Để xem full tài liệu Xin vui long liên hệ page để được hỗ trợ
:
https://www.facebook.com/garmentspace/
https://www.facebook.com/thuvienluanvan01
HOẶC
https://www.facebook.com/thuvienluanvan01
https://www.facebook.com/thuvienluanvan01
tai lieu tong hop, thu vien luan van, luan van tong hop, do an chuyen nganh
2. 1. Đ I C NG
Ạ ƯƠ
• Th máy còn g i là thông khí nhân t o
ở ọ ạ
c h c hay hô h p nhân t o b ng máy
ơ ọ ấ ạ ằ
đ thay th m t ph n hay hoàn toàn
ể ế ộ ầ
hô h p t nhiên
ấ ự
• Thông khí nhân t o c h c có nhi u
ạ ơ ọ ề
ph ng th c nh ng có th chia hai
ươ ứ ư ể
lo i chính
ạ
3. 1.1. THÔNG KHÍ NHÂN T O TH TÍCH
Ạ Ể
- Thông khí nhân t o th tích (volume
ạ ể
cycle ventilation – VCV)
- Đ a vào ng i b nh m t th tích l u
ư ườ ệ ộ ể ư
thông đ c n đ nh tr c trên máy.
ượ ấ ị ướ
4. - Bao g m các ph ng th c:
ồ ươ ứ
+ Thông khí nhân t o ki m soát
ạ ể (control
mode ventilation): CMV
+ Thông khí nhân t o b t bu c ng t
ạ ắ ộ ắ
quãng (intermittent mandatory
ventilation): IMV
+ Thông khí nhân t o b t bu c đ ng b
ạ ắ ộ ồ ộ
(synchronized IMV): SIMV
5. 1.2. THÔNG KHÍ NHÂN T O ÁP L C
Ạ Ự
- Pressure cycle ventilation: PCV
- Là ph ng th c thông khí nhân t o h
ươ ứ ạ ỗ
tr b ng áp l c (Pressure support
ợ ằ ự
ventilation – PSV) t o nên m t th tích
ạ ộ ể
l u thông Vt thay đ i tùy theo n i l c
ư ổ ộ ự
c a ng i b nh
ủ ườ ệ
6. 1. Thông khí nhân t o h tr toàn ph n
ạ ỗ ợ ầ
- Hô h p nhân t o h tr toàn ph n (full
ấ ạ ỗ ợ ầ
ventilation support – FSV) t o ra ph ng
ạ ươ
th c thông khí nhân t o áp l c d ng
ứ ạ ự ươ
(positive pressure ventilation- PPV)
không b t bu c ng i b nh tham gia vào
ắ ộ ườ ệ
quá trình thông khí ph nang
ế
7. 2. Thông khí nhân t o h tr m t ph n
ạ ỗ ợ ộ ầ -
- Ph ng th c th thông khí nhân t o áp
ươ ứ ở ạ
l c d ng b t bu c ng i b nh ph i
ự ươ ắ ộ ườ ệ ả
tham gia m t ph n vào quá trình thông
ộ ầ
khí ph nang
ế
8. 2. CH Đ NH
Ỉ Ị
C n ng ng th
ơ ư ở
Suy hô h p c p
ấ ấ
H tr hô h p đ :
ỗ ợ ấ ể
+ gi m b t công c hô h p
ả ớ ơ ấ
+ gi m b t gánh n ng cho tim
ả ớ ặ
H u ph u có bi n ch ng hô h p và
ậ ẫ ế ứ ấ
tu n hoàn
ầ
9. 3. CH NG CH Đ NH
Ố Ỉ Ị
3.1. Tuy t đ i: không có
ệ ố
3.2. T ng đ i:
ươ ố
+ B nh tim ph i không h i ph c
ệ ổ ồ ụ
+ Tràn d ch tràn khí màng ph i ph i d n
ị ổ ả ẫ
l u tr c
ư ướ
10. 4. CHU N B
Ẩ Ị
1. Bs chuyên khoa s b v h i s c c p
ơ ộ ề ồ ứ ấ
c u. K thu t viên hô h p, đi u d ng
ứ ỹ ậ ấ ề ưỡ
ph trách máy th
ụ ở
11. 2. Ph ng ti n:
ươ ệ
+ Bóng ambu
+ Oxy
+ Máy th (ki m tra ho t đ ng c a máy
ở ể ạ ộ ủ
th tr c)
ở ướ
+ Monitor theo dõi nh p tim, Sp02
ị
+ Máy đo huy t áp
ế
12. 3. Ng i b nh
ườ ệ
+ Đánh gía tình tr ng chung đ c bi t v
ạ ặ ệ ề
hô h p, tu n hoàn, cân n ng
ấ ầ ặ
+ Ch đ nh thông khí nhân t o h tr m t
ỉ ị ạ ỗ ợ ộ
ph n hay toàn ph n
ầ ầ
+ Gi i thích cho ng i b nh n u t nh
ả ườ ệ ế ỉ
13. + Đ t NKQ
ặ
+ L y khí máu đ ng m ch, theo dõi k t
ấ ộ ạ ế
quả
+ Ch p X Quang ph i ki m tra đ ki m
ụ ổ ể ể ể
tra v trí ng NKQ
ị ố
14. 5. CÁC B C TI N HÀNH TH MÁY
ƯỚ Ế Ở
1. Đánh giá b nh nhân.
ệ
2. L a ch n và cài đ t b c đ u.
ự ọ ặ ướ ầ
3. Theo dõi b nh nhân th máy.
ệ ở
4. Chăm sóc b nh nhân th máy.
ệ ở
5. Đi u ch nh máy th .
ề ỉ ở
6. Thôi th máy và cai th máy.
ở ở
7. D n d p và v sinh máy th .
ọ ẹ ệ ở
15. 6. CÁC MODE TH MÁY C
Ở Ơ
B N
Ả
- Các mode th chính
ở
Thông khí th tích
ể Thông khí áp l c
ự
Control Control
A/C A/C
SIMV SIMV
Volume support Pressure support
16. - Ngoài ra còn có các mode th :
ở
• Ki m soát th tích đi u hòa áp l c
ể ể ề ự : PRVC
(Pressure Regulated Volume Control)
• H tr áp l c đ m b o th tích
ỗ ợ ự ả ả ể : VAPS
(Volume Assured Pressure Support – VAPS)
• Thông khí phút b t bu c
ắ ộ : MMV (Mandatory
Minute Ventilation)
• Thông khí h tr đáp ng
ỗ ợ ứ (Adaptive
support ventilation – ASV)
17. 6.1. Thông khí tr giúp/ ki m soát: A/C
ợ ể
• Có 2 ki u:
ể
– A/C v th tích: V – A/C, (S) CMV
ề ể
(synchronized controlled mandatory
ventilation)
– A/C v áp l c: P – A/C, Pressure
ề ự
Control, P – CMV
18. • Đ c đi m:
ặ ể
– Máy quy t đ nh m i thông s , ch đ ng
ế ị ọ ố ỉ ồ
b v i nh p th c a BN (trigger)
ộ ớ ị ở ủ
– N u nh p th BN < nh p th máy
ế ị ở ị ở thở
theo t n s máy
ầ ố
– N u nh p th BN > nh p th máy
ế ị ở ị ở thở
theo nh p c a BN
ị ủ
19. • Áp d ng:
ụ
– Nên dùng trong 24 – 48h đ u khi th
ầ ở
máy
– Bn y u ho c m t c hô h p
ế ặ ệ ơ ấ
– Bn có trung tâm hô h p b c ch
ấ ị ứ ế
Tải bản FULL (43 trang): https://bit.ly/3iH04Uo
Dự phòng: fb.com/TaiHo123doc.net
20. 6.2. Thông khí h tr áp l c: PSV
ỗ ợ ự
• Đ c đi m:
ặ ể
–Thu c nhóm b o đ m áp l c
ộ ả ả ự có các
u nh c đi m c a nhóm này
ư ượ ể ủ
–BN quy t đ nh h t: b t đ u th vào,
ế ị ế ắ ầ ở
kéo dài th vào…
ở
–Máy ch giúp 1 l c khi th vào
ỉ ự ở
Tải bản FULL (43 trang): https://bit.ly/3iH04Uo
Dự phòng: fb.com/TaiHo123doc.net
21. - Th tích khí l u thông thay đ i t ng nh p
ể ư ổ ừ ị
th tùy thu c vào g ng s c hít vào c a
ở ộ ắ ứ ủ
b nh nhân, m c h tr áp l c, s c c n
ệ ứ ỗ ợ ự ứ ả
đ ng th và đ giãn n c a h th ng hô
ườ ở ộ ở ủ ệ ố
h p
ấ
3105902