SlideShare a Scribd company logo
1 of 4
Download to read offline
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO                                                    ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM
          ⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯                                                      ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2009
          ĐỀ CHÍNH THỨC                                                           Môn: TOÁN; Khối A
                                                                            (Đáp án - thang điểm gồm 04 trang)



                                                    ĐÁP ÁN − THANG ĐIỂM

  Câu                                                                     Đáp án                                 Điểm
     I       1. (1,0 điểm) Khảo sát…
(2,0 điểm)
                                          ⎧ 3⎫
             • Tập xác định: D =         ⎨− ⎬ .
                                          ⎩ 2⎭
             • Sự biến thiên:
                                                −1
                - Chiều biến thiên: y ' =                        < 0, ∀x ∈ D.
                                            ( 2 x + 3)                                                           0,25
                                                             2


                                           ⎛      3⎞    ⎛ 3      ⎞
                  Hàm số nghịch biến trên: ⎜ −∞; − ⎟ và ⎜ − ; +∞ ⎟ .
                                           ⎝      2⎠    ⎝ 2      ⎠
                - Cực trị: không có.
                                                                         1                      1
                - Giới hạn và tiệm cận: lim y = lim y =                    ; tiệm cận ngang: y = .
                                            x →−∞            x →+∞       2                      2
                                                                                              3                  0,25
                                             lim − y = −∞, lim + y = +∞ ; tiệm cận đứng: x = − .
                                              ⎛ 3⎞
                                           x →⎜ − ⎟
                                                             ⎛ 3⎞
                                                          x →⎜ − ⎟                            2
                                             ⎝ 2⎠                       ⎝ 2⎠


                - Bảng biến thiên:
                                                                               3
                                                    x −∞                  −                 +∞
                                                                               2
                                                    y'             −                    −
                                                             1
                                                                                   +∞                            0,25
                                                    y        2
                                                                                             1
                                                                        −∞                   2


             • Đồ thị:
                                                                             3
                                                                                    y
                                                                       x=−
                                                                             2

                                                         1
                                                y=
                                                         2                                                       0,25
                                                                                    O            x




             2. (1,0 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến…

             Tam giác OAB vuông cân tại O, suy ra hệ số góc tiếp tuyến bằng ±1 .                                 0,25
                                                                         −1
             Gọi toạ độ tiếp điểm là ( x0 ; y0 ) , ta có:                         = ±1 ⇔ x0 = −2 hoặc x0 = −1.   0,25
                                                                     (2 x0 + 3) 2
             • x0 = −1 , y0 = 1 ; phương trình tiếp tuyến y = − x (loại).                                        0,25
             • x0 = −2 , y0 = 0 ; phương trình tiếp tuyến y = − x − 2 (thoả mãn).
             Vậy, tiếp tuyến cần tìm: y = − x − 2.                                                               0,25


                                                                       Trang 1/4
Câu                                                                   Đáp án                                       Điểm
    II       1. (1,0 điểm) Giải phương trình…
(2,0 điểm)                                   1
             Điều kiện: sin x ≠ 1 và sin x ≠ −  (*).                                                                 0,25
                                             2
             Với điều kiện trên, phương trình đã cho tương đương: (1 − 2sin x)cos x = 3(1 + 2sin x)(1 − sin x)
                                                           ⎛    π⎞       ⎛      π⎞                                   0,25
             ⇔ cos x − 3 sin x = sin 2 x + 3 cos 2 x ⇔ cos ⎜ x + ⎟ = cos ⎜ 2 x − ⎟
                                                           ⎝    3⎠       ⎝      6⎠
                   π                      π    2π
             ⇔ x = + k 2π hoặc x = − + k            .                                                                0,25
                   2                      18    3
                                                         π         2π
             Kết hợp (*), ta được nghiệm: x = −               +k          (k ∈ ) .                                   0,25
                                                         18         3
             2. (1,0 điểm) Giải phương trình…
                                                                      ⎧2u + 3v = 8
             Đặt u = 3 3 x − 2 và v = 6 − 5 x , v ≥ 0 (*). Ta có hệ: ⎨ 3                                             0,25
                                                                      ⎩5u + 3v = 8
                                                                               2


                 ⎧     8 − 2u                       ⎧ 8 − 2u
                 ⎪v =                               ⎪v =
             ⇔ ⎨          3                    ⇔ ⎨          3                                                        0,25
                 ⎪15u 3 + 4u 2 − 32u + 40 = 0       ⎪(u + 2)(15u 2 − 26u + 20) = 0
                 ⎩                                  ⎩
             ⇔ u = −2 và v = 4 (thoả mãn).                                                                           0,25
             Thế vào (*), ta được nghiệm: x = −2.                                                                    0,25

   III       Tính tích phân…
(1,0 điểm)       π             π
                 2             2
             I = ∫ cos5 xdx − ∫ cos 2 x dx.                                                                          0,25
                 0             0

                                                                     π
             Đặt t = sin x, dt = cos xdx; x = 0, t = 0; x =              , t = 1.
                                                                     2
                 π              π
                                                                                                  1
                                                                                                                     0,50
                  2                2                           1
                                                                                    ⎛ 2        1 ⎞     8
             I1 = ∫ cos5 xdx = ∫ (1 − sin 2 x ) cos xdx = ∫ (1 − t        )
                                                  2                      2 2
                                                                               dt = ⎜ t − t 3 + t 5 ⎟ = .
                  0                0                           0                    ⎝ 3        5 ⎠ 0 15
                     π                 π                                            π
                                                                      ⎞2 π                     8 π
                     2
                                 12                    1⎛    1                                                       0,25
             I 2 = ∫ cos 2 x dx = ∫ (1 + cos 2 x ) dx = ⎜ x + sin 2 x ⎟ = . Vậy I = I1 − I 2 = − .
                   0
                                 20                    2⎝    2        ⎠0 4                    15 4
   IV        Tính thể tích khối chóp...
(1,0 điểm)       S                                    ( SIB ) ⊥ ( ABCD) và ( SIC ) ⊥ ( ABCD); suy ra SI ⊥ ( ABCD).
                                                      Kẻ IK ⊥ BC ( K ∈ BC ) ⇒ BC ⊥ ( SIK ) ⇒ SKI = 60 .

                                                                                                                     0,50
                          A                   B
                     I
             D           C K
             Diện tích hình thang ABCD : S ABCD = 3a 2 .
                                                             3a 2                   3a 2                             0,25
             Tổng diện tích các tam giác ABI và CDI bằng          ; suy ra S ΔIBC =      .
                                                              2                      2
                                                         2S        3 5a                        3 15a
             BC = ( AB − CD ) + AD 2 = a 5 ⇒ IK = ΔIBC =
                               2
                                                                          ⇒ SI = IK .tan SKI =       .
                                                          BC          5                          5
                                                                                                                     0,25
                                              1             3 15a 3
             Thể tích khối chóp S . ABCD : V = S ABCD .SI =          .
                                              3               5

                                                                   Trang 2/4
Câu                                                          Đáp án                                              Điểm
     V       Chứng minh bất đẳng thức…
(1,0 điểm)
             Đặt a = x + y, b = x + z và c = y + z.
             Điều kiện x( x + y + z ) = 3 yz trở thành: c 2 = a 2 + b 2 − ab.
                                                                                                                   0,25
             Bất đẳng thức cần chứng minh tương đương:
             a3 + b3 + 3abc ≤ 5c3 ; a, b, c dương thoả mãn điều kiện trên.

                                                                 3           1
             c 2 = a 2 + b 2 − ab = (a + b) 2 − 3ab ≥ (a + b) 2 − (a + b) 2 = (a + b) 2 ⇒ a + b ≤ 2c (1).          0,25
                                                                 4           4
             a 3 + b3 + 3abc ≤ 5c 3 ⇔ (a + b)(a 2 + b 2 − ab) + 3abc ≤ 5c 3
                                    ⇔ (a + b)c 2 + 3abc ≤ 5c 3                                                     0,25
                                    ⇔ (a + b)c + 3ab ≤ 5c 2 .
                                                 3
             (1) cho ta: (a + b)c ≤ 2c 2 và 3ab ≤ (a + b) 2 ≤ 3c 2 ; từ đây suy ra điều phải chứng minh.
                                                 4                                                                 0,25
             Dấu bằng xảy ra khi: a = b = c ⇔ x = y = z.

  VI.a       1. (1,0 điểm) Viết phương trình AB...
(2,0 điểm)
             Gọi N đối xứng với M qua I , suy ra N (11; −1) và N thuộc đường thẳng CD.                             0,25

               A      M              B     E ∈ Δ ⇒ E ( x;5 − x ) ; IE = ( x − 6;3 − x ) và NE = ( x − 11;6 − x).
                          I                E là trung điểm CD ⇒ IE ⊥ EN .
                                           IE.EN = 0 ⇔ ( x − 6)( x − 11) + (3 − x)(6 − x) = 0 ⇔ x = 6 hoặc         0,25
                                     C
               D          E N              x = 7.


              • x = 6 ⇒ IE = ( 0; −3) ; phương trình AB : y − 5 = 0.                                               0,25

              • x = 7 ⇒ IE = (1; −4 ) ; phương trình AB : x − 4 y + 19 = 0.                                        0,25

             2. (1,0 điểm) Chứng minh ( P) cắt ( S ), xác định toạ độ tâm và tính bán kính…
             ( S ) có tâm I (1;2;3), bán kính R = 5.
                                                           2− 4−3− 4                                               0,25
             Khoảng cách từ I đến ( P) : d ( I ,( P) ) =                 = 3 < R; suy ra đpcm.
                                                                3
             Gọi H và r lần lượt là tâm và bán kính của đường tròn giao tuyến,
                                                                                                                   0,25
             H là hình chiếu vuông góc của I trên ( P) : IH = d ( I ,( P) ) = 3, r = R 2 − IH 2 = 4.

                                              ⎧ x = 1 + 2t
                                              ⎪ y = 2 − 2t
                                              ⎪
             Toạ độ H = ( x; y; z ) thoả mãn: ⎨                                                                    0,25
                                              ⎪z = 3 − t
                                              ⎪
                                              ⎩ 2 x − 2 y − z − 4 = 0.

             Giải hệ, ta được H (3; 0; 2).                                                                         0,25

  VII.a      Tính giá trị của biểu thức…
(1,0 điểm)
             Δ = −36 = 36i 2 , z1 = −1 + 3i và z2 = −1 − 3i.                                                       0,25

             | z1 | = (−1)2 + 32 = 10 và | z2 | = (−1)2 + (−3)2 = 10.                                              0,50


                                                           Trang 3/4
Câu                                                               Đáp án                                             Điểm

             A = | z1 | 2 + | z2 | 2 = 20.                                                                             0,25

  VI.b       1. (1,0 điểm) Tìm m...
(2,0 điểm)
             (C ) có tâm I (−2; −2), bán kính R = 2.                                                                   0,25
                                         1                    1
             Diện tích tam giác IAB : S =  IA.IB.sin AIB ≤ R 2 = 1; S lớn nhất khi và chỉ khi IA ⊥ IB.                 0,25
                                         2                    2
                                                           R       −2 − 2 m − 2 m + 3
             Khi đó, khoảng cách từ I đến Δ : d ( I , Δ) =    =1 ⇔                    =1                               0,25
                                                            2            1 + m2
                                                                     8
             ⇔ (1 − 4m ) = 1 + m 2 ⇔ m = 0 hoặc m =
                              2
                                                                       .                                               0,25
                                                                    15
             2. (1,0 điểm) Xác định toạ độ điểm M ...
             Δ 2 qua A(1;3; −1) và có vectơ chỉ phương u = (2;1; −2).
             M ∈ Δ1 ⇒ M (−1 + t ; t; −9 + 6t ).
                                                                                                                       0,25
                                           ⎡       ⎤
             MA = (2 − t ;3 − t ;8 − 6t ), ⎣ MA, u ⎦ = (8t − 14; 20 − 14t ; t − 4) ⇒ ⎡ MA, u ⎤ = 3 29t 2 − 88t + 68.
                                                                                     ⎣       ⎦

                                                                 ⎡ MA, u ⎤
                                                                 ⎣       ⎦
             Khoảng cách từ M đến Δ 2 : d ( M , Δ 2 ) =                    = 29t 2 − 88t + 68.
                                                                    u
                                                                                                                       0,25
                                                                    −1 + t − 2t + 12t − 18 − 1       11t − 20
             Khoảng cách từ M đến ( P ) : d ( M ,( P) ) =                                        =              .
                                                                           1 + ( −2 ) + 2               3
                                                                            2          2    2



                                        11t − 20                                                     53
               29t 2 − 88t + 68 =                   ⇔ 35t 2 − 88t + 53 = 0 ⇔ t = 1 hoặc t =             .              0,25
                                             3                                                       35
                                                 53     ⎛ 18 53 3 ⎞
             t = 1 ⇒ M (0;1; −3); t =               ⇒ M ⎜ ; ; ⎟.                                                       0,25
                                                 35     ⎝ 35 35 35 ⎠
  VII.b      Giải hệ phương trình…
(1,0 điểm)
                                                              ⎧ x 2 + y 2 = 2 xy
                                                              ⎪
             Với điều kiện xy > 0 (*), hệ đã cho tương đương: ⎨ 2                                                      0,25
                                                              ⎪ x − xy + y = 4
                                                                             2
                                                              ⎩

                ⎧x = y  ⎧x = y
              ⇔ ⎨ 2    ⇔⎨                                                                                              0,50
                ⎩y = 4  ⎩ y = ±2.

             Kết hợp (*), hệ có nghiệm: ( x; y ) = (2;2) và ( x; y ) = (−2; −2).                                       0,25

                                                       -------------Hết-------------




                                                                Trang 4/4

More Related Content

What's hot

Thi thử toán minh khai ht 2012 lần 3
Thi thử toán minh khai ht 2012 lần 3Thi thử toán minh khai ht 2012 lần 3
Thi thử toán minh khai ht 2012 lần 3Thế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k d
Thi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k dThi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k d
Thi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k dThế Giới Tinh Hoa
 
Dap an de toan dai hoc khoi B 2012
Dap an de toan dai hoc khoi B 2012Dap an de toan dai hoc khoi B 2012
Dap an de toan dai hoc khoi B 2012Sự Kiện Hay
 
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2012 lần 3 k d
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2012 lần 3 k dThi thử toán chuyên nguyễn huệ 2012 lần 3 k d
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2012 lần 3 k dThế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 1 k d
Thi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 1 k dThi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 1 k d
Thi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 1 k dThế Giới Tinh Hoa
 
Da toan aa1
Da toan aa1Da toan aa1
Da toan aa1Duy Duy
 
Giai de thi dai hoc 2012 - mon toan khoi a (Chuan)
Giai de thi dai hoc 2012 - mon toan khoi a (Chuan)Giai de thi dai hoc 2012 - mon toan khoi a (Chuan)
Giai de thi dai hoc 2012 - mon toan khoi a (Chuan)Sự Kiện Hay
 
Chương 3: Hồi quy bội
Chương 3: Hồi quy bộiChương 3: Hồi quy bội
Chương 3: Hồi quy bộiRussia Dương
 
Thi thử toán tam dương vp 2012 lần 1 k a
Thi thử toán tam dương vp 2012 lần 1 k aThi thử toán tam dương vp 2012 lần 1 k a
Thi thử toán tam dương vp 2012 lần 1 k aThế Giới Tinh Hoa
 
Hdc cttoan gdtx_tn_k10
Hdc cttoan gdtx_tn_k10Hdc cttoan gdtx_tn_k10
Hdc cttoan gdtx_tn_k10ntquangbs
 
Tapcongthuckinhteluong
TapcongthuckinhteluongTapcongthuckinhteluong
TapcongthuckinhteluongChi Chank
 
Thi thử toán đồng lộc ht 2012 lần 1 k ab
Thi thử toán đồng lộc ht 2012 lần 1 k abThi thử toán đồng lộc ht 2012 lần 1 k ab
Thi thử toán đồng lộc ht 2012 lần 1 k abThế Giới Tinh Hoa
 
C8 bai giang kinh te luong
C8 bai giang kinh te luongC8 bai giang kinh te luong
C8 bai giang kinh te luongrobodientu
 
Thi thử toán quỳnh lưu 2 na 2012 lần 2 k d
Thi thử toán quỳnh lưu 2 na 2012 lần 2 k dThi thử toán quỳnh lưu 2 na 2012 lần 2 k d
Thi thử toán quỳnh lưu 2 na 2012 lần 2 k dThế Giới Tinh Hoa
 
4. thi thu lan 2 125 2012 hq
4. thi thu lan 2  125 2012 hq4. thi thu lan 2  125 2012 hq
4. thi thu lan 2 125 2012 hqVan-Duyet Le
 
Thi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 1 k b
Thi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 1 k bThi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 1 k b
Thi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 1 k bThế Giới Tinh Hoa
 

What's hot (17)

Thi thử toán minh khai ht 2012 lần 3
Thi thử toán minh khai ht 2012 lần 3Thi thử toán minh khai ht 2012 lần 3
Thi thử toán minh khai ht 2012 lần 3
 
Thi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k d
Thi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k dThi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k d
Thi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k d
 
Dap an de toan dai hoc khoi B 2012
Dap an de toan dai hoc khoi B 2012Dap an de toan dai hoc khoi B 2012
Dap an de toan dai hoc khoi B 2012
 
Da Toan 2008B
Da Toan 2008BDa Toan 2008B
Da Toan 2008B
 
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2012 lần 3 k d
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2012 lần 3 k dThi thử toán chuyên nguyễn huệ 2012 lần 3 k d
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2012 lần 3 k d
 
Thi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 1 k d
Thi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 1 k dThi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 1 k d
Thi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 1 k d
 
Da toan aa1
Da toan aa1Da toan aa1
Da toan aa1
 
Giai de thi dai hoc 2012 - mon toan khoi a (Chuan)
Giai de thi dai hoc 2012 - mon toan khoi a (Chuan)Giai de thi dai hoc 2012 - mon toan khoi a (Chuan)
Giai de thi dai hoc 2012 - mon toan khoi a (Chuan)
 
Chương 3: Hồi quy bội
Chương 3: Hồi quy bộiChương 3: Hồi quy bội
Chương 3: Hồi quy bội
 
Thi thử toán tam dương vp 2012 lần 1 k a
Thi thử toán tam dương vp 2012 lần 1 k aThi thử toán tam dương vp 2012 lần 1 k a
Thi thử toán tam dương vp 2012 lần 1 k a
 
Hdc cttoan gdtx_tn_k10
Hdc cttoan gdtx_tn_k10Hdc cttoan gdtx_tn_k10
Hdc cttoan gdtx_tn_k10
 
Tapcongthuckinhteluong
TapcongthuckinhteluongTapcongthuckinhteluong
Tapcongthuckinhteluong
 
Thi thử toán đồng lộc ht 2012 lần 1 k ab
Thi thử toán đồng lộc ht 2012 lần 1 k abThi thử toán đồng lộc ht 2012 lần 1 k ab
Thi thử toán đồng lộc ht 2012 lần 1 k ab
 
C8 bai giang kinh te luong
C8 bai giang kinh te luongC8 bai giang kinh te luong
C8 bai giang kinh te luong
 
Thi thử toán quỳnh lưu 2 na 2012 lần 2 k d
Thi thử toán quỳnh lưu 2 na 2012 lần 2 k dThi thử toán quỳnh lưu 2 na 2012 lần 2 k d
Thi thử toán quỳnh lưu 2 na 2012 lần 2 k d
 
4. thi thu lan 2 125 2012 hq
4. thi thu lan 2  125 2012 hq4. thi thu lan 2  125 2012 hq
4. thi thu lan 2 125 2012 hq
 
Thi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 1 k b
Thi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 1 k bThi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 1 k b
Thi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 1 k b
 

Viewers also liked

Viewers also liked (16)

quy_trinh_ky_thuat_cay_cao_su_2_5556
quy_trinh_ky_thuat_cay_cao_su_2_5556quy_trinh_ky_thuat_cay_cao_su_2_5556
quy_trinh_ky_thuat_cay_cao_su_2_5556
 
Báo giấy Bếp gia đình _ bepgiadinh.com _ 2013 _ Advietmedia
Báo giấy Bếp gia đình _ bepgiadinh.com _ 2013 _ AdvietmediaBáo giấy Bếp gia đình _ bepgiadinh.com _ 2013 _ Advietmedia
Báo giấy Bếp gia đình _ bepgiadinh.com _ 2013 _ Advietmedia
 
TinyMapReduce on ruby
TinyMapReduce on rubyTinyMapReduce on ruby
TinyMapReduce on ruby
 
Multimedia y web 20
Multimedia y web 20Multimedia y web 20
Multimedia y web 20
 
windows phone 8 Development - IsolatedStorage-C8
windows phone 8 Development - IsolatedStorage-C8windows phone 8 Development - IsolatedStorage-C8
windows phone 8 Development - IsolatedStorage-C8
 
Catalogue Mỹ Phẩm Oriflame 10-2013
Catalogue Mỹ Phẩm Oriflame 10-2013Catalogue Mỹ Phẩm Oriflame 10-2013
Catalogue Mỹ Phẩm Oriflame 10-2013
 
Steven Young
Steven YoungSteven Young
Steven Young
 
MKT 2401 (First Draft)
MKT 2401 (First Draft)MKT 2401 (First Draft)
MKT 2401 (First Draft)
 
Equipo 6 tics
Equipo 6 ticsEquipo 6 tics
Equipo 6 tics
 
Chapter 2
Chapter 2Chapter 2
Chapter 2
 
BNI 10 Minute Presentation
BNI 10 Minute PresentationBNI 10 Minute Presentation
BNI 10 Minute Presentation
 
Nhung kham pha khoa hoc
Nhung kham pha khoa hocNhung kham pha khoa hoc
Nhung kham pha khoa hoc
 
Catalogue Oriflame 2-2012
Catalogue Oriflame 2-2012Catalogue Oriflame 2-2012
Catalogue Oriflame 2-2012
 
Chương trình đào tạo Nghiệp vụ Đấu thầu.
Chương trình đào tạo Nghiệp vụ Đấu thầu. Chương trình đào tạo Nghiệp vụ Đấu thầu.
Chương trình đào tạo Nghiệp vụ Đấu thầu.
 
M gonzalez sancho,2011.12.13, portugal -dae going local
M gonzalez sancho,2011.12.13, portugal -dae going localM gonzalez sancho,2011.12.13, portugal -dae going local
M gonzalez sancho,2011.12.13, portugal -dae going local
 
James layard growth strategies in emerging markets
James layard growth strategies in emerging marketsJames layard growth strategies in emerging markets
James layard growth strategies in emerging markets
 

Similar to Da Toan A 2009

Da toan b
Da toan bDa toan b
Da toan bDuy Duy
 
Da toan b_2010
Da toan b_2010Da toan b_2010
Da toan b_2010nhathung
 
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 4 k d
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 4 k dThi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 4 k d
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 4 k dThế Giới Tinh Hoa
 
Hdc cttoan gdtx_tn_k10
Hdc cttoan gdtx_tn_k10Hdc cttoan gdtx_tn_k10
Hdc cttoan gdtx_tn_k10ntquangbs
 
Hdc cttoan gdthpt_tn_k10
Hdc cttoan gdthpt_tn_k10Hdc cttoan gdthpt_tn_k10
Hdc cttoan gdthpt_tn_k10minhtuan2191
 
Hdc cttoan gdthpt_tn_k10
Hdc cttoan gdthpt_tn_k10Hdc cttoan gdthpt_tn_k10
Hdc cttoan gdthpt_tn_k10ppossry
 
Thi thử toán phú nhuận tphcm 2012
Thi thử toán phú nhuận tphcm 2012Thi thử toán phú nhuận tphcm 2012
Thi thử toán phú nhuận tphcm 2012Thế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán thanh thủy pt 2012 lần 2
Thi thử toán thanh thủy pt 2012 lần 2Thi thử toán thanh thủy pt 2012 lần 2
Thi thử toán thanh thủy pt 2012 lần 2Thế Giới Tinh Hoa
 
Toán a2011
Toán a2011Toán a2011
Toán a2011Duy Duy
 
Toán a2011
Toán a2011Toán a2011
Toán a2011Duy Duy
 
Thi thử toán minh khai ht 2012 lần 2
Thi thử toán minh khai ht 2012 lần 2Thi thử toán minh khai ht 2012 lần 2
Thi thử toán minh khai ht 2012 lần 2Thế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán vmf 2012 lần 3 đáp án
Thi thử toán vmf 2012 lần 3 đáp ánThi thử toán vmf 2012 lần 3 đáp án
Thi thử toán vmf 2012 lần 3 đáp ánThế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k a
Thi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k aThi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k a
Thi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k aThế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán đô lương 4 na 2012 lần 1
Thi thử toán đô lương 4 na 2012 lần 1Thi thử toán đô lương 4 na 2012 lần 1
Thi thử toán đô lương 4 na 2012 lần 1Thế Giới Tinh Hoa
 
De tot nghiep_2012
De tot nghiep_2012De tot nghiep_2012
De tot nghiep_2012Summer Song
 
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k abThi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k abThế Giới Tinh Hoa
 
Giaipt nghiemnguyen
Giaipt nghiemnguyenGiaipt nghiemnguyen
Giaipt nghiemnguyenhonghoi
 
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 2 k a
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 2 k aThi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 2 k a
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 2 k aThế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán chuyên lý tự trọng ct 2012 k a đề
Thi thử toán chuyên lý tự trọng ct 2012 k a đềThi thử toán chuyên lý tự trọng ct 2012 k a đề
Thi thử toán chuyên lý tự trọng ct 2012 k a đềThế Giới Tinh Hoa
 

Similar to Da Toan A 2009 (20)

Da toan b
Da toan bDa toan b
Da toan b
 
Da toan b_2010
Da toan b_2010Da toan b_2010
Da toan b_2010
 
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 4 k d
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 4 k dThi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 4 k d
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 4 k d
 
Hdc cttoan gdtx_tn_k10
Hdc cttoan gdtx_tn_k10Hdc cttoan gdtx_tn_k10
Hdc cttoan gdtx_tn_k10
 
Hdc cttoan gdthpt_tn_k10
Hdc cttoan gdthpt_tn_k10Hdc cttoan gdthpt_tn_k10
Hdc cttoan gdthpt_tn_k10
 
Hdc cttoan gdthpt_tn_k10
Hdc cttoan gdthpt_tn_k10Hdc cttoan gdthpt_tn_k10
Hdc cttoan gdthpt_tn_k10
 
Thi thử toán phú nhuận tphcm 2012
Thi thử toán phú nhuận tphcm 2012Thi thử toán phú nhuận tphcm 2012
Thi thử toán phú nhuận tphcm 2012
 
Thi thử toán thanh thủy pt 2012 lần 2
Thi thử toán thanh thủy pt 2012 lần 2Thi thử toán thanh thủy pt 2012 lần 2
Thi thử toán thanh thủy pt 2012 lần 2
 
Toán a2011
Toán a2011Toán a2011
Toán a2011
 
Toán a2011
Toán a2011Toán a2011
Toán a2011
 
Ongtp
OngtpOngtp
Ongtp
 
Thi thử toán minh khai ht 2012 lần 2
Thi thử toán minh khai ht 2012 lần 2Thi thử toán minh khai ht 2012 lần 2
Thi thử toán minh khai ht 2012 lần 2
 
Thi thử toán vmf 2012 lần 3 đáp án
Thi thử toán vmf 2012 lần 3 đáp ánThi thử toán vmf 2012 lần 3 đáp án
Thi thử toán vmf 2012 lần 3 đáp án
 
Thi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k a
Thi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k aThi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k a
Thi thử toán hồng quang hd 2012 lần 2 k a
 
Thi thử toán đô lương 4 na 2012 lần 1
Thi thử toán đô lương 4 na 2012 lần 1Thi thử toán đô lương 4 na 2012 lần 1
Thi thử toán đô lương 4 na 2012 lần 1
 
De tot nghiep_2012
De tot nghiep_2012De tot nghiep_2012
De tot nghiep_2012
 
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k abThi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
 
Giaipt nghiemnguyen
Giaipt nghiemnguyenGiaipt nghiemnguyen
Giaipt nghiemnguyen
 
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 2 k a
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 2 k aThi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 2 k a
Thi thử toán chuyên nguyễn huệ 2011 lần 2 k a
 
Thi thử toán chuyên lý tự trọng ct 2012 k a đề
Thi thử toán chuyên lý tự trọng ct 2012 k a đềThi thử toán chuyên lý tự trọng ct 2012 k a đề
Thi thử toán chuyên lý tự trọng ct 2012 k a đề
 

Da Toan A 2009

  • 1. BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM ⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯ ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2009 ĐỀ CHÍNH THỨC Môn: TOÁN; Khối A (Đáp án - thang điểm gồm 04 trang) ĐÁP ÁN − THANG ĐIỂM Câu Đáp án Điểm I 1. (1,0 điểm) Khảo sát… (2,0 điểm) ⎧ 3⎫ • Tập xác định: D = ⎨− ⎬ . ⎩ 2⎭ • Sự biến thiên: −1 - Chiều biến thiên: y ' = < 0, ∀x ∈ D. ( 2 x + 3) 0,25 2 ⎛ 3⎞ ⎛ 3 ⎞ Hàm số nghịch biến trên: ⎜ −∞; − ⎟ và ⎜ − ; +∞ ⎟ . ⎝ 2⎠ ⎝ 2 ⎠ - Cực trị: không có. 1 1 - Giới hạn và tiệm cận: lim y = lim y = ; tiệm cận ngang: y = . x →−∞ x →+∞ 2 2 3 0,25 lim − y = −∞, lim + y = +∞ ; tiệm cận đứng: x = − . ⎛ 3⎞ x →⎜ − ⎟ ⎛ 3⎞ x →⎜ − ⎟ 2 ⎝ 2⎠ ⎝ 2⎠ - Bảng biến thiên: 3 x −∞ − +∞ 2 y' − − 1 +∞ 0,25 y 2 1 −∞ 2 • Đồ thị: 3 y x=− 2 1 y= 2 0,25 O x 2. (1,0 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến… Tam giác OAB vuông cân tại O, suy ra hệ số góc tiếp tuyến bằng ±1 . 0,25 −1 Gọi toạ độ tiếp điểm là ( x0 ; y0 ) , ta có: = ±1 ⇔ x0 = −2 hoặc x0 = −1. 0,25 (2 x0 + 3) 2 • x0 = −1 , y0 = 1 ; phương trình tiếp tuyến y = − x (loại). 0,25 • x0 = −2 , y0 = 0 ; phương trình tiếp tuyến y = − x − 2 (thoả mãn). Vậy, tiếp tuyến cần tìm: y = − x − 2. 0,25 Trang 1/4
  • 2. Câu Đáp án Điểm II 1. (1,0 điểm) Giải phương trình… (2,0 điểm) 1 Điều kiện: sin x ≠ 1 và sin x ≠ − (*). 0,25 2 Với điều kiện trên, phương trình đã cho tương đương: (1 − 2sin x)cos x = 3(1 + 2sin x)(1 − sin x) ⎛ π⎞ ⎛ π⎞ 0,25 ⇔ cos x − 3 sin x = sin 2 x + 3 cos 2 x ⇔ cos ⎜ x + ⎟ = cos ⎜ 2 x − ⎟ ⎝ 3⎠ ⎝ 6⎠ π π 2π ⇔ x = + k 2π hoặc x = − + k . 0,25 2 18 3 π 2π Kết hợp (*), ta được nghiệm: x = − +k (k ∈ ) . 0,25 18 3 2. (1,0 điểm) Giải phương trình… ⎧2u + 3v = 8 Đặt u = 3 3 x − 2 và v = 6 − 5 x , v ≥ 0 (*). Ta có hệ: ⎨ 3 0,25 ⎩5u + 3v = 8 2 ⎧ 8 − 2u ⎧ 8 − 2u ⎪v = ⎪v = ⇔ ⎨ 3 ⇔ ⎨ 3 0,25 ⎪15u 3 + 4u 2 − 32u + 40 = 0 ⎪(u + 2)(15u 2 − 26u + 20) = 0 ⎩ ⎩ ⇔ u = −2 và v = 4 (thoả mãn). 0,25 Thế vào (*), ta được nghiệm: x = −2. 0,25 III Tính tích phân… (1,0 điểm) π π 2 2 I = ∫ cos5 xdx − ∫ cos 2 x dx. 0,25 0 0 π Đặt t = sin x, dt = cos xdx; x = 0, t = 0; x = , t = 1. 2 π π 1 0,50 2 2 1 ⎛ 2 1 ⎞ 8 I1 = ∫ cos5 xdx = ∫ (1 − sin 2 x ) cos xdx = ∫ (1 − t ) 2 2 2 dt = ⎜ t − t 3 + t 5 ⎟ = . 0 0 0 ⎝ 3 5 ⎠ 0 15 π π π ⎞2 π 8 π 2 12 1⎛ 1 0,25 I 2 = ∫ cos 2 x dx = ∫ (1 + cos 2 x ) dx = ⎜ x + sin 2 x ⎟ = . Vậy I = I1 − I 2 = − . 0 20 2⎝ 2 ⎠0 4 15 4 IV Tính thể tích khối chóp... (1,0 điểm) S ( SIB ) ⊥ ( ABCD) và ( SIC ) ⊥ ( ABCD); suy ra SI ⊥ ( ABCD). Kẻ IK ⊥ BC ( K ∈ BC ) ⇒ BC ⊥ ( SIK ) ⇒ SKI = 60 . 0,50 A B I D C K Diện tích hình thang ABCD : S ABCD = 3a 2 . 3a 2 3a 2 0,25 Tổng diện tích các tam giác ABI và CDI bằng ; suy ra S ΔIBC = . 2 2 2S 3 5a 3 15a BC = ( AB − CD ) + AD 2 = a 5 ⇒ IK = ΔIBC = 2 ⇒ SI = IK .tan SKI = . BC 5 5 0,25 1 3 15a 3 Thể tích khối chóp S . ABCD : V = S ABCD .SI = . 3 5 Trang 2/4
  • 3. Câu Đáp án Điểm V Chứng minh bất đẳng thức… (1,0 điểm) Đặt a = x + y, b = x + z và c = y + z. Điều kiện x( x + y + z ) = 3 yz trở thành: c 2 = a 2 + b 2 − ab. 0,25 Bất đẳng thức cần chứng minh tương đương: a3 + b3 + 3abc ≤ 5c3 ; a, b, c dương thoả mãn điều kiện trên. 3 1 c 2 = a 2 + b 2 − ab = (a + b) 2 − 3ab ≥ (a + b) 2 − (a + b) 2 = (a + b) 2 ⇒ a + b ≤ 2c (1). 0,25 4 4 a 3 + b3 + 3abc ≤ 5c 3 ⇔ (a + b)(a 2 + b 2 − ab) + 3abc ≤ 5c 3 ⇔ (a + b)c 2 + 3abc ≤ 5c 3 0,25 ⇔ (a + b)c + 3ab ≤ 5c 2 . 3 (1) cho ta: (a + b)c ≤ 2c 2 và 3ab ≤ (a + b) 2 ≤ 3c 2 ; từ đây suy ra điều phải chứng minh. 4 0,25 Dấu bằng xảy ra khi: a = b = c ⇔ x = y = z. VI.a 1. (1,0 điểm) Viết phương trình AB... (2,0 điểm) Gọi N đối xứng với M qua I , suy ra N (11; −1) và N thuộc đường thẳng CD. 0,25 A M B E ∈ Δ ⇒ E ( x;5 − x ) ; IE = ( x − 6;3 − x ) và NE = ( x − 11;6 − x). I E là trung điểm CD ⇒ IE ⊥ EN . IE.EN = 0 ⇔ ( x − 6)( x − 11) + (3 − x)(6 − x) = 0 ⇔ x = 6 hoặc 0,25 C D E N x = 7. • x = 6 ⇒ IE = ( 0; −3) ; phương trình AB : y − 5 = 0. 0,25 • x = 7 ⇒ IE = (1; −4 ) ; phương trình AB : x − 4 y + 19 = 0. 0,25 2. (1,0 điểm) Chứng minh ( P) cắt ( S ), xác định toạ độ tâm và tính bán kính… ( S ) có tâm I (1;2;3), bán kính R = 5. 2− 4−3− 4 0,25 Khoảng cách từ I đến ( P) : d ( I ,( P) ) = = 3 < R; suy ra đpcm. 3 Gọi H và r lần lượt là tâm và bán kính của đường tròn giao tuyến, 0,25 H là hình chiếu vuông góc của I trên ( P) : IH = d ( I ,( P) ) = 3, r = R 2 − IH 2 = 4. ⎧ x = 1 + 2t ⎪ y = 2 − 2t ⎪ Toạ độ H = ( x; y; z ) thoả mãn: ⎨ 0,25 ⎪z = 3 − t ⎪ ⎩ 2 x − 2 y − z − 4 = 0. Giải hệ, ta được H (3; 0; 2). 0,25 VII.a Tính giá trị của biểu thức… (1,0 điểm) Δ = −36 = 36i 2 , z1 = −1 + 3i và z2 = −1 − 3i. 0,25 | z1 | = (−1)2 + 32 = 10 và | z2 | = (−1)2 + (−3)2 = 10. 0,50 Trang 3/4
  • 4. Câu Đáp án Điểm A = | z1 | 2 + | z2 | 2 = 20. 0,25 VI.b 1. (1,0 điểm) Tìm m... (2,0 điểm) (C ) có tâm I (−2; −2), bán kính R = 2. 0,25 1 1 Diện tích tam giác IAB : S = IA.IB.sin AIB ≤ R 2 = 1; S lớn nhất khi và chỉ khi IA ⊥ IB. 0,25 2 2 R −2 − 2 m − 2 m + 3 Khi đó, khoảng cách từ I đến Δ : d ( I , Δ) = =1 ⇔ =1 0,25 2 1 + m2 8 ⇔ (1 − 4m ) = 1 + m 2 ⇔ m = 0 hoặc m = 2 . 0,25 15 2. (1,0 điểm) Xác định toạ độ điểm M ... Δ 2 qua A(1;3; −1) và có vectơ chỉ phương u = (2;1; −2). M ∈ Δ1 ⇒ M (−1 + t ; t; −9 + 6t ). 0,25 ⎡ ⎤ MA = (2 − t ;3 − t ;8 − 6t ), ⎣ MA, u ⎦ = (8t − 14; 20 − 14t ; t − 4) ⇒ ⎡ MA, u ⎤ = 3 29t 2 − 88t + 68. ⎣ ⎦ ⎡ MA, u ⎤ ⎣ ⎦ Khoảng cách từ M đến Δ 2 : d ( M , Δ 2 ) = = 29t 2 − 88t + 68. u 0,25 −1 + t − 2t + 12t − 18 − 1 11t − 20 Khoảng cách từ M đến ( P ) : d ( M ,( P) ) = = . 1 + ( −2 ) + 2 3 2 2 2 11t − 20 53 29t 2 − 88t + 68 = ⇔ 35t 2 − 88t + 53 = 0 ⇔ t = 1 hoặc t = . 0,25 3 35 53 ⎛ 18 53 3 ⎞ t = 1 ⇒ M (0;1; −3); t = ⇒ M ⎜ ; ; ⎟. 0,25 35 ⎝ 35 35 35 ⎠ VII.b Giải hệ phương trình… (1,0 điểm) ⎧ x 2 + y 2 = 2 xy ⎪ Với điều kiện xy > 0 (*), hệ đã cho tương đương: ⎨ 2 0,25 ⎪ x − xy + y = 4 2 ⎩ ⎧x = y ⎧x = y ⇔ ⎨ 2 ⇔⎨ 0,50 ⎩y = 4 ⎩ y = ±2. Kết hợp (*), hệ có nghiệm: ( x; y ) = (2;2) và ( x; y ) = (−2; −2). 0,25 -------------Hết------------- Trang 4/4