SlideShare a Scribd company logo
1 of 7
Download to read offline
n
.v
nd

BẢNG SỐ 6

Đến

1 Bùi Huy Bích

Đầu đường

Cuối đường

2 Bùi Xương Trạch

Địa phận quận Hoàng Mai

VT1

VT2

19 200 000

12 240 000

16 800 000

11 340 000
11 340 000

ht
tp
://
ca

Từ

VT3

VT4

Đơn vị tính: đ/m2

Giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp

VT1

VT2

VT3

VT4

10 560 000

9 360 000

11 333 000

7 225 000

6 233 000

5 525 000

9 840 000

8 736 000

9 916 000

6 693 000

5 808 000

5 156 000

9 840 000

8 736 000

9 916 000

6 693 000

5 808 000

5 156 000

9 600 000

8 268 000

9 208 000

6 445 000

5 666 000

4 880 000

12 840 000

10 920 000

9 840 000

12 041 000

7 579 000

6 445 000

5 808 000

Giải Phóng
(QL1A)

Cổng thôn Đại
Từ P. Đại Kim

16 800 000

Cầu Lủ

Ngõ 217 Định
Công Thượng

15 600 000

Ngã ba phố
Đại Từ

Công ty CP kỹ
thuật Thăng
Long

lư

tạ
i

Tên đường phố

Giá đất ở

trữ

TT

Đoạn đường

fe

la

BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN HOÀNG MAI
(Kèm theo Quyết định số:63/2013/QĐ-UBND ngày 25/12/2013 của UBND Thành phố Hà Nội)

6 Định Công Hạ

Định Công

Định Công
Thượng

15 600 000

10 920 000

9 600 000

8 268 000

9 208 000

6 445 000

5 666 000

4 880 000

7 Định Công

Địa phận quận Hoàng Mai

21 600 000

13 440 000

11 280 000

10 200 000

12 749 000

7 933 000

6 658 000

6 021 000

Định Công Thượng

Đường Bằng B 8
Thanh Liệt

13 200 000

9 360 000

8 448 000

7 260 000

7 791 000

5 525 000

4 986 000

4 285 000

Kim Giang

Hết địa phận P.
Đại Kim

13 200 000

9 360 000

8 448 000

7 260 000

7 791 000

5 525 000

4 986 000

4 285 000

il

iệ

Đường Đại Kim đi
Tân Triều

Thanh Liệt

Tà

9

20 400 000

Thôn Bằng B
(P. Hoàng
Liệt)

nà
y

Đặng Xuân Bảng

u

5

10 920 000

u

4

ợc

Đại Từ

đư

3

63
VT2

hết địa phận
Giáp quận Hai
phường Thanh
Bà Trưng
Trì

12 240 000

13 200 000

9 360 000

12 000 000

8 520 000

11 Đường đê Sông Hồng
Giáp phường
Trần Phú

VT4

6 233 000

5 525 000

8 448 000

7 260 000

7 791 000

5 525 000

4 986 000

4 285 000

7 680 000

6 600 000

7 083 000

5 029 000

4 533 000

3 896 000

6 912 000

5 940 000

6 375 000

4 590 000

4 080 000

3 506 000

11 700 000

10 080 000

9 000 000

10 624 000

6 906 000

5 950 000

5 312 000

16 800 000

11 340 000

9 840 000

8 736 000

9 916 000

6 693 000

5 808 000

5 156 000

16 800 000

11 340 000

9 840 000

8 736 000

9 916 000

6 693 000

5 808 000

5 156 000

18 000 000

14 Đường Giáp Nhất

Ngõ 663
Trương Định

UBND P.
Thịnh Liệt

trữ

Lê Trọng Tấn

7 776 000

u

lư

ợc

đư

VT3

7 225 000

Đường vào P.
Định Công

Đường Khuyến
Lương

VT2

11 333 000

Đường Định Công 13 Lê Trọng Tấn (ven
sông)

Địa phận quận Hoàng Mai

VT1

9 360 000

10 800 000

15 Đường Kim Giang

VT4

10 560 000

Giáp Phường Hết địa phận P.
Thanh Trì
Trần Phú

12

Đường gom chân đê
Sông Hồng

Hết địa phận
quận Hoàng
Mai

VT3

tạ
i

Đường đê Nguyễn
Khoái

19 200 000

Giáp Phường Hết địa phận P.
Thanh Trì
Trần Phú

10

.v

n
VT1

nd

Đến

la

Từ

fe

Tên đường phố

Giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp

Giá đất ở

ht
tp
://
ca

TT

Đoạn đường

12 000 000

8 520 000

7 680 000

6 600 000

7 083 000

5 029 000

4 533 000

3 896 000

Ngã ba Phố
Vĩnh Hưng

16 800 000

11 340 000

9 840 000

8 736 000

9 916 000

6 693 000

5 808 000

5 156 000

Đê sông Hồng

15 600 000

10 920 000

9 600 000

8 268 000

9 208 000

6 445 000

5 666 000

4 880 000

u

nà
y

Cuối đường

Ngã ba Phố
Vĩnh Hưng

Tà

il

iệ

17 Đường Lĩnh Nam

Đầu đường

Tam Trinh

16

64
Đường Ngọc Hồi
(QL1A) phía có
đường tầu

Ngã ba Pháp
Vân - Giải
Phóng

Hết địa phận
quận Hoàng
Mai

15 600 000

10 920 000

Đường Ngọc Hồi
(QL1A) phía đối diện
đường tầu

Ngã ba Pháp
Vân - Giải
Phóng

Hết địa phận
quận Hoàng
Mai

22 800 000

13 920 000

Đường nối QL1A Trương Định

Giải Phóng
(QL1A)

Trương Định

21 600 000

13 440 000

Cầu Dậu

Nguyễn Hữu
Thọ

25 200 000

15 000 000

Quốc Lộ 1A

Đường Lĩnh
Nam

22 800 000

Đường Lĩnh
Nam

Đê sông Hồng

Đường QL1A- Khu
22 đô thị Pháp Vân Tứ
Hiệp

Đường Ngọc
Hồi

Khu đô thị
Pháp Vân Tứ
Hiệp

Đường QL1A- Nhà
máy Ô tô số 1

Đường Ngọc
Hồi (QL1A)

24

Đường Pháp
Vân

VT2

VT3

VT4

9 600 000

8 268 000

9 208 000

6 445 000

5 666 000

4 880 000

11 640 000

10 560 000

13 458 000

8 216 000

6 870 000

6 233 000

11 280 000

10 200 000

12 749 000

7 933 000

6 658 000

6 021 000

12 600 000

11 280 000

14 874 000

8 854 000

7 437 000

6 658 000

11 640 000

10 560 000

13 458 000

8 216 000

6 870 000

6 233 000

12 840 000

10 920 000

9 840 000

12 041 000

7 579 000

6 445 000

5 808 000

16 800 000

11 340 000

9 840 000

8 736 000

9 916 000

6 693 000

5 808 000

5 156 000

18 000 000

11 700 000

10 080 000

9 000 000

10 624 000

6 906 000

5 950 000

5 312 000

22 800 000

13 920 000

11 640 000

10 560 000

13 458 000

8 216 000

6 870 000

6 233 000

tạ
i

fe

u

13 920 000

la

VT4

20 400 000

Tà

il

iệ

u

24 Đường QL1B

Nhà máy ô tô
số 1
Hết địa phận
quận Hoàng
Mai

VT1

VT3

lư

21 Đường Pháp Vân

VT2

ợc

20 Đường Vành đai 3

VT1

đư

19

nà
y

18

.v

n
Đến

nd

Từ

ht
tp
://
ca

Tên đường phố

Giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp

Giá đất ở

trữ

TT

Đoạn đường

65
UBND Phường
Thanh Trì

13 200 000

9 360 000

Đường Lĩnh
Nam

12 000 000

8 520 000

VT1

VT2

nd

Phố Vĩnh
Hưng

Thôn Yên
Đường sau Làng Yên
26
Duyên (P.Yên
Duyên
Sở)

.v

n
Đường từ Phố Vĩnh
25 Hưng - UBND
phường Thanh Trì

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT3

VT4

8 448 000

7 260 000

7 791 000

5 525 000

4 986 000

4 285 000

7 680 000

6 600 000

7 083 000

5 029 000

4 533 000

3 896 000

10 560 000

9 360 000

11 333 000

7 225 000

6 233 000

5 525 000

9 916 000

6 693 000

5 808 000

5 156 000

la

Từ

fe

Tên đường phố

Giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp

Giá đất ở

ht
tp
://
ca

TT

Đoạn đường

Cầu Trắng

Bến xe Giáp
Bát

19 200 000

12 240 000

Giải Phóng (phía đi
qua đường tàu)

Bến xe Giáp
Bát

Ngã ba Pháp
Vân

16 800 000

11 340 000

9 840 000

8 736 000

Giải Phóng (phía đối
diện đường tàu)

Cầu Trắng

Bến xe Giáp
Bát

30 000 000

17 160 000

14 160 000

12 600 000

17 707 000 10 129 000

8 358 000

7 437 000

Giải Phóng (phía đối
diện đường tàu)

Bến xe Giáp
Bát

Ngã ba Pháp
Vân

15 480 000

12 960 000

11 640 000

15 583 000

9 137 000

7 650 000

6 870 000

16 800 000

11 340 000

9 840 000

8 736 000

9 916 000

6 693 000

5 808 000

5 156 000

16 800 000

11 340 000

9 840 000

8 736 000

9 916 000

6 693 000

5 808 000

5 156 000

26 400 000

15 480 000

12 960 000

11 640 000

15 583 000

9 137 000

7 650 000

6 870 000

tạ
i

Giải Phóng (phía đi
qua đường tàu)

Đầu đường

30 Giáp Bát

u

lư

ợc

Cuối đường

20 400 000

12 840 000

10 920 000

9 840 000

12 041 000

7 579 000

6 445 000

5 808 000

Đầu đường

Cuối đường

16 800 000

11 340 000

9 840 000

8 736 000

9 916 000

6 693 000

5 808 000

5 156 000

iệ

Đầu đường

il

33 Hoàng Mai

26 400 000

Tà

32 Hoàng Liệt

Cuối đường

Cổng đền Mẫu Ngõ 192 phố
giáp Đầm Sen Đại Từ

u

31 Hồng Quang

đư

Ngõ 751
Đình Giáp Nhị
Trương Định

29 Giáp Nhị

nà
y

28

trữ

27

66
Đặng Xuân
Bảng

Đường vành
đai 3

VT2

26 400 000

15 480 000

16 800 000

11 340 000

VT3
12 960 000

VT4

VT1

11 640 000

15 583 000

VT2

VT3

VT4

9 137 000

7 650 000

6 870 000

9 840 000

8 736 000

9 916 000

6 693 000

5 808 000

5 156 000

10 920 000

9 840 000

12 041 000

7 579 000

6 445 000

5 808 000

10 560 000

9 360 000

11 333 000

7 225 000

6 233 000

5 525 000

10 080 000

9 000 000

10 624 000

6 906 000

5 950 000

5 312 000

Đầu đường

Cuối đường

20 400 000

12 840 000

37 Lương Khánh Thiện

Đầu đường

Cuối đường

19 200 000

12 240 000

38 Mai Động

Đầu đường

Cuối đường

18 000 000

11 700 000

39 Minh Khai

Địa phận quận Hoàng Mai

33 600 000

18 840 000

15 480 000

13 800 000

19 832 000 11 120 000

9 137 000

8 145 000

40 Nguyễn An Ninh

Địa phận quận Hoàng Mai

25 200 000

12 600 000

11 280 000

14 874 000

8 854 000

7 437 000

6 658 000

41 Nguyễn Đức Cảnh

Đầu đường

12 840 000

10 920 000

9 840 000

12 041 000

7 579 000

6 445 000

5 808 000

18 000 000

11 700 000

10 080 000

9 000 000

10 624 000

6 906 000

5 950 000

5 312 000

18 000 000

11 700 000

10 080 000

9 000 000

10 624 000

6 906 000

5 950 000

5 312 000

27 600 000

15 960 000

13 440 000

12 000 000

16 291 000

9 420 000

7 933 000

7 083 000

13 200 000

9 360 000

8 448 000

7 260 000

7 791 000

5 525 000

4 986 000

4 285 000

đư

42 Nguyễn Cảnh Dị

15 000 000

u

ợc

Trạm nước
Toà nhà CTA5 trong khu ĐTM
Đại Kim

20 400 000

lư

Cuối đường

tạ
i

36 Linh Đường

trữ

35 Linh Đàm

.v

n
Cuối đường

VT1

nd

Đầu đường

34 Kim Đồng

Đến

la

Từ

fe

Tên đường phố

Giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp

Giá đất ở

ht
tp
://
ca

TT

Đoạn đường

nà
y

Cuối đường

il

Đầu đường

Tà

45 Nam Dư

iệ

44 Nghiêm Xuân Yêm

u

43 Nguyễn Công Thái

Số nhà E44
Đầu Đầm Sen
khu ĐTM Đại
phường Định
Kim - Định
Công
Công
Đoạn qua địa phận quận Hoàng
Mai

67
13 200 000

9 360 000

47 Nguyễn Chính

Đầu đường

Cuối đường

13 200 000

9 360 000

48 Nguyễn Duy Trinh

Đầu đường

Cuối đường

20 400 000

12 840 000

49 Nguyễn Hữu Thọ

Đầu đường

Cuối đường

20 400 000

12 840 000

50 Sở Thượng

Đầu đường

Cuối đường

16 800 000

Minh Khai

Cầu rẽ vào khu
ĐT Đền Lừ
(đường vành
đai 2,5)

26 400 000

Cầu rẽ vào khu
ĐT Đền Lừ
(đường vành
đai 2,5)

Cuối đường

52 Tây Trà

Ngõ 532
đường Lĩnh
Nam

Đường vành
đai III

53 Thanh Đàm

Đầu đường

54 Thuý Lĩnh

Đê Sông Hồng

8 448 000

VT1

7 260 000

VT2

VT3

VT4

7 791 000

4 986 000

4 285 000

4 986 000

4 285 000

10 920 000

9 840 000

12 041 000

7 579 000

6 445 000

5 808 000

10 920 000

9 840 000

12 041 000

7 579 000

6 445 000

5 808 000

11 340 000

9 840 000

8 736 000

9 916 000

6 693 000

5 808 000

5 156 000

12 960 000

11 640 000

15 583 000

9 137 000

7 650 000

6 870 000

13 440 000

11 280 000

10 200 000

12 749 000

7 933 000

6 658 000

6 021 000

15 600 000

10 920 000

9 600 000

8 268 000

9 208 000

6 445 000

5 666 000

4 880 000

Cuối đường

13 200 000

9 360 000

8 448 000

7 260 000

7 791 000

5 525 000

4 986 000

4 285 000

Nhà máy nước
Nam Dư

13 200 000

9 360 000

8 448 000

7 260 000

7 791 000

5 525 000

4 986 000

4 285 000

tạ
i

5 525 000

trữ

5 525 000

7 791 000

u

15 480 000

21 600 000

ợc
đư

nà
y

u

VT4

7 260 000

il

iệ

VT3

8 448 000

Tà

51 Tam Trinh

.v

n
Ngã ba phố
Nam Dư

VT2

nd

Chân đê Thanh
Trì

46 Ngũ Nhạc

VT1

la

Đến

fe

Từ

ht
tp
://
ca

Tên đường phố

Giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp

Giá đất ở

lư

TT

Đoạn đường

68
.v

n
Đường vành
đai III

Nhà NƠ5 khu
đô thị Pháp
Vân - Tứ Hiệp

19 200 000

12 240 000

56 Thanh Lân

Số 75 phố
Thanh Đàm

Ngã ba phố
Nam Dư

13 200 000

9 360 000

57 Thịnh Liệt

Đầu đường

Cuối đường

20 400 000

12 840 000

58 Tân Mai

Đầu đường

Cuối đường

20 400 000

12 840 000

59 Tương Mai

Đầu đường

Cuối đường

22 800 000

60 Trần Điền

Đầu đường

Cuối đường

18 000 000

61 Trần Nguyên Đán

Đầu đường

Cuối đường

giáp quận Hai
Bà Trưng

Cầu Sét

VT2

VT3

VT4

nd

55 Trần Thủ Độ

VT1

VT1

la

Đến

fe

Từ

lư

VT2

VT3

VT4

10 560 000

9 360 000

11 333 000

7 225 000

6 233 000

5 525 000

8 448 000

7 260 000

7 791 000

5 525 000

4 986 000

4 285 000

10 920 000

9 840 000

12 041 000

7 579 000

6 445 000

5 808 000

10 920 000

9 840 000

12 041 000

7 579 000

6 445 000

5 808 000

13 920 000

11 640 000

10 560 000

13 458 000

8 216 000

6 870 000

6 233 000

11 700 000

10 080 000

9 000 000

10 624 000

6 906 000

5 950 000

5 312 000

11 700 000

10 080 000

9 000 000

10 624 000

6 906 000

5 950 000

5 312 000

26 400 000

15 480 000

12 960 000

11 640 000

15 583 000

9 137 000

7 650 000

6 870 000

Đuôi cá

22 800 000

13 920 000

11 640 000

10 560 000

13 458 000

8 216 000

6 870 000

6 233 000

Cuối đường

16 800 000

11 340 000

9 840 000

8 736 000

9 916 000

6 693 000

5 808 000

5 156 000

u

trữ

tạ
i

ht
tp
://
ca

Tên đường phố

Giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp

Giá đất ở

đư

TT

Đoạn đường

Cầu sét

ợc

62 Trương Định

18 000 000

Đầu đường

64 Vĩnh Hưng

Đầu đường

Cuối đường

15 600 000

10 920 000

9 600 000

8 268 000

9 208 000

6 445 000

5 666 000

4 880 000

65 Yên Sở

Đầu đường

Cuối đường

15 600 000

10 920 000

9 600 000

8 268 000

9 208 000

6 445 000

5 666 000

4 880 000

Số 301 tổ 14 ra
đường Yên Sở

15 600 000

10 920 000

9 600 000

8 268 000

9 208 000

6 445 000

5 666 000

4 880 000

u

iệ
il

Ngã ba ngõ
885 đường
Tam Trinh

Tà

66 Yên Duyên

nà
y

63 Trần Hòa

69

More Related Content

What's hot

Ha noi gia_dat_huyen_dong_anh
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anhHa noi gia_dat_huyen_dong_anh
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anhHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoa
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoaHa noi gia_dat_huyen_ung_hoa
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoaHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Mỹ Đức 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Mỹ Đức 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Mỹ Đức 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Mỹ Đức 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Ha noi gia_dat_huyen_phu_xuyen
Ha noi gia_dat_huyen_phu_xuyenHa noi gia_dat_huyen_phu_xuyen
Ha noi gia_dat_huyen_phu_xuyenHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Phú Xuyên 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Phú Xuyên 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Phú Xuyên 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Phú Xuyên 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Vì 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Vì 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Vì 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Vì 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Ha noi gia_dat_huyen_ba_vi
Ha noi gia_dat_huyen_ba_viHa noi gia_dat_huyen_ba_vi
Ha noi gia_dat_huyen_ba_viHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Đan Phượng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đan Phượng 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Đan Phượng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đan Phượng 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoài Đức 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoài Đức 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoài Đức 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoài Đức 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Thanh Oai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Thanh Oai 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Thanh Oai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Thanh Oai 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Ha noi gia_dat_huyen_my_duc
Ha noi gia_dat_huyen_my_ducHa noi gia_dat_huyen_my_duc
Ha noi gia_dat_huyen_my_ducHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_quan_hoang_mai
Ha noi gia_dat_quan_hoang_maiHa noi gia_dat_quan_hoang_mai
Ha noi gia_dat_quan_hoang_maiHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_huyen_thanh_oai
Ha noi gia_dat_huyen_thanh_oaiHa noi gia_dat_huyen_thanh_oai
Ha noi gia_dat_huyen_thanh_oaiHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Ứng Hòa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ứng Hòa 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Ứng Hòa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ứng Hòa 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Long Biên 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Long Biên 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Long Biên 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Long Biên 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Ha noi gia_dat_quan_long_bien
Ha noi gia_dat_quan_long_bienHa noi gia_dat_quan_long_bien
Ha noi gia_dat_quan_long_bienHotland.vn
 

What's hot (19)

Ha noi gia_dat_huyen_dong_anh
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anhHa noi gia_dat_huyen_dong_anh
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anh
 
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoa
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoaHa noi gia_dat_huyen_ung_hoa
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoa
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Mỹ Đức 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Mỹ Đức 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Mỹ Đức 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Mỹ Đức 2014
 
Ha noi gia_dat_huyen_phu_xuyen
Ha noi gia_dat_huyen_phu_xuyenHa noi gia_dat_huyen_phu_xuyen
Ha noi gia_dat_huyen_phu_xuyen
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Phú Xuyên 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Phú Xuyên 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Phú Xuyên 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Phú Xuyên 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Vì 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Vì 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Vì 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Vì 2014
 
Ha noi gia_dat_huyen_ba_vi
Ha noi gia_dat_huyen_ba_viHa noi gia_dat_huyen_ba_vi
Ha noi gia_dat_huyen_ba_vi
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Đan Phượng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đan Phượng 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Đan Phượng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đan Phượng 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoài Đức 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoài Đức 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoài Đức 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoài Đức 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Thanh Oai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Thanh Oai 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Thanh Oai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Thanh Oai 2014
 
Ha noi gia_dat_huyen_my_duc
Ha noi gia_dat_huyen_my_ducHa noi gia_dat_huyen_my_duc
Ha noi gia_dat_huyen_my_duc
 
Ha noi gia_dat_quan_hoang_mai
Ha noi gia_dat_quan_hoang_maiHa noi gia_dat_quan_hoang_mai
Ha noi gia_dat_quan_hoang_mai
 
Ha noi gia_dat_huyen_thanh_oai
Ha noi gia_dat_huyen_thanh_oaiHa noi gia_dat_huyen_thanh_oai
Ha noi gia_dat_huyen_thanh_oai
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Ứng Hòa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ứng Hòa 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Ứng Hòa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ứng Hòa 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Long Biên 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Long Biên 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Long Biên 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Long Biên 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
 
Ha noi gia_dat_quan_long_bien
Ha noi gia_dat_quan_long_bienHa noi gia_dat_quan_long_bien
Ha noi gia_dat_quan_long_bien
 

Similar to Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014

Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đôngBảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đôngQuỹ Đất Trung Tâm
 
Ha noi gia_dat_quan_thanh_xuan
Ha noi gia_dat_quan_thanh_xuanHa noi gia_dat_quan_thanh_xuan
Ha noi gia_dat_quan_thanh_xuanHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_quan_dong_da
Ha noi gia_dat_quan_dong_daHa noi gia_dat_quan_dong_da
Ha noi gia_dat_quan_dong_daHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_quan_ha_dong
Ha noi gia_dat_quan_ha_dongHa noi gia_dat_quan_ha_dong
Ha noi gia_dat_quan_ha_dongHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tay
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tayHa noi gia_dat_thi_xa_son_tay
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tayHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Ha noi gia_dat_quan_hai_ba_trung
Ha noi gia_dat_quan_hai_ba_trungHa noi gia_dat_quan_hai_ba_trung
Ha noi gia_dat_quan_hai_ba_trungHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_quan_tay_ho
Ha noi gia_dat_quan_tay_hoHa noi gia_dat_quan_tay_ho
Ha noi gia_dat_quan_tay_hoHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_quan_ba_dinh
Ha noi gia_dat_quan_ba_dinhHa noi gia_dat_quan_ba_dinh
Ha noi gia_dat_quan_ba_dinhHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anh
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anhHa noi gia_dat_huyen_dong_anh
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anhHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_quan_hoan_kiem
Ha noi gia_dat_quan_hoan_kiemHa noi gia_dat_quan_hoan_kiem
Ha noi gia_dat_quan_hoan_kiemHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_quan_cau_giay
Ha noi gia_dat_quan_cau_giayHa noi gia_dat_quan_cau_giay
Ha noi gia_dat_quan_cau_giayHotland.vn
 
bang_gia_dat_quang_ngai_2023.pdf
bang_gia_dat_quang_ngai_2023.pdfbang_gia_dat_quang_ngai_2023.pdf
bang_gia_dat_quang_ngai_2023.pdfBlog
 
DANH SÁCH CÁC BƯU CỤC CHI HỘ CỦA VIETNAM POST
DANH SÁCH CÁC BƯU CỤC CHI HỘ CỦA VIETNAM POSTDANH SÁCH CÁC BƯU CỤC CHI HỘ CỦA VIETNAM POST
DANH SÁCH CÁC BƯU CỤC CHI HỘ CỦA VIETNAM POSTVayTinChapOnline.Vn
 
địa chỉ ATM ngân hàng acb
địa chỉ ATM ngân hàng acbđịa chỉ ATM ngân hàng acb
địa chỉ ATM ngân hàng acbtuanhung7845
 
Bán nhà hưng yên, Bán đất Hưng yên, Sàn bất động sản hưng yên
Bán nhà hưng  yên, Bán đất Hưng yên, Sàn bất động sản hưng yênBán nhà hưng  yên, Bán đất Hưng yên, Sàn bất động sản hưng yên
Bán nhà hưng yên, Bán đất Hưng yên, Sàn bất động sản hưng yênNhuong Vu Van
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan le chan
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan le chanBang gia dat o do thi 16 12-2011 quan le chan
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan le chanHotland.vn
 

Similar to Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014 (18)

Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
 
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đôngBảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
 
Ha noi gia_dat_quan_thanh_xuan
Ha noi gia_dat_quan_thanh_xuanHa noi gia_dat_quan_thanh_xuan
Ha noi gia_dat_quan_thanh_xuan
 
Ha noi gia_dat_quan_dong_da
Ha noi gia_dat_quan_dong_daHa noi gia_dat_quan_dong_da
Ha noi gia_dat_quan_dong_da
 
Ha noi gia_dat_quan_ha_dong
Ha noi gia_dat_quan_ha_dongHa noi gia_dat_quan_ha_dong
Ha noi gia_dat_quan_ha_dong
 
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tay
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tayHa noi gia_dat_thi_xa_son_tay
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tay
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
 
Ha noi gia_dat_quan_hai_ba_trung
Ha noi gia_dat_quan_hai_ba_trungHa noi gia_dat_quan_hai_ba_trung
Ha noi gia_dat_quan_hai_ba_trung
 
Ha noi gia_dat_quan_tay_ho
Ha noi gia_dat_quan_tay_hoHa noi gia_dat_quan_tay_ho
Ha noi gia_dat_quan_tay_ho
 
Ha noi gia_dat_quan_ba_dinh
Ha noi gia_dat_quan_ba_dinhHa noi gia_dat_quan_ba_dinh
Ha noi gia_dat_quan_ba_dinh
 
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anh
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anhHa noi gia_dat_huyen_dong_anh
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anh
 
Ha noi gia_dat_quan_hoan_kiem
Ha noi gia_dat_quan_hoan_kiemHa noi gia_dat_quan_hoan_kiem
Ha noi gia_dat_quan_hoan_kiem
 
Ha noi gia_dat_quan_cau_giay
Ha noi gia_dat_quan_cau_giayHa noi gia_dat_quan_cau_giay
Ha noi gia_dat_quan_cau_giay
 
bang_gia_dat_quang_ngai_2023.pdf
bang_gia_dat_quang_ngai_2023.pdfbang_gia_dat_quang_ngai_2023.pdf
bang_gia_dat_quang_ngai_2023.pdf
 
DANH SÁCH CÁC BƯU CỤC CHI HỘ CỦA VIETNAM POST
DANH SÁCH CÁC BƯU CỤC CHI HỘ CỦA VIETNAM POSTDANH SÁCH CÁC BƯU CỤC CHI HỘ CỦA VIETNAM POST
DANH SÁCH CÁC BƯU CỤC CHI HỘ CỦA VIETNAM POST
 
địa chỉ ATM ngân hàng acb
địa chỉ ATM ngân hàng acbđịa chỉ ATM ngân hàng acb
địa chỉ ATM ngân hàng acb
 
Bán nhà hưng yên, Bán đất Hưng yên, Sàn bất động sản hưng yên
Bán nhà hưng  yên, Bán đất Hưng yên, Sàn bất động sản hưng yênBán nhà hưng  yên, Bán đất Hưng yên, Sàn bất động sản hưng yên
Bán nhà hưng yên, Bán đất Hưng yên, Sàn bất động sản hưng yên
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan le chan
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan le chanBang gia dat o do thi 16 12-2011 quan le chan
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan le chan
 

More from Nguyễn Thượng Đan

Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...
Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...
Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014Nguyễn Thượng Đan
 

More from Nguyễn Thượng Đan (20)

Google Adwords Căn Bản
Google Adwords Căn BảnGoogle Adwords Căn Bản
Google Adwords Căn Bản
 
Seo best practice guilde 2006
Seo   best practice guilde 2006Seo   best practice guilde 2006
Seo best practice guilde 2006
 
Consciousness - color - content
Consciousness - color - contentConsciousness - color - content
Consciousness - color - content
 
Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...
Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...
Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...
 
Writing for the Web
Writing for the WebWriting for the Web
Writing for the Web
 
Paradox of the Active User
Paradox of the Active UserParadox of the Active User
Paradox of the Active User
 
Beginners Guide to Social Media
Beginners Guide to Social MediaBeginners Guide to Social Media
Beginners Guide to Social Media
 
Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014
Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014
Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014
 
Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014
Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014
Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014
 
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
 
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
 
Bảng Giá Đất Long An Tân An 2014
Bảng Giá Đất Long An Tân An 2014Bảng Giá Đất Long An Tân An 2014
Bảng Giá Đất Long An Tân An 2014
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
 
Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014
Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014
Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014
 
Bảng Giá Đất Thái Bình 2014
Bảng Giá Đất Thái Bình 2014Bảng Giá Đất Thái Bình 2014
Bảng Giá Đất Thái Bình 2014
 
Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014
Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014
Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014
 
Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014
Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014
Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014
 
Bảng Giá Đất Quảng Ngãi 2014
Bảng Giá Đất Quảng Ngãi 2014Bảng Giá Đất Quảng Ngãi 2014
Bảng Giá Đất Quảng Ngãi 2014
 
Bảng Giá Đất Quảng Nam 2014
Bảng Giá Đất Quảng Nam 2014Bảng Giá Đất Quảng Nam 2014
Bảng Giá Đất Quảng Nam 2014
 

Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014

  • 1. n .v nd BẢNG SỐ 6 Đến 1 Bùi Huy Bích Đầu đường Cuối đường 2 Bùi Xương Trạch Địa phận quận Hoàng Mai VT1 VT2 19 200 000 12 240 000 16 800 000 11 340 000 11 340 000 ht tp :// ca Từ VT3 VT4 Đơn vị tính: đ/m2 Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp VT1 VT2 VT3 VT4 10 560 000 9 360 000 11 333 000 7 225 000 6 233 000 5 525 000 9 840 000 8 736 000 9 916 000 6 693 000 5 808 000 5 156 000 9 840 000 8 736 000 9 916 000 6 693 000 5 808 000 5 156 000 9 600 000 8 268 000 9 208 000 6 445 000 5 666 000 4 880 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 12 041 000 7 579 000 6 445 000 5 808 000 Giải Phóng (QL1A) Cổng thôn Đại Từ P. Đại Kim 16 800 000 Cầu Lủ Ngõ 217 Định Công Thượng 15 600 000 Ngã ba phố Đại Từ Công ty CP kỹ thuật Thăng Long lư tạ i Tên đường phố Giá đất ở trữ TT Đoạn đường fe la BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN HOÀNG MAI (Kèm theo Quyết định số:63/2013/QĐ-UBND ngày 25/12/2013 của UBND Thành phố Hà Nội) 6 Định Công Hạ Định Công Định Công Thượng 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 9 208 000 6 445 000 5 666 000 4 880 000 7 Định Công Địa phận quận Hoàng Mai 21 600 000 13 440 000 11 280 000 10 200 000 12 749 000 7 933 000 6 658 000 6 021 000 Định Công Thượng Đường Bằng B 8 Thanh Liệt 13 200 000 9 360 000 8 448 000 7 260 000 7 791 000 5 525 000 4 986 000 4 285 000 Kim Giang Hết địa phận P. Đại Kim 13 200 000 9 360 000 8 448 000 7 260 000 7 791 000 5 525 000 4 986 000 4 285 000 il iệ Đường Đại Kim đi Tân Triều Thanh Liệt Tà 9 20 400 000 Thôn Bằng B (P. Hoàng Liệt) nà y Đặng Xuân Bảng u 5 10 920 000 u 4 ợc Đại Từ đư 3 63
  • 2. VT2 hết địa phận Giáp quận Hai phường Thanh Bà Trưng Trì 12 240 000 13 200 000 9 360 000 12 000 000 8 520 000 11 Đường đê Sông Hồng Giáp phường Trần Phú VT4 6 233 000 5 525 000 8 448 000 7 260 000 7 791 000 5 525 000 4 986 000 4 285 000 7 680 000 6 600 000 7 083 000 5 029 000 4 533 000 3 896 000 6 912 000 5 940 000 6 375 000 4 590 000 4 080 000 3 506 000 11 700 000 10 080 000 9 000 000 10 624 000 6 906 000 5 950 000 5 312 000 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 9 916 000 6 693 000 5 808 000 5 156 000 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 9 916 000 6 693 000 5 808 000 5 156 000 18 000 000 14 Đường Giáp Nhất Ngõ 663 Trương Định UBND P. Thịnh Liệt trữ Lê Trọng Tấn 7 776 000 u lư ợc đư VT3 7 225 000 Đường vào P. Định Công Đường Khuyến Lương VT2 11 333 000 Đường Định Công 13 Lê Trọng Tấn (ven sông) Địa phận quận Hoàng Mai VT1 9 360 000 10 800 000 15 Đường Kim Giang VT4 10 560 000 Giáp Phường Hết địa phận P. Thanh Trì Trần Phú 12 Đường gom chân đê Sông Hồng Hết địa phận quận Hoàng Mai VT3 tạ i Đường đê Nguyễn Khoái 19 200 000 Giáp Phường Hết địa phận P. Thanh Trì Trần Phú 10 .v n VT1 nd Đến la Từ fe Tên đường phố Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp Giá đất ở ht tp :// ca TT Đoạn đường 12 000 000 8 520 000 7 680 000 6 600 000 7 083 000 5 029 000 4 533 000 3 896 000 Ngã ba Phố Vĩnh Hưng 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 9 916 000 6 693 000 5 808 000 5 156 000 Đê sông Hồng 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 9 208 000 6 445 000 5 666 000 4 880 000 u nà y Cuối đường Ngã ba Phố Vĩnh Hưng Tà il iệ 17 Đường Lĩnh Nam Đầu đường Tam Trinh 16 64
  • 3. Đường Ngọc Hồi (QL1A) phía có đường tầu Ngã ba Pháp Vân - Giải Phóng Hết địa phận quận Hoàng Mai 15 600 000 10 920 000 Đường Ngọc Hồi (QL1A) phía đối diện đường tầu Ngã ba Pháp Vân - Giải Phóng Hết địa phận quận Hoàng Mai 22 800 000 13 920 000 Đường nối QL1A Trương Định Giải Phóng (QL1A) Trương Định 21 600 000 13 440 000 Cầu Dậu Nguyễn Hữu Thọ 25 200 000 15 000 000 Quốc Lộ 1A Đường Lĩnh Nam 22 800 000 Đường Lĩnh Nam Đê sông Hồng Đường QL1A- Khu 22 đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp Đường Ngọc Hồi Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp Đường QL1A- Nhà máy Ô tô số 1 Đường Ngọc Hồi (QL1A) 24 Đường Pháp Vân VT2 VT3 VT4 9 600 000 8 268 000 9 208 000 6 445 000 5 666 000 4 880 000 11 640 000 10 560 000 13 458 000 8 216 000 6 870 000 6 233 000 11 280 000 10 200 000 12 749 000 7 933 000 6 658 000 6 021 000 12 600 000 11 280 000 14 874 000 8 854 000 7 437 000 6 658 000 11 640 000 10 560 000 13 458 000 8 216 000 6 870 000 6 233 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 12 041 000 7 579 000 6 445 000 5 808 000 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 9 916 000 6 693 000 5 808 000 5 156 000 18 000 000 11 700 000 10 080 000 9 000 000 10 624 000 6 906 000 5 950 000 5 312 000 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 13 458 000 8 216 000 6 870 000 6 233 000 tạ i fe u 13 920 000 la VT4 20 400 000 Tà il iệ u 24 Đường QL1B Nhà máy ô tô số 1 Hết địa phận quận Hoàng Mai VT1 VT3 lư 21 Đường Pháp Vân VT2 ợc 20 Đường Vành đai 3 VT1 đư 19 nà y 18 .v n Đến nd Từ ht tp :// ca Tên đường phố Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp Giá đất ở trữ TT Đoạn đường 65
  • 4. UBND Phường Thanh Trì 13 200 000 9 360 000 Đường Lĩnh Nam 12 000 000 8 520 000 VT1 VT2 nd Phố Vĩnh Hưng Thôn Yên Đường sau Làng Yên 26 Duyên (P.Yên Duyên Sở) .v n Đường từ Phố Vĩnh 25 Hưng - UBND phường Thanh Trì Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT3 VT4 8 448 000 7 260 000 7 791 000 5 525 000 4 986 000 4 285 000 7 680 000 6 600 000 7 083 000 5 029 000 4 533 000 3 896 000 10 560 000 9 360 000 11 333 000 7 225 000 6 233 000 5 525 000 9 916 000 6 693 000 5 808 000 5 156 000 la Từ fe Tên đường phố Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp Giá đất ở ht tp :// ca TT Đoạn đường Cầu Trắng Bến xe Giáp Bát 19 200 000 12 240 000 Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) Bến xe Giáp Bát Ngã ba Pháp Vân 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) Cầu Trắng Bến xe Giáp Bát 30 000 000 17 160 000 14 160 000 12 600 000 17 707 000 10 129 000 8 358 000 7 437 000 Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) Bến xe Giáp Bát Ngã ba Pháp Vân 15 480 000 12 960 000 11 640 000 15 583 000 9 137 000 7 650 000 6 870 000 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 9 916 000 6 693 000 5 808 000 5 156 000 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 9 916 000 6 693 000 5 808 000 5 156 000 26 400 000 15 480 000 12 960 000 11 640 000 15 583 000 9 137 000 7 650 000 6 870 000 tạ i Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) Đầu đường 30 Giáp Bát u lư ợc Cuối đường 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 12 041 000 7 579 000 6 445 000 5 808 000 Đầu đường Cuối đường 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 9 916 000 6 693 000 5 808 000 5 156 000 iệ Đầu đường il 33 Hoàng Mai 26 400 000 Tà 32 Hoàng Liệt Cuối đường Cổng đền Mẫu Ngõ 192 phố giáp Đầm Sen Đại Từ u 31 Hồng Quang đư Ngõ 751 Đình Giáp Nhị Trương Định 29 Giáp Nhị nà y 28 trữ 27 66
  • 5. Đặng Xuân Bảng Đường vành đai 3 VT2 26 400 000 15 480 000 16 800 000 11 340 000 VT3 12 960 000 VT4 VT1 11 640 000 15 583 000 VT2 VT3 VT4 9 137 000 7 650 000 6 870 000 9 840 000 8 736 000 9 916 000 6 693 000 5 808 000 5 156 000 10 920 000 9 840 000 12 041 000 7 579 000 6 445 000 5 808 000 10 560 000 9 360 000 11 333 000 7 225 000 6 233 000 5 525 000 10 080 000 9 000 000 10 624 000 6 906 000 5 950 000 5 312 000 Đầu đường Cuối đường 20 400 000 12 840 000 37 Lương Khánh Thiện Đầu đường Cuối đường 19 200 000 12 240 000 38 Mai Động Đầu đường Cuối đường 18 000 000 11 700 000 39 Minh Khai Địa phận quận Hoàng Mai 33 600 000 18 840 000 15 480 000 13 800 000 19 832 000 11 120 000 9 137 000 8 145 000 40 Nguyễn An Ninh Địa phận quận Hoàng Mai 25 200 000 12 600 000 11 280 000 14 874 000 8 854 000 7 437 000 6 658 000 41 Nguyễn Đức Cảnh Đầu đường 12 840 000 10 920 000 9 840 000 12 041 000 7 579 000 6 445 000 5 808 000 18 000 000 11 700 000 10 080 000 9 000 000 10 624 000 6 906 000 5 950 000 5 312 000 18 000 000 11 700 000 10 080 000 9 000 000 10 624 000 6 906 000 5 950 000 5 312 000 27 600 000 15 960 000 13 440 000 12 000 000 16 291 000 9 420 000 7 933 000 7 083 000 13 200 000 9 360 000 8 448 000 7 260 000 7 791 000 5 525 000 4 986 000 4 285 000 đư 42 Nguyễn Cảnh Dị 15 000 000 u ợc Trạm nước Toà nhà CTA5 trong khu ĐTM Đại Kim 20 400 000 lư Cuối đường tạ i 36 Linh Đường trữ 35 Linh Đàm .v n Cuối đường VT1 nd Đầu đường 34 Kim Đồng Đến la Từ fe Tên đường phố Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp Giá đất ở ht tp :// ca TT Đoạn đường nà y Cuối đường il Đầu đường Tà 45 Nam Dư iệ 44 Nghiêm Xuân Yêm u 43 Nguyễn Công Thái Số nhà E44 Đầu Đầm Sen khu ĐTM Đại phường Định Kim - Định Công Công Đoạn qua địa phận quận Hoàng Mai 67
  • 6. 13 200 000 9 360 000 47 Nguyễn Chính Đầu đường Cuối đường 13 200 000 9 360 000 48 Nguyễn Duy Trinh Đầu đường Cuối đường 20 400 000 12 840 000 49 Nguyễn Hữu Thọ Đầu đường Cuối đường 20 400 000 12 840 000 50 Sở Thượng Đầu đường Cuối đường 16 800 000 Minh Khai Cầu rẽ vào khu ĐT Đền Lừ (đường vành đai 2,5) 26 400 000 Cầu rẽ vào khu ĐT Đền Lừ (đường vành đai 2,5) Cuối đường 52 Tây Trà Ngõ 532 đường Lĩnh Nam Đường vành đai III 53 Thanh Đàm Đầu đường 54 Thuý Lĩnh Đê Sông Hồng 8 448 000 VT1 7 260 000 VT2 VT3 VT4 7 791 000 4 986 000 4 285 000 4 986 000 4 285 000 10 920 000 9 840 000 12 041 000 7 579 000 6 445 000 5 808 000 10 920 000 9 840 000 12 041 000 7 579 000 6 445 000 5 808 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 9 916 000 6 693 000 5 808 000 5 156 000 12 960 000 11 640 000 15 583 000 9 137 000 7 650 000 6 870 000 13 440 000 11 280 000 10 200 000 12 749 000 7 933 000 6 658 000 6 021 000 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 9 208 000 6 445 000 5 666 000 4 880 000 Cuối đường 13 200 000 9 360 000 8 448 000 7 260 000 7 791 000 5 525 000 4 986 000 4 285 000 Nhà máy nước Nam Dư 13 200 000 9 360 000 8 448 000 7 260 000 7 791 000 5 525 000 4 986 000 4 285 000 tạ i 5 525 000 trữ 5 525 000 7 791 000 u 15 480 000 21 600 000 ợc đư nà y u VT4 7 260 000 il iệ VT3 8 448 000 Tà 51 Tam Trinh .v n Ngã ba phố Nam Dư VT2 nd Chân đê Thanh Trì 46 Ngũ Nhạc VT1 la Đến fe Từ ht tp :// ca Tên đường phố Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp Giá đất ở lư TT Đoạn đường 68
  • 7. .v n Đường vành đai III Nhà NƠ5 khu đô thị Pháp Vân - Tứ Hiệp 19 200 000 12 240 000 56 Thanh Lân Số 75 phố Thanh Đàm Ngã ba phố Nam Dư 13 200 000 9 360 000 57 Thịnh Liệt Đầu đường Cuối đường 20 400 000 12 840 000 58 Tân Mai Đầu đường Cuối đường 20 400 000 12 840 000 59 Tương Mai Đầu đường Cuối đường 22 800 000 60 Trần Điền Đầu đường Cuối đường 18 000 000 61 Trần Nguyên Đán Đầu đường Cuối đường giáp quận Hai Bà Trưng Cầu Sét VT2 VT3 VT4 nd 55 Trần Thủ Độ VT1 VT1 la Đến fe Từ lư VT2 VT3 VT4 10 560 000 9 360 000 11 333 000 7 225 000 6 233 000 5 525 000 8 448 000 7 260 000 7 791 000 5 525 000 4 986 000 4 285 000 10 920 000 9 840 000 12 041 000 7 579 000 6 445 000 5 808 000 10 920 000 9 840 000 12 041 000 7 579 000 6 445 000 5 808 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 13 458 000 8 216 000 6 870 000 6 233 000 11 700 000 10 080 000 9 000 000 10 624 000 6 906 000 5 950 000 5 312 000 11 700 000 10 080 000 9 000 000 10 624 000 6 906 000 5 950 000 5 312 000 26 400 000 15 480 000 12 960 000 11 640 000 15 583 000 9 137 000 7 650 000 6 870 000 Đuôi cá 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 13 458 000 8 216 000 6 870 000 6 233 000 Cuối đường 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 9 916 000 6 693 000 5 808 000 5 156 000 u trữ tạ i ht tp :// ca Tên đường phố Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp Giá đất ở đư TT Đoạn đường Cầu sét ợc 62 Trương Định 18 000 000 Đầu đường 64 Vĩnh Hưng Đầu đường Cuối đường 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 9 208 000 6 445 000 5 666 000 4 880 000 65 Yên Sở Đầu đường Cuối đường 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 9 208 000 6 445 000 5 666 000 4 880 000 Số 301 tổ 14 ra đường Yên Sở 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 9 208 000 6 445 000 5 666 000 4 880 000 u iệ il Ngã ba ngõ 885 đường Tam Trinh Tà 66 Yên Duyên nà y 63 Trần Hòa 69