Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_do_son
Ha noi gia_dat_huyen_thanh_oai
1. BẢNG SỐ 25
BẢNG GIÁ ĐẤT TẠI THỊ TRẤN KIM BÀI THUỘC HUYỆN THANH OAI
(Kèm theo Quyết định số: 50/2011/QĐ-UBND ngày 30 /12/2011 của UBND thành phố Hà Nội)
TT Tên đường phố Giá đất ở Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp
VT1 VT2 VT3 VT4 VT1 VT2 VT3 VT4
1 Đường quốc lộ 21B qua địa 6 600 000 4 818 000 3 630 000 3 234 000 4 620 000 3 373 000 2 541 000 2 264 000
phận thị trấn
2 Đường vào bệnh viện huyện 3 800 000 2 888 000 2 394 000 2 090 000 2 660 000 2 022 000 1 676 000 1 463 000
Thanh Oai:Đoạn từ giáp Quốc
lộ 21B đến Bênh viện huyện
Thanh Oai
3 Đường vào thôn Cát Động:
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B đến 4 200 000 3 171 000 2 520 000 2 100 000 2 940 000 2 220 000 1 764 000 1 470 000
đường vào thôn Cát Động
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B đến 3 400 000 2 601 000 2 210 000 2 040 000 2 380 000 1 821 000 1 547 000 1 428 000
đê sông Đáy
4 Đường vào thôn Kim Bài: 3 800 000 2 888 000 2 394 000 2 090 000 2 660 000 2 022 000 1 676 000 1 463 000
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B đến
đê sông Đáy
5 Đường vào xóm lẻ Kim Lâm: 3 400 000 2 601 000 2 210 000 2 040 000 2 380 000 1 821 000 1 547 000 1 428 000
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B đến
xóm lẻ Kim Lâm
6 Đường vào thôn Kim Lâm: Từ 3 800 000 2 888 000 2 394 000 2 090 000 2 660 000 2 022 000 1 676 000 1 463 000
giáp Quốc lộ 21B đoạn từ
Tượng đài Liệt sỹ của huyện
đến thôn Kim Lâm
7 Đường vào thôn Kim Lâm: Từ 3 400 000 2 601 000 2 210 000 2 040 000 2 380 000 1 821 000 1 547 000 1 428 000
giáp Quốc lộ 21B đoạn qua
nhà Văn hóa thôn Kim Lâm
2. đến thôn Kim Lâm
BẢNG SỐ 25.1
BẢNG GIÁ ĐẤT KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN THUỘC HUYỆN THANH OAI
(Kèm theo Quyết định số: 50/2011/QĐ-UBND ngày 30/12/2011 của UBND thành phố Hà Nội)
Đơn vị tính: đ/m2
TT Tên địa phương Mức giá
Đất ở Đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp
1 Xã Bình Minh 735 000 515 000
2 Xã Dân Hoà 630 000 441 000
3 Xã Thanh Mai 500 000 350 000
4 Xã Kim Thư 500 000 350 000
5 Xã Phương Trung 500 000 350 000
6 Xã Hồng Dương 500 000 350 000
7 Xã Tam Hưng 500 000 350 000
8 Xã Thanh Thuỳ 500 000 350 000
9 Xã Cao Dương 500 000 350 000
10 Xã Thanh Cao 500 000 350 000
11 Xã Thanh Văn 450 000 315 000
12 Xã Đỗ Động 450 000 315 000
13 Xã Mỹ Hưng 500 000 350 000
3. 14 Xã Kim An 450 000 315 000
15 Xã Xuân Dương 450 000 315 000
16 Xã Liên Châu 450 000 315 000
17 Xã Tân Ước 450 000 315 000
BẢNG SỐ 25.2
BẢNG GIÁ ĐẤT KHU VỰC GIÁP RANH THUỘC HUYỆN THANH OAI
(Kèm theo Quyết định số: 50/2011/QĐ-UBND ngày 30/12/2011 của UBND thành phố Hà Nội)
Đơn vị tính: đ/m2
TT Tên đường Giá đất ở Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp
phố
Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường đến Ngoài Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường đến Ngoài
200m phạm vi 200m phạm vi
200m 200m
VT1 VT2 VT3 VT4 VT1 VT2 VT3 VT4
a Đường Quốc
lộ
1 Đường 21B 8 400 000 6 300 000 5 712 000 4 956 000 2 699 000 5 040 000 3 780 000 3 427 000 2 974 000 1 619 000
(đoạn giáp Hà
Đông qua xã
Bích Hòa)
b Đường địa
phương
1 Đường từ giáp 6 480 000 3 888 000 3 240 000 2 592 000 2 268 000 3 888 000 2 333 000 1 944 000 1 555 000 1 361 000
Mậu Lương
chạy dọc theo
đê sông Nhuệ
đến hết xã Cự
Khê
2 Đường Bích 5 880 000 3 528 000 2 940 000 2 352 000 2 117 000 3 528 000 2 117 000 1 764 000 1 411 000 1 270 000
4. Hòa - Cự Khê
(từ Quốc lộ
21B đến đê
sông Nhuệ)
3 Đường Bích 5 460 000 3 276 000 2 730 000 2 295 000 2 075 000 3 276 000 1 966 000 1 638 000 1 377 000 1 245 000
Hòa - Cao
Viên (từ Quốc
lộ 21B đến
ngã tư thôn
Trung)
4 Đường Cao 4 200 000 2 940 000 2 520 000 2 100 000 2 035 000 2 520 000 1 764 000 1 512 000 1 260 000 1 221 000
Viên đi Thanh
Cao: từ chợ
Bộ đến giáp
địa phận xã
Thanh Cao
BẢNG SỐ 25.3
BẢNG GIÁ ĐẤT VEN TRỤC ĐẦU MỐI GIAO THÔNG CHÍNH THUỘC HUYỆN THANH OAI
(Kèm theo Quyết định số: 50/2011/QĐ-UBND ngày 30/12/2011 của UBND thành phố Hà Nội)
Đơn vị tính:đ/m2
TT Tên đường phố Giá đất ở Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp
Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường đến Ngoài Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường đến Ngoài
200m phạm vi 200m phạm vi
200m 200m
VT1 VT2 VT3 VT4 VT1 VT2 VT3 VT4
a Quốc lộ Tính từ Tính từ
chỉ giới chỉ giới
1 Quốc lộ 21B hè hè
1.1 Đoạn giáp xã 6 000 000 3 780 000 2 640 000 2 160 000 đường, 4 200 000 2 646 000 1 848 000 1 512 000 đường,
Bích Hòa đến theo giá theo giá
5. giáp Thị trấn đất khu đất khu
Kim Bài dân cư dân cư
nông nông
1.2 Đoạn giáp thị 2 730 000 1 848 000 1 386 000 1 208 000 thôn 1 911 000 1 294 000 970 000 846 000 thôn
trấn Kim Bài đến
hết địa phận xã
Hồng Dương
b Đường tỉnh lộ
1 Đường 427b: 2 941 000 1 945 000 1 502 000 1 268 000 2 059 000 1 362 000 1 051 000 888 000
Đoạn giáp Quốc
lộ 21B đến hết
địa phận xã
Thanh Thuỳ.
2 Đường 429
2.1 Đoạn giáp Quốc 1 960 000 1 230 000 1 080 000 935 000 1 372 000 861 000 756 000 655 000
lộ 21B đến Dốc
Mọc xã Cao
Dương
2.2 Đoạn giáp dốc 1 500 000 1 080 000 880 000 750 000 1 050 000 756 000 616 000 525 000
Mọc xã Cao
Dương đến hết
địa phận xã
Xuân Dương
c Đường địa Tính từ Tính từ
phương chỉ giới chỉ giới
hè hè
1 Đường Thanh 1 500 000 1 080 000 880 000 750 000 1 050 000 756 000 616 000 525 000
đường, đường,
Cao - Cao Viên: theo giá theo giá
Đoạn từ đình
đất khu đất khu
Thượng Thanh
dân cư dân cư
xã Thanh Cao nông nông
đến giáp xã Cao thôn thôn
Viên
6. 2 Đường Tam 1 500 000 1 080 000 880 000 750 000 1 050 000 756 000 616 000 525 000
Hưng - Mỹ
Hưng: Đoạn
giáp tỉnh lộ 427
đến đê sông
Nhuệ thuộc thôn
Quang Minh, xã
Mỹ Hưng
3 Đường trục xã 1 600 000 1 170 000 960 000 825 000 1 120 000 819 000 672 000 578 000
Thanh Cao:
Đoạn giáp Quốc
lộ 21B đến đê
sông Đáy
4 Đường Hồng 1 125 000 878 000 720 000 647 000 788 000 615 000 504 000 453 000
Dương - Liên
Châu: Đoạn
giáp Quốc lộ
21B đến Trụ sở
UBND xã Liên
Châu.
5 Đường Liên 1 050 000 743 000 660 000 619 000 735 000 520 000 462 000 433 000
Châu - Tân
Ước: Đoạn từ
trụ sở UBND xã
Liên Châu đến
giáp đường trục
Vác - Thanh
Văn.
6 Đường Vác - 1 500 000 1 080 000 880 000 750 000 1 050 000 756 000 616 000 525 000
Thanh Văn:
Đoạn giáp Quốc
lộ 21B đến giáp
tỉnh lộ 427.
7 Đường Kim Bài 1 050 000 743 000 660 000 619 000 Tính từ 735 000 520 000 462 000 433 000 Tính từ
7. - Đỗ Động: chỉ giới chỉ giới
Đoạn giáp thị hè hè
trấn Kim Bài đến đường, đường,
quán Cháo, theo giá theo giá
thông đồng Giã, đất khu đất khu
xã Đỗ Động dân cư dân cư
nông nông
8 Đường Đìa 1 050 000 743 000 660 000 619 000 735 000 520 000 462 000 433 000
thôn thôn
Muỗi: Đoạn giáp
thị trấn Kim Bài
đến giáp tỉnh lộ
427.
9 Đường trục xã 1 125 000 878 000 720 000 647 000 788 000 615 000 504 000 453 000
Hồng Dương:
Đoạn giáp Quốc
lộ 21B đến đầu
đường rẽ đi thôn
Phương Nhị.
10 Đường trục xã 1 050 000 743 000 660 000 619 000 735 000 520 000 462 000 433 000
Tam Hưng:
Đoạn giáp tỉnh
lộ 427 đến trụ
sở UBND xã
Tam Hưng.
11 Đường trục xã 1 500 000 1 080 000 880 000 750 000 1 050 000 756 000 616 000 525 000
Bình Minh: Đoạn
giáp Quốc lộ
21B đến chợ
mới thôn Minh
Kha.
12 Đường trục xã 1 500 000 1 080 000 880 000 750 000 1 050 000 756 000 616 000 525 000
Phương Trung:
Đoạn giáp Quốc
lộ 21B đến đê
sông Đáy
8. 13 Đường trục xã 1 163 000 911 000 750 000 676 000 814 000 638 000 525 000 473 000
Thanh Mai:
Đoạn giáp Quốc
lộ 21B đến đê
sông Đáy.
Ghi chú: Giá đất tại các vị trí 4 theo bảng giá trên đây nhưng không thấp hơn giá đất khu dân cư nông thôn liền kề.