SlideShare a Scribd company logo
1 of 10
Download to read offline
BẢNG SỐ: 5
                                         BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN HAI BÀ TRƯNG
                       (Kèm theo Quyết định số: 50/2011/QĐ-UBND ngày 30/12/2011 của UBND thành phố Hà Nội)
                                                                                                                             Đơn vị tính đ/m2

TT    Tên đường             Đoạn đường                                 Giá đất ở                           Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp
         phố
                       Từ             Đến           VT1          VT2               VT3       VT4          VT1          VT2           VT3           VT4

 1   Bà Triệu       Nguyễn Du      Thái Phiên    62 400 000   28 080 000     21 840 000   18 720 000   31 200 000   14 040 000    10 920 000    9 360 000

                    Thái Phiên     Đại Cồ Việt   49 200 000   23 640 000     19 440 000   16 260 000   24 600 000   11 820 000    9 720 000     8 130 000

 2   Bạch Đằng      Địa phận quận Hai Bà Trưng   19 200 000   12 240 000     10 560 000   9 360 000    9 600 000    6 120 000     5 280 000     4 680 000

 3   Bạch Mai       Đầu đường      Cuối đường    40 800 000   21 507 500     17 471 000   14 971 500   20 400 000   10 754 000    8 736 000     7 486 000

 4   Bùi            Đầu đường      Cuối đường    25 200 000   15 000 000     12 600 000   11 280 000   12 600 000   7 500 000     6 300 000     5 640 000
     NgọcDương

 5   Bùi Thị Xuân   Đầu đường      Cuối đường    57 600 000   26 220 000     20 760 000   17 760 000   28 800 000   13 110 000    10 380 000    8 880 000

 6   Cao Đạt        Đầu đường      Cuối đường    34 800 000   19 320 000     15 840 000   14 040 000   17 400 000   9 660 000     7 920 000     7 020 000

 7   Cảm Hội        Đầu đường      Cuối đường    27 600 000   15 960 000     13 440 000   12 000 000   13 800 000   7 980 000     6 720 000     6 000 000
     (334)

 8   Chùa Vua       Đầu đường      Cuối đường    33 600 000   18 840 000     15 480 000   13 800 000   16 800 000   9 420 000     7 740 000     6 900 000

 9   Đại Cồ Việt    Đầu đường      Cuối đường    40 800 000   21 507 500     17 471 000   14 971 500   20 400 000   10 754 000    8 736 000     7 486 000
10   Đại La        Địa phận quận Hai Bà Trưng   31 200 000   17 760 000   14 640 000   13 020 000   15 600 000   8 880 000    7 320 000    6 510 000

11   Đồng Nhân     Đầu đường      Cuối đường    37 200 000   20 280 000   16 500 000   14 400 000   18 600 000   10 140 000   8 250 000    7 200 000

12   Đỗ Hạnh       Đầu đường      Cuối đường    43 200 000   22 200 000   18 120 000   15 180 000   21 600 000   11 100 000   9 060 000    7 590 000

13   Đỗ Ngọc Du    Đầu đường      Cuối đường    36 000 000   19 800 000   16 200 000   14 220 000   18 000 000   9 900 000    8 100 000    7 110 000

14   Đội Cung      Đầu đường      Cuối đường    36 000 000   19 800 000   16 200 000   14 220 000   18 000 000   9 900 000    8 100 000    7 110 000

15   Đống Mác      Đầu đường      Cuối đường    27 600 000   15 960 000   13 440 000   12 000 000   13 800 000   7 980 000    6 720 000    6 000 000
     (335)

16   Đoàn Trần     Đầu đường      Cuối đường    52 800 000   24 420 000   20 070 000   16 620 000   26 400 000   12 210 000   10 035 000   8 310 000
     Nghiệp

17   Đê Tô Hoàng   Đại Cồ Việt     Phố Vọng     40 800 000   21 507 500   17 471 000   14 971 500   20 400 000   10 754 000   8 736 000    7 486 000

18   Giải Phóng    Phố Vọng      Hết địa phận   34 800 000   19 320 000   15 840 000   14 040 000   17 400 000   9 660 000    7 920 000    7 020 000
                                 quận Hai Bà
                                    Trưng

19   Hương Viên    Đầu đường      Cuối đường    36 000 000   19 800 000   16 200 000   14 220 000   18 000 000   9 900 000    8 100 000    7 110 000

20   Hàn Thuyên    Đầu đường      Cuối đường    52 800 000   24 420 000   20 070 000   16 620 000   26 400 000   12 210 000   10 035 000   8 310 000

21   Hàng Chuối    Đầu đường      Cuối đường    45 600 000   22 800 000   18 840 000   15 480 000   22 800 000   11 400 000   9 420 000    7 740 000

22   Hồ Xuân       Đầu đường      Cuối đường    52 800 000   24 420 000   20 070 000   16 620 000   26 400 000   12 210 000   10 035 000   8 310 000
     Hương

23   Hồng Mai      Đầu đường      Cuối đường    27 600 000   15 960 000   13 440 000   12 000 000   13 800 000   7 980 000    6 720 000    6 000 000
24   Hoà Mã        Đầu đường      Cuối đường    49 200 000   23 640 000   19 440 000   16 260 000   24 600 000   11 820 000   9 720 000    8 130 000

25   Hoa Lư        Đầu đường      Cuối đường    49 200 000   23 640 000   19 440 000   16 260 000   24 600 000   11 820 000   9 720 000    8 130 000

26   Hoàng Mai     Địa phận quận Hai Bà Trưng   19 200 000   12 240 000   10 560 000   9 360 000    9 600 000    6 120 000    5 280 000    4 680 000

27   Kim Ngưu      Đầu đường      Cuối đường    31 200 000   17 760 000   14 640 000   13 020 000   15 600 000   8 880 000    7 320 000    6 510 000

28   Lương Yên     Đầu đường      Cuối đường    27 600 000   15 960 000   13 440 000   12 000 000   13 800 000   7 980 000    6 720 000    6 000 000

29   Lãng Yên      Lương Yên      Đê Nguyễn     20 400 000   12 840 000   10 920 000   9 840 000    10 200 000   6 420 000    5 460 000    4 920 000
                                    Khoái

                   Đê Nguyễn      Cuối đường    18 000 000   11 700 000   10 080 000   9 000 000    9 000 000    5 850 000    5 040 000    4 500 000
                     Khoái

30   Lạc Trung     Đầu đường      Cuối đường    30 000 000   17 160 000   14 160 000   12 600 000   15 000 000   8 580 000    7 080 000    6 300 000

31   Lê Đại Hành   Đầu đường      Cuối đường    49 200 000   23 640 000   19 440 000   16 260 000   24 600 000   11 820 000   9 720 000    8 130 000

32   Lê Duẩn       Nguyễn Du      Trần Nhân     57 600 000   26 220 000   20 760 000   17 760 000   28 800 000   13 110 000   10 380 000   8 880 000
                                    Tông

                   Trần Nhân      Đại Cồ Việt   50 400 000   24 000 000   19 680 000   16 380 000   25 200 000   12 000 000   9 840 000    8 190 000
                     Tông

33   Lê Gia Định   Đầu đường      Cuối đường    30 000 000   17 160 000   14 160 000   12 600 000   15 000 000   8 580 000    7 080 000    6 300 000
     (336 cũ)

34   Lê Ngọc Hân   Đầu đường      Cuối đường    45 600 000   22 800 000   18 840 000   15 480 000   22 800 000   11 400 000   9 420 000    7 740 000

35   Lê Quý Đôn    Đầu đường      Cuối đường    39 600 000   21 000 000   17 040 000   14 760 000   19 800 000   10 500 000   8 520 000    7 380 000
36   Lê Thanh       Đầu đường       Cuối đường     46 800 000   23 400 000   19 000 000   15 800 000   23 400 000   11 700 000   9 500 000    7 900 000
     Nghị

37   Lê Văn Hưu      Địa phận quận Hai Bà Trưng    57 600 000   26 220 000   20 760 000   17 760 000   28 800 000   13 110 000   10 380 000   8 880 000

38   Lò Đúc           Phan         NguyễnCông      50 400 000   24 000 000   19 680 000   16 380 000   25 200 000   12 000 000   9 840 000    8 190 000
                     ChuTrinh          Trứ

                    Nguyễn Công   Trần Khát Chân   43 200 000   22 200 000   18 120 000   15 180 000   21 600 000   11 100 000   9 060 000    7 590 000
                        Trứ

39   Mạc Thị Bưởi   Đầu đường       Cuối đường     22 800 000   13 920 000   11 640 000   10 560 000   11 400 000   6 960 000    5 820 000    5 280 000

40   Mai Hắc Đế     Đầu đường       Cuối đường     57 600 000   26 220 000   20 760 000   17 760 000   28 800 000   13 110 000   10 380 000   8 880 000

41   Minh Khai        Chợ Mơ         Kim Ngưu      37 200 000   20 280 000   16 500 000   14 400 000   18 600 000   10 140 000   8 250 000    7 200 000

                     Kim Ngưu       Cuối đường     33 600 000   18 840 000   15 480 000   13 800 000   16 800 000   9 420 000    7 740 000    6 900 000

42   Ngô Thì        Lê Văn Hưu      Cuối đường     61 200 000   27 540 000   21 420 000   18 360 000   30 600 000   13 770 000   10 710 000   9 180 000
     Nhậm

43   Ngõ Bà Triệu   Đầu đường       Cuối đường     49 200 000   23 640 000   19 440 000   16 260 000   24 600 000   11 820 000   9 720 000    8 130 000

44   Ngõ Huế        Đầu đường       Cuối đường     44 400 000   22 560 000   18 480 000   15 360 000   22 200 000   11 280 000   9 240 000    7 680 000

45   Nguyễn Hiền    Đầu đường       Cuối đường     27 600 000   15 960 000   13 440 000   12 000 000   13 800 000   7 980 000    6 720 000    6 000 000

46   Nguyễn An       Địa bàn quận Hai Bà Trưng     26 400 000   15 480 000   12 960 000   11 640 000   13 200 000   7 740 000    6 480 000    5 820 000
     Ninh

47   Nguyễn Đình    Đầu đường       Cuối đường     45 600 000   22 800 000   18 840 000   15 480 000   22 800 000   11 400 000   9 420 000    7 740 000
Chiểu

48   Nguyễn Bỉnh      Đầu đường       Cuối đường    46 800 000   23 400 000   19 000 000   15 800 000   23 400 000   11 700 000   9 500 000    7 900 000
     Khiêm

49   Nguyễn Công       Phố Huế          Lò Đúc      52 800 000   24 420 000   20 070 000   16 620 000   26 400 000   12 210 000   10 035 000   8 310 000
     Trứ
                        Lò Đúc      Lê Thánh Tông   44 400 000   22 560 000   18 480 000   15 360 000   22 200 000   11 280 000   9 240 000    7 680 000

50   Nguyễn Cao       Đầu đường       Cuối đường    37 200 000   20 280 000   16 500 000   14 400 000   18 600 000   10 140 000   8 250 000    7 200 000

51   Nguyễn Du         Phố Huế       Quang Trung    58 800 000   26 610 000   20 880 000   17 880 000   29 400 000   13 305 000   10 440 000   8 940 000

                      Quang Trung      Trần Bình    68 400 000   30 780 000   23 940 000   20 520 000   34 200 000   15 390 000   11 970 000   10 260 000
                                         Trọng

                       Trần Bình      Cuối đường    58 800 000   26 610 000   20 880 000   17 880 000   29 400 000   13 305 000   10 440 000   8 940 000
                         Trọng

52   Nguyễn Huy       Đầu đường       Cuối đường    39 600 000   21 000 000   17 040 000   14 760 000   19 800 000   10 500 000   8 520 000    7 380 000
     Tự

53   Nguyễn Khoái     Đầu đường      Hết địa phận   24 000 000   14 400 000   12 120 000   10 920 000   12 000 000   7 200 000    6 060 000    5 460 000
     (bên trong đê)                  quận Hai Bà
                                        Trưng

     Nguyễn Khoái     Đầu đường      Hết địa phận   22 800 000   13 920 000   11 640 000   10 560 000   11 400 000   6 960 000    5 820 000    5 280 000
     (ngoài đê)                      quận Hai Bà
                                        Trưng

54   Đường gom         Địa phận quận Hai Bà Trưng   16 800 000   11 340 000   9 840 000    8 736 000    8 400 000    5 670 000    4 920 000    4 368 000
     chânđê
Nguyễn Khoái

55   Đường từ        Minh Khai    Cầu Vĩnh Tuy   22 800 000   13 920 000   11 640 000   10 560 000   11 400 000   6 960 000    5 820 000    5 280 000
     Minh Khai
     đến chân
     Vĩnh Tuy cầu

56   Nguyễn         Đầu đường     Cuối đường     44 400 000   22 560 000   18 480 000   15 360 000   22 200 000   11 280 000   9 240 000    7 680 000
     Quyền

57   Nguyễn         Đầu đường     Cuối đường     55 200 000   25 080 000   20 424 000   17 160 000   27 600 000   12 540 000   10 212 000   8 580 000
     Thượng Hiền

58   Nguyễn         Đầu đường     Cuối đường     27 600 000   15 960 000   13 440 000   12 000 000   13 800 000   7 980 000    6 720 000    6 000 000
     Trung Ngạn

59   Phạm Đình      Đầu đường     Cuối đường     44 400 000   22 560 000   18 480 000   15 360 000   22 200 000   11 280 000   9 240 000    7 680 000
     Hổ

60   Phố 8/3        Đầu đường     Cuối đường     26 400 000   15 480 000   12 960 000   11 640 000   13 200 000   7 740 000    6 480 000    5 820 000

61   Phố Huế        Nguyễn Du     Nguyễn Công    68 400 000   30 780 000   23 940 000   20 520 000   34 200 000   15 390 000   11 970 000   10 260 000
                                      Trứ

                    Nguyễn Công    Đại Cồ Việt   58 800 000   26 610 000   20 880 000   17 880 000   29 400 000   13 305 000   10 440 000   8 940 000
                        Trứ

62   Phù Đổng       Đầu đường     Cuối đường     46 800 000   23 400 000   19 000 000   15 800 000   23 400 000   11 700 000   9 500 000    7 900 000
     Thiên Vương

63   Phùng Khắc     Đầu đường     Cuối đường     57 600 000   26 220 000   20 760 000   17 760 000   28 800 000   13 110 000   10 380 000   8 880 000
     Khoan
64   Quang Trung   Nguyễn Du      Trần Nhân     66 000 000   29 700 000   23 100 000   19 800 000   33 000 000   14 850 000   11 550 000   9 900 000
                                    Tông

65   Quỳnh Lôi     Đầu đường      Cuối đường    26 400 000   15 480 000   12 960 000   11 640 000   13 200 000   7 740 000    6 480 000    5 820 000

66   Quỳnh Mai     Đầu đường      Cuối đường    26 400 000   15 480 000   12 960 000   11 640 000   13 200 000   7 740 000    6 480 000    5 820 000

67   Tam Trinh     Địa phận quận Hai Bà Trưng   26 400 000   15 480 000   12 960 000   11 640 000   13 200 000   7 740 000    6 480 000    5 820 000

68   Tăng Bạt Hổ   Đầu đường      Cuối đường    44 400 000   22 560 000   18 480 000   15 360 000   22 200 000   11 280 000   9 240 000    7 680 000

69   Tô Hiến       Đầu đường      Cuối đường    52 800 000   24 420 000   20 070 000   16 620 000   26 400 000   12 210 000   10 035 000   8 310 000
     Thành

70   Tây Kết       Đầu đường      Cuối đường    20 400 000   12 840 000   10 920 000   9 840 000    10 200 000   6 420 000    5 460 000    4 920 000

71   Tạ Quang      Bạch Mai       Đại Cồ Việt   28 800 000   16 560 000   13 740 000   12 240 000   14 400 000   8 280 000    6 870 000    6 120 000
     Bửu

72   Thái Phiên    Đầu đường      Cuối đường    43 200 000   22 200 000   18 120 000   15 180 000   21 600 000   11 100 000   9 060 000    7 590 000

73   Thọ Lão       Đầu đường      Cuối đường    33 600 000   18 840 000   15 480 000   13 800 000   16 800 000   9 420 000    7 740 000    6 900 000

74   Thanh Nhàn    Đầu đường      Cuối đường    31 200 000   17 760 000   14 640 000   13 020 000   15 600 000   8 880 000    7 320 000    6 510 000

75   Thi Sách      Đầu đường      Cuối đường    52 800 000   24 420 000   20 070 000   16 620 000   26 400 000   12 210 000   10 035 000   8 310 000

76   Thiền Quang   Đầu đường      Cuối đường    52 800 000   24 420 000   20 070 000   16 620 000   26 400 000   12 210 000   10 035 000   8 310 000

77   Thể Giao      Đầu đường      Cuối đường    40 800 000   21 507 500   17 471 000   14 971 500   20 400 000   10 754 000   8 736 000    7 486 000

78   Thịnh Yên     Đầu đường      Cuối đường    45 600 000   22 800 000   18 840 000   15 480 000   22 800 000   11 400 000   9 420 000    7 740 000
79   Tương Mai       Địa bàn quận Hai Bà Trưng    24 000 000   14 400 000   12 120 000   10 920 000   12 000 000   7 200 000    6 060 000    5 460 000

80   Trần Hưng       Địa bàn quận Hai Bà Trưng    61 200 000   27 540 000   21 420 000   18 360 000   30 600 000   13 770 000   10 710 000   9 180 000
     Đạo

81   Trần Bình      Nguyễn Du      Hết địa phận   57 600 000   26 220 000   20 760 000   17 760 000   28 800 000   13 110 000   10 380 000   8 880 000
     Trọng                          quận Hai
                                    BàTrưng

82   Trần Cao Vân   Đầu đường      Cuối đường     37 200 000   20 280 000   16 500 000   14 400 000   18 600 000   10 140 000   8 250 000    7 200 000

83   Trần Khánh     Trần Hưng      Cuối đường     30 000 000   17 160 000   14 160 000   12 600 000   15 000 000   8 580 000    7 080 000    6 300 000
     Dư                Đạo

84   Trần Khát       Phố Huế         Lò Đúc       43 200 000   22 200 000   18 120 000   15 180 000   21 600 000   11 100 000   9 060 000    7 590 000
     Chân
                     Lò Đúc       Nguyễn Khoái    24 000 000   14 400 000   12 120 000   10 920 000   12 000 000   7 200 000    6 060 000    5 460 000

85   Trần Nhân      Đầu đường      Cuối đường     66 000 000   29 700 000   23 100 000   19 800 000   33 000 000   14 850 000   11 550 000   9 900 000
     Tông

86   Trần Thánh     Đầu đường      Cuối đường     49 200 000   23 640 000   19 440 000   16 260 000   24 600 000   11 820 000   9 720 000    8 130 000
     Tông

87   Trần Đại       Đầu đường      Cuối đường     44 400 000   22 560 000   18 480 000   15 360 000   22 200 000   11 280 000   9 240 000    7 680 000
     Nghĩa

88   Trương Định    Bạch Mai       Hết địa phận   28 800 000   16 560 000   13 740 000   12 240 000   14 400 000   8 280 000    6 870 000    6 120 000
                                   quận Hai Bà
                                      Trưng
89    Trần Xuân      Đầu đường    Cuối đường     57 600 000   26 220 000   20 760 000   17 760 000   28 800 000   13 110 000   10 380 000   8 880 000
      Soạn

90    Triệu Việt     Đầu đường    Cuối đường     57 600 000   26 220 000   20 760 000   17 760 000   28 800 000   13 110 000   10 380 000   8 880 000
      Vương

91    Tuệ Tĩnh       Đầu đường    Cuối đường     55 200 000   25 080 000   20 424 000   17 160 000   27 600 000   12 540 000   10 212 000   8 580 000

92    Vân Đồn        Đầu đường    Cuối đường     20 400 000   12 840 000   10 920 000   9 840 000    10 200 000   6 420 000    5 460 000    4 920 000

93    Vân Hồ 1, 2,   Đầu đường    Cuối đường     27 600 000   15 960 000   13 440 000   12 000 000   13 800 000   7 980 000    6 720 000    6 000 000
      3

94    Vạn Kiếp       Đầu đường    Cuối đường     20 400 000   12 840 000   10 920 000   9 840 000    10 200 000   6 420 000    5 460 000    4 920 000

95    Võ Thị Sáu     Đầu đường    Cuối đường     33 600 000   18 840 000   15 480 000   13 800 000   16 800 000   9 420 000    7 740 000    6 900 000

96    Vọng            Đại học    Đường G.Phóng   31 200 000   17 760 000   14 640 000   13 020 000   15 600 000   8 880 000    7 320 000    6 510 000
                      KTQD

97    Vũ Lợi         Đầu đường    Cuối đường     40 800 000   21 507 500   17 471 000   14 971 500   20 400 000   10 754 000   8 736 000    7 486 000

98    Vĩnh Tuy       Đầu đường    Cuối đường     24 000 000   14 400 000   12 120 000   10 920 000   12 000 000   7 200 000    6 060 000    5 460 000

99    Y éc xanh      Đầu đường    Cuối đường     40 800 000   21 507 500   17 471 000   14 971 500   20 400 000   10 754 000   8 736 000    7 486 000

100   Yên Bái 1      Đầu đường    Cuối đường     34 800 000   19 320 000   15 840 000   14 040 000   17 400 000   9 660 000    7 920 000    7 020 000

101   Yên Bái 2      Đầu đường    Cuối đường     30 000 000   17 160 000   14 160 000   12 600 000   15 000 000   8 580 000    7 080 000    6 300 000

102   Yên Lạc        Đầu đường    Cuối đường     22 800 000   13 920 000   11 640 000   10 560 000   11 400 000   6 960 000    5 820 000    5 280 000
103   Yết Kiêu   Nguyễn Du   Nguyễn Thượng   57 600 000   26 220 000   20 760 000   17 760 000   28 800 000   13 110 000   10 380 000   8 880 000
                                  Hiền

More Related Content

What's hot

Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đôngBảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đôngQuỹ Đất Trung Tâm
 
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tay
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tayHa noi gia_dat_thi_xa_son_tay
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tayHotland.vn
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bangBang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bangHotland.vn
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_hong_bang
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_hong_bangBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_hong_bang
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_hong_bangHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan ngo quyen
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan ngo quyenBang gia dat o do thi 16 12-2011 quan ngo quyen
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan ngo quyenHotland.vn
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_ngo_quyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_ngo_quyenBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_ngo_quyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_ngo_quyenHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_quan_hoang_mai
Ha noi gia_dat_quan_hoang_maiHa noi gia_dat_quan_hoang_mai
Ha noi gia_dat_quan_hoang_maiHotland.vn
 

What's hot (8)

Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đôngBảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
 
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tay
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tayHa noi gia_dat_thi_xa_son_tay
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tay
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bangBang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_hong_bang
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_hong_bangBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_hong_bang
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_hong_bang
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan ngo quyen
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan ngo quyenBang gia dat o do thi 16 12-2011 quan ngo quyen
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan ngo quyen
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_ngo_quyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_ngo_quyenBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_ngo_quyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_ngo_quyen
 
Ha noi gia_dat_quan_hoang_mai
Ha noi gia_dat_quan_hoang_maiHa noi gia_dat_quan_hoang_mai
Ha noi gia_dat_quan_hoang_mai
 

Similar to Ha noi gia_dat_quan_hai_ba_trung

Ha noi gia_dat_quan_tay_ho
Ha noi gia_dat_quan_tay_hoHa noi gia_dat_quan_tay_ho
Ha noi gia_dat_quan_tay_hoHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liem
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liemHa noi gia_dat_huyen_tu_liem
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liemHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bangBang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bangHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan le chan
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan le chanBang gia dat o do thi 16 12-2011 quan le chan
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan le chanHotland.vn
 
ốNg và phụ kiện ppr
ốNg và phụ kiện pprốNg và phụ kiện ppr
ốNg và phụ kiện pprCôngTy MinhPhú
 
Ha noi gia_dat_huyen_phuc_tho
Ha noi gia_dat_huyen_phuc_thoHa noi gia_dat_huyen_phuc_tho
Ha noi gia_dat_huyen_phuc_thoHotland.vn
 
Thong ke ts lop 10 2012 2013
Thong ke ts lop 10 2012 2013Thong ke ts lop 10 2012 2013
Thong ke ts lop 10 2012 2013VuVanDat2
 
Banggiacapdiendaphaco www.thietbidienngan.com-2014
Banggiacapdiendaphaco  www.thietbidienngan.com-2014Banggiacapdiendaphaco  www.thietbidienngan.com-2014
Banggiacapdiendaphaco www.thietbidienngan.com-2014Ngan TNHH
 
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoa
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoaHa noi gia_dat_huyen_ung_hoa
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoaHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_huyen_ba_vi
Ha noi gia_dat_huyen_ba_viHa noi gia_dat_huyen_ba_vi
Ha noi gia_dat_huyen_ba_viHotland.vn
 
DANH SÁCH CÁC BƯU CỤC CHI HỘ CỦA VIETNAM POST
DANH SÁCH CÁC BƯU CỤC CHI HỘ CỦA VIETNAM POSTDANH SÁCH CÁC BƯU CỤC CHI HỘ CỦA VIETNAM POST
DANH SÁCH CÁC BƯU CỤC CHI HỘ CỦA VIETNAM POSTVayTinChapOnline.Vn
 

Similar to Ha noi gia_dat_quan_hai_ba_trung (15)

Ha noi gia_dat_quan_tay_ho
Ha noi gia_dat_quan_tay_hoHa noi gia_dat_quan_tay_ho
Ha noi gia_dat_quan_tay_ho
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
 
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liem
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liemHa noi gia_dat_huyen_tu_liem
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liem
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bangBang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan le chan
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan le chanBang gia dat o do thi 16 12-2011 quan le chan
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan le chan
 
ốNg và phụ kiện ppr
ốNg và phụ kiện pprốNg và phụ kiện ppr
ốNg và phụ kiện ppr
 
Ha noi gia_dat_huyen_phuc_tho
Ha noi gia_dat_huyen_phuc_thoHa noi gia_dat_huyen_phuc_tho
Ha noi gia_dat_huyen_phuc_tho
 
Thong ke ts lop 10 2012 2013
Thong ke ts lop 10 2012 2013Thong ke ts lop 10 2012 2013
Thong ke ts lop 10 2012 2013
 
Banggiacapdiendaphaco www.thietbidienngan.com-2014
Banggiacapdiendaphaco  www.thietbidienngan.com-2014Banggiacapdiendaphaco  www.thietbidienngan.com-2014
Banggiacapdiendaphaco www.thietbidienngan.com-2014
 
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoa
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoaHa noi gia_dat_huyen_ung_hoa
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoa
 
Ha noi gia_dat_huyen_ba_vi
Ha noi gia_dat_huyen_ba_viHa noi gia_dat_huyen_ba_vi
Ha noi gia_dat_huyen_ba_vi
 
DANH SÁCH CÁC BƯU CỤC CHI HỘ CỦA VIETNAM POST
DANH SÁCH CÁC BƯU CỤC CHI HỘ CỦA VIETNAM POSTDANH SÁCH CÁC BƯU CỤC CHI HỘ CỦA VIETNAM POST
DANH SÁCH CÁC BƯU CỤC CHI HỘ CỦA VIETNAM POST
 

More from Hotland.vn

Mot bai hoc bo ich
Mot bai hoc bo ichMot bai hoc bo ich
Mot bai hoc bo ichHotland.vn
 
một câu chuyện thật đẹp
một câu chuyện thật đẹpmột câu chuyện thật đẹp
một câu chuyện thật đẹpHotland.vn
 
Can tho gia_dat_o_tai_nong_thon
Can tho gia_dat_o_tai_nong_thonCan tho gia_dat_o_tai_nong_thon
Can tho gia_dat_o_tai_nong_thonHotland.vn
 
Can tho gia_dat_huyen_vinh_thanh
Can tho gia_dat_huyen_vinh_thanhCan tho gia_dat_huyen_vinh_thanh
Can tho gia_dat_huyen_vinh_thanhHotland.vn
 
Can tho gia_dat_huyen_thoi_lai
Can tho gia_dat_huyen_thoi_laiCan tho gia_dat_huyen_thoi_lai
Can tho gia_dat_huyen_thoi_laiHotland.vn
 
Can tho gia_dat_huyen_phong_dien
Can tho gia_dat_huyen_phong_dienCan tho gia_dat_huyen_phong_dien
Can tho gia_dat_huyen_phong_dienHotland.vn
 
Can tho gia_dat_huyen_co_do
Can tho gia_dat_huyen_co_doCan tho gia_dat_huyen_co_do
Can tho gia_dat_huyen_co_doHotland.vn
 
Can tho gia_dat_quan_thot_not
Can tho gia_dat_quan_thot_notCan tho gia_dat_quan_thot_not
Can tho gia_dat_quan_thot_notHotland.vn
 
Can tho gia_dat_quan_o_mon
Can tho gia_dat_quan_o_monCan tho gia_dat_quan_o_mon
Can tho gia_dat_quan_o_monHotland.vn
 
Can tho gia_dat_quan_ninh_kieu
Can tho gia_dat_quan_ninh_kieuCan tho gia_dat_quan_ninh_kieu
Can tho gia_dat_quan_ninh_kieuHotland.vn
 
Can tho gia_dat_quan_cai_rang
Can tho gia_dat_quan_cai_rangCan tho gia_dat_quan_cai_rang
Can tho gia_dat_quan_cai_rangHotland.vn
 
Can tho gia_dat_quan_binh_thuy
Can tho gia_dat_quan_binh_thuyCan tho gia_dat_quan_binh_thuy
Can tho gia_dat_quan_binh_thuyHotland.vn
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_vinh_bao
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_vinh_baoBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_vinh_bao
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_vinh_baoHotland.vn
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_tien_lang
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_tien_langBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_tien_lang
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_tien_langHotland.vn
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyenBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyenHotland.vn
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyenBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyenHotland.vn
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan hai an
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan hai anBang gia dat o do thi 16 12-2011 quan hai an
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan hai anHotland.vn
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan do son
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan do sonBang gia dat o do thi 16 12-2011 quan do son
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan do sonHotland.vn
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_hai_an
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_hai_anBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_hai_an
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_hai_anHotland.vn
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_do_son
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_do_sonBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_do_son
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_do_sonHotland.vn
 

More from Hotland.vn (20)

Mot bai hoc bo ich
Mot bai hoc bo ichMot bai hoc bo ich
Mot bai hoc bo ich
 
một câu chuyện thật đẹp
một câu chuyện thật đẹpmột câu chuyện thật đẹp
một câu chuyện thật đẹp
 
Can tho gia_dat_o_tai_nong_thon
Can tho gia_dat_o_tai_nong_thonCan tho gia_dat_o_tai_nong_thon
Can tho gia_dat_o_tai_nong_thon
 
Can tho gia_dat_huyen_vinh_thanh
Can tho gia_dat_huyen_vinh_thanhCan tho gia_dat_huyen_vinh_thanh
Can tho gia_dat_huyen_vinh_thanh
 
Can tho gia_dat_huyen_thoi_lai
Can tho gia_dat_huyen_thoi_laiCan tho gia_dat_huyen_thoi_lai
Can tho gia_dat_huyen_thoi_lai
 
Can tho gia_dat_huyen_phong_dien
Can tho gia_dat_huyen_phong_dienCan tho gia_dat_huyen_phong_dien
Can tho gia_dat_huyen_phong_dien
 
Can tho gia_dat_huyen_co_do
Can tho gia_dat_huyen_co_doCan tho gia_dat_huyen_co_do
Can tho gia_dat_huyen_co_do
 
Can tho gia_dat_quan_thot_not
Can tho gia_dat_quan_thot_notCan tho gia_dat_quan_thot_not
Can tho gia_dat_quan_thot_not
 
Can tho gia_dat_quan_o_mon
Can tho gia_dat_quan_o_monCan tho gia_dat_quan_o_mon
Can tho gia_dat_quan_o_mon
 
Can tho gia_dat_quan_ninh_kieu
Can tho gia_dat_quan_ninh_kieuCan tho gia_dat_quan_ninh_kieu
Can tho gia_dat_quan_ninh_kieu
 
Can tho gia_dat_quan_cai_rang
Can tho gia_dat_quan_cai_rangCan tho gia_dat_quan_cai_rang
Can tho gia_dat_quan_cai_rang
 
Can tho gia_dat_quan_binh_thuy
Can tho gia_dat_quan_binh_thuyCan tho gia_dat_quan_binh_thuy
Can tho gia_dat_quan_binh_thuy
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_vinh_bao
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_vinh_baoBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_vinh_bao
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_vinh_bao
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_tien_lang
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_tien_langBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_tien_lang
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_tien_lang
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyenBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyenBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan hai an
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan hai anBang gia dat o do thi 16 12-2011 quan hai an
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan hai an
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan do son
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan do sonBang gia dat o do thi 16 12-2011 quan do son
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan do son
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_hai_an
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_hai_anBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_hai_an
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_hai_an
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_do_son
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_do_sonBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_do_son
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_do_thi_quan_do_son
 

Ha noi gia_dat_quan_hai_ba_trung

  • 1. BẢNG SỐ: 5 BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN HAI BÀ TRƯNG (Kèm theo Quyết định số: 50/2011/QĐ-UBND ngày 30/12/2011 của UBND thành phố Hà Nội) Đơn vị tính đ/m2 TT Tên đường Đoạn đường Giá đất ở Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp phố Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT1 VT2 VT3 VT4 1 Bà Triệu Nguyễn Du Thái Phiên 62 400 000 28 080 000 21 840 000 18 720 000 31 200 000 14 040 000 10 920 000 9 360 000 Thái Phiên Đại Cồ Việt 49 200 000 23 640 000 19 440 000 16 260 000 24 600 000 11 820 000 9 720 000 8 130 000 2 Bạch Đằng Địa phận quận Hai Bà Trưng 19 200 000 12 240 000 10 560 000 9 360 000 9 600 000 6 120 000 5 280 000 4 680 000 3 Bạch Mai Đầu đường Cuối đường 40 800 000 21 507 500 17 471 000 14 971 500 20 400 000 10 754 000 8 736 000 7 486 000 4 Bùi Đầu đường Cuối đường 25 200 000 15 000 000 12 600 000 11 280 000 12 600 000 7 500 000 6 300 000 5 640 000 NgọcDương 5 Bùi Thị Xuân Đầu đường Cuối đường 57 600 000 26 220 000 20 760 000 17 760 000 28 800 000 13 110 000 10 380 000 8 880 000 6 Cao Đạt Đầu đường Cuối đường 34 800 000 19 320 000 15 840 000 14 040 000 17 400 000 9 660 000 7 920 000 7 020 000 7 Cảm Hội Đầu đường Cuối đường 27 600 000 15 960 000 13 440 000 12 000 000 13 800 000 7 980 000 6 720 000 6 000 000 (334) 8 Chùa Vua Đầu đường Cuối đường 33 600 000 18 840 000 15 480 000 13 800 000 16 800 000 9 420 000 7 740 000 6 900 000 9 Đại Cồ Việt Đầu đường Cuối đường 40 800 000 21 507 500 17 471 000 14 971 500 20 400 000 10 754 000 8 736 000 7 486 000
  • 2. 10 Đại La Địa phận quận Hai Bà Trưng 31 200 000 17 760 000 14 640 000 13 020 000 15 600 000 8 880 000 7 320 000 6 510 000 11 Đồng Nhân Đầu đường Cuối đường 37 200 000 20 280 000 16 500 000 14 400 000 18 600 000 10 140 000 8 250 000 7 200 000 12 Đỗ Hạnh Đầu đường Cuối đường 43 200 000 22 200 000 18 120 000 15 180 000 21 600 000 11 100 000 9 060 000 7 590 000 13 Đỗ Ngọc Du Đầu đường Cuối đường 36 000 000 19 800 000 16 200 000 14 220 000 18 000 000 9 900 000 8 100 000 7 110 000 14 Đội Cung Đầu đường Cuối đường 36 000 000 19 800 000 16 200 000 14 220 000 18 000 000 9 900 000 8 100 000 7 110 000 15 Đống Mác Đầu đường Cuối đường 27 600 000 15 960 000 13 440 000 12 000 000 13 800 000 7 980 000 6 720 000 6 000 000 (335) 16 Đoàn Trần Đầu đường Cuối đường 52 800 000 24 420 000 20 070 000 16 620 000 26 400 000 12 210 000 10 035 000 8 310 000 Nghiệp 17 Đê Tô Hoàng Đại Cồ Việt Phố Vọng 40 800 000 21 507 500 17 471 000 14 971 500 20 400 000 10 754 000 8 736 000 7 486 000 18 Giải Phóng Phố Vọng Hết địa phận 34 800 000 19 320 000 15 840 000 14 040 000 17 400 000 9 660 000 7 920 000 7 020 000 quận Hai Bà Trưng 19 Hương Viên Đầu đường Cuối đường 36 000 000 19 800 000 16 200 000 14 220 000 18 000 000 9 900 000 8 100 000 7 110 000 20 Hàn Thuyên Đầu đường Cuối đường 52 800 000 24 420 000 20 070 000 16 620 000 26 400 000 12 210 000 10 035 000 8 310 000 21 Hàng Chuối Đầu đường Cuối đường 45 600 000 22 800 000 18 840 000 15 480 000 22 800 000 11 400 000 9 420 000 7 740 000 22 Hồ Xuân Đầu đường Cuối đường 52 800 000 24 420 000 20 070 000 16 620 000 26 400 000 12 210 000 10 035 000 8 310 000 Hương 23 Hồng Mai Đầu đường Cuối đường 27 600 000 15 960 000 13 440 000 12 000 000 13 800 000 7 980 000 6 720 000 6 000 000
  • 3. 24 Hoà Mã Đầu đường Cuối đường 49 200 000 23 640 000 19 440 000 16 260 000 24 600 000 11 820 000 9 720 000 8 130 000 25 Hoa Lư Đầu đường Cuối đường 49 200 000 23 640 000 19 440 000 16 260 000 24 600 000 11 820 000 9 720 000 8 130 000 26 Hoàng Mai Địa phận quận Hai Bà Trưng 19 200 000 12 240 000 10 560 000 9 360 000 9 600 000 6 120 000 5 280 000 4 680 000 27 Kim Ngưu Đầu đường Cuối đường 31 200 000 17 760 000 14 640 000 13 020 000 15 600 000 8 880 000 7 320 000 6 510 000 28 Lương Yên Đầu đường Cuối đường 27 600 000 15 960 000 13 440 000 12 000 000 13 800 000 7 980 000 6 720 000 6 000 000 29 Lãng Yên Lương Yên Đê Nguyễn 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 10 200 000 6 420 000 5 460 000 4 920 000 Khoái Đê Nguyễn Cuối đường 18 000 000 11 700 000 10 080 000 9 000 000 9 000 000 5 850 000 5 040 000 4 500 000 Khoái 30 Lạc Trung Đầu đường Cuối đường 30 000 000 17 160 000 14 160 000 12 600 000 15 000 000 8 580 000 7 080 000 6 300 000 31 Lê Đại Hành Đầu đường Cuối đường 49 200 000 23 640 000 19 440 000 16 260 000 24 600 000 11 820 000 9 720 000 8 130 000 32 Lê Duẩn Nguyễn Du Trần Nhân 57 600 000 26 220 000 20 760 000 17 760 000 28 800 000 13 110 000 10 380 000 8 880 000 Tông Trần Nhân Đại Cồ Việt 50 400 000 24 000 000 19 680 000 16 380 000 25 200 000 12 000 000 9 840 000 8 190 000 Tông 33 Lê Gia Định Đầu đường Cuối đường 30 000 000 17 160 000 14 160 000 12 600 000 15 000 000 8 580 000 7 080 000 6 300 000 (336 cũ) 34 Lê Ngọc Hân Đầu đường Cuối đường 45 600 000 22 800 000 18 840 000 15 480 000 22 800 000 11 400 000 9 420 000 7 740 000 35 Lê Quý Đôn Đầu đường Cuối đường 39 600 000 21 000 000 17 040 000 14 760 000 19 800 000 10 500 000 8 520 000 7 380 000
  • 4. 36 Lê Thanh Đầu đường Cuối đường 46 800 000 23 400 000 19 000 000 15 800 000 23 400 000 11 700 000 9 500 000 7 900 000 Nghị 37 Lê Văn Hưu Địa phận quận Hai Bà Trưng 57 600 000 26 220 000 20 760 000 17 760 000 28 800 000 13 110 000 10 380 000 8 880 000 38 Lò Đúc Phan NguyễnCông 50 400 000 24 000 000 19 680 000 16 380 000 25 200 000 12 000 000 9 840 000 8 190 000 ChuTrinh Trứ Nguyễn Công Trần Khát Chân 43 200 000 22 200 000 18 120 000 15 180 000 21 600 000 11 100 000 9 060 000 7 590 000 Trứ 39 Mạc Thị Bưởi Đầu đường Cuối đường 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000 40 Mai Hắc Đế Đầu đường Cuối đường 57 600 000 26 220 000 20 760 000 17 760 000 28 800 000 13 110 000 10 380 000 8 880 000 41 Minh Khai Chợ Mơ Kim Ngưu 37 200 000 20 280 000 16 500 000 14 400 000 18 600 000 10 140 000 8 250 000 7 200 000 Kim Ngưu Cuối đường 33 600 000 18 840 000 15 480 000 13 800 000 16 800 000 9 420 000 7 740 000 6 900 000 42 Ngô Thì Lê Văn Hưu Cuối đường 61 200 000 27 540 000 21 420 000 18 360 000 30 600 000 13 770 000 10 710 000 9 180 000 Nhậm 43 Ngõ Bà Triệu Đầu đường Cuối đường 49 200 000 23 640 000 19 440 000 16 260 000 24 600 000 11 820 000 9 720 000 8 130 000 44 Ngõ Huế Đầu đường Cuối đường 44 400 000 22 560 000 18 480 000 15 360 000 22 200 000 11 280 000 9 240 000 7 680 000 45 Nguyễn Hiền Đầu đường Cuối đường 27 600 000 15 960 000 13 440 000 12 000 000 13 800 000 7 980 000 6 720 000 6 000 000 46 Nguyễn An Địa bàn quận Hai Bà Trưng 26 400 000 15 480 000 12 960 000 11 640 000 13 200 000 7 740 000 6 480 000 5 820 000 Ninh 47 Nguyễn Đình Đầu đường Cuối đường 45 600 000 22 800 000 18 840 000 15 480 000 22 800 000 11 400 000 9 420 000 7 740 000
  • 5. Chiểu 48 Nguyễn Bỉnh Đầu đường Cuối đường 46 800 000 23 400 000 19 000 000 15 800 000 23 400 000 11 700 000 9 500 000 7 900 000 Khiêm 49 Nguyễn Công Phố Huế Lò Đúc 52 800 000 24 420 000 20 070 000 16 620 000 26 400 000 12 210 000 10 035 000 8 310 000 Trứ Lò Đúc Lê Thánh Tông 44 400 000 22 560 000 18 480 000 15 360 000 22 200 000 11 280 000 9 240 000 7 680 000 50 Nguyễn Cao Đầu đường Cuối đường 37 200 000 20 280 000 16 500 000 14 400 000 18 600 000 10 140 000 8 250 000 7 200 000 51 Nguyễn Du Phố Huế Quang Trung 58 800 000 26 610 000 20 880 000 17 880 000 29 400 000 13 305 000 10 440 000 8 940 000 Quang Trung Trần Bình 68 400 000 30 780 000 23 940 000 20 520 000 34 200 000 15 390 000 11 970 000 10 260 000 Trọng Trần Bình Cuối đường 58 800 000 26 610 000 20 880 000 17 880 000 29 400 000 13 305 000 10 440 000 8 940 000 Trọng 52 Nguyễn Huy Đầu đường Cuối đường 39 600 000 21 000 000 17 040 000 14 760 000 19 800 000 10 500 000 8 520 000 7 380 000 Tự 53 Nguyễn Khoái Đầu đường Hết địa phận 24 000 000 14 400 000 12 120 000 10 920 000 12 000 000 7 200 000 6 060 000 5 460 000 (bên trong đê) quận Hai Bà Trưng Nguyễn Khoái Đầu đường Hết địa phận 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000 (ngoài đê) quận Hai Bà Trưng 54 Đường gom Địa phận quận Hai Bà Trưng 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 8 400 000 5 670 000 4 920 000 4 368 000 chânđê
  • 6. Nguyễn Khoái 55 Đường từ Minh Khai Cầu Vĩnh Tuy 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000 Minh Khai đến chân Vĩnh Tuy cầu 56 Nguyễn Đầu đường Cuối đường 44 400 000 22 560 000 18 480 000 15 360 000 22 200 000 11 280 000 9 240 000 7 680 000 Quyền 57 Nguyễn Đầu đường Cuối đường 55 200 000 25 080 000 20 424 000 17 160 000 27 600 000 12 540 000 10 212 000 8 580 000 Thượng Hiền 58 Nguyễn Đầu đường Cuối đường 27 600 000 15 960 000 13 440 000 12 000 000 13 800 000 7 980 000 6 720 000 6 000 000 Trung Ngạn 59 Phạm Đình Đầu đường Cuối đường 44 400 000 22 560 000 18 480 000 15 360 000 22 200 000 11 280 000 9 240 000 7 680 000 Hổ 60 Phố 8/3 Đầu đường Cuối đường 26 400 000 15 480 000 12 960 000 11 640 000 13 200 000 7 740 000 6 480 000 5 820 000 61 Phố Huế Nguyễn Du Nguyễn Công 68 400 000 30 780 000 23 940 000 20 520 000 34 200 000 15 390 000 11 970 000 10 260 000 Trứ Nguyễn Công Đại Cồ Việt 58 800 000 26 610 000 20 880 000 17 880 000 29 400 000 13 305 000 10 440 000 8 940 000 Trứ 62 Phù Đổng Đầu đường Cuối đường 46 800 000 23 400 000 19 000 000 15 800 000 23 400 000 11 700 000 9 500 000 7 900 000 Thiên Vương 63 Phùng Khắc Đầu đường Cuối đường 57 600 000 26 220 000 20 760 000 17 760 000 28 800 000 13 110 000 10 380 000 8 880 000 Khoan
  • 7. 64 Quang Trung Nguyễn Du Trần Nhân 66 000 000 29 700 000 23 100 000 19 800 000 33 000 000 14 850 000 11 550 000 9 900 000 Tông 65 Quỳnh Lôi Đầu đường Cuối đường 26 400 000 15 480 000 12 960 000 11 640 000 13 200 000 7 740 000 6 480 000 5 820 000 66 Quỳnh Mai Đầu đường Cuối đường 26 400 000 15 480 000 12 960 000 11 640 000 13 200 000 7 740 000 6 480 000 5 820 000 67 Tam Trinh Địa phận quận Hai Bà Trưng 26 400 000 15 480 000 12 960 000 11 640 000 13 200 000 7 740 000 6 480 000 5 820 000 68 Tăng Bạt Hổ Đầu đường Cuối đường 44 400 000 22 560 000 18 480 000 15 360 000 22 200 000 11 280 000 9 240 000 7 680 000 69 Tô Hiến Đầu đường Cuối đường 52 800 000 24 420 000 20 070 000 16 620 000 26 400 000 12 210 000 10 035 000 8 310 000 Thành 70 Tây Kết Đầu đường Cuối đường 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 10 200 000 6 420 000 5 460 000 4 920 000 71 Tạ Quang Bạch Mai Đại Cồ Việt 28 800 000 16 560 000 13 740 000 12 240 000 14 400 000 8 280 000 6 870 000 6 120 000 Bửu 72 Thái Phiên Đầu đường Cuối đường 43 200 000 22 200 000 18 120 000 15 180 000 21 600 000 11 100 000 9 060 000 7 590 000 73 Thọ Lão Đầu đường Cuối đường 33 600 000 18 840 000 15 480 000 13 800 000 16 800 000 9 420 000 7 740 000 6 900 000 74 Thanh Nhàn Đầu đường Cuối đường 31 200 000 17 760 000 14 640 000 13 020 000 15 600 000 8 880 000 7 320 000 6 510 000 75 Thi Sách Đầu đường Cuối đường 52 800 000 24 420 000 20 070 000 16 620 000 26 400 000 12 210 000 10 035 000 8 310 000 76 Thiền Quang Đầu đường Cuối đường 52 800 000 24 420 000 20 070 000 16 620 000 26 400 000 12 210 000 10 035 000 8 310 000 77 Thể Giao Đầu đường Cuối đường 40 800 000 21 507 500 17 471 000 14 971 500 20 400 000 10 754 000 8 736 000 7 486 000 78 Thịnh Yên Đầu đường Cuối đường 45 600 000 22 800 000 18 840 000 15 480 000 22 800 000 11 400 000 9 420 000 7 740 000
  • 8. 79 Tương Mai Địa bàn quận Hai Bà Trưng 24 000 000 14 400 000 12 120 000 10 920 000 12 000 000 7 200 000 6 060 000 5 460 000 80 Trần Hưng Địa bàn quận Hai Bà Trưng 61 200 000 27 540 000 21 420 000 18 360 000 30 600 000 13 770 000 10 710 000 9 180 000 Đạo 81 Trần Bình Nguyễn Du Hết địa phận 57 600 000 26 220 000 20 760 000 17 760 000 28 800 000 13 110 000 10 380 000 8 880 000 Trọng quận Hai BàTrưng 82 Trần Cao Vân Đầu đường Cuối đường 37 200 000 20 280 000 16 500 000 14 400 000 18 600 000 10 140 000 8 250 000 7 200 000 83 Trần Khánh Trần Hưng Cuối đường 30 000 000 17 160 000 14 160 000 12 600 000 15 000 000 8 580 000 7 080 000 6 300 000 Dư Đạo 84 Trần Khát Phố Huế Lò Đúc 43 200 000 22 200 000 18 120 000 15 180 000 21 600 000 11 100 000 9 060 000 7 590 000 Chân Lò Đúc Nguyễn Khoái 24 000 000 14 400 000 12 120 000 10 920 000 12 000 000 7 200 000 6 060 000 5 460 000 85 Trần Nhân Đầu đường Cuối đường 66 000 000 29 700 000 23 100 000 19 800 000 33 000 000 14 850 000 11 550 000 9 900 000 Tông 86 Trần Thánh Đầu đường Cuối đường 49 200 000 23 640 000 19 440 000 16 260 000 24 600 000 11 820 000 9 720 000 8 130 000 Tông 87 Trần Đại Đầu đường Cuối đường 44 400 000 22 560 000 18 480 000 15 360 000 22 200 000 11 280 000 9 240 000 7 680 000 Nghĩa 88 Trương Định Bạch Mai Hết địa phận 28 800 000 16 560 000 13 740 000 12 240 000 14 400 000 8 280 000 6 870 000 6 120 000 quận Hai Bà Trưng
  • 9. 89 Trần Xuân Đầu đường Cuối đường 57 600 000 26 220 000 20 760 000 17 760 000 28 800 000 13 110 000 10 380 000 8 880 000 Soạn 90 Triệu Việt Đầu đường Cuối đường 57 600 000 26 220 000 20 760 000 17 760 000 28 800 000 13 110 000 10 380 000 8 880 000 Vương 91 Tuệ Tĩnh Đầu đường Cuối đường 55 200 000 25 080 000 20 424 000 17 160 000 27 600 000 12 540 000 10 212 000 8 580 000 92 Vân Đồn Đầu đường Cuối đường 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 10 200 000 6 420 000 5 460 000 4 920 000 93 Vân Hồ 1, 2, Đầu đường Cuối đường 27 600 000 15 960 000 13 440 000 12 000 000 13 800 000 7 980 000 6 720 000 6 000 000 3 94 Vạn Kiếp Đầu đường Cuối đường 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 10 200 000 6 420 000 5 460 000 4 920 000 95 Võ Thị Sáu Đầu đường Cuối đường 33 600 000 18 840 000 15 480 000 13 800 000 16 800 000 9 420 000 7 740 000 6 900 000 96 Vọng Đại học Đường G.Phóng 31 200 000 17 760 000 14 640 000 13 020 000 15 600 000 8 880 000 7 320 000 6 510 000 KTQD 97 Vũ Lợi Đầu đường Cuối đường 40 800 000 21 507 500 17 471 000 14 971 500 20 400 000 10 754 000 8 736 000 7 486 000 98 Vĩnh Tuy Đầu đường Cuối đường 24 000 000 14 400 000 12 120 000 10 920 000 12 000 000 7 200 000 6 060 000 5 460 000 99 Y éc xanh Đầu đường Cuối đường 40 800 000 21 507 500 17 471 000 14 971 500 20 400 000 10 754 000 8 736 000 7 486 000 100 Yên Bái 1 Đầu đường Cuối đường 34 800 000 19 320 000 15 840 000 14 040 000 17 400 000 9 660 000 7 920 000 7 020 000 101 Yên Bái 2 Đầu đường Cuối đường 30 000 000 17 160 000 14 160 000 12 600 000 15 000 000 8 580 000 7 080 000 6 300 000 102 Yên Lạc Đầu đường Cuối đường 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000
  • 10. 103 Yết Kiêu Nguyễn Du Nguyễn Thượng 57 600 000 26 220 000 20 760 000 17 760 000 28 800 000 13 110 000 10 380 000 8 880 000 Hiền