More Related Content
Similar to Ha noi gia_dat_quan_tay_ho
Similar to Ha noi gia_dat_quan_tay_ho (20)
More from Hotland.vn (20)
Ha noi gia_dat_quan_tay_ho
- 1. BẢNG SỐ 9
BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN TÂY HỒ
(Kèm theo Quyết định số: 50/2011/QĐ-UBND ngày 30/12/2011 của UBND thành phố Hà Nội)
Đơn vị tính: đ/m2
TT Tên đường Đoạn đường Giá đất ở Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp
phố
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT1 VT2 VT3 VT4
1 An Dương Đầu đường Cuối đường 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000
2 An Dương Đầu đường Cuối đường 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 10 200 000 6 420 000 5 460 000 4 920 000
Vương (trong đê) (trong đê)
(đường gom
chân đê)
An Dương Đầu đường Cuối đường 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 8 400 000 5 670 000 4 920 000 4 368 000
Vương (ngoài đê) (ngoài đê)
(đường gom
chân đê)
3 Âu Cơ Đầu đường Cuối đường 26 400 000 15 480 000 12 960 000 11 640 000 13 200 000 7 740 000 6 480 000 5 820 000
(đường gom (trong đê) (trong đê)
chân đê)
Âu Cơ Đầu đường Cuối đường 24 000 000 14 400 000 12 120 000 10 920 000 12 000 000 7 200 000 6 060 000 5 460 000
(đường gom (ngoài đê) (ngoài đê)
chân đê)
4 Dốc Tam Đa Đầu đường Cuối đường 24 000 000 14 400 000 12 120 000 10 920 000 12 000 000 7 200 000 6 060 000 5 460 000
5 Đặng Thai Xuân Diệu Biệt thự Tây Hồ 30 000 000 17 160 000 14 160 000 12 600 000 15 000 000 8 580 000 7 080 000 6 300 000
Mai
6 Đặng Thai Biệt thự Tây Cuối đường 30 000 000 17 160 000 14 160 000 12 600 000 15 000 000 8 580 000 7 080 000 6 300 000
Mai kéo dài Hồ
7 Đường vào Lạc Long Âu Cơ 24 000 000 14 400 000 12 120 000 10 920 000 12 000 000 7 200 000 6 060 000 5 460 000
Công viên Quân
nước Hồ Tây
8 Hoàng Hoa Mai Xuân Dốc Tam Đa 39 600 000 21 000 000 17 040 000 14 760 000 19 800 000 10 500 000 8 520 000 7 380 000
Thám Thưởng
- 2. Dốc Tam Đa Đường Bưởi 33 600 000 18 840 000 15 480 000 13 800 000 16 800 000 9 420 000 7 740 000 6 900 000
9 Lạc Long Địa phận quận Tây Hồ 31 200 000 17 760 000 14 640 000 13 020 000 15 600 000 8 880 000 7 320 000 6 510 000
Quân (trước
mở đường)
Lạc Long Địa phận quận Tây Hồ 45 600 000 22 800 000 18 840 000 15 480 000 22 800 000 11 400 000 9 420 000 7 740 000
Quân (sau khi
mở đường)
10 Mai Xuân Địa phận quận Tây Hồ 24 000 000 14 400 000 12 120 000 10 920 000 12 000 000 7 200 000 6 060 000 5 460 000
Thưởng
11 Nghi Tàm Đầu đường Cuối đường 30 000 000 17 160 000 14 160 000 12 600 000 15 000 000 8 580 000 7 080 000 6 300 000
(đường gom (trong đê) (trong đê)
chân đê)
Nghi Tàm Đầu đường Cuối đường 25 200 000 15 000 000 12 600 000 11 280 000 12 600 000 7 500 000 6 300 000 5 640 000
(đường gom (ngoài đê) (ngoài đê)
chân đê)
12 Nguyễn Địa phận quận Tây Hồ 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 10 200 000 6 420 000 5 460 000 4 920 000
Hoàng Tôn
13 Tô Ngọc Vân Đầu đường Cuối đường 30 000 000 17 160 000 14 160 000 12 600 000 15 000 000 8 580 000 7 080 000 6 300 000
14 Tây Hồ Đầu đường Cuối đường 28 800 000 16 560 000 13 740 000 12 240 000 14 400 000 8 280 000 6 870 000 6 120 000
15 Thuỵ Khuê Đầu đường Dốc Tam Đa 39 600 000 21 000 000 17 040 000 14 760 000 19 800 000 10 500 000 8 520 000 7 380 000
Thanh Niên
Dốc Tam Đa Cuối đường 33 600 000 18 840 000 15 480 000 13 800 000 16 800 000 9 420 000 7 740 000 6 900 000
16 Thanh Niên Địa phận quận Tây Hồ 52 800 000 24 420 000 20 070 000 16 620 000 26 400 000 12 210 000 10 035 000 8 310 000
17 Võng Thị Đầu đường Cuối đường 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 10 200 000 6 420 000 5 460 000 4 920 000
18 Phú Gia Đầu đường Cuối đường 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 10 200 000 6 420 000 5 460 000 4 920 000
19 Xuân Diệu Đầu đường Cuối đường 36 000 000 19 800 000 16 200 000 14 220 000 18 000 000 9 900 000 8 100 000 7 110 000
20 Xuân La Đầu đường Cuối đường 19 200 000 12 240 000 10 560 000 9 360 000 9 600 000 6 120 000 5 280 000 4 680 000
21 Yên Phụ Địa bàn quận Tây Hồ 37 200 000 20 280 000 16 500 000 14 400 000 18 600 000 10 140 000 8 250 000 7 200 000
22 Đường ven Vườn hoa Lý Đường Lạc 33 600 000 18 840 000 15 480 000 13 800 000 16 800 000 9 420 000 7 740 000 6 900 000
Hồ Tây đã Tự Trọng Long Quân
- 3. được đầu tư Câu Lạc Bộ Đầm Bảy 33 600 000 18 840 000 15 480 000 13 800 000 16 800 000 9 420 000 7 740 000 6 900 000
hạ tầng đua thuyền
hồ Tây
Hồ Quảng Bá Chùa Trấn 33 600 000 18 840 000 15 480 000 13 800 000 16 800 000 9 420 000 7 740 000 6 900 000
Quốc