More Related Content
Similar to Ha noi gia_dat_quan_long_bien (20)
More from Hotland.vn (19)
Ha noi gia_dat_quan_long_bien
- 1. BẢNG SỐ 8
BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN LONG BIÊN
(Kèm theo Quyết định số: 50/2011/QĐ-UBND ngày 30/12/2011 của UBND thành phố Hà Nội)
Đơn vị tính: đ/m2
TT Tên đường Đoạn đường Giá đất ở Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp
phố
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT1 VT2 VT3 VT4
1 Ái Mộ Đầu đường Cuối đường 19 200 000 12 240 000 10 560 000 9 360 000 9 600 000 6 120 000 5 280 000 4 680 000
2 Bồ Đề Nguyễn Văn Ao di tích 19 200 000 12 240 000 10 560 000 9 360 000 9 600 000 6 120 000 5 280 000 4 680 000
Cừ
Hết ao di tích Qua UBND 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 7 800 000 5 460 000 4 800 000 4 134 000
phường Bồ Đề
đến đê sông
Hồng
3 Cầu Thanh Cầu Thanh Quốc Lộ 5 Đê 9 700 000 6 912 000 6 240 000 5 280 000 4 850 000 3 456 000 3 120 000 2 640 000
Trì (đường Trì Sông Đuống
gom cầu)
4 (đường gom Cầu Đông Cầu Phù Đổng 8 400 000 5 796 000 4 680 000 4 032 000 4 200 000 2 898 000 2 340 000 2 016 000
chân đê) Trù
5 Đê Sông Cầu Long Phố Tư Đình 12 000 000 8 520 000 7 680 000 6 600 000 6 000 000 4 260 000 3 840 000 3 300 000
Hồng (đường Biên
gom chân đê)
Phố Tư Đình Hết địa phận 10 800 000 7 776 000 6 912 000 5 940 000 5 400 000 3 888 000 3 456 000 2 970 000
quận Long Biên
6 Đức Giang Ngô Gia Tự Nhà máy hoá 19 200 000 12 240 000 10 560 000 9 360 000 9 600 000 6 120 000 5 280 000 4 680 000
chất Đức Giang
Nhà máy hoá Đê sông Đuống 14 400 000 10 140 000 9 060 000 7 776 000 7 200 000 5 070 000 4 530 000 3 888 000
chất Đức
Giang
7 Đường giữa Cổng khu TT Cuối đường 12 000 000 8 520 000 7 680 000 6 600 000 6 000 000 4 260 000 3 840 000 3 300 000
khu tập thể Diêm và Gỗ
Diêm và Gỗ
- 2. 8 Đường vào Đường Ngọc Hết Bắc Cầu 2 8 400 000 5 796 000 4 680 000 4 032 000 4 200 000 2 898 000 2 340 000 2 016 000
Bắc Cầu Thụy
9 Đường vào Đê Sông Ngõ Hải Quan 9 600 000 6 624 000 5 460 000 4 800 000 4 800 000 3 312 000 2 730 000 2 400 000
Ngọc Thụy - Hồng
Gia Quất
10 Đường vào Đê sông Thạch Cầu 8 400 000 5 796 000 4 680 000 4 032 000 4 200 000 2 898 000 2 340 000 2 016 000
Thạch Cầu Hồng
11 Đường vào Ngô Gia Tự Đường tàu 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 7 800 000 5 460 000 4 800 000 4 134 000
Thanh Am
Qua đường Đến phố Thanh 12 000 000 8 520 000 7 680 000 6 600 000 6 000 000 4 260 000 3 840 000 3 300 000
tàu Am
12 Đường vào Nguyễn Văn Di tích gò mộ tổ 18 000 000 11 700 000 10 080 000 9 000 000 9 000 000 5 850 000 5 040 000 4 500 000
Gia Thụy Cừ
Qua Di tích Cuối đường 14 400 000 10 140 000 9 060 000 7 776 000 7 200 000 5 070 000 4 530 000 3 888 000
gò Mộ Tổ
13 Đường vào Đê sông Tình Quang và 8 400 000 5 796 000 4 680 000 4 032 000 4 200 000 2 898 000 2 340 000 2 016 000
Tình Quang Đuống lên đê
14 Đường vào Trạm y tế Ngã tư số nhà 9 700 000 6 912 000 6 240 000 5 280 000 4 850 000 3 456 000 3 120 000 2 640 000
Giang Biên phường 86, 42
15 Đường vào Đê sông Hết thôn Trung 9 700 000 6 912 000 6 240 000 5 280 000 4 850 000 3 456 000 3 120 000 2 640 000
Trung Hà Hồng Hà
16 Đường vào Z Đức Giang Z 133 14 400 000 10 140 000 9 060 000 7 776 000 7 200 000 5 070 000 4 530 000 3 888 000
133(ngõ 99)
17 Đường 40m Cầu Vĩnh Tuy Đường Thạch 12 000 000 8 520 000 7 680 000 6 600 000 6 000 000 4 260 000 3 840 000 3 300 000
Bàn
Cầu Vĩnh Tuy Phố Tư Đình 12 000 000 8 520 000 7 680 000 6 600 000 6 000 000 4 260 000 3 840 000 3 300 000
18 Gia Quất Số nhà 69 Khu tập thể 18 000 000 11 700 000 10 080 000 9 000 000 9 000 000 5 850 000 5 040 000 4 500 000
ngõ 481 Ngọc Trung học
Lâm đường sắt
19 Gia Thụy Nguyễn Văn Mương 558 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 8 400 000 5 670 000 4 920 000 4 368 000
Cừ - Long
Biên
- 3. 20 Hoa Lâm Đầu đường Cuối đường 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 8 400 000 5 670 000 4 920 000 4 368 000
21 Hoàng Như Nguyễn Văn Ngã ba ngách 19 200 000 12 240 000 10 560 000 9 360 000 9 600 000 6 120 000 5 280 000 4 680 000
Tiếp Cừ 310/69 phố
Nguyễn Văn Cừ
22 Huỳnh Văn 449 Nguyễn Khu đô thị mới 14 400 000 10 140 000 9 060 000 7 776 000 7 200 000 5 070 000 4 530 000 3 888 000
Nghệ Văn Linh Sài Đồng
23 Huỳnh Tấn Ngã tư phố Ngã ba giao cắt 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 7 800 000 5 460 000 4 800 000 4 134 000
Phát Sài Đồng - với đường 40m
Nguyễn Văn đi Cầu Vĩnh Tuy
Linh
24 Kẻ Tạnh Đê Sông Đường 48m khu 9 600 000 6 624 000 5 460 000 4 800 000 4 800 000 3 312 000 2 730 000 2 400 000
Đuống đô thị Việt Hưng
25 Lệ Mật Đầu đường Cuối đường 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 8 400 000 5 670 000 4 920 000 4 368 000
26 Long Biên 1 Cầu Long Ngọc Lâm 19 200 000 12 240 000 10 560 000 9 360 000 9 600 000 6 120 000 5 280 000 4 680 000
Biên
Long Biên 2 Đê Sông Ngọc Lâm 19 200 000 12 240 000 10 560 000 9 360 000 9 600 000 6 120 000 5 280 000 4 680 000
Hồng
27 Mai Phúc Nguyễn Văn Cuối đường 13 200 000 9 360 000 8 448 000 7 260 000 6 600 000 4 680 000 4 224 000 3 630 000
Linh
28 Ngọc Thụy Cầu Long Đường vào Bắc 9 700 000 6 912 000 6 240 000 5 280 000 4 850 000 3 456 000 3 120 000 2 640 000
(mặt đê và Biên Cầu
đường gom
chân đê) Qua đường Cầu Đông Trù 8 400 000 5 796 000 4 680 000 4 032 000 4 200 000 2 898 000 2 340 000 2 016 000
vào Bắc Cầu
29 Ngô Gia Nguyễn Văn Ngọc Lâm 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000
Khảm Cừ
30 Ngô Gia Tự Đầu đường Cuối đường 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000
31 Ngọc Lâm Đê sông Long Biên 2 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000
Hồng
Hết Long Nguyễn Văn Cừ 25 200 000 15 000 000 12 600 000 11 280 000 12 600 000 7 500 000 6 300 000 5 640 000
Biên 2
32 Ngọc Trì Thạch Bàn Ngách 170/197 9 700 000 6 912 000 6 240 000 5 280 000 4 850 000 3 456 000 3 120 000 2 640 000
- 4. Thạch Bàn
33 Nguyễn Văn Đê Sông Đường 48m khu 9 600 000 6 624 000 5 460 000 4 800 000 4 800 000 3 312 000 2 730 000 2 400 000
Hưởng Đuống đô thị Việt Hưng
34 Nguyễn Cao 434 Ngô Gia Giáp Nhà P3 19 200 000 12 240 000 10 560 000 9 360 000 9 600 000 6 120 000 5 280 000 4 680 000
Luyện Tự Khu đô thị mới
Việt Hưng
35 Nguyễn Sơn Ngọc Lâm Sân bay Gia 25 200 000 15 000 000 12 600 000 11 280 000 12 600 000 7 500 000 6 300 000 5 640 000
Lâm
36 Nguyễn Văn Cầu Chương Cầu Chui 30 000 000 17 160 000 14 160 000 12 600 000 15 000 000 8 580 000 7 080 000 6 300 000
Cừ Dương
37 Nguyễn Văn Nút giao Cầu Bây 19 200 000 12 240 000 10 560 000 9 360 000 9 600 000 6 120 000 5 280 000 4 680 000
Linh thông Cầu
Chui
Cầu Bây Hết địa phận 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 8 400 000 5 670 000 4 920 000 4 368 000
quận Long Biên
38 Phú Viên Đầu dốc Đền Công ty Phú Hải 9 600 000 6 624 000 5 460 000 4 800 000 4 800 000 3 312 000 2 730 000 2 400 000
Ghềnh
39 Ô Cách Ngô Gia Tự Cuối đường 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 8 400 000 5 670 000 4 920 000 4 368 000
40 Sài Đồng Nguyễn Văn C.ty nhựa Tú 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 7 800 000 5 460 000 4 800 000 4 134 000
Linh Phương
41 Thạch Bàn Nguyễn Văn Phố Ngọc Trì 13 200 000 9 360 000 8 448 000 7 260 000 6 600 000 4 680 000 4 224 000 3 630 000
Linh
Phố Ngọc Trì Đê sông Hồng 10 800 000 7 776 000 6 912 000 5 940 000 5 400 000 3 888 000 3 456 000 2 970 000
42 Tư Đình Đê Sông Đơn vị A45 9 600 000 6 624 000 5 460 000 4 800 000 4 800 000 3 312 000 2 730 000 2 400 000
Hồng
43 Tân Thụy Nguyễn Văn Cánh đồng Mai 13 200 000 9 360 000 8 448 000 7 260 000 6 600 000 4 680 000 4 224 000 3 630 000
Linh Phúc
44 Thanh Am Đê sông Khu tái định cư 12 000 000 8 520 000 7 680 000 6 600 000 6 000 000 4 260 000 3 840 000 3 300 000
Đuống Xóm Lò
45 Thượng Ngô Gia Tự Trường mầm 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 7 800 000 5 460 000 4 800 000 4 134 000
Thanh non Thượng
- 5. Thanh
46 Trường Lâm Đầu đường Cuối đường 18 000 000 11 700 000 10 080 000 9 000 000 9 000 000 5 850 000 5 040 000 4 500 000
47 Vạn Hạnh UBND Quận Cuối đường 19 200 000 12 240 000 10 560 000 9 360 000 9 600 000 6 120 000 5 280 000 4 680 000
Long Biên
48 Việt Hưng Nguyễn Văn Giáp đình Lệ 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 7 800 000 5 460 000 4 800 000 4 134 000
Linh Mật
49 Vũ Xuân Nguyễn Văn Cống Hàm 14 400 000 10 140 000 9 060 000 7 776 000 7 200 000 5 070 000 4 530 000 3 888 000
Thiều Linh Rồng
50 Vũ Xuân Qua cống Đến đê Sông 10 800 000 7 776 000 6 912 000 5 940 000 5 400 000 3 888 000 3 456 000 2 970 000
Thiều kéo dài Hàm Rồng Đuống