SlideShare a Scribd company logo
1 of 13
Download to read offline
n
.v
nd

BẢNG SỐ 7

TT

Giá đất ở

Tên đường phố
VT1

VT2

VT3

a Thị trấn Yên Viên
19 200 000 12 240 000

2 Đường Phan Đăng Lưu

10 920 000

7 020 000

3 Đường Thiên Đức

10 920 000

7 020 000

4 Đường Đình Xuyên

10 920 000

7 020 000

Đơn vị tính: đồng/m2

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

10 560 000

9 360 000

11 520 000

7 344 000

6 336 000

5 616 000

tạ
i

1 Đường Hà Huy Tập

ht
tp
://
ca

fe

la

BẢNG GIÁ ĐẤT TẠI CÁC THỊ TRẤN THUỘC HUYỆN GIA LÂM
(Kèm theo Quyết định số:63/2013/QĐ-UBND ngày 25/12/2013 của UBND Thành phố Hà Nội)

3 744 000

6 552 000

4 212 000

2 527 000

2 246 000

4 212 000

3 744 000

6 552 000

4 212 000

2 527 000

2 246 000

4 212 000

3 744 000

6 552 000

4 212 000

2 527 000

2 246 000

16 800 000 11 340 000

9 840 000

8 736 000

10 080 000

6 804 000

5 904 000

5 242 000

lư

u

trữ

4 212 000

5 Đường Nguyễn Đức Thuận

ợc

b Thị trấn Trâu Quỳ

Đường từ Nguyễn Đức Thuận đến hết thị trấn
Trâu Quỳ (QL5 )

15 840 000

9 504 000

5 808 000

5 148 000

9 504 000

5 702 000

3 485 000

3 089 000

7

Đường Nguyễn Huy Nhuận (từ Nguyễn Đức
Thuận đến hết ĐP TT Trâu Quỳ)

12 000 000

7 980 000

4 800 000

3 960 000

7 200 000

4 788 000

2 880 000

2 376 000

15 840 000

9 504 000

5 808 000

5 148 000

9 504 000

5 702 000

3 485 000

3 089 000

10 920 000

7 020 000

4 212 000

3 744 000

6 552 000

4 212 000

2 527 000

2 246 000

u

8 Đường Ngô Xuân Quảng

nà
y

đư

6

Tà

il

iệ

Đường trong trường Đại học NN I (nối từ
9 đường Ngô Xuân Quảng đến hết ĐP trường
ĐHNN I)

95
n
.v
nd

Đường từ Đại học Nông nghiệp I đến hết điạ
phận thị trấn Trâu Quỳ

7 020 000

4 212 000

3 744 000

6 552 000

11 Đường Cổ Bi: đoạn qua thị trấn

13 200 000

8 184 000

5 016 000

4 224 000

7 920 000

Đường từ tiếp giáp đường Nguyễn Đức Thuận
đi qua tổ dân phố Kiên Thành đến giáp đường
12
từ Đại học NN1 đến hết địa phận TT Trâu
Quỳ

10 800 000

6 804 000

4 104 000

fe

ht
tp
://
ca

tạ
i
trữ
u
lư
ợc
đư
nà
y
u
iệ
il
Tà

96

3 672 000

4 212 000

2 527 000

2 246 000

4 910 000

3 010 000

2 534 000

4 082 000

2 462 000

2 203 000

la

10 920 000

10

6 480 000
n
.v
BẢNG GIÁ ĐẤT KHU VỰC GIÁP RANH THUỘC HUYỆN GIA LÂM

nd

BẢNG SỐ 8

Giá đất ở
STT

VT1

VT2

VT3

VT4

trữ

tạ
i

VT1

Ngoài
phạm vi
200m

16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 4 717 067 10 080 000 6 804 000 5 904 000 5 242 000 2 830 000
16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 4 717 067 10 080 000 6 804 000 5 904 000 5 242 000 2 830 000

Đường gom cầu Thanh Trì:
địa phận xã Đông Dư

6 300 000 5 712 000 4 956 000 2 699 000

5 040 000 3 780 000 3 427 000 2 974 000 1 852 000

Đường địa phương

3

Cổ Bi (dốc Hội-giáp thị trấn
12 000 000
Trâu Quỳ)

8 640 000 7 800 000 6 720 000 3 758 000

7 200 000 5 184 000 4 680 000 4 032 000 2 255 000

4

Đường đê Sông Hồng

9 600 000

7 080 000 6 432 000 5 568 000 3 086 000

5 760 000 4 248 000 3 859 000 3 341 000 1 852 000

5

Đường Nam đê Sông
Đuống (từ cầu Phù Đổng
đến hết địa phận xã Cổ Bi )

4 778 000 3 413 000 2 730 000 2 184 000

4 095 000 2 867 000 2 048 000 1 638 000 1 310 000

6 825 000

Tà

il

iệ

u

b

nà
y

8 400 000

ợc

Quốc lộ 1B: Từ Cầu Thanh
16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 4 717 067 10 080 000 6 804 000 5 904 000 5 242 000 2 830 000
Trì đi Lạng Sơn

đư

2

Áp dụng trong phạm vi chỉ giới hè đường
đến 200m

u

Quốc lộ 5
Đường Nguyễn Văn Linh
(đoạn qua xã Cổ Bi)
Đường Nguyễn Đức Thuận
(đoạn qua xã Cổ Bi)

VT4

Quốc lộ

1

VT3

Ngoài
phạm vi
200m

lư

a

VT2

Đơn vị tính: đ/m2

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Áp dụng trong phạm vi chỉ giới hè đường
đến 200m

Tên đường phố

ht
tp
://
ca

fe

la

(Kèm theo Quyết định số:63/2013/QĐ-UBND ngày 25/12/2013 của UBND Thành phố Hà Nội)

116
n
.v

la

nd

BẢNG SỐ 9
BẢNG GIÁ ĐẤT VEN TRỤC ĐẦU MỐI GIAO THÔNG CHÍNH THUỘC HUYỆN GIA LÂM
(Kèm theo Quyết định số:63/2013/QĐ-UBND ngày 25/12/2013 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

fe

Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường
đến 200m

Tên đường phố

VT1

VT2

Đơn vị tính:đ/m2

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

ht
tp
://
ca

Giá đất ở

VT3

VT4

Ngoài
phạm vi
200m

Quốc lộ
Quốc lộ 1:

-

Hà Huy Tập (đoạn qua xã Yên
Viên)

9 600 000 7 080 000 4 800 000 4 320 000

-

Đặng Phúc Thông

7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000

2

Quốc lộ 5

-

Nguyễn Đức Thuận : từ cuối
đường nguyễn Văn Linh đến
đường Kiên Thành (qua xã Phú
Thị, Đặng Xá)

-

Đường Nguyễn Bình

3

Đường Ỷ Lan

Tính từ
chỉ giới
hè
9 600 000 7 080 000 4 800 000 4 320 000 đường,
theo giá
đất khu
7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000 dân cư
nông
thôn

-

Đoạn từ Cầu vượt Phú Thuỵ đến
đoạn giao đường 181

-

Đoạn từ đoạn giao đường 181
đến đê Sông Đuống

VT1

VT2

VT3

3 960 000 3 730 000 3 024 000

2 520 000

lư

4 147 000 4 000 000 3 360 000

3 960 000 3 730 000 3 024 000

Tính từ
chỉ giới
hè
3 024 000 đường,
theo giá
đất khu
2 520 000 dân cư
nông
thôn

4 147 000 4 000 000 3 360 000

3 024 000

7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000

3 960 000 3 730 000 3 024 000

2 520 000

Tà

il

iệ

u

9 600 000 7 080 000 4 800 000 4 320 000

145

Ngoài
phạm vi
200m

3 024 000

ợc

đư

nà
y

VT4

4 147 000 4 000 000 3 360 000

u

trữ

tạ
i

a
1

Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường
đến 200m
.v

n
VT2

VT3

VT4

Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường
đến 200m
VT1

VT2

VT3

ht
tp
://
ca

VT1

Ngoài
phạm vi
200m

nd

Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường
đến 200m

Tên đường phố

la

TT

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

fe

Giá đất ở

VT4

Đường Kiêu Kỵ

7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000

3 960 000 3 730 000 3 024 000

2 520 000

5

Đoạn từ giáp cuối đường Kiêu Kỵ
đến hết địa phận Hà Nội

7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000

3 960 000 3 730 000 3 024 000

2 520 000

6

Quốc lộ 181 (từ đường Ỷ Lan đến
hết địa phận Hà Nội)

-

Đoạn từ đường Ỷ Lan đến hết địa
phận xã Kim Sơn

4 000 000 3 850 000 3 058 000

2 705 000

-

Đoạn từ tiếp giáp xã Lệ Chi đến
hết địa phận Hà Nội

b

Đường địa phương

9

Đường Ninh Hiệp

8 400 000 6 100 000 4 368 000 3 864 000

3 959 999 3 730 000 3 024 000

Tính từ
chỉ giới
hè
2 520 000
đường,
theo giá
đất khu
dân cư
nông
2 520 000 thôn

6 000 000 4 430 000 3 780 000 3 150 000

3 850 000 3 101 000 2 646 000

2 205 000

3 600 000 2 760 000 2 160 000 1 800 000

2 520 000 1 932 000 1 512 000

1 260 000

5 400 000 4 032 000 3 168 000 2 448 000

3 780 000 2 822 000 2 218 000

1 714 000

3 960 000 3 730 000 3 024 000

đư

Tà

il

iệ

10 Quốc lộ 1B đi Trung Màu

u

Đoạn từ Khu du lịch sinh thái
Cánh Buồm Xanh đến hết địa
phận xã Ninh Hiệp

ợc

lư

u

trữ

Tính từ
chỉ giới
hè
7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000
đường,
theo giá
đất khu
dân cư
nông
7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000 thôn

nà
y

Đoạn từ Dốc Lã đến Khu du lịch
sinh thái Cánh Buồm Xanh

11 Đường Yên Thường

tạ
i

4

Ngoài
phạm vi
200m

146
.v

n
Đường Nguyễn Huy Nhuận (hết
12 địa phận thị trấn Trâu Quỳ đến
đường Ỷ Lan)

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

3 960 000 3 730 000 3 024 000

3 780 000 2 822 000 2 218 000

1 714 000

trữ

u

đư

Đường Dương Hà (từ Đình
16 Xuyên qua UBND xã, trạm Y tế
đến đê sông Đuống)

Tính từ
chỉ giới
5 400 000 4 032 000 3 168 000 2 448 000
hè
đường,
theo giá
5 400 000 4 032 000 3 168 000 2 448 000
đất khu
dân cư
nông
3 600 000 2 760 000 2 160 000 1 800 000 thôn

17 Ninh Hiệp - Đình Xuyên

nà
y

3 600 000 2 760 000 2 160 000 1 800 000

5 400 000 4 032 000 3 168 000 2 448 000

Tà

il

iệ

u

Thiên Đức (Hà Huy Tập qua xã
18 Yên Viên đến hết địa phận huyện
Gia Lâm)

2 520 000 1 932 000 1 512 000

Tính từ
chỉ giới
1 714 000
hè
đường,
theo giá
1 714 000
đất khu
dân cư
nông
1 260 000 thôn

2 520 000 1 932 000 1 512 000

1 260 000

3 780 000 2 822 000 2 218 000

1 714 000

3 780 000 2 822 000 2 218 000
3 780 000 2 822 000 2 218 000

lư

Cuối đường Đa Tốn đến đường
Kiêu Kỵ

Ngoài
phạm vi
200m

2 520 000

tạ
i

7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000

5 400 000 4 032 000 3 168 000 2 448 000

Đường từ hết địa phận thị trấn
Trâu Quỳ đi ngã ba Đa Tốn

14 Đường Đa Tốn
15

VT3

ợc

13

VT2

Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường
đến 200m

ht
tp
://
ca

VT1

Ngoài
phạm vi
200m

nd

Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường
đến 200m

Tên đường phố

la

TT

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

fe

Giá đất ở

147
.v

n
Đường Đình Xuyên (qua xã Đình
Xuyên)

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

23

Đường Trung Mầu (QL1B đến
hết địa phận Hà Nội)

tạ
i

5 400 000 4 032 000 3 168 000 2 448 000 Tính từ
chỉ giới
hè
3 600 000 2 760 000 2 160 000 1 800 000 đường,
theo giá
đất khu
3 600 000 2 760 000 2 160 000 1 800 000 dân cư
nông
thôn

trữ

Đường Phù Đổng

2 310 000

ợc

22

3 880 000 3 528 000 2 772 000

Đường Phú Thị (từ đường 181
qua trường THCS Tô Hiệu đến
24
Mương nước giáp xã Dương
Quang

đư

6 000 000 4 430 000 3 780 000 3 150 000

nà
y

Đường Dương Quang (từ trạm y
tế xã Dương Quang qua UBND
25
xã Dương Quang đến ngã tư đầu
thôn Yên Mỹ

Ngoài
phạm vi
200m

1 714 000

3 780 000 2 822 000 2 218 000

2 520 000 1 932 000 1 512 000

u

Đê Sông Đuống: Đoạn qua xã
21 Yên Viên, xã Dương Hà (QL1A
đến QL1B)

3 780 000 2 822 000 2 218 000

6 750 000 5 040 000 3 960 000 3 300 000

20 Đường đê Sông Hồng

5 400 000 4 032 000 3 168 000 2 448 000

lư

19

VT2

Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường
đến 200m

ht
tp
://
ca

VT1

Ngoài
phạm vi
200m

nd

Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường
đến 200m

Tên đường phố

la

TT

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

fe

Giá đất ở

u

7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000

2 520 000 1 932 000 1 512 000

3 850 000 3 101 000 2 646 000

2 205 000

3 960 000 3 730 000 3 024 000

2 520 000

Tà

il

iệ

Ghi chú: Giá đất tại các vị trí 4 theo bảng giá trên đây nhưng không thấp hơn giá đất khu dân cư nông thôn liền kề.

148

1 714 000 Tính từ
chỉ giới
hè
1 260 000 đường,
theo giá
đất khu
1 260 000 dân cư
nông
thôn
n
.v

la

nd

BẢNG SỐ 9
BẢNG GIÁ ĐẤT VEN TRỤC ĐẦU MỐI GIAO THÔNG CHÍNH THUỘC HUYỆN GIA LÂM
(Kèm theo Quyết định số:63/2013/QĐ-UBND ngày 25/12/2013 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

fe

Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường
đến 200m

Tên đường phố

VT1

VT2

Đơn vị tính:đ/m2

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

ht
tp
://
ca

Giá đất ở

VT3

VT4

Ngoài
phạm vi
200m

Quốc lộ
Quốc lộ 1:

-

Hà Huy Tập (đoạn qua xã Yên
Viên)

9 600 000 7 080 000 4 800 000 4 320 000

-

Đặng Phúc Thông

7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000

2

Quốc lộ 5

-

Nguyễn Đức Thuận : từ cuối
đường nguyễn Văn Linh đến
đường Kiên Thành (qua xã Phú
Thị, Đặng Xá)

-

Đường Nguyễn Bình

3

Đường Ỷ Lan

Tính từ
chỉ giới
hè
9 600 000 7 080 000 4 800 000 4 320 000 đường,
theo giá
đất khu
7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000 dân cư
nông
thôn

-

Đoạn từ Cầu vượt Phú Thuỵ đến
đoạn giao đường 181

-

Đoạn từ đoạn giao đường 181
đến đê Sông Đuống

VT1

VT2

VT3

3 960 000 3 730 000 3 024 000

2 520 000

lư

4 147 000 4 000 000 3 360 000

3 960 000 3 730 000 3 024 000

Tính từ
chỉ giới
hè
3 024 000 đường,
theo giá
đất khu
2 520 000 dân cư
nông
thôn

4 147 000 4 000 000 3 360 000

3 024 000

7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000

3 960 000 3 730 000 3 024 000

2 520 000

Tà

il

iệ

u

9 600 000 7 080 000 4 800 000 4 320 000

145

Ngoài
phạm vi
200m

3 024 000

ợc

đư

nà
y

VT4

4 147 000 4 000 000 3 360 000

u

trữ

tạ
i

a
1

Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường
đến 200m
.v

n
VT2

VT3

VT4

Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường
đến 200m
VT1

VT2

VT3

ht
tp
://
ca

VT1

Ngoài
phạm vi
200m

nd

Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường
đến 200m

Tên đường phố

la

TT

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

fe

Giá đất ở

VT4

Đường Kiêu Kỵ

7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000

3 960 000 3 730 000 3 024 000

2 520 000

5

Đoạn từ giáp cuối đường Kiêu Kỵ
đến hết địa phận Hà Nội

7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000

3 960 000 3 730 000 3 024 000

2 520 000

6

Quốc lộ 181 (từ đường Ỷ Lan đến
hết địa phận Hà Nội)

-

Đoạn từ đường Ỷ Lan đến hết địa
phận xã Kim Sơn

4 000 000 3 850 000 3 058 000

2 705 000

-

Đoạn từ tiếp giáp xã Lệ Chi đến
hết địa phận Hà Nội

b

Đường địa phương

9

Đường Ninh Hiệp

8 400 000 6 100 000 4 368 000 3 864 000

3 959 999 3 730 000 3 024 000

Tính từ
chỉ giới
hè
2 520 000
đường,
theo giá
đất khu
dân cư
nông
2 520 000 thôn

6 000 000 4 430 000 3 780 000 3 150 000

3 850 000 3 101 000 2 646 000

2 205 000

3 600 000 2 760 000 2 160 000 1 800 000

2 520 000 1 932 000 1 512 000

1 260 000

5 400 000 4 032 000 3 168 000 2 448 000

3 780 000 2 822 000 2 218 000

1 714 000

3 960 000 3 730 000 3 024 000

đư

Tà

il

iệ

10 Quốc lộ 1B đi Trung Màu

u

Đoạn từ Khu du lịch sinh thái
Cánh Buồm Xanh đến hết địa
phận xã Ninh Hiệp

ợc

lư

u

trữ

Tính từ
chỉ giới
hè
7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000
đường,
theo giá
đất khu
dân cư
nông
7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000 thôn

nà
y

Đoạn từ Dốc Lã đến Khu du lịch
sinh thái Cánh Buồm Xanh

11 Đường Yên Thường

tạ
i

4

Ngoài
phạm vi
200m

146
.v

n
Đường Nguyễn Huy Nhuận (hết
12 địa phận thị trấn Trâu Quỳ đến
đường Ỷ Lan)

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

3 960 000 3 730 000 3 024 000

3 780 000 2 822 000 2 218 000

1 714 000

trữ

u

đư

Đường Dương Hà (từ Đình
16 Xuyên qua UBND xã, trạm Y tế
đến đê sông Đuống)

Tính từ
chỉ giới
5 400 000 4 032 000 3 168 000 2 448 000
hè
đường,
theo giá
5 400 000 4 032 000 3 168 000 2 448 000
đất khu
dân cư
nông
3 600 000 2 760 000 2 160 000 1 800 000 thôn

17 Ninh Hiệp - Đình Xuyên

nà
y

3 600 000 2 760 000 2 160 000 1 800 000

5 400 000 4 032 000 3 168 000 2 448 000

Tà

il

iệ

u

Thiên Đức (Hà Huy Tập qua xã
18 Yên Viên đến hết địa phận huyện
Gia Lâm)

2 520 000 1 932 000 1 512 000

Tính từ
chỉ giới
1 714 000
hè
đường,
theo giá
1 714 000
đất khu
dân cư
nông
1 260 000 thôn

2 520 000 1 932 000 1 512 000

1 260 000

3 780 000 2 822 000 2 218 000

1 714 000

3 780 000 2 822 000 2 218 000
3 780 000 2 822 000 2 218 000

lư

Cuối đường Đa Tốn đến đường
Kiêu Kỵ

Ngoài
phạm vi
200m

2 520 000

tạ
i

7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000

5 400 000 4 032 000 3 168 000 2 448 000

Đường từ hết địa phận thị trấn
Trâu Quỳ đi ngã ba Đa Tốn

14 Đường Đa Tốn
15

VT3

ợc

13

VT2

Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường
đến 200m

ht
tp
://
ca

VT1

Ngoài
phạm vi
200m

nd

Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường
đến 200m

Tên đường phố

la

TT

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

fe

Giá đất ở

147
.v

n
Đường Đình Xuyên (qua xã Đình
Xuyên)

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

23

Đường Trung Mầu (QL1B đến
hết địa phận Hà Nội)

tạ
i

5 400 000 4 032 000 3 168 000 2 448 000 Tính từ
chỉ giới
hè
3 600 000 2 760 000 2 160 000 1 800 000 đường,
theo giá
đất khu
3 600 000 2 760 000 2 160 000 1 800 000 dân cư
nông
thôn

trữ

Đường Phù Đổng

2 310 000

ợc

22

3 880 000 3 528 000 2 772 000

Đường Phú Thị (từ đường 181
qua trường THCS Tô Hiệu đến
24
Mương nước giáp xã Dương
Quang

đư

6 000 000 4 430 000 3 780 000 3 150 000

nà
y

Đường Dương Quang (từ trạm y
tế xã Dương Quang qua UBND
25
xã Dương Quang đến ngã tư đầu
thôn Yên Mỹ

Ngoài
phạm vi
200m

1 714 000

3 780 000 2 822 000 2 218 000

2 520 000 1 932 000 1 512 000

u

Đê Sông Đuống: Đoạn qua xã
21 Yên Viên, xã Dương Hà (QL1A
đến QL1B)

3 780 000 2 822 000 2 218 000

6 750 000 5 040 000 3 960 000 3 300 000

20 Đường đê Sông Hồng

5 400 000 4 032 000 3 168 000 2 448 000

lư

19

VT2

Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường
đến 200m

ht
tp
://
ca

VT1

Ngoài
phạm vi
200m

nd

Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường
đến 200m

Tên đường phố

la

TT

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

fe

Giá đất ở

u

7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000

2 520 000 1 932 000 1 512 000

3 850 000 3 101 000 2 646 000

2 205 000

3 960 000 3 730 000 3 024 000

2 520 000

Tà

il

iệ

Ghi chú: Giá đất tại các vị trí 4 theo bảng giá trên đây nhưng không thấp hơn giá đất khu dân cư nông thôn liền kề.

148

1 714 000 Tính từ
chỉ giới
hè
1 260 000 đường,
theo giá
đất khu
1 260 000 dân cư
nông
thôn
BẢNG SỐ 10
BẢNG GIÁ ĐẤT KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN THUỘC HUYỆN GIA LÂM
(Kèm theo Quyết định số:63/2013/QĐ-UBND ngày 25/12/2013 của UBND Thành phố Hà Nội)

Đơn vị tính: đ/m2

Đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp

nd

Đất ở

1 Xã Yên Viên

1 700 000

2 Xã Ninh Hiệp

1 700 000

3 Xã Dương Xá

1 400 000

4 Xã Phú Thị

1 400 000

980 000

5 Xã Yên Thường

1 400 000

980 000

6 Xã Đình Xuyên

1 100 000

770 000

tạ
i

la

Tên địa phương

TT

.v

n

Mức giá

1 100 000

770 000

1 100 000

770 000

1 100 000

770 000

1 100 000

770 000

1 700 000

1 190 000

990 000

693 000

900 000

630 000

900 000

630 000

1 100 000

770 000

16 Xã Lệ Chi

900 000

630 000

17 Xã Kim Lan

990 000

693 000

900 000

630 000

trữ

8 Xã Kiêu Kỵ
9 Xã Đa Tốn

lư

u

10 Xã Đặng Xá

đư

ợc

11 Xã Bát Tràng

13 Xã Trung Mầu

14 Xã Dương Quang

iệ

u

nà

y

15 Xã Kim Sơn

Tà

il

18 Xã Văn Đức

fe
ca

1 190 000

tp
://

ht

7 Xã Dương Hà

12 Xã Phù Đổng

1 190 000

203

980 000
204

iệ

il

Tà
u
y

nà
đư
ợc
lư
u
trữ
tạ
i

ca

tp
://

ht

fe

la

nd

n

.v

More Related Content

What's hot

Bảng Giá Đất Hà Nội Hoài Đức 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoài Đức 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoài Đức 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoài Đức 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Ha noi gia_dat_huyen_thanh_tri
Ha noi gia_dat_huyen_thanh_triHa noi gia_dat_huyen_thanh_tri
Ha noi gia_dat_huyen_thanh_triHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Phúc Thọ 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Phúc Thọ 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Phúc Thọ 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Phúc Thọ 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Ha noi gia_dat_huyen_phu_xuyen
Ha noi gia_dat_huyen_phu_xuyenHa noi gia_dat_huyen_phu_xuyen
Ha noi gia_dat_huyen_phu_xuyenHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Phú Xuyên 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Phú Xuyên 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Phú Xuyên 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Phú Xuyên 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoa
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoaHa noi gia_dat_huyen_ung_hoa
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoaHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Ứng Hòa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ứng Hòa 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Ứng Hòa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ứng Hòa 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liem
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liemHa noi gia_dat_huyen_tu_liem
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liemHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Đan Phượng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đan Phượng 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Đan Phượng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đan Phượng 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Long Biên 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Long Biên 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Long Biên 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Long Biên 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Ha noi gia_dat_huyen_thanh_oai
Ha noi gia_dat_huyen_thanh_oaiHa noi gia_dat_huyen_thanh_oai
Ha noi gia_dat_huyen_thanh_oaiHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_huyen_my_duc
Ha noi gia_dat_huyen_my_ducHa noi gia_dat_huyen_my_duc
Ha noi gia_dat_huyen_my_ducHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_huyen_thuong_tin
Ha noi gia_dat_huyen_thuong_tinHa noi gia_dat_huyen_thuong_tin
Ha noi gia_dat_huyen_thuong_tinHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_huyen_hoai_duc
Ha noi gia_dat_huyen_hoai_ducHa noi gia_dat_huyen_hoai_duc
Ha noi gia_dat_huyen_hoai_ducHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_huyen_me_linh
Ha noi gia_dat_huyen_me_linhHa noi gia_dat_huyen_me_linh
Ha noi gia_dat_huyen_me_linhHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014Nguyễn Thượng Đan
 

What's hot (19)

Bảng Giá Đất Hà Nội Hoài Đức 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoài Đức 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoài Đức 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoài Đức 2014
 
Ha noi gia_dat_huyen_thanh_tri
Ha noi gia_dat_huyen_thanh_triHa noi gia_dat_huyen_thanh_tri
Ha noi gia_dat_huyen_thanh_tri
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Phúc Thọ 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Phúc Thọ 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Phúc Thọ 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Phúc Thọ 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
 
Ha noi gia_dat_huyen_phu_xuyen
Ha noi gia_dat_huyen_phu_xuyenHa noi gia_dat_huyen_phu_xuyen
Ha noi gia_dat_huyen_phu_xuyen
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Phú Xuyên 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Phú Xuyên 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Phú Xuyên 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Phú Xuyên 2014
 
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoa
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoaHa noi gia_dat_huyen_ung_hoa
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoa
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Ứng Hòa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ứng Hòa 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Ứng Hòa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ứng Hòa 2014
 
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liem
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liemHa noi gia_dat_huyen_tu_liem
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liem
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Đan Phượng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đan Phượng 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Đan Phượng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đan Phượng 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Long Biên 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Long Biên 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Long Biên 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Long Biên 2014
 
Ha noi gia_dat_huyen_thanh_oai
Ha noi gia_dat_huyen_thanh_oaiHa noi gia_dat_huyen_thanh_oai
Ha noi gia_dat_huyen_thanh_oai
 
Ha noi gia_dat_huyen_my_duc
Ha noi gia_dat_huyen_my_ducHa noi gia_dat_huyen_my_duc
Ha noi gia_dat_huyen_my_duc
 
Ha noi gia_dat_huyen_thuong_tin
Ha noi gia_dat_huyen_thuong_tinHa noi gia_dat_huyen_thuong_tin
Ha noi gia_dat_huyen_thuong_tin
 
Ha noi gia_dat_huyen_hoai_duc
Ha noi gia_dat_huyen_hoai_ducHa noi gia_dat_huyen_hoai_duc
Ha noi gia_dat_huyen_hoai_duc
 
Ha noi gia_dat_huyen_me_linh
Ha noi gia_dat_huyen_me_linhHa noi gia_dat_huyen_me_linh
Ha noi gia_dat_huyen_me_linh
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014
 
Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014
Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014
Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014
 

Similar to Bảng Giá Đất Hà Nội Gia Lâm 2014

Ha noi gia_dat_huyen_dong_anh
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anhHa noi gia_dat_huyen_dong_anh
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anhHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tay
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tayHa noi gia_dat_thi_xa_son_tay
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tayHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_quan_long_bien
Ha noi gia_dat_quan_long_bienHa noi gia_dat_quan_long_bien
Ha noi gia_dat_quan_long_bienHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_quan_hoang_mai
Ha noi gia_dat_quan_hoang_maiHa noi gia_dat_quan_hoang_mai
Ha noi gia_dat_quan_hoang_maiHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Banggiadatotaidothi vinh long
Banggiadatotaidothi vinh longBanggiadatotaidothi vinh long
Banggiadatotaidothi vinh longHotland.vn
 
bang_gia_dat_quang_ngai_2023.pdf
bang_gia_dat_quang_ngai_2023.pdfbang_gia_dat_quang_ngai_2023.pdf
bang_gia_dat_quang_ngai_2023.pdfBlog
 
Ha noi gia_dat_quan_ha_dong
Ha noi gia_dat_quan_ha_dongHa noi gia_dat_quan_ha_dong
Ha noi gia_dat_quan_ha_dongHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Qd so 56 bang gia dat pleiku
Qd so 56 bang gia dat    pleikuQd so 56 bang gia dat    pleiku
Qd so 56 bang gia dat pleikuNguyen Tien
 
Ha noi gia_dat_quan_thanh_xuan
Ha noi gia_dat_quan_thanh_xuanHa noi gia_dat_quan_thanh_xuan
Ha noi gia_dat_quan_thanh_xuanHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_huyen_phuc_tho
Ha noi gia_dat_huyen_phuc_thoHa noi gia_dat_huyen_phuc_tho
Ha noi gia_dat_huyen_phuc_thoHotland.vn
 

Similar to Bảng Giá Đất Hà Nội Gia Lâm 2014 (14)

Ha noi gia_dat_huyen_dong_anh
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anhHa noi gia_dat_huyen_dong_anh
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anh
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
 
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tay
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tayHa noi gia_dat_thi_xa_son_tay
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tay
 
Ha noi gia_dat_quan_long_bien
Ha noi gia_dat_quan_long_bienHa noi gia_dat_quan_long_bien
Ha noi gia_dat_quan_long_bien
 
Ha noi gia_dat_quan_hoang_mai
Ha noi gia_dat_quan_hoang_maiHa noi gia_dat_quan_hoang_mai
Ha noi gia_dat_quan_hoang_mai
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
 
Banggiadatotaidothi vinh long
Banggiadatotaidothi vinh longBanggiadatotaidothi vinh long
Banggiadatotaidothi vinh long
 
bang_gia_dat_quang_ngai_2023.pdf
bang_gia_dat_quang_ngai_2023.pdfbang_gia_dat_quang_ngai_2023.pdf
bang_gia_dat_quang_ngai_2023.pdf
 
Ha noi gia_dat_quan_ha_dong
Ha noi gia_dat_quan_ha_dongHa noi gia_dat_quan_ha_dong
Ha noi gia_dat_quan_ha_dong
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
 
Qd so 56 bang gia dat pleiku
Qd so 56 bang gia dat    pleikuQd so 56 bang gia dat    pleiku
Qd so 56 bang gia dat pleiku
 
Bảng Giá Đất Cao Bằng 2014
Bảng Giá Đất Cao Bằng 2014Bảng Giá Đất Cao Bằng 2014
Bảng Giá Đất Cao Bằng 2014
 
Ha noi gia_dat_quan_thanh_xuan
Ha noi gia_dat_quan_thanh_xuanHa noi gia_dat_quan_thanh_xuan
Ha noi gia_dat_quan_thanh_xuan
 
Ha noi gia_dat_huyen_phuc_tho
Ha noi gia_dat_huyen_phuc_thoHa noi gia_dat_huyen_phuc_tho
Ha noi gia_dat_huyen_phuc_tho
 

More from Nguyễn Thượng Đan

Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...
Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...
Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014Nguyễn Thượng Đan
 

More from Nguyễn Thượng Đan (20)

Google Adwords Căn Bản
Google Adwords Căn BảnGoogle Adwords Căn Bản
Google Adwords Căn Bản
 
Seo best practice guilde 2006
Seo   best practice guilde 2006Seo   best practice guilde 2006
Seo best practice guilde 2006
 
Consciousness - color - content
Consciousness - color - contentConsciousness - color - content
Consciousness - color - content
 
Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...
Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...
Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...
 
Writing for the Web
Writing for the WebWriting for the Web
Writing for the Web
 
Paradox of the Active User
Paradox of the Active UserParadox of the Active User
Paradox of the Active User
 
Beginners Guide to Social Media
Beginners Guide to Social MediaBeginners Guide to Social Media
Beginners Guide to Social Media
 
Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014
Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014
Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014
 
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
 
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
 
Bảng Giá Đất Long An Tân An 2014
Bảng Giá Đất Long An Tân An 2014Bảng Giá Đất Long An Tân An 2014
Bảng Giá Đất Long An Tân An 2014
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
 
Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014
Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014
Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014
 
Bảng Giá Đất Thái Bình 2014
Bảng Giá Đất Thái Bình 2014Bảng Giá Đất Thái Bình 2014
Bảng Giá Đất Thái Bình 2014
 
Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014
Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014
Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014
 
Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014
Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014
Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
 
Bảng Giá Đất Quảng Ngãi 2014
Bảng Giá Đất Quảng Ngãi 2014Bảng Giá Đất Quảng Ngãi 2014
Bảng Giá Đất Quảng Ngãi 2014
 
Bảng Giá Đất Quảng Nam 2014
Bảng Giá Đất Quảng Nam 2014Bảng Giá Đất Quảng Nam 2014
Bảng Giá Đất Quảng Nam 2014
 

Bảng Giá Đất Hà Nội Gia Lâm 2014

  • 1. n .v nd BẢNG SỐ 7 TT Giá đất ở Tên đường phố VT1 VT2 VT3 a Thị trấn Yên Viên 19 200 000 12 240 000 2 Đường Phan Đăng Lưu 10 920 000 7 020 000 3 Đường Thiên Đức 10 920 000 7 020 000 4 Đường Đình Xuyên 10 920 000 7 020 000 Đơn vị tính: đồng/m2 Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp VT4 VT1 VT2 VT3 VT4 10 560 000 9 360 000 11 520 000 7 344 000 6 336 000 5 616 000 tạ i 1 Đường Hà Huy Tập ht tp :// ca fe la BẢNG GIÁ ĐẤT TẠI CÁC THỊ TRẤN THUỘC HUYỆN GIA LÂM (Kèm theo Quyết định số:63/2013/QĐ-UBND ngày 25/12/2013 của UBND Thành phố Hà Nội) 3 744 000 6 552 000 4 212 000 2 527 000 2 246 000 4 212 000 3 744 000 6 552 000 4 212 000 2 527 000 2 246 000 4 212 000 3 744 000 6 552 000 4 212 000 2 527 000 2 246 000 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 10 080 000 6 804 000 5 904 000 5 242 000 lư u trữ 4 212 000 5 Đường Nguyễn Đức Thuận ợc b Thị trấn Trâu Quỳ Đường từ Nguyễn Đức Thuận đến hết thị trấn Trâu Quỳ (QL5 ) 15 840 000 9 504 000 5 808 000 5 148 000 9 504 000 5 702 000 3 485 000 3 089 000 7 Đường Nguyễn Huy Nhuận (từ Nguyễn Đức Thuận đến hết ĐP TT Trâu Quỳ) 12 000 000 7 980 000 4 800 000 3 960 000 7 200 000 4 788 000 2 880 000 2 376 000 15 840 000 9 504 000 5 808 000 5 148 000 9 504 000 5 702 000 3 485 000 3 089 000 10 920 000 7 020 000 4 212 000 3 744 000 6 552 000 4 212 000 2 527 000 2 246 000 u 8 Đường Ngô Xuân Quảng nà y đư 6 Tà il iệ Đường trong trường Đại học NN I (nối từ 9 đường Ngô Xuân Quảng đến hết ĐP trường ĐHNN I) 95
  • 2. n .v nd Đường từ Đại học Nông nghiệp I đến hết điạ phận thị trấn Trâu Quỳ 7 020 000 4 212 000 3 744 000 6 552 000 11 Đường Cổ Bi: đoạn qua thị trấn 13 200 000 8 184 000 5 016 000 4 224 000 7 920 000 Đường từ tiếp giáp đường Nguyễn Đức Thuận đi qua tổ dân phố Kiên Thành đến giáp đường 12 từ Đại học NN1 đến hết địa phận TT Trâu Quỳ 10 800 000 6 804 000 4 104 000 fe ht tp :// ca tạ i trữ u lư ợc đư nà y u iệ il Tà 96 3 672 000 4 212 000 2 527 000 2 246 000 4 910 000 3 010 000 2 534 000 4 082 000 2 462 000 2 203 000 la 10 920 000 10 6 480 000
  • 3. n .v BẢNG GIÁ ĐẤT KHU VỰC GIÁP RANH THUỘC HUYỆN GIA LÂM nd BẢNG SỐ 8 Giá đất ở STT VT1 VT2 VT3 VT4 trữ tạ i VT1 Ngoài phạm vi 200m 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 4 717 067 10 080 000 6 804 000 5 904 000 5 242 000 2 830 000 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 4 717 067 10 080 000 6 804 000 5 904 000 5 242 000 2 830 000 Đường gom cầu Thanh Trì: địa phận xã Đông Dư 6 300 000 5 712 000 4 956 000 2 699 000 5 040 000 3 780 000 3 427 000 2 974 000 1 852 000 Đường địa phương 3 Cổ Bi (dốc Hội-giáp thị trấn 12 000 000 Trâu Quỳ) 8 640 000 7 800 000 6 720 000 3 758 000 7 200 000 5 184 000 4 680 000 4 032 000 2 255 000 4 Đường đê Sông Hồng 9 600 000 7 080 000 6 432 000 5 568 000 3 086 000 5 760 000 4 248 000 3 859 000 3 341 000 1 852 000 5 Đường Nam đê Sông Đuống (từ cầu Phù Đổng đến hết địa phận xã Cổ Bi ) 4 778 000 3 413 000 2 730 000 2 184 000 4 095 000 2 867 000 2 048 000 1 638 000 1 310 000 6 825 000 Tà il iệ u b nà y 8 400 000 ợc Quốc lộ 1B: Từ Cầu Thanh 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 4 717 067 10 080 000 6 804 000 5 904 000 5 242 000 2 830 000 Trì đi Lạng Sơn đư 2 Áp dụng trong phạm vi chỉ giới hè đường đến 200m u Quốc lộ 5 Đường Nguyễn Văn Linh (đoạn qua xã Cổ Bi) Đường Nguyễn Đức Thuận (đoạn qua xã Cổ Bi) VT4 Quốc lộ 1 VT3 Ngoài phạm vi 200m lư a VT2 Đơn vị tính: đ/m2 Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp Áp dụng trong phạm vi chỉ giới hè đường đến 200m Tên đường phố ht tp :// ca fe la (Kèm theo Quyết định số:63/2013/QĐ-UBND ngày 25/12/2013 của UBND Thành phố Hà Nội) 116
  • 4. n .v la nd BẢNG SỐ 9 BẢNG GIÁ ĐẤT VEN TRỤC ĐẦU MỐI GIAO THÔNG CHÍNH THUỘC HUYỆN GIA LÂM (Kèm theo Quyết định số:63/2013/QĐ-UBND ngày 25/12/2013 của UBND Thành phố Hà Nội) TT fe Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường đến 200m Tên đường phố VT1 VT2 Đơn vị tính:đ/m2 Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp ht tp :// ca Giá đất ở VT3 VT4 Ngoài phạm vi 200m Quốc lộ Quốc lộ 1: - Hà Huy Tập (đoạn qua xã Yên Viên) 9 600 000 7 080 000 4 800 000 4 320 000 - Đặng Phúc Thông 7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000 2 Quốc lộ 5 - Nguyễn Đức Thuận : từ cuối đường nguyễn Văn Linh đến đường Kiên Thành (qua xã Phú Thị, Đặng Xá) - Đường Nguyễn Bình 3 Đường Ỷ Lan Tính từ chỉ giới hè 9 600 000 7 080 000 4 800 000 4 320 000 đường, theo giá đất khu 7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000 dân cư nông thôn - Đoạn từ Cầu vượt Phú Thuỵ đến đoạn giao đường 181 - Đoạn từ đoạn giao đường 181 đến đê Sông Đuống VT1 VT2 VT3 3 960 000 3 730 000 3 024 000 2 520 000 lư 4 147 000 4 000 000 3 360 000 3 960 000 3 730 000 3 024 000 Tính từ chỉ giới hè 3 024 000 đường, theo giá đất khu 2 520 000 dân cư nông thôn 4 147 000 4 000 000 3 360 000 3 024 000 7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000 3 960 000 3 730 000 3 024 000 2 520 000 Tà il iệ u 9 600 000 7 080 000 4 800 000 4 320 000 145 Ngoài phạm vi 200m 3 024 000 ợc đư nà y VT4 4 147 000 4 000 000 3 360 000 u trữ tạ i a 1 Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường đến 200m
  • 5. .v n VT2 VT3 VT4 Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường đến 200m VT1 VT2 VT3 ht tp :// ca VT1 Ngoài phạm vi 200m nd Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường đến 200m Tên đường phố la TT Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp fe Giá đất ở VT4 Đường Kiêu Kỵ 7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000 3 960 000 3 730 000 3 024 000 2 520 000 5 Đoạn từ giáp cuối đường Kiêu Kỵ đến hết địa phận Hà Nội 7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000 3 960 000 3 730 000 3 024 000 2 520 000 6 Quốc lộ 181 (từ đường Ỷ Lan đến hết địa phận Hà Nội) - Đoạn từ đường Ỷ Lan đến hết địa phận xã Kim Sơn 4 000 000 3 850 000 3 058 000 2 705 000 - Đoạn từ tiếp giáp xã Lệ Chi đến hết địa phận Hà Nội b Đường địa phương 9 Đường Ninh Hiệp 8 400 000 6 100 000 4 368 000 3 864 000 3 959 999 3 730 000 3 024 000 Tính từ chỉ giới hè 2 520 000 đường, theo giá đất khu dân cư nông 2 520 000 thôn 6 000 000 4 430 000 3 780 000 3 150 000 3 850 000 3 101 000 2 646 000 2 205 000 3 600 000 2 760 000 2 160 000 1 800 000 2 520 000 1 932 000 1 512 000 1 260 000 5 400 000 4 032 000 3 168 000 2 448 000 3 780 000 2 822 000 2 218 000 1 714 000 3 960 000 3 730 000 3 024 000 đư Tà il iệ 10 Quốc lộ 1B đi Trung Màu u Đoạn từ Khu du lịch sinh thái Cánh Buồm Xanh đến hết địa phận xã Ninh Hiệp ợc lư u trữ Tính từ chỉ giới hè 7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000 đường, theo giá đất khu dân cư nông 7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000 thôn nà y Đoạn từ Dốc Lã đến Khu du lịch sinh thái Cánh Buồm Xanh 11 Đường Yên Thường tạ i 4 Ngoài phạm vi 200m 146
  • 6. .v n Đường Nguyễn Huy Nhuận (hết 12 địa phận thị trấn Trâu Quỳ đến đường Ỷ Lan) VT4 VT1 VT2 VT3 VT4 3 960 000 3 730 000 3 024 000 3 780 000 2 822 000 2 218 000 1 714 000 trữ u đư Đường Dương Hà (từ Đình 16 Xuyên qua UBND xã, trạm Y tế đến đê sông Đuống) Tính từ chỉ giới 5 400 000 4 032 000 3 168 000 2 448 000 hè đường, theo giá 5 400 000 4 032 000 3 168 000 2 448 000 đất khu dân cư nông 3 600 000 2 760 000 2 160 000 1 800 000 thôn 17 Ninh Hiệp - Đình Xuyên nà y 3 600 000 2 760 000 2 160 000 1 800 000 5 400 000 4 032 000 3 168 000 2 448 000 Tà il iệ u Thiên Đức (Hà Huy Tập qua xã 18 Yên Viên đến hết địa phận huyện Gia Lâm) 2 520 000 1 932 000 1 512 000 Tính từ chỉ giới 1 714 000 hè đường, theo giá 1 714 000 đất khu dân cư nông 1 260 000 thôn 2 520 000 1 932 000 1 512 000 1 260 000 3 780 000 2 822 000 2 218 000 1 714 000 3 780 000 2 822 000 2 218 000 3 780 000 2 822 000 2 218 000 lư Cuối đường Đa Tốn đến đường Kiêu Kỵ Ngoài phạm vi 200m 2 520 000 tạ i 7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000 5 400 000 4 032 000 3 168 000 2 448 000 Đường từ hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ đi ngã ba Đa Tốn 14 Đường Đa Tốn 15 VT3 ợc 13 VT2 Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường đến 200m ht tp :// ca VT1 Ngoài phạm vi 200m nd Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường đến 200m Tên đường phố la TT Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp fe Giá đất ở 147
  • 7. .v n Đường Đình Xuyên (qua xã Đình Xuyên) VT3 VT4 VT1 VT2 VT3 VT4 23 Đường Trung Mầu (QL1B đến hết địa phận Hà Nội) tạ i 5 400 000 4 032 000 3 168 000 2 448 000 Tính từ chỉ giới hè 3 600 000 2 760 000 2 160 000 1 800 000 đường, theo giá đất khu 3 600 000 2 760 000 2 160 000 1 800 000 dân cư nông thôn trữ Đường Phù Đổng 2 310 000 ợc 22 3 880 000 3 528 000 2 772 000 Đường Phú Thị (từ đường 181 qua trường THCS Tô Hiệu đến 24 Mương nước giáp xã Dương Quang đư 6 000 000 4 430 000 3 780 000 3 150 000 nà y Đường Dương Quang (từ trạm y tế xã Dương Quang qua UBND 25 xã Dương Quang đến ngã tư đầu thôn Yên Mỹ Ngoài phạm vi 200m 1 714 000 3 780 000 2 822 000 2 218 000 2 520 000 1 932 000 1 512 000 u Đê Sông Đuống: Đoạn qua xã 21 Yên Viên, xã Dương Hà (QL1A đến QL1B) 3 780 000 2 822 000 2 218 000 6 750 000 5 040 000 3 960 000 3 300 000 20 Đường đê Sông Hồng 5 400 000 4 032 000 3 168 000 2 448 000 lư 19 VT2 Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường đến 200m ht tp :// ca VT1 Ngoài phạm vi 200m nd Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường đến 200m Tên đường phố la TT Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp fe Giá đất ở u 7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000 2 520 000 1 932 000 1 512 000 3 850 000 3 101 000 2 646 000 2 205 000 3 960 000 3 730 000 3 024 000 2 520 000 Tà il iệ Ghi chú: Giá đất tại các vị trí 4 theo bảng giá trên đây nhưng không thấp hơn giá đất khu dân cư nông thôn liền kề. 148 1 714 000 Tính từ chỉ giới hè 1 260 000 đường, theo giá đất khu 1 260 000 dân cư nông thôn
  • 8. n .v la nd BẢNG SỐ 9 BẢNG GIÁ ĐẤT VEN TRỤC ĐẦU MỐI GIAO THÔNG CHÍNH THUỘC HUYỆN GIA LÂM (Kèm theo Quyết định số:63/2013/QĐ-UBND ngày 25/12/2013 của UBND Thành phố Hà Nội) TT fe Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường đến 200m Tên đường phố VT1 VT2 Đơn vị tính:đ/m2 Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp ht tp :// ca Giá đất ở VT3 VT4 Ngoài phạm vi 200m Quốc lộ Quốc lộ 1: - Hà Huy Tập (đoạn qua xã Yên Viên) 9 600 000 7 080 000 4 800 000 4 320 000 - Đặng Phúc Thông 7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000 2 Quốc lộ 5 - Nguyễn Đức Thuận : từ cuối đường nguyễn Văn Linh đến đường Kiên Thành (qua xã Phú Thị, Đặng Xá) - Đường Nguyễn Bình 3 Đường Ỷ Lan Tính từ chỉ giới hè 9 600 000 7 080 000 4 800 000 4 320 000 đường, theo giá đất khu 7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000 dân cư nông thôn - Đoạn từ Cầu vượt Phú Thuỵ đến đoạn giao đường 181 - Đoạn từ đoạn giao đường 181 đến đê Sông Đuống VT1 VT2 VT3 3 960 000 3 730 000 3 024 000 2 520 000 lư 4 147 000 4 000 000 3 360 000 3 960 000 3 730 000 3 024 000 Tính từ chỉ giới hè 3 024 000 đường, theo giá đất khu 2 520 000 dân cư nông thôn 4 147 000 4 000 000 3 360 000 3 024 000 7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000 3 960 000 3 730 000 3 024 000 2 520 000 Tà il iệ u 9 600 000 7 080 000 4 800 000 4 320 000 145 Ngoài phạm vi 200m 3 024 000 ợc đư nà y VT4 4 147 000 4 000 000 3 360 000 u trữ tạ i a 1 Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường đến 200m
  • 9. .v n VT2 VT3 VT4 Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường đến 200m VT1 VT2 VT3 ht tp :// ca VT1 Ngoài phạm vi 200m nd Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường đến 200m Tên đường phố la TT Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp fe Giá đất ở VT4 Đường Kiêu Kỵ 7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000 3 960 000 3 730 000 3 024 000 2 520 000 5 Đoạn từ giáp cuối đường Kiêu Kỵ đến hết địa phận Hà Nội 7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000 3 960 000 3 730 000 3 024 000 2 520 000 6 Quốc lộ 181 (từ đường Ỷ Lan đến hết địa phận Hà Nội) - Đoạn từ đường Ỷ Lan đến hết địa phận xã Kim Sơn 4 000 000 3 850 000 3 058 000 2 705 000 - Đoạn từ tiếp giáp xã Lệ Chi đến hết địa phận Hà Nội b Đường địa phương 9 Đường Ninh Hiệp 8 400 000 6 100 000 4 368 000 3 864 000 3 959 999 3 730 000 3 024 000 Tính từ chỉ giới hè 2 520 000 đường, theo giá đất khu dân cư nông 2 520 000 thôn 6 000 000 4 430 000 3 780 000 3 150 000 3 850 000 3 101 000 2 646 000 2 205 000 3 600 000 2 760 000 2 160 000 1 800 000 2 520 000 1 932 000 1 512 000 1 260 000 5 400 000 4 032 000 3 168 000 2 448 000 3 780 000 2 822 000 2 218 000 1 714 000 3 960 000 3 730 000 3 024 000 đư Tà il iệ 10 Quốc lộ 1B đi Trung Màu u Đoạn từ Khu du lịch sinh thái Cánh Buồm Xanh đến hết địa phận xã Ninh Hiệp ợc lư u trữ Tính từ chỉ giới hè 7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000 đường, theo giá đất khu dân cư nông 7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000 thôn nà y Đoạn từ Dốc Lã đến Khu du lịch sinh thái Cánh Buồm Xanh 11 Đường Yên Thường tạ i 4 Ngoài phạm vi 200m 146
  • 10. .v n Đường Nguyễn Huy Nhuận (hết 12 địa phận thị trấn Trâu Quỳ đến đường Ỷ Lan) VT4 VT1 VT2 VT3 VT4 3 960 000 3 730 000 3 024 000 3 780 000 2 822 000 2 218 000 1 714 000 trữ u đư Đường Dương Hà (từ Đình 16 Xuyên qua UBND xã, trạm Y tế đến đê sông Đuống) Tính từ chỉ giới 5 400 000 4 032 000 3 168 000 2 448 000 hè đường, theo giá 5 400 000 4 032 000 3 168 000 2 448 000 đất khu dân cư nông 3 600 000 2 760 000 2 160 000 1 800 000 thôn 17 Ninh Hiệp - Đình Xuyên nà y 3 600 000 2 760 000 2 160 000 1 800 000 5 400 000 4 032 000 3 168 000 2 448 000 Tà il iệ u Thiên Đức (Hà Huy Tập qua xã 18 Yên Viên đến hết địa phận huyện Gia Lâm) 2 520 000 1 932 000 1 512 000 Tính từ chỉ giới 1 714 000 hè đường, theo giá 1 714 000 đất khu dân cư nông 1 260 000 thôn 2 520 000 1 932 000 1 512 000 1 260 000 3 780 000 2 822 000 2 218 000 1 714 000 3 780 000 2 822 000 2 218 000 3 780 000 2 822 000 2 218 000 lư Cuối đường Đa Tốn đến đường Kiêu Kỵ Ngoài phạm vi 200m 2 520 000 tạ i 7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000 5 400 000 4 032 000 3 168 000 2 448 000 Đường từ hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ đi ngã ba Đa Tốn 14 Đường Đa Tốn 15 VT3 ợc 13 VT2 Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường đến 200m ht tp :// ca VT1 Ngoài phạm vi 200m nd Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường đến 200m Tên đường phố la TT Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp fe Giá đất ở 147
  • 11. .v n Đường Đình Xuyên (qua xã Đình Xuyên) VT3 VT4 VT1 VT2 VT3 VT4 23 Đường Trung Mầu (QL1B đến hết địa phận Hà Nội) tạ i 5 400 000 4 032 000 3 168 000 2 448 000 Tính từ chỉ giới hè 3 600 000 2 760 000 2 160 000 1 800 000 đường, theo giá đất khu 3 600 000 2 760 000 2 160 000 1 800 000 dân cư nông thôn trữ Đường Phù Đổng 2 310 000 ợc 22 3 880 000 3 528 000 2 772 000 Đường Phú Thị (từ đường 181 qua trường THCS Tô Hiệu đến 24 Mương nước giáp xã Dương Quang đư 6 000 000 4 430 000 3 780 000 3 150 000 nà y Đường Dương Quang (từ trạm y tế xã Dương Quang qua UBND 25 xã Dương Quang đến ngã tư đầu thôn Yên Mỹ Ngoài phạm vi 200m 1 714 000 3 780 000 2 822 000 2 218 000 2 520 000 1 932 000 1 512 000 u Đê Sông Đuống: Đoạn qua xã 21 Yên Viên, xã Dương Hà (QL1A đến QL1B) 3 780 000 2 822 000 2 218 000 6 750 000 5 040 000 3 960 000 3 300 000 20 Đường đê Sông Hồng 5 400 000 4 032 000 3 168 000 2 448 000 lư 19 VT2 Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường đến 200m ht tp :// ca VT1 Ngoài phạm vi 200m nd Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường đến 200m Tên đường phố la TT Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp fe Giá đất ở u 7 200 000 5 328 000 4 320 000 3 600 000 2 520 000 1 932 000 1 512 000 3 850 000 3 101 000 2 646 000 2 205 000 3 960 000 3 730 000 3 024 000 2 520 000 Tà il iệ Ghi chú: Giá đất tại các vị trí 4 theo bảng giá trên đây nhưng không thấp hơn giá đất khu dân cư nông thôn liền kề. 148 1 714 000 Tính từ chỉ giới hè 1 260 000 đường, theo giá đất khu 1 260 000 dân cư nông thôn
  • 12. BẢNG SỐ 10 BẢNG GIÁ ĐẤT KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN THUỘC HUYỆN GIA LÂM (Kèm theo Quyết định số:63/2013/QĐ-UBND ngày 25/12/2013 của UBND Thành phố Hà Nội) Đơn vị tính: đ/m2 Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp nd Đất ở 1 Xã Yên Viên 1 700 000 2 Xã Ninh Hiệp 1 700 000 3 Xã Dương Xá 1 400 000 4 Xã Phú Thị 1 400 000 980 000 5 Xã Yên Thường 1 400 000 980 000 6 Xã Đình Xuyên 1 100 000 770 000 tạ i la Tên địa phương TT .v n Mức giá 1 100 000 770 000 1 100 000 770 000 1 100 000 770 000 1 100 000 770 000 1 700 000 1 190 000 990 000 693 000 900 000 630 000 900 000 630 000 1 100 000 770 000 16 Xã Lệ Chi 900 000 630 000 17 Xã Kim Lan 990 000 693 000 900 000 630 000 trữ 8 Xã Kiêu Kỵ 9 Xã Đa Tốn lư u 10 Xã Đặng Xá đư ợc 11 Xã Bát Tràng 13 Xã Trung Mầu 14 Xã Dương Quang iệ u nà y 15 Xã Kim Sơn Tà il 18 Xã Văn Đức fe ca 1 190 000 tp :// ht 7 Xã Dương Hà 12 Xã Phù Đổng 1 190 000 203 980 000