Tkb speaking kg tuần 22 post len website
- 1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
PHÒNG ĐÀO TẠO
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC
(Các lớp SPEAKING)
HK2/2013-2014
Lưu ý:
- Tổng số tiết: 90 tiết
- Ngày bắt đầu học: tuần 22 (ngày 06/01/2014)
- Phòng học ký hiệu " A ", " B ", " C ": học tại cơ sở Tân Phong - Quận 7
- Phòng học ký hiệu " P ": học tại cơ sở 98 Ngô Tất Tố - Quận Bình Thạnh
- Các ngày nghỉ trong học kỳ: (Không xếp lịch học trong Thời khóa biểu)
1/ Tết Dương lịch: 01/01/2014 (Thứ 4)
2/ Giỗ Tổ Hùng Vương: 09/04/2014 (Thứ 4)
3/ Giải phóng Miền Nam: 30/04/2014 (Thứ 4)
4/ Quốc tế Lao động: 01/05/2014 (Thứ 5) và 02/05/2014 (Thứ 6)
5/ Tết Âm lịch: từ 23/01-09/02/2014
MÃ MH
NHÓM
LỚP
TÊN MÔN HỌC
THỨ
TIẾT
TUẦN
PHÒNG
SP1
13
SP1.13_213
Speaking 1
2
----------12----
--234--78----------
A505
SP1
14
SP1.14_213
Speaking 1
2
----------12----
--234--78----------
A704
SP1
1
SP1.1_213
Speaking 1
2
-23-------------
--234--78----------
A707
SP1
2
SP1.2_213
Speaking 1
2
-23-------------
--234--78----------
A708
SP1
3
SP1.3_213
Speaking 1
2
-23-------------
--------89-123-----
A707
SP1
4
SP1.4_213
Speaking 1
2
---45-----------
--234--78----------
A707
SP1
6
SP1.6_213
Speaking 1
2
---45-----------
--------89-123-----
A707
SP1
5
SP1.5_213
Speaking 1
2
---45-----------
--234--78----------
A708
SP1
9
SP1.9_213
Speaking 1
2
------78--------
--234--78----------
A705
Trang 1
- 2. MÃ MH
NHÓM
LỚP
TÊN MÔN HỌC
THỨ
TIẾT
TUẦN
PHÒNG
SP1
7
SP1.7_213
Speaking 1
2
------78--------
--234--78----------
A608
SP1
8
SP1.8_213
Speaking 1
2
------78--------
--234--78----------
A704
SP1
10
SP1.10_213
Speaking 1
2
--------90------
--234--78----------
A704
SP1
28
SP1.28_213
Speaking 1
3
----------12----
--234--78----------
A704
SP1
29
SP1.29_213
Speaking 1
3
----------12----
--234--78----------
A705
SP1
17
SP1.17_213
Speaking 1
3
-23-------------
--234--78----------
A707
SP1
16
SP1.16_213
Speaking 1
3
-23-------------
--234--78----------
A705
SP1
18
SP1.18_213
Speaking 1
3
-23-------------
--234--78----------
A708
SP1
19
SP1.19_213
Speaking 1
3
---45-----------
--234--78----------
A705
SP1
20
SP1.20_213
Speaking 1
3
---45-----------
--234--78----------
A707
SP1
21
SP1.21_213
Speaking 1
3
---45-----------
--234--78----------
A708
SP1
24
SP1.24_213
Speaking 1
3
------78--------
--234--78----------
A705
SP1
22
SP1.22_213
Speaking 1
3
------78--------
--234--78----------
A608
SP1
23
SP1.23_213
Speaking 1
3
------78--------
--234--78----------
A704
SP1
45
SP1.45_213
Speaking 1
4
----------12----
--234--78----------
B108
SP1
46
SP1.46_213
Speaking 1
4
----------12----
--------89-123-----
B107
SP1
44
SP1.44_213
Speaking 1
4
----------12----
--234--78----------
B107
SP1
33
SP1.33_213
Speaking 1
4
-23-------------
--------------45678
A705
SP1
32
SP1.32_213
Speaking 1
4
-23-------------
--------89-123-----
A705
SP1
31
SP1.31_213
Speaking 1
4
-23-------------
--234--78----------
A705
SP1
36
SP1.36_213
Speaking 1
4
---45-----------
--234--78----------
C405
SP1
35
SP1.35_213
Speaking 1
4
---45-----------
--234--78----------
C404
SP1
34
SP1.34_213
Speaking 1
4
---45-----------
--234--78----------
C403
SP1
37
SP1.37_213
Speaking 1
4
------78--------
--234--78----------
B107
SP1
39
SP1.39_213
Speaking 1
4
------78--------
--------89-123-----
B107
SP1
38
SP1.38_213
Speaking 1
4
------78--------
--234--78----------
B108
Trang 2
- 3. MÃ MH
NHÓM
LỚP
TÊN MÔN HỌC
THỨ
TIẾT
TUẦN
PHÒNG
SP1
40
SP1.40_213
Speaking 1
4
------78--------
--------89-123-----
B108
SP1
60
SP1.60_213
Speaking 1
5
----------12----
--234--78----------
C403
SP1
48
SP1.48_213
Speaking 1
5
-23-------------
--234--78----------
C403
SP1
47
SP1.47_213
Speaking 1
5
-23-------------
--234--78----------
C402
SP1
49
SP1.49_213
Speaking 1
5
-23-------------
--234--78----------
C404
SP1
52
SP1.52_213
Speaking 1
5
---45-----------
--234--78----------
C404
SP1
51
SP1.51_213
Speaking 1
5
---45-----------
--234--78----------
C403
SP1
53
SP1.53_213
Speaking 1
5
---45-----------
--234--78----------
C405
SP1
54
SP1.54_213
Speaking 1
5
------78--------
--234--78----------
B107
SP1
55
SP1.55_213
Speaking 1
5
------78--------
--234--78----------
B108
SP1
76
SP1.76_213
Speaking 1
6
----------12----
--234--78----------
C313
SP1
63
SP1.63_213
Speaking 1
6
-23-------------
--234--78----------
C308
SP1
64
SP1.64_213
Speaking 1
6
-23-------------
--234--78----------
C309
SP1
67
SP1.67_213
Speaking 1
6
---45-----------
--------89-123-----
A505
SP1
66
SP1.66_213
Speaking 1
6
---45-----------
--234--78----------
A505
SP1
68
SP1.68_213
Speaking 1
6
---45-----------
--------------45678
A505
SP1
69
SP1.69_213
Speaking 1
6
---45-----------
--234--78----------
C205
SP1
71
SP1.71_213
Speaking 1
6
------78--------
--------89-123-----
A505
SP1
70
SP1.70_213
Speaking 1
6
------78--------
--234--78----------
A505
Trang 3