1. Lưu ý:
- Ngày bắt đầu học: tuần 41 (ngày 19/05/2014) và tuần 42 (ngày 26/05/2014)
- Phòng học ký hiệu " A ", " B ", " C ": học tại cơ sở Tân Phong - Quận 7
- Phòng học ký hiệu " P ": học tại cơ sở 98 Ngô Tất Tố - Quận Bình Thạnh
Mã môn Mã nhóm Tên môn Sĩ số Thứ Tuần học Tiết Ngày bắt đầu Ngày kết thúc
Tổng
Phòng
- Kiểm tra cuối HK hè: tuần 49 (ngày 20/07/2014)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
PHÒNG ĐÀO TẠO
Học kỳ 3 - Năm học 2013 - 2014
THỜI KHÓA BIỂU
Mã môn Mã nhóm Tên môn Sĩ số Thứ Tuần học Tiết Ngày bắt đầu Ngày kết thúc
Tổng
tiết
Phòng
001001 09 Anh văn 1 38 2 ---1234-6789------- ------------3456 19/05/2014 14/07/2014 32 C306
001001 09 Anh văn 1 38 4 ---1234-67-9------- ------------3456 21/05/2014 16/07/2014 28 C306
001001 09 Anh văn 1 38 6 ---1234-6-89------- ------------3456 23/05/2014 18/07/2014 28 C306
001001 09 Anh văn 1 38 8 ----2-------------- ---45----------- 01/06/2014 01/06/2014 2 C306
001001 10 Anh văn 1 35 2 ---1234-6789------- ------------3456 19/05/2014 14/07/2014 32 C304
001001 10 Anh văn 1 35 4 ---1234-67-9------- ------------3456 21/05/2014 16/07/2014 28 C304
001001 10 Anh văn 1 35 6 ---1234-6-89------- ------------3456 23/05/2014 18/07/2014 28 C304
001001 10 Anh văn 1 35 8 ----2-------------- ---45----------- 01/06/2014 01/06/2014 2 C304
001002 04 Anh văn 2 43 2 ---1234-6789------- ------------3456 19/05/2014 14/07/2014 32 C303
001002 04 Anh văn 2 43 4 ---1234-67-9------- ------------3456 21/05/2014 16/07/2014 28 C303
001002 04 Anh văn 2 43 6 ---1234-6-89------- ------------3456 23/05/2014 18/07/2014 28 C303
001002 04 Anh văn 2 43 8 ----2-------------- ------78-------- 01/06/2014 01/06/2014 2 C303
001002 05 Anh văn 2 40 3 ---1234-67-9------- ------------3456 20/05/2014 15/07/2014 28 C303
001002 05 Anh văn 2 40 5 ---1234-6--9------- ------------3456 22/05/2014 17/07/2014 24 C303
001002 05 Anh văn 2 40 7 ---1234-6-89------- ------------3456 24/05/2014 19/07/2014 28 C303
Trang 1
2. Mã môn Mã nhóm Tên môn Sĩ số Thứ Tuần học Tiết Ngày bắt đầu Ngày kết thúc
Tổng
tiết
Phòng
001002 05 Anh văn 2 40 8 ----23------------- -23456---------- 01/06/2014 08/06/2014 10 C303
001002 22 Anh văn 2 43 2 ----234-6789------- ------------3456 26/05/2014 14/07/2014 28 C405
001002 22 Anh văn 2 43 4 ----234-67-9------- ------------3456 28/05/2014 16/07/2014 24 C405
001002 22 Anh văn 2 43 6 ----234-6-89------- ------------3456 30/05/2014 18/07/2014 24 C405
001002 22 Anh văn 2 43 8 ----23------------- -23456---------- 01/06/2014 08/06/2014 10 C405
001002 22 Anh văn 2 43 8 ------4------------ -2345----------- 15/06/2014 15/06/2014 4 C405
001003 05 Anh văn 3 38 2 ---1234-6789------- ------------3456 19/05/2014 14/07/2014 32 C312
001003 05 Anh văn 3 38 4 ---1234-67-9------- ------------3456 21/05/2014 16/07/2014 28 C312
001003 05 Anh văn 3 38 6 ---1234-6-89------- ------------3456 23/05/2014 18/07/2014 28 C312
001003 05 Anh văn 3 38 8 ----2-------------- ---45----------- 01/06/2014 01/06/2014 2 C312
001003 25 Anh văn 3 36 2 ----234-6789------- ------------3456 26/05/2014 14/07/2014 28 C404
001003 25 Anh văn 3 36 4 ----234-67-9------- ------------3456 28/05/2014 16/07/2014 24 C404
001003 25 Anh văn 3 36 6 ----234-6-89------- ------------3456 30/05/2014 18/07/2014 24 C404001003 25 Anh văn 3 36 6 ----234-6-89------- ------------3456 30/05/2014 18/07/2014 24 C404
001003 25 Anh văn 3 36 8 ----23------------- -23456---------- 01/06/2014 08/06/2014 10 C404
001003 25 Anh văn 3 36 8 ------4------------ -2345----------- 15/06/2014 15/06/2014 4 C404
001004 06 Anh văn 4 39 3 ---1234-67-9------- ------------3456 20/05/2014 15/07/2014 28 C304
001004 06 Anh văn 4 39 5 ---1234-6--9------- ------------3456 22/05/2014 17/07/2014 24 C304
001004 06 Anh văn 4 39 7 ---1234-6-89------- ------------3456 24/05/2014 19/07/2014 28 C304
001004 06 Anh văn 4 39 8 -----34------------ -23456---------- 08/06/2014 15/06/2014 10 C304
001005 05 Anh văn 5 36 2 ---1234-6789------- ------------3456 19/05/2014 14/07/2014 32 C313
001005 05 Anh văn 5 36 4 ---1234-67-9------- ------------3456 21/05/2014 16/07/2014 28 C313
001005 05 Anh văn 5 36 6 ---1234-6-89------- ------------3456 23/05/2014 18/07/2014 28 C313
001005 05 Anh văn 5 36 8 ----2-------------- -23------------- 01/06/2014 01/06/2014 2 C313
001S01 03 Speaking 1 40 3 ----234-67--------- ----------12---- 27/05/2014 01/07/2014 10 A604
001S02 03 Speaking 2 30 3 ----234-67--------- -23------------- 27/05/2014 01/07/2014 10 A604
001S02 04 Speaking 2 32 3 ----234-67--------- ----------12---- 27/05/2014 01/07/2014 10 A607
001S03 02 Speaking 3 40 6 ----234-67--------- ------78-------- 30/05/2014 04/07/2014 10 A604
001S03 03 Speaking 3 30 3 ----234-67--------- -23------------- 27/05/2014 01/07/2014 10 A607
001S03 04 Speaking 3 34 3 ----234-67--------- ----------12---- 27/05/2014 01/07/2014 10 A608
Trang 2
3. Mã môn Mã nhóm Tên môn Sĩ số Thứ Tuần học Tiết Ngày bắt đầu Ngày kết thúc
Tổng
tiết
Phòng
001S03 05 Speaking 3 40 2 ----234-67--------- ----------12---- 26/05/2014 30/06/2014 10 A607
001S04 02 Speaking 4 34 7 ----234-67--------- ----------12---- 31/05/2014 05/07/2014 10 A604
001S04 03 Speaking 4 30 2 ----234-67--------- ----------12---- 26/05/2014 30/06/2014 10 A608
001S05 02 Speaking 5 40 6 ----234-67--------- ----------12---- 30/05/2014 04/07/2014 10 A604
001TQ2 02 Anh văn tổng quát 2 40 2 ---1234-6789------- ------------3456 19/05/2014 14/07/2014 32 C308
001TQ2 02 Anh văn tổng quát 2 40 4 ---1234-67-9------- ------------3456 21/05/2014 16/07/2014 28 C308
001TQ2 02 Anh văn tổng quát 2 40 6 ---1234-6-89------- ------------3456 23/05/2014 18/07/2014 28 C308
001TQ2 02 Anh văn tổng quát 2 40 8 ----------8-------- -23------------- 13/07/2014 13/07/2014 2 C308
Ngày 13 tháng 05 năm 2014
TRUNG TÂM TOEIC PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
(Đã ký)
Vũ Quảng Hà
Trang 3