Báo cáo thực tập tốt nghiệp Phân tích thực trạng hoạt động bán hàng tại Công ...
3000 từ vựng tiếng anh phổ thông(từ lớp 6 lớp 12 phân ban không phân ban)(2)
1. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be 97 https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
3524 abbreviation n chữ viết tắt
3525 abrupt adj bất ngờ,đột ngột
3526 absenteeism n
sự vắng mặt không có lý do(ở công sở,xí
nghiệp..)
3527 absent-minded n lãng trí
3528 absolve v removes responsibility
3529 abstract n,adj,v trừu tượng
3530 abudance n sự phong phú,thừa thải
3531 accessible adj có thể sử dụng được
3532 accessory adj,n phụ kiện
3533 accident-prone n.p dễ tai nạn
3534 accommodate v phù hợp
3535 accompany v tháp tùng
3536 accomplishment n hoàn thành
3537 account for v chiếm,là yếu tố của
3538 accountable adj chịu trách nhiệm
3539 accountancy n ngành kế toán
3540 accumulate v tích lũy
3541 acedemy n học viện,viện hàn lâm
3542 Achilles' heel gót chân Asin
3543 acquaintance n người quen
3544 acquisition mua lại
3545 acrodynamics n khí động lực học
3546 acronautic hàng không học
3547 acronym n từ cấu tạo bằng chữ cái đầu tiên
3548 action movie n.p phim hành động
3549 activist n nhà hoạt động
3550 adapted from v phỏng theo
3551 addictive adj gây nghiện
3552 addmission education nhập học
3553 addmission office n.p phòng đào tạo
3554 address v xử trí,gửi
3555 administration n chính phủ,cơ quan
3556 administrative adj quản trị,chính quyền,hành chính
3557 administrator n nhà quản lý
3558 admirable n tuyệt vời
3559 admire v ngắm nhìn
3560 admission nhận vào hoc
3561 adoption mass use of something
3562 ads quảng cáo
3563 ADSL
asymmetric digital subscriber line,đường
dây thuê bao không đối xứng
3564 adulthood n tuổi trưởng thành
3565 advance n sự xảy ra trước,in advance trước,làm trước
3566 advent n sự tới
3567 adventurous adj có tính phiêu lưu
3568 advisor cố vấn
3569 advisory adj cố vấn
2. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
98
3570 AF autofocus
3571 affectionate adj thương mến
3572 affidavit n bản khai có tuyên thệ
3573 affinity product
when these products are sold,some of the
profit goes to the club
3574 affirmative adj,n khẳng định
3575 affix n,v thêm vào,đóng dấu,dán tem,ký tên
3576 afford v có đủ tiền mua
3577 Africa n châu Phi
3578 again and again nhiều lần
3579 agenda n việc phải làm,nhật ký công tác
3580 agenda n nhật ký công tác,chương trình nghị sự
3581 agent n người đại diện
3582 ages n thời gian dài
3583 agreeable adj thú vị
3584 agreement n sự phù hợp
3585 agression n tính hay gây sự
3586 agricultural adj thuộc nông nghiệp
3587 air-cargo vận chuyển bằng hàng không
3588 air-dry v hong gió
3589 airtraffic control n.p kiểm soát không lưu
3590 alert n,v cảnh giác,tỉnh táo
3591 alien n
xa lạ,thuộc nước ngoài,người han hành
tinh khác
3592 all time adj mọi thời đại
3593 allege v cho rằng
3594 allegedly adv được cho rằng
3595 allergic adj dị ứng
3596 aloft adj,adv ở cao
3597 along the seafront dọc bờ biển
3598 aloud adv nói to
3599 amateur n,adj không chuyên
3600 amphibian n động vật lưỡng cư
3601 ample adj phong phú,rộng
3602 amusement n sự vui chơi,giải trí
3603 amusement park n.p khu vui chơi
3604 an undergraduate degree văn bằng đại học
3605 anarchy n vô chính phủ
3606 ancestor n tổ tiên
3607 announcer n người giới thiệu,người đọc bản tin
3608 Antarctic n nam cực
3609 antennas ăngten
3610 anthem n quốc ca
3611 anticipate v chờ đợi,chờ mong
3612 anti-counterfeiting chống làm giả
3613 antique n,adj cổ xưa
3614 antiviar phản chiếu
3615 any more nữa
3616 anyone else bất cứ ai khác
3. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
99
3617 anyway đại khái là
3618 apartheid n chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
3619 apologize v xin lỗi
3620 apology n lời xin lỗi
3621 apparatus n bộ máy
3622 apparel n,v may mặc
3623 apparently adv bày tỏ
3624 appearance n cử chỉ
3625 appetite n thèm muốn
3626 appetizer n món khai vị
3627 applaud v vỗ tay
3628 appliance n đồ dùng gia đình
3629 applicable adj có thể dùng được
3630 applied art nghệ thuật ứng dụng
3631 apposition n ngữ đồng vị
3632 appraise v định giá
3633 arcade n khu vui chơi có mái vòm
3634 archelogist n nhà khảo cổ học
3635 architect n kiến trúc sư
3636 architectural adj kiến trúc
3637 architecture n kiến trúc
3638 Arctic n,adj cực bắc,bắc cự,giá rét
3639 arduous khó nhọc
3640 area code n.p mã vùng
3641 arithmetic n số học
3642
arouse a sense of
nostalgia khơi dậy một cảm giác hoài cổ
3643 artisan n nghệ nhân,thợ thủ công
3644 as far as xa như,tới chừng mực mà
3645 as long as miễn là
3646 as well cũng thế
3647 as well as cũng như
3648 asap as soon as possible ,càng sớm càng tốt
3649 ascension n sự lên(bay lên)
3650 ash n tàn thuốc,tro
3651 aspect of n khía cạnh,mặt
3652 aspiration n nguyện vọng
3653 assemble v lắp ráp,sự tập họp,sưu tấp
3654 assembly n hội đồng
3655 assembly line dây chuyền lắp ráp
3656 assess v đánh giá
3657 assessment n đánh giá
3658 asset n kỹ năng
3659 assign v phân công,nhượng tài sản
3660 assignment n việc phải làm
3661 associate adj,n,v liên kết,gắn liền,bạn
3662 assume v giả định,có vẻ,giả bộ,nắm lấy,đảm đương
3663 assuredly adv một cách chắc chắn
3664 astonishment n sự ngạc nhiên
4. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
100
3665 asymmetric không đối xứng
3666 at first sight khi thoạt nhìn
3667 at the back of mặt sau của
3668 at the end of vào cuối
3669 atlantic adj thuộc Đại Tây Dương
3670 atlas n tập bản đồ
3671 ATM automated teller machine
3672 attachment n tài liệu đính kèm
3673 attain v đạt được
3674 attendance n sự có mặt
3675 attentiveness n sự quan tâm
3676 attribute n,v thuộc tính,phẩm chất,cho là
3677 auction n,v đấu giá
3678 audience n khán giả
3679 auditor n kiểm toán,thính giả
3680 auditorium n giảng đường
3681 authentic adj đáng tin,thật
3682 authorize v cho phép
3683 autobiography n tự truyện
3684 automobile xe hơi
3685 aviary n chuồng chim
3686 aviation n hàng không
3687 avocado n lê tàu
3688 away from đi từ
3689 awesome huge
3690 baby-sit giữ trẻ hộ
3691 bachelor n độc thân(nam),tú tài,hiệp sĩ
3692 back office khối công việc bên trong
3693 back to back adv đấu lưng
3694 background n lai lịch,kiến thức
3695
background to the
problem đằng sau của vấn đề
3696 backlash n phản ứng mạnh mẽ
3697 backlog n tồn kho,dụ trữ
3698 backpack n ba lô
3699 backpacking n đi bộ đường dài
3700 backstroke n kiểu bơi ngữa
3701 backup n sao lưu
3702 baggy adj trộng thùng thình
3703 bake n nướng,bị rám nắng
3704 balcony n ban công
3705 bald adj hói đầu
3706 ball buổi khiê vũ
3707 balloon n khí cầu
3708 ballpoint pen n bút bi
3709 bang n,v,adv
tiếng nổ,thình lình,đánh nhau,tóc ngang
trán
3710 bankrupt n,v phá sản
3711 bankruptcy n phá sản
5. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
101
3712 banyan n
cây đa,nhà buôn người Ấn,áo ngủ,áo
choàng
3713 bar v ngăn cấm
3714 barcode n mã vạch
3715 barrel n thùng 150l(dầu)
3716 base n chân đế
3717 baseball n bóng chày
3718 BC trước công nguyên
3719 be off đi thôi
3720 be on the 'go bận rộn
3721 bead hạt,chuỗi
3722 bear v chịu,mang (vd;tên)
3723 bear a no relation không giống như
3724 beast n con thú
3725 beat v đánh bại
3726 beat(beaten) v thắng(bóng đá)
3727 beef noodle n phở bò
3728 beep n tiếng bíp
3729 bellow n tiếng gào
3730 beloved adj yêu quý
3731 bend double còng lưng
3732 beneficiary n người hưởng lợi
3733 berevage thức uống
3734 best-selling adj bán chạy nhất
3735 bewildered adj bối rối
3736 biennial adj hai năm một lần
3737 billboard n bảng quảng cáo
3738 binoculars n ống nhòm
3739 biodata n tiểu sử
3740 biomass n khối sinh năng
3741 bionics n (sinh vật học)kỹ thuật
3742 biosphere n sinh quyển
3743 biotech n công nghệ
3744 birth control n.p sự kiểm soát sinh đẻ
3745 blanket n cái chăn,mền,lớp phủ trên
3746 bleed v chảy máu
3747 blender n máy trộn,máy xay
3748 blindman's bluff n bịt mắt bắt dê
3749 blink n,v nhấp nháy,chớp mắt
3750 block n khu phố,cái thớt
3751 blond adj vàng hoe
3752 blouse n áo cánh
3753 blow off v không nhận
3754 blow up nổ tung
3755 blowhole n lổ phun nước ( cá voi)
3756 blowin' thổi bay
3757 blowout n phun,phụt
3758 blunt adj đầu đũa lớn
3759 board (a place) v lên (máy bay)
6. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
102
3760 board of management ban giám đốc
3761 board of trustees ban quản trị
3762 boat n thuyền
3763 bobtail n đuôi ngắn
3764 bodybuilder n vận động viên thể hình
3765 bodybuilding n môn thể hình
3766 bodyguard n cận vệ
3767 bold adj in đậm,liều lĩnh
3768 bombarded repeatedly attacked
3769 bond v gắn kết
3770 booarding pass n.p thẻ lên tàu
3771 boost v,n
thúc đẩy,sự quảng cáo,sự tăng giá,sự nổi
tiếng,tăng thế(điện)
3772 botanic,botanical adj thuộc thực vật học
3773 botanical garden n vườn bách thảo
3774 boulevard n đại lộ
3775 bound n,v,adj giới hạn,đi hướng về
3776 boundary n ranh giới
3777 bow tie n.p nơ con bướm
3778 bowl n cái bát
3779 boycott n,v tẩy chay
3780 bracket n dấu ngoặc đơn
3781 brain drain n.p chảy máu chất xám
3782 brainstorm n,v động não,nêu ý kiến
3783 brake n,v hãm phanh
3784 bran n cám
3785 bravery n lòng dũng cảm
3786 breach n,v vi phạm,chọc thủng
3787 breach n sự vi phạm
3788 breadwinner n trụ cột gia đình
3789 break (a record) v phá kỷ lục
3790 break down v bị hỏng
3791 break out into tears phát khóc
3792 break through sự chọc thủng
3793 break up with kết thúc quan hệ với
3794 breakdown n phân tích phí tổn
3795 breakdown of traffic phân tích lưu lượng
3796 breaststrocke n kiểu bơi ếch
3797 breed up nảy sinh
3798 breeding n sự sinh sản
3799 bride n cô dâu
3800 briding mua chuộc
3801 briefcase n cái cặp
3802 briefing n chỉ thị,chỉ dẫn
3803 bring out v nêu lên
3804 brink n bờ vực
3805 brink of bankruptcy bờ vực phá sản
3806 broadcast v truyền hình
3807 brochure n cuốn sách mỏng
7. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
103
3808 bronze n huy chương đồng
3809 brotherhood n tình anh em
3810 brought back gợi nhớ lại
3811 brown n,adj màu nâu
3812 browse v xem qua,lướt web
3813 brush up v ôn
3814 brushwood n cành cây gãy
3815 brushwork n phong cách vẽ
3816 buck's party n.p bachelor purty
3817 Buddhist Phật giáo
3818 buffet n bữa ăn tự chọn
3819 bug n,v rệp,nghe trộm
3820 buiding cars to oder lăp ráp xe theo đơn hàng đặt trước
3821 bulb n củ hành tỏi,bóng đèn,bầu(nhiệt huyết)
3822 bullet poin possible options
3823 bulletin n thông báo,tập san
3824 bum n,adj,v kẻ lang thang,mông đít,ăn bám
3825 bumb
3826 bump n tên một bước khiêu vũ
3827 burden n,v gánh nặng
3828 bureau n cục vụ,cơ quan,văn phòng
3829 bureau de change thu đổi ngoại tệ
3830 bureaucratic adj quan liêu
3831 burger n humberger
3832 burglar n kẻ trộm
3833 burgle v mất trộm
3834 buring question câu hỏi bức xúc
3835 burrow n hang
3836 bus n đường truyền
3837 bust ,to go bust adj phá sản
3838 butterfly n con bướm
3839 buy in bulk mua sỉ
3840 buzz n,v tin đồn,tiếng vove
3841 by in bulk mua buôn
3842 by nightfall nữa đêm
3843 by ring đồ chơi(chìa khóa)
3844 by the way à này
3845 cab n,v tắc xi,xe ngựa,cabin
3846 cacti n số nhiều của cactus
3847 cactus n cây xương rồng
3848 cafeteria n quán ăn tự phục vụ
3849 cage n,v cái lồng,chuồng
3850 call on v kêu gọi
3851 callout n lời thoại
3852 campfire n lửa trại
3853 campsite n nơi cắm trại
3854 campus n khu đại hịc,phân hiệu
3855 canal n kênh
8. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
104
3856 cancel v đóng dấu(tem)
3857 cancellation n hủy bỏ
3858 candidacy n điều kiện tham gia
3859 candle n nến
3860 cane v đánh bằng roi
3861 canister n bình chứa
3862 canoe n xuồng,cano
3863 canoeing n môn bơi xuồng
3864 canonball n đạn đại bác
3865 can't bear không thể chịu đựng
3866 can't miss it không thể bỏ lở
3867 can't wait v sốt ruột chờ
3868 canyon n hẻm núi
3869 cap n nắp
3870 capsule n bao vỏ,quả nhộng,nồi con
3871 caption n lời chú thích
3872 car pool n
nhóm người đi chung một xe hơi,phần
đường cho xe hơi chở 2 người trở lên
3873 card punched n thẻ đục lỗ
3874 care n sự mệt mỏi
3875 careers fairs hội chợ việc làm
3876 carefee adj vô tư
3877 caretaker n người chăm sóc
3878 carnival n ngày hội
3879 carol n thánh ca,bài hát vui
3880 carriage n xe nôi
3881 carrige n
toa khách,sự thông qua(dự luật),sự điều
khiển(công việc)
3882 carry v đăng báo
3883 carry on tiếp tục
3884 carry out tiến hành
3885 carsick
3886 cart n xe bò
3887 carve v chạm khắc
3888 cast n bảng phân vai
3889 casual adj không trịnh trọng,bình thương(quần áo)
3890 casualty n số thương vong,nạn nhân
3891 catch on v trở thành phổ biến
3892 catching up ngắt lời
3893 catchphrase khẩu hiệu
3894 catering company n
company that provides and servesfood and
drink at a social event
3895 cathedral n nhà thờ
3896 cave n hang động
3897 cavity n lỗ hổng
3898 CCTV cameras
closed circuit television cameras-police and
security staff can watch the film and follow
people's movements
3899 CD-rom n compact disk real-only memory
9. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
105
3900 celebrity n người nổi tiếng,sự nỗi tiếng
3901 celebrity endorsement
3902 celibate adj sống độc thân
3903 cell n chi bộ
3904 cellular phone n cell phone
3905 cement n xi măng
3906 cemetery n nghĩa trang
3907 centralising v tập trung(quyền lực)
3908 centralize v tập trung
3909 cereal n ngũ cốc
3910 certain adj nào đó
3911 certify v chứng nhận
3912 chairperson n the head of a company
3913 challenging adj mang tính thách thức
3914 chambermaid n hầu phòng
3915 champagne n rượu sâmpanh
3916 changeable adj dễ thay đổi
3917 chaos n hỗn loạn
3918 character n nhân vật
3919 characteristic adj tiêu biểu
3920 cheat off ăn cắp
3921 cheer n,v cổ vũ
3922 cheerleader n người cổ vũ
3923 cheeseburger n pho mat
3924 cheff n bếp trưởng
3925 chequebook sổ sec
3926 Chest n ngực
3927 chewing gum kẹo cao su
3928 childhood n thời thơ ấu
3929 chimney n ống khói
3930 chimpanzee n con hắc tinh tinh
3931 cholesterol n
3932 chore n việc nhà
3933 choronologial order theo thứ tự thời gian,theo niên đại
3934 chorus n dàn đồng ca
3935 chronological adj theo thứ tự thời gian,theo niên đại
3936 church n nhà thờ
3937 churn out mass produce cheaply
3938 circuit n hệ thống,mạch
3939 circus n hoạt động sôi nỗi
3940 citizenship n quyền công dân
3941 city-state n thành phố tiểu bang
3942 civic adj thuộc công dân
3943 civil adj dân sự
3944 civil rights n.p quyền công dân
3945 civilian n thường dân
3946 clarification n sự làm sáng tỏ
3947 clarify n,v làm rõ,sự trong(nước)
10. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
106
3948 clean up việc dọn sạch
3949 clearance n phát quang
3950 cleft (sentence) adj (câu) chẻ
3951 clerial staff nhân viên văn phòng
3952 climate n môi trường(nghĩa bóng)
3953 clisconnect tháo ra
3954 clockwise adv theo chiều kim đồng hồ
3955 cloned human nhân bản vô tính
3956 close to gần
3957 closure n,v đóng cửa,bế mạc
3958 clue n manh mối,mạch câu chuyện
3959 coach n
xe buýt đường dài,tao khách,xe ngựa bốn
bánh
3960 coalition liên kết
3961 coast n,v ven biển
3962 coastal adj ven biển
3963 coconut n trái dừa
3964 cod n cá tuyết
3965 coeducational adj thuộc giáo dục chung cho cả nam và nữ
3966 cohabit v sống chung,ăn nằm
3967 cohabitation n tình trạng sống chung
3968 cold-blooded adj máu lạnh
3969 collaborate v cộng tác
3970 collaboration n sự cộng tác
3971 collapsible adj có thể gấp gọn
3972 collar n cổ áo
3973 collector n người thu nhập,người sưu tầm
3974 collision n sự đụng xe
3975 collocation n sự sắp xếp
3976 colorful adj đầy mầu sắc
3977 come into effect có hiệu lực
3978 come up with đạt được,bắt kịp
3979 comedian n diễn viên hài
3980 comfort n sự an ủi
3981 comic n truyện tranh
3982 comman n dấu phẩy
3983 commander-In-Chief tổng tư lệnh
3984 commas n dấu phẩy
3985 commemoration n hoạt động kỷ niệm
3986 commencement n lễ tốt nghiệp
3987 commentary n bài tường thuật
3988 commodity n hàng hóa
3989 commonwealth n liên bang
3990 communal adj công cộng
3991 commune n xã
3992 community college n.p trường cao đẳng cộng đồng
3993 commute v đi làm
3994 commuter n người đi làm bằng vé tháng
3995 companion (with) n,v bạn thân
11. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
107
3996 comparative so sánh hơn
3997 comparison n sự so sánh
3998 compass n la bàn
3999 compel v bắt buộc
4000 compensation n bồi thường
4001 compensation commutee ủy ban bồi thường
4002 compile v sưu tầm
4003 complex n khu liên hợp
4004 complexion n màu da
4005 compliment n lời khen
4006 component n,adj thành phần,bộ phận
4007 compose v sáng tác,soạn thảo
4008 composer n nhà soạn nhạc
4009 compost n phân xanh
4010 comprehension n sự hiểu,sự bao hàm
4011 comprehensive adj toàn diện
4012 comprise v bao gồm,gồm có
4013 compromise n,v sự thỏa thuận
4014 compulsory adj bắt buộc
4015 compus n khu trường học
4016 computed tomography chụp cắt lớp,CT
4017 computer terminal máy tính thiết bị đầu cuối
4018 computing n công việc máy tính
4019 concered adj quan tâm
4020 concession n nhượng bộ
4021 conclusive adj để kết luận,giúp kết luận
4022 condemn v lên án
4023 condition n chứng (bệnh),thân phận
4024 conduct dẫn điện
4025 conductor n người chỉ huy dàn nhạc giao hưởng
4026 conf conference
4027 confess v thừa nhận
4028 confidential adj giữ kín
4029 confine v giam hãm
4030 confuse v nhầm lẫn
4031 congenial adj tương tác,thích hợp
4032 congress n hiệp hội
4033 consecutive adj liên tiếp,liên tục
4034 consensus n nhất trí
4035 conservation adj bảo thủ
4036
conservative coporate
values giá trị bảo thủ của công ty
4037 conserve v bảo tồn
4038 considerate adj thận trọng,ân cần,chu đáo
4039 consignment n hàng gửi để bán,sự ủy thác
4040 consiousness n ý thức
4041 consistency n tính chắc chắn,tính kiên định
4042 consolidate v thống nhất,củng cố
4043 consortium group of companies
12. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
108
4044 constant adj,n luôn luôn,hằng số
4045 consume v tiêu thụ(thực phẩm)
4046 contact v liên lạc
4047 contingency n dự phòng
4048 contraception n phương pháp tránh thai
4049 contract v rút gọn
4050 controversial adj gây tranh cãi
4051 conventional adj thông thường,tập quán
4052 convey v truyền tải
4053 conveyor-belt n băng tải,băng truyền
4054 cookbook n sách dạy nấu ăn
4055 coop n chuồng gà
4056 co-operation n sự cộng tác
4057 cooperative adj,n sự sẵn sàng cộng tác,hợp tác xã
4058 co-ordinating phối hợp
4059 copycat n người bắt chước mù quáng
4060 copyright adj,n,v bản quyền
4061 copyright infringement vi phạm bản quyền
4062 coral n san hô
4063 core attribute thuộc tính cốt lõi
4064 corp. corporation
4065 corporal adj thân thể
4066 corporate governance quản trị công ty
4067 correspond v trao đổi thư tín
4068 correspond v tương ứng
4069 correspondence n trao đổi thư tín
4070 corrupt adj,v tham nhũng
4071 cosmetic adj,n mĩ phẩm
4072 cosmopolitan adj gồm người nhiều nơi trên thế giới
4073 cosmopolitan city n.p thành phố quốc tế
4074 cost-cutting cắt giảm chi phí
4075 costume n đồng phục
4076 costume n,v trang phục,mặc áo quần
4077 couch n ghế salong dài
4078 coun on v đếm
4079 counsel v,n tư vấn,luật sư
4080 countdown n đếm từng ngày
4081 counterclockwise adv ngược chiều kim đồng hồ
4082 counterfeit n,v,adj hàng giả
4083 counterfeiter n người làm hàng giả,kẻ giả mạo
4084 countless adj vô số,vô kể
4085 county n huyện
4086 coupon n phiếu
4087 course n khóa học
4088 course of action quá trình hành động
4089 court n triều đình
4090 courtesy n lịch sự
4091 courtesy n lịch sự,nhã nhặn
13. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
109
4092 cover v có diện tích
4093 cover n bìa sách
4094 covet v thèm muốn
4095 coveyor belt băng tải
4096 cozy adj ấm cúng
4097 CPU central processing unit,bộ xử lí trung tâm
4098 craftsman n thợ thủ công
4099 craftwork n sản phẩm thủ công
4100 cramp n,adj chuột rút
4101 crane n sếu
4102 crash course n.p khóa học cấp tốc
4103 crayon n,v
phấn màu,bút chì màu,vẽ bằng chì
màu,phác thảo
4104 creature stage giai đoạn sáng tạo
4105 crèche n máng cỏ
4106 credit n tín chỉ
4107 crept n,v sự hãi hùng,bò trườn
4108 cricket n con dế
4109 crier n
người rao bán,người đi rao hàng,người
đưa tin tức trên phố
4110 criminal conviction tiền án
4111 crises n số nhiều của crisis
4112 criteria n số nhiều của criterion
4113 crocodile n cá sấu
4114 crop n vụ mùa
4115 cross-court băng qua sân
4116 cross-legged adj bắt chéo chân
4117 crude adj thô
4118 cruise n cuộc đi chơi,hành trình
4119 crush v nghiền nát
4120 crutch n cái nạng
4121 crystal n pha lê,tinh thể
4122 crystal-clear adj trong suốt(như pha lê)
4123 cucumber n quả dưa chuột
4124 cue n gợi ý
4125 cuff n đũng quần
4126 cuichona n cây canh kina
4127 culprit n thủ phạm,bị cáo
4128 cum laude adv xuất sắc hạng ba
4129 curriculum n chương trình học
4130 curriculum vitae n.p sơ yếu lí lịch
4131 curry n cà ri
4132 curt adj cộc lốc
4133 cushion n cái nệm
4134 cut down v đốn cây
4135 cutlery n dao,nĩa,muỗng..
4136 cyberspace n không gian điều khiển
4137 cycle n xe đạp
4138 cyclist n người đi xe đạp
14. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
110
4139 cyclo n xích lô
4140 cyclone n lốc xoáy
4141 cynical adj hoài nghi
4142 dagger n dao găm
4143 dairy n bơ sữa,bò sữa,trại bò sữa
4144 Danish adj,n thuộc Đan mạch,tiếng Đan mạch
4145 dash n dấu gạch dài_
4146 dash v lao đi
4147 data processing xử lý dữ liệu
4148 date n trái chà là
4149 dawn n rạng đông,bình minh
4150 day off n ngày nghỉ
4151 day off ngày nghỉ
4152 day-to-day ngày lại ngày'
4153 dead adv hoàn toàn,đúng vào
4154 deadline n hạn chót
4155 deaf-mute n tật câm điếc bẩm sinh
4156 debris n mảnh vỡ
4157 debt relief giảm nợ
4158 decimal n,adj thập phân
4159 decisive adj quyết đoán
4160 declaration n tuyên ngôn
4161 decline v từ chối
4162 decompose v phân hủy
4163 dedicate v hiến dưng
4164 dedicated adj tận tụy
4165 dedicatio n sự cống hiến,lời đề tặng sách
4166 deduct v chiết khấu
4167 defender n hậu vệ
4168 definite adj rõ ràng
4169 definitely agecy chắc chắn già đi
4170 deforestation sự phá rừng
4171 defraud v lừa dối
4172 degradation n (sự) làm giảm sút giá trị
4173 degree n bằng cấp
4174 delegate n,v giao phó,ủy thác,đại diện
4175 delegation n sự ủy quyền,phái đoàn,đại biểu
4176 deliberate adj,v cân nhắc,cố tình,thông thả,có tính toán
4177 delicate adj tinh tế
4178 deliver v trình bày,phát biểu
4179 delivery n giao hàng
4180 delta n vùng châu thổ
4181 deluge large flood
4182 demeanor n cử chỉ,thái độ
4183 democracy n nền dân chủ
4184 demonstrate v biểu diễn
4185 demonstration n biểu tình
4186 denounce v tố cáo
15. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
111
4187 dense adj đông đúc
4188 deny v phủ nhận
4189 deodorant n chất khử mùi
4190 department store n.p cửa hàng bách hóa
4191 dependence n phụ thuộc vào
4192 depict v miêu tả,vẽ
4193 deplete v làm cạn kiệt
4194 deposit n tiền đặt cọc
4195 depression n trầm cảm
4196 derivation n nguồn gốc,thuyết tiến hóa
4197 derivative n,adj dẫn xuất
4198 derive v phái sinh
4199 descent n dòng dõi
4200 desertification n sự hoang mạc hóa
4201 desirable adj mong muốn,khát khao
4202 desire n,v mong muốn,thèm muốn
4203 desperate adj tuyệt vọng
4204 despression n chán nản,trầm cảm
4205 dessert n món tráng miệng
4206 destination n điểm đến
4207 destined adj dành cho,đã được định trước
4208 destiny n số phận
4209 detect v tìm ra
4210 detector n máy dò
4211 detention n hình phạt giữ lại trường sau giờ học
4212 deter v ngăn cản
4213 detergent adj,n làm sạch,thuốc tẩy,bột giặt
4214 devaluation n mất giá(tiền tệ)
4215 devastating adj tai hại
4216 device n thiết bị,dụng cụ,máy móc
4217 dhow cruise pleasure trip on an Arab boat
4218 diagnosis n chuẩn đoán
4219 diagonal n.adj đường chéo
4220 dial n mặt số
4221 dialoge n đoạn hội thoại
4222 dial-up adj qua quay số
4223 diaper n tả lót
4224 diary n nhật ký
4225 diff different
4226 digitisation n số hóa
4227 digitization n số hóa
4228 dilemma n tình huống khó xử
4229 dilute v,n giảm bớt,loãng
4230 dim light n.p đèn mờ
4231 dimple n núm đồng tiền
4232 dinner jacket n.p áo ngoài mặc vào dịp trang trọng
4233 dip n,v nhúng,nhấn chìm,nghiêng xuống
4234 diplomatic adj thuộc ngoại giao
16. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
112
4235 dipoma n bằng tốt nghiệp
4236 direct v,adv,adj viết,chỉ đường,chỉ đạo,trực tiếp
4237 direction n phương hướng,sự chỉ bảo,chỉ huy
4238 directory n,adj chỉ dẫn,sách hướng dẫn
4239 disability n sự tàn tật
4240 disastrous adj thảm khốc
4241 discharge v tuôn ra
4242 disciplinary adj đưa vào kỷ luật
4243 disclaimer n từ chối
4244 disco nhạc diso
4245 discontent n bất mãn
4246 discouraging adj làm nản chí
4247 discourse market điểm đánh dấu hiệu
4248 dish n,v món ăn,dọn cơm
4249 dishwasher n máy rửa bát
4250 dislike n,v không thích,ghét
4251 dismay v mất tinh thần
4252 disorder n,v rối loạn,bừa bãi
4253 disorganised adj vô tổ chức
4254 dispatch n,v thông điệp,gửi đi
4255 dispenser n bào chế thuốc
4256 dispirited adj chán nản
4257 dispose of xử lý,bán chạy,chuyển nhượng
4258 disposed adj
có khuynh hướng ưa thích(thường là điều
không tốt)
4259 dispute n,v tranh luận
4260 disqualify v loại,loại bỏ
4261 disrespectful vô lễ
4262 distant adj dè dặt,xa cách
4263 distinction n phân biệt,nét độc đáo,sự lỗi lạc,danh hiệu
4264 distract v làm đãng trí,sao nhãng
4265 distress n,v mệt mỏi
4266 distruption tình trạng chia rẽ
4267 diverse adj thay đổi
4268 diversify v đa dạng hóa
4269 diversity n sự đa dạng
4270 divided by chia
4271 dividend n lãi cổ phần,cổ tức,số bị chia
4272 division n bộ phận,sự phân chia,sư đoàn
4273 divvy up v chia sẽ
4274 dizzy adj hoa mắt,choáng váng
4275 dock n bến cảng
4276 doctorate n học vị tiến sỹ
4277 documentary n phim tài liệu
4278 domed adj có dạng vòm
4279 dominant adj nổi bật nhất
4280 donate v tặng
4281 donation n sự quyên tặng
4282 door latcher n cửa chốt
17. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
113
4283 dope n,v thuốc kích thích
4284 dorm n kí túc xá
4285 dormitory n ký túc xá,nhà tập thể
4286 dove n bồ câu
4287 downsizing tinh giảm biên chế
4288 downstream supply of finished products to consumers
4289 downturn n suy thoái
4290 dramatic adj gây xúc động,thuộc về kịch
4291 drank n đồ uống
4292 drastically adv mạnh mẽ
4293 draw n,v rút ra suy ra,sức hút
4294 draw attention thu hút chú ý
4295 draw with (drawwn) v hòa (bóng đá)
4296 drawer n ngăn kéo
4297 drawing board bản vẽ
4298 dress code quy định trang phục
4299 dressing n sự băng bó,sự ăn mặc
4300 dressmaker n thợ may áo đàn bà
4301 dribble v rê bóng
4302 drill n,v máy khoan
4303 drip v nhỏ giọt
4304 drive n ổ đĩa
4305 drive up kéo giá lên
4306 driving adj có ảnh hưởng mạnh
4307 driving board n.p cầu nhảy
4308 driving force
4309 droff of dry cleaning
4310 drop v đánh rơi
4311 drop by tạt vào thăm
4312 drop in the ocean giọt nước giữa đại dương
4313 drough-stricken hạn hán
4314 drought n hạn hán
4315 dry cell battery n.p bộ pin khô
4316 dry up khô cạn(cạn kiệt)
4317 dryer n máy sấy
4318 duck v chui vào
4319 dud n,adj kế hoạch vô dụng(thất bại),bù nhìn
4320 due date ngày trả nợ
4321 duet n song ca
4322 duettist n người hát song ca
4323 dugong n cá nược
4324 dull adj ảm đạm,chậm hiểu
4325 dump n,v bãi đổ,nơi chứa
4326 dune n đồi cát
4327 dung n,v phân,bón phân
4328 duplicate n,adj bản sao
4329 durable adj bền lâu
4330 duration n khoảng thời gian
18. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
114
4331 durian n quả sầu riêng
4332 dweller n người dân
4333 dwindling thu hẹp
4334 dye n.v nhuộm
4335 dynamite n
thuốc nổ,thất bại hoàn toàn,phá hủy hoàn
toàn
4336 dynasty n triều đại
4337 eager adj háo hức
4338 eager adj háo hức
4339 earphone n tai nghe
4340 earthquake n núi lữa
4341 ease n,v bớt căng thẳng
4342 easy-going thoải mái
4343 easy-to-understand dễ hiểu
4344 eat up v ăn hết
4345 echo v gợi nhớ
4346 ecology n sinh thái
4347
economically developed
countries các nước kinh tế phát triển
4348 ecosystem n hệ sinh thái
4349 ecotour n chuyến du lịch sinh thái
4350 ecotourism n du lịch sinh thái
4351 ecotourist n người du lịch sinh thái
4352 ecotourists du lịch sinh thái
4353 edging closer tiệm cận
4354 ediable adj safe to eat
4355 educator n nhà giáo dục
4356 eggplant n cà
4357 either for or against ủng hộ hoặc chống lại
4358 elaborately adv tỉ mỉ
4359 elephant n
con voi,giấy khổ 70*57,5cm,đảng Cộng
Hòa
4360 elevate v nâng lên
4361 eligibility n sự đủ điều kiện tham gia
4362 eligible adj đủ điều kiện
4363 eliminate v loại bỏ
4364 elimination n vòng loại
4365 eloquence n hùng biện
4366 elsewhere một nơi nào đó
4367 embed v ghi vào trí nhớ,nhúng
4368 emblem n biểu tượng
4369 emblem n,v huy hiệu,tượng trưng
4370 embroider v thêu
4371 embryo n phôi
4372 emerald n ngọc lục bảo
4373 emigrate v di cư,nhập cư
4374 emit adj phát sóng,phát hành(giấy bạc)
4375 emotinal kick feeling of excitement
4376 emotional state trạng thái tâm lý
19. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
115
4377 empathy n sự thấu cảm
4378 emperor n hoàng đế
4379 employment n việc làm
4380 empower v trao quyền
4381 enable v giúp cho
4382 enclose v kèm theo
4383 end up kết thúc
4384 endanger v gây nguy hiểm
4385 endurance n sự chịu đựng
4386 end-user người tiêu dùng cuối cùng
4387 energetic adj mạnh mẽ,hoạt động
4388 energize v làm cho hăng hái,tiếp thêm động lực
4389 energy-sapping
4390 enhance v nâng cao
4391 enjoying n tận hưởng
4392 enlisted v
giành được(tình cảm),tuyển quân,tòng
quân
4393 enrich v làm phòng phú
4394 enroll v đăng ký vào học
4395 ensuite bathroom
4396 enterprise n doanh nghiệp
4397 enthronement n lễ tấn phong
4398 entinct adj tuyệt chủng
4399 entirely adv hoàn toàn
4400 entrance exam n kỳ thi tuyển sinh
4401 entrepreneur n doanh nhân
4402 entrepreneurial adj thuộc doanh nghiệp
4403 entry n
mục từ,lối vào,sự ra(của diễn viên trên sân
khấu)
4404 envious adj thèm muốn,ghen tị
4405 environment n môi trường
4406 environmentalist n nhà hoạt động vì môi trường
4407 envy v thèm muốn,ghen tị
4408 equator n xích đạo
4409 eradicate v xóa
4410 error-prone bị lỗi
4411 erupt v phun trào
4412 escape v trốn thoát
4413 esteem n,v kính mến
4414 estimate n,v đánh giá,ước lượng
4415 eternal adj
tồn tại mãi mãi,bất diệt. The Etenal thượng
đế
4416 ethic,ethical adj đạo đức
4417 ethnic adj thuộc dân tộc,vô thần
4418 etiquette n phép xã giao
4419 evacuate v sơ tán
4420 evaluate v đánh giá
4421 evaluation grid mạng lưới đánh giá
4422 evaporate v bay hơi
20. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
116
4423 eve n ngày hôm trước
4424 even adj số chẵn
4425 event n môn thi đấu
4426 ever bất cứ điều gì
4427 ever-widening mở rộng hơn bao giờ hết
4428 evisage v dự kiến xây
4429 evoke v gợi ý
4430 evolue v phát triển
4431 evolutionary adj tiến hóa,bay hơi,sự bay lượn khi nhảy múa
4432 exact v đòi hỏi,gây ra
4433 examiner n người chấm thi
4434 exceed v vượt quá,phóng đại,ăn uống quá độ
4435 excellent adj hơn hẵn,xuất sắc
4436 excessive adj quá mức,quá đáng
4437 excitement n hứng thú
4438 exclusive adj,n độc quyền
4439 excursion n chuyến tham quan
4440 excuse n lý do
4441 execution n dàn dựng
4442 exemplifying a point ví dụ minh họa
4443 exercises n lễ trao bằng
4444 exhale v bốc lên,trút (cơn giận,hơi thở cuối cùng..)
4445 exhaust adj,n,v kiệt sức,sự thoát khí,hút khí
4446 exhaust fume sự thoát khí
4447 expat người ở nước ngoài
4448 expatriate n,adj người xa xứ
4449 expedition n cuộc thám hiểm,đoàn thám hiểm
4450 exploit v khai thác,bóc lột
4451 exploitative n,v bóc lột
4452 expose v tiếp xúc
4453 exposition n cuộc triển lãm,trình bày
4454 expression n từ ngữ
4455 expression of biểu hiện của
4456 extensive adj rộng rãi
4457 extent n mức độ'
4458 exterior n,adj ngoại thất
4459 external affairs đối ngoại
4460 extinction n tuyệt chủng
4461 extra adj,n,adv phải trả thêm,cộng thêm
4462 extra troll bánh mì nhỏ
4463 extract n.v đoạn trích,khai thác,rút ra
4464 extracurricular adj ngoại khóa
4465 eye nhắm đến
4466 eye chart n bảng đo thị lực
4467 eyebrow n lông mày
4468 fabric n sợi vải,vải vóc
4469 fabrication n làm giả ,bịa chuyện
4470 fabulous adj đẹp không thể tưởng tượng
21. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
117
4471 face to face adj mặt đối mặt
4472 facial adj ở mặt
4473 facility n cơ sở vật chất
4474 facsimile n máy fax
4475 factual adj thực tế
4476 factual adj thực tế
4477 fade v bạc màu
4478 failing firm phá sản
4479
failing to meet their
production targets không đạt mục tiêu sản xuất
4480 fainting n cơn ngất xỉu
4481 fair adj vàng hoe
4482 fair adj khá tốt,tương đối tốt
4483 fair (hair) adj có màu sáng
4484 fairy tailes truyện cổ tích
4485 fairy tailes n bà tiên,truyện cổ tích
4486 falcon n chim ưng
4487 fall n học kỳ một
4488 falsify v giả mạo
4489 familiarity n thân mật
4490 familiarization n tìm hiểu
4491 fancing n đánh kiếm
4492 fancy n,v thích
4493 farewell n từ biệt
4494 farmland n đất nông nghiệp
4495 fascinating adj làm say mê,quyến rũ
4496 fast v ăn kiêng
4497 fast-paced nhịp độ nhanh
4498 fat adj béo mập,có mỡ
4499 fatal mistake lỗi lầm tai hại
4500 fatigue n,v mệt mỏi
4501 fatty n,adj anh béo,nhiều mỡ
4502 fauna n hệ động vật
4503 favor n sự giúp đỡ
4504 fed into the database
4505 federation n liên đoàn,liên bang,hiệp hội
4506 federation n liên đoàn
4507 fee n phí,lệ phí
4508 feedback n phản hồi
4509 feedback on service phản hồi về dịch vụ
4510 fell in love with v phải lòng
4511 fellow n nghiên cứu sinh
4512 feminist n người đấu tranh cho quyền phụ nữ
4513 fence n hàng rào
4514 ferment v lên men
4515 ferry n,v bến phà
4516 fertile adj phì nhiêu
4517 fertilize v cải tạo đất,bón phân
4518 fertilizer n phân bón
22. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
118
4519 fetch v đi lấy,mang về
4520 feverish adj phát sốt
4521 fiancé n hôn phu
4522 fiancée n hôn thê
4523 fiasco n thất bại
4524 fiber n sợi
4525 fibreglass n sợi thủy tinh
4526 field n lĩnh vực,cầu thủ
4527 fiery adj khốc liệt,bốc lửa,dễ cháy
4528 file v phân loại
4529 filer n nguười ngăn nắp
4530 file-swapping tập tin trao đổi
4531 filing cabinet n tủ hồ sơ
4532 filter
software that selects the jobseeker's details
to match the employer's requirements
4533 filthy adj bẩn
4534 fin n vây cá,người Phần Lan,bàn tay,5 đô la
4535 finalize v đúc kết
4536 find out tìm thấy
4537 find out what apeal tìm ra phản ứng
4538 finding n kết quả
4539 fine n,v tiền phạt,phạt
4540 fingerprint n,v dấu vân tay
4541 finite adj hạn chế
4542 fireman n lính cứu hỏa
4543 fireplace n lò sưởi
4544 firewood n củi
4545 fireworks n pháo hoa
4546 firm-wide toàn công ty
4547 first moment giây phút đầu tiên
4548 first of all trước hết
4549 first-aid n cấp cứu
4550 first-aid kit n bộ sơ cứu
4551 firsthand adj trực tiếp
4552 fishing rod n cần câu cá
4553 fit adj mạnh khỏe
4554 fitness n thể dục
4555 fittings for the home sửa chửa nhà
4556 fixation n sự cố định
4557 fixed routine thời gian cố định
4558 fixture n vật cố định
4559 flamingo n chim hồng hạc
4560 flash n đèn nháy
4561 flashlight n đèn pin
4562 flat n sự xì hơi,căn nhà trọ
4563
flattened their
management hierarchies
4564 flattery n sự tâng bốc
4565 flee v chạy trốn
23. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
119
4566 flexibility n mềm dẻo,linh động
4567 flexible adj linh động,mềm dẻo
4568 flight attendant n.p tiếp viên hàng không
4569 flock n bầy,đàn
4570 floodlit n tràn ngập ánh sáng
4571 flood-ravaged bị tàn phá bởi lũ
4572 flop adj,v,n thất bại(rơi tõm)
4573 floppy disk đĩa mềm
4574 flora n hệ thực vật
4575 florist n người bán hoa
4576 flourish v phát đạt
4577 flow n dòng
4578 flow chart n.p lưu đồ
4579 flown qk của fly
4580 fluctuate n,v giao động
4581 flute n ốn sáo
4582 flying glass n đồ thủy tinh dễ vỡ
4583 flying saucer n đĩa bay
4584 flysheet n tấm bạt phủ
4585 foal n phạm luật (thể thao)
4586 foam n bọt
4587 focus v điều chỉnh
4588 foggy adj sương mù
4589 folder n tài liệu
4590 folk n dân gian
4591 folktale n chuyện dân gian
4592 follow-up adj tiếp sau,theo dõi
4593 fomat n hình thức
4594 fond of adj yêu thích
4595 food-stuff n thực phẩm
4596 foolish n ngu ngốc
4597 footpath n vỉa hè
4598 for all general enquiries muốn biết thêm chi tiết
4599 for instance ví dụ
4600 for that cho rằng
4601 for what it's worth
4602 forbid v cấm
4603 force n lực lượng
4604 forcefully adv thuyết phục,mạnh mẽ
4605 forego decide not to have something
4606 foreman n quản đốc
4607 foreword n lời nói đầu
4608 forged adj giả mạo,được rèn luyện
4609 form n văn bản
4610 Formed Viet Minh Front thành lập phong trào
4611 former adj trước đây
4612 formula n công thức
4613 fortnight n nữa tháng
24. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
120
4614 forum n diễn đàn
4615 forward n tiền đạo
4616 forward adj,adv tiến lên
4617 fossil adj,n hóa thạch
4618 foul adj,adv gian lận
4619
founded Vietnamese
Communist Party thành lập Đảng cộng sản
4620 fountain pen n bút máy
4621 fraction n
phân số,phần nhỏ,miếng nhỏ,chia
bánh,phân phối
4622 fragile egos very sensitive people
4623 fragment n đoạn,mảnh vỡ,tác phẩm chưa hoàn thành
4624 fragrance n hương hoa,mùi thơm
4625 framework n khuôn khổ
4626 frank adj thẳng thắn
4627 fraud n gian trá,kẻ lừa đảo
4628 fraud-prevention ngăn ngừa gian lận
4629 fraudulent adj gian trá,lừa đảo
4630 freelance adj,n
nhà báo tự do,nhà chính trị độc lập,lính
đánh thuê
4631 freight n,v vận chuyển,cước phí
4632 fresh man n sinh viên năm thứ nhất,học lớp 9
4633 fried adj đồ chiên
4634 friendliness n sự mến khách
4635 frog n con ếch
4636 from now on từ bây giờ
4637 frontier n giới hạn
4638 frontiers n giới hạn,biên giới
4639 fruitful adj kết quả tốt,thành công
4640 frustrated adj thất vọng,nản chí
4641 Ft feet
4642 full-scale đầy đủ quy mô
4643 fumes n khói
4644 fundament n mông đít,nền tảng,cơ sở
4645 funding n việc tài trợ
4646 fungi n số nhiều của fungus(nấm)
4647 funnel n cái phễu
4648 furnished adj phòng cho thuê đã có sẵn đồ đạc
4649 furniture n nội thất
4650 fusion n tổng hợp,nấu chảy
4651 futher up hoạt động(vẫn)
4652 futurologist n nhà tương lai học
4653 FYI for your information
4654 G minor cung G thứ
4655 gain(weight) v tăng
4656 galvanise v shock into finding a solution
4657 gamekeeper n người bảo vệ động vật hoang dã
4658 garbage n rác thải
4659 garment n quần áo
25. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
121
4660 garthering n cuộc họp mặt
4661 gaslamp n đèn ga
4662 gateway n cửa ngõ
4663 gaur n bò gâu
4664 gazelle n con linh dương
4665 gemstore n đá quý
4666 gender n nam,nữ,giống(đực,cái)
4667 generalise v khái quát nội dung
4668 generate v phát ra
4669 generic adj chung chung
4670 genitive n sinh cách
4671 genius adj,n thiên tài
4672 gentle n,v hiền lành,thuần ngựa
4673 geologist n nhà địa chất
4674 gesture bn,v cử chỉ,làm bộ
4675 get abitter deal mua rẻ
4676 get along v hòa hợp
4677 get down xuống đây
4678 get in touch giữ liên lạc
4679 get into đột nhập
4680 get off v xuống xe
4681 get on v nhận được,lên xe
4682 get on with hòa thuận
4683 get out of vứt bỏ
4684 get rid of loại bỏ
4685 get through to gọi được cho
4686 gifted adj có năng khiếu
4687 giggle v cười rúc rích
4688 ginger n,v củ gừng,ướp gừng
4689 ginger up v làm sôi nổi,làm hào hứng
4690 giraffe n hươu cao cổ
4691 give a hand giúp đỡ
4692 give credit for nhìn nhận
4693 glare v,n nhìn trừng trừng,ánh sáng
4694 glimpse n,v nhìn lướt,ý nghĩ thoáng qua
4695 glitch n sự thiếu ổn định
4696 globalisation n toàn cầu hóa
4697 glorious adj vinh quang
4698 glossary n từ điển thổ ngữ,bảng chú giải
4699 glossy adj hào nhoáng,bóng nhoáng
4700 glutious adj,n dính,gạo nếp
4701 go in for v.p tham gia
4702 go off v để chuông
4703 go out v ra ngoài,mất đi
4704 go strainght on tiếp tục đi thẳng
4705 go through with hoàn thành
4706 goat n con dê
4707 goddess n nữ thần
26. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
122
4708 goggles n kính bảo hộ
4709 golden hello
4710 golden parachute
4711 goldfish n cá vàng
4712 gone adj đã qua rồi
4713 gossip n,v buôn chuyện
4714 governance n quản lý
4715 graceful adj duyên dáng
4716 graduate v tốt nghiệp
4717 grain n ngũ cốc
4718 gramophone n máy quay đĩa
4719 grandpa n ông
4720 graphics đồ họa
4721 graphics n
pictures or images designed for a video
game,computer program,etc
4722 grateful adj biết ơn
4723 gratitude n,adj biết ơn
4724 graze v gặm cỏ
4725 Great Barrier Reef n rặng san hô nỗi tiếng ở Australia
4726 greedy n tham lam
4727 greenhouse effect n.p hiệu ứng nhà kính
4728 greens n environmentalist
4729 grey import hàng xách tay
4730 grill n,v nướng
4731 grim adj ác liệt
4732 grind v xay nhỏ
4733 grinder n máy nghiền
4734 grocery n cửa hàng tạp phẩm
4735 groom n chú rể
4736 gross adj total,mười hai tá
4737 grotto n hang động
4738 groundsheet n tấm bạt lót làm chổ nằm trên đất
4739 grow out of bỏ (thói quen)
4740 grunt v càu nhàu
4741 guarantee of profit đảm bảo lợi nhuận
4742 guava n trái ổi
4743 guesture n cử chỉ,động tác
4744 guidbook n sách hướng dẫn du lịch
4745 guideline n hướng dẫn
4746 guinea pig person used for a test
4747 guy rope n dây căng lều
4748 gymnastics n thể dục
4749 habitat n môi trường sống
4750 haflwild adj nữa hoang dại
4751 hairdryer n máy sấy tóc
4752 halfback n trung vệ
4753 halftime n thời gian nghỉ giữa hiệp
4754 halfway nữa đường(nửa vời)
4755 hallucinate v bị ảo giác
27. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
123
4756 hamlet n ấp
4757 hand copy n.p bản in ra giấy
4758 hand over bàn giao
4759 handful of một nhóm nhỏ
4760 handicapped children n trẻ em khuyết tật
4761 handicraft n thủ công mỹ nghệ
4762 handkerchief n khăn mùi soa,khăn tay
4763 handle n cái cán
4764 handle v giải quyết
4765 handmade adj làm bằng tay
4766 handset n thiết bị cầm tay
4767 hands-on adj trực tiếp,thực tế
4768 harbor n bến cảng
4769 hard to reach khó tiếp cận
4770 hardship n sự gian khổ
4771 hard-to-please khó tính
4772 harmonious adj hài hòa
4773 harmony n hòa hợp
4774 harpoon n lao móc
4775 harpoon gun n súng phóng lao
4776 harsh adj khắc nghiệt,khắt khe
4777 hash or number #
4778 haulage n chuyên chở hàng hóa,phí chuyên chở
4779 haunt v ám ảnh
4780 haunted adj có ma
4781 hause v cung cấp chỗ trú ẩn
4782 hazard n,v mối nguy hiểm,đánh bạo
4783 headhunting
persuading someone to leavee their job
and go to work for another company in a
similar position
4784 heading n hướng đến,tiêu đề
4785 headline n đề mục
4786 heap n đống
4787 hearing n thính giác
4788 hearing aids n máy trợ thính
4789 heart attack n.p cơn đau tim
4790 heat-sensitive nhạy cảm
4791 hedge n hàng rào,rào chắn
4792 heet-seeking adj tầm nhiệt
4793 helicopter n máy bay lên thẳng
4794 help-desk
4795 heritage di sản
4796 heroine n nữ anh hùng
4797 heyday n thời hoàng kim,thời thanh xuân
4798 hide and seek trò chơi trốn tìm
4799 hideous adj gớm guốc,ghê tởm. Hideous crime
4800 hierarchy n hệ thống phân cấp,thiên thần
4801 high school n.p trường trung học phổ thông
4802 higher education n.p đại học
28. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
124
4803 highlander n người vùng cao
4804 high-speed tốc độ cao
4805 hight-cost chi phí cao
4806 hight-flying adj nhiều ước vọng
4807 hight-pitched adj cao giọng
4808 hike n,v cuộc đi bộ,đi bộ đường dài
4809 hilarious n vui vẻ,vui nhộn
4810 Hinduism n Đạo Hindu
4811 hint v,n gợi ý
4812 hint n gợi ý
4813 historic site n.p di tích lịch sử
4814 hit n lượt truy cập
4815 hobby n sở thích riêng
4816 hockey n khúc côn cầu
4817 hole the line cầm máy
4818 homecoming n buổi họp mặt của cựu sinh viên,học sinh
4819 homecoming adj hồi hương
4820 homeowner n chủ nhà
4821 homeroom teacher n.p giáo viên chủ nhiệm
4822 hook up móc nối
4823 hospitable adj mến khách
4824 hospitality n lòng mến khách
4825 hostess n bà chủ
4826 hot-desking văn phòng nhỏ
4827 houseware đồ dùng gia đình
4828 housewarming n tiệc tân gia
4829 housewive bà nội trợ
4830 hover v huơ
4831 how come làm thế nào được
4832 hug v ôm (khi chào nhau)
4833 humance adj nhân đức
4834 humid adj ẩm ướt
4835 humpback whale n cá voi lưng gù
4836 hunger n,v nạn đói
4837 hurdles n nhảy rào
4838 hurricane n tên rượu,bão tố
4839 husk n vỏ trấu
4840 hydroelectricity n thủy điện
4841 hygiene n vệ sinh
4842 hymn n bài hát ca ngợi
4843 hypothetical adj có tinh thần giả thuyết
4844 iceberg n băng trôi,người lạnh lùng
4845 ice-skate n trượt băng
4846 icon n biểu tượng,hình hiệu
4847 ID indentity card
4848 identity n danh tính,đồng nhất
4849 if need be nếu cần
4850 illiteracy n tình trạng mù chữ
29. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
125
4851 illustrator n
người vẽ minh họa,người minh họa,vật
minh hoạ
4852 I'm a bit like tôi có chút giống với
4853 imbecile adj,n khờ dại,người khờ dại
4854 imitate v bắt chước,noi gương,làm giả
4855 immature adj chưa trưởng thành
4856 immerse v bị cuốn hút
4857 immigrant n,adj dân nhập cư
4858 IMO in my opinion
4859 impaired adj suy yếu
4860 impairment ii sự suy yếu
4861 imperative n,v có tính bắt buộc,mệnh lệnh
4862 imperial adj hoàng đế
4863 implement n,v
thi hành,công cụ,phương tiện,thi hành ,bổ
sung
4864 implication n ám hiệu,dính líu
4865 imprison v giam cầm
4866 improvisation n sự ứng biến,ngẫu hứng
4867 in limbo undefined,unclear
4868 in roundabout way not in a direct way
4869 in short trong thời gian ngắn
4870 in the mean time trong khi ấy
4871 in what way xét ở khía cạnh nào đó
4872 inaccurate adj không chính xác
4873 inadequate adj bất lực
4874 inappropriate adj không thích hợp
4875 inclined adj có chiều hướng
4876 incomplete adj chưa hoàn thành
4877 inconvenience n,v bất tiện,phiền phức
4878 incorporate v,adj hợp nhất
4879 incover v
không che đậy,khám phá,bỏ mủ(kính
trọng)
4880 incredible adj không thể tin được,lạ thường
4881 in-depth adj đào tạo chuyên sâu
4882 index n bảng chú dẫn
4883 indicator n vật chỉ thị
4884 indifferent adj bàng quang
4885 indispenlable adj không thể thiếu được,rất cần thiết
4886 indistinguishable adj không thể phân biệt
4887 Indochina War Chiến tranh Đông Dương
4888 industrial complex liên hợp công nghiệp
4889 industrial zone n.p khu công nghiệp
4890 industrial-age mindset tuổi tư duy công nghiệp
4891 industry n tính cần cù(công)
4892 inedible adj không ăn được (vì độc)
4893 inept adj vụng về
4894 inequality n sự bất bình đẳng
4895 inexhausitible adj vô tâm
4896 infant n trẻ sơ sinh
30. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
126
4897 infer v suy ra,suy diễn
4898 infinite adj vô hạn
4899 infinitive adj,n vô định,nguyên mẫu
4900 info information
4901 infoglut tràn ngập thông tin
4902 information junkie nghiện thông tin
4903 informed adj có hiểu biết,có sự am hiểu
4904 infrastructure n cơ sở hạ tầng
4905 infrequent adj hiếm
4906 infringement n hành vi xâm phạm bản quyền
4907 inhabitant n dân cư trú,di cư
4908 inhibit v cản trở
4909 inhouse expectise chuyên gia trong nhà(nội bộ)
4910 initial adj,n,v viết tắt
4911 initiative n sáng kiến
4912 injection n mũi tiêm
4913 innovation n
sự đổi mới,việc phát minh đưa ra sáng chế
mới
4914 innovative,innovatory adj đổi mới,sáng kiến
4915 input n điều góp ý
4916 insecurity n
không an toàn,bấp bênh(tài chính),sự thiếu
tự tin
4917 inside n,adj,adv,prep bên trong
4918 insider n nội gián
4919 insider trading giao dịch nội gián
4920 insight n hiểu thấu sâu sắc
4921 inspiration n cảm hứng
4922 inspire v truyền cảm hứng
4923 instalment n lần(phần trả mỗi lần)
4924 instantly liên từ ngay khi,ngay lập tức
4925 instruct v chỉ dạy
4926 instrutor n thầy giáo,trợ giảng
4927 integrity n tính trung thực
4928 intellectual n,adj người trí thức,trí tuệ
4929 intellectual assets tài sản trí tuệ
4930 intensity n cường độ
4931 intensive adj nhấn mạnh,tập trung,cường độ mạnh
4932 interaction n tương tác,giao lưu
4933 interactive adj tác động qua lại,ảnh hưởng,tương tác
4934 interdisciplinary adj nhiều ngành học thuật,liên ngành
4935 interim adj,n tạm thời
4936 intermediate adj trung bình
4937 international access code mã gọi trực tiếp quốc tế
4938
international direct
dialing quay số gọi trực tiếp quốc tế
4939 interpersonal adj người với người,giao tiếp
4940 interpreter n người phiên dịch
4941 intersection n giao lộ,chỗ giao nhau
4942 interviewer n người phỏng vấn
31. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
127
4943 intonation n ngữ điệu,sự ngâm nga
4944 intriguing adj hấp dẫn
4945 intrusion n xâm phạm
4946 intrusive adj thâm nhập
4947 invader n kẻ xâm lược
4948 invalid n thương binh
4949 invaluable adj vô giá
4950 invasive adj xâm phạm,xâm lược
4951 inventive adj sáng tạo
4952 inventory n hàng tồn kho
4953 invisible adj,n vô hình
4954 inviting adj hấp dẫn
4955 invoice n,v hóa đơn,gửi hóa đơn
4956 inward investment đầu tư trong nước
4957 IQ intelligence quotient
4958 iron v,n là áo quần,bàn là
4959 ironwork bộ phận bằng sắt
4960 irony n tính mĩa mai
4961 irregularity n bất thường
4962 irreplaceable adj không thể thay thế được
4963 irritated adj phát cáu,tức tối
4964 Islam n Đạo Hồi
4965 itinerary n lộ trình
4966 itinerary n hành trình,tiến trình
4967 it's driving me crazy
4968 jack n ổ cắm
4969 jam n sự tắc nghẽn
4970 jet v,n máy bay
4971 jet-sking cano máy
4972 Jewish adj thuộc Do thái,người Do thái
4973 jingle v kêu leng keng
4974 jockey n,v người cưỡi ngựa
4975 jogging n môn chạy chậm
4976 jount venture
a business activity which two or more
companies have invested in
4977 journalism n nghề báo
4978 jovial adj vui vẻ
4979 joyful adj vui mừng,vui sướng
4980 jublee lễ kỷ niệm
4981 juicer n máy ép trái cây
4982 jumble n,v lộn xộn
4983 jungle n rừng nhiệt đới,rừng
4984 junior n sinh viên năm 3,học lớp 11
4985 junior high school n trung học cơ sở
4986 junk (mail) n thư rác
4987 junkyard n bãi phế liệu
4988 jury n ban giám khảo,hội đồng xét xử
4989 just hoàn toàn
4990 just off chỉ ra
32. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
128
4991 just-in-time ngay lập tức
4992 K12 n.p kindergarten-12 hệ mẫu giáo đến lớp 12
4993 kayak n môn đua thuyền nhẹ
4994 keen adj,slang xuất sắc
4995 keep in touch giữ liên lạc
4996 keep off the grass không được dẫm lên cỏ
4997 keep on tiếp tục
4998 keeping in touch giữ liên lạc
4999 kerosene n dầu lửa
5000 key v bấm phím
5001 keynote n chủ đạo,then chốt
5002 kick off v khởi động,bắt đầu
5003 kicsk quán ăn,trạm điện thoại,bán hàng
5004 kidney n quả cật(nội tạng)
5005 kidney dialysis machines máy lọc máu
5006 kill command
5007 killer whale n.p cá voi ăn thịt
5008 kindergarten n trường mẫu giáo
5009 kind-hearted adj tốt bụng,nhân hậu
5010 king of Rock-'n'-Roll
5011 kitten n mèo con
5012 kneel v quỳ gối
5013 knob n nút bấm
5014 lab n phòng thí nghiệm
5015 labor-saving adj để giảm nhẹ lao động
5016 labour-intensive công việc khó khăn
5017 lack of concern thiếu quan tâm
5018 ladder n thang
5019 lamb n,v thịt cừu,đẻ con(cừu)
5020 land v hạ cánh
5021 landline n điện thoại cố định
5022 landmark n bước ngoặc,địa điểm nổi bật,đánh dấu
5023 landowner địa chủ
5024 landslide n đất sụt lỡ
5025 lantern n đèn dầu
5026 lap đùi
5027 last v kéo dài
5028 latter adj cái thứ hai
5029 launch n khai trương
5030 lava n dung nham
5031 lavish large and generous
5032 law eforcement thực thi luật pháp
5033 lawbreaker n người phạm pháp
5034 lawn n bãi cỏ
5035 lay ahead đặt ra phía trước
5036 layoff redundancies
5037 LCD n liquid crystal display.màn hình tinh thể lỏng
5038 leading adj,n dẫn đầu
33. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
129
5039 leaflet n truyền đơn
5040 leaflet n truyền đơn,lá non
5041 leak n lổ thủng
5042 leaking n đại lộ
5043 leaned over v cúi xuống
5044 learned adj uyên bác
5045 lease n thuê
5046 leave n thời gian nghỉ
5047 leave be hind v quên mang theo
5048 leave out bỏ sót
5049 led by dẫn điện
5050 left-handed adj
tay trái,bên trái,thuận tay trái,a left-handed
compliment.khen đễu
5051 leftover adj,n phần thừa,phần chưa dùng đến
5052 legacy n gia tài,di sản
5053 legel affairs tư vấn pháp lý
5054 legendary adj thuộc huyền thoại
5055 legislation n luật pháp
5056 legitimate adj,v hợp lệ,hợp pháp hóa
5057 leisure n rảnh rỗi
5058 lemonade n nước chanh
5059 lens n thấu kính
5060 lessen v làm giảm
5061 letdown n thất vọng,sự sụt giảm
5062 let's do that hãy làm nó
5063 let's take a break chúng ta hãy nghĩ ngơi
5064 lettuce n rau xà lách
5065 level off v bình ổn trở lại
5066 liaising giữ liên lạc
5067 liar n kẻ nói dối
5068 liberalisation n tự do hoá
5069 lick v liếm
5070 life vest n.p áo phao
5071 lifeguard người cứu hộ
5072 lifestyle n lối sống,phong cách sống
5073 lifetime suốt đời
5074 lift n nhờ xe,sự nâng đỡ
5075 lighbulb n bóng đèn
5076 light adj nhẹ
5077 lighting n sự thắp sáng,thuật bố trí ánh sáng
5078 lighting fixture n đèn chùm
5079 likelihood n có thể đúng
5080 likewise adv,conj cũng vậy
5081 limestone n đá vôi
5082 limitation n giới hạn
5083 line up sắp hàng
5084 linger v tồn tại
5085 lingua franca n.p ngôn ngữ chung
5086 linguist n nhà ngôn ngữ học
34. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
130
5087 linguistics n ngôn ngữ học
5088 link v nối kết
5089 liquor n chất lỏng
5090 lit v qk của light
5091 literacy n sự biết chữ
5092 literally adv theo nghĩa đen
5093 literature n văn học
5094 litigation n tranh tụng
5095 litter n rác rưỡi
5096 littering n xả rác
5097 liver n gan
5098 llife jaket n.p áo phao
5099 load up with v chở đầy
5100 loading bay
5101 lobbying n vận động hành lang
5102 lobster n tôm hùm
5103 lockerroom phòng thay đồ
5104 log n gỗ mới
5105 logging n việc đốn gỗ
5106 logistic
is the managerment of the flow of products
from raw materials to finished goods
5107 lolly n kẹo,tiền
5108 long odds little chance
5109 longing adj mong muốn
5110 loo n lu(đánh bài),nơi vệ sinh
5111 look at it xem xét
5112 look out for v để ý tìm
5113 look up tra(từ điển)
5114 looked out for để ý ( chờ đợi)
5115 lose salas
5116 lose to(lost) v thua(bóng đá)
5117 lost adj bối rối
5118 lottery n xổ số
5119 loudspeaker n loa phóng thanh
5120 love at fist sight yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên
5121 low-cost econommies contries where the cost of living isn't hight
5122 Ltd limited (trách nhiệm hữu hạn)
5123 lyric n ca từ
5124 magnificent adj lộng lẫy,đầy ấn tượng
5125 magnificent adj lộng lẫy
5126 maid n hầu gái
5127 mainstream adj chính quy,chính thống
5128 maintenance n bảo quản,sự cưu mang
5129 maize n ngô bắp
5130 major n,v ngành học chính
5131 make a fuss become angry about something
5132 make far more difference làm khác biệt hơn nhiều
5133 make up for bù lại
5134 makeover trang điểm
35. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
131
5135 mammal n động vật có vú
5136 management guru n someone who knows a lot about bussiness
5137 mandarin n ông quan
5138 mandate n sứ mạng
5139 manger n máng
5140 mangerial adj thuộc quản lý
5141 mango n quả xoài
5142 manipulated v lôi kéo,thao túng
5143 mankind n nhân loại
5144 manners n cách ứng xử
5145 manpower n nhân lực,đơn vị sức
5146 manual n sổ tay,sổ hướng dẫn
5147 manual adj bằng tay
5148 manual worker n.p lao động chân tay
5149 manure n phân
5150 marble n đá hoa,đá cẩm thạch
5151 marches and sit-ins
5152 margin n liền kề,dự trữ,số dư
5153 marigold n cúc vạn thọ
5154 marine adj thuộc biển,hàng hải
5155 marital status n.p tình trạng hôn nhân
5156 market share n.p thị phần
5157 marquee n lều bạt lớn
5158 marritage n hôn nhân
5159 mars n thần chiến tranh,sao Hỏa
5160 martion n người sao hỏa(người xa lạ)
5161 martyr n liệt sỹ
5162 marvellous adj kỳ lạ,phi thường
5163 mascot n biểu tượng may mắn
5164 masculine nam tính
5165 mass n khối đống
5166 mass production sản xuất hàng loạt
5167 massive adj ồ ạt,hàng loạt
5168 master v,n,adj làm chủ,nắm vững
5169 masterpiece n kiệt tác
5170 match n diêm
5171 match v phù hợp
5172 mature adj,v trưởng thành
5173 mausoleum n lăng mộ
5174 maximize v sử dụng theo cách tốt nhất
5175 mayor n chuyên gia
5176 maypole n cây nêu ngày 1/5
5177 MC n master of ceremonies
5178 measles n bệnh sởi
5179 measure n,v đo lường
5180 mechanic n thợ cơ khí,thợ máy
5181 mechanize v có máy
5182 medal n huy chương
36. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
132
5183 media n,adj
dụng cụ thiết bị,trung gian,môi giới,trung
bình
5184 medieval adj thời trung cổ
5185 melodious adj êm ái
5186 melt n,v tan chảy
5187 meltdown n khủng hoảng
5188 melting pot n.p nơi tụ cư
5189 membrane n màng
5190 memo n ghi nhớ
5191 memorable adj đáng ghi nhớ
5192 memorandum số nhiều của memo
5193 memorial n đai tưởng niệm
5194 mend n,v vá,sửa chữa,hồi phục(sức khỏe)
5195 mentally slow chậm hiểu
5196 merchandise n,v hàng hóa,buôn bán
5197 merchant n thương gia,doanh nhân
5198 mercury n sao Thủy,thủy ngân,thần Mec-cua
5199 merger sát nhập
5200 merlion n cá sư tử ở Singapo
5201 merrily adj vui vẻ
5202 merry adj vui vẽ
5203 mesh n,v cạm bẫy,lưới
5204 messy adj bừa bãi
5205 meteor n sao băng
5206 micoorganism n vi sinh vật
5207 middle school n.p trung học
5208 midfielder n tiền vệ
5209 mid-range tầm trung
5210 migration n di cư
5211 mild adj,n nhẹ
5212 mill n cối xay
5213 millemium n thiên niên kỷ
5214 millennia n số nhiều của millennium
5215 millennium n nghìn năm,thời đại hoàng kim
5216 millionaire n triệu phú
5217
millstone around the
neck đeo cùm vào cổ
5218 mindset suy nghĩ
5219 mineral n khoáng chất,khoáng sản
5220 mining n nghề khai mỏ
5221 miniskirt n váy ngắn
5222 ministerial adj cấp bộ trưởng
5223 minute n chốc lát
5224 misbehavior n lối cư xử không đúng,hành vi xấu
5225 miscalculate v tính sai
5226 misery n nghèo khổ,bất hạnh,đau đớn
5227 misleading adj lạc lối,mê muội
5228 mismanagement quản lý yếu kém
5229 missile n tên lửa
37. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
133
5230 missing adj mất tích
5231 mission n
sứ mệnh,nhiệm vụ,tào đại sứ,hội truyền
giáo
5232 mistletoe n cây tầm gửi
5233 misty adj đầy sương mù
5234 misunderstanding n hiểu lầm
5235 misuse n,v dùng sai
5236 modal adj
thuộc cách thức,thuộc lối(ngôn ngữ),thuộc
điêu(nhạc)
5237 mode n chế độ
5238 model n mô hình,mẫu mực,người mẫu
5239 modem n thiết bị nối máy tính với điện thoại
5240 moderate adj vừa phải
5241 modifier n bổ nghĩa
5242 modify v thay đổi
5243 moisture n độ ẩm
5244 mold n cái khuôn đúc
5245 monotonous n đơn điệu
5246 monster n,adj quái vật,khổng lồ,người độc ác
5247 monument n công trình kỷ niệm,tượng đài
5248 mood recognition nhận biết tâm trạng
5249 mop v lau
5250 morale n tinh thần
5251 more generally nói chung
5252 moreover adv hơn nữa
5253 mosaic n bức tranh thảm
5254 mosque n nhà thờ Hồi giáo
5255 moss n rêu
5256 motion picture n điện ảnh
5257 motivate v động lực
5258 motto n khẩu hiệu
5259 mould n,v khuôn mẫu,đúc nặn
5260 mourn v thương tiếc,than khóc
5261 moustache n ria
5262 mouthful n miếng(đầy mồm)
5263 moved adj xúc động
5264 movement n phong trào
5265 moving adj làm xúc động
5266 moving up the ladder leo lên mức thang mới
5267 Mt. mount
5268 much ado about nothing chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên
5269 mug n,v
thằng khờ,chén(đầy),mồm miệng mặt,học
gạo
5270 multifunctional đa chức năng
5271 multimedia adj đa phương tiện
5272 multiracial adj đa chủng tộc
5273 mundane adj trần tục
5274 mushroom n,v nấm,phát triển nhanh như nấm
5275 musical n hài nhạc kịch
38. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
134
5276 musician n nhạc sĩ
5277 mussel n con hến (trai)
5278 mutilane adj có nhiều làn xe
5279 my dad's terrific n bố tuyệt vời
5280 nag v rầy la dai dẳng
5281 nail the deadline meet a deadline
5282 name-calling sự chế nhạo,lăng mạ
5283 napkin n khăn ăn
5284 narractive n bài tường thuật
5285 nasty adj đáng tiếc,bẩn thỉu,ghê tởm
5286 nationality n quốc tịch
5287 nationwide n toàn quốc
5288 native adj tiếng mẹ đẻ
5289 neck and neck ngang nhau,so kè
5290 neglect n sự sao nhãng
5291 negotiable adj thương lượng,đàm phán
5292 negotiating table n.p bàn đàm phán
5293 nerf gun
realistic toy guns that shoot but don't cause
injuries
5294 net gain lợi ích ròng
5295 network n mạng lưới,hệ thống
5296 neurotic adj,n in a state of anxiety
5297 newcomer n người mới đến
5298 newly-born mới sinh
5299 next to bên cạnh, sắp tới
5300 NGO
non govermemental organization,phi chính
phủ
5301 no amount of không có cái
5302 noble adj,n quý tộc
5303 nominate v
ghi danh,mệnh danh,nhớ nhung,được lựa
chọn,đề cử
5304 nonalcoholic adj không chứa cồn
5305 nonclassical adj phi cổ điển
5306 nonetheless adv dù sao
5307 nonprofit adj phi lợi nhuận
5308 nonracial adj không phân biệt chủng tộc
5309 non-specific không cụ thể
5310 nonstop adj thẳng,không nghỉ
5311 norractive n bài tường thuật
5312 North pole n bắc cực
5313 northeastern n đông bắc
5314 nostalgic adj hoài cổ,nhớ quê
5315 not at all không đáng gì
5316 not yet chưa
5317 note n giấy hẹn trả tiền
5318 note down lưu ý
5319 notepad n bảng ghi chú
5320 notify v thông báo
5321 nourish v nuôi dưỡng
39. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
135
5322 novelist n tiểu thuyết gia
5323 numerous adj nhiều,có vần (thơ)
5324 nursery school n.p nhà trẻ
5325 nutrition adj dinh dưỡng
5326 oar n mái chèo
5327 oases n số nhiều của oasis
5328 oasis n ốc đảo
5329 obelisk n tháp kỉ niệm
5330 obesity d béo phì
5331 objective adj khách quan
5332 obligation n nghĩa vụ ,bổn phận
5333 obliged adj cảm ơn
5334 observance n việc làm lễ
5335 observant adj có óc quan sát
5336 obsess v ám ảnh
5337 obsolete n,adj lỗi thời
5338 obstacle n chướng ngại vật
5339 occupation n nghề nghiệp
5340 oder v ra lệnh
5341 oder proceessing xử lí đơn hàng
5342 oder-to-delivery cycle thời hạn giao hàng
5343 odor n mùi
5344 o'er over
5345 offering n cúng,biếu tặng
5346 offshore adj,adv ngoài khơi
5347 oil rig n.p dàn khoan
5348 oil slick n.p vết dầu loang
5349 ombudsman n nhân viên kiểm tra
5350 omen n điềm
5351 omit v bỏ đi,bỏ quên
5352 on hand tham gia
5353 on the other side of ở phía bên kia
5354 on their shoulders do trách nhiệm của bạn ấy
5355 online disscussion board diễn đàn thảo luận trực tuyến
5356 onstage adv trên sân khấu
5357 onward adj,adv phía trước
5358 oops ngạc nhiên,hối tiếc
5359 open university n.p trường đại học mở
5360 open-plan
5361 opera n nhạc kịch
5362 operate (on ) v mổ
5363 operation n ca mổ
5364 opt out chọn không tham gia
5365 optical fiber n sợi quang học
5366 optimism n sự lạc quan
5367 optimistic adj lạc quan
5368 optional adj sự lựa chọn
5369 oral adj,n miệng,vấn đáp
40. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
136
5370 ordinal adj,n số thứ tự
5371 organ n cơ quan nội tạng
5372 organic adj hữu cơ,cơ quan(cơ thể),công ty
5373 orient v định hướng
5374 oriental n phương đông
5375 orientation n sự định hướng
5376 origin n khởi hành
5377 originate v bắt nguồn
5378 ornamental adj cây (kiểng)
5379 orphanage n trại mồ côi
5380 OSASCOM
opinion-size-age-shape-colour-origin-
material
5381 otherwise adv nếu không
5382
out in the open for all to
see
5383 out into no time
5384 out of ra ngoài
5385 out of her reach trong tầm với của cô ấy
5386 out of order không sử dụng được
5387 out of time trong thời gian
5388 out of town ngoại ô
5389 outbid v vượt trội,trả giá cao hơn
5390 outcome n kết quả
5391 outdated adj lỗi thời,cổ
5392 outgoing adj thân mật,thoải mái,sắp đi
5393 outing n cuộc đi chơi ngoài trời
5394 outlet n thị trường,lối ra,cửa sông,cửa hàng,đại lý
5395 outpost n tiền đồn
5396 output n,v khả năng sản xuất,cung cấp
5397 outrageous totally unacceptable
5398 outside consultants chuyên gia bên ngoài
5399 outskirts n ngoại ô
5400 outsource thuê ngoài
5401 outsourcing n
nói về việc nhập linh kiện do công ty khác
cung cấp,hơn là tự mình làm lấy
5402 outstripping vượt xa
5403 over coffee
5404 over there ở đó
5405 overall adj,adv,n toàn bộ,áo khoác
5406 over-capicity sản xuất thừa
5407 overcook v quá chín
5408 overcrowding n tập trung quá đông
5409 over-diversification quá đa dạng hóa
5410 over-eating ăn quá phần
5411 overflow n,v tràn ra
5412 overhead adv,adj tổng phí,ở trên trời
5413 overland n đường bộ
5414 overload n,v quá tải,bùng nổ
5415 overlook v nhìn được hoặc vào (một chỗ)từ trên cao
41. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
137
xuống,bỏ sót,xem nhẹ
5416 overnight adv,adj,n chốc lát,bất ngờ,qua đêm,đêm hôm trước
5417 overpackaged
5418 overpopulation n đông dân
5419 over-run tràn lan
5420 overslept v ngủ quá giờ
5421 overspend v tiêu vượt quá khả năng
5422 overstate v phóng đại
5423 overtime n,adv,adj ngoài giờ
5424 overweight adj thừa cân
5425 overwhelming too large to deal with
5426 ownership n quyền sở hữu
5427 oysters n sò biển
5428 Pacific Rim n
lòng chảo Thái Bình Dương,vành đai Thái
Bình Dương
5429 pack n,v balo,túi,đóng gói
5430 pack out v đầy khán giả
5431 pack up v thu dọn
5432 package n,v kiện hàng,sự đóng gói
5433 packet n gói
5434 paddle v,n chèo xuồng,mái chèo,vợt bóng bàn
5435 paddy n đồng lúa
5436 pageant n cuộc thi
5437 paid in advance trả tiền trước
5438 painstakingly adv chịu khó
5439 paint n quần
5440 painter n họa sỹ
5441 pair of pants n.p quần lót
5442 pallet n tấm nâng hàng
5443 pancake n bánh bột mỳ,trứng,bơ rán hai mặt
5444 panel n nhóm (người)
5445 panic adj,v hoảng sợ
5446 papaya n quả đu đủ
5447 paper shredder n máy hủy tài liệu
5448 paperclip n kẹp giấy
5449 paperless không cần giấy tờ
5450 papyrus n giấy cói
5451 parade n cuộc diễu hành,đám rước
5452 paralyzed adj bị liệt
5453 pardon n,v tha lỗi
5454 parentheses n dấu ngoặc đơn
5455 parking lot n nơi đậu xe
5456 parrot n con vẹt
5457 participation n sự tham gia
5458 participle n động tính từ
5459 pasage of at arms cuộc va chạm
5460 pass v chuyển
5461 pass by v đi ngang qua
5462 pass in on vượt qua nó
42. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
138
5463 passage n hành lang,đoạn văn,sự trôi qua
5464 passes away qua đời
5465 passing through đi ngang qua
5466 passion n,v cảm xúc mạnh mẽ
5467 passionate adj nổi giận,say dắm,sôi nổi
5468 passion-fruit n quả dưa gang tây
5469 Passover n lễ Quá hải (của người Do Thái)
5470 pasteurization n tiệt trùng
5471 patent n,v bằng sáng chế
5472 patented adj đã có bằng sáng chế,môn bài
5473 patron saint n thánh bảo hộ
5474 pay package gói lương
5475 payback n lợi tức từ một khoản đầu tư
5476 payphone n điện thoại trả tiền ngay
5477 payroll n tổng số tiền phải trả cho nhân viên
5478 pea n đỗ hạt tròn
5479 peacock n con công
5480 pearl n ngọc trai
5481 peel n,v vỏ,gọt vỏ
5482 peer n người cùng tuổi,bạn cùng khóa,cùng địa vị
5483 peer v nhìn
5484 peg n chốt
5485 pen pal n bạn qua thư
5486 peninsula n bán đảo
5487 peninsular n,adj người ở bán đảo,thuộc bán đảo
5488 perception n sự nhận thức
5489 perfect match kết quả hoàn hảo
5490 perfection n sự hoàn hảo
5491 perfume n,v hương thơm
5492 peril n,v mối hiểm nguy
5493 perilously adv hiểm nghèo
5494 period n tiết học
5495 permanent adj thường trực
5496 perpetrator n thủ phạm
5497 perseverant adj kiên nhẫn
5498 persist v không mất (cơn đau),giai dẵng,bền bỉ
5499 persistent adj kiên trì,bền không rụng(lông,lá..)
5500 personal space không gian cá nhân
5501 personality n tính cách,người nổi tiếng
5502 personnel n toàn thể nhân viên,phòng tổ chức cán bộ
5503 perspective n,adj viễn cảnh,tiền đồ
5504 perspiration n sự đổ mồ hôi,mồ hôi
5505 persuasion n sự thuyết phục
5506 pessimism n sự bi quan
5507 pesticide n thuốc trừ sâu,diệt cỏ
5508 petition n,v kiến nghị
5509 petition-collecting name thu thập kiến nghị
5510 petroleum n dầu mỏ
43. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
139
5511 pharmaceutical company công ty dược
5512 pharmacy n hàng thuốc
5513 phlegmatic always calm,not gettiing angry or excited
5514 phobia n nỗi sợ hãi
5515 phonemic adj âm học
5516 physician n bác sỹ
5517 pierce v nhức óc,chọc thủng
5518 pigsty n chuồng lợn
5519 pile v,n chất đống,chồng sách
5520 piler n người không ngăn nắp
5521 pillar n cây(cột)
5522 pilot project dự án thử nghiệm
5523 pineapple quả dứa
5524 ping n,v tiếng vèo
5525 pink n,adj
màu hồng,hoa cẩm chướng,the pink tình
trạng hoàn hảo
5526 pioneer n,v tiên phong
5527 pipette n ống hút
5528 piracy n sự vi phạm bản quyền tác giả,sự cướp biển
5529 place an oder v đặt mua
5530 placement n vị trí,sắp xếp việc làm
5531 plagiarize v đạo văn
5532 plaid adj kẻ caro
5533 plain adj trơn (không có hoa văn hay hình vẽ)
5534 plastic n,adj chất dẻo,tạo hình
5535 plateau n tình trạng bất ổn
5536 play wright n nhà viết kịch
5537 plaza n khu mua sắm
5538 plow v,n cày
5539 plug n phích cắm
5540 plumber n thợ hàn
5541 plummet v lao dốc
5542 plunge v,n lao dốc
5543 pneumonia n viêm phổi
5544 poach v săn trộm
5545 poacher n săn trộm
5546 pocket-watch n đồng hồ bỏ túi
5547 poet n nhà thơ
5548 poetry n thơ ca,văn chương
5549 point of view quan điểm
5550 point out chỉ ra
5551 poke v đẩy,ấn,chọc
5552 polar bear n gấu bắc cực
5553 policyholder n người được bảo hiểm
5554 political science n.p chính trị học
5555 pom người Anh(Aus)
5556 pomegranate n quả lựu
5557 poncho n áo choàng lớn chui đầu
5558 pond n ao
44. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
140
5559 ponytail n đuôi ngựa
5560 pool n vũng nước
5561 pool table bàn bia
5562 poor adj tồi,yếu,kém
5563 pork n thịt lợn
5564 porter n người khuân vác
5565 portion n,v khẩu phần
5566 portrait n chân dung
5567 positive adj rõ ràng,tích cực,lạc quan
5568 positively adv xác thực,chắc chắn
5569 possess v có,chiếm hữu
5570 post v đưa thông tin lên mạng,gữi qua bưu điện
5571 postal adj đưa thư
5572 poster n quảng cáo
5573 postgraduate student n nghiên cứu sinh
5574 postmark n dấu bưu điện
5575 pot plant bình hoa
5576 pothole n ổ gà
5577 pottery n nghề gốm
5578 poultry n gà vịt
5579 poverty n nghèo nàn
5580 powder n bột
5581 powerful adj mạnh mẽ
5582 practice n hành nghề,thủ tục
5583 practice n thói quen
5584 pragmatic adj thực dụng
5585 precaution n sự phòng ngừa,lời cảnh báo
5586 precede v đi trước
5587 precede v
đến hoặc đi trước cái gì về thời gian ,thứ tự
,thứ bậc
5588 precious n,adj quý báu
5589 precise adj chính xác
5590 predator n động vật ăn thịt
5591 preface n lời nói đầu
5592 preference n sở thích
5593 prefix n,v tiền tố
5594 prehistoric adj thuộc thời tiền sử
5595 prejudice n,v định kiến
5596 premises n đất đai,nhà cửa,trụ sở
5597 premium n phí bảo hiểm,phần thưởng
5598 preparatory adj dự bị
5599 preposition n giới từ
5600 pres president
5601 presciribe v kê đơn
5602 presidency n chức vụ tổng thống
5603 press conference họp báo
5604 press coverage theo dõi báo chí
5605 prestigous adj uy tính
5606 pre-survey trước khảo sát
45. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
141
5607 pretty adv khá
5608 prevention n sự phòng ngừa
5609 prey n con mồi
5610 price setting thiết lập giá
5611 pricelist bảng giá
5612 primarily adv chủ yếu,trước tiên,căn bản
5613 primary n,adj đầu tiên
5614 primary school n trường sơ cấp
5615 printer n máy in
5616 printout n hand copy
5617 probs problems
5618 process v,n chế biến,quy trình
5619 procession n đám rước
5620 proctor n,v giám thị
5621 product performance hiệu suất sản phẩm
5622 prof. n proffessor
5623 professionalism n phong cách chuyên nghiệp
5624 professor n tín đồ
5625 proficiency adj,n chuyên gia,tài năng
5626 profound adj sâu sắc
5627 prog programme
5628 progressive adj,n tiếp diễn,tiến tới,tiến bộ,người tiến bộ
5629 prohibit v ngăn cản
5630 prohibition n ngăn cấm
5631 prolonged adj kéo dài
5632 promotion n
quảng cáo,thăng chức,đẩy mạnh,khuyến
khích
5633 pronunciation n phát âm
5634 proper adj thích hợp
5635 proportion n tỷ lệ
5636 propose (marriage) v cầu (hôn)
5637 pros and cons ưu và nhược
5638 prospect n triển vọng
5639 prospective adj tương lai
5640 prosperity n thành đạt,thịnh vượng
5641 prosperous adj thành công
5642 protectionism n
chế độ bảo hộ nền công nghiệp trong
nước
5643 protectionist n người ủng hộ chế độ bảo hộ
5644 protocol n lễ tân,nghi thức ngoại giao
5645 prototype n mẫu đầu tiên,người đầu tiên,nguyên mẫu
5646 proverb n thành ngữ,tục ngữ
5647 provide clearner dự trữ cạn kiệt
5648 province n tỉnh
5649 provision n điều khoản
5650 psychological adj thuộc tâm lý
5651 publish v công bố
5652 publisher n nhà xuất bản
5653 puffer (fish) n cá nóc
46. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
142
5654 pull v kéo
5655 pulp n bột giấy
5656 pumpkin n bí ngô
5657 punctual adj đúng giờ
5658 punctuality n thói quen đúng giờ
5659 punctuate v dấu chấm,nhấn mạnh
5660 puppet n con rối,bù nhìn
5661 purely adj hoàn toàn,chỉ là
5662 pushing down price
5663 push-up n hít đất,đẩy mạnh
5664 put an end chấm dứt
5665 put away v cất đi
5666 put into effect đưa vào sử dụng
5667 put off trì hoãn
5668 put pressure on tạo áp lực
5669 puzzles n,v câu đố,bối rối,khó xử
5670 pyramids n hình chóp,kim tự tháp
5671 quarrel n,v tranh cãi
5672 quarter n một phần tư
5673 query n,v thắc mắc
5674 questionnaire n bảng câu hỏi
5675 queue n,v xếp hàng,đuôi sam
5676 quick-witted adj nhanh trí
5677 quinine n kí ninh
5678 quinquina n cây canh kina
5679 quit v thôi (việc)
5680 quota n hạn ngạch
5681 quotation n đoạn trích
5682 quote v,n đoạn trích,định giá,trích dẫn
5683 rabies n bệnh dại
5684 race species loài quí hiếm
5685 rack n giá để
5686 racket n vợt
5687 racquet n vợt(tennis)
5688 radically adj triệt để
5689 radioactivity phóng xạ
5690 rain out v hoãn thị đấu vì mưa to
5691 raincoat n áo mưa
5692 rainfall n lượng mưa,mưa rào
5693 rainforest n rừng nhiệt đới
5694 rainout n việc hoãn thi đấu vì mưa to
5695 raise v gây (quỹ)
5696 range n
dãy hàng,phạm vi,lĩnh vực,trình độ,loài,bãi
cỏ,vùng
5697 ranger n kiểm lâm
5698 rat n chuột,kẻ phản bội
5699 rate n,v tỉ lệ,đánh giá
5700 rather like không giống
5701 rather than chứ không phải
47. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
143
5702 rattan n câymây
5703 ravage v tàn phá
5704 raw materials n.p nguyên liệu
5705 reach v tiếp cận,đạt đến
5706 reach a state of end up
5707 readly-made may sẵn
5708 rear view mirror n.p kính chiếu hậu
5709 reassure v trấn an,bảo hiểm lại
5710 rebate n,v giảm giá
5711 rebellious adj hay nổi loạn
5712 recall v,n nhớ lại,gọi về
5713 recede v (nước)rút
5714 recess n giờ giải lao
5715 recipent n người nhận
5716 recipient n người nhận,nước nhận viện trợ
5717 recital n buổi biểu diễn âm nhạc
5718 recite v kể lại,ngâm thơ,đọc thuộc lòng
5719 reckon v đoán
5720 recommend v giới thiệu
5721 recommendation n lời khuyên,sự tiến cử
5722 record-breaking adj phá kỷ lục
5723 recover v đòi lại
5724 recovery n hồi phục
5725 recreation n tiêu khiển
5726 recruit n,v tuyển mộ,thành viên mới
5727 recruitment n tuyển nhân viên
5728 rectangle n hình chữ nhật
5729 redefine v xác định lại
5730 redeploy v bố trí lại
5731 red-hot adj mới nhất
5732 reduce me to tears làm tôi bật khóc
5733 redundant adj thừa,rườm rà
5734 reef v cuốn mép
5735 reef the sail thả buồm
5736 reelection n sự bầu lại
5737 reellocation n phân bổ lại
5738 re-energise
5739 referee n,v trọng tài
5740 reference n sự giới thiệu,xác nhận
5741 refill v làm đầy lại
5742 refine v làm chi tinh tế hơn,lọc trong,luyện,tinh chế
5743 reflexive pronoun n đại từ phản thân
5744 refocus v tái tập trung
5745 reformed adj cải tạo
5746 refrain from v cố tránh
5747 refreshment n nghỉ ngơi
5748 refuge n,v ẩn náu
5749 refund n,v trả lại
48. Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be https://www.youtube.com/user/NaturalJ3eauty
144
5750 regardless adj bất lễ,không chú ý,bất chấp
5751 regards n sự kính mến,lời hỏi thăm
5752 registry n nơi đăng ký
5753 regulate v điều chỉnh
5754 regulatory law điều chỉnh
5755 rehears v trình bày,biểu diển
5756 rehearse v diễn tập,kể lại
5757 reign n,v thời gian còn là hoa hậu,trị vì,ngự trị
5758 reimburse v trả lại(số tiền đã tiêu..)
5759 rein v,n dây cương(kiểm soát)
5760 reinforce v,n cũng cố
5761 reinforced concrete n bê tông cốt thép
5762 reiterate v lặp lại
5763 relatively adv tương đối
5764 relearn v học lại
5765 reliability n tính đáng tin cậy
5766 reliability n độ tin cậy
5767 reliable adj đáng tin cậy
5768 reliable adj chắc chắn,tin cậy
5769 relic n di tích
5770 relieve v làm yên lòng,giúp đỡ,giảm nhẹ
5771 relocate v di chuyển tới,xây dựng lại
5772 rely on,upon v dựa vào,tin cậy
5773 remain steady vẫn đều đều
5774 remarkable adj khác thường
5775 remedial adj
dành cho học viên yếu kém,chậm hiểu,sửa
chữa
5776 reminder n điều nhắc nhở
5777 remuneration n thù lao
5778 remuneration commutee ủy ban bồi thường
5779 renew v đổi mới
5780 renewable adj có thể phục hồi
5781 renown n tiếng tăm
5782 reorganise v tổ chức lại
5783 rep n vải bọc đệm
5784 repayment n sự trả lại,sự đền đáp
5785 repentance n sự hối hận
5786 replacement n thay thế
5787 replaint v trồng lại cây
5788 report n bài tường thuật
5789 reported speech lời nói gián tiếp
5790 reporter n phóng viên
5791 reps representative
5792 reptile n động vật bò sát
5793 republic n cộng hòa
5794 repute n,v danh tiếng,cho là,đồn là
5795 requirement n điều kiện
5796 reserved adj kính đáo,dè dặt
5797 reservoir n hồ chứa