SlideShare a Scribd company logo
1 of 5
Download to read offline
§Ò KiÓm tra chÊt l−îng §¹i häc, cao ®¼ng LÇn 2
                                                                 2011 2012
                                                                   11-
                                                        N¨m häc: 2011- 2012
                                                       M«n: To¸n – Khèi A-B
                                            Thêi gian: 180 phót (kh«ng kể thời gian ph¸t đề)
                                                   ------------------------------------------------------
* PhÇn chung cho tÊt c¶ thÝ sinh (7 điểm)
                                    x−2
C©u I: (2 điểm) Cho hµm sè y =              (1)
                                    x −1
a) Kh¶o s¸t sù biÕn thiªn vµ vÏ ®å thÞ ( H ) cña hµm sè (1)
b) Chøng minh r»ng ®−êng th¼ng d m : y = − x + m lu«n c¾t ( H ) t¹i hai ®iÓm A, B ph©n biÖt víi mäi m .
T×m m ®Ó c¸c tiÕp tuyÕn cña ( H ) t¹i A vµ B t¹o víi nhau mét gãc α tháa m·n cos α = 8                           .
                                                                                                            17
C©u II: (2 điểm)
1. Gi¶i ph−¬ng tr×nh: sin 3 x + 2sin 4 x = tan x + 2 3 cos 2 x .
                             cos x
                         1 + 2 x − 2 x 2 1 + y = 4 x3 y + 7 x 2
                         
2. Giải hệ phương tr×nh:                                         (với x, y ∈ ℝ ).
                           x 2 ( xy + 1) + ( x + 1) = x 2 y + 5 x
                                                   2
                         
                         
                                           4
                                                  x
C©u III: (1 điểm) TÝnh tÝch ph©n: I = ∫              dx .
                                        0 x + x2 + 9
C©u IV: (1 điểm) Cho h×nh chãp tø gi¸c S . ABCD cã ®¸y ABCD lµ h×nh thang vu«ng t¹i A vµ B .
 AB = SD = 3a , AD = SB = 4 a (víi a > 0 ). §−êng chÐo AC vu«ng gãc víi mÆt ph¼ng ( SBD ) . TÝnh
thÓ tÝch khèi chãp S . ABCD vµ kho¶ng c¸ch gi÷a hai ®−êng th¼ng SA vµ BD .
C©u V: (1 điểm) Cho x, y, z lµ c¸c sè thùc d−¬ng tháa m·n x 2 + y 2 + z 2 = 1 . T×m gi¸ trÞ nhá nhÊt cña
                      x         y           z
biÓu thøc: P =              +         +         .
                 ( y + z ) ( z + x ) ( x + y )2
                          2         2


* PhÇn riªng (3 điểm):        - ThÝ sinh chỉ được lµm một trong hai phần (phÇn A hoặc phÇn B) -
Phần A. Theo chương tr×nh chuẩn.
C©u VI.A: (2 điểm)
1. Trong mÆt ph¼ng täa ®é Oxy , cho h×nh vu«ng ABCD cã t©m I (1;1) ; hai ®−êng th¼ng AB vµ CD lÇn l−ît
®i qua c¸c ®iÓm M ( −2;2) vµ N ( 2; −2) . T×m täa ®é c¸c ®Ønh cña h×nh vu«ng ABCD , biÕt C cã tung ®é ©m.
2. Trong kh«ng gian với hệ toạ độ Oxyz, cho mÆt cÇu ( S ) : x 2 + y 2 + z 2 − 2 x − 4 y + 6 z + 5 = 0 , ®−êng th¼ng
    x −1 y + 1 z
d:       =       =      vµ ®iÓm M ( 0; −2;0 ) . ViÕt ph−¬ng tr×nh mÆt ph¼ng ( P ) ®i qua M , song song víi d
      2      1      −2
vµ tiÕp xóc víi ( S ) .
C©u VII.A: (1 điểm) T×m sè phøc z tháa m·n            ( z + 1)2 + z − 1 2 − 10i = z + 3 .
Phần B. Theo chương tr×nh n©ng cao.
C©u VI.B: (2 điểm)
1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam gi¸c ABC cã M ( −1; 2 ) , N  ;  lÇn l−ît lµ trung ®iÓm cña AB
                                                                        3 9
                                                                           
                                                                      2 2
vµ CA . T×m täa ®é c¸c ®Ønh cña tam gi¸c ABC , biÕt H ( 2;1) lµ trùc t©m cña tam gi¸c ABC .
2. Trong kh«ng gian với hệ toạ độ Oxyz, cho mÆt ph¼ng ( P ) : x − 2 y + 2 z − 1 = 0 vµ c¸c ®−êng th¼ng
     x −1 y − 3 z              x −5 y z +5
d1 :       =      = , d2 :          = =        . ViÕt ph−¬ng tr×nh ®−êng th¼ng ∆ c¾t c¶ hai ®−êng th¼ng
       2      −3    2            6    4    −5
d1, d 2 ; song song víi ( P ) vµ c¸ch mÆt ph¼ng ( P ) mét kho¶ng b»ng 2.
C©u VII.B: (1 điểm) T×m m« ®un cña sè phøc z , biÕt r»ng z + ( 4 − 3i ) z = 26 + 6i
                                                                       2−i
               www.MATHVN.com --------------------Hết-------------------- www.MATHVN.com
®¸p ¸n Bµi kiÓm tra chÊt l−îng §¹i häc, cao ®¼ng – LÇn 2
                                  www.MATHVN.com - N¨m häc 2011-2012 - www.MATHVN.com
                                                                       M«n thi : To¸n – Khèi A
 C©u                                                                        Néi dung                                                                                    §iÓm
                                             PhÇn chung cho tÊt c¶ thÝ sinh
          TX§: ℝ  {1} .
                                 x −2
          Ta cã lim y = lim            = −∞ , lim y = +∞ . TiÖm cËn ®øng: x = 1 .                                                                                       0,25
                x →1   +
                            x →1 x − 1
                                     +
                                               x→1−
                              x −2
            lim y = lim            = 1 . TiÖm cËn ngang: y = 1 .
          x →±∞      x →±∞ x − 1

          Ta cã y ' = 1 > 0 ∀x ≠ 1 . Hµm sè ®ång biÕn trªn (−∞;1) vµ (1; +∞) .
                      ( x − 1)2                                                                                                                                         0,25
          Hµm sè kh«ng cã cùc trÞ.
                                                          x       −∞                     1                     +∞
C©u I.1
 (1 ®)
                                                          y'                +                         +                                                                 0,25
                                                                                    +∞                          1
                                                          y
                                                                   1                         −∞
          3) §å thÞ:                                                                                                                             y
          +) §å thÞ c¾t trôc tung t¹i ®iÓm (0;2), c¾t trôc hoµnh t¹i (2;0).                                                                      4

          §å thÞ nhËn giao ®iÓm I(1;1) cña hai tiÖm cËn lµm t©m ®èi xøng.                                                                         3
                                                                                                                                                 2
                                                                                                                                                  1                     0,25
                                                                                                                                         −2 −1 O      1   2   3   4 x
                                                                                                                                                 −1
                                                                                                                                                 −2


          Ta cã x − 2 = − x + m ⇔  x − mx + m − 2 = 0 (2)
                                   2
                                                                                                                                                                       0,25
                    x −1                     x ≠ 1
                                             
          Ta cã ∆ = m2 − 4m + 8 = ( m − 2 )2 + 4 > 0∀m vµ x = 1 kh«ng tháa m·n (2) nªn d m lu«n c¾t ( H )
                                                                                                                                                                        0,25
          t¹i hai ®iÓm A, B ph©n biÖt víi mäi m .

          Khi ®ã theo Viete ta cã  x A + xB = m ⇔ ( A ) ( B )
                                                    x −1 + x −1 = m − 2
                                                  
                                    x .x = m − 2
                                                 A   B                    ( x A − 1)( xB − 1) = −1
                                                                           
          TiÕp tuyÕn cña ( H ) t¹i A vµ B cã hÖ sè gãc lÇn l−ît lµ k A = y ' ( x A ) =                                                   1
                                                                                                                                ( x A − 1)2
C©u I.2                                                                                                                                      2
          vµ kB = y ' ( xB ) =           1        . Suy ra                      1                 1                  1                                                0,25
 (1 ®)                                                        k A .k B =               .                  =                      =1
                                 ( xB − 1)    2
                                                   ( x A − 1) ( xB − 1)              2                2
                                                                                                            ( x A − 1)( xB − 1) 
          Ta cã vect¬ ph¸p tuyÕn cña c¸c tiÕp tuyÕn lÇn l−ît lµ nA = ( k A ; −1) vµ nB = ( k B ; −1) .
          §Ó gãc gi÷a hai tiÕp tuyÕn lµ α tháa m·n cos α = 8 th×                                           k A .k B + 1
                                                                                                                                =
                                                                                                                                     8
                                                                                      17                   2
                                                                                                          kA   + 1.    2
                                                                                                                      kB   +1       17

                                            ⇔ kA + kB = ⇔  1 + 1  = 17 ⇔ ( A ) ( B )  = 17
                                                                                   x − 1 2 + x −1 2 
           ⇔   (        )(       )
                   k A + 1 kB + 1 =
                     2      2            17            17
                                                                              
                                          4             4  ( xA −1) ( xB −1)  4   ( xA −1)2 ( xB −1)2
                                                                    2        2
                                                                                                        4
                                                                              
                                                                                                                                                                        0,25
           ( xA −1) + ( xB −1)  − 2 ( xA −1)( xB −1) 17
                                     2
                                                                         17          3
                                                      = ⇔ [ m − 2] + 2 =    ⇔ m−2 = ± ⇔m= 7 ∨ m = 1
                                                                  2
          ⇔                    
                       ( xA −1)2 ( xB −1)2              4                 4          2    2       2

                                   π
C©u II.1 §iÒu kiÖn cos x ≠ 0 ⇔ x ≠ 2 + mπ ( m ∈ℤ ) (*). Khi ®ã
                                                                                                                                                                        0,25
 (1 ®)
         (1) ⇔ sin3x + 2sin4x = sin x + 2 3cos x cos2x ⇔ ( sin3x − sin x) − 2 3cos x cos2x + 2sin4x = 0
          ⇔ 2cos2x sin x − 2 3cos x cos2x + 4sin2x cos2x = 0 ⇔ 2cos2x sin x − 3cos x + 2sin2x = 0                (                                        )             0,25
cos 2 x = 0                                               www.MATHVN.com
           ⇔
            sin x − 3 cos x + 2sin 2 x = 0
           TH1: cos 2 x = 0 ⇔ x = π + k π ( k ∈ℤ ) (tháa m·n (*))                                                                                                        0,25
                                             4            2
           TH2: sin x − 3 cos x + 2sin 2 x = 0 ⇔ sin 2 x = 3 cos x − 1 sin x ⇔ sin 2 x = sin  π − x 
                                                                                                    
                                                           2         2                         3                                                  
                    π                      π    2π
              2 x = 3 − x + k 2π      x = 9 + k 3            (tháa m·n (*))
           ⇔                         ⇔               (k ∈ ℤ)                                                                                                           0,25
              2 x = π − π + x + k 2π   x = 2π + k 2π
             
                        3             
                                             3
           VËy nghiÖm cña ph−¬ng tr×nh (1) lµ x = π + k π , x = π + k 2π , x = 2π + k 2π ( k ∈ℤ )
                                                       4    2     9    3        3
           Tõ pt (2) ta cã x 2 ( xy + 1) + ( x − 1)2 − x ( xy + 1) = 0 ⇔ x ( xy + 1)( x − 1) + ( x − 1) = 0
                                                                                                                                   2


                                             x = 1                                                                                                                      0,25
           ⇔ ( x − 1)  x 2 + 2 x − 1 = 0 ⇔ 
                                    
                                              x y + 2x −1 = 0
                                                2


           Víi x = 1 thay vµo (1) ta ®−îc 3 − 2 1 + y = 4 y + 7 ⇔ 2 1 + y  2 1 + y + 1 = 0 ⇔ y = −1
                                                                                                                                                                       0,25
           Do ®ã ( x; y ) = (1; −1) .

           Víi x 2 y + 2 x − 1 = 0 ⇔ y = 1 − 2 x (Do x = 0 kh«ng tháa m·n hÖ pt)
                                             2
C©u II.2                                              x
 (1 ®)
           thay vµo (1) ta ®−îc 1 + 2 x − 2 x 2 1 + 1 − 2 x = 4 x3  1 − 2 x  + 7 x 2
                                                                    2                                                                                                  0,25
                                                        2
                                                                   x              x       
                                x −1                                          x −1     x −1 
                                                                                               2
                                                                                                  x −1
           ⇔ 1 + 2 x − 2 x2          = 4 x (1 − 2 x ) + 7 x2 ⇔ ( x −1)2 − 2x2      =0⇔       −2      =0
                                  x                                             x      x          x
                x −1  x −1        1− x       1− x                 1
           ⇔          x − 2  = 0 ⇔ x = 0 hoÆc x = ±2 ⇔ x ∈ 1; −1; 3  .
                  x                                                 
                                                                                                                                                                         0,25
           Do ®ã ( x; y ) ∈ (1; −1) ; ( −1;3) ;  1 ;3   . VËy hÖ pt cã 3 nghiÖm
                                                      
                                                                                                                   
                                                                                                                                        
                                                                                                                                          1 
                                                                                                        ( x; y ) ∈ (1; −1) ; ( −1;3) ;  ;3  
                                                                                                                                             
                                                 3                                                                                  3 

                                                 (             )     1
               4
                       x               1
                                         4                               4              4       
           I =∫
                                       9∫
                                dx =       x         x 2 + 9 − x dx =  ∫ x x 2 + 9dx − ∫ x 2dx                                                                         0,25
               0   x + x2 + 9            0
                                                                     9 0
                                                                                       0       
                                                                                                

                                                                                                                  (            )
                       4
           TÝnh I = x x2 + 9dx . §Æt t = x2 + 9 ⇒dt =                        x                                                             x
                 1 ∫                                                               dx . ⇒ x x2 + 9dx = x2 + 9                                           dx = t 2dt       0,25
C©u III               0                                                     x +9
                                                                            2
                                                                                                                                       x +92

 (1 ®)                                                                                              5
           §æi cËn: Ta cã x = 0 ⇒ t = 3; x = 4 ⇒ t = 5 . Do ®ã I = t 2 dt = 1 t 3 5 = 98
                                                                1 ∫                                                                                                      0,25
                                                                                                    3
                                                                                                                  3        3           3
                           4
           TÝnh I = x 2dx = 1 x3 4 = 64 . VËy I = 1 [ I − I ] = 1  98 − 64  = 34
                 2 ∫                                   1   2                                                                                                           0,25
                                   3         0        3                 9              9 3     3           27
                           0
           V× AC ⊥ ( SBD ) nªn ( SBD ) ⊥ ( ABCD ) . Trong
                                                                                                                  S
           mp ( SBD ) kÎ SH ⊥ BD t¹i H . Khi ®ã
            SH ⊥ BD
                    ⇒         SH ⊥ ( ABCD ) nªn SH lµ ®−êng cao cña                                                                               4a

            SH ⊥ AC
C©u IV                                                                                                  3a                         C
           h×nh chãp S . ABCD .                                                                                                                                      B   0,25
 (1 ®)                                                                                                                         F               K
           V× ∆ABD vu«ng t¹i A nªn BD = AB 2 + AD 2 = 5a .                                                                                                      3a


                                                     ( )
                                                                                                                  H
           V× SB 2 + SD 2 = ( 4a )2 + 3a 2 = ( 5a )2 = BD 2 nªn                                     D
                                                                                                                      4a                                    A
                                                                                                                                   E
           ∆SBD vu«ng t¹i S . Do ®ã SH = SB.SD = 4a.3a = 12a .
                                                                   BD        5a        5
           V× AC ⊥( SBD) nªn AC ⊥ BD. Gäi K = AC ∩BD. Trong ∆ABD ta cã AK = AB.AD = 12a .
                                                                                                                                               BD           5
           Trong ∆ABC vu«ng t¹i B ta cã AK . AC = AB 2 ⇒ AC = AB = 15a .                                                                                                 0,25
                                                                                                2

                                                                                               AK        4
2
         Suy ra diÖn tÝch ®¸y ABCD lµ S       1        1 15a       75a                                                                            www.MATHVN.com
                                        ABCD = AC .BD = .    .5a =
                                                                             2                        2 4                             8
                                                                               2          3
         VËy thÓ tÝch khèi chãp S . ABCD lµ VS . ABCD = 1 .S ABCD .SH = 1 . 75a .12a = 15a .
                                                                                             3                                    3           8   5               2
         * Qua A kÎ ®−êng th¼ng d song song víi BD , qua H kÎ ®−êng th¼ng song song víi AC
         c¾t d t¹i E . V× AC ⊥ BD nªn h×nh b×nh hµnh HKAE lµ h×nh ch÷ nhËt. Do ®ã AE ⊥ HE .
         MÆt kh¸c AE ⊥ SH nªn AE ⊥ ( SHE ) . Trong ( SHE ) kÎ HF ⊥ SE t¹i F . Suy ra                                                                                                     0,25

         HF ⊥ ( SAE ) vµ do ®ã d ( H , ( SAE ) ) = HF
         V× BD // ( SAE ) nªn d( BD, SA) = d( BD,(SAE)) = d( H,(SAE)) = HF . Trong ∆SHE vu«ng t¹i H
                                           2
         ta cã 1 = 1 + 1 = 1 + 1 = 2 5  ⇒ HF = 6a 2 . VËy d ( H ,( SAE ) ) = 6a 2                                                                                                      0,25
                2   2   2   2   2        
               HF       SH     HE     12a SH       5  AK                        
                                                                                 5
         Theo bÊt ®¼ng thøc Bunhiacopxky ta cã ( y + z )2 ≤ 12 + 12 y 2 + z 2 = 2 1 − x 2        (                )(                      ) (                 )
         (§¼ng thøc x¶y ra khi y = z ). Do ®ã                                x
                                                                                         ≥
                                                                                                      x               (1)                                                                0,25
                                                                      ( y + z)       2
                                                                                               (
                                                                                             2 1− x       2
                                                                                                              )
         MÆt kh¸c ¸p dông bÊt ®¼ng thøc Cauchy cho 3 sè d−¬ng 2 x 2 , 1 − x 2 , 1 − x 2 ta ®−îc
             2
                    (2
                         ) (
         2 2x + 1 − x + 1 − x
                              2
                                    )                                                                                                                                             (2)
                                                  (          )               (           )
                                                                 2                                2                       1               3 3      x       3 3 2
           =                    ≥ 3 2 x 2 1 − x2                     ⇔ x 1 − x2 ≤                         ⇔                           ≥       ⇔          ≥
                                                                                                                  (               )                   (           )
                                                                                                                                                              x
         3           3                                                                        3 3             x 1− x          2            2    2 1− x 2    4                            0,25
C©u V
 (1 ®)   (§¼ng thøc x¶y ra khi 2 x 2 = 1 − x 2 ⇔ x = 3 ).
                                                     3
         Tõ (1) ,(2) suy ra  x
                                   ≥
                                     3 3 2      T−¬ng tù                                              y
                                                                                                              ≥
                                                                                                                      3 3 2    vµ                             z
                                                                                                                                                                          ≥
                                                                                                                                                                              3 3 2
                                                                                                                                                                                 z (5)
                                          x (3)                                                                          y (4)                                                           0,25
                               ( y + z)   2       4                                          ( z + x)     2            4                                  ( x + y)    2
                                                                                                                                                                               4

         Tõ (3), (4), (5) suy ra P =              x
                                              ( y + z)   2
                                                             +
                                                                 ( z + x)
                                                                         y
                                                                                 2
                                                                                     +
                                                                                              z
                                                                                         ( x + y)     2
                                                                                                          ≥
                                                                                                              3 3 2
                                                                                                               4
                                                                                                                          (
                                                                                                                  x + y2 + z2 =
                                                                                                                                3 3
                                                                                                                                 4
                                                                                                                                                  )
                                                                                                                                                                                         0,25
         §¼ng thøc x¶y ra khi x = y = z = 3 . VËy min P = 3 3 khi x = y = z = 3 .
                                          3                4                  3
                                    PhÇn A. Theo ch−¬ng tr×nh chuÈn
                                           Gäi M ' ®èi xøng víi M qua I . Ta cã M ' ( 4;0 ) thuéc ®t
                A                   B         M
                                                                                                   x = 4+t                                                                               0,25
                                                       CD . §t CD ®i qua N , M ' nªn nã cã pt lµ 
                                                                                                          .
                         I                                                                                                                                   y = t
 C©u                                                   Gäi H lµ h×nh chiÕu cña I trªn CD, suy ra H ( 4 + h; h ) ,
VI.A.1                                                   IH = ( h + 3; h − 1) . V× IH ⊥ CD nªn                                                                                           0,25
 (1 ®)    M'    D        H     N    C
                                                         IH .NM ' = 0 ⇔ h = −1 . VËy H ( 3; −1) vµ IH = 2 2 .
         V× C thuéc CD nªn C ( 4 + c; c ) . Tõ HC = IH = 2 2 suy ra c = 1 ( lo¹i ) vµ c = −3 (tm)                                                                                        0,25
         Víi c = −3 suy ra C (1; −3) , D ( 5;1) , A (1;5 ) , B ( −3;1)                                                                                                                   0,25
         d ®i qua A(1; −1;0) vµ cã vt chØ ph−¬ng u = ( 2;1; −2) . ( S ) cã t©m I (1;2; −3) vµ b¸n kÝnh R = 3 .
 C©u
VI.A.2   Gäi vect¬ ph¸p tuyÕn cña ( P ) lµ n = ( a; b; c )                                   víi a 2 + b 2 + c 2 ≠ 0                                                                     0,25
 (1 ®)
         V× ( P ) // d nªn n.u = 0 ⇔ 2a + b − 2c = 0 ⇔ b = 2c − 2a (*)
         V× ( P ) ®i qua M ( 0; −2;0 ) nªn ph−¬ng tr×nh cña ( P ) lµ ax + b ( y + 2 ) + cz = 0
         V× ( P ) tiÕp xóc víi ( S ) nªn d ( I ; ( P ) ) = R ⇔ a + 4b − 3c = 3 (**)                                                                                                      0,25
                                                                                             a +b +c
                                                                                               2          2           2

                                                                                                                                                            a − 2c = 0
         Thay (*) vµo (**) ta ®−îc 4a 2 + 2ac − 20c 2 = 0 ⇔ 2 ( a − 2c )( 2a + 5c ) = 0 ⇔                                                                               .
                                                                                                                                                            2a + 5c = 0
                                                                                                                                                                                         0,25
         TH1: a − 2c = 0 vµ b = 2 ( c − a ) ta chän c = 1 suy ra a = 2, b = −2 .
Pt cña ( P ) lµ 2 x − 2 y + z − 4 = 0 . V× ( P ) ®i qua A nªn d ⊂ ( P ) (kh«ng tháa m·n).
         TH2: 2a + 5c = 0 vµ b = 2 ( c − a ) ta chän a = 5; c = −2 suy ra b = −14 .
         Pt cña ( P ) lµ 5 x − 14 y − 2 z − 28 = 0 . V× A ∉ ( P ) nªn d // ( P ) (tháa m·n)                                        0,25
         VËy ph−¬ng tr×nh cña ( P ) lµ 5 x − 14 y − 2 z − 28 = 0 .
         Gäi z = a + bi       ( a, b ∈ ℝ ) .   Ta cã ( z + 1)2 + z − 1 2 + 10i = z + 3
                                                                                                                                   0,25
         ⇔ ( a + 1) + 2 ( a + 1) bi − b2 + ( a − 1) + b2 + 10i = a − bi + 3
                      2                                2



VII.A         (               )
         ⇔ 2a 2 − a − 1 + ( 2ab + 3b + 10 ) i = 0                                                                                  0,25
(1 ®)      2a 2 − a − 1 = 0
          
         ⇔                                                                                     www.MATHVN.com                     0,25
           2ab + 3b + 10 = 0
          
                                                  1       
          ⇔ ( a; b ) = (1, − 2 ) hoÆc ( a; b ) =  − , − 5  . VËy z = 1 − 2i hoÆc z = − − 5i .
                                                                                        1
                                                                                                                                   0,25
                                                   2                                  2

                                  PhÇn B. Theo ch−¬ng tr×nh n©ng cao
                                     Ta cã MN =  ;  , suy ra vect¬ chØ ph−¬ng cña AH lµ u = (1; −1) .
                                                    5 5
                  A                                    
                                                  2 2
                                                                                                                                   0,25
                                                          x = 2 + t
              M           N          Pt tham sè cña AH lµ           .
                                                           y = 1− t
                      H
 C©u                                   V× A ∈ AH nªn A ( 2 + a;1 − a ) . Suy ra B ( −4 − a;3 + a ) ,
VI.B.1    B                       C
                                                                                                                                   0,25
 (1 ®)                                 C (1 − a;8 + a ) .           HB = ( −6 − a; 2 + a ) , AC = ( −1 − 2a;7 + 2a ) .
         V× BH ⊥ AC nªn HB. AC = 0 ⇔ ( −6 − a )( −1 − 2a ) + ( 2 + a )( 7 + 2a ) = 0
                                                                                                                                   0,25
         ⇔ a 2 + 6a + 5 = 0 ⇔ a = −1 hoÆc a = −5
         Víi a = −1 ta ®−îc A(1;2) , B ( −3;2) , C ( 2;7) . Víi a = −5 ta ®−îc A( −3;6) , B (1; −2) , C ( 6;3) .                   0,25
         Mp(P) cã vect¬ ph¸p tuyÕn n = (1; −2; 2 ) . Gäi giao ®iÓm cña ∆ víi d1 , d 2 lÇn l−ît lµ A vµ B.
                                                                                                                                   0,25
         Ta cã A(1+ 2a;3 − 3a;2a) , B ( 5 + 6b;4b; −5 − 5b) . ⇒ AB = ( 4 − 2a + 6b; −3 + 3a + 4b; −5 − 2a − 5b ) .
         V× ∆ // ( P ) nªn AB.n = 0 ⇔ a + b = 0 (1)                                                                                0,25
 C©u
VI.B.2   V× 2 = d ( ∆;( P) ) = d ( A;( P) ) nªn −6 + 12a = 2 ⇔ 2a − 1 = 1 ⇔  a = 0
                                                                                                                                  0,25
 (1 ®)                                                         3                            a = 1
         Víi a = 0 ta ®−îc b = 0 ⇒ AB = ( 4; −3; −5 ) . Pt ∆ lµ:                      x −1 y − 3 z
                                                                                          =      =
                                                                                        4    −3    −5
                                                                                                                                   0,25
         Víi a = 1 th× b = −1 ⇒ AB = ( −4; −4; −2 ) . Pt ∆ lµ: x − 3 = y = z − 2 .
                                                                                      2     2     1
         Gäi z = a +bi ( a,b∈ℝ) . Ta cã          z
                                                    + ( 4 − 3i) z = 26 + 6i   ⇔( 2 +i)( a +bi) + 5( 4 −3i)( a −bi) = 5( 26 + 6i)   0,25
                                               2 −i
C©u      ⇔ ( 22a −16b) + ( −14a −18b) i = 130 + 30i                                                                                0,25
VII.B
           22a − 16b = 130  a = 3 .
(1 ®)    ⇔                 ⇔                                                                                                     0,25
           −14a − 18b = 30  b = −4
         VËy z = 3 − 4i ⇒ z = 5                                                                                                    0,25

Chó ý: NÕu thÝ sinh gi¶i c¸ch kh¸c, ®óng th× vÉn cho ®iÓm tèi ®a !
                                                            TÜnh Gia, ngµy 28 th¸ng 02 n¨m 2012

                                                                                                  Lª Thanh B×nh
                                                                                                www.MATHVN.com

More Related Content

What's hot

Cong thuc-tich-phan
Cong thuc-tich-phanCong thuc-tich-phan
Cong thuc-tich-phanQuoc Tuan
 
Toan dh aa1_ct_14_da_2
Toan dh aa1_ct_14_da_2Toan dh aa1_ct_14_da_2
Toan dh aa1_ct_14_da_2dominhvuong
 
Tema 3 (Soluciones cálculo de derivadas)
Tema 3 (Soluciones cálculo de derivadas)Tema 3 (Soluciones cálculo de derivadas)
Tema 3 (Soluciones cálculo de derivadas)jhbenito
 
Bai tap ve can thuc bac hai
Bai tap ve can thuc bac haiBai tap ve can thuc bac hai
Bai tap ve can thuc bac haiVanglud Nguyen
 
Tiet 30 phep tru phan thuc dai so
Tiet 30 phep tru phan thuc dai soTiet 30 phep tru phan thuc dai so
Tiet 30 phep tru phan thuc dai soduyanhh2
 
Toan pt.de056.2011
Toan pt.de056.2011Toan pt.de056.2011
Toan pt.de056.2011BẢO Hí
 
Chde cuctri-tieptuyen
Chde cuctri-tieptuyenChde cuctri-tieptuyen
Chde cuctri-tieptuyenvanthuan1982
 
Cân bằng hệ số trong bđt AM-GM
Cân bằng hệ số trong bđt AM-GMCân bằng hệ số trong bđt AM-GM
Cân bằng hệ số trong bđt AM-GMNguyễn Việt Long
 
Da toan b (1)
Da toan b (1)Da toan b (1)
Da toan b (1)Hung Ho
 

What's hot (14)

Cong thuc-tich-phan
Cong thuc-tich-phanCong thuc-tich-phan
Cong thuc-tich-phan
 
Dap an toan a a1 dh2014
Dap an toan a a1 dh2014Dap an toan a a1 dh2014
Dap an toan a a1 dh2014
 
Toan dh aa1_ct_14_da_2
Toan dh aa1_ct_14_da_2Toan dh aa1_ct_14_da_2
Toan dh aa1_ct_14_da_2
 
Tema 3 (Soluciones cálculo de derivadas)
Tema 3 (Soluciones cálculo de derivadas)Tema 3 (Soluciones cálculo de derivadas)
Tema 3 (Soluciones cálculo de derivadas)
 
Bai tap ve can thuc bac hai
Bai tap ve can thuc bac haiBai tap ve can thuc bac hai
Bai tap ve can thuc bac hai
 
Tiet 30 phep tru phan thuc dai so
Tiet 30 phep tru phan thuc dai soTiet 30 phep tru phan thuc dai so
Tiet 30 phep tru phan thuc dai so
 
تحليل المتجهات
تحليل المتجهاتتحليل المتجهات
تحليل المتجهات
 
Toan pt.de056.2011
Toan pt.de056.2011Toan pt.de056.2011
Toan pt.de056.2011
 
Pt, bpt logarit
Pt, bpt logaritPt, bpt logarit
Pt, bpt logarit
 
Chde cuctri-tieptuyen
Chde cuctri-tieptuyenChde cuctri-tieptuyen
Chde cuctri-tieptuyen
 
Cân bằng hệ số trong bđt AM-GM
Cân bằng hệ số trong bđt AM-GMCân bằng hệ số trong bđt AM-GM
Cân bằng hệ số trong bđt AM-GM
 
Formulas
FormulasFormulas
Formulas
 
Da toan b (1)
Da toan b (1)Da toan b (1)
Da toan b (1)
 
Mat1 lec12
Mat1 lec12Mat1 lec12
Mat1 lec12
 

Viewers also liked

Thi thử toán thanh thủy pt 2012 lần 2
Thi thử toán thanh thủy pt 2012 lần 2Thi thử toán thanh thủy pt 2012 lần 2
Thi thử toán thanh thủy pt 2012 lần 2Thế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán lương tài 2 bn 2012 k ab
Thi thử toán lương tài 2 bn 2012 k abThi thử toán lương tài 2 bn 2012 k ab
Thi thử toán lương tài 2 bn 2012 k abThế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 1 k b
Thi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 1 k bThi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 1 k b
Thi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 1 k bThế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán trần nguyên hãn hp 2012 lần 1
Thi thử toán trần nguyên hãn hp 2012 lần 1Thi thử toán trần nguyên hãn hp 2012 lần 1
Thi thử toán trần nguyên hãn hp 2012 lần 1Thế Giới Tinh Hoa
 
Ngôn ngữ, chữ viết và văn học ở việt namtruonghocso.com
Ngôn ngữ, chữ viết và văn học ở việt namtruonghocso.comNgôn ngữ, chữ viết và văn học ở việt namtruonghocso.com
Ngôn ngữ, chữ viết và văn học ở việt namtruonghocso.comThế Giới Tinh Hoa
 
Những chàng trai xấu tính nguyễn nhật ánhtruonghocso.com
Những chàng trai xấu tính  nguyễn nhật ánhtruonghocso.comNhững chàng trai xấu tính  nguyễn nhật ánhtruonghocso.com
Những chàng trai xấu tính nguyễn nhật ánhtruonghocso.comThế Giới Tinh Hoa
 
Chuyên đề toán khtn truonghocso.com
Chuyên đề toán khtn   truonghocso.comChuyên đề toán khtn   truonghocso.com
Chuyên đề toán khtn truonghocso.comThế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán thuận thành 1 bn 2012 lần 2
Thi thử toán thuận thành 1 bn 2012 lần 2Thi thử toán thuận thành 1 bn 2012 lần 2
Thi thử toán thuận thành 1 bn 2012 lần 2Thế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán thuận thành 2 bn 2012 lần 2
Thi thử toán thuận thành 2 bn 2012 lần 2Thi thử toán thuận thành 2 bn 2012 lần 2
Thi thử toán thuận thành 2 bn 2012 lần 2Thế Giới Tinh Hoa
 
Mùa lá rụng trong vườn ma văn khángtruonghocso.com
Mùa lá rụng trong vườn ma văn khángtruonghocso.comMùa lá rụng trong vườn ma văn khángtruonghocso.com
Mùa lá rụng trong vườn ma văn khángtruonghocso.comThế Giới Tinh Hoa
 
100 đề thi thử tốt nghiệp hay truonghocso.com
100 đề thi thử tốt nghiệp hay   truonghocso.com100 đề thi thử tốt nghiệp hay   truonghocso.com
100 đề thi thử tốt nghiệp hay truonghocso.comThế Giới Tinh Hoa
 

Viewers also liked (16)

Thi thử toán thanh thủy pt 2012 lần 2
Thi thử toán thanh thủy pt 2012 lần 2Thi thử toán thanh thủy pt 2012 lần 2
Thi thử toán thanh thủy pt 2012 lần 2
 
Thi thử toán lương tài 2 bn 2012 k ab
Thi thử toán lương tài 2 bn 2012 k abThi thử toán lương tài 2 bn 2012 k ab
Thi thử toán lương tài 2 bn 2012 k ab
 
Thi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 1 k b
Thi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 1 k bThi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 1 k b
Thi thử toán mai anh tuấn th 2012 lần 1 k b
 
Thi thử toán trần nguyên hãn hp 2012 lần 1
Thi thử toán trần nguyên hãn hp 2012 lần 1Thi thử toán trần nguyên hãn hp 2012 lần 1
Thi thử toán trần nguyên hãn hp 2012 lần 1
 
Ngôn ngữ, chữ viết và văn học ở việt namtruonghocso.com
Ngôn ngữ, chữ viết và văn học ở việt namtruonghocso.comNgôn ngữ, chữ viết và văn học ở việt namtruonghocso.com
Ngôn ngữ, chữ viết và văn học ở việt namtruonghocso.com
 
Những chàng trai xấu tính nguyễn nhật ánhtruonghocso.com
Những chàng trai xấu tính  nguyễn nhật ánhtruonghocso.comNhững chàng trai xấu tính  nguyễn nhật ánhtruonghocso.com
Những chàng trai xấu tính nguyễn nhật ánhtruonghocso.com
 
Chuyên đề toán khtn truonghocso.com
Chuyên đề toán khtn   truonghocso.comChuyên đề toán khtn   truonghocso.com
Chuyên đề toán khtn truonghocso.com
 
Bdt võ quốc bá cẩn
Bdt  võ quốc bá cẩnBdt  võ quốc bá cẩn
Bdt võ quốc bá cẩn
 
Thi thử toán thuận thành 1 bn 2012 lần 2
Thi thử toán thuận thành 1 bn 2012 lần 2Thi thử toán thuận thành 1 bn 2012 lần 2
Thi thử toán thuận thành 1 bn 2012 lần 2
 
Thi thử toán thuận thành 2 bn 2012 lần 2
Thi thử toán thuận thành 2 bn 2012 lần 2Thi thử toán thuận thành 2 bn 2012 lần 2
Thi thử toán thuận thành 2 bn 2012 lần 2
 
Mùa lá rụng trong vườn ma văn khángtruonghocso.com
Mùa lá rụng trong vườn ma văn khángtruonghocso.comMùa lá rụng trong vườn ma văn khángtruonghocso.com
Mùa lá rụng trong vườn ma văn khángtruonghocso.com
 
100 đề thi thử tốt nghiệp hay truonghocso.com
100 đề thi thử tốt nghiệp hay   truonghocso.com100 đề thi thử tốt nghiệp hay   truonghocso.com
100 đề thi thử tốt nghiệp hay truonghocso.com
 
Nhị thức newton 11
Nhị thức newton 11Nhị thức newton 11
Nhị thức newton 11
 
đạI số 9 hot truonghocso.com
đạI số 9 hot   truonghocso.comđạI số 9 hot   truonghocso.com
đạI số 9 hot truonghocso.com
 
Một số bài toán đếm
Một số bài toán đếmMột số bài toán đếm
Một số bài toán đếm
 
Pt và bpt logarit
Pt và bpt logaritPt và bpt logarit
Pt và bpt logarit
 

More from Thế Giới Tinh Hoa

Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019
Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019
Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019Thế Giới Tinh Hoa
 
Bảng báo giá sản phẩm rèm bạch dương
Bảng báo giá sản phẩm rèm bạch dươngBảng báo giá sản phẩm rèm bạch dương
Bảng báo giá sản phẩm rèm bạch dươngThế Giới Tinh Hoa
 
Album sổ mẫu Rèm cửa Bạch Dương
Album sổ mẫu Rèm cửa Bạch DươngAlbum sổ mẫu Rèm cửa Bạch Dương
Album sổ mẫu Rèm cửa Bạch DươngThế Giới Tinh Hoa
 
Cách tắm cho bé vào mùa đông
Cách tắm cho bé vào mùa đôngCách tắm cho bé vào mùa đông
Cách tắm cho bé vào mùa đôngThế Giới Tinh Hoa
 
Giáo trình tự học illustrator cs6
Giáo trình tự học illustrator cs6  Giáo trình tự học illustrator cs6
Giáo trình tự học illustrator cs6 Thế Giới Tinh Hoa
 
Nữ quái sân trườngtruonghocso.com
Nữ quái sân trườngtruonghocso.comNữ quái sân trườngtruonghocso.com
Nữ quái sân trườngtruonghocso.comThế Giới Tinh Hoa
 
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.com
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.comNhững bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.com
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.comThế Giới Tinh Hoa
 
Những bài văn hay về nghị luận xã hộitruonghocso.com
Những bài văn hay về nghị luận xã hộitruonghocso.comNhững bài văn hay về nghị luận xã hộitruonghocso.com
Những bài văn hay về nghị luận xã hộitruonghocso.comThế Giới Tinh Hoa
 

More from Thế Giới Tinh Hoa (20)

Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019
Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019
Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019
 
Lỗi web bachawater
Lỗi web bachawaterLỗi web bachawater
Lỗi web bachawater
 
Bảng báo giá sản phẩm rèm bạch dương
Bảng báo giá sản phẩm rèm bạch dươngBảng báo giá sản phẩm rèm bạch dương
Bảng báo giá sản phẩm rèm bạch dương
 
Album sổ mẫu Rèm cửa Bạch Dương
Album sổ mẫu Rèm cửa Bạch DươngAlbum sổ mẫu Rèm cửa Bạch Dương
Album sổ mẫu Rèm cửa Bạch Dương
 
thong tin lam viec tren lamchame
thong tin lam viec tren lamchamethong tin lam viec tren lamchame
thong tin lam viec tren lamchame
 
Cách tắm cho bé vào mùa đông
Cách tắm cho bé vào mùa đôngCách tắm cho bé vào mùa đông
Cách tắm cho bé vào mùa đông
 
Giáo trình tự học illustrator cs6
Giáo trình tự học illustrator cs6  Giáo trình tự học illustrator cs6
Giáo trình tự học illustrator cs6
 
Nang luc truyen thong
Nang luc truyen thongNang luc truyen thong
Nang luc truyen thong
 
Huongdansudung izishop
Huongdansudung izishopHuongdansudung izishop
Huongdansudung izishop
 
Ho so nang luc cong ty
Ho so nang luc cong tyHo so nang luc cong ty
Ho so nang luc cong ty
 
seo contract
seo contractseo contract
seo contract
 
di google cong
di google congdi google cong
di google cong
 
E1 f4 bộ binh
E1 f4 bộ binhE1 f4 bộ binh
E1 f4 bộ binh
 
E2 f2 bộ binh
E2 f2 bộ binhE2 f2 bộ binh
E2 f2 bộ binh
 
E3 f1 bộ binh
E3 f1 bộ binhE3 f1 bộ binh
E3 f1 bộ binh
 
E2 f1 bộ binh
E2 f1 bộ binhE2 f1 bộ binh
E2 f1 bộ binh
 
E1 f1 bộ binh
E1 f1 bộ binhE1 f1 bộ binh
E1 f1 bộ binh
 
Nữ quái sân trườngtruonghocso.com
Nữ quái sân trườngtruonghocso.comNữ quái sân trườngtruonghocso.com
Nữ quái sân trườngtruonghocso.com
 
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.com
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.comNhững bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.com
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.com
 
Những bài văn hay về nghị luận xã hộitruonghocso.com
Những bài văn hay về nghị luận xã hộitruonghocso.comNhững bài văn hay về nghị luận xã hộitruonghocso.com
Những bài văn hay về nghị luận xã hộitruonghocso.com
 

Thi thử toán tĩnh gia 1 th 2012 lần 2 k ab

  • 1. §Ò KiÓm tra chÊt l−îng §¹i häc, cao ®¼ng LÇn 2 2011 2012 11- N¨m häc: 2011- 2012 M«n: To¸n – Khèi A-B Thêi gian: 180 phót (kh«ng kể thời gian ph¸t đề) ------------------------------------------------------ * PhÇn chung cho tÊt c¶ thÝ sinh (7 điểm) x−2 C©u I: (2 điểm) Cho hµm sè y = (1) x −1 a) Kh¶o s¸t sù biÕn thiªn vµ vÏ ®å thÞ ( H ) cña hµm sè (1) b) Chøng minh r»ng ®−êng th¼ng d m : y = − x + m lu«n c¾t ( H ) t¹i hai ®iÓm A, B ph©n biÖt víi mäi m . T×m m ®Ó c¸c tiÕp tuyÕn cña ( H ) t¹i A vµ B t¹o víi nhau mét gãc α tháa m·n cos α = 8 . 17 C©u II: (2 điểm) 1. Gi¶i ph−¬ng tr×nh: sin 3 x + 2sin 4 x = tan x + 2 3 cos 2 x . cos x 1 + 2 x − 2 x 2 1 + y = 4 x3 y + 7 x 2  2. Giải hệ phương tr×nh:  (với x, y ∈ ℝ ). x 2 ( xy + 1) + ( x + 1) = x 2 y + 5 x 2   4 x C©u III: (1 điểm) TÝnh tÝch ph©n: I = ∫ dx . 0 x + x2 + 9 C©u IV: (1 điểm) Cho h×nh chãp tø gi¸c S . ABCD cã ®¸y ABCD lµ h×nh thang vu«ng t¹i A vµ B . AB = SD = 3a , AD = SB = 4 a (víi a > 0 ). §−êng chÐo AC vu«ng gãc víi mÆt ph¼ng ( SBD ) . TÝnh thÓ tÝch khèi chãp S . ABCD vµ kho¶ng c¸ch gi÷a hai ®−êng th¼ng SA vµ BD . C©u V: (1 điểm) Cho x, y, z lµ c¸c sè thùc d−¬ng tháa m·n x 2 + y 2 + z 2 = 1 . T×m gi¸ trÞ nhá nhÊt cña x y z biÓu thøc: P = + + . ( y + z ) ( z + x ) ( x + y )2 2 2 * PhÇn riªng (3 điểm): - ThÝ sinh chỉ được lµm một trong hai phần (phÇn A hoặc phÇn B) - Phần A. Theo chương tr×nh chuẩn. C©u VI.A: (2 điểm) 1. Trong mÆt ph¼ng täa ®é Oxy , cho h×nh vu«ng ABCD cã t©m I (1;1) ; hai ®−êng th¼ng AB vµ CD lÇn l−ît ®i qua c¸c ®iÓm M ( −2;2) vµ N ( 2; −2) . T×m täa ®é c¸c ®Ønh cña h×nh vu«ng ABCD , biÕt C cã tung ®é ©m. 2. Trong kh«ng gian với hệ toạ độ Oxyz, cho mÆt cÇu ( S ) : x 2 + y 2 + z 2 − 2 x − 4 y + 6 z + 5 = 0 , ®−êng th¼ng x −1 y + 1 z d: = = vµ ®iÓm M ( 0; −2;0 ) . ViÕt ph−¬ng tr×nh mÆt ph¼ng ( P ) ®i qua M , song song víi d 2 1 −2 vµ tiÕp xóc víi ( S ) . C©u VII.A: (1 điểm) T×m sè phøc z tháa m·n ( z + 1)2 + z − 1 2 − 10i = z + 3 . Phần B. Theo chương tr×nh n©ng cao. C©u VI.B: (2 điểm) 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam gi¸c ABC cã M ( −1; 2 ) , N  ;  lÇn l−ît lµ trung ®iÓm cña AB 3 9   2 2 vµ CA . T×m täa ®é c¸c ®Ønh cña tam gi¸c ABC , biÕt H ( 2;1) lµ trùc t©m cña tam gi¸c ABC . 2. Trong kh«ng gian với hệ toạ độ Oxyz, cho mÆt ph¼ng ( P ) : x − 2 y + 2 z − 1 = 0 vµ c¸c ®−êng th¼ng x −1 y − 3 z x −5 y z +5 d1 : = = , d2 : = = . ViÕt ph−¬ng tr×nh ®−êng th¼ng ∆ c¾t c¶ hai ®−êng th¼ng 2 −3 2 6 4 −5 d1, d 2 ; song song víi ( P ) vµ c¸ch mÆt ph¼ng ( P ) mét kho¶ng b»ng 2. C©u VII.B: (1 điểm) T×m m« ®un cña sè phøc z , biÕt r»ng z + ( 4 − 3i ) z = 26 + 6i 2−i www.MATHVN.com --------------------Hết-------------------- www.MATHVN.com
  • 2. ®¸p ¸n Bµi kiÓm tra chÊt l−îng §¹i häc, cao ®¼ng – LÇn 2 www.MATHVN.com - N¨m häc 2011-2012 - www.MATHVN.com M«n thi : To¸n – Khèi A C©u Néi dung §iÓm PhÇn chung cho tÊt c¶ thÝ sinh TX§: ℝ {1} . x −2 Ta cã lim y = lim = −∞ , lim y = +∞ . TiÖm cËn ®øng: x = 1 . 0,25 x →1 + x →1 x − 1 + x→1− x −2 lim y = lim = 1 . TiÖm cËn ngang: y = 1 . x →±∞ x →±∞ x − 1 Ta cã y ' = 1 > 0 ∀x ≠ 1 . Hµm sè ®ång biÕn trªn (−∞;1) vµ (1; +∞) . ( x − 1)2 0,25 Hµm sè kh«ng cã cùc trÞ. x −∞ 1 +∞ C©u I.1 (1 ®) y' + + 0,25 +∞ 1 y 1 −∞ 3) §å thÞ: y +) §å thÞ c¾t trôc tung t¹i ®iÓm (0;2), c¾t trôc hoµnh t¹i (2;0). 4 §å thÞ nhËn giao ®iÓm I(1;1) cña hai tiÖm cËn lµm t©m ®èi xøng. 3 2 1 0,25 −2 −1 O 1 2 3 4 x −1 −2 Ta cã x − 2 = − x + m ⇔  x − mx + m − 2 = 0 (2)  2  0,25 x −1 x ≠ 1  Ta cã ∆ = m2 − 4m + 8 = ( m − 2 )2 + 4 > 0∀m vµ x = 1 kh«ng tháa m·n (2) nªn d m lu«n c¾t ( H ) 0,25 t¹i hai ®iÓm A, B ph©n biÖt víi mäi m . Khi ®ã theo Viete ta cã  x A + xB = m ⇔ ( A ) ( B )  x −1 + x −1 = m − 2   x .x = m − 2  A B ( x A − 1)( xB − 1) = −1  TiÕp tuyÕn cña ( H ) t¹i A vµ B cã hÖ sè gãc lÇn l−ît lµ k A = y ' ( x A ) = 1 ( x A − 1)2 C©u I.2 2 vµ kB = y ' ( xB ) = 1 . Suy ra 1 1  1  0,25 (1 ®) k A .k B = . =  =1 ( xB − 1) 2 ( x A − 1) ( xB − 1) 2 2  ( x A − 1)( xB − 1)  Ta cã vect¬ ph¸p tuyÕn cña c¸c tiÕp tuyÕn lÇn l−ît lµ nA = ( k A ; −1) vµ nB = ( k B ; −1) . §Ó gãc gi÷a hai tiÕp tuyÕn lµ α tháa m·n cos α = 8 th× k A .k B + 1 = 8 17 2 kA + 1. 2 kB +1 17 ⇔ kA + kB = ⇔  1 + 1  = 17 ⇔ ( A ) ( B )  = 17  x − 1 2 + x −1 2  ⇔ ( )( ) k A + 1 kB + 1 = 2 2 17 17   4 4  ( xA −1) ( xB −1)  4 ( xA −1)2 ( xB −1)2 2 2 4   0,25 ( xA −1) + ( xB −1)  − 2 ( xA −1)( xB −1) 17 2 17 3 = ⇔ [ m − 2] + 2 = ⇔ m−2 = ± ⇔m= 7 ∨ m = 1 2 ⇔  ( xA −1)2 ( xB −1)2 4 4 2 2 2 π C©u II.1 §iÒu kiÖn cos x ≠ 0 ⇔ x ≠ 2 + mπ ( m ∈ℤ ) (*). Khi ®ã 0,25 (1 ®) (1) ⇔ sin3x + 2sin4x = sin x + 2 3cos x cos2x ⇔ ( sin3x − sin x) − 2 3cos x cos2x + 2sin4x = 0 ⇔ 2cos2x sin x − 2 3cos x cos2x + 4sin2x cos2x = 0 ⇔ 2cos2x sin x − 3cos x + 2sin2x = 0 ( ) 0,25
  • 3. cos 2 x = 0 www.MATHVN.com ⇔ sin x − 3 cos x + 2sin 2 x = 0 TH1: cos 2 x = 0 ⇔ x = π + k π ( k ∈ℤ ) (tháa m·n (*)) 0,25 4 2 TH2: sin x − 3 cos x + 2sin 2 x = 0 ⇔ sin 2 x = 3 cos x − 1 sin x ⇔ sin 2 x = sin  π − x    2 2 3    π  π 2π  2 x = 3 − x + k 2π x = 9 + k 3 (tháa m·n (*)) ⇔ ⇔ (k ∈ ℤ) 0,25  2 x = π − π + x + k 2π  x = 2π + k 2π   3   3 VËy nghiÖm cña ph−¬ng tr×nh (1) lµ x = π + k π , x = π + k 2π , x = 2π + k 2π ( k ∈ℤ ) 4 2 9 3 3 Tõ pt (2) ta cã x 2 ( xy + 1) + ( x − 1)2 − x ( xy + 1) = 0 ⇔ x ( xy + 1)( x − 1) + ( x − 1) = 0 2 x = 1 0,25 ⇔ ( x − 1)  x 2 + 2 x − 1 = 0 ⇔     x y + 2x −1 = 0 2 Víi x = 1 thay vµo (1) ta ®−îc 3 − 2 1 + y = 4 y + 7 ⇔ 2 1 + y  2 1 + y + 1 = 0 ⇔ y = −1   0,25 Do ®ã ( x; y ) = (1; −1) . Víi x 2 y + 2 x − 1 = 0 ⇔ y = 1 − 2 x (Do x = 0 kh«ng tháa m·n hÖ pt) 2 C©u II.2 x (1 ®) thay vµo (1) ta ®−îc 1 + 2 x − 2 x 2 1 + 1 − 2 x = 4 x3  1 − 2 x  + 7 x 2  2  0,25 2 x  x  x −1 x −1  x −1  2 x −1 ⇔ 1 + 2 x − 2 x2 = 4 x (1 − 2 x ) + 7 x2 ⇔ ( x −1)2 − 2x2 =0⇔  −2 =0 x x  x  x x −1  x −1  1− x 1− x  1 ⇔  x − 2  = 0 ⇔ x = 0 hoÆc x = ±2 ⇔ x ∈ 1; −1; 3  . x     0,25 Do ®ã ( x; y ) ∈ (1; −1) ; ( −1;3) ;  1 ;3   . VËy hÖ pt cã 3 nghiÖm      1  ( x; y ) ∈ (1; −1) ; ( −1;3) ;  ;3      3    3  ( ) 1 4 x 1 4 4 4  I =∫ 9∫ dx = x x 2 + 9 − x dx =  ∫ x x 2 + 9dx − ∫ x 2dx  0,25 0 x + x2 + 9 0 9 0  0   ( ) 4 TÝnh I = x x2 + 9dx . §Æt t = x2 + 9 ⇒dt = x x 1 ∫ dx . ⇒ x x2 + 9dx = x2 + 9 dx = t 2dt 0,25 C©u III 0 x +9 2 x +92 (1 ®) 5 §æi cËn: Ta cã x = 0 ⇒ t = 3; x = 4 ⇒ t = 5 . Do ®ã I = t 2 dt = 1 t 3 5 = 98 1 ∫ 0,25 3 3 3 3 4 TÝnh I = x 2dx = 1 x3 4 = 64 . VËy I = 1 [ I − I ] = 1  98 − 64  = 34 2 ∫ 1 2   0,25 3 0 3 9 9 3 3 27 0 V× AC ⊥ ( SBD ) nªn ( SBD ) ⊥ ( ABCD ) . Trong S mp ( SBD ) kÎ SH ⊥ BD t¹i H . Khi ®ã  SH ⊥ BD  ⇒ SH ⊥ ( ABCD ) nªn SH lµ ®−êng cao cña 4a  SH ⊥ AC C©u IV 3a C h×nh chãp S . ABCD . B 0,25 (1 ®) F K V× ∆ABD vu«ng t¹i A nªn BD = AB 2 + AD 2 = 5a . 3a ( ) H V× SB 2 + SD 2 = ( 4a )2 + 3a 2 = ( 5a )2 = BD 2 nªn D 4a A E ∆SBD vu«ng t¹i S . Do ®ã SH = SB.SD = 4a.3a = 12a . BD 5a 5 V× AC ⊥( SBD) nªn AC ⊥ BD. Gäi K = AC ∩BD. Trong ∆ABD ta cã AK = AB.AD = 12a . BD 5 Trong ∆ABC vu«ng t¹i B ta cã AK . AC = AB 2 ⇒ AC = AB = 15a . 0,25 2 AK 4
  • 4. 2 Suy ra diÖn tÝch ®¸y ABCD lµ S 1 1 15a 75a www.MATHVN.com ABCD = AC .BD = . .5a = 2 2 4 8 2 3 VËy thÓ tÝch khèi chãp S . ABCD lµ VS . ABCD = 1 .S ABCD .SH = 1 . 75a .12a = 15a . 3 3 8 5 2 * Qua A kÎ ®−êng th¼ng d song song víi BD , qua H kÎ ®−êng th¼ng song song víi AC c¾t d t¹i E . V× AC ⊥ BD nªn h×nh b×nh hµnh HKAE lµ h×nh ch÷ nhËt. Do ®ã AE ⊥ HE . MÆt kh¸c AE ⊥ SH nªn AE ⊥ ( SHE ) . Trong ( SHE ) kÎ HF ⊥ SE t¹i F . Suy ra 0,25 HF ⊥ ( SAE ) vµ do ®ã d ( H , ( SAE ) ) = HF V× BD // ( SAE ) nªn d( BD, SA) = d( BD,(SAE)) = d( H,(SAE)) = HF . Trong ∆SHE vu«ng t¹i H 2 ta cã 1 = 1 + 1 = 1 + 1 = 2 5  ⇒ HF = 6a 2 . VËy d ( H ,( SAE ) ) = 6a 2 0,25 2 2 2 2 2   HF SH HE 12a SH 5 AK   5 Theo bÊt ®¼ng thøc Bunhiacopxky ta cã ( y + z )2 ≤ 12 + 12 y 2 + z 2 = 2 1 − x 2 ( )( ) ( ) (§¼ng thøc x¶y ra khi y = z ). Do ®ã x ≥ x (1) 0,25 ( y + z) 2 ( 2 1− x 2 ) MÆt kh¸c ¸p dông bÊt ®¼ng thøc Cauchy cho 3 sè d−¬ng 2 x 2 , 1 − x 2 , 1 − x 2 ta ®−îc 2 (2 ) ( 2 2x + 1 − x + 1 − x 2 ) (2) ( ) ( ) 2 2 1 3 3 x 3 3 2 = ≥ 3 2 x 2 1 − x2 ⇔ x 1 − x2 ≤ ⇔ ≥ ⇔ ≥ ( ) ( ) x 3 3 3 3 x 1− x 2 2 2 1− x 2 4 0,25 C©u V (1 ®) (§¼ng thøc x¶y ra khi 2 x 2 = 1 − x 2 ⇔ x = 3 ). 3 Tõ (1) ,(2) suy ra x ≥ 3 3 2 T−¬ng tù y ≥ 3 3 2 vµ z ≥ 3 3 2 z (5) x (3) y (4) 0,25 ( y + z) 2 4 ( z + x) 2 4 ( x + y) 2 4 Tõ (3), (4), (5) suy ra P = x ( y + z) 2 + ( z + x) y 2 + z ( x + y) 2 ≥ 3 3 2 4 ( x + y2 + z2 = 3 3 4 ) 0,25 §¼ng thøc x¶y ra khi x = y = z = 3 . VËy min P = 3 3 khi x = y = z = 3 . 3 4 3 PhÇn A. Theo ch−¬ng tr×nh chuÈn Gäi M ' ®èi xøng víi M qua I . Ta cã M ' ( 4;0 ) thuéc ®t A B M x = 4+t 0,25 CD . §t CD ®i qua N , M ' nªn nã cã pt lµ   . I y = t C©u Gäi H lµ h×nh chiÕu cña I trªn CD, suy ra H ( 4 + h; h ) , VI.A.1 IH = ( h + 3; h − 1) . V× IH ⊥ CD nªn 0,25 (1 ®) M' D H N C IH .NM ' = 0 ⇔ h = −1 . VËy H ( 3; −1) vµ IH = 2 2 . V× C thuéc CD nªn C ( 4 + c; c ) . Tõ HC = IH = 2 2 suy ra c = 1 ( lo¹i ) vµ c = −3 (tm) 0,25 Víi c = −3 suy ra C (1; −3) , D ( 5;1) , A (1;5 ) , B ( −3;1) 0,25 d ®i qua A(1; −1;0) vµ cã vt chØ ph−¬ng u = ( 2;1; −2) . ( S ) cã t©m I (1;2; −3) vµ b¸n kÝnh R = 3 . C©u VI.A.2 Gäi vect¬ ph¸p tuyÕn cña ( P ) lµ n = ( a; b; c ) víi a 2 + b 2 + c 2 ≠ 0 0,25 (1 ®) V× ( P ) // d nªn n.u = 0 ⇔ 2a + b − 2c = 0 ⇔ b = 2c − 2a (*) V× ( P ) ®i qua M ( 0; −2;0 ) nªn ph−¬ng tr×nh cña ( P ) lµ ax + b ( y + 2 ) + cz = 0 V× ( P ) tiÕp xóc víi ( S ) nªn d ( I ; ( P ) ) = R ⇔ a + 4b − 3c = 3 (**) 0,25 a +b +c 2 2 2  a − 2c = 0 Thay (*) vµo (**) ta ®−îc 4a 2 + 2ac − 20c 2 = 0 ⇔ 2 ( a − 2c )( 2a + 5c ) = 0 ⇔  .  2a + 5c = 0 0,25 TH1: a − 2c = 0 vµ b = 2 ( c − a ) ta chän c = 1 suy ra a = 2, b = −2 .
  • 5. Pt cña ( P ) lµ 2 x − 2 y + z − 4 = 0 . V× ( P ) ®i qua A nªn d ⊂ ( P ) (kh«ng tháa m·n). TH2: 2a + 5c = 0 vµ b = 2 ( c − a ) ta chän a = 5; c = −2 suy ra b = −14 . Pt cña ( P ) lµ 5 x − 14 y − 2 z − 28 = 0 . V× A ∉ ( P ) nªn d // ( P ) (tháa m·n) 0,25 VËy ph−¬ng tr×nh cña ( P ) lµ 5 x − 14 y − 2 z − 28 = 0 . Gäi z = a + bi ( a, b ∈ ℝ ) . Ta cã ( z + 1)2 + z − 1 2 + 10i = z + 3 0,25 ⇔ ( a + 1) + 2 ( a + 1) bi − b2 + ( a − 1) + b2 + 10i = a − bi + 3 2 2 VII.A ( ) ⇔ 2a 2 − a − 1 + ( 2ab + 3b + 10 ) i = 0 0,25 (1 ®)  2a 2 − a − 1 = 0  ⇔ www.MATHVN.com 0,25  2ab + 3b + 10 = 0   1  ⇔ ( a; b ) = (1, − 2 ) hoÆc ( a; b ) =  − , − 5  . VËy z = 1 − 2i hoÆc z = − − 5i . 1 0,25  2  2 PhÇn B. Theo ch−¬ng tr×nh n©ng cao Ta cã MN =  ;  , suy ra vect¬ chØ ph−¬ng cña AH lµ u = (1; −1) . 5 5 A   2 2 0,25 x = 2 + t M N Pt tham sè cña AH lµ  .  y = 1− t H C©u V× A ∈ AH nªn A ( 2 + a;1 − a ) . Suy ra B ( −4 − a;3 + a ) , VI.B.1 B C 0,25 (1 ®) C (1 − a;8 + a ) . HB = ( −6 − a; 2 + a ) , AC = ( −1 − 2a;7 + 2a ) . V× BH ⊥ AC nªn HB. AC = 0 ⇔ ( −6 − a )( −1 − 2a ) + ( 2 + a )( 7 + 2a ) = 0 0,25 ⇔ a 2 + 6a + 5 = 0 ⇔ a = −1 hoÆc a = −5 Víi a = −1 ta ®−îc A(1;2) , B ( −3;2) , C ( 2;7) . Víi a = −5 ta ®−îc A( −3;6) , B (1; −2) , C ( 6;3) . 0,25 Mp(P) cã vect¬ ph¸p tuyÕn n = (1; −2; 2 ) . Gäi giao ®iÓm cña ∆ víi d1 , d 2 lÇn l−ît lµ A vµ B. 0,25 Ta cã A(1+ 2a;3 − 3a;2a) , B ( 5 + 6b;4b; −5 − 5b) . ⇒ AB = ( 4 − 2a + 6b; −3 + 3a + 4b; −5 − 2a − 5b ) . V× ∆ // ( P ) nªn AB.n = 0 ⇔ a + b = 0 (1) 0,25 C©u VI.B.2 V× 2 = d ( ∆;( P) ) = d ( A;( P) ) nªn −6 + 12a = 2 ⇔ 2a − 1 = 1 ⇔  a = 0  0,25 (1 ®) 3 a = 1 Víi a = 0 ta ®−îc b = 0 ⇒ AB = ( 4; −3; −5 ) . Pt ∆ lµ: x −1 y − 3 z = = 4 −3 −5 0,25 Víi a = 1 th× b = −1 ⇒ AB = ( −4; −4; −2 ) . Pt ∆ lµ: x − 3 = y = z − 2 . 2 2 1 Gäi z = a +bi ( a,b∈ℝ) . Ta cã z + ( 4 − 3i) z = 26 + 6i ⇔( 2 +i)( a +bi) + 5( 4 −3i)( a −bi) = 5( 26 + 6i) 0,25 2 −i C©u ⇔ ( 22a −16b) + ( −14a −18b) i = 130 + 30i 0,25 VII.B  22a − 16b = 130 a = 3 . (1 ®) ⇔ ⇔ 0,25  −14a − 18b = 30 b = −4 VËy z = 3 − 4i ⇒ z = 5 0,25 Chó ý: NÕu thÝ sinh gi¶i c¸ch kh¸c, ®óng th× vÉn cho ®iÓm tèi ®a ! TÜnh Gia, ngµy 28 th¸ng 02 n¨m 2012 Lª Thanh B×nh www.MATHVN.com