SlideShare a Scribd company logo
1 of 9
Download to read offline
www.VNMATH.com
                                                            Phương trình và b t phương trình Lôgarit

        PHƯƠNG TRÌNH VÀ B T PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT
I. PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT
                                                        0 < a ≠ 1
                                                        
1. PHƯƠNG PHÁP MŨ HÓA:              log a f ( x ) = m ⇔ 
                                                         f ( x) = a m
                                                        

Bài m u. GPT: log x + 3 ( 3 − x 2 − 2 x + 1 ) = 1 (1)
                                                2
                                                                      0 < x + 3 ≠ 1
                                                                      
(1) ⇔ log x +3 ( 3 − x − 1 ) = log x +3 x + 3 .             i u ki n:               ⇔ −2 < x < 4
                                                                      3 − x − 1 > 0
                                                                      

(1) ⇔     ( 3 − x − 1 ) 2 = x + 3 ⇔ x 2 − 3x + 7 − 6 x − 1 = 0 . Xét hai kh năng:
                                                                   −3 + 5
N u −2 < x ≤ 1 thì (1) ⇔ x 2 + 3 x + 1 = 0 ⇔ x =                          ∈ ( −2;1]
                                                                      2
                                                                  9 − 29
N u 1 < x < 4 thì (1) ⇔ x 2 − 9 x + 13 = 0 ⇔ x =                         ∈ (1; 4 )
                                                                     2

Bài t p. log 2 ( x 2 − 4 x + 7 ) = 2 ; log x ( 2 x 2 − 3 x − 4 ) = 2 ; log x ( 2 x 2 − 4 x + 3) = 2 ;

              (                             )
log x 2 + 6 x +8 log 2 x 2 + 2 x +3 ( x 2 − 2 x ) = 0 ; log 3−4 x 2 ( 9 − 16 x 4 ) = 2 +            1
                                                                                           log 2 ( 3 − 4 x 2 )

                                                                                      0 < a ≠ 1
2. PHƯƠNG PHÁP           ƯA V     CÙNG CƠ S :         log a f ( x ) = log a g ( x ) ⇔ 
                                                                                       f ( x) = g ( x) > 0

Bài m u. GPT: log 2 ( 4 x + 1) = x + log 2 ( 2 x +3 − 6 ) (1)

  i u ki n: 2 x +3 − 6 > 0 ⇔ 2 x > 3 ⇔ x > log 2 3
                                   4             4

(1) ⇔ log 2 ( 4 x + 1) = log 2 2 x + log 2 ( 2 x + 3 − 6 ) = log 2 2 x ( 2 x + 3 − 6 ) ⇔

4 x + 1 = 2 x ( 2 x+3 − 6) ⇔ 7 ⋅ 2 2 x − 6 ⋅ 2 x − 1 = 0 ⇔ ( 2 x − 1) ( 7 ⋅ 2 x + 1) = 0 ⇔ 2 x − 1 = 0 ⇔ x = 0

Bài t p. log 2 ( x 2 + x + 1) + log 2 ( x 2 − x + 1) = log 2 ( x 4 + x 2 + 1) + log 2 ( x 4 − x 2 + 1) ;

log 3 ( 2 x 2 − 54 ) + log 1 ( x + 3) = 2 log 9 ( x − 4 ) ; 2 log 2 x + log           2
                                                                                           x + log 1 x = 9 ;
                             3                                                                      2


log 2 2 x + 3log 2 x + log 1 x = 2 ; log 5 x + log 5 x 5 = 1 ; log 2 x + log 4 x = log 1
                                         2
                                                                                                                 3 ;
                           2                           x                               2




                                                                                                                  191
www.VNMATH.com
Chương VI. Phương trình và b t phương trình – Tr n Phương

x log 2 x 2 + 1 = 2 x + 2 log 4 x ; 3x log 3 x + 2 = 4 x + log 27 x ; log x +5 5 = log             −1     5 ;
                                                                                       3           x +1

                                                                                  2 lg x
2 lg x 2 − 36 + 1 lg ( x 3 + 3 x 2 + 3 x + 1) = lg ( x + 6 ) + 2 lg 3 + lg 2 ;                =1 ;
                3                                                              lg ( 5 x − 4 )

log 3 x + log        3
                         x + log 1 x = 6 ; log 3 ( x + 1 − x ) = log 9 ( 4 x − 3 + 4 1 − x                );
                                   3


x 2 log 6 5 x 2 − 2 x − 3 − x log 1 ( 5 x 2 − 2 x − 3) = x 2 + 2 x ; 4 − lg x = 3 lg x ;
                                                6


x ( lg 5 − 1) = lg ( 2 x + 1) − lg 6 ; 1 ( lg x + lg 2 ) + lg (1 + 2 x ) = lg 6 ;
                                       2

log 2 ( 4.3 x − 6 ) − log 2 ( 9 x − 6 ) = 1 ; log 3 ( x − 2 ) + log 1          2x − 1 = 0 ;
                                                                           3



log 2 x + log 4 x + log 8 x = 11 ; log 2 ( x − 2 ) = 2 + 6 log 1 3 x − 5 ;
                               2                               8


log            ( x 2 − 4 ) = log              ( x 2 − 4 ) ; log 3 ( x 2 − 3) = log 2 ( x 2 − 3) ;
      x3 + x                       4 x 2 −6                    x +x               4 x −6


3. PHƯƠNG PHÁP S               D NG CÔNG TH C                   I CƠ S :

                                                                               log m b
Công th c                i cơ s : log a b.log b c = log a c ; log a b =                ; a log m b = b log m a
                                                                               log m a

Bài m u. GPT: log 2 ( x − x 2 − 1 ) log 3 ( x + x 2 − 1 ) = log 6 ( x − x 2 − 1 ) (*)

                                                            Gi i

                                   x − x 2 − 1 > 0
                                   
  K: T p các giá tr c a x th a mãn                 ⇔ x ≥1
                                     2
                                   x − 1 ≥ 0
                                   
                                                           −1                                               −1
V i x ≥ 1 thì (*) ⇔ log 2 ( x + x 2 − 1 ) log 3 ( x + x 2 − 1 ) = log 6 ( x + x 2 − 1 )

⇔ log 2 ( x + x 2 − 1 ) log 3 ( x + x 2 − 1 ) = log 6 ( x + x 2 − 1 )

⇔ log 2 6 ⋅ log 6 ( x + x 2 − 1 ) ⋅ log 3 ( x + x 2 − 1 ) = log 6 ( x + x 2 − 1 )

                                                  1 − x ≥ 0
                                                  
Xét log 6 ( x + x 2 − 1 ) = 0 ⇔ x + x 2 − 1 = 1 ⇔                       ⇔ x =1
                                                                       2
                                                   x 2 − 1 = (1 − x )
                                                  

192
www.VNMATH.com
                                                                          Phương trình và b t phương trình Lôgarit

Xét log 2 6.log 3 ( x + x 2 − 1 ) = 1 ⇔ log 3 ( x + x 2 − 1 ) = log 6 2 ⇔ x + x 2 − 1 = 3 log 6 2

                                 1   = log 2 = 3 − log 6 2 nên x = 1 ( 3 6 + 3 6 ) ≥ 1
                                         1                              log 2 − log 2
      ý x − x2 −1 =
                                   2
                             x + x −1 3    6                       2

Bài t p. log 2 x + log 3 x = 1 ; log 3 x + log 5 x = lg15 ; log x 2 − log 4 x + 7 = 0 ;
                                                                                6
log 3 x − 2 = log 3 x.log 2 1 + log x 2 ; log x 2 − 14 log x 3 + 40 log         x =0 ;
                                   2            x          16 x            4x
                            x        4          2

log        2 ⋅ log 2 x + log 4 x = 1                        ;          log 3 ( − x 2 − 8 x − 14 ) log                 9 =1       ;
      x2   x       2         2                                                                           x 2 +4 x+4


5 log x x + log 9 x 3 + 9 log                     x2 = 2 ;          1 ⋅ log 3 − log x 3 = 1 + log                        x ;
                                          2                                3       3              2
       9            x
                                     9x                           log x 2    x        3 2
log 5 ( x + 20 ) log x 5 = 1                  ;         log 1− 2 x ( 6 x 2 − 5 x + 1) − log 1−3 x ( 4 x 2 − 4 x + 1) = 2         ;

log 3 x + 7 ( 4 x 2 + 12 x + 9 ) + log 2 x + 3 ( 6 x 2 + 23x + 21) = 4                   ;    log        16 + log 2 x 64 = 3     ;
                                                                                                    x2


log x 2.log 2 ( x + 6 ) = 1 ; log 2 log 3 x = log 3 log 2 x ; log 2 log 2 x = log 5 log 5 x ;

log 4 ( log 2 x ) + log 2 ( log 4 x ) = 2                        ;        log 2 log 3 log 4 x = log 4 log 3 log 2 x              ;

log 3 x + log 5 x + log 7 x = log 3 x.log 5 x.log 7 x

4.    ƯA V     PHƯƠNG TRÌNH MŨ                         ƠN       I U:

Bài m u. GPT: log 2 ( x − 1) = log 5 x (1)
       log 5 x = u               u
                           x = 5                         2
     t                    ⇔            ⇒ 5 u = ( 2 u + 1) ⇔ 4 u + 2.2 u + 1u = 5 u
       log 2 ( x − 1) = u
                            x − 1 = 2u
                            
                    u            u                 u

             5  () () ()
⇔ f ( u ) = 4 + 2 2 + 1 = 1 . Ta có:
                        5        5
                                                                                f (u )       gi m và            f ( 2) = 1     nên

f ( u ) = 1 ⇔ f ( u ) = f ( 2 ) ⇔ u = 2 ⇔ x = 25
Bài t p. log                 ( x 2 − 8 x − 7 ) = log 2+ 3 ( x 2 − 8 x − 8 )
                    8+ 4 3


log 4 ( x 2 − x − 8 ) = log 3 3 x ; log 3 ( x 2 − 3x − 13) = log 2 x ;

log 3 ( 5 + 3 x ) = log 2 ( x − 4 ) ; log 2 (1 + 3 x ) = log 7 x ; 2 log 3 cot x = log 2 cos x ;

3log 3 (1 + x + 3 x ) = 2 log 2                    x ; ( x − 2) log 2 ( x − 3) + log 3 ( x − 2)  = x + 1
                                                                                                


                                                                                                                               193
www.VNMATH.com
Chương VI. Phương trình và b t phương trình – Tr n Phương

5. PHƯƠNG PHÁP HÀM S

Bài 1. Gi i phương trình: ( x − 2 ) log 2 ( x − 3) + log 3 ( x − 2 )  = x + 1
                                                                     
                                                 Gi i

  i u ki n: x > 3 . Bi n         i phương trình ⇔ log 2 ( x − 3) + log 3 ( x − 2 ) = x + 1
                                                                                     x−2

   t f ( x ) = log 2 ( x − 3) + log 3 ( x − 2 ) ⇒ f ′ ( x ) =         1      +      1        > 0 ∀x > 3
                                                                ( x − 3) ln 2 ( x − 2 ) ln 3

g ( x) = x + 1 ⇒ g ′ ( x) = −      3     < 0 . Như v y f ( x )             ng bi n và g ( x ) ngh ch
         x−2                  ( x − 2) 2
bi n nên phương trình f ( x ) = g ( x ) có không quá m t nghi m.

M t khác f ( 5 ) = 2; g ( 5 ) = 2 nên f ( x ) = g ( x ) có nghi m duy nh t x = 5 .

Bài 2. Gi i phương trình: log 2 (1 + x 2 − 5 x + 5 ) + log 3 ( x 2 − 5 x + 7 ) = 2
                                                 Gi i

   t u = x 2 − 5 x + 5 ≥ 0 ⇒ u 2 + 2 = x 2 − 5 x + 7 . Khi ó phương trình

⇔ f ( u ) = log 2 (1 + u ) + log 3 ( 2 + u 2 ) = 2 .

Ta có f ′ ( u ) =        1       +      2u         > 0 ⇒ f (u )         ng bi n. Khi ó
                    (1 + u ) ln 2 ( 2 + u 2 ) ln 3

                                                                                x =1
f ( u ) = 2 ⇔ f ( u ) = f (1) ⇔ u = 1 ⇔ x 2 − 5 x + 5 = 1 ⇔ x 2 − 5 x + 4 = 0 ⇔ 
                                                                                x = 4

Bài 3. Tìm m                                        (                  )
                       phương trình (1 − x ) ln 2m + 1 − 2mx − 1 = 0 có nghi m.
                                                2mx − 2m + 1
                                                 Gi i
N u m = 0 thì hi n nhiên phương trình vô nghi m.

Xét m ≠ 0 .  t u = 2m (1 − x ) ⇔ 1 − x = u . Khi ó phương trình tr thành
                                        2m

2m     ( )
      1− u                 1− u  ( )                             1− u             ( )
 u ln 1 + u − 1 = 0 ⇔ u ln 1 + u = 2m . Xét hàm s f ( u ) = u ln 1 + u ; − 1 < u < 1

                                                                   2 (1 + u 2 )
                      ( )
Ta có f ′ ( u ) = ln 1 + u + 2u 2 ; f ′′ ( u ) =
                     1− u 1− u
                                                     2
                                                 (1 − u )
                                                           ⋅1− u +
                                                          2 1+ u
                                                                   (1 − u 2 )2
                                                                                =      4
                                                                                  (1 − u 2 ) 2
                                                                                               >0

⇒ f ′ ( u ) tăng mà f ′ ( 0 ) = 0 nên phương trình f ′ ( u ) = 0 có nghi m duy nh t
u = 0 và hàm y = f ( u )         t c c ti u t i x = 0 . L p b ng bi n thiên suy ra
phương trình có nghi m ⇔ m > 0
194
www.VNMATH.com
                                                                         Phương trình và b t phương trình Lôgarit

II. B T PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT

1.     ƯA V       CÙNG CƠ S


Bài m u. GBPT:                                 1                >         1        (1)
                                log 1           2
                                             2 x − 3x + 1           log 1 ( x + 1)
                                                                         3
                                    3


      log 2 x 2 − 3x + 1 > 0 > log ( x + 1)                                             1
       1                             1             2 x 2 − 3 x + 1 < 1 < x + 1 0 < x <
           3                          3
                                                                                         2
                                                                                
                                                  
(1) ⇔ 0 < log 1 2 x 2 − 3x + 1 < log 1 ( x + 1) ⇔ 1 > 2 x 2 − 3x + 1 > x + 1 ⇔ 1 < x < 3
                                                                                         2
              3                      3                                         
                                                   2 x 2 − 3x + 1 > x + 1 > 1  x > 5
                 2                                                              
      log 1 2 x − 3x + 1 < log 1 ( x + 1) < 0
       3                         3


                                                                     1                     log 2 ( x + 3)
Bài t p. log 2 x 64 + log                    16 ≥ 3 ;                            +1>                            ;
                                        x2
                                                            log 2 ( x − x + 1)
                                                                     2
                                                                                         log 2 ( x 2 − x + 1)

log 1 (1 + x ) ≤ log 5 ( 2 − x ) ; log x ( 3 − 2 x ) > 1 ; log x                    3 > −2 ; log     2x ≤ 1 ;
                                                                                 8 − 2x          x2 x − 3 2
       5


log x      (    9 − x 2 − x − 1) ≥ 1 ; log 2 ( 2 − x ) − 8 log 1 ( 2 − x ) ≥ 5 ; log 3 x − 2 log 9 x > 2
                                           2
                                                                             4


; 2 log 7         x − log       x > 4 ; 3log 2          3
                                                            x − 4 log 4 x > 2 ; 1 + 1 − log 2 14 > log 2             x ;
                            7                                                       4         x
  log 2 ( 3 x − 1)             2                  1           1
                     <                     ;            >
1 + log 2  ( 3 x − 1) 3 + log 2 ( 3 x − 1)
                                             log 2 4 − 3 log 2 x − 1
                                                   x           2

log 3          x 2 − 5 x + 6 + log 1          x − 2 > 1 log 1 ( x + 3)
                                        3             2     3

2. S       D NG CÔNG TH C                     I CƠ S

Bài m u. Gi i BPT: log 2 x.log 3 2 x + log 3 x.log 2 3x ≥ 0 (1)

N u x ≥ 1 thì log 2 x ≥ 0, log 3 2 x > 0; log 3 x ≥ 0; log 2 3 x > 0 nên (1) th a mãn

N u 0 < x < 1 ⇒ log 2 x < 0, log 3 x < 0 ⇒ log 2 x log 3 x > 0 . Khi ó bi n                                     i (1) ta có




                                                                                                                       195
www.VNMATH.com
Chương VI. Phương trình và b t phương trình – Tr n Phương

           log 2 x log 3 2 x log 3 x log 2 3 x
(1) ⇔                       +                  ≥ 0 ⇔ log x 2 x + log x 3 x ≥ 0 ⇔
            log 2 x log 3 x   log 3 x log 2 x

                                                                      6
1 + log x 2 + 1 + log x 3 ≥ 0 ⇔ log x 6 ≥ −2 ⇔ 0 < x 2 ≤ 1 ⇔ 0 < x ≤    (do 0 < x < 1 )
                                                         6           6

                                           6
V y nghi m c a (1) là ( x ≥ 1) ∨  0 < x ≤   
                                          6 

Bài t p. 3log x 4 + 2 log 4 x 4 + 3log 16 x 4 ≤ 0 ; log 3 ( log 2 x ) < log 2 ( log 3 x ) ;

log x 2 ⋅ log 2 x 2 > log 4 x 2 ; log 1 x + log 4 x ≥ 1 ; log             16 + log 2 x 64 ≤ 3 ;
                                                                     x2
                                           5

                                                                          2                           3
                                                 log 5 ( x 2 − 4 x − 11) − log 11 ( x 2 − 4 x − 11)
                      2               3
log 2 ( x + 1) − log 3 ( x + 1)
                                          >0 ;                                                            ≥0
                x 2 − 3x − 4                                        2 − 5 x − 3x 2
                                5                      8
log 2 ( x 2 − 2 x − 7 ) − log 3 ( x 2 − 2 x − 7 )                                    1 − 5x ≤ 1
                                                           ≤ 0 ; log x 3.log 9   3
                            2
                          3 x − 13x + 4                                              6x − 4 6
3 B T PHƯƠNG TRÌNH HÀM H P:


Bài m u. Gi i BPT: log x  log 2 ( 4 x − 6 )  ≤ 1 (1)
                                            
                                               
                                               log 2 ( 4 − 6 ) > 0
                                                         x
                                                                     4 x − 6 > 1
                                                                     
T       i u ki n 4 x − 6 > 0 ⇒ x > 1 nên (1) ⇔                     ⇔ x
                                               log 2 ( 4 − 6 ) ≤ x
                                                                                  x
                                               
                                                         x
                                                                     4 − 6 ≤ 2
                                                                     

 2 x > 7
                   2 x > 7
                    
⇔                 ⇔           ⇔ 7 < 2 x ≤ 3 ⇔ 1 log 2 7 < x ≤ log 2 3 .
      x )2                                      2
 ( 2
                           x
 
             x
           −2 −6≤0  −2 ≤ 2 ≤ 3
                    

                                                    2                 
Bài t p. log x log 2 ( 4 x − 6 ) ≥ 1 ; log 3 log 1  x + 2 log 2 x −1  + 3 ≤ 0 ;
                                           2     3  2                 

log 3 log 4 3x − 1 ≤ log 1 log 1 x + 1 ; log 2 log 3 x − 3 ≥ 0 ; log 1 log 3 x + 1 ≥ 0 ;
             x +1        3     4 3x − 1      3                       2       x −1

log 3 log 9 ( x 2 − 4 x + 3) ≤ 0 ; log 8 log 1 ( x 2 − x − 6 ) ≥ 0 ; log x +1 log 2 2 x − 1 < 0 ;
         16                            3     2                            2
                                                                                    x+3

log             ( x 2 − 10 x + 22 ) > 0 ; log log x ( x 2 − 5 x + 7 ) > 0 ; log x + 4 log 2 2 x − 1 < 0 ;
      log 2 x                                    5                                                x+3
            2                                                                           2



          16 32
                  (8                 )
log 7 log 11 11 − 13 x − x 2 < 0 ; log 1 log 5 ( x 2 + 1 + x ) > log 3 log 1
                                       3                                   5
                                                                                            (   x 2 + 1 − x)


196
www.VNMATH.com
                                                    Phương trình và b t phương trình Lôgarit

4. S    D NG PHÉP LOGARIT HÓA

                                                                     x−4
Bài m u. Gi i b t phương trình log 2 x + log 1 ( x + 3)                  ≥ 1 (1)
                               
                                             4          
                                                         
     i u ki n là x > 0 . Khi ó
(1) ⇔ ( x − 4 ) log 2 log 2 x − log 2   x + 3  ≥ log 2 1 ⇔ ( x − 4 ) log 2 log 2    x ≥ 0 ( 2)
                                              
                                                                                     x+3
N u x = 4 thì (2) ư c nghi m úng nên x = 4 là 1 nghi m c a (1)

                    x > 4            x > 4       x > 4
                                                 
N u x > 4 thì (1) ⇔ 
                     log log 2 x ≥ 0 log 2 x ≥ 1  x ≥ 2
                                    ⇔            ⇔        ⇔x≥6
                     2
                              x+3    
                                            x+3    x+3
                                                   

N u x < 4 , thì (1) ⇔
x < 4                   x < 4                   x < 4
                                                            1 + 13
log log         x ≤ 0 ⇔ 0 < log         x ≤ 1 ⇔ 1 < x ≤ 2 ⇔        <x<4
 2      2                       2                              2
               x+3                     x +3           x+3

                                1 + 13
V y nghi m c a (1) là                  < x ≤ 4 ho c x ≥ 6 .
                                   2

5.     ƯA V   B T PHƯƠNG TRÌNH MŨ         ƠN    I U:

Bài m u. Gi i BPT: log 7 x < log 3 ( 2 + x ) (1)

                                                                                         u
      t u = log 7 x ⇒ x = 7 u . Ta có: (1) ⇔ u < log 3 ( 2 + x ) ⇔ 3 u < 2 + ( 7 )

                                u
                     u
                              
⇔ f (u ) = 2 1
             3  ()       +  7  > 1 . Do f ( u ) gi m và f ( 2 ) = 1 nên b t phương trình
                            3 
 f ( u ) > 1 ⇔ f ( u ) > f ( 2 ) ⇔ u < 2 ⇔ log 7 x < 2 ⇔ 0 < x < 49

Bài t p. log 5 (1 + x ) > log 16 x ; log 3 ( 7 + 3 x ) > log 5 ( 2 x 2 − 3)

6. CÁC BÀI TOÁN T NG H P

(1 +     x 2 − 4 x + 3 ) log 5 x + 1 1 + 8 x − 2 x 2 − 6  ≤ 0 ; log x ( 2 x ) ≤ log x ( 2 x 3 ) ;
                                                         
                               5 x

     x 2 − 5 x + 6 + x + 10 x − 2 x 2 − 12 + 3log 4 3 ≥ 3 ; log 3 x − 3log x 3 − 2 ≤ 0 ;
                                                    x


                                                                                              197
www.VNMATH.com
Chương VI. Phương trình và b t phương trình – Tr n Phương

  x 2 − 7 x + 10 + 9.log 4 x ≥ 2 x + 14 x − 20 − 2 x 2 − 13                                                          ;
                           8
12 x + 3x 4 + 4 x 5 − 4 x 6 .log 2 x 2 > 3 3 + 4 x − 4 x 2 + 4 x 3 log 4 x 4

5 x + 6 x 2 + x 3 − x 4 .log 2 x > ( x 2 − x ) log 2 x + 5 + 5 6 + x − x 2 ;

                        x log 5 x ( 2 − log 3 x )                            2
log 5 x + log x           <                                          ;   log 3 x − 4 log 3 x + 9 ≥ 2 log 3 x − 3     ;
                        3        log 3 x

( 4 x 2 − 16 x + 7 ) log 3 ( x − 3) > 0 ; log 2 (1 + x 2 − 5 x + 5 ) + log 3 ( x 2 − 5 x + 7 ) ≤ 2 ;

log x + 6 2.log 2 ( x 2 − x − 2 ) ≥ 1 ;             log 9 ( 3 x 2 − 4 x + 2 ) + 1 > log 3 ( 3 x 2 − 4 x + 2 ) ;

 4 log 2 x + log 2           x 2 ≤ 4 − log ( x − 1) − log 2 x ;
                         8 ( x − 1)       2               2



log 3                    27                  − 3 < log 1 ( 3 + 9 x − x 2 )                                           ;
                    2            2
              9x − x + 5 − x + 2                         3


log 2 ( x 2 − 4 x + 3) > log 1                      2           +1
                                              2
                                     2       x − 4x + x + 1 + 1

log 5 ( 4 + 2 + x − x 2 ) > log 1                                25               +2 ;
                                                                 2
                                         5        2 + x − x + 1− x + 2

log 1     (    x 2 − 3x + 2 + 3 + 1) < log 4                             16                  −2 ;
      4                                                  x − 3x + 2 + x 2 − 1 + 1
                                                             2



(4x   − 12 ⋅ 2 x − 32 ) log 2 ( 2 x − 1) ≤ 0 ;               log 2 x + log 1 x 2 − 3 > 5 ( log 4 x 2 − 3) ;
                                                                 2
                                                                              2


2 x + log 2 ( x 2 − 4 x + 4 ) > 2 − ( x + 1) log 1 ( 2 − x ) ; log 2 ( 2 x + 1) + log 3 ( 4 x + 2 ) ≤ 2 ;
                                                             2

                                                                                         2                  3
                                                                          log 2 ( x + 1) − log 3 ( x + 1)
  log 9 ( 3 x 2 + 4 x + 2 ) + 1 > log 3 ( 3 x 2 + 4 x + 2 ) ;                                                   >0
                                                                                    x 2 − 3x − 4
                                                                       3
  log 4 ( 2 x 2 + 3x + 2 ) + 1 > ( 2 x 2 + 3x + 2 ) ; log 4 x − log 2 x + 9 log 2 32 < 4 log 2 x ;
                                                          2         1                        1
                                                                    2 8           x2         2


                                                             4 ( m + 1)                        ( m + 1) 2
Tìm m            BPT sau úng ∀x: x 2 .log 2                             + 2 x.log 2 2m + log 2            >0
                                                                 m                 m +1           4m 2

Ch ng minh r ng: log n ( n + 1) > log n +1 ( n + 2 ) ; log 2 (1 + 2 x ) > log 3 (1 + 3 x )


198
www.VNMATH.com
        Phương trình và b t phương trình Lôgarit




                                            199

More Related Content

What's hot

tổng hợp câu lượng giác trong đề thi đại học 2002-2016 co loi giai
tổng hợp câu lượng giác trong đề thi đại học 2002-2016 co loi giaitổng hợp câu lượng giác trong đề thi đại học 2002-2016 co loi giai
tổng hợp câu lượng giác trong đề thi đại học 2002-2016 co loi giaiHoàng Thái Việt
 
แบบทดสอบสมการเชิงเส้นตัวแปรเดียว
แบบทดสอบสมการเชิงเส้นตัวแปรเดียวแบบทดสอบสมการเชิงเส้นตัวแปรเดียว
แบบทดสอบสมการเชิงเส้นตัวแปรเดียวDestiny Nooppynuchy
 
Limit fungsi-soal-jawab1
Limit fungsi-soal-jawab1Limit fungsi-soal-jawab1
Limit fungsi-soal-jawab1nadiahbsa
 
Limit dan kontinuan
Limit dan kontinuanLimit dan kontinuan
Limit dan kontinuansidesty
 
Một số bài tập hàm số
Một số bài tập hàm sốMột số bài tập hàm số
Một số bài tập hàm sốtuituhoc
 
2.4.tich phan ham_luong_giac_co_ban
2.4.tich phan ham_luong_giac_co_ban2.4.tich phan ham_luong_giac_co_ban
2.4.tich phan ham_luong_giac_co_banQuyen Le
 
Limiti i Funksionit USHTRIME
Limiti i Funksionit USHTRIMELimiti i Funksionit USHTRIME
Limiti i Funksionit USHTRIMELiridon Muqaku
 
Tema 3 (Soluciones cálculo de derivadas)
Tema 3 (Soluciones cálculo de derivadas)Tema 3 (Soluciones cálculo de derivadas)
Tema 3 (Soluciones cálculo de derivadas)jhbenito
 
Ecuaciones Y Sistemas
Ecuaciones Y SistemasEcuaciones Y Sistemas
Ecuaciones Y SistemasRhayza Jolley
 
Soal dan Pembahasan INTEGRAL
Soal dan Pembahasan INTEGRALSoal dan Pembahasan INTEGRAL
Soal dan Pembahasan INTEGRALNurul Shufa
 
CHUYÊN ĐỀ LƯỢNG GIÁC CHƯƠNG 1 ĐẠI SỐ 11 MỚI NHẤT - HAY NHẤT
CHUYÊN ĐỀ LƯỢNG GIÁC CHƯƠNG 1 ĐẠI SỐ 11 MỚI NHẤT - HAY NHẤTCHUYÊN ĐỀ LƯỢNG GIÁC CHƯƠNG 1 ĐẠI SỐ 11 MỚI NHẤT - HAY NHẤT
CHUYÊN ĐỀ LƯỢNG GIÁC CHƯƠNG 1 ĐẠI SỐ 11 MỚI NHẤT - HAY NHẤTHoàng Thái Việt
 
Integral parsial tanzalin2
Integral parsial tanzalin2Integral parsial tanzalin2
Integral parsial tanzalin2Efuansyah Fizr
 
Đề Tuyển Sinh Môn Toán Lớp 10 TP. Hải Dương 2019 - 2020
Đề Tuyển Sinh Môn Toán Lớp 10 TP. Hải Dương 2019 - 2020Đề Tuyển Sinh Môn Toán Lớp 10 TP. Hải Dương 2019 - 2020
Đề Tuyển Sinh Môn Toán Lớp 10 TP. Hải Dương 2019 - 2020Nhập Vân Long
 
81 bukti bukti_limit_ apiq
81 bukti bukti_limit_ apiq81 bukti bukti_limit_ apiq
81 bukti bukti_limit_ apiqAgus Nggermanto
 
ứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tích
ứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tíchứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tích
ứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tíchThế Giới Tinh Hoa
 
Pertemuan 8 metode integrasi
Pertemuan 8 metode integrasiPertemuan 8 metode integrasi
Pertemuan 8 metode integrasiIwan Saputra
 

What's hot (20)

Pt, bpt logarit
Pt, bpt logaritPt, bpt logarit
Pt, bpt logarit
 
tổng hợp câu lượng giác trong đề thi đại học 2002-2016 co loi giai
tổng hợp câu lượng giác trong đề thi đại học 2002-2016 co loi giaitổng hợp câu lượng giác trong đề thi đại học 2002-2016 co loi giai
tổng hợp câu lượng giác trong đề thi đại học 2002-2016 co loi giai
 
แบบทดสอบสมการเชิงเส้นตัวแปรเดียว
แบบทดสอบสมการเชิงเส้นตัวแปรเดียวแบบทดสอบสมการเชิงเส้นตัวแปรเดียว
แบบทดสอบสมการเชิงเส้นตัวแปรเดียว
 
Limit fungsi-soal-jawab1
Limit fungsi-soal-jawab1Limit fungsi-soal-jawab1
Limit fungsi-soal-jawab1
 
Limit dan kontinuan
Limit dan kontinuanLimit dan kontinuan
Limit dan kontinuan
 
Một số bài tập hàm số
Một số bài tập hàm sốMột số bài tập hàm số
Một số bài tập hàm số
 
2.4.tich phan ham_luong_giac_co_ban
2.4.tich phan ham_luong_giac_co_ban2.4.tich phan ham_luong_giac_co_ban
2.4.tich phan ham_luong_giac_co_ban
 
Limiti i Funksionit USHTRIME
Limiti i Funksionit USHTRIMELimiti i Funksionit USHTRIME
Limiti i Funksionit USHTRIME
 
Tema 3 (Soluciones cálculo de derivadas)
Tema 3 (Soluciones cálculo de derivadas)Tema 3 (Soluciones cálculo de derivadas)
Tema 3 (Soluciones cálculo de derivadas)
 
Ecuaciones Y Sistemas
Ecuaciones Y SistemasEcuaciones Y Sistemas
Ecuaciones Y Sistemas
 
Ankom klmpk
Ankom klmpkAnkom klmpk
Ankom klmpk
 
Soal dan Pembahasan INTEGRAL
Soal dan Pembahasan INTEGRALSoal dan Pembahasan INTEGRAL
Soal dan Pembahasan INTEGRAL
 
CHUYÊN ĐỀ LƯỢNG GIÁC CHƯƠNG 1 ĐẠI SỐ 11 MỚI NHẤT - HAY NHẤT
CHUYÊN ĐỀ LƯỢNG GIÁC CHƯƠNG 1 ĐẠI SỐ 11 MỚI NHẤT - HAY NHẤTCHUYÊN ĐỀ LƯỢNG GIÁC CHƯƠNG 1 ĐẠI SỐ 11 MỚI NHẤT - HAY NHẤT
CHUYÊN ĐỀ LƯỢNG GIÁC CHƯƠNG 1 ĐẠI SỐ 11 MỚI NHẤT - HAY NHẤT
 
Integral parsial tanzalin2
Integral parsial tanzalin2Integral parsial tanzalin2
Integral parsial tanzalin2
 
Đề Tuyển Sinh Môn Toán Lớp 10 TP. Hải Dương 2019 - 2020
Đề Tuyển Sinh Môn Toán Lớp 10 TP. Hải Dương 2019 - 2020Đề Tuyển Sinh Môn Toán Lớp 10 TP. Hải Dương 2019 - 2020
Đề Tuyển Sinh Môn Toán Lớp 10 TP. Hải Dương 2019 - 2020
 
81 bukti bukti_limit_ apiq
81 bukti bukti_limit_ apiq81 bukti bukti_limit_ apiq
81 bukti bukti_limit_ apiq
 
ứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tích
ứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tíchứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tích
ứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tích
 
Ecuaciones exponenciales
Ecuaciones exponencialesEcuaciones exponenciales
Ecuaciones exponenciales
 
Modul 1 pd linier orde satu
Modul 1 pd linier orde satuModul 1 pd linier orde satu
Modul 1 pd linier orde satu
 
Pertemuan 8 metode integrasi
Pertemuan 8 metode integrasiPertemuan 8 metode integrasi
Pertemuan 8 metode integrasi
 

Viewers also liked

Bài soan tich vo huong cua hai vecto
Bài soan tich vo huong cua hai vectoBài soan tich vo huong cua hai vecto
Bài soan tich vo huong cua hai vectoCao Minh Hieu
 
Pp giải phương trình mũ, logarit
Pp giải phương trình mũ, logaritPp giải phương trình mũ, logarit
Pp giải phương trình mũ, logaritThế Giới Tinh Hoa
 
TÍCH VÔ HƯỚNG VÀ CÁC ỨNG DỤNG
TÍCH VÔ HƯỚNG VÀ CÁC ỨNG DỤNGTÍCH VÔ HƯỚNG VÀ CÁC ỨNG DỤNG
TÍCH VÔ HƯỚNG VÀ CÁC ỨNG DỤNGDANAMATH
 
Chuyên đề 2 tích vô hướng của hai vecto và ứng dụng
Chuyên đề 2 tích vô hướng của hai vecto và ứng dụngChuyên đề 2 tích vô hướng của hai vecto và ứng dụng
Chuyên đề 2 tích vô hướng của hai vecto và ứng dụngphamchidac
 
9 phuong phap giai pt mua logarit
9 phuong phap giai pt mua logarit9 phuong phap giai pt mua logarit
9 phuong phap giai pt mua logaritnamledl41
 

Viewers also liked (6)

Bài soan tich vo huong cua hai vecto
Bài soan tich vo huong cua hai vectoBài soan tich vo huong cua hai vecto
Bài soan tich vo huong cua hai vecto
 
Pp giải phương trình mũ, logarit
Pp giải phương trình mũ, logaritPp giải phương trình mũ, logarit
Pp giải phương trình mũ, logarit
 
Chuyên đề bai tap mu va logarit
Chuyên đề bai tap mu va logaritChuyên đề bai tap mu va logarit
Chuyên đề bai tap mu va logarit
 
TÍCH VÔ HƯỚNG VÀ CÁC ỨNG DỤNG
TÍCH VÔ HƯỚNG VÀ CÁC ỨNG DỤNGTÍCH VÔ HƯỚNG VÀ CÁC ỨNG DỤNG
TÍCH VÔ HƯỚNG VÀ CÁC ỨNG DỤNG
 
Chuyên đề 2 tích vô hướng của hai vecto và ứng dụng
Chuyên đề 2 tích vô hướng của hai vecto và ứng dụngChuyên đề 2 tích vô hướng của hai vecto và ứng dụng
Chuyên đề 2 tích vô hướng của hai vecto và ứng dụng
 
9 phuong phap giai pt mua logarit
9 phuong phap giai pt mua logarit9 phuong phap giai pt mua logarit
9 phuong phap giai pt mua logarit
 

More from Thế Giới Tinh Hoa

Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019
Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019
Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019Thế Giới Tinh Hoa
 
Bảng báo giá sản phẩm rèm bạch dương
Bảng báo giá sản phẩm rèm bạch dươngBảng báo giá sản phẩm rèm bạch dương
Bảng báo giá sản phẩm rèm bạch dươngThế Giới Tinh Hoa
 
Album sổ mẫu Rèm cửa Bạch Dương
Album sổ mẫu Rèm cửa Bạch DươngAlbum sổ mẫu Rèm cửa Bạch Dương
Album sổ mẫu Rèm cửa Bạch DươngThế Giới Tinh Hoa
 
Cách tắm cho bé vào mùa đông
Cách tắm cho bé vào mùa đôngCách tắm cho bé vào mùa đông
Cách tắm cho bé vào mùa đôngThế Giới Tinh Hoa
 
Giáo trình tự học illustrator cs6
Giáo trình tự học illustrator cs6  Giáo trình tự học illustrator cs6
Giáo trình tự học illustrator cs6 Thế Giới Tinh Hoa
 
Nữ quái sân trườngtruonghocso.com
Nữ quái sân trườngtruonghocso.comNữ quái sân trườngtruonghocso.com
Nữ quái sân trườngtruonghocso.comThế Giới Tinh Hoa
 
Những chàng trai xấu tính nguyễn nhật ánhtruonghocso.com
Những chàng trai xấu tính  nguyễn nhật ánhtruonghocso.comNhững chàng trai xấu tính  nguyễn nhật ánhtruonghocso.com
Những chàng trai xấu tính nguyễn nhật ánhtruonghocso.comThế Giới Tinh Hoa
 
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.com
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.comNhững bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.com
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.comThế Giới Tinh Hoa
 

More from Thế Giới Tinh Hoa (20)

Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019
Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019
Cách chụp ảnh công ty đẹp 2019
 
Lỗi web bachawater
Lỗi web bachawaterLỗi web bachawater
Lỗi web bachawater
 
Bảng báo giá sản phẩm rèm bạch dương
Bảng báo giá sản phẩm rèm bạch dươngBảng báo giá sản phẩm rèm bạch dương
Bảng báo giá sản phẩm rèm bạch dương
 
Album sổ mẫu Rèm cửa Bạch Dương
Album sổ mẫu Rèm cửa Bạch DươngAlbum sổ mẫu Rèm cửa Bạch Dương
Album sổ mẫu Rèm cửa Bạch Dương
 
thong tin lam viec tren lamchame
thong tin lam viec tren lamchamethong tin lam viec tren lamchame
thong tin lam viec tren lamchame
 
Cách tắm cho bé vào mùa đông
Cách tắm cho bé vào mùa đôngCách tắm cho bé vào mùa đông
Cách tắm cho bé vào mùa đông
 
Giáo trình tự học illustrator cs6
Giáo trình tự học illustrator cs6  Giáo trình tự học illustrator cs6
Giáo trình tự học illustrator cs6
 
Nang luc truyen thong
Nang luc truyen thongNang luc truyen thong
Nang luc truyen thong
 
Huongdansudung izishop
Huongdansudung izishopHuongdansudung izishop
Huongdansudung izishop
 
Ho so nang luc cong ty
Ho so nang luc cong tyHo so nang luc cong ty
Ho so nang luc cong ty
 
seo contract
seo contractseo contract
seo contract
 
di google cong
di google congdi google cong
di google cong
 
E1 f4 bộ binh
E1 f4 bộ binhE1 f4 bộ binh
E1 f4 bộ binh
 
E2 f2 bộ binh
E2 f2 bộ binhE2 f2 bộ binh
E2 f2 bộ binh
 
E3 f1 bộ binh
E3 f1 bộ binhE3 f1 bộ binh
E3 f1 bộ binh
 
E2 f1 bộ binh
E2 f1 bộ binhE2 f1 bộ binh
E2 f1 bộ binh
 
E1 f1 bộ binh
E1 f1 bộ binhE1 f1 bộ binh
E1 f1 bộ binh
 
Nữ quái sân trườngtruonghocso.com
Nữ quái sân trườngtruonghocso.comNữ quái sân trườngtruonghocso.com
Nữ quái sân trườngtruonghocso.com
 
Những chàng trai xấu tính nguyễn nhật ánhtruonghocso.com
Những chàng trai xấu tính  nguyễn nhật ánhtruonghocso.comNhững chàng trai xấu tính  nguyễn nhật ánhtruonghocso.com
Những chàng trai xấu tính nguyễn nhật ánhtruonghocso.com
 
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.com
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.comNhững bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.com
Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 10truonghocso.com
 

Pt và bpt logarit

  • 1. www.VNMATH.com Phương trình và b t phương trình Lôgarit PHƯƠNG TRÌNH VÀ B T PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT I. PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT 0 < a ≠ 1  1. PHƯƠNG PHÁP MŨ HÓA: log a f ( x ) = m ⇔   f ( x) = a m  Bài m u. GPT: log x + 3 ( 3 − x 2 − 2 x + 1 ) = 1 (1) 2 0 < x + 3 ≠ 1  (1) ⇔ log x +3 ( 3 − x − 1 ) = log x +3 x + 3 . i u ki n:  ⇔ −2 < x < 4 3 − x − 1 > 0  (1) ⇔ ( 3 − x − 1 ) 2 = x + 3 ⇔ x 2 − 3x + 7 − 6 x − 1 = 0 . Xét hai kh năng: −3 + 5 N u −2 < x ≤ 1 thì (1) ⇔ x 2 + 3 x + 1 = 0 ⇔ x = ∈ ( −2;1] 2 9 − 29 N u 1 < x < 4 thì (1) ⇔ x 2 − 9 x + 13 = 0 ⇔ x = ∈ (1; 4 ) 2 Bài t p. log 2 ( x 2 − 4 x + 7 ) = 2 ; log x ( 2 x 2 − 3 x − 4 ) = 2 ; log x ( 2 x 2 − 4 x + 3) = 2 ; ( ) log x 2 + 6 x +8 log 2 x 2 + 2 x +3 ( x 2 − 2 x ) = 0 ; log 3−4 x 2 ( 9 − 16 x 4 ) = 2 + 1 log 2 ( 3 − 4 x 2 ) 0 < a ≠ 1 2. PHƯƠNG PHÁP ƯA V CÙNG CƠ S : log a f ( x ) = log a g ( x ) ⇔   f ( x) = g ( x) > 0 Bài m u. GPT: log 2 ( 4 x + 1) = x + log 2 ( 2 x +3 − 6 ) (1) i u ki n: 2 x +3 − 6 > 0 ⇔ 2 x > 3 ⇔ x > log 2 3 4 4 (1) ⇔ log 2 ( 4 x + 1) = log 2 2 x + log 2 ( 2 x + 3 − 6 ) = log 2 2 x ( 2 x + 3 − 6 ) ⇔ 4 x + 1 = 2 x ( 2 x+3 − 6) ⇔ 7 ⋅ 2 2 x − 6 ⋅ 2 x − 1 = 0 ⇔ ( 2 x − 1) ( 7 ⋅ 2 x + 1) = 0 ⇔ 2 x − 1 = 0 ⇔ x = 0 Bài t p. log 2 ( x 2 + x + 1) + log 2 ( x 2 − x + 1) = log 2 ( x 4 + x 2 + 1) + log 2 ( x 4 − x 2 + 1) ; log 3 ( 2 x 2 − 54 ) + log 1 ( x + 3) = 2 log 9 ( x − 4 ) ; 2 log 2 x + log 2 x + log 1 x = 9 ; 3 2 log 2 2 x + 3log 2 x + log 1 x = 2 ; log 5 x + log 5 x 5 = 1 ; log 2 x + log 4 x = log 1 2 3 ; 2 x 2 191
  • 2. www.VNMATH.com Chương VI. Phương trình và b t phương trình – Tr n Phương x log 2 x 2 + 1 = 2 x + 2 log 4 x ; 3x log 3 x + 2 = 4 x + log 27 x ; log x +5 5 = log −1 5 ; 3 x +1 2 lg x 2 lg x 2 − 36 + 1 lg ( x 3 + 3 x 2 + 3 x + 1) = lg ( x + 6 ) + 2 lg 3 + lg 2 ; =1 ; 3 lg ( 5 x − 4 ) log 3 x + log 3 x + log 1 x = 6 ; log 3 ( x + 1 − x ) = log 9 ( 4 x − 3 + 4 1 − x ); 3 x 2 log 6 5 x 2 − 2 x − 3 − x log 1 ( 5 x 2 − 2 x − 3) = x 2 + 2 x ; 4 − lg x = 3 lg x ; 6 x ( lg 5 − 1) = lg ( 2 x + 1) − lg 6 ; 1 ( lg x + lg 2 ) + lg (1 + 2 x ) = lg 6 ; 2 log 2 ( 4.3 x − 6 ) − log 2 ( 9 x − 6 ) = 1 ; log 3 ( x − 2 ) + log 1 2x − 1 = 0 ; 3 log 2 x + log 4 x + log 8 x = 11 ; log 2 ( x − 2 ) = 2 + 6 log 1 3 x − 5 ; 2 8 log ( x 2 − 4 ) = log ( x 2 − 4 ) ; log 3 ( x 2 − 3) = log 2 ( x 2 − 3) ; x3 + x 4 x 2 −6 x +x 4 x −6 3. PHƯƠNG PHÁP S D NG CÔNG TH C I CƠ S : log m b Công th c i cơ s : log a b.log b c = log a c ; log a b = ; a log m b = b log m a log m a Bài m u. GPT: log 2 ( x − x 2 − 1 ) log 3 ( x + x 2 − 1 ) = log 6 ( x − x 2 − 1 ) (*) Gi i x − x 2 − 1 > 0  K: T p các giá tr c a x th a mãn  ⇔ x ≥1 2 x − 1 ≥ 0  −1 −1 V i x ≥ 1 thì (*) ⇔ log 2 ( x + x 2 − 1 ) log 3 ( x + x 2 − 1 ) = log 6 ( x + x 2 − 1 ) ⇔ log 2 ( x + x 2 − 1 ) log 3 ( x + x 2 − 1 ) = log 6 ( x + x 2 − 1 ) ⇔ log 2 6 ⋅ log 6 ( x + x 2 − 1 ) ⋅ log 3 ( x + x 2 − 1 ) = log 6 ( x + x 2 − 1 ) 1 − x ≥ 0  Xét log 6 ( x + x 2 − 1 ) = 0 ⇔ x + x 2 − 1 = 1 ⇔  ⇔ x =1 2  x 2 − 1 = (1 − x )  192
  • 3. www.VNMATH.com Phương trình và b t phương trình Lôgarit Xét log 2 6.log 3 ( x + x 2 − 1 ) = 1 ⇔ log 3 ( x + x 2 − 1 ) = log 6 2 ⇔ x + x 2 − 1 = 3 log 6 2 1 = log 2 = 3 − log 6 2 nên x = 1 ( 3 6 + 3 6 ) ≥ 1 1 log 2 − log 2 ý x − x2 −1 = 2 x + x −1 3 6 2 Bài t p. log 2 x + log 3 x = 1 ; log 3 x + log 5 x = lg15 ; log x 2 − log 4 x + 7 = 0 ; 6 log 3 x − 2 = log 3 x.log 2 1 + log x 2 ; log x 2 − 14 log x 3 + 40 log x =0 ; 2 x 16 x 4x x 4 2 log 2 ⋅ log 2 x + log 4 x = 1 ; log 3 ( − x 2 − 8 x − 14 ) log 9 =1 ; x2 x 2 2 x 2 +4 x+4 5 log x x + log 9 x 3 + 9 log x2 = 2 ; 1 ⋅ log 3 − log x 3 = 1 + log x ; 2 3 3 2 9 x 9x log x 2 x 3 2 log 5 ( x + 20 ) log x 5 = 1 ; log 1− 2 x ( 6 x 2 − 5 x + 1) − log 1−3 x ( 4 x 2 − 4 x + 1) = 2 ; log 3 x + 7 ( 4 x 2 + 12 x + 9 ) + log 2 x + 3 ( 6 x 2 + 23x + 21) = 4 ; log 16 + log 2 x 64 = 3 ; x2 log x 2.log 2 ( x + 6 ) = 1 ; log 2 log 3 x = log 3 log 2 x ; log 2 log 2 x = log 5 log 5 x ; log 4 ( log 2 x ) + log 2 ( log 4 x ) = 2 ; log 2 log 3 log 4 x = log 4 log 3 log 2 x ; log 3 x + log 5 x + log 7 x = log 3 x.log 5 x.log 7 x 4. ƯA V PHƯƠNG TRÌNH MŨ ƠN I U: Bài m u. GPT: log 2 ( x − 1) = log 5 x (1) log 5 x = u  u  x = 5 2 t  ⇔ ⇒ 5 u = ( 2 u + 1) ⇔ 4 u + 2.2 u + 1u = 5 u log 2 ( x − 1) = u   x − 1 = 2u  u u u 5 () () () ⇔ f ( u ) = 4 + 2 2 + 1 = 1 . Ta có: 5 5 f (u ) gi m và f ( 2) = 1 nên f ( u ) = 1 ⇔ f ( u ) = f ( 2 ) ⇔ u = 2 ⇔ x = 25 Bài t p. log ( x 2 − 8 x − 7 ) = log 2+ 3 ( x 2 − 8 x − 8 ) 8+ 4 3 log 4 ( x 2 − x − 8 ) = log 3 3 x ; log 3 ( x 2 − 3x − 13) = log 2 x ; log 3 ( 5 + 3 x ) = log 2 ( x − 4 ) ; log 2 (1 + 3 x ) = log 7 x ; 2 log 3 cot x = log 2 cos x ; 3log 3 (1 + x + 3 x ) = 2 log 2 x ; ( x − 2) log 2 ( x − 3) + log 3 ( x − 2)  = x + 1   193
  • 4. www.VNMATH.com Chương VI. Phương trình và b t phương trình – Tr n Phương 5. PHƯƠNG PHÁP HÀM S Bài 1. Gi i phương trình: ( x − 2 ) log 2 ( x − 3) + log 3 ( x − 2 )  = x + 1   Gi i i u ki n: x > 3 . Bi n i phương trình ⇔ log 2 ( x − 3) + log 3 ( x − 2 ) = x + 1 x−2 t f ( x ) = log 2 ( x − 3) + log 3 ( x − 2 ) ⇒ f ′ ( x ) = 1 + 1 > 0 ∀x > 3 ( x − 3) ln 2 ( x − 2 ) ln 3 g ( x) = x + 1 ⇒ g ′ ( x) = − 3 < 0 . Như v y f ( x ) ng bi n và g ( x ) ngh ch x−2 ( x − 2) 2 bi n nên phương trình f ( x ) = g ( x ) có không quá m t nghi m. M t khác f ( 5 ) = 2; g ( 5 ) = 2 nên f ( x ) = g ( x ) có nghi m duy nh t x = 5 . Bài 2. Gi i phương trình: log 2 (1 + x 2 − 5 x + 5 ) + log 3 ( x 2 − 5 x + 7 ) = 2 Gi i t u = x 2 − 5 x + 5 ≥ 0 ⇒ u 2 + 2 = x 2 − 5 x + 7 . Khi ó phương trình ⇔ f ( u ) = log 2 (1 + u ) + log 3 ( 2 + u 2 ) = 2 . Ta có f ′ ( u ) = 1 + 2u > 0 ⇒ f (u ) ng bi n. Khi ó (1 + u ) ln 2 ( 2 + u 2 ) ln 3 x =1 f ( u ) = 2 ⇔ f ( u ) = f (1) ⇔ u = 1 ⇔ x 2 − 5 x + 5 = 1 ⇔ x 2 − 5 x + 4 = 0 ⇔  x = 4 Bài 3. Tìm m ( ) phương trình (1 − x ) ln 2m + 1 − 2mx − 1 = 0 có nghi m. 2mx − 2m + 1 Gi i N u m = 0 thì hi n nhiên phương trình vô nghi m. Xét m ≠ 0 . t u = 2m (1 − x ) ⇔ 1 − x = u . Khi ó phương trình tr thành 2m 2m ( ) 1− u 1− u ( ) 1− u ( ) u ln 1 + u − 1 = 0 ⇔ u ln 1 + u = 2m . Xét hàm s f ( u ) = u ln 1 + u ; − 1 < u < 1 2 (1 + u 2 ) ( ) Ta có f ′ ( u ) = ln 1 + u + 2u 2 ; f ′′ ( u ) = 1− u 1− u 2 (1 − u ) ⋅1− u + 2 1+ u (1 − u 2 )2 = 4 (1 − u 2 ) 2 >0 ⇒ f ′ ( u ) tăng mà f ′ ( 0 ) = 0 nên phương trình f ′ ( u ) = 0 có nghi m duy nh t u = 0 và hàm y = f ( u ) t c c ti u t i x = 0 . L p b ng bi n thiên suy ra phương trình có nghi m ⇔ m > 0 194
  • 5. www.VNMATH.com Phương trình và b t phương trình Lôgarit II. B T PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT 1. ƯA V CÙNG CƠ S Bài m u. GBPT: 1 > 1 (1) log 1 2 2 x − 3x + 1 log 1 ( x + 1) 3 3 log 2 x 2 − 3x + 1 > 0 > log ( x + 1)  1  1 1  2 x 2 − 3 x + 1 < 1 < x + 1 0 < x < 3 3  2     (1) ⇔ 0 < log 1 2 x 2 − 3x + 1 < log 1 ( x + 1) ⇔ 1 > 2 x 2 − 3x + 1 > x + 1 ⇔ 1 < x < 3  2  3 3     2 x 2 − 3x + 1 > x + 1 > 1  x > 5 2   log 1 2 x − 3x + 1 < log 1 ( x + 1) < 0  3 3 1 log 2 ( x + 3) Bài t p. log 2 x 64 + log 16 ≥ 3 ; +1> ; x2 log 2 ( x − x + 1) 2 log 2 ( x 2 − x + 1) log 1 (1 + x ) ≤ log 5 ( 2 − x ) ; log x ( 3 − 2 x ) > 1 ; log x 3 > −2 ; log 2x ≤ 1 ; 8 − 2x x2 x − 3 2 5 log x ( 9 − x 2 − x − 1) ≥ 1 ; log 2 ( 2 − x ) − 8 log 1 ( 2 − x ) ≥ 5 ; log 3 x − 2 log 9 x > 2 2 4 ; 2 log 7 x − log x > 4 ; 3log 2 3 x − 4 log 4 x > 2 ; 1 + 1 − log 2 14 > log 2 x ; 7 4 x log 2 ( 3 x − 1) 2 1 1 < ; > 1 + log 2 ( 3 x − 1) 3 + log 2 ( 3 x − 1) log 2 4 − 3 log 2 x − 1 x 2 log 3 x 2 − 5 x + 6 + log 1 x − 2 > 1 log 1 ( x + 3) 3 2 3 2. S D NG CÔNG TH C I CƠ S Bài m u. Gi i BPT: log 2 x.log 3 2 x + log 3 x.log 2 3x ≥ 0 (1) N u x ≥ 1 thì log 2 x ≥ 0, log 3 2 x > 0; log 3 x ≥ 0; log 2 3 x > 0 nên (1) th a mãn N u 0 < x < 1 ⇒ log 2 x < 0, log 3 x < 0 ⇒ log 2 x log 3 x > 0 . Khi ó bi n i (1) ta có 195
  • 6. www.VNMATH.com Chương VI. Phương trình và b t phương trình – Tr n Phương log 2 x log 3 2 x log 3 x log 2 3 x (1) ⇔ + ≥ 0 ⇔ log x 2 x + log x 3 x ≥ 0 ⇔ log 2 x log 3 x log 3 x log 2 x 6 1 + log x 2 + 1 + log x 3 ≥ 0 ⇔ log x 6 ≥ −2 ⇔ 0 < x 2 ≤ 1 ⇔ 0 < x ≤ (do 0 < x < 1 ) 6 6  6 V y nghi m c a (1) là ( x ≥ 1) ∨  0 < x ≤   6  Bài t p. 3log x 4 + 2 log 4 x 4 + 3log 16 x 4 ≤ 0 ; log 3 ( log 2 x ) < log 2 ( log 3 x ) ; log x 2 ⋅ log 2 x 2 > log 4 x 2 ; log 1 x + log 4 x ≥ 1 ; log 16 + log 2 x 64 ≤ 3 ; x2 5 2 3 log 5 ( x 2 − 4 x − 11) − log 11 ( x 2 − 4 x − 11) 2 3 log 2 ( x + 1) − log 3 ( x + 1) >0 ; ≥0 x 2 − 3x − 4 2 − 5 x − 3x 2 5 8 log 2 ( x 2 − 2 x − 7 ) − log 3 ( x 2 − 2 x − 7 ) 1 − 5x ≤ 1 ≤ 0 ; log x 3.log 9 3 2 3 x − 13x + 4 6x − 4 6 3 B T PHƯƠNG TRÌNH HÀM H P: Bài m u. Gi i BPT: log x  log 2 ( 4 x − 6 )  ≤ 1 (1)    log 2 ( 4 − 6 ) > 0 x 4 x − 6 > 1  T i u ki n 4 x − 6 > 0 ⇒ x > 1 nên (1) ⇔  ⇔ x log 2 ( 4 − 6 ) ≤ x x  x 4 − 6 ≤ 2  2 x > 7  2 x > 7  ⇔ ⇔ ⇔ 7 < 2 x ≤ 3 ⇔ 1 log 2 7 < x ≤ log 2 3 . x )2 2 ( 2 x  x −2 −6≤0 −2 ≤ 2 ≤ 3    2   Bài t p. log x log 2 ( 4 x − 6 ) ≥ 1 ; log 3 log 1  x + 2 log 2 x −1  + 3 ≤ 0 ; 2  3  2   log 3 log 4 3x − 1 ≤ log 1 log 1 x + 1 ; log 2 log 3 x − 3 ≥ 0 ; log 1 log 3 x + 1 ≥ 0 ; x +1 3 4 3x − 1 3 2 x −1 log 3 log 9 ( x 2 − 4 x + 3) ≤ 0 ; log 8 log 1 ( x 2 − x − 6 ) ≥ 0 ; log x +1 log 2 2 x − 1 < 0 ; 16 3 2 2 x+3 log ( x 2 − 10 x + 22 ) > 0 ; log log x ( x 2 − 5 x + 7 ) > 0 ; log x + 4 log 2 2 x − 1 < 0 ; log 2 x 5 x+3 2 2 16 32 (8 ) log 7 log 11 11 − 13 x − x 2 < 0 ; log 1 log 5 ( x 2 + 1 + x ) > log 3 log 1 3 5 ( x 2 + 1 − x) 196
  • 7. www.VNMATH.com Phương trình và b t phương trình Lôgarit 4. S D NG PHÉP LOGARIT HÓA x−4 Bài m u. Gi i b t phương trình log 2 x + log 1 ( x + 3)  ≥ 1 (1)   4   i u ki n là x > 0 . Khi ó (1) ⇔ ( x − 4 ) log 2 log 2 x − log 2 x + 3  ≥ log 2 1 ⇔ ( x − 4 ) log 2 log 2 x ≥ 0 ( 2)   x+3 N u x = 4 thì (2) ư c nghi m úng nên x = 4 là 1 nghi m c a (1) x > 4 x > 4 x > 4    N u x > 4 thì (1) ⇔  log log 2 x ≥ 0 log 2 x ≥ 1  x ≥ 2 ⇔ ⇔ ⇔x≥6  2  x+3   x+3  x+3  N u x < 4 , thì (1) ⇔ x < 4 x < 4 x < 4    1 + 13 log log x ≤ 0 ⇔ 0 < log x ≤ 1 ⇔ 1 < x ≤ 2 ⇔ <x<4  2 2  2  2  x+3  x +3  x+3 1 + 13 V y nghi m c a (1) là < x ≤ 4 ho c x ≥ 6 . 2 5. ƯA V B T PHƯƠNG TRÌNH MŨ ƠN I U: Bài m u. Gi i BPT: log 7 x < log 3 ( 2 + x ) (1) u t u = log 7 x ⇒ x = 7 u . Ta có: (1) ⇔ u < log 3 ( 2 + x ) ⇔ 3 u < 2 + ( 7 ) u u   ⇔ f (u ) = 2 1 3 () +  7  > 1 . Do f ( u ) gi m và f ( 2 ) = 1 nên b t phương trình  3  f ( u ) > 1 ⇔ f ( u ) > f ( 2 ) ⇔ u < 2 ⇔ log 7 x < 2 ⇔ 0 < x < 49 Bài t p. log 5 (1 + x ) > log 16 x ; log 3 ( 7 + 3 x ) > log 5 ( 2 x 2 − 3) 6. CÁC BÀI TOÁN T NG H P (1 + x 2 − 4 x + 3 ) log 5 x + 1 1 + 8 x − 2 x 2 − 6  ≤ 0 ; log x ( 2 x ) ≤ log x ( 2 x 3 ) ;   5 x x 2 − 5 x + 6 + x + 10 x − 2 x 2 − 12 + 3log 4 3 ≥ 3 ; log 3 x − 3log x 3 − 2 ≤ 0 ; x 197
  • 8. www.VNMATH.com Chương VI. Phương trình và b t phương trình – Tr n Phương x 2 − 7 x + 10 + 9.log 4 x ≥ 2 x + 14 x − 20 − 2 x 2 − 13 ; 8 12 x + 3x 4 + 4 x 5 − 4 x 6 .log 2 x 2 > 3 3 + 4 x − 4 x 2 + 4 x 3 log 4 x 4 5 x + 6 x 2 + x 3 − x 4 .log 2 x > ( x 2 − x ) log 2 x + 5 + 5 6 + x − x 2 ; x log 5 x ( 2 − log 3 x ) 2 log 5 x + log x < ; log 3 x − 4 log 3 x + 9 ≥ 2 log 3 x − 3 ; 3 log 3 x ( 4 x 2 − 16 x + 7 ) log 3 ( x − 3) > 0 ; log 2 (1 + x 2 − 5 x + 5 ) + log 3 ( x 2 − 5 x + 7 ) ≤ 2 ; log x + 6 2.log 2 ( x 2 − x − 2 ) ≥ 1 ; log 9 ( 3 x 2 − 4 x + 2 ) + 1 > log 3 ( 3 x 2 − 4 x + 2 ) ; 4 log 2 x + log 2 x 2 ≤ 4 − log ( x − 1) − log 2 x ; 8 ( x − 1) 2 2 log 3 27 − 3 < log 1 ( 3 + 9 x − x 2 ) ; 2 2 9x − x + 5 − x + 2 3 log 2 ( x 2 − 4 x + 3) > log 1 2 +1 2 2 x − 4x + x + 1 + 1 log 5 ( 4 + 2 + x − x 2 ) > log 1 25 +2 ; 2 5 2 + x − x + 1− x + 2 log 1 ( x 2 − 3x + 2 + 3 + 1) < log 4 16 −2 ; 4 x − 3x + 2 + x 2 − 1 + 1 2 (4x − 12 ⋅ 2 x − 32 ) log 2 ( 2 x − 1) ≤ 0 ; log 2 x + log 1 x 2 − 3 > 5 ( log 4 x 2 − 3) ; 2 2 2 x + log 2 ( x 2 − 4 x + 4 ) > 2 − ( x + 1) log 1 ( 2 − x ) ; log 2 ( 2 x + 1) + log 3 ( 4 x + 2 ) ≤ 2 ; 2 2 3 log 2 ( x + 1) − log 3 ( x + 1) log 9 ( 3 x 2 + 4 x + 2 ) + 1 > log 3 ( 3 x 2 + 4 x + 2 ) ; >0 x 2 − 3x − 4 3 log 4 ( 2 x 2 + 3x + 2 ) + 1 > ( 2 x 2 + 3x + 2 ) ; log 4 x − log 2 x + 9 log 2 32 < 4 log 2 x ; 2 1 1 2 8 x2 2 4 ( m + 1) ( m + 1) 2 Tìm m BPT sau úng ∀x: x 2 .log 2 + 2 x.log 2 2m + log 2 >0 m m +1 4m 2 Ch ng minh r ng: log n ( n + 1) > log n +1 ( n + 2 ) ; log 2 (1 + 2 x ) > log 3 (1 + 3 x ) 198
  • 9. www.VNMATH.com Phương trình và b t phương trình Lôgarit 199