SlideShare a Scribd company logo
1 of 34
BÀI HỌC POWER POINT
Phần 1
Phần 2
Phần 3
Ngôi sao
 Cách 1: Start - Programs -
Microsoft Office - Microsoft Office
PowerPoint 2007.
 Cách 2: Start - Run: Powerpnt.
PHẦN I:
Khởi Động–Giao diện–Thao Tác Trên File
 Tạo mới: Office Button/New
 Lưu file: Office Button/Save
 Lưu tên khác: Office
Button/Save as
 Mở file: Office Button/Open
 Đóng File: Office Button/Close
PHẦN I:
Khởi Động–Giao diện–Thao Tác Trên File
1. Chọn bố cục, layout cho slide
 Home/Layout
 Chọn bố cục, layout
 Cập nhật nội dung
PHẦN II: Các bước thiết kế
2. Định dạng văn bản: Home
 Nhóm Font: Định font chữ: Size,
màu sắc…
 Nhóm Paragraph: Chèn Bullet,
Numbering, Khoảng cách dòng,
canh chỉnh ….
PHẦN II: Các bước thiết kế
3. Chèn thêm slide mới:
 Home/New Slide
 Hoặc nhấn CTRL+M
PHẦN II: Các bước thiết kế
4. Chèn các đối tượng vào Slide
a. Chèn hình ảnh:
 Insert/Picture
 Insert/ClipArt
 Insert/Photo Album
b. Chèn Shapes:
 Insert/Picture/WordArt
c. Chèn Sơ đồ tổ chức:
 Insert/SmartArt
d. Chèn đồ thị:
 Insert/Chart
PHẦN II: Các bước thiết kế
5. Chèn các đối tượng vào Slide
a. Chèn bảng biểu:
 Insert/Table
b. Chèn WordArt:
 Insert/WordArt
c. Chèn ký tự toán:
 Insert/Object/Microsoft Equation 3.0
d. Chèn ký tự đặc biệt:
 Insert/Symbol
PHẦN II: Các bước thiết kế
6. Chèn âm thanh:
 Insert/Sound from file hoặc
 Insert/Sound from Clip Organizer
hoặc
 Insert/Object/Create from file
PHẦN II: Các bước thiết kế
7. Chèn phim ảnh:
 Insert/Movie from file hoặc
 Insert/Movie from Clip Organizer
PHẦN II: Các bước thiết kế
8. Chèn phim ảnh (kiểu avi, mpg):
 Developer/More controls
 Chọn Windows Media Player
 Drag mouse vẽ khung chứa
 Right click cửa sổ chọn properties
 Tại URL: gõ đường dẫn file cần chèn
 (Nhớ lưu file trước khi chạy)
PHẦN II: Các bước thiết kế
9. Chèn phim ảnh (kiểu swf):
 Developer/More controls
 Chọn Shockwave Flash Object
 Drag mouse vẽ khung chứa chữ
nhật
 Right click khung chữ nhật chọn
properties
 Tại MOVIE: gõ đường dẫn file cần
chèn (Nhớ lưu file trước khi chạy)
PHẦN II: Các bước thiết kế
1. Tạo nền
 Design: Nhóm Themes hoặc
 Design: Nhóm Background chọn
Background Style
 Nếu áp dụng nền cho slide đang
chọn thì right click mẫu nền chọn
Apply to Selected Slides
PHẦN III : Hiệu ứng
1 4
8
2. Tạo hiệu ứng đối tượng trong slide
 Animations: Nhóm Animations/Custom
Animation
 Chọn đối tượng, nhấn Add Effect
 Entrance các loại hiệu ứng xuất hiện từ
ngoài vào
 Emphasis hiệu ứng nhấn mạnh ...
 Exit hiệu ứng xuất hiện rồi biến mất.
 Motion Paths hiện ứng xuất hiện theo
đường mà người sử dụng chỉ ra
PHẦN III : Hiệu ứng
3. Hiệu ứng các đối tượng trong Slide
 Nút Change: thay đổi hiệu ứng
 Nút Remove: Gỡ bỏ hiệu ứng
PHẦN III : Hiệu ứng
4. Hiệu ứng các đối tượng trong Slide
 Mục Start
 On Click: Click mouse sẽ chạy đối tượng kế
 With Previous: hiệu ứng xuất hiện đồng thời
 After Previous: hiện ứng xuất hiện sau khoảng thời
gian chỉ định
 Direction: Hướng xuất hiện của hiệu ứng
 Speed: Tốc độ
PHẦN III : Hiệu ứng
1 4 8
5. Hiệu ứng các đối tượng trong Slide
 Lặp lại hiệu ứng: Click phải trên hiệu ứng cần lặp,
chọn Timing
 Start: Cách bắt đầu hiệu ứng.
 Speed: Tốc độ xuất hiện hiệu ứng.
 Delay: Thời gian nghĩ giữa 2 lần lặp của hiệu ứng
tính bằng giây.
 Repeat: Số lần lặp lại hiệu ứng, chọn Until Next
Click lặp đến khi kích sang hiệu ứng kế tiếpkhác.
PHẦN III : Hiệu ứng
5. Hiệu ứng các đối tượng trong Slide
 Lặp lại hiệu ứng: Click phải trên hiệu ứng cần lặp,
chọn Timing
 Start: Cách bắt đầu hiệu ứng.
 Speed: Tốc độ xuất hiện hiệu ứng.
 Delay: Thời gian nghĩ giữa 2 lần lặp của hiệu ứng
tính bằng giây.
 Repeat: Số lần lặp lại hiệu ứng, chọn Until Next
Click lặp đến khi kích sang hiệu ứng kế tiếpkhác.
PHẦN III : Hiệu ứng
6. Hiệu ứng các đối tượng trong Slide
 Hiệu ứng cho văn bản: Click phải trên
hiệu ứng chọn Effect Options thẻ Text
Amination
 As one object: cả textbox như một đối
tượng
 All paragraphs at one: tất cả các đoạn
xuất hiện một lần
 By 1st level paragrahps: hiệu ứng cho
những đoạn cấp 1
 By 2st level paragrahps: hiệu ứng đến
những đoạn cấp .
PHẦN III : Hiệu ứng
7. Hiệu ứng các đối tượng trong Slide
 Hiệu ứng cho văn bản: Click phải trên hiệu
ứng chọn Effect Options thẻ Effect. Tại
mục Animate Text
 All at one: Chạy cả đối tượng
 By word: Chạy từng từ
 By letter: Chạy từng ký tự
 Re-Oder: Sắp xếp thứ tự trước sau
PHẦN III : Hiệu ứng
8. Hiệu ứng chuyển cảnh các Slide
 Animations/Nhóm Transition to This Slide
 Chọn hiệu ứng chuyển cảnh
 Transition Sound: Âm thanh chuyển cảnh
 Transition Speed: Tốc độ chuyển cảnh
 On mouse click: Click mouse hoặc Enter
chuyển trang
 Automatically after: Chuyển trang sau thời gian
chỉ định
 Apply To All: Áp dụng tất cả slide
PHẦN III : Hiệu ứng
1 4 8
1. Liên kết đến Website hoặc tập tin đã
có trên đĩa
 Chọn đối tượng làm liên kết
 Insert/Hyperlink
 Chọn Existing File or Web Page
 Mục Look in: Chọn file cần liên kết
 Mục Address: gõ tên Website cần
liên kết
PHẦN IV
Liên kết - Custom Show - Kết Nối Silde-Action Buttons
2. Liên kết đến nội bộ tập tin
 Chọn đối tượng làm liên kết
 Insert/Hyperlink
 Chọn Place in This Document
 First Slide, Next Slide, Last Slide,
Frevious Slide: Liên kết đến trang đầu,
trang cuối, trang trước, trang sau
 Slide Titles: Liên kết đến slide cụ thể
 Custom Show: Liên kết đến nhóm nhiều
slide đã tạo trước
PHẦN IV
Liên kết - Custom Show - Kết Nối Silde-Action Buttons
3. Custom Show
 Slide Show/Custom Slide
Shows/Custom Shows…
 Nhấn NewĐặt tên cho Custom Show
 Chọn slide cần làm Nhấn Add để
thêm vào. Nhấn Remove để bỏ
PHẦN IV
Liên kết - Custom Show - Kết Nối Silde-Action Buttons
4. Kết nối các Slide
 Home/New Slides/Reuse Slide
 Nhấn Browse chọn Browse files..
 Keep source formatting: Giữ lại định
dạng
PHẦN IV
Liên kết - Custom Show - Kết Nối Silde-Action Buttons
5. Action Buttons
 Home/Shapes/Action Buttons hoặc
 Insert/Shapes/Action Buttons
 Mouse click: Biến cố khi click mouse
 Mouse over: Biến cố khi rê mouse
 Hyperlink to: Chọn hành động
PHẦN IV
Liên kết - Custom Show - Kết Nối Silde-Action Buttons
1. Chèn 1 Slide từ tập tin Ppt khác
 Chọn vị trí
 Insert  New Slide  Reuse Slides
 Chọn tập tin Ppt muốn copy
 Chọn Slide muốn copy vào
* Nếu chọn Keep Source Formatting ( Giữ nguyên định dạng )
PHẦN V
Chèn tập tin
2. Sử dụng Trigger
 Sau khi tạo hiệu ứng cho đối tượng
 Chọn vào mục Timing
 Chọn mục Trigger  chỉ định đối tượng
hiệu ứng ( Start Effect On click off )
 Khi dùng Trigger để tắt hiệu ứng mặc định khi
Click trên Slide
 Animations  bỏ chọn On Mouse Click
PHẦN IV
Chèn Action Button
Ngôi sao

More Related Content

Viewers also liked

SUGAR REDUCTION CHALLENGES SOLVED WITH THE LAUNCH OF GLGS GO-ZERO SOLUTIONS_F...
SUGAR REDUCTION CHALLENGES SOLVED WITH THE LAUNCH OF GLGS GO-ZERO SOLUTIONS_F...SUGAR REDUCTION CHALLENGES SOLVED WITH THE LAUNCH OF GLGS GO-ZERO SOLUTIONS_F...
SUGAR REDUCTION CHALLENGES SOLVED WITH THE LAUNCH OF GLGS GO-ZERO SOLUTIONS_F...Michael Halvorsen
 
Musharraf 150906122312-lva1-app6892
Musharraf 150906122312-lva1-app6892Musharraf 150906122312-lva1-app6892
Musharraf 150906122312-lva1-app6892Musharraf parwez
 
Ευαγγελία Μουλά Η περιβαλλοντική εκπαίδευση και η πολιτική της ατζέντα
Ευαγγελία Μουλά Η περιβαλλοντική εκπαίδευση και η πολιτική της ατζένταΕυαγγελία Μουλά Η περιβαλλοντική εκπαίδευση και η πολιτική της ατζέντα
Ευαγγελία Μουλά Η περιβαλλοντική εκπαίδευση και η πολιτική της ατζένταΚΠΕ Πεταλούδων Ρόδου
 
Centro regional de educación normal lec 2
Centro regional de educación normal lec 2Centro regional de educación normal lec 2
Centro regional de educación normal lec 2ana23yeli
 
Kerameikos Cemetery of Ancient Athens
Kerameikos Cemetery of Ancient AthensKerameikos Cemetery of Ancient Athens
Kerameikos Cemetery of Ancient AthensEleni Georgakopoulou
 
Let's shake some trees
Let's shake some treesLet's shake some trees
Let's shake some treesDeepan Subbiah
 

Viewers also liked (15)

SUGAR REDUCTION CHALLENGES SOLVED WITH THE LAUNCH OF GLGS GO-ZERO SOLUTIONS_F...
SUGAR REDUCTION CHALLENGES SOLVED WITH THE LAUNCH OF GLGS GO-ZERO SOLUTIONS_F...SUGAR REDUCTION CHALLENGES SOLVED WITH THE LAUNCH OF GLGS GO-ZERO SOLUTIONS_F...
SUGAR REDUCTION CHALLENGES SOLVED WITH THE LAUNCH OF GLGS GO-ZERO SOLUTIONS_F...
 
SudiptaKar_CV
SudiptaKar_CVSudiptaKar_CV
SudiptaKar_CV
 
Musharraf 150906122312-lva1-app6892
Musharraf 150906122312-lva1-app6892Musharraf 150906122312-lva1-app6892
Musharraf 150906122312-lva1-app6892
 
Quiz mar
Quiz marQuiz mar
Quiz mar
 
Teresa (3)
Teresa (3)Teresa (3)
Teresa (3)
 
Rivero - VIPER
Rivero - VIPERRivero - VIPER
Rivero - VIPER
 
Ευαγγελία Μουλά Η περιβαλλοντική εκπαίδευση και η πολιτική της ατζέντα
Ευαγγελία Μουλά Η περιβαλλοντική εκπαίδευση και η πολιτική της ατζένταΕυαγγελία Μουλά Η περιβαλλοντική εκπαίδευση και η πολιτική της ατζέντα
Ευαγγελία Μουλά Η περιβαλλοντική εκπαίδευση και η πολιτική της ατζέντα
 
Centro regional de educación normal lec 2
Centro regional de educación normal lec 2Centro regional de educación normal lec 2
Centro regional de educación normal lec 2
 
K1
K1K1
K1
 
CRMUG_Koutsares_10-22-14
CRMUG_Koutsares_10-22-14CRMUG_Koutsares_10-22-14
CRMUG_Koutsares_10-22-14
 
Kerameikos Cemetery of Ancient Athens
Kerameikos Cemetery of Ancient AthensKerameikos Cemetery of Ancient Athens
Kerameikos Cemetery of Ancient Athens
 
portfolio-simmetron
portfolio-simmetronportfolio-simmetron
portfolio-simmetron
 
Let's shake some trees
Let's shake some treesLet's shake some trees
Let's shake some trees
 
S4 tarea4 cagaf
S4 tarea4 cagafS4 tarea4 cagaf
S4 tarea4 cagaf
 
Resume
ResumeResume
Resume
 

Similar to Bai tong hop power point

ứng dụng cntt qltb-truongmamnon
ứng dụng cntt qltb-truongmamnonứng dụng cntt qltb-truongmamnon
ứng dụng cntt qltb-truongmamnonxuan thanh
 
Microsoft power point 2003
Microsoft power point 2003Microsoft power point 2003
Microsoft power point 2003Anh Hào Phan
 
Chapter05 powerpoint
Chapter05 powerpointChapter05 powerpoint
Chapter05 powerpointDieu Vang
 
Module5_Chuẩn kỹ năng sử dụng CNTT cơ bản
Module5_Chuẩn kỹ năng sử dụng CNTT cơ bảnModule5_Chuẩn kỹ năng sử dụng CNTT cơ bản
Module5_Chuẩn kỹ năng sử dụng CNTT cơ bảntiennd67
 
THCS_W08_BaiGiang_PowerPoint
THCS_W08_BaiGiang_PowerPointTHCS_W08_BaiGiang_PowerPoint
THCS_W08_BaiGiang_PowerPointCNTT-DHQG
 
Iig power point_2010_lesson_05_vn
Iig power point_2010_lesson_05_vnIig power point_2010_lesson_05_vn
Iig power point_2010_lesson_05_vnChi Lê Yến
 
Thiết kế bài giảng điện tử, elearning. Cơ bản.
Thiết kế bài giảng điện tử, elearning. Cơ bản.Thiết kế bài giảng điện tử, elearning. Cơ bản.
Thiết kế bài giảng điện tử, elearning. Cơ bản.Bùi Việt Hà
 
Gioi thieu phan mem lecture maker
Gioi thieu phan mem lecture makerGioi thieu phan mem lecture maker
Gioi thieu phan mem lecture makerVu Duong
 
Module 5: Sử Dụng Trình Chiếu Cơ Bản
Module 5: Sử Dụng Trình Chiếu Cơ BảnModule 5: Sử Dụng Trình Chiếu Cơ Bản
Module 5: Sử Dụng Trình Chiếu Cơ BảnLong Nguyen
 
THCS_W09_BaiDocThem
THCS_W09_BaiDocThemTHCS_W09_BaiDocThem
THCS_W09_BaiDocThemCNTT-DHQG
 
Powerpoint
PowerpointPowerpoint
PowerpointTHT
 
P1 power point 2010
P1 power point 2010P1 power point 2010
P1 power point 2010Trần Kỳ
 
Chuong5 phan memtrinhdien
Chuong5  phan memtrinhdienChuong5  phan memtrinhdien
Chuong5 phan memtrinhdienThanh Pé
 
Lecturemaker
LecturemakerLecturemaker
LecturemakerTrang Thu
 

Similar to Bai tong hop power point (20)

ứng dụng cntt qltb-truongmamnon
ứng dụng cntt qltb-truongmamnonứng dụng cntt qltb-truongmamnon
ứng dụng cntt qltb-truongmamnon
 
Microsoft power point 2003
Microsoft power point 2003Microsoft power point 2003
Microsoft power point 2003
 
Chapter05 powerpoint
Chapter05 powerpointChapter05 powerpoint
Chapter05 powerpoint
 
Module5_Chuẩn kỹ năng sử dụng CNTT cơ bản
Module5_Chuẩn kỹ năng sử dụng CNTT cơ bảnModule5_Chuẩn kỹ năng sử dụng CNTT cơ bản
Module5_Chuẩn kỹ năng sử dụng CNTT cơ bản
 
THCS_W08_BaiGiang_PowerPoint
THCS_W08_BaiGiang_PowerPointTHCS_W08_BaiGiang_PowerPoint
THCS_W08_BaiGiang_PowerPoint
 
Power point nc_1
Power point nc_1Power point nc_1
Power point nc_1
 
Iig power point_2010_lesson_05_vn
Iig power point_2010_lesson_05_vnIig power point_2010_lesson_05_vn
Iig power point_2010_lesson_05_vn
 
Power point nc_1
Power point nc_1Power point nc_1
Power point nc_1
 
Power point nc_1
Power point nc_1Power point nc_1
Power point nc_1
 
Pp 2007
Pp 2007Pp 2007
Pp 2007
 
Thiết kế bài giảng điện tử, elearning. Cơ bản.
Thiết kế bài giảng điện tử, elearning. Cơ bản.Thiết kế bài giảng điện tử, elearning. Cơ bản.
Thiết kế bài giảng điện tử, elearning. Cơ bản.
 
Power point nc_2
Power point nc_2Power point nc_2
Power point nc_2
 
Gioi thieu phan mem lecture maker
Gioi thieu phan mem lecture makerGioi thieu phan mem lecture maker
Gioi thieu phan mem lecture maker
 
Module 5: Sử Dụng Trình Chiếu Cơ Bản
Module 5: Sử Dụng Trình Chiếu Cơ BảnModule 5: Sử Dụng Trình Chiếu Cơ Bản
Module 5: Sử Dụng Trình Chiếu Cơ Bản
 
Thiet ke bai_giang_dt
Thiet ke bai_giang_dtThiet ke bai_giang_dt
Thiet ke bai_giang_dt
 
THCS_W09_BaiDocThem
THCS_W09_BaiDocThemTHCS_W09_BaiDocThem
THCS_W09_BaiDocThem
 
Powerpoint
PowerpointPowerpoint
Powerpoint
 
P1 power point 2010
P1 power point 2010P1 power point 2010
P1 power point 2010
 
Chuong5 phan memtrinhdien
Chuong5  phan memtrinhdienChuong5  phan memtrinhdien
Chuong5 phan memtrinhdien
 
Lecturemaker
LecturemakerLecturemaker
Lecturemaker
 

Bai tong hop power point

  • 1. BÀI HỌC POWER POINT Phần 1 Phần 2 Phần 3
  • 3.  Cách 1: Start - Programs - Microsoft Office - Microsoft Office PowerPoint 2007.  Cách 2: Start - Run: Powerpnt. PHẦN I: Khởi Động–Giao diện–Thao Tác Trên File
  • 4.  Tạo mới: Office Button/New  Lưu file: Office Button/Save  Lưu tên khác: Office Button/Save as  Mở file: Office Button/Open  Đóng File: Office Button/Close PHẦN I: Khởi Động–Giao diện–Thao Tác Trên File
  • 5. 1. Chọn bố cục, layout cho slide  Home/Layout  Chọn bố cục, layout  Cập nhật nội dung PHẦN II: Các bước thiết kế
  • 6. 2. Định dạng văn bản: Home  Nhóm Font: Định font chữ: Size, màu sắc…  Nhóm Paragraph: Chèn Bullet, Numbering, Khoảng cách dòng, canh chỉnh …. PHẦN II: Các bước thiết kế
  • 7. 3. Chèn thêm slide mới:  Home/New Slide  Hoặc nhấn CTRL+M PHẦN II: Các bước thiết kế
  • 8. 4. Chèn các đối tượng vào Slide a. Chèn hình ảnh:  Insert/Picture  Insert/ClipArt  Insert/Photo Album b. Chèn Shapes:  Insert/Picture/WordArt c. Chèn Sơ đồ tổ chức:  Insert/SmartArt d. Chèn đồ thị:  Insert/Chart PHẦN II: Các bước thiết kế
  • 9. 5. Chèn các đối tượng vào Slide a. Chèn bảng biểu:  Insert/Table b. Chèn WordArt:  Insert/WordArt c. Chèn ký tự toán:  Insert/Object/Microsoft Equation 3.0 d. Chèn ký tự đặc biệt:  Insert/Symbol PHẦN II: Các bước thiết kế
  • 10. 6. Chèn âm thanh:  Insert/Sound from file hoặc  Insert/Sound from Clip Organizer hoặc  Insert/Object/Create from file PHẦN II: Các bước thiết kế
  • 11. 7. Chèn phim ảnh:  Insert/Movie from file hoặc  Insert/Movie from Clip Organizer PHẦN II: Các bước thiết kế
  • 12. 8. Chèn phim ảnh (kiểu avi, mpg):  Developer/More controls  Chọn Windows Media Player  Drag mouse vẽ khung chứa  Right click cửa sổ chọn properties  Tại URL: gõ đường dẫn file cần chèn  (Nhớ lưu file trước khi chạy) PHẦN II: Các bước thiết kế
  • 13.
  • 14. 9. Chèn phim ảnh (kiểu swf):  Developer/More controls  Chọn Shockwave Flash Object  Drag mouse vẽ khung chứa chữ nhật  Right click khung chữ nhật chọn properties  Tại MOVIE: gõ đường dẫn file cần chèn (Nhớ lưu file trước khi chạy) PHẦN II: Các bước thiết kế
  • 15.
  • 16. 1. Tạo nền  Design: Nhóm Themes hoặc  Design: Nhóm Background chọn Background Style  Nếu áp dụng nền cho slide đang chọn thì right click mẫu nền chọn Apply to Selected Slides PHẦN III : Hiệu ứng 1 4 8
  • 17. 2. Tạo hiệu ứng đối tượng trong slide  Animations: Nhóm Animations/Custom Animation  Chọn đối tượng, nhấn Add Effect  Entrance các loại hiệu ứng xuất hiện từ ngoài vào  Emphasis hiệu ứng nhấn mạnh ...  Exit hiệu ứng xuất hiện rồi biến mất.  Motion Paths hiện ứng xuất hiện theo đường mà người sử dụng chỉ ra PHẦN III : Hiệu ứng
  • 18. 3. Hiệu ứng các đối tượng trong Slide  Nút Change: thay đổi hiệu ứng  Nút Remove: Gỡ bỏ hiệu ứng PHẦN III : Hiệu ứng
  • 19. 4. Hiệu ứng các đối tượng trong Slide  Mục Start  On Click: Click mouse sẽ chạy đối tượng kế  With Previous: hiệu ứng xuất hiện đồng thời  After Previous: hiện ứng xuất hiện sau khoảng thời gian chỉ định  Direction: Hướng xuất hiện của hiệu ứng  Speed: Tốc độ PHẦN III : Hiệu ứng 1 4 8
  • 20. 5. Hiệu ứng các đối tượng trong Slide  Lặp lại hiệu ứng: Click phải trên hiệu ứng cần lặp, chọn Timing  Start: Cách bắt đầu hiệu ứng.  Speed: Tốc độ xuất hiện hiệu ứng.  Delay: Thời gian nghĩ giữa 2 lần lặp của hiệu ứng tính bằng giây.  Repeat: Số lần lặp lại hiệu ứng, chọn Until Next Click lặp đến khi kích sang hiệu ứng kế tiếpkhác. PHẦN III : Hiệu ứng
  • 21. 5. Hiệu ứng các đối tượng trong Slide  Lặp lại hiệu ứng: Click phải trên hiệu ứng cần lặp, chọn Timing  Start: Cách bắt đầu hiệu ứng.  Speed: Tốc độ xuất hiện hiệu ứng.  Delay: Thời gian nghĩ giữa 2 lần lặp của hiệu ứng tính bằng giây.  Repeat: Số lần lặp lại hiệu ứng, chọn Until Next Click lặp đến khi kích sang hiệu ứng kế tiếpkhác. PHẦN III : Hiệu ứng
  • 22. 6. Hiệu ứng các đối tượng trong Slide  Hiệu ứng cho văn bản: Click phải trên hiệu ứng chọn Effect Options thẻ Text Amination  As one object: cả textbox như một đối tượng  All paragraphs at one: tất cả các đoạn xuất hiện một lần  By 1st level paragrahps: hiệu ứng cho những đoạn cấp 1  By 2st level paragrahps: hiệu ứng đến những đoạn cấp . PHẦN III : Hiệu ứng
  • 23. 7. Hiệu ứng các đối tượng trong Slide  Hiệu ứng cho văn bản: Click phải trên hiệu ứng chọn Effect Options thẻ Effect. Tại mục Animate Text  All at one: Chạy cả đối tượng  By word: Chạy từng từ  By letter: Chạy từng ký tự  Re-Oder: Sắp xếp thứ tự trước sau PHẦN III : Hiệu ứng
  • 24. 8. Hiệu ứng chuyển cảnh các Slide  Animations/Nhóm Transition to This Slide  Chọn hiệu ứng chuyển cảnh  Transition Sound: Âm thanh chuyển cảnh  Transition Speed: Tốc độ chuyển cảnh  On mouse click: Click mouse hoặc Enter chuyển trang  Automatically after: Chuyển trang sau thời gian chỉ định  Apply To All: Áp dụng tất cả slide PHẦN III : Hiệu ứng 1 4 8
  • 25.
  • 26. 1. Liên kết đến Website hoặc tập tin đã có trên đĩa  Chọn đối tượng làm liên kết  Insert/Hyperlink  Chọn Existing File or Web Page  Mục Look in: Chọn file cần liên kết  Mục Address: gõ tên Website cần liên kết PHẦN IV Liên kết - Custom Show - Kết Nối Silde-Action Buttons
  • 27. 2. Liên kết đến nội bộ tập tin  Chọn đối tượng làm liên kết  Insert/Hyperlink  Chọn Place in This Document  First Slide, Next Slide, Last Slide, Frevious Slide: Liên kết đến trang đầu, trang cuối, trang trước, trang sau  Slide Titles: Liên kết đến slide cụ thể  Custom Show: Liên kết đến nhóm nhiều slide đã tạo trước PHẦN IV Liên kết - Custom Show - Kết Nối Silde-Action Buttons
  • 28. 3. Custom Show  Slide Show/Custom Slide Shows/Custom Shows…  Nhấn NewĐặt tên cho Custom Show  Chọn slide cần làm Nhấn Add để thêm vào. Nhấn Remove để bỏ PHẦN IV Liên kết - Custom Show - Kết Nối Silde-Action Buttons
  • 29. 4. Kết nối các Slide  Home/New Slides/Reuse Slide  Nhấn Browse chọn Browse files..  Keep source formatting: Giữ lại định dạng PHẦN IV Liên kết - Custom Show - Kết Nối Silde-Action Buttons
  • 30. 5. Action Buttons  Home/Shapes/Action Buttons hoặc  Insert/Shapes/Action Buttons  Mouse click: Biến cố khi click mouse  Mouse over: Biến cố khi rê mouse  Hyperlink to: Chọn hành động PHẦN IV Liên kết - Custom Show - Kết Nối Silde-Action Buttons
  • 31.
  • 32. 1. Chèn 1 Slide từ tập tin Ppt khác  Chọn vị trí  Insert  New Slide  Reuse Slides  Chọn tập tin Ppt muốn copy  Chọn Slide muốn copy vào * Nếu chọn Keep Source Formatting ( Giữ nguyên định dạng ) PHẦN V Chèn tập tin
  • 33. 2. Sử dụng Trigger  Sau khi tạo hiệu ứng cho đối tượng  Chọn vào mục Timing  Chọn mục Trigger  chỉ định đối tượng hiệu ứng ( Start Effect On click off )  Khi dùng Trigger để tắt hiệu ứng mặc định khi Click trên Slide  Animations  bỏ chọn On Mouse Click PHẦN IV Chèn Action Button