SlideShare a Scribd company logo
1 of 12
Download to read offline
TT Mã số Họ Tên Ngày sinh Lớp học ĐTB ĐRL XL Học bổng Mức học bổng x 5 Thành tiền
1 12450243 Nguyễn Thị Ánh Hằng 15/10/1994 D01B14 9.16 90 Xuất sắc 670,000 3,350,000
2 12450199 Nguyễn Phạm Thị Phương 30/10/1994 D01B13 8.68 88 Giỏi 545,000 2,725,000
3 12440018 Huỳnh Thị Thanh Lộc 16/02/1994 D01A21 8.64 93 Giỏi 545,000 2,725,000
4 12450138 Lê Thị Kim Thùy 01/10/1994 D01B12 8.52 84 Giỏi 545,000 2,725,000
5 12450038 Nguyễn Thị Kim Oanh 08/04/1994 D01B11 8.43 91 Giỏi 545,000 2,725,000
6 12440061 Mai Thị Như Hiếu 22/06/1994 D01A41 8.4 97 Giỏi 545,000 2,725,000
7 12450279 Vũ Thị Kim Thúy 22/08/1994 D01B14 8.34 87 Giỏi 545,000 2,725,000
8 12450113 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16/02/1994 D01B12 8.32 84 Giỏi 545,000 2,725,000
9 12440068 Nguyễn Như Huỳnh 03/11/1994 D01A41 8.28 97 Giỏi 545,000 2,725,000
10 12450360 Hồ Thị Thanh Thủy 07/02/1993 D01B15 8.27 91 Giỏi 545,000 2,725,000
11 12450033 Phan Thị Mỹ 16/08/1994 D01B11 8.26 90 Giỏi 545,000 2,725,000
12 12440107 Nguyễn Thị Thuấn 22/07/1994 D01A41 8.18 98 Giỏi 545,000 2,725,000
13 12450001 Bùi Thị Phương Anh 05/06/1993 D01B11 8.18 86 Giỏi 545,000 2,725,000
14 12450161 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/03/1994 D01B13 8.18 84 Giỏi 545,000 2,725,000
15 12450120 Trần Thị Minh Nhàn 20/10/1994 D01B12 8.16 90 Giỏi 545,000 2,725,000
16 12440066 Ngô Phạm Thị Huyền 11/12/1994 D01A41 8.16 86 Giỏi 545,000 2,725,000
17 12450098 Nguyễn Thị Hạnh 03/03/1994 D01B12 8.14 84 Giỏi 545,000 2,725,000
18 12440044 Trần Lê Bình 29/03/1994 D01A41 8.13 100 Giỏi 545,000 2,725,000
19 12440089 Nguyễn Thị Hồng Phúc 13/11/1994 D01A41 8.08 97 Giỏi 545,000 2,725,000
20 12440071 Võ Thị Lài 16/05/1994 D01A41 8.07 97 Giỏi 545,000 2,725,000
21 12450370 Phạm Nguyễn Phương Uyên 02/08/1994 D01B15 8.07 88 Giỏi 545,000 2,725,000
22 12450252 Đỗ Ngọc Lâm 12/02/1994 D01B14 8.04 92 Giỏi 545,000 2,725,000
23 12450180 Lê Thị Thanh Hương 10/02/1994 D01B13 8.04 86 Giỏi 545,000 2,725,000
24 12450206 Nguyễn Lê Thanh Thảo 21/04/1994 D01B13 8.04 83 Giỏi 545,000 2,725,000
25 12440117 Bùi Thị Hòa Vang 06/03/1994 D01A41 8.03 90 Giỏi 545,000 2,725,000
26 12450373 Phan Thị Tùng Vi 16/08/1994 D01B15 8 84 Giỏi 545,000 2,725,000
27 12440120 Huỳnh Văn Viên 30/05/1994 D01A21 7.99 86 Khá 420,000 2,100,000
28 12450021 Trần Hữu Hùng 14/11/1994 D01B11 7.97 89 Khá 420,000 2,100,000
29 12450141 Phạm Thị Tiền 08/10/1994 D01B12 7.96 84 Khá 420,000 2,100,000
30 12440072 Hoàng Thị Lệ 15/03/1994 D01A41 7.92 93 Khá 420,000 2,100,000
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 1 ĐẠI HỌC DỰ KIẾN ĐƯỢC CẤP HBKKHT HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2012-2013
31 12440084 Trần Thị ánh Nguyệt 10/03/1993 D01A21 7.92 83 Khá 420,000 2,100,000
32 12450208 Lê Thị Thắm 13/10/1994 D01B13 7.89 84 Khá 420,000 2,100,000
33 12450346 Võ Thị Kim Tha 25/10/1994 D01B15 7.89 82 Khá 420,000 2,100,000
TT Mã số Họ Tên Ngày sinh Lớp học ĐTB ĐRL XL Học bổng Mức học bổng x 5 Thành tiền
1 13101818 Phan Thị Thao 05/09/1992 C013A22 9.66 96 Xuất sắc 535,000 2,675,000
2 13101702 Nguyễn Thị Nguyệt 01/04/1992 C013B24 9.55 90 Xuất sắc 535,000 2,675,000
3 13100357 Phạm Thị Huyên 09/01/1992 C013B14 9.39 93 Xuất sắc 535,000 2,675,000
4 13100567 Lê Diệu Linh 20/04/1992 C013B22 9.38 98 Xuất sắc 535,000 2,675,000
5 13100094 Vũ Trọng Toàn 06/10/1991 C013B21 9.35 100 Xuất sắc 535,000 2,675,000
6 13100907 Trần Thị Thảo Trang 16/08/1992 C013B13 9.35 92 Xuất sắc 535,000 2,675,000
7 13101709 Lê Thị Vân Anh 22/09/1991 C013B16 9.33 99 Xuất sắc 535,000 2,675,000
8 13101592 Trần Thị Nhi 12/07/1992 C013B25 9.32 92 Xuất sắc 535,000 2,675,000
9 13101842 Trần Thục Đoan 20/08/1992 C013B25 9.25 92 Xuất sắc 535,000 2,675,000
10 13100588 Phan Thị Hồng Trinh 02/10/1992 C013B12 9.25 90 Xuất sắc 535,000 2,675,000
11 13101286 Lê Thị Bồng Nhi 02/10/1991 C013B12 9.19 96 Xuất sắc 535,000 2,675,000
12 13100325 Phạm Đăng Khoa 07/02/1992 C013B24 9.18 91 Xuất sắc 535,000 2,675,000
13 13100100 Ngô Thị Bích Huyền 17/12/1992 C013B21 9.14 98 Xuất sắc 535,000 2,675,000
14 13100514 Trần Thị Phê 02/09/1992 C013B17 9.12 94 Xuất sắc 535,000 2,675,000
15 13100530 Trần Thị Tân 30/09/1992 C013B12 9.12 90 Xuất sắc 535,000 2,675,000
16 13101493 Trần Thị Kim Anh 21/07/1991 C013B17 9.11 97 Xuất sắc 535,000 2,675,000
17 13100444 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 10/11/1992 C013B13 9.1 90 Xuất sắc 535,000 2,675,000
18 13100247 Võ Thị Tùng 20/06/1992 C013A22 9.05 95 Xuất sắc 535,000 2,675,000
19 13101815 Đỗ Thị Như Tiến 13/07/91 C013B12 9.04 90 Xuất sắc 535,000 2,675,000
20 13101041 Trần Thị Thảo Sương 04/02/1992 C013B21 9.03 92 Xuất sắc 535,000 2,675,000
21 13101666 Trần Đinh Đoan Trang 14/01/1992 C013B11 9.02 94 Xuất sắc 535,000 2,675,000
22 13100750 Lê Thị Cẩm Hà 19/05/1992 C013A43 9.02 90 Xuất sắc 535,000 2,675,000
23 13101701 Dương Thị Thủy Kiều 01/08/1992 C013B24 9.02 90 Xuất sắc 535,000 2,675,000
24 13101579 Lý Thị Mỹ Trinh 18/02/1992 C013A21 9.23 86 Giỏi 435,000 2,175,000
25 13100651 Phạm Thị Thanh Hằng 19/06/1992 C013A22 8.99 95 Giỏi 435,000 2,175,000
26 211212119 Trần Thị Mỹ Huyền 16/05/1991 C013A22 8.97 93 Giỏi 435,000 2,175,000
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 13 DỰ KIẾN ĐƯỢC CẤP HBKKHT HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2012-2013
27 13100221 Đỗ Thị Thu Bình 20/10/1992 C013A42 8.95 94 Giỏi 435,000 2,175,000
28 13100516 Đỗ Thị Ngọc Tuyền 24/09/1991 C013A42 8.89 94 Giỏi 435,000 2,175,000
29 13100745 Đỗ Anh Vũ 02/05/1991 C013A22 8.88 92 Giỏi 435,000 2,175,000
30 13101249 Lê Thị Nhung 27/12/1992 C013B14 8.87 93 Giỏi 435,000 2,175,000
31 13101632 Dương Thị Bích Trầm 21/09/1991 C013B23 8.87 88 Giỏi 435,000 2,175,000
32 13100556 Trần Thị Trúc 25/02/1992 C013B23 8.86 94 Giỏi 435,000 2,175,000
33 13100320 Nguyễn Thị Trúc Ly 12/01/1992 C013B23 8.85 94 Giỏi 435,000 2,175,000
34 13100657 Võ Ngọc Mỹ Duyên 27/03/1991 C013B22 8.85 92 Giỏi 435,000 2,175,000
35 13100493 Võ Thị Tuyết Hà 29/10/1992 C013B15 8.79 90 Giỏi 435,000 2,175,000
36 13101265 Trình Thị Thùy 25/05/1992 C013B22 8.78 99 Giỏi 435,000 2,175,000
37 211222402 Lê Thị Cúc 24/12/1991 C013B22 8.77 88 Giỏi 435,000 2,175,000
38 13101442 Võ Thị Như Ý 16/09/1992 C013A42 8.74 92 Giỏi 435,000 2,175,000
39 13101611 Lý Thị Mỹ Trinh 19/01/1992 C013B23 8.72 88 Giỏi 435,000 2,175,000
40 13101411 Lê Thị Diểm 03/11/1992 C013A44 8.71 90 Giỏi 435,000 2,175,000
41 13100442 Lê Thị Lệ Thu 02/10/1992 C013B13 8.7 92 Giỏi 435,000 2,175,000
42 13101227 Tô Thị Bích Thoa 15/10/1991 C013A41 8.69 100 Giỏi 435,000 2,175,000
43 13101850 Trương Thị Thúy Hằng 30/04/1992 C013Q12 8.68 98 Giỏi 435,000 2,175,000
44 13100834 Võ Thị Thu Thảo 06/04/1991 C013A21 8.68 89 Giỏi 435,000 2,175,000
45 13100506 Lê Thị Hoà Mến 05/03/1992 C013A44 8.66 95 Giỏi 435,000 2,175,000
46 13101040 Nguyễn Thị Thủy 12/09/1992 C013B12 8.65 88 Giỏi 435,000 2,175,000
47 13101452 Lê Thị Tường Viên 09/04/1991 C013Q11 8.64 91 Giỏi 435,000 2,175,000
48 13101432 Cao Thị Liễu 03/10/1992 C013B22 8.64 90 Giỏi 435,000 2,175,000
49 13100661 Trần Thị Nguyên Thúy 02/01/1992 C013B22 8.62 90 Giỏi 435,000 2,175,000
50 13100162 Lê Hồng Thủy 19/12/1992 C013B21 8.61 96 Giỏi 435,000 2,175,000
51 13100199 Trần Đình Nguyên 03/08/1992 C013A42 8.61 93 Giỏi 435,000 2,175,000
52 13101008 Nguyễn Thụy Lệ 24/09/1992 C013B23 8.61 91 Giỏi 435,000 2,175,000
53 13101158 Đinh Thị Hằng Ni 14/08/1991 C013A43 8.61 84 Giỏi 435,000 2,175,000
54 13101102 Nguyễn Thị Tuyết Thạnh 02/12/1992 C013B12 8.6 92 Giỏi 435,000 2,175,000
55 13101029 Dương Thị Chính 18/10/1992 C013B22 8.59 96 Giỏi 435,000 2,175,000
56 13101144 Trương Thị Thúy 23/04/1992 C013A42 8.58 94 Giỏi 435,000 2,175,000
57 13101405 Võ Văn Trực 15/10/1992 C013Q12 8.57 92 Giỏi 435,000 2,175,000
58 13101079 Nguyễn Thị Diễm Vấn 11/11/1992 C013B15 8.55 90 Giỏi 435,000 2,175,000
59 13100110 Lê Hoàng Khánh Trinh 08/06/1992 C013B21 8.53 100 Giỏi 435,000 2,175,000
60 13100390 Huỳnh Thị Kim Lệ 16/05/1992 C013B23 8.5 94 Giỏi 435,000 2,175,000
61 13100969 Lê Anh Quân 24/08/1991 C013A21 8.5 92 Giỏi 435,000 2,175,000
62 13100614 Nguyễn Ý Như 18/01/1992 C013B23 8.5 90 Giỏi 435,000 2,175,000
63 211221152 Phan Thị Thanh Tâm 20/11/1991 C013B12 8.5 85 Giỏi 435,000 2,175,000
64 13100983 Lê Thị Hiển 12/02/1992 C013B11 8.49 96 Giỏi 435,000 2,175,000
65 13101519 Trần Thị Toan 28/05/1992 C013B14 8.49 88 Giỏi 435,000 2,175,000
66 13100815 Hoàng Thị Hiền 23/06/1992 C013B11 8.48 90 Giỏi 435,000 2,175,000
67 13100823 Nguyễn Thị Phương Hà 01/08/1992 C013B17 8.47 92 Giỏi 435,000 2,175,000
68 13101558 Hà Thị Lệ Thu 07/02/1992 C013B12 8.47 91 Giỏi 435,000 2,175,000
69 13101157 Phan Thị Minh Hậu 07/08/1992 C013B11 8.46 94 Giỏi 435,000 2,175,000
70 13100988 Nguyễn Thị Nghĩa 19/04/1992 C013B21 8.45 99 Giỏi 435,000 2,175,000
71 13100394 Bùi Thị Tiên 10/10/1992 C013B22 8.45 92 Giỏi 435,000 2,175,000
72 13101258 Lê Thị út Ngân 08/11/1992 C013B24 8.45 85 Giỏi 435,000 2,175,000
73 13100153 Trần Thị Mỹ Phi 02/01/1992 C013B11 8.44 94 Giỏi 435,000 2,175,000
74 13100555 Nguyễn Thị Hiệp 22/12/1992 C013Q12 8.44 90 Giỏi 435,000 2,175,000
75 13100623 Trịnh Xuân Dũng 16/09/1991 C013A21 8.43 87 Giỏi 435,000 2,175,000
76 13101160 Phan Thị Mỹ 23/09/1991 C013B16 8.41 91 Giỏi 435,000 2,175,000
77 13101722 Đinh Thị Hoàn 10/02/1991 C013B25 8.41 88 Giỏi 435,000 2,175,000
78 13100048 Nguyễn Thị Anh Thi 02/01/1992 C013A22 8.4 96 Giỏi 435,000 2,175,000
79 13100974 Lê Thị Kiều Loan 06/07/1992 C013B16 8.4 93 Giỏi 435,000 2,175,000
80 13101215 Huỳnh Thị Trúc 18/05/1992 C013B17 8.4 92 Giỏi 435,000 2,175,000
81 13101083 Trần Thị Mỹ Vân 16/04/1992 C013B16 8.38 94 Giỏi 435,000 2,175,000
82 13100315 Lê Thị Son 16/01/1992 C013B13 8.38 94 Giỏi 435,000 2,175,000
83 13100876 Dương Đặng Kiều Ngân 18/08/1992 C013A31 8.36 92 Giỏi 435,000 2,175,000
84 13101075 Lê Thị Nguyệt 12/10/1992 C013B21 8.35 96 Giỏi 435,000 2,175,000
85 13101675 Nguyễn Thị Thanh Tiền 03/08/1991 C013Q12 8.34 95 Giỏi 435,000 2,175,000
86 13100372 Nguyễn Thị Nhật 30/06/1992 C013B13 8.33 88 Giỏi 435,000 2,175,000
87 13101236 Dương Thị Thùy Dung / /1991 C013B14 8.32 93 Giỏi 435,000 2,175,000
88 13101623 Lê Thị Lành 21/08/1992 C013B13 8.32 92 Giỏi 435,000 2,175,000
89 13100480 Phan Thị Thúy Diễm 01/01/1992 C013B14 8.3 97 Giỏi 435,000 2,175,000
90 13100746 Phan Thị Bích Sen 18/12/1992 C013B17 8.29 97 Giỏi 435,000 2,175,000
91 13100784 Nguyễn Thị Kim Thùy 09/01/1992 C013B21 8.29 96 Giỏi 435,000 2,175,000
92 13101036 Trương Thị Linh Đan 14/10/1991 C013B24 8.29 92 Giỏi 435,000 2,175,000
93 13101527 Lê Thị Diệu Hương 25/02/1992 C013B25 8.27 84 Giỏi 435,000 2,175,000
94 13100171 Đặng Văn Danh 04/07/1992 C013B23 8.26 96 Giỏi 435,000 2,175,000
95 13101431 Dương Thị Mỹ Tuyền 12/07/1992 C013A41 8.26 96 Giỏi 435,000 2,175,000
96 13101610 Trương Thị Kim Ngân 30/04/1992 C013B21 8.26 92 Giỏi 435,000 2,175,000
97 13100802 Phan Thị Kim Hưởng 09/05/1992 C013B13 8.25 90 Giỏi 435,000 2,175,000
98 13101140 Nguyễn Thị Hoa 09/09/1992 C013B11 8.24 90 Giỏi 435,000 2,175,000
99 13100033 Đặng Thị Kiều 28/10/1992 C013A22 8.23 97 Giỏi 435,000 2,175,000
100 13101449 Võ Thục Đoan 25/05/1992 C013A22 8.22 92 Giỏi 435,000 2,175,000
101 13101869 Nguyễn Thị Vân 10/12/1992 C013B25 8.22 88 Giỏi 435,000 2,175,000
102 13100101 La Thị Thanh Lan 24/07/1991 C013B12 8.22 88 Giỏi 435,000 2,175,000
103 13101441 Phạm Thị Phượng 15/02/1992 C013B12 8.22 88 Giỏi 435,000 2,175,000
104 13100874 Nguyễn Thị Như Quỳnh 15/10/1992 C013B12 8.22 84 Giỏi 435,000 2,175,000
105 13101662 Lê Thị Thúy Kiều 09/06/1992 C013B23 8.21 93 Giỏi 435,000 2,175,000
106 13100717 Trần Thị Xuân Tươi 10/01/1992 C013A22 8.21 92 Giỏi 435,000 2,175,000
107 13100216 Nguyễn Thị Chi 07/11/1992 C013A42 8.19 94 Giỏi 435,000 2,175,000
108 13100908 Trần Thị Vĩnh An 12/05/1992 C013B22 8.17 97 Giỏi 435,000 2,175,000
109 13100204 Phạm Thị Thu Hằng 08/11/1992 C013A21 8.17 93 Giỏi 435,000 2,175,000
110 13100371 Cao Thị Hồng Nhung 10/10/1992 C013A22 8.17 92 Giỏi 435,000 2,175,000
111 13101213 Trần Thị Kim Huệ 20/02/1992 C013A22 8.17 92 Giỏi 435,000 2,175,000
112 13100513 Ngô Thị Vân 01/07/1992 C013B11 8.16 90 Giỏi 435,000 2,175,000
113 13101010 Phạm Lê Thanh Thanh 01/10/1992 C013B22 8.14 96 Giỏi 435,000 2,175,000
114 13101395 Lê Thị Hồng Nga 08/12/1991 C013B24 8.14 90 Giỏi 435,000 2,175,000
115 13101255 Hồ Thị Thanh Yên 15/10/1991 C013A44 8.14 90 Giỏi 435,000 2,175,000
116 13100880 Nguyễn Thị Thúy Hà 20/01/1992 C013A31 8.13 94 Giỏi 435,000 2,175,000
117 13100413 Lê Thị Thùy 12/01/1992 C013B23 8.13 92 Giỏi 435,000 2,175,000
118 13100542 Hà Thị Thúy Hoa 03/06/1992 C013B24 8.13 92 Giỏi 435,000 2,175,000
119 13100680 Võ Thị Tửu 04/07/1992 C013Q11 8.13 88 Giỏi 435,000 2,175,000
120 13100260 Phạm Thị Thanh Truyền 04/12/1992 C013B25 8.13 88 Giỏi 435,000 2,175,000
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 14 DỰ KIẾN ĐƯỢC CẤP HBKKHT HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2012-2013
TT Mã số Họ Tên Ngày sinh Lớp học ĐTB ĐRL XL Học bổng Mức học bổng x 5 Thành tiền
1 14110121 Đỗ Thị Thúy Cẩm 10/09/1993 C014B13 8.96 90 Giỏi 435,000 2,175,000
2 14110587 Phạm Thị Hà 14/07/1993 C014B13 8.95 90 Giỏi 435,000 2,175,000
3 14111657 Trần Thị Phương Loan 15/07/1993 C014B22 8.86 86 Giỏi 435,000 2,175,000
4 14110886 Nguyễn Thị Diệp Tuyền 27/03/1993 C014B11 8.73 94 Giỏi 435,000 2,175,000
5 14110034 Mai Thị Kiều Loan 30/10/1993 C014A43 8.71 100 Giỏi 435,000 2,175,000
6 14111060 Lê Thị Phương Thịnh 13/08/1993 C014B13 8.71 95 Giỏi 435,000 2,175,000
7 14111386 Phan Thị Thu Thảo 15/08/1993 C014B11 8.7 94 Giỏi 435,000 2,175,000
8 14111206 Võ Thị Kim Chi 17/09/1993 C014A43 8.68 94 Giỏi 435,000 2,175,000
9 14111383 Phan Thị Thúy Liễu 28/01/1993 C014B11 8.66 94 Giỏi 435,000 2,175,000
10 14111463 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 12/07/1993 C014B12 8.59 98 Giỏi 435,000 2,175,000
11 14110539 Bùi Thị Kim Dung 27/09/1993 C014B14 8.59 87 Giỏi 435,000 2,175,000
12 14111164 Trần Thị Thu Hiền 31/12/1993 C014A42 8.58 93 Giỏi 435,000 2,175,000
13 14111359 Phan Thị Hân 12/04/1993 C014A22 8.58 92 Giỏi 435,000 2,175,000
14 14110803 Nguyễn Thị Hoài Phương 12/12/1993 C014A22 8.57 93 Giỏi 435,000 2,175,000
15 14111515 Phạm Văn Hùng 07/05/1993 C014B24 8.57 90 Giỏi 435,000 2,175,000
16 14110192 Nguyễn Thị Nở 20/08/1993 C014B21 8.5 94 Giỏi 435,000 2,175,000
17 14110238 Trần Thị Thu Hà 08/10/1993 C014B13 8.44 92 Giỏi 435,000 2,175,000
18 14110470 Hồ Thị Lan 10/10/1993 C014B16 8.43 95 Giỏi 435,000 2,175,000
19 14110267 Nguyễn Thị Thiên Tiên 20/04/1993 C014B24 8.43 92 Giỏi 435,000 2,175,000
20 14110764 Trần Vũ Hoàng 22/10/1993 C014A43 8.39 100 Giỏi 435,000 2,175,000
21 14111215 Nguyễn Thị Như Thảo 30/09/1993 C014B22 8.39 94 Giỏi 435,000 2,175,000
22 14110660 Lê Thị Hà 27/06/1993 C014B22 8.39 93 Giỏi 435,000 2,175,000
23 14110732 Lê Thị Mỹ Phước 26/03/1993 C014B21 8.39 91 Giỏi 435,000 2,175,000
24 14110840 Trần Thị Thu Huệ 12/12/1993 C014B15 8.39 90 Giỏi 435,000 2,175,000
25 14110812 Lê Hải Hoàng 25/06/1993 C014B22 8.39 84 Giỏi 435,000 2,175,000
26 14111030 Trịnh Thị Kim Ngân 20/02/1993 C014B13 8.38 88 Giỏi 435,000 2,175,000
27 14111113 Võ Thị Lợi 10/12/1992 C014B23 8.35 92 Giỏi 435,000 2,175,000
28 14111880 Đoàn Thị Hồng Nguyệt 26/08/1993 C014B16 8.34 92 Giỏi 435,000 2,175,000
29 14111330 Huỳnh Thị Minh Hà 02/06/1993 C014B26 8.34 92 Giỏi 435,000 2,175,000
30 14110241 Lê Thị Thanh Thùy 01/08/1993 C014B14 8.33 96 Giỏi 435,000 2,175,000
31 14110718 Phạm Thị Bông 20/04/1993 C014A21 8.31 99 Giỏi 435,000 2,175,000
32 14111580 Thiều Tâm Trung 12/11/1993 C014A41 8.31 96 Giỏi 435,000 2,175,000
33 14111294 Huỳnh Thị Kiều Oanh 27/10/1993 C014B13 8.31 91 Giỏi 435,000 2,175,000
34 14111131 Bùi Thị Mai Liên 04/08/1993 C014B15 8.29 92 Giỏi 435,000 2,175,000
35 14110438 Nguyễn Tuấn Việt 24/04/1993 C014B13 8.29 88 Giỏi 435,000 2,175,000
36 14111027 Hồ Thị Tân 04/07/1993 C014A22 8.28 92 Giỏi 435,000 2,175,000
37 14111087 Lưu Thanh Thảo 16/01/1993 C014B13 8.26 97 Giỏi 435,000 2,175,000
38 14110098 Nguyễn Phan Thu Thơ 23/12/1993 C014B12 8.26 84 Giỏi 435,000 2,175,000
39 14110416 Nguyễn Thị Lẹ 05/03/1993 C014B12 8.24 85 Giỏi 435,000 2,175,000
40 14110815 Hường Thị Nguyên 06/12/1993 C014A21 8.22 94 Giỏi 435,000 2,175,000
41 14110969 Lê Thị Hà Giang 21/08/1993 C014A22 8.21 88 Giỏi 435,000 2,175,000
42 14111317 Lê Thị My My 04/04/1993 C014B24 8.2 95 Giỏi 435,000 2,175,000
43 14110558 Võ Thị Thu Thùy 27/11/1993 C014A22 8.2 87 Giỏi 435,000 2,175,000
44 14110863 Lê Thị Thanh Tiền 19/10/1993 C014A21 8.19 94 Giỏi 435,000 2,175,000
45 14112154 Nguyễn Thị Mỹ Dung 18/02/1993 C014Q13 8.18 98 Giỏi 435,000 2,175,000
46 14111985 Nguyễn Thị Nhật Thư 23/03/1993 C014B11 8.18 95 Giỏi 435,000 2,175,000
47 14110334 Trần Thị Linh Ngân 16/05/1993 C014A22 8.16 100 Giỏi 435,000 2,175,000
48 14110263 Đoàn Thị Thúy Ngọc 30/11/1993 C014B16 8.16 97 Giỏi 435,000 2,175,000
49 14110275 Đinh Thị Thu Trinh 20/04/1993 C014B17 8.16 93 Giỏi 435,000 2,175,000
50 14111285 Lê Thị Thu Loan 06/09/1993 C014B22 8.16 90 Giỏi 435,000 2,175,000
51 14111812 Nguyễn Thị Thu Hiền 21/07/1993 C014B16 8.16 88 Giỏi 435,000 2,175,000
52 14111722 Huỳnh Thị Kim Hương 25/01/1993 C014A42 8.14 88 Giỏi 435,000 2,175,000
53 14110799 Nguyễn Thị Hồng Thuyết 01/05/1992 C014B25 8.14 88 Giỏi 435,000 2,175,000
54 14110829 Nguyễn Thị Thu Sương 26/02/1993 C014Q12 8.12 90 Giỏi 435,000 2,175,000
55 14110574 Huỳnh Thị Hòa Của 16/09/1993 C014B22 8.12 84 Giỏi 435,000 2,175,000
56 14111090 Võ Thị Lý 04/01/1993 C014B11 8.11 92 Giỏi 435,000 2,175,000
57 14111115 Dương Đoàn Bảo Hà 13/07/1993 C014A21 8.08 99 Giỏi 435,000 2,175,000
58 14111481 Trần Thị Xuân Diễm 05/07/1993 C014A42 8.08 97 Giỏi 435,000 2,175,000
59 14111986 Trần Thị Xuân Lành 15/12/1992 C014B13 8.08 90 Giỏi 435,000 2,175,000
60 14110023 Võ Thị Hằng 10/01/1993 C014B12 8.06 86 Giỏi 435,000 2,175,000
61 14111346 Dương Thị Chí 02/07/1993 C014B26 8.04 85 Giỏi 435,000 2,175,000
62 14110189 Nguyễn Thị Mai Lệ Huyền 03/06/1992 C014B25 8.03 85 Giỏi 435,000 2,175,000
63 14110053 Phạm Thị Mỹ Trinh 01/12/1993 C014B12 8.01 86 Giỏi 435,000 2,175,000
64 14111995 Lê Thị Hồng Vi 16/10/1993 C014B22 7.98 88 Khá 335,000 1,675,000
65 14111068 Phan Thị Ngọc Tuyến 22/10/1993 C014B16 7.98 88 Khá 335,000 1,675,000
66 14112172 Nguyễn Thị Duyên 03/01/1993 C014B23 7.98 86 Khá 335,000 1,675,000
67 14110785 Nguyễn Thị Thương 08/04/1993 C014B14 7.97 88 Khá 335,000 1,675,000
68 14110450 Phạm Thị Hồng Lê 18/07/1993 C014Q13 7.96 90 Khá 335,000 1,675,000
69 14111226 Đào Thị Mỹ Lê 26/02/1993 C014B17 7.95 90 Khá 335,000 1,675,000
70 14110695 Tôn Nữ Minh Châu 25/06/1993 C014A21 7.94 97 Khá 335,000 1,675,000
71 14111207 Nguyễn Thị Kim Xuyến 26/07/1992 C014Q12 7.94 94 Khá 335,000 1,675,000
72 14110772 Nguyễn Vũ Nghĩa 01/11/1993 C014A41 7.93 98 Khá 335,000 1,675,000
73 14110315 Nguyễn Thị Tường Mi 14/02/1993 C014A41 7.93 97 Khá 335,000 1,675,000
74 14112058 Đỗ Thị Thúy Bình 10/09/1993 C014A22 7.93 94 Khá 335,000 1,675,000
75 14111833 Trương Quang Quốc 10/12/1993 C014B14 7.92 94 Khá 335,000 1,675,000
76 14111436 Hoàng Thị Lài 20/12/1993 C014B12 7.92 89 Khá 335,000 1,675,000
77 14111418 Nguyễn Thị Minh Tâm 01/11/1992 C014B26 7.92 85 Khá 335,000 1,675,000
78 14110739 Đặng Thị Hồng Ngọc 28/10/1993 C014B17 7.91 90 Khá 335,000 1,675,000
79 14110257 Lý Thị Huyền Trang 16/09/1993 C014B14 7.91 86 Khá 335,000 1,675,000
80 14110201 Trần Thị Ngọc Thu 10/10/1993 C014B24 7.9 86 Khá 335,000 1,675,000
81 14110672 Nguyễn Thị Bườm 10/09/1993 C014A44 7.89 90 Khá 335,000 1,675,000
82 14110227 Nguyễn Phương Trinh 20/10/1993 C014B13 7.88 90 Khá 335,000 1,675,000
83 14111735 Trương Thị Hồng Nữ 12/03/1993 C014B23 7.88 82 Khá 335,000 1,675,000
84 14111182 Châu Thị Điệp 16/01/1993 C014B11 7.87 90 Khá 335,000 1,675,000
85 14111604 Trần Thị Thanh Trang 20/08/1993 C014A21 7.86 92 Khá 335,000 1,675,000
86 14111254 Huỳnh Thị Thiên Thư 04/10/1993 C014B13 7.86 88 Khá 335,000 1,675,000
87 14111146 Nguyễn Thị Tú Oanh 15/12/1990 C014B14 7.85 94 Khá 335,000 1,675,000
88 14110800 Đoàn Thị Hồng Viên 11/05/1993 C014B13 7.85 92 Khá 335,000 1,675,000
89 14110788 Huỳnh Minh Tâm 22/02/1993 C014B23 7.84 94 Khá 335,000 1,675,000
90 14111036 Lương Thị Hồng Vân 11/04/1993 C014A41 7.84 94 Khá 335,000 1,675,000
91 14110914 Trần Thị Thanh Nguyệt 19/02/1993 C014B24 7.84 90 Khá 335,000 1,675,000
92 14112077 Trần Thị Thu Diễm 16/01/1993 C014B24 7.84 88 Khá 335,000 1,675,000
93 14111467 Lê Thị Chi 25/10/1993 C014B25 7.84 88 Khá 335,000 1,675,000
94 14111301 Cao Thị Mỹ 18/10/1993 C014B17 7.83 88 Khá 335,000 1,675,000
95 14111544 Vũ Thị Hàng My 10/12/1993 C014B25 7.82 85 Khá 335,000 1,675,000
96 14110303 Nguyễn Thị Mỹ Nương 19/09/1993 C014B22 7.81 91 Khá 335,000 1,675,000
97 14110281 Võ Thị Nở 08/07/1993 C014Q13 7.81 91 Khá 335,000 1,675,000
98 14110632 Lê Thị Phương Liên 01/02/1993 C014Q12 7.78 90 Khá 335,000 1,675,000
99 14110674 Lê Thị Tiền 10/02/1993 C014B15 7.78 88 Khá 335,000 1,675,000
100 14110311 Phạm Thị Kim Chi 28/11/1993 C014B12 7.78 86 Khá 335,000 1,675,000
101 14110628 Huỳnh Thị Luyện 14/04/1993 C014B12 7.77 88 Khá 335,000 1,675,000
102 14110031 Bùi Thị Ngọc Lan 20/02/1993 C014B12 7.76 95 Khá 335,000 1,675,000
103 14110922 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 01/03/1993 C014B21 7.75 92 Khá 335,000 1,675,000
104 14111424 Lê Trí Dũng 27/02/1993 C014A42 7.74 92 Khá 335,000 1,675,000
105 14111879 Trần Thị Yến 16/02/1992 C014A42 7.74 91 Khá 335,000 1,675,000
106 14110312 Phan Thị Thu Thúy 03/12/1993 C014Q11 7.74 90 Khá 335,000 1,675,000
107 14111380 Võ Thị Thoảng 23/01/1993 C014B14 7.73 94 Khá 335,000 1,675,000
108 14110765 Trần Thị Mai Thi 12/05/1993 C014A43 7.72 94 Khá 335,000 1,675,000
109 14110603 Nguyễn Thị Hương 20/02/1993 C014A21 7.72 92 Khá 335,000 1,675,000
110 13101641 Trần Trọng Hoàng 12/08/1992 C014B21 7.7 88 Khá 335,000 1,675,000
111 14111425 Bùi Thị Ánh Hồng 07/08/1993 C014B25 7.7 88 Khá 335,000 1,675,000
112 14110295 Đỗ Thị Thanh Triều 28/01/1993 C014B23 7.7 82 Khá 335,000 1,675,000
113 14111292 Dương Thị Tuyết Ly 10/10/1993 C014A41 7.69 93 Khá 335,000 1,675,000
114 14111057 Trần Văn Đũ 12/01/1993 C014B16 7.69 93 Khá 335,000 1,675,000
115 14111162 Lê Thị Như Huế 20/07/1993 C014B11 7.69 90 Khá 335,000 1,675,000
116 14111320 Võ Thị Lệ Quyên 10/03/1993 C014B16 7.68 95 Khá 335,000 1,675,000
117 14110680 Phạm Thị Thúy Hằng 15/06/1993 C014B12 7.67 88 Khá 335,000 1,675,000
118 14111702 Lê Võ Thành Thương 12/08/1993 C014B13 7.66 90 Khá 335,000 1,675,000
119 14111372 Hồ Thị Ly Ly 02/04/1993 C014B15 7.66 88 Khá 335,000 1,675,000
120 14110700 Võ Thị Hải Yến 20/11/1993 C014B24 7.66 84 Khá 335,000 1,675,000
121 14110726 Lê Thị Hồng Tú 06/03/1993 C014B14 7.65 94 Khá 335,000 1,675,000
122 14110025 Nguyễn Thị Hòa 18/05/1993 C014B22 7.65 84 Khá 335,000 1,675,000
123 14110552 Đặng Thị Thủy Tiên 21/07/1993 C014Q12 7.64 92 Khá 335,000 1,675,000
124 14110396 Ngô Thị Thu Hiền 01/03/1993 C014B13 7.64 90 Khá 335,000 1,675,000
125 14112176 Trần Thị Cẩm Tú 12/01/1993 C014A43 7.64 90 Khá 335,000 1,675,000
126 14110595 Phạm Khánh Lê 15/02/1993 C014A44 7.63 92 Khá 335,000 1,675,000
127 14111304 Nguyễn Thị Kim Ngân 14/08/1993 C014B13 7.63 88 Khá 335,000 1,675,000
128 14112008 Phan Nguyễn Thị Thanh 06/07/1993 C014A44 7.62 92 Khá 335,000 1,675,000
129 14110256 Dương Thị Hạnh 14/04/1993 C014B23 7.62 92 Khá 335,000 1,675,000
130 14110720 Nguyễn Thị Minh Thư 20/05/1992 C014B11 7.62 90 Khá 335,000 1,675,000
131 14110901 Nguyễn Thị Thu Kỷ 12/05/1992 C014B26 7.62 88 Khá 335,000 1,675,000
132 14111374 Nguyễn Thị Thường 23/08/1993 C014B24 7.62 86 Khá 335,000 1,675,000
133 14110943 Trần Thị Xuân Sương 05/02/1993 C014B16 7.61 95 Khá 335,000 1,675,000
134 14111585 Hồ Thị Cẩm Dương 08/03/1993 C014B13 7.61 90 Khá 335,000 1,675,000
135 14110178 Thân Hữu Sinh 21/02/1991 C014B25 7.61 88 Khá 335,000 1,675,000
136 14111493 Nguyễn Thị Bích Phương 06/07/1993 C014B12 7.61 86 Khá 335,000 1,675,000
137 14110734 Trần Thị Thanh Khoa 28/08/1993 C014B15 7.61 84 Khá 335,000 1,675,000
TT Mã số Họ Tên Ngày sinh Lớp học ĐTB ĐRL XL Học bổng Mức học bổng x 5 Thành tiền
1 12150111 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 17/07/1994 C015B12 8.52 84 Giỏi 435,000 2,175,000
2 12150070 Nguyễn Thị Vui 30/01/1994 C015B11 8.32 86 Giỏi 435,000 2,175,000
3 12150319 Phan Thị Thảo 25/11/1994 C015B15 7.93 90 Khá 335,000 1,675,000
4 12110051 Lê Văn Thái 27/02/1993 C015Q11 7.75 95 Khá 335,000 1,675,000
5 12150107 Trịnh Văn Minh 23/02/1993 C015B12 7.73 86 Khá 335,000 1,675,000
6 12150030 Lê Thị Tuyết Mai 16/02/1994 C015B11 7.73 84 Khá 335,000 1,675,000
7 12150149 Trần Cẩm Tú 16/06/1994 C015B12 7.69 84 Khá 335,000 1,675,000
8 12150008 Phan Thị Ngọc Hà 03/07/1993 C015B11 7.6 88 Khá 335,000 1,675,000
9 12150104 Huỳnh Thị Kiều Linh 04/03/1994 C015B12 7.59 87 Khá 335,000 1,675,000
10 12150045 Trần Ngọc Phượng 11/11/1994 C015B11 7.59 81 Khá 335,000 1,675,000
11 12140006 Trần Thị Lan Chi 24/07/1994 C015A21 7.53 98 Khá 335,000 1,675,000
12 12150276 Nguyễn Lê Ngọc Sơn 04/05/1993 C015B14 7.53 90 Khá 335,000 1,675,000
13 12140098 Trần Thị Vân Thơ 02/02/1994 C015A41 7.51 96 Khá 335,000 1,675,000
14 12150239 Nguyễn Lê Minh Đức 29/06/1986 C015B14 7.46 90 Khá 335,000 1,675,000
15 12150455 Lê Thị Thanh Tâm 24/03/1994 C015B22 7.44 90 Khá 335,000 1,675,000
16 12150384 Nguyễn Thị Lệ Thu 06/06/1994 C015B21 7.44 83 Khá 335,000 1,675,000
17 12140017 Nguyễn Thị Thúy Kiều 30/06/1994 C015A21 7.43 97 Khá 335,000 1,675,000
18 12140061 Nguyễn Văn Hoàng 06/01/1993 C015A41 7.42 86 Khá 335,000 1,675,000
19 12140149 Nguyễn Thị Anh Thư 04/04/1994 C015A42 7.41 90 Khá 335,000 1,675,000
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 15 DỰ KIẾN ĐƯỢC CẤP HBKKHT HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2012-2013
20 12150193 Nguyễn Thị Thu Quyên 02/02/1994 C015B13 7.41 89 Khá 335,000 1,675,000
21 12150329 Đinh Thị Thuý Dâng 30/04/1994 C015B21 7.37 83 Khá 335,000 1,675,000
22 12150134 Nguyễn Thị Thu Thủy 02/06/1994 C015B12 7.34 81 Khá 335,000 1,675,000
23 12150180 Nguyễn Thị Lan 22/01/1994 C015B13 7.23 84 Khá 335,000 1,675,000
24 12150330 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 16/08/1994 C015B21 7.21 89 Khá 335,000 1,675,000
25 12150072 Nguyễn Lâm Ngọc Vy 12/11/1994 C015B11 7.21 86 Khá 335,000 1,675,000
26 12150065 Lê Thị Trang 07/11/1994 C015B11 7.21 79 Khá 335,000 1,675,000
27 12150610 Phạm Thị Minh Viên 03/04/1994 C015B21 7.2 84 Khá 335,000 1,675,000
28 12150380 Trần Thị Thanh Thảo 20/03/1994 C015B21 7.18 83 Khá 335,000 1,675,000
29 12150289 Tạ Thị Nguyên Thuỷ 28/02/1994 C015B14 7.17 89 Khá 335,000 1,675,000
30 12150482 Trần Thị Ngọc Ý 20/06/1994 C015B22 7.17 85 Khá 335,000 1,675,000
31 12150464 Võ Thị Thùy 17/01/1994 C015B22 7.13 85 Khá 335,000 1,675,000
32 12150013 Phan Thị Minh Hiền 02/08/1994 C015B11 7.13 82 Khá 335,000 1,675,000
33 12150049 Nguyễn Lê Nguyên Thảo 01/12/1994 C015B11 7.11 91 Khá 335,000 1,675,000
34 12150170 Huỳnh Thị Kim Hoàng 05/04/1994 C015B13 7.11 86 Khá 335,000 1,675,000
35 12150143 Hồ Thị Mỹ Trinh 10/06/1994 C015B12 7.11 75 Khá 335,000 1,675,000
36 12150290 Đinh Thị Ái Thư 20/02/1994 C015B14 7.07 86 Khá 335,000 1,675,000
37 12150113 Lê Thị Phát 23/08/1994 C015B12 7.01 81 Khá 335,000 1,675,000
TT Mã số Họ Tên Lớp học ĐTB ĐRL XL Học bổngMức học bổng x 5Thành tiền
1 36110074 Nguyễn Thị Hà Vân T036B21 9.2 95 Xuất sắc 470,000 2,350,000
2 36110183 Huỳnh Thị Kim Tuyến T036B21 8.6 95 Giỏi 380,000 1,900,000
3 36110222 Nguyễn Thị Thanh Thúy T036B11 8.1 98 Giỏi 380,000 1,900,000
4 36110188 Lê Thị Thanh Xuân T036B21 8 92 Giỏi 380,000 1,900,000
5 36110238 Trịnh Thị Hoa Búp T036B11 7.9 98 Khá 295,000 1,475,000
6 36110100 Trần Ngọc Diệp Thủy T036B11 7.8 97 Khá 295,000 1,475,000
7 36110170 Phạm Thị Giao T036B21 7.7 92 Khá 295,000 1,475,000
8 36110186 Nguyễn Văn Tây T036B11 7.6 98 Khá 295,000 1,475,000
9 36110073 Trần Thị Thu Sương T036B21 7.6 88 Khá 295,000 1,475,000
10 36110174 Nguyễn Thị Tho T036B11 7.3 90 Khá 295,000 1,475,000
11 36110201 Trương Thị Thanh Thủy T036B11 7.3 88 Khá 295,000 1,475,000
DANH SÁCH HỌC SINH KHÓA 36 DỰ KIẾN ĐƯỢC CẤP HBKKHT HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2012-2013
12 36110080 Trần Thị Kim Phụng T036B11 7.1 91 Khá 295,000 1,475,000
13 36110104 Lê Thị Loan Thi T036B21 7.1 90 Khá 295,000 1,475,000
14 36110146 Đặng Thị Phước T036B11 7 98 Khá 295,000 1,475,000

More Related Content

Similar to Hocbonghk12013

26 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 201626 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016Mkb Nguyen
 
Toan3 n08 diem
Toan3 n08 diemToan3 n08 diem
Toan3 n08 diemtuongnm
 
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1thanhluan21
 
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtxToancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtxtuongnm
 
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtxtuongnm
 
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtxtuongnm
 
Toan3 n6
Toan3 n6Toan3 n6
Toan3 n6tuongnm
 
Toan3 n07
Toan3 n07Toan3 n07
Toan3 n07tuongnm
 
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtxtuongnm
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01tuongnm
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02tuongnm
 
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtxtuongnm
 
Ky2 toan kinhte htttql
Ky2 toan kinhte htttqlKy2 toan kinhte htttql
Ky2 toan kinhte htttqltuongnm
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfthanhluan21
 
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGETỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGENgananh Saodem
 
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016Linh Nguyễn
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfthanhluan21
 
Xep phong thi toeic dau vao 22 9-12 nv1&nv2-ca 2
Xep phong thi toeic dau vao 22 9-12 nv1&nv2-ca 2Xep phong thi toeic dau vao 22 9-12 nv1&nv2-ca 2
Xep phong thi toeic dau vao 22 9-12 nv1&nv2-ca 2caphuphat
 

Similar to Hocbonghk12013 (20)

26 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 201626 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
 
Toan3 n08 diem
Toan3 n08 diemToan3 n08 diem
Toan3 n08 diem
 
Kết quả thi tn
Kết quả thi tnKết quả thi tn
Kết quả thi tn
 
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
 
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtxToancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
 
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
 
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
 
Toan3 n6
Toan3 n6Toan3 n6
Toan3 n6
 
Toan3 n07
Toan3 n07Toan3 n07
Toan3 n07
 
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
 
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
 
Ky2 toan kinhte htttql
Ky2 toan kinhte htttqlKy2 toan kinhte htttql
Ky2 toan kinhte htttql
 
Bang diem tdt ts n03
Bang diem tdt ts n03Bang diem tdt ts n03
Bang diem tdt ts n03
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGETỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
 
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
Xep phong thi toeic dau vao 22 9-12 nv1&nv2-ca 2
Xep phong thi toeic dau vao 22 9-12 nv1&nv2-ca 2Xep phong thi toeic dau vao 22 9-12 nv1&nv2-ca 2
Xep phong thi toeic dau vao 22 9-12 nv1&nv2-ca 2
 

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn

Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnGiải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiGiải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhGiải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Nguyễn Ngọc Phan Văn
 
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Nguyễn Ngọc Phan Văn
 
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankPhân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankThực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankGiải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankTình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankNguyễn Ngọc Phan Văn
 

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn (20)

Phát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đạiPhát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnGiải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
 
Phát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạnPhát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạn
 
Giải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanhGiải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanh
 
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiGiải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhGiải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
 
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
 
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
 
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankPhân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
 
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankThực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
 
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankGiải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
 
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankTình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
 
Quan tri ngan hang
Quan tri ngan hangQuan tri ngan hang
Quan tri ngan hang
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBanh
De thi MBBanhDe thi MBBanh
De thi MBBanh
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 

Recently uploaded

CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfCATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfOrient Homes
 
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfCatalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfOrient Homes
 
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngTạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngMay Ong Vang
 
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfCATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfOrient Homes
 
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfCatalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfOrient Homes
 
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfCatalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfOrient Homes
 
CNXHKH-Chương-2.-Sứ-mệnh-lịch-sử-của-giai-cấp-công-nhân.pdf
CNXHKH-Chương-2.-Sứ-mệnh-lịch-sử-của-giai-cấp-công-nhân.pdfCNXHKH-Chương-2.-Sứ-mệnh-lịch-sử-của-giai-cấp-công-nhân.pdf
CNXHKH-Chương-2.-Sứ-mệnh-lịch-sử-của-giai-cấp-công-nhân.pdfThanhH487859
 
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdfOrient Homes
 
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfCATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfOrient Homes
 
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfCatalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfOrient Homes
 
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfCatalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfOrient Homes
 
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slide
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slideChương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slide
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slideKiuTrang523831
 
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfCATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfOrient Homes
 
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfDây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfOrient Homes
 
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfcatalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfOrient Homes
 

Recently uploaded (15)

CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfCATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
 
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfCatalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
 
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngTạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
 
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfCATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
 
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfCatalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
 
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfCatalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
 
CNXHKH-Chương-2.-Sứ-mệnh-lịch-sử-của-giai-cấp-công-nhân.pdf
CNXHKH-Chương-2.-Sứ-mệnh-lịch-sử-của-giai-cấp-công-nhân.pdfCNXHKH-Chương-2.-Sứ-mệnh-lịch-sử-của-giai-cấp-công-nhân.pdf
CNXHKH-Chương-2.-Sứ-mệnh-lịch-sử-của-giai-cấp-công-nhân.pdf
 
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
 
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfCATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
 
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfCatalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
 
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfCatalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
 
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slide
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slideChương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slide
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slide
 
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfCATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
 
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfDây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
 
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfcatalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
 

Hocbonghk12013

  • 1. TT Mã số Họ Tên Ngày sinh Lớp học ĐTB ĐRL XL Học bổng Mức học bổng x 5 Thành tiền 1 12450243 Nguyễn Thị Ánh Hằng 15/10/1994 D01B14 9.16 90 Xuất sắc 670,000 3,350,000 2 12450199 Nguyễn Phạm Thị Phương 30/10/1994 D01B13 8.68 88 Giỏi 545,000 2,725,000 3 12440018 Huỳnh Thị Thanh Lộc 16/02/1994 D01A21 8.64 93 Giỏi 545,000 2,725,000 4 12450138 Lê Thị Kim Thùy 01/10/1994 D01B12 8.52 84 Giỏi 545,000 2,725,000 5 12450038 Nguyễn Thị Kim Oanh 08/04/1994 D01B11 8.43 91 Giỏi 545,000 2,725,000 6 12440061 Mai Thị Như Hiếu 22/06/1994 D01A41 8.4 97 Giỏi 545,000 2,725,000 7 12450279 Vũ Thị Kim Thúy 22/08/1994 D01B14 8.34 87 Giỏi 545,000 2,725,000 8 12450113 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16/02/1994 D01B12 8.32 84 Giỏi 545,000 2,725,000 9 12440068 Nguyễn Như Huỳnh 03/11/1994 D01A41 8.28 97 Giỏi 545,000 2,725,000 10 12450360 Hồ Thị Thanh Thủy 07/02/1993 D01B15 8.27 91 Giỏi 545,000 2,725,000 11 12450033 Phan Thị Mỹ 16/08/1994 D01B11 8.26 90 Giỏi 545,000 2,725,000 12 12440107 Nguyễn Thị Thuấn 22/07/1994 D01A41 8.18 98 Giỏi 545,000 2,725,000 13 12450001 Bùi Thị Phương Anh 05/06/1993 D01B11 8.18 86 Giỏi 545,000 2,725,000 14 12450161 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/03/1994 D01B13 8.18 84 Giỏi 545,000 2,725,000 15 12450120 Trần Thị Minh Nhàn 20/10/1994 D01B12 8.16 90 Giỏi 545,000 2,725,000 16 12440066 Ngô Phạm Thị Huyền 11/12/1994 D01A41 8.16 86 Giỏi 545,000 2,725,000 17 12450098 Nguyễn Thị Hạnh 03/03/1994 D01B12 8.14 84 Giỏi 545,000 2,725,000 18 12440044 Trần Lê Bình 29/03/1994 D01A41 8.13 100 Giỏi 545,000 2,725,000 19 12440089 Nguyễn Thị Hồng Phúc 13/11/1994 D01A41 8.08 97 Giỏi 545,000 2,725,000 20 12440071 Võ Thị Lài 16/05/1994 D01A41 8.07 97 Giỏi 545,000 2,725,000 21 12450370 Phạm Nguyễn Phương Uyên 02/08/1994 D01B15 8.07 88 Giỏi 545,000 2,725,000 22 12450252 Đỗ Ngọc Lâm 12/02/1994 D01B14 8.04 92 Giỏi 545,000 2,725,000 23 12450180 Lê Thị Thanh Hương 10/02/1994 D01B13 8.04 86 Giỏi 545,000 2,725,000 24 12450206 Nguyễn Lê Thanh Thảo 21/04/1994 D01B13 8.04 83 Giỏi 545,000 2,725,000 25 12440117 Bùi Thị Hòa Vang 06/03/1994 D01A41 8.03 90 Giỏi 545,000 2,725,000 26 12450373 Phan Thị Tùng Vi 16/08/1994 D01B15 8 84 Giỏi 545,000 2,725,000 27 12440120 Huỳnh Văn Viên 30/05/1994 D01A21 7.99 86 Khá 420,000 2,100,000 28 12450021 Trần Hữu Hùng 14/11/1994 D01B11 7.97 89 Khá 420,000 2,100,000 29 12450141 Phạm Thị Tiền 08/10/1994 D01B12 7.96 84 Khá 420,000 2,100,000 30 12440072 Hoàng Thị Lệ 15/03/1994 D01A41 7.92 93 Khá 420,000 2,100,000 DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 1 ĐẠI HỌC DỰ KIẾN ĐƯỢC CẤP HBKKHT HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2012-2013
  • 2. 31 12440084 Trần Thị ánh Nguyệt 10/03/1993 D01A21 7.92 83 Khá 420,000 2,100,000 32 12450208 Lê Thị Thắm 13/10/1994 D01B13 7.89 84 Khá 420,000 2,100,000 33 12450346 Võ Thị Kim Tha 25/10/1994 D01B15 7.89 82 Khá 420,000 2,100,000 TT Mã số Họ Tên Ngày sinh Lớp học ĐTB ĐRL XL Học bổng Mức học bổng x 5 Thành tiền 1 13101818 Phan Thị Thao 05/09/1992 C013A22 9.66 96 Xuất sắc 535,000 2,675,000 2 13101702 Nguyễn Thị Nguyệt 01/04/1992 C013B24 9.55 90 Xuất sắc 535,000 2,675,000 3 13100357 Phạm Thị Huyên 09/01/1992 C013B14 9.39 93 Xuất sắc 535,000 2,675,000 4 13100567 Lê Diệu Linh 20/04/1992 C013B22 9.38 98 Xuất sắc 535,000 2,675,000 5 13100094 Vũ Trọng Toàn 06/10/1991 C013B21 9.35 100 Xuất sắc 535,000 2,675,000 6 13100907 Trần Thị Thảo Trang 16/08/1992 C013B13 9.35 92 Xuất sắc 535,000 2,675,000 7 13101709 Lê Thị Vân Anh 22/09/1991 C013B16 9.33 99 Xuất sắc 535,000 2,675,000 8 13101592 Trần Thị Nhi 12/07/1992 C013B25 9.32 92 Xuất sắc 535,000 2,675,000 9 13101842 Trần Thục Đoan 20/08/1992 C013B25 9.25 92 Xuất sắc 535,000 2,675,000 10 13100588 Phan Thị Hồng Trinh 02/10/1992 C013B12 9.25 90 Xuất sắc 535,000 2,675,000 11 13101286 Lê Thị Bồng Nhi 02/10/1991 C013B12 9.19 96 Xuất sắc 535,000 2,675,000 12 13100325 Phạm Đăng Khoa 07/02/1992 C013B24 9.18 91 Xuất sắc 535,000 2,675,000 13 13100100 Ngô Thị Bích Huyền 17/12/1992 C013B21 9.14 98 Xuất sắc 535,000 2,675,000 14 13100514 Trần Thị Phê 02/09/1992 C013B17 9.12 94 Xuất sắc 535,000 2,675,000 15 13100530 Trần Thị Tân 30/09/1992 C013B12 9.12 90 Xuất sắc 535,000 2,675,000 16 13101493 Trần Thị Kim Anh 21/07/1991 C013B17 9.11 97 Xuất sắc 535,000 2,675,000 17 13100444 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 10/11/1992 C013B13 9.1 90 Xuất sắc 535,000 2,675,000 18 13100247 Võ Thị Tùng 20/06/1992 C013A22 9.05 95 Xuất sắc 535,000 2,675,000 19 13101815 Đỗ Thị Như Tiến 13/07/91 C013B12 9.04 90 Xuất sắc 535,000 2,675,000 20 13101041 Trần Thị Thảo Sương 04/02/1992 C013B21 9.03 92 Xuất sắc 535,000 2,675,000 21 13101666 Trần Đinh Đoan Trang 14/01/1992 C013B11 9.02 94 Xuất sắc 535,000 2,675,000 22 13100750 Lê Thị Cẩm Hà 19/05/1992 C013A43 9.02 90 Xuất sắc 535,000 2,675,000 23 13101701 Dương Thị Thủy Kiều 01/08/1992 C013B24 9.02 90 Xuất sắc 535,000 2,675,000 24 13101579 Lý Thị Mỹ Trinh 18/02/1992 C013A21 9.23 86 Giỏi 435,000 2,175,000 25 13100651 Phạm Thị Thanh Hằng 19/06/1992 C013A22 8.99 95 Giỏi 435,000 2,175,000 26 211212119 Trần Thị Mỹ Huyền 16/05/1991 C013A22 8.97 93 Giỏi 435,000 2,175,000 DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 13 DỰ KIẾN ĐƯỢC CẤP HBKKHT HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2012-2013
  • 3. 27 13100221 Đỗ Thị Thu Bình 20/10/1992 C013A42 8.95 94 Giỏi 435,000 2,175,000 28 13100516 Đỗ Thị Ngọc Tuyền 24/09/1991 C013A42 8.89 94 Giỏi 435,000 2,175,000 29 13100745 Đỗ Anh Vũ 02/05/1991 C013A22 8.88 92 Giỏi 435,000 2,175,000 30 13101249 Lê Thị Nhung 27/12/1992 C013B14 8.87 93 Giỏi 435,000 2,175,000 31 13101632 Dương Thị Bích Trầm 21/09/1991 C013B23 8.87 88 Giỏi 435,000 2,175,000 32 13100556 Trần Thị Trúc 25/02/1992 C013B23 8.86 94 Giỏi 435,000 2,175,000 33 13100320 Nguyễn Thị Trúc Ly 12/01/1992 C013B23 8.85 94 Giỏi 435,000 2,175,000 34 13100657 Võ Ngọc Mỹ Duyên 27/03/1991 C013B22 8.85 92 Giỏi 435,000 2,175,000 35 13100493 Võ Thị Tuyết Hà 29/10/1992 C013B15 8.79 90 Giỏi 435,000 2,175,000 36 13101265 Trình Thị Thùy 25/05/1992 C013B22 8.78 99 Giỏi 435,000 2,175,000 37 211222402 Lê Thị Cúc 24/12/1991 C013B22 8.77 88 Giỏi 435,000 2,175,000 38 13101442 Võ Thị Như Ý 16/09/1992 C013A42 8.74 92 Giỏi 435,000 2,175,000 39 13101611 Lý Thị Mỹ Trinh 19/01/1992 C013B23 8.72 88 Giỏi 435,000 2,175,000 40 13101411 Lê Thị Diểm 03/11/1992 C013A44 8.71 90 Giỏi 435,000 2,175,000 41 13100442 Lê Thị Lệ Thu 02/10/1992 C013B13 8.7 92 Giỏi 435,000 2,175,000 42 13101227 Tô Thị Bích Thoa 15/10/1991 C013A41 8.69 100 Giỏi 435,000 2,175,000 43 13101850 Trương Thị Thúy Hằng 30/04/1992 C013Q12 8.68 98 Giỏi 435,000 2,175,000 44 13100834 Võ Thị Thu Thảo 06/04/1991 C013A21 8.68 89 Giỏi 435,000 2,175,000 45 13100506 Lê Thị Hoà Mến 05/03/1992 C013A44 8.66 95 Giỏi 435,000 2,175,000 46 13101040 Nguyễn Thị Thủy 12/09/1992 C013B12 8.65 88 Giỏi 435,000 2,175,000 47 13101452 Lê Thị Tường Viên 09/04/1991 C013Q11 8.64 91 Giỏi 435,000 2,175,000 48 13101432 Cao Thị Liễu 03/10/1992 C013B22 8.64 90 Giỏi 435,000 2,175,000 49 13100661 Trần Thị Nguyên Thúy 02/01/1992 C013B22 8.62 90 Giỏi 435,000 2,175,000 50 13100162 Lê Hồng Thủy 19/12/1992 C013B21 8.61 96 Giỏi 435,000 2,175,000 51 13100199 Trần Đình Nguyên 03/08/1992 C013A42 8.61 93 Giỏi 435,000 2,175,000 52 13101008 Nguyễn Thụy Lệ 24/09/1992 C013B23 8.61 91 Giỏi 435,000 2,175,000 53 13101158 Đinh Thị Hằng Ni 14/08/1991 C013A43 8.61 84 Giỏi 435,000 2,175,000 54 13101102 Nguyễn Thị Tuyết Thạnh 02/12/1992 C013B12 8.6 92 Giỏi 435,000 2,175,000 55 13101029 Dương Thị Chính 18/10/1992 C013B22 8.59 96 Giỏi 435,000 2,175,000 56 13101144 Trương Thị Thúy 23/04/1992 C013A42 8.58 94 Giỏi 435,000 2,175,000 57 13101405 Võ Văn Trực 15/10/1992 C013Q12 8.57 92 Giỏi 435,000 2,175,000 58 13101079 Nguyễn Thị Diễm Vấn 11/11/1992 C013B15 8.55 90 Giỏi 435,000 2,175,000
  • 4. 59 13100110 Lê Hoàng Khánh Trinh 08/06/1992 C013B21 8.53 100 Giỏi 435,000 2,175,000 60 13100390 Huỳnh Thị Kim Lệ 16/05/1992 C013B23 8.5 94 Giỏi 435,000 2,175,000 61 13100969 Lê Anh Quân 24/08/1991 C013A21 8.5 92 Giỏi 435,000 2,175,000 62 13100614 Nguyễn Ý Như 18/01/1992 C013B23 8.5 90 Giỏi 435,000 2,175,000 63 211221152 Phan Thị Thanh Tâm 20/11/1991 C013B12 8.5 85 Giỏi 435,000 2,175,000 64 13100983 Lê Thị Hiển 12/02/1992 C013B11 8.49 96 Giỏi 435,000 2,175,000 65 13101519 Trần Thị Toan 28/05/1992 C013B14 8.49 88 Giỏi 435,000 2,175,000 66 13100815 Hoàng Thị Hiền 23/06/1992 C013B11 8.48 90 Giỏi 435,000 2,175,000 67 13100823 Nguyễn Thị Phương Hà 01/08/1992 C013B17 8.47 92 Giỏi 435,000 2,175,000 68 13101558 Hà Thị Lệ Thu 07/02/1992 C013B12 8.47 91 Giỏi 435,000 2,175,000 69 13101157 Phan Thị Minh Hậu 07/08/1992 C013B11 8.46 94 Giỏi 435,000 2,175,000 70 13100988 Nguyễn Thị Nghĩa 19/04/1992 C013B21 8.45 99 Giỏi 435,000 2,175,000 71 13100394 Bùi Thị Tiên 10/10/1992 C013B22 8.45 92 Giỏi 435,000 2,175,000 72 13101258 Lê Thị út Ngân 08/11/1992 C013B24 8.45 85 Giỏi 435,000 2,175,000 73 13100153 Trần Thị Mỹ Phi 02/01/1992 C013B11 8.44 94 Giỏi 435,000 2,175,000 74 13100555 Nguyễn Thị Hiệp 22/12/1992 C013Q12 8.44 90 Giỏi 435,000 2,175,000 75 13100623 Trịnh Xuân Dũng 16/09/1991 C013A21 8.43 87 Giỏi 435,000 2,175,000 76 13101160 Phan Thị Mỹ 23/09/1991 C013B16 8.41 91 Giỏi 435,000 2,175,000 77 13101722 Đinh Thị Hoàn 10/02/1991 C013B25 8.41 88 Giỏi 435,000 2,175,000 78 13100048 Nguyễn Thị Anh Thi 02/01/1992 C013A22 8.4 96 Giỏi 435,000 2,175,000 79 13100974 Lê Thị Kiều Loan 06/07/1992 C013B16 8.4 93 Giỏi 435,000 2,175,000 80 13101215 Huỳnh Thị Trúc 18/05/1992 C013B17 8.4 92 Giỏi 435,000 2,175,000 81 13101083 Trần Thị Mỹ Vân 16/04/1992 C013B16 8.38 94 Giỏi 435,000 2,175,000 82 13100315 Lê Thị Son 16/01/1992 C013B13 8.38 94 Giỏi 435,000 2,175,000 83 13100876 Dương Đặng Kiều Ngân 18/08/1992 C013A31 8.36 92 Giỏi 435,000 2,175,000 84 13101075 Lê Thị Nguyệt 12/10/1992 C013B21 8.35 96 Giỏi 435,000 2,175,000 85 13101675 Nguyễn Thị Thanh Tiền 03/08/1991 C013Q12 8.34 95 Giỏi 435,000 2,175,000 86 13100372 Nguyễn Thị Nhật 30/06/1992 C013B13 8.33 88 Giỏi 435,000 2,175,000 87 13101236 Dương Thị Thùy Dung / /1991 C013B14 8.32 93 Giỏi 435,000 2,175,000 88 13101623 Lê Thị Lành 21/08/1992 C013B13 8.32 92 Giỏi 435,000 2,175,000 89 13100480 Phan Thị Thúy Diễm 01/01/1992 C013B14 8.3 97 Giỏi 435,000 2,175,000 90 13100746 Phan Thị Bích Sen 18/12/1992 C013B17 8.29 97 Giỏi 435,000 2,175,000
  • 5. 91 13100784 Nguyễn Thị Kim Thùy 09/01/1992 C013B21 8.29 96 Giỏi 435,000 2,175,000 92 13101036 Trương Thị Linh Đan 14/10/1991 C013B24 8.29 92 Giỏi 435,000 2,175,000 93 13101527 Lê Thị Diệu Hương 25/02/1992 C013B25 8.27 84 Giỏi 435,000 2,175,000 94 13100171 Đặng Văn Danh 04/07/1992 C013B23 8.26 96 Giỏi 435,000 2,175,000 95 13101431 Dương Thị Mỹ Tuyền 12/07/1992 C013A41 8.26 96 Giỏi 435,000 2,175,000 96 13101610 Trương Thị Kim Ngân 30/04/1992 C013B21 8.26 92 Giỏi 435,000 2,175,000 97 13100802 Phan Thị Kim Hưởng 09/05/1992 C013B13 8.25 90 Giỏi 435,000 2,175,000 98 13101140 Nguyễn Thị Hoa 09/09/1992 C013B11 8.24 90 Giỏi 435,000 2,175,000 99 13100033 Đặng Thị Kiều 28/10/1992 C013A22 8.23 97 Giỏi 435,000 2,175,000 100 13101449 Võ Thục Đoan 25/05/1992 C013A22 8.22 92 Giỏi 435,000 2,175,000 101 13101869 Nguyễn Thị Vân 10/12/1992 C013B25 8.22 88 Giỏi 435,000 2,175,000 102 13100101 La Thị Thanh Lan 24/07/1991 C013B12 8.22 88 Giỏi 435,000 2,175,000 103 13101441 Phạm Thị Phượng 15/02/1992 C013B12 8.22 88 Giỏi 435,000 2,175,000 104 13100874 Nguyễn Thị Như Quỳnh 15/10/1992 C013B12 8.22 84 Giỏi 435,000 2,175,000 105 13101662 Lê Thị Thúy Kiều 09/06/1992 C013B23 8.21 93 Giỏi 435,000 2,175,000 106 13100717 Trần Thị Xuân Tươi 10/01/1992 C013A22 8.21 92 Giỏi 435,000 2,175,000 107 13100216 Nguyễn Thị Chi 07/11/1992 C013A42 8.19 94 Giỏi 435,000 2,175,000 108 13100908 Trần Thị Vĩnh An 12/05/1992 C013B22 8.17 97 Giỏi 435,000 2,175,000 109 13100204 Phạm Thị Thu Hằng 08/11/1992 C013A21 8.17 93 Giỏi 435,000 2,175,000 110 13100371 Cao Thị Hồng Nhung 10/10/1992 C013A22 8.17 92 Giỏi 435,000 2,175,000 111 13101213 Trần Thị Kim Huệ 20/02/1992 C013A22 8.17 92 Giỏi 435,000 2,175,000 112 13100513 Ngô Thị Vân 01/07/1992 C013B11 8.16 90 Giỏi 435,000 2,175,000 113 13101010 Phạm Lê Thanh Thanh 01/10/1992 C013B22 8.14 96 Giỏi 435,000 2,175,000 114 13101395 Lê Thị Hồng Nga 08/12/1991 C013B24 8.14 90 Giỏi 435,000 2,175,000 115 13101255 Hồ Thị Thanh Yên 15/10/1991 C013A44 8.14 90 Giỏi 435,000 2,175,000 116 13100880 Nguyễn Thị Thúy Hà 20/01/1992 C013A31 8.13 94 Giỏi 435,000 2,175,000 117 13100413 Lê Thị Thùy 12/01/1992 C013B23 8.13 92 Giỏi 435,000 2,175,000 118 13100542 Hà Thị Thúy Hoa 03/06/1992 C013B24 8.13 92 Giỏi 435,000 2,175,000 119 13100680 Võ Thị Tửu 04/07/1992 C013Q11 8.13 88 Giỏi 435,000 2,175,000 120 13100260 Phạm Thị Thanh Truyền 04/12/1992 C013B25 8.13 88 Giỏi 435,000 2,175,000 DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 14 DỰ KIẾN ĐƯỢC CẤP HBKKHT HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2012-2013
  • 6. TT Mã số Họ Tên Ngày sinh Lớp học ĐTB ĐRL XL Học bổng Mức học bổng x 5 Thành tiền 1 14110121 Đỗ Thị Thúy Cẩm 10/09/1993 C014B13 8.96 90 Giỏi 435,000 2,175,000 2 14110587 Phạm Thị Hà 14/07/1993 C014B13 8.95 90 Giỏi 435,000 2,175,000 3 14111657 Trần Thị Phương Loan 15/07/1993 C014B22 8.86 86 Giỏi 435,000 2,175,000 4 14110886 Nguyễn Thị Diệp Tuyền 27/03/1993 C014B11 8.73 94 Giỏi 435,000 2,175,000 5 14110034 Mai Thị Kiều Loan 30/10/1993 C014A43 8.71 100 Giỏi 435,000 2,175,000 6 14111060 Lê Thị Phương Thịnh 13/08/1993 C014B13 8.71 95 Giỏi 435,000 2,175,000 7 14111386 Phan Thị Thu Thảo 15/08/1993 C014B11 8.7 94 Giỏi 435,000 2,175,000 8 14111206 Võ Thị Kim Chi 17/09/1993 C014A43 8.68 94 Giỏi 435,000 2,175,000 9 14111383 Phan Thị Thúy Liễu 28/01/1993 C014B11 8.66 94 Giỏi 435,000 2,175,000 10 14111463 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 12/07/1993 C014B12 8.59 98 Giỏi 435,000 2,175,000 11 14110539 Bùi Thị Kim Dung 27/09/1993 C014B14 8.59 87 Giỏi 435,000 2,175,000 12 14111164 Trần Thị Thu Hiền 31/12/1993 C014A42 8.58 93 Giỏi 435,000 2,175,000 13 14111359 Phan Thị Hân 12/04/1993 C014A22 8.58 92 Giỏi 435,000 2,175,000 14 14110803 Nguyễn Thị Hoài Phương 12/12/1993 C014A22 8.57 93 Giỏi 435,000 2,175,000 15 14111515 Phạm Văn Hùng 07/05/1993 C014B24 8.57 90 Giỏi 435,000 2,175,000 16 14110192 Nguyễn Thị Nở 20/08/1993 C014B21 8.5 94 Giỏi 435,000 2,175,000 17 14110238 Trần Thị Thu Hà 08/10/1993 C014B13 8.44 92 Giỏi 435,000 2,175,000 18 14110470 Hồ Thị Lan 10/10/1993 C014B16 8.43 95 Giỏi 435,000 2,175,000 19 14110267 Nguyễn Thị Thiên Tiên 20/04/1993 C014B24 8.43 92 Giỏi 435,000 2,175,000 20 14110764 Trần Vũ Hoàng 22/10/1993 C014A43 8.39 100 Giỏi 435,000 2,175,000 21 14111215 Nguyễn Thị Như Thảo 30/09/1993 C014B22 8.39 94 Giỏi 435,000 2,175,000 22 14110660 Lê Thị Hà 27/06/1993 C014B22 8.39 93 Giỏi 435,000 2,175,000 23 14110732 Lê Thị Mỹ Phước 26/03/1993 C014B21 8.39 91 Giỏi 435,000 2,175,000 24 14110840 Trần Thị Thu Huệ 12/12/1993 C014B15 8.39 90 Giỏi 435,000 2,175,000 25 14110812 Lê Hải Hoàng 25/06/1993 C014B22 8.39 84 Giỏi 435,000 2,175,000 26 14111030 Trịnh Thị Kim Ngân 20/02/1993 C014B13 8.38 88 Giỏi 435,000 2,175,000 27 14111113 Võ Thị Lợi 10/12/1992 C014B23 8.35 92 Giỏi 435,000 2,175,000 28 14111880 Đoàn Thị Hồng Nguyệt 26/08/1993 C014B16 8.34 92 Giỏi 435,000 2,175,000 29 14111330 Huỳnh Thị Minh Hà 02/06/1993 C014B26 8.34 92 Giỏi 435,000 2,175,000 30 14110241 Lê Thị Thanh Thùy 01/08/1993 C014B14 8.33 96 Giỏi 435,000 2,175,000 31 14110718 Phạm Thị Bông 20/04/1993 C014A21 8.31 99 Giỏi 435,000 2,175,000
  • 7. 32 14111580 Thiều Tâm Trung 12/11/1993 C014A41 8.31 96 Giỏi 435,000 2,175,000 33 14111294 Huỳnh Thị Kiều Oanh 27/10/1993 C014B13 8.31 91 Giỏi 435,000 2,175,000 34 14111131 Bùi Thị Mai Liên 04/08/1993 C014B15 8.29 92 Giỏi 435,000 2,175,000 35 14110438 Nguyễn Tuấn Việt 24/04/1993 C014B13 8.29 88 Giỏi 435,000 2,175,000 36 14111027 Hồ Thị Tân 04/07/1993 C014A22 8.28 92 Giỏi 435,000 2,175,000 37 14111087 Lưu Thanh Thảo 16/01/1993 C014B13 8.26 97 Giỏi 435,000 2,175,000 38 14110098 Nguyễn Phan Thu Thơ 23/12/1993 C014B12 8.26 84 Giỏi 435,000 2,175,000 39 14110416 Nguyễn Thị Lẹ 05/03/1993 C014B12 8.24 85 Giỏi 435,000 2,175,000 40 14110815 Hường Thị Nguyên 06/12/1993 C014A21 8.22 94 Giỏi 435,000 2,175,000 41 14110969 Lê Thị Hà Giang 21/08/1993 C014A22 8.21 88 Giỏi 435,000 2,175,000 42 14111317 Lê Thị My My 04/04/1993 C014B24 8.2 95 Giỏi 435,000 2,175,000 43 14110558 Võ Thị Thu Thùy 27/11/1993 C014A22 8.2 87 Giỏi 435,000 2,175,000 44 14110863 Lê Thị Thanh Tiền 19/10/1993 C014A21 8.19 94 Giỏi 435,000 2,175,000 45 14112154 Nguyễn Thị Mỹ Dung 18/02/1993 C014Q13 8.18 98 Giỏi 435,000 2,175,000 46 14111985 Nguyễn Thị Nhật Thư 23/03/1993 C014B11 8.18 95 Giỏi 435,000 2,175,000 47 14110334 Trần Thị Linh Ngân 16/05/1993 C014A22 8.16 100 Giỏi 435,000 2,175,000 48 14110263 Đoàn Thị Thúy Ngọc 30/11/1993 C014B16 8.16 97 Giỏi 435,000 2,175,000 49 14110275 Đinh Thị Thu Trinh 20/04/1993 C014B17 8.16 93 Giỏi 435,000 2,175,000 50 14111285 Lê Thị Thu Loan 06/09/1993 C014B22 8.16 90 Giỏi 435,000 2,175,000 51 14111812 Nguyễn Thị Thu Hiền 21/07/1993 C014B16 8.16 88 Giỏi 435,000 2,175,000 52 14111722 Huỳnh Thị Kim Hương 25/01/1993 C014A42 8.14 88 Giỏi 435,000 2,175,000 53 14110799 Nguyễn Thị Hồng Thuyết 01/05/1992 C014B25 8.14 88 Giỏi 435,000 2,175,000 54 14110829 Nguyễn Thị Thu Sương 26/02/1993 C014Q12 8.12 90 Giỏi 435,000 2,175,000 55 14110574 Huỳnh Thị Hòa Của 16/09/1993 C014B22 8.12 84 Giỏi 435,000 2,175,000 56 14111090 Võ Thị Lý 04/01/1993 C014B11 8.11 92 Giỏi 435,000 2,175,000 57 14111115 Dương Đoàn Bảo Hà 13/07/1993 C014A21 8.08 99 Giỏi 435,000 2,175,000 58 14111481 Trần Thị Xuân Diễm 05/07/1993 C014A42 8.08 97 Giỏi 435,000 2,175,000 59 14111986 Trần Thị Xuân Lành 15/12/1992 C014B13 8.08 90 Giỏi 435,000 2,175,000 60 14110023 Võ Thị Hằng 10/01/1993 C014B12 8.06 86 Giỏi 435,000 2,175,000 61 14111346 Dương Thị Chí 02/07/1993 C014B26 8.04 85 Giỏi 435,000 2,175,000 62 14110189 Nguyễn Thị Mai Lệ Huyền 03/06/1992 C014B25 8.03 85 Giỏi 435,000 2,175,000 63 14110053 Phạm Thị Mỹ Trinh 01/12/1993 C014B12 8.01 86 Giỏi 435,000 2,175,000
  • 8. 64 14111995 Lê Thị Hồng Vi 16/10/1993 C014B22 7.98 88 Khá 335,000 1,675,000 65 14111068 Phan Thị Ngọc Tuyến 22/10/1993 C014B16 7.98 88 Khá 335,000 1,675,000 66 14112172 Nguyễn Thị Duyên 03/01/1993 C014B23 7.98 86 Khá 335,000 1,675,000 67 14110785 Nguyễn Thị Thương 08/04/1993 C014B14 7.97 88 Khá 335,000 1,675,000 68 14110450 Phạm Thị Hồng Lê 18/07/1993 C014Q13 7.96 90 Khá 335,000 1,675,000 69 14111226 Đào Thị Mỹ Lê 26/02/1993 C014B17 7.95 90 Khá 335,000 1,675,000 70 14110695 Tôn Nữ Minh Châu 25/06/1993 C014A21 7.94 97 Khá 335,000 1,675,000 71 14111207 Nguyễn Thị Kim Xuyến 26/07/1992 C014Q12 7.94 94 Khá 335,000 1,675,000 72 14110772 Nguyễn Vũ Nghĩa 01/11/1993 C014A41 7.93 98 Khá 335,000 1,675,000 73 14110315 Nguyễn Thị Tường Mi 14/02/1993 C014A41 7.93 97 Khá 335,000 1,675,000 74 14112058 Đỗ Thị Thúy Bình 10/09/1993 C014A22 7.93 94 Khá 335,000 1,675,000 75 14111833 Trương Quang Quốc 10/12/1993 C014B14 7.92 94 Khá 335,000 1,675,000 76 14111436 Hoàng Thị Lài 20/12/1993 C014B12 7.92 89 Khá 335,000 1,675,000 77 14111418 Nguyễn Thị Minh Tâm 01/11/1992 C014B26 7.92 85 Khá 335,000 1,675,000 78 14110739 Đặng Thị Hồng Ngọc 28/10/1993 C014B17 7.91 90 Khá 335,000 1,675,000 79 14110257 Lý Thị Huyền Trang 16/09/1993 C014B14 7.91 86 Khá 335,000 1,675,000 80 14110201 Trần Thị Ngọc Thu 10/10/1993 C014B24 7.9 86 Khá 335,000 1,675,000 81 14110672 Nguyễn Thị Bườm 10/09/1993 C014A44 7.89 90 Khá 335,000 1,675,000 82 14110227 Nguyễn Phương Trinh 20/10/1993 C014B13 7.88 90 Khá 335,000 1,675,000 83 14111735 Trương Thị Hồng Nữ 12/03/1993 C014B23 7.88 82 Khá 335,000 1,675,000 84 14111182 Châu Thị Điệp 16/01/1993 C014B11 7.87 90 Khá 335,000 1,675,000 85 14111604 Trần Thị Thanh Trang 20/08/1993 C014A21 7.86 92 Khá 335,000 1,675,000 86 14111254 Huỳnh Thị Thiên Thư 04/10/1993 C014B13 7.86 88 Khá 335,000 1,675,000 87 14111146 Nguyễn Thị Tú Oanh 15/12/1990 C014B14 7.85 94 Khá 335,000 1,675,000 88 14110800 Đoàn Thị Hồng Viên 11/05/1993 C014B13 7.85 92 Khá 335,000 1,675,000 89 14110788 Huỳnh Minh Tâm 22/02/1993 C014B23 7.84 94 Khá 335,000 1,675,000 90 14111036 Lương Thị Hồng Vân 11/04/1993 C014A41 7.84 94 Khá 335,000 1,675,000 91 14110914 Trần Thị Thanh Nguyệt 19/02/1993 C014B24 7.84 90 Khá 335,000 1,675,000 92 14112077 Trần Thị Thu Diễm 16/01/1993 C014B24 7.84 88 Khá 335,000 1,675,000 93 14111467 Lê Thị Chi 25/10/1993 C014B25 7.84 88 Khá 335,000 1,675,000 94 14111301 Cao Thị Mỹ 18/10/1993 C014B17 7.83 88 Khá 335,000 1,675,000 95 14111544 Vũ Thị Hàng My 10/12/1993 C014B25 7.82 85 Khá 335,000 1,675,000
  • 9. 96 14110303 Nguyễn Thị Mỹ Nương 19/09/1993 C014B22 7.81 91 Khá 335,000 1,675,000 97 14110281 Võ Thị Nở 08/07/1993 C014Q13 7.81 91 Khá 335,000 1,675,000 98 14110632 Lê Thị Phương Liên 01/02/1993 C014Q12 7.78 90 Khá 335,000 1,675,000 99 14110674 Lê Thị Tiền 10/02/1993 C014B15 7.78 88 Khá 335,000 1,675,000 100 14110311 Phạm Thị Kim Chi 28/11/1993 C014B12 7.78 86 Khá 335,000 1,675,000 101 14110628 Huỳnh Thị Luyện 14/04/1993 C014B12 7.77 88 Khá 335,000 1,675,000 102 14110031 Bùi Thị Ngọc Lan 20/02/1993 C014B12 7.76 95 Khá 335,000 1,675,000 103 14110922 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 01/03/1993 C014B21 7.75 92 Khá 335,000 1,675,000 104 14111424 Lê Trí Dũng 27/02/1993 C014A42 7.74 92 Khá 335,000 1,675,000 105 14111879 Trần Thị Yến 16/02/1992 C014A42 7.74 91 Khá 335,000 1,675,000 106 14110312 Phan Thị Thu Thúy 03/12/1993 C014Q11 7.74 90 Khá 335,000 1,675,000 107 14111380 Võ Thị Thoảng 23/01/1993 C014B14 7.73 94 Khá 335,000 1,675,000 108 14110765 Trần Thị Mai Thi 12/05/1993 C014A43 7.72 94 Khá 335,000 1,675,000 109 14110603 Nguyễn Thị Hương 20/02/1993 C014A21 7.72 92 Khá 335,000 1,675,000 110 13101641 Trần Trọng Hoàng 12/08/1992 C014B21 7.7 88 Khá 335,000 1,675,000 111 14111425 Bùi Thị Ánh Hồng 07/08/1993 C014B25 7.7 88 Khá 335,000 1,675,000 112 14110295 Đỗ Thị Thanh Triều 28/01/1993 C014B23 7.7 82 Khá 335,000 1,675,000 113 14111292 Dương Thị Tuyết Ly 10/10/1993 C014A41 7.69 93 Khá 335,000 1,675,000 114 14111057 Trần Văn Đũ 12/01/1993 C014B16 7.69 93 Khá 335,000 1,675,000 115 14111162 Lê Thị Như Huế 20/07/1993 C014B11 7.69 90 Khá 335,000 1,675,000 116 14111320 Võ Thị Lệ Quyên 10/03/1993 C014B16 7.68 95 Khá 335,000 1,675,000 117 14110680 Phạm Thị Thúy Hằng 15/06/1993 C014B12 7.67 88 Khá 335,000 1,675,000 118 14111702 Lê Võ Thành Thương 12/08/1993 C014B13 7.66 90 Khá 335,000 1,675,000 119 14111372 Hồ Thị Ly Ly 02/04/1993 C014B15 7.66 88 Khá 335,000 1,675,000 120 14110700 Võ Thị Hải Yến 20/11/1993 C014B24 7.66 84 Khá 335,000 1,675,000 121 14110726 Lê Thị Hồng Tú 06/03/1993 C014B14 7.65 94 Khá 335,000 1,675,000 122 14110025 Nguyễn Thị Hòa 18/05/1993 C014B22 7.65 84 Khá 335,000 1,675,000 123 14110552 Đặng Thị Thủy Tiên 21/07/1993 C014Q12 7.64 92 Khá 335,000 1,675,000 124 14110396 Ngô Thị Thu Hiền 01/03/1993 C014B13 7.64 90 Khá 335,000 1,675,000 125 14112176 Trần Thị Cẩm Tú 12/01/1993 C014A43 7.64 90 Khá 335,000 1,675,000 126 14110595 Phạm Khánh Lê 15/02/1993 C014A44 7.63 92 Khá 335,000 1,675,000 127 14111304 Nguyễn Thị Kim Ngân 14/08/1993 C014B13 7.63 88 Khá 335,000 1,675,000
  • 10. 128 14112008 Phan Nguyễn Thị Thanh 06/07/1993 C014A44 7.62 92 Khá 335,000 1,675,000 129 14110256 Dương Thị Hạnh 14/04/1993 C014B23 7.62 92 Khá 335,000 1,675,000 130 14110720 Nguyễn Thị Minh Thư 20/05/1992 C014B11 7.62 90 Khá 335,000 1,675,000 131 14110901 Nguyễn Thị Thu Kỷ 12/05/1992 C014B26 7.62 88 Khá 335,000 1,675,000 132 14111374 Nguyễn Thị Thường 23/08/1993 C014B24 7.62 86 Khá 335,000 1,675,000 133 14110943 Trần Thị Xuân Sương 05/02/1993 C014B16 7.61 95 Khá 335,000 1,675,000 134 14111585 Hồ Thị Cẩm Dương 08/03/1993 C014B13 7.61 90 Khá 335,000 1,675,000 135 14110178 Thân Hữu Sinh 21/02/1991 C014B25 7.61 88 Khá 335,000 1,675,000 136 14111493 Nguyễn Thị Bích Phương 06/07/1993 C014B12 7.61 86 Khá 335,000 1,675,000 137 14110734 Trần Thị Thanh Khoa 28/08/1993 C014B15 7.61 84 Khá 335,000 1,675,000 TT Mã số Họ Tên Ngày sinh Lớp học ĐTB ĐRL XL Học bổng Mức học bổng x 5 Thành tiền 1 12150111 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 17/07/1994 C015B12 8.52 84 Giỏi 435,000 2,175,000 2 12150070 Nguyễn Thị Vui 30/01/1994 C015B11 8.32 86 Giỏi 435,000 2,175,000 3 12150319 Phan Thị Thảo 25/11/1994 C015B15 7.93 90 Khá 335,000 1,675,000 4 12110051 Lê Văn Thái 27/02/1993 C015Q11 7.75 95 Khá 335,000 1,675,000 5 12150107 Trịnh Văn Minh 23/02/1993 C015B12 7.73 86 Khá 335,000 1,675,000 6 12150030 Lê Thị Tuyết Mai 16/02/1994 C015B11 7.73 84 Khá 335,000 1,675,000 7 12150149 Trần Cẩm Tú 16/06/1994 C015B12 7.69 84 Khá 335,000 1,675,000 8 12150008 Phan Thị Ngọc Hà 03/07/1993 C015B11 7.6 88 Khá 335,000 1,675,000 9 12150104 Huỳnh Thị Kiều Linh 04/03/1994 C015B12 7.59 87 Khá 335,000 1,675,000 10 12150045 Trần Ngọc Phượng 11/11/1994 C015B11 7.59 81 Khá 335,000 1,675,000 11 12140006 Trần Thị Lan Chi 24/07/1994 C015A21 7.53 98 Khá 335,000 1,675,000 12 12150276 Nguyễn Lê Ngọc Sơn 04/05/1993 C015B14 7.53 90 Khá 335,000 1,675,000 13 12140098 Trần Thị Vân Thơ 02/02/1994 C015A41 7.51 96 Khá 335,000 1,675,000 14 12150239 Nguyễn Lê Minh Đức 29/06/1986 C015B14 7.46 90 Khá 335,000 1,675,000 15 12150455 Lê Thị Thanh Tâm 24/03/1994 C015B22 7.44 90 Khá 335,000 1,675,000 16 12150384 Nguyễn Thị Lệ Thu 06/06/1994 C015B21 7.44 83 Khá 335,000 1,675,000 17 12140017 Nguyễn Thị Thúy Kiều 30/06/1994 C015A21 7.43 97 Khá 335,000 1,675,000 18 12140061 Nguyễn Văn Hoàng 06/01/1993 C015A41 7.42 86 Khá 335,000 1,675,000 19 12140149 Nguyễn Thị Anh Thư 04/04/1994 C015A42 7.41 90 Khá 335,000 1,675,000 DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 15 DỰ KIẾN ĐƯỢC CẤP HBKKHT HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2012-2013
  • 11. 20 12150193 Nguyễn Thị Thu Quyên 02/02/1994 C015B13 7.41 89 Khá 335,000 1,675,000 21 12150329 Đinh Thị Thuý Dâng 30/04/1994 C015B21 7.37 83 Khá 335,000 1,675,000 22 12150134 Nguyễn Thị Thu Thủy 02/06/1994 C015B12 7.34 81 Khá 335,000 1,675,000 23 12150180 Nguyễn Thị Lan 22/01/1994 C015B13 7.23 84 Khá 335,000 1,675,000 24 12150330 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 16/08/1994 C015B21 7.21 89 Khá 335,000 1,675,000 25 12150072 Nguyễn Lâm Ngọc Vy 12/11/1994 C015B11 7.21 86 Khá 335,000 1,675,000 26 12150065 Lê Thị Trang 07/11/1994 C015B11 7.21 79 Khá 335,000 1,675,000 27 12150610 Phạm Thị Minh Viên 03/04/1994 C015B21 7.2 84 Khá 335,000 1,675,000 28 12150380 Trần Thị Thanh Thảo 20/03/1994 C015B21 7.18 83 Khá 335,000 1,675,000 29 12150289 Tạ Thị Nguyên Thuỷ 28/02/1994 C015B14 7.17 89 Khá 335,000 1,675,000 30 12150482 Trần Thị Ngọc Ý 20/06/1994 C015B22 7.17 85 Khá 335,000 1,675,000 31 12150464 Võ Thị Thùy 17/01/1994 C015B22 7.13 85 Khá 335,000 1,675,000 32 12150013 Phan Thị Minh Hiền 02/08/1994 C015B11 7.13 82 Khá 335,000 1,675,000 33 12150049 Nguyễn Lê Nguyên Thảo 01/12/1994 C015B11 7.11 91 Khá 335,000 1,675,000 34 12150170 Huỳnh Thị Kim Hoàng 05/04/1994 C015B13 7.11 86 Khá 335,000 1,675,000 35 12150143 Hồ Thị Mỹ Trinh 10/06/1994 C015B12 7.11 75 Khá 335,000 1,675,000 36 12150290 Đinh Thị Ái Thư 20/02/1994 C015B14 7.07 86 Khá 335,000 1,675,000 37 12150113 Lê Thị Phát 23/08/1994 C015B12 7.01 81 Khá 335,000 1,675,000 TT Mã số Họ Tên Lớp học ĐTB ĐRL XL Học bổngMức học bổng x 5Thành tiền 1 36110074 Nguyễn Thị Hà Vân T036B21 9.2 95 Xuất sắc 470,000 2,350,000 2 36110183 Huỳnh Thị Kim Tuyến T036B21 8.6 95 Giỏi 380,000 1,900,000 3 36110222 Nguyễn Thị Thanh Thúy T036B11 8.1 98 Giỏi 380,000 1,900,000 4 36110188 Lê Thị Thanh Xuân T036B21 8 92 Giỏi 380,000 1,900,000 5 36110238 Trịnh Thị Hoa Búp T036B11 7.9 98 Khá 295,000 1,475,000 6 36110100 Trần Ngọc Diệp Thủy T036B11 7.8 97 Khá 295,000 1,475,000 7 36110170 Phạm Thị Giao T036B21 7.7 92 Khá 295,000 1,475,000 8 36110186 Nguyễn Văn Tây T036B11 7.6 98 Khá 295,000 1,475,000 9 36110073 Trần Thị Thu Sương T036B21 7.6 88 Khá 295,000 1,475,000 10 36110174 Nguyễn Thị Tho T036B11 7.3 90 Khá 295,000 1,475,000 11 36110201 Trương Thị Thanh Thủy T036B11 7.3 88 Khá 295,000 1,475,000 DANH SÁCH HỌC SINH KHÓA 36 DỰ KIẾN ĐƯỢC CẤP HBKKHT HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2012-2013
  • 12. 12 36110080 Trần Thị Kim Phụng T036B11 7.1 91 Khá 295,000 1,475,000 13 36110104 Lê Thị Loan Thi T036B21 7.1 90 Khá 295,000 1,475,000 14 36110146 Đặng Thị Phước T036B11 7 98 Khá 295,000 1,475,000