2. PHIÊN CHẾ CÁC CHỦ ĐỀ NĂM HỌC 2015- 2016.
TT TÊN CHỦ ĐỀ
TÊN CHỦ ĐỀ
LỒNG GHÉP SỰ
KIỆN
MẪU GIÁO BÉ MẪU GIÁO NHỠ MẪU GIÁO LỚN
1 Trường mầm non 3 tuần ( 14/9->2/10) 3 tuần ( 14/9->2/10) 3 tuần ( 14/9->2/10) Tết trung thu
2 Bé và gia đình 6 tuần ( 5/10->13/11) 6 tuần ( 5/10->13/11) 6 tuần ( 5/10->13/11) Ngày PNVN 20/10
3 Một số nghề
5 tuần ( 16/11-
>18/12)
5 tuần ( 16/11-
>18/12)
5 tuần ( 16/11->18/12)
Chào mừng ngày
20/11; TLQĐNDVN
22/12
4
Giao thông 4 tuần
( 21/12 ->15/1/2016)
4 tuần
( 21/12 ->15/1/2016))
4 tuần
( 21/12 ->15/1/2016))
5 Thực vật 7 tuần ( 18/1->11/3) 7 tuần ( 18/1->11/3) 7 tuần ( 18/1->11/3)
- Tết và mùa xuân
( Tết nguyên đán )
- Ngày 8/3
6
Động vật
5 tuần (14/3->15/4) 5 tuần ( 14/3->15/4) 5 tuần ( 14/3->15/4)
7
Nước, hiện tượng tự
nhiên, mùa hè 3 tuần ( 18/4->6/5) 3 tuần ( 18/4->6/5) 2 tuần ( 18/4->29/4)
8
Quê hương, Bác Hồ
2 tuần ( 9/5->20/5) 2 tuần ( 9/5->20/5)
3 tuần ( 2/5->20/5) MGL: Trường Tiểu
học
3. PHIÊN CHẾ CÁC CHỦ ĐỀ NĂM HỌC 2015- 2016
LỨA TUỔI NHÀ TRẺ
TT
TÊN CHỦ ĐỀ THỜI GIAN LỒNG GHÉP SỰ KIỆN
1
Trường mầm non 3 tuần 14/9 -> 2/10 Tết trung thu
2 Bản thân và gia đình
7 tuần 5/10 -> 20/11
Ngày PNVN 20/10
Chào mừng ngày 20/11
3 Động vật
8 tuần 23/11 -> 15/1 Ngày 22/12
4
Thực vật 9 tuần 18/1 -> 25/3
Ngày 8/3
Tết và mùa xuân
5 Phương tiện giao thông
8 tuần 28/3 -> 20/5