Sử dụng từ nối (linking words) là một phần không thể thiếu trong writing task 2 của bài thi IETLS. Bài viết liệt kê một số từ nối giúp bạn thể hiện trình độ sử dụng từ vựng một cách hiệu quả.
-- Chương trình đào tạo trực tuyến của iSEE Academy
Mọi thông tin xin liên hệ:
Văn phòng: 02 Phan Kế Bính, Quận 1, TpHCM
Website: www.isee.com.vn
Facebook: www.facebook.com/iseeacademyvn
Email: cs@isee.com.vn
2. Sử dụng từ nối (linking words) là một phần không thể thiếu trong writing task 2
của bài thi IELTS.
Sau đây là một số từ nối giúp bạn thể hiện trình độ sử dụng từ vựng của bạn.
3. Much as
Từ trên đồng nghĩa với từ though/although/even though/in spite of
(despite) the fact that, có nghĩa là mặc dù.
Cách sử dụng các từ trên là giống nhau: thường được dùng đầu câu, hoặc
giữa câu để ngăn cách hai mệnh đề.
Ví dụ: Much as the environment plays an important role in children’s
success, it is irrefutable that their innate talent is prerequisite.
Mặc dù môi trường đóng vài trò quan trọng trong thành công của trẻ,
không thể phủ nhận rằng chính tài năng thiên bẩm của chúng mới là
điều kiện tiên quyết.
4. By contrast/On the contrary
By contrast/On the contrary dùng để so sánh hai câu trái
ngược nhau.
Ví dụ: Nursing house is an ideal environment to take care of
the old. By contrast/On the contrary, if they are at home, the
lack of medical equipment can trigger many acute diseases
affecting their health.
Viện dưỡng lão là môi trường lý tưởng để chăm sóc người
già. Ngược lại, nếu họ ở nhà thì việc thiếu các thiết bị y tế
có thể dẫn tới các bệnh nguy hiểm ảnh hưởng tới sức khỏe
của họ.
5. Accordingly/Consequently
Cả hai từ trên có thể được sử dụng để diễn tả kết quả của sự việc diễn ra
ở câu trước. Chúng đồng nghĩa với từ Therefore/Hence/Thus.
Ví dụ: Parents who are pre-occupied with their jobs often let children be
alone at home. Accordingly/Consequently, they could be lured into social
evils and become criminals.
Cha mẹ quá bận rộn với công việc thường để mặc con ở nhà một
mình. Vì thế, chúng có thể bị lôi kéo vào các tệ nạn xã hội và trở
thành tội phạm.
6. Paradoxically/Sadly enough/Ironically
Các từ này có nghĩa là đáng buồn thay/đáng mỉa mai thay/ trớ trêu là. Chúng là từ
nối diễn tả sự đối lập, gần nghĩa với However/Nonetheless/Nevertheless. Tuy
nhiên, cần lưu ý cách sử dụng các từ trên để có thể diễn tả hiệu quả và thích hợp
các ngữ cảnh khác nhau trong câu văn.
Ví dụ: Paradoxically, orthodox medicine just takes effect immediately but unstably
and enduringly.
Một cách đáng mỉa mai là thuốc tây y chỉ có tác dụng tức thời mà không thể
giải quyết căn bệnh một cách lâu dài và ổn định.
Nhưng câu sau đây nên sử dụng However/Nonetheless/Nevertheless thay vì sử
dụng paradoxically/ironically
Ví dụ: However, we need to integrate effectively many measures to improve traffic
jams instead of applying the increase of petroleum’s price solely.
Tuy nhiên, chúng ta cần phối hợp hiệu quả nhiều biện pháp để cải thiện tình
trạng ách tắc giao thông thay vì áp dụng biện pháp tăng gía xăng một cách
riêng lẻ.
7. Equally important/More importantly
Gần nghĩa với Moreover/Furthermore/Besides dùng để bổ sung thông tin
và nêu luận điểm mới mang tính bổ trợ.
Ví dụ: Equally important/More importantly, governments should run
campaigns to raise people’s awareness about the role of environment.
Quan trọng không kém là các chính phủ nên đưa ra các chiến dịch
nhằm tăng cường nhận thức của người dân về vai trò của môi trường.
8. Adverb + speaking
Bên cạnh việc sử dụng các cách bổ sung như equally important hay more
importantly, bạn nên sử dụng cách adv+speaking để giúp vấn đề trở nên cụ thể
hơn.
Thông thường, để đưa ra các ý tưởng trong writing task 2, bạn sẽ suy nghĩ tới tác
động của nó trên các lĩnh vực như kinh tế, giáo dục, y tế, môi trường, tâm lý … Vì
thế, để thuận tiện cho người chấm bài bắt ý tốt hơn, bạn có thể dùng từ
“economically speaking”, “environmentally speaking”… thay vì chỉ dùng
Furthermore/Moreover …
Ví dụ: Politically speaking, this policy can enhance the national security and
establish the reputation of governments.
Về mặt chính trị, chính sách này có thể củng cố an ninh quốc phòng và tạo dựng uy tín
cho các chính phủ.
9. Tóm tắt
Trong writing task 2, các từ nối sẽ được thay thế để tránh trường hợp bị
lặp từ. Các từ nối như trên được sử dụng rất nhiều, nhất là với bài
argumentative của writing task 2 thường có 2 khổ trình bày 2 quan điểm
khác nhau, mỗi khổ sẽ bao gồm từ 2 đến 3 ý.
Vì vậy, bạn nên ghi nhớ và thực hành thường xuyên các từ nối trên để có
thể áp dụng thành thạo và nhuần nhuyễn trong phòng thi.
Chúc các bạn thành công !