สาธารณรัฐสังคมนิยมเวียดนาม
- 1. Socialist Republic of Vietnam
: Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ("
: (Tiến Quân Ca)
:
:
:
-
-
:
- 2 2488
- 2497
:
- 331,689 128,065
- 1.3
:
- 2551 ( 86,116,559
- 2542 ( 76,323,173
- 253 655
: ₫) (VND)
- 2. ( : Việt Nam)
( :
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam,
: Biển Đông,
89
13
- 3. 20% 13,000
15,000
2
3,143 10,312
2
84
120 300
5
4,638 2,883
1,228 763 1,281 796
2,130 1,324
58 tỉnh)
5 thủ đô)