SlideShare a Scribd company logo
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT
MINH PHÁT
MỤC LỤC CONTENT
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN EMT VÀ PHỤ KIỆN / EMT STEEL CONDUIT & FITTINGS EMT
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN VÀ PHỤ KIỆN / IMC STEEL CONDUIT & FITTINGS IMC
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN BS4568 VÀ PHỤ KIỆN21 / BS4568 STEEL CONDUIT & FITTINGS
ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM VÀ PHỤ KIỆN / FLEXIBLE CONDUIT & FITTINGS
HỘP THÉP ĐẤU DÂY ĐIỆN NỔI / ÂM TƯỜNG / STEEL EMBED JUNCTION BOX
HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I / MECHANICAL SUPPORT SYSTEMS
THANH CHỐNG ĐA NĂNG VÀ PHỤ KIỆN G.I / UNISTRUT/C-CHANNEL & G.I FITTINGS
PHỤ KIỆN NỒI ĐẤT VÀ CHỐNG SÉT/ LIGHTNING PROTECTION & GROUNDING ACCESSORIES
THANG CÁP,MÁNG CÁP,KHAY CÁP & MIỆNG GIÓ / CABLE LADDER ,TRAY ,TRUNKING AND AIR GRILLES
NHỮNG CÔNG TRÌNH ĐÃ CUNG CẤP / PROJECTS REFERENCE
KHÁCH HÀNG TIÊU BIỂU/ CUSTOMERS PORFOLIO
10
03
27
33
45
49
55
58
59
38
Giám Đốc
HỒ VĂN DƯ - 0902 959 615
1www.thietbiminhphat.vn
GIỚI THIỆU INTRODUCE
Tư vấn và hỗ trợ đưa ra giải pháp phù hợp với điều kiện kỹ thuật tài chính của doanh nghiệp.
GIẢI PHÁP TRỌN GÓI VẬT TƯ CƠ ĐIỆN (M&E) CHO MỌI CÔNG TRÌNH
Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Minh Phát được thành lập năm 2013 với 7 năm tìm hiểu
về lĩnh vực cung cấp vật tư cơ điện (M&E) chuyên nghiệp, với các công trình trọng điểm ở Việt
Nam và Nước Ngoài.
Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Minh Phát chuyên sản xuất và cung cấp phụ kiện vật tư
cơ điện (M&E) để phục vụ thi công hệ thống cơ điện - điện lạnh - hệ thống an ninh và Phòng
cháy chữa cháy, trong các tòa nhà cao tầng - nhà xưởng - nhà máy v.v… Ban đầu là tạo nên một
nền tảng vững mạnh cho sự phát triển và thành công bền vững trong tương lai.Trong những năm
vừa qua, công ty chúng tôi cung cấp cho Quý khách hàng những sản phẩm mang thương hiệu
Việt đã được nhiều nhà thầu cơ điện tin cậy sử dụng do chất lượng ổn định, phù hợp theo
tiêu chuẩn của Viện tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ (ANSI) - Anh Quốc (BS) và Nhật Bản
(JIS).Thỏa mãn nhu cầu của khách hàng và đảm bảo thay thế hoàn toàn hàng ngoại nhập tại các
công trình trọng điểm ở Việt Nam và Quốc Tế, công ty chúng tôt đã đưa ra các sản phẩm như:
(Ống thép luồn dây điện G.I và phụ kiện ,Tiêu chuẩn : EMT,IMC,RSC (ANSI-UL) /
BS4568/BS31 (BS) / E,C,G (JIS), Ống ruột gà lõi thép luồn dây điện mềm và phụ kiện
KAIPHONE và TCVN – QUATEST No.3 ).Các công trình Công ty Minh Phát cung cấp như
Nhà máy sản xuất chíp điện tử INTEL - HCM,Nhà máy Hải Nam - HCM, Nhà máy nhiệt điện
Duyên Hải - Trà Vinh,Nhà máy Nhiệt Điện Vũng Áng- Hà Tĩnh. Nhà máy BOSCH - Long thành
- Đồng Nai.Nhà máy Thép FORMOSA - Hà Tĩnh , Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất – HCM
,Tòa nhà tài chính BITEXCO - HCM, Tòa nhà UNION SQUARE – HCM ,các Tòa nhà
NOVALAND - HCM,Tất cả hệ thống Siêu thị Hàn Quốc –LOTTE MART, Nhật Bản – AEON
MALL và Sân bay quốc tế YANGON - Myanmar.v.v……..
Công ty TNHH Thiết Bị kỹ thuật Minh Phát chúng tôi luôn thực hiện phương châm rằng:
“SỰ AN TOÀN VÀ THÀNH CÔNG CHO MỖI CÔNG TRÌNH CỦA QUÝ KHÁCH
HÀNH CHÍNH LÀ CHÌA KHÓA THÀNH CÔNG CỦA CÔNG TY MINH PHÁT”.
Triết lý kinh doanh của Công ty chúng tôi đối với khách hàng là
"LUÔN LUÔN LẮNG NGHE VÀ THẤU HIỂU KHÁCH HÀNG”
Mục tiêu kinh doanh là
“NHÀ CUNG CẤP SẢN PHẨM UY TÍN ,CHẤT LƯỢNG ỒN ĐỊNH, GIÁ CẢ CẠNH
TRANH VÀ DỊCH VỤ ĐÍCH THỰC CỦA KHÁCH HÀNG”
Chúng tôi là tạo ra một Công ty phát triển bền vững với đội ngũ nhân viên chuyên
CAM KẾT KHÁCH HÀNG CUSTOMER COMMITMENT
2 www.thietbiminhphat.vn
TẦM NHÌN / VISION
Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Minh Phát phấn đấu trở thành nhà
sản xuất và cung cấp vật tư thi công cơ điện (M&E) mang thương hiệu
Việt tại Việt Nam và Quốc Tế
SỨ MỆNH / MISSION
Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Minh Phát mang đến cho Chủ Đầu
Tư , Tư Vấn Thiết Kế ,Nhà Thầu Cơ Điện ,Nhà Thầu Xây Dựng ,Nhà Thầu
Phòng Cháy Chữa Cháy, Nhà Thầu điện lạnh – điện nhẹ v.v…. Một Giải
Pháp Trọn Gói Vật Tư Cơ Điện(M&E) cho từng Dự Án và phù hợp với giá
cả cạnh tranh, dịch vụ giao hàng trong thời gian ngắn nhất ,đáp ứng
tốt nhất tiến độ thi công cho mọi công trình trọng điểm ở Việt Nam.
GIÁ TRỊ CỐT LÕI / CORE VALUES
• Tôn trọng luật pháp,Tôn trọng khách hàng ,Tôn trọng lãnh
đạo,Tôn trọng đồng nghiệp .
• Chất lượng sản phẩm liên tục cải tiến và dịch vụ nhằm thỏa mãn
nhu cầu ngày càng cao của khách hàng
• Luôn lắng nghe và thấu hiểu nhu cầu của khách hàng để đưa ra
giải pháp phù hợp.
• Sự tin tưởng và uy tín từ các nhà thầu thi công cơ điện (M&E) cho
từng công trình trọng điểm ở Việt Nam và Quốc Tế
• Với bất cứ lĩnh vực nào,chúng tôi cần kinh nghiệm,tính linh hoạt và
cách tiếp cận sáng tạo từng công việc mà chúng tôi sẽ cung cấp giải
pháp trọn gói vật tư cơ điện (M&E) cho mọi công trình
Ban Giám Đốc và tập thể nhân viên Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật
Minh Phát cam kết cung cấp giải pháp trọn gói vật tư thi công cơ điện
(M&E) cho các nhà thầu cơ điện ,nhà thầu xây dựng, nhà thầu phòng
cháy chửa cháy,nhà thầu điện – điện nhẹ , hệ thống cấp thoát nước và
các nhà thầu tư vấn thiết kế cơ điện, nhà thầu tư vấn giám sát .
Với phương châm hoạt động của Công ty MINH PHÁT :
“CUNG CẤP SẢN PHẨM UY TÍN – CHẤT LƯỢNG ỔN ĐỊNH
GIÁ CẢ CẠNH TRANH – PHỤC VỤ TẬN TÌNH CHU ĐÁO”
3www.thietbiminhphat.vn
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN EMT VÀ PHỤ KIỆN
EMT G.I CONDUIT/STEEL CONDUIT & FITTINGS EMT
Intel semi - Conductor Project - Ho Chi Minh City
4 www.thietbiminhphat.vn
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I G.I STEEL CONDUIT
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN EMT - VIỆT NAM
Minh Phát ( Việt Nam) Electrical Metallic Tubing White Steel Conduit
Tiêu chuẩn (Standard) : ANSI-C 80.3/UL797-USA
Vật liệu: Thép mạ kẽm (Pre-Galvanized Steel)
(xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng UL797 từ website: www.thietbiminhphat.vn)
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN EMT
Smartube ( Malaysia) Electrical Metallic Tubing White Steel Conduit
Tiêu chuẩn (Standard) : ANSI-C 80.3/UL797-USA
(xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng UL 797 từ website: www.thietbiminhphat.vn)
Vật liệu: Thép mạ kẽm nhúng nóng bên ngoài
(In-line hot dip galvanized coating steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
size
Kính Ngoài
Outside dia
Độ Dày
Thickness
Chiều Dài Ống
Length
MINH PHÁT (Inch) (mm) (mm) (mm)
EMTM12 1/2" 17.93 1.07 3050
EMTM34 3/4" 23.42 1.25 3050
EMTM100 1" 29.54 1.45 3050
EMTM114 1-1/4" 38.35 1.57 3050
EMTM112 1-1/2" 44.2 1.65 3050
EMTM200 2" 55.8 1.65 3050
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
size
Kính Ngoài
Outside dia
Độ Dày
Thickness
Chiều Dài Ống
Length
SMARTUBE (Inch) (mm) (mm) (mm)
EMTS12 1/2" 17.93 1.07 3050
EMTS34 3/4" 23.42 1.25 3050
EMTS100 1" 29.54 1.45 3050
EMTS114 1-1/4" 38.35 1.57 3050
EMTS112 1-1/2" 44.2 1.65 3050
EMTS200 2" 55.8 1.65 3050
- MALAYSIA
5
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I
www.thietbiminhphat.vn
G.I CONDUIT FITTINGS
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330 (Japan)
Vật liệu ( Material): Thép (Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
KNT12 1/2"
KNT34 3/4"
KNT100 1"
KNT114 1-1/4"
KNT112 1-1/2"
KNT200 2"
KHỚP NỐI ỐNG TRƠN ( Conduit Coupling for EMT)
Vật liệu ( Material): Antimon (Zinc Die Cast)
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330 (Japan)
KHỚP NỐI ỐNG TRƠN ( Conduit Coupling for EMT)
ĐẦU NỐI ỐNG TRƠN VÀ HỘP ĐIỆN (Box Connector for EMT)
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330 (Japan)
Vật liệu ( Material): Thép (Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
DNT12 1/2"
DNT34 3/4"
DNT100 1"
DNT114 1-1/4"
DNT112 1-1/2"
DNT200 2"
ĐẦU NỐI ỐNG TRƠN VÀ HỘP ĐIỆN (Box Connector for EMT)
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330 (Japan)
Vật liệu ( Material): Antimon (Zinc Die Cast)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
ADNT12 1/2"
ADNT34 3/4"
ADNT100 1"
ADNT114 1-1/4"
ADNT112 1-1/2"
ADNT200 2"
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
AKNT12 1/2"
AKNT34 3/4"
AKNT100 1"
AKNT114 1-1/4"
AKNT112 1-1/2"
AKNT200 2"
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I
6 www.thietbiminhphat.vn
G.I CONDUIT FITTINGS
CO ĐÚC ỐNG TRƠN 90° (Inspection Screwed Elbow EMT)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
CDT12 1/2"
CDT34 3/4"
CDT100 1"
TÊ ĐÚC ỐNG TRƠN EMT (Inspection Screwed Tee)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
TDT12 1/2"
TDT34 3/4"
TDT100 1"
KẸP ỐNG CÓ ĐẾ TRƠN EMT (Spacer Bar for EMT)
KẸP ỐNG KHÔNG ĐẾ ,2 LỖ TRƠN EMT (Two Hole Trap for EMT)
Vật liệu ( Material): Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)
Vật liệu ( Material): Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
KCDT12 1/2"
KCDT34 3/4"
KCDT100 1"
KCDT114 1-1/4"
KCDT112 1-1/2"
KCDT200 2"
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
KODT212 1/2"
KODT234 3/4"
KODT2100 1"
KODT2114 1-1/4"
KODT2112 1-1/2"
KODT2200 2"
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I
7www.thietbiminhphat.vn
G.I CONDUIT FITTINGS
KẸP ỐNG KHÔNG ĐẾ ,1 LỖ TRƠN EMT (One Hole Trap for EMT)
Vật liệu ( Material): Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
KODT112 1/2"
KODT134 3/4"
KODT1100 1"
KODT1114 1-1/4"
KODT1112 1-1/2"
KODT1200 2"
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
HTT212 1/2"
HTT234 3/4"
HTT2100 1"
HTT2114 1-1/4"
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
HT112 1/2"
HT134 3/4"
HT1100 1"
HT1114 1-1/4"
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN TRƠN 2 NGÃ THẲNG
(Circular Surface Box-Straight 2 Outlets for EMT)
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan)
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN TRƠN 1 NGÃ
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan)
(Circular Surface Box-1 Outlet for EMT)
(Cover / Dome Cover of Circular Sufrface Box–1,2,3,4 Threaded/Screwed Outlet)
Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
NẮP HỘP / TRƠN NỐI ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN 1,2,3,4 NGÃ
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
NẮP HỘP NẮP HỘP TRƠN/REN (inch)
NH12 NHT12/R12 1/2"
NH34 NHT34/R34 3/4"
NH100 NHT100/100 1"
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I
G.I CONDUIT FITTINGS
www.thietbiminhphat.vn8
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN TRƠN 2 NGÃ VUÔNG
(Circular Surface Box-Angle 2 Outlets for EMT)
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan)
Vật liệu ( Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
HTV212 1/2"
HTV234 3/4"
HTV2100 1"
HTV2114 1-1/4"
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
HT312 1/2"
HT334 3/4"
HT3100 1"
HT3114 1-1/4"
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN TRƠN 3 NGÃ
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan)
Vật liệu ( Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
(Circular Surface Box-3 Outlet for EMT)
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN TRƠN 4 NGÃ(Circular Surface Box-4 Outlet for EMT)
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan)
Vật liệu ( Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
HT412 1/2"
HT434 3/4"
HT4100 1"
HT4114 1-1/4"
DỤNG CỤ BẺ ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN (Conduit Bender)
Vật liệu ( Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
BOT12 1/2"
BOT34 3/4"
BOT100 1"
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I
G.I CONDUIT FITTINGS
9www.thietbiminhphat.vn
CO CONG ỐNG TRƠN CÓ VÍT 90° (Radius Elbow)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
CCTC12 1/2"
CCTC34 3/4"
CCTC100 1"
CCTC114 1-1/4"
CCTC112 1-1/2"
CCTC200 2"
Vật liệu ( Material): Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
CCTK12 1/2"
CCTK34 3/4"
CCTK100 1"
CCTK114 1-1/4"
CCTK112 1-1/2"
CCTK200 2"
Vật liệu ( Material): Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
BDOT12 1/2"
BDOT34 3/4"
BDOT100 1"
BDOT114 1-1/4"
BDOT112 1-1/2"
BDOT200 2"
(PVC Conduit Plug for EMT)
Vật liệu( Material) : Nhựa PVC
BỊT ĐẦU ỐNG KÉO CÁP CHO ỐNG TRƠN
CO CONG ỐNG TRƠN KHÔNG VÍT 90° ( 90° Radius Elbow)
MÁY BẺ ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN (Conduit Bending Machine)
JIS C 8305 ( 19, 25, 31, 39)
BS4568/BS31(20, 35, 32)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
MBO
1/2"(19mm)
3/4"(25mm)
1"(31mm)
1-1/4"(39mm)
Kích thước bẻ ống : EMT/IMC(1/2”, 3/4”, 1”, 1 1/4”)
10 www.thietbiminhphat.vn
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN IMC VÀ PHỤ KIỆN
IMC G.I CONDUIT/STEEL CONDUIT & FITTINGS IMC
Bosch Viet Nam Factory - Dong Nai Province
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.IG.I STEEL CONDUIT
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
size
Kính Ngoài
Outside dia
Độ Dày
Thickness
Chiều Dài Ống
Length
MINH PHÁT (Inch) (mm) (mm) (mm)
IMCM12 1/2" 20.70 1.79 3030
IMCM34 3/4" 26.14 1.90 3030
IMCM100 1" 32.77 2.16 3025
IMCM114 1-1/4" 41.59 2.16 3025
IMCM112 1-1/2" 47.81 2.29 3025
IMCM200 2" 59.93 2.41 3025
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN IMC
Minh Phát (Việt Nam) Intermediate Metal Conduit White Steel Conduit
Tiêu chuẩn(Standard) : ANSI C 80.6/UL1242-USA
Vật liệu( Material) : Thép mạ kẽm (Pre-Galvanized Steel)
(xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng UL 1242 từ website: www.thietbiminhphat.vn)
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN IMC
SMARTUBE (Malaysia)Intermediate Metal Conduit White Steel Conduit
Tiêu chuẩn(Standard) : ANSI C 80.6/UL1242-USA
Vật liệu( Material) : Thép mạ kẽm nhúng nóng(Hot dip Galvanized Steel)
(xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng UL 1242 từ website: www.thietbiminhphat.vn)
Mã Sản Phẩm
Product Code
Kích Thước
Trade size
Kính ngoài
Outside Dia
Độ Dày
Thickness
Chiều dài ống
Length
SMARTUBE (Inch) (mm) (mm) (mm)
IMCS12 1/2" 20.70 1.79 3030
IMCS34 3/4" 26.14 1.90 3030
IMCS100 1" 32.77 2.16 3025
IMCS114 1-1/4" 41.59 2.16 3025
IMCS112 1-1/2" 47.81 2.29 3025
IMCS200 2" 59.93 2.41 3025
IMCS212 2-1/2" 72.56 3.56 3010
IMCS300 3' 88.29 3.56 3010
IMCS400 4" 113.43 3.56 3005
- MALAYSIA
11www.thietbiminhphat.vn
- VIỆT NAM
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I
G.I CONDUIT FITTINGS
KHỚP NỐI ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN (Conduit Coupling for IMC )
Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8330 (Japan)
Vật liệu( Material) : Thép (Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
KNR12 1/2"
KNR34 3/4"
KNR100 1"
KNR114 1-1/4"
KNR112 1-1/2"
KNR200 2"
KNR212 2-1/2"
KNR300 3'
KNR400 4"
,Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
12 www.thietbiminhphat.vn
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN LOẠI DÀY RSC – VIỆT NAM
Minh Phát ( Việt Nam) Rigid Steel Conduit
Tiêu chuẩn (Standard) : ANSI C80.1/UL6
Vật liệu(Material): Thép mạ kẽm nhúng nóng bên trong & bên ngoài
(Hot dip galvanized Steel-Inside & Outside)
(xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng UL6 từ website: www.thietbiminhphat.vn)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
size
Kính Ngoài
Outside dia
Độ Dày
Thickness
Chiều Dài Ống
Length
MINH PHÁT (Inch) (mm) (mm) (mm)
RSCM12 1/2" 21.34 2.64 3030
RSCM34 3/4" 26.67 2.72 3030
RSCM100 1" 33.4 3.2 3025
RSCM114 1-1/4" 42.16 3.38 3025
RSCM112 1-1/2" 48.26 3.51 3025
RSCM200 2" 60.33 3.71 3025
RSCM212 2-1/2” 73.03 4.9 3010
RSCM300 3” 88.9 5.21 3010
RSCM400 4” 114.3 5.72 3005
ĐẦU NỐI ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN VÀ HỘP ĐIỆN KÍN NƯỚC
(Water Tight Hubs)
Tiêu chuẩn(Standard) : UL 514B (USA)
Vật liệu (Material) : Antimon (Zinc Die Cast)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
DNR12 1/2"
DNR34 3/4"
DNR100 1"
DNR114 1-1/4"
DNR112 1-1/2"
DNR200 2"
DNR212 2-1/2"
DNR300 3'
DNR400 4"
CO ĐÚC ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 90°
Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
(Inspection Threaded Elbow)
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I G.I CONDUIT FITTINGS
TÊ ĐÚC ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN(Inspection Screwed Tee for IMC)
Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
TDR12 1/2"
TDR34 3/4"
TDR100 1"
13www.thietbiminhphat.vn
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
CDR12 1/2"
CDR34 3/4"
CDR100 1"
CDR114 1-1/4"
CDR112 1-1/2"
CDR200 2"
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
KCDR12 1/2"
KCDR34 3/4"
KCDR100 1"
KCDR114 1-1/4"
KCDR112 1-1/2"
KCDR200 2"
KCDR212 2-1/2"
KCDR300 3'
KCDR400 4"
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
KODR12 1/2"
KODR34 3/4"
KODR100 1"
KODR114 1-1/4"
KODR112 1-1/2"
KODR200 2"
KODR212 2-1/2"
KODR300 3'
KODR400 4"
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 1 NGÃ(Circular Surface Box- 1 Outlet for IMC)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
HR112 1/2"
HR134 3/4"
HR1100 1"
HR1114 1-1/4"
(Saddle With Base for IMC )KẸP ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN CÓ ĐẾ
(Saddle Without Base)KẸP ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN KHÔNG ĐẾ,2 LỖ
G.I CONDUIT FITTINGS
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan)
Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
14 www.thietbiminhphat.vn
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I
(Circular Surface Box- Straight 2 Outlet for IMC)
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 2 NGÃ THẲNG
(Circular Surface Box- Angle 2 Outlet for IMC)
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 2 NGÃ VUÔNG
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 3 NGÃ (Circular Surface Box- 3 Outlet for IMC)
G.I CONDUIT FITTINGS
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
HRV212 1/2"
HRV234 3/4"
HRV2100 1"
HRV2114 1-1/4"
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
HRT212 1/2"
HRT234 3/4"
HRT2100 1"
HRT2114 1-1/4"
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
HR312 1/2"
HR334 3/4"
HR3100 1"
HR3114 1-1/4"
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan)
Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan)
Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan)
Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
15www.thietbiminhphat.vn
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 4 NGÃ (Circular Surface Box- 4 Outlet for IMC)
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN/TRƠN – CHỮ C
(Threaded/Screwed Rigid Conduit Bodies C for IMC/EMT)
Tiêu chuẩn(Standard) : UL514B (USA)
Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
G.I CONDUIT FITTINGS
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
HR412 1/2"
HR434 3/4"
HR4100 1"
HR4114 1-1/4"
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
HNC12 1/2"
HNC34 3/4"
HNC100 1"
HNC114 1-1/4"
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan)
Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN/TRƠN – CHỮ T
(Threaded/Screwed Rigid Conduit Bodies T for IMC/EMT)
Tiêu chuẩn(Standard) : UL514B (USA)
Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
HNT12 1/2"
HNT34 3/4"
HNT100 1"
HNT114 1-1/4"
HNT112 1-1/2"
HNT200 2"
16 www.thietbiminhphat.vn
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
ADN12 1/2"
ADN34 3/4"
ADN100 1"
ADN114 1-1/4"
ADN112 1-1/2"
ADN200 2"
ADN212 2-1/2"
ADN300 3'
ADN400 4"
ĐAI NỐI ỐNG THÉO LUỒN DÂY ĐIỆN REN (Bushing for IMC)
Vật liệu( Material) : Antimol (Zinc Die Cast),Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN/TRƠN – CHỮ LR
(Threaded/Screwed Rigid Conduit Bodies LR for IMC/EMT)
Tiêu chuẩn(Standard) : UL514B (USA)
Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
HNLR12 1/2"
HNLR34 3/4"
HNLR100 1"
HNLR114 1-1/4"
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN/TRƠN – CHỮ LB
(Threaded/Screwed Rigid Conduit Bodies LB for IMC/EMT)
Tiêu chuẩn(Standard) : UL514B (USA)
Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
HNLB12 1/2"
HNLB34 3/4"
HNLB100 1"
HNLB114 1-1/4"
HNLB112 1-1/2"
HNLB200 2"
G.I CONDUIT FITTINGS
17www.thietbiminhphat.vn
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I
TÁN REN TRONG
Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8330 (Japan)
Vật liệu( Material) : Thép (Steel), Antimol (Zinc Die Cast)
ĐẦU GIẢM (Reducer for IMC)
Vật liệu( Material) : Thép (Steel),Nhôm(Aluminum alloy), Thau (Brass)
DỤNG CỤ BẺ ỐNG THÉP REN (Conduit Bender)
Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
BOR12 1/2"
BOR34 3/4"
BOR100 1”
G.I CONDUIT FITTINGS
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
DG34 3/4” – 1/2”
DG100 1” – 3/4”(1/2”)
DG114 1-1/4” - 1"(3/4”)
DG112 1-1/2” - 1-1/4"(1” - 3/4”)
DG200 2” - 1-1/2"(1-1/4”)
DG212 2-1/2” - 2"(1-1/2”)
DG300 3” - 2-1/2"(2”)
DG400 4” - 3”(2-1/2” - 2”)
Tiêu chuẩn(Standard) : UL514B (USA)
18 www.thietbiminhphat.vn
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
TÁN REN TRONG (inch)
TRT12 1/2"
TRT34 3/4"
TRT100 1"
TRT114 1-1/4"
TRT112 1-1/2"
TRT200 2"
TRT212 2-1/2"
TRT300 3'
TRT400 4"
(Locknut for IMC)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
KLKR12 1/2"
KLKR34 3/4"
KLKR100 1"
KLKR114 1-1/4"
KLKR112 1-1/2"
KLKR200 2"
KHỚP NỐI LIÊN KẾT REN CHO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN
(Conduit Union Coupling for IMC/RSC)
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I
BỘ REN TAY CHO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN IMC/RSC
(Conduit Threading Set IMC/RSC)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích thước ống
IMC/RSC
Kích thước ống
BS31/BS4568
Bộ ren IMC/RSC Bộ ren BS31/BS4568 (Inch) (mm)
BIR12 BBS20 1/2” 20
BIR34 BBS25 3/4” 25
G.I CONDUIT FITTINGS
Tiêu chuẩn(Standard) : UL514B (USA)
Vật liệu ( Material): Thép (Steel)
Vật liệu ( Material): Thép (Steel)
19www.thietbiminhphat.vn
CO CONG ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 90° ( IMC 90° Elbow )
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
CCR12 1/2"
CCR34 3/4"
CCR100 1"
CCR114 1-1/4"
CCR112 1-1/2"
CCR200 2"
CCR212 2-1/2"
CCR300 3'
CCR400 4"
CO CHỮ Y CHỐNG CHÁY VÀ NỔ (Explosion Proof Type Sealing Fittings For IMC/RSC Conduit)
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN GANG MẠ KẼM NHÚNG NÓNGMALLEABLE IRON CONDUIT FITTINGS
Vật liệu( Material) : Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
ĐAI NỐI (Malleable Insulated Grounding Bushing for RSC Conduit )
Vật liệu( Material) : Gang (Malleable cast iron)
HỘP NỐI ỐNG THÉP LUỒN DÂY DIỆN REN RSC - LB(Rigid Conduit Bodies LB for RSC Conduit)
Vật liệu( Material) : Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
HỘP NỐI ỐNG THÉP LUỒN DÂY DIỆN REN RSC - T(Rigid Conduit Bodies T for RSC Conduit)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
HNGT12 1/2"
HNGT34 3/4"
HNGT100 1"
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
HNGLB12 1/2"
HNGLB34 3/4"
HNGLB100 1"
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
HNGY12 1/2"
HNGY34 3/4"
HNGY100 1"
Vật liệu( Material) : Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
GDN12 1/2"
GDN34 3/4"
GDN100 1"
GDN114 1-1/4"
GDN112 1-1/2"
GDN200 2"
Tiêu chuẩn(Standard) : ANSI / NEMA FB 1
Tiêu chuẩn(Standard) : ANSI / NEMA FB 1
Tiêu chuẩn(Standard) : ANSI / NEMA FB 1
Tiêu chuẩn(Standard) : ANSI / NEMA FB 1
20 www.thietbiminhphat.vn
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN BS4568 VÀ PHỤ KIỆN
BS4568 G.I CONDUIT/STEEL CONDUIT & FITTINGS BS4568
21www.thietbiminhphat.vn
Vung Ang Thermal Power Plant - Ha Tinh Province
22
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I G.I STEEL CONDUIT
www.thietbiminhphat.vn
Vật liệu( Material) : Thép mạ kẽm (Pre-Galvanized Steel)
Minh Phát (Việt Nam) (White Steel Conduit BS4568/BS31)
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN BS4568
SMARTUBE (Malaysia) (White Steel Conduit BS4568/BS31)
Vật liệu( Material) : Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip Galvanized Steel)
Mã Sản Phẩm
Product Code
Kích Thước
size
Kính ngoài
Outside dia
Độ Dày
Thickness
Chiều dài ống
Length
MINH PHÁT (mm) (mm) (mm) (m)
BSS456820 20 (3/4”) 19.85 1.6 3.75/3.81
BSS456825 25 (1”) 24.80 1.6 3.75/3.81
BSS456832 32 (1-1/4”) 31.80 1.6 3.75/3.81
BSS3138 38 (1-1/2") 37.90 1.57 3.75/3.81
BSS3150 50 (2") 50.60 1.65 3.75/3.81
Mã Sản Phẩm
Product Code
Kích Thước
size
Kính ngoài
Outside dia
Độ Dày
Thickness
Chiều dài ống
Length
MINH PHÁT (mm) (mm) (mm) (m)
BSM456820 20 (3/4”) 19.85 1.6 3.75/3.81
BSM456825 25 (1”) 24.80 1.6 3.75/3.81
BSM456832 32 (1-1/4”) 31.80 1.6 3.75/3.81
BSM3138 38 (1-1/2") 37.90 1.57 3.75/3.81
BSM3150 50 (2") 50.60 1.65 3.75/3.81
Tiêu chuẩn(Standard) : BS31:1940 / BS4568:1970 Class 3/Class 4 - England
Tiêu chuẩn(Standard) : BS31:1940 / BS4568:1970 Class 3/Class 4 - England
(xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng BS31 / BS4568 Class 3/Class 4từ website:www.thietbiminhphat.vn)
(xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng BS31 / BS4568 Class 3/Class 4từ website: www.thietbiminhphat.vn)
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN BS4568/BS31 - VIỆT NAM
/BS31 - MALAYSIA
KHỚP NỐI ỐNG REN BS4568/BS31
Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8330 (Japan)
Vật liệu( Material) : Thép (Steel)
TÁN REN NGOÀI BS4568/BS31
Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc )
Vật liệu( Material) : Thau (Brass)
TÁN REN TRONG BS4568/BS31
Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc )
Vật liệu( Material) : Thép (Steel),Antimol (Zinc Die Cast
CO ĐÚC ỐNG REN BS4568/BS31
Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
www.thietbiminhphat.vn 23
G.I CONDUIT FITTINGS
KHỚP NỐI ỐNG REN BS4568/BS31
Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8330 (Japan)
Vật liệu( Material) : Thép (Steel)
TÁN REN NGOÀI BS4568/BS31
Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc )
Vật liệu( Material) : Thau (Brass)
TÁN REN TRONG BS4568/BS31
Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc )
Vật liệu( Material) : Thép (Steel),Antimol (Zinc Die Cast)
CO ĐÚC ỐNG REN BS4568/BS31
Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
BKNR20 20
BKNR25 25
BKNR32 32
BKNR38 38
BKNR50 50
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
BTRN20 20
BTRN25 25
BTRN32 32
BTRN38 38
BTRN50 50
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
BTRT20 20
BTRT25 25
BTRT32 32
BTRT38 38
BTRT50 50
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
BCDR20 20
BCDR25 25
BCDR32 32
(Conduit Coupling for BS4568/BS31 )
(Brass Male Bushing for BS31/ BS4568)
(Inspection Threaded Elbow)
(Locknut for BS31/BS4568)
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I
24 www.thietbiminhphat.vn
G.I CONDUIT FITTINGS
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I
ĐAI NỐI BS4568/BS31 (BS4568/BS31 Bushing)
Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc)
Vật liệu: Antimon(Zinc dic cast)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
BDN20 20
BDN25 25
BDN32 32
BDN38 38
BDN50 50
ĐẦU GIẢM BS4568/BS31(BS4568/BS31 Reducer)
Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc)
Vật liệu: Thau(Brass),Thép(Steel)
Vật liệu: Thép (Pre-galvanized)Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip Galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
BCCR20 20
BCCR25 25
BCCR32 32
BCCR38 38
BCCR50 50
CO CONG REN BS4568/BS31(BS4568/BS31 Elbow 90°)
TÊ ĐÚC ỐNG REN BS4568/BS31(Inspection Threaded Tee)
Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
BTDR20 20
BTDR25 25
BTDR32 32
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
BDG25 25 - 20
BDG32 32 – 25(20)
BDG38 38 – 32(25-20)
BDG50 50 – 38(32-25)
Vật liệu( Material) : Thép (Steel)
TÁN REN NGOÀI
Vật liệu( Material) : Thau (Brass)
Vật liệu( Material)
CO ĐÚC ỐNG REN
Vật liệu: Hợp kim nhô
Kích Thước
Trade size
(mm)
20
25
32
38
50
Kích Thước
Trade size
(mm)
20
25
32
38
50
Kích Thước
Trade size
(mm)
20
25
32
38
50
Kích Thước
Trade size
(mm)
20
25
32
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I
www.thietbiminhphat.vn 25
G.I CONDUIT FITTINGS
(Spacer bar/Saddle With Base)KẸP ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN CÓ ĐẾ BS4568/BS31
(Two hole trap/Saddle Without Base)
Vật liệu: Thép (Pre-galvanized)
Vật liệu: Thép (Pre-galvanized)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
BKCDR20 20
BKCDR25 25
BKCDR32 32
BKCDR38 38
BKCDR50 50
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
BKODR20 20
BKODR25 25
BKODR32 32
BKODR38 38
BKODR50 50
KẸP ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN CÓ ĐẾ 2 LỖ BS4568/BS31
HỘP CHIA 1 NGÃ REN BS4568/BS31(Circular Surface Box- 1 Outlet )
Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy) Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
BHR120 20
BHR125 25
BHR132 32
HỘP CHIA 2 NGÃ THẲNG REN BS4568/BS31(Circular Surface Box- Straght 2 Outlets)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
BHRT220 20
BHRT225 25
BHRT232 32
Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc)
Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc)
26 www.thietbiminhphat.vn
G.I CONDUIT FITTINGS
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I
HỘP CHIA 2 NGÃ VUÔNG REN BS4568/BS31(Circular Surface Box- Angle 2 Outlets )
Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
BHRV220 20
BHRV225 25
BHRV232 32
HỘP CHIA 3 NGÃ REN BS4568/BS31(Circular Surface Box- 3 Outlets)
Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
BHR320 20
BHR325 25
BHR332 32
HỘP CHIA 4 NGÃ REN BS4568/BS31(Circular Surface Box- 4 Outlets)
Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc)
Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc)
Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
BHR420 20
BHR425 25
BHR432 32
DỤNG CỤ BẺ ỐNG REN BS4568/BS31(BS4568/BS31 Conduit Bender)
Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
BBOR20 20
BBOR25 25
BBOR32 32
ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM VÀ PHỤ KIỆN
FLEXIBLE METALLIC CONDUITS & FITTINGS
27www.thietbiminhphat.vn
Tan Son Nhat International Airport - Ho Chi Minh City
28 www.thietbiminhphat.vn
FLEXIBLE METALLIC CONDUITSỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM
ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MẠ KẼM
(Flexible Steel Conduit / Flexible Metallic Conduit)
Tiêu chuẫn(Standard) : UL Listed File E238089/E256570 & ISO 9001(USA)
Loại (Type) : Squarelock
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
kính trong
Inside Diameter
kính ngoài
Outside Diameter
Cuộn
Roll
MINH PHÁT (inch) Min Max Min Max (m)
MON12 1/2" 15.88 16.38 19.20 19.71 50
MON34 3/4" 20.62 21.21 24.31 25.11 50
MON100 1" 25.41 26.42 30.01 31.01 50
MON114 1-1/4" 31.75 34.51 38.01 40.31 25
MON112 1-1/2" 38.11 40.01 45.01 48.81 25
MON200 2" 50.81 52.83 56.51 57.11 20
ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN BỌC NHỰA PVC
(PVC Coated Flexible Steel Conduit / Water-Proof Flexible Conduit)
Tiêu chuẩn(Standard) : UL Listed File E238089/E256570 & IEC EN 61386-1:2004
Loại (Type) : Squarelock Màu : Đen (Black)
Vật liệu(Material) : Thép mạ kẽm (Pre- galvanized steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
kính trong
Inside Diameter
kính ngoài
OutsideDiameter
Cuộn
Roll
MINH PHÁT (inch) Min Max Min Max (m)
MBN12 1/2" 15.8 16.3 20.2 20.7 50
MBN34 3/4" 20.7 21.2 25.5 26.1 50
MBN100 1" 26.0 26.6 31.6 32.2 50
MBN114 1-1/4" 34.5 35.4 39.6 41.5 25
MBN112 1-1/2" 40.0 40.6 46.6 47.2 25
MBN200 2" 51.0 51.9 58.1 58.7 20
MBN212 2-1/2" 63.0 63.6 71.8 72.5 20
MBN300 3' 76.5 78.7 85.5 87.9 10
MBN400 4" 101.6 102.6 111.2 112.5 10
Vật liệu(Material) : Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot-dip galvanized steel)
www.thietbiminhphat.vn 29
FLEXIBLE METALLIC CONDUITS ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM
ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN CHỐNG NƯỚC VÀ DẦU
(Liquid - Tight Flexile Steel Conduit)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
kính trong
Inside Diameter
kính ngoài
Outside Diameter
Cuộn
Roll
MINH PHÁT (inch) Min Max Min Max (m)
MBNX12 1/2" 15.88 16.38 19.20 19.71 50
MBNX34 3/4" 20.62 21.21 24.31 25.11 50
MBNX100 1" 25.41 26.42 30.01 31.01 50
MBNX114 1-1/4" 31.75 34.51 38.01 40.31 25
MBNX112 1-1/2" 38.11 40.01 45.01 48.81 25
MBNX200 2" 50.81 52.83 56.51 57.11 20
Tiêu chuẫn(Standard): UL Listed File E238089/E256570/E318661 & ISO 9001(USA)
Loại (Type) : Interilock Màu : Xám (Grey) , Đen (Black)
Vật liệu(Material): Thép mạ kẽm (Pre-galvanized steel)
ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP BỌC LƯỚI INOX 304
(Proof Flexible Metallic Conduit, Metal Wire Braided)
Tiêu chuẫn(Standard) : BS 731 – UL 1203 / UL 2225
Loại (Type) : Squarelock / Interlock
Vật liệu(Material) : Thép không gỉ SUS 304 bọc ngoài (Stainless steel SUS 304)
Thép mạ kẽm cho ống ruột gà bên trong (Pre-galvanized steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
kính trong
Inside Diameter
kính ngoài
Outside Diameter
Cuộn
Roll
MINH PHÁT (inch) Min Max Min Max (m)
MBNI12 1/2" 15.88 16.38 20.8 21.3 50
MBNI34 3/4" 20.62 21.21 25.8 26.6 50
MBNI100 1" 26.41 26.80 31.8 33.6 50
MBNI114 1-1/4" 34.75 35.41 41.4 42.2 25
MBNI112 1-1/2" 40.11 40.61 46.1 48.2 25
MBNI200 2" 51.31 51.93 57.8 58.2 25
30 www.thietbiminhphat.vn
ĐẦU NỐI ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP DẠNG KẸP VỚI HỘP ĐIỆN / THIẾT BỊ
ĐẦU NỐI ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP KÍN NƯỚC VỚI HỘP ĐIỆN / THIẾT BỊ
(Liquid – Tight / Water-Prool Flexible Connector )
(BX – Flexible zinc connector )
Vật liệu: Thép (Steel)
Vật liệu: Antimon (Zinc Die Cast)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
DNMA12 1/2"
DNMA34 3/4"
DNMA100 1"
DNMA114 1-1/4"
DNMA112 1-1/2"
DNMA200 2"
ĐẦU NỐI ỐNG RUỘT GÀ KÍN NƯỚC VÀ ỐNG REN
(Connector Flexible To Threaded Steel Conduit)
Tiêu chuẩn (Standard) : JIS C 8350 (Japan)
Vật liệu ( Materal): Thép(Steel)
Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8350 (Japan)
Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8350 (Japan) Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
DNMK12 1/2"
DNMK34 3/4"
DNMK100 1"
DNMK114 1-1/4"
DNMK112 1-1/2"
DNMK200 2"
DNMK212 2-1/2"
DNMK300 3'
DNMK400 4"
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
DNRK12 1/2"
DNRK34 3/4"
DNRK100 1"
DNRK114 1-1/4"
DNRK112 1-1/2"
DNRK200 2"
DNRK212 2-1/2"
DNRK300 3'
DNRK400 4"
G.I CONDUIT FITTINGS
PHỤ KIỆN ỐNG RUỘT GÀ LÕI
THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM G.I
www.thietbiminhphat.vn 31
G.I CONDUIT FITTINGS
PHỤ KIỆN ỐNG RUỘT GÀ LÕI
THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM G.I
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
DNTK12 1/2"
DNTK34 3/4"
DNTK100 1"
DNTK114 1-1/4"
DNTK112 1-1/2"
DNTK200 2"
DNTK212 2-1/2"
DNTK300 3"
DNTK400 4"
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
DNMVK12 1/2"
DNMVK34 3/4"
DNMVK00 1"
DNMVK114 1-1/4"
DNMVK112 1-1/2"
DNMVK200 2"
Vật liệu ( Materal): Thép(Steel)
ĐẦU NỐI ỐNG RUỘT GÀ KÍN NƯỚC VÀ ỐNG TRƠN
ĐẦU NỐI ỐNG RUỘT GÀ DẠNG KẸP VÀ ỐNG TRƠN
(Connector Flexible To Non-Threaded Steel Conduit)
(Squeeze Connector to Conduit)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
DNTA12 1/2"
DNTA34 3/4"
DNTA100 1"
Vật liệu ( Materal): Antimon (Zinc Die Cast)
ĐẦU NỐI ỐNG RUỘT GÀ VUÔNG KÍN NƯỚC VỚI HỘP ĐIỆN / THIẾT BỊ
(Angle Liquid – Tight / Water-Prool Flexible Connector )
Vật liệu: Thép (Steel)
Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8350 (Japan)
Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8350 (Japan)
Vật liệu: Thép (Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
DBM12 1/2"
DBM34 3/4"
DBM100 1"
DBM114 1-1/4"
DBM112 1-1/2"
DBM200 2"
ĐẦU NỐI ỐNG RUỘT GÀ VỚI ỐNG RUỘT GÀ KÍN NƯỚC
Vật liệu: Thép (Steel) Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
DNMM20 20
DNMM25 25
DNMM32 32
(Connector Flexible to Flexible)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Loại
kính trong
Inside Diameter
kính ngoài
OutsideDiameter
Cuộn
Roll
MINH PHÁT (Model) Diameter(mm) Diameter(mm) (m)
MP25/32 Φ25/32 25 ± 2.0 32 ± 2.0 200
MP30/40 Φ30/40 30 ± 2.0 40 ± 2.0 200
MP40/50 Φ40/50 40 ± 2.0 50 ± 2.0 200
MP50/65 Φ50/65 50 ± 2.0 65 ± 2.0 100
MP65/85 Φ65/85 65 ± 2.0 85 ± 2.0 100
MP80/105 Φ80/105 80 ± 2.0 105 ± 2.0 100
MP100/130 Φ100/130 100 ± 2.0 130 ± 2.0 100
MP125/160 Φ125/160 125 ± 2.0 160 ± 2.0 100
MP150/195 Φ150/195 150 ± 2.0 195 ± 2.0 50
MP175/230 Φ175/230 175 ± 2.0 230 ± 2.0 50
MP200/260 Φ200/260 200 ± 2.0 260 ± 2.0 30
MP250/320 Φ250/320 250 ± 2.0 320 ± 2.0 30
ỐNG RUỘT GÀ NHỰA XOẮN HDPE
(Flexible Pipe HDPE)
Vật liệu(Material) : Nhựa(PVC)
ĐẦU BỊT ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP
(Metal Ferrule for Flexible conduit)
32 www.thietbiminhphat.vn
PHỤ KIỆN ỐNG RUỘT GÀ LÕI
THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM G.I
G.I CONDUIT FITTINGS
HỘ THÉP ĐẤU DÂY ĐIỆN NỔI / ÂM TƯỜNG
STEEL EMBED JUNCTION BOX
33www.thietbiminhphat.vn
Yangon International Airport - Myanmar
HỘP THÉP ĐẤU DÂY ĐIỆN
NỔI / ÂM TƯỜNG
ELECTRICAL JUNGTION/OUTLET
BOXES
(Weather-Prool Surface Switch for IMC/EMT/BS4568)
Vật liệu: Hợp kim nhôm(Aluminum alloy)
(Weather-Prool Square Box for IMC/EMT/BS4568)
Vật liệu: Hợp kim nhôm(Aluminum alloy)
(Weather-Prool Circular Surface Box 1,2,3,4,Outlets for IMC/EMT/BS4568)
Vật liệu: Hợp kim nhôm(Aluminum alloy)
34 www.thietbiminhphat.vn
HỘP THÉP CÔNG TẮC ÂM TƯỜNG (Swith Box/Extension Swith Box/Rain Tight Swith Box)
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
Lỗ chờ
Knockouts
MINH PHÁT (inch) (mm)
HCT157 100x50x47/54 19 & 25
HCTE157 100x50x47/54 không đục lỗ
HCTD157 100x50x47/54 19 & 25
NHCT157 Nắp hộp
HỘP ĐẤU DÂY TRÒN NỔI 5 LỖ
Tiêu chuẩn (Standard) : UL 514A (USA)
HỘP CÔNG TẮC ĐƠN NỔI 3 LỖ
HỘP CÔNG TẮC ĐÔI NỔI 5 LỖ
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
size
ĐÔI -5 LỖ (Inch/mm)
HDN512/520 1/2"/20
HDN534/525 3/4"/25
HDN5100/532 1”/32
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
size
ĐƠN -3 LỖ (Inch/mm)
HDN312/320 1/2"/20
HDN334/325 3/4"/25
HDN3100/332 1”/32
Tiêu chuẩn (Standard) : UL 514A (USA)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
size
TRÒN NỔI 5 LỖ (Inch/mm)
HTN512/520 1/2"/20
HTN534/525 3/4"/25
Tiêu chuẩn (Standard) : UL 514A (USA)
Tiêu chuẩn (Standard) : JIS C 8336(Japan)
HCTE157
HCTD157NHCT157
HCT157
HỘP THÉP ĐẤU DÂY ĐIỆN
NỔI / ÂM TƯỜNG
ELECTRICAL JUNGTION/OUTLET
BOXES
HỘP THÉP VUÔNG ÂM TƯỜNG
(Square Box/ Extension Swit Box/Rain Tight Swith Box & Cover)
Vật liệu(Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
Lỗ chờ
Knockouts
MINH PHÁT (mm) (mm)
HV8080 80 x 80 x 47/54 19 & 25
HVE8080 80 x 80 x 47/54 không đục lỗ
NHV8080 Nắp hộp
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
Lỗ chờ
Knockouts
MINH PHÁT (mm) (mm)
HV102A 102 x 102 x 44/54 19 & 25(2 vít)
HV102B 102 x 102 x 44/54 19 & 25(4 vít)
HV102C 102 x 102 x 44/54 19 & 25(2 vít)góc
HVE102A 102 x 102 x 44/54 Không đục lỗ(2 vít)
HVE102B 102 x 102 x 44/54 Không đục lỗ 4 vít)
HVD102 102 x 102 x 44/54 19 & 25(4 vít)
NHV102A 102 x 102 x 44/54
NHV102B 102 x 102 x 44/54
NHV102C 102 x 102 x 44/54
NHV102A157
NHV102B157
NHV102C157
www.thietbiminhphat.vn 35
HV102A HV102B
HV102C
HVD102
HVE102A
HVE102B
HV8080 HVE8080
NHV102A NHV102B NHV102C NHV102A157 NHV102B157 NHV102C157
NHV8080
Nắp Hộp
Nắp Hộp
Nắp Hộp
Nắp Giảm
Nắp Giảm
Nắp Giảm
HỘP THÉP BÁT GIÁC ÂM TƯỜNG
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
(Octagon Box / Extension Octagon Box Real Octagon Box /Octagon Box for Concrete)
(Single Switch Box/ 1+1 Gangs Box/ 1+1+1 Gangs Box With Brass Pillar)
Vật liệu(Material) : Tôn G.I ( G.I Steel)
HỘP THÉP ĐẤU DÂY ĐIỆN
NỔI / ÂM TƯỜNG
ELECTRICAL JUNGTION/OUTLET
BOXES
36 www.thietbiminhphat.vn
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
Lỗ chờ
Knockouts
MINH PHÁT (mm) (mm)
HBG85 85x85x40/47/54 19 & 25
HBGE85 85x85x40/47/54 Không đục lỗ
HBGS85 85x85x75/90 19 & 25
NHBG85 Nắp hộp
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
Lỗ chờ
Knockouts
MINH PHÁT (mm) (mm)
HBG95 95x95x40/47/54 19 & 25
HBGE95 95x95x40/47/54 Không đục lỗ
HBGD95 95x95x40/47 19 & 25
NHBG95 Nắp hộp
HỘP THÉP VUÔNG CÔNG TẮC ĐƠN / ĐÔI / BA –CHỮ NHẬT ÂM TƯỜNG & ỐC THAU NỐI ĐẤT
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
Lỗ chờ
Knockouts
MINH PHÁT (mm) (mm)
HCN7035 70 x 70 x 35 19 & 25
HCN7047 70 x 70 x 47 19 & 25
HCN13035 130 x 70 x 35 19 & 25
HCN13047 130 x 70 x 47 19 & 25
HCN21047 210 x 70 x 47 19 & 25
Độ dày : 1.0mm , 1.2mm , 1.5mm
Tiêu chuẩn (Standard) : BS4662 (Anh Quốc)
Độ dày : 1.0mm , 1.2mm , 1.5mm
Tiêu chuẩn (Standard) : JIS C 8336 (Japan)
CHỮ NHẬT ÂM TƯỜNG & ỐC THAU NỐI ĐẤT
HBG85 HBGE85
NHBG85
HBG95
NHBG95
NHBGE95
HBGD95
HBGS85
HCN7035
HCN7047
HCN7035
HCN7047
HCN21047
HỘP THÉP NỐI TRUNG GIAN (Pull Box)
Vật liệu( Material) : Tôn G.I (G.I Steel), Sơn Tĩnh điện (Powder Coated Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT WxHxD (mm) MINH PHÁT WxHxD (mm) MINH PHÁT WxHxD (mm)
MPB101005 100 x 100 x 50 MPB252505 250 x 250 x 50 MPB303030 300 x 300 x 300
MPB101010 100 x 100 x 100 MPB252510 250 x 250 x 100 MPB404020 400 x 400 x 200
MPB151505 150 x 150 x 50 MPB252515 250 x 250 x 150 MPB404030 400 x 400 x 300
MPB151510 150 x 150 x 100 MPB252520 250 x 250 x 200 MPB404040 400 x 400 x 400
MPB151515 150 x 150 x 150 MPB252525 250 x 250 x 250 MPB505020 500 x 500 x 200
MPB202005 200 x 200 x 50 MPB303010 300 x 300 x 100 MPB505030 500 x 500 x 300
MPB202010 200 x 200 x 100 MPB303015 300 x 300 x 150 MPB505040 500 x 500 x 400
MPB202015 200 x 200 x 150 MPB303020 300 x 300 x 200 MPB606030 600 x 600 x 300
MPB202020 200 x 200 x 200 MPB303025 300 x 300 x 250 MP707040 700 x 700 x 400
HỘP NHÔM NỔI KÍN NƯỚC IP 67 ( Water-Prool Alumiium box – IP 67)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT WxHxD (mm) MINH PHÁT WxHxD (mm) MINH PHÁT WxHxD (mm)
MP695 65 x 95 x 56 MP12177 125 x 175 x 75 MP694 64 x 98 x 46
MP715 75 x 105 x 56 MP14239 140 x 230 x 95 MP875 80 x 75 x 57
MP886 80 x 80 x 60 MP15157 150 x 150 x 75 MP8255 80 x 250 x 57
MP8117 80 x 110 x 70 MP152010 150 x 200 x 100 MP12128 120 x 122 x 80
MP8138 80 x 130 x 85 MP16167 160 x 160 x 70 MP16169 160 x 160 x 91
MP8165 80 x 160 x 55 MP191913 190 x 190 x 130 MP162110 160 x 210 x 100
MP10107 100 x 100 x 75 MP202010 200 x 200 x 100 MP181810 180 x 180 x 101
MP10207 100 x 200 x 70 MP202016 200 x 200 x 160 MP232011 230 x 200 x 111
MP12127 125 x 125 x 75 MP283813 280 x 380 x 130 MP314011 310 x 404 x 111
Vật liệu : Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện + Ron cao su kín nước
HỘP THÉP ĐẤU DÂY ĐIỆN
NỔI / ÂM TƯỜNG
ELECTRICAL JUNGTION/OUTLET
BOXES
www.thietbiminhphat.vn 37
BASE COVER BASE COVER + BASE MOUTING PLATE
38 www.thietbiminhphat.vn
HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I
MECHANICAL SUPPORT SYSTEMS
Hyosung Factory - Dong Nai Province
HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN
DÂY ĐIỆN
MECHANICAL SUPPPORT SYSTEMS
TY REN CHẤT LƯỢNG – BỊT ĐẦU TY REN (Good Quality Threaded Rod – Plastic End Cap)
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel),INOX 304 (Stainless Steel SUS304)
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước Ty Ren
Thread rod size
NỐI TY REN TÁN (E CU) LONG ĐỀN (mm)
NTR6 TAN6 LD6 M6
NTR8 TAN8 LD8 M8
NTR10 TAN10 LD10 M10
NTR12 TAN12 LD12 M12
NTR16 TAN16 LD16 M16
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích thước ty ren
Thread rod Size
Drop in
Anchor
Bolt Anchor (mm)
TKD6 TKT6 M6
TKD8 TKT8 M8
TKD10 TKT10 M10
TKD12 TKT12 M12
TKD14 TKT14 M14
TKD16 TKT16 M16
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)
KHỚP NỐI TY REN – ĐAI ỐC– LONG ĐỀN (Coupling Nut-HexNut- Fender Washer )
TẮC KÊ ĐẠN / TẮC KÊ TƯỜNG(Drop In Anchor / Bolt Anchor)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước Ty
Thread rod size
Độ Dài (Length)
TY REN BỊT ĐẦU TY (mm) (m)
TY6 BDT6 M6 1000 / 2000 / 3000
TY8 BDT8 M8 1000 / 2000 / 3000
TY10 BDT10 M10 1000 / 2000 / 3000
TY12 BDT12 M12 1000 / 2000 / 3000
TY16 BDT16 M16 1000 / 2000 / 3000
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
KẸP XÀ GỒ TREO ĐÈN (Suspending Beam Clamp)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Độ dày thép xà gồ
THÉP (mm)
XGTD6 20
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
www.thietbiminhphat.vn 39
NTR
TAN
LD
TKD
TKT
www.thietbiminhphat.vn
MECHANICAL SUPPPORT SYSTEMS
HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN
DÂY ĐIỆN
KẸP XÀ GỒ HB2 (Beam Clamp HB2 )
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích ThướcTy Ren
Thread rod size
HB2 HB2- DẦM HB2 - TẢI NẶNG (mm)
XG10 XGD10 XGTN10 M10
XG12 XGD12 XGTN12 M12
XG16 XGD16 XGTN16 M16
KẸP XÀ GỒ C (C- Clamp)
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Khoảng cách xà gồ
Gap for Beam Clamp
THÉP (mm)
XGC1 25
XGC2 20
XGC3 45
CÙM GIỮ ỐNG CR (Applicable Hanger)
Vật liệu ( Material) ; Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích thước ống
size
ỐNG REN IMC ỐNG TRƠN EMT (Inch)
CRR21 CRT12 (21)-1/2"
CRR27 CRT34 (27)-3/4"
CRR34 CRT100 (34)-1"
CRR42 CRT114 (42)-1-1/4"
CRR49 CRT112 (49)-1-1/2"
CRR60 CRT200 (60)-2"
Độ dày(Thickness): 2.0mm,2.5mm,3.0mm,5.0mm,6.0mm
40
XG
XGD
XGTN
HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN
DÂY ĐIỆN
MECHANICAL SUPPPORT SYSTEMS
KẸP XÀ GỒ D (Purlin Clamp)
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
KẸP TREO ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN DẠNG K (K-Clip)
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Góc Nghiêng
Angle (Độ)
MINH PHÁT (mm)
XGD1 0
XGD2 15
XGD3 345-15°
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích thước ống
size
MINH PHÁT (mm)
KDK19 19
KDK25 25
KDK32 31
KẸP TREO ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN (Conduit Clamp / Conduit Hanger)
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích thước ống
size
MINH PHÁT (mm)
KCH15 21
KCH20 27
KCH25 34
CÙM TREO ỐNG VỚI TY REN (Conduit Clamps With Thread Rod)
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích thước ống
size
THÉP (mm)
CPTO19 (19)-1/2"
CPTO25 (25)- 3/4"
CPTO31 (31)-1"
CPTO39 (39)-1-1/4"
CPTO51 (51)-1-1/2"
CPTO63 (63)-2"
www.thietbiminhphat.vn 41
www.thietbiminhphat.vn
CÙM TREO ỐNG (Pipe hanger/ Macrofix Hanger)
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Độ dày: 1.5mm,2.0mm,2.5mm
CÙM TREO ỐNG DẠNG BÍ (Swivel Loop Hanger)
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Độ dày: 1.5mm,2.0mm,2.5mm
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích thước ống
size
MINH PHÁT (mm)
CTDN15 CTMDN15 21
CTDN20 CTMDN20 27
CTDN25 CTMDN25 34
CTDN32 CTMDN32 42
CTDN40 CTMDN40 49
CTDN50 CTMDN50 60
CTDN65 CTMDN65 76
CTDN80 CTMDN80 90
CTDN100 CTMDN100 114
CTDN125 CTMDN125 140
CTDN150 CTMDN150 168
CTDN200 CTMDN200 216
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích thước ống
size
THÉP (Inch)
CBDN15 21
CBDN20 27
CBDN25 34
CBDN32 42
CBDN40 49
CBDN50 60
CBDN65 76
CBDN80 90
CBDN100 114
CBDN120 140
CBDN150 168
CBDN200 216
MECHANICAL SUPPPORT SYSTEMS
HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN
DÂY ĐIỆN
42
HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN
DÂY ĐIỆN
MECHANICAL SUPPPORT SYSTEMS
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích thước ống
size
MINH PHÁT (mm)
CUB15 CUBL15 21
CUB20 CUBL20 27
CUB25 CUBL25 34
CUB32 CUBL32 42
CUB40 CUBL40 49
CUB50 CUBL50 60
CUB65 CUBL65 76
CUB80 CUBL80 90
CUB100 CUBL100 114
CUB125 CUBL125 140
CUB150 CUBL150 168
CUB200 CUBL200 216
CÙM GIỮ ỐNG CHỮ U (U Bolt)
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
CÙM GIỮ ỐNG KIỂU CLEVIS / TRUNKING
(Clevis / Trunking Pipe Hanger)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích thước ống
size
MINH PHÁT (Inch)
CKDN15 21
CKDN20 27
CKDN25 34
CKDN32 42
CKDN40 49
CKDN50 60
CKDN65 76
CKDN80 90
CKDN100 114
CKDN120 140
CKDN 150 168
CKDN 200 216
www.thietbiminhphat.vn 43
44 www.thietbiminhphat.vn
MECHANICAL SUPPPORT SYSTEMS
CÙM GIỮ ỐNG OMEGA (Hole Trap)
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
BULONG CƯỜNG ĐỘ CAO – BULONG ĐẦU TRÒN CỔ VUÔNG
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel), Inox 304 (Stainless Steel SUS304)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Độ Dài
Length (mm)
BL Thường BL Cổ Vuông Thép cường độ 4.6 ,8.8
BLM6 BLCVM6 15 - 30
BLM8 BLCVM8 15 - 80
BLM10 BLCVM10 20 - 100
BLM12 BLCVM12 20 - 120
BLM14 BLCVM14 25 - 150
BLM16 BLCVM16 30 - 150
BLM18 BLCVM18 30 - 180
BLM20 BLCVM20 40 - 200
BLM22 BLCVM22 50 - 240
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích thước ống
size
MINH PHÁT (Inch)
CODN15 21
CODN20 27
CODN25 34
CODN32 42
CODN40 49
CODN50 60
CODN65 76
CODN80 90
CODN100 114
CODN120 140
CODN 150 168
CODN 200 216
HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN
DÂY ĐIỆN
THANH CHỐNG ĐA NĂNG VÀ PHỤ KIỆN G.I
UNISTRUT/C-CHANNEL & G.I FITTINGS
www.thietbiminhphat.vn 45
Samsung Factory - Ho Chi Minh City
THANH CHỐNG
ĐA NĂNG & PHỤ KIỆN
UNISTRUT/C-CHANNEL & FITTINGS
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel), SUS304 (Stainless Steel)
CÙM TREO ỐNG VỚI THANH UNISTRUT (SKI Clip)
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel), SUS304 (Stainless Steel)
46 www.thietbiminhphat.vn
Tiêu chuẩn (Standard) : Mạ kẽm nhúng nóng BS EN ISO 1461:1999
THANH CHỐNG ĐA NĂNG (Slotted Unistrut)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước Size (mm)
CÓ ĐỤC LỖ Độ dày 1.5-2.0-2.5
TUC414125 41x41x3000/6000
TUC414120 41x41x3000/6000
TUC412125 41x21x3000/6000
TUC412120 41x21x3000/6000
Mạ điện BS EN 10147:1992
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước Size (mm)
KHÔNG ĐỤC LỖ Độ dày 1.5-2.0-2.5
TU414125 41x41x3000/6000
TU414120 41x41x3000/6000
TU412125 41x21x3000/6000
TU412120 41x21x3000/6000
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích thước ống
size
Ống ren IMC Ống trơn EMT (Inch/mm)
CSKIR15 CSKIT12 1/2"(21)
CSKIR20 CSKIT34 3/4"(27)
CSKIR25 CSKIT100 1"(34)
CSKIR32 CSKIT114 1-1/4"(42)
CSKIR40 CSKIT112 1-1/2"(49)
CSKIR50 CSKIT200 2"(60)
CSKIR65 CSKIT212 2-1/2"(76)
CSKIR80 CSKIT300 3"(90)
CSKIR100 CSKIT400 4"(114)
THANH CHỐNG
ĐA NĂNG & PHỤ KIỆN
UNISTRUT/C-CHANNEL & FITTINGS
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel), SUS304 (Stainless Steel)
www.thietbiminhphat.vn 47
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)
TAY ĐỠ (Cantilever Arm)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
TÁN GÀI LÒ XO DÙNG CHO THANH UNISTRUT (Long Spring Nut)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước Ty Ren
Thread rod size
MINH PHÁT (mm)
TGLX6 M6
TGLX8 M8
TGLX10 M10
TGLX12 M12
TGLX16 M16
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích thước Size
MINH PHÁT (mm)
BTU4141 41x41
BTU4121 41x21
ĐẦU CHỤP THANH CHỐNG ĐA NĂNG (Plastic Unistrut End Cap)
Vật liệu(Material) : Nhựa PVC(Plasic)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Độ dài tay đỡ
41x41x2/2,5mm 41x21x2/2,5mm (mm)
TD41150 TD21150 150
TD41200 TD21200 200
TD41250 TD21250 250
TD41300 TD21300 300
TD41400 TD21400 400
TD41450 TD21450 450
TD41550 TD21550 550
TD41600 TD21600 600
TD41700 TD21700 700
THANH CHỐNG
ĐA NĂNG & PHỤ KIỆN
UNISTRUT/C-CHANNEL & FITTINGS
48 www.thietbiminhphat.vn
(Flat Plate Fittings)
Vật Liệu(Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)Thép mạ điện nhúng nóng(Hot dip galvanized steel)
ĐỆM VUÔNG / ĐỆM HÌNH – PHỤ KIỆN THANH CHỐNG ĐA NĂNG
ĐỆM GÓC – PHỤ KIỆN THANH CHỐNG ĐA NĂNG(Angular Fittings)
Vật Liệu(Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)Thép mạ điện nhúng nóng(Hot dip galvanized steel)
ĐỆM U – PHỤ KIỆN THANH CHỐNG ĐA NĂNG (“U” Shape Fittings)
Vật Liệu(Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)Thép mạ điện nhúng nóng(Hot dip galvanized steel)
ĐỆM Z – PHỤ KIỆN THANH CHỐNG ĐA NĂNG (“Z” Shape Fittings)
Vật Liệu(Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)Thép mạ điện nhúng nóng(Hot dip galvanized steel)
ĐỆM ĐẾ – PHỤ KIỆN THANH CHỐNG ĐA NĂNG (Post Base Plates)
Vật Liệu(Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)Thép mạ điện nhúng nóng(Hot dip galvanized steel)
DH1 DH2 DH3 DH4
DG1 DG2 DG3 DG4 DG5
DU1 DU2 DU3 DU4 DU5
DZ1 DZ2 DZ3 DZ4 DZ5
DD1 DD2 DD3 DD4 DD5
DV1
www.thietbiminhphat.vn
PHỤ KIỆN NỒI ĐẤT VÀ CHỐNG SÉT
LIGHTNING PROTECTION & GROUNDING ACCESSORIES
49
Novaland Building- Ho Chi Minh City
PHỤ KIỆN NỐI ĐẤT CHỐNG SÉT LIGHTNING PROTECTION
GROUNDING ACCESSORIES
CỌC TIẾP ĐỊA MẠ DỒNG (VIỆT NAM )/ AXIS (ẤN ĐỘ)
(Viet Nam / Axis(India) Copper Bonded Grouning Rod)
Vật liệu( Material) : Thép mạ đồng(Copper Bonded Steel)
Tiêu chuẩn(Standard): TCVN 9385 (BS 6651:1999) ,Axis (Ấn Độ) : UL 467
Mã Sản Phẫm
Product Code
Đường
Kính Thân
(Outsize
Diameter)
Đường Kính
Danh Nghĩa
(Outsize
Diameter)
Chiều Dài
(Size)
MINH PHÁT ẤN ĐỘ (mm) (mm) (mm)
CTD1624 ACTD1624 14.2 16 2400
CTD1630 ACTD1630 14.2 16 3000
KIM THU SÉT CỔ ĐIỂN FRANKLIN(VIỆT NAM)/AXIS(ẤN ĐỘ)
(Viet Nam)/Axis(India) Franklin Conventioanal Air Rod)
Vật liệu( Material) : Thép mạ đồng(Copper Bonded Steel), Đồng(Copper), INOX 304 (Stainless steel SUS304)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Đường kính
danh nghĩa
Chiều dài
Size
MINH PHÁT ẤN ĐỘ mm (mm)
KTS1630 AKTS1630 16 300
KTS1660 AKTS1660 16 600
KTS16100 AKTS16100 16 1000
THANH ĐỒNG THOÁT SÉT CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT (Bare Copper Tape)
Vật liệu (Material): Đồng (Copper)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Size (A x B)
Trọng Lượng
Weight per Meter
MINH PHÁT (mm) (kg/m)
TDB253 25 x 3 0.67
THANH NHÔM THOÁT SÉT CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT (Bare Aluminum Tape)
Vật liệu (Material): Nhôm (Aluminum)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Size (A x B)
Trọng Lượng
Weight per Meter
MINH PHÁT (mm) (kg/m)
TNB253 25 x 3 0.2
50 www.thietbiminhphat.vn
(Round / Hexagon Brass Coupler)
Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Đường Kính
Outside Diamater
TRÒN LỤC GIÁC (mm)
KCT16 KCLG16 16
KHỚP CỌC TIẾP ĐỊA BẰNG ĐỒNG THAU LOẠI TRÒN / LỤC GIÁC
, Đồng(Copper), INOX 304 (Stainless steel SUS304)
(Round / Hexagon Brass Coupler)
ĐẦU CỌC TIẾP ĐỊA BẰNG THÉP(Driving Head)
Vật liệu (Material): Thép (Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Đường Kính
Outside Diamater
MINH PHÁT (mm)
DC16 16
KẸP THANH ĐỒNG / THANH NHÔM 2 NGÃ CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT (2 VÍT)
( Aluminum/Copper tape Support – 2 Screwed)
Vật liệu (Material): Đồng Thau ( Brass)/ Nhôm (Aluminum) / Inox 304
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích thước
Size AxB
Thanh Đồng Thanh Nhôm Thanh Inox 304 (mm)
KTD2253 KTN2253 KTI2253 25 x 3
KẸP THANH ĐỒNG / THANH NHÔM 4 NGÃ CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT (4 VÍT)
( Aluminum/Copper tape Support – 4 Screwed)
Vật liệu (Material): Đồng Thau ( Brass)/ Nhôm (Aluminum) / Inox 304
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích thước
Size AxB
Thanh Đồng Thanh Nhôm Thanh Inox 304 (mm)
KTD4253 KTN4253 KTI4253 25 x 3
(Aluminum/Copper Tape To Cable – 4 Screwed)
Vật liệu (Material): Đồng Thau ( Brass)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước Thanh Dẫn
Conductor Size
MINH PHÁT (mm2
)
KCDTD325 35 -120/3 X 25
KẸP CÁP ĐỒNG VÀ THANH ĐỒNG/THANH NHÔM CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT(4 VÍT)
www.thietbiminhphat.vn 51
KẸP CÁP /GIỮ CÁP ĐỒNG CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT(Calble Suport / One Hole cable Grip)
Vật liệu (Material): Đồng Thau ( Brass) / Đồng (Copper)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích thước Cáp
Cable Size
KẸP CÁP ĐỒNG KẸP GIỮ CÁP ĐỒNG (mm2)
KCD25 KGCD25 25 - 35
KCD50 KGCD50 50 - 70
KCD95 KGCD95 95 - 120
LIGHTNING PROTECTION
GROUNDING ACCESSORIES
PHỤ KIỆN NỐI ĐẤT CHỐNG SÉT
PHỤ KIỆN NỐI ĐẤT CHỐNG SÉT LIGHTNING PROTECTION
GROUNDING ACCESSORIES
KẸP CHỮ C CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT (C- Clamp for Lightning Protection)
Vật liệu (Material): Đồng ( Copper)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước Cable
Trade size (mm2)
MINH PHÁT Run Tap
KC10 -10 10-10 10.-15
KC16 -16 16-16 16-1.5
KC25 -25 25-25 25.-10
KC35 -35 35-35 35-2.5
KC50 -50 50-50 50-35
KC70 -70 70-70 70-35
KC95 -95 95-95 95-50
KC120 -120 120-120 120-25
KC150 -150 150-150 150-25
KC185 -185 185-185 185-120
KẸP NỐI KIỂM TRA THANH ĐỒNG/THANH NHÔM(2 VÍT) (Test Connector)
Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass)/Nhôm(Aluminum)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích thước Thanh Max
Conductor Max
KẸP THANH ĐỒNG KẸP THANH NHÔM (mm)
KTD256 KTN256 26 x 8
KẸP CÁP ĐỒNG 4 NGÃ (4 VÍT) (Copper Cable Cross Clamp – 4 Screwed)
Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước Thanh Cáp
Cable Size
MINH PHÁT (mm2
)
KCD325 35 - 120
52 www.thietbiminhphat.vn
KẸP THANH ĐỒNG/THANH NHÔM VÀ CỌC TIẾP ĐẤT (Rod Copper Tape clamp)
Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Đường kính cọc
Norminal Rod
Kích Thước Thanh
Conductor
MINH PHAT (Inches) (mm) (inch)
KTDC142262 5/8" 14.2 26 x 12
KTDC172261 3/4" 17.2 26 x 12
KTDC142302 5/8" 14.2 30 x 2
KTDC172302 3/4" 17.2 30 x 2
KẸP GIỮ 2 CÁP VÀ THANH THẲNG (Flat Bar Clamp)
Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass)
KẸP CÁP VÀ CỌC TIẾP ĐÁT (Rod Copper Clamp)
Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass)
Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Đường kính cọc
Norminal Rod
Kích Thước Cáp
Conductor Range
MINH PHAT (Inches) (mm) (mm2
)
KUCC16 5/8" 13.7/14.2 16 - 95
KUCC70 5/8" 13.7/14.2 70 - 185
KUCC150 5/8" 13.7/14.2 150 - 300
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước Thanh Cáp
Cable Size
MINH PHÁT (mm2
)
KGC2550 25 – 50
KGC70120 70 – 120
www.thietbiminhphat.vn 53
KẸP U THANH ĐỒNG/NHÔM VÀ CỌC TIẾP ĐỊA (Ground Rod to Copper Tape Clamp)
Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass)
KẸP U CÁP VÀ CỌC TIẾP ĐỊA (Ground Rod to Copper Cable Clamp)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Đường kính cọc
Norminal Rod
Kích Thước
Conductor Range
MINH PHAT (mm) (mm2
)
KUDN235 13.7/14.2 25 x 3
Mã Sản Phẫm
Product Code
Đường kính cọc
Norminal Rod
Kích Thước Cáp
Conductor Range
MINH PHAT (Inches) (mm) (mm2
)
KCC16 5/8" 13.7/14.2 16 - 95
KẸP SÓNG TÔN (Proof Clamp)
Vật liệu (Material): Inox 304(Stainless Steel SUS304),Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dp Glvanized Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước Sóng Tôn
Size
MINH PHÁT (mm)
KST18 18 - 20
LIGHTNING PROTECTION
GROUNDING ACCESSORIES
PHỤ KIỆN NỐI ĐẤT CHỐNG SÉT
PHỤ KIỆN NỐI ĐẤT CHỐNG SÉT LIGHTNING PROTECTION
GROUNDING ACCESSORIES
54 www.thietbiminhphat.vn
ĐẦU COSSE ĐỒNG TRUNG THẾ/HẠ THẾ (Copper Compression Cable Lugs Heavy Duty)
Vật liệu (Material): Đồng ( Copper)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Dimension(mm)
Dây Cáp Đồng
Copper Cable
MINH PHAT Hole E A C D G J (mm2
)
DC125 8.4 6.8 12.8 17 8 85 25
DC135 8.4 8 14 18 10 85 35
DC150 8.4 9.5 15.5 20 12 98 50
DC170 12.5 11.2 17.2 23 14 98 70
DC195 14.5 13.5 19.5 27 14 106 95
DC1120 14.5 14.5 22.5 30 14 16 120
DC1150 17 16.5 22.5 34 14 136 150
DC1185 17 18.4 26.4 36 15 136 185
DC1240 21 21 29 41 16 145 240
DC1300 21 23 35 48 17 145 300
DC1400 21 28 40 56 19 160 400
DC1500 27 30 44 61 20 170 500
DC1630 27 36 50 71 23 198 630
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Dimension(mm)
Dây Cáp Đồng
Copper Cable
MINH PHAT Hole E A C D G J (mm2
)
DC225 8.4 6.8 12.8 17 8 130 25
DC235 8.4 8 14 18 10 130 35
DC250 8.4 9.5 15.5 20 12 143 50
DC270 12.5 11.2 17.2 23 14 143 70
DC295 14.5 13.5 19.5 27 14 151 95
DC2120 14.5 14.5 22.5 30 14 151 120
DC2150 17 16.5 22.5 34 14 181 150
DC2185 17 18.4 26.4 36 15 181 185
DC2240 21 21 29 41 16 190 240
DC2300 21 23 35 48 17 190 300
DC2400 21 28 40 56 19 205 400
DC2500 27 30 44 61 20 215 500
DC2630 27 36 50 71 23 243 630
ĐẦU COSSE ĐỒNG TRUNG THẾ/HẠ THẾ 2 LỖ
(Two Hole Copper Compression Cable Lugs Heavy Duty)
Vật liệu (Material): Đồng ( Copper)
THANG,MÁNG CÁP,KHAY CÁP,MÁNG LƯỚI & MIỆNG GIÓ
CABLE LADDER,TRAY,TRUNKING WIRE MEST & AIR GRILLES
www.thietbiminhphat.vn 55
AEON MAIL - Ho Chi Minh City
THANG CÁP,KHAY CÁP,MÁNG CÁP
VÀ PHỤ KIỆN
CABLE LADDER,CABLE TRAY
TRUNKING & ACCESSORIES
MÁNG CÁP (Cable Tray)
56 www.thietbiminhphat.vn
THANG CÁP (Cable Ladder)
CHÚ THÍCH MINH PHÁT
THANH CÁP
CABLE LADDER (mm)
NGANG (RỘNG) W 200,300,400,500,600,700,800,900,1000,….
CAO H 100,150 200,…..
DÀI L 2400,2500,3000,…..
ĐỘ DẦY T 1.2mm,1.5mm,2.0mm,3.0mm,….
VẬT LIỆU - HOÀNG THIỆN
MATERIAL – FINISH
Nhôm sơn tĩnh điện – Aluminum & powder Coating
Tôn đen sơn tĩnh điện – Mild steel sheet & Powder Coating
Tôn tráng kẽm (G.I) – Per-galvanized steel sheet
Tôn đen nhúng kẽm nóng – Mild steel sheet & Hot dip galvanized
Màu: theo yêu cầu cụ thể của quý khách hàng
Phụ kiện thang cáp Minh Phát xem chi tiết trên website: www.thietbiminhphat.vn
Màu: theo yêu cầu cụ thể của quý khách hàng
Phụ kiện máng cáp Minh Phát xem chi tiết trên website: www.thietbiminhphat.vn
CHÚ THÍCH MINH PHÁT
MÁNG CÁP
CABLE TRAY (mm)
NGANG (RỘNG) W 200,300,400,500,600,700,800,900,1000,….
CAO H 100,150 200,…..
DÀI L 2400,2500,3000,…..
ĐỘ DẦY T 1.2mm,1.5mm,2.0mm,3.0mm,….
VẬT LIỆU - HOÀNG THIỆN
MATERIAL – FINISH
Nhôm sơn tĩnh điện – Aluminum & powder Coating
Tôn đen sơn tĩnh điện – Mild steel sheet & Powder Coating
Tôn tráng kẽm (G.I) – Per-galvanized steel sheet
Tôn đen nhúng kẽm nóng – Mild steel sheet & Hot dip galvanized
THANG CÁP,KHAY CÁP,MÁNG CÁP
VÀ PHỤ KIỆN
CABLE LADDER,CABLE TRAY
TRUNKING & ACCESSORIES
KHAY CÁP (Trunking)
Màu: theo yêu cầu cụ thể của quý khách hàng
Phụ kiện khay cáp Minh Phát xem chi tiết trên website: www.thietbiminhphat.vn
CHÚ THÍCH MINH PHÁT
KHAY CÁP
TRUNKING (mm)
NGANG (RỘNG) W 200,300,400,500,600,700,800,900,1000,….
CAO H 100,150 200,…..
DÀI L 2400,2500,3000,…..
ĐỘ DẦY T 1.2mm,1.5mm,2.0mm,3.0mm,….
VẬT LIỆU - HOÀNG THIỆN
MATERIAL – FINISH
Nhôm sơn tĩnh điện – Aluminum & powder Coating
Tôn đen sơn tĩnh điện – Mild steel sheet & Powder Coating
Tôn tráng kẽm (G.I) – Per-galvanized steel sheet
Tôn đen nhúng kẽm nóng – Mild steel sheet & Hot dip galvanized
MÁNG LƯỚI (WIRE MESH CABLE TRAY)
Màu: theo yêu cầu cụ thể của quý khách hàng
Phụ kiện máng lưới Minh Phát xem chi tiết trên website: www.thietbiminhphat.vn
CHÚ THÍCH MINH PHÁT
MÁNG LƯỚI
WIRE MESH CABLE TRAY (mm)
NGANG (RỘNG) W 50,100,150,200,300,400,500,600…
CAO H 50
DÀI L 250mm-3000mm
ĐƯỜNG KÍNH THÉP LƯỚI T 3.8mm - 6mm
VẬT LIỆU - HOÀNG THIỆN
MATERIAL – FINISH
Thép sơn tĩnh điện(PC) –Powder Coating
Thép mạ điện(EG) – Electro Galvanized
Thép mạ kẽm nhúng nóng –Hot dip galvanized
Inox 304(SUS304)
www.thietbiminhphat.vn 57
MIỆNG GIÓ AIR GRILLES
MIỆNG GIÓ(Ari Grilles)
Vật liệu( Material) : Nhôm định hình ( Extruded aluminum)
Độ dày: 0.6 – 1.2 mm
Màu: sơn tĩnh điện màu trắng hoặctheo yêu cầu cụ thể của quý khách hàng
www.thietbiminhphat.vn 58
Miệng gió 2 lớp
Miệng gió tròn
Miệng gió 1 lớpMiệng gió sọt trứng
Miệng gió hẹp dài
Miệng gió hẹp dài Chữ T
Miệng gió lấy khí tươi
Miệng gió khuếch tán Miệng gió hẹp dài dạng Slot
Miệng gió lá sách
Miệng gió thổi 2 hướng
NHỮNG CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU MAJOR PROJECTS REFERENCES
www.thietbiminhphat.vn59
Intel Semi Condutor
Ho Chi Minh City
Bosch Viet Nam Factory
Dong Nai Province
Samsung Factory Phone
Thai Nguyen Province
Yangon International Airport
Myanmar
Tan Son Nhat International Airport
Ho Chi Minh City
T2 Ha Noi International Airport
Ha Noi Captial
Nghi Son Thermal Power Factory
Ha Tinh Province
Vung Ang Thermal Power Factory
Ha Tinh Province
Hyosung Vietnam Co. Ltd
Dong Nai Province
Novaland Building
Ho Chi Minh City
Sai Gon Time Square
Ho Chi Minh City
Grand MGM Ho Tram Resort & Casino
Ba Ria Vung Tau Province
Sunrise City
Ho Chi Minh City
Sequences Supermarket Lotte Sequences Supermarket Aeon Mall
1. Intel Semi Coductor Project – Ho Chi Minh City
2. Bosch Viet Nam Factory – Dong Nai Province
3. Sai Gon Times Square – Ho Chi Minh City
4. Nhon Trach 2 Power Plant – Dong Nai Province
5. Pepsi Brewery Factory – Can Tho Province
6. Ba Na Hills Resort – Da Nang City
7. Sunrise City ( Center Tower ) – Ho Chi Minh City
8. Hiep Phuoc Clinke Grinding Plant – Ho Chi Minh City
9. Grand MGM Ho Tram Resort & Casino – Ba Ria Vung Tau Province
10. Samsung Mobile Phone Factory – Bac Ninh Province
11. Samsung Mobile Phone Factory – Thai Nguyen Province
12. Vung Ang Thermal Power Factory – Ha Tinh Province
13. Fomosa Steel Factory – Ha Tinh Province
14. Novaland Tropic Garden- Ho Chi Minh City
15. Novaland Galaxy Plaza– Ho Chi Minh City
16. Novotel Saigon Centre – Ho Chi Minh City
17. Novaland Orchard Garden Plaza –Ho Chi Minh City
18. Lotte Mart – Binh Duong Province
19. Lotte Mart – Dong Nai Province
20. Lotte Mart – Ho Chi Minh City
21. Lixil Global Viet Nam Factory – Dong Nai Province
22. Esquel Garment Viet Nam Factory (VSIP2) – Binh Duong Province
23. T2 Ha Noi International Airport – Ha Noi Captial
24. Vincom Plaza – Ho Chi Minh City
25. AEON MALL – Ho Chi Minh City
26. Yangon International Airport - Myanmar
27. Hyosung Viet Nam Co.Ltd – Dong Nai Province
NHỮNG CÔNG TRÌNH ĐÃ CUNG CẤP PROJECTS REFERENCES LIST
www.thietbiminhphat.vn 60
KHÁCH HÀNG TIÊU BIỂU CUSTOMERS PORFOLIO
ĐỒNG HÀNH VỚI MỖI CÔNG TRÌNH CỦA NHÀ THẦU CƠ ĐIỆN
HOTLINE: 0902 959 619
Địa chỉ : 106/46 Đường số 51, Phường 14, Quận Gò Vấp, TP.HCM
Tel : (84.8) 625 78424 - Fax : (84.8) 6257 8215
Mobile : 0902 959 615 - 0977 473 615 (Mr.Dư - Giám Đốc)
Email : thietbiminhphat@gmail.com /codienminhphat2006@gmail.com

More Related Content

What's hot

Flexible Manufacturing Systems
Flexible Manufacturing SystemsFlexible Manufacturing Systems
Flexible Manufacturing Systems
VADLAJAGADEESHWARAAC
 
assembly modelling.pdf
assembly modelling.pdfassembly modelling.pdf
assembly modelling.pdf
gvkovind
 
Additive Manufacturing - Technological challenges
Additive Manufacturing - Technological challengesAdditive Manufacturing - Technological challenges
Additive Manufacturing - Technological challenges
Gal Raz
 
CELLULAR MANUFACTURING & FLEXIBLE MANUFACTURING SYSTEM - UNIT 5 - CAD & M
CELLULAR MANUFACTURING & FLEXIBLE MANUFACTURING SYSTEM - UNIT 5 - CAD & MCELLULAR MANUFACTURING & FLEXIBLE MANUFACTURING SYSTEM - UNIT 5 - CAD & M
CELLULAR MANUFACTURING & FLEXIBLE MANUFACTURING SYSTEM - UNIT 5 - CAD & M
Balamurugan Subburaj
 
Menu Melioh Bistro.pdf
Menu Melioh Bistro.pdfMenu Melioh Bistro.pdf
Menu Melioh Bistro.pdf
AlexPhan20
 
Chapter 2 digital manufacturing
Chapter 2   digital manufacturingChapter 2   digital manufacturing
Chapter 2 digital manufacturing
N. A. Sutisna
 
Toán lớp 5 - Chuyên đề số tự nhiên và cấu tạo số
Toán lớp 5 - Chuyên đề số tự nhiên và cấu tạo sốToán lớp 5 - Chuyên đề số tự nhiên và cấu tạo số
Toán lớp 5 - Chuyên đề số tự nhiên và cấu tạo số
Bồi dưỡng Toán tiểu học
 
70 bài toán tiểu học chọn lọc (Có lời giải hướng dẫn chi tiết)
70 bài toán tiểu học chọn lọc (Có lời giải hướng dẫn chi tiết)70 bài toán tiểu học chọn lọc (Có lời giải hướng dẫn chi tiết)
70 bài toán tiểu học chọn lọc (Có lời giải hướng dẫn chi tiết)
Bồi dưỡng Toán tiểu học
 
Materi 8 fungsi g81 g82 g83
Materi 8 fungsi g81 g82 g83Materi 8 fungsi g81 g82 g83
Materi 8 fungsi g81 g82 g83
Edi Sutanto
 
Concurrent engineering
Concurrent engineering Concurrent engineering
Concurrent engineering
Amol Chakankar
 
Các bài mẫu ielts writing band 9.0 của thầy simon
Các bài mẫu ielts writing band 9.0 của thầy simonCác bài mẫu ielts writing band 9.0 của thầy simon
Các bài mẫu ielts writing band 9.0 của thầy simon
Thu Hà Nguyễn
 
3 numerical control
3 numerical control3 numerical control
3 numerical control
shaikusmanshag
 
Microcontroller Based Speedo Meter cum Odometer-ppt slides
Microcontroller Based Speedo Meter cum Odometer-ppt slidesMicrocontroller Based Speedo Meter cum Odometer-ppt slides
Microcontroller Based Speedo Meter cum Odometer-ppt slides
Nexus
 
Chuyên đề toán lớp 4, 5 tổng hợp | iHoc.me - Tài liệu toán học
Chuyên đề toán lớp 4, 5 tổng hợp | iHoc.me - Tài liệu toán họcChuyên đề toán lớp 4, 5 tổng hợp | iHoc.me - Tài liệu toán học
Chuyên đề toán lớp 4, 5 tổng hợp | iHoc.me - Tài liệu toán học
haic2hv.net
 
Cellular manufacturing and group technology
Cellular manufacturing and group technologyCellular manufacturing and group technology
Cellular manufacturing and group technology
Hitendrasinh Zala
 
Rapid Prototyping (Mechanical)
Rapid Prototyping (Mechanical)Rapid Prototyping (Mechanical)
Rapid Prototyping (Mechanical)
Shubham Thakur
 
Application of or for industrial engineers
Application of or for industrial engineersApplication of or for industrial engineers
Application of or for industrial engineers
Hakeem-Ur- Rehman
 
Computer integrated manufacturing
Computer integrated manufacturingComputer integrated manufacturing
Computer integrated manufacturing
jntuhcej
 
CNC Part programming
CNC Part programmingCNC Part programming
CNC Part programming
jani parth
 
Building Information Modeling (BIM)
Building Information Modeling (BIM)Building Information Modeling (BIM)
Building Information Modeling (BIM)
Farid Ghori
 

What's hot (20)

Flexible Manufacturing Systems
Flexible Manufacturing SystemsFlexible Manufacturing Systems
Flexible Manufacturing Systems
 
assembly modelling.pdf
assembly modelling.pdfassembly modelling.pdf
assembly modelling.pdf
 
Additive Manufacturing - Technological challenges
Additive Manufacturing - Technological challengesAdditive Manufacturing - Technological challenges
Additive Manufacturing - Technological challenges
 
CELLULAR MANUFACTURING & FLEXIBLE MANUFACTURING SYSTEM - UNIT 5 - CAD & M
CELLULAR MANUFACTURING & FLEXIBLE MANUFACTURING SYSTEM - UNIT 5 - CAD & MCELLULAR MANUFACTURING & FLEXIBLE MANUFACTURING SYSTEM - UNIT 5 - CAD & M
CELLULAR MANUFACTURING & FLEXIBLE MANUFACTURING SYSTEM - UNIT 5 - CAD & M
 
Menu Melioh Bistro.pdf
Menu Melioh Bistro.pdfMenu Melioh Bistro.pdf
Menu Melioh Bistro.pdf
 
Chapter 2 digital manufacturing
Chapter 2   digital manufacturingChapter 2   digital manufacturing
Chapter 2 digital manufacturing
 
Toán lớp 5 - Chuyên đề số tự nhiên và cấu tạo số
Toán lớp 5 - Chuyên đề số tự nhiên và cấu tạo sốToán lớp 5 - Chuyên đề số tự nhiên và cấu tạo số
Toán lớp 5 - Chuyên đề số tự nhiên và cấu tạo số
 
70 bài toán tiểu học chọn lọc (Có lời giải hướng dẫn chi tiết)
70 bài toán tiểu học chọn lọc (Có lời giải hướng dẫn chi tiết)70 bài toán tiểu học chọn lọc (Có lời giải hướng dẫn chi tiết)
70 bài toán tiểu học chọn lọc (Có lời giải hướng dẫn chi tiết)
 
Materi 8 fungsi g81 g82 g83
Materi 8 fungsi g81 g82 g83Materi 8 fungsi g81 g82 g83
Materi 8 fungsi g81 g82 g83
 
Concurrent engineering
Concurrent engineering Concurrent engineering
Concurrent engineering
 
Các bài mẫu ielts writing band 9.0 của thầy simon
Các bài mẫu ielts writing band 9.0 của thầy simonCác bài mẫu ielts writing band 9.0 của thầy simon
Các bài mẫu ielts writing band 9.0 của thầy simon
 
3 numerical control
3 numerical control3 numerical control
3 numerical control
 
Microcontroller Based Speedo Meter cum Odometer-ppt slides
Microcontroller Based Speedo Meter cum Odometer-ppt slidesMicrocontroller Based Speedo Meter cum Odometer-ppt slides
Microcontroller Based Speedo Meter cum Odometer-ppt slides
 
Chuyên đề toán lớp 4, 5 tổng hợp | iHoc.me - Tài liệu toán học
Chuyên đề toán lớp 4, 5 tổng hợp | iHoc.me - Tài liệu toán họcChuyên đề toán lớp 4, 5 tổng hợp | iHoc.me - Tài liệu toán học
Chuyên đề toán lớp 4, 5 tổng hợp | iHoc.me - Tài liệu toán học
 
Cellular manufacturing and group technology
Cellular manufacturing and group technologyCellular manufacturing and group technology
Cellular manufacturing and group technology
 
Rapid Prototyping (Mechanical)
Rapid Prototyping (Mechanical)Rapid Prototyping (Mechanical)
Rapid Prototyping (Mechanical)
 
Application of or for industrial engineers
Application of or for industrial engineersApplication of or for industrial engineers
Application of or for industrial engineers
 
Computer integrated manufacturing
Computer integrated manufacturingComputer integrated manufacturing
Computer integrated manufacturing
 
CNC Part programming
CNC Part programmingCNC Part programming
CNC Part programming
 
Building Information Modeling (BIM)
Building Information Modeling (BIM)Building Information Modeling (BIM)
Building Information Modeling (BIM)
 

Viewers also liked

5.3 phong chay chua chay, trinh chieu
5.3 phong chay chua chay, trinh chieu5.3 phong chay chua chay, trinh chieu
5.3 phong chay chua chay, trinh chieu
Thanh Trần Nhữ
 
Phương án phòng cháy chữa cháy của hoa sen security
Phương án phòng cháy chữa cháy của hoa sen securityPhương án phòng cháy chữa cháy của hoa sen security
Phương án phòng cháy chữa cháy của hoa sen security
hoasenbaove
 
1130 hoang anh giang v ns3
1130 hoang anh giang v ns31130 hoang anh giang v ns3
1130 hoang anh giang v ns3
Phi Phi
 
Project Destination for Japanese Investors
Project Destination for Japanese InvestorsProject Destination for Japanese Investors
Project Destination for Japanese Investors
Calvin Nguyen
 
Bt luy thua_mu_logarit_phan1-t.tung-www.mathvn.com
Bt luy thua_mu_logarit_phan1-t.tung-www.mathvn.comBt luy thua_mu_logarit_phan1-t.tung-www.mathvn.com
Bt luy thua_mu_logarit_phan1-t.tung-www.mathvn.comKing Nguyễn
 
Thực hành lập trình led đơn codientu.info--
Thực hành lập trình led đơn   codientu.info--Thực hành lập trình led đơn   codientu.info--
Thực hành lập trình led đơn codientu.info--trungnb22
 
On thi the - Mon may moc thiet bi
On thi the - Mon may moc thiet biOn thi the - Mon may moc thiet bi
On thi the - Mon may moc thiet bi
Thẩm Định Giá Ivc
 
Tuyen tap cac_bat_dang_thuc_trong_cac_de_thi_tuyen_sing_dai_hoc(ca_hd)
Tuyen tap cac_bat_dang_thuc_trong_cac_de_thi_tuyen_sing_dai_hoc(ca_hd)Tuyen tap cac_bat_dang_thuc_trong_cac_de_thi_tuyen_sing_dai_hoc(ca_hd)
Tuyen tap cac_bat_dang_thuc_trong_cac_de_thi_tuyen_sing_dai_hoc(ca_hd)Nguyen KienHuyen
 
CATALOGUE CVL STEEL CONDUIT - FLEXIBLE CONDUIT - ONG LUON DAY DIEN GI - ONG R...
CATALOGUE CVL STEEL CONDUIT - FLEXIBLE CONDUIT - ONG LUON DAY DIEN GI - ONG R...CATALOGUE CVL STEEL CONDUIT - FLEXIBLE CONDUIT - ONG LUON DAY DIEN GI - ONG R...
CATALOGUE CVL STEEL CONDUIT - FLEXIBLE CONDUIT - ONG LUON DAY DIEN GI - ONG R...
Hòa Minh
 
Bai tap pascal co giai
Bai tap pascal co giaiBai tap pascal co giai
Bai tap pascal co giai
trungdha
 
Microsoft word thi bd đh hoa-485
Microsoft word   thi bd đh hoa-485Microsoft word   thi bd đh hoa-485
Microsoft word thi bd đh hoa-485vjt_chjen
 

Viewers also liked (13)

Chtn chuong2 10
Chtn chuong2 10Chtn chuong2 10
Chtn chuong2 10
 
5.3 phong chay chua chay, trinh chieu
5.3 phong chay chua chay, trinh chieu5.3 phong chay chua chay, trinh chieu
5.3 phong chay chua chay, trinh chieu
 
Phương án phòng cháy chữa cháy của hoa sen security
Phương án phòng cháy chữa cháy của hoa sen securityPhương án phòng cháy chữa cháy của hoa sen security
Phương án phòng cháy chữa cháy của hoa sen security
 
1130 hoang anh giang v ns3
1130 hoang anh giang v ns31130 hoang anh giang v ns3
1130 hoang anh giang v ns3
 
Project Destination for Japanese Investors
Project Destination for Japanese InvestorsProject Destination for Japanese Investors
Project Destination for Japanese Investors
 
Bt luy thua_mu_logarit_phan1-t.tung-www.mathvn.com
Bt luy thua_mu_logarit_phan1-t.tung-www.mathvn.comBt luy thua_mu_logarit_phan1-t.tung-www.mathvn.com
Bt luy thua_mu_logarit_phan1-t.tung-www.mathvn.com
 
Thực hành lập trình led đơn codientu.info--
Thực hành lập trình led đơn   codientu.info--Thực hành lập trình led đơn   codientu.info--
Thực hành lập trình led đơn codientu.info--
 
Bai tap hinh ve
Bai tap hinh veBai tap hinh ve
Bai tap hinh ve
 
On thi the - Mon may moc thiet bi
On thi the - Mon may moc thiet biOn thi the - Mon may moc thiet bi
On thi the - Mon may moc thiet bi
 
Tuyen tap cac_bat_dang_thuc_trong_cac_de_thi_tuyen_sing_dai_hoc(ca_hd)
Tuyen tap cac_bat_dang_thuc_trong_cac_de_thi_tuyen_sing_dai_hoc(ca_hd)Tuyen tap cac_bat_dang_thuc_trong_cac_de_thi_tuyen_sing_dai_hoc(ca_hd)
Tuyen tap cac_bat_dang_thuc_trong_cac_de_thi_tuyen_sing_dai_hoc(ca_hd)
 
CATALOGUE CVL STEEL CONDUIT - FLEXIBLE CONDUIT - ONG LUON DAY DIEN GI - ONG R...
CATALOGUE CVL STEEL CONDUIT - FLEXIBLE CONDUIT - ONG LUON DAY DIEN GI - ONG R...CATALOGUE CVL STEEL CONDUIT - FLEXIBLE CONDUIT - ONG LUON DAY DIEN GI - ONG R...
CATALOGUE CVL STEEL CONDUIT - FLEXIBLE CONDUIT - ONG LUON DAY DIEN GI - ONG R...
 
Bai tap pascal co giai
Bai tap pascal co giaiBai tap pascal co giai
Bai tap pascal co giai
 
Microsoft word thi bd đh hoa-485
Microsoft word   thi bd đh hoa-485Microsoft word   thi bd đh hoa-485
Microsoft word thi bd đh hoa-485
 

Similar to Catalog Công Ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật MINH PHÁT

Eme slide gioi thieu version tieng viet_02-01-2012
Eme  slide gioi thieu version tieng viet_02-01-2012Eme  slide gioi thieu version tieng viet_02-01-2012
Eme slide gioi thieu version tieng viet_02-01-2012xncd
 
Eme slide gioi thieu version tieng viet_02-01-2014
Eme  slide gioi thieu version tieng viet_02-01-2014Eme  slide gioi thieu version tieng viet_02-01-2014
Eme slide gioi thieu version tieng viet_02-01-2014xncd
 
catalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdf
catalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdfcatalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdf
catalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdf
SimonCowell13
 
Nhom tam han quoc
Nhom tam han quocNhom tam han quoc
Nhom tam han quoc
ALTECH VN
 
Bmb brochure 2014
Bmb brochure 2014Bmb brochure 2014
Bmb brochure 2014
letrang2911988
 
Cách phân biệt Ống thép luồn dây điện mạ kẽm nhúng nóng
Cách phân biệt Ống thép luồn dây điện mạ kẽm nhúng nóngCách phân biệt Ống thép luồn dây điện mạ kẽm nhúng nóng
Cách phân biệt Ống thép luồn dây điện mạ kẽm nhúng nóngHuyen Tran CAT VAN LOI.COM STEEL CONDUIT
 
Máy hàn mig 350 ij riland chất lượng cao
Máy hàn mig 350 ij riland chất lượng caoMáy hàn mig 350 ij riland chất lượng cao
Máy hàn mig 350 ij riland chất lượng cao
Thanh Huyền Vũ
 
Công nghệ hàn điện tiếp xúc
Công nghệ hàn điện tiếp xúcCông nghệ hàn điện tiếp xúc
Công nghệ hàn điện tiếp xúc
Thanh Huyền Vũ
 
Catalogue Ống xoắn HDPE Tan Phat 2021.pdf
Catalogue Ống xoắn HDPE Tan Phat 2021.pdfCatalogue Ống xoắn HDPE Tan Phat 2021.pdf
Catalogue Ống xoắn HDPE Tan Phat 2021.pdf
Orient Homes
 
2. Catalogue chong set truc tiep gia anh
2. Catalogue chong set truc tiep gia anh2. Catalogue chong set truc tiep gia anh
2. Catalogue chong set truc tiep gia anh
Tra Thanh
 
Hồ sơ năng lực công ty kỹ thuật Nam Trang - 161/3 Huỳnh Ngọc Huệ TP. Đà Nẵng
Hồ sơ năng lực công ty kỹ thuật Nam Trang - 161/3 Huỳnh Ngọc Huệ TP. Đà NẵngHồ sơ năng lực công ty kỹ thuật Nam Trang - 161/3 Huỳnh Ngọc Huệ TP. Đà Nẵng
Hồ sơ năng lực công ty kỹ thuật Nam Trang - 161/3 Huỳnh Ngọc Huệ TP. Đà NẵngTào Lao
 
thep-tam-ma-kem
thep-tam-ma-kemthep-tam-ma-kem
thep-tam-ma-kem
theptammakem
 
Nhân công điện nước điện lạnh
Nhân công điện nước   điện lạnhNhân công điện nước   điện lạnh
Nhân công điện nước điện lạnh
CôngTy MinhPhú
 
Nhân công điện nước điện lạnh
Nhân công điện nước   điện lạnhNhân công điện nước   điện lạnh
Nhân công điện nước điện lạnh
CôngTy MinhPhú
 
Cầu chì hạ áp
Cầu chì hạ ápCầu chì hạ áp
Cầu chì hạ áp
Hoàng Long Đoàn Phạm
 
Tinhtoanketcauhan
TinhtoanketcauhanTinhtoanketcauhan
Tinhtoanketcauhan
Pham Tai
 
Nhựa peek
Nhựa peekNhựa peek
Nhựa peek
ALTECH VN
 
Catalogue ống nhựa Hoa Sen
Catalogue ống nhựa Hoa SenCatalogue ống nhựa Hoa Sen
Catalogue ống nhựa Hoa Sen
Tuấn Sang
 
Thiết Kế Bộ Điều Khiển Cho Hệ Thống Mạ Dây Hàn Điện Tại Công Ty Cổ Phần Que H...
Thiết Kế Bộ Điều Khiển Cho Hệ Thống Mạ Dây Hàn Điện Tại Công Ty Cổ Phần Que H...Thiết Kế Bộ Điều Khiển Cho Hệ Thống Mạ Dây Hàn Điện Tại Công Ty Cổ Phần Que H...
Thiết Kế Bộ Điều Khiển Cho Hệ Thống Mạ Dây Hàn Điện Tại Công Ty Cổ Phần Que H...
Dịch vụ viết đề tài trọn gói 0934.573.149
 
Tcvn 9207 2012
Tcvn 9207 2012Tcvn 9207 2012
Tcvn 9207 2012
khongai
 

Similar to Catalog Công Ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật MINH PHÁT (20)

Eme slide gioi thieu version tieng viet_02-01-2012
Eme  slide gioi thieu version tieng viet_02-01-2012Eme  slide gioi thieu version tieng viet_02-01-2012
Eme slide gioi thieu version tieng viet_02-01-2012
 
Eme slide gioi thieu version tieng viet_02-01-2014
Eme  slide gioi thieu version tieng viet_02-01-2014Eme  slide gioi thieu version tieng viet_02-01-2014
Eme slide gioi thieu version tieng viet_02-01-2014
 
catalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdf
catalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdfcatalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdf
catalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdf
 
Nhom tam han quoc
Nhom tam han quocNhom tam han quoc
Nhom tam han quoc
 
Bmb brochure 2014
Bmb brochure 2014Bmb brochure 2014
Bmb brochure 2014
 
Cách phân biệt Ống thép luồn dây điện mạ kẽm nhúng nóng
Cách phân biệt Ống thép luồn dây điện mạ kẽm nhúng nóngCách phân biệt Ống thép luồn dây điện mạ kẽm nhúng nóng
Cách phân biệt Ống thép luồn dây điện mạ kẽm nhúng nóng
 
Máy hàn mig 350 ij riland chất lượng cao
Máy hàn mig 350 ij riland chất lượng caoMáy hàn mig 350 ij riland chất lượng cao
Máy hàn mig 350 ij riland chất lượng cao
 
Công nghệ hàn điện tiếp xúc
Công nghệ hàn điện tiếp xúcCông nghệ hàn điện tiếp xúc
Công nghệ hàn điện tiếp xúc
 
Catalogue Ống xoắn HDPE Tan Phat 2021.pdf
Catalogue Ống xoắn HDPE Tan Phat 2021.pdfCatalogue Ống xoắn HDPE Tan Phat 2021.pdf
Catalogue Ống xoắn HDPE Tan Phat 2021.pdf
 
2. Catalogue chong set truc tiep gia anh
2. Catalogue chong set truc tiep gia anh2. Catalogue chong set truc tiep gia anh
2. Catalogue chong set truc tiep gia anh
 
Hồ sơ năng lực công ty kỹ thuật Nam Trang - 161/3 Huỳnh Ngọc Huệ TP. Đà Nẵng
Hồ sơ năng lực công ty kỹ thuật Nam Trang - 161/3 Huỳnh Ngọc Huệ TP. Đà NẵngHồ sơ năng lực công ty kỹ thuật Nam Trang - 161/3 Huỳnh Ngọc Huệ TP. Đà Nẵng
Hồ sơ năng lực công ty kỹ thuật Nam Trang - 161/3 Huỳnh Ngọc Huệ TP. Đà Nẵng
 
thep-tam-ma-kem
thep-tam-ma-kemthep-tam-ma-kem
thep-tam-ma-kem
 
Nhân công điện nước điện lạnh
Nhân công điện nước   điện lạnhNhân công điện nước   điện lạnh
Nhân công điện nước điện lạnh
 
Nhân công điện nước điện lạnh
Nhân công điện nước   điện lạnhNhân công điện nước   điện lạnh
Nhân công điện nước điện lạnh
 
Cầu chì hạ áp
Cầu chì hạ ápCầu chì hạ áp
Cầu chì hạ áp
 
Tinhtoanketcauhan
TinhtoanketcauhanTinhtoanketcauhan
Tinhtoanketcauhan
 
Nhựa peek
Nhựa peekNhựa peek
Nhựa peek
 
Catalogue ống nhựa Hoa Sen
Catalogue ống nhựa Hoa SenCatalogue ống nhựa Hoa Sen
Catalogue ống nhựa Hoa Sen
 
Thiết Kế Bộ Điều Khiển Cho Hệ Thống Mạ Dây Hàn Điện Tại Công Ty Cổ Phần Que H...
Thiết Kế Bộ Điều Khiển Cho Hệ Thống Mạ Dây Hàn Điện Tại Công Ty Cổ Phần Que H...Thiết Kế Bộ Điều Khiển Cho Hệ Thống Mạ Dây Hàn Điện Tại Công Ty Cổ Phần Que H...
Thiết Kế Bộ Điều Khiển Cho Hệ Thống Mạ Dây Hàn Điện Tại Công Ty Cổ Phần Que H...
 
Tcvn 9207 2012
Tcvn 9207 2012Tcvn 9207 2012
Tcvn 9207 2012
 

Catalog Công Ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật MINH PHÁT

  • 1. CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT MINH PHÁT
  • 2. MỤC LỤC CONTENT ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN EMT VÀ PHỤ KIỆN / EMT STEEL CONDUIT & FITTINGS EMT ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN VÀ PHỤ KIỆN / IMC STEEL CONDUIT & FITTINGS IMC ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN BS4568 VÀ PHỤ KIỆN21 / BS4568 STEEL CONDUIT & FITTINGS ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM VÀ PHỤ KIỆN / FLEXIBLE CONDUIT & FITTINGS HỘP THÉP ĐẤU DÂY ĐIỆN NỔI / ÂM TƯỜNG / STEEL EMBED JUNCTION BOX HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I / MECHANICAL SUPPORT SYSTEMS THANH CHỐNG ĐA NĂNG VÀ PHỤ KIỆN G.I / UNISTRUT/C-CHANNEL & G.I FITTINGS PHỤ KIỆN NỒI ĐẤT VÀ CHỐNG SÉT/ LIGHTNING PROTECTION & GROUNDING ACCESSORIES THANG CÁP,MÁNG CÁP,KHAY CÁP & MIỆNG GIÓ / CABLE LADDER ,TRAY ,TRUNKING AND AIR GRILLES NHỮNG CÔNG TRÌNH ĐÃ CUNG CẤP / PROJECTS REFERENCE KHÁCH HÀNG TIÊU BIỂU/ CUSTOMERS PORFOLIO 10 03 27 33 45 49 55 58 59 38
  • 3. Giám Đốc HỒ VĂN DƯ - 0902 959 615 1www.thietbiminhphat.vn GIỚI THIỆU INTRODUCE Tư vấn và hỗ trợ đưa ra giải pháp phù hợp với điều kiện kỹ thuật tài chính của doanh nghiệp. GIẢI PHÁP TRỌN GÓI VẬT TƯ CƠ ĐIỆN (M&E) CHO MỌI CÔNG TRÌNH Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Minh Phát được thành lập năm 2013 với 7 năm tìm hiểu về lĩnh vực cung cấp vật tư cơ điện (M&E) chuyên nghiệp, với các công trình trọng điểm ở Việt Nam và Nước Ngoài. Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Minh Phát chuyên sản xuất và cung cấp phụ kiện vật tư cơ điện (M&E) để phục vụ thi công hệ thống cơ điện - điện lạnh - hệ thống an ninh và Phòng cháy chữa cháy, trong các tòa nhà cao tầng - nhà xưởng - nhà máy v.v… Ban đầu là tạo nên một nền tảng vững mạnh cho sự phát triển và thành công bền vững trong tương lai.Trong những năm vừa qua, công ty chúng tôi cung cấp cho Quý khách hàng những sản phẩm mang thương hiệu Việt đã được nhiều nhà thầu cơ điện tin cậy sử dụng do chất lượng ổn định, phù hợp theo tiêu chuẩn của Viện tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ (ANSI) - Anh Quốc (BS) và Nhật Bản (JIS).Thỏa mãn nhu cầu của khách hàng và đảm bảo thay thế hoàn toàn hàng ngoại nhập tại các công trình trọng điểm ở Việt Nam và Quốc Tế, công ty chúng tôt đã đưa ra các sản phẩm như: (Ống thép luồn dây điện G.I và phụ kiện ,Tiêu chuẩn : EMT,IMC,RSC (ANSI-UL) / BS4568/BS31 (BS) / E,C,G (JIS), Ống ruột gà lõi thép luồn dây điện mềm và phụ kiện KAIPHONE và TCVN – QUATEST No.3 ).Các công trình Công ty Minh Phát cung cấp như Nhà máy sản xuất chíp điện tử INTEL - HCM,Nhà máy Hải Nam - HCM, Nhà máy nhiệt điện Duyên Hải - Trà Vinh,Nhà máy Nhiệt Điện Vũng Áng- Hà Tĩnh. Nhà máy BOSCH - Long thành - Đồng Nai.Nhà máy Thép FORMOSA - Hà Tĩnh , Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất – HCM ,Tòa nhà tài chính BITEXCO - HCM, Tòa nhà UNION SQUARE – HCM ,các Tòa nhà NOVALAND - HCM,Tất cả hệ thống Siêu thị Hàn Quốc –LOTTE MART, Nhật Bản – AEON MALL và Sân bay quốc tế YANGON - Myanmar.v.v…….. Công ty TNHH Thiết Bị kỹ thuật Minh Phát chúng tôi luôn thực hiện phương châm rằng: “SỰ AN TOÀN VÀ THÀNH CÔNG CHO MỖI CÔNG TRÌNH CỦA QUÝ KHÁCH HÀNH CHÍNH LÀ CHÌA KHÓA THÀNH CÔNG CỦA CÔNG TY MINH PHÁT”. Triết lý kinh doanh của Công ty chúng tôi đối với khách hàng là "LUÔN LUÔN LẮNG NGHE VÀ THẤU HIỂU KHÁCH HÀNG” Mục tiêu kinh doanh là “NHÀ CUNG CẤP SẢN PHẨM UY TÍN ,CHẤT LƯỢNG ỒN ĐỊNH, GIÁ CẢ CẠNH TRANH VÀ DỊCH VỤ ĐÍCH THỰC CỦA KHÁCH HÀNG” Chúng tôi là tạo ra một Công ty phát triển bền vững với đội ngũ nhân viên chuyên
  • 4. CAM KẾT KHÁCH HÀNG CUSTOMER COMMITMENT 2 www.thietbiminhphat.vn TẦM NHÌN / VISION Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Minh Phát phấn đấu trở thành nhà sản xuất và cung cấp vật tư thi công cơ điện (M&E) mang thương hiệu Việt tại Việt Nam và Quốc Tế SỨ MỆNH / MISSION Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Minh Phát mang đến cho Chủ Đầu Tư , Tư Vấn Thiết Kế ,Nhà Thầu Cơ Điện ,Nhà Thầu Xây Dựng ,Nhà Thầu Phòng Cháy Chữa Cháy, Nhà Thầu điện lạnh – điện nhẹ v.v…. Một Giải Pháp Trọn Gói Vật Tư Cơ Điện(M&E) cho từng Dự Án và phù hợp với giá cả cạnh tranh, dịch vụ giao hàng trong thời gian ngắn nhất ,đáp ứng tốt nhất tiến độ thi công cho mọi công trình trọng điểm ở Việt Nam. GIÁ TRỊ CỐT LÕI / CORE VALUES • Tôn trọng luật pháp,Tôn trọng khách hàng ,Tôn trọng lãnh đạo,Tôn trọng đồng nghiệp . • Chất lượng sản phẩm liên tục cải tiến và dịch vụ nhằm thỏa mãn nhu cầu ngày càng cao của khách hàng • Luôn lắng nghe và thấu hiểu nhu cầu của khách hàng để đưa ra giải pháp phù hợp. • Sự tin tưởng và uy tín từ các nhà thầu thi công cơ điện (M&E) cho từng công trình trọng điểm ở Việt Nam và Quốc Tế • Với bất cứ lĩnh vực nào,chúng tôi cần kinh nghiệm,tính linh hoạt và cách tiếp cận sáng tạo từng công việc mà chúng tôi sẽ cung cấp giải pháp trọn gói vật tư cơ điện (M&E) cho mọi công trình Ban Giám Đốc và tập thể nhân viên Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Minh Phát cam kết cung cấp giải pháp trọn gói vật tư thi công cơ điện (M&E) cho các nhà thầu cơ điện ,nhà thầu xây dựng, nhà thầu phòng cháy chửa cháy,nhà thầu điện – điện nhẹ , hệ thống cấp thoát nước và các nhà thầu tư vấn thiết kế cơ điện, nhà thầu tư vấn giám sát . Với phương châm hoạt động của Công ty MINH PHÁT : “CUNG CẤP SẢN PHẨM UY TÍN – CHẤT LƯỢNG ỔN ĐỊNH GIÁ CẢ CẠNH TRANH – PHỤC VỤ TẬN TÌNH CHU ĐÁO”
  • 5. 3www.thietbiminhphat.vn ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN EMT VÀ PHỤ KIỆN EMT G.I CONDUIT/STEEL CONDUIT & FITTINGS EMT Intel semi - Conductor Project - Ho Chi Minh City
  • 6. 4 www.thietbiminhphat.vn ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I G.I STEEL CONDUIT ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN EMT - VIỆT NAM Minh Phát ( Việt Nam) Electrical Metallic Tubing White Steel Conduit Tiêu chuẩn (Standard) : ANSI-C 80.3/UL797-USA Vật liệu: Thép mạ kẽm (Pre-Galvanized Steel) (xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng UL797 từ website: www.thietbiminhphat.vn) ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN EMT Smartube ( Malaysia) Electrical Metallic Tubing White Steel Conduit Tiêu chuẩn (Standard) : ANSI-C 80.3/UL797-USA (xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng UL 797 từ website: www.thietbiminhphat.vn) Vật liệu: Thép mạ kẽm nhúng nóng bên ngoài (In-line hot dip galvanized coating steel) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước size Kính Ngoài Outside dia Độ Dày Thickness Chiều Dài Ống Length MINH PHÁT (Inch) (mm) (mm) (mm) EMTM12 1/2" 17.93 1.07 3050 EMTM34 3/4" 23.42 1.25 3050 EMTM100 1" 29.54 1.45 3050 EMTM114 1-1/4" 38.35 1.57 3050 EMTM112 1-1/2" 44.2 1.65 3050 EMTM200 2" 55.8 1.65 3050 Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước size Kính Ngoài Outside dia Độ Dày Thickness Chiều Dài Ống Length SMARTUBE (Inch) (mm) (mm) (mm) EMTS12 1/2" 17.93 1.07 3050 EMTS34 3/4" 23.42 1.25 3050 EMTS100 1" 29.54 1.45 3050 EMTS114 1-1/4" 38.35 1.57 3050 EMTS112 1-1/2" 44.2 1.65 3050 EMTS200 2" 55.8 1.65 3050 - MALAYSIA
  • 7. 5 PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I www.thietbiminhphat.vn G.I CONDUIT FITTINGS Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330 (Japan) Vật liệu ( Material): Thép (Steel) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) KNT12 1/2" KNT34 3/4" KNT100 1" KNT114 1-1/4" KNT112 1-1/2" KNT200 2" KHỚP NỐI ỐNG TRƠN ( Conduit Coupling for EMT) Vật liệu ( Material): Antimon (Zinc Die Cast) Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330 (Japan) KHỚP NỐI ỐNG TRƠN ( Conduit Coupling for EMT) ĐẦU NỐI ỐNG TRƠN VÀ HỘP ĐIỆN (Box Connector for EMT) Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330 (Japan) Vật liệu ( Material): Thép (Steel) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) DNT12 1/2" DNT34 3/4" DNT100 1" DNT114 1-1/4" DNT112 1-1/2" DNT200 2" ĐẦU NỐI ỐNG TRƠN VÀ HỘP ĐIỆN (Box Connector for EMT) Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330 (Japan) Vật liệu ( Material): Antimon (Zinc Die Cast) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) ADNT12 1/2" ADNT34 3/4" ADNT100 1" ADNT114 1-1/4" ADNT112 1-1/2" ADNT200 2" Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) AKNT12 1/2" AKNT34 3/4" AKNT100 1" AKNT114 1-1/4" AKNT112 1-1/2" AKNT200 2"
  • 8. PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I 6 www.thietbiminhphat.vn G.I CONDUIT FITTINGS CO ĐÚC ỐNG TRƠN 90° (Inspection Screwed Elbow EMT) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) CDT12 1/2" CDT34 3/4" CDT100 1" TÊ ĐÚC ỐNG TRƠN EMT (Inspection Screwed Tee) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) TDT12 1/2" TDT34 3/4" TDT100 1" KẸP ỐNG CÓ ĐẾ TRƠN EMT (Spacer Bar for EMT) KẸP ỐNG KHÔNG ĐẾ ,2 LỖ TRƠN EMT (Two Hole Trap for EMT) Vật liệu ( Material): Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel) Vật liệu ( Material): Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) KCDT12 1/2" KCDT34 3/4" KCDT100 1" KCDT114 1-1/4" KCDT112 1-1/2" KCDT200 2" Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) KODT212 1/2" KODT234 3/4" KODT2100 1" KODT2114 1-1/4" KODT2112 1-1/2" KODT2200 2" Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy) Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
  • 9. PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I 7www.thietbiminhphat.vn G.I CONDUIT FITTINGS KẸP ỐNG KHÔNG ĐẾ ,1 LỖ TRƠN EMT (One Hole Trap for EMT) Vật liệu ( Material): Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) KODT112 1/2" KODT134 3/4" KODT1100 1" KODT1114 1-1/4" KODT1112 1-1/2" KODT1200 2" Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) HTT212 1/2" HTT234 3/4" HTT2100 1" HTT2114 1-1/4" Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) HT112 1/2" HT134 3/4" HT1100 1" HT1114 1-1/4" HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN TRƠN 2 NGÃ THẲNG (Circular Surface Box-Straight 2 Outlets for EMT) Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan) HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN TRƠN 1 NGÃ Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan) (Circular Surface Box-1 Outlet for EMT) (Cover / Dome Cover of Circular Sufrface Box–1,2,3,4 Threaded/Screwed Outlet) Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy) Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy) Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy) NẮP HỘP / TRƠN NỐI ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN 1,2,3,4 NGÃ Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size NẮP HỘP NẮP HỘP TRƠN/REN (inch) NH12 NHT12/R12 1/2" NH34 NHT34/R34 3/4" NH100 NHT100/100 1"
  • 10. PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I G.I CONDUIT FITTINGS www.thietbiminhphat.vn8 HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN TRƠN 2 NGÃ VUÔNG (Circular Surface Box-Angle 2 Outlets for EMT) Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan) Vật liệu ( Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) HTV212 1/2" HTV234 3/4" HTV2100 1" HTV2114 1-1/4" Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) HT312 1/2" HT334 3/4" HT3100 1" HT3114 1-1/4" HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN TRƠN 3 NGÃ Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan) Vật liệu ( Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy) (Circular Surface Box-3 Outlet for EMT) HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN TRƠN 4 NGÃ(Circular Surface Box-4 Outlet for EMT) Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan) Vật liệu ( Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) HT412 1/2" HT434 3/4" HT4100 1" HT4114 1-1/4" DỤNG CỤ BẺ ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN (Conduit Bender) Vật liệu ( Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) BOT12 1/2" BOT34 3/4" BOT100 1"
  • 11. PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I G.I CONDUIT FITTINGS 9www.thietbiminhphat.vn CO CONG ỐNG TRƠN CÓ VÍT 90° (Radius Elbow) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) CCTC12 1/2" CCTC34 3/4" CCTC100 1" CCTC114 1-1/4" CCTC112 1-1/2" CCTC200 2" Vật liệu ( Material): Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) CCTK12 1/2" CCTK34 3/4" CCTK100 1" CCTK114 1-1/4" CCTK112 1-1/2" CCTK200 2" Vật liệu ( Material): Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) BDOT12 1/2" BDOT34 3/4" BDOT100 1" BDOT114 1-1/4" BDOT112 1-1/2" BDOT200 2" (PVC Conduit Plug for EMT) Vật liệu( Material) : Nhựa PVC BỊT ĐẦU ỐNG KÉO CÁP CHO ỐNG TRƠN CO CONG ỐNG TRƠN KHÔNG VÍT 90° ( 90° Radius Elbow) MÁY BẺ ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN (Conduit Bending Machine) JIS C 8305 ( 19, 25, 31, 39) BS4568/BS31(20, 35, 32) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) MBO 1/2"(19mm) 3/4"(25mm) 1"(31mm) 1-1/4"(39mm) Kích thước bẻ ống : EMT/IMC(1/2”, 3/4”, 1”, 1 1/4”)
  • 12. 10 www.thietbiminhphat.vn ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN IMC VÀ PHỤ KIỆN IMC G.I CONDUIT/STEEL CONDUIT & FITTINGS IMC Bosch Viet Nam Factory - Dong Nai Province
  • 13. ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.IG.I STEEL CONDUIT Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước size Kính Ngoài Outside dia Độ Dày Thickness Chiều Dài Ống Length MINH PHÁT (Inch) (mm) (mm) (mm) IMCM12 1/2" 20.70 1.79 3030 IMCM34 3/4" 26.14 1.90 3030 IMCM100 1" 32.77 2.16 3025 IMCM114 1-1/4" 41.59 2.16 3025 IMCM112 1-1/2" 47.81 2.29 3025 IMCM200 2" 59.93 2.41 3025 ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN IMC Minh Phát (Việt Nam) Intermediate Metal Conduit White Steel Conduit Tiêu chuẩn(Standard) : ANSI C 80.6/UL1242-USA Vật liệu( Material) : Thép mạ kẽm (Pre-Galvanized Steel) (xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng UL 1242 từ website: www.thietbiminhphat.vn) ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN IMC SMARTUBE (Malaysia)Intermediate Metal Conduit White Steel Conduit Tiêu chuẩn(Standard) : ANSI C 80.6/UL1242-USA Vật liệu( Material) : Thép mạ kẽm nhúng nóng(Hot dip Galvanized Steel) (xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng UL 1242 từ website: www.thietbiminhphat.vn) Mã Sản Phẩm Product Code Kích Thước Trade size Kính ngoài Outside Dia Độ Dày Thickness Chiều dài ống Length SMARTUBE (Inch) (mm) (mm) (mm) IMCS12 1/2" 20.70 1.79 3030 IMCS34 3/4" 26.14 1.90 3030 IMCS100 1" 32.77 2.16 3025 IMCS114 1-1/4" 41.59 2.16 3025 IMCS112 1-1/2" 47.81 2.29 3025 IMCS200 2" 59.93 2.41 3025 IMCS212 2-1/2" 72.56 3.56 3010 IMCS300 3' 88.29 3.56 3010 IMCS400 4" 113.43 3.56 3005 - MALAYSIA 11www.thietbiminhphat.vn - VIỆT NAM
  • 14. PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I G.I CONDUIT FITTINGS KHỚP NỐI ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN (Conduit Coupling for IMC ) Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8330 (Japan) Vật liệu( Material) : Thép (Steel) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) KNR12 1/2" KNR34 3/4" KNR100 1" KNR114 1-1/4" KNR112 1-1/2" KNR200 2" KNR212 2-1/2" KNR300 3' KNR400 4" ,Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) 12 www.thietbiminhphat.vn ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN LOẠI DÀY RSC – VIỆT NAM Minh Phát ( Việt Nam) Rigid Steel Conduit Tiêu chuẩn (Standard) : ANSI C80.1/UL6 Vật liệu(Material): Thép mạ kẽm nhúng nóng bên trong & bên ngoài (Hot dip galvanized Steel-Inside & Outside) (xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng UL6 từ website: www.thietbiminhphat.vn) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước size Kính Ngoài Outside dia Độ Dày Thickness Chiều Dài Ống Length MINH PHÁT (Inch) (mm) (mm) (mm) RSCM12 1/2" 21.34 2.64 3030 RSCM34 3/4" 26.67 2.72 3030 RSCM100 1" 33.4 3.2 3025 RSCM114 1-1/4" 42.16 3.38 3025 RSCM112 1-1/2" 48.26 3.51 3025 RSCM200 2" 60.33 3.71 3025 RSCM212 2-1/2” 73.03 4.9 3010 RSCM300 3” 88.9 5.21 3010 RSCM400 4” 114.3 5.72 3005
  • 15. ĐẦU NỐI ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN VÀ HỘP ĐIỆN KÍN NƯỚC (Water Tight Hubs) Tiêu chuẩn(Standard) : UL 514B (USA) Vật liệu (Material) : Antimon (Zinc Die Cast) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) DNR12 1/2" DNR34 3/4" DNR100 1" DNR114 1-1/4" DNR112 1-1/2" DNR200 2" DNR212 2-1/2" DNR300 3' DNR400 4" CO ĐÚC ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 90° Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy) (Inspection Threaded Elbow) PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I G.I CONDUIT FITTINGS TÊ ĐÚC ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN(Inspection Screwed Tee for IMC) Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) TDR12 1/2" TDR34 3/4" TDR100 1" 13www.thietbiminhphat.vn Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) CDR12 1/2" CDR34 3/4" CDR100 1" CDR114 1-1/4" CDR112 1-1/2" CDR200 2"
  • 16. PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) KCDR12 1/2" KCDR34 3/4" KCDR100 1" KCDR114 1-1/4" KCDR112 1-1/2" KCDR200 2" KCDR212 2-1/2" KCDR300 3' KCDR400 4" Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) KODR12 1/2" KODR34 3/4" KODR100 1" KODR114 1-1/4" KODR112 1-1/2" KODR200 2" KODR212 2-1/2" KODR300 3' KODR400 4" HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 1 NGÃ(Circular Surface Box- 1 Outlet for IMC) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) HR112 1/2" HR134 3/4" HR1100 1" HR1114 1-1/4" (Saddle With Base for IMC )KẸP ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN CÓ ĐẾ (Saddle Without Base)KẸP ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN KHÔNG ĐẾ,2 LỖ G.I CONDUIT FITTINGS Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan) Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy) 14 www.thietbiminhphat.vn
  • 17. PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I (Circular Surface Box- Straight 2 Outlet for IMC) HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 2 NGÃ THẲNG (Circular Surface Box- Angle 2 Outlet for IMC) HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 2 NGÃ VUÔNG HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 3 NGÃ (Circular Surface Box- 3 Outlet for IMC) G.I CONDUIT FITTINGS Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) HRV212 1/2" HRV234 3/4" HRV2100 1" HRV2114 1-1/4" Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) HRT212 1/2" HRT234 3/4" HRT2100 1" HRT2114 1-1/4" Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) HR312 1/2" HR334 3/4" HR3100 1" HR3114 1-1/4" Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan) Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy) Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan) Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy) Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan) Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy) 15www.thietbiminhphat.vn
  • 18. PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 4 NGÃ (Circular Surface Box- 4 Outlet for IMC) HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN/TRƠN – CHỮ C (Threaded/Screwed Rigid Conduit Bodies C for IMC/EMT) Tiêu chuẩn(Standard) : UL514B (USA) Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy) G.I CONDUIT FITTINGS Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) HR412 1/2" HR434 3/4" HR4100 1" HR4114 1-1/4" Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) HNC12 1/2" HNC34 3/4" HNC100 1" HNC114 1-1/4" Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan) Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy) HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN/TRƠN – CHỮ T (Threaded/Screwed Rigid Conduit Bodies T for IMC/EMT) Tiêu chuẩn(Standard) : UL514B (USA) Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) HNT12 1/2" HNT34 3/4" HNT100 1" HNT114 1-1/4" HNT112 1-1/2" HNT200 2" 16 www.thietbiminhphat.vn
  • 19. Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) ADN12 1/2" ADN34 3/4" ADN100 1" ADN114 1-1/4" ADN112 1-1/2" ADN200 2" ADN212 2-1/2" ADN300 3' ADN400 4" ĐAI NỐI ỐNG THÉO LUỒN DÂY ĐIỆN REN (Bushing for IMC) Vật liệu( Material) : Antimol (Zinc Die Cast),Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy) PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN/TRƠN – CHỮ LR (Threaded/Screwed Rigid Conduit Bodies LR for IMC/EMT) Tiêu chuẩn(Standard) : UL514B (USA) Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) HNLR12 1/2" HNLR34 3/4" HNLR100 1" HNLR114 1-1/4" HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN/TRƠN – CHỮ LB (Threaded/Screwed Rigid Conduit Bodies LB for IMC/EMT) Tiêu chuẩn(Standard) : UL514B (USA) Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) HNLB12 1/2" HNLB34 3/4" HNLB100 1" HNLB114 1-1/4" HNLB112 1-1/2" HNLB200 2" G.I CONDUIT FITTINGS 17www.thietbiminhphat.vn
  • 20. PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I TÁN REN TRONG Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8330 (Japan) Vật liệu( Material) : Thép (Steel), Antimol (Zinc Die Cast) ĐẦU GIẢM (Reducer for IMC) Vật liệu( Material) : Thép (Steel),Nhôm(Aluminum alloy), Thau (Brass) DỤNG CỤ BẺ ỐNG THÉP REN (Conduit Bender) Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm (Aluminum alloy) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (mm) BOR12 1/2" BOR34 3/4" BOR100 1” G.I CONDUIT FITTINGS Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) DG34 3/4” – 1/2” DG100 1” – 3/4”(1/2”) DG114 1-1/4” - 1"(3/4”) DG112 1-1/2” - 1-1/4"(1” - 3/4”) DG200 2” - 1-1/2"(1-1/4”) DG212 2-1/2” - 2"(1-1/2”) DG300 3” - 2-1/2"(2”) DG400 4” - 3”(2-1/2” - 2”) Tiêu chuẩn(Standard) : UL514B (USA) 18 www.thietbiminhphat.vn Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size TÁN REN TRONG (inch) TRT12 1/2" TRT34 3/4" TRT100 1" TRT114 1-1/4" TRT112 1-1/2" TRT200 2" TRT212 2-1/2" TRT300 3' TRT400 4" (Locknut for IMC)
  • 21. Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) KLKR12 1/2" KLKR34 3/4" KLKR100 1" KLKR114 1-1/4" KLKR112 1-1/2" KLKR200 2" KHỚP NỐI LIÊN KẾT REN CHO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN (Conduit Union Coupling for IMC/RSC) PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I BỘ REN TAY CHO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN IMC/RSC (Conduit Threading Set IMC/RSC) Mã Sản Phẫm Product Code Kích thước ống IMC/RSC Kích thước ống BS31/BS4568 Bộ ren IMC/RSC Bộ ren BS31/BS4568 (Inch) (mm) BIR12 BBS20 1/2” 20 BIR34 BBS25 3/4” 25 G.I CONDUIT FITTINGS Tiêu chuẩn(Standard) : UL514B (USA) Vật liệu ( Material): Thép (Steel) Vật liệu ( Material): Thép (Steel) 19www.thietbiminhphat.vn CO CONG ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 90° ( IMC 90° Elbow ) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) CCR12 1/2" CCR34 3/4" CCR100 1" CCR114 1-1/4" CCR112 1-1/2" CCR200 2" CCR212 2-1/2" CCR300 3' CCR400 4"
  • 22. CO CHỮ Y CHỐNG CHÁY VÀ NỔ (Explosion Proof Type Sealing Fittings For IMC/RSC Conduit) PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN GANG MẠ KẼM NHÚNG NÓNGMALLEABLE IRON CONDUIT FITTINGS Vật liệu( Material) : Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) ĐAI NỐI (Malleable Insulated Grounding Bushing for RSC Conduit ) Vật liệu( Material) : Gang (Malleable cast iron) HỘP NỐI ỐNG THÉP LUỒN DÂY DIỆN REN RSC - LB(Rigid Conduit Bodies LB for RSC Conduit) Vật liệu( Material) : Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) HỘP NỐI ỐNG THÉP LUỒN DÂY DIỆN REN RSC - T(Rigid Conduit Bodies T for RSC Conduit) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) HNGT12 1/2" HNGT34 3/4" HNGT100 1" Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) HNGLB12 1/2" HNGLB34 3/4" HNGLB100 1" Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) HNGY12 1/2" HNGY34 3/4" HNGY100 1" Vật liệu( Material) : Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) GDN12 1/2" GDN34 3/4" GDN100 1" GDN114 1-1/4" GDN112 1-1/2" GDN200 2" Tiêu chuẩn(Standard) : ANSI / NEMA FB 1 Tiêu chuẩn(Standard) : ANSI / NEMA FB 1 Tiêu chuẩn(Standard) : ANSI / NEMA FB 1 Tiêu chuẩn(Standard) : ANSI / NEMA FB 1 20 www.thietbiminhphat.vn
  • 23. ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN BS4568 VÀ PHỤ KIỆN BS4568 G.I CONDUIT/STEEL CONDUIT & FITTINGS BS4568 21www.thietbiminhphat.vn Vung Ang Thermal Power Plant - Ha Tinh Province
  • 24. 22 ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I G.I STEEL CONDUIT www.thietbiminhphat.vn Vật liệu( Material) : Thép mạ kẽm (Pre-Galvanized Steel) Minh Phát (Việt Nam) (White Steel Conduit BS4568/BS31) ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN BS4568 SMARTUBE (Malaysia) (White Steel Conduit BS4568/BS31) Vật liệu( Material) : Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip Galvanized Steel) Mã Sản Phẩm Product Code Kích Thước size Kính ngoài Outside dia Độ Dày Thickness Chiều dài ống Length MINH PHÁT (mm) (mm) (mm) (m) BSS456820 20 (3/4”) 19.85 1.6 3.75/3.81 BSS456825 25 (1”) 24.80 1.6 3.75/3.81 BSS456832 32 (1-1/4”) 31.80 1.6 3.75/3.81 BSS3138 38 (1-1/2") 37.90 1.57 3.75/3.81 BSS3150 50 (2") 50.60 1.65 3.75/3.81 Mã Sản Phẩm Product Code Kích Thước size Kính ngoài Outside dia Độ Dày Thickness Chiều dài ống Length MINH PHÁT (mm) (mm) (mm) (m) BSM456820 20 (3/4”) 19.85 1.6 3.75/3.81 BSM456825 25 (1”) 24.80 1.6 3.75/3.81 BSM456832 32 (1-1/4”) 31.80 1.6 3.75/3.81 BSM3138 38 (1-1/2") 37.90 1.57 3.75/3.81 BSM3150 50 (2") 50.60 1.65 3.75/3.81 Tiêu chuẩn(Standard) : BS31:1940 / BS4568:1970 Class 3/Class 4 - England Tiêu chuẩn(Standard) : BS31:1940 / BS4568:1970 Class 3/Class 4 - England (xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng BS31 / BS4568 Class 3/Class 4từ website:www.thietbiminhphat.vn) (xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng BS31 / BS4568 Class 3/Class 4từ website: www.thietbiminhphat.vn) ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN BS4568/BS31 - VIỆT NAM /BS31 - MALAYSIA
  • 25. KHỚP NỐI ỐNG REN BS4568/BS31 Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8330 (Japan) Vật liệu( Material) : Thép (Steel) TÁN REN NGOÀI BS4568/BS31 Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc ) Vật liệu( Material) : Thau (Brass) TÁN REN TRONG BS4568/BS31 Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc ) Vật liệu( Material) : Thép (Steel),Antimol (Zinc Die Cast CO ĐÚC ỐNG REN BS4568/BS31 Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy) www.thietbiminhphat.vn 23 G.I CONDUIT FITTINGS KHỚP NỐI ỐNG REN BS4568/BS31 Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8330 (Japan) Vật liệu( Material) : Thép (Steel) TÁN REN NGOÀI BS4568/BS31 Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc ) Vật liệu( Material) : Thau (Brass) TÁN REN TRONG BS4568/BS31 Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc ) Vật liệu( Material) : Thép (Steel),Antimol (Zinc Die Cast) CO ĐÚC ỐNG REN BS4568/BS31 Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (mm) BKNR20 20 BKNR25 25 BKNR32 32 BKNR38 38 BKNR50 50 Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (mm) BTRN20 20 BTRN25 25 BTRN32 32 BTRN38 38 BTRN50 50 Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (mm) BTRT20 20 BTRT25 25 BTRT32 32 BTRT38 38 BTRT50 50 Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (mm) BCDR20 20 BCDR25 25 BCDR32 32 (Conduit Coupling for BS4568/BS31 ) (Brass Male Bushing for BS31/ BS4568) (Inspection Threaded Elbow) (Locknut for BS31/BS4568) PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I
  • 26. 24 www.thietbiminhphat.vn G.I CONDUIT FITTINGS PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I ĐAI NỐI BS4568/BS31 (BS4568/BS31 Bushing) Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc) Vật liệu: Antimon(Zinc dic cast) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (mm) BDN20 20 BDN25 25 BDN32 32 BDN38 38 BDN50 50 ĐẦU GIẢM BS4568/BS31(BS4568/BS31 Reducer) Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc) Vật liệu: Thau(Brass),Thép(Steel) Vật liệu: Thép (Pre-galvanized)Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip Galvanized Steel) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (mm) BCCR20 20 BCCR25 25 BCCR32 32 BCCR38 38 BCCR50 50 CO CONG REN BS4568/BS31(BS4568/BS31 Elbow 90°) TÊ ĐÚC ỐNG REN BS4568/BS31(Inspection Threaded Tee) Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (mm) BTDR20 20 BTDR25 25 BTDR32 32 Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (mm) BDG25 25 - 20 BDG32 32 – 25(20) BDG38 38 – 32(25-20) BDG50 50 – 38(32-25)
  • 27. Vật liệu( Material) : Thép (Steel) TÁN REN NGOÀI Vật liệu( Material) : Thau (Brass) Vật liệu( Material) CO ĐÚC ỐNG REN Vật liệu: Hợp kim nhô Kích Thước Trade size (mm) 20 25 32 38 50 Kích Thước Trade size (mm) 20 25 32 38 50 Kích Thước Trade size (mm) 20 25 32 38 50 Kích Thước Trade size (mm) 20 25 32 PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I www.thietbiminhphat.vn 25 G.I CONDUIT FITTINGS (Spacer bar/Saddle With Base)KẸP ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN CÓ ĐẾ BS4568/BS31 (Two hole trap/Saddle Without Base) Vật liệu: Thép (Pre-galvanized) Vật liệu: Thép (Pre-galvanized) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (mm) BKCDR20 20 BKCDR25 25 BKCDR32 32 BKCDR38 38 BKCDR50 50 Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (mm) BKODR20 20 BKODR25 25 BKODR32 32 BKODR38 38 BKODR50 50 KẸP ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN CÓ ĐẾ 2 LỖ BS4568/BS31 HỘP CHIA 1 NGÃ REN BS4568/BS31(Circular Surface Box- 1 Outlet ) Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (mm) BHR120 20 BHR125 25 BHR132 32 HỘP CHIA 2 NGÃ THẲNG REN BS4568/BS31(Circular Surface Box- Straght 2 Outlets) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (mm) BHRT220 20 BHRT225 25 BHRT232 32 Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy) Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc) Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc)
  • 28. 26 www.thietbiminhphat.vn G.I CONDUIT FITTINGS PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I HỘP CHIA 2 NGÃ VUÔNG REN BS4568/BS31(Circular Surface Box- Angle 2 Outlets ) Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (mm) BHRV220 20 BHRV225 25 BHRV232 32 HỘP CHIA 3 NGÃ REN BS4568/BS31(Circular Surface Box- 3 Outlets) Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (mm) BHR320 20 BHR325 25 BHR332 32 HỘP CHIA 4 NGÃ REN BS4568/BS31(Circular Surface Box- 4 Outlets) Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy) Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc) Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc) Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (mm) BHR420 20 BHR425 25 BHR432 32 DỤNG CỤ BẺ ỐNG REN BS4568/BS31(BS4568/BS31 Conduit Bender) Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy) Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (mm) BBOR20 20 BBOR25 25 BBOR32 32
  • 29. ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM VÀ PHỤ KIỆN FLEXIBLE METALLIC CONDUITS & FITTINGS 27www.thietbiminhphat.vn Tan Son Nhat International Airport - Ho Chi Minh City
  • 30. 28 www.thietbiminhphat.vn FLEXIBLE METALLIC CONDUITSỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MẠ KẼM (Flexible Steel Conduit / Flexible Metallic Conduit) Tiêu chuẫn(Standard) : UL Listed File E238089/E256570 & ISO 9001(USA) Loại (Type) : Squarelock Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size kính trong Inside Diameter kính ngoài Outside Diameter Cuộn Roll MINH PHÁT (inch) Min Max Min Max (m) MON12 1/2" 15.88 16.38 19.20 19.71 50 MON34 3/4" 20.62 21.21 24.31 25.11 50 MON100 1" 25.41 26.42 30.01 31.01 50 MON114 1-1/4" 31.75 34.51 38.01 40.31 25 MON112 1-1/2" 38.11 40.01 45.01 48.81 25 MON200 2" 50.81 52.83 56.51 57.11 20 ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN BỌC NHỰA PVC (PVC Coated Flexible Steel Conduit / Water-Proof Flexible Conduit) Tiêu chuẩn(Standard) : UL Listed File E238089/E256570 & IEC EN 61386-1:2004 Loại (Type) : Squarelock Màu : Đen (Black) Vật liệu(Material) : Thép mạ kẽm (Pre- galvanized steel) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size kính trong Inside Diameter kính ngoài OutsideDiameter Cuộn Roll MINH PHÁT (inch) Min Max Min Max (m) MBN12 1/2" 15.8 16.3 20.2 20.7 50 MBN34 3/4" 20.7 21.2 25.5 26.1 50 MBN100 1" 26.0 26.6 31.6 32.2 50 MBN114 1-1/4" 34.5 35.4 39.6 41.5 25 MBN112 1-1/2" 40.0 40.6 46.6 47.2 25 MBN200 2" 51.0 51.9 58.1 58.7 20 MBN212 2-1/2" 63.0 63.6 71.8 72.5 20 MBN300 3' 76.5 78.7 85.5 87.9 10 MBN400 4" 101.6 102.6 111.2 112.5 10 Vật liệu(Material) : Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot-dip galvanized steel)
  • 31. www.thietbiminhphat.vn 29 FLEXIBLE METALLIC CONDUITS ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN CHỐNG NƯỚC VÀ DẦU (Liquid - Tight Flexile Steel Conduit) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size kính trong Inside Diameter kính ngoài Outside Diameter Cuộn Roll MINH PHÁT (inch) Min Max Min Max (m) MBNX12 1/2" 15.88 16.38 19.20 19.71 50 MBNX34 3/4" 20.62 21.21 24.31 25.11 50 MBNX100 1" 25.41 26.42 30.01 31.01 50 MBNX114 1-1/4" 31.75 34.51 38.01 40.31 25 MBNX112 1-1/2" 38.11 40.01 45.01 48.81 25 MBNX200 2" 50.81 52.83 56.51 57.11 20 Tiêu chuẫn(Standard): UL Listed File E238089/E256570/E318661 & ISO 9001(USA) Loại (Type) : Interilock Màu : Xám (Grey) , Đen (Black) Vật liệu(Material): Thép mạ kẽm (Pre-galvanized steel) ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP BỌC LƯỚI INOX 304 (Proof Flexible Metallic Conduit, Metal Wire Braided) Tiêu chuẫn(Standard) : BS 731 – UL 1203 / UL 2225 Loại (Type) : Squarelock / Interlock Vật liệu(Material) : Thép không gỉ SUS 304 bọc ngoài (Stainless steel SUS 304) Thép mạ kẽm cho ống ruột gà bên trong (Pre-galvanized steel) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size kính trong Inside Diameter kính ngoài Outside Diameter Cuộn Roll MINH PHÁT (inch) Min Max Min Max (m) MBNI12 1/2" 15.88 16.38 20.8 21.3 50 MBNI34 3/4" 20.62 21.21 25.8 26.6 50 MBNI100 1" 26.41 26.80 31.8 33.6 50 MBNI114 1-1/4" 34.75 35.41 41.4 42.2 25 MBNI112 1-1/2" 40.11 40.61 46.1 48.2 25 MBNI200 2" 51.31 51.93 57.8 58.2 25
  • 32. 30 www.thietbiminhphat.vn ĐẦU NỐI ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP DẠNG KẸP VỚI HỘP ĐIỆN / THIẾT BỊ ĐẦU NỐI ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP KÍN NƯỚC VỚI HỘP ĐIỆN / THIẾT BỊ (Liquid – Tight / Water-Prool Flexible Connector ) (BX – Flexible zinc connector ) Vật liệu: Thép (Steel) Vật liệu: Antimon (Zinc Die Cast) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) DNMA12 1/2" DNMA34 3/4" DNMA100 1" DNMA114 1-1/4" DNMA112 1-1/2" DNMA200 2" ĐẦU NỐI ỐNG RUỘT GÀ KÍN NƯỚC VÀ ỐNG REN (Connector Flexible To Threaded Steel Conduit) Tiêu chuẩn (Standard) : JIS C 8350 (Japan) Vật liệu ( Materal): Thép(Steel) Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8350 (Japan) Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8350 (Japan) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) DNMK12 1/2" DNMK34 3/4" DNMK100 1" DNMK114 1-1/4" DNMK112 1-1/2" DNMK200 2" DNMK212 2-1/2" DNMK300 3' DNMK400 4" Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) DNRK12 1/2" DNRK34 3/4" DNRK100 1" DNRK114 1-1/4" DNRK112 1-1/2" DNRK200 2" DNRK212 2-1/2" DNRK300 3' DNRK400 4" G.I CONDUIT FITTINGS PHỤ KIỆN ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM G.I
  • 33. www.thietbiminhphat.vn 31 G.I CONDUIT FITTINGS PHỤ KIỆN ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM G.I Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) DNTK12 1/2" DNTK34 3/4" DNTK100 1" DNTK114 1-1/4" DNTK112 1-1/2" DNTK200 2" DNTK212 2-1/2" DNTK300 3" DNTK400 4" Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) DNMVK12 1/2" DNMVK34 3/4" DNMVK00 1" DNMVK114 1-1/4" DNMVK112 1-1/2" DNMVK200 2" Vật liệu ( Materal): Thép(Steel) ĐẦU NỐI ỐNG RUỘT GÀ KÍN NƯỚC VÀ ỐNG TRƠN ĐẦU NỐI ỐNG RUỘT GÀ DẠNG KẸP VÀ ỐNG TRƠN (Connector Flexible To Non-Threaded Steel Conduit) (Squeeze Connector to Conduit) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) DNTA12 1/2" DNTA34 3/4" DNTA100 1" Vật liệu ( Materal): Antimon (Zinc Die Cast) ĐẦU NỐI ỐNG RUỘT GÀ VUÔNG KÍN NƯỚC VỚI HỘP ĐIỆN / THIẾT BỊ (Angle Liquid – Tight / Water-Prool Flexible Connector ) Vật liệu: Thép (Steel) Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8350 (Japan) Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8350 (Japan)
  • 34. Vật liệu: Thép (Steel) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (inch) DBM12 1/2" DBM34 3/4" DBM100 1" DBM114 1-1/4" DBM112 1-1/2" DBM200 2" ĐẦU NỐI ỐNG RUỘT GÀ VỚI ỐNG RUỘT GÀ KÍN NƯỚC Vật liệu: Thép (Steel) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT (mm) DNMM20 20 DNMM25 25 DNMM32 32 (Connector Flexible to Flexible) Mã Sản Phẫm Product Code Loại kính trong Inside Diameter kính ngoài OutsideDiameter Cuộn Roll MINH PHÁT (Model) Diameter(mm) Diameter(mm) (m) MP25/32 Φ25/32 25 ± 2.0 32 ± 2.0 200 MP30/40 Φ30/40 30 ± 2.0 40 ± 2.0 200 MP40/50 Φ40/50 40 ± 2.0 50 ± 2.0 200 MP50/65 Φ50/65 50 ± 2.0 65 ± 2.0 100 MP65/85 Φ65/85 65 ± 2.0 85 ± 2.0 100 MP80/105 Φ80/105 80 ± 2.0 105 ± 2.0 100 MP100/130 Φ100/130 100 ± 2.0 130 ± 2.0 100 MP125/160 Φ125/160 125 ± 2.0 160 ± 2.0 100 MP150/195 Φ150/195 150 ± 2.0 195 ± 2.0 50 MP175/230 Φ175/230 175 ± 2.0 230 ± 2.0 50 MP200/260 Φ200/260 200 ± 2.0 260 ± 2.0 30 MP250/320 Φ250/320 250 ± 2.0 320 ± 2.0 30 ỐNG RUỘT GÀ NHỰA XOẮN HDPE (Flexible Pipe HDPE) Vật liệu(Material) : Nhựa(PVC) ĐẦU BỊT ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP (Metal Ferrule for Flexible conduit) 32 www.thietbiminhphat.vn PHỤ KIỆN ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM G.I G.I CONDUIT FITTINGS
  • 35. HỘ THÉP ĐẤU DÂY ĐIỆN NỔI / ÂM TƯỜNG STEEL EMBED JUNCTION BOX 33www.thietbiminhphat.vn Yangon International Airport - Myanmar
  • 36. HỘP THÉP ĐẤU DÂY ĐIỆN NỔI / ÂM TƯỜNG ELECTRICAL JUNGTION/OUTLET BOXES (Weather-Prool Surface Switch for IMC/EMT/BS4568) Vật liệu: Hợp kim nhôm(Aluminum alloy) (Weather-Prool Square Box for IMC/EMT/BS4568) Vật liệu: Hợp kim nhôm(Aluminum alloy) (Weather-Prool Circular Surface Box 1,2,3,4,Outlets for IMC/EMT/BS4568) Vật liệu: Hợp kim nhôm(Aluminum alloy) 34 www.thietbiminhphat.vn HỘP THÉP CÔNG TẮC ÂM TƯỜNG (Swith Box/Extension Swith Box/Rain Tight Swith Box) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size Lỗ chờ Knockouts MINH PHÁT (inch) (mm) HCT157 100x50x47/54 19 & 25 HCTE157 100x50x47/54 không đục lỗ HCTD157 100x50x47/54 19 & 25 NHCT157 Nắp hộp HỘP ĐẤU DÂY TRÒN NỔI 5 LỖ Tiêu chuẩn (Standard) : UL 514A (USA) HỘP CÔNG TẮC ĐƠN NỔI 3 LỖ HỘP CÔNG TẮC ĐÔI NỔI 5 LỖ Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước size ĐÔI -5 LỖ (Inch/mm) HDN512/520 1/2"/20 HDN534/525 3/4"/25 HDN5100/532 1”/32 Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước size ĐƠN -3 LỖ (Inch/mm) HDN312/320 1/2"/20 HDN334/325 3/4"/25 HDN3100/332 1”/32 Tiêu chuẩn (Standard) : UL 514A (USA) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước size TRÒN NỔI 5 LỖ (Inch/mm) HTN512/520 1/2"/20 HTN534/525 3/4"/25 Tiêu chuẩn (Standard) : UL 514A (USA) Tiêu chuẩn (Standard) : JIS C 8336(Japan) HCTE157 HCTD157NHCT157 HCT157
  • 37. HỘP THÉP ĐẤU DÂY ĐIỆN NỔI / ÂM TƯỜNG ELECTRICAL JUNGTION/OUTLET BOXES HỘP THÉP VUÔNG ÂM TƯỜNG (Square Box/ Extension Swit Box/Rain Tight Swith Box & Cover) Vật liệu(Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size Lỗ chờ Knockouts MINH PHÁT (mm) (mm) HV8080 80 x 80 x 47/54 19 & 25 HVE8080 80 x 80 x 47/54 không đục lỗ NHV8080 Nắp hộp Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size Lỗ chờ Knockouts MINH PHÁT (mm) (mm) HV102A 102 x 102 x 44/54 19 & 25(2 vít) HV102B 102 x 102 x 44/54 19 & 25(4 vít) HV102C 102 x 102 x 44/54 19 & 25(2 vít)góc HVE102A 102 x 102 x 44/54 Không đục lỗ(2 vít) HVE102B 102 x 102 x 44/54 Không đục lỗ 4 vít) HVD102 102 x 102 x 44/54 19 & 25(4 vít) NHV102A 102 x 102 x 44/54 NHV102B 102 x 102 x 44/54 NHV102C 102 x 102 x 44/54 NHV102A157 NHV102B157 NHV102C157 www.thietbiminhphat.vn 35 HV102A HV102B HV102C HVD102 HVE102A HVE102B HV8080 HVE8080 NHV102A NHV102B NHV102C NHV102A157 NHV102B157 NHV102C157 NHV8080 Nắp Hộp Nắp Hộp Nắp Hộp Nắp Giảm Nắp Giảm Nắp Giảm
  • 38. HỘP THÉP BÁT GIÁC ÂM TƯỜNG Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) (Octagon Box / Extension Octagon Box Real Octagon Box /Octagon Box for Concrete) (Single Switch Box/ 1+1 Gangs Box/ 1+1+1 Gangs Box With Brass Pillar) Vật liệu(Material) : Tôn G.I ( G.I Steel) HỘP THÉP ĐẤU DÂY ĐIỆN NỔI / ÂM TƯỜNG ELECTRICAL JUNGTION/OUTLET BOXES 36 www.thietbiminhphat.vn Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size Lỗ chờ Knockouts MINH PHÁT (mm) (mm) HBG85 85x85x40/47/54 19 & 25 HBGE85 85x85x40/47/54 Không đục lỗ HBGS85 85x85x75/90 19 & 25 NHBG85 Nắp hộp Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size Lỗ chờ Knockouts MINH PHÁT (mm) (mm) HBG95 95x95x40/47/54 19 & 25 HBGE95 95x95x40/47/54 Không đục lỗ HBGD95 95x95x40/47 19 & 25 NHBG95 Nắp hộp HỘP THÉP VUÔNG CÔNG TẮC ĐƠN / ĐÔI / BA –CHỮ NHẬT ÂM TƯỜNG & ỐC THAU NỐI ĐẤT Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size Lỗ chờ Knockouts MINH PHÁT (mm) (mm) HCN7035 70 x 70 x 35 19 & 25 HCN7047 70 x 70 x 47 19 & 25 HCN13035 130 x 70 x 35 19 & 25 HCN13047 130 x 70 x 47 19 & 25 HCN21047 210 x 70 x 47 19 & 25 Độ dày : 1.0mm , 1.2mm , 1.5mm Tiêu chuẩn (Standard) : BS4662 (Anh Quốc) Độ dày : 1.0mm , 1.2mm , 1.5mm Tiêu chuẩn (Standard) : JIS C 8336 (Japan) CHỮ NHẬT ÂM TƯỜNG & ỐC THAU NỐI ĐẤT HBG85 HBGE85 NHBG85 HBG95 NHBG95 NHBGE95 HBGD95 HBGS85 HCN7035 HCN7047 HCN7035 HCN7047 HCN21047
  • 39. HỘP THÉP NỐI TRUNG GIAN (Pull Box) Vật liệu( Material) : Tôn G.I (G.I Steel), Sơn Tĩnh điện (Powder Coated Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT WxHxD (mm) MINH PHÁT WxHxD (mm) MINH PHÁT WxHxD (mm) MPB101005 100 x 100 x 50 MPB252505 250 x 250 x 50 MPB303030 300 x 300 x 300 MPB101010 100 x 100 x 100 MPB252510 250 x 250 x 100 MPB404020 400 x 400 x 200 MPB151505 150 x 150 x 50 MPB252515 250 x 250 x 150 MPB404030 400 x 400 x 300 MPB151510 150 x 150 x 100 MPB252520 250 x 250 x 200 MPB404040 400 x 400 x 400 MPB151515 150 x 150 x 150 MPB252525 250 x 250 x 250 MPB505020 500 x 500 x 200 MPB202005 200 x 200 x 50 MPB303010 300 x 300 x 100 MPB505030 500 x 500 x 300 MPB202010 200 x 200 x 100 MPB303015 300 x 300 x 150 MPB505040 500 x 500 x 400 MPB202015 200 x 200 x 150 MPB303020 300 x 300 x 200 MPB606030 600 x 600 x 300 MPB202020 200 x 200 x 200 MPB303025 300 x 300 x 250 MP707040 700 x 700 x 400 HỘP NHÔM NỔI KÍN NƯỚC IP 67 ( Water-Prool Alumiium box – IP 67) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Trade size MINH PHÁT WxHxD (mm) MINH PHÁT WxHxD (mm) MINH PHÁT WxHxD (mm) MP695 65 x 95 x 56 MP12177 125 x 175 x 75 MP694 64 x 98 x 46 MP715 75 x 105 x 56 MP14239 140 x 230 x 95 MP875 80 x 75 x 57 MP886 80 x 80 x 60 MP15157 150 x 150 x 75 MP8255 80 x 250 x 57 MP8117 80 x 110 x 70 MP152010 150 x 200 x 100 MP12128 120 x 122 x 80 MP8138 80 x 130 x 85 MP16167 160 x 160 x 70 MP16169 160 x 160 x 91 MP8165 80 x 160 x 55 MP191913 190 x 190 x 130 MP162110 160 x 210 x 100 MP10107 100 x 100 x 75 MP202010 200 x 200 x 100 MP181810 180 x 180 x 101 MP10207 100 x 200 x 70 MP202016 200 x 200 x 160 MP232011 230 x 200 x 111 MP12127 125 x 125 x 75 MP283813 280 x 380 x 130 MP314011 310 x 404 x 111 Vật liệu : Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện + Ron cao su kín nước HỘP THÉP ĐẤU DÂY ĐIỆN NỔI / ÂM TƯỜNG ELECTRICAL JUNGTION/OUTLET BOXES www.thietbiminhphat.vn 37 BASE COVER BASE COVER + BASE MOUTING PLATE
  • 40. 38 www.thietbiminhphat.vn HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I MECHANICAL SUPPORT SYSTEMS Hyosung Factory - Dong Nai Province
  • 41. HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MECHANICAL SUPPPORT SYSTEMS TY REN CHẤT LƯỢNG – BỊT ĐẦU TY REN (Good Quality Threaded Rod – Plastic End Cap) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel),INOX 304 (Stainless Steel SUS304) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Ty Ren Thread rod size NỐI TY REN TÁN (E CU) LONG ĐỀN (mm) NTR6 TAN6 LD6 M6 NTR8 TAN8 LD8 M8 NTR10 TAN10 LD10 M10 NTR12 TAN12 LD12 M12 NTR16 TAN16 LD16 M16 Mã Sản Phẫm Product Code Kích thước ty ren Thread rod Size Drop in Anchor Bolt Anchor (mm) TKD6 TKT6 M6 TKD8 TKT8 M8 TKD10 TKT10 M10 TKD12 TKT12 M12 TKD14 TKT14 M14 TKD16 TKT16 M16 Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) KHỚP NỐI TY REN – ĐAI ỐC– LONG ĐỀN (Coupling Nut-HexNut- Fender Washer ) TẮC KÊ ĐẠN / TẮC KÊ TƯỜNG(Drop In Anchor / Bolt Anchor) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Ty Thread rod size Độ Dài (Length) TY REN BỊT ĐẦU TY (mm) (m) TY6 BDT6 M6 1000 / 2000 / 3000 TY8 BDT8 M8 1000 / 2000 / 3000 TY10 BDT10 M10 1000 / 2000 / 3000 TY12 BDT12 M12 1000 / 2000 / 3000 TY16 BDT16 M16 1000 / 2000 / 3000 Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) KẸP XÀ GỒ TREO ĐÈN (Suspending Beam Clamp) Mã Sản Phẫm Product Code Độ dày thép xà gồ THÉP (mm) XGTD6 20 Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) www.thietbiminhphat.vn 39 NTR TAN LD TKD TKT
  • 42. www.thietbiminhphat.vn MECHANICAL SUPPPORT SYSTEMS HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN KẸP XÀ GỒ HB2 (Beam Clamp HB2 ) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) Mã Sản Phẫm Product Code Kích ThướcTy Ren Thread rod size HB2 HB2- DẦM HB2 - TẢI NẶNG (mm) XG10 XGD10 XGTN10 M10 XG12 XGD12 XGTN12 M12 XG16 XGD16 XGTN16 M16 KẸP XÀ GỒ C (C- Clamp) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) Mã Sản Phẫm Product Code Khoảng cách xà gồ Gap for Beam Clamp THÉP (mm) XGC1 25 XGC2 20 XGC3 45 CÙM GIỮ ỐNG CR (Applicable Hanger) Vật liệu ( Material) ; Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) Mã Sản Phẫm Product Code Kích thước ống size ỐNG REN IMC ỐNG TRƠN EMT (Inch) CRR21 CRT12 (21)-1/2" CRR27 CRT34 (27)-3/4" CRR34 CRT100 (34)-1" CRR42 CRT114 (42)-1-1/4" CRR49 CRT112 (49)-1-1/2" CRR60 CRT200 (60)-2" Độ dày(Thickness): 2.0mm,2.5mm,3.0mm,5.0mm,6.0mm 40 XG XGD XGTN
  • 43. HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MECHANICAL SUPPPORT SYSTEMS KẸP XÀ GỒ D (Purlin Clamp) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) KẸP TREO ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN DẠNG K (K-Clip) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) Mã Sản Phẫm Product Code Góc Nghiêng Angle (Độ) MINH PHÁT (mm) XGD1 0 XGD2 15 XGD3 345-15° Mã Sản Phẫm Product Code Kích thước ống size MINH PHÁT (mm) KDK19 19 KDK25 25 KDK32 31 KẸP TREO ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN (Conduit Clamp / Conduit Hanger) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) Mã Sản Phẫm Product Code Kích thước ống size MINH PHÁT (mm) KCH15 21 KCH20 27 KCH25 34 CÙM TREO ỐNG VỚI TY REN (Conduit Clamps With Thread Rod) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) Mã Sản Phẫm Product Code Kích thước ống size THÉP (mm) CPTO19 (19)-1/2" CPTO25 (25)- 3/4" CPTO31 (31)-1" CPTO39 (39)-1-1/4" CPTO51 (51)-1-1/2" CPTO63 (63)-2" www.thietbiminhphat.vn 41
  • 44. www.thietbiminhphat.vn CÙM TREO ỐNG (Pipe hanger/ Macrofix Hanger) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) Độ dày: 1.5mm,2.0mm,2.5mm CÙM TREO ỐNG DẠNG BÍ (Swivel Loop Hanger) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) Độ dày: 1.5mm,2.0mm,2.5mm Mã Sản Phẫm Product Code Kích thước ống size MINH PHÁT (mm) CTDN15 CTMDN15 21 CTDN20 CTMDN20 27 CTDN25 CTMDN25 34 CTDN32 CTMDN32 42 CTDN40 CTMDN40 49 CTDN50 CTMDN50 60 CTDN65 CTMDN65 76 CTDN80 CTMDN80 90 CTDN100 CTMDN100 114 CTDN125 CTMDN125 140 CTDN150 CTMDN150 168 CTDN200 CTMDN200 216 Mã Sản Phẫm Product Code Kích thước ống size THÉP (Inch) CBDN15 21 CBDN20 27 CBDN25 34 CBDN32 42 CBDN40 49 CBDN50 60 CBDN65 76 CBDN80 90 CBDN100 114 CBDN120 140 CBDN150 168 CBDN200 216 MECHANICAL SUPPPORT SYSTEMS HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN 42
  • 45. HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MECHANICAL SUPPPORT SYSTEMS Mã Sản Phẫm Product Code Kích thước ống size MINH PHÁT (mm) CUB15 CUBL15 21 CUB20 CUBL20 27 CUB25 CUBL25 34 CUB32 CUBL32 42 CUB40 CUBL40 49 CUB50 CUBL50 60 CUB65 CUBL65 76 CUB80 CUBL80 90 CUB100 CUBL100 114 CUB125 CUBL125 140 CUB150 CUBL150 168 CUB200 CUBL200 216 CÙM GIỮ ỐNG CHỮ U (U Bolt) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) CÙM GIỮ ỐNG KIỂU CLEVIS / TRUNKING (Clevis / Trunking Pipe Hanger) Mã Sản Phẫm Product Code Kích thước ống size MINH PHÁT (Inch) CKDN15 21 CKDN20 27 CKDN25 34 CKDN32 42 CKDN40 49 CKDN50 60 CKDN65 76 CKDN80 90 CKDN100 114 CKDN120 140 CKDN 150 168 CKDN 200 216 www.thietbiminhphat.vn 43
  • 46. 44 www.thietbiminhphat.vn MECHANICAL SUPPPORT SYSTEMS CÙM GIỮ ỐNG OMEGA (Hole Trap) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) BULONG CƯỜNG ĐỘ CAO – BULONG ĐẦU TRÒN CỔ VUÔNG Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel), Inox 304 (Stainless Steel SUS304) Mã Sản Phẫm Product Code Độ Dài Length (mm) BL Thường BL Cổ Vuông Thép cường độ 4.6 ,8.8 BLM6 BLCVM6 15 - 30 BLM8 BLCVM8 15 - 80 BLM10 BLCVM10 20 - 100 BLM12 BLCVM12 20 - 120 BLM14 BLCVM14 25 - 150 BLM16 BLCVM16 30 - 150 BLM18 BLCVM18 30 - 180 BLM20 BLCVM20 40 - 200 BLM22 BLCVM22 50 - 240 Mã Sản Phẫm Product Code Kích thước ống size MINH PHÁT (Inch) CODN15 21 CODN20 27 CODN25 34 CODN32 42 CODN40 49 CODN50 60 CODN65 76 CODN80 90 CODN100 114 CODN120 140 CODN 150 168 CODN 200 216 HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN
  • 47. THANH CHỐNG ĐA NĂNG VÀ PHỤ KIỆN G.I UNISTRUT/C-CHANNEL & G.I FITTINGS www.thietbiminhphat.vn 45 Samsung Factory - Ho Chi Minh City
  • 48. THANH CHỐNG ĐA NĂNG & PHỤ KIỆN UNISTRUT/C-CHANNEL & FITTINGS Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel), SUS304 (Stainless Steel) CÙM TREO ỐNG VỚI THANH UNISTRUT (SKI Clip) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel), SUS304 (Stainless Steel) 46 www.thietbiminhphat.vn Tiêu chuẩn (Standard) : Mạ kẽm nhúng nóng BS EN ISO 1461:1999 THANH CHỐNG ĐA NĂNG (Slotted Unistrut) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Size (mm) CÓ ĐỤC LỖ Độ dày 1.5-2.0-2.5 TUC414125 41x41x3000/6000 TUC414120 41x41x3000/6000 TUC412125 41x21x3000/6000 TUC412120 41x21x3000/6000 Mạ điện BS EN 10147:1992 Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Size (mm) KHÔNG ĐỤC LỖ Độ dày 1.5-2.0-2.5 TU414125 41x41x3000/6000 TU414120 41x41x3000/6000 TU412125 41x21x3000/6000 TU412120 41x21x3000/6000 Mã Sản Phẫm Product Code Kích thước ống size Ống ren IMC Ống trơn EMT (Inch/mm) CSKIR15 CSKIT12 1/2"(21) CSKIR20 CSKIT34 3/4"(27) CSKIR25 CSKIT100 1"(34) CSKIR32 CSKIT114 1-1/4"(42) CSKIR40 CSKIT112 1-1/2"(49) CSKIR50 CSKIT200 2"(60) CSKIR65 CSKIT212 2-1/2"(76) CSKIR80 CSKIT300 3"(90) CSKIR100 CSKIT400 4"(114)
  • 49. THANH CHỐNG ĐA NĂNG & PHỤ KIỆN UNISTRUT/C-CHANNEL & FITTINGS Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel), SUS304 (Stainless Steel) www.thietbiminhphat.vn 47 Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) TAY ĐỠ (Cantilever Arm) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) TÁN GÀI LÒ XO DÙNG CHO THANH UNISTRUT (Long Spring Nut) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Ty Ren Thread rod size MINH PHÁT (mm) TGLX6 M6 TGLX8 M8 TGLX10 M10 TGLX12 M12 TGLX16 M16 Mã Sản Phẫm Product Code Kích thước Size MINH PHÁT (mm) BTU4141 41x41 BTU4121 41x21 ĐẦU CHỤP THANH CHỐNG ĐA NĂNG (Plastic Unistrut End Cap) Vật liệu(Material) : Nhựa PVC(Plasic) Mã Sản Phẫm Product Code Độ dài tay đỡ 41x41x2/2,5mm 41x21x2/2,5mm (mm) TD41150 TD21150 150 TD41200 TD21200 200 TD41250 TD21250 250 TD41300 TD21300 300 TD41400 TD21400 400 TD41450 TD21450 450 TD41550 TD21550 550 TD41600 TD21600 600 TD41700 TD21700 700
  • 50. THANH CHỐNG ĐA NĂNG & PHỤ KIỆN UNISTRUT/C-CHANNEL & FITTINGS 48 www.thietbiminhphat.vn (Flat Plate Fittings) Vật Liệu(Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)Thép mạ điện nhúng nóng(Hot dip galvanized steel) ĐỆM VUÔNG / ĐỆM HÌNH – PHỤ KIỆN THANH CHỐNG ĐA NĂNG ĐỆM GÓC – PHỤ KIỆN THANH CHỐNG ĐA NĂNG(Angular Fittings) Vật Liệu(Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)Thép mạ điện nhúng nóng(Hot dip galvanized steel) ĐỆM U – PHỤ KIỆN THANH CHỐNG ĐA NĂNG (“U” Shape Fittings) Vật Liệu(Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)Thép mạ điện nhúng nóng(Hot dip galvanized steel) ĐỆM Z – PHỤ KIỆN THANH CHỐNG ĐA NĂNG (“Z” Shape Fittings) Vật Liệu(Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)Thép mạ điện nhúng nóng(Hot dip galvanized steel) ĐỆM ĐẾ – PHỤ KIỆN THANH CHỐNG ĐA NĂNG (Post Base Plates) Vật Liệu(Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)Thép mạ điện nhúng nóng(Hot dip galvanized steel) DH1 DH2 DH3 DH4 DG1 DG2 DG3 DG4 DG5 DU1 DU2 DU3 DU4 DU5 DZ1 DZ2 DZ3 DZ4 DZ5 DD1 DD2 DD3 DD4 DD5 DV1
  • 51. www.thietbiminhphat.vn PHỤ KIỆN NỒI ĐẤT VÀ CHỐNG SÉT LIGHTNING PROTECTION & GROUNDING ACCESSORIES 49 Novaland Building- Ho Chi Minh City
  • 52. PHỤ KIỆN NỐI ĐẤT CHỐNG SÉT LIGHTNING PROTECTION GROUNDING ACCESSORIES CỌC TIẾP ĐỊA MẠ DỒNG (VIỆT NAM )/ AXIS (ẤN ĐỘ) (Viet Nam / Axis(India) Copper Bonded Grouning Rod) Vật liệu( Material) : Thép mạ đồng(Copper Bonded Steel) Tiêu chuẩn(Standard): TCVN 9385 (BS 6651:1999) ,Axis (Ấn Độ) : UL 467 Mã Sản Phẫm Product Code Đường Kính Thân (Outsize Diameter) Đường Kính Danh Nghĩa (Outsize Diameter) Chiều Dài (Size) MINH PHÁT ẤN ĐỘ (mm) (mm) (mm) CTD1624 ACTD1624 14.2 16 2400 CTD1630 ACTD1630 14.2 16 3000 KIM THU SÉT CỔ ĐIỂN FRANKLIN(VIỆT NAM)/AXIS(ẤN ĐỘ) (Viet Nam)/Axis(India) Franklin Conventioanal Air Rod) Vật liệu( Material) : Thép mạ đồng(Copper Bonded Steel), Đồng(Copper), INOX 304 (Stainless steel SUS304) Mã Sản Phẫm Product Code Đường kính danh nghĩa Chiều dài Size MINH PHÁT ẤN ĐỘ mm (mm) KTS1630 AKTS1630 16 300 KTS1660 AKTS1660 16 600 KTS16100 AKTS16100 16 1000 THANH ĐỒNG THOÁT SÉT CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT (Bare Copper Tape) Vật liệu (Material): Đồng (Copper) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Size (A x B) Trọng Lượng Weight per Meter MINH PHÁT (mm) (kg/m) TDB253 25 x 3 0.67 THANH NHÔM THOÁT SÉT CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT (Bare Aluminum Tape) Vật liệu (Material): Nhôm (Aluminum) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Size (A x B) Trọng Lượng Weight per Meter MINH PHÁT (mm) (kg/m) TNB253 25 x 3 0.2 50 www.thietbiminhphat.vn (Round / Hexagon Brass Coupler) Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass) Mã Sản Phẫm Product Code Đường Kính Outside Diamater TRÒN LỤC GIÁC (mm) KCT16 KCLG16 16 KHỚP CỌC TIẾP ĐỊA BẰNG ĐỒNG THAU LOẠI TRÒN / LỤC GIÁC , Đồng(Copper), INOX 304 (Stainless steel SUS304) (Round / Hexagon Brass Coupler)
  • 53. ĐẦU CỌC TIẾP ĐỊA BẰNG THÉP(Driving Head) Vật liệu (Material): Thép (Steel) Mã Sản Phẫm Product Code Đường Kính Outside Diamater MINH PHÁT (mm) DC16 16 KẸP THANH ĐỒNG / THANH NHÔM 2 NGÃ CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT (2 VÍT) ( Aluminum/Copper tape Support – 2 Screwed) Vật liệu (Material): Đồng Thau ( Brass)/ Nhôm (Aluminum) / Inox 304 Mã Sản Phẫm Product Code Kích thước Size AxB Thanh Đồng Thanh Nhôm Thanh Inox 304 (mm) KTD2253 KTN2253 KTI2253 25 x 3 KẸP THANH ĐỒNG / THANH NHÔM 4 NGÃ CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT (4 VÍT) ( Aluminum/Copper tape Support – 4 Screwed) Vật liệu (Material): Đồng Thau ( Brass)/ Nhôm (Aluminum) / Inox 304 Mã Sản Phẫm Product Code Kích thước Size AxB Thanh Đồng Thanh Nhôm Thanh Inox 304 (mm) KTD4253 KTN4253 KTI4253 25 x 3 (Aluminum/Copper Tape To Cable – 4 Screwed) Vật liệu (Material): Đồng Thau ( Brass) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Thanh Dẫn Conductor Size MINH PHÁT (mm2 ) KCDTD325 35 -120/3 X 25 KẸP CÁP ĐỒNG VÀ THANH ĐỒNG/THANH NHÔM CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT(4 VÍT) www.thietbiminhphat.vn 51 KẸP CÁP /GIỮ CÁP ĐỒNG CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT(Calble Suport / One Hole cable Grip) Vật liệu (Material): Đồng Thau ( Brass) / Đồng (Copper) Mã Sản Phẫm Product Code Kích thước Cáp Cable Size KẸP CÁP ĐỒNG KẸP GIỮ CÁP ĐỒNG (mm2) KCD25 KGCD25 25 - 35 KCD50 KGCD50 50 - 70 KCD95 KGCD95 95 - 120 LIGHTNING PROTECTION GROUNDING ACCESSORIES PHỤ KIỆN NỐI ĐẤT CHỐNG SÉT
  • 54. PHỤ KIỆN NỐI ĐẤT CHỐNG SÉT LIGHTNING PROTECTION GROUNDING ACCESSORIES KẸP CHỮ C CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT (C- Clamp for Lightning Protection) Vật liệu (Material): Đồng ( Copper) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Cable Trade size (mm2) MINH PHÁT Run Tap KC10 -10 10-10 10.-15 KC16 -16 16-16 16-1.5 KC25 -25 25-25 25.-10 KC35 -35 35-35 35-2.5 KC50 -50 50-50 50-35 KC70 -70 70-70 70-35 KC95 -95 95-95 95-50 KC120 -120 120-120 120-25 KC150 -150 150-150 150-25 KC185 -185 185-185 185-120 KẸP NỐI KIỂM TRA THANH ĐỒNG/THANH NHÔM(2 VÍT) (Test Connector) Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass)/Nhôm(Aluminum) Mã Sản Phẫm Product Code Kích thước Thanh Max Conductor Max KẸP THANH ĐỒNG KẸP THANH NHÔM (mm) KTD256 KTN256 26 x 8 KẸP CÁP ĐỒNG 4 NGÃ (4 VÍT) (Copper Cable Cross Clamp – 4 Screwed) Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Thanh Cáp Cable Size MINH PHÁT (mm2 ) KCD325 35 - 120 52 www.thietbiminhphat.vn KẸP THANH ĐỒNG/THANH NHÔM VÀ CỌC TIẾP ĐẤT (Rod Copper Tape clamp) Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass) Mã Sản Phẫm Product Code Đường kính cọc Norminal Rod Kích Thước Thanh Conductor MINH PHAT (Inches) (mm) (inch) KTDC142262 5/8" 14.2 26 x 12 KTDC172261 3/4" 17.2 26 x 12 KTDC142302 5/8" 14.2 30 x 2 KTDC172302 3/4" 17.2 30 x 2
  • 55. KẸP GIỮ 2 CÁP VÀ THANH THẲNG (Flat Bar Clamp) Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass) KẸP CÁP VÀ CỌC TIẾP ĐÁT (Rod Copper Clamp) Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass) Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass) Mã Sản Phẫm Product Code Đường kính cọc Norminal Rod Kích Thước Cáp Conductor Range MINH PHAT (Inches) (mm) (mm2 ) KUCC16 5/8" 13.7/14.2 16 - 95 KUCC70 5/8" 13.7/14.2 70 - 185 KUCC150 5/8" 13.7/14.2 150 - 300 Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Thanh Cáp Cable Size MINH PHÁT (mm2 ) KGC2550 25 – 50 KGC70120 70 – 120 www.thietbiminhphat.vn 53 KẸP U THANH ĐỒNG/NHÔM VÀ CỌC TIẾP ĐỊA (Ground Rod to Copper Tape Clamp) Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass) KẸP U CÁP VÀ CỌC TIẾP ĐỊA (Ground Rod to Copper Cable Clamp) Mã Sản Phẫm Product Code Đường kính cọc Norminal Rod Kích Thước Conductor Range MINH PHAT (mm) (mm2 ) KUDN235 13.7/14.2 25 x 3 Mã Sản Phẫm Product Code Đường kính cọc Norminal Rod Kích Thước Cáp Conductor Range MINH PHAT (Inches) (mm) (mm2 ) KCC16 5/8" 13.7/14.2 16 - 95 KẸP SÓNG TÔN (Proof Clamp) Vật liệu (Material): Inox 304(Stainless Steel SUS304),Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dp Glvanized Steel) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Sóng Tôn Size MINH PHÁT (mm) KST18 18 - 20 LIGHTNING PROTECTION GROUNDING ACCESSORIES PHỤ KIỆN NỐI ĐẤT CHỐNG SÉT
  • 56. PHỤ KIỆN NỐI ĐẤT CHỐNG SÉT LIGHTNING PROTECTION GROUNDING ACCESSORIES 54 www.thietbiminhphat.vn ĐẦU COSSE ĐỒNG TRUNG THẾ/HẠ THẾ (Copper Compression Cable Lugs Heavy Duty) Vật liệu (Material): Đồng ( Copper) Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Dimension(mm) Dây Cáp Đồng Copper Cable MINH PHAT Hole E A C D G J (mm2 ) DC125 8.4 6.8 12.8 17 8 85 25 DC135 8.4 8 14 18 10 85 35 DC150 8.4 9.5 15.5 20 12 98 50 DC170 12.5 11.2 17.2 23 14 98 70 DC195 14.5 13.5 19.5 27 14 106 95 DC1120 14.5 14.5 22.5 30 14 16 120 DC1150 17 16.5 22.5 34 14 136 150 DC1185 17 18.4 26.4 36 15 136 185 DC1240 21 21 29 41 16 145 240 DC1300 21 23 35 48 17 145 300 DC1400 21 28 40 56 19 160 400 DC1500 27 30 44 61 20 170 500 DC1630 27 36 50 71 23 198 630 Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Dimension(mm) Dây Cáp Đồng Copper Cable MINH PHAT Hole E A C D G J (mm2 ) DC225 8.4 6.8 12.8 17 8 130 25 DC235 8.4 8 14 18 10 130 35 DC250 8.4 9.5 15.5 20 12 143 50 DC270 12.5 11.2 17.2 23 14 143 70 DC295 14.5 13.5 19.5 27 14 151 95 DC2120 14.5 14.5 22.5 30 14 151 120 DC2150 17 16.5 22.5 34 14 181 150 DC2185 17 18.4 26.4 36 15 181 185 DC2240 21 21 29 41 16 190 240 DC2300 21 23 35 48 17 190 300 DC2400 21 28 40 56 19 205 400 DC2500 27 30 44 61 20 215 500 DC2630 27 36 50 71 23 243 630 ĐẦU COSSE ĐỒNG TRUNG THẾ/HẠ THẾ 2 LỖ (Two Hole Copper Compression Cable Lugs Heavy Duty) Vật liệu (Material): Đồng ( Copper)
  • 57. THANG,MÁNG CÁP,KHAY CÁP,MÁNG LƯỚI & MIỆNG GIÓ CABLE LADDER,TRAY,TRUNKING WIRE MEST & AIR GRILLES www.thietbiminhphat.vn 55 AEON MAIL - Ho Chi Minh City
  • 58. THANG CÁP,KHAY CÁP,MÁNG CÁP VÀ PHỤ KIỆN CABLE LADDER,CABLE TRAY TRUNKING & ACCESSORIES MÁNG CÁP (Cable Tray) 56 www.thietbiminhphat.vn THANG CÁP (Cable Ladder) CHÚ THÍCH MINH PHÁT THANH CÁP CABLE LADDER (mm) NGANG (RỘNG) W 200,300,400,500,600,700,800,900,1000,…. CAO H 100,150 200,….. DÀI L 2400,2500,3000,….. ĐỘ DẦY T 1.2mm,1.5mm,2.0mm,3.0mm,…. VẬT LIỆU - HOÀNG THIỆN MATERIAL – FINISH Nhôm sơn tĩnh điện – Aluminum & powder Coating Tôn đen sơn tĩnh điện – Mild steel sheet & Powder Coating Tôn tráng kẽm (G.I) – Per-galvanized steel sheet Tôn đen nhúng kẽm nóng – Mild steel sheet & Hot dip galvanized Màu: theo yêu cầu cụ thể của quý khách hàng Phụ kiện thang cáp Minh Phát xem chi tiết trên website: www.thietbiminhphat.vn Màu: theo yêu cầu cụ thể của quý khách hàng Phụ kiện máng cáp Minh Phát xem chi tiết trên website: www.thietbiminhphat.vn CHÚ THÍCH MINH PHÁT MÁNG CÁP CABLE TRAY (mm) NGANG (RỘNG) W 200,300,400,500,600,700,800,900,1000,…. CAO H 100,150 200,….. DÀI L 2400,2500,3000,….. ĐỘ DẦY T 1.2mm,1.5mm,2.0mm,3.0mm,…. VẬT LIỆU - HOÀNG THIỆN MATERIAL – FINISH Nhôm sơn tĩnh điện – Aluminum & powder Coating Tôn đen sơn tĩnh điện – Mild steel sheet & Powder Coating Tôn tráng kẽm (G.I) – Per-galvanized steel sheet Tôn đen nhúng kẽm nóng – Mild steel sheet & Hot dip galvanized
  • 59. THANG CÁP,KHAY CÁP,MÁNG CÁP VÀ PHỤ KIỆN CABLE LADDER,CABLE TRAY TRUNKING & ACCESSORIES KHAY CÁP (Trunking) Màu: theo yêu cầu cụ thể của quý khách hàng Phụ kiện khay cáp Minh Phát xem chi tiết trên website: www.thietbiminhphat.vn CHÚ THÍCH MINH PHÁT KHAY CÁP TRUNKING (mm) NGANG (RỘNG) W 200,300,400,500,600,700,800,900,1000,…. CAO H 100,150 200,….. DÀI L 2400,2500,3000,….. ĐỘ DẦY T 1.2mm,1.5mm,2.0mm,3.0mm,…. VẬT LIỆU - HOÀNG THIỆN MATERIAL – FINISH Nhôm sơn tĩnh điện – Aluminum & powder Coating Tôn đen sơn tĩnh điện – Mild steel sheet & Powder Coating Tôn tráng kẽm (G.I) – Per-galvanized steel sheet Tôn đen nhúng kẽm nóng – Mild steel sheet & Hot dip galvanized MÁNG LƯỚI (WIRE MESH CABLE TRAY) Màu: theo yêu cầu cụ thể của quý khách hàng Phụ kiện máng lưới Minh Phát xem chi tiết trên website: www.thietbiminhphat.vn CHÚ THÍCH MINH PHÁT MÁNG LƯỚI WIRE MESH CABLE TRAY (mm) NGANG (RỘNG) W 50,100,150,200,300,400,500,600… CAO H 50 DÀI L 250mm-3000mm ĐƯỜNG KÍNH THÉP LƯỚI T 3.8mm - 6mm VẬT LIỆU - HOÀNG THIỆN MATERIAL – FINISH Thép sơn tĩnh điện(PC) –Powder Coating Thép mạ điện(EG) – Electro Galvanized Thép mạ kẽm nhúng nóng –Hot dip galvanized Inox 304(SUS304) www.thietbiminhphat.vn 57
  • 60. MIỆNG GIÓ AIR GRILLES MIỆNG GIÓ(Ari Grilles) Vật liệu( Material) : Nhôm định hình ( Extruded aluminum) Độ dày: 0.6 – 1.2 mm Màu: sơn tĩnh điện màu trắng hoặctheo yêu cầu cụ thể của quý khách hàng www.thietbiminhphat.vn 58 Miệng gió 2 lớp Miệng gió tròn Miệng gió 1 lớpMiệng gió sọt trứng Miệng gió hẹp dài Miệng gió hẹp dài Chữ T Miệng gió lấy khí tươi Miệng gió khuếch tán Miệng gió hẹp dài dạng Slot Miệng gió lá sách Miệng gió thổi 2 hướng
  • 61. NHỮNG CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU MAJOR PROJECTS REFERENCES www.thietbiminhphat.vn59 Intel Semi Condutor Ho Chi Minh City Bosch Viet Nam Factory Dong Nai Province Samsung Factory Phone Thai Nguyen Province Yangon International Airport Myanmar Tan Son Nhat International Airport Ho Chi Minh City T2 Ha Noi International Airport Ha Noi Captial Nghi Son Thermal Power Factory Ha Tinh Province Vung Ang Thermal Power Factory Ha Tinh Province Hyosung Vietnam Co. Ltd Dong Nai Province Novaland Building Ho Chi Minh City Sai Gon Time Square Ho Chi Minh City Grand MGM Ho Tram Resort & Casino Ba Ria Vung Tau Province Sunrise City Ho Chi Minh City Sequences Supermarket Lotte Sequences Supermarket Aeon Mall
  • 62. 1. Intel Semi Coductor Project – Ho Chi Minh City 2. Bosch Viet Nam Factory – Dong Nai Province 3. Sai Gon Times Square – Ho Chi Minh City 4. Nhon Trach 2 Power Plant – Dong Nai Province 5. Pepsi Brewery Factory – Can Tho Province 6. Ba Na Hills Resort – Da Nang City 7. Sunrise City ( Center Tower ) – Ho Chi Minh City 8. Hiep Phuoc Clinke Grinding Plant – Ho Chi Minh City 9. Grand MGM Ho Tram Resort & Casino – Ba Ria Vung Tau Province 10. Samsung Mobile Phone Factory – Bac Ninh Province 11. Samsung Mobile Phone Factory – Thai Nguyen Province 12. Vung Ang Thermal Power Factory – Ha Tinh Province 13. Fomosa Steel Factory – Ha Tinh Province 14. Novaland Tropic Garden- Ho Chi Minh City 15. Novaland Galaxy Plaza– Ho Chi Minh City 16. Novotel Saigon Centre – Ho Chi Minh City 17. Novaland Orchard Garden Plaza –Ho Chi Minh City 18. Lotte Mart – Binh Duong Province 19. Lotte Mart – Dong Nai Province 20. Lotte Mart – Ho Chi Minh City 21. Lixil Global Viet Nam Factory – Dong Nai Province 22. Esquel Garment Viet Nam Factory (VSIP2) – Binh Duong Province 23. T2 Ha Noi International Airport – Ha Noi Captial 24. Vincom Plaza – Ho Chi Minh City 25. AEON MALL – Ho Chi Minh City 26. Yangon International Airport - Myanmar 27. Hyosung Viet Nam Co.Ltd – Dong Nai Province NHỮNG CÔNG TRÌNH ĐÃ CUNG CẤP PROJECTS REFERENCES LIST www.thietbiminhphat.vn 60
  • 63. KHÁCH HÀNG TIÊU BIỂU CUSTOMERS PORFOLIO
  • 64. ĐỒNG HÀNH VỚI MỖI CÔNG TRÌNH CỦA NHÀ THẦU CƠ ĐIỆN HOTLINE: 0902 959 619 Địa chỉ : 106/46 Đường số 51, Phường 14, Quận Gò Vấp, TP.HCM Tel : (84.8) 625 78424 - Fax : (84.8) 6257 8215 Mobile : 0902 959 615 - 0977 473 615 (Mr.Dư - Giám Đốc) Email : thietbiminhphat@gmail.com /codienminhphat2006@gmail.com