Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Minh Phát được thành lập năm 2013 với 7 năm tìm hiểu về lĩnh vực cung cấp vật tư cơ điện (M&E) chuyên nghiệp, với các công trình trọng điểm ở Việt Nam và Nước Ngoài.
Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Minh Phát chuyên sản xuất và cung cấp phụ kiện vật tư cơ điện (M&E) để phục vụ thi công hệ thống cơ điện - điện lạnh - hệ thống an ninh và Phòng cháy chữa cháy, trong các tòa nhà cao tầng - nhà xưởng - nhà máy v.v… Ban đầu là tạo nên một nền tảng vững mạnh cho sự phát triển và thành công bền vững trong tương lai.Trong những năm vừa qua, công ty chúng tôi cung cấp cho Quý khách hàng những sản phẩm mang thương hiệu Việt đã được nhiều nhà thầu cơ điện tin cậy sử dụng do chất lượng ổn định, phù hợp theo tiêu chuẩn của Viện tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ (ANSI) - Anh Quốc (BS) và Nhật Bản (JIS).Thỏa mãn nhu cầu của khách hàng và đảm bảo thay thế hoàn toàn hàng ngoại nhập tại các công trình trọng điểm ở Việt Nam và Quốc Tế, công ty chúng tôt đã đưa ra các sản phẩm như: (Ống thép luồn dây điện G.I và phụ kiện ,Tiêu chuẩn : EMT,IMC,RSC (ANSI-UL) / BS4568/BS31 (BS) / E,C,G (JIS), Ống ruột gà lõi thép luồn dây điện mềm và phụ kiện KAIPHONE và TCVN – QUATEST No.3 ).Các công trình Công ty Minh Phát cung cấp như Nhà máy sản xuất chíp điện tử INTEL - HCM,Nhà máy Hải Nam - HCM, Nhà máy nhiệt điện Duyên Hải - Trà Vinh,Nhà máy Nhiệt Điện Vũng Áng- Hà Tĩnh. Nhà máy BOSCH - Long thành - Đồng Nai.Nhà máy Thép FORMOSA - Hà Tĩnh , Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất – HCM ,Tòa nhà tài chính BITEXCO - HCM, Tòa nhà UNION SQUARE – HCM ,các Tòa nhà NOVALAND - HCM,Tất cả hệ thống Siêu thị Hàn Quốc –LOTTE MART, Nhật Bản – AEON MALL và Sân bay quốc tế YANGON - Myanmar.v.v……..
Công ty TNHH Thiết Bị kỹ thuật Minh Phát chúng tôi luôn thực hiện phương châm rằng:
“SỰ AN TOÀN VÀ THÀNH CÔNG CHO MỖI CÔNG TRÌNH CỦA QUÝ KHÁCH HÀNH CHÍNH LÀ CHÌA KHÓA THÀNH CÔNG CỦA CÔNG TY MINH PHÁT”.
Triết lý kinh doanh của Công ty chúng tôi đối với khách hàng là
"LUÔN LUÔN LẮNG NGHE VÀ THẤU HIỂU KHÁCH HÀNG”
Mục tiêu kinh doanh là
“NHÀ CUNG CẤP SẢN PHẨM UY TÍN ,CHẤT LƯỢNG ỒN ĐỊNH, GIÁ CẢ CẠNH TRANH VÀ DỊCH VỤ ĐÍCH THỰC CỦA KHÁCH HÀNG”
Chúng tôi là tạo ra một Công ty phát triển bền vững với đội ngũ nhân viên chuyên ¬
Tư vấn và hỗ trợ đưa ra giải pháp phù hợp với điều kiện kỹ thuật tài chính của doanh nghiệp.
GIẢI PHÁP TRỌN GÓI VẬT TƯ CƠ ĐIỆN (M&E) CHO MỌI CÔNG TRÌNH
Địa Chỉ : 106/46 Đường Số 51 Phường 14 Quận Gò Vấ
Hotline 0901 028 086 (Anh ViInh)
Email: vinh.codienminhphat@gmail.com / thietbiminhphat@gmail.com
Website: www.thietbiminhphat.vn
Ống Thép Luồn Dây Điện,Ống Thép Luồn Dây Điện mềm, ống smartube , ống ren , ống thép mạ kẽm , phụ kiện ống thép, ống ruột gà lõi thép , ống mềm bọc nhựa PVC , cùm treo ống , ty ren chất lương cao , vật tư cơ điện, phụ kiện hệ treo , cum treo trunking, máng cáp , kẹp xà gồ, trunking,miệng gió,kẹp xà gồ
Plannerly and Dalux for construction system engineeringStephen Au
Yahiaoui et al (2006) argue that adoption of the traditional SE V-diagram during building design and construction process would help optimize the trade offs during building lifecycle since SE V‐diagram allows for transformation of operational needs into a system performance parameters specification and integration of different functionalities requirements and related design parameters.
BIM and DWSS (Digital Works Supervision System) create a digital twin to compare the virtual asset simulation with the physical system performance analysis for system optimization, which is aligned with SE validation process. In the presentation, we will discuss and show how the DWSS & BIM via digital construction technology @Plannerly & @Dalux can enable system engineering approach being applied to the buidling delivery process in building design
Plannerly and Dalux for construction system engineeringStephen Au
Yahiaoui et al (2006) argue that adoption of the traditional SE V-diagram during building design and construction process would help optimize the trade offs during building lifecycle since SE V‐diagram allows for transformation of operational needs into a system performance parameters specification and integration of different functionalities requirements and related design parameters.
BIM and DWSS (Digital Works Supervision System) create a digital twin to compare the virtual asset simulation with the physical system performance analysis for system optimization, which is aligned with SE validation process. In the presentation, we will discuss and show how the DWSS & BIM via digital construction technology @Plannerly & @Dalux can enable system engineering approach being applied to the buidling delivery process in building design
Học toán lớp 5 - Chuyên đề số tự nhiên và cấu tạo số. Chương trình nâng cao phát triển và bồi dưỡng HSG môn Toán lớp 4, lớp 5. Mọi thông tin cần hỗ trợ vui lòng liên hệ theo số máy: 0976.179.282.
70 bài toán tiểu học chọn lọc (Có lời giải hướng dẫn chi tiết). Mọi thông tin cần hỗ trợ tư vấn, tìm giải pháp học tập môn Toán tiểu học, bồi dưỡng học sinh tiểu học, mua tài liệu, vui lòng liên hệ theo hotline: 0936.128.126.
Microcontroller Based Speedo Meter cum Odometer-ppt slidesNexus
It is an digital speedometer-odometer which can be installed with a bike.
Digital speedometers are found only in luxury cars and high-end motor bikes.
The circuit uses an AT89C2051 Microcontroller, a 16x2 LCD display, 4N35 optocoupler, 24C02 EEPROM.
It is better alternative to the mechanical speedometer & even beginner with min. skill level.
Chuyên đề toán lớp 4, 5 tổng hợp | iHoc.me - Tài liệu toán họchaic2hv.net
Chuyên đề toán lớp 4, 5 tổng hợp dành cho phụ huynh và các thầy cô giáo. Với 44 trang tài liệu xuyên suốt 7 chuyên đề toán 4, 5 rất hữu ích.
Tải tài liệu chuyen de toan lop 4, 5 tai lieu tong hop về máy theo địa chỉ:
http://ihoc.me/chuyen-de-toan-lop-4-5-tai-lieu-tong-hop/
Rapid prototyping is a group of techniques used to quickly fabricate a scale model of a physical part or assembly using three-dimensional computer aided design (CAD) data.Construction of the part or assembly is usually done using 3D printing or "additive layer manufacturing" technology
Học toán lớp 5 - Chuyên đề số tự nhiên và cấu tạo số. Chương trình nâng cao phát triển và bồi dưỡng HSG môn Toán lớp 4, lớp 5. Mọi thông tin cần hỗ trợ vui lòng liên hệ theo số máy: 0976.179.282.
70 bài toán tiểu học chọn lọc (Có lời giải hướng dẫn chi tiết). Mọi thông tin cần hỗ trợ tư vấn, tìm giải pháp học tập môn Toán tiểu học, bồi dưỡng học sinh tiểu học, mua tài liệu, vui lòng liên hệ theo hotline: 0936.128.126.
Microcontroller Based Speedo Meter cum Odometer-ppt slidesNexus
It is an digital speedometer-odometer which can be installed with a bike.
Digital speedometers are found only in luxury cars and high-end motor bikes.
The circuit uses an AT89C2051 Microcontroller, a 16x2 LCD display, 4N35 optocoupler, 24C02 EEPROM.
It is better alternative to the mechanical speedometer & even beginner with min. skill level.
Chuyên đề toán lớp 4, 5 tổng hợp | iHoc.me - Tài liệu toán họchaic2hv.net
Chuyên đề toán lớp 4, 5 tổng hợp dành cho phụ huynh và các thầy cô giáo. Với 44 trang tài liệu xuyên suốt 7 chuyên đề toán 4, 5 rất hữu ích.
Tải tài liệu chuyen de toan lop 4, 5 tai lieu tong hop về máy theo địa chỉ:
http://ihoc.me/chuyen-de-toan-lop-4-5-tai-lieu-tong-hop/
Rapid prototyping is a group of techniques used to quickly fabricate a scale model of a physical part or assembly using three-dimensional computer aided design (CAD) data.Construction of the part or assembly is usually done using 3D printing or "additive layer manufacturing" technology
Công ty TNHH SX & TM Altech là nhà cung ứng Nhôm & Nhựa chuyên nghiệp. Chúng tôi có những chuyên gia đầu ngành sẽ tư vấn cho quý khách hàng lựa chọn những sản phẩm Nhôm & Nhựa Kỹ Thuật tối ưu nhất. Chúng tôi cung cấp đa dạng và linh hoạt các sản phẩm mang thương hiệu hàng đầu thế giới hoặc đã khẳng định được chất lượng nhiều năm.
Xin giới thiệu đến quý khách hàng sản phẩm: Nhôm tấm, Nhôm tấm Hàn Quốc, Nhôm tấm A5052 Hàn Quốc, Nhôm tấm A6061 Hàn Quốc, Nhôm tấm cắt lẻ Hàn Quốc...
Máy hàn Mig 350IJ Riland với bộ cấp dây ngoài riêng biệt, ứng dụng công nghệ IGBT- công nghệ mới được áp dụng phổ biến hiện nay. Đặc biệt với thiết kế ống dẫn khí Tri- proof với khả năng làm việc cao, đáng tin cậy hơn trong môi trường xấu
Thế nào là hàn điện tiếp xúc?
Phương pháp hàn điện tiếp xúc là một trong những phương pháp hàn tiên tiến không cần dùng que hàn hoặc chất trợ dung mà vẫn đảm bảo được mối hàn tốt. Phương pháp hàn này đã được cơ khí hóa và tự động hóa. Máy hàn tiếp xúc có thể đặt trực tiếp trong dây truyền sản xuất. Vì thế trong sản xuất hàng loạt và sản xuất hàng khối, hàn tiếp xúc được dùng rất nhiều.
Nhựa PEEK được sử dụng trong ngành chế tạo bán dẫn, sản xuất LCD.
Dùng trong gia công cơ khí chính xác.
Ứng dụng trong nhà máy hóa chất, cơ sở mạ điện và vật liệu cách điện.
Catalogue ống nhựa Hoa Sen mới nhất 2021
Điện Nước Tiến Thành - #1 Đại lý công ty nhựa Hoa Sen
Hotline: 0877 381 381
Địa Chỉ: 222/10/2 Trường Chinh, khu phố 6, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Email: ktctytienthanh@gmail.com
Website: https://vattudiennuoc247.com/
Luận văn Thiết Kế Bộ Điều Khiển Cho Hệ Thống Mạ Dây Hàn Điện Tại Công Ty Cổ Phần Que Hàn Việt Đức , các bạn tham khảo thêm tại tài liệu, bài mẫu điểm cao tại luanvantot.com
2. MỤC LỤC CONTENT
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN EMT VÀ PHỤ KIỆN / EMT STEEL CONDUIT & FITTINGS EMT
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN VÀ PHỤ KIỆN / IMC STEEL CONDUIT & FITTINGS IMC
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN BS4568 VÀ PHỤ KIỆN21 / BS4568 STEEL CONDUIT & FITTINGS
ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM VÀ PHỤ KIỆN / FLEXIBLE CONDUIT & FITTINGS
HỘP THÉP ĐẤU DÂY ĐIỆN NỔI / ÂM TƯỜNG / STEEL EMBED JUNCTION BOX
HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I / MECHANICAL SUPPORT SYSTEMS
THANH CHỐNG ĐA NĂNG VÀ PHỤ KIỆN G.I / UNISTRUT/C-CHANNEL & G.I FITTINGS
PHỤ KIỆN NỒI ĐẤT VÀ CHỐNG SÉT/ LIGHTNING PROTECTION & GROUNDING ACCESSORIES
THANG CÁP,MÁNG CÁP,KHAY CÁP & MIỆNG GIÓ / CABLE LADDER ,TRAY ,TRUNKING AND AIR GRILLES
NHỮNG CÔNG TRÌNH ĐÃ CUNG CẤP / PROJECTS REFERENCE
KHÁCH HÀNG TIÊU BIỂU/ CUSTOMERS PORFOLIO
10
03
27
33
45
49
55
58
59
38
3. Giám Đốc
HỒ VĂN DƯ - 0902 959 615
1www.thietbiminhphat.vn
GIỚI THIỆU INTRODUCE
Tư vấn và hỗ trợ đưa ra giải pháp phù hợp với điều kiện kỹ thuật tài chính của doanh nghiệp.
GIẢI PHÁP TRỌN GÓI VẬT TƯ CƠ ĐIỆN (M&E) CHO MỌI CÔNG TRÌNH
Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Minh Phát được thành lập năm 2013 với 7 năm tìm hiểu
về lĩnh vực cung cấp vật tư cơ điện (M&E) chuyên nghiệp, với các công trình trọng điểm ở Việt
Nam và Nước Ngoài.
Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Minh Phát chuyên sản xuất và cung cấp phụ kiện vật tư
cơ điện (M&E) để phục vụ thi công hệ thống cơ điện - điện lạnh - hệ thống an ninh và Phòng
cháy chữa cháy, trong các tòa nhà cao tầng - nhà xưởng - nhà máy v.v… Ban đầu là tạo nên một
nền tảng vững mạnh cho sự phát triển và thành công bền vững trong tương lai.Trong những năm
vừa qua, công ty chúng tôi cung cấp cho Quý khách hàng những sản phẩm mang thương hiệu
Việt đã được nhiều nhà thầu cơ điện tin cậy sử dụng do chất lượng ổn định, phù hợp theo
tiêu chuẩn của Viện tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ (ANSI) - Anh Quốc (BS) và Nhật Bản
(JIS).Thỏa mãn nhu cầu của khách hàng và đảm bảo thay thế hoàn toàn hàng ngoại nhập tại các
công trình trọng điểm ở Việt Nam và Quốc Tế, công ty chúng tôt đã đưa ra các sản phẩm như:
(Ống thép luồn dây điện G.I và phụ kiện ,Tiêu chuẩn : EMT,IMC,RSC (ANSI-UL) /
BS4568/BS31 (BS) / E,C,G (JIS), Ống ruột gà lõi thép luồn dây điện mềm và phụ kiện
KAIPHONE và TCVN – QUATEST No.3 ).Các công trình Công ty Minh Phát cung cấp như
Nhà máy sản xuất chíp điện tử INTEL - HCM,Nhà máy Hải Nam - HCM, Nhà máy nhiệt điện
Duyên Hải - Trà Vinh,Nhà máy Nhiệt Điện Vũng Áng- Hà Tĩnh. Nhà máy BOSCH - Long thành
- Đồng Nai.Nhà máy Thép FORMOSA - Hà Tĩnh , Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất – HCM
,Tòa nhà tài chính BITEXCO - HCM, Tòa nhà UNION SQUARE – HCM ,các Tòa nhà
NOVALAND - HCM,Tất cả hệ thống Siêu thị Hàn Quốc –LOTTE MART, Nhật Bản – AEON
MALL và Sân bay quốc tế YANGON - Myanmar.v.v……..
Công ty TNHH Thiết Bị kỹ thuật Minh Phát chúng tôi luôn thực hiện phương châm rằng:
“SỰ AN TOÀN VÀ THÀNH CÔNG CHO MỖI CÔNG TRÌNH CỦA QUÝ KHÁCH
HÀNH CHÍNH LÀ CHÌA KHÓA THÀNH CÔNG CỦA CÔNG TY MINH PHÁT”.
Triết lý kinh doanh của Công ty chúng tôi đối với khách hàng là
"LUÔN LUÔN LẮNG NGHE VÀ THẤU HIỂU KHÁCH HÀNG”
Mục tiêu kinh doanh là
“NHÀ CUNG CẤP SẢN PHẨM UY TÍN ,CHẤT LƯỢNG ỒN ĐỊNH, GIÁ CẢ CẠNH
TRANH VÀ DỊCH VỤ ĐÍCH THỰC CỦA KHÁCH HÀNG”
Chúng tôi là tạo ra một Công ty phát triển bền vững với đội ngũ nhân viên chuyên
4. CAM KẾT KHÁCH HÀNG CUSTOMER COMMITMENT
2 www.thietbiminhphat.vn
TẦM NHÌN / VISION
Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Minh Phát phấn đấu trở thành nhà
sản xuất và cung cấp vật tư thi công cơ điện (M&E) mang thương hiệu
Việt tại Việt Nam và Quốc Tế
SỨ MỆNH / MISSION
Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Minh Phát mang đến cho Chủ Đầu
Tư , Tư Vấn Thiết Kế ,Nhà Thầu Cơ Điện ,Nhà Thầu Xây Dựng ,Nhà Thầu
Phòng Cháy Chữa Cháy, Nhà Thầu điện lạnh – điện nhẹ v.v…. Một Giải
Pháp Trọn Gói Vật Tư Cơ Điện(M&E) cho từng Dự Án và phù hợp với giá
cả cạnh tranh, dịch vụ giao hàng trong thời gian ngắn nhất ,đáp ứng
tốt nhất tiến độ thi công cho mọi công trình trọng điểm ở Việt Nam.
GIÁ TRỊ CỐT LÕI / CORE VALUES
• Tôn trọng luật pháp,Tôn trọng khách hàng ,Tôn trọng lãnh
đạo,Tôn trọng đồng nghiệp .
• Chất lượng sản phẩm liên tục cải tiến và dịch vụ nhằm thỏa mãn
nhu cầu ngày càng cao của khách hàng
• Luôn lắng nghe và thấu hiểu nhu cầu của khách hàng để đưa ra
giải pháp phù hợp.
• Sự tin tưởng và uy tín từ các nhà thầu thi công cơ điện (M&E) cho
từng công trình trọng điểm ở Việt Nam và Quốc Tế
• Với bất cứ lĩnh vực nào,chúng tôi cần kinh nghiệm,tính linh hoạt và
cách tiếp cận sáng tạo từng công việc mà chúng tôi sẽ cung cấp giải
pháp trọn gói vật tư cơ điện (M&E) cho mọi công trình
Ban Giám Đốc và tập thể nhân viên Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật
Minh Phát cam kết cung cấp giải pháp trọn gói vật tư thi công cơ điện
(M&E) cho các nhà thầu cơ điện ,nhà thầu xây dựng, nhà thầu phòng
cháy chửa cháy,nhà thầu điện – điện nhẹ , hệ thống cấp thoát nước và
các nhà thầu tư vấn thiết kế cơ điện, nhà thầu tư vấn giám sát .
Với phương châm hoạt động của Công ty MINH PHÁT :
“CUNG CẤP SẢN PHẨM UY TÍN – CHẤT LƯỢNG ỔN ĐỊNH
GIÁ CẢ CẠNH TRANH – PHỤC VỤ TẬN TÌNH CHU ĐÁO”
5. 3www.thietbiminhphat.vn
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN EMT VÀ PHỤ KIỆN
EMT G.I CONDUIT/STEEL CONDUIT & FITTINGS EMT
Intel semi - Conductor Project - Ho Chi Minh City
6. 4 www.thietbiminhphat.vn
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I G.I STEEL CONDUIT
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN EMT - VIỆT NAM
Minh Phát ( Việt Nam) Electrical Metallic Tubing White Steel Conduit
Tiêu chuẩn (Standard) : ANSI-C 80.3/UL797-USA
Vật liệu: Thép mạ kẽm (Pre-Galvanized Steel)
(xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng UL797 từ website: www.thietbiminhphat.vn)
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN EMT
Smartube ( Malaysia) Electrical Metallic Tubing White Steel Conduit
Tiêu chuẩn (Standard) : ANSI-C 80.3/UL797-USA
(xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng UL 797 từ website: www.thietbiminhphat.vn)
Vật liệu: Thép mạ kẽm nhúng nóng bên ngoài
(In-line hot dip galvanized coating steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
size
Kính Ngoài
Outside dia
Độ Dày
Thickness
Chiều Dài Ống
Length
MINH PHÁT (Inch) (mm) (mm) (mm)
EMTM12 1/2" 17.93 1.07 3050
EMTM34 3/4" 23.42 1.25 3050
EMTM100 1" 29.54 1.45 3050
EMTM114 1-1/4" 38.35 1.57 3050
EMTM112 1-1/2" 44.2 1.65 3050
EMTM200 2" 55.8 1.65 3050
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
size
Kính Ngoài
Outside dia
Độ Dày
Thickness
Chiều Dài Ống
Length
SMARTUBE (Inch) (mm) (mm) (mm)
EMTS12 1/2" 17.93 1.07 3050
EMTS34 3/4" 23.42 1.25 3050
EMTS100 1" 29.54 1.45 3050
EMTS114 1-1/4" 38.35 1.57 3050
EMTS112 1-1/2" 44.2 1.65 3050
EMTS200 2" 55.8 1.65 3050
- MALAYSIA
7. 5
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I
www.thietbiminhphat.vn
G.I CONDUIT FITTINGS
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330 (Japan)
Vật liệu ( Material): Thép (Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
KNT12 1/2"
KNT34 3/4"
KNT100 1"
KNT114 1-1/4"
KNT112 1-1/2"
KNT200 2"
KHỚP NỐI ỐNG TRƠN ( Conduit Coupling for EMT)
Vật liệu ( Material): Antimon (Zinc Die Cast)
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330 (Japan)
KHỚP NỐI ỐNG TRƠN ( Conduit Coupling for EMT)
ĐẦU NỐI ỐNG TRƠN VÀ HỘP ĐIỆN (Box Connector for EMT)
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330 (Japan)
Vật liệu ( Material): Thép (Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
DNT12 1/2"
DNT34 3/4"
DNT100 1"
DNT114 1-1/4"
DNT112 1-1/2"
DNT200 2"
ĐẦU NỐI ỐNG TRƠN VÀ HỘP ĐIỆN (Box Connector for EMT)
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330 (Japan)
Vật liệu ( Material): Antimon (Zinc Die Cast)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
ADNT12 1/2"
ADNT34 3/4"
ADNT100 1"
ADNT114 1-1/4"
ADNT112 1-1/2"
ADNT200 2"
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
AKNT12 1/2"
AKNT34 3/4"
AKNT100 1"
AKNT114 1-1/4"
AKNT112 1-1/2"
AKNT200 2"
8. PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I
6 www.thietbiminhphat.vn
G.I CONDUIT FITTINGS
CO ĐÚC ỐNG TRƠN 90° (Inspection Screwed Elbow EMT)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
CDT12 1/2"
CDT34 3/4"
CDT100 1"
TÊ ĐÚC ỐNG TRƠN EMT (Inspection Screwed Tee)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
TDT12 1/2"
TDT34 3/4"
TDT100 1"
KẸP ỐNG CÓ ĐẾ TRƠN EMT (Spacer Bar for EMT)
KẸP ỐNG KHÔNG ĐẾ ,2 LỖ TRƠN EMT (Two Hole Trap for EMT)
Vật liệu ( Material): Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)
Vật liệu ( Material): Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
KCDT12 1/2"
KCDT34 3/4"
KCDT100 1"
KCDT114 1-1/4"
KCDT112 1-1/2"
KCDT200 2"
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
KODT212 1/2"
KODT234 3/4"
KODT2100 1"
KODT2114 1-1/4"
KODT2112 1-1/2"
KODT2200 2"
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
9. PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I
7www.thietbiminhphat.vn
G.I CONDUIT FITTINGS
KẸP ỐNG KHÔNG ĐẾ ,1 LỖ TRƠN EMT (One Hole Trap for EMT)
Vật liệu ( Material): Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
KODT112 1/2"
KODT134 3/4"
KODT1100 1"
KODT1114 1-1/4"
KODT1112 1-1/2"
KODT1200 2"
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
HTT212 1/2"
HTT234 3/4"
HTT2100 1"
HTT2114 1-1/4"
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
HT112 1/2"
HT134 3/4"
HT1100 1"
HT1114 1-1/4"
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN TRƠN 2 NGÃ THẲNG
(Circular Surface Box-Straight 2 Outlets for EMT)
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan)
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN TRƠN 1 NGÃ
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan)
(Circular Surface Box-1 Outlet for EMT)
(Cover / Dome Cover of Circular Sufrface Box–1,2,3,4 Threaded/Screwed Outlet)
Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
NẮP HỘP / TRƠN NỐI ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN 1,2,3,4 NGÃ
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
NẮP HỘP NẮP HỘP TRƠN/REN (inch)
NH12 NHT12/R12 1/2"
NH34 NHT34/R34 3/4"
NH100 NHT100/100 1"
10. PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I
G.I CONDUIT FITTINGS
www.thietbiminhphat.vn8
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN TRƠN 2 NGÃ VUÔNG
(Circular Surface Box-Angle 2 Outlets for EMT)
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan)
Vật liệu ( Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
HTV212 1/2"
HTV234 3/4"
HTV2100 1"
HTV2114 1-1/4"
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
HT312 1/2"
HT334 3/4"
HT3100 1"
HT3114 1-1/4"
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN TRƠN 3 NGÃ
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan)
Vật liệu ( Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
(Circular Surface Box-3 Outlet for EMT)
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN TRƠN 4 NGÃ(Circular Surface Box-4 Outlet for EMT)
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan)
Vật liệu ( Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
HT412 1/2"
HT434 3/4"
HT4100 1"
HT4114 1-1/4"
DỤNG CỤ BẺ ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN (Conduit Bender)
Vật liệu ( Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
BOT12 1/2"
BOT34 3/4"
BOT100 1"
11. PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I
G.I CONDUIT FITTINGS
9www.thietbiminhphat.vn
CO CONG ỐNG TRƠN CÓ VÍT 90° (Radius Elbow)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
CCTC12 1/2"
CCTC34 3/4"
CCTC100 1"
CCTC114 1-1/4"
CCTC112 1-1/2"
CCTC200 2"
Vật liệu ( Material): Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
CCTK12 1/2"
CCTK34 3/4"
CCTK100 1"
CCTK114 1-1/4"
CCTK112 1-1/2"
CCTK200 2"
Vật liệu ( Material): Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
BDOT12 1/2"
BDOT34 3/4"
BDOT100 1"
BDOT114 1-1/4"
BDOT112 1-1/2"
BDOT200 2"
(PVC Conduit Plug for EMT)
Vật liệu( Material) : Nhựa PVC
BỊT ĐẦU ỐNG KÉO CÁP CHO ỐNG TRƠN
CO CONG ỐNG TRƠN KHÔNG VÍT 90° ( 90° Radius Elbow)
MÁY BẺ ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN (Conduit Bending Machine)
JIS C 8305 ( 19, 25, 31, 39)
BS4568/BS31(20, 35, 32)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
MBO
1/2"(19mm)
3/4"(25mm)
1"(31mm)
1-1/4"(39mm)
Kích thước bẻ ống : EMT/IMC(1/2”, 3/4”, 1”, 1 1/4”)
12. 10 www.thietbiminhphat.vn
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN IMC VÀ PHỤ KIỆN
IMC G.I CONDUIT/STEEL CONDUIT & FITTINGS IMC
Bosch Viet Nam Factory - Dong Nai Province
13. ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.IG.I STEEL CONDUIT
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
size
Kính Ngoài
Outside dia
Độ Dày
Thickness
Chiều Dài Ống
Length
MINH PHÁT (Inch) (mm) (mm) (mm)
IMCM12 1/2" 20.70 1.79 3030
IMCM34 3/4" 26.14 1.90 3030
IMCM100 1" 32.77 2.16 3025
IMCM114 1-1/4" 41.59 2.16 3025
IMCM112 1-1/2" 47.81 2.29 3025
IMCM200 2" 59.93 2.41 3025
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN IMC
Minh Phát (Việt Nam) Intermediate Metal Conduit White Steel Conduit
Tiêu chuẩn(Standard) : ANSI C 80.6/UL1242-USA
Vật liệu( Material) : Thép mạ kẽm (Pre-Galvanized Steel)
(xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng UL 1242 từ website: www.thietbiminhphat.vn)
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN IMC
SMARTUBE (Malaysia)Intermediate Metal Conduit White Steel Conduit
Tiêu chuẩn(Standard) : ANSI C 80.6/UL1242-USA
Vật liệu( Material) : Thép mạ kẽm nhúng nóng(Hot dip Galvanized Steel)
(xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng UL 1242 từ website: www.thietbiminhphat.vn)
Mã Sản Phẩm
Product Code
Kích Thước
Trade size
Kính ngoài
Outside Dia
Độ Dày
Thickness
Chiều dài ống
Length
SMARTUBE (Inch) (mm) (mm) (mm)
IMCS12 1/2" 20.70 1.79 3030
IMCS34 3/4" 26.14 1.90 3030
IMCS100 1" 32.77 2.16 3025
IMCS114 1-1/4" 41.59 2.16 3025
IMCS112 1-1/2" 47.81 2.29 3025
IMCS200 2" 59.93 2.41 3025
IMCS212 2-1/2" 72.56 3.56 3010
IMCS300 3' 88.29 3.56 3010
IMCS400 4" 113.43 3.56 3005
- MALAYSIA
11www.thietbiminhphat.vn
- VIỆT NAM
14. PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I
G.I CONDUIT FITTINGS
KHỚP NỐI ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN (Conduit Coupling for IMC )
Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8330 (Japan)
Vật liệu( Material) : Thép (Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
KNR12 1/2"
KNR34 3/4"
KNR100 1"
KNR114 1-1/4"
KNR112 1-1/2"
KNR200 2"
KNR212 2-1/2"
KNR300 3'
KNR400 4"
,Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
12 www.thietbiminhphat.vn
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN LOẠI DÀY RSC – VIỆT NAM
Minh Phát ( Việt Nam) Rigid Steel Conduit
Tiêu chuẩn (Standard) : ANSI C80.1/UL6
Vật liệu(Material): Thép mạ kẽm nhúng nóng bên trong & bên ngoài
(Hot dip galvanized Steel-Inside & Outside)
(xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng UL6 từ website: www.thietbiminhphat.vn)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
size
Kính Ngoài
Outside dia
Độ Dày
Thickness
Chiều Dài Ống
Length
MINH PHÁT (Inch) (mm) (mm) (mm)
RSCM12 1/2" 21.34 2.64 3030
RSCM34 3/4" 26.67 2.72 3030
RSCM100 1" 33.4 3.2 3025
RSCM114 1-1/4" 42.16 3.38 3025
RSCM112 1-1/2" 48.26 3.51 3025
RSCM200 2" 60.33 3.71 3025
RSCM212 2-1/2” 73.03 4.9 3010
RSCM300 3” 88.9 5.21 3010
RSCM400 4” 114.3 5.72 3005
15. ĐẦU NỐI ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN VÀ HỘP ĐIỆN KÍN NƯỚC
(Water Tight Hubs)
Tiêu chuẩn(Standard) : UL 514B (USA)
Vật liệu (Material) : Antimon (Zinc Die Cast)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
DNR12 1/2"
DNR34 3/4"
DNR100 1"
DNR114 1-1/4"
DNR112 1-1/2"
DNR200 2"
DNR212 2-1/2"
DNR300 3'
DNR400 4"
CO ĐÚC ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 90°
Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
(Inspection Threaded Elbow)
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I G.I CONDUIT FITTINGS
TÊ ĐÚC ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN(Inspection Screwed Tee for IMC)
Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
TDR12 1/2"
TDR34 3/4"
TDR100 1"
13www.thietbiminhphat.vn
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
CDR12 1/2"
CDR34 3/4"
CDR100 1"
CDR114 1-1/4"
CDR112 1-1/2"
CDR200 2"
16. PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
KCDR12 1/2"
KCDR34 3/4"
KCDR100 1"
KCDR114 1-1/4"
KCDR112 1-1/2"
KCDR200 2"
KCDR212 2-1/2"
KCDR300 3'
KCDR400 4"
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
KODR12 1/2"
KODR34 3/4"
KODR100 1"
KODR114 1-1/4"
KODR112 1-1/2"
KODR200 2"
KODR212 2-1/2"
KODR300 3'
KODR400 4"
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 1 NGÃ(Circular Surface Box- 1 Outlet for IMC)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
HR112 1/2"
HR134 3/4"
HR1100 1"
HR1114 1-1/4"
(Saddle With Base for IMC )KẸP ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN CÓ ĐẾ
(Saddle Without Base)KẸP ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN KHÔNG ĐẾ,2 LỖ
G.I CONDUIT FITTINGS
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan)
Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
14 www.thietbiminhphat.vn
17. PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I
(Circular Surface Box- Straight 2 Outlet for IMC)
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 2 NGÃ THẲNG
(Circular Surface Box- Angle 2 Outlet for IMC)
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 2 NGÃ VUÔNG
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 3 NGÃ (Circular Surface Box- 3 Outlet for IMC)
G.I CONDUIT FITTINGS
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
HRV212 1/2"
HRV234 3/4"
HRV2100 1"
HRV2114 1-1/4"
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
HRT212 1/2"
HRT234 3/4"
HRT2100 1"
HRT2114 1-1/4"
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
HR312 1/2"
HR334 3/4"
HR3100 1"
HR3114 1-1/4"
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan)
Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan)
Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan)
Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
15www.thietbiminhphat.vn
18. PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 4 NGÃ (Circular Surface Box- 4 Outlet for IMC)
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN/TRƠN – CHỮ C
(Threaded/Screwed Rigid Conduit Bodies C for IMC/EMT)
Tiêu chuẩn(Standard) : UL514B (USA)
Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
G.I CONDUIT FITTINGS
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
HR412 1/2"
HR434 3/4"
HR4100 1"
HR4114 1-1/4"
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
HNC12 1/2"
HNC34 3/4"
HNC100 1"
HNC114 1-1/4"
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan)
Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN/TRƠN – CHỮ T
(Threaded/Screwed Rigid Conduit Bodies T for IMC/EMT)
Tiêu chuẩn(Standard) : UL514B (USA)
Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
HNT12 1/2"
HNT34 3/4"
HNT100 1"
HNT114 1-1/4"
HNT112 1-1/2"
HNT200 2"
16 www.thietbiminhphat.vn
19. Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
ADN12 1/2"
ADN34 3/4"
ADN100 1"
ADN114 1-1/4"
ADN112 1-1/2"
ADN200 2"
ADN212 2-1/2"
ADN300 3'
ADN400 4"
ĐAI NỐI ỐNG THÉO LUỒN DÂY ĐIỆN REN (Bushing for IMC)
Vật liệu( Material) : Antimol (Zinc Die Cast),Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN/TRƠN – CHỮ LR
(Threaded/Screwed Rigid Conduit Bodies LR for IMC/EMT)
Tiêu chuẩn(Standard) : UL514B (USA)
Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
HNLR12 1/2"
HNLR34 3/4"
HNLR100 1"
HNLR114 1-1/4"
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN/TRƠN – CHỮ LB
(Threaded/Screwed Rigid Conduit Bodies LB for IMC/EMT)
Tiêu chuẩn(Standard) : UL514B (USA)
Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
HNLB12 1/2"
HNLB34 3/4"
HNLB100 1"
HNLB114 1-1/4"
HNLB112 1-1/2"
HNLB200 2"
G.I CONDUIT FITTINGS
17www.thietbiminhphat.vn
20. PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I
TÁN REN TRONG
Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8330 (Japan)
Vật liệu( Material) : Thép (Steel), Antimol (Zinc Die Cast)
ĐẦU GIẢM (Reducer for IMC)
Vật liệu( Material) : Thép (Steel),Nhôm(Aluminum alloy), Thau (Brass)
DỤNG CỤ BẺ ỐNG THÉP REN (Conduit Bender)
Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
BOR12 1/2"
BOR34 3/4"
BOR100 1”
G.I CONDUIT FITTINGS
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
DG34 3/4” – 1/2”
DG100 1” – 3/4”(1/2”)
DG114 1-1/4” - 1"(3/4”)
DG112 1-1/2” - 1-1/4"(1” - 3/4”)
DG200 2” - 1-1/2"(1-1/4”)
DG212 2-1/2” - 2"(1-1/2”)
DG300 3” - 2-1/2"(2”)
DG400 4” - 3”(2-1/2” - 2”)
Tiêu chuẩn(Standard) : UL514B (USA)
18 www.thietbiminhphat.vn
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
TÁN REN TRONG (inch)
TRT12 1/2"
TRT34 3/4"
TRT100 1"
TRT114 1-1/4"
TRT112 1-1/2"
TRT200 2"
TRT212 2-1/2"
TRT300 3'
TRT400 4"
(Locknut for IMC)
21. Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
KLKR12 1/2"
KLKR34 3/4"
KLKR100 1"
KLKR114 1-1/4"
KLKR112 1-1/2"
KLKR200 2"
KHỚP NỐI LIÊN KẾT REN CHO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN
(Conduit Union Coupling for IMC/RSC)
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I
BỘ REN TAY CHO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN IMC/RSC
(Conduit Threading Set IMC/RSC)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích thước ống
IMC/RSC
Kích thước ống
BS31/BS4568
Bộ ren IMC/RSC Bộ ren BS31/BS4568 (Inch) (mm)
BIR12 BBS20 1/2” 20
BIR34 BBS25 3/4” 25
G.I CONDUIT FITTINGS
Tiêu chuẩn(Standard) : UL514B (USA)
Vật liệu ( Material): Thép (Steel)
Vật liệu ( Material): Thép (Steel)
19www.thietbiminhphat.vn
CO CONG ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 90° ( IMC 90° Elbow )
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
CCR12 1/2"
CCR34 3/4"
CCR100 1"
CCR114 1-1/4"
CCR112 1-1/2"
CCR200 2"
CCR212 2-1/2"
CCR300 3'
CCR400 4"
22. CO CHỮ Y CHỐNG CHÁY VÀ NỔ (Explosion Proof Type Sealing Fittings For IMC/RSC Conduit)
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN GANG MẠ KẼM NHÚNG NÓNGMALLEABLE IRON CONDUIT FITTINGS
Vật liệu( Material) : Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
ĐAI NỐI (Malleable Insulated Grounding Bushing for RSC Conduit )
Vật liệu( Material) : Gang (Malleable cast iron)
HỘP NỐI ỐNG THÉP LUỒN DÂY DIỆN REN RSC - LB(Rigid Conduit Bodies LB for RSC Conduit)
Vật liệu( Material) : Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
HỘP NỐI ỐNG THÉP LUỒN DÂY DIỆN REN RSC - T(Rigid Conduit Bodies T for RSC Conduit)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
HNGT12 1/2"
HNGT34 3/4"
HNGT100 1"
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
HNGLB12 1/2"
HNGLB34 3/4"
HNGLB100 1"
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
HNGY12 1/2"
HNGY34 3/4"
HNGY100 1"
Vật liệu( Material) : Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
GDN12 1/2"
GDN34 3/4"
GDN100 1"
GDN114 1-1/4"
GDN112 1-1/2"
GDN200 2"
Tiêu chuẩn(Standard) : ANSI / NEMA FB 1
Tiêu chuẩn(Standard) : ANSI / NEMA FB 1
Tiêu chuẩn(Standard) : ANSI / NEMA FB 1
Tiêu chuẩn(Standard) : ANSI / NEMA FB 1
20 www.thietbiminhphat.vn
23. ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN BS4568 VÀ PHỤ KIỆN
BS4568 G.I CONDUIT/STEEL CONDUIT & FITTINGS BS4568
21www.thietbiminhphat.vn
Vung Ang Thermal Power Plant - Ha Tinh Province
24. 22
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I G.I STEEL CONDUIT
www.thietbiminhphat.vn
Vật liệu( Material) : Thép mạ kẽm (Pre-Galvanized Steel)
Minh Phát (Việt Nam) (White Steel Conduit BS4568/BS31)
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN BS4568
SMARTUBE (Malaysia) (White Steel Conduit BS4568/BS31)
Vật liệu( Material) : Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip Galvanized Steel)
Mã Sản Phẩm
Product Code
Kích Thước
size
Kính ngoài
Outside dia
Độ Dày
Thickness
Chiều dài ống
Length
MINH PHÁT (mm) (mm) (mm) (m)
BSS456820 20 (3/4”) 19.85 1.6 3.75/3.81
BSS456825 25 (1”) 24.80 1.6 3.75/3.81
BSS456832 32 (1-1/4”) 31.80 1.6 3.75/3.81
BSS3138 38 (1-1/2") 37.90 1.57 3.75/3.81
BSS3150 50 (2") 50.60 1.65 3.75/3.81
Mã Sản Phẩm
Product Code
Kích Thước
size
Kính ngoài
Outside dia
Độ Dày
Thickness
Chiều dài ống
Length
MINH PHÁT (mm) (mm) (mm) (m)
BSM456820 20 (3/4”) 19.85 1.6 3.75/3.81
BSM456825 25 (1”) 24.80 1.6 3.75/3.81
BSM456832 32 (1-1/4”) 31.80 1.6 3.75/3.81
BSM3138 38 (1-1/2") 37.90 1.57 3.75/3.81
BSM3150 50 (2") 50.60 1.65 3.75/3.81
Tiêu chuẩn(Standard) : BS31:1940 / BS4568:1970 Class 3/Class 4 - England
Tiêu chuẩn(Standard) : BS31:1940 / BS4568:1970 Class 3/Class 4 - England
(xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng BS31 / BS4568 Class 3/Class 4từ website:www.thietbiminhphat.vn)
(xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng BS31 / BS4568 Class 3/Class 4từ website: www.thietbiminhphat.vn)
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN BS4568/BS31 - VIỆT NAM
/BS31 - MALAYSIA
25. KHỚP NỐI ỐNG REN BS4568/BS31
Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8330 (Japan)
Vật liệu( Material) : Thép (Steel)
TÁN REN NGOÀI BS4568/BS31
Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc )
Vật liệu( Material) : Thau (Brass)
TÁN REN TRONG BS4568/BS31
Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc )
Vật liệu( Material) : Thép (Steel),Antimol (Zinc Die Cast
CO ĐÚC ỐNG REN BS4568/BS31
Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
www.thietbiminhphat.vn 23
G.I CONDUIT FITTINGS
KHỚP NỐI ỐNG REN BS4568/BS31
Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8330 (Japan)
Vật liệu( Material) : Thép (Steel)
TÁN REN NGOÀI BS4568/BS31
Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc )
Vật liệu( Material) : Thau (Brass)
TÁN REN TRONG BS4568/BS31
Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc )
Vật liệu( Material) : Thép (Steel),Antimol (Zinc Die Cast)
CO ĐÚC ỐNG REN BS4568/BS31
Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
BKNR20 20
BKNR25 25
BKNR32 32
BKNR38 38
BKNR50 50
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
BTRN20 20
BTRN25 25
BTRN32 32
BTRN38 38
BTRN50 50
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
BTRT20 20
BTRT25 25
BTRT32 32
BTRT38 38
BTRT50 50
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
BCDR20 20
BCDR25 25
BCDR32 32
(Conduit Coupling for BS4568/BS31 )
(Brass Male Bushing for BS31/ BS4568)
(Inspection Threaded Elbow)
(Locknut for BS31/BS4568)
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I
26. 24 www.thietbiminhphat.vn
G.I CONDUIT FITTINGS
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I
ĐAI NỐI BS4568/BS31 (BS4568/BS31 Bushing)
Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc)
Vật liệu: Antimon(Zinc dic cast)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
BDN20 20
BDN25 25
BDN32 32
BDN38 38
BDN50 50
ĐẦU GIẢM BS4568/BS31(BS4568/BS31 Reducer)
Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc)
Vật liệu: Thau(Brass),Thép(Steel)
Vật liệu: Thép (Pre-galvanized)Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip Galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
BCCR20 20
BCCR25 25
BCCR32 32
BCCR38 38
BCCR50 50
CO CONG REN BS4568/BS31(BS4568/BS31 Elbow 90°)
TÊ ĐÚC ỐNG REN BS4568/BS31(Inspection Threaded Tee)
Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
BTDR20 20
BTDR25 25
BTDR32 32
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
BDG25 25 - 20
BDG32 32 – 25(20)
BDG38 38 – 32(25-20)
BDG50 50 – 38(32-25)
27. Vật liệu( Material) : Thép (Steel)
TÁN REN NGOÀI
Vật liệu( Material) : Thau (Brass)
Vật liệu( Material)
CO ĐÚC ỐNG REN
Vật liệu: Hợp kim nhô
Kích Thước
Trade size
(mm)
20
25
32
38
50
Kích Thước
Trade size
(mm)
20
25
32
38
50
Kích Thước
Trade size
(mm)
20
25
32
38
50
Kích Thước
Trade size
(mm)
20
25
32
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I
www.thietbiminhphat.vn 25
G.I CONDUIT FITTINGS
(Spacer bar/Saddle With Base)KẸP ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN CÓ ĐẾ BS4568/BS31
(Two hole trap/Saddle Without Base)
Vật liệu: Thép (Pre-galvanized)
Vật liệu: Thép (Pre-galvanized)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
BKCDR20 20
BKCDR25 25
BKCDR32 32
BKCDR38 38
BKCDR50 50
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
BKODR20 20
BKODR25 25
BKODR32 32
BKODR38 38
BKODR50 50
KẸP ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN CÓ ĐẾ 2 LỖ BS4568/BS31
HỘP CHIA 1 NGÃ REN BS4568/BS31(Circular Surface Box- 1 Outlet )
Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy) Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
BHR120 20
BHR125 25
BHR132 32
HỘP CHIA 2 NGÃ THẲNG REN BS4568/BS31(Circular Surface Box- Straght 2 Outlets)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
BHRT220 20
BHRT225 25
BHRT232 32
Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc)
Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc)
28. 26 www.thietbiminhphat.vn
G.I CONDUIT FITTINGS
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I
HỘP CHIA 2 NGÃ VUÔNG REN BS4568/BS31(Circular Surface Box- Angle 2 Outlets )
Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
BHRV220 20
BHRV225 25
BHRV232 32
HỘP CHIA 3 NGÃ REN BS4568/BS31(Circular Surface Box- 3 Outlets)
Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
BHR320 20
BHR325 25
BHR332 32
HỘP CHIA 4 NGÃ REN BS4568/BS31(Circular Surface Box- 4 Outlets)
Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc)
Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc)
Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
BHR420 20
BHR425 25
BHR432 32
DỤNG CỤ BẺ ỐNG REN BS4568/BS31(BS4568/BS31 Conduit Bender)
Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (mm)
BBOR20 20
BBOR25 25
BBOR32 32
29. ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM VÀ PHỤ KIỆN
FLEXIBLE METALLIC CONDUITS & FITTINGS
27www.thietbiminhphat.vn
Tan Son Nhat International Airport - Ho Chi Minh City
30. 28 www.thietbiminhphat.vn
FLEXIBLE METALLIC CONDUITSỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM
ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MẠ KẼM
(Flexible Steel Conduit / Flexible Metallic Conduit)
Tiêu chuẫn(Standard) : UL Listed File E238089/E256570 & ISO 9001(USA)
Loại (Type) : Squarelock
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
kính trong
Inside Diameter
kính ngoài
Outside Diameter
Cuộn
Roll
MINH PHÁT (inch) Min Max Min Max (m)
MON12 1/2" 15.88 16.38 19.20 19.71 50
MON34 3/4" 20.62 21.21 24.31 25.11 50
MON100 1" 25.41 26.42 30.01 31.01 50
MON114 1-1/4" 31.75 34.51 38.01 40.31 25
MON112 1-1/2" 38.11 40.01 45.01 48.81 25
MON200 2" 50.81 52.83 56.51 57.11 20
ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN BỌC NHỰA PVC
(PVC Coated Flexible Steel Conduit / Water-Proof Flexible Conduit)
Tiêu chuẩn(Standard) : UL Listed File E238089/E256570 & IEC EN 61386-1:2004
Loại (Type) : Squarelock Màu : Đen (Black)
Vật liệu(Material) : Thép mạ kẽm (Pre- galvanized steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
kính trong
Inside Diameter
kính ngoài
OutsideDiameter
Cuộn
Roll
MINH PHÁT (inch) Min Max Min Max (m)
MBN12 1/2" 15.8 16.3 20.2 20.7 50
MBN34 3/4" 20.7 21.2 25.5 26.1 50
MBN100 1" 26.0 26.6 31.6 32.2 50
MBN114 1-1/4" 34.5 35.4 39.6 41.5 25
MBN112 1-1/2" 40.0 40.6 46.6 47.2 25
MBN200 2" 51.0 51.9 58.1 58.7 20
MBN212 2-1/2" 63.0 63.6 71.8 72.5 20
MBN300 3' 76.5 78.7 85.5 87.9 10
MBN400 4" 101.6 102.6 111.2 112.5 10
Vật liệu(Material) : Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot-dip galvanized steel)
31. www.thietbiminhphat.vn 29
FLEXIBLE METALLIC CONDUITS ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM
ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN CHỐNG NƯỚC VÀ DẦU
(Liquid - Tight Flexile Steel Conduit)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
kính trong
Inside Diameter
kính ngoài
Outside Diameter
Cuộn
Roll
MINH PHÁT (inch) Min Max Min Max (m)
MBNX12 1/2" 15.88 16.38 19.20 19.71 50
MBNX34 3/4" 20.62 21.21 24.31 25.11 50
MBNX100 1" 25.41 26.42 30.01 31.01 50
MBNX114 1-1/4" 31.75 34.51 38.01 40.31 25
MBNX112 1-1/2" 38.11 40.01 45.01 48.81 25
MBNX200 2" 50.81 52.83 56.51 57.11 20
Tiêu chuẫn(Standard): UL Listed File E238089/E256570/E318661 & ISO 9001(USA)
Loại (Type) : Interilock Màu : Xám (Grey) , Đen (Black)
Vật liệu(Material): Thép mạ kẽm (Pre-galvanized steel)
ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP BỌC LƯỚI INOX 304
(Proof Flexible Metallic Conduit, Metal Wire Braided)
Tiêu chuẫn(Standard) : BS 731 – UL 1203 / UL 2225
Loại (Type) : Squarelock / Interlock
Vật liệu(Material) : Thép không gỉ SUS 304 bọc ngoài (Stainless steel SUS 304)
Thép mạ kẽm cho ống ruột gà bên trong (Pre-galvanized steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
kính trong
Inside Diameter
kính ngoài
Outside Diameter
Cuộn
Roll
MINH PHÁT (inch) Min Max Min Max (m)
MBNI12 1/2" 15.88 16.38 20.8 21.3 50
MBNI34 3/4" 20.62 21.21 25.8 26.6 50
MBNI100 1" 26.41 26.80 31.8 33.6 50
MBNI114 1-1/4" 34.75 35.41 41.4 42.2 25
MBNI112 1-1/2" 40.11 40.61 46.1 48.2 25
MBNI200 2" 51.31 51.93 57.8 58.2 25
32. 30 www.thietbiminhphat.vn
ĐẦU NỐI ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP DẠNG KẸP VỚI HỘP ĐIỆN / THIẾT BỊ
ĐẦU NỐI ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP KÍN NƯỚC VỚI HỘP ĐIỆN / THIẾT BỊ
(Liquid – Tight / Water-Prool Flexible Connector )
(BX – Flexible zinc connector )
Vật liệu: Thép (Steel)
Vật liệu: Antimon (Zinc Die Cast)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
DNMA12 1/2"
DNMA34 3/4"
DNMA100 1"
DNMA114 1-1/4"
DNMA112 1-1/2"
DNMA200 2"
ĐẦU NỐI ỐNG RUỘT GÀ KÍN NƯỚC VÀ ỐNG REN
(Connector Flexible To Threaded Steel Conduit)
Tiêu chuẩn (Standard) : JIS C 8350 (Japan)
Vật liệu ( Materal): Thép(Steel)
Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8350 (Japan)
Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8350 (Japan) Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
DNMK12 1/2"
DNMK34 3/4"
DNMK100 1"
DNMK114 1-1/4"
DNMK112 1-1/2"
DNMK200 2"
DNMK212 2-1/2"
DNMK300 3'
DNMK400 4"
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
DNRK12 1/2"
DNRK34 3/4"
DNRK100 1"
DNRK114 1-1/4"
DNRK112 1-1/2"
DNRK200 2"
DNRK212 2-1/2"
DNRK300 3'
DNRK400 4"
G.I CONDUIT FITTINGS
PHỤ KIỆN ỐNG RUỘT GÀ LÕI
THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM G.I
33. www.thietbiminhphat.vn 31
G.I CONDUIT FITTINGS
PHỤ KIỆN ỐNG RUỘT GÀ LÕI
THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM G.I
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
DNTK12 1/2"
DNTK34 3/4"
DNTK100 1"
DNTK114 1-1/4"
DNTK112 1-1/2"
DNTK200 2"
DNTK212 2-1/2"
DNTK300 3"
DNTK400 4"
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
DNMVK12 1/2"
DNMVK34 3/4"
DNMVK00 1"
DNMVK114 1-1/4"
DNMVK112 1-1/2"
DNMVK200 2"
Vật liệu ( Materal): Thép(Steel)
ĐẦU NỐI ỐNG RUỘT GÀ KÍN NƯỚC VÀ ỐNG TRƠN
ĐẦU NỐI ỐNG RUỘT GÀ DẠNG KẸP VÀ ỐNG TRƠN
(Connector Flexible To Non-Threaded Steel Conduit)
(Squeeze Connector to Conduit)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT (inch)
DNTA12 1/2"
DNTA34 3/4"
DNTA100 1"
Vật liệu ( Materal): Antimon (Zinc Die Cast)
ĐẦU NỐI ỐNG RUỘT GÀ VUÔNG KÍN NƯỚC VỚI HỘP ĐIỆN / THIẾT BỊ
(Angle Liquid – Tight / Water-Prool Flexible Connector )
Vật liệu: Thép (Steel)
Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8350 (Japan)
Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8350 (Japan)
35. HỘ THÉP ĐẤU DÂY ĐIỆN NỔI / ÂM TƯỜNG
STEEL EMBED JUNCTION BOX
33www.thietbiminhphat.vn
Yangon International Airport - Myanmar
36. HỘP THÉP ĐẤU DÂY ĐIỆN
NỔI / ÂM TƯỜNG
ELECTRICAL JUNGTION/OUTLET
BOXES
(Weather-Prool Surface Switch for IMC/EMT/BS4568)
Vật liệu: Hợp kim nhôm(Aluminum alloy)
(Weather-Prool Square Box for IMC/EMT/BS4568)
Vật liệu: Hợp kim nhôm(Aluminum alloy)
(Weather-Prool Circular Surface Box 1,2,3,4,Outlets for IMC/EMT/BS4568)
Vật liệu: Hợp kim nhôm(Aluminum alloy)
34 www.thietbiminhphat.vn
HỘP THÉP CÔNG TẮC ÂM TƯỜNG (Swith Box/Extension Swith Box/Rain Tight Swith Box)
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
Lỗ chờ
Knockouts
MINH PHÁT (inch) (mm)
HCT157 100x50x47/54 19 & 25
HCTE157 100x50x47/54 không đục lỗ
HCTD157 100x50x47/54 19 & 25
NHCT157 Nắp hộp
HỘP ĐẤU DÂY TRÒN NỔI 5 LỖ
Tiêu chuẩn (Standard) : UL 514A (USA)
HỘP CÔNG TẮC ĐƠN NỔI 3 LỖ
HỘP CÔNG TẮC ĐÔI NỔI 5 LỖ
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
size
ĐÔI -5 LỖ (Inch/mm)
HDN512/520 1/2"/20
HDN534/525 3/4"/25
HDN5100/532 1”/32
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
size
ĐƠN -3 LỖ (Inch/mm)
HDN312/320 1/2"/20
HDN334/325 3/4"/25
HDN3100/332 1”/32
Tiêu chuẩn (Standard) : UL 514A (USA)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
size
TRÒN NỔI 5 LỖ (Inch/mm)
HTN512/520 1/2"/20
HTN534/525 3/4"/25
Tiêu chuẩn (Standard) : UL 514A (USA)
Tiêu chuẩn (Standard) : JIS C 8336(Japan)
HCTE157
HCTD157NHCT157
HCT157
37. HỘP THÉP ĐẤU DÂY ĐIỆN
NỔI / ÂM TƯỜNG
ELECTRICAL JUNGTION/OUTLET
BOXES
HỘP THÉP VUÔNG ÂM TƯỜNG
(Square Box/ Extension Swit Box/Rain Tight Swith Box & Cover)
Vật liệu(Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
Lỗ chờ
Knockouts
MINH PHÁT (mm) (mm)
HV8080 80 x 80 x 47/54 19 & 25
HVE8080 80 x 80 x 47/54 không đục lỗ
NHV8080 Nắp hộp
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
Lỗ chờ
Knockouts
MINH PHÁT (mm) (mm)
HV102A 102 x 102 x 44/54 19 & 25(2 vít)
HV102B 102 x 102 x 44/54 19 & 25(4 vít)
HV102C 102 x 102 x 44/54 19 & 25(2 vít)góc
HVE102A 102 x 102 x 44/54 Không đục lỗ(2 vít)
HVE102B 102 x 102 x 44/54 Không đục lỗ 4 vít)
HVD102 102 x 102 x 44/54 19 & 25(4 vít)
NHV102A 102 x 102 x 44/54
NHV102B 102 x 102 x 44/54
NHV102C 102 x 102 x 44/54
NHV102A157
NHV102B157
NHV102C157
www.thietbiminhphat.vn 35
HV102A HV102B
HV102C
HVD102
HVE102A
HVE102B
HV8080 HVE8080
NHV102A NHV102B NHV102C NHV102A157 NHV102B157 NHV102C157
NHV8080
Nắp Hộp
Nắp Hộp
Nắp Hộp
Nắp Giảm
Nắp Giảm
Nắp Giảm
38. HỘP THÉP BÁT GIÁC ÂM TƯỜNG
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
(Octagon Box / Extension Octagon Box Real Octagon Box /Octagon Box for Concrete)
(Single Switch Box/ 1+1 Gangs Box/ 1+1+1 Gangs Box With Brass Pillar)
Vật liệu(Material) : Tôn G.I ( G.I Steel)
HỘP THÉP ĐẤU DÂY ĐIỆN
NỔI / ÂM TƯỜNG
ELECTRICAL JUNGTION/OUTLET
BOXES
36 www.thietbiminhphat.vn
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
Lỗ chờ
Knockouts
MINH PHÁT (mm) (mm)
HBG85 85x85x40/47/54 19 & 25
HBGE85 85x85x40/47/54 Không đục lỗ
HBGS85 85x85x75/90 19 & 25
NHBG85 Nắp hộp
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
Lỗ chờ
Knockouts
MINH PHÁT (mm) (mm)
HBG95 95x95x40/47/54 19 & 25
HBGE95 95x95x40/47/54 Không đục lỗ
HBGD95 95x95x40/47 19 & 25
NHBG95 Nắp hộp
HỘP THÉP VUÔNG CÔNG TẮC ĐƠN / ĐÔI / BA –CHỮ NHẬT ÂM TƯỜNG & ỐC THAU NỐI ĐẤT
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
Lỗ chờ
Knockouts
MINH PHÁT (mm) (mm)
HCN7035 70 x 70 x 35 19 & 25
HCN7047 70 x 70 x 47 19 & 25
HCN13035 130 x 70 x 35 19 & 25
HCN13047 130 x 70 x 47 19 & 25
HCN21047 210 x 70 x 47 19 & 25
Độ dày : 1.0mm , 1.2mm , 1.5mm
Tiêu chuẩn (Standard) : BS4662 (Anh Quốc)
Độ dày : 1.0mm , 1.2mm , 1.5mm
Tiêu chuẩn (Standard) : JIS C 8336 (Japan)
CHỮ NHẬT ÂM TƯỜNG & ỐC THAU NỐI ĐẤT
HBG85 HBGE85
NHBG85
HBG95
NHBG95
NHBGE95
HBGD95
HBGS85
HCN7035
HCN7047
HCN7035
HCN7047
HCN21047
39. HỘP THÉP NỐI TRUNG GIAN (Pull Box)
Vật liệu( Material) : Tôn G.I (G.I Steel), Sơn Tĩnh điện (Powder Coated Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT WxHxD (mm) MINH PHÁT WxHxD (mm) MINH PHÁT WxHxD (mm)
MPB101005 100 x 100 x 50 MPB252505 250 x 250 x 50 MPB303030 300 x 300 x 300
MPB101010 100 x 100 x 100 MPB252510 250 x 250 x 100 MPB404020 400 x 400 x 200
MPB151505 150 x 150 x 50 MPB252515 250 x 250 x 150 MPB404030 400 x 400 x 300
MPB151510 150 x 150 x 100 MPB252520 250 x 250 x 200 MPB404040 400 x 400 x 400
MPB151515 150 x 150 x 150 MPB252525 250 x 250 x 250 MPB505020 500 x 500 x 200
MPB202005 200 x 200 x 50 MPB303010 300 x 300 x 100 MPB505030 500 x 500 x 300
MPB202010 200 x 200 x 100 MPB303015 300 x 300 x 150 MPB505040 500 x 500 x 400
MPB202015 200 x 200 x 150 MPB303020 300 x 300 x 200 MPB606030 600 x 600 x 300
MPB202020 200 x 200 x 200 MPB303025 300 x 300 x 250 MP707040 700 x 700 x 400
HỘP NHÔM NỔI KÍN NƯỚC IP 67 ( Water-Prool Alumiium box – IP 67)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Trade size
MINH PHÁT WxHxD (mm) MINH PHÁT WxHxD (mm) MINH PHÁT WxHxD (mm)
MP695 65 x 95 x 56 MP12177 125 x 175 x 75 MP694 64 x 98 x 46
MP715 75 x 105 x 56 MP14239 140 x 230 x 95 MP875 80 x 75 x 57
MP886 80 x 80 x 60 MP15157 150 x 150 x 75 MP8255 80 x 250 x 57
MP8117 80 x 110 x 70 MP152010 150 x 200 x 100 MP12128 120 x 122 x 80
MP8138 80 x 130 x 85 MP16167 160 x 160 x 70 MP16169 160 x 160 x 91
MP8165 80 x 160 x 55 MP191913 190 x 190 x 130 MP162110 160 x 210 x 100
MP10107 100 x 100 x 75 MP202010 200 x 200 x 100 MP181810 180 x 180 x 101
MP10207 100 x 200 x 70 MP202016 200 x 200 x 160 MP232011 230 x 200 x 111
MP12127 125 x 125 x 75 MP283813 280 x 380 x 130 MP314011 310 x 404 x 111
Vật liệu : Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện + Ron cao su kín nước
HỘP THÉP ĐẤU DÂY ĐIỆN
NỔI / ÂM TƯỜNG
ELECTRICAL JUNGTION/OUTLET
BOXES
www.thietbiminhphat.vn 37
BASE COVER BASE COVER + BASE MOUTING PLATE
52. PHỤ KIỆN NỐI ĐẤT CHỐNG SÉT LIGHTNING PROTECTION
GROUNDING ACCESSORIES
CỌC TIẾP ĐỊA MẠ DỒNG (VIỆT NAM )/ AXIS (ẤN ĐỘ)
(Viet Nam / Axis(India) Copper Bonded Grouning Rod)
Vật liệu( Material) : Thép mạ đồng(Copper Bonded Steel)
Tiêu chuẩn(Standard): TCVN 9385 (BS 6651:1999) ,Axis (Ấn Độ) : UL 467
Mã Sản Phẫm
Product Code
Đường
Kính Thân
(Outsize
Diameter)
Đường Kính
Danh Nghĩa
(Outsize
Diameter)
Chiều Dài
(Size)
MINH PHÁT ẤN ĐỘ (mm) (mm) (mm)
CTD1624 ACTD1624 14.2 16 2400
CTD1630 ACTD1630 14.2 16 3000
KIM THU SÉT CỔ ĐIỂN FRANKLIN(VIỆT NAM)/AXIS(ẤN ĐỘ)
(Viet Nam)/Axis(India) Franklin Conventioanal Air Rod)
Vật liệu( Material) : Thép mạ đồng(Copper Bonded Steel), Đồng(Copper), INOX 304 (Stainless steel SUS304)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Đường kính
danh nghĩa
Chiều dài
Size
MINH PHÁT ẤN ĐỘ mm (mm)
KTS1630 AKTS1630 16 300
KTS1660 AKTS1660 16 600
KTS16100 AKTS16100 16 1000
THANH ĐỒNG THOÁT SÉT CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT (Bare Copper Tape)
Vật liệu (Material): Đồng (Copper)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Size (A x B)
Trọng Lượng
Weight per Meter
MINH PHÁT (mm) (kg/m)
TDB253 25 x 3 0.67
THANH NHÔM THOÁT SÉT CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT (Bare Aluminum Tape)
Vật liệu (Material): Nhôm (Aluminum)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước
Size (A x B)
Trọng Lượng
Weight per Meter
MINH PHÁT (mm) (kg/m)
TNB253 25 x 3 0.2
50 www.thietbiminhphat.vn
(Round / Hexagon Brass Coupler)
Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Đường Kính
Outside Diamater
TRÒN LỤC GIÁC (mm)
KCT16 KCLG16 16
KHỚP CỌC TIẾP ĐỊA BẰNG ĐỒNG THAU LOẠI TRÒN / LỤC GIÁC
, Đồng(Copper), INOX 304 (Stainless steel SUS304)
(Round / Hexagon Brass Coupler)
53. ĐẦU CỌC TIẾP ĐỊA BẰNG THÉP(Driving Head)
Vật liệu (Material): Thép (Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Đường Kính
Outside Diamater
MINH PHÁT (mm)
DC16 16
KẸP THANH ĐỒNG / THANH NHÔM 2 NGÃ CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT (2 VÍT)
( Aluminum/Copper tape Support – 2 Screwed)
Vật liệu (Material): Đồng Thau ( Brass)/ Nhôm (Aluminum) / Inox 304
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích thước
Size AxB
Thanh Đồng Thanh Nhôm Thanh Inox 304 (mm)
KTD2253 KTN2253 KTI2253 25 x 3
KẸP THANH ĐỒNG / THANH NHÔM 4 NGÃ CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT (4 VÍT)
( Aluminum/Copper tape Support – 4 Screwed)
Vật liệu (Material): Đồng Thau ( Brass)/ Nhôm (Aluminum) / Inox 304
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích thước
Size AxB
Thanh Đồng Thanh Nhôm Thanh Inox 304 (mm)
KTD4253 KTN4253 KTI4253 25 x 3
(Aluminum/Copper Tape To Cable – 4 Screwed)
Vật liệu (Material): Đồng Thau ( Brass)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước Thanh Dẫn
Conductor Size
MINH PHÁT (mm2
)
KCDTD325 35 -120/3 X 25
KẸP CÁP ĐỒNG VÀ THANH ĐỒNG/THANH NHÔM CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT(4 VÍT)
www.thietbiminhphat.vn 51
KẸP CÁP /GIỮ CÁP ĐỒNG CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT(Calble Suport / One Hole cable Grip)
Vật liệu (Material): Đồng Thau ( Brass) / Đồng (Copper)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích thước Cáp
Cable Size
KẸP CÁP ĐỒNG KẸP GIỮ CÁP ĐỒNG (mm2)
KCD25 KGCD25 25 - 35
KCD50 KGCD50 50 - 70
KCD95 KGCD95 95 - 120
LIGHTNING PROTECTION
GROUNDING ACCESSORIES
PHỤ KIỆN NỐI ĐẤT CHỐNG SÉT
54. PHỤ KIỆN NỐI ĐẤT CHỐNG SÉT LIGHTNING PROTECTION
GROUNDING ACCESSORIES
KẸP CHỮ C CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT (C- Clamp for Lightning Protection)
Vật liệu (Material): Đồng ( Copper)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước Cable
Trade size (mm2)
MINH PHÁT Run Tap
KC10 -10 10-10 10.-15
KC16 -16 16-16 16-1.5
KC25 -25 25-25 25.-10
KC35 -35 35-35 35-2.5
KC50 -50 50-50 50-35
KC70 -70 70-70 70-35
KC95 -95 95-95 95-50
KC120 -120 120-120 120-25
KC150 -150 150-150 150-25
KC185 -185 185-185 185-120
KẸP NỐI KIỂM TRA THANH ĐỒNG/THANH NHÔM(2 VÍT) (Test Connector)
Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass)/Nhôm(Aluminum)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích thước Thanh Max
Conductor Max
KẸP THANH ĐỒNG KẸP THANH NHÔM (mm)
KTD256 KTN256 26 x 8
KẸP CÁP ĐỒNG 4 NGÃ (4 VÍT) (Copper Cable Cross Clamp – 4 Screwed)
Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước Thanh Cáp
Cable Size
MINH PHÁT (mm2
)
KCD325 35 - 120
52 www.thietbiminhphat.vn
KẸP THANH ĐỒNG/THANH NHÔM VÀ CỌC TIẾP ĐẤT (Rod Copper Tape clamp)
Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Đường kính cọc
Norminal Rod
Kích Thước Thanh
Conductor
MINH PHAT (Inches) (mm) (inch)
KTDC142262 5/8" 14.2 26 x 12
KTDC172261 3/4" 17.2 26 x 12
KTDC142302 5/8" 14.2 30 x 2
KTDC172302 3/4" 17.2 30 x 2
55. KẸP GIỮ 2 CÁP VÀ THANH THẲNG (Flat Bar Clamp)
Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass)
KẸP CÁP VÀ CỌC TIẾP ĐÁT (Rod Copper Clamp)
Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass)
Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Đường kính cọc
Norminal Rod
Kích Thước Cáp
Conductor Range
MINH PHAT (Inches) (mm) (mm2
)
KUCC16 5/8" 13.7/14.2 16 - 95
KUCC70 5/8" 13.7/14.2 70 - 185
KUCC150 5/8" 13.7/14.2 150 - 300
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước Thanh Cáp
Cable Size
MINH PHÁT (mm2
)
KGC2550 25 – 50
KGC70120 70 – 120
www.thietbiminhphat.vn 53
KẸP U THANH ĐỒNG/NHÔM VÀ CỌC TIẾP ĐỊA (Ground Rod to Copper Tape Clamp)
Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass)
KẸP U CÁP VÀ CỌC TIẾP ĐỊA (Ground Rod to Copper Cable Clamp)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Đường kính cọc
Norminal Rod
Kích Thước
Conductor Range
MINH PHAT (mm) (mm2
)
KUDN235 13.7/14.2 25 x 3
Mã Sản Phẫm
Product Code
Đường kính cọc
Norminal Rod
Kích Thước Cáp
Conductor Range
MINH PHAT (Inches) (mm) (mm2
)
KCC16 5/8" 13.7/14.2 16 - 95
KẸP SÓNG TÔN (Proof Clamp)
Vật liệu (Material): Inox 304(Stainless Steel SUS304),Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dp Glvanized Steel)
Mã Sản Phẫm
Product Code
Kích Thước Sóng Tôn
Size
MINH PHÁT (mm)
KST18 18 - 20
LIGHTNING PROTECTION
GROUNDING ACCESSORIES
PHỤ KIỆN NỐI ĐẤT CHỐNG SÉT
57. THANG,MÁNG CÁP,KHAY CÁP,MÁNG LƯỚI & MIỆNG GIÓ
CABLE LADDER,TRAY,TRUNKING WIRE MEST & AIR GRILLES
www.thietbiminhphat.vn 55
AEON MAIL - Ho Chi Minh City
58. THANG CÁP,KHAY CÁP,MÁNG CÁP
VÀ PHỤ KIỆN
CABLE LADDER,CABLE TRAY
TRUNKING & ACCESSORIES
MÁNG CÁP (Cable Tray)
56 www.thietbiminhphat.vn
THANG CÁP (Cable Ladder)
CHÚ THÍCH MINH PHÁT
THANH CÁP
CABLE LADDER (mm)
NGANG (RỘNG) W 200,300,400,500,600,700,800,900,1000,….
CAO H 100,150 200,…..
DÀI L 2400,2500,3000,…..
ĐỘ DẦY T 1.2mm,1.5mm,2.0mm,3.0mm,….
VẬT LIỆU - HOÀNG THIỆN
MATERIAL – FINISH
Nhôm sơn tĩnh điện – Aluminum & powder Coating
Tôn đen sơn tĩnh điện – Mild steel sheet & Powder Coating
Tôn tráng kẽm (G.I) – Per-galvanized steel sheet
Tôn đen nhúng kẽm nóng – Mild steel sheet & Hot dip galvanized
Màu: theo yêu cầu cụ thể của quý khách hàng
Phụ kiện thang cáp Minh Phát xem chi tiết trên website: www.thietbiminhphat.vn
Màu: theo yêu cầu cụ thể của quý khách hàng
Phụ kiện máng cáp Minh Phát xem chi tiết trên website: www.thietbiminhphat.vn
CHÚ THÍCH MINH PHÁT
MÁNG CÁP
CABLE TRAY (mm)
NGANG (RỘNG) W 200,300,400,500,600,700,800,900,1000,….
CAO H 100,150 200,…..
DÀI L 2400,2500,3000,…..
ĐỘ DẦY T 1.2mm,1.5mm,2.0mm,3.0mm,….
VẬT LIỆU - HOÀNG THIỆN
MATERIAL – FINISH
Nhôm sơn tĩnh điện – Aluminum & powder Coating
Tôn đen sơn tĩnh điện – Mild steel sheet & Powder Coating
Tôn tráng kẽm (G.I) – Per-galvanized steel sheet
Tôn đen nhúng kẽm nóng – Mild steel sheet & Hot dip galvanized
59. THANG CÁP,KHAY CÁP,MÁNG CÁP
VÀ PHỤ KIỆN
CABLE LADDER,CABLE TRAY
TRUNKING & ACCESSORIES
KHAY CÁP (Trunking)
Màu: theo yêu cầu cụ thể của quý khách hàng
Phụ kiện khay cáp Minh Phát xem chi tiết trên website: www.thietbiminhphat.vn
CHÚ THÍCH MINH PHÁT
KHAY CÁP
TRUNKING (mm)
NGANG (RỘNG) W 200,300,400,500,600,700,800,900,1000,….
CAO H 100,150 200,…..
DÀI L 2400,2500,3000,…..
ĐỘ DẦY T 1.2mm,1.5mm,2.0mm,3.0mm,….
VẬT LIỆU - HOÀNG THIỆN
MATERIAL – FINISH
Nhôm sơn tĩnh điện – Aluminum & powder Coating
Tôn đen sơn tĩnh điện – Mild steel sheet & Powder Coating
Tôn tráng kẽm (G.I) – Per-galvanized steel sheet
Tôn đen nhúng kẽm nóng – Mild steel sheet & Hot dip galvanized
MÁNG LƯỚI (WIRE MESH CABLE TRAY)
Màu: theo yêu cầu cụ thể của quý khách hàng
Phụ kiện máng lưới Minh Phát xem chi tiết trên website: www.thietbiminhphat.vn
CHÚ THÍCH MINH PHÁT
MÁNG LƯỚI
WIRE MESH CABLE TRAY (mm)
NGANG (RỘNG) W 50,100,150,200,300,400,500,600…
CAO H 50
DÀI L 250mm-3000mm
ĐƯỜNG KÍNH THÉP LƯỚI T 3.8mm - 6mm
VẬT LIỆU - HOÀNG THIỆN
MATERIAL – FINISH
Thép sơn tĩnh điện(PC) –Powder Coating
Thép mạ điện(EG) – Electro Galvanized
Thép mạ kẽm nhúng nóng –Hot dip galvanized
Inox 304(SUS304)
www.thietbiminhphat.vn 57
60. MIỆNG GIÓ AIR GRILLES
MIỆNG GIÓ(Ari Grilles)
Vật liệu( Material) : Nhôm định hình ( Extruded aluminum)
Độ dày: 0.6 – 1.2 mm
Màu: sơn tĩnh điện màu trắng hoặctheo yêu cầu cụ thể của quý khách hàng
www.thietbiminhphat.vn 58
Miệng gió 2 lớp
Miệng gió tròn
Miệng gió 1 lớpMiệng gió sọt trứng
Miệng gió hẹp dài
Miệng gió hẹp dài Chữ T
Miệng gió lấy khí tươi
Miệng gió khuếch tán Miệng gió hẹp dài dạng Slot
Miệng gió lá sách
Miệng gió thổi 2 hướng
61. NHỮNG CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU MAJOR PROJECTS REFERENCES
www.thietbiminhphat.vn59
Intel Semi Condutor
Ho Chi Minh City
Bosch Viet Nam Factory
Dong Nai Province
Samsung Factory Phone
Thai Nguyen Province
Yangon International Airport
Myanmar
Tan Son Nhat International Airport
Ho Chi Minh City
T2 Ha Noi International Airport
Ha Noi Captial
Nghi Son Thermal Power Factory
Ha Tinh Province
Vung Ang Thermal Power Factory
Ha Tinh Province
Hyosung Vietnam Co. Ltd
Dong Nai Province
Novaland Building
Ho Chi Minh City
Sai Gon Time Square
Ho Chi Minh City
Grand MGM Ho Tram Resort & Casino
Ba Ria Vung Tau Province
Sunrise City
Ho Chi Minh City
Sequences Supermarket Lotte Sequences Supermarket Aeon Mall
62. 1. Intel Semi Coductor Project – Ho Chi Minh City
2. Bosch Viet Nam Factory – Dong Nai Province
3. Sai Gon Times Square – Ho Chi Minh City
4. Nhon Trach 2 Power Plant – Dong Nai Province
5. Pepsi Brewery Factory – Can Tho Province
6. Ba Na Hills Resort – Da Nang City
7. Sunrise City ( Center Tower ) – Ho Chi Minh City
8. Hiep Phuoc Clinke Grinding Plant – Ho Chi Minh City
9. Grand MGM Ho Tram Resort & Casino – Ba Ria Vung Tau Province
10. Samsung Mobile Phone Factory – Bac Ninh Province
11. Samsung Mobile Phone Factory – Thai Nguyen Province
12. Vung Ang Thermal Power Factory – Ha Tinh Province
13. Fomosa Steel Factory – Ha Tinh Province
14. Novaland Tropic Garden- Ho Chi Minh City
15. Novaland Galaxy Plaza– Ho Chi Minh City
16. Novotel Saigon Centre – Ho Chi Minh City
17. Novaland Orchard Garden Plaza –Ho Chi Minh City
18. Lotte Mart – Binh Duong Province
19. Lotte Mart – Dong Nai Province
20. Lotte Mart – Ho Chi Minh City
21. Lixil Global Viet Nam Factory – Dong Nai Province
22. Esquel Garment Viet Nam Factory (VSIP2) – Binh Duong Province
23. T2 Ha Noi International Airport – Ha Noi Captial
24. Vincom Plaza – Ho Chi Minh City
25. AEON MALL – Ho Chi Minh City
26. Yangon International Airport - Myanmar
27. Hyosung Viet Nam Co.Ltd – Dong Nai Province
NHỮNG CÔNG TRÌNH ĐÃ CUNG CẤP PROJECTS REFERENCES LIST
www.thietbiminhphat.vn 60
64. ĐỒNG HÀNH VỚI MỖI CÔNG TRÌNH CỦA NHÀ THẦU CƠ ĐIỆN
HOTLINE: 0902 959 619
Địa chỉ : 106/46 Đường số 51, Phường 14, Quận Gò Vấp, TP.HCM
Tel : (84.8) 625 78424 - Fax : (84.8) 6257 8215
Mobile : 0902 959 615 - 0977 473 615 (Mr.Dư - Giám Đốc)
Email : thietbiminhphat@gmail.com /codienminhphat2006@gmail.com