PRONUNCIATION
(Phát âm)
Long vowel /i:/
Cách phát âm: lưỡi đưa
hướng lên trên và ra phía
trước, khoảng cách môi trên
và dưới hẹp, mở rộng
miệng sang 2 bên
Sheep
/∫i:p/
Meal
/mi:l/
see
/si:/
cheese
/t∫i:z/
Short vowel /i/
Cách phát âm: lưỡi đưa
hướng lên trên và ra phía
trước, khoảng cách môi
trên và dưới hẹp, mở rộng
miệng sang 2 bên
So sánh với cách phát âm /i:/
Khi phát âm âm /ɪ/ ngắn, vị trí lưỡi thấp hơn, khoảng cách môi trên-dưới rộng
hơn và miệng mở rộng 2 bên nhưng hẹp hơn một chút so với âm /i:/ dài
ship
/∫ip/
fish
/fi∫/
six
/sik/
king
/kɪŋ/
Comparison
Sheep
/∫i:p/
Ship
/∫ip/
Comparison
bean
/bi:n/
bin
/bin/
Comparison
cheek
/t∫ɪ:k/
chick
/t∫ɪk/
Comparison
eat
/ɪ:t/
it
/ɪt/
Comparison
seat
/sɪ:t/
sit
/sɪt/
Practice: /i:/ and /i/
receive /rɪ'si:v/ nhận được
ceiling /'si:lɪŋ/ trần nhà
receipt /rɪ'si:t/ giấy biên lai
seize /si:z/ nắm lấy, túm lấy
deceive /dɪ'si:v/ đánh lừa, lừa đảo
seignior /'si:njə/ lãnh chúa
Practice: /i:/ and /i/
grief /gri:f/ nỗi lo buồn
chief /t∫i:f/ người đứng đầu
believe /bi'li:v/ tin tưởng
belief /bi'li:f/ niềm tin, lòng tin
relieve /ri'li:v/ làm nhẹ bớt (đau buồn)
relief /ri'li:f/ sự cứu trợ
grievance /'gri:vəns/ lời trách, phàn nàn
grievous /'gri:vəs/ đau khổ, đau đớn
Short vowel /e/
Cách phát âm: gần giống
như phát âm /ɪ/, nhưng
khoảng cách môi trên-dưới
mở rộng hơn, vị trí lưỡi
thấp hơn.
ten
/ten/
hen
/hen/
pen
/pen/
head
/hed/
bell
/bel/
Short vowel / æ /
Cách phát âm: Vị trí lưỡi
thấp, chuyển động theo
hướng đi xuống, miệng mở
rộng. (nhìn hình vẽ)
apple
/’ æpl/
camera
/’ kæmərə/
pan
/pæn/
sad
/sæd/
Comparison
pen
/pen/
pan
/pæn/
Comparison
said
/sed/
sad
/sæd/
Comparison
men
/men/
man
/mæn/
Comparison
beg
/beg/
bag
/bæg/
Short vowel /ʌ/
Cách phát âm: Mở miệng rộng
bằng 1/2 so với khi phát âm /æ/
đưa lưỡi về phía sau hơn một
chút so với khi phát âm /æ/
cup
/kʌp/
hug
/hʌg/
mug
/mʌg/
bug
/bʌg/
honey
/’hʌni/
nut
/nʌt/
Long vowel /ɑː/
Cách phát âm: đưa lưỡi
xuống thấp và về phía sau,
miệng mở không rộng cũng
không hẹp quá (nhìn hình
vẽ)
carpet
/’ka:pet/
barn
/ba:n/
cart
/ka:t/
guard
/ga:d/
park
/pa:k/
Long vowel /ɔː/
Cách phát âm: Lưỡi di chuyển về
phía sau, phần lưỡi phía sau nâng
lên, môi tròn và mở rộng
horse
/h ɔːs/
four
/fɔːr/
fork
/fɔːk/
sport
/spɔːt/
Short vowel /ɒ/
Cách phát âm: Nguyên âm này
ở giữa âm nửa mở và âm mở
đối với vị trí của lưỡi, phát âm
tròn môi.
hot
/ hɒt /
cot
/ kɒt /
cod
/ kɒd /
Comparison
horse
/hɔːs/
hot
/ hɒt /
Comparison
cord
/kɔːd/
cod
/ kɒd /
Comparison
fork
/fɔːk/
fox
/ fɒk /
Comparison
port
/pɔːt/
pot
/ pɒt /
Comparison
sport
/spɔːt/
spot
/ spɒt /
MORE PRACTICE
Long vowel /ɑː/
Example Transcription Meaning
bar /bɑː/ quán rượu, quán bar
guard /gɑːd/ bảo vệ
heart /hɑːt/ trái tim
father /ˈfɑː.ðə/ bố
start /stɑːt/ bắt đầu
hard /hɑːd/ khó khăn
carp /kɑːp/ bắt bẻ, chê bai
cart /kɑːt/ xe bò, xe ngựa
barn /bɑːn/ ngôi nhà đơn sơ
March /mɑːtʃ/ tháng ba
marvelous /ˈmɑːvələs/ kỳ diệu
smart /smɑːt/ thông thái
hearken /'hɑːkən/
lắng nghe (thường dùng
trong văn chương)
laugh /lɑːf/ cười
Practice more with /i/
begin /bɪ’gɪn/ bắt đầu
become /bɪ’kʌm/ trở nên
behave /bɪ’hæv/ cư xử
defrost /dɪ’froust/ xả nước đá
decide /dɪ’saɪd/ quyết định
dethrone /dɪ’θroun/ phế vị, truất phế
renew /rɪ’njuː/ đổi mới
return /rɪ’təːn/ trở về, hoàn lại
remind /rɪ’maɪd/ gợi nhớ
reorganize /rɪ’ɔgənaɪz/ chỉnh đốn, tổ chức lại
Practice: /i/
village /’vɪlɪdʒ/ làng xã
cottage /’kɔtɪdʒ/ nhà tranh, lều tranh
shortage /’ʃɔːtɪdʒ/ tình trạng thiếu hụt
baggage /’bægɪdʒ/ hành lý trang bị cầm tay
courage /’kʌrɪdʒ/ lòng cam đảm
damage /’dæmɪdʒ/ sự thiệt hại
luggage /’lʌgɪdʒ/ hành lý
message /’mesɪdʒ/ thông điệp
voyage /'vɔɪɪdʒ/ cuộc du lịch
passage /’pæsɪdʒ/ sự đi qua, thông qua
Practice:
hat /hæt/ cái mũ
sad /sæd/ buồn
fat /fæt/ béo
bank /bæŋk/ ngân hàng
map /mæp/ bản đồ
fan /fæn/ cái quạt
slang /slæŋ/ tiếng lóng
tan /tæn/ rám nắng
rank /ræŋk/ hàng, cấp bậc
dam /dæm/ đập ngăn nước
thanks /θæŋks/ lời cảm tạ
thatch /θætʃ/ rạ, rơm
chasm /'kæzəm/ hang sâu
candle /'kændl/ cây nến
captain /'kæptɪn/ đại úy, thuyền trưởng
baptize /bæp’taɪz/ rửa tội
latter /'lætə(r)]/
người sau, cái sau,
muộn hơn
mallet /'mælɪt/ cáy chày
narrow /’nærəʊ/ chật, hẹp
manner
/'mænə(r)]
/
cách thức, thể cách
calculate
/’kælkjʊleɪ
t/
tính, tính toán
unhappy /ʌn’hæpi/ không hạnh phúc
British English American English
Ask (hỏi) /ɑːsk/ /æsk/
can't (không thể) /kɑːnt/ /kænt/
commander /kə'mɑːndə/ /kə'mændə/
- Chú ý: Một số từ người Anh đọc là /aː/, người Mỹ đọc
là /æ/
Example Transcription Meaning
up /ʌp/ lên trên, ở trên
wonderful /'wʌndəfʊl/ tuyệt diệu
cut /kʌt/ cắt
bun /bʌn/ bánh bao nhân nho
dump /dʌmp/ đống rác
shutter /'ʃʌtə(r)/ cửa chớp
stump /stʌmp/ gốc rạ, gốc cây
cup /kʌp/ tách, chén
hut /hʌt/ túp lều
suck /sʌk/ mút, hút (v)
bug /bʌg/ con rệp
hug /hʌg/ cái ôm chặt
must /mʌst/ phải
much /mʌtʃ/ nhiều
sunny /ˈsʌni/ nắng, có nắng
ugly /ˈʌgli/ xấu xí
shut down /'ʃʌtdaʊn/ tắt máy (máy tính)
untrue /ʌnˈtruː/ sai, không đúng
Short vowel /ʌ/
Short vowel /ɒ/
Cách phát âm: Nguyên âm này
ở giữa âm nửa mở và âm mở
đối với vị trí của lưỡi, phát âm
tròn môi.
Short vowel /ɒ/
Example Transcription Meaning
shot /ʃɒt/ đạn, viên đạn
lock /lɒk/ khóa
cot /kɒt/ cái lán, nhà tranh
pot /pɒt/ cái bình, lọ
shock /ʃɒk/ sự tổn thương, sốc
top /tɒp/ đỉnh cao
box /bɒks/ cái hộp
block /blɒk/ khối, tảng
body /ˈbɒdi/ thân thể, thể xác
lot /lɒt/ nhiều
odd /ɒd/ lặt vặt, linh tinh
hop /hɒp/
bước nhảy ngắn,
nhảy lò cò
comma /ˈkɒmə/ dấu phẩy
rob /rɒb/ ăn trộm, cướp đoạt
robbery /ˈrɒbəri/ vụ trộm
stop /stɒp/ dừng lại
Short Vowel /ʊ/
Cách phát âm: lưỡi di
chuyển về phía sau, môi mở
hẹp và tròn
Short Vowel /ʊ/
Example Transcription Meanings
put /pʊt/ đặt, để
cook /kʊk/ nấu thức ăn
good /gʊd/ tốt
look /lʊk/ nhìn
rook /rʊk/ con quạ
book /bʊk/ sách
would /wʊd/ thời quá khứ của will
could /kʊd/ có thể (quá khứ của can)
woman /ˈwʊmən/ phụ nữ
wolf /wʊlf/ chó sói
full /fʊl/ đầy đủ
pull /pʊl/ lôi kéo
foot /fʊt/ chân, bàn chân
Long vowel /u:/
Cách phát âm: môi mở tròn, nhỏ. Lưỡi
đưa về phía sau nhiều hơn so với khi
phát âm /ʊ/
Long vowel /u:/
Example Transcription Meanings
you /juː/ bạn
too /tuː/ cũng...
shoe /ʃuː/ giầy
blue /bluː/ màu xanh
Luke /luːk/ (tên người)
fool /fuːl/ ngớ ngẩn
pool /puːl/ ao, bể bơi
food /fuːd/ thức ăn
glue /gluː/ keo dính
choose /tʃuːz/ chọn
hoop /huːp/ cái vòng
boot /buːt/ ủng, giày ống
coot /kuːt/ chim sâm cầm
two /tuː/ số hai
who /huː/ ai (chỉ người)
whose /huːz/ của ai (sở hữu)
Long vowel /ɜ:/
Cách phát âm: đây là nguyên âm
dài, khi phát âm miệng mở vừa,
vị trí lưỡi thấp.
(lưu ý: ở một số sách /ɜː/ được
phiên âm là /əː/
Long vowel /ɜ:/
Example Transcription Meaning
bird /bɜːd/ con chim
word /wɜːd/ từ, lời nói
burst /bɜːst/ sự nổ tung, tiếng nổ
fur /fɜː(r)/ lông thú
burden /ˈbɜːdən/ gánh nặng
herd /hɜːd/ bầy, đàn, bè lũ
world /wɜːld/ thế giới
were /wɜː(r)/ thì, là (quá khứ của to be)
colonel /ˈkɜːnəl/ đại tá
courtesy /ˈkɜːtəsɪ/ lịch sự, nhã nhặn
curl /kɜːl/ quăn, sự uốn quăn
girl /gɜːl/ cô gái
early /ˈɜːli/ sớm
search /sɜːtʃ/ tìm kiếm
sir /sɜː(r)/ ngài (trong xưng hô)
surgeon /ˈsɜːdʒən/ bác sĩ phẫu thuật
occur /əˈkɜː(r)/ xảy ra, xảy đến
circuit /ˈsɜːkɪt/ chu vi
Short vowel /ə/
Cách phát âm: Đây là một nguyên âm
rất ngắn. Khi phát âm đưa lưỡi lên phía
trước và hơi hướng lên trên.
(Những nguyên âm như a, e, i, o, u
trong phần không nhấn mạnh của một
chữ có thể được phát âm
là /ə/ hoặc /ɪ/ ví dụ trong từaccept, từ
a được phát âm là /ə/ vì nó không phải là
từ có trọng âm nhấn vào).
Example Transcription Meaning
banal /bəˈnɑːl/ thường, tầm thường
letter /ˈletə(r)/ lá thư
calendar /ˈkælɪndə(r)/ lịch
picture /ˈpɪktʃə(r)/ bức tranh
figure /ˈfɪgə(r)/ con số
thorough /ˈθʌrə/ cẩn thận, kĩ lưỡng
madam /ˈmædəm/ quý bà
nation /ˈneɪʃən/ quốc gia
woman /ˈwʊmən/ phụ nữ
accept /əkˈsept/ chấp nhận
effort /ˈefət/ nỗ lực
from /frəm/ từ (đâu đó)
around /əˈraʊnd/ xung quanh
available /əˈveɪləbļ/ sẵn có
surprise /səˈpraɪz/ ngạc nhiên
ago /əˈgəʊ/ trước đây
Short vowel /ə/

Pronunciation practice- vowel

  • 1.
  • 2.
    Long vowel /i:/ Cáchphát âm: lưỡi đưa hướng lên trên và ra phía trước, khoảng cách môi trên và dưới hẹp, mở rộng miệng sang 2 bên
  • 3.
  • 4.
  • 5.
  • 6.
  • 7.
    Short vowel /i/ Cáchphát âm: lưỡi đưa hướng lên trên và ra phía trước, khoảng cách môi trên và dưới hẹp, mở rộng miệng sang 2 bên So sánh với cách phát âm /i:/ Khi phát âm âm /ɪ/ ngắn, vị trí lưỡi thấp hơn, khoảng cách môi trên-dưới rộng hơn và miệng mở rộng 2 bên nhưng hẹp hơn một chút so với âm /i:/ dài
  • 8.
  • 9.
  • 10.
  • 11.
  • 12.
  • 13.
  • 14.
  • 15.
  • 16.
  • 17.
    Practice: /i:/ and/i/ receive /rɪ'si:v/ nhận được ceiling /'si:lɪŋ/ trần nhà receipt /rɪ'si:t/ giấy biên lai seize /si:z/ nắm lấy, túm lấy deceive /dɪ'si:v/ đánh lừa, lừa đảo seignior /'si:njə/ lãnh chúa
  • 18.
    Practice: /i:/ and/i/ grief /gri:f/ nỗi lo buồn chief /t∫i:f/ người đứng đầu believe /bi'li:v/ tin tưởng belief /bi'li:f/ niềm tin, lòng tin relieve /ri'li:v/ làm nhẹ bớt (đau buồn) relief /ri'li:f/ sự cứu trợ grievance /'gri:vəns/ lời trách, phàn nàn grievous /'gri:vəs/ đau khổ, đau đớn
  • 19.
    Short vowel /e/ Cáchphát âm: gần giống như phát âm /ɪ/, nhưng khoảng cách môi trên-dưới mở rộng hơn, vị trí lưỡi thấp hơn.
  • 20.
  • 21.
  • 22.
  • 23.
  • 24.
  • 25.
    Short vowel /æ / Cách phát âm: Vị trí lưỡi thấp, chuyển động theo hướng đi xuống, miệng mở rộng. (nhìn hình vẽ)
  • 26.
  • 27.
  • 28.
  • 29.
  • 30.
  • 31.
  • 32.
  • 33.
  • 34.
    Short vowel /ʌ/ Cáchphát âm: Mở miệng rộng bằng 1/2 so với khi phát âm /æ/ đưa lưỡi về phía sau hơn một chút so với khi phát âm /æ/
  • 35.
  • 36.
  • 37.
  • 38.
  • 39.
  • 40.
  • 41.
    Long vowel /ɑː/ Cáchphát âm: đưa lưỡi xuống thấp và về phía sau, miệng mở không rộng cũng không hẹp quá (nhìn hình vẽ)
  • 42.
  • 43.
  • 44.
  • 45.
  • 46.
  • 47.
    Long vowel /ɔː/ Cáchphát âm: Lưỡi di chuyển về phía sau, phần lưỡi phía sau nâng lên, môi tròn và mở rộng
  • 48.
  • 49.
  • 50.
  • 51.
  • 52.
    Short vowel /ɒ/ Cáchphát âm: Nguyên âm này ở giữa âm nửa mở và âm mở đối với vị trí của lưỡi, phát âm tròn môi.
  • 53.
  • 54.
  • 55.
  • 56.
  • 57.
  • 58.
  • 59.
  • 60.
  • 61.
  • 62.
    Long vowel /ɑː/ ExampleTranscription Meaning bar /bɑː/ quán rượu, quán bar guard /gɑːd/ bảo vệ heart /hɑːt/ trái tim father /ˈfɑː.ðə/ bố start /stɑːt/ bắt đầu hard /hɑːd/ khó khăn carp /kɑːp/ bắt bẻ, chê bai cart /kɑːt/ xe bò, xe ngựa barn /bɑːn/ ngôi nhà đơn sơ March /mɑːtʃ/ tháng ba marvelous /ˈmɑːvələs/ kỳ diệu smart /smɑːt/ thông thái hearken /'hɑːkən/ lắng nghe (thường dùng trong văn chương) laugh /lɑːf/ cười
  • 63.
    Practice more with/i/ begin /bɪ’gɪn/ bắt đầu become /bɪ’kʌm/ trở nên behave /bɪ’hæv/ cư xử defrost /dɪ’froust/ xả nước đá decide /dɪ’saɪd/ quyết định dethrone /dɪ’θroun/ phế vị, truất phế renew /rɪ’njuː/ đổi mới return /rɪ’təːn/ trở về, hoàn lại remind /rɪ’maɪd/ gợi nhớ reorganize /rɪ’ɔgənaɪz/ chỉnh đốn, tổ chức lại
  • 64.
    Practice: /i/ village /’vɪlɪdʒ/làng xã cottage /’kɔtɪdʒ/ nhà tranh, lều tranh shortage /’ʃɔːtɪdʒ/ tình trạng thiếu hụt baggage /’bægɪdʒ/ hành lý trang bị cầm tay courage /’kʌrɪdʒ/ lòng cam đảm damage /’dæmɪdʒ/ sự thiệt hại luggage /’lʌgɪdʒ/ hành lý message /’mesɪdʒ/ thông điệp voyage /'vɔɪɪdʒ/ cuộc du lịch passage /’pæsɪdʒ/ sự đi qua, thông qua
  • 65.
    Practice: hat /hæt/ cáimũ sad /sæd/ buồn fat /fæt/ béo bank /bæŋk/ ngân hàng map /mæp/ bản đồ fan /fæn/ cái quạt slang /slæŋ/ tiếng lóng tan /tæn/ rám nắng rank /ræŋk/ hàng, cấp bậc dam /dæm/ đập ngăn nước thanks /θæŋks/ lời cảm tạ thatch /θætʃ/ rạ, rơm chasm /'kæzəm/ hang sâu candle /'kændl/ cây nến captain /'kæptɪn/ đại úy, thuyền trưởng baptize /bæp’taɪz/ rửa tội latter /'lætə(r)]/ người sau, cái sau, muộn hơn mallet /'mælɪt/ cáy chày narrow /’nærəʊ/ chật, hẹp manner /'mænə(r)] / cách thức, thể cách calculate /’kælkjʊleɪ t/ tính, tính toán unhappy /ʌn’hæpi/ không hạnh phúc
  • 66.
    British English AmericanEnglish Ask (hỏi) /ɑːsk/ /æsk/ can't (không thể) /kɑːnt/ /kænt/ commander /kə'mɑːndə/ /kə'mændə/ - Chú ý: Một số từ người Anh đọc là /aː/, người Mỹ đọc là /æ/
  • 67.
    Example Transcription Meaning up/ʌp/ lên trên, ở trên wonderful /'wʌndəfʊl/ tuyệt diệu cut /kʌt/ cắt bun /bʌn/ bánh bao nhân nho dump /dʌmp/ đống rác shutter /'ʃʌtə(r)/ cửa chớp stump /stʌmp/ gốc rạ, gốc cây cup /kʌp/ tách, chén hut /hʌt/ túp lều suck /sʌk/ mút, hút (v) bug /bʌg/ con rệp hug /hʌg/ cái ôm chặt must /mʌst/ phải much /mʌtʃ/ nhiều sunny /ˈsʌni/ nắng, có nắng ugly /ˈʌgli/ xấu xí shut down /'ʃʌtdaʊn/ tắt máy (máy tính) untrue /ʌnˈtruː/ sai, không đúng Short vowel /ʌ/
  • 68.
    Short vowel /ɒ/ Cáchphát âm: Nguyên âm này ở giữa âm nửa mở và âm mở đối với vị trí của lưỡi, phát âm tròn môi.
  • 69.
    Short vowel /ɒ/ ExampleTranscription Meaning shot /ʃɒt/ đạn, viên đạn lock /lɒk/ khóa cot /kɒt/ cái lán, nhà tranh pot /pɒt/ cái bình, lọ shock /ʃɒk/ sự tổn thương, sốc top /tɒp/ đỉnh cao box /bɒks/ cái hộp block /blɒk/ khối, tảng body /ˈbɒdi/ thân thể, thể xác lot /lɒt/ nhiều odd /ɒd/ lặt vặt, linh tinh hop /hɒp/ bước nhảy ngắn, nhảy lò cò comma /ˈkɒmə/ dấu phẩy rob /rɒb/ ăn trộm, cướp đoạt robbery /ˈrɒbəri/ vụ trộm stop /stɒp/ dừng lại
  • 71.
    Short Vowel /ʊ/ Cáchphát âm: lưỡi di chuyển về phía sau, môi mở hẹp và tròn
  • 72.
    Short Vowel /ʊ/ ExampleTranscription Meanings put /pʊt/ đặt, để cook /kʊk/ nấu thức ăn good /gʊd/ tốt look /lʊk/ nhìn rook /rʊk/ con quạ book /bʊk/ sách would /wʊd/ thời quá khứ của will could /kʊd/ có thể (quá khứ của can) woman /ˈwʊmən/ phụ nữ wolf /wʊlf/ chó sói full /fʊl/ đầy đủ pull /pʊl/ lôi kéo foot /fʊt/ chân, bàn chân
  • 73.
    Long vowel /u:/ Cáchphát âm: môi mở tròn, nhỏ. Lưỡi đưa về phía sau nhiều hơn so với khi phát âm /ʊ/
  • 74.
    Long vowel /u:/ ExampleTranscription Meanings you /juː/ bạn too /tuː/ cũng... shoe /ʃuː/ giầy blue /bluː/ màu xanh Luke /luːk/ (tên người) fool /fuːl/ ngớ ngẩn pool /puːl/ ao, bể bơi food /fuːd/ thức ăn glue /gluː/ keo dính choose /tʃuːz/ chọn hoop /huːp/ cái vòng boot /buːt/ ủng, giày ống coot /kuːt/ chim sâm cầm two /tuː/ số hai who /huː/ ai (chỉ người) whose /huːz/ của ai (sở hữu)
  • 75.
    Long vowel /ɜ:/ Cáchphát âm: đây là nguyên âm dài, khi phát âm miệng mở vừa, vị trí lưỡi thấp. (lưu ý: ở một số sách /ɜː/ được phiên âm là /əː/
  • 76.
    Long vowel /ɜ:/ ExampleTranscription Meaning bird /bɜːd/ con chim word /wɜːd/ từ, lời nói burst /bɜːst/ sự nổ tung, tiếng nổ fur /fɜː(r)/ lông thú burden /ˈbɜːdən/ gánh nặng herd /hɜːd/ bầy, đàn, bè lũ world /wɜːld/ thế giới were /wɜː(r)/ thì, là (quá khứ của to be) colonel /ˈkɜːnəl/ đại tá courtesy /ˈkɜːtəsɪ/ lịch sự, nhã nhặn curl /kɜːl/ quăn, sự uốn quăn girl /gɜːl/ cô gái early /ˈɜːli/ sớm search /sɜːtʃ/ tìm kiếm sir /sɜː(r)/ ngài (trong xưng hô) surgeon /ˈsɜːdʒən/ bác sĩ phẫu thuật occur /əˈkɜː(r)/ xảy ra, xảy đến circuit /ˈsɜːkɪt/ chu vi
  • 77.
    Short vowel /ə/ Cáchphát âm: Đây là một nguyên âm rất ngắn. Khi phát âm đưa lưỡi lên phía trước và hơi hướng lên trên. (Những nguyên âm như a, e, i, o, u trong phần không nhấn mạnh của một chữ có thể được phát âm là /ə/ hoặc /ɪ/ ví dụ trong từaccept, từ a được phát âm là /ə/ vì nó không phải là từ có trọng âm nhấn vào).
  • 78.
    Example Transcription Meaning banal/bəˈnɑːl/ thường, tầm thường letter /ˈletə(r)/ lá thư calendar /ˈkælɪndə(r)/ lịch picture /ˈpɪktʃə(r)/ bức tranh figure /ˈfɪgə(r)/ con số thorough /ˈθʌrə/ cẩn thận, kĩ lưỡng madam /ˈmædəm/ quý bà nation /ˈneɪʃən/ quốc gia woman /ˈwʊmən/ phụ nữ accept /əkˈsept/ chấp nhận effort /ˈefət/ nỗ lực from /frəm/ từ (đâu đó) around /əˈraʊnd/ xung quanh available /əˈveɪləbļ/ sẵn có surprise /səˈpraɪz/ ngạc nhiên ago /əˈgəʊ/ trước đây Short vowel /ə/