SlideShare a Scribd company logo
TRƢỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
KHOA TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
CÂU LẠC BỘ ANH VĂN
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC
STT MSSV Họ Tên Lớp L R Tổng
1 F125272 Lâm Thị Vân Anh K18TC1 230 245 475
2 F121472 Đỗ Phƣơng Dung K18TC1 145 125 270
3 F125529 Phạm Thị Thúy Hằng K18TC1 175 210 385
4 F126154 Lƣu Mỹ Hƣơng K18TC1 280 380 660
5 F123108 Nguyễn Thị Kim Liên K18TC1 175 250 425
6 F126736 Hoàng Mỹ Linh K18TC1 245 190 435
7 F126550 Lê Thị Mỹ Linh K18TC1 130 165 295
8 F122984 Huỳnh Hà My K18TC1 140 110 250
9 F121905 Dƣơng Thị Thảo Nguyên K18TC1 165 130 295
10 F124492 Hoàng Thị Thùy Nhung K18TC1 180 200 380
11 F123390 Nguyễn Thị Khánh Nhung K18TC1 225 205 430
12 F127185 Phạm Thị Cát Phi K18TC1 190 180 370
13 F125117 Nguyễn Thanh Quỳnh K18TC1 215 300 515
14 F125391 Trần Cẩm Tiên K18TC1 165 115 280
15 F126426 Trƣơng Quỳnh Bảo Trân K18TC1 200 245 445
16 F126759 Nguyễn Bích Vân K18TC1 145 170 315
17 F116555 Lê Ngọc Hoàng Vinh K18TC1 180 230 410
18 F126581 Đinh Hoàng Vũ K18TC1 205 215 420
19 F127238 Nguyễn Tuấn Vũ K18TC1 200 230 430
20 F126890 Hoàng Thị Thanh Xuân K18TC1 185 165 350
21 F124855 Đoàn Duy Anh K18TC2 190 270 460
22 F123084 Phạm Ngọc Trâm Anh K18TC2 345 390 735
23 F126468 Nguyễn Thị Thùy Dƣơng K18TC2 155 140 295
24 F120350 Phƣơng Thanh Thùy Dƣơng K18TC2 215 230 445
25 F123632 Phạm Nguyễn Trung Hải K18TC2 285 365 650
26 F124541 Nguyễn Thị Thu Hằng K18TC2 160 170 330
27 F122886 Ngô Trần Phƣơng Nguyên K18TC2 300 260 560
28 F123003 Nguyễn Hải Nguyên K18TC2 175 145 320
29 F123078 Nguyễn Trọng Nhân K18TC2 240 310 550
30 F123299 Lê Ánh Nhi K18TC2 155 170 325
31 F123877 Phạm Thị Nguyệt Nhƣ K18TC2 185 180 365
32 F122084 Lê Thị Hồng Nhung K18TC2 190 220 410
33 F123692 Huỳnh Nguyễn Kim Phúc K18TC2 290 310 600
34 F122816 Trần Nhất Thanh K18TC2 170 160 330
35 F126085 Trần Thái Bình Thiên K18TC2 225 225 450
36 F123549 Huỳnh Thị Mai Thi K18TC2 160 250 410
37 F125577 Đỗ Ngọc Bảo Trân K18TC2 165 220 385
38 F123026 Ngô Đỗ Bảo Trân K18TC2 300 365 665
39 F126816 Đàm Quang Trung K18TC2 175 165 340
40 F124557 Nguyễn Thanh Tú K18TC2 180 285 465
41 F125223 Nguyễn Thị Thiên Ân K18TC3 210 200 410
42 F122115 Bùi Ngọc Linh Chi K18TC3 130 150 280
43 F122556 Lê Thị Mỹ Dung K18TC3 265 285 550
44 F126707 Trƣơng Thị Hà K18TC3 185 225 410
45 F126417 Trần Thị Thu Hòa K18TC3 155 150 305
46 F125930 Nguyễn Thiên Hùng K18TC3 195 190 385
47 F126385 Huỳnh Thị Bích Loan K18TC3 160 175 335
48 F123396 Trần Ngọc Thảo Ngân K18TC3 230 290 520
49 F126288 Đỗ Huỳnh Bích Ngọc K18TC3 135 175 310
50 F125190 Nguyễn Thị Ý Nhi K18TC3 175 170 345
51 F124008 Phạm Nguyễn Yến Nhi K18TC3 215 220 435
52 F126439 Đặng Thị Thu Phƣơng K18TC3 195 190 385
53 F123919 Nguyễn Thúy Uyên Phƣơng K18TC3 280 305 585
54 F126341 Mai Thị Huỳnh Thƣ K18TC3 170 145 315
55 F126477 Võ Minh Thƣ K18TC3 140 155 295
56 F11CT01 Vũ Thanh Trúc K18TC3 240 290 530
57 F125138 Ngô Thị Ngọc Anh K18TC4 205 260 465
58 F122190 Phạm Quốc Anh K18TC4 270 330 600
59 F125933 Đặng Thị Vƣơng Diễm K18TC4 145 200 345
60 F125990 Đỗ Công Đức K18TC4 225 345 570
61 F123136 Nguyễn Trang Dung K18TC4 160 175 335
62 F124798 Võ Lệ Nhƣ Hậu K18TC4 215 265 480
63 F125963 Đỗ Văn Hùng K18TC4 165 120 285
64 F120342 Nguyễn Vĩnh Khang K18TC4 215 290 505
65 F125370 Nguyễn Thị Hoài Lan K18TC4 175 200 375
66 F123864 Nguyễn Hồng Nhung K18TC4 205 235 440
67 F124026 Trƣơng Thị Yến Thanh K18TC4 200 180 380
68 F127003 Lê Thị Phƣơng Thùy K18TC4 260 345 605
69 F126379 Nguyễn Lê Thanh Tịnh K18TC4 285 355 640
70 F121563 Nguyễn Thị Thu Trinh K18TC4 120 115 235
71 F126745 Nguyễn Đình Thanh Tuyền K18TC4 260 345 605
72 F126921 Phạm Thị Lâm Viên K18TC4 135 170 305
73 F124490 Kiều Ngọc Chấn Anh K18TC5 155 140 295
74 F122773 Lai Thanh Hằng K18TC5 215 265 480
75 F123826 Nguyễn Đoàn Duy Hƣng K18TC5 160 140 300
76 F122134 Nguyễn Thị Ngọc Liên K18TC5 155 210 365
77 F124621 Lê Thị Kim Ngọc K18TC5 230 190 420
78 F123171 Nguyễn Hoàng Oanh K18TC5 215 190 405
79 F123700 Nguyễn Trọng Tân K18TC5 255 300 555
80 F120571 Thạch Mai Trinh K18TC5 155 145 300
81 F134745 VÕ NGỌC TRÂM ANH K19TC1 135 150 285
82 F137878 ĐÀM HOÀNG CƢỜNG K19TC1 140 210 350
83 F135516 LÊ THỊ THẢO DUYÊN K19TC1 95 100 195
84 F130074 NGUYỄN QUANG HẠ K19TC1 185 330 515
85 F135086 TRƢƠNG THỊ THU HẠNH K19TC1 155 130 285
86 F137335 NGUYỄN THỊ MINH HIẾU K19TC1 100 135 235
87 F134365 LÊ HUY HOÀNG K19TC1 270 175 445
88 F134531 PHAN THỊ TUYẾT NGÀ K19TC1 125 95 220
89 F134712 NGUYỄN SƠN HỒNG NGÂN K19TC1 65 130 195
90 F137594 ĐINH HUYỀN ÁI NHI K19TC1 180 145 325
91 F137625 NGÔ THU TUYẾT NHUNG K19TC1 165 180 345
92 F139323 NGUYỄN THỊ NHƢ QUYÊN K19TC1 150 65 215
93 F131236 VÕ THÚY QUỲNH K19TC1 135 65 200
94 F131098 NGUYỄN THANH SƠN K19TC1 210 250 460
95 F131089 NGUYỄN THỊ THANH THANH K19TC1 160 140 300
96 F138068 NGUYỄN THỊ THANH THÙY K19TC1 110 85 195
97 F130673 VÕ THỊ NGỌC THÙY K19TC1 125 95 220
98 F135904 NGUYỄN PHẠM ĐÌNH TRÂN K19TC1 185 120 305
99 F133647 VÕ PHI TRIỆU K19TC1 120 45 165
100 F131631 NGUYỄN THỊ THẢO VY K19TC1 140 100 240
101 F131225 TRƢƠNG THỊ TƢỜNG VY K19TC1 125 140 265
102 F131823 TRẦN NGỌC ANH K19TC2 140 130 270
103 F131831 TRẦN HOÀNG DUNG K19TC2 125 175 300
104 F134269 PHẠM THỊ LÊ MỸ DUNG K19TC2 145 155 300
105 F138200 PHAN TRÍ ĐẠO K19TC2 90 145 235
106 F132893 VƢƠNG HOÀNG NGỌC GIÀU K19TC2 125 195 320
107 F138313 LÊ THỊ HỌP K19TC2 140 140 280
108 F137493 LÊ THỊ ÁNH HỒNG K19TC2 110 100 210
109 F131057 NGUYỄN QUỐC HUY K19TC2 160 175 335
110 F131133 HÀ BẢO LONG K19TC2 140 205 345
111 F137432 PHẠM TRÚC MY K19TC2 155 170 325
112 F135155 ĐỖ CAO THẢO MY K19TC2 120 155 275
113 F139100 PHẠM THỊ NGA K19TC2 145 110 255
114 F135617 NGUYỄN THỊ HOÀNG NGUYÊN K19TC2 95 75 170
115 F123924 TSỲ KIM PHƢỢNG K19TC2 115 80 195
116 F138489 PHAN LIÊN QUỲNH K19TC2 75 60 135
117 F132708 PHẠM MINH TUYỀN K19TC2 150 175 325
118 F132909 LÊ THANH TUYỀN K19TC2 95 120 215
119 F130759 THÁI LÊ LAN THANH K19TC2 80 95 175
120 F130372 PHẠM DIỄM THUY K19TC2 115 70 185
121 F130770 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG K19TC2 120 70 190
122 F137350 BÙI HUỲNH TÚ TRÂM K19TC2 170 140 310
123 F137260 LÊ THỊ BẢO TRÂM K19TC2 200 260 460
124 F137762 HỒ XUÂN TRÚC K19TC2 135 80 215
125 F131840 CHÂU LÂM TRƯỜNG K19TC2 90 40 130
126 F133736 NGUYỄN THƯỢNG UYỂN K19TC2 140 225 365
127 F133824 TRẦN MỸ YÊN K19TC2 95 60 155
128 F146573 Cao Lê Thúy Bình K20TC1 165 175 340
129 F142809 Huỳnh Huyền Chân K20TC1 150 175 325
130 F143926 Nguyễn Ngọc Minh Châu K20TC1 180 185 365
131 F145535 Trần Ngọc Hoàng Dung K20TC1 250 185 435
132 F141230 Lê Nguyên Hạnh Duyên K20TC1 125 170 295
133 F145488 Trần Thị Hậu K20TC1 185 105 290
134 F145758 Nguyễn Thị Huyên K20TC1 160 135 295
135 F145845 Nguyễn Diệu Linh K20TC1 160 145 305
136 F131778 Võ Phƣợng Hoàng Linh K20TC1 95 135 230
137 F141265 Nguyễn Hoàng Long K20TC1 180 170 350
138 F143079 Tạ Nguyễn Anh Minh K20TC1 220 200 420
139 F143345 Vũ Hà Bình Minh K20TC1 185 215 400
140 F146145 Nguyễn Kiều My K20TC1 160 165 325
141 F143263 Nguyễn Thị Minh Nghi K20TC1 165 130 295
142 F144602 Nguyễn Thị Huỳnh Nhƣ K20TC1 160 125 285
143 F140752 Đặng Công Vĩnh Phƣơng K20TC1 250 195 445
144 F141103 Nguyễn Huỳnh Thi K20TC1 150 185 335
145 F144246 Tống Kim Thi K20TC1 160 175 335
146 F142814 Trƣơng Nhật Thy K20TC1 120 150 270
147 F143154 Võ Thị Mỹ Tiên K20TC1 210 320 530
148 F141819 Huỳnh Thị Bảo Trang K20TC1 155 115 270
149 F143250 Trần Minh Trí K20TC1 160 155 315
150 F145863 Trƣơng Đức Trí K20TC1 150 140 290
151 F143135 Đỗ Ngọc Bảo Uyên K20TC1 165 220 385
152 F145822 Lê Anh Vĩnh K20TC1 165 145 310
153 F142961 Phạm Thanh Vy K20TC1 270 330 600
154 F142801 Phạm Trƣơng Trúc Anh K20TC2 200 205 405
155 F144893 Võ Thị Hồng Diễm K20TC2 110 160 270
156 F144872 Phạm Vũ Ngọc Dung K20TC2 145 120 265
157 F143623 Phan Thị Hoàng Dung K20TC2 165 180 345
158 F143824 Nguyễn Trần Huỳnh Giao K20TC2 165 165 330
159 F144155 Huỳnh Thị Anh Hảo K20TC2 180 105 285
160 F143813 Trần Nguyễn Thu Hiền K20TC2 200 145 345
161 F143967 Mai Đức Huy K20TC2 135 170 305
162 F143422 Vũ Ngọc Khánh K20TC2 120 180 300
163 F145335 Nguyễn Công Lập K20TC2 155 125 280
164 F140126 Trần Gia Linh K20TC2 165 185 350
165 F146701 Nguyễn Thị Kiều Loan K20TC2 185 145 330
166 F145221 Đào Tuyết Nga K20TC2 165 195 360
167 F145100 Dƣơng Phụng Nghi K20TC2 125 105 230
168 F143439 Đoàn Thị Bích Ngọc K20TC2 165 135 300
169 F145555 Lê Thị Bích Ngọc K20TC2 210 155 365
170 F144403 Phạm Thị Minh Ngọc K20TC2 180 105 285
171 F145040 Nguyễn Hữu Minh Nhật K20TC2 115 135 250
172 F143501 Trần Thị Thảo Nhi K20TC2 145 140 285
173 F146780 Hồ Thị Nhung K20TC2 165 140 305
174 F141722 Trần Thị Mai Phi K20TC2 145 195 340
175 F142946 Trần Ngọc Quyên K20TC2 155 135 290
176 F144897 Nguyễn Thị Kim Thanh K20TC2 220 135 355
177 F146349 Nguyễn Thảo Trang K20TC2 140 160 300
178 F144950 Nguyễn Nhụy Tƣờng Vi K20TC2 150 140 290
179 F143093 Nguyễn Thiên Ân K20TC3 165 150 315
180 F144939 Bạch Tú Anh K20TC3 175 155 330
181 F146094 Trƣơng Vũ Đại Dƣơng K20TC3 130 155 285
182 F144997 Nguyễn Phạm Duy K20TC3 175 150 325
183 F146156 Trần Thị Hạnh Giang K20TC3 190 90 280
184 F143616 Nguyễn Hữu Phi Giao K20TC3 155 160 315
185 F143397 Nguyễn Khắc Huy K20TC3 155 150 305
186 F142910 Bùi Thị Mỹ Huyền K20TC3 130 100 230
187 F140406 Trần Thị Phƣơng Linh K20TC3 145 115 260
188 F146037 Nguyễn Kim Minh K20TC3 130 90 220
189 F145662 Trần Thúy Nga K20TC3 135 155 290
190 F146309 Lê Thùy Dƣơng Ngân K20TC3 160 195 355
191 F143024 Nguyễn Thị Mỹ Ngân K20TC3 125 115 240
192 F144053 Ngô Thị Bảo Ngọc K20TC3 160 115 275
193 F145344 Nguyễn Thanh Thảo Nguyên K20TC3 145 160 305
194 F145714 Kiều Thị Nhất K20TC3 175 125 300
195 F144801 Nguyễn Minh Quân K20TC3 160 175 335
196 F146076 Phan Thị Thanh Thảo K20TC3 130 100 230
197 F146201 Nguyễn Thị Thảo Thi K20TC3 170 150 320
198 F143511 Nguyễn Thanh Tuấn K20TC3 150 130 280
199 F144586 Nguyễn Thị Bảo Vân K20TC3 145 115 260
200 F141300 Võ Thế Vinh K20TC3 160 145 305
201 F140563 Nguyễn Ngọc Lan Anh K20TC4 190 170 360
202 F140286 Nguyễn Vân Anh K20TC4 125 160 285
203 F146795 Phạm Minh Hải K20TC4 105 130 235
204 F145668 Lâm Thị Bích Hòa K20TC4 135 120 255
205 F143684 Văn Phạm Quỳnh Hƣơng K20TC4 175 180 355
206 F143314 Mai Phạm Thế Huy K20TC4 165 190 355
207 F143657 Chu Thị Hƣơng Lan K20TC4 155 125 280
208 F145818 Hồ Thị Ngọc Linh K20TC4 140 155 295
209 F144145 Nguyễn Thị Thùy Linh K20TC4 150 145 295
210 F145502 Huỳnh Nhật Nam K20TC4 125 135 260
211 F146115 Nguyễn Phạm Thanh Tâm K20TC4 135 140 275
212 F145434 Nguyễn Xuân Thắng K20TC4 155 135 290
213 F145518 Hứa Huỳnh Phƣơng Thanh K20TC4 230 190 420
214 F144943 Lê Thị Cẩm Vân K20TC4 100 125 225
215 F152486 Trần Nguyễn Ngọc Đăng K21TC1 160 165 325
216 F152664 Đặng Thị Ngọc Duyên K21TC1 135 135 270
217 F152394 Nguyễn Đăng Khoa K21TC1 125 145 270
218 F152398 Nguyễn Thị Thanh Lan K21TC1 150 275 425
219 F152575 Phan Thị Hoàng Mi K21TC1 175 155 330
220 F152751 Trần Anh Quang K21TC1 265 200 465
221 F152655 Lê Xuân Sơn K21TC1 185 150 335
222 F152802 Trƣơng Quang Sơn K21TC1 140 150 290
223 F152566 Lê Thị Anh Thƣ K21TC1 155 125 280
224 F152822 Phạm Lê Phƣơng Trang K21TC1 160 155 315
225 F152656 Lê Bình Phƣơng Trang K21TC1 140 110 250
226 F152602 Lƣơng Tố Trinh K21TC1 105 115 220
227 F152594 Dƣơng Thảo Vi K21TC1 170 150 320
228 F150140 Bồ Thị Yến Xuân K21TC1 165 150 315
229 F152102 Nguyễn Hà Kiều Dung K21TC2 160 150 310
230 F151838 Trần Phƣơng Duyên K21TC2 95 175 270
231 F151978 Võ Quang Huy K21TC2 165 125 290
232 F152220 Dƣơng Ngọc Huỳnh K21TC2 200 170 370
233 F151849 Lƣơng Tuấn Kiệt K21TC2 145 125 270
234 F152231 Bùi Phƣớc Kính K21TC2 130 125 255
235 F152143 Đặng Thị Thu Thảo K21TC2 125 165 290
236 F152204 Bùi Thị Duy Thu K21TC2 140 140 280
237 F151615 Huỳnh Lê Thu Thủy K21TC2 150 150 300
238 F151988 Đàm Hồng Thanh Trang K21TC2 190 160 350
239 F151779 Trần Thu Trúc K21TC2 135 155 290
240 F151670 Nguyễn Trần Cẩm Tú K21TC2 110 80 190
241 F152030 Đoàn Trƣơng Mỹ Vi K21TC2 145 150 295
242 F152064 Nguyễn Thị Thảo Vi K21TC2 140 140 280
243 F151066 Nguyễn Hoàng Phi Anh K21TC3 130 125 255
244 F150878 Nguyễn Thị Ngọc Ánh K21TC3 179 130 309
245 F150869 Tăng Kim Chung K21TC3 125 125 250
246 F150765 Nguyễn Thành Đạt K21TC3 180 210 390
247 F150968 Trần Kim Định K21TC3 185 180 365
248 F151348 Nguyễn Thị Thanh Dung K21TC3 175 165 340
249 F150970 Nguyễn Thị Toàn Duyên K21TC3 160 135 295
250 F151529 Võ Thị Duyên K21TC3 160 110 270
251 F153604 Đậu Thanh Hải K21TC3 195 160 355
252 F151289 Trần Tiểu Hồng K21TC3 125 155 280
253 F150757 Đỗ Quang Kha K21TC3 140 150 290
254 F151513 Nguyễn Phi Khanh K21TC3 190 115 305
255 F151473 Phạm Thế Kiên K21TC3 185 130 315
256 F151509 Phạm Thị Thu Liễu K21TC3 160 105 265
257 F150819 Hà Hoàng Long K21TC3 145 105 250
258 F151119 Nguyễn Trịnh Nhật Minh K21TC3 145 115 260
259 F150960 Đinh Văn Nam K21TC3 195 90 285
260 F150710 Trần Hoàng Ngân K21TC3 195 190 385
261 F150953 Điền Hòa Khởi Nguyên K21TC3 145 130 275
262 F151284 Lê Thị Quỳnh Nhƣ K21TC3 155 155 310
263 F151255 Trần Đào Kim Oanh K21TC3 110 115 225
264 F151282 Nguyễn Thị Thục Oanh K21TC3 160 135 295
265 F151454 Tạ Minh Tâm K21TC3 145 170 315
266 F150780 Đinh Tấn Thái K21TC3 125 165 290
267 F150640 Đặng Tấn Thành K21TC3 180 150 330
268 F151421 Trần Thị Thu Trâm K21TC3 160 100 260
269 F150804 Hồ Duy Tuyên K21TC3 145 125 270
270 F150994 Nguyễn Thị Thanh Tuyền K21TC3 165 100 265
271 F151152 Nguyễn Thúy Vi K21TC3 140 205 345
272 F151489 Trần Phạm Tƣờng Vy K21TC3 120 175 295
273 F150373 Hồ Gia Bảo K21TC4 165 120 285
274 F150014 Võ Văn Đô K21TC4 135 105 240
275 F150405 Phạm Hải Đông K21TC4 120 190 310
276 F150532 Ngô Huỳnh Đức K21TC4 175 150 325
277 F150075 Huỳnh Lê Hoài Giang K21TC4 130 75 205
278 F150246 Hồ Thị Thu Hà K21TC4 185 180 365
279 F151118 Cao Ngọc Hân K21TC4 185 130 315
280 F151564 Trƣơng Ngọc Hân K21TC4 170 135 305
281 F150411 Trần Trọng Hòa K21TC4 210 130 340
282 F150495 Đinh Thị Hoài K21TC4 145 155 300
283 F152915 Nguyễn Hữu Kim Hoàng K21TC4 95 140 235
284 F150615 Nguyễn Phƣơng Khánh K21TC4 135 125 260
285 F150007 Trần Ngọc Gia Linh K21TC4 180 145 325
286 F150475 Huỳnh Thị Bảo Ngọc K21TC4 110 145 255
287 F150580 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo K21TC4 170 145 315
288 F150328 Nguyễn Lê Ngọc Trâm K21TC4 170 120 290
289 F150381 Trần Hồ Ngọc Trâm K21TC4 165 120 285
290 F150035 Võ Thị Thu Trang K21TC4 155 100 255
291 F152960 Võ Đông Trúc K21TC4 95 180 275
292 F150162 Lê Trần Phƣơng Uyên K21TC4 135 110 245
293 F154367 Trần Hoàng Khải Hƣng K21TC7 160 265 425
294 F152985 Nguyễn Đặng Anh Khoa K21TC7 135 175 310
295 F154955 Lê Quang Minh K21TC7 165 145 310
296 F152883 Nguyễn Thị Thu Thảo K21TC7 160 180 340
297 F155073 Nguyễn Minh Thông K21TC7 155 175 330
298 F152939 Trình Thị Minh Thƣ K21TC7 155 200 355
STT MSSV HỌ TÊN LỚP L R TỔNG
1 K126837 Nguyễn Thị Hồng Nhân K18KT4 215 240 455
2 K127234 Trần Lâm Ngọc Dung K18KT4 185 250 435
3 K126533 Nguyễn Thị Phƣơng Chi K18KT4 205 185 390
4 K126714 Nguyễn Thị Thúy Diễm K18KT4 210 175 385
5 K127681 Lƣu Thị Kiều Trinh K18KT4 205 160 365
6 K125526 Nguyễn Thị Phƣơng Kiều K18KT4 180 225 405
7 K126876 Võ Ngọc Quỳnh Trâm K18KT4 185 195 380
8 K124019 Nguyễn Phạm Ngọc Anh K18KT4 170 205 375
9 K126207 Võ Thị Diễm Quýnh K18KT4 175 170 345
10 K127786 Ngô Thị Thanh Mỹ K18KT4 130 145 275
11 K124438 Phạm Thị Thảo Trâm K18KT4 210 160 370
12 K124412 Nguyến Thị Mơ K18KT1 260 300 560
13 K126844 Bùi Khả Ái K18KT1 200 265 465
14 MTH127063Bùi Thanh Tòng K18NT5 225 250 475
15 MTH120976Dƣơng Bảo Thinh K18NT5 200 145 345
16 MTH124258Hoàng Diễm Uyên K18NT5 220 220 440
17 MTH123976Đoàn Phƣơng Trinh K18NT6 210 240 450
18 MTH125632Trần Quốc Huy K18NT5 260 215 475
19 H125888 Nguyễn Thị Phƣơng Trang K18NT5 200 185 385
KHOA KẾ TOÁN VÀ MTCN

More Related Content

Similar to KẾT QUÁN THI THỬ TOEIC 2015

PTITHCM.ORG - Kết quả RCV vòng 3
PTITHCM.ORG - Kết quả RCV vòng 3PTITHCM.ORG - Kết quả RCV vòng 3
PTITHCM.ORG - Kết quả RCV vòng 3
Thinh Huynh
 
DS TADA-1920-da duyet-HVCh
DS TADA-1920-da duyet-HVChDS TADA-1920-da duyet-HVCh
DS TADA-1920-da duyet-HVCh
chinhhuynhvan
 
105 thí sinh ghi hình RCV 2010
105 thí sinh ghi hình RCV 2010105 thí sinh ghi hình RCV 2010
105 thí sinh ghi hình RCV 2010guestc04c4a
 
Dt ds tada-1819-1
Dt ds tada-1819-1Dt ds tada-1819-1
Dt ds tada-1819-1
chinhhuynhvan
 
105 Thi sinh ghi hinh RCV 2010
105 Thi sinh ghi hinh RCV 2010105 Thi sinh ghi hinh RCV 2010
105 Thi sinh ghi hinh RCV 2010guestb34e34
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
tuongnm
 
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtxtuongnm
 
Danhsachhocsinhvaolop6 chuongtrinhtienganhdean
Danhsachhocsinhvaolop6 chuongtrinhtienganhdeanDanhsachhocsinhvaolop6 chuongtrinhtienganhdean
Danhsachhocsinhvaolop6 chuongtrinhtienganhdean
MaiKhang3
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
tuongnm
 
DS HTCTTH-1920-HVCh-da duyet
DS HTCTTH-1920-HVCh-da duyetDS HTCTTH-1920-HVCh-da duyet
DS HTCTTH-1920-HVCh-da duyet
chinhhuynhvan
 
Danh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữ
Danh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữDanh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữ
Danh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữ
Dieu Dang
 
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtxToancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtxtuongnm
 
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-313.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3Cungapi Electrician
 
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtxtuongnm
 
20130704013017 tn10
20130704013017 tn1020130704013017 tn10
20130704013017 tn10Vân Trần
 
Danhsachxetduyethocsinhhoanthanhchuongtrinhtieuhoc
DanhsachxetduyethocsinhhoanthanhchuongtrinhtieuhocDanhsachxetduyethocsinhhoanthanhchuongtrinhtieuhoc
Danhsachxetduyethocsinhhoanthanhchuongtrinhtieuhoc
MaiKhang3
 
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtxtuongnm
 

Similar to KẾT QUÁN THI THỬ TOEIC 2015 (20)

PTITHCM.ORG - Kết quả RCV vòng 3
PTITHCM.ORG - Kết quả RCV vòng 3PTITHCM.ORG - Kết quả RCV vòng 3
PTITHCM.ORG - Kết quả RCV vòng 3
 
DS TADA-1920-da duyet-HVCh
DS TADA-1920-da duyet-HVChDS TADA-1920-da duyet-HVCh
DS TADA-1920-da duyet-HVCh
 
105 thí sinh ghi hình RCV 2010
105 thí sinh ghi hình RCV 2010105 thí sinh ghi hình RCV 2010
105 thí sinh ghi hình RCV 2010
 
Dt ds tada-1819-1
Dt ds tada-1819-1Dt ds tada-1819-1
Dt ds tada-1819-1
 
105 Thi sinh ghi hinh RCV 2010
105 Thi sinh ghi hinh RCV 2010105 Thi sinh ghi hinh RCV 2010
105 Thi sinh ghi hinh RCV 2010
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
 
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
 
Danhsachhocsinhvaolop6 chuongtrinhtienganhdean
Danhsachhocsinhvaolop6 chuongtrinhtienganhdeanDanhsachhocsinhvaolop6 chuongtrinhtienganhdean
Danhsachhocsinhvaolop6 chuongtrinhtienganhdean
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
 
DS HTCTTH-1920-HVCh-da duyet
DS HTCTTH-1920-HVCh-da duyetDS HTCTTH-1920-HVCh-da duyet
DS HTCTTH-1920-HVCh-da duyet
 
Danh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữ
Danh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữDanh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữ
Danh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữ
 
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtxToancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
 
D09 1
D09 1D09 1
D09 1
 
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-313.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
 
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
 
20130704013017 tn10
20130704013017 tn1020130704013017 tn10
20130704013017 tn10
 
Danhsachxetduyethocsinhhoanthanhchuongtrinhtieuhoc
DanhsachxetduyethocsinhhoanthanhchuongtrinhtieuhocDanhsachxetduyethocsinhhoanthanhchuongtrinhtieuhoc
Danhsachxetduyethocsinhhoanthanhchuongtrinhtieuhoc
 
Kết quả thi tn
Kết quả thi tnKết quả thi tn
Kết quả thi tn
 
D09 2
D09 2D09 2
D09 2
 
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
 

Recently uploaded

LỊCH SỬ 12 - CHUYÊN ĐỀ 10 - TRẮC NGHIỆM.pptx
LỊCH SỬ 12 - CHUYÊN ĐỀ 10 - TRẮC NGHIỆM.pptxLỊCH SỬ 12 - CHUYÊN ĐỀ 10 - TRẮC NGHIỆM.pptx
LỊCH SỬ 12 - CHUYÊN ĐỀ 10 - TRẮC NGHIỆM.pptx
12D241NguynPhmMaiTra
 
100 DẪN CHỨNG NGHỊ LUẬN XÃ HỘiI HAY.docx
100 DẪN CHỨNG NGHỊ LUẬN XÃ HỘiI HAY.docx100 DẪN CHỨNG NGHỊ LUẬN XÃ HỘiI HAY.docx
100 DẪN CHỨNG NGHỊ LUẬN XÃ HỘiI HAY.docx
khanhthy3000
 
CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 - SÁCH MỚI - FORM BÀI TẬP 2025 (DÙNG CHUNG ...
CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 - SÁCH MỚI - FORM BÀI TẬP 2025 (DÙNG CHUNG ...CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 - SÁCH MỚI - FORM BÀI TẬP 2025 (DÙNG CHUNG ...
CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 - SÁCH MỚI - FORM BÀI TẬP 2025 (DÙNG CHUNG ...
Nguyen Thanh Tu Collection
 
40 câu hỏi - đáp Bộ luật dân sự năm 2015 (1).doc
40 câu hỏi - đáp Bộ  luật dân sự năm  2015 (1).doc40 câu hỏi - đáp Bộ  luật dân sự năm  2015 (1).doc
40 câu hỏi - đáp Bộ luật dân sự năm 2015 (1).doc
NguynDimQunh33
 
Cau-Trắc-Nghiệm-TTHCM-Tham-Khảo-THI-CUỐI-KI.pdf
Cau-Trắc-Nghiệm-TTHCM-Tham-Khảo-THI-CUỐI-KI.pdfCau-Trắc-Nghiệm-TTHCM-Tham-Khảo-THI-CUỐI-KI.pdf
Cau-Trắc-Nghiệm-TTHCM-Tham-Khảo-THI-CUỐI-KI.pdf
HngMLTh
 
BÁO CÁO CUỐI KỲ PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG - NHÓM 7.docx
BÁO CÁO CUỐI KỲ PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG - NHÓM 7.docxBÁO CÁO CUỐI KỲ PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG - NHÓM 7.docx
BÁO CÁO CUỐI KỲ PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG - NHÓM 7.docx
HngL891608
 
[NBV]-CHUYÊN ĐỀ 3. GTLN-GTNN CỦA HÀM SỐ (CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT).pdf
[NBV]-CHUYÊN ĐỀ 3. GTLN-GTNN CỦA HÀM SỐ (CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT).pdf[NBV]-CHUYÊN ĐỀ 3. GTLN-GTNN CỦA HÀM SỐ (CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT).pdf
[NBV]-CHUYÊN ĐỀ 3. GTLN-GTNN CỦA HÀM SỐ (CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT).pdf
NamNguynHi23
 
PLĐC-chương 1 (1).ppt của trường ĐH Ngoại thương
PLĐC-chương 1 (1).ppt của trường  ĐH Ngoại thươngPLĐC-chương 1 (1).ppt của trường  ĐH Ngoại thương
PLĐC-chương 1 (1).ppt của trường ĐH Ngoại thương
hieutrinhvan27052005
 
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 9 CẢ NĂM CÓ TEST THEO UNIT NĂM H...
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 9 CẢ NĂM CÓ TEST THEO UNIT NĂM H...BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 9 CẢ NĂM CÓ TEST THEO UNIT NĂM H...
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 9 CẢ NĂM CÓ TEST THEO UNIT NĂM H...
Nguyen Thanh Tu Collection
 
YHocData.com-bộ-câu-hỏi-mô-phôi.pdf đầy đủ
YHocData.com-bộ-câu-hỏi-mô-phôi.pdf đầy đủYHocData.com-bộ-câu-hỏi-mô-phôi.pdf đầy đủ
YHocData.com-bộ-câu-hỏi-mô-phôi.pdf đầy đủ
duyanh05052004
 
Văn 7. Truyện ngụ ngôn Rùa và thỏ+ Viết PT nhân vật.docx
Văn 7. Truyện ngụ ngôn Rùa và thỏ+ Viết PT nhân vật.docxVăn 7. Truyện ngụ ngôn Rùa và thỏ+ Viết PT nhân vật.docx
Văn 7. Truyện ngụ ngôn Rùa và thỏ+ Viết PT nhân vật.docx
metamngoc123
 
insulin cho benh nhan nam vien co tang duong huyet
insulin cho benh nhan nam vien co tang duong huyetinsulin cho benh nhan nam vien co tang duong huyet
insulin cho benh nhan nam vien co tang duong huyet
lmhong80
 
Giải phẫu tim sau đại học- LÊ QUANG TUYỀN
Giải phẫu tim sau đại học- LÊ QUANG TUYỀNGiải phẫu tim sau đại học- LÊ QUANG TUYỀN
Giải phẫu tim sau đại học- LÊ QUANG TUYỀN
linh miu
 
Biểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang Thiều
Biểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang ThiềuBiểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang Thiều
Biểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang Thiều
lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Smartbiz_He thong MES nganh may mac_2024june
Smartbiz_He thong MES nganh may mac_2024juneSmartbiz_He thong MES nganh may mac_2024june
Smartbiz_He thong MES nganh may mac_2024june
SmartBiz
 
trắc nhiệm ký sinh.docxddddddddddddddddd
trắc nhiệm ký sinh.docxdddddddddddddddddtrắc nhiệm ký sinh.docxddddddddddddddddd
trắc nhiệm ký sinh.docxddddddddddddddddd
my21xn0084
 
THONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdf
THONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdfTHONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdf
THONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdf
QucHHunhnh
 
Halloween vocabulary for kids in primary school
Halloween vocabulary for kids in primary schoolHalloween vocabulary for kids in primary school
Halloween vocabulary for kids in primary school
AnhPhm265031
 
bài dự thi chính luận 2024 đảng chọn lọc.docx
bài dự thi chính luận 2024 đảng chọn lọc.docxbài dự thi chính luận 2024 đảng chọn lọc.docx
bài dự thi chính luận 2024 đảng chọn lọc.docx
HiYnThTh
 

Recently uploaded (19)

LỊCH SỬ 12 - CHUYÊN ĐỀ 10 - TRẮC NGHIỆM.pptx
LỊCH SỬ 12 - CHUYÊN ĐỀ 10 - TRẮC NGHIỆM.pptxLỊCH SỬ 12 - CHUYÊN ĐỀ 10 - TRẮC NGHIỆM.pptx
LỊCH SỬ 12 - CHUYÊN ĐỀ 10 - TRẮC NGHIỆM.pptx
 
100 DẪN CHỨNG NGHỊ LUẬN XÃ HỘiI HAY.docx
100 DẪN CHỨNG NGHỊ LUẬN XÃ HỘiI HAY.docx100 DẪN CHỨNG NGHỊ LUẬN XÃ HỘiI HAY.docx
100 DẪN CHỨNG NGHỊ LUẬN XÃ HỘiI HAY.docx
 
CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 - SÁCH MỚI - FORM BÀI TẬP 2025 (DÙNG CHUNG ...
CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 - SÁCH MỚI - FORM BÀI TẬP 2025 (DÙNG CHUNG ...CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 - SÁCH MỚI - FORM BÀI TẬP 2025 (DÙNG CHUNG ...
CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 - SÁCH MỚI - FORM BÀI TẬP 2025 (DÙNG CHUNG ...
 
40 câu hỏi - đáp Bộ luật dân sự năm 2015 (1).doc
40 câu hỏi - đáp Bộ  luật dân sự năm  2015 (1).doc40 câu hỏi - đáp Bộ  luật dân sự năm  2015 (1).doc
40 câu hỏi - đáp Bộ luật dân sự năm 2015 (1).doc
 
Cau-Trắc-Nghiệm-TTHCM-Tham-Khảo-THI-CUỐI-KI.pdf
Cau-Trắc-Nghiệm-TTHCM-Tham-Khảo-THI-CUỐI-KI.pdfCau-Trắc-Nghiệm-TTHCM-Tham-Khảo-THI-CUỐI-KI.pdf
Cau-Trắc-Nghiệm-TTHCM-Tham-Khảo-THI-CUỐI-KI.pdf
 
BÁO CÁO CUỐI KỲ PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG - NHÓM 7.docx
BÁO CÁO CUỐI KỲ PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG - NHÓM 7.docxBÁO CÁO CUỐI KỲ PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG - NHÓM 7.docx
BÁO CÁO CUỐI KỲ PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG - NHÓM 7.docx
 
[NBV]-CHUYÊN ĐỀ 3. GTLN-GTNN CỦA HÀM SỐ (CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT).pdf
[NBV]-CHUYÊN ĐỀ 3. GTLN-GTNN CỦA HÀM SỐ (CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT).pdf[NBV]-CHUYÊN ĐỀ 3. GTLN-GTNN CỦA HÀM SỐ (CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT).pdf
[NBV]-CHUYÊN ĐỀ 3. GTLN-GTNN CỦA HÀM SỐ (CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT).pdf
 
PLĐC-chương 1 (1).ppt của trường ĐH Ngoại thương
PLĐC-chương 1 (1).ppt của trường  ĐH Ngoại thươngPLĐC-chương 1 (1).ppt của trường  ĐH Ngoại thương
PLĐC-chương 1 (1).ppt của trường ĐH Ngoại thương
 
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 9 CẢ NĂM CÓ TEST THEO UNIT NĂM H...
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 9 CẢ NĂM CÓ TEST THEO UNIT NĂM H...BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 9 CẢ NĂM CÓ TEST THEO UNIT NĂM H...
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 9 CẢ NĂM CÓ TEST THEO UNIT NĂM H...
 
YHocData.com-bộ-câu-hỏi-mô-phôi.pdf đầy đủ
YHocData.com-bộ-câu-hỏi-mô-phôi.pdf đầy đủYHocData.com-bộ-câu-hỏi-mô-phôi.pdf đầy đủ
YHocData.com-bộ-câu-hỏi-mô-phôi.pdf đầy đủ
 
Văn 7. Truyện ngụ ngôn Rùa và thỏ+ Viết PT nhân vật.docx
Văn 7. Truyện ngụ ngôn Rùa và thỏ+ Viết PT nhân vật.docxVăn 7. Truyện ngụ ngôn Rùa và thỏ+ Viết PT nhân vật.docx
Văn 7. Truyện ngụ ngôn Rùa và thỏ+ Viết PT nhân vật.docx
 
insulin cho benh nhan nam vien co tang duong huyet
insulin cho benh nhan nam vien co tang duong huyetinsulin cho benh nhan nam vien co tang duong huyet
insulin cho benh nhan nam vien co tang duong huyet
 
Giải phẫu tim sau đại học- LÊ QUANG TUYỀN
Giải phẫu tim sau đại học- LÊ QUANG TUYỀNGiải phẫu tim sau đại học- LÊ QUANG TUYỀN
Giải phẫu tim sau đại học- LÊ QUANG TUYỀN
 
Biểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang Thiều
Biểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang ThiềuBiểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang Thiều
Biểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang Thiều
 
Smartbiz_He thong MES nganh may mac_2024june
Smartbiz_He thong MES nganh may mac_2024juneSmartbiz_He thong MES nganh may mac_2024june
Smartbiz_He thong MES nganh may mac_2024june
 
trắc nhiệm ký sinh.docxddddddddddddddddd
trắc nhiệm ký sinh.docxdddddddddddddddddtrắc nhiệm ký sinh.docxddddddddddddddddd
trắc nhiệm ký sinh.docxddddddddddddddddd
 
THONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdf
THONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdfTHONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdf
THONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdf
 
Halloween vocabulary for kids in primary school
Halloween vocabulary for kids in primary schoolHalloween vocabulary for kids in primary school
Halloween vocabulary for kids in primary school
 
bài dự thi chính luận 2024 đảng chọn lọc.docx
bài dự thi chính luận 2024 đảng chọn lọc.docxbài dự thi chính luận 2024 đảng chọn lọc.docx
bài dự thi chính luận 2024 đảng chọn lọc.docx
 

KẾT QUÁN THI THỬ TOEIC 2015

  • 1. TRƢỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG KHOA TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG CÂU LẠC BỘ ANH VĂN KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC STT MSSV Họ Tên Lớp L R Tổng 1 F125272 Lâm Thị Vân Anh K18TC1 230 245 475 2 F121472 Đỗ Phƣơng Dung K18TC1 145 125 270 3 F125529 Phạm Thị Thúy Hằng K18TC1 175 210 385 4 F126154 Lƣu Mỹ Hƣơng K18TC1 280 380 660 5 F123108 Nguyễn Thị Kim Liên K18TC1 175 250 425 6 F126736 Hoàng Mỹ Linh K18TC1 245 190 435 7 F126550 Lê Thị Mỹ Linh K18TC1 130 165 295 8 F122984 Huỳnh Hà My K18TC1 140 110 250 9 F121905 Dƣơng Thị Thảo Nguyên K18TC1 165 130 295 10 F124492 Hoàng Thị Thùy Nhung K18TC1 180 200 380 11 F123390 Nguyễn Thị Khánh Nhung K18TC1 225 205 430 12 F127185 Phạm Thị Cát Phi K18TC1 190 180 370 13 F125117 Nguyễn Thanh Quỳnh K18TC1 215 300 515 14 F125391 Trần Cẩm Tiên K18TC1 165 115 280 15 F126426 Trƣơng Quỳnh Bảo Trân K18TC1 200 245 445 16 F126759 Nguyễn Bích Vân K18TC1 145 170 315 17 F116555 Lê Ngọc Hoàng Vinh K18TC1 180 230 410 18 F126581 Đinh Hoàng Vũ K18TC1 205 215 420 19 F127238 Nguyễn Tuấn Vũ K18TC1 200 230 430 20 F126890 Hoàng Thị Thanh Xuân K18TC1 185 165 350 21 F124855 Đoàn Duy Anh K18TC2 190 270 460 22 F123084 Phạm Ngọc Trâm Anh K18TC2 345 390 735 23 F126468 Nguyễn Thị Thùy Dƣơng K18TC2 155 140 295 24 F120350 Phƣơng Thanh Thùy Dƣơng K18TC2 215 230 445 25 F123632 Phạm Nguyễn Trung Hải K18TC2 285 365 650 26 F124541 Nguyễn Thị Thu Hằng K18TC2 160 170 330 27 F122886 Ngô Trần Phƣơng Nguyên K18TC2 300 260 560 28 F123003 Nguyễn Hải Nguyên K18TC2 175 145 320 29 F123078 Nguyễn Trọng Nhân K18TC2 240 310 550 30 F123299 Lê Ánh Nhi K18TC2 155 170 325 31 F123877 Phạm Thị Nguyệt Nhƣ K18TC2 185 180 365 32 F122084 Lê Thị Hồng Nhung K18TC2 190 220 410 33 F123692 Huỳnh Nguyễn Kim Phúc K18TC2 290 310 600 34 F122816 Trần Nhất Thanh K18TC2 170 160 330 35 F126085 Trần Thái Bình Thiên K18TC2 225 225 450 36 F123549 Huỳnh Thị Mai Thi K18TC2 160 250 410
  • 2. 37 F125577 Đỗ Ngọc Bảo Trân K18TC2 165 220 385 38 F123026 Ngô Đỗ Bảo Trân K18TC2 300 365 665 39 F126816 Đàm Quang Trung K18TC2 175 165 340 40 F124557 Nguyễn Thanh Tú K18TC2 180 285 465 41 F125223 Nguyễn Thị Thiên Ân K18TC3 210 200 410 42 F122115 Bùi Ngọc Linh Chi K18TC3 130 150 280 43 F122556 Lê Thị Mỹ Dung K18TC3 265 285 550 44 F126707 Trƣơng Thị Hà K18TC3 185 225 410 45 F126417 Trần Thị Thu Hòa K18TC3 155 150 305 46 F125930 Nguyễn Thiên Hùng K18TC3 195 190 385 47 F126385 Huỳnh Thị Bích Loan K18TC3 160 175 335 48 F123396 Trần Ngọc Thảo Ngân K18TC3 230 290 520 49 F126288 Đỗ Huỳnh Bích Ngọc K18TC3 135 175 310 50 F125190 Nguyễn Thị Ý Nhi K18TC3 175 170 345 51 F124008 Phạm Nguyễn Yến Nhi K18TC3 215 220 435 52 F126439 Đặng Thị Thu Phƣơng K18TC3 195 190 385 53 F123919 Nguyễn Thúy Uyên Phƣơng K18TC3 280 305 585 54 F126341 Mai Thị Huỳnh Thƣ K18TC3 170 145 315 55 F126477 Võ Minh Thƣ K18TC3 140 155 295 56 F11CT01 Vũ Thanh Trúc K18TC3 240 290 530 57 F125138 Ngô Thị Ngọc Anh K18TC4 205 260 465 58 F122190 Phạm Quốc Anh K18TC4 270 330 600 59 F125933 Đặng Thị Vƣơng Diễm K18TC4 145 200 345 60 F125990 Đỗ Công Đức K18TC4 225 345 570 61 F123136 Nguyễn Trang Dung K18TC4 160 175 335 62 F124798 Võ Lệ Nhƣ Hậu K18TC4 215 265 480 63 F125963 Đỗ Văn Hùng K18TC4 165 120 285 64 F120342 Nguyễn Vĩnh Khang K18TC4 215 290 505 65 F125370 Nguyễn Thị Hoài Lan K18TC4 175 200 375 66 F123864 Nguyễn Hồng Nhung K18TC4 205 235 440 67 F124026 Trƣơng Thị Yến Thanh K18TC4 200 180 380 68 F127003 Lê Thị Phƣơng Thùy K18TC4 260 345 605 69 F126379 Nguyễn Lê Thanh Tịnh K18TC4 285 355 640 70 F121563 Nguyễn Thị Thu Trinh K18TC4 120 115 235 71 F126745 Nguyễn Đình Thanh Tuyền K18TC4 260 345 605 72 F126921 Phạm Thị Lâm Viên K18TC4 135 170 305 73 F124490 Kiều Ngọc Chấn Anh K18TC5 155 140 295 74 F122773 Lai Thanh Hằng K18TC5 215 265 480 75 F123826 Nguyễn Đoàn Duy Hƣng K18TC5 160 140 300 76 F122134 Nguyễn Thị Ngọc Liên K18TC5 155 210 365 77 F124621 Lê Thị Kim Ngọc K18TC5 230 190 420 78 F123171 Nguyễn Hoàng Oanh K18TC5 215 190 405 79 F123700 Nguyễn Trọng Tân K18TC5 255 300 555 80 F120571 Thạch Mai Trinh K18TC5 155 145 300
  • 3. 81 F134745 VÕ NGỌC TRÂM ANH K19TC1 135 150 285 82 F137878 ĐÀM HOÀNG CƢỜNG K19TC1 140 210 350 83 F135516 LÊ THỊ THẢO DUYÊN K19TC1 95 100 195 84 F130074 NGUYỄN QUANG HẠ K19TC1 185 330 515 85 F135086 TRƢƠNG THỊ THU HẠNH K19TC1 155 130 285 86 F137335 NGUYỄN THỊ MINH HIẾU K19TC1 100 135 235 87 F134365 LÊ HUY HOÀNG K19TC1 270 175 445 88 F134531 PHAN THỊ TUYẾT NGÀ K19TC1 125 95 220 89 F134712 NGUYỄN SƠN HỒNG NGÂN K19TC1 65 130 195 90 F137594 ĐINH HUYỀN ÁI NHI K19TC1 180 145 325 91 F137625 NGÔ THU TUYẾT NHUNG K19TC1 165 180 345 92 F139323 NGUYỄN THỊ NHƢ QUYÊN K19TC1 150 65 215 93 F131236 VÕ THÚY QUỲNH K19TC1 135 65 200 94 F131098 NGUYỄN THANH SƠN K19TC1 210 250 460 95 F131089 NGUYỄN THỊ THANH THANH K19TC1 160 140 300 96 F138068 NGUYỄN THỊ THANH THÙY K19TC1 110 85 195 97 F130673 VÕ THỊ NGỌC THÙY K19TC1 125 95 220 98 F135904 NGUYỄN PHẠM ĐÌNH TRÂN K19TC1 185 120 305 99 F133647 VÕ PHI TRIỆU K19TC1 120 45 165 100 F131631 NGUYỄN THỊ THẢO VY K19TC1 140 100 240 101 F131225 TRƢƠNG THỊ TƢỜNG VY K19TC1 125 140 265 102 F131823 TRẦN NGỌC ANH K19TC2 140 130 270 103 F131831 TRẦN HOÀNG DUNG K19TC2 125 175 300 104 F134269 PHẠM THỊ LÊ MỸ DUNG K19TC2 145 155 300 105 F138200 PHAN TRÍ ĐẠO K19TC2 90 145 235 106 F132893 VƢƠNG HOÀNG NGỌC GIÀU K19TC2 125 195 320 107 F138313 LÊ THỊ HỌP K19TC2 140 140 280 108 F137493 LÊ THỊ ÁNH HỒNG K19TC2 110 100 210 109 F131057 NGUYỄN QUỐC HUY K19TC2 160 175 335 110 F131133 HÀ BẢO LONG K19TC2 140 205 345 111 F137432 PHẠM TRÚC MY K19TC2 155 170 325 112 F135155 ĐỖ CAO THẢO MY K19TC2 120 155 275 113 F139100 PHẠM THỊ NGA K19TC2 145 110 255 114 F135617 NGUYỄN THỊ HOÀNG NGUYÊN K19TC2 95 75 170 115 F123924 TSỲ KIM PHƢỢNG K19TC2 115 80 195 116 F138489 PHAN LIÊN QUỲNH K19TC2 75 60 135 117 F132708 PHẠM MINH TUYỀN K19TC2 150 175 325 118 F132909 LÊ THANH TUYỀN K19TC2 95 120 215 119 F130759 THÁI LÊ LAN THANH K19TC2 80 95 175 120 F130372 PHẠM DIỄM THUY K19TC2 115 70 185 121 F130770 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG K19TC2 120 70 190 122 F137350 BÙI HUỲNH TÚ TRÂM K19TC2 170 140 310 123 F137260 LÊ THỊ BẢO TRÂM K19TC2 200 260 460 124 F137762 HỒ XUÂN TRÚC K19TC2 135 80 215
  • 4. 125 F131840 CHÂU LÂM TRƯỜNG K19TC2 90 40 130 126 F133736 NGUYỄN THƯỢNG UYỂN K19TC2 140 225 365 127 F133824 TRẦN MỸ YÊN K19TC2 95 60 155 128 F146573 Cao Lê Thúy Bình K20TC1 165 175 340 129 F142809 Huỳnh Huyền Chân K20TC1 150 175 325 130 F143926 Nguyễn Ngọc Minh Châu K20TC1 180 185 365 131 F145535 Trần Ngọc Hoàng Dung K20TC1 250 185 435 132 F141230 Lê Nguyên Hạnh Duyên K20TC1 125 170 295 133 F145488 Trần Thị Hậu K20TC1 185 105 290 134 F145758 Nguyễn Thị Huyên K20TC1 160 135 295 135 F145845 Nguyễn Diệu Linh K20TC1 160 145 305 136 F131778 Võ Phƣợng Hoàng Linh K20TC1 95 135 230 137 F141265 Nguyễn Hoàng Long K20TC1 180 170 350 138 F143079 Tạ Nguyễn Anh Minh K20TC1 220 200 420 139 F143345 Vũ Hà Bình Minh K20TC1 185 215 400 140 F146145 Nguyễn Kiều My K20TC1 160 165 325 141 F143263 Nguyễn Thị Minh Nghi K20TC1 165 130 295 142 F144602 Nguyễn Thị Huỳnh Nhƣ K20TC1 160 125 285 143 F140752 Đặng Công Vĩnh Phƣơng K20TC1 250 195 445 144 F141103 Nguyễn Huỳnh Thi K20TC1 150 185 335 145 F144246 Tống Kim Thi K20TC1 160 175 335 146 F142814 Trƣơng Nhật Thy K20TC1 120 150 270 147 F143154 Võ Thị Mỹ Tiên K20TC1 210 320 530 148 F141819 Huỳnh Thị Bảo Trang K20TC1 155 115 270 149 F143250 Trần Minh Trí K20TC1 160 155 315 150 F145863 Trƣơng Đức Trí K20TC1 150 140 290 151 F143135 Đỗ Ngọc Bảo Uyên K20TC1 165 220 385 152 F145822 Lê Anh Vĩnh K20TC1 165 145 310 153 F142961 Phạm Thanh Vy K20TC1 270 330 600 154 F142801 Phạm Trƣơng Trúc Anh K20TC2 200 205 405 155 F144893 Võ Thị Hồng Diễm K20TC2 110 160 270 156 F144872 Phạm Vũ Ngọc Dung K20TC2 145 120 265 157 F143623 Phan Thị Hoàng Dung K20TC2 165 180 345 158 F143824 Nguyễn Trần Huỳnh Giao K20TC2 165 165 330 159 F144155 Huỳnh Thị Anh Hảo K20TC2 180 105 285 160 F143813 Trần Nguyễn Thu Hiền K20TC2 200 145 345 161 F143967 Mai Đức Huy K20TC2 135 170 305 162 F143422 Vũ Ngọc Khánh K20TC2 120 180 300 163 F145335 Nguyễn Công Lập K20TC2 155 125 280 164 F140126 Trần Gia Linh K20TC2 165 185 350 165 F146701 Nguyễn Thị Kiều Loan K20TC2 185 145 330 166 F145221 Đào Tuyết Nga K20TC2 165 195 360 167 F145100 Dƣơng Phụng Nghi K20TC2 125 105 230 168 F143439 Đoàn Thị Bích Ngọc K20TC2 165 135 300
  • 5. 169 F145555 Lê Thị Bích Ngọc K20TC2 210 155 365 170 F144403 Phạm Thị Minh Ngọc K20TC2 180 105 285 171 F145040 Nguyễn Hữu Minh Nhật K20TC2 115 135 250 172 F143501 Trần Thị Thảo Nhi K20TC2 145 140 285 173 F146780 Hồ Thị Nhung K20TC2 165 140 305 174 F141722 Trần Thị Mai Phi K20TC2 145 195 340 175 F142946 Trần Ngọc Quyên K20TC2 155 135 290 176 F144897 Nguyễn Thị Kim Thanh K20TC2 220 135 355 177 F146349 Nguyễn Thảo Trang K20TC2 140 160 300 178 F144950 Nguyễn Nhụy Tƣờng Vi K20TC2 150 140 290 179 F143093 Nguyễn Thiên Ân K20TC3 165 150 315 180 F144939 Bạch Tú Anh K20TC3 175 155 330 181 F146094 Trƣơng Vũ Đại Dƣơng K20TC3 130 155 285 182 F144997 Nguyễn Phạm Duy K20TC3 175 150 325 183 F146156 Trần Thị Hạnh Giang K20TC3 190 90 280 184 F143616 Nguyễn Hữu Phi Giao K20TC3 155 160 315 185 F143397 Nguyễn Khắc Huy K20TC3 155 150 305 186 F142910 Bùi Thị Mỹ Huyền K20TC3 130 100 230 187 F140406 Trần Thị Phƣơng Linh K20TC3 145 115 260 188 F146037 Nguyễn Kim Minh K20TC3 130 90 220 189 F145662 Trần Thúy Nga K20TC3 135 155 290 190 F146309 Lê Thùy Dƣơng Ngân K20TC3 160 195 355 191 F143024 Nguyễn Thị Mỹ Ngân K20TC3 125 115 240 192 F144053 Ngô Thị Bảo Ngọc K20TC3 160 115 275 193 F145344 Nguyễn Thanh Thảo Nguyên K20TC3 145 160 305 194 F145714 Kiều Thị Nhất K20TC3 175 125 300 195 F144801 Nguyễn Minh Quân K20TC3 160 175 335 196 F146076 Phan Thị Thanh Thảo K20TC3 130 100 230 197 F146201 Nguyễn Thị Thảo Thi K20TC3 170 150 320 198 F143511 Nguyễn Thanh Tuấn K20TC3 150 130 280 199 F144586 Nguyễn Thị Bảo Vân K20TC3 145 115 260 200 F141300 Võ Thế Vinh K20TC3 160 145 305 201 F140563 Nguyễn Ngọc Lan Anh K20TC4 190 170 360 202 F140286 Nguyễn Vân Anh K20TC4 125 160 285 203 F146795 Phạm Minh Hải K20TC4 105 130 235 204 F145668 Lâm Thị Bích Hòa K20TC4 135 120 255 205 F143684 Văn Phạm Quỳnh Hƣơng K20TC4 175 180 355 206 F143314 Mai Phạm Thế Huy K20TC4 165 190 355 207 F143657 Chu Thị Hƣơng Lan K20TC4 155 125 280 208 F145818 Hồ Thị Ngọc Linh K20TC4 140 155 295 209 F144145 Nguyễn Thị Thùy Linh K20TC4 150 145 295 210 F145502 Huỳnh Nhật Nam K20TC4 125 135 260 211 F146115 Nguyễn Phạm Thanh Tâm K20TC4 135 140 275 212 F145434 Nguyễn Xuân Thắng K20TC4 155 135 290
  • 6. 213 F145518 Hứa Huỳnh Phƣơng Thanh K20TC4 230 190 420 214 F144943 Lê Thị Cẩm Vân K20TC4 100 125 225 215 F152486 Trần Nguyễn Ngọc Đăng K21TC1 160 165 325 216 F152664 Đặng Thị Ngọc Duyên K21TC1 135 135 270 217 F152394 Nguyễn Đăng Khoa K21TC1 125 145 270 218 F152398 Nguyễn Thị Thanh Lan K21TC1 150 275 425 219 F152575 Phan Thị Hoàng Mi K21TC1 175 155 330 220 F152751 Trần Anh Quang K21TC1 265 200 465 221 F152655 Lê Xuân Sơn K21TC1 185 150 335 222 F152802 Trƣơng Quang Sơn K21TC1 140 150 290 223 F152566 Lê Thị Anh Thƣ K21TC1 155 125 280 224 F152822 Phạm Lê Phƣơng Trang K21TC1 160 155 315 225 F152656 Lê Bình Phƣơng Trang K21TC1 140 110 250 226 F152602 Lƣơng Tố Trinh K21TC1 105 115 220 227 F152594 Dƣơng Thảo Vi K21TC1 170 150 320 228 F150140 Bồ Thị Yến Xuân K21TC1 165 150 315 229 F152102 Nguyễn Hà Kiều Dung K21TC2 160 150 310 230 F151838 Trần Phƣơng Duyên K21TC2 95 175 270 231 F151978 Võ Quang Huy K21TC2 165 125 290 232 F152220 Dƣơng Ngọc Huỳnh K21TC2 200 170 370 233 F151849 Lƣơng Tuấn Kiệt K21TC2 145 125 270 234 F152231 Bùi Phƣớc Kính K21TC2 130 125 255 235 F152143 Đặng Thị Thu Thảo K21TC2 125 165 290 236 F152204 Bùi Thị Duy Thu K21TC2 140 140 280 237 F151615 Huỳnh Lê Thu Thủy K21TC2 150 150 300 238 F151988 Đàm Hồng Thanh Trang K21TC2 190 160 350 239 F151779 Trần Thu Trúc K21TC2 135 155 290 240 F151670 Nguyễn Trần Cẩm Tú K21TC2 110 80 190 241 F152030 Đoàn Trƣơng Mỹ Vi K21TC2 145 150 295 242 F152064 Nguyễn Thị Thảo Vi K21TC2 140 140 280 243 F151066 Nguyễn Hoàng Phi Anh K21TC3 130 125 255 244 F150878 Nguyễn Thị Ngọc Ánh K21TC3 179 130 309 245 F150869 Tăng Kim Chung K21TC3 125 125 250 246 F150765 Nguyễn Thành Đạt K21TC3 180 210 390 247 F150968 Trần Kim Định K21TC3 185 180 365 248 F151348 Nguyễn Thị Thanh Dung K21TC3 175 165 340 249 F150970 Nguyễn Thị Toàn Duyên K21TC3 160 135 295 250 F151529 Võ Thị Duyên K21TC3 160 110 270 251 F153604 Đậu Thanh Hải K21TC3 195 160 355 252 F151289 Trần Tiểu Hồng K21TC3 125 155 280 253 F150757 Đỗ Quang Kha K21TC3 140 150 290 254 F151513 Nguyễn Phi Khanh K21TC3 190 115 305 255 F151473 Phạm Thế Kiên K21TC3 185 130 315 256 F151509 Phạm Thị Thu Liễu K21TC3 160 105 265
  • 7. 257 F150819 Hà Hoàng Long K21TC3 145 105 250 258 F151119 Nguyễn Trịnh Nhật Minh K21TC3 145 115 260 259 F150960 Đinh Văn Nam K21TC3 195 90 285 260 F150710 Trần Hoàng Ngân K21TC3 195 190 385 261 F150953 Điền Hòa Khởi Nguyên K21TC3 145 130 275 262 F151284 Lê Thị Quỳnh Nhƣ K21TC3 155 155 310 263 F151255 Trần Đào Kim Oanh K21TC3 110 115 225 264 F151282 Nguyễn Thị Thục Oanh K21TC3 160 135 295 265 F151454 Tạ Minh Tâm K21TC3 145 170 315 266 F150780 Đinh Tấn Thái K21TC3 125 165 290 267 F150640 Đặng Tấn Thành K21TC3 180 150 330 268 F151421 Trần Thị Thu Trâm K21TC3 160 100 260 269 F150804 Hồ Duy Tuyên K21TC3 145 125 270 270 F150994 Nguyễn Thị Thanh Tuyền K21TC3 165 100 265 271 F151152 Nguyễn Thúy Vi K21TC3 140 205 345 272 F151489 Trần Phạm Tƣờng Vy K21TC3 120 175 295 273 F150373 Hồ Gia Bảo K21TC4 165 120 285 274 F150014 Võ Văn Đô K21TC4 135 105 240 275 F150405 Phạm Hải Đông K21TC4 120 190 310 276 F150532 Ngô Huỳnh Đức K21TC4 175 150 325 277 F150075 Huỳnh Lê Hoài Giang K21TC4 130 75 205 278 F150246 Hồ Thị Thu Hà K21TC4 185 180 365 279 F151118 Cao Ngọc Hân K21TC4 185 130 315 280 F151564 Trƣơng Ngọc Hân K21TC4 170 135 305 281 F150411 Trần Trọng Hòa K21TC4 210 130 340 282 F150495 Đinh Thị Hoài K21TC4 145 155 300 283 F152915 Nguyễn Hữu Kim Hoàng K21TC4 95 140 235 284 F150615 Nguyễn Phƣơng Khánh K21TC4 135 125 260 285 F150007 Trần Ngọc Gia Linh K21TC4 180 145 325 286 F150475 Huỳnh Thị Bảo Ngọc K21TC4 110 145 255 287 F150580 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo K21TC4 170 145 315 288 F150328 Nguyễn Lê Ngọc Trâm K21TC4 170 120 290 289 F150381 Trần Hồ Ngọc Trâm K21TC4 165 120 285 290 F150035 Võ Thị Thu Trang K21TC4 155 100 255 291 F152960 Võ Đông Trúc K21TC4 95 180 275 292 F150162 Lê Trần Phƣơng Uyên K21TC4 135 110 245 293 F154367 Trần Hoàng Khải Hƣng K21TC7 160 265 425 294 F152985 Nguyễn Đặng Anh Khoa K21TC7 135 175 310 295 F154955 Lê Quang Minh K21TC7 165 145 310 296 F152883 Nguyễn Thị Thu Thảo K21TC7 160 180 340 297 F155073 Nguyễn Minh Thông K21TC7 155 175 330 298 F152939 Trình Thị Minh Thƣ K21TC7 155 200 355
  • 8. STT MSSV HỌ TÊN LỚP L R TỔNG 1 K126837 Nguyễn Thị Hồng Nhân K18KT4 215 240 455 2 K127234 Trần Lâm Ngọc Dung K18KT4 185 250 435 3 K126533 Nguyễn Thị Phƣơng Chi K18KT4 205 185 390 4 K126714 Nguyễn Thị Thúy Diễm K18KT4 210 175 385 5 K127681 Lƣu Thị Kiều Trinh K18KT4 205 160 365 6 K125526 Nguyễn Thị Phƣơng Kiều K18KT4 180 225 405 7 K126876 Võ Ngọc Quỳnh Trâm K18KT4 185 195 380 8 K124019 Nguyễn Phạm Ngọc Anh K18KT4 170 205 375 9 K126207 Võ Thị Diễm Quýnh K18KT4 175 170 345 10 K127786 Ngô Thị Thanh Mỹ K18KT4 130 145 275 11 K124438 Phạm Thị Thảo Trâm K18KT4 210 160 370 12 K124412 Nguyến Thị Mơ K18KT1 260 300 560 13 K126844 Bùi Khả Ái K18KT1 200 265 465 14 MTH127063Bùi Thanh Tòng K18NT5 225 250 475 15 MTH120976Dƣơng Bảo Thinh K18NT5 200 145 345 16 MTH124258Hoàng Diễm Uyên K18NT5 220 220 440 17 MTH123976Đoàn Phƣơng Trinh K18NT6 210 240 450 18 MTH125632Trần Quốc Huy K18NT5 260 215 475 19 H125888 Nguyễn Thị Phƣơng Trang K18NT5 200 185 385 KHOA KẾ TOÁN VÀ MTCN