SlideShare a Scribd company logo
1 of 3
Download to read offline
, DAp AN DE THI HQC pHAN KE ToAN QUAN TRl
Mil hoc phan: KTQT2320 sa tin chi: 02
Khoa: D~I HQC CHiNH QUY
ThM gian lam bai: 90 phut (khfing k@thot gian giao d@)
Ngay thi: / / Sir dung tai li~u: Khfmg
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Cau 1 (2,5 di@m):
1. (2 di@m)Ta co bang phan tich chi phi san xuAt chung:
Khoan muc
Muc hoat dQngth~p nh~t Muc hoat dQngcao nh~t
(403 giO') (523 giO')
Bien phi 241.800.000 313.800.000
Dinh phi 200.000.000 200.000.000
Chi phi baa tri (Chi phi h6n hQ'P) 158.200.000 186.160.000
CQng 600.000.000 699.960.000
BIen phi tai mire hoat dQng cao nhat:
241.800.000
523 x 403 = 313.800.000 (d) (0,4d)
Chi phi bao tri tai rmrc hoat dQng cao nhat:
699.960.000 - 313.800.000 - 200.000.000 = 186.160.000 d (0,4d)
Bi~n phi don vi cua chi phi bao tri
186.160.000 - 158.200.000
a = 523 _403 = 233.000 (d/gio) (0,4d)
b = 186.160.000 - 523 x 233.000 = 64.301.000 (d) (0,4d)
V~y cong thirc tinh chi phi bao tri: y = 233.000 x + 64.301.000 (d) (0,4d)
2. (0,5 di~m) N~u du kien quy I nam N+ 1 Cong ty sir dung 1.330 gio may thi uoc tinh chi
phi san xuAt chung quy I nam N+ 1 bao g6m:
+ Bi~n phi:
241.800.000
1.330 x 403 = 798.000.000 (d) (0,125d)
+ Dinh phi: 3 x 200.000.000 = 600.000.000 d (0,125d)
+ Chi phi bao tri: 233.000 x 1.330 + 64.301.000 x 3 = 502.793.000 d (0,125d)
V~y tbng chi phi san xufit chung trong quy IIN+ l Ia:
798.000.000 + 600.000.000 + 502.793.000 = 1.900.793.000 d (0,125d)
Cau 2 (2,5 di@m):
1. (5 CQtx 0,2d = 1 di@m)
Dl!TOAN sAN LUQNG sAN PHAM SAN XUAT
Nam N
Chi tieu
QUY Ci
I II III IV nam
1. DlJ toan san pham tieu thu 3.100 3.150 3.650 3.150 13.050
2. DlJ toan sp t6n cu6i ky (10%) 315 365 315 865 865
PT_KTQT_DHCQ_Q,A2
Page 3/2_MD: 15121504
3. Du toan sp t6n dAuIcy 415 315 365 315 415
4. Du toan san pham san xudt trong ky 3.000 3.200 3.600 3.700 13.500
2. (5 cQt x O,3d = 1,5 di@m)
DV ToAN CHI PHi NGUYEN V~T LI:E:UTRVC TIEP
NamN
Chi tieu
QUY
Ca nam
I II III IV
1.Dir toan san pham san 3.000 3.200 3.600 3.700 13.500
xudt trong ky (sp)
2. LUQ'IlgNVL tieu hao/l
6,0 6,0 6,0 6,0 6,0
don vi sp (kg/sp)
3. Tong IUQ'IlgNVL can cho
18.000 19.200 21.600 22.200 81.000
san xudt (kg)
4. LUQ'IlgNVL ton kho cuoi
1.920 2.160 2.220 2.340 2.340
ky (10%) (kg)
5. LUQ'IlgNVL ton kho dau
1.800 1.920 2.160 2.220 1.800
ky (kg)
6. LUQ'IlgNVL can mua vao
18.120 19.440 21.660 22.320 81.540
trong ky (kg)
7. Don gia mua (ngd/sp) 150 150 150 150 150
8. Dir toan chi phi NVL can 2.700.000 2.880.000 3.240.000 3.330.000 12.150.000
SX trona ky (ngd)
9. Du toan gia tri nguyen vat
2.718.000 2.916.000 3.249.000 3.348.000 12.231.000
li~u mua trong ky (ngd)
Trong do: Tong IUQ'IlgNVL can cho san xuat quy IIN+ 1 = 3.900 x 6 =23.400 kg
LUQ'IlgNVL t6n kho cu6i quy IVIN = 10% x 23.400 = 2.340 kg
Cau 3 (2,5 di@m):
1. (1 di@m.(M8i chi tieu O,2d»
T6ng bien phi: 20.000.000+25.000.000+5.000.000+6.000.000 = 56.000.000 (ngd)
Dinh phi: 9.000.000 + 12.000.000 = 21.000.000 (ngd)
2. (1,5 di@m)
a) Phuong an 1: .
Thay d6i bao bi, kieu dang san pham lam cho bi~n phi tang them 50.000 d/sp nen bi~n
phi moi: 2.800 + 50 = 2.850 (ngd/sp)
Tang gia ban 60.000d/SP nen gia ban moi: 4.000 + 60 = 4.060 (ngd/sp)
LUQ'Ilghang ban tang 6% nen san IUQ'ngmoi: 20.000 x 106% = 21.200 (sp)
Lai tren bi~n phi moi: 21.200 x (4.060 - 2.850) = 25.652.000 (ngd)
Chi tieu Tang sa (1.000d) Don vi (1.000d/sp)
1. Doanh thu 80.000.000 4.000
2. Bi~n phi 56.000.000 2.800
3. Lai tren bi~n phi 24.000.000 1.200
4. Dinh phi 21.000.000
5. LQ'inhuan 3.000.000
PT_KTQT_DHCQ_Q,A2 Page 412_MD: 15121504
Lai tren bien phi tang ~Lb = 25.652.000 _ 24.000.000 = 1.652.000 (ngd)
Dinh phi tang: ~Dp = 1.000.000 (ngd)
Lei nhuan tang: Al.n = 1.652.000 _ 1.000.000 = 652.000 (ngd)
b) Phuong an 2:
Vi gia ban va bien phi don vi khong d6i nen san luong tang se lam la:itren bi~n phi tang:
1.200 x (20.000 x 5%) = 1.200.000 ngd
Dinh phi tang: ~Dp = 1.000.000 ngd
Loi nhuan tang: ~Ln = 1.200.000 - 1.000.000 = 200.000 ngd
Loi nhuan a phuong an 1 tang nhieu hon phuong an 2 nen Cong ty chon phuong an kinh
doanh 1.
Can 4 (2,5 di~m):
1. Cac nhan t6 gioi han: (0,5 di~m)
_ Nhu c~u tieu thu cua tirng loai san pham trong mot nam la 20.000 san pham X; 15.000
san pham Y; 10.000 san pham Z
_ Nhu c~u gio may: 20.000spX x 2 + 15.000spY x 2,5 + 10.000spZ x 3 = 107.500 gio
Trong khi cong suAtt6i da cua Cong ty chi la 91.000 gio.
2. (2 di~m)
BANG PRAN rtcn LAI TREN BIEN PHi TONG LOAI SAN pRAM
Chi tien San phAm X San ph Am Y San phAm Z
1. Don gia (ngdlsp) 150 160 180
2. Bi~n phi san xuAt (ngd/sp) 70 80 90
3. Lai tren bien phi don vi (ngdlsp) 80 80 90
4. S6 gio may cho 1 sp (giG/sp) 2 2,5 3
5. Lai tren bien phi 1 gio may (ngdigiG) 40 32 30
6. Thir t1,I uu tien 1 2 3
7. T6ng s6 gio may (gio) 40.000 37.500 13.500
8. S6 san phAm san xuAt (sp) 20.000 15.000 4.500
9. T6ng la:itren bi~n phi (ngd) 1.600.000 1.200.000 405.000
Nhu v~y co cau san xuat toi uu se la 20.000 san pham X, 15.000 san pham Y, 4.500 san
phAm Z. T6ng la:itren bi~n phi rna doanh nghi~p co th6 khai thac d6 t6i da hoa lqi nhu~ la
3.205.000 ngan d6ng._______________________________HET -----------
PT_KTQT_DHCQ_Q,A2
Page 5/2_MD: 15121504

More Related Content

What's hot (12)

Kế toán tài chính 2
Kế toán tài chính 2Kế toán tài chính 2
Kế toán tài chính 2
 
Quantritacnghiep
QuantritacnghiepQuantritacnghiep
Quantritacnghiep
 
Thue 8
Thue 8Thue 8
Thue 8
 
Tham dinh-da-dau-tu-cong
Tham dinh-da-dau-tu-congTham dinh-da-dau-tu-cong
Tham dinh-da-dau-tu-cong
 
Ke toan-chi-phi dhcq
Ke toan-chi-phi dhcqKe toan-chi-phi dhcq
Ke toan-chi-phi dhcq
 
Phan tich-hoat-dong-kinh-doanh vhvl-1
Phan tich-hoat-dong-kinh-doanh vhvl-1Phan tich-hoat-dong-kinh-doanh vhvl-1
Phan tich-hoat-dong-kinh-doanh vhvl-1
 
Refuerzo factores de conversion
Refuerzo factores de conversionRefuerzo factores de conversion
Refuerzo factores de conversion
 
Toan pt.de042.2010
Toan pt.de042.2010Toan pt.de042.2010
Toan pt.de042.2010
 
Quan tri-tai-chinh-doanh-nghiep
Quan tri-tai-chinh-doanh-nghiepQuan tri-tai-chinh-doanh-nghiep
Quan tri-tai-chinh-doanh-nghiep
 
Tai chinh-dn-cdcq 1
Tai chinh-dn-cdcq 1Tai chinh-dn-cdcq 1
Tai chinh-dn-cdcq 1
 
Metrologia
MetrologiaMetrologia
Metrologia
 
Kế toán tài chính hp3
Kế toán tài chính hp3Kế toán tài chính hp3
Kế toán tài chính hp3
 

Viewers also liked

Các hình thức huy động vốn của ngân hàng thương mại
Các hình thức huy động vốn của ngân hàng thương mạiCác hình thức huy động vốn của ngân hàng thương mại
Các hình thức huy động vốn của ngân hàng thương mạiNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Bai tap ke toan quan tri by khanh e8 3
Bai tap ke toan quan tri by khanh e8 3Bai tap ke toan quan tri by khanh e8 3
Bai tap ke toan quan tri by khanh e8 3Chi Truong
 
tai-lieu-on-thi-cong-chuc-nganh-y-tien-giang-co-dap-an
tai-lieu-on-thi-cong-chuc-nganh-y-tien-giang-co-dap-antai-lieu-on-thi-cong-chuc-nganh-y-tien-giang-co-dap-an
tai-lieu-on-thi-cong-chuc-nganh-y-tien-giang-co-dap-anNguyễn Ngọc Phan Văn
 
DAP AN CHI TIET DE THI KE TOAN - GIAO DICH VIEN VIETINBANK
DAP AN CHI TIET DE THI KE TOAN - GIAO DICH VIEN VIETINBANKDAP AN CHI TIET DE THI KE TOAN - GIAO DICH VIEN VIETINBANK
DAP AN CHI TIET DE THI KE TOAN - GIAO DICH VIEN VIETINBANKdinhnguyenvn
 
Reply97 0856 (bai tap ke toan quan tri)
Reply97 0856 (bai tap ke toan quan tri)Reply97 0856 (bai tap ke toan quan tri)
Reply97 0856 (bai tap ke toan quan tri)caotoc72
 
213508314 ke-toan-quan-tri
213508314 ke-toan-quan-tri213508314 ke-toan-quan-tri
213508314 ke-toan-quan-triBac Nguyen
 
Trắc nghiệm kế toán quản trị (50 câu)
Trắc nghiệm kế toán quản trị (50 câu)Trắc nghiệm kế toán quản trị (50 câu)
Trắc nghiệm kế toán quản trị (50 câu)Bích Liên
 

Viewers also liked (8)

Các hình thức huy động vốn của ngân hàng thương mại
Các hình thức huy động vốn của ngân hàng thương mạiCác hình thức huy động vốn của ngân hàng thương mại
Các hình thức huy động vốn của ngân hàng thương mại
 
Bai tap ke toan quan tri by khanh e8 3
Bai tap ke toan quan tri by khanh e8 3Bai tap ke toan quan tri by khanh e8 3
Bai tap ke toan quan tri by khanh e8 3
 
tai-lieu-on-thi-cong-chuc-nganh-y-tien-giang-co-dap-an
tai-lieu-on-thi-cong-chuc-nganh-y-tien-giang-co-dap-antai-lieu-on-thi-cong-chuc-nganh-y-tien-giang-co-dap-an
tai-lieu-on-thi-cong-chuc-nganh-y-tien-giang-co-dap-an
 
DAP AN CHI TIET DE THI KE TOAN - GIAO DICH VIEN VIETINBANK
DAP AN CHI TIET DE THI KE TOAN - GIAO DICH VIEN VIETINBANKDAP AN CHI TIET DE THI KE TOAN - GIAO DICH VIEN VIETINBANK
DAP AN CHI TIET DE THI KE TOAN - GIAO DICH VIEN VIETINBANK
 
Reply97 0856 (bai tap ke toan quan tri)
Reply97 0856 (bai tap ke toan quan tri)Reply97 0856 (bai tap ke toan quan tri)
Reply97 0856 (bai tap ke toan quan tri)
 
213508314 ke-toan-quan-tri
213508314 ke-toan-quan-tri213508314 ke-toan-quan-tri
213508314 ke-toan-quan-tri
 
Trắc nghiệm kế toán quản trị (50 câu)
Trắc nghiệm kế toán quản trị (50 câu)Trắc nghiệm kế toán quản trị (50 câu)
Trắc nghiệm kế toán quản trị (50 câu)
 
kỹ-năng-giao-tiếp-ứng-xử
kỹ-năng-giao-tiếp-ứng-xửkỹ-năng-giao-tiếp-ứng-xử
kỹ-năng-giao-tiếp-ứng-xử
 

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn

Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnGiải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiGiải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhGiải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Nguyễn Ngọc Phan Văn
 
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Nguyễn Ngọc Phan Văn
 
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankPhân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankThực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankGiải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankTình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankNguyễn Ngọc Phan Văn
 

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn (20)

Phát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đạiPhát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnGiải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
 
Phát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạnPhát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạn
 
Giải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanhGiải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanh
 
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiGiải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhGiải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
 
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
 
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
 
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankPhân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
 
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankThực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
 
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankGiải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
 
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankTình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
 
Quan tri ngan hang
Quan tri ngan hangQuan tri ngan hang
Quan tri ngan hang
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBanh
De thi MBBanhDe thi MBBanh
De thi MBBanh
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 

Kế toán quản trị

  • 1. , DAp AN DE THI HQC pHAN KE ToAN QUAN TRl Mil hoc phan: KTQT2320 sa tin chi: 02 Khoa: D~I HQC CHiNH QUY ThM gian lam bai: 90 phut (khfing k@thot gian giao d@) Ngay thi: / / Sir dung tai li~u: Khfmg --------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Cau 1 (2,5 di@m): 1. (2 di@m)Ta co bang phan tich chi phi san xuAt chung: Khoan muc Muc hoat dQngth~p nh~t Muc hoat dQngcao nh~t (403 giO') (523 giO') Bien phi 241.800.000 313.800.000 Dinh phi 200.000.000 200.000.000 Chi phi baa tri (Chi phi h6n hQ'P) 158.200.000 186.160.000 CQng 600.000.000 699.960.000 BIen phi tai mire hoat dQng cao nhat: 241.800.000 523 x 403 = 313.800.000 (d) (0,4d) Chi phi bao tri tai rmrc hoat dQng cao nhat: 699.960.000 - 313.800.000 - 200.000.000 = 186.160.000 d (0,4d) Bi~n phi don vi cua chi phi bao tri 186.160.000 - 158.200.000 a = 523 _403 = 233.000 (d/gio) (0,4d) b = 186.160.000 - 523 x 233.000 = 64.301.000 (d) (0,4d) V~y cong thirc tinh chi phi bao tri: y = 233.000 x + 64.301.000 (d) (0,4d) 2. (0,5 di~m) N~u du kien quy I nam N+ 1 Cong ty sir dung 1.330 gio may thi uoc tinh chi phi san xuAt chung quy I nam N+ 1 bao g6m: + Bi~n phi: 241.800.000 1.330 x 403 = 798.000.000 (d) (0,125d) + Dinh phi: 3 x 200.000.000 = 600.000.000 d (0,125d) + Chi phi bao tri: 233.000 x 1.330 + 64.301.000 x 3 = 502.793.000 d (0,125d) V~y tbng chi phi san xufit chung trong quy IIN+ l Ia: 798.000.000 + 600.000.000 + 502.793.000 = 1.900.793.000 d (0,125d) Cau 2 (2,5 di@m): 1. (5 CQtx 0,2d = 1 di@m) Dl!TOAN sAN LUQNG sAN PHAM SAN XUAT Nam N Chi tieu QUY Ci I II III IV nam 1. DlJ toan san pham tieu thu 3.100 3.150 3.650 3.150 13.050 2. DlJ toan sp t6n cu6i ky (10%) 315 365 315 865 865 PT_KTQT_DHCQ_Q,A2 Page 3/2_MD: 15121504
  • 2. 3. Du toan sp t6n dAuIcy 415 315 365 315 415 4. Du toan san pham san xudt trong ky 3.000 3.200 3.600 3.700 13.500 2. (5 cQt x O,3d = 1,5 di@m) DV ToAN CHI PHi NGUYEN V~T LI:E:UTRVC TIEP NamN Chi tieu QUY Ca nam I II III IV 1.Dir toan san pham san 3.000 3.200 3.600 3.700 13.500 xudt trong ky (sp) 2. LUQ'IlgNVL tieu hao/l 6,0 6,0 6,0 6,0 6,0 don vi sp (kg/sp) 3. Tong IUQ'IlgNVL can cho 18.000 19.200 21.600 22.200 81.000 san xudt (kg) 4. LUQ'IlgNVL ton kho cuoi 1.920 2.160 2.220 2.340 2.340 ky (10%) (kg) 5. LUQ'IlgNVL ton kho dau 1.800 1.920 2.160 2.220 1.800 ky (kg) 6. LUQ'IlgNVL can mua vao 18.120 19.440 21.660 22.320 81.540 trong ky (kg) 7. Don gia mua (ngd/sp) 150 150 150 150 150 8. Dir toan chi phi NVL can 2.700.000 2.880.000 3.240.000 3.330.000 12.150.000 SX trona ky (ngd) 9. Du toan gia tri nguyen vat 2.718.000 2.916.000 3.249.000 3.348.000 12.231.000 li~u mua trong ky (ngd) Trong do: Tong IUQ'IlgNVL can cho san xuat quy IIN+ 1 = 3.900 x 6 =23.400 kg LUQ'IlgNVL t6n kho cu6i quy IVIN = 10% x 23.400 = 2.340 kg Cau 3 (2,5 di@m): 1. (1 di@m.(M8i chi tieu O,2d» T6ng bien phi: 20.000.000+25.000.000+5.000.000+6.000.000 = 56.000.000 (ngd) Dinh phi: 9.000.000 + 12.000.000 = 21.000.000 (ngd) 2. (1,5 di@m) a) Phuong an 1: . Thay d6i bao bi, kieu dang san pham lam cho bi~n phi tang them 50.000 d/sp nen bi~n phi moi: 2.800 + 50 = 2.850 (ngd/sp) Tang gia ban 60.000d/SP nen gia ban moi: 4.000 + 60 = 4.060 (ngd/sp) LUQ'Ilghang ban tang 6% nen san IUQ'ngmoi: 20.000 x 106% = 21.200 (sp) Lai tren bi~n phi moi: 21.200 x (4.060 - 2.850) = 25.652.000 (ngd) Chi tieu Tang sa (1.000d) Don vi (1.000d/sp) 1. Doanh thu 80.000.000 4.000 2. Bi~n phi 56.000.000 2.800 3. Lai tren bi~n phi 24.000.000 1.200 4. Dinh phi 21.000.000 5. LQ'inhuan 3.000.000 PT_KTQT_DHCQ_Q,A2 Page 412_MD: 15121504
  • 3. Lai tren bien phi tang ~Lb = 25.652.000 _ 24.000.000 = 1.652.000 (ngd) Dinh phi tang: ~Dp = 1.000.000 (ngd) Lei nhuan tang: Al.n = 1.652.000 _ 1.000.000 = 652.000 (ngd) b) Phuong an 2: Vi gia ban va bien phi don vi khong d6i nen san luong tang se lam la:itren bi~n phi tang: 1.200 x (20.000 x 5%) = 1.200.000 ngd Dinh phi tang: ~Dp = 1.000.000 ngd Loi nhuan tang: ~Ln = 1.200.000 - 1.000.000 = 200.000 ngd Loi nhuan a phuong an 1 tang nhieu hon phuong an 2 nen Cong ty chon phuong an kinh doanh 1. Can 4 (2,5 di~m): 1. Cac nhan t6 gioi han: (0,5 di~m) _ Nhu c~u tieu thu cua tirng loai san pham trong mot nam la 20.000 san pham X; 15.000 san pham Y; 10.000 san pham Z _ Nhu c~u gio may: 20.000spX x 2 + 15.000spY x 2,5 + 10.000spZ x 3 = 107.500 gio Trong khi cong suAtt6i da cua Cong ty chi la 91.000 gio. 2. (2 di~m) BANG PRAN rtcn LAI TREN BIEN PHi TONG LOAI SAN pRAM Chi tien San phAm X San ph Am Y San phAm Z 1. Don gia (ngdlsp) 150 160 180 2. Bi~n phi san xuAt (ngd/sp) 70 80 90 3. Lai tren bien phi don vi (ngdlsp) 80 80 90 4. S6 gio may cho 1 sp (giG/sp) 2 2,5 3 5. Lai tren bien phi 1 gio may (ngdigiG) 40 32 30 6. Thir t1,I uu tien 1 2 3 7. T6ng s6 gio may (gio) 40.000 37.500 13.500 8. S6 san phAm san xuAt (sp) 20.000 15.000 4.500 9. T6ng la:itren bi~n phi (ngd) 1.600.000 1.200.000 405.000 Nhu v~y co cau san xuat toi uu se la 20.000 san pham X, 15.000 san pham Y, 4.500 san phAm Z. T6ng la:itren bi~n phi rna doanh nghi~p co th6 khai thac d6 t6i da hoa lqi nhu~ la 3.205.000 ngan d6ng._______________________________HET ----------- PT_KTQT_DHCQ_Q,A2 Page 5/2_MD: 15121504