Nhận viết luận văn đại học, thạc sĩ trọn gói, chất lượng, LH ZALO=>0909232620
Tham khảo dịch vụ, bảng giá tại: https://vietbaitotnghiep.com/dich-vu-viet-thue-luan-van
Luận văn thạc sĩ ngành luật: Pháp luật về thuế thu nhập cá nhân từ thực tiễn thành phố Cần Thơ, cho các bạn tham khảo
việc làm tại quảng ninh, tìm việc làm tại quảng ninh, tìm việc làm miền bắc, việc làm miền bắc, tìm việc làm lương cao tại quảng ninh, tìm việc làm lương cao tại miền bắc, tìm việc làm, tìm việc mywork, mywork, mywork.vn, mywork mobile
Download luận văn thạc sĩ ngành khoa học kinh tế với đề tài: Phát triển dịch vụ tài chính của Ngân hàng Thương mại trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh thời kỳ hậu WTO
Nhận viết luận văn đại học, thạc sĩ trọn gói, chất lượng, LH ZALO=>0909232620
Tham khảo dịch vụ, bảng giá tại: https://vietbaitotnghiep.com/dich-vu-viet-thue-luan-van
Luận văn thạc sĩ ngành luật: Pháp luật về thuế thu nhập cá nhân từ thực tiễn thành phố Cần Thơ, cho các bạn tham khảo
việc làm tại quảng ninh, tìm việc làm tại quảng ninh, tìm việc làm miền bắc, việc làm miền bắc, tìm việc làm lương cao tại quảng ninh, tìm việc làm lương cao tại miền bắc, tìm việc làm, tìm việc mywork, mywork, mywork.vn, mywork mobile
Download luận văn thạc sĩ ngành khoa học kinh tế với đề tài: Phát triển dịch vụ tài chính của Ngân hàng Thương mại trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh thời kỳ hậu WTO
Nhận viết luận văn đại học, thạc sĩ trọn gói, chất lượng, LH ZALO=>0909232620
Tham khảo dịch vụ, bảng giá tại: https://vietbaitotnghiep.com/dich-vu-viet-thue-luan-van
Luận văn thạc sĩ ngành quản lí công: Nâng cao năng lực công chức phòng Nội vụ thuộc ủy ban nhân dân cấp huyện trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh, cho các bạn tham khảo
Nhận viết luận văn đại học, thạc sĩ trọn gói, chất lượng, LH ZALO=>0909232620
Tham khảo dịch vụ, bảng giá tại: https://vietbaitotnghiep.com/dich-vu-viet-thue-luan-van
Download luận án tiến sĩ ngành chính trị học với đề tài: Đổi mới tổ chức và hoạt động của Đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh trong đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, cho các bạn tham khảo
Nhận viết luận văn đại học, thạc sĩ trọn gói, chất lượng, LH ZALO=>0909232620
Tham khảo dịch vụ, bảng giá tại: https://vietbaitotnghiep.com/dich-vu-viet-thue-luan-van
Luận văn thạc sĩ ngành quản lí công: Nâng cao năng lực công chức phòng Nội vụ thuộc ủy ban nhân dân cấp huyện trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh, cho các bạn tham khảo
Nhận viết luận văn đại học, thạc sĩ trọn gói, chất lượng, LH ZALO=>0909232620
Tham khảo dịch vụ, bảng giá tại: https://vietbaitotnghiep.com/dich-vu-viet-thue-luan-van
Download luận án tiến sĩ ngành chính trị học với đề tài: Đổi mới tổ chức và hoạt động của Đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh trong đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, cho các bạn tham khảo
Tài liệu hướng nghiệp giành cho học sinh PTTH, tư vấn cho các em chọn đúng ngành nghề và nhu cầu nguồn nhân lực trong giai đoạn 2011-2015 được biên soạn bởi Đại học Hoa Sen
Tài liệu này có tính phí xin vui lòng liên hệ facebook để được hỗ trợ Liên hệ page để nhận link download sách và tài liệu: https://www.facebook.com/garmentspace
https://www.facebook.com/garmentspace.blog
My Blog: http://garmentspace.blogspot.com/
Từ khóa tìm kiếm tài liệu : Wash jeans garment washing and dyeing, tài liệu ngành may, purpose of washing, definition of garment washing, tài liệu cắt may, sơ mi nam nữ, thiết kế áo sơ mi nam, thiết kế quần âu, thiết kế veston nam nữ, thiết kế áo dài, chân váy đầm liền thân, zipper, dây kéo trong ngành may, tài liệu ngành may, khóa kéo răng cưa, triển khai sản xuất, jacket nam, phân loại khóa kéo, tin học ngành may, bài giảng Accumark, Gerber Accumarkt, cad/cam ngành may, tài liệu ngành may, bộ tài liệu kỹ thuật ngành may dạng đầy đủ, vật liệu may, tài liệu ngành may, tài liệu về sợi, nguyên liệu dệt, kiểu dệt vải dệt thoi, kiểu dệt vải dệt kim, chỉ may, vật liệu dựng, bộ tài liệu kỹ thuật ngành may dạng đầy đủ, tiêu chuẩn kỹ thuật áo sơ mi nam, tài liệu kỹ thuật ngành may, tài liệu ngành may, nguồn gốc vải denim, lịch sử ra đời và phát triển quần jean, Levi's, Jeans, Levi Straus, Jacob Davis và Levis Strauss, CHẤT LIỆU DENIM, cắt may quần tây nam, quy trình may áo sơ mi căn bản, quần nam không ply, thiết kế áo sơ mi nam, thiết kế áo sơ mi nam theo tài liệu kỹ thuật, tài liệu cắt may,lịch sử ra đời và phát triển quần jean, vải denim, Levis strauss cha đẻ của quần jeans. Jeans skinny, street style áo sơ mi nam, tính vải may áo quần, sơ mi nam nữ, cắt may căn bản, thiết kế quần áo, tài liệu ngành may,máy 2 kim, máy may công nghiệp, two needle sewing machine, tài liệu ngành may, thiết bị ngành may, máy móc ngành may,Tiếng anh ngành may, english for gamrment technology, anh văn chuyên ngành may, may mặc thời trang, english, picture, Nhận biết
Luân Văn Phát triển nguồn nhân lực tại trung tâm kinh doanh VNPT - Đăk Lăk.docsividocz
Luân Văn Phát triển nguồn nhân lực tại trung tâm kinh doanh VNPT - Đăk Lăk. các bạn có thể tham khảo thêm nhiều tài liệu và luận văn ,bài mẫu điểm cao tại luanvanmaster.com
Download luận văn tóm tắt ngành quản trị kinh doanh với đề tài: Tạo động lực làm việc cho nhân viên tại Công ty Môi trường đô thị Thành phố Quy Nhơn, cho các bạn tham khảo
Nhận viết luận văn Đại học , thạc sĩ - Zalo: 0917.193.864
Tham khảo bảng giá dịch vụ viết bài tại: vietbaocaothuctap.net
Download luận văn tóm tắt ngành kinh tế phát triển với đề tài: Phát triển nguồn nhân lực ngành y tế khu vực công tỉnh Đắk Nông, cho các bạn làm luận văn tham khảo
Sáng kiến kinh nghiệm - Một số biện pháp chỉ đạo hoạt động đổi mới phương phá...Học Tập Long An
Đất nước ta đang bước vào giai đoạn công nghiệp hoá hiện đại hoá với mục tiêu đến năm 2020 Việt Nam sẽ từ một nước nông nghiệp trở thành nước công nghiệp , hội nhập với cộng đồng quốc tế. Nhân tố quyết định thắng lợi của công cuộc CNH, HĐH và hội nhập quốc tế là con người, là nguồn lực Việt Nam được phát triển về số lượng và chất lượng trên cơ sở mặt bằng dân trí được nâng cao. Vì vậy phải chăm lo đến nguồn lực người, chuẩn bị lớp người lao động có...
Để xem full tài liệu Xin vui long liên hệ page để được hỗ trợ
:
https://www.facebook.com/garmentspace/
https://www.facebook.com/thuvienluanvan01
HOẶC
https://www.facebook.com/thuvienluanvan01
https://www.facebook.com/thuvienluanvan01
tai lieu tong hop, thu vien luan van, luan van tong hop, do an chuyen nganh
GIÁO TRÌNH 2-TÀI LIỆU SỬA CHỮA BOARD MONO TỦ LẠNH MÁY GIẶT ĐIỀU HÒA.pdf
https://dienlanhbachkhoa.net.vn
Hotline/Zalo: 0338580000
Địa chỉ: Số 108 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội
2. GI I THI U CHUNG
V HOA SEN
Cơ s Q u a n g Tr u n g
Tr i q u a g n 20 năm hình thành và phát 4. Chính tr c
t r i n , H o a S en đư c bi t đ n như m t ngôi 5. Năng đ ng sáng t o
t r ư n g l u ô n trung thành v i tr i t lý đào t o 6. Cam k t d n đ u v ch t lư ng
c h t l ư n g th t nh m đem đ n cho x ã h i 7. Tôn tr ng s k hác bi t
n g u n n h â n l c có đ nh ng năng l c và H th ng các chương tr ình đào t o c a trư n g r t đ a
p h m c h t c n thi t. D o v y s m nh mà d ng, t b c Đ i h c, Cao đ ng, đ n b c Tr u n g c p
H o a S e n đ t ra cho mình là đào t o n h ng chuyên nghi p và K thu t viên cao c p. Đ i h c H o a
co n n g ư i có th c h c, có k h năng thích S en cũng đi đ u trong đào t o xen k gi a lý t h u y t và
n g h i , h c t p su t đ i và có ti m l c đ th c hành, t c là h c t i trư ng và hai l n th c t p t i
c n h t ra n h lâu dài trong môi trư ng toàn doanh nghi p đ đem đ n cho sinh viên m t c á i n h ì n
c u l u ô n t hay đ i. Đi u này đư c th hi n toàn di n v môi trư ng làm vi c th c t . H ì n h t h c
c t h t ro n g 7 giá tr c t lõi mà đ i ngũ sư đào t o này đã đem đ n nh ng thành qu r t đ á n g
p h m n h à trư ng luôn c g ng gi v ng k hích l : con s hơn 90% sinh viên t t nghi p có v i c
t ro n g n h i u niên h c: làm ngay đã k h ng đ nh s thích nghi nhanh c h ó n g c a
1. H i u h c, hi u tr i các b n sinh viên trong môi trư ng làm vi c t h c t i n
2. Tư duy đ c l p t i các doanh nghi p. B ên c nh đó, chương t r ì n h đ à o
3. Ti n h th n trách nhi m t o c a nhà trư ng k hông ng ng đư c c p nh t và p h át
tr i n theo nhu c u c a đ t nư c cũng như tă n g c ư n g
trao đ i, h p tác qu c t .
Đ C T H Ù ĐÀO T O
C h ư ơ n g t r ì nh đào t o c a Trư ng Đ i h c Hoa S en giúp sinh viên đư c h c t p trong m t m ô i t r ư n g
gi á o d c n ă ng đ ng, thông qua:
■ Đ i n g ũ gi ng viên có tr ình đ chuyên môn cao, phương pháp gi ng d y tiên ti n cùng n h i u k i n h
n g h i m th c t .
■ M ô h ì n h đào t o ti p c n các tiêu chu n qu c t , sinh viên có th h c liên thông các ch ư ơ n g t r ì n h
q u c t hay theo h c t i các trư ng đ i tác c a Đ i h c Hoa S en nư c ngoài.
■ S i n h v i ên đư c tham gia chương tr ình h c b ng c a Trư ng Đ i h c Hoa S en và các trư n g đ i t á c
( M , Ph áp… )
■ C h ư ơ n g tr ình đào t o theo h c ch tín ch , l i th nhóm ngành cho phép sinh viên t t h i t k l
t r ì n h h c đ rút ng n th i gian và có cơ h i nh n song song hai b ng Đ i h c.
■ M ô h ì n h đào t o xen k , thông qua hai k ỳ th c t p nh n th c và th c t p t t nghi p giú p s i n h v i ê n
t í c h l ũ y k i n th c và k năng th c t .
02
3. www.hoasen.edu.vn
H I Đ NG QU N TR
& BAN GIÁM HI U
H I Đ NG QU N TR BA N G I Á M H I U
Ch t c h 1. H i u trư ng
Lu t s ư Tr n Văn T o Bà Bùi Trân Phư ng
Ti n sĩ K hoa h c L ch s
P h ó Ch t ch (Université Lumière Lyon 2, France)
B à B ù i Trân Phư ng Th c sĩ Q u n tr k inh doanh
(United Business I nstitutes, B elgium)
Cá c y viên
1. Ông Đ S Cư ng 2. Phó H i u trư ng
2. Bà Ph m Th Th y Ông Đ S Cư ng
3. Ông Đ Hoài Nam Th c sĩ Đi n t và Tin h c
4. Ông Nguy n Trung Đ c (Đ i h c K hoa h c t nhiên Tp.HCM)
5. Ông Ph m M inh Phương
6. Ông Võ Nam Tân 3. Phó H i u trư ng
7. Ông Tôn Th t Nguy n Thiêm Bà Ph m Th Th y
Th c sĩ Q u n tr k inh doanh
(United Business I nstitutes, B elgium)
03
4. PHÒNG THƯƠNG M I
& CÔNG NGHI P VERSAILLES - PHÁP
Cơ s Q uang Trung
1/ M. Yves FOUCHE T
Ch t ch
2/ M. R ichard SKRZYPCZAK
Phó T ng Giám đ c
3/ M. Jean – M ichel PR ATS
Ph trách H p tác qu c t v đào t o
DANH SÁCH CÁC CƠ S ĐÀO T O PHÁP Đ NG KÝ B NG
V I TRƯ NG Đ I H C HOA SEN
Eco l e S u p é r ieure de G estion et de Finance (ESCIA)
M . G i l l b e r t DEUNF, Direc teur
I n s t i t u t d e s Techniques I nfor matiques (ITIN)
M . G i l b e r t DEUNF, Direc teur
I n s t i t u t d e For mation par Alter nance Pier re SALVI
M . Pi e r re G EOR GEL, Direc teur
Đ I TÁC QU C T
Hi n nay, trư ng Đ i h c Hoa Sen là đ i tác uy Ngoài ra, trư ng Đ i h c Hoa Sen còn h p tác, trao đ i, giao
tín c a nhi u trư ng Đ i h c trên th gi i trong lưu gi ng viên, sinh viên v i nhi u trư ng trên th gi i như:
liên k t đào t o b c Đ i h c như Đ i h c Claude Đ i h c Su olk (Boston, M ), Đ i h c Versailles Saint-
Bernard Lyon 1 (Pháp), H c vi n Công ngh Quentin-en-Yvelines (Pháp), Đ i h c Claude Bernard Lyon 1
thông tin ITIN (Pháp), H c vi n UBI (B ), Đ i h c (Pháp), Lake Washington Technical College (Washington, M ),
Lyon 1 (Pháp), Đ i h c Paris 12 - Val de Marne, Groupe Ecole Supérieure de Commerce Chambéry Savoie
Vi n đào t o Ngh thu t và Th i trang qu c t (Pháp); Groupe Ecole Supérieure de Commerce de Troyes
Mod’Art (Pháp), Cao đ ng Manchester (Anh). Champagne School of Management (Pháp) ; The Alamo
H p tác v i H c vi n Công ngh thông tin NIIT Colleges (Texas, M ); Ohlone College (California, M ) ; De Anza
( n Đ ) đ đào t o chuyên viên công ngh ph n college (California, M ); San Francisco State University
m m và công ngh m ng máy tính, Hi p h i K (California, M ); Đ i h c Seinajoki (Ph n Lan); The Manchester
toán viên công ch ng ACCA (Anh qu c) đ đào College (Anh) và Pannasastra University of Cambodia
t o chuyên viên K toán - Tài chính qu c t , có (Campuchia)
kh năng liên thông v i các trư ng Đ i h c trên
th gi i.
04
5. w w w.hoasen.edu.vn
GI I THI U CÁC KHOA
KHOA KH OA H C & CÔ N G N G H K H OA K I N H T T H Ư Ơ N G M I
Đ c đ i m n i b t: Đ c đi m n i b t:
■ Đ i n g ũ sư ph m năng đ ng, nhi t huy t, ■ Đ i ngũ sư ph m đ y nhi t huy t, có trình đ
có n h i u k inh nghi m và k h năng chuyên chuyên môn cao và nhi u kinh nghi m th c ti n.
m ô n c a o. ■ Các chương tr ình đào t o đư c t h i t k t h e o
■ C h ư ơ n g tr ình đào t o và hình th c gi ng sát yêu c u th c t c a th trư ng l a o đ n g.
d y h i n đ i, sáng t o, chú tr ng trau d i ■ Phương pháp gi ng d y tiên ti n c ù n g v i
k h n ă ng tư duy và làm vi c th c t cho giáo tr ình đư c biên so n trên cơ s t h a m
s i n h v i ên. k h o chương tr ình gi ng d y c a c á c t r ư n g
■ Có m i liên h ch t ch v i các ngành Đ i h c tiêu bi u c a Anh, M ...
cô n g n ghi p và các t ch c chuyên nghi p
t ro n g và ngoài nư c. Các ngành đào t o b c Đ i h c:
■ Q u n tr k inh doanh
Cá c n g à n h đào t o b c Đ i h c: ■ Q u n tr nhân l c
■ Cô n g n gh thông tin ■ M ar keting
■ Tr u y n thông và m ng máy tính ■ K toán
■ To á n ng d ng ■ Tài chính - Ngân hàng
■ Cô n g n gh k thu t môi trư ng
■ H t h ng thông tin qu n lý Các ngành đào t o b c Cao đ ng:
■ Q u n tr k inh doanh
Cá c n g à n h đào t o b c Cao đ ng: ■ Kinh doanh qu c t (chuyên ngành Ngo i thương)
■ Cô n g n gh thông tin ■ K toán
■ Tr u y n thông và m ng máy tính
05
6. KHOA NGÔN N G VÀ VĂ N H ÓA H C K H OA ĐÀO T O C H U YÊ N N G HI P
Đ c đ i m n i b t: Đ c đi m n i b t:
■ Đ i n g ũ gi ng viên năng đ ng, nhi t huy t, có ■ Đ i ngũ gi ng viên có tr ình đ ch u yê n m ô n c a o,
k i n h n g h i m gi ng d y, k inh nghi m th c ti n nhi u k inh nghi m th c ti n, t t n g h i p t c á c
và k h n ă n g chuyên môn cao. trư ng Đ i h c trong và ngoài nư c.
■ Áp d n g p h ương pháp và quan ni m giáo d c ■ Phương th c đào t o xen k k t h p v i p h ư ơ n g
m i t ro n g c hương tr ình đào t o, chú tr ng pháp gi ng d y hi n đ i, chú tr ng p h át t r i n k h
p h át t r i n k h năng tư duy và làm vi c th c t năng tư duy và k i n th c qu n tr ch o s i n h v i ê n .
c h o s i n h v i ê n. ■ Hư ng đ n qu c t hóa t i đa các ch ư ơ n g t r ì n h đ à o
■ C h ư ơ n g t r ì n h đào t o và tài li u gi ng d y t o c a t t c các h
đ ư c b i ê n s o n và c p nh t theo xu hư ng
m i t rê n cơ s tham k h o các chương tr ình Ngành đào t o b c Đ i h c:
đ à o t o và tài li u gi ng d y c a các trư ng ■ Thi t k th i trang (h p tác v i Vi n q u c t Ngh
Đ i h c d a n h ti ng. thu t và Th i trang M od ’Ar t, Pháp)
■ S i n h v i ê n s có k i n th c sâu r ng v chuyên ■ Thi t k đ h a
m ô n , có k năng gi i trong ngh nghi p và có
■ l i h à n h x thích ng ngoài xã h i. Ngành đào t o b c Cao đ ng:
■ Q u n tr văn phòng
Cá c n g à n h đ à o t o b c Đ i h c: ■ Q u n tr k inh đoanh – chuyên ngành Tà i c h í n h
■ N g ô n n g Anh (h p tác v i trư ng Cao đ ng Manchester, Anh qu c)
■ Q u n t r d c h v D u l ch và L hành Các ngành đào t o b c K thu t viên:
■ Q u n t r K h ách s n ■ Thi t k th i trang
■ Q u n t r n h à hàng và d ch v ăn u ng ■ Đ h a M ultimedia
■ Anh văn thương m i
Cá c n g à n h đ à o t o b c Cao đ ng: ■ Thư k ý y k hoa
■ Ti ng Anh (chuyên ngành Anh văn thương m i) ■ Thư k ý văn phòng
■ Q u n t r d c h v D u l ch và L hành Các ngành đào t o b c Trung c p chuyên n g h i p :
■ Q u n t r K h ách s n ■ K toán
■ Q u n t r n h à hàng và d ch v ăn u ng ■ D u l ch (chuyên ngành K hách s n – N h à h à n g )
■ Công ngh thông tin
06
7. DANH SÁCH TRƯ NG KHOA
KHOA K H OA H C CÔ N G N G H
Tr ư n g k hoa: Th y Bùi Xuân An
P G S . N ô ng nghi p/ sinh h c ( Trư ng ĐH Nông Lâm)
Ph ó Tr ư ng k hoa: Th y Vũ Văn T n
Th S . K thu t chuyên ngành m ng (ĐH Amer ican S entinel- M )
KHOA N G Ô N N G VÀ VĂ N H ÓA H C
Tr ư n g k hoa: Th y Julio Aramber r i
G i á o s ư Lu t (Universidad Complutense de M adr id, Spain)
Ph ó t r ư ng k hoa: Th y Lê Xuân Q uỳnh
Th S . G i ng d y ti ng Anh Nghiên c u qu c t (ĐH Nottingham- Anh)
KHOA K I N H T T H Ư Ơ N G M I
Ph ó Tr ư ng k hoa: Th y Nguy n Thiên Phú
TS . K i n h t và qu n lý (ĐH Lyon 2- Pháp)
KHOA ĐÀO T O C H U YÊ N N G H I P
Tr ư n g k hoa: Th y Nguy n Trung Đ c
F CC A , B A in Finance, BA in Linguistics
Ph ó t r ư ng k hoa: Cô Đào Th H i
Th S . Cô ng ngh đào t o (ĐH Caen Basse Nor mandie - Pháp)
GIÁO D C T N G Q UÁT
G i á m đ c chương tr ình: Ph m Q u c L c
TS . Vă n h c S o sánh (ĐH M assachusetts- M )
07
8. TRƯ NG B MÔN
w w w.hoasen.edu.vn
LÝ LU N CHÍNH TR TÀI CHÍNH – K TOÁN
Th y Lư ơ n g Văn Tám Cô Phan Th N hi H i u
TS . Tr i t h c TS. K inh t (ĐH K inh T )
( H c v i n c hính tr qu c gia TP.HCM)
DU L CH & KHÁCH S N – NHÀ HÀ N G
K T H U T MÁY TÍNH Cô Nguy n Th Vân
Th y Lư u Th anh Trà ThS. Q u n tr du l ch (ĐH Hoa S en)
TS . Th ô n g t i n & M ng (Edite de Par is- Pháp)
NGÔN NG VÀ VĂN HÓA ANH – M
TOÁ N NG D NG Th y Nguy n Thu Hương
Th y N g u y n Đ nh TS. Ngôn ng ng d ng (Groningen- Hà La n )
P G S . To á n h c (B GD và ĐT )
TI NG PHÁP
H T H N G THÔNG TIN Th y Nguy n Văn Pháp
Th y Lê An h Vũ ThS. Nghiên c u chính tr h c và giáo d c t h c h à n h
TS . Cô n g n g h thông tin (ĐH R ennes 2, Pháp)
( Đ i h c Eo t vos Lorand , Budapest, Hungar y)
K NĂNG & KI N TH C T NG QUÁT
K T H U T PH N M M Cô Nguy n B o Thanh Nghi
Th y Lê Th a nh Tùng TS. Xã h i h c (Đ i h c B oston, ti u bang M a s s a c h u -
Th S . Cô n g n gh thông tin setts, Hoa Kỳ)
( U n i ve r s i t y of Wales – Anh)
THƯƠNG M I
M Ô I T RƯ NG Cô Hà Th Ng c Oanh
Cô Ph m Th Hoa PGS. K inh T (H i đ ng ch c danh giáo sư N h à N ư c )
TS . M ô i t r ư ng (ĐH TOHOKU)
GIÁO D C TH CH T
CƠ B N Th y Nguy n H u Vũ
Cô Lê Th Thiên Hương ThS. Giáo d c th ch t
TS . To á n - Lý (ĐH T ng h p Voronhet) (ĐH Th d c Th thao B c N inh)
Q U N T R KINH DOANH
Th y N g u y n Thiên Phú
TS . K i n h t và qu n lý (ĐH Lyon 2- Pháp)
08
9. CH NHI M CHƯƠNG TRÌNH
H Đ IH C
Ngôn ng Anh Marketing
Th y H u ỳ n h Văn Tài Th y D ương Đ nh Q u c
TS . N g vă n (ĐH Q u c Gia TP.HCM) ThS. K inh t phát tr i n( Vi n ISS - Hà L a n )
Qu n tr kinh doanh Thi t k đ h a
Th y Lê N g c Đ c Th y Đ H u Thành
Th S . QT K D (ĐH Bách K hoa) ThS. Đ h a truy n thông ( Trư ng Fi n e Ar t s a n d
Applied Ar ts, Thành ph B esancon , Ph á p)
Th y Lê An h Chung
Th S . QT K D - k inh doanh qu c t (UBI- B ) Công ngh thông tin
Th y Nguy n Ng c Tú
Tài chính ngân hàng ThS. k thu t (ĐH Bách k hoa)
Th y N g ô H u Hùng
Th S . Tà i c h í nh (ĐH Cur tin- Úc) Qu n tr nhân l c
Cô Nguy n Thanh Vân
Th y Tr n L inh Đăng ThS. Q u n tr k inh doanh (Lincoln U n i ve r s i t y
Th S . Tà i c h í nh (ĐH Lincoln-M ) (Aseanci))
K toán H th ng thông tin qu n lý
Th y H S Tuy Đ c Th y Võ Hoàng H i
Th S . K to á n và QT T T (UTD,Dallas,Taxas,USA) ThS. K Thu t (ĐH Bách K hoa)
Ph ù n g Th Vinh Thi t k th i trang
Th S . K i n h D oanh & Q u n Lý (ĐH K inh t ) Estelle Her bet Emmanuelle, Hélène
C nhân Thi t k th i trang (M od' Ar t I nte r n a -
Truy n thông và m ng máy tính tional Par is, Pháp)
Th y N g ô Vi t Phương
Th S . V t l ý - Đi n t (ĐH KHTN) Qu n tr d ch v du l ch l hành
Qu n tr khách s n
Toán ng d ng Qu n tr nhà hàng và d ch v ăn u ng
Cô Lê Th N g c Huyên Th y Hà Đình Tùng
Th S . Toán- Lý thuy t xác xu t th ng kê (ĐH KHTN) ThS. Q u n tr K inh D oanh/Ngh thu t (Q u n g c á o
ti p th ) (H c vi n Holmes, M elbou r n e, Ú c /
Công ngh k thu t môi trư ng Trư ng Đ i h c RMIT, M elbour ne, Ú c )
Ph m Th H oa
TS . M ô i t r ư ng (ĐH TOHOKU)
09
10. H CAO Đ NG H K THU T VIÊN
Qu n tr d ch v du l ch l hành Thư ký Y khoa
Qu n tr khách s n Cô Đào Th H i
Qu n tr nhà hàng và d ch v ăn u ng ThS. Công ngh đào t o
Cô T ng Th Thu Hương (ĐH Caen Basse Normandie- Pháp)
Th S . Truy n thông đa văn hóa (ĐH Bedfordshine)
Thư k ý văn phòng
Ti ng Anh Cô Đào Th H i
Cô Lê Đào Thanh Bình An ThS. Công ngh đào t o
Th S . Gi ng d y Ti ng Anh (Victoria University HCMC) (ĐH Caen Basse Normandie- Pháp)
Công ngh thông tin
Anh văn thương m i
Cô Nguy n Th Thanh Tâm
Cô Q uách Th Vân Trang
Th S . Công ngh thông tin (ĐH Bách khoa)
ThS. Ngôn ng ng d ng (ĐH La Trobe - Ú c )
Qu n tr kinh doanh
Đ h a Multimedia
Th y Nguy n Văn M
Cô Phan Th K i u M y
Th S . Kinh Doanh và Qu n lý (ĐH Kinh t )
C nhân Công ngh thông tin (ĐH KHTN )
Ngo i thương (Kinh doanh qu c t )
Thi t k th i trang
Cô Tr n Th Trúc Lan
Estelle Her bet Emmanuelle, Hélène
Th S . QTKD- Kinh t , K toán ngo i thương
C nhân Thi t k th i trang (M od' Ar t I nte r n at i o n a l
(Bruxelles- B )
Par is, Pháp)
K toán
Cô Đinh Thanh Lan
Th S . k toán (ĐH Kinh t )
H TRUNG C P CHUYÊN NGHI P
Qu n tr văn phòng K toán
Cô Đào Th H i Cô Tr n Th Hoàng Phư ng
Th S . Công ngh đào t o C nhân K toán (ĐH K inh T )
(ĐH Caen Basse Normandie- Pháp)
Công ngh thông tin
Truy n thông và m ng máy tính Th y Nguy n Phư ng Hoàng
Th y Ngô Vi t Phương ThS. Q u n lý CNT T (I nnotech Pháp - VN)
Th S . V t lý - Đi n t (ĐH KHTN)
D u l ch (chuyên ngành Khách s n
nhà hàng)
Cô Võ Th Nga
C nhân Q u n tr k inh doanh (UBI- B )
10
11. CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO T O QU C T
CHƯƠNG TRÌNH TH C SĨ KHOA H C TÀI CHÍNH
VÀ Đ NH PH Í B O HI M
Chuyên gia Khoa h c tài chính và Đ nh phí b o hi m là ngư i làm vi c trong lĩnh v c
nghiên c u gi i pháp qu n tr r i ro. h có s k t h p tuy t v i gi a k năng phân
tích nh y bén, k i n th c k inh doanh uyên bác và k h năng n m b t hành vi ng x
c a con ngư i đ thi t l p mô hình qu n tr r i ro. Các đánh giá, k i n ngh c a h là
k hung sư n cho vi c ra quy t đ nh chi n lư c c a công ty. Vì v y, h luôn là nh ng ng viên sáng giá
cho các v trí qu n tr cao c p như Chief Financial O cer, Chief Risk O cer, Chief Executive O cer
Cô n g v i c c hính c a chuyên gia K hoa h c tài chính và Đ nh phí b o hi m g m:
■ L p k h o ch và đ nh phí b o hi m;
■ Th e o d õ i k h năng sinh l i c a công t y b o hi m;
■ Tí n h to á n đ m b o ngu n qu an toàn cho công t y b o hi m;
■ Th a m m ư u cho các quy t đ nh mang t m chi n lư c;
■ Tư v n đ u tư tài chính.
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO T O
INTERNATIONA NHÀ THI T K TH I TRANG QU C T MOD’ART
Vi n Q u c t Ngh thu t và Th i trang M od ’Ar t (M od ’Ar t I nter national - I nstitute of Ar t and Fa s h i o n )
l à t r ư n g h àng đ u c a Pháp đào t o v th i trang và ngh thu t t i Par is, là s l a ch n h o à n h o
c h o n h n g b n tr mong mu n tr thành nhà thi t k th i trang chuyên nghi p.
C h ư ơ n g t r ì nh Thi t k th i trang c a M od ’Ar t đư c đánh giá là s c b t trong tính sáng t o và s n
x u t t h i t rang, k t h p nhu n nhuy n văn hóa phương Đ ông và phương Tây. Toàn b chươ n g t r ì n h
đ ư c t h i t k đ c bi t nh m đánh th c k h năng sáng t o và ni m đam mê ngh thu t c a h c v i ê n .
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO T O KI M TOÁN VIÊN
CÔNG CH NG ANH QU C – ACC A
ACCA
H i p h i K toán viên công ch ng Vương qu c Anh (ACC A - the Associ at i o n o f
Char tered Cer ti ed Accountants, UK ) là H i p h i k toán chuyên nghi p to à n c u
l n nh t và phát tr i n nh t trên th gi i.
C h ư ơ n g t r ì n h ACC A cung c p cho các h c viên k năng và k i n th c chuyên môn t m qu n t r n h m
gi ú p h có k h năng phát tr i n s nghi p trong các ngành K i m toán đ c l p, cơ quan nhà nư c, k h i
d o a n h n g h i p ho c các công t y d ch v tài chính. S au k hi hoàn t t 14 môn thi, môn h c v Đ o đ c
n g h n g h i p và c ng v i ít nh t 3 năm k inh nghi m th c t , h c viên s đư c c p b ng ACC A d a n h
gi á .
C AT (Ce r t i ed Accounting Technician) là m t ch ng ch ngh qu c t duy nh t đư c B Tài ch í n h Vi t
N a m cô n g nh n. Chương tr ình đư c xây d ng và công nh n b i H i p h i K toán viên côn g c h n g
Vư ơ n g q u c Anh (ACC A - the Association of Char tered Cer ti ed Accountants, UK ).
C AT c u n g c p cho b n k năng đ th c hi n các nghi p v k toán theo chu n m c và tr ình đ c a
k to á n v i ê n các nư c phát tr i n. Trung bình các h c viên Vi t Nam c n k ho ng 1.5 năm là h o à n t t
c h ư ơ n g t r ì n h. S au k hi hoàn t t 9 môn thi do ACC A t ch c c ng v i 1 năm k inh nghi m th c t , h c
v i ê n s có c h ng ch C AT và có th chính th c hành ngh ho c h c ti p lên chương tr ình ACC A .
11
12. www.hoasen.edu.vn
CHƯƠNG TRÌNH C AO Đ NG KINH DOANH
Chương tr ình h p tác đào t o Cao đ ng K inh doanh chuyên n g à n h Tà i
chính c a trư ng Đ i h c Hoa S en và trư ng Cao đ ng M anches te r.
Đây là chương tr ình chu n c a Vương qu c Anh. Các gi ng v i ê n c a
t r ư n g Ca o đ ng M anchester s qua Vi t Nam đ tham gia gi ng d y t 25% đ n 50% chươ n g t r ì n h
h c. Th i gi a n đào t o t i Đ i h c Hoa S en kéo dài ba năm. Toàn b chương tr ình đư c gi ng d y b n g
t i n g An h , t heo công ngh đào t o c a trư ng Cao đ ng M anchester và k i m đ nh ch t lư n g t h e o
c h u n c a t ch c Edexcel. Sinh viên có th chuy n qua trư ng Cao đ ng M anchester h c ti p t ro n g
b t c t h i đi m nào trong hai năm cu i.
Đ i t ư n g t uy n sinh: ngư i có tr ình đ t i thi u Trung h c ph thông và ti ng Anh IELTS 4. 5
S i n h v i ê n t t nghi p đư c c p b ng H igher National D egree in Business Studies. Văn b ng c p n ày
đ ư c s cô n g nh n c a B Giáo D c Anh, đư c t ch c Edexcel k i m đ nh có giá tr liên thô n g q u c
t và t ro n g h th ng văn b ng qu c gia Vi t Nam.
Vă n b n g n ày đư c nhi u t ch c ngành ngh Vương qu c Anh công nh n như: Association o f C h a r -
te re d Ce r t i ed Accountants, Char tered I nstitute of Bankers, Char tered I nstitute of M ana g e m e nt,
C h a r te re d I n stitute of M ar keting, Char tered I nstitute of Public Finance Accountants, Char tere d I n s u r -
a n ce I n s t i t u te, I nstitute of Personnel and D evelopment... (xem thêm các t ch c ngh công nh n b n g
c p n ày t rang web: w w w.edexcel.org.uk)
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO T O
C NHÂN KINH DOANH QU C T
Chương trình C nhân Kinh doanh qu c t liên k t gi a Đ i h c Paris Est và Đ i h c Hoa Sen đư c thi t
k giúp sinh viên tích lũy ki n th c chuyên sâu v kinh doanh qu c t , tr i nghi m môi trư ng đa văn hóa
và đ t đư c b ng C nhân c a trư ng Đ i h c Paris Est danh giá ch v i th i gian ba h c kỳ.
Chương trình đư c gi ng d y hoàn toàn b ng ti ng Anh. Sinh viên đư c c p nh t nh ng ki n th c, thông
tin m i nh t c a tình hình kinh t th gi i l ng ghép trong các tình hu ng kinh doanh qu c t , các bu i
th o lu n c a nh ng môn h c sát th c t như: Giao ti p trong doanh nghi p, Qu n tr đa văn hóa, Toàn
c u hóa, Ki n th c tri th c qu c t , Phương pháp l a ch n và xâm nh p th trư ng m c tiêu…
CHƯƠN G TRÌNH ĐÀO T O
CÔNG NGH THÔNG TIN QU C T
Đ ư c t h à n h l p vào năm 1981 t i n Đ , NIIT là m t trong nh ng t p đoàn hàng đ u trong lĩn h v c đ à o
t o và c u n g c p các gi i pháp công ngh thông tin trên toàn c u. NIIT cũng là H c vi n t i C h â u Á đ u
t i ê n và d u y nh t đư c IDC x p h ng m t trong 15 H c vi n Đào t o Công ngh thông tin hàn g đ u t h
gi i .
S a u h ơ n 2 9 năm ho t đ ng t i 44 qu c gia, NIIT đã và đang đào t o hơn 4 tr i u h c viên trê n to à n c u
c ũ n g n h ư c u ng c p các gi i pháp đào t o, ph n m m và gi i pháp tr i th c cho các t ch c, cá c t p đ o à n
đ a q u c gi a như Wor ldbank , Citigroup, Br itish Air ways, Ford M otors, IBM, M icrosof t…
T i Vi t N a m, sau 9 năm phát tr i n, H c vi n NIIT đã xây d ng h th ng 31 trung tâm NIIT t i 1 4 t n h
t h à n h t rê n toàn qu c. H i n NIIT đã và đang tr i n k hai chương tr ình đào t o Công ngh thôn g t i n q u c
t v i 3 c h u yên ngành đào t o: Phát tr i n ph n m m, Q u n tr m ng và L p tr ình G ame.
Ư u đ i m c h ương tr ình đ o t o c a NIIT:
■ B n g c p NIIT có giá tr trên toàn c u;
■ Vi c l à m đ ư c đ m b o: 90% sinh viên NIIT đư c tuy n d ng ngay k hi v a t t nghi p;
■ Cơ h i l i ê n thông Đ i h c qu c t t i Vi t Nam và các nư c.
12
13. www.hoasen.edu.vn
L IH A
C A SINH VIÊN T T NGHI P
Tôi, sinh viên t t nghi p Trư ng
Đ i h c Hoa Sen xin h a r ng:
Tôi s th c hi n h o à i b ã o c a Trư n g Đ i h c Ho a
S en là đóng góp n ă n g l c c a b n t h â n và o s p h át
tri n c a con ng ư i và x ã h i Vi t N a m t ro n g m i
quan h giao lưu t h â n t h i n v i c ng đ ng qu c t .
Tôi s s d ng tr i t h c, k n ă n g và p h o n g c á c h
chuyên nghi p c a m ì n h p h c v c h o l i í c h c h u n g
c a c ng đ ng và s n s à n g c h i a s v i n g ư i k h á c.
Tôi s k hông ng n g h c h i , t h o à n t h i n b n
thân, nâng c ao k h n ă n g t h c t r n đ i v i t í n h
trung th c và lòn g t t r n g.
Tôi h a nh ng đi u n ày t ro n g d a n h d và s t nguy n.
13
14. THƯ CHÚC M NG
C A HI U TRƯ NG
TS. BÙI TRÂN PHƯ NG
Đ i di n cho t p th sư ph m Trư ng Đ i h c Hoa Sen, tôi nhi t li t chúc m ng thành công c a các
Tân khoa khi đã hoàn thành xu t s c nh ng năm tháng h c t p mi t mài, đ y gian khó và nhi u
th thách t i Đ i h c Hoa Sen.
Khi bư c lên b c danh d đ nh n b ng T t nghi p, các Tân khoa hãy ghi nh n sâu s c giây phút
quan tr ng này vì nó đánh d u s trư ng thành và là m t bư c ti n m i c a các b n trong cu c
s ng. Đây không ch là thành t u c a riêng các b n, mà còn là bi t bao s hy sinh và kỳ v ng c a
gia đình, là s t n t y h t lòng c a đ i ngũ sư ph m Trư ng Đ i h c Hoa Sen.
Khi đ t bàn tay ph i c a mình lên ng c nói l i tuyên h a T t nghi p, các b n hãy l ng nghe nh p
đ p c a trái tim mình và hãy h a v i b n thân s s ng h t mình v i nh ng giá tr văn hóa t t đ p
và ngu n tri th c vô t n, làm r ng danh ngôi trư ng đã đào t o các b n.
Chúng tôi đ t tr n ni m tin và hy v ng vào các b n.
Chúc các b n nhi u thành công và h nh phúc!
Thân ái,
TS. BÙI TRÂN PHƯ NG
14
15. DANH SÁCH SINH VIÊN T T NGHI P
C NHÂN QU N TR KINH DOANH - I H C HOA SEN - UBI
STT H TÊN KHÓA NƠI LÀM VI C
1 Võ Th Thùy Dương 2
2 H Vĩ Thành 5 Công ty TNHH SX D t may Nam Long
3 Chung Kh i Ân 6
4 Nguy n Vũ Nh t Khánh 6 Công ty Tokio Marine
5 Võ Văn Minh 6
6 Nguy n Huỳnh Khánh Khang 6 Công ty TNHH c Nguyên
7 Th Lan Anh 6 Công ty Dragon Capital
8 Cao Ng c Qu Lan 7 Công ty Nchil
9 ng Th Huy n 7 Công ty B o hi m ACE Live
10 Dương Xuân Uyên 7
11 Nguy n Thanh Lam 7 Công ty C ph n Lâm Vi t
12 Cao Nguy n Quỳnh Nhiên 8
13 inh c Sang 8 Trư ng i h c Hoa Sen
14 Anh Tu n 8 Công ty C ph n Vi n thông Gia Phát
15 Lê Minh H i 8 Kênh truy n hình Style TV
16 Lê Minh Phương Hòa 8
17 Lê Nguy n H ng oan 8
18 Lê Nguyên Vũ 8 Công ty Pischoxperger
19 Lê Th y H ng Ân 8
20 Lưu Ng c Quỳnh Như 8
21 Ngô Phư c Linh Giang 8 Trư ng i h c Hoa Sen
22 Nguy n Hoàng Oanh 8 Công ty TNHH Giamital
23 Nguy n Ng c Xuy n 8
24 Nguy n Phú Sĩ 8 Ngân hàng TMCP Á Châu
16. DANH SÁCH SINH VIÊN T T NGHI P
C NHÂN QU N TR KINH DOANH - I H C HOA SEN - UBI
STT H TÊN KHÓA NƠI LÀM VI C
25 Nguy n Th y Khánh Chương 8 Công ty SABS
26 Nguy n Tr n Thùy Vân 8 Công ty Somsy
27 Ph m Hoàng M nh Ti n 8 Công ty HP Vietnam
28 Ph m Th H ng Nhung 8
29 Ph m Th Ng c H nh 8
30 Tr n Th B ch Y n 8 Công ty B o hi m Chartis
31 Tr nh Văn T 8 Ngân hàng TMCP Phương Nam
32 Vũ Hoàng Quỳnh Trâm 8 Công ty HP Vietnam
33 ng Chí Hi u 9 Công ty Sa Huỳnh Food
34 H Văn Qu c Dũng 9 Công ty TMA Solutions
35 Hooàng Thanh Phương 9 Công ty C ph n Sáng t o Truy n thông
36 Hoàng Thùy Dương 9 Công ty Sojitz Vietnam
37 H a Nh t Linh 9 T p oàn qu ng cáo M t Tr i Vàng
38 Huỳnh Nam Phong 9
39 Nguy n Chí Minh Tùng 9 Công ty Ph n m m SPT
40 Nguy n t Văn 9
41 Nguy n c Tú 9 H c cao h c
42 Nguy n Thanh Mai 9 ài ti ng nói nhân dân TP.HCM
43 Nguy n Th Tuy t Minh 9
44 Nguy n Th Xuân Oanh 9
45 Phan C m M 9 Công ty Europ Continue Vietnam
46 Phan Tr n c Trung 9 Công ty Cung c p Y n Sào
47 Tr n Anh Thi 9 H c cao h c
48 Võ Th Hà Thu 9 Công ty HP Vietnam
49 Vòng Ch n Nguyên 9 Ngân hàng HSBC
17. DANH SÁCH SINH VIÊN T T NGHI P
C NHÂN QU N TR KINH DOANH - I H C HOA SEN - UBI
STT H TÊN KHÓA NƠI LÀM VI C
50 Vũ Vinh Hi n 9 Công ty B.H
51 inh Th H ng Vân 10 NTUV Price-fair Corporation Lmt.
52 oàn Th Thanh Lan 10
53 Dương c Trung 10 Công ty B o hi m B o Long
54 Lê Kim Hương 10
55 Mai c Chánh 10
56 Ngô Sanh Huy 10 Công ty Newsplus
57 Nguy n Thu Th o 10 Công ty TNHH Louis Dreyfus Commodities VN
58 Ph m ình Phùng 10 Công ty EDGE
59 Ph m Thanh Ng c 10
60 Tr n Th Kim Duy 10
61 T Gia Phúc 10
62 Nguy n Khoa Liên ài 10
63 Nguy n Th Bích Phương 10 Ngân hàng Sacombank
64 Nguy n Tú Ng c 10
65 Nguy n Th Ánh Nguy t 10 Công ty TNHH Kêu
66 Trương Xuân nh 10 Công ty Liên doan Y h c Vi t - Hàn
67 Nguy n Hoàng Ly 11
68 Nguy n Kim Y n 11 Công ty MC Master
69 Chu Ti n Vinh 11
70 inh Quang Vũ 11
71 Lê Th Thanh Thúy 11
72 Ph m Ng c Hà 11 Công ty Gameloft
18. CÁC SINH VIÊN ƯU TÚ
TH KHOA NGÀNH
Dương Ng c Phương Tôn N Th o Xuân Phù S Hùng
Ngành: K toán (Đ i h c) Ngành: Qu n tr kinh doanh (Đ i h c) Ngành: M ng máy tính (Đ i h c)
Huy chương: Vàng Huy chương: Vàng Huy chương: Vàng
Nơi làm vi c: Công ty TNHH Ki m
toán CPA HÀ N i
Tr n Th Ng c Oanh Huỳnh Kim Xuy n Võ Lan Hương
Ngành: TI ng Anh (Đ i h c) Ngành: Qu n tr Du l ch và KSNH (Đ i h c) Ngành: Qu n tr nhân l c (Đ i h c)
Huy chương: Vàng Huy chương: Vàng Huy chương: Vàng
Nơi làm vi c: Đ i h c Hoa Sen
Đ ng Thu n Phát Bùi Đ ng Phương Anh Lê Quang Th y Trúc
Ngành: Qu n tr Marketing (Đ i h c) Ngành: Ngo i thương (Cao đ ng) Ngành: Qu n tr văn phòng (Cao đ ng)
Huy chương: Vàng Huy chương: Vàng Huy chương: Vàng
Nơi làm vi c: VPĐD Abbott Nơi làm vi c: Công ty CP XNK Th y H i s n Nơi làm vi c: H c liên thông
Đông Dương
18
19. Lê Kim Ng c Tr n Nh t Vy
Ngành: K toán (Cao đ ng) Ngành: Qu n tr Du l ch và KSNH (Cao đ ng)
Huy chương: Vàng Huy chương: Vàng
Nơi làm vi c: H c liên thông
Nguy n Thanh Th o Tr n Thanh Huy n Lý Phương Linh
Ngành: Qu n tr kinh doanh (Cao đ ng) Ngành: Thư ký Y khoa (K thu t viên) Ngành: Anh văn thương m i
Huy chương: Vàng Huy chương: Vàng (K thu t viên)
Nơi làm vi c: H c liên thông Nơi làm vi c: B nh vi n Pháp Vi t Huy chương: Vàng
Nơi làm vi c:
H c Paris Est ĐH Hoa Sen
Á KHOA 1
Đ H nh Nguyên Ph m Quang Trung Tr n Kim Phư ng
Ngành: K toán (Đ i h c) Ngành: Qu n tr kinh doanh (Đ i h c) Ngành: M ng máy tính (Đ i h c)
Huy chương: B c Huy chương: B c Huy chương: B c
Nơi làm vi c: Ngân hàng Nơi làm vi c: Công ty TNHH MTV KD Nơi làm vi c: Công ty NTT Data
Techcombank Khí hóa l ng Mi n Đông
19
20. Huỳnh Nhu n M n Tr n Th Tuy t Loan Nguy n Xuân Huyên
Ngành: Qu n tr Du l ch và KSNH (Đ i h c) Ngành: Qu n tr nhân l c (Đ i h c) Ngành: Ti ng Anh (Đ i h c)
Huy chương: B c Huy chương: B c Huy chương: B c
Nơi làm vi c: Nơi làm vi c:
Công ty Mekong Leisure Travel Apollo English Vietnam
Tr n Th Ng c Mai Nguy n Th Vy Nguy n Th Minh Trang
Ngành: K toán (Cao đ ng) Ngành: Qu n tr Du l ch và KSNH Ngành: Ngo i thương (Cao đ ng)
Huy chương: B c (Cao đ ng) Huy chương: B c
Nơi làm vi c: H c liên thông Huy chương: B c Nơi làm vi c:
Nơi làm vi c: H c liên thông Công ty CP XNK Th y H i s n Đông
Nguy n Th Huy n Di p Th Hoàng Nga
Ngành: Qu n tr kinh doanh (Cao đ ng) Ngành: Thư ký Y khoa (K thu t viên)
Huy chương: B c Huy chương: B c
Nơi làm vi c: Công ty CP
Th Gi i Di Đ ng
20
21. Á KHOA 2
B CĐ IH C
Phùng Minh Phương Bùi Lê Kim Ngân
Ngành: K toán (Đ i h c) Ngành: Qu n tr kinh doanh (Đ i h c)
Huy chương: Đ ng Huy chương: Đ ng
Nơi làm vi c: Công ty B o hi m Manulife
Nguy n Th Thanh H ng Lương Thư ng Chi n
Ngành: Qu n tr Du l ch và KSNH Ngành: Ti ng Anh (Đ i h c)
(Đ i h c) Huy chương: Đ ng
Huy chương: Đ ng
Nguy n Qu c Hi p Lê Th Xuân Hi n Tr n Th C m Tú
Ngành: K toán (Cao đ ng) Ngành: Ngo i thương (Cao đ ng) Ngành: Qu n tr Du l ch và KSNH
Huy chương: Đ ng Huy chương: Đ ng (Cao đ ng)
Nơi làm vi c: H c liên thông Nơi làm vi c: Ngân hàng Sacombank Huy chương: Đ ng
Nơi làm vi c: H c liên thông
21
22. DANH SÁCH SINH VIÊN T T NGHI P LO I GI I
X P
i M
NGÀNH L P MSSV H VÀ TÊN LO I NƠI LÀM Vi C
TBTN
TN
Sinh viên t t nghi p lo i Gi i - 10 h ng u
1. B c ih c
K toán KT092L 09067L ào Th Bích Phư ng 3.52 Gi i
K toán KT092L 09042L ng Ng c B o Châu 3.46 Gi i
Qu n tr kinh doanh TV071 070211 Lê Th Minh H ng 3.45 Gi i Công ty Tân Thanh
K toán KT092L 09075L Võ Th M ng Thùy 3.43 Gi i
Công ty Unilever
K toán KT092L 09051L Vương Ng c Liên 3.40 Gi i
Vietnam
Công ty TNHH Th i
K toán KT092L 09068L Nguy n Th Phương Quỳnh 3.38 Gi i
trang Cây Thư ng Xuân
Công ty Mekong Leisure
Qu n tr Du l ch & KSNH DL092L 09107L Lê Anh Thư 3.38 Gi i
Travel
K toán KT092L 09056L Lê Thanh Nhàn 3.37 Gi i
Qu n tr kinh doanh TV071 070665 Trương Ng c Thúy Dung 3.37 Gi i
Qu n tr kinh doanh TV071 070234 Tô Th y Thiên Hương 3.36 Gi i
Công ty Rich Media
Qu n tr kinh doanh TV092L 09147L Nguy n Thanh Hoàng 3.36 Gi i
Corporation
K toán KT092L 09055L Tr n Anh Như 3.35 Gi i
Qu n tr kinh doanh TV071 070862 Lê Th Thùy Trang 3.34 Gi i Ngân hàng HSBC
Qu n tr kinh doanh TV062 060483 Tr n Anh Thi 3.31 Gi i H c cao h c
Qu n tr kinh doanh TV092L 09118L Tr n Thúy An 3.31 Gi i
Qu n tr Du l ch & KSNH DL092L 09092L Huỳnh L Huê 3.23 Gi i Công ty ASCO Vietnam
Công ty Lu t TNHH
Ti ng Anh TA062 061349 Lê Tr n Thúy Vy 3.22 Gi i Th ng & Các ng
nghi p
2. B c Cao ng
Ngo i thương NT081A 080664 Phan Kim Nh t Anh 3.26 Gi i H c liên thông
Ngo i thương NT081A 080668 Nguy n Vi Hoàng Anh 3.22 Gi i H c liên thông
23. DANH SÁCH SINH VIÊN T T NGHI P LO I GI I
X P
i M
NGÀNH L P MSSV H VÀ TÊN LO I NƠI LÀM Vi C
TBTN
TN
Sinh viên t t nghi p lo i Gi i
K toán KT092L 09072L Tr n Th Ng c Th o 3.35 Gi i
K toán KT092L 09052L Lê Th M Ly 3.33 Gi i
Công ty Honda VN
K toán KT082L 084018 ào Ng c Bích 3.32 Gi i
Chi nhánh HCM
K toán KT092L 09071L Nguy n Thanh Th o 3.32 Gi i H c liên thông
K toán KT081 080391 Võ Minh Tài 3.31 Gi i H c cao h c
T ng công ty Hàng
Qu n tr kinh doanh TV071 070010 Nguy n Hoàng Ngân 3.31 Gi i
không Vi t Nam
K toán KT092L 09059L Ph m Ng c Y n Nhi 3.30 Gi i
H c các khóa h c ng n
K toán KT092L 09070L Huỳnh Tú Sương 3.29 Gi i
h n
Qu n tr kinh doanh TV092L 09148L Mai Trúc Huỳnh 3.29 Gi i
Qu n tr kinh doanh TV092L 09166L Lý Ánh Minh 3.29 Gi i
Qu n tr kinh doanh TV071 070350 S m M Linh 3.27 Gi i Ngân hàng ANZ
Qu n tr kinh doanh TV092L 09197L Nguy n Ng c Thanh Th o 3.27 Gi i
Qu n tr kinh doanh TV092L 09203L Huỳnh Thanh Thúy 3.27 Gi i
Qu n tr kinh doanh TV092L 09168L Huỳnh Ng c M 3.26 Gi i Anh văn h i Vi t M
Công ty TNHH
Qu n tr kinh doanh TV092L 09188L Nguy n H u Phúc 3.26 Gi i
H u Phư c
Qu n tr kinh doanh TV092L 09209L Nguy n Ng c Trang 3.26 Gi i
Qu n tr kinh doanh TV092L 09191L Mai Khánh Quỳnh 3.26 Gi i H c cao h c
K toán KT062 060138 Tr n Long Hòa 3.25 Gi i
24. DANH SÁCH SINH VIÊN T T NGHI P LO I GI I
X P
i M
NGÀNH L P MSSV H VÀ TÊN LO I NƠI LÀM Vi C
TBTN
TN
Sinh viên t t nghi p lo i Gi i
Qu n tr kinh doanh TV071 070701 Lâm Trung Tín 3.25 Gi i
Qu n tr kinh doanh TV071 070799 Lưu Nguy n Kim Hoàng 3.25 Gi i
Qu n tr kinh doanh TV071 070329 Ngô Th Kim Thành 3.25 Gi i Ngân hàng Á Châu
Qu n tr kinh doanh TV071 070962 Nguy n Th Th o Trâm 3.25 Gi i
Qu n tr kinh doanh TV092L 09171L Nguy n Th Hà Nam 3.25 Gi i
Qu n tr kinh doanh TV071 071180 Tr n Uy n Sang 3.24 Gi i
Qu n tr kinh doanh TV071 071361 Trang Ng c M Hi n 3.23 Gi i
Qu n tr kinh doanh TV071 070276 Nguy n Y n Nhi 3.23 Gi i Công ty CP L&A
Qu n tr kinh doanh TV092L 09117L Tri u Ngân ào 3.23 Gi i
Công ty TNHH Ki m
K toán KT071 070628 Nguy n c Vi H ng 3.22 Gi i
toán Sao Vi t
H c các khóa h c ng n
K toán KT092L 09060L oàn Th H ng Nhung 3.22 Gi i
h n
Công ty Unilever
Qu n tr kinh doanh TV071 070805 Nguy n Th Phương Th o 3.22 Gi i
Vietnam
Qu n tr kinh doanh TV071 071152 Châu C m Vinh 3.22 Gi i Ngân hàng Bangkok
K toán KT071 070922 Nguy n Th Ng c Anh 3.21 Gi i
Công ty C ph n S a
Qu n tr kinh doanh TV071 070844 Nguy n Phư c Minh Khôi 3.20 Gi i
TH
Qu n tr kinh doanh TV071 070622 Nguy n Huy n Trân 3.20 Gi i
Qu n tr kinh doanh TV071 070208 Ph m Th Ng c Trinh 3.20 Gi i
Qu n tr kinh doanh TV092L 09192L Nghiêm Tú Quyên 3.20 Gi i Ngân hàng Maritime
25. KHOA NGÔN NG VĂN HÓA H C
Ngành Ti ng Anh
Chuyên ngành Anh văn thương m i
X p
i m
MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c
TBTN
TN
Khóa 062
Công ty TNHH Căn h Vư n
060988 TA062 Phan Th y Hoàng Kim 3.09 Khá
Ph VN
061288 TA062 Tr n Kim Loan 2.71 Khá Ngân hàng HSBC
060641 TA062 Bùi Th Trúc Ly 2.61 Khá
060300 TA062 oàn Minh Quang 3.06 Khá Trư ng THCS Tăng B t H A
061315 TA062 Nguy n Th Thu 2.91 Khá Công ty Alterian Vi t Nam
Phòng khám qu c t Victoria
060339 TA062 Tr n Th Bích Trâm 2.91 Khá
Heath care M M
061436 TA062 Vũ Hoàng Trân 2.64 Khá Công ty IKEA
060746 TA062 ng ào Chí Trung 3.19 Khá
060407 TA062 inh Quỳnh Vi 3.09 Khá B nh vi n SOS
Khoá 071
071120 TA071 Phan ình Cư ng 3.45 Gi i
071415 TA071 ng Th Thanh Huy n 3.01 Khá Công ty Faro recruitment
071119 TA072 Mai Khánh 2.82 Khá
070305 TA071 Võ Quỳnh Như 3 Khá Trung tâm anh ng ILA
071004 TA071 Nguy n Duy Tu n 2.89 Khá Cao ng Vi n ông
26. Chuyên ngành Biên phiên d ch
X p
i m
MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c
TBTN
TN
Khoá 071
070372 TA0712 Nguy n Th Di u Hi n 3.03 Khá Công ty Bitexco
070330 TA0712 Tr n Kim Hoa 2.96 Khá
070280 TA0712 Lê Mai an Khuyên 2.92 Khá Vietnam Supply Chain
070012 TA0712 Vũ Th Kim Ngân 2.81 Khá Công ty Le & Associates
070399 TA0712 H Th Tuy t Nhung 2.89 Khá
070101 TA0712 Hà Quang Trí 3.03 Khá Siêu th Big C
Chuyên ngành Qu n tr Du l ch
X p
i m
MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c
TBTN
TN
Khóa 062
060702 DL062 Lý Nguy n Mai Anh 2.86 Khá Khách s n Norfolk
061450 DL062 Nguy n Tu n Cư ng 2.93 Khá
060295 DL062 Hà Tr n Khánh Linh 2.74 Khá Công ty V&Trade Alliance
061508 DL062 oàn Qu c Vi t 2.81 Khá H c Văn B ng 2
Khoá 071
070041 DL071 Hoàng Ng c Minh 2.8 Khá Khách s n Norfolk
070122 DL071 Nguy n Th Ki u My 3.07 Khá
27. Chuyên ngành Qu n tr Khách s n nhà hàng
X p
i m
MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c
TBTN
TN
Khóa 062
061041 KS062 Tr n Th Phi Ánh 3.03 Khá
060653 KS062 Nguy n Th Hương 3.11 Khá
061493 KS062 Ph m Nguy n T Loan 3.00 Khá
Công ty TNHH TM DV Tân B ch
060899 KS062 Võ B o Long 2.85 Khá
Dương
061374 KS062 Thái Ng c Như 2.92 Khá H c cao h c
061487 KS062 Bùi Ti n Thành 3.08 Khá
061067 KS062 Vương Ng c Trâm 2.93 Khá H c khóa h c ng n h n
Khoá 071
070285 KS071 Ph m Kim Di m An 3.05 Khá
070794 KS071 inh Quang Duy 2.72 Khá H c CAT & Logistic
071323 KS071 Nguy n Vương Minh H ng 2.93 Khá Công ty chuy n phát nhanh TNT
070086 KS071 Nguy n Th Thu Hi n 2.88 Khá Savills Vietnam
071376 KS071 Lê Duy Hoài 2.76 Khá Khách s n New Pacific
070004 KS071 Tr n Phương Khanh 3.11 Khá Hotel Nikko Saigon
28. Chuyên ngành Qu n tr Khách s n nhà hàng
X p
i m
MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c
TBTN
TN
Khoá 071
070821 KS071 Lâm T Loan 2.81 Khá H c Văn B ng 2
070189 KS071 ào Nh t Long 2.95 Khá Công ty Viêt Nam Artic Agency
070860 KS071 Nguy n Thành Long 2.69 Khá Công ty TNHH ANCHI
071284 KS071 Bùi Tr n Th o Ly 2.97 Khá H c Văn B ng2 H Kinh t
071305 KS071 Tr n Th B ch Mai 3.06 Khá Vi t Nam Airline
070272 KS071 Lê H ng Ng c 3.07 Khá Nhà hàng Bobby Chinn
070067 KS071 Lê Th Minh Tâm 2.95 Khá
070114 KS071 L Ng c Phương Th o 3.17 Khá Khách s n Riverside
070328 KS071 Nguy n Thanh Thư 3.12 Khá
070739 KS071 Bùi Th Y n Thương 2.68 Khá
29. Ti ng Anh (C liên thông lên H)
X p
i m
MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c
TBTN
TN
Khóa 081L
083104 TA081L Mai Ng c Long 2.94 Khá
Khóa 082L
084103 TA082L Phan H ng H nh 3.05 Khá
Công ty TNHH Adora Paintsc
084104 TA082L Nguy n c Ng c 3.06 Khá
Vi t Nam
084105 TA082L Ph m Như Quỳnh 2.69 Khá
084106 TA082L Nguy n Th Kim Thanh 3.1 Khá
084107 TA082L Lê Th Minh Trang 2.94 Khá
084108 TA082L Nguy n Tư ng Vi 2.94 Khá
Khóa 092L
09222L TA092L Nguy n Th Thúy An 3.02 Khá Công ty TNHH MTV HIPT SG
09228L TA092L Võ Th Thùy Dung 3.19 Khá Crown Worldwide
09227L TA092L Nguy n Ti n Dũng 3.05 Khá
09236L TA092L Th Thùy Linh 2.94 Khá H c khóa h c ng n h n
09237L TA092L Mai Hoàng Kim Ngân 2.86 Khá Công ty CP Sao Phương Nam
09264L TA092L Tr n B o Ng c 2.81 Khá
09245L TA092L Võ Nguy n B ch Trúc 2.88 Khá B t ng s n t Xanh
09246L TA092L Nguy n Th Chu Tuy n 3.04 Khá
09251L TA092L Phan B u Vinh 3.01 Khá
30. Qu n tr Du l ch KSNH (C liên thông lên H)
X p
i m
MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c
TBTN
TN
Khóa 092L
09085L DL092L Nguy n Thúy Ái 3.16 Khá Công ty TNHH Vinametric
09087L DL092L Dương Ng c Minh Châu 3.17 Khá Du h c
Công ty CP u tư V n Th nh
09089L DL092L H Xuân Hương 3.03 Khá
Phát
Công ty C ph n B S V n Phú
09098L DL092L Nguy n T n Minh Luân 3.02 Khá
Hưng
09111L DL092L Phan Nguy n Thùy Trang 2.86 Khá Nhà hàng Bobby Chinn
Ngành Anh văn thương m i (C )
X p
i m
MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c
TBTN
TN
Khóa 061A
Công ty TNHH TMDV
060480 AV061A Ph m Tu n Anh 2.83 Khá
Cư ng Nam
060002 AV061A Nguy n Thu Hoàn 2.85 Khá
061118 AV061A Lê Hà Vân Khanh 2.67 Khá H c liên thông
060755 AV061A Nguy n Thu Phương 2.59 Khá
060088 AV061A Lê Võ Minh Qu c 2.5 Khá H c liên thông
Trung
061087 AV061A Võ Th H i Y n 2.48
bình
31. Ngành Anh văn thương m i (C )
X p
i m
MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c
TBTN
TN
Khóa 071A
070490 AV071A Vương Thái Châu 2.67 Khá
070798 AV071A Nguy n Th Bích Hương 2.78 Khá
071297 AV071A Lê Kim Ngân 2.57 Khá H c liên thông
070460 AV071A Lê Tr n Tr ng Nghĩa 2.8 Khá Furama resort
070796 AV071A Tr n Hoàng B o Trân 2.58 Khá H c liên thông
070493 AV071A Vũ Th ài Trang 2.52 Khá H c liên thông
070753 AV071A Dương C m Tu n 2.93 Khá H c liên thông
070541 AV071A Nguy n Th Bích Vân 2.54 Khá H c liên thông
Khóa 081A
080015 AV081A Võ Lê Thiên Ân 3.11 Khá H c liên thông
Công ty may u tư & phát tri n
080003 AV081A Nguy n Th Kim Chi 2.72 Khá
Phong Phú
080016 AV081A Huỳnh Trang ài 2.83 Khá
080019 AV081A Lâm Th Ng c Di m 2.75 Khá
080018 AV081A Ph m Th Ng c Di m 2.88 Khá H c liên thông
080004 AV081A Tr n Chí Dũng 2.68 Khá H c liên thông
080017 AV081A Ph m Thái Dương 2.93 Khá Công ty Bitexco
Công ty Tư v n & D ch thu t Vi t
080022 AV081A Ph m Th Kim Hoàng 2.77 Khá
M
32. Ngành Anh văn thương m i (C )
X p
i m
MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c
TBTN
TN
Khóa 081A
080020 AV081A Nguy n Th Thanh Hương 2.64 Khá H c liên thông
080023 AV081A Bùi Anh Huy 2.91 Khá Công ty Study link
080007 AV081A Thái M Linh 2.99 Khá
080026 AV081A H Th Thùy Linh 2.89 Khá
080027 AV081A Drong ái My 2.88 Khá
080029 AV081A H a Kim Ngân 2.59 Khá
080008 AV081A Tr n Lê Kim Ngân 2.76 Khá H c liên thông
080031 AV081A Ph m Chí Nghĩa 2.86 Khá
Công ty TNHH Thi t b khoa h c
080033 AV081A Nguy n Th Thanh Nguyên 2.95 Khá
KT Vi t Huy
080035 AV081A Ph m Th Tuy t Nhung 2.79 Khá
080038 AV081A Lý Vi Quy n 3.1 Khá Công ty TNHH Immica
080039 AV081A Lê Ng c Sáng 2.89 Khá H c liên thông
080045 AV081A Phú Thanh 2.98 Khá H c liên thông
080044 AV081A Hoàng Th Thanh Th o 2.79 Khá H c liên thông
080043 AV081A Nguy n Phương Th o 2.76 Khá H c liên thông
Trung
080040 AV081A Ph m Th Hương Th o 2.47 H c liên thông
bình
Công ty B o Hi m
080002 AV081A Ph m c Tr ng 2.79 Khá
Cathay Life
080049 AV081A Tr n Anh Trung 2.82 Khá H c liên thông
080051 AV081A Nguy n Th Vi 2.89 Khá Công ty Kính Gia Thy
080001 AV081A Nguy n Th Thanh Xuân 2.89 Khá H c liên thông
080052 AV081A T Thanh Xuân 2.66 Khá H c liên thông
080053 AV081A Trương Th Hoàng Y n 2.74 Khá H c liên thông
Khóa 091A
090003 AV091A Hà Phi Y n 3.06 Khá Công ty Rudol Liez
33. Chuyên ngành Qu n tr Du l ch (C )
X p
i m
MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c
TBTN
TN
Khóa 061A
061176 DL061A Nguy n Ng c M Hoàng 2.74 Khá Trung tâm Sivananda-Yoga
061176 DL061A Nguy n Ng c M Hoàng 2.74 Khá
061329 DL061A Tr n Nguyên Huy 2.92 Khá
061318 DL061A Nguy n B o Th H ng Loan 2.65 Khá
061202 DL061A Lê ình Ngh 2.57 Khá
061121 DL061A Tr n Ng c Phong 2.66 Khá
060778 DL061A Lê Th Thùy Vân 2.57 Khá Khách s n Legend
061261 DL061A Tr n Th Vi t 2.65 Khá
Khóa 071A
070996 DL071A Trương Vũ Hoàng An 2.71 Khá
070610 DL071A Lâm i 2.89 Khá
070581 DL071A Ph m Anh Khoa 3.05 Khá H c liên thông
070478 DL071A Ph m Ng c Thanh Tuy t 2.98 Khá Du h c
070662 DL071A Nguy n Ng c Phương Uyên 2.88 Khá Khách s n Nikko
070602 DL071A Huỳnh T Uy n 2.95 Khá
34. Chuyên ngành Qu n tr Du l ch (C )
X p
i m
MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c
TBTN
TN
Khóa 081A
080233 DL081A Châu B o Phương Anh 2.9 Khá
080232 DL081A oàn Nguy n Hoàng Anh 2.94 Khá H c liên thông
080206 DL081A Huỳnh Kim Anh 3.09 Khá H c liên thông
080234 DL081A Tr n Th Thanh Bình 2.98 Khá
080235 DL081A Ph m Th M Chi 2.87 Khá H c liên thông
080193 DL081A Văn H ng ào 2.89 Khá H c liên thông
080208 DL081A Ph m Nguy n Ki u Di m 2.87 Khá DNTN Gió Xanh
080246 DL081A Võ Th Thu Hà 2.96 Khá Ngân hàng ông Á
080240 DL081A Nguy n Lê Thanh H ng 2.87 Khá
080241 DL081A Ph m Vi t H ng 2.83 Khá H c liên thông
080209 DL081A Nguy n Th M H nh 2.81 Khá H c liên thông
080210 DL081A L i Minh H u 2.86 Khá H c liên thông
080248 DL081A Huỳnh Phương Hi n 2.99 Khá
080194 DL081A Nguy n Th Thanh Hi n 2.89 Khá H c liên thông
080245 DL081A Huỳnh Song Hương 2.81 Khá
080244 DL081A Nguy n Th M Hương 2.68 Khá Khách s n Legend
080251 DL081A Lê Ng c Huy n 2.85 Khá
080252 DL081A Lê Ki u Khanh 2.98 Khá H c liên thông
35. Chuyên ngành Qu n tr Du l ch (C )
X p
i m
MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c
TBTN
TN
Khóa 081A
080253 DL081A Nguy n ăng Trư ng Lam 2.81 Khá
080254 DL081A Phan Th Ng c Lan 2.8 Khá Khách s n Bezu
080215 DL081A Bùi Th C m Linh 2.96 Khá Nhà hàng Tokyo Deli
080258 DL081A Nguy n Ng c Phương Linh 3 Khá Café Take Away
080195 DL081A Trương Ph m Kim Loan 2.9 Khá Family Mart
Công ty TNHH MTV DVHK Sân
080197 DL081A i n H ng Uyên Ly 2.79 Khá
bay Tân Sơn Nh t
080229 DL081A Mai Th Ly Ly 2.79 Khá
080259 DL081A Nguy n Ng c B u Minh 2.94 Khá
080263 DL081A Nguy n Ng c Nga 2.66 Khá Công ty TNHH Vòng Liên K t
080262 DL081A Võ Th Thúy Ngà 3.05 Khá
080261 DL081A Võ Th Thu Ngân 3.01 Khá
080212 DL081A Th Bích Ng c 2.85 Khá H c liên thông
080198 DL081A Phùng Th Thanh Nhã 2.88 Khá
080266 DL081A Vương Th Kim Phát 2.99 Khá H c liên thông
080270 DL081A Nguy n oan Quyên 2.89 Khá Du h c
36. Chuyên ngành Qu n tr Du l ch (C )
X p
i m
MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c
TBTN
TN
Khóa 081A
080213 DL081A Lê Thanh Tâm 2.84 Khá
080276 DL081A Lê Th Thanh Th o 3.04 Khá
080278 DL081A Nguy n Th Th o 2.83 Khá H c liên thông
080277 DL081A Dương Ng c Th o 2.97 Khá
080280 DL081A Ph m Ng c Kim Thoa 3.01 Khá H c liên thông
080274 DL081A Nguy n Song Anh Thư 3.07 Khá
080287 DL081A Nguy n Ng c Trâm 2.96 Khá H c liên thông
080285 DL081A Lê Th Thanh Trâm 2.83 Khá Khách s n Sheraton
080228 DL081A Ngô Th H ng Trang 2.84 Khá H c liên thông
080290 DL081A Nguy n Thanh Quỳnh Trang 3.05 Khá
080289 DL081A Nguy n Thu Trang 2.96 Khá H c liên thông
An Lâm Sài Gòn Resort
080225 DL081A Tr n Th Di m Trang 2.98 Khá
Riverside
080200 DL081A Nguy n Lê Minh Trí 2.95 Khá Khách s n Palace Sài Gòn
080291 DL081A Tr nh Th Tuy t Trinh 2.78 Khá Công ty Du l ch Hello Tour
080282 DL081A Thông M Tú 2.97 Khá
080292 DL081A Mai Lê Minh Tuy n 3.06 Khá Trung tâm Anh ng ILA
080202 DL081A Nguy n Vũ Hoàng Vân 3.04 Khá
080295 DL081A Nguy n Hoàng B o Vi t 3.1 Khá H c liên thông
080223 DL081A Ph m Châu Như Ý 3.15 Khá Công ty Th i trang My One
080298 DL081A Ngô Th Kim Y n 2.99 Khá Khách s n Hoàng Phú Gia
37. KHOA ÀO T O CHUYÊN NGHI P
Ngành Qu n tr Văn phòng (C )
X p
i m
MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c
TBTN
TN
Khóa 061A
060454 VP061A Lê Th Kim Vy 2.96 Khá
Khóa 071A
071377 VP071A Hoàng Ng c Hưng 2.63 Khá Th gi i Di ng
071285 VP071A Dương Bích Ng c 2.91 Khá Công ty Ph n m m Ireland
Khoá 081A
081589 VP081A Nguy n Minh c 2.7 Khá H c liên thông
081579 VP081A Châu M Dung 2.78 Khá
081594 VP081A Hoàng Văn H nh 2.59 Khá H c liên thông
081581 VP081A Lê Th H ng Hoa 2.62 Khá
081597 VP081A Ph m Minh Hoàng 2.73 Khá H c liên thông
081592 VP081A Ngô Th Thu Hương 3.08 Khá H c liên thông
081598 VP081A Tr n Lâm Huy 2.86 Khá H c liên thông
081600 VP081A Dương Th Lên 3.03 Khá H c liên thông
081603 VP081A Hoàng Khánh Ngân 2.89 Khá H c liên thông
081604 VP081A Hoàng Th Ng c 2.84 Khá H c liên thông
Công ty TNHH XD-KT- T Cát
081587 VP081A Lê Th Huỳnh Như 2.87 Khá
M c
081607 VP081A Huỳnh Anh Tài 2.8 Khá H c liên thông
38. Ngành Qu n tr Văn phòng (C )
X p
i m
MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c
TBTN
TN
Khoá 081A
081611 VP081A H Thiên Thanh 3.08 Khá H c liên thông
081610 VP081A Huỳnh ào Thanh Th o 3.11 Khá H c liên thông
081609 VP081A Nguy n Th Thanh Th o 2.87 Khá H c liên thông
081608 VP081A Huỳnh Ng c Anh Thư 2.8 Khá H c liên thông
081612 VP081A Tr n Th Thùy Trâm 2.83 Khá H c liên thông
081613 VP081A àm Th Ki u Trang 2.74 Khá
081614 VP081A Võ Ng c Ki u Trang 2.9 Khá Công ty TNHH Phương Phát
081585 VP081A Mã Th Tú Trinh 2.92 Khá Công ty Taekwang
081615 VP081A Quách M Trinh 3.02 Khá H c liên thông
081584 VP081A Tr n Th Thanh Trúc 2.86 Khá H c liên thông
Ngành Anh văn thương m i (KTV)
X p
i m
MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c
TBTN
TN
Khóa 06C/2
Trung
06848K AV06C/2 L Thành Phú 6.79 Công ty tin h c Vi n Sơn
bình
Khóa 07C/1
07442K AV07C/1A Ngô Hoàng Cúc 7.58 Khá
Trung
07309K AV07C/1A Tr n H u Long 6.03
bình
39. Ngành Anh văn thương m i (KTV)
X p
i m
MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c
TBTN
TN
Khóa 08C1
Trung
08438K AV08C/1A inh Khánh Di u 5.88 Công ty MTV Indochina Sky
bình
Trung Công ty CP TMDV V n Cát
08234K AV08C/1B Tr n Th Ng c Dung 6.12
bình Tư ng
Trung
08456K AV08C/1A Trương Hoàng Minh 6.4
bình
Trung
08135K AV08C/1B Trương Cát Quỳnh 5.87 Công ty TNHH Vĩnh Th nh
bình
Trung
08125K AV08C/1A Nguy n Th Di m Tuy n 6.29
bình
Khóa 09C1
Trung
09024K AV09C/1A Võ Nguyên An 6.7
bình
Trung
09014K AV09C/1A Cao Ng c Trâm Anh 6.73 English Zone
bình
09030K AV09C/1A Nguy n Th Vân Anh 7 Khá
Trung tâm ào t o chi nhánh
09033K AV09C/1A Nguy n Hoàng Quỳnh Anh 7.74 Khá
Bình Th nh
Trung
09071K AV09C/1A Nguy n Bá Vũ B o 5.99 Lotteria
bình
09051K AV09C/1A ng Ti u Bình 7.47 Khá H c các khóa h c ng n h n
09005K AV09C/1A Bùi Th Phương ông 7.03 Khá H c các khóa h c ng n h n
Trung
09013K AV09C/1A Nhâm Lê Thùy Dương 6.71 H c các khóa h c ng n h n
bình
Trung H c Paris Est c a trư ng H
08176K AV09C/1A Nguy n Th L H ng 5.88
bình Hoa Sen
Trung
09004K AV09C/1A Trang Tuy t Hoàn 6.56 Englishzone
bình
09037K AV09C/1A Lê Ng c Hưng 7.31 Khá H c NIIT
Trung
09025K AV09C/1A Quang Hoàng Linh 6.96 Quán Cafe IDEN Garden
bình
40. Ngành Anh văn thương m i (KTV)
X p
i m
MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c
TBTN
TN
Khóa 09C1
09064K AV09C/1A Nguy n Th Thanh Loan 7.53 Khá Công ty TNHH XNK Bình Minh
Trung
09056K AV09C/1A Tri u D Luân 6.72 H c các khóa h c ng n h n
bình
08051K AV09C/1A Viên M Oanh 7.18 Khá
09006K AV09C/1A Nguy n Hoàng Oanh 7.02 Khá H c các khóa h c ng n h n
09067K AV09C/1A Tr n Cao H i Quý 7.17 Khá
Trung
08020K AV09C/1A Tr n Th c Quỳnh 6.81
bình
Trung
09076K AV09C/1A L m Dì Sênh 6.95
bình
Trung
09026K AV09C/1A Nguy n Xuân L Sơn 6.67
bình
09072K AV09C/1A Th Thanh Th o 7.24 Khá H c các khóa h c ng n h n
09023K AV09C/1A Lê Th Ng c Thư 7.62 Khá H c các khóa h c ng n h n
Trung
09075K AV09C/1A Trương Th Minh Thư 6.85 H c các khóa h c ng n h n
bình
Công ty TNHH 1TV TM, VT Du
09015K AV09C/1A Lương Minh Thư ng 7.08 Khá
l ch Minh Ki t
Trung Công ty TM & Qu ng cáo
09041K AV09C/1A Võ Chí Ti n 6.88
bình Vút Lên
Trung
09045K AV09C/1A Lâm Nguy n Toàn 5.95
bình
Trung
09065K AV09C/1A Vũ oan Trang 6.63
bình
09055K AV09C/1A Nguy n Ng c Thanh Trung 7.21 Khá
09214K AV09C/1A Nghê Thiên Vũ 7.76 Khá
41. Ngành K thu t âm thanh (KTV)
X p
i m
MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c
TBTN
TN
Khóa 08C1
Trung
08344K AT08C/1 Ch Nguyên Khôi 6.86
bình
08513K AT08C/1 Nguy n Thái Long 7.39 Khá
Trung
08514K AT08C/1 Nguy n H u Quy n 6.32 H c l p Camera
bình
Qu n tr Du l ch KSNH (KTV)
X p
i m
MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c
TBTN
TN
Khóa 06C2
Trung
06836K KS06C/2 Nguy n Thanh Vân 6.61 Khách s n Nikko Sài Gòn
bình
Khóa 07C1
07416K KS07C/1B Lê Thiên Kiêu 7.29 Khá
Trung
07484K KS07C/1B Huỳnh Ng c Linh 6.56
bình
Trung
07417K KS07C/1B Nguy n Châu Hoàng Oanh 6.7
bình
Trung
07032K KS07C/1B Nguy n H ng Phúc 6.44
bình
Trung Công ty Th m nh giá
07397K KS07C/1A Lê Kh c Thanh H ng Trân 6.8
bình Tây Nam B
Khóa 08C1
08071K KS08C/1A Ph m Tr n Ng c Anh 7.52 Khá Western Union
08121K KS08C/1A Võ Cao Huỳnh 7.33 Khá Khách s n Nikko Sài Gòn
08414K KS08C/1A Vy ình Nam 7.08 Khá Khách s n Sheraton
Trung
06800K KS08C/1A Nguy n Ph m H ng Nhung 6.72
bình
Trung
08441K KS08C/1A T Lâm B o Trang 6.32
bình
08017K KS08C/1A c Trung 7.34 Khá
Trung
08192K KS08C/1A Tr nh Thái Vân 6.65 Highland Coffee
bình
42. Ngành K toán (KTV)
X p
i m
MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c
TBTN
TN
Khóa 06C2
Trung
06713K KT06C/2 Lâm Huỳnh Phương Loan 6.76
bình
Khóa 07C1
Trung
07268K KT07C/1B Tr n Tr ng Th ng 6.71
bình
Trung
07279K KT07C/1B Tr nh Thanh Tú 6.00
bình
Ngành Thi t k th i trang (Mod' Art- HSU)
X p
i m
MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c
TBTN
TN
Khóa 08C
Trung
08366K MH08C/1 Trương Minh Nghĩa 6.65 Báo Bazaar
bình
08506K MH08C/2 Ngô Quỳnh Phương 7.87 Khá
Khóa 09C1
09217K HM09C/1 Ki u Giang 7.49 Khá Công ty Quỳnh Paris
09218K HM09C/1 Nguy n Th Phương Hà 7.95 Khá
Trung
09219K HM09C/1 H Th Giáo Hi u 6.17 H c Văn b ng 2
bình
Trung
09220K HM09C/1 Võ Nguy n Anh Huân 6.7
bình
Trung
09221K HM09C/1 Vũ H ng Quang 6.79 Công ty Minh Hoàng
bình
Trung
09225K HM09C/1 Lê Th C m Trang 6.56 H c các khóa h c ng n h n
bình
43. Ngành Thư ký Y khoa (KTV)
X p
i m
MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c
TBTN
TN
Khóa 07C1
Trung
07085K YK07C/1 Nguy n Th Thiên Trang 5.83
bình
Trung
07082K YK07C/1 Nguy n C m Vân 5.44 Công ty XD Ng c Anh
bình
Khoá 08C1
Trung
07064K YK08C/1A inh Th Thanh Hoa 6.54
bình
Trung
08053K YK08C/1A àm Trúc Quỳnh 6.23 Phòng khám M Qu c
bình
Trung
08174K YK08C/1A Nguy n Th Thu Th o 6.03
bình
Trung
08103K YK08C/1A Lê Kim Minh Thư 6.17 H c v t lý tr li u
bình
Trung
08213K YK08C/1A Tr n Th M Xong 6.05
bình
Khoá 09C1
09199K YK09C/1A Nguy n Th Thanh An 7.04 Khá
Trung
09176K YK09C/1A Nguy n Tri u Hoàng Ân 6.98 B nh vi n a khoa Hoàn M
bình
Trung
09189K YK09C/1A Lê Th Kim Anh 6.9
bình
09177K YK09C/1A Nguy n Vân Anh 7.39 Khá B nh vi n a khoa Hoàn M
09190K YK09C/1A Ph m Th Ng c Châu 7.15 Khá Phòng khám David Shepherd
Trung
09209K YK09C/1A T Kim Châu 6.41
bình
Trung
09173K YK09C/1A Nguy n Th Phương Dung 6.59
bình
09184K YK09C/1A Nguy n Th Ng c Dung 7.73 Khá B nh vi n Hoàn M
09210K YK09C/1A Ph m H H nh Dung 7.39 Khá B nh vi n M t TP.HCM
09175K YK09C/1A Mai Khánh Duy 7.25 Khá
44. Ngành Thư ký Y khoa (KTV)
X p
i m
MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c
TBTN
TN
Khoá 09C1
09195K YK09C/1A Tr n Th Kim Duyên 7.16 Khá
Trung
09179K YK09C/1A Lê Nguy n Liên Hân 6.66
bình
09211K YK09C/1A Dương Th Ng c Hi n 7.08 Khá
09201K YK09C/1A Lê Th Vi n Hương 7.26 Khá B nh vi n a khoa Hoàn M
09172K YK09C/1A Ph m Mai Lan 7.46 Khá B nh vi n M t TP.HCM
09239K YK09C/1A Tr n Th ánh Loan 7.26 Khá B nh vi n Hoàn M
09196K YK09C/1A oàn Th ánh Loan 7.36 Khá
09187K YK09C/1A Lưu Hà Di u Lý 7.24 Khá B nh vi n a khoa Hoàn M
09237K YK09C/1A Nguy n Kim Ngân 7.88 Khá
Trung
09169K YK09C/1A Tr n Th H ng Nhung 6.5
bình
Trung
09206K YK09C/1A Nguy n Ng c H Phi 6.94 B nh vi n a khoa Hoàn M
bình
Trung
09204K YK09C/1A Võ Th H ng Phư ng 6.32
bình
Trung
09183K YK09C/1A Nguy n Th Minh Phư ng 6.49
bình
Trung
09178K YK09C/1A Tr n Th Thu Sương 6.44
bình
Trung
09197K YK09C/1A Lê Thiên Thanh 6.88
bình
Trung
09181K YK09C/1A Nguy n Th Thanh Th o 6.98
bình
45. Ngành Thư ký Y khoa (KTV)
X p
i m
MSSV L p H Tên lo i Nơi làm vi c
TBTN
TN
Khoá 09C1
Trung
09171K YK09C/1A Hà Th Kim Thơ 6.8
bình
Trung
09244K YK09C/1A Nguy n Ng c Hoài Thương 6.56 B nh vi n a khoa Hoàn M
bình
Trung
09207K YK09C/1A T ng Lê Thanh Thúy 6.92
bình
Trung
09186K YK09C/1A H Th Thanh Th y 6.51
bình
Trung
09205K YK09C/1A ng Võ Huỳnh Trâm 6.13
bình
Trung
09193K YK09C/1A Nguy n Hoài Minh Trân 6.24
bình
Trung B nh vi n a khoa Hoàn M Sài
09170K YK09C/1A Tr n Ng c Vương Trân 6.45
bình Gòn
Trung
09191K YK09C/1A Huỳnh Tôn N Minh Trang 6.91 B nh vi n M t TP.HCM
bình
Trung
09200K YK09C/1A Th Tuy t Trinh 6.69 B nh vi n M t TP.HCM
bình
Trung
09180K YK09C/1A Trà C m Tú 6.99 B nh vi n Hoàn M
bình
Trung
09194K YK09C/1A Tr n H ng Xuân 6.31 B nh vi n Hoàn M
bình
Trung
09182K YK09C/1A Ph m Nguy n Kim Y n 6.4 B nh vi n Hoàn M
bình
09208K YK09C/1A Nìm Chí Z nh 7.36 Khá B nh vi n Hoàn M