SlideShare a Scribd company logo
1 of 7
Download to read offline
www.danhvantienganh.com
DANH SÁCH CÁC TỪ PHỔ BIẾN VÀ PHIÊN ÂM
Phần 2
STT Từ Phiên Âm Nghĩa
1 enrol /ɪnˈrəʊl/ kết nạp, chiêu nạp
2 enthusiasm /ɪnˈθjuːzi.æ.zəm/ sự hăng hái, sự nhiệt tình
3 estate /əˈsteɪt/ tài sản, bất động sản
4 euro /ˈjʊə.rəʊ/ đơn vị tiền tệ châu Âu
5 exit /ˈek.sɪt/ lối ra
6 exhaust /ɪɡˈzɔːst/ làm cạn kiệt, làm kiệt sức
7 exhibit /ɪɡˈzɪ.bɪt/ trưng bày, triển lãm
8 extinguish /ɪkˈstɪŋ.ɡwɪʃ/ dập tắt, làm tiêu tan, làm lu mờ
9 extra /ˈek.strə/ thêm vào, cộng thêm
10 extraordinary /ɪkˈstrɔːdə.nə.ri/ lạ thường, khác thường, đặc biệt
11 exist /ɪɡˈzɪst/ tồn tại
12 expert /ˈek.spət/ thành thạo, chuyên gia
13 gorgeous /ˈɡɔː.dʒəs/ lộng lẫy, tráng lệ, huy hoàng
14 gross /ɡrəʊs/ béo phị, thô tục
15 guerrilla /ɡəˈrɪ.lə/ du kích
16 guess /ɡes/ sự phỏng đoán, đoán
17 guest /ɡest/ khách mời
18 guitar /ɡɪˈtɑ/ đàn ghi-ta
19 hero /ˈhɪə.rəʊ/ anh hùng
20 herself /həˈself/ tự cô ấy, chính cô ấy
21 himself /hɪmˈself/ tự anh ấy, chính anh ấy
22 hypnosis /hɪpˈnəʊ.sɪs/ sự thôi miên
23 honest /ˈɒn.ɪst/ trung thực, chân thật
24 horizon /həˈraɪ.zən/ chân trời, đường chân trời
25 host /həʊst/ chủ, chủ nhà, chủ tiệc
26 however /ˌhaʊˈe.və/ tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy
27 idea /aɪˈdɪə/ ý kiến, ý tưởng
28 illegal /ɪˈliː.ɡəl/ bất hợp pháp
29 imagine /ɪˈmæ.dʒɪn/ tưởng tượng
30 incorrect /ˌɪn.kə’rekt/ sai, nhiều lỗi, không đúng
31 income /ˈɪn.kʌm/ thu nhập, lợi tức
32 index /ˈɪn.deks/ chỉ số, sự biểu thị
33 indirect /ˌɪn.daɪˈrekt/ không thẳng thắn, quanh co, gián tiếp
34 indoor /ˌɪnˈdɔːr/ trong nhà, bên trong
35 input /ˈɪn.pʊt/ đầu vào, nhập liệu
36 issue /ˈɪʃ.uː/ /ˈɪs.juː/ vấn đề, sự phát sinh
37 itself /ɪtˈself/ tự nó
38 jealous /ˈdʒe.ləs/ ghen tỵ, ghen ghét, đố kỵ
39 Jesus /‘dʒi:zəs/ Đức Chúa Giê -xu
40 jewel /‘dʒ u:ə l/ ngọc đá quý
41 judo /ˈdʒuː.dəʊ/ Võ Ju-đô
42 jeweller /ˈdʒuː.ə.lər/ người làm đồ nữ trang, thợ kim hoàn
43 jewellery /ˈdʒuː.ə.lə.ri/ châu báu, nữ trang, trang sức
44 kiosk /‘ki:ɒsk/ buồng điện thoại công cộng
45 knowledge /ˈnɒ.lɪdʒ/ sự hiểu biết, kiến thức
46 kilometre /ˈkɪ.ləˌmiː.tə/ ki - lô - mét
47 Koran /kə‘ræn/ kinh Ko-ran đạo Hồi
48 logo /ˈləʊ.ɡəʊ/ biểu tượng
49 lounge /laʊndʒ/ đi thơ thẩn, uể oái
50 luxury /ˈlʌk.ʃə.ri/ sự xa xỉ, sự xa hoa, sự sang trọng
51 luxurious /lʌɡˈʒʊə.ri.əs/ sang trọng, lộng lẫy, xa hoa
52 machine /məˈʃiːn/ máy móc
53 marathon /ˈmæ.rə.θən/ chạy đua ma-ra-tông
54 massage /mə‘sɒdʒ/ xoa bóp
55 mature /məˈtjʊ.ər/ trưởng thành, chín chắn
56 mayonnaise /ˌmeɪ.əˈneɪz/ nước sốt ma-do-ne
57 mysterious /mɪˈstɪə.ri.əs/ thần bí, huyền bí, khó hiểu
58 most /məʊst/ hầu hết, đa số, lớn nhất, nhiều nhất
59 Mrs /ˈmɪ.sɪz/ từ chỉ phụ nữ đã có chồng
60 muscle /ˈmʌ.səlR/ bắp thịt, cơ
61 museum /mju’zi:əm/ nhà bảo tàng
62 myself /maɪˈself/ chính tôi, tự tôi
63 many /’me.ni/ nhiều (dùng cho danh từ đếm được)
64 natural /ˈnæ.tʃər.əl/ tự nhiên, thiên nhiên
65 navy /ˈneɪ.vi/ hải quân
66 neither /ˈnaɪ.ðər/ không cái nào, không người nào
67 neon /ˈniː.ɒn/ nê - ông
68 nobody /ˈnəʊ.bə.di/ không ai, không người nào
69 naval /ˈneɪ.vəl/ thuộc hải quân, thuộc thủy quân
70 nevertheless /ˌne.və.ðəˈles/ tuy nhiên, tuy thế mà
71 nosy /ˈnəʊ.zi/ thính mũi, tò mò, thọc mạch
72 northen /‘nɔ:ðən/ phía bắc
73 navvy /’næ.vi/ thợ làm đất, máy đào đất, máy xúc
74 oasis /əʊˈeɪ.sɪs/ ốc đảo, nơi màu mỡ
75 own /oun/ của chính mình, của riêng mình, là chủ
76 owl /aul/ con cú
77 object /ˈɒb.dʒɪkt/ đối tượng, đồ vật, mục tiêu, tân ngữ
78 occupy /‘ɒ.kə.pai/ chiếm đóng, chiếm lĩnh
79 opposite /ˈɒ.pə.zɪt/ đối nhau, ngược nhau
80 perfect /ˈpɜr.fekt/ hoàn hảo
81 perfume /ˈpɜr.fjuːm/ hương thơm, mùi hương
82 persuade /pəˈsweɪd/ thuyết phục
83 phrasal verb /ˌfreɪ.zəlˈvɜːb/ cụm động từ
84 pollute /pəˈluːt/ làm ô uế, làm ô nhiễm
85 protest /ˈprəʊ.test/ sự phản đối, phản đối, cuộc biểu tình
86 pronoun /ˈprəʊ.naʊn/ đại từ
87 pyjamas /pɪˈdʒæ.məz/ pi-ja-ma, quần áo ngủ
88 purpose /ˈpɜr.pəs/ mục đích, chủ đích
89 purchase /ˈpɜr.tʃəs/ sự mua, tậu, thu hoạch
90 proposal /prəˈpəʊ.zəl/ sự đề nghị, sự đề xuất
91 promise /ˈprɒ.mɪs/ lời hứa, điều hứa
92 pronounce /prəˈnaʊns/ tuyên bố, thông báo, phát âm
93 question /ˈkwes.tʃən/ câu hỏi
94 queue /kjuː/ hàng xếp đuôi nhau
95 quota /ˈkwəʊ.tə/ phần, chỉ tiêu, hạn ngạch
96 quotation /kwəʊˈteɪ.ʃən/ sự trích dẫn, lời trích dẫn
97 quiet /’kwaɪ.ət/ yên lặng, không ồn ào, im lặng
98 quarrel /ˈkwɒ.rəl/ sự cãi nhau, sự gây chuyện
99 racism /ˈreɪ.sɪ.zəm/ phân biệt chủng tộc
100 radar /ˈreɪ.dɑ/ máy ra đa
101 radio /ˈreɪ.di.əʊ/ sóng vô tuyến
102 receipt /rə‘si:t/ công thức
103 recipe /ˈre.sɪ.pi/ công thức món ăn, phương pháp, đơn thuốc
104 resume (v) /rə‘zjum/ ấy lại, chiếm lại, bắt đầu lại
105 résumé /‘re.zju.mei/ lý lịch
106 rhythm /ˈrɪ.ðəm/ nhịp điệu, sự nhịp nhàng
107 rough /rʌf/ xù xì, dữ dội, thô lỗ
108 says /sez/ nói
109 schedule /ˈske.dʒəl/ bản liệt kê, kế hoạch làm việc
110 scheme /ski:m/ sự phối hợp, âm mưu, kế hoạch
111 scissors /‘si.zəz/ cái kéo, sự chắp vá
112 sword /sɔ:d/ gươm, dao kiếm, sự đánh nhau
113 senior /ˈsiː.ni.ə/ nhiều tuổi hơn, thâm niên hơn
114 serious /ˈsɪə.ri.əs/ nghiêm túc, nghiêm trọng
115 series /ˈsɪə.riːz/ loạt, chuỗi, cấp số
116 statistics /stəˈtɪs.tɪk/ số liệu thống kê
117 stomach /‘stʌ.mətʃ bụng, dạ dày
118 sweat /swet/ mồ hôi, hơi ẩm
119 taste /teɪst/ vị giác, nếm
120 tasty /ˈteɪ.sti/ ngon, đầy hương vị
121 technique /tekˈniːk/ kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
122 teenager /ˈtiːnˌeɪ.dʒə/ thanh thiếu niên
123 theatre /ˈθɪə.tə/ rạp hát, nhà hát
124 themselves /ðəmˈselvz/ chính họ, tự họ
125 translate /træn’sleɪt/ dịch, phiên dịch
126 theory /ˈθɪə.ri/ học thuyết, lý thuyết
127 therefore /ˈðeə.fɔː/ bởi vậy, cho nên, vì thế
128 thesaurus /θɪˈsɔː.rəs/ từ điển chuyên đề
129 thorough /ˈθʌ.rə/ hoàn toàn, kỹ lưỡng, cẩn thận
130 tissue /ˈtɪʃ.uː/ /ˈtɪs.juː/ một loạt, một chuỗi
131 tomorrow /təˈmɒ.rəʊ/ ngày mai
132 tsunami /tsu’næ.mi/ sóng thần
133 UFO /ˌjuː.efˈəʊ/ đĩa bay
134 until /ənˈtɪl/ trước khi, cho đến khi
135 upgrade /ʌpˈɡreɪd/ nâng cấp, đề bạt
136 upon /əˈpɒn/ trên, ở trên
137 unusual /ʌnˈjuː.ʒu.əl/ hiếm, khác thường
138 update /ʌpˈdeɪt/ cập nhật
139 usual /ˈjuː.ʒəl/ thông thường
140 usually /ˈjuː.ʒə.li/ thường xuyên
141 variety /və’rai.ə.ti/ đa dạng
142 vehicle /’vi:ə.kəl/ xe cộ
143 volcano /vəl’kæ.nou/ núi lửa
144 vocabulary /və’kæ.bə.lə.ri/ từ vựng
145 zebra /ˈze.brə/; /ˈziːbrə/ ngựa vằn
146 zero /ˈzɪə.rəʊ/ số không
147 yogurt /ˈjɒ.ɡət/ sữa chua
148 vulnerable /‘vʌ.nə.rə.bəl/ có thể bị tổn thương, có thể bị xúc phạm
149 wait /weɪt/ chờ đợi
150 whatever /wɒtˈe.və/ bất cứ thứ gì
151 whenever /wenˈe.və/ bất cứ khi nào
Bạn có thể tham khảo khóa học ĐÁNH VẦN TIẾNG ANH dạy tự viết phiên âm và đọc chính
xác các từ tiếng Anh mà không cần tra từ điển tại www.bit.ly/ppdanhvantienganh
Nếu bạn không có thời gian tham dự khóa offline hoặc không ở Hà Nội bạn có thể tham khảo
lớp Tự Học Đánh Vần Tiếng Anh Online tại www.bit.ly/tuhocdanhvantienganhonline

More Related Content

Viewers also liked

Viewers also liked (6)

Quy tac-danh-van-14 enpro
Quy tac-danh-van-14 enproQuy tac-danh-van-14 enpro
Quy tac-danh-van-14 enpro
 
Qui tắc phát âm căn bản
Qui tắc phát âm căn bảnQui tắc phát âm căn bản
Qui tắc phát âm căn bản
 
Cach phat am_tieng_anh
Cach phat am_tieng_anhCach phat am_tieng_anh
Cach phat am_tieng_anh
 
Ghi nhớ mãi mãi cách đọc hàng nghìn từ có đuôi “ous” chỉ trong 1 phút
Ghi nhớ mãi mãi cách đọc hàng nghìn từ có đuôi “ous” chỉ trong 1 phútGhi nhớ mãi mãi cách đọc hàng nghìn từ có đuôi “ous” chỉ trong 1 phút
Ghi nhớ mãi mãi cách đọc hàng nghìn từ có đuôi “ous” chỉ trong 1 phút
 
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnhTừ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
 
A Study to Corroborate Effectiveness of Remote Education with Technology Deve...
A Study to Corroborate Effectiveness of Remote Education with Technology Deve...A Study to Corroborate Effectiveness of Remote Education with Technology Deve...
A Study to Corroborate Effectiveness of Remote Education with Technology Deve...
 

More from Đánh vần Tiếng Anh Enpro

30 mẫu câu nói lời cảm ơn thường dùng nhất
30 mẫu câu nói lời cảm ơn thường dùng nhất30 mẫu câu nói lời cảm ơn thường dùng nhất
30 mẫu câu nói lời cảm ơn thường dùng nhấtĐánh vần Tiếng Anh Enpro
 
Quy tắc xác định trọng âm của 170 từ có chứa I + phụ ANT
Quy tắc xác định trọng âm của 170 từ có chứa I + phụ ANTQuy tắc xác định trọng âm của 170 từ có chứa I + phụ ANT
Quy tắc xác định trọng âm của 170 từ có chứa I + phụ ANTĐánh vần Tiếng Anh Enpro
 
Quy tắc Đánh vần tiếng Anh 05 - www.danhvantienganh.com
Quy tắc Đánh vần tiếng Anh 05 - www.danhvantienganh.comQuy tắc Đánh vần tiếng Anh 05 - www.danhvantienganh.com
Quy tắc Đánh vần tiếng Anh 05 - www.danhvantienganh.comĐánh vần Tiếng Anh Enpro
 
Quy tắc Đánh vần tiếng Anh 04 - www.danhvantienganh.com
Quy tắc Đánh vần tiếng Anh 04 - www.danhvantienganh.comQuy tắc Đánh vần tiếng Anh 04 - www.danhvantienganh.com
Quy tắc Đánh vần tiếng Anh 04 - www.danhvantienganh.comĐánh vần Tiếng Anh Enpro
 
Cách thức viết email trong tiếng Anh đơn giản và chính xác
Cách thức viết email trong tiếng Anh đơn giản và chính xácCách thức viết email trong tiếng Anh đơn giản và chính xác
Cách thức viết email trong tiếng Anh đơn giản và chính xácĐánh vần Tiếng Anh Enpro
 

More from Đánh vần Tiếng Anh Enpro (14)

Bi thuat trong am
Bi thuat trong amBi thuat trong am
Bi thuat trong am
 
30 mẫu câu nói lời cảm ơn thường dùng nhất
30 mẫu câu nói lời cảm ơn thường dùng nhất30 mẫu câu nói lời cảm ơn thường dùng nhất
30 mẫu câu nói lời cảm ơn thường dùng nhất
 
G'rilla english tieng anh du kich lesson #3 & 4
G'rilla english tieng anh du kich lesson #3 & 4G'rilla english tieng anh du kich lesson #3 & 4
G'rilla english tieng anh du kich lesson #3 & 4
 
Grilla english tieng anh du kich speaking
Grilla english tieng anh du kich speakingGrilla english tieng anh du kich speaking
Grilla english tieng anh du kich speaking
 
TẠP CHÍ ĐÁNH VẦN TIẾNG ANH SỐ 01
TẠP CHÍ ĐÁNH VẦN TIẾNG ANH SỐ 01TẠP CHÍ ĐÁNH VẦN TIẾNG ANH SỐ 01
TẠP CHÍ ĐÁNH VẦN TIẾNG ANH SỐ 01
 
Quy tắc Đánh vần tiếng Anh số 11
Quy tắc Đánh vần tiếng Anh số 11Quy tắc Đánh vần tiếng Anh số 11
Quy tắc Đánh vần tiếng Anh số 11
 
Quy tắc Đánh vần tiếng Anh số 10
Quy tắc Đánh vần tiếng Anh số 10Quy tắc Đánh vần tiếng Anh số 10
Quy tắc Đánh vần tiếng Anh số 10
 
Quy tắc Đánh vần tiếng Anh số 09
Quy tắc Đánh vần tiếng Anh số 09Quy tắc Đánh vần tiếng Anh số 09
Quy tắc Đánh vần tiếng Anh số 09
 
Quy tắc xác định trọng âm của 170 từ có chứa I + phụ ANT
Quy tắc xác định trọng âm của 170 từ có chứa I + phụ ANTQuy tắc xác định trọng âm của 170 từ có chứa I + phụ ANT
Quy tắc xác định trọng âm của 170 từ có chứa I + phụ ANT
 
Quy tắc Đánh vần tiếng Anh 05 - www.danhvantienganh.com
Quy tắc Đánh vần tiếng Anh 05 - www.danhvantienganh.comQuy tắc Đánh vần tiếng Anh 05 - www.danhvantienganh.com
Quy tắc Đánh vần tiếng Anh 05 - www.danhvantienganh.com
 
Quy tắc Đánh vần tiếng Anh 04 - www.danhvantienganh.com
Quy tắc Đánh vần tiếng Anh 04 - www.danhvantienganh.comQuy tắc Đánh vần tiếng Anh 04 - www.danhvantienganh.com
Quy tắc Đánh vần tiếng Anh 04 - www.danhvantienganh.com
 
50 Quy tắc Đánh vần tiếng Anh
50 Quy tắc Đánh vần tiếng Anh50 Quy tắc Đánh vần tiếng Anh
50 Quy tắc Đánh vần tiếng Anh
 
Quy tắc Đánh vần tiếng Anh 02
Quy tắc Đánh vần tiếng Anh 02Quy tắc Đánh vần tiếng Anh 02
Quy tắc Đánh vần tiếng Anh 02
 
Cách thức viết email trong tiếng Anh đơn giản và chính xác
Cách thức viết email trong tiếng Anh đơn giản và chính xácCách thức viết email trong tiếng Anh đơn giản và chính xác
Cách thức viết email trong tiếng Anh đơn giản và chính xác
 

Recently uploaded

Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfTrnHoa46
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
powerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptx
powerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptxpowerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptx
powerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptxAnAn97022
 
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
sách sinh học đại cương   -   Textbook.pdfsách sinh học đại cương   -   Textbook.pdf
sách sinh học đại cương - Textbook.pdfTrnHoa46
 
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...ThunTrn734461
 
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIGIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIĐiện Lạnh Bách Khoa Hà Nội
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
chuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdf
chuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdfchuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdf
chuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdfVyTng986513
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh líKiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh líDr K-OGN
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...hoangtuansinh1
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfhoangtuansinh1
 
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhvanhathvc
 
Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................TrnHoa46
 
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 

Recently uploaded (20)

Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
 
powerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptx
powerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptxpowerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptx
powerpoint lịch sử đảng cộng sản việt nam.pptx
 
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
sách sinh học đại cương   -   Textbook.pdfsách sinh học đại cương   -   Textbook.pdf
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
 
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
 
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIGIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
 
chuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdf
chuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdfchuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdf
chuong-7-van-de-gia-dinh-trong-thoi-ky-qua-do-len-cnxh.pdf
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh líKiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
 
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
 
Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................
 
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 

Danh sach cac tu thong dung va phien am phan 2

  • 1. www.danhvantienganh.com DANH SÁCH CÁC TỪ PHỔ BIẾN VÀ PHIÊN ÂM Phần 2 STT Từ Phiên Âm Nghĩa 1 enrol /ɪnˈrəʊl/ kết nạp, chiêu nạp 2 enthusiasm /ɪnˈθjuːzi.æ.zəm/ sự hăng hái, sự nhiệt tình 3 estate /əˈsteɪt/ tài sản, bất động sản 4 euro /ˈjʊə.rəʊ/ đơn vị tiền tệ châu Âu 5 exit /ˈek.sɪt/ lối ra 6 exhaust /ɪɡˈzɔːst/ làm cạn kiệt, làm kiệt sức 7 exhibit /ɪɡˈzɪ.bɪt/ trưng bày, triển lãm 8 extinguish /ɪkˈstɪŋ.ɡwɪʃ/ dập tắt, làm tiêu tan, làm lu mờ 9 extra /ˈek.strə/ thêm vào, cộng thêm 10 extraordinary /ɪkˈstrɔːdə.nə.ri/ lạ thường, khác thường, đặc biệt 11 exist /ɪɡˈzɪst/ tồn tại 12 expert /ˈek.spət/ thành thạo, chuyên gia 13 gorgeous /ˈɡɔː.dʒəs/ lộng lẫy, tráng lệ, huy hoàng 14 gross /ɡrəʊs/ béo phị, thô tục 15 guerrilla /ɡəˈrɪ.lə/ du kích
  • 2. 16 guess /ɡes/ sự phỏng đoán, đoán 17 guest /ɡest/ khách mời 18 guitar /ɡɪˈtɑ/ đàn ghi-ta 19 hero /ˈhɪə.rəʊ/ anh hùng 20 herself /həˈself/ tự cô ấy, chính cô ấy 21 himself /hɪmˈself/ tự anh ấy, chính anh ấy 22 hypnosis /hɪpˈnəʊ.sɪs/ sự thôi miên 23 honest /ˈɒn.ɪst/ trung thực, chân thật 24 horizon /həˈraɪ.zən/ chân trời, đường chân trời 25 host /həʊst/ chủ, chủ nhà, chủ tiệc 26 however /ˌhaʊˈe.və/ tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy 27 idea /aɪˈdɪə/ ý kiến, ý tưởng 28 illegal /ɪˈliː.ɡəl/ bất hợp pháp 29 imagine /ɪˈmæ.dʒɪn/ tưởng tượng 30 incorrect /ˌɪn.kə’rekt/ sai, nhiều lỗi, không đúng 31 income /ˈɪn.kʌm/ thu nhập, lợi tức 32 index /ˈɪn.deks/ chỉ số, sự biểu thị 33 indirect /ˌɪn.daɪˈrekt/ không thẳng thắn, quanh co, gián tiếp 34 indoor /ˌɪnˈdɔːr/ trong nhà, bên trong 35 input /ˈɪn.pʊt/ đầu vào, nhập liệu 36 issue /ˈɪʃ.uː/ /ˈɪs.juː/ vấn đề, sự phát sinh 37 itself /ɪtˈself/ tự nó 38 jealous /ˈdʒe.ləs/ ghen tỵ, ghen ghét, đố kỵ 39 Jesus /‘dʒi:zəs/ Đức Chúa Giê -xu
  • 3. 40 jewel /‘dʒ u:ə l/ ngọc đá quý 41 judo /ˈdʒuː.dəʊ/ Võ Ju-đô 42 jeweller /ˈdʒuː.ə.lər/ người làm đồ nữ trang, thợ kim hoàn 43 jewellery /ˈdʒuː.ə.lə.ri/ châu báu, nữ trang, trang sức 44 kiosk /‘ki:ɒsk/ buồng điện thoại công cộng 45 knowledge /ˈnɒ.lɪdʒ/ sự hiểu biết, kiến thức 46 kilometre /ˈkɪ.ləˌmiː.tə/ ki - lô - mét 47 Koran /kə‘ræn/ kinh Ko-ran đạo Hồi 48 logo /ˈləʊ.ɡəʊ/ biểu tượng 49 lounge /laʊndʒ/ đi thơ thẩn, uể oái 50 luxury /ˈlʌk.ʃə.ri/ sự xa xỉ, sự xa hoa, sự sang trọng 51 luxurious /lʌɡˈʒʊə.ri.əs/ sang trọng, lộng lẫy, xa hoa 52 machine /məˈʃiːn/ máy móc 53 marathon /ˈmæ.rə.θən/ chạy đua ma-ra-tông 54 massage /mə‘sɒdʒ/ xoa bóp 55 mature /məˈtjʊ.ər/ trưởng thành, chín chắn 56 mayonnaise /ˌmeɪ.əˈneɪz/ nước sốt ma-do-ne 57 mysterious /mɪˈstɪə.ri.əs/ thần bí, huyền bí, khó hiểu 58 most /məʊst/ hầu hết, đa số, lớn nhất, nhiều nhất 59 Mrs /ˈmɪ.sɪz/ từ chỉ phụ nữ đã có chồng 60 muscle /ˈmʌ.səlR/ bắp thịt, cơ 61 museum /mju’zi:əm/ nhà bảo tàng 62 myself /maɪˈself/ chính tôi, tự tôi 63 many /’me.ni/ nhiều (dùng cho danh từ đếm được)
  • 4. 64 natural /ˈnæ.tʃər.əl/ tự nhiên, thiên nhiên 65 navy /ˈneɪ.vi/ hải quân 66 neither /ˈnaɪ.ðər/ không cái nào, không người nào 67 neon /ˈniː.ɒn/ nê - ông 68 nobody /ˈnəʊ.bə.di/ không ai, không người nào 69 naval /ˈneɪ.vəl/ thuộc hải quân, thuộc thủy quân 70 nevertheless /ˌne.və.ðəˈles/ tuy nhiên, tuy thế mà 71 nosy /ˈnəʊ.zi/ thính mũi, tò mò, thọc mạch 72 northen /‘nɔ:ðən/ phía bắc 73 navvy /’næ.vi/ thợ làm đất, máy đào đất, máy xúc 74 oasis /əʊˈeɪ.sɪs/ ốc đảo, nơi màu mỡ 75 own /oun/ của chính mình, của riêng mình, là chủ 76 owl /aul/ con cú 77 object /ˈɒb.dʒɪkt/ đối tượng, đồ vật, mục tiêu, tân ngữ 78 occupy /‘ɒ.kə.pai/ chiếm đóng, chiếm lĩnh 79 opposite /ˈɒ.pə.zɪt/ đối nhau, ngược nhau 80 perfect /ˈpɜr.fekt/ hoàn hảo 81 perfume /ˈpɜr.fjuːm/ hương thơm, mùi hương 82 persuade /pəˈsweɪd/ thuyết phục 83 phrasal verb /ˌfreɪ.zəlˈvɜːb/ cụm động từ 84 pollute /pəˈluːt/ làm ô uế, làm ô nhiễm 85 protest /ˈprəʊ.test/ sự phản đối, phản đối, cuộc biểu tình 86 pronoun /ˈprəʊ.naʊn/ đại từ 87 pyjamas /pɪˈdʒæ.məz/ pi-ja-ma, quần áo ngủ
  • 5. 88 purpose /ˈpɜr.pəs/ mục đích, chủ đích 89 purchase /ˈpɜr.tʃəs/ sự mua, tậu, thu hoạch 90 proposal /prəˈpəʊ.zəl/ sự đề nghị, sự đề xuất 91 promise /ˈprɒ.mɪs/ lời hứa, điều hứa 92 pronounce /prəˈnaʊns/ tuyên bố, thông báo, phát âm 93 question /ˈkwes.tʃən/ câu hỏi 94 queue /kjuː/ hàng xếp đuôi nhau 95 quota /ˈkwəʊ.tə/ phần, chỉ tiêu, hạn ngạch 96 quotation /kwəʊˈteɪ.ʃən/ sự trích dẫn, lời trích dẫn 97 quiet /’kwaɪ.ət/ yên lặng, không ồn ào, im lặng 98 quarrel /ˈkwɒ.rəl/ sự cãi nhau, sự gây chuyện 99 racism /ˈreɪ.sɪ.zəm/ phân biệt chủng tộc 100 radar /ˈreɪ.dɑ/ máy ra đa 101 radio /ˈreɪ.di.əʊ/ sóng vô tuyến 102 receipt /rə‘si:t/ công thức 103 recipe /ˈre.sɪ.pi/ công thức món ăn, phương pháp, đơn thuốc 104 resume (v) /rə‘zjum/ ấy lại, chiếm lại, bắt đầu lại 105 résumé /‘re.zju.mei/ lý lịch 106 rhythm /ˈrɪ.ðəm/ nhịp điệu, sự nhịp nhàng 107 rough /rʌf/ xù xì, dữ dội, thô lỗ 108 says /sez/ nói 109 schedule /ˈske.dʒəl/ bản liệt kê, kế hoạch làm việc 110 scheme /ski:m/ sự phối hợp, âm mưu, kế hoạch 111 scissors /‘si.zəz/ cái kéo, sự chắp vá
  • 6. 112 sword /sɔ:d/ gươm, dao kiếm, sự đánh nhau 113 senior /ˈsiː.ni.ə/ nhiều tuổi hơn, thâm niên hơn 114 serious /ˈsɪə.ri.əs/ nghiêm túc, nghiêm trọng 115 series /ˈsɪə.riːz/ loạt, chuỗi, cấp số 116 statistics /stəˈtɪs.tɪk/ số liệu thống kê 117 stomach /‘stʌ.mətʃ bụng, dạ dày 118 sweat /swet/ mồ hôi, hơi ẩm 119 taste /teɪst/ vị giác, nếm 120 tasty /ˈteɪ.sti/ ngon, đầy hương vị 121 technique /tekˈniːk/ kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật 122 teenager /ˈtiːnˌeɪ.dʒə/ thanh thiếu niên 123 theatre /ˈθɪə.tə/ rạp hát, nhà hát 124 themselves /ðəmˈselvz/ chính họ, tự họ 125 translate /træn’sleɪt/ dịch, phiên dịch 126 theory /ˈθɪə.ri/ học thuyết, lý thuyết 127 therefore /ˈðeə.fɔː/ bởi vậy, cho nên, vì thế 128 thesaurus /θɪˈsɔː.rəs/ từ điển chuyên đề 129 thorough /ˈθʌ.rə/ hoàn toàn, kỹ lưỡng, cẩn thận 130 tissue /ˈtɪʃ.uː/ /ˈtɪs.juː/ một loạt, một chuỗi 131 tomorrow /təˈmɒ.rəʊ/ ngày mai 132 tsunami /tsu’næ.mi/ sóng thần 133 UFO /ˌjuː.efˈəʊ/ đĩa bay 134 until /ənˈtɪl/ trước khi, cho đến khi 135 upgrade /ʌpˈɡreɪd/ nâng cấp, đề bạt
  • 7. 136 upon /əˈpɒn/ trên, ở trên 137 unusual /ʌnˈjuː.ʒu.əl/ hiếm, khác thường 138 update /ʌpˈdeɪt/ cập nhật 139 usual /ˈjuː.ʒəl/ thông thường 140 usually /ˈjuː.ʒə.li/ thường xuyên 141 variety /və’rai.ə.ti/ đa dạng 142 vehicle /’vi:ə.kəl/ xe cộ 143 volcano /vəl’kæ.nou/ núi lửa 144 vocabulary /və’kæ.bə.lə.ri/ từ vựng 145 zebra /ˈze.brə/; /ˈziːbrə/ ngựa vằn 146 zero /ˈzɪə.rəʊ/ số không 147 yogurt /ˈjɒ.ɡət/ sữa chua 148 vulnerable /‘vʌ.nə.rə.bəl/ có thể bị tổn thương, có thể bị xúc phạm 149 wait /weɪt/ chờ đợi 150 whatever /wɒtˈe.və/ bất cứ thứ gì 151 whenever /wenˈe.və/ bất cứ khi nào Bạn có thể tham khảo khóa học ĐÁNH VẦN TIẾNG ANH dạy tự viết phiên âm và đọc chính xác các từ tiếng Anh mà không cần tra từ điển tại www.bit.ly/ppdanhvantienganh Nếu bạn không có thời gian tham dự khóa offline hoặc không ở Hà Nội bạn có thể tham khảo lớp Tự Học Đánh Vần Tiếng Anh Online tại www.bit.ly/tuhocdanhvantienganhonline