SlideShare a Scribd company logo
1 of 32
Ý NGHĨA CỦA ĐiỀU KHIỂN SỐ
• Điều khiển chủ yếu là dùng thiết bị số (máy
tính, vi xử lý, PLC)
Ý NGHĨA CỦA ĐIỀU KHIỂN SỐ
• Các hệ thống điều khiển phân bố, nối mạng
MÔ HÌNH HỆ KHÔNG LIÊN TUC
(Hệ thời gian rời rạc-discrete time system)
Tín hiệu rời rạc
Khi hệ thống điều khiển có sự tham gia của máy tính thì tín hiệu được máy
tính xử lý là tín hiệu số, kết quả của chuyển đổi tín hiệu liên tục u(t) thành tín
hiệu rời rạc u*(t) bởi chuyển đổi ADC thông qua khóa lấy mẫu chu kỳ Ts và
lượng tử hóa.
Tín hiệu rời rạc này chuyển đổi bởi mạch cài và DAC, gọi chung là mạch giữ
bậc 0 (zero order hold), trở thành tín hiệu liên tục uh(t)
CHU KỲ LẤY MẪU
• Chọn chu kỳ lấy mẫu Ts</m , m là khổ sóng tối đa của
tín hiệu được lấy mẫu
• Thực tế chọn Ts nhỏ hơn giá trị /m chừng 10 lần do tín
hiệu thực sự thường có khổ sóng không giới hạn
• Tín hiệu cần thiết thường có xen lẫn nhiễu tần số cao do đó
cần phải có bộ lọc làm suy giảm thành phần tần số cao này,
nếu không sẽ gây ra aliasing (frequency folding)
BIẾN ÑỔIZ
u*(t) = u(tk) ở các thời điểm tk=kTs, ngoài ra u*(t) =0
)kTδ(tu(kTs))kTδ(tu(t)(t)u s
0k0k
s
*
 




 là hàm xung Dirac
Lấy biến đñổi Laplace hai vế

    











0
0 00 0
*
)(
)()()()()(
k
skT
s
k
st
ss
k
st
ss
s
ekTu
ekTtkTuekTtkTusU 
Đặt
zeukTu ssT
ks  
,)(
)()(,)(, *
zUsUukTuez ks
sTs
 




0
)(
k
k
k zuzU
BIẾN ĐỔỈ Z
Biến ñổi Zcủa xk-m (trễ m chukỳ) là z-m X(z)
Biến ñổi Zcủa xk+m là 





 

m
i
i
i
m
zxzXz
0
)(
Biến ñổi Zcủa akxk là X(z/a)
Giới hạn ñầu: x(0)= limX(z)z -> 
Giới hạn cuối: x()= lim(z-1)X(z),z  1
Biến ñổi của là X(z).z/(z-1)
k
i
ix
0
Biến ñổi kxk là -z dX(z)/dz
Biến đổi z
Ví dụ: biến đổi z của tín hiệu nấc lấy mẫu
n
k
k
zzzzzX 



 ..1)( 21
0
Nhân z với hai vế rồi trừ với biểu thức cũ
1
)(
)()1(



z
z
zX
zzXz
Ví dụ: biến đổi Z của akxk là
)()(
00 a
z
X
a
z
xzxa
k
k
k
k
k
k
k







Ví dụ: biến đổi Z của e-kT là biến đổi của 1.(e-T)k
T
T
T
ez
z
e
z
e
z
zX 






1
)(
Ví dụ: dùng Matlab
>> syms t z ; ztrans (t)
ans =
z/(z-1)^2
BẢNG BIẾN ĐỔI Z
Laplace Z Hàm thời gian
1 1 Xung Dirac
Hàm nấc
t
e-at
te-at
s
1
1z
z
2
1
s
2
)1( z
Tz
as 
1
aT
ez
z


2
)(
1
as  2
)( aT
aT
ez
zTe



BẢNG BIẾN ĐỔI Z
Laplace Z Hàm thời gian
22
)( bas
b
 aTaT
aT
ezbTez
zbTe
22
)cos2(
)sin(



bte at
sin
22
)( bas
as


aTaT
aT
ezbTez
zbTez
22
2
)cos2(
)cos(




bte at
cos
)( ass
a
 ))(1(
)1(
aT
aT
ezz
ze



 at
e
1
))(( asbs
ab

 btat
ee 
bTaT
ez
z
ez
z




Hàm truyền z hệ rời rạc
Hệ rời rạc biểu thị bằng phương trình sai phân
c(k+n)+an-1c(k+n-1)+…+a1c(k+1)+a0c(k)=
bmr(k+m)+bm-1r(k+m-1)+..+b1r(k+1)+b0r(k)
Lấy biến đổi Z hai vế, giả sử sơ kiệnbằng 0
znC(z)+ an-1zn-1C(z) +..+a1zC(z)= bmzmR(z) + bm-1zm-1R(z) +..+b1zR(z) + b0R(z)
Hàm truyền Z:
01
1
1
1
1
01
1
1
..
..
)(
)(
)(
azazazaz
bzbzbzb
zR
zC
zG n
n
n
n
n
m
m
m
m


 





Phương trình trạng thái hệ rời rạc
Phương trình trạng thái hệ rời rạc
Từ hàm truyền hệ rời rạc ta có thể viết phương trình
trạng thái dưới dạng sau
x(k+1) = Fx(k)+ Gr(k)
y(k) = Cx(k) + Dr(k)
Các ma trận được tạo ra giống như hệ liên tục
Ví dụ:
254
713124
)2()1(
713124
)( 23
23
2
23






zzz
zzz
zz
zzz
zG
MÔ HÌNH HỆ KHÔNG LIÊN TUC
(Hệ thời gian rời rạc-discrete time system)
Phương trình trạng thái hệ rời rạc, ví dụ
Dạng first companion
  )(4
)(
)(
)(
471)(
)(
1
0
0
)(
)(
)(
452
100
010
)1(
)1(
)1(
3
2
1
3
2
1
3
2
1
ku
kx
kx
kx
ky
ku
kx
kx
kx
kx
kx
kx


























































Dạng Jordan
2
3
1
1
)1(
2
4)( 2






zzz
zG
  )(4
)(
)(
)(
312)(
)(
1
1
0
)(
)(
)(
200
010
011
)1(
)1(
)1(
3
2
1
3
2
1
3
2
1
ku
kx
kx
kx
ky
ku
kx
kx
kx
kx
kx
kx

























































Ví dụ MATLAB
>> htz= tf([4 -1213-7],conv([1 -2],conv ([1 -1],[1-1])))
Transferfunction:
4 z^3- 12z^2+ 13 z-7
-------------------------
z^3- 4 z^2+ 5z- 2
Samplingtime:unspecified
>> ptttz=canon(htz,'companion')
a=
x1 x2 x3
x1 0 0 2
x2 1 0 -5
x3 0 1 4
b =
u1
x1 1
x2 0
x3 0
c =
x1 x2 x3
y1 4 9 17
d =
u1
y1 4
Samplingtime: unspecified
Discrete-time model.
Hàm truyền Z từ phương trình trạng thái
Tương tự như với hệ liên tục, hàm truyền Z tính theo công thức
X(z)= (zI-F)-1 zx0 + (zI-F)-1 gU(z)
Y(z) =c (zI-F)-1 zx0+ [c(zI-F)-1g+d]U(z)
Nếu x0 = 0 dgFzIc
zU
zY
zG  1
)(
)(
)(
)(
Tính x(k) và y(k)
Từ phương trình trạng thái x(k+1) = Fx(k) + gu(k)
Ta suy ra x(1) = Fx(0)+ gu(0) ; x(2)=Fx(1)+gu(1)…





1
0
1
)()0()(
k
i
ikk
iguFxFkx
Đáp ứng hệ thống
Đặt (k) = Fk ,(0)= I , (k)gọi là ma trận chuyển trạng thái




1
0
)()1()0()()(
k
i
iguikxkkx 
Tính (k)
Dùng Z đảo
(k)=Z-1[(zI-F)-1z]
Ví dụ:








116.0
10
F
1
1
116.0
1
)(











z
z
FzI
Tính đáp ứng dùng Z đảo








































8.0
3/4
2.0
3/1
8.0
3/8.0
2.0
3/8.0
8.0
3/5
2.0
3/5
8.0
3/1
2.0
3/4
)8.0)(2.0()8.0)(2.0(
16.0
)8.0)(2.0(
1
)8.0)(2.0(
1
zzzz
zzzz
zz
z
zz
zzzz
z
















kkkk
kkkk
k
)8.0(
3
4
)2.0(
3
1
)8.0(
3
8.0
)2.0(
3
8.0
)8.0(
3
5
)2.0(
3
5
)8.0(
3
1
)2.0(
3
4
)(
Tính đáp ứng dùng Z đảo
Cho g = [1 1]T ,c=[1 0], x0= [1 –1]T , u(t)=1(t), ta tính được
18
25
)8.0(
9
22
)2.0(
6
17
)(  kk
ky Dùng công thức 1;
1
1 1
0






 a
a
a
a
kk
j
j
Dùng MATLAB
>>t=0:0.1:10;
>>u=ones(size(t));
>>F=[0 1;-0.16 -1];
>>g=[1;1];
>>c=[1 0];
>>d=0;rr=ss(F,g,c,d,0.1);
>>[y,x]=lsim(rr,u,t,x0);
>>stairs(t,y)
Tính Fk dùng định lý Cayley Hamilton
FIF
F
k
10
21 1
21
10












Các hệ số tính từ phương trình
1
1
10




k
k
k
Suy ra











kk
kk
F
k
k
kk
k
k
1
)1(
)1(
)1(
)1)(1(
1
0


Hàm truyền hệ liên tục lấy mẫu
Khâu ZOH có hàm truyền
s
e sT
1 T là thời gian lấy mẫu
Biến đổi Z của hệ thời gian rời rạc là
)
)(
(
1
))(
1
()(
s
sG
Z
z
z
sG
s
e
ZzG
sT





ký hiệu GhoG(z)
Tính đáp ứng dùng hàm truyền z
)()(1
)()(
)(
)(
0
0
zGHGzD
zGGzD
zR
zY
h
h


Với các thông số: D(z) = 1, H(s) = 1, G(s) =1/s(s+1); T = 1, r(t) là hàm nấc
))(1(
)1()1(
1)1(
1
(
1
1111
(
)1(
11
(
1
()(
22
20
T
TTT
T
h
ezz
TeeeTz
ez
z
z
z
z
Tz
z
z
sssz
z
ssz
z
s
G(s)
z
z
zGG







































))Z
)Z)Z
Tính đáp ứng dùng hàm truyền z
Với T=1
3679.03679.1
2642.03679.0
)( 20



zz
z
zGGh
6321.0
2642.03679.0
)(
)(
2



zz
z
zR
zY
76
54321
23
2
2
8015.08944.0
1469.13996.13996.13679.0
6321.06321.12
2642.03679.0
6321.0
2642.03679.0
1
)(











zz
zzzzz
zzz
zz
zz
z
z
z
zY
Dùng Matlab
>>lt = tf([1],[1 1 0]);
>>ltd =c2d(lt,1,'zoh')
Transfer function:
0.3679 z + 0.2642
----------------------
z^2 - 1.368 z + 0.3679
>>htdk =feedback(ltd,1)
Transfer function:
0.3679 z +0.2642
-----------------
z^2 - z+0.6321
>>[y,t]=step(ltdk);
>>stairs(t,y)
Tính đáp ứng dùng hàm truyền z
0 5 10 15 20 25
0
0.2
0.4
0.6
0.8
1
1.2
1.4
PTTT hệ liên tục thời gian rời rạc
Hệ liên tục có tín hiệu vàolà u+(t) từ khâu ZOH, pttt hệ liên tục :
)()()(
)()()(
tdutcxty
tbutAxtx




Giải pttt
 
t
t
tAttA
dbuetxetx
0
0
)()()( )(
0
)(

u+(t)=u(kT), kT<= t< =(k+1)T
Trongkhoảng thời gian kT< = t < = (k+1)T
 
t
kT
tAkTtA
kTubdekTxetx )(][)()( )()(

)()(
)(][)())1((
)1(
))1[(
kTgukTFx
kTubdekTxetkx
Tk
kT
TkAAT





Đặt=-kT,= T- 
bdeg
T
A

0
PTTT hệ liên tục thời gian rời rạc
Ví dụ:chohệrời rạcvới
sT
ss
sG
zz
kzkzk
zD
1.0,
)5(
1
)(
)1(
)( 32
2
1






Phương trình trạng thái hệ liên tục
 01,
1
0
,
50
10













 cbA
Dùng định lý Cayley Hamilton tính eAt







 



t
t
At
e
e
e
5
5
0
1(
5
1
1














 



6065.00
0787.01
0
1(
5
1
1
5
5
T
T
AT
e
e
eF































 





0787.0
0043.0
)1(
5
1
5
1
5
1
(
5
1
)1(
5
1
5
5
0
5
0
5
0 T
T
T
T
T
A
e
eT
de
de
dbeg






PTTT hệ liên tục thời gian rời rạc
PTTT khối D(z) dạng đồng hành thứ hai
  )(
)(
)(
10)(
)(
)(
)(
11
00
)1(
)1(
1
4
3
12
3
4
3
4
3
kek
kx
kx
ku
ke
kk
k
kx
kx
kx
kx


































e(k) là tín hiệu sai lệch:e(k) = r(k) -y(k) =r(k)-x1(k)
Phương trình trạng thái hệ kín
 








































































)(
)(
)(
)(
0001)(
)(
0787.0
0043.0
)(
)(
)(
)(
110)(
000
0787.006065.00787.0
0043.000787.00043.01
)1(
)1(
)1(
)1(
4
3
2
1
21
3
1
1
4
3
2
1
21
3
1
1
4
3
2
1
kx
kx
kx
kx
ky
kr
kk
k
k
k
kx
kx
kx
kx
kk
k
k
k
kx
kx
kx
kx
Dùng Matlab
>> T=0.1; K1=1; K2=1; K3=1;
>> A=[0 1;0 -5]; b =[0;1]; c=[1 0]; d=0;
>> AR =[0 0;1 1]; BR=[K3;K1+K2]; CR=[0 1]; DR=K1;
>> pttt1=ss (A,b,c,d);
>> pttt1r = c2d(pttt1,T,'zoh');
>> pttt2r = ss(AR,BR,CR,DR,T);
>> PTTTK = feedback(pttt1r*pttt2r,1)
a =
x1 x2 x3 x4
x1 0.9957 0.07869 0 0.004261
x2 -0.07869 0.6065 0 0.07869
x3 -1 0 0 0
x4 -2 0 1 1
b =
u1
x1 0.004261
x2 0.07869
x3 1
x4 2
c =
x1 x2 x3 x4
y1 1 0 0 0
d =
u1
y1 0
Sampling time: 0.1
Discrete-time model.
HÀM TRUYỀN Z HỆ CÓ TRỄ
Hàm truyền rời rạc:
  





  st1st
ho
dd
e)s(G
s
1
Z)z1(e)s(G)s(G
)z(U
)z(Y
Đặt td=NTs+Ts , 0  1






  sTN1 s
e)s(G
s
1
Zz)z1(
)z(U
)z(Y
HÀM TRUYỀN Z HỆ CÓ TRỄ- VÍ DỤ


























as
e
s
e
Zz)z1(
a
1
)as(s
e
Zz)z1(
)z(U
)z(Y
as
1
)s(G
TsTs
N1
Ts
N1
)Tt(ue)t(g
as
e
L
)Tt(u)t(g
s
e
L
)Tt(a
2
Ts
1
1
Ts
1


















)Tt(ue)t(g
as
e
L
)Tt(u)t(g
s
e
L
)Tt(a
2
Ts
1
1
Ts
1


















u(t) là hàm nấc đơn vị
Tìm biến đổi z các hàm rời rạc g1(kT) và g2(kT)
HÀM TRUYỀN Z HỆ CÓ TRỄ- VÍ DỤ
...zezeze))kT(g(Z
1z
1
z1
1
z...)zzz1(z
...zzzz)kT(g))kT(g(Z
3)TT3(a2)TT2(a1)TT(a
2
1
13211
0k
321k
11


















Đặt thông số mới m=1-
 
aT
amT
1aT
1amT
2aT21aT1amT
3aT2amT2aTamT1amT
2
ez
e
ze1
1
ze
...zeze1ze
...zeezeeze))kT(g(Z















Sau cùng:  
)ez(z
eez)e1(
a
1
)z(U
)z(Y
aT1N
aTamTamT





BẢNG BIẾN ĐỔI CÓ TRỄ
)ez(a
e
)1z(a
1amT
)1z(
T
)as(s
ae
)ez)(1z(
)ee(z)e1(
)as(s
ae
ez
e
ez
e
[
ab
1
)bs)(as(
e
ez
e
as
e
)1z(
)1m(z)1m2m2(zm
T
s
e2
)1z(
T
1z
mT
s
e
1z
1
s
e
aT
amT
22
Ts
aT
aTamTamTTs
bT
bmT
aT
amTTs
aT
amTTs
3
2222
2
3
Ts
22
Ts
Ts






































PTTT Hệ rời rạc có trễ
Xét hệ SISO có thời gian trễ td 

1,10,
)()()(
mTNTt
ttbutAxtx
d
d

Nếu N = 0, ta thêm biến trạng thái xn+1
 





























T mT
AAAmTAT
nn
bdegbdeegeF
ku
g
kx
kxgF
kx
kx
0 0
21
2
1
1
1
,,
)(
1)(
)(
00)1(
)1(
 
Nếu N>0,ta thêm N+1 biến trạng thái
)(
1
0
:
0
0
)(
)(
:
)(
)(
)(
0..0000
1
..
..
..
0
..
0
..
0
..
0
..
............
0..0100
0..0
)1(
)1(
:
)1(
)1(
)1(
1
2
1
21
1
2
1
ku
kx
kx
kx
kx
kxggF
kx
kx
kx
kx
kx
Nn
Nn
n
n
Nn
Nn
n
n





















































































PTTT Hệ rời rạc có trễ
VÍ DỤ
Hệ rời rạc
2387.0eedeeg
3935.0e1deg
3679.0eF
5.0m,5.0,1N
sec1T,)5.1t(u)t(x)t(x
15.0
5.0
0
5.0
1
5.0
5.0
0
2
1
11











Phương trình rời rạc
x1(k+1)=0.3679x1(k)+0.2387u(k-2)+0.3935u(k-1)
Đặt biến x2(k)=u(k-2), x3(k)=u(k-1)
)k(x]001[)k(y
)k(u
1
0
0
)k(x
)k(x
)k(x
000
100
3935.02387.03679.0
)1k(x
)1k(x
)1k(x
3
2
1
3
2
1















































More Related Content

What's hot

Chuong 4.1 tin hieu va pho
Chuong 4.1 tin hieu va phoChuong 4.1 tin hieu va pho
Chuong 4.1 tin hieu va phothanhyu
 
Báo cáo thí nghiệm điều khiển số Tuần 1
Báo cáo thí nghiệm điều khiển số Tuần 1Báo cáo thí nghiệm điều khiển số Tuần 1
Báo cáo thí nghiệm điều khiển số Tuần 1checkitnow93
 
Ks su on dinh cua he thong
Ks su on dinh cua he thongKs su on dinh cua he thong
Ks su on dinh cua he thongnguyenhoa1999
 
xử lý số tín hiệu -Chuong 5
xử lý số tín hiệu -Chuong 5xử lý số tín hiệu -Chuong 5
xử lý số tín hiệu -Chuong 5Ngai Hoang Van
 
Bai giang xlths
Bai giang xlthsBai giang xlths
Bai giang xlthsthuydt1
 
7007643 baitap xu_li_tin_hieu_so_6201
7007643 baitap xu_li_tin_hieu_so_62017007643 baitap xu_li_tin_hieu_so_6201
7007643 baitap xu_li_tin_hieu_so_6201mvminhdhbk
 
Xử lí tín hiệu số
Xử lí tín hiệu số Xử lí tín hiệu số
Xử lí tín hiệu số Tran An
 
Xu lý tín hiệu số
Xu lý tín hiệu sốXu lý tín hiệu số
Xu lý tín hiệu sốHao Truong
 
Chuong 4.2
Chuong 4.2Chuong 4.2
Chuong 4.2thanhyu
 
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 2)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 2)Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 2)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 2)Oanh MJ
 
đạO hàm và vi phân
đạO hàm và vi phânđạO hàm và vi phân
đạO hàm và vi phânchuateonline
 

What's hot (20)

Btl xlths 2 cuoi cung
Btl xlths 2 cuoi cungBtl xlths 2 cuoi cung
Btl xlths 2 cuoi cung
 
Chuong 4.1 tin hieu va pho
Chuong 4.1 tin hieu va phoChuong 4.1 tin hieu va pho
Chuong 4.1 tin hieu va pho
 
Báo cáo thí nghiệm điều khiển số Tuần 1
Báo cáo thí nghiệm điều khiển số Tuần 1Báo cáo thí nghiệm điều khiển số Tuần 1
Báo cáo thí nghiệm điều khiển số Tuần 1
 
Tichchap
TichchapTichchap
Tichchap
 
Ks su on dinh cua he thong
Ks su on dinh cua he thongKs su on dinh cua he thong
Ks su on dinh cua he thong
 
3 1
3 13 1
3 1
 
Đề tài: Xây dựng bài thí nghiệm xử lý tín hiệu số trên Matlab
Đề tài: Xây dựng bài thí nghiệm xử lý tín hiệu số trên MatlabĐề tài: Xây dựng bài thí nghiệm xử lý tín hiệu số trên Matlab
Đề tài: Xây dựng bài thí nghiệm xử lý tín hiệu số trên Matlab
 
xử lý số tín hiệu -Chuong 5
xử lý số tín hiệu -Chuong 5xử lý số tín hiệu -Chuong 5
xử lý số tín hiệu -Chuong 5
 
Bai giang xlths
Bai giang xlthsBai giang xlths
Bai giang xlths
 
7007643 baitap xu_li_tin_hieu_so_6201
7007643 baitap xu_li_tin_hieu_so_62017007643 baitap xu_li_tin_hieu_so_6201
7007643 baitap xu_li_tin_hieu_so_6201
 
Xử lí tín hiệu số
Xử lí tín hiệu số Xử lí tín hiệu số
Xử lí tín hiệu số
 
Xu lý tín hiệu số
Xu lý tín hiệu sốXu lý tín hiệu số
Xu lý tín hiệu số
 
1 2
1 21 2
1 2
 
Xlths
XlthsXlths
Xlths
 
Chuong 4.2
Chuong 4.2Chuong 4.2
Chuong 4.2
 
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 2)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 2)Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 2)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 2)
 
đạO hàm và vi phân
đạO hàm và vi phânđạO hàm và vi phân
đạO hàm và vi phân
 
Baitap 5637
Baitap 5637Baitap 5637
Baitap 5637
 
Bài tập lớn
Bài tập lớnBài tập lớn
Bài tập lớn
 
Neural Network from Scratch
Neural Network from ScratchNeural Network from Scratch
Neural Network from Scratch
 

Similar to Cac lnh matlab_chuyn_di

Thuchanh Ktdk-matlab
Thuchanh Ktdk-matlabThuchanh Ktdk-matlab
Thuchanh Ktdk-matlabmark
 
Kiến trúc máy tính và hợp ngữ bài 06
Kiến trúc máy tính và hợp ngữ bài 06Kiến trúc máy tính và hợp ngữ bài 06
Kiến trúc máy tính và hợp ngữ bài 06Nhóc Nhóc
 
Bài giảng dao động kỹ thuật - Đặng Văn hiếu
Bài giảng dao động kỹ thuật  - Đặng Văn hiếuBài giảng dao động kỹ thuật  - Đặng Văn hiếu
Bài giảng dao động kỹ thuật - Đặng Văn hiếuTrung Thanh Nguyen
 
Tai lieu thi nghiem mon ly thuyet dieu khien tu dong 1
Tai lieu thi nghiem mon ly thuyet dieu khien tu dong 1Tai lieu thi nghiem mon ly thuyet dieu khien tu dong 1
Tai lieu thi nghiem mon ly thuyet dieu khien tu dong 1TUNG0908
 
Co so dieu khien tu dong thay duy (1)
Co so dieu khien tu dong thay duy (1)Co so dieu khien tu dong thay duy (1)
Co so dieu khien tu dong thay duy (1)Anh Khoa Le
 
đA cộng tuyến star
đA cộng tuyến   starđA cộng tuyến   star
đA cộng tuyến starStar II
 
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Cach giai-va-cac-dang-bai-toan-phuong-trinh-luong-giac
Cach giai-va-cac-dang-bai-toan-phuong-trinh-luong-giacCach giai-va-cac-dang-bai-toan-phuong-trinh-luong-giac
Cach giai-va-cac-dang-bai-toan-phuong-trinh-luong-giacgiaoduc0123
 
Toan pt.de086.2010
Toan pt.de086.2010Toan pt.de086.2010
Toan pt.de086.2010BẢO Hí
 
[Tailieuluyenthi.com]Bộ công thức & phương pháp giải nhanh Vật lý 12 (full)
[Tailieuluyenthi.com]Bộ công thức & phương pháp giải nhanh Vật lý 12 (full)[Tailieuluyenthi.com]Bộ công thức & phương pháp giải nhanh Vật lý 12 (full)
[Tailieuluyenthi.com]Bộ công thức & phương pháp giải nhanh Vật lý 12 (full)No Name
 
100 bt về phương trình và hệ pt
100 bt về phương trình và hệ pt100 bt về phương trình và hệ pt
100 bt về phương trình và hệ ptDũng Bùi
 
Toan pt.de028.2010
Toan pt.de028.2010Toan pt.de028.2010
Toan pt.de028.2010BẢO Hí
 
Bctn tham khao
Bctn tham khaoBctn tham khao
Bctn tham khaokhaiiiii
 
đề ôN thi thptqg 2015guiso
đề ôN thi thptqg 2015guisođề ôN thi thptqg 2015guiso
đề ôN thi thptqg 2015guisobaoanh79
 
CHƯƠNG 6 THÔNG TIN SỐ TRUYỀN DẪN TÍN HIỆU SỐ TRÊN KÊNH THỰC
CHƯƠNG 6 THÔNG TIN SỐ TRUYỀN DẪN TÍN HIỆU SỐ TRÊN KÊNH THỰCCHƯƠNG 6 THÔNG TIN SỐ TRUYỀN DẪN TÍN HIỆU SỐ TRÊN KÊNH THỰC
CHƯƠNG 6 THÔNG TIN SỐ TRUYỀN DẪN TÍN HIỆU SỐ TRÊN KÊNH THỰClykhnh386525
 
Dong hoa hoc 1
Dong hoa hoc 1Dong hoa hoc 1
Dong hoa hoc 1bachermist
 

Similar to Cac lnh matlab_chuyn_di (20)

Thuchanh Ktdk-matlab
Thuchanh Ktdk-matlabThuchanh Ktdk-matlab
Thuchanh Ktdk-matlab
 
Kiến trúc máy tính và hợp ngữ bài 06
Kiến trúc máy tính và hợp ngữ bài 06Kiến trúc máy tính và hợp ngữ bài 06
Kiến trúc máy tính và hợp ngữ bài 06
 
Bài giảng dao động kỹ thuật - Đặng Văn hiếu
Bài giảng dao động kỹ thuật  - Đặng Văn hiếuBài giảng dao động kỹ thuật  - Đặng Văn hiếu
Bài giảng dao động kỹ thuật - Đặng Văn hiếu
 
Dieukhientuyentin hmoi
Dieukhientuyentin hmoiDieukhientuyentin hmoi
Dieukhientuyentin hmoi
 
Tai lieu thi nghiem mon ly thuyet dieu khien tu dong 1
Tai lieu thi nghiem mon ly thuyet dieu khien tu dong 1Tai lieu thi nghiem mon ly thuyet dieu khien tu dong 1
Tai lieu thi nghiem mon ly thuyet dieu khien tu dong 1
 
Co so dieu khien tu dong thay duy (1)
Co so dieu khien tu dong thay duy (1)Co so dieu khien tu dong thay duy (1)
Co so dieu khien tu dong thay duy (1)
 
ttcd4_2814.pdf
ttcd4_2814.pdfttcd4_2814.pdf
ttcd4_2814.pdf
 
đA cộng tuyến star
đA cộng tuyến   starđA cộng tuyến   star
đA cộng tuyến star
 
Tieu luan trai pho 22.01.2015
Tieu luan trai pho 22.01.2015Tieu luan trai pho 22.01.2015
Tieu luan trai pho 22.01.2015
 
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102
 
Cach giai-va-cac-dang-bai-toan-phuong-trinh-luong-giac
Cach giai-va-cac-dang-bai-toan-phuong-trinh-luong-giacCach giai-va-cac-dang-bai-toan-phuong-trinh-luong-giac
Cach giai-va-cac-dang-bai-toan-phuong-trinh-luong-giac
 
Toan pt.de086.2010
Toan pt.de086.2010Toan pt.de086.2010
Toan pt.de086.2010
 
[Tailieuluyenthi.com]Bộ công thức & phương pháp giải nhanh Vật lý 12 (full)
[Tailieuluyenthi.com]Bộ công thức & phương pháp giải nhanh Vật lý 12 (full)[Tailieuluyenthi.com]Bộ công thức & phương pháp giải nhanh Vật lý 12 (full)
[Tailieuluyenthi.com]Bộ công thức & phương pháp giải nhanh Vật lý 12 (full)
 
100 bt về phương trình và hệ pt
100 bt về phương trình và hệ pt100 bt về phương trình và hệ pt
100 bt về phương trình và hệ pt
 
Nguyên hàm tich phân có đáp án
Nguyên hàm tich phân có đáp ánNguyên hàm tich phân có đáp án
Nguyên hàm tich phân có đáp án
 
Toan pt.de028.2010
Toan pt.de028.2010Toan pt.de028.2010
Toan pt.de028.2010
 
Bctn tham khao
Bctn tham khaoBctn tham khao
Bctn tham khao
 
đề ôN thi thptqg 2015guiso
đề ôN thi thptqg 2015guisođề ôN thi thptqg 2015guiso
đề ôN thi thptqg 2015guiso
 
CHƯƠNG 6 THÔNG TIN SỐ TRUYỀN DẪN TÍN HIỆU SỐ TRÊN KÊNH THỰC
CHƯƠNG 6 THÔNG TIN SỐ TRUYỀN DẪN TÍN HIỆU SỐ TRÊN KÊNH THỰCCHƯƠNG 6 THÔNG TIN SỐ TRUYỀN DẪN TÍN HIỆU SỐ TRÊN KÊNH THỰC
CHƯƠNG 6 THÔNG TIN SỐ TRUYỀN DẪN TÍN HIỆU SỐ TRÊN KÊNH THỰC
 
Dong hoa hoc 1
Dong hoa hoc 1Dong hoa hoc 1
Dong hoa hoc 1
 

Cac lnh matlab_chuyn_di

  • 1. Ý NGHĨA CỦA ĐiỀU KHIỂN SỐ • Điều khiển chủ yếu là dùng thiết bị số (máy tính, vi xử lý, PLC)
  • 2. Ý NGHĨA CỦA ĐIỀU KHIỂN SỐ • Các hệ thống điều khiển phân bố, nối mạng
  • 3. MÔ HÌNH HỆ KHÔNG LIÊN TUC (Hệ thời gian rời rạc-discrete time system) Tín hiệu rời rạc Khi hệ thống điều khiển có sự tham gia của máy tính thì tín hiệu được máy tính xử lý là tín hiệu số, kết quả của chuyển đổi tín hiệu liên tục u(t) thành tín hiệu rời rạc u*(t) bởi chuyển đổi ADC thông qua khóa lấy mẫu chu kỳ Ts và lượng tử hóa. Tín hiệu rời rạc này chuyển đổi bởi mạch cài và DAC, gọi chung là mạch giữ bậc 0 (zero order hold), trở thành tín hiệu liên tục uh(t)
  • 4. CHU KỲ LẤY MẪU • Chọn chu kỳ lấy mẫu Ts</m , m là khổ sóng tối đa của tín hiệu được lấy mẫu • Thực tế chọn Ts nhỏ hơn giá trị /m chừng 10 lần do tín hiệu thực sự thường có khổ sóng không giới hạn • Tín hiệu cần thiết thường có xen lẫn nhiễu tần số cao do đó cần phải có bộ lọc làm suy giảm thành phần tần số cao này, nếu không sẽ gây ra aliasing (frequency folding)
  • 5. BIẾN ÑỔIZ u*(t) = u(tk) ở các thời điểm tk=kTs, ngoài ra u*(t) =0 )kTδ(tu(kTs))kTδ(tu(t)(t)u s 0k0k s *        là hàm xung Dirac Lấy biến đñổi Laplace hai vế                  0 0 00 0 * )( )()()()()( k skT s k st ss k st ss s ekTu ekTtkTuekTtkTusU  Đặt zeukTu ssT ks   ,)( )()(,)(, * zUsUukTuez ks sTs       0 )( k k k zuzU
  • 6. BIẾN ĐỔỈ Z Biến ñổi Zcủa xk-m (trễ m chukỳ) là z-m X(z) Biến ñổi Zcủa xk+m là          m i i i m zxzXz 0 )( Biến ñổi Zcủa akxk là X(z/a) Giới hạn ñầu: x(0)= limX(z)z ->  Giới hạn cuối: x()= lim(z-1)X(z),z  1 Biến ñổi của là X(z).z/(z-1) k i ix 0 Biến ñổi kxk là -z dX(z)/dz
  • 7. Biến đổi z Ví dụ: biến đổi z của tín hiệu nấc lấy mẫu n k k zzzzzX      ..1)( 21 0 Nhân z với hai vế rồi trừ với biểu thức cũ 1 )( )()1(    z z zX zzXz Ví dụ: biến đổi Z của akxk là )()( 00 a z X a z xzxa k k k k k k k        Ví dụ: biến đổi Z của e-kT là biến đổi của 1.(e-T)k T T T ez z e z e z zX        1 )( Ví dụ: dùng Matlab >> syms t z ; ztrans (t) ans = z/(z-1)^2
  • 8. BẢNG BIẾN ĐỔI Z Laplace Z Hàm thời gian 1 1 Xung Dirac Hàm nấc t e-at te-at s 1 1z z 2 1 s 2 )1( z Tz as  1 aT ez z   2 )( 1 as  2 )( aT aT ez zTe   
  • 9. BẢNG BIẾN ĐỔI Z Laplace Z Hàm thời gian 22 )( bas b  aTaT aT ezbTez zbTe 22 )cos2( )sin(    bte at sin 22 )( bas as   aTaT aT ezbTez zbTez 22 2 )cos2( )cos(     bte at cos )( ass a  ))(1( )1( aT aT ezz ze     at e 1 ))(( asbs ab   btat ee  bTaT ez z ez z    
  • 10. Hàm truyền z hệ rời rạc Hệ rời rạc biểu thị bằng phương trình sai phân c(k+n)+an-1c(k+n-1)+…+a1c(k+1)+a0c(k)= bmr(k+m)+bm-1r(k+m-1)+..+b1r(k+1)+b0r(k) Lấy biến đổi Z hai vế, giả sử sơ kiệnbằng 0 znC(z)+ an-1zn-1C(z) +..+a1zC(z)= bmzmR(z) + bm-1zm-1R(z) +..+b1zR(z) + b0R(z) Hàm truyền Z: 01 1 1 1 1 01 1 1 .. .. )( )( )( azazazaz bzbzbzb zR zC zG n n n n n m m m m         
  • 11. Phương trình trạng thái hệ rời rạc Phương trình trạng thái hệ rời rạc Từ hàm truyền hệ rời rạc ta có thể viết phương trình trạng thái dưới dạng sau x(k+1) = Fx(k)+ Gr(k) y(k) = Cx(k) + Dr(k) Các ma trận được tạo ra giống như hệ liên tục Ví dụ: 254 713124 )2()1( 713124 )( 23 23 2 23       zzz zzz zz zzz zG
  • 12. MÔ HÌNH HỆ KHÔNG LIÊN TUC (Hệ thời gian rời rạc-discrete time system) Phương trình trạng thái hệ rời rạc, ví dụ Dạng first companion   )(4 )( )( )( 471)( )( 1 0 0 )( )( )( 452 100 010 )1( )1( )1( 3 2 1 3 2 1 3 2 1 ku kx kx kx ky ku kx kx kx kx kx kx                                                           Dạng Jordan 2 3 1 1 )1( 2 4)( 2       zzz zG   )(4 )( )( )( 312)( )( 1 1 0 )( )( )( 200 010 011 )1( )1( )1( 3 2 1 3 2 1 3 2 1 ku kx kx kx ky ku kx kx kx kx kx kx                                                         
  • 13. Ví dụ MATLAB >> htz= tf([4 -1213-7],conv([1 -2],conv ([1 -1],[1-1]))) Transferfunction: 4 z^3- 12z^2+ 13 z-7 ------------------------- z^3- 4 z^2+ 5z- 2 Samplingtime:unspecified >> ptttz=canon(htz,'companion') a= x1 x2 x3 x1 0 0 2 x2 1 0 -5 x3 0 1 4 b = u1 x1 1 x2 0 x3 0 c = x1 x2 x3 y1 4 9 17 d = u1 y1 4 Samplingtime: unspecified Discrete-time model.
  • 14. Hàm truyền Z từ phương trình trạng thái Tương tự như với hệ liên tục, hàm truyền Z tính theo công thức X(z)= (zI-F)-1 zx0 + (zI-F)-1 gU(z) Y(z) =c (zI-F)-1 zx0+ [c(zI-F)-1g+d]U(z) Nếu x0 = 0 dgFzIc zU zY zG  1 )( )( )( )( Tính x(k) và y(k) Từ phương trình trạng thái x(k+1) = Fx(k) + gu(k) Ta suy ra x(1) = Fx(0)+ gu(0) ; x(2)=Fx(1)+gu(1)…      1 0 1 )()0()( k i ikk iguFxFkx
  • 15. Đáp ứng hệ thống Đặt (k) = Fk ,(0)= I , (k)gọi là ma trận chuyển trạng thái     1 0 )()1()0()()( k i iguikxkkx  Tính (k) Dùng Z đảo (k)=Z-1[(zI-F)-1z] Ví dụ:         116.0 10 F 1 1 116.0 1 )(            z z FzI
  • 16. Tính đáp ứng dùng Z đảo                                         8.0 3/4 2.0 3/1 8.0 3/8.0 2.0 3/8.0 8.0 3/5 2.0 3/5 8.0 3/1 2.0 3/4 )8.0)(2.0()8.0)(2.0( 16.0 )8.0)(2.0( 1 )8.0)(2.0( 1 zzzz zzzz zz z zz zzzz z                 kkkk kkkk k )8.0( 3 4 )2.0( 3 1 )8.0( 3 8.0 )2.0( 3 8.0 )8.0( 3 5 )2.0( 3 5 )8.0( 3 1 )2.0( 3 4 )(
  • 17. Tính đáp ứng dùng Z đảo Cho g = [1 1]T ,c=[1 0], x0= [1 –1]T , u(t)=1(t), ta tính được 18 25 )8.0( 9 22 )2.0( 6 17 )(  kk ky Dùng công thức 1; 1 1 1 0        a a a a kk j j Dùng MATLAB >>t=0:0.1:10; >>u=ones(size(t)); >>F=[0 1;-0.16 -1]; >>g=[1;1]; >>c=[1 0]; >>d=0;rr=ss(F,g,c,d,0.1); >>[y,x]=lsim(rr,u,t,x0); >>stairs(t,y)
  • 18. Tính Fk dùng định lý Cayley Hamilton FIF F k 10 21 1 21 10             Các hệ số tính từ phương trình 1 1 10     k k k Suy ra            kk kk F k k kk k k 1 )1( )1( )1( )1)(1( 1 0  
  • 19. Hàm truyền hệ liên tục lấy mẫu Khâu ZOH có hàm truyền s e sT 1 T là thời gian lấy mẫu Biến đổi Z của hệ thời gian rời rạc là ) )( ( 1 ))( 1 ()( s sG Z z z sG s e ZzG sT      ký hiệu GhoG(z)
  • 20. Tính đáp ứng dùng hàm truyền z )()(1 )()( )( )( 0 0 zGHGzD zGGzD zR zY h h   Với các thông số: D(z) = 1, H(s) = 1, G(s) =1/s(s+1); T = 1, r(t) là hàm nấc ))(1( )1()1( 1)1( 1 ( 1 1111 ( )1( 11 ( 1 ()( 22 20 T TTT T h ezz TeeeTz ez z z z z Tz z z sssz z ssz z s G(s) z z zGG                                        ))Z )Z)Z
  • 21. Tính đáp ứng dùng hàm truyền z Với T=1 3679.03679.1 2642.03679.0 )( 20    zz z zGGh 6321.0 2642.03679.0 )( )( 2    zz z zR zY 76 54321 23 2 2 8015.08944.0 1469.13996.13996.13679.0 6321.06321.12 2642.03679.0 6321.0 2642.03679.0 1 )(            zz zzzzz zzz zz zz z z z zY Dùng Matlab >>lt = tf([1],[1 1 0]); >>ltd =c2d(lt,1,'zoh') Transfer function: 0.3679 z + 0.2642 ---------------------- z^2 - 1.368 z + 0.3679 >>htdk =feedback(ltd,1) Transfer function: 0.3679 z +0.2642 ----------------- z^2 - z+0.6321 >>[y,t]=step(ltdk); >>stairs(t,y)
  • 22. Tính đáp ứng dùng hàm truyền z 0 5 10 15 20 25 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4
  • 23. PTTT hệ liên tục thời gian rời rạc Hệ liên tục có tín hiệu vàolà u+(t) từ khâu ZOH, pttt hệ liên tục : )()()( )()()( tdutcxty tbutAxtx     Giải pttt   t t tAttA dbuetxetx 0 0 )()()( )( 0 )(  u+(t)=u(kT), kT<= t< =(k+1)T Trongkhoảng thời gian kT< = t < = (k+1)T   t kT tAkTtA kTubdekTxetx )(][)()( )()(  )()( )(][)())1(( )1( ))1[( kTgukTFx kTubdekTxetkx Tk kT TkAAT      Đặt=-kT,= T-  bdeg T A  0
  • 24. PTTT hệ liên tục thời gian rời rạc Ví dụ:chohệrời rạcvới sT ss sG zz kzkzk zD 1.0, )5( 1 )( )1( )( 32 2 1       Phương trình trạng thái hệ liên tục  01, 1 0 , 50 10               cbA Dùng định lý Cayley Hamilton tính eAt             t t At e e e 5 5 0 1( 5 1 1                    6065.00 0787.01 0 1( 5 1 1 5 5 T T AT e e eF                                       0787.0 0043.0 )1( 5 1 5 1 5 1 ( 5 1 )1( 5 1 5 5 0 5 0 5 0 T T T T T A e eT de de dbeg      
  • 25. PTTT hệ liên tục thời gian rời rạc PTTT khối D(z) dạng đồng hành thứ hai   )( )( )( 10)( )( )( )( 11 00 )1( )1( 1 4 3 12 3 4 3 4 3 kek kx kx ku ke kk k kx kx kx kx                                   e(k) là tín hiệu sai lệch:e(k) = r(k) -y(k) =r(k)-x1(k) Phương trình trạng thái hệ kín                                                                           )( )( )( )( 0001)( )( 0787.0 0043.0 )( )( )( )( 110)( 000 0787.006065.00787.0 0043.000787.00043.01 )1( )1( )1( )1( 4 3 2 1 21 3 1 1 4 3 2 1 21 3 1 1 4 3 2 1 kx kx kx kx ky kr kk k k k kx kx kx kx kk k k k kx kx kx kx
  • 26. Dùng Matlab >> T=0.1; K1=1; K2=1; K3=1; >> A=[0 1;0 -5]; b =[0;1]; c=[1 0]; d=0; >> AR =[0 0;1 1]; BR=[K3;K1+K2]; CR=[0 1]; DR=K1; >> pttt1=ss (A,b,c,d); >> pttt1r = c2d(pttt1,T,'zoh'); >> pttt2r = ss(AR,BR,CR,DR,T); >> PTTTK = feedback(pttt1r*pttt2r,1) a = x1 x2 x3 x4 x1 0.9957 0.07869 0 0.004261 x2 -0.07869 0.6065 0 0.07869 x3 -1 0 0 0 x4 -2 0 1 1 b = u1 x1 0.004261 x2 0.07869 x3 1 x4 2 c = x1 x2 x3 x4 y1 1 0 0 0 d = u1 y1 0 Sampling time: 0.1 Discrete-time model.
  • 27. HÀM TRUYỀN Z HỆ CÓ TRỄ Hàm truyền rời rạc:           st1st ho dd e)s(G s 1 Z)z1(e)s(G)s(G )z(U )z(Y Đặt td=NTs+Ts , 0  1         sTN1 s e)s(G s 1 Zz)z1( )z(U )z(Y
  • 28. HÀM TRUYỀN Z HỆ CÓ TRỄ- VÍ DỤ                           as e s e Zz)z1( a 1 )as(s e Zz)z1( )z(U )z(Y as 1 )s(G TsTs N1 Ts N1 )Tt(ue)t(g as e L )Tt(u)t(g s e L )Tt(a 2 Ts 1 1 Ts 1                   )Tt(ue)t(g as e L )Tt(u)t(g s e L )Tt(a 2 Ts 1 1 Ts 1                   u(t) là hàm nấc đơn vị Tìm biến đổi z các hàm rời rạc g1(kT) và g2(kT)
  • 29. HÀM TRUYỀN Z HỆ CÓ TRỄ- VÍ DỤ ...zezeze))kT(g(Z 1z 1 z1 1 z...)zzz1(z ...zzzz)kT(g))kT(g(Z 3)TT3(a2)TT2(a1)TT(a 2 1 13211 0k 321k 11                   Đặt thông số mới m=1-   aT amT 1aT 1amT 2aT21aT1amT 3aT2amT2aTamT1amT 2 ez e ze1 1 ze ...zeze1ze ...zeezeeze))kT(g(Z                Sau cùng:   )ez(z eez)e1( a 1 )z(U )z(Y aT1N aTamTamT     
  • 30. BẢNG BIẾN ĐỔI CÓ TRỄ )ez(a e )1z(a 1amT )1z( T )as(s ae )ez)(1z( )ee(z)e1( )as(s ae ez e ez e [ ab 1 )bs)(as( e ez e as e )1z( )1m(z)1m2m2(zm T s e2 )1z( T 1z mT s e 1z 1 s e aT amT 22 Ts aT aTamTamTTs bT bmT aT amTTs aT amTTs 3 2222 2 3 Ts 22 Ts Ts                                      
  • 31. PTTT Hệ rời rạc có trễ Xét hệ SISO có thời gian trễ td   1,10, )()()( mTNTt ttbutAxtx d d  Nếu N = 0, ta thêm biến trạng thái xn+1                                T mT AAAmTAT nn bdegbdeegeF ku g kx kxgF kx kx 0 0 21 2 1 1 1 ,, )( 1)( )( 00)1( )1(   Nếu N>0,ta thêm N+1 biến trạng thái )( 1 0 : 0 0 )( )( : )( )( )( 0..0000 1 .. .. .. 0 .. 0 .. 0 .. 0 .. ............ 0..0100 0..0 )1( )1( : )1( )1( )1( 1 2 1 21 1 2 1 ku kx kx kx kx kxggF kx kx kx kx kx Nn Nn n n Nn Nn n n                                                                                     
  • 32. PTTT Hệ rời rạc có trễ VÍ DỤ Hệ rời rạc 2387.0eedeeg 3935.0e1deg 3679.0eF 5.0m,5.0,1N sec1T,)5.1t(u)t(x)t(x 15.0 5.0 0 5.0 1 5.0 5.0 0 2 1 11            Phương trình rời rạc x1(k+1)=0.3679x1(k)+0.2387u(k-2)+0.3935u(k-1) Đặt biến x2(k)=u(k-2), x3(k)=u(k-1) )k(x]001[)k(y )k(u 1 0 0 )k(x )k(x )k(x 000 100 3935.02387.03679.0 )1k(x )1k(x )1k(x 3 2 1 3 2 1                                              