SlideShare a Scribd company logo
Môn học:
Công nghệ hóa sinh
và ứng dụng
       Lý thuyết 30 tiết
Nội dung
1.   Khái niệm công nghệ và hệ thống công
     nghệ
2.   Bảo quản lương thực thực phẩm
3.   Phản ứng oxy hóa khử và quá trình lên men
4.   Phản ứng thủy phân
5.   Phần sinh tổng hợp các chất có hoạt tính
     sinh học cao
6.   Vật liệu sinh học
7.   Xử lí chất thải
8.   Đánh giá cảm quan thực phẩm
Công nghệ là gì ?

  Được hiểu là phương pháp, thủ
   tục, hay quy trình sản xuất
Yếu tố cơ bản của quá trình sản xuất
      Vật liệu và biến đổi của vật liệu
      Phương pháp hay quy trình sản xuất
      Công cụ hay phương tiện sản xuất
      Điều kiện kinh tế, chủ yếu là tổ chức
       sản xuất
Sơ đồ hệ thống công nghệ
Nguyên liệu              Biến đổi                 Sản phẩm


                         Quy trình

              Thiết bị                Kinh tế


                     Hiệu quả kinh tế

              Số lượng               Chất lượng
Chương
Bảo quản thực phẩm
1. MỘT SỐ KHÁI NIỆM CƠ BẢN

1.1 Thực phẩm:
 Vật phẩm tự nhiên ở dạng thô, đơn lẻ hoặc qua
 chế biến, phức hợp, ăn được và thỏa mãn nhu cầu
 người sử dụng
   Cung cấp các chất dinh dưỡng

   An toàn cho sức khỏe

   Tạo cảm giác ngon, thú vị

   Phù hợp với thói quen, truyền thống
1.2 Phụ gia
  Chế phẩm tự nhiên hoặc tổng hợp hóa học, không
  phải thực phẩm, được đưa vào thực phẩm một cách cố
  ý nhằm thực hiện những mục đích kỹ thuật nhất định
    Phụ gia thực phẩm: còn lưu lại trong thực phẩm ở

     dạng nguyên thể hoặc dẫn xuất nhưng đảm bảo an
     toàn cho người sử dụng.
    Chất hỗ trợ kỹ thuật: không được lưu lại trong thực

     phẩm sau khi thực hiện xong chức năng kỹ thuật.
1.3 Nguyên liệu thực phẩm
 Là nông sản thực phẩm tự nhiên ở dạng thô, đơn lẻ
 hoặc qua chế biến, phức hợp, trong một số trường
 hợp có thể ăn được, thỏa mãn nhu cầu của người sử
 dụng
   Ăn được với tư cách là một thực phẩm

   Yếu tố đầu vào của công nghệ sau thu hoạch

   Hàng hóa lưu thông trên thị trường.
   Phân loại nguyên liệu thực phẩm
       Dựa vào thành phần hóa học, thành phần dinh
        dưỡng chủ yếu
       Dựa vào nguồn gốc sinh vật và tự nhiên
       Dựa vào đặc tính công nghệ
1.4 BẢO QUẢN THỰC PHẨM

     Lương thực và thực phẩm: vấn đề quan
      trọng số 1 của loài người.
     Thực phẩm có tính chất theo mùa nhất định,
      theo địa phương
Để bảo quản lương thực, thực phẩm
có hiệu quả

   Tránh tổn thất về khối lượng hoặc giảm tổn thất
    đến mức thấp nhất.
   Tránh làm giảm chất lượng của các mặt hàng bảo
    quản.
   Tìm biện pháp làm tăng chất lượng của các mặt
    hàng bảo quản.
   Giá thành của một đơn vị bảo quản là thấp nhất.
2. Bảo quản rau quả tươi
2.1 Thu hoạch, vận chuyển, thu nhận
   Thu hoạch
       Tùy mục đích sử dụng chọn độ già chín để thu hái
        cho thích hợp.
       Thu hái vào sáng sớm
       Kĩ thuật thu hái: yếu tố quan trọng ảnh hưởng
        nhiều đến khả năng và thời gian bảo quản rau quả.
   Vận chuyển
       Ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và giá thành
        sản phẩm.

   Thu nhận
       Cân lại và kiểm tra phẩm chất.
       Kiểm tra để nắm được số lượng và chất lượng của
        nguyên liệu sẽ lên kế hoạch bảo quản và chế biến
        thích hợp.
2. 2 Các quá trình xảy ra trong rau
      quả tươi khi bảo quản

   Khi rau quả còn phát triển:
    sự tổng hợp các chất.

   Sau khi thu hái:
    sự phân hủy và tiêu hao các chất
2.2.1 Các quá trình vật lý
Sự bay hơi nước: làm rau quả bị héo dần
Do nhiều yếu tố
       Độ già chín của rau quả
       Cấu tạo và trạng thái của tế bào che
       Điều kiện môi trường bảo quản
       Sự bao gói
       Thời hạn và phương pháp bảo quản
   Sự giảm khối lượng tự nhiên
    Sự giảm khối lượng của rau quả do bay hơi nước
    và tiêu tốn các chất hữu cơ trong khi hô hấp
   Sự sinh nhiệt
    Tất cả nhiệt sinh ra trong rau quả tươi khi bảo
    quản là do hô hấp.
    Cần duy trì nhiệt độ, độ ẩm tối ưu trong kho
     2.2.2 Các quá trình sinh hóa
    Biến đổi gluxit
      Tinh bột: giảm do quá trình đường phân

      Đường: trong thời kì chín, tăng do sự chuyển hóa từ tinh

       bột….
         Đối với các loại khoai, ngô, đậu còn xanh non: có sự

          chuyển hóa đường thành tinh bột
      Hemixenlulo: giảm do sự thủy phân

      Các chất pectin:

         Protopectin chuyển thành pectin: quả mềm

        
          Quả quá chín thì pectin bị phân hủy thành axit pectic và
          rượu methylic: quả bị nhũn.
      Xenlulo: không thay đổi
   Biến đổi của các axit hữu cơ
       Tổng các axit hữu cơ giảm
       Các axit đặc trưng riêng cho từng loại rau quả
        có thể tăng.
   Biến đổi của vitamin: giảm
   Các chất màu
       Thay đổi trong quá trình chín
       Clorofil giảm, carotenoit tăng
   Polyphenol: giảm vì thế quả ít chát hơn
   Các tinh dầu và chất thơm: giảm
2.3 Thời hạn bảo quản rau quả tươi

      Thời gian tối đa ở điều kiện bình thường
       các rau quả đó vẫn giữ được giá trị sử dụng
       cao.
      Phân loại:
          Thời hạn bảo quản dài: 1-2 tháng trở lên
          Thời hạn bảo quản trung bình: 10 ngày – 1
           tháng
          Thời hạn bảo quản ngắn: khoảng vài ngày
Các yếu tố ảnh hưởng đến thời hạn bảo
quản rau quả tươi

      Nhiệt độ
      Độ ẩm tương đối của không khí
      Thành phần khí trong khí quyển bảo quản
      Sụ thông gió và làm thoáng khí
      Ánh sáng
      Đất và phân bón
Nhiệt độ
   Yếu tố chủ yếu của môi trường có ảnh hưởng
    quyết định đến quá trình sống của rau quả trong
    quá trình bảo quản.
   Mỗi loại rau quả, ngay cả các giống khác nhau
    trong cùng một loài, có một nhiệt độ bảo quản
    thích hợp nhất định và tại đó cường độ hô hấp
    thấp nhất.
   Đảm bảo sự ổn định của nhiệt độ trong quá trình
    bảo quản
Độ ẩm tương đối của không khí
   Ảnh hưởng lớn đến sự bốc hơi nước của rau
    quả.
   Thấp: sự bay hơi nước tăng
   Nên bảo quản rau quả trong điều kiện có độ
    ẩm cao.
   Trong quá trình bảo quản rau quả độ ẩm của
    khí quyển cần phải duy trì tối ưu
Thành phần khí trong khí quyển
bảo quản
   Ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất của rau
    quả.
   Tăng CO2 giảm O2 hạn chế hô hấp của rau quả.
   Thành phần khí thích hợp không giống nhau giữa
    các loại rau quả khác nhau hoặc ngay cả các giống
    khác nhau.
   Rau quả khi đưa vào bảo quản cần có độ già chín
    phù hợp
Sự thông gió và sự làm thoáng
khí
   ảnh hưởng quan trọng đến chất lượng của
    rau quả trong quá trình bảo quản.
   Thông gió: đổi không khí trong phòng bằng
    khí bên ngoài vào.
   Thoáng khí: tạo ra sự chuyển độngcủa
    không khí trong phòng, xung quanh lớp rau
    quả bảo quản.
Ánh sáng
     Có tác dụng nhạy bén đến độ hoạt động của các
      hệ enzym xúc tác đẩy mạnh quá trình hô hấp và
      các quá trình trao đổi chất khác.
Đất và phân bón
     Tác dụng lớn đến chất lượng và khả năng bảo
      quản của rau quả tươi.
3 Bảo quản thực phẩm
3.1 Sự hư hỏng của thực phẩm khi bảo quản
3.2 Các phương pháp để bảo quản thực phẩm
3. 1 Sự hư hỏng của thực phẩm khi bảo quản
3.1.1 Nguyên nhân hư hỏng của thực phẩm
   Do vi sinh vật
   Enzym nội tại
   Các yếu tố khác:
3.1.2 Sự chuyển hóa các chất của thực phẩm
  khi bảo quản
 Chuyển hóa các hợp chất protein

 Chuyển hóa các chất gluxit

 Oxit hóa lipid và các axit béo cao phân tử
Để giữ chất lượng thực phẩm
     Tìm mọi biện pháp tiêu diệt hoặc kìm hãm
      hoạt động của vi sinh vật.
     Vô hoạt hoặc làm giảm hoạt lực của enzym
     Hạn chế sự ảnh hưởng xấu của các yếu tố
      môi trường: nhiệt độ, ánh sáng, không
      khí…
3.2 Các phương pháp dùng để bảo
      quản thực phẩm
   3.2.1 Bảo quản thực phẩm bằng nhiệt độ thấp
   3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao
   3.2.3 Bảo quản bằng phương pháp làm khô
   3.2.4 Bảo quản thực phẩm bằng hóa chất
   3.2.5 Bảo quản thực phẩm bằng cách điều
    chỉnh pH
   3.2.6 Bảo quản thực phẩm bằng tia phóng xạ
   3.2.7 Dùng áp suất thẩm thấu để bảo quản thực
    phẩm
3.2.1 Bảo quản thực phẩm bằng nhiệt
độ thấp
   Tác dụng của nhiệt thấp
       Kìm hãm hoạt động của vi sinh vật
       Ảnh hưởng lớn đến kí sinh trùng
       Làm giảm hoạt lực enzym.
       Ức chế tốc độ các phản ứng sinh hóa trong thực
        phẩm.
3.2.1 Bảo quản thực phẩm bằng
        nhiệt độ thấp
   Những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bảo quản ở nhiệt
    độ thấp
       Đặc điểm vi sinh vật: phụ thuộc vào khả năng chịu lạnh của
        vi sinh vật, thời kì phát triển và số lượng của nó.
       Đặc điểm của thực phẩm: hàm lượng nước cao, pH thấp,
        trạng thái keo và nồng độ đường, muối thích hợp.
       Nhiệt độ bảo quản: càng thấp thì bảo quản càng lâu, tỉ lệ vi
        khuẩn chết càng cao.
       Thời gian bảo quản: càng dài tỉ lệ vi khuẩn chết càng cao
       Phương pháp bảo quản: hiệu quả cao khi kết hợp nhiều
        phương pháp
3.2.1 Bảo quản thực phẩm bằng nhiệt
độ thấp
     Nguyên tắc chung
         Nguyên liệu sạch sẽ, ít nhiễm VSV.
         Làm lạnh nhanh chóng.
         Trước khi đưa ra sử dụng phải tan giá từ từ.
         Tùy theo thức ăn và mục đích sử dụng để có
          nhiệt độ phương pháp và thời gian dự trữ cho
          thích hợp.
3.2.1 Bảo quản thực phẩm bằng
nhiệt độ thấp
   Các phương pháp bảo quản
       Ướp đá:
            Phương pháp phổ biến và cổ điển
         
             Nước làm đá: đảm bảo đúng tiêu chuẩn vệ sinh về
             hóa học và vi sinh
         
             Tăng cường hiệu quả bảo quản: thêm thuốc sát
             khuẩn vd như clo, hay thêm kháng sinh
            Hạ nhiệt độ: trộn thêm hóa chất vào nước đá.
            Giữ thực phẩm tươi trong thời gian ngắn.
3.2.1 Bảo quản thực phẩm bằng
nhiệt độ thấp
   Bảo quản lạnh:
       Phương pháp bảo quản ở nhiệt độ cao hơn điểm
        đóng băng của dịch bào, khoảng 0-10C.
       Dùng môi chất để hạ nhiệt độ của thực phẩm
   Bảo quản lạnh đông: -180C
       Lạnh động chậm ở nhiệt độ cao
       Lạnh động ngắn ở nhiệt độ thấp
       Lạnh động cực nhanh.
3.2.1 Bảo quản thực phẩm bằng
    nhiệt độ thấp

   Biện pháp hạn chế hao hụt khối lượng trong
    lạnh đông và trữ đông thực phẩm.
       Làm lạnh đông gián tiếp: bao gói sản phẩm
       Tráng băng sau khi lạnh đông
       Xếp chặt sản phẩm và phủ vải bạt tráng nước đá.
       Trữ đông ở nhiệt độ thấp.
3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao
   Tác dụng của nhiệt độ cao
       Tiêu diệt được vi sinh vật
       Phá hủy được enzym
   Để bảo quản lâu
       Cần giữ thực phẩm kín
       Tránh nhiễm lại vi sinh vật
3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao
Nguyên tắc của quá trình xử lí nhiệt
     Không nhằm tiêu diệt hết vi sinh vật có trong sản
       phẩm
   Xử lí nhiệt với thời gian kéo dài, chất lượng sản
    phẩm thấp, thời gian bảo quản có thể kéo dài.
   Quá trình xử lý nhiệt với mục tiêu chỉ tiêu diệt các
    vi sinh vật gây bệnh và tạo môi trường bên trong
    hộp không thích hợp cho sự phát triển của các vi
    sinh vật gây hư hỏng sẽ cho sản phẩm có chất
    lượng cao hơn nhưng thời gian bảo quản sẽ ngắn
    hơn.
3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao
     Theo Fellows, 1988, để xác định chế độ xử lý nhiệt
       thích hợp, cần phải xác định các yếu tố sau:
   Loại và tính đề kháng nhiệt của vi sinh vật cần nhắm
    đến, bào tử của chúng hoặc enzyme hiện diện trong
    thực phẩm
   pH của sản phẩm
   Điều kiện xử lý nhiệt
   Đặc tính lý-nhiệt của thực phẩm, hình dạng và kích
    thước của hộp chứa
   Điều kiện bảo quản sản phẩm sau quá trình xử lý
    nhiệt
3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao
   Theo quan điểm của quá trình xử lý nhiệt, thực
    phẩm được chia thành 3 nhóm pH:
      Thực phẩm có độ acid cao (pH<3,7): táo, dịch

       nước táo, rượu táo, sauce táo, các loại quả
       mọng, nước bưởi, thịt bưởi, nước chanh, nước
       cam, mận, nước dứa, các loại dưa chua, …
      Thực phẩm có độ acid trung bình hoặc cao

       (3,7<pH<4,5): các loại jam trái cây, cocktail
       trái cây, nho, cà chua, nước cà chua, đào, ớt
       ngọt, dứa miếng, salad khoai tây, nước rau các
       loại…
      Thực phẩm có độ acid thấp (pH>4,5): các loại

       thịt, cá, rau, các loại hỗn hợp, các loại soup…
3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao
   Những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bảo quản bằng
    nhiệt độ cao.
        Nước
        Chất béo
        Muối
        Carbohydrate
        pH
        Protein và các chất khác
        Số lượng vi sinh vật
        Tuổi vi sinh vật
        Nhiệt độ phát triển
        Các hợp chất ức chế
        Nhiệt độ và thời gian
3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao
Những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bảo
  quản bằng nhiệt độ cao
 Nước

     Tính đề kháng nhiệt của tế bào vi sinh vật tăng
      tỉ lệ thuận với việc giảm ẩm độ, độ ẩm hoặc
      hoạt tính nước (aw)
     Ví dụ: ở aw=1,00 và pH=6,5 thì giá trị
      D95=2,386 phút; trong khi đó ở aw=0,86 thì
      D95=13,842.
3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao
Những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bảo quản
 bằng nhiệt độ cao
   Chất béo
     Tính đề kháng nhiệt của tế bào vi sinh vật tăng khi có sự
      hiện diện của chất béo
     Chất béo có tác dụng bảo vệ và tăng tính đề kháng nhiệt

      của vi sinh vật
    Ảnh hưởng của môi trường đến nhiệt độ tử vong do nhiệt
      của Escherichia coli
     Môi trường         Nhiệt độ tử vong do nhiệt(0C)
     Cream              73
     Sữa tươi           69
     Váng sữa           65
     Whey sữa           63
     Nước canh thịt     61
3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao
Những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bảo quản
 bằng nhiệt độ cao
   Muối
       Tác động của muối đến tính đề kháng nhiệt của vi sinh
        vật rất khác nhau và tuỳ thuộc vào loại muối, nồng độ sử
        dụng, và một số yếu tố khác.
   Carbohyrdate
       Sự hiện diện của đường trong huyền phù vi sinh vật làm
        tăng tính đề kháng nhiệt của chúng
       Sắp xếp theo thứ tự giảm dần về tính đề kháng nhiệt của
        vi sinh vật:
           Sucrose > glucose > sorbitol > fructose > glycerol.

   pH
       Các vi sinh vật rất đề kháng với nhiệt ở pH tối thích của
        chúng, thông thường là khoảng 7,0
3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao
Những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bảo quản
 bằng nhiệt độ cao
   Protein và các chất khác
       Protein trong sản phẩm được xử lý nhiệt có tác dụng bảo
        vệ vi sinh vật.
       Thực phẩm có hàm lượng protein cao phải được xử lý
        nhiệt cao hơn thực phẩm có hàm lượng protein thấp để
        đạt được cùng hiệu quả diệt khuẩn.
       Ví dụ, với cùng điều kiện pH, số lượng vi sinh vật v.v…
        thời gian tiệt trùng purée đậu hoà lan sẽ kéo dài hơn so
        với nước luộc thịt.
3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao
Những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bảo quản
 bằng nhiệt độ cao
    Số lượng vi sinh vật
         Số lượng vi sinh vật càng nhiều thì tính đề kháng
          nhiệt của chúng càng cao
         Ảnh hưởng của số lượng bào tử vi khuẩn Clostridium
          botulinum đến thời gian tử vong do nhiệt ở 1000C
    Số lượng bào tử                    Thời gian tử vong do nhiệt (phút
                      72 000 000 000                   240
                       1 640 000 000                   125
                         32 000 000                    110
                            650 000                     85
                             16 400                     50
                                328                     40
3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao
Những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bảo quản
 bằng nhiệt độ cao
   Tuổi của vi sinh vật
       Ở các giai đoạn khác nhau của quá trình phát triển của vi
        khuẩn thì mức chịu nhiệt của chúng cũng khác nhau.
       Tế bào vi khuẩn có khuynh hướng đề kháng nhiệt trong
        phase phát triển (tế bào già) và ít đề kháng nhiệt hơn trong
        phase log
       Bào tử của vi khuẩn già được ghi nhận là đề kháng nhiệt
        hơn bào tử non.
   Nhiệt độ phát triển
   Các hợp chất ức chế
3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao
Những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bảo quản
 bằng nhiệt độ cao
   Nhiệt độ phát triển
       Nhiệt độ để vi khuẩn phát triển càng cao thì sức đề kháng
        của vi khuẩn đối với nhiệt càng lớn
       Ví dụ: trực khuẩn Subtilis hình thành nha bào ở 37 0C để ở
        1000C trong 16 phút thì chết.
       Trực khuẩn Subtilis hình thành nha bào ở 21-230C thì chỉ
        cần 11 phút đã chết
   Các hợp chất ức chế
       Tính đề kháng nhiệt của hầu hết các vi sinh vật giảm khi có
        sự hiện diện của các chất kháng sinh, SO2 và các chất ức
        chế vi sinh vật khác
3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao
Những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bảo quản
 bằng nhiệt độ cao
   Nhiệt độ và thời gian
       Thời gian kéo dài và nhiệt độ xử lí càng cao thì hiệu quả
        tiệt trùng càng lớn.
       Nhưng thời gian và nhiệt độ ảnh hưởng đến chất lượng của
        thực phẩm
       Tăng nhiệt độ thì giảm thời gian và ngược lại.
   Để hiệu quả tiệt trùng cao cần kết hợp nhiều phương
    pháp bảo quản
       Ví dụ: thêm hóa chất để bảo quản…
3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao
   Các phương pháp bảo quản
       Tiệt trùng:
            Tiệt khuẩn ở nhiệt độ cao và thời gian ngắn
         
             Dùng cho các loại thực phẩm mà giá trị dinh dưỡng
             ít bị thay đổi bởi nhiệt độ
       Thanh trùng theo phương pháp Pasteur
            Nhiệt độ thấp dưới 1000C và thời gian kéo dài
            Áp dụng cho những thực phẩm dễ bị thay đổi bởi
             nhiệt độ
       Tiệt khuẩn cực nhanh
3.2.3 Bảo quản bằng phương
pháp làm khô
   Tác dụng của việc làm khô
       Lấy nước trong thực phẩm
       Làm hạn chế sự phát triển và sinh sản của vi
        sinh vật
       Giảm hoạt tính của enzym
3.2.3 Bảo quản bằng phương pháp làm khô
   Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bảo quản
       Hàm lượng nước trong thực phẩm
            Tùy theo lượng nước trong thực phẩm, loại vi sinh
             vật nào sẽ phát triển
            Tùy vào loại thực phẩm
       Độ ẩm không khí
         
             Quá cao thì thực phẩm hút nước
            Quá thấp thì thực phẩm mất mùi
       Nguyên liệu
         
             Đảm bảo sạch sẽ, tươi tốt
         
             Bảo quản trong kho sạch sẽ thoáng mát cao ráo
3.2.3 Bảo quản bằng phương pháp làm khô
   Những yêu cầu làm khô thực phẩm
       Nguyên liệu tươi sạch đảm bảo vệ sinh
       Tùy loại thực phẩm và trang thiết bị mà chọn
        phương pháp sấy cho phù hợp.
       Sử dụng nhiệt độ vừa phải để không làm ảnh
        hưởng chất lượng
       Bảo quản sản phẩm khô trong bao bì kín.
3.2.3 Bảo quản bằng phương pháp làm khô

Các phương pháp làm khô thực phẩm
   Phơi nắng hoặc phơi ở nơi râm mát
       Phơi trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời hay phơi
        gián tiếp ở nơi không có ánh mặt trời chiếu.
       Thực phẩm bị thay đổi lớn về giá trị cảm quan
        và giá trị dinh dưỡng.
       Kết hợp với phương pháp khác để tăng hiệu quả
        bảo quản
3.2.3 Bảo quản bằng phương pháp làm khô
Các phương pháp làm khô thực phẩm
   Sấy thực phẩm: chủ động trong việc làm
    khô, tốc độ làm khô nhanh
       Sấy bằng sức nóng nhân tạo: lò sấy bằng than,
        điện…
       Sấy bằng hơi nước cao áp
       Sấy bằng hơi nước giảm áp
       Sấy thăng hoa
3.2.4 Bảo quản thực phẩm bằng
hóa chất
   Mỗi nước có qui định khác nhau về liều
    lượng sử dụng
   Sử dụng các chất hóa học cần phải tuân thủ
    nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn tối đa cho
    người tiêu dùng.
3.2.4 Bảo quản thực phẩm bằng hóa chất
    Các yêu cầu cơ bản nhất đối với những chất
     hóa học được phép sử dụng
        Phải có tính kháng khuẩn, nấm mốc, nấm men
         hoặc phải có tính chống quá trình oxy hóa xảy ra
         trong bảo quản và chế biến
        Không gây độc cho người và gia súc
        Không được làm thay đổi hoặc làm thay đổi rất ít
         tính chất lí hóa, cảm quan của thực phẩm
        Trong một số trường hợp đòi hỏi tính hoà tan của
         các hóa chất dùng để bảo quản.
        Không được tạo ra những phản ứng phụ , tạo ra
         những sản phẩm độc hại trong thực phẩm
3.2.5 Bảo quản thực phẩm bằng
cách điều chỉnh pH
     Tác dụng của việc điều chỉnh pH
         Mỗi loại vi sinh vật có pH tối thích riêng
         Tạo môi trường bất lợi (axit) ức chế sự phát
          triển của vi sinh vật
         Giảm hoạt lực của enzym
3.2.5 Bảo quản thực phẩm bằng
cách điều chỉnh pH
  Các phương pháp bảo quản
   Sử dụng các axit hữu cơ chuỗi ngắn

       Axit acetic và muối acetat
       Axit lactic
       Axit propionic
       Axit citric
3.2.5 Bảo quản thực phẩm bằng
cách điều chỉnh pH
  Các phương pháp bảo quản
   Lên men chua

   Phương pháp cổ điển, đơn giản nhưng hiệu quả
    tốt.
   Do vi sinh vật chuyển hóa đường thành axit lactic.

   Cần có sự lên men định hướng để đạt hiệu quả tốt
    hơn.
   Sản phẩm lên men chua chỉ bảo quản trong thời
    hạn nhất định.
   Cần kết hợp với các phương pháp khác để tăng
    thời hạn bảo quản.
3.2.7 Dùng áp suất thẩm thấu để
    bảo quản thực phẩm

   Tác dụng của áp suất thẩm thấu để bảo quản
       Áp suất thẩm thấu cao, nguyên sinh chất của vi
        sinh vật bị co lại làm vi sinh vật bị chết.
       Do hiện tượng thẩm thấu, nước trong tế bào
        thực phẩm chảy ra ngoài, làm giảm độ ẩm của
        thực phẩm, ức chế sự phát triển của vi sinh vật.
3.2.7 Dùng áp suất thẩm thấu để bảo
 quản thực phẩm
Các phương pháp bảo quản
 Ướp muối

     Muối ăn có tính sát khuẩn
          Giảm hoạt tính của nước và làm tăng điều kiện
           không thích hợp với vi sinh vật.
       
           Khả năng sinh áp suất thẩm thấu lớn
       
           Khả năng ức chế vi sinh vật.
          Muối không có tác dụng phá hủy độc tố
3.2.7 Dùng áp suất thẩm thấu để bảo
 quản thực phẩm
Các phương pháp bảo quản
 Ướp muối

     Giảm lượng oxy hoà tan
          Oxy ít hòa tan vào trong môi trường ướp muối
       
           Vi sinh vật hiếu khí không có điều kiện phát triển
       
           Hạn chế quá trình oxy hóa các chất của thực phẩm
     Làm giảm ẩm của thực phẩm
     Làm giảm khả năng phân hủy chất đạm của vi
      sinh vật
3.2.7 Dùng áp suất thẩm thấu để bảo
 quản thực phẩm
Các phương pháp bảo quản
 Ướp muối
     Làm giảm ẩm của thực phẩm
          Do thẩm thấu, độ ẩm của thực phẩm bị giảm
          Ức chế sự phát triển của VSV
          Giảm giá trị của thực phẩm.
     Làm giảm khả năng phân hủy chất đạm của vi
      sinh vật
          Do ion Clo kết hợp với chất đạm ở dây nối peptid
           làm cho các enzym phân hủy chất đạm của VSV
           không còn khả năng phá vỡ các phân tử protid để
           lấy chất dinh dưỡng tự nuôi sống và phát triển
3.2.7 Dùng áp suất thẩm thấu để bảo
 quản thực phẩm

Các phương pháp bảo quản
 Ngâm đường

     Sức thẩm thấu của đường kém hơn muối
     Phải kết hợp đóng gói kín
     Bảo quản trong thời gian ngắn
Phương pháp bảo quản một số loại thực phẩm
             Bảo quản nước rau quả
   Yêu cầu
       Tránh được mọi sự hư hỏng của nước rau quả trong
        thời gian bảo quản
       Giữ được chất lượng ban đầu
   Nguyên nhân gây hư hỏng
       Do hoạt động của enzym và VSV
   Biện pháp
       Đình chỉ quá trình hoạt động của enzym
       Tiêu diệt hoặc tạo điều kiện không thuận lợi cho hoạt
        động sống của VSV
Phương pháp bảo quản một số loại thực phẩm
            Bảo quản nước rau quả
   Bảo quản bằng nhiệt độ cao
       Sử dụng rộng rãi và lâu đời
       Tiến hành phương pháp thanh trùng
       Chọn chế độ thanh trùng thích hợp cho từng loại nước
        rau quả.
       Độ axit của nước rau quả càng tăng thì nhiệt độ thanh
        trùng càng giảm.
       Lượng đường trong nước rau quả càng lớn thì thời gian
        thanh trùng càng dài
Phương pháp bảo quản một số loại thực phẩm
               Bảo quản nước rau quả
   Bảo quản bằng phương pháp lạnh đông
       Nhiệt độ thấp làm giảm hoạt động sống của VSV và
        hoạt lực của enzym trong nước rau quả
       Giữ được nhiều nhất các tính chất và giá trị dinh dưỡng
        ban đầu của nguyên liệu
       Làm thay đổi toàn bộ cấu trúc thành phần nước quả
       Dùng để bảo quản các loại nước rau quả làm nguyên
        liệu cho các quá trình sản xuất khác
Phương pháp bảo quản một số loại thực phẩm
               Bảo quản nước rau quả
   Bảo quản bằng axit sobic và muối của nó
       Phương pháp mới và có nhiều ưu điểm hơn
       Nồng độ tác dụng 0,05-0,1%
       Axit sobic và các sorbat khi vào cơ thể người sẽ bị oxi
        hóa nên không gây độc.
       Không gây ảnh hưởng đến khẩu vị của sản phẩm
       Axit sobic và kali sorbat ức chế sự phát triển của nấm
        men và nấm mốc, nhưng không gây ảnh hưởng đến vi
        khuẩn
       Hóa chất này dùng đối với các loại sản phẩm chua
       Xử lí nhiệt hay phối hợp với hóa chất khác trước khi xử
        lí bằng axit sorbic

More Related Content

What's hot

Quá trình lên men bia
Quá trình lên men biaQuá trình lên men bia
Quá trình lên men bia
Lanh Nguyen
 
Bảo quản-thịt-cá
Bảo quản-thịt-cáBảo quản-thịt-cá
Bảo quản-thịt-cá
Bùi Quang Nam
 
Công nghệ chế biến và bảo quản thịt
Công nghệ chế biến và bảo quản thịtCông nghệ chế biến và bảo quản thịt
Công nghệ chế biến và bảo quản thịt
Food chemistry-09.1800.1595
 
Cac phuong phap kiem nghiem vi sinh thuc pham
Cac phuong phap kiem nghiem vi sinh thuc phamCac phuong phap kiem nghiem vi sinh thuc pham
Cac phuong phap kiem nghiem vi sinh thuc pham
Nguyen Thanh Tu Collection
 
Tiet 2 giống vi sinh vật
Tiet 2 giống vi sinh vậtTiet 2 giống vi sinh vật
Tiet 2 giống vi sinh vậtChu Kien
 
Thuyết minh qui trình bảo quản mực, bạch tuộc tạm thời
Thuyết minh qui trình bảo quản mực, bạch tuộc tạm thờiThuyết minh qui trình bảo quản mực, bạch tuộc tạm thời
Thuyết minh qui trình bảo quản mực, bạch tuộc tạm thời
nyngau
 
Quy trình làm nem chua Thanh Hóa
Quy trình làm nem chua Thanh Hóa Quy trình làm nem chua Thanh Hóa
Quy trình làm nem chua Thanh Hóa
Đại học công nghiệp hà nội
 
đánh giá cảm quan thực phẩm
đánh giá cảm quan thực phẩmđánh giá cảm quan thực phẩm
đánh giá cảm quan thực phẩm
Food chemistry-09.1800.1595
 
Công nghệ sau thu hoạch rau quả
Công nghệ sau thu hoạch rau quảCông nghệ sau thu hoạch rau quả
Công nghệ sau thu hoạch rau quả
Food chemistry-09.1800.1595
 
Hóa Sinh thực phẩm đại cương
Hóa Sinh thực phẩm đại cươngHóa Sinh thực phẩm đại cương
Hóa Sinh thực phẩm đại cương
Food chemistry-09.1800.1595
 
Sản xuất sữa chua
Sản xuất sữa chuaSản xuất sữa chua
Sản xuất sữa chua
Food chemistry-09.1800.1595
 
Công nghệ sau thu hoạch
Công nghệ sau thu hoạchCông nghệ sau thu hoạch
Công nghệ sau thu hoạch
Food chemistry-09.1800.1595
 
He vi sinh vat gay hu hong thuc pham
He vi sinh vat gay hu hong thuc phamHe vi sinh vat gay hu hong thuc pham
He vi sinh vat gay hu hong thuc pham
Nguyen Thanh Tu Collection
 
Công nghệ chế biến thịt
Công nghệ chế biến thịtCông nghệ chế biến thịt
Công nghệ chế biến thịt
Food chemistry-09.1800.1595
 
Báo cáo hóa sinh
Báo cáo hóa sinhBáo cáo hóa sinh
Báo cáo hóa sinh
Thao Truong
 
Yeu cau tieu chi cua mot phong phan tich cam quan
Yeu cau tieu chi cua mot phong phan tich cam quanYeu cau tieu chi cua mot phong phan tich cam quan
Yeu cau tieu chi cua mot phong phan tich cam quan
Nguyen Thanh Tu Collection
 
173083723 bai-giang-lt-phan-tich-vi-sinh-dh-cd
173083723 bai-giang-lt-phan-tich-vi-sinh-dh-cd173083723 bai-giang-lt-phan-tich-vi-sinh-dh-cd
173083723 bai-giang-lt-phan-tich-vi-sinh-dh-cdkimqui91
 
Đề tài: Nghiên cứu công nghệ sấy lạnh, tính toán, thiết kế, khảo nghiệm và xá...
Đề tài: Nghiên cứu công nghệ sấy lạnh, tính toán, thiết kế, khảo nghiệm và xá...Đề tài: Nghiên cứu công nghệ sấy lạnh, tính toán, thiết kế, khảo nghiệm và xá...
Đề tài: Nghiên cứu công nghệ sấy lạnh, tính toán, thiết kế, khảo nghiệm và xá...
Dịch vụ viết thuê Khóa Luận - ZALO 0932091562
 
Nước ép quả đục
Nước ép quả đụcNước ép quả đục
Nước ép quả đụcKej Ry
 
Sx rượu chương 2
Sx rượu chương 2Sx rượu chương 2
Sx rượu chương 2
Dàng Trương
 

What's hot (20)

Quá trình lên men bia
Quá trình lên men biaQuá trình lên men bia
Quá trình lên men bia
 
Bảo quản-thịt-cá
Bảo quản-thịt-cáBảo quản-thịt-cá
Bảo quản-thịt-cá
 
Công nghệ chế biến và bảo quản thịt
Công nghệ chế biến và bảo quản thịtCông nghệ chế biến và bảo quản thịt
Công nghệ chế biến và bảo quản thịt
 
Cac phuong phap kiem nghiem vi sinh thuc pham
Cac phuong phap kiem nghiem vi sinh thuc phamCac phuong phap kiem nghiem vi sinh thuc pham
Cac phuong phap kiem nghiem vi sinh thuc pham
 
Tiet 2 giống vi sinh vật
Tiet 2 giống vi sinh vậtTiet 2 giống vi sinh vật
Tiet 2 giống vi sinh vật
 
Thuyết minh qui trình bảo quản mực, bạch tuộc tạm thời
Thuyết minh qui trình bảo quản mực, bạch tuộc tạm thờiThuyết minh qui trình bảo quản mực, bạch tuộc tạm thời
Thuyết minh qui trình bảo quản mực, bạch tuộc tạm thời
 
Quy trình làm nem chua Thanh Hóa
Quy trình làm nem chua Thanh Hóa Quy trình làm nem chua Thanh Hóa
Quy trình làm nem chua Thanh Hóa
 
đánh giá cảm quan thực phẩm
đánh giá cảm quan thực phẩmđánh giá cảm quan thực phẩm
đánh giá cảm quan thực phẩm
 
Công nghệ sau thu hoạch rau quả
Công nghệ sau thu hoạch rau quảCông nghệ sau thu hoạch rau quả
Công nghệ sau thu hoạch rau quả
 
Hóa Sinh thực phẩm đại cương
Hóa Sinh thực phẩm đại cươngHóa Sinh thực phẩm đại cương
Hóa Sinh thực phẩm đại cương
 
Sản xuất sữa chua
Sản xuất sữa chuaSản xuất sữa chua
Sản xuất sữa chua
 
Công nghệ sau thu hoạch
Công nghệ sau thu hoạchCông nghệ sau thu hoạch
Công nghệ sau thu hoạch
 
He vi sinh vat gay hu hong thuc pham
He vi sinh vat gay hu hong thuc phamHe vi sinh vat gay hu hong thuc pham
He vi sinh vat gay hu hong thuc pham
 
Công nghệ chế biến thịt
Công nghệ chế biến thịtCông nghệ chế biến thịt
Công nghệ chế biến thịt
 
Báo cáo hóa sinh
Báo cáo hóa sinhBáo cáo hóa sinh
Báo cáo hóa sinh
 
Yeu cau tieu chi cua mot phong phan tich cam quan
Yeu cau tieu chi cua mot phong phan tich cam quanYeu cau tieu chi cua mot phong phan tich cam quan
Yeu cau tieu chi cua mot phong phan tich cam quan
 
173083723 bai-giang-lt-phan-tich-vi-sinh-dh-cd
173083723 bai-giang-lt-phan-tich-vi-sinh-dh-cd173083723 bai-giang-lt-phan-tich-vi-sinh-dh-cd
173083723 bai-giang-lt-phan-tich-vi-sinh-dh-cd
 
Đề tài: Nghiên cứu công nghệ sấy lạnh, tính toán, thiết kế, khảo nghiệm và xá...
Đề tài: Nghiên cứu công nghệ sấy lạnh, tính toán, thiết kế, khảo nghiệm và xá...Đề tài: Nghiên cứu công nghệ sấy lạnh, tính toán, thiết kế, khảo nghiệm và xá...
Đề tài: Nghiên cứu công nghệ sấy lạnh, tính toán, thiết kế, khảo nghiệm và xá...
 
Nước ép quả đục
Nước ép quả đụcNước ép quả đục
Nước ép quả đục
 
Sx rượu chương 2
Sx rượu chương 2Sx rượu chương 2
Sx rượu chương 2
 

Viewers also liked

Bao quan luong thuc thuc pham
Bao quan luong thuc thuc phamBao quan luong thuc thuc pham
Bao quan luong thuc thuc phamThảo Hoàng
 
Bai giang dung dich long
Bai giang dung dich longBai giang dung dich long
Bai giang dung dich longHồ Sỹ Phúc
 
Chat bao quan trong thuc pham
Chat bao quan trong thuc phamChat bao quan trong thuc pham
Chat bao quan trong thuc pham
Nguyen Van Lin
 
Cac qtcncb trong che bien tp
Cac qtcncb trong che bien tpCac qtcncb trong che bien tp
Cac qtcncb trong che bien tpHo Thanh Thuy
 
Sản xuất tinh bột sắn
Sản xuất tinh bột sắnSản xuất tinh bột sắn
Sản xuất tinh bột sắn
Thanh Hoa
 

Viewers also liked (7)

Bao quan luong thuc thuc pham
Bao quan luong thuc thuc phamBao quan luong thuc thuc pham
Bao quan luong thuc thuc pham
 
Bai giang dung dich long
Bai giang dung dich longBai giang dung dich long
Bai giang dung dich long
 
Chat bao quan trong thuc pham
Chat bao quan trong thuc phamChat bao quan trong thuc pham
Chat bao quan trong thuc pham
 
San xuat acid amin
San xuat acid aminSan xuat acid amin
San xuat acid amin
 
Cac qtcncb trong che bien tp
Cac qtcncb trong che bien tpCac qtcncb trong che bien tp
Cac qtcncb trong che bien tp
 
Sản xuất tinh bột sắn
Sản xuất tinh bột sắnSản xuất tinh bột sắn
Sản xuất tinh bột sắn
 
Chuong7
Chuong7Chuong7
Chuong7
 

Similar to Bqtp

Bao quan thuc pham
Bao quan thuc phamBao quan thuc pham
Bao quan thuc phamgaucon27790
 
tài liệu liên quan thanh trùng sữa tươi .docx
tài liệu liên quan thanh trùng sữa tươi .docxtài liệu liên quan thanh trùng sữa tươi .docx
tài liệu liên quan thanh trùng sữa tươi .docx
HoangThiTuyetSuongB2
 
BÀI 10 - BẢO QUẢN THỰC PHẨM.ppt
BÀI 10 - BẢO QUẢN THỰC PHẨM.pptBÀI 10 - BẢO QUẢN THỰC PHẨM.ppt
BÀI 10 - BẢO QUẢN THỰC PHẨM.ppt
CtLThnh
 
bao quan nong san.ppt
bao quan nong san.pptbao quan nong san.ppt
bao quan nong san.ppt
ThLmonNguyn
 
Chuyên đề HƯỚNG ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SẤY VI SING TRONG BẢO QUẢN, CHẾ BIẾN NƠNG ...
Chuyên đề HƯỚNG ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SẤY VI SING TRONG BẢO QUẢN, CHẾ BIẾN NƠNG ...Chuyên đề HƯỚNG ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SẤY VI SING TRONG BẢO QUẢN, CHẾ BIẾN NƠNG ...
Chuyên đề HƯỚNG ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SẤY VI SING TRONG BẢO QUẢN, CHẾ BIẾN NƠNG ...
TieuNgocLy
 
Tìm hiểu các phương pháp bảo quản khoai tây ở việt nam
Tìm hiểu các phương pháp bảo quản khoai tây ở việt namTìm hiểu các phương pháp bảo quản khoai tây ở việt nam
Tìm hiểu các phương pháp bảo quản khoai tây ở việt nam
nataliej4
 
Chậm chín cà chua.pptx
Chậm chín cà chua.pptxChậm chín cà chua.pptx
Chậm chín cà chua.pptx
ThLmonNguyn
 
Bảo quản rau quả bằng phương pháp màng
Bảo quản rau quả bằng phương pháp màngBảo quản rau quả bằng phương pháp màng
Bảo quản rau quả bằng phương pháp màng
nataliej4
 
Bảo Quản Rau Quả Bằng Phương Pháp Màng
Bảo Quản Rau Quả Bằng Phương Pháp Màng Bảo Quản Rau Quả Bằng Phương Pháp Màng
Bảo Quản Rau Quả Bằng Phương Pháp Màng
nataliej4
 
Seminar Ki Thuat Say6
Seminar Ki Thuat Say6Seminar Ki Thuat Say6
Seminar Ki Thuat Say6long
 
Bảo quản quả cam sau thu hoạch HKI 2023 2024.pptx
Bảo quản quả cam sau thu hoạch HKI 2023 2024.pptxBảo quản quả cam sau thu hoạch HKI 2023 2024.pptx
Bảo quản quả cam sau thu hoạch HKI 2023 2024.pptx
ThLmonNguyn
 
Phụ gia-mới-trong-bảo-quản-rau-quả-chôtd
Phụ gia-mới-trong-bảo-quản-rau-quả-chôtdPhụ gia-mới-trong-bảo-quản-rau-quả-chôtd
Phụ gia-mới-trong-bảo-quản-rau-quả-chôtd
luongthiminhthuy
 
Hướng dẫn bảo quản rau củ quả trong tủ lạnh
Hướng dẫn bảo quản rau củ quả trong tủ lạnhHướng dẫn bảo quản rau củ quả trong tủ lạnh
Hướng dẫn bảo quản rau củ quả trong tủ lạnh
TKT Cleaning
 
Nhom 7 06 H2 A
Nhom 7 06 H2 ANhom 7 06 H2 A
Nhom 7 06 H2 Along
 
SấY Rq
SấY RqSấY Rq
SấY Rqlong
 
Chuong 3 ap suat cao nguyen
Chuong 3 ap suat cao   nguyenChuong 3 ap suat cao   nguyen
Chuong 3 ap suat cao nguyen
Ratana Koem
 
Tìm hiểu về các kỹ thuật ứng dụng test nhanh trên thực phẩm
Tìm hiểu về các kỹ thuật ứng dụng test nhanh trên thực phẩmTìm hiểu về các kỹ thuật ứng dụng test nhanh trên thực phẩm
Tìm hiểu về các kỹ thuật ứng dụng test nhanh trên thực phẩm
TÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
Các triệu chứng tổn thương nông sản sau thu hoạch
Các triệu chứng tổn thương nông sản sau thu hoạchCác triệu chứng tổn thương nông sản sau thu hoạch
Các triệu chứng tổn thương nông sản sau thu hoạch
NgcHiYnL
 
Bảo quản lạnh
Bảo quản lạnhBảo quản lạnh
Bảo quản lạnhLong Lê
 

Similar to Bqtp (20)

Bao quan thuc pham
Bao quan thuc phamBao quan thuc pham
Bao quan thuc pham
 
tài liệu liên quan thanh trùng sữa tươi .docx
tài liệu liên quan thanh trùng sữa tươi .docxtài liệu liên quan thanh trùng sữa tươi .docx
tài liệu liên quan thanh trùng sữa tươi .docx
 
BÀI 10 - BẢO QUẢN THỰC PHẨM.ppt
BÀI 10 - BẢO QUẢN THỰC PHẨM.pptBÀI 10 - BẢO QUẢN THỰC PHẨM.ppt
BÀI 10 - BẢO QUẢN THỰC PHẨM.ppt
 
3 42
3 423 42
3 42
 
bao quan nong san.ppt
bao quan nong san.pptbao quan nong san.ppt
bao quan nong san.ppt
 
Chuyên đề HƯỚNG ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SẤY VI SING TRONG BẢO QUẢN, CHẾ BIẾN NƠNG ...
Chuyên đề HƯỚNG ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SẤY VI SING TRONG BẢO QUẢN, CHẾ BIẾN NƠNG ...Chuyên đề HƯỚNG ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SẤY VI SING TRONG BẢO QUẢN, CHẾ BIẾN NƠNG ...
Chuyên đề HƯỚNG ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SẤY VI SING TRONG BẢO QUẢN, CHẾ BIẾN NƠNG ...
 
Tìm hiểu các phương pháp bảo quản khoai tây ở việt nam
Tìm hiểu các phương pháp bảo quản khoai tây ở việt namTìm hiểu các phương pháp bảo quản khoai tây ở việt nam
Tìm hiểu các phương pháp bảo quản khoai tây ở việt nam
 
Chậm chín cà chua.pptx
Chậm chín cà chua.pptxChậm chín cà chua.pptx
Chậm chín cà chua.pptx
 
Bảo quản rau quả bằng phương pháp màng
Bảo quản rau quả bằng phương pháp màngBảo quản rau quả bằng phương pháp màng
Bảo quản rau quả bằng phương pháp màng
 
Bảo Quản Rau Quả Bằng Phương Pháp Màng
Bảo Quản Rau Quả Bằng Phương Pháp Màng Bảo Quản Rau Quả Bằng Phương Pháp Màng
Bảo Quản Rau Quả Bằng Phương Pháp Màng
 
Seminar Ki Thuat Say6
Seminar Ki Thuat Say6Seminar Ki Thuat Say6
Seminar Ki Thuat Say6
 
Bảo quản quả cam sau thu hoạch HKI 2023 2024.pptx
Bảo quản quả cam sau thu hoạch HKI 2023 2024.pptxBảo quản quả cam sau thu hoạch HKI 2023 2024.pptx
Bảo quản quả cam sau thu hoạch HKI 2023 2024.pptx
 
Phụ gia-mới-trong-bảo-quản-rau-quả-chôtd
Phụ gia-mới-trong-bảo-quản-rau-quả-chôtdPhụ gia-mới-trong-bảo-quản-rau-quả-chôtd
Phụ gia-mới-trong-bảo-quản-rau-quả-chôtd
 
Hướng dẫn bảo quản rau củ quả trong tủ lạnh
Hướng dẫn bảo quản rau củ quả trong tủ lạnhHướng dẫn bảo quản rau củ quả trong tủ lạnh
Hướng dẫn bảo quản rau củ quả trong tủ lạnh
 
Nhom 7 06 H2 A
Nhom 7 06 H2 ANhom 7 06 H2 A
Nhom 7 06 H2 A
 
SấY Rq
SấY RqSấY Rq
SấY Rq
 
Chuong 3 ap suat cao nguyen
Chuong 3 ap suat cao   nguyenChuong 3 ap suat cao   nguyen
Chuong 3 ap suat cao nguyen
 
Tìm hiểu về các kỹ thuật ứng dụng test nhanh trên thực phẩm
Tìm hiểu về các kỹ thuật ứng dụng test nhanh trên thực phẩmTìm hiểu về các kỹ thuật ứng dụng test nhanh trên thực phẩm
Tìm hiểu về các kỹ thuật ứng dụng test nhanh trên thực phẩm
 
Các triệu chứng tổn thương nông sản sau thu hoạch
Các triệu chứng tổn thương nông sản sau thu hoạchCác triệu chứng tổn thương nông sản sau thu hoạch
Các triệu chứng tổn thương nông sản sau thu hoạch
 
Bảo quản lạnh
Bảo quản lạnhBảo quản lạnh
Bảo quản lạnh
 

Bqtp

  • 1. Môn học: Công nghệ hóa sinh và ứng dụng Lý thuyết 30 tiết
  • 2. Nội dung 1. Khái niệm công nghệ và hệ thống công nghệ 2. Bảo quản lương thực thực phẩm 3. Phản ứng oxy hóa khử và quá trình lên men 4. Phản ứng thủy phân 5. Phần sinh tổng hợp các chất có hoạt tính sinh học cao 6. Vật liệu sinh học 7. Xử lí chất thải 8. Đánh giá cảm quan thực phẩm
  • 3. Công nghệ là gì ? Được hiểu là phương pháp, thủ tục, hay quy trình sản xuất
  • 4. Yếu tố cơ bản của quá trình sản xuất  Vật liệu và biến đổi của vật liệu  Phương pháp hay quy trình sản xuất  Công cụ hay phương tiện sản xuất  Điều kiện kinh tế, chủ yếu là tổ chức sản xuất
  • 5. Sơ đồ hệ thống công nghệ Nguyên liệu Biến đổi Sản phẩm Quy trình Thiết bị Kinh tế Hiệu quả kinh tế Số lượng Chất lượng
  • 7. 1. MỘT SỐ KHÁI NIỆM CƠ BẢN 1.1 Thực phẩm: Vật phẩm tự nhiên ở dạng thô, đơn lẻ hoặc qua chế biến, phức hợp, ăn được và thỏa mãn nhu cầu người sử dụng  Cung cấp các chất dinh dưỡng  An toàn cho sức khỏe  Tạo cảm giác ngon, thú vị  Phù hợp với thói quen, truyền thống
  • 8. 1.2 Phụ gia Chế phẩm tự nhiên hoặc tổng hợp hóa học, không phải thực phẩm, được đưa vào thực phẩm một cách cố ý nhằm thực hiện những mục đích kỹ thuật nhất định  Phụ gia thực phẩm: còn lưu lại trong thực phẩm ở dạng nguyên thể hoặc dẫn xuất nhưng đảm bảo an toàn cho người sử dụng.  Chất hỗ trợ kỹ thuật: không được lưu lại trong thực phẩm sau khi thực hiện xong chức năng kỹ thuật.
  • 9. 1.3 Nguyên liệu thực phẩm Là nông sản thực phẩm tự nhiên ở dạng thô, đơn lẻ hoặc qua chế biến, phức hợp, trong một số trường hợp có thể ăn được, thỏa mãn nhu cầu của người sử dụng  Ăn được với tư cách là một thực phẩm  Yếu tố đầu vào của công nghệ sau thu hoạch  Hàng hóa lưu thông trên thị trường.
  • 10. Phân loại nguyên liệu thực phẩm  Dựa vào thành phần hóa học, thành phần dinh dưỡng chủ yếu  Dựa vào nguồn gốc sinh vật và tự nhiên  Dựa vào đặc tính công nghệ
  • 11. 1.4 BẢO QUẢN THỰC PHẨM  Lương thực và thực phẩm: vấn đề quan trọng số 1 của loài người.  Thực phẩm có tính chất theo mùa nhất định, theo địa phương
  • 12. Để bảo quản lương thực, thực phẩm có hiệu quả  Tránh tổn thất về khối lượng hoặc giảm tổn thất đến mức thấp nhất.  Tránh làm giảm chất lượng của các mặt hàng bảo quản.  Tìm biện pháp làm tăng chất lượng của các mặt hàng bảo quản.  Giá thành của một đơn vị bảo quản là thấp nhất.
  • 13. 2. Bảo quản rau quả tươi 2.1 Thu hoạch, vận chuyển, thu nhận
  • 14. Thu hoạch  Tùy mục đích sử dụng chọn độ già chín để thu hái cho thích hợp.  Thu hái vào sáng sớm  Kĩ thuật thu hái: yếu tố quan trọng ảnh hưởng nhiều đến khả năng và thời gian bảo quản rau quả.
  • 15. Vận chuyển  Ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và giá thành sản phẩm.  Thu nhận  Cân lại và kiểm tra phẩm chất.  Kiểm tra để nắm được số lượng và chất lượng của nguyên liệu sẽ lên kế hoạch bảo quản và chế biến thích hợp.
  • 16. 2. 2 Các quá trình xảy ra trong rau quả tươi khi bảo quản  Khi rau quả còn phát triển: sự tổng hợp các chất.  Sau khi thu hái: sự phân hủy và tiêu hao các chất
  • 17. 2.2.1 Các quá trình vật lý Sự bay hơi nước: làm rau quả bị héo dần Do nhiều yếu tố  Độ già chín của rau quả  Cấu tạo và trạng thái của tế bào che  Điều kiện môi trường bảo quản  Sự bao gói  Thời hạn và phương pháp bảo quản
  • 18. Sự giảm khối lượng tự nhiên Sự giảm khối lượng của rau quả do bay hơi nước và tiêu tốn các chất hữu cơ trong khi hô hấp  Sự sinh nhiệt Tất cả nhiệt sinh ra trong rau quả tươi khi bảo quản là do hô hấp. Cần duy trì nhiệt độ, độ ẩm tối ưu trong kho
  • 19. 2.2.2 Các quá trình sinh hóa Biến đổi gluxit  Tinh bột: giảm do quá trình đường phân  Đường: trong thời kì chín, tăng do sự chuyển hóa từ tinh bột….  Đối với các loại khoai, ngô, đậu còn xanh non: có sự chuyển hóa đường thành tinh bột  Hemixenlulo: giảm do sự thủy phân  Các chất pectin:  Protopectin chuyển thành pectin: quả mềm  Quả quá chín thì pectin bị phân hủy thành axit pectic và rượu methylic: quả bị nhũn.  Xenlulo: không thay đổi
  • 20. Biến đổi của các axit hữu cơ  Tổng các axit hữu cơ giảm  Các axit đặc trưng riêng cho từng loại rau quả có thể tăng.  Biến đổi của vitamin: giảm  Các chất màu  Thay đổi trong quá trình chín  Clorofil giảm, carotenoit tăng  Polyphenol: giảm vì thế quả ít chát hơn  Các tinh dầu và chất thơm: giảm
  • 21. 2.3 Thời hạn bảo quản rau quả tươi  Thời gian tối đa ở điều kiện bình thường các rau quả đó vẫn giữ được giá trị sử dụng cao.  Phân loại:  Thời hạn bảo quản dài: 1-2 tháng trở lên  Thời hạn bảo quản trung bình: 10 ngày – 1 tháng  Thời hạn bảo quản ngắn: khoảng vài ngày
  • 22. Các yếu tố ảnh hưởng đến thời hạn bảo quản rau quả tươi  Nhiệt độ  Độ ẩm tương đối của không khí  Thành phần khí trong khí quyển bảo quản  Sụ thông gió và làm thoáng khí  Ánh sáng  Đất và phân bón
  • 23. Nhiệt độ  Yếu tố chủ yếu của môi trường có ảnh hưởng quyết định đến quá trình sống của rau quả trong quá trình bảo quản.  Mỗi loại rau quả, ngay cả các giống khác nhau trong cùng một loài, có một nhiệt độ bảo quản thích hợp nhất định và tại đó cường độ hô hấp thấp nhất.  Đảm bảo sự ổn định của nhiệt độ trong quá trình bảo quản
  • 24. Độ ẩm tương đối của không khí  Ảnh hưởng lớn đến sự bốc hơi nước của rau quả.  Thấp: sự bay hơi nước tăng  Nên bảo quản rau quả trong điều kiện có độ ẩm cao.  Trong quá trình bảo quản rau quả độ ẩm của khí quyển cần phải duy trì tối ưu
  • 25. Thành phần khí trong khí quyển bảo quản  Ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất của rau quả.  Tăng CO2 giảm O2 hạn chế hô hấp của rau quả.  Thành phần khí thích hợp không giống nhau giữa các loại rau quả khác nhau hoặc ngay cả các giống khác nhau.  Rau quả khi đưa vào bảo quản cần có độ già chín phù hợp
  • 26. Sự thông gió và sự làm thoáng khí  ảnh hưởng quan trọng đến chất lượng của rau quả trong quá trình bảo quản.  Thông gió: đổi không khí trong phòng bằng khí bên ngoài vào.  Thoáng khí: tạo ra sự chuyển độngcủa không khí trong phòng, xung quanh lớp rau quả bảo quản.
  • 27. Ánh sáng  Có tác dụng nhạy bén đến độ hoạt động của các hệ enzym xúc tác đẩy mạnh quá trình hô hấp và các quá trình trao đổi chất khác. Đất và phân bón  Tác dụng lớn đến chất lượng và khả năng bảo quản của rau quả tươi.
  • 28. 3 Bảo quản thực phẩm 3.1 Sự hư hỏng của thực phẩm khi bảo quản 3.2 Các phương pháp để bảo quản thực phẩm
  • 29. 3. 1 Sự hư hỏng của thực phẩm khi bảo quản 3.1.1 Nguyên nhân hư hỏng của thực phẩm  Do vi sinh vật  Enzym nội tại  Các yếu tố khác:
  • 30. 3.1.2 Sự chuyển hóa các chất của thực phẩm khi bảo quản  Chuyển hóa các hợp chất protein  Chuyển hóa các chất gluxit  Oxit hóa lipid và các axit béo cao phân tử
  • 31. Để giữ chất lượng thực phẩm  Tìm mọi biện pháp tiêu diệt hoặc kìm hãm hoạt động của vi sinh vật.  Vô hoạt hoặc làm giảm hoạt lực của enzym  Hạn chế sự ảnh hưởng xấu của các yếu tố môi trường: nhiệt độ, ánh sáng, không khí…
  • 32. 3.2 Các phương pháp dùng để bảo quản thực phẩm  3.2.1 Bảo quản thực phẩm bằng nhiệt độ thấp  3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao  3.2.3 Bảo quản bằng phương pháp làm khô  3.2.4 Bảo quản thực phẩm bằng hóa chất  3.2.5 Bảo quản thực phẩm bằng cách điều chỉnh pH  3.2.6 Bảo quản thực phẩm bằng tia phóng xạ  3.2.7 Dùng áp suất thẩm thấu để bảo quản thực phẩm
  • 33. 3.2.1 Bảo quản thực phẩm bằng nhiệt độ thấp  Tác dụng của nhiệt thấp  Kìm hãm hoạt động của vi sinh vật  Ảnh hưởng lớn đến kí sinh trùng  Làm giảm hoạt lực enzym.  Ức chế tốc độ các phản ứng sinh hóa trong thực phẩm.
  • 34. 3.2.1 Bảo quản thực phẩm bằng nhiệt độ thấp  Những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bảo quản ở nhiệt độ thấp  Đặc điểm vi sinh vật: phụ thuộc vào khả năng chịu lạnh của vi sinh vật, thời kì phát triển và số lượng của nó.  Đặc điểm của thực phẩm: hàm lượng nước cao, pH thấp, trạng thái keo và nồng độ đường, muối thích hợp.  Nhiệt độ bảo quản: càng thấp thì bảo quản càng lâu, tỉ lệ vi khuẩn chết càng cao.  Thời gian bảo quản: càng dài tỉ lệ vi khuẩn chết càng cao  Phương pháp bảo quản: hiệu quả cao khi kết hợp nhiều phương pháp
  • 35. 3.2.1 Bảo quản thực phẩm bằng nhiệt độ thấp  Nguyên tắc chung  Nguyên liệu sạch sẽ, ít nhiễm VSV.  Làm lạnh nhanh chóng.  Trước khi đưa ra sử dụng phải tan giá từ từ.  Tùy theo thức ăn và mục đích sử dụng để có nhiệt độ phương pháp và thời gian dự trữ cho thích hợp.
  • 36. 3.2.1 Bảo quản thực phẩm bằng nhiệt độ thấp  Các phương pháp bảo quản  Ướp đá:  Phương pháp phổ biến và cổ điển  Nước làm đá: đảm bảo đúng tiêu chuẩn vệ sinh về hóa học và vi sinh  Tăng cường hiệu quả bảo quản: thêm thuốc sát khuẩn vd như clo, hay thêm kháng sinh  Hạ nhiệt độ: trộn thêm hóa chất vào nước đá.  Giữ thực phẩm tươi trong thời gian ngắn.
  • 37. 3.2.1 Bảo quản thực phẩm bằng nhiệt độ thấp  Bảo quản lạnh:  Phương pháp bảo quản ở nhiệt độ cao hơn điểm đóng băng của dịch bào, khoảng 0-10C.  Dùng môi chất để hạ nhiệt độ của thực phẩm  Bảo quản lạnh đông: -180C  Lạnh động chậm ở nhiệt độ cao  Lạnh động ngắn ở nhiệt độ thấp  Lạnh động cực nhanh.
  • 38. 3.2.1 Bảo quản thực phẩm bằng nhiệt độ thấp  Biện pháp hạn chế hao hụt khối lượng trong lạnh đông và trữ đông thực phẩm.  Làm lạnh đông gián tiếp: bao gói sản phẩm  Tráng băng sau khi lạnh đông  Xếp chặt sản phẩm và phủ vải bạt tráng nước đá.  Trữ đông ở nhiệt độ thấp.
  • 39. 3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao  Tác dụng của nhiệt độ cao  Tiêu diệt được vi sinh vật  Phá hủy được enzym  Để bảo quản lâu  Cần giữ thực phẩm kín  Tránh nhiễm lại vi sinh vật
  • 40. 3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao Nguyên tắc của quá trình xử lí nhiệt Không nhằm tiêu diệt hết vi sinh vật có trong sản phẩm  Xử lí nhiệt với thời gian kéo dài, chất lượng sản phẩm thấp, thời gian bảo quản có thể kéo dài.  Quá trình xử lý nhiệt với mục tiêu chỉ tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh và tạo môi trường bên trong hộp không thích hợp cho sự phát triển của các vi sinh vật gây hư hỏng sẽ cho sản phẩm có chất lượng cao hơn nhưng thời gian bảo quản sẽ ngắn hơn.
  • 41. 3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao Theo Fellows, 1988, để xác định chế độ xử lý nhiệt thích hợp, cần phải xác định các yếu tố sau:  Loại và tính đề kháng nhiệt của vi sinh vật cần nhắm đến, bào tử của chúng hoặc enzyme hiện diện trong thực phẩm  pH của sản phẩm  Điều kiện xử lý nhiệt  Đặc tính lý-nhiệt của thực phẩm, hình dạng và kích thước của hộp chứa  Điều kiện bảo quản sản phẩm sau quá trình xử lý nhiệt
  • 42. 3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao  Theo quan điểm của quá trình xử lý nhiệt, thực phẩm được chia thành 3 nhóm pH:  Thực phẩm có độ acid cao (pH<3,7): táo, dịch nước táo, rượu táo, sauce táo, các loại quả mọng, nước bưởi, thịt bưởi, nước chanh, nước cam, mận, nước dứa, các loại dưa chua, …  Thực phẩm có độ acid trung bình hoặc cao (3,7<pH<4,5): các loại jam trái cây, cocktail trái cây, nho, cà chua, nước cà chua, đào, ớt ngọt, dứa miếng, salad khoai tây, nước rau các loại…  Thực phẩm có độ acid thấp (pH>4,5): các loại thịt, cá, rau, các loại hỗn hợp, các loại soup…
  • 43. 3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao  Những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bảo quản bằng nhiệt độ cao.  Nước  Chất béo  Muối  Carbohydrate  pH  Protein và các chất khác  Số lượng vi sinh vật  Tuổi vi sinh vật  Nhiệt độ phát triển  Các hợp chất ức chế  Nhiệt độ và thời gian
  • 44. 3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao Những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bảo quản bằng nhiệt độ cao  Nước  Tính đề kháng nhiệt của tế bào vi sinh vật tăng tỉ lệ thuận với việc giảm ẩm độ, độ ẩm hoặc hoạt tính nước (aw)  Ví dụ: ở aw=1,00 và pH=6,5 thì giá trị D95=2,386 phút; trong khi đó ở aw=0,86 thì D95=13,842.
  • 45. 3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao Những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bảo quản bằng nhiệt độ cao  Chất béo  Tính đề kháng nhiệt của tế bào vi sinh vật tăng khi có sự hiện diện của chất béo  Chất béo có tác dụng bảo vệ và tăng tính đề kháng nhiệt của vi sinh vật Ảnh hưởng của môi trường đến nhiệt độ tử vong do nhiệt của Escherichia coli Môi trường Nhiệt độ tử vong do nhiệt(0C) Cream 73 Sữa tươi 69 Váng sữa 65 Whey sữa 63 Nước canh thịt 61
  • 46. 3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao Những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bảo quản bằng nhiệt độ cao  Muối  Tác động của muối đến tính đề kháng nhiệt của vi sinh vật rất khác nhau và tuỳ thuộc vào loại muối, nồng độ sử dụng, và một số yếu tố khác.  Carbohyrdate  Sự hiện diện của đường trong huyền phù vi sinh vật làm tăng tính đề kháng nhiệt của chúng  Sắp xếp theo thứ tự giảm dần về tính đề kháng nhiệt của vi sinh vật:  Sucrose > glucose > sorbitol > fructose > glycerol.  pH  Các vi sinh vật rất đề kháng với nhiệt ở pH tối thích của chúng, thông thường là khoảng 7,0
  • 47. 3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao Những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bảo quản bằng nhiệt độ cao  Protein và các chất khác  Protein trong sản phẩm được xử lý nhiệt có tác dụng bảo vệ vi sinh vật.  Thực phẩm có hàm lượng protein cao phải được xử lý nhiệt cao hơn thực phẩm có hàm lượng protein thấp để đạt được cùng hiệu quả diệt khuẩn.  Ví dụ, với cùng điều kiện pH, số lượng vi sinh vật v.v… thời gian tiệt trùng purée đậu hoà lan sẽ kéo dài hơn so với nước luộc thịt.
  • 48. 3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao Những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bảo quản bằng nhiệt độ cao  Số lượng vi sinh vật  Số lượng vi sinh vật càng nhiều thì tính đề kháng nhiệt của chúng càng cao  Ảnh hưởng của số lượng bào tử vi khuẩn Clostridium botulinum đến thời gian tử vong do nhiệt ở 1000C Số lượng bào tử Thời gian tử vong do nhiệt (phút 72 000 000 000 240 1 640 000 000 125 32 000 000 110 650 000 85 16 400 50 328 40
  • 49. 3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao Những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bảo quản bằng nhiệt độ cao  Tuổi của vi sinh vật  Ở các giai đoạn khác nhau của quá trình phát triển của vi khuẩn thì mức chịu nhiệt của chúng cũng khác nhau.  Tế bào vi khuẩn có khuynh hướng đề kháng nhiệt trong phase phát triển (tế bào già) và ít đề kháng nhiệt hơn trong phase log  Bào tử của vi khuẩn già được ghi nhận là đề kháng nhiệt hơn bào tử non.  Nhiệt độ phát triển  Các hợp chất ức chế
  • 50. 3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao Những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bảo quản bằng nhiệt độ cao  Nhiệt độ phát triển  Nhiệt độ để vi khuẩn phát triển càng cao thì sức đề kháng của vi khuẩn đối với nhiệt càng lớn  Ví dụ: trực khuẩn Subtilis hình thành nha bào ở 37 0C để ở 1000C trong 16 phút thì chết.  Trực khuẩn Subtilis hình thành nha bào ở 21-230C thì chỉ cần 11 phút đã chết  Các hợp chất ức chế  Tính đề kháng nhiệt của hầu hết các vi sinh vật giảm khi có sự hiện diện của các chất kháng sinh, SO2 và các chất ức chế vi sinh vật khác
  • 51. 3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao Những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bảo quản bằng nhiệt độ cao  Nhiệt độ và thời gian  Thời gian kéo dài và nhiệt độ xử lí càng cao thì hiệu quả tiệt trùng càng lớn.  Nhưng thời gian và nhiệt độ ảnh hưởng đến chất lượng của thực phẩm  Tăng nhiệt độ thì giảm thời gian và ngược lại.  Để hiệu quả tiệt trùng cao cần kết hợp nhiều phương pháp bảo quản  Ví dụ: thêm hóa chất để bảo quản…
  • 52. 3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao  Các phương pháp bảo quản  Tiệt trùng:  Tiệt khuẩn ở nhiệt độ cao và thời gian ngắn  Dùng cho các loại thực phẩm mà giá trị dinh dưỡng ít bị thay đổi bởi nhiệt độ  Thanh trùng theo phương pháp Pasteur  Nhiệt độ thấp dưới 1000C và thời gian kéo dài  Áp dụng cho những thực phẩm dễ bị thay đổi bởi nhiệt độ  Tiệt khuẩn cực nhanh
  • 53. 3.2.3 Bảo quản bằng phương pháp làm khô  Tác dụng của việc làm khô  Lấy nước trong thực phẩm  Làm hạn chế sự phát triển và sinh sản của vi sinh vật  Giảm hoạt tính của enzym
  • 54. 3.2.3 Bảo quản bằng phương pháp làm khô  Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bảo quản  Hàm lượng nước trong thực phẩm  Tùy theo lượng nước trong thực phẩm, loại vi sinh vật nào sẽ phát triển  Tùy vào loại thực phẩm  Độ ẩm không khí  Quá cao thì thực phẩm hút nước  Quá thấp thì thực phẩm mất mùi  Nguyên liệu  Đảm bảo sạch sẽ, tươi tốt  Bảo quản trong kho sạch sẽ thoáng mát cao ráo
  • 55. 3.2.3 Bảo quản bằng phương pháp làm khô  Những yêu cầu làm khô thực phẩm  Nguyên liệu tươi sạch đảm bảo vệ sinh  Tùy loại thực phẩm và trang thiết bị mà chọn phương pháp sấy cho phù hợp.  Sử dụng nhiệt độ vừa phải để không làm ảnh hưởng chất lượng  Bảo quản sản phẩm khô trong bao bì kín.
  • 56. 3.2.3 Bảo quản bằng phương pháp làm khô Các phương pháp làm khô thực phẩm  Phơi nắng hoặc phơi ở nơi râm mát  Phơi trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời hay phơi gián tiếp ở nơi không có ánh mặt trời chiếu.  Thực phẩm bị thay đổi lớn về giá trị cảm quan và giá trị dinh dưỡng.  Kết hợp với phương pháp khác để tăng hiệu quả bảo quản
  • 57. 3.2.3 Bảo quản bằng phương pháp làm khô Các phương pháp làm khô thực phẩm  Sấy thực phẩm: chủ động trong việc làm khô, tốc độ làm khô nhanh  Sấy bằng sức nóng nhân tạo: lò sấy bằng than, điện…  Sấy bằng hơi nước cao áp  Sấy bằng hơi nước giảm áp  Sấy thăng hoa
  • 58. 3.2.4 Bảo quản thực phẩm bằng hóa chất  Mỗi nước có qui định khác nhau về liều lượng sử dụng  Sử dụng các chất hóa học cần phải tuân thủ nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn tối đa cho người tiêu dùng.
  • 59. 3.2.4 Bảo quản thực phẩm bằng hóa chất  Các yêu cầu cơ bản nhất đối với những chất hóa học được phép sử dụng  Phải có tính kháng khuẩn, nấm mốc, nấm men hoặc phải có tính chống quá trình oxy hóa xảy ra trong bảo quản và chế biến  Không gây độc cho người và gia súc  Không được làm thay đổi hoặc làm thay đổi rất ít tính chất lí hóa, cảm quan của thực phẩm  Trong một số trường hợp đòi hỏi tính hoà tan của các hóa chất dùng để bảo quản.  Không được tạo ra những phản ứng phụ , tạo ra những sản phẩm độc hại trong thực phẩm
  • 60. 3.2.5 Bảo quản thực phẩm bằng cách điều chỉnh pH  Tác dụng của việc điều chỉnh pH  Mỗi loại vi sinh vật có pH tối thích riêng  Tạo môi trường bất lợi (axit) ức chế sự phát triển của vi sinh vật  Giảm hoạt lực của enzym
  • 61. 3.2.5 Bảo quản thực phẩm bằng cách điều chỉnh pH Các phương pháp bảo quản  Sử dụng các axit hữu cơ chuỗi ngắn  Axit acetic và muối acetat  Axit lactic  Axit propionic  Axit citric
  • 62. 3.2.5 Bảo quản thực phẩm bằng cách điều chỉnh pH Các phương pháp bảo quản  Lên men chua  Phương pháp cổ điển, đơn giản nhưng hiệu quả tốt.  Do vi sinh vật chuyển hóa đường thành axit lactic.  Cần có sự lên men định hướng để đạt hiệu quả tốt hơn.  Sản phẩm lên men chua chỉ bảo quản trong thời hạn nhất định.  Cần kết hợp với các phương pháp khác để tăng thời hạn bảo quản.
  • 63. 3.2.7 Dùng áp suất thẩm thấu để bảo quản thực phẩm  Tác dụng của áp suất thẩm thấu để bảo quản  Áp suất thẩm thấu cao, nguyên sinh chất của vi sinh vật bị co lại làm vi sinh vật bị chết.  Do hiện tượng thẩm thấu, nước trong tế bào thực phẩm chảy ra ngoài, làm giảm độ ẩm của thực phẩm, ức chế sự phát triển của vi sinh vật.
  • 64. 3.2.7 Dùng áp suất thẩm thấu để bảo quản thực phẩm Các phương pháp bảo quản  Ướp muối  Muối ăn có tính sát khuẩn  Giảm hoạt tính của nước và làm tăng điều kiện không thích hợp với vi sinh vật.  Khả năng sinh áp suất thẩm thấu lớn  Khả năng ức chế vi sinh vật.  Muối không có tác dụng phá hủy độc tố
  • 65. 3.2.7 Dùng áp suất thẩm thấu để bảo quản thực phẩm Các phương pháp bảo quản  Ướp muối  Giảm lượng oxy hoà tan  Oxy ít hòa tan vào trong môi trường ướp muối  Vi sinh vật hiếu khí không có điều kiện phát triển  Hạn chế quá trình oxy hóa các chất của thực phẩm  Làm giảm ẩm của thực phẩm  Làm giảm khả năng phân hủy chất đạm của vi sinh vật
  • 66. 3.2.7 Dùng áp suất thẩm thấu để bảo quản thực phẩm Các phương pháp bảo quản  Ướp muối  Làm giảm ẩm của thực phẩm  Do thẩm thấu, độ ẩm của thực phẩm bị giảm  Ức chế sự phát triển của VSV  Giảm giá trị của thực phẩm.  Làm giảm khả năng phân hủy chất đạm của vi sinh vật  Do ion Clo kết hợp với chất đạm ở dây nối peptid làm cho các enzym phân hủy chất đạm của VSV không còn khả năng phá vỡ các phân tử protid để lấy chất dinh dưỡng tự nuôi sống và phát triển
  • 67. 3.2.7 Dùng áp suất thẩm thấu để bảo quản thực phẩm Các phương pháp bảo quản  Ngâm đường  Sức thẩm thấu của đường kém hơn muối  Phải kết hợp đóng gói kín  Bảo quản trong thời gian ngắn
  • 68. Phương pháp bảo quản một số loại thực phẩm Bảo quản nước rau quả  Yêu cầu  Tránh được mọi sự hư hỏng của nước rau quả trong thời gian bảo quản  Giữ được chất lượng ban đầu  Nguyên nhân gây hư hỏng  Do hoạt động của enzym và VSV  Biện pháp  Đình chỉ quá trình hoạt động của enzym  Tiêu diệt hoặc tạo điều kiện không thuận lợi cho hoạt động sống của VSV
  • 69. Phương pháp bảo quản một số loại thực phẩm Bảo quản nước rau quả  Bảo quản bằng nhiệt độ cao  Sử dụng rộng rãi và lâu đời  Tiến hành phương pháp thanh trùng  Chọn chế độ thanh trùng thích hợp cho từng loại nước rau quả.  Độ axit của nước rau quả càng tăng thì nhiệt độ thanh trùng càng giảm.  Lượng đường trong nước rau quả càng lớn thì thời gian thanh trùng càng dài
  • 70. Phương pháp bảo quản một số loại thực phẩm Bảo quản nước rau quả  Bảo quản bằng phương pháp lạnh đông  Nhiệt độ thấp làm giảm hoạt động sống của VSV và hoạt lực của enzym trong nước rau quả  Giữ được nhiều nhất các tính chất và giá trị dinh dưỡng ban đầu của nguyên liệu  Làm thay đổi toàn bộ cấu trúc thành phần nước quả  Dùng để bảo quản các loại nước rau quả làm nguyên liệu cho các quá trình sản xuất khác
  • 71. Phương pháp bảo quản một số loại thực phẩm Bảo quản nước rau quả  Bảo quản bằng axit sobic và muối của nó  Phương pháp mới và có nhiều ưu điểm hơn  Nồng độ tác dụng 0,05-0,1%  Axit sobic và các sorbat khi vào cơ thể người sẽ bị oxi hóa nên không gây độc.  Không gây ảnh hưởng đến khẩu vị của sản phẩm  Axit sobic và kali sorbat ức chế sự phát triển của nấm men và nấm mốc, nhưng không gây ảnh hưởng đến vi khuẩn  Hóa chất này dùng đối với các loại sản phẩm chua  Xử lí nhiệt hay phối hợp với hóa chất khác trước khi xử lí bằng axit sorbic