SlideShare a Scribd company logo
1 of 8
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ
XÂY DỰNG CHỐNG THẤM BÁCH KHOA
ĐT: 0985.86.57.86
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG BÁO GIÁ
V/v Sữa chữa cải tạo nhà vệ sinh
Công ty chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng lời chào trân trọng
nhất, cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm để ý tới dịch vụ của chúng tôi.
Chúng tôi kính gửi quý khách hàng bảng báo giá về công việc như sau
St
t
Nội dung vật tư Đơn vị
tính
Số
lượng
đơn giá Thành tiền
I Tầng 1
1 Ống chịu nhiệt φ20 m 16 29.000đ 464.000đ
2 Cút φ 20 chịu nhiệt Cái 10 7.000đ 70.000đ
3 Cút Ren trong φ 20 Cái 8 49.000đ 392.000đ
4 T Ren φ 20 Cái 3 52.000đ 156.000đ
5 T φ 20 Cái 4 19.000đ 36.000đ
6 Đầu ren ngoài φ 20 Cái 1 48.000đ 48.000đ
7 Ống nhựa Tiền Phong φ
34
m 6 10.000đ 60.000đ
8 Cút nhựa Tiền Phong φ
34
Cái 4 4.000đ 16.000đ
9 T nhựa Tiền Phong φ 34 Cái 3 5.000đ 15.000đ
10 Thu 90 – 34 Cái 1 12.000đ 12.000đ
11 Nhân công Công 5 250.000đ 1.250.000đ
Tổng: 2.519.000đ
II Thiết bị vệ sinh
1 Tiểu Nam Viglasela Cái 3 250.000đ 750.000đ
2 Xí xổm Viglasela Cái 2 310.000đ 620.000đ
3 Vòi chậu gật gù 1 lỗ Cái 2 450.000đ 900.000đ
4 Chậu rửa Viglasela Cái 2 250.000đ 500.000đ
5 Vòi rửa bằng đồng Cái 2 50.000đ 100.000đ
6 Van xả tiểu Nam Cái 3 430.000đ 1.290.000đ
7 Nhân công lắp đặt thiết
bị
Công 3 250.000đ 750.000đ
Tổng cộng 4.910.000đ
III Điện
1 Đèn điện Bộ 2 48.000đ 96.000đ
2 Dây điện Trần Phú
2x1,5
m 15 8.000đ 120.000đ
3 Nhân công Công 1 250.000đ 250.000đ
Tổng cộng 466.000đ
IV Quét vôi, ve mầu trắng trần nhà vệ sinh
1 vôi, ve mầu trắng trần
nhà vệ sinh
m2
50 19.000đ
(Gồm
NC+ VL)
950.000đ
(tính theo khối
lượng thực tế thi
công)
V Phần ốp lát
1 Gạch ốp tường 250*250
màu trắng
m2
57 270.000đ
(Gồm
NC+ VL)
15.390.000đ
(tính theo khối
lượng thực tế thi
công)
2 Gạch lát nền 30x30 m2
14 250.000đ
Gồm
NC+ VL)
3.500.000đ
(tính theo khối
lượng thực tế thi
công)
3 Nhân công giáp cửa
tầng 1
Công 2 250.000đ 500.000đ
4 Sơn cửa màu vàng kem Hộp 2 90.000đ 180.000đ
4 Cửa kính nhôm trắng sứ M2 03 850.000đ 2.550.000đ
(tính theo khối
lượng thực tế thi
công)
5 Khối lượng trở phế thải
bỏ đi
m3
3 200.000đ 600.000đ
6 Thông tắc và bảo dưỡng
đường ống thoát nước
Công 2 250.000đ 500.000đ
Tổng tầng 1 31.565.000đ
DỰ TOÁN TẦNG 2 .
Stt Nội dung vật tư Đơn vị
tính
Số
lượng
đơn giá Thành tiền
I Tầng 2
1 Ống chịu nhiệt φ20 m 16 29.000đ 464.000đ
2 Cút φ 20 chịu nhiệt Cái 10 7.000đ 70.000đ
3 Cút Ren trong φ 20 Cái 8 49.000đ 392.000đ
4 T Ren φ 20 Cái 2 52.000đ 104.000đ
5 T φ 20 Cái 4 19.000đ 36.000đ
6 Đầu ren ngoài φ 20 Cái 1 48.000đ 48.000đ
7 Ống nhựa Tiền Phong φ 34 m 6 10.000đ 60.000đ
8 Cút nhựa Tiền Phong φ 34 Cái 4 4.000đ 16.000đ
9 T nhựa Tiền Phong φ 34 Cái 3 5.000đ 15.000đ
10 Thu 90 – 34 Cái 1 12.000đ 12.000đ
11 Nhân công Công 5 250.000đ 1.250.000đ
Tổng: 2.467.000đ
II Thiết bị vệ sinh
1 Tiểu Nam Viglasela Cái 2 250.000đ 500.000đ
2 Xí xổm Viglasela Cái 2 310.000đ 620.000đ
3 Vòi chậu gật gù 1 lỗ Cái 2 450.000đ 900.000đ
4 Chậu rửa Viglasela Cái 2 250.000đ 500.000đ
5 Vòi rửa bằng đồng Cái 2 50.000đ 100.000đ
6 Van xả tiểu Nam Cái 2 430.000đ 860.000đ
7 Nhân công lắp đặt thiết bị Công 3 250.000đ 750.000đ
Tổng cộng 5.330.000đ
III Điện
1 Đèn điện Bộ 2 48.000đ 96.000đ
2 Dây điện Trần Phú 2x1,5 m 15 8.000đ 120.000đ
3 Nhân công Công 1 250.000đ 250.000đ
Tổng cộng 460.000đ
IV Quét vôi, ve mầu trắng trần nhà vệ sinh
1 vôi, ve mầu trắng trần nhà vệ
sinh
m2
46 19.000đ 874.000đ
(tính theo
khối lượng
thực tế thi
công)
V Phần ốp lát
1 Gạch ốp tường 250*250 màu
trắng
m2
71 270.000đ
(Gồm NC+
17.750.000đ
(tính theo
VL) khối lượng
thực tế thi
công)
2 Gạch lát nền 30x30 m2
14 250.000đ 3.500.000đ
(tính theo
khối lượng
thực tế thi
công)
3 Xây tường ngăn khu tiểu nam
phòng nam 600x100x1200
m2
01 500.000đ 500.000đ
4 Nhân công giáp cửa tầng 2 là
2 cánh
Công 2 250.000đ 500.000đ
5 Sơn cửa màu vàng kem Hộp 3 90.000đ 270.000đ
6 Cửa kính nhôm trắng sứ m2
1.5 850.000đ 1.275.000đ
(tính theo
khối lượng
thực tế thi
công)
7 Khối lượng trở phế thải bỏ đi m3
3 200.000đ 600.000đ
Tổng cộng tầng 2 33.529.000d
DỰ TOÁN TẦNG 3
Stt Nội dung vật tư Đơn vị
tính
Số
lượng
đơn giá Thành tiền
I Tầng 3
1 Ống chịu nhiệt φ20 m 16 29.000đ 464.000đ
2 Cút φ 20 chịu nhiệt Cái 10 7.000đ 70.000đ
3 Cút Ren trong φ 20 Cái 8 49.000đ 392.000đ
4 T Ren φ 20 Cái 2 52.000đ 104.000đ
5 T φ 20 Cái 4 19.000đ 36.000đ
6 Đầu ren ngoài φ 20 Cái 1 48.000đ 48.000đ
7 Ống nhựa Tiền Phong φ 34 m 6 10.000đ 60.000đ
8 Cút nhựa Tiền Phong φ 34 Cái 4 4.000đ 16.000đ
9 T nhựa Tiền Phong φ 34 Cái 3 5.000đ 15.000đ
10 Thu 90 – 34 Cái 1 12.000đ 12.000đ
11 Nhân công Công 5 250.000đ 1.250.000đ
Tổng: 2.467.000đ
II Thiết bị vệ sinh
1 Tiểu Nam Viglasela Cái 2 250.000đ 500.000đ
2 Xí xổm Viglasela Cái 2 310.000đ 620.000đ
3 Vòi chậu gật gù 1 lỗ Cái 2 450.000đ 900.000đ
4 Chậu rửa Viglasela Cái 2 250.000đ 500.000đ
5 Vòi rửa bằng đồng Cái 2 50.000đ 100.000đ
6 Van xả tiểu Nam Cái 2 430.000đ 860.000đ
7 Nhân công lắp đặt thiết bị Công 3 250.000đ 750.000đ
Tổng cộng 5.330.000đ
III Điện
1 Đèn điện Bộ 2 48.000đ 96.000đ
2 Dây điện Trần Phú 2x1,5 m 15 8.000đ 120.000đ
3 Nhân công Công 1 250.000đ 250.000đ
Tổng cộng 466.000đ
IV Quét vôi, ve mầu trắng trần nhà vệ sinh
1 vôi, ve mầu trắng trần nhà vệ
sinh
m2
46 19.000đ 874.000đ
(tính theo
khối lượng
thực tế thi
công)
V Phần ốp lát
1 Đục và Gạch ốp tường
250*250 màu trắng
m2
71 270.000đ
(Gồm NC+
VL)
17.750.000đ
(tính theo
khối lượng
thực tế thi
công)
2 Đục nền và Gạch lát nền
30x30
m2
14 250.000đ 3.500.000đ
(tính theo
khối lượng
thực tế thi
công)
3 Nhân công giáp cửa tầng 3 là
1 cánh
Công 1 250.000đ 250.000đ
4 Sơn cửa màu vàng kem Hộp 1 90.000đ 90.000đ
5 Cửa kính nhôm trắng sứ m2
1.5 850.000đ 1.275.000đ
(tính theo
khối lượng
thực tế thi
công)
6 Khối lượng trở phế thải bỏ đi m3
3 200.000đ 600.000đ
Tổng cộng tầng 3 32.602.000d
DỰ TOÁN TẦNG 4
Stt Nội dung vật tư Đơn vị
tính
Số
lượng
đơn giá Thành tiền
I Tầng 4
1 Ống chịu nhiệt φ20 m 16 29.000đ 464.000đ
2 Cút φ 20 chịu nhiệt Cái 10 7.000đ 70.000đ
3 Cút Ren trong φ 20 Cái 8 49.000đ 392.000đ
4 T Ren φ 20 Cái 2 52.000đ 104.000đ
5 T φ 20 Cái 4 19.000đ 36.000đ
6 Đầu ren ngoài φ 20 Cái 1 48.000đ 48.000đ
7 Ống nhựa Tiền Phong φ 34 m 6 10.000đ 60.000đ
8 Cút nhựa Tiền Phong φ 34 Cái 4 4.000đ 16.000đ
9 T nhựa Tiền Phong φ 34 Cái 3 5.000đ 15.000đ
10 Thu 90 – 34 Cái 1 12.000đ 12.000đ
11 Nhân công Công 5 250.000đ 1.250.000đ
Tổng: 2.467.000đ
II Thiết bị vệ sinh
1 Tiểu Nam Viglasela Cái 2 250.000đ 500.000đ
2 Xí xổm Viglasela Cái 2 310.000đ 620.000đ
3 Vòi chậu gật gù 1 lỗ Cái 2 450.000đ 900.000đ
4 Chậu rửa Viglasela Cái 2 250.000đ 500.000đ
5 Vòi rửa bằng đồng Cái 2 50.000đ 100.000đ
6 Van xả tiểu Nam Cái 2 430.000đ 860.000đ
7 Nhân công lắp đặt thiết bị Công 3 250.000đ 750.000đ
Tổng cộng 5.330.000đ
III Điện
1 Đèn điện Bộ 2 48.000đ 96.000đ
2 Dây điện Trần Phú 2x1,5 m 15 8.000đ 120.000đ
3 Nhân công Công 1 250.000đ 250.000đ
Tổng cộng 466.000đ
IV Quét vôi, ve mầu trắng trần nhà vệ sinh
1 vôi, ve mầu trắng trần nhà vệ
sinh
m2
46 19.000đ 874.000đ
(tính theo
khối lượng
thực tế thi
công)
V Phần ốp lát
1 Đục và Gạch ốp tường
250*250 màu trắng
m2
71 270.000đ
(Gồm NC+
VL)
17.750.000đ
(tính theo
khối lượng
thực tế thi
công)
2 Đục nền và Gạch lát nền
30x30
m2
14 250.000đ 3.500.000đ
(tính theo
khối lượng
thực tế thi
công)
3 Nhân công giáp cửa tầng 4 là
4 cánh
Công 3 250.000đ 750.000đ
4 Sơn cửa màu vàng kem Hộp 4 90.000đ 360.000đ
5 Khối lượng trở phế thải bỏ đi m3
3 200.000đ 600.000đ
Tổng cộng tầng 4 32.097.000d
DỰ TOÁN KHỐI LƯỢNG HÀNH LANG +NGOÀI TRỜI
V Quét vôi ve hành lang + ngoài trời
1 Quét vôi ve trần + hành
lang +tường phía ngoài
trời của nhà 4 tầng
m2
1.240 19.000đ
Gồm
NC+ VL)
23.560.000đ
(tính theo KL
thực tế thi công)
2 Đục và trát vá tường M2
150 130.000đ 19.500.000đ
(tính theo KL
thực tế thi công)
3 Tổng 43.060.000đ
HÚT BỂ PHỐT
1 Xe hút bể phốt chuyên
dụng bằng xe 4 khối
M3
4 150.000đ 600.000đ
(Tính theo KL
thực tế thi công
Tầng 1 : 31.565.000đ
Tầng 2: 33.529.000d
Tầng 3: 32.602.000d
Tầng 4: 32.097.000d
Quét vôi ve : 23.560.000đ
Đục và trát vá tường : 19.500.000đ
Tổng cộng : 172.853.000đ
( Bằng chữ : một trăm bảy mươi hai triệu ,tám trăm năm ba nghìn đồng chẵn)
Khối lượng tính theo thực tế thi công và nghiệm thu công trình để
làm cơ sở thanh toán .
- Bảo hành 12 tháng
- Đơn giá trên đã bao gồm VAT
Rất mong sự hợp tác của quý khách hàng
Hà Nội, ngày tháng năm 2015

More Related Content

Viewers also liked

12n1032_片山京祐「ルコルビジェ 現代都市•ヴァオザン計画」
12n1032_片山京祐「ルコルビジェ 現代都市•ヴァオザン計画」12n1032_片山京祐「ルコルビジェ 現代都市•ヴァオザン計画」
12n1032_片山京祐「ルコルビジェ 現代都市•ヴァオザン計画」12u1101
 
PMA_Global_Capability_Statement_Final.2
PMA_Global_Capability_Statement_Final.2PMA_Global_Capability_Statement_Final.2
PMA_Global_Capability_Statement_Final.2Vanessa Salvadori
 
2011建築研究賞_東京の異界_08N1062須長拓也_大江研
2011建築研究賞_東京の異界_08N1062須長拓也_大江研2011建築研究賞_東京の異界_08N1062須長拓也_大江研
2011建築研究賞_東京の異界_08N1062須長拓也_大江研110484
 
Метапрограммирование с примерами на JavaScript
Метапрограммирование с примерами на JavaScriptМетапрограммирование с примерами на JavaScript
Метапрограммирование с примерами на JavaScriptTimur Shemsedinov
 
Data, information & its attributes uwsb
Data, information & its attributes   uwsbData, information & its attributes   uwsb
Data, information & its attributes uwsbArnab Roy Chowdhury
 
ENGL 202 Project 3 Schedule
ENGL 202 Project 3 ScheduleENGL 202 Project 3 Schedule
ENGL 202 Project 3 ScheduleJodie Nicotra
 
Understanding the role of leadership in successful organisational change sasc...
Understanding the role of leadership in successful organisational change sasc...Understanding the role of leadership in successful organisational change sasc...
Understanding the role of leadership in successful organisational change sasc...Sascha Michel
 
Mobile Business: Der Vertrieb wird mobil
Mobile Business: Der Vertrieb wird mobil Mobile Business: Der Vertrieb wird mobil
Mobile Business: Der Vertrieb wird mobil TWT
 

Viewers also liked (11)

Prezentacja _Siwa
Prezentacja _SiwaPrezentacja _Siwa
Prezentacja _Siwa
 
12n1032_片山京祐「ルコルビジェ 現代都市•ヴァオザン計画」
12n1032_片山京祐「ルコルビジェ 現代都市•ヴァオザン計画」12n1032_片山京祐「ルコルビジェ 現代都市•ヴァオザン計画」
12n1032_片山京祐「ルコルビジェ 現代都市•ヴァオザン計画」
 
KLink Ref Letter
KLink Ref LetterKLink Ref Letter
KLink Ref Letter
 
Abdullah Binhussain CV
Abdullah Binhussain CVAbdullah Binhussain CV
Abdullah Binhussain CV
 
PMA_Global_Capability_Statement_Final.2
PMA_Global_Capability_Statement_Final.2PMA_Global_Capability_Statement_Final.2
PMA_Global_Capability_Statement_Final.2
 
2011建築研究賞_東京の異界_08N1062須長拓也_大江研
2011建築研究賞_東京の異界_08N1062須長拓也_大江研2011建築研究賞_東京の異界_08N1062須長拓也_大江研
2011建築研究賞_東京の異界_08N1062須長拓也_大江研
 
Метапрограммирование с примерами на JavaScript
Метапрограммирование с примерами на JavaScriptМетапрограммирование с примерами на JavaScript
Метапрограммирование с примерами на JavaScript
 
Data, information & its attributes uwsb
Data, information & its attributes   uwsbData, information & its attributes   uwsb
Data, information & its attributes uwsb
 
ENGL 202 Project 3 Schedule
ENGL 202 Project 3 ScheduleENGL 202 Project 3 Schedule
ENGL 202 Project 3 Schedule
 
Understanding the role of leadership in successful organisational change sasc...
Understanding the role of leadership in successful organisational change sasc...Understanding the role of leadership in successful organisational change sasc...
Understanding the role of leadership in successful organisational change sasc...
 
Mobile Business: Der Vertrieb wird mobil
Mobile Business: Der Vertrieb wird mobil Mobile Business: Der Vertrieb wird mobil
Mobile Business: Der Vertrieb wird mobil
 

Similar to Báo giá sua chũa

Báo giá cải tạo nhà ở
Báo giá cải tạo nhà ởBáo giá cải tạo nhà ở
Báo giá cải tạo nhà ởvtkong
 
Bao gia lo tuynel di dong 0989.382.888
Bao gia lo tuynel di dong 0989.382.888Bao gia lo tuynel di dong 0989.382.888
Bao gia lo tuynel di dong 0989.382.888Bùi Quang Huy
 
KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM XÂY LẮP TẠI CÔNG TY CỔ PHẦ...
KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM XÂY LẮP TẠI CÔNG TY CỔ PHẦ...KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM XÂY LẮP TẠI CÔNG TY CỔ PHẦ...
KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM XÂY LẮP TẠI CÔNG TY CỔ PHẦ...Nguyễn Công Huy
 
Khái toán TMĐT nhà máy wood pellets.pdf
Khái toán TMĐT nhà máy wood pellets.pdfKhái toán TMĐT nhà máy wood pellets.pdf
Khái toán TMĐT nhà máy wood pellets.pdfDuyNguyn499137
 
Phân tích tài chính5
Phân tích tài chính5Phân tích tài chính5
Phân tích tài chính5ssuserbc6c42
 

Similar to Báo giá sua chũa (8)

Báo giá cải tạo nhà ở
Báo giá cải tạo nhà ởBáo giá cải tạo nhà ở
Báo giá cải tạo nhà ở
 
Tham dinh gia
Tham dinh giaTham dinh gia
Tham dinh gia
 
Bản kế hoạch kinh doanh sản xuất gạch 0903034381
Bản kế hoạch kinh doanh sản xuất gạch 0903034381Bản kế hoạch kinh doanh sản xuất gạch 0903034381
Bản kế hoạch kinh doanh sản xuất gạch 0903034381
 
Bao gia lo tuynel di dong 0989.382.888
Bao gia lo tuynel di dong 0989.382.888Bao gia lo tuynel di dong 0989.382.888
Bao gia lo tuynel di dong 0989.382.888
 
KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM XÂY LẮP TẠI CÔNG TY CỔ PHẦ...
KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM XÂY LẮP TẠI CÔNG TY CỔ PHẦ...KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM XÂY LẮP TẠI CÔNG TY CỔ PHẦ...
KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM XÂY LẮP TẠI CÔNG TY CỔ PHẦ...
 
Căn Hộ 8x Đầm Sen - Tư liệu
Căn Hộ 8x Đầm Sen - Tư liệuCăn Hộ 8x Đầm Sen - Tư liệu
Căn Hộ 8x Đầm Sen - Tư liệu
 
Khái toán TMĐT nhà máy wood pellets.pdf
Khái toán TMĐT nhà máy wood pellets.pdfKhái toán TMĐT nhà máy wood pellets.pdf
Khái toán TMĐT nhà máy wood pellets.pdf
 
Phân tích tài chính5
Phân tích tài chính5Phân tích tài chính5
Phân tích tài chính5
 

More from Trịnh Hữu Việt (20)

0944388579
09443885790944388579
0944388579
 
0944388579
09443885790944388579
0944388579
 
0944388579
09443885790944388579
0944388579
 
0944388579
09443885790944388579
0944388579
 
0944388579
09443885790944388579
0944388579
 
0944388579
09443885790944388579
0944388579
 
0944388579
09443885790944388579
0944388579
 
0944388579 thong cong
0944388579 thong cong0944388579 thong cong
0944388579 thong cong
 
0944388579
09443885790944388579
0944388579
 
0944388579
09443885790944388579
0944388579
 
0944388579 gia re
0944388579 gia re0944388579 gia re
0944388579 gia re
 
0944388579
09443885790944388579
0944388579
 
0944388579
09443885790944388579
0944388579
 
0944388579
09443885790944388579
0944388579
 
09443885790944388579 hut be phot gia reHut-be-phot-tai-co-nhue ...
09443885790944388579 hut be phot gia reHut-be-phot-tai-co-nhue ...09443885790944388579 hut be phot gia reHut-be-phot-tai-co-nhue ...
09443885790944388579 hut be phot gia reHut-be-phot-tai-co-nhue ...
 
0944388579 gia re...
0944388579 gia re...0944388579 gia re...
0944388579 gia re...
 
0944388579hut be phot
0944388579hut be phot0944388579hut be phot
0944388579hut be phot
 
0944388579
09443885790944388579
0944388579
 
094438859//////
094438859//////094438859//////
094438859//////
 
0944388579...
0944388579...0944388579...
0944388579...
 

Báo giá sua chũa

  • 1. CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG CHỐNG THẤM BÁCH KHOA ĐT: 0985.86.57.86 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG BÁO GIÁ V/v Sữa chữa cải tạo nhà vệ sinh Công ty chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng lời chào trân trọng nhất, cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm để ý tới dịch vụ của chúng tôi. Chúng tôi kính gửi quý khách hàng bảng báo giá về công việc như sau St t Nội dung vật tư Đơn vị tính Số lượng đơn giá Thành tiền I Tầng 1 1 Ống chịu nhiệt φ20 m 16 29.000đ 464.000đ 2 Cút φ 20 chịu nhiệt Cái 10 7.000đ 70.000đ 3 Cút Ren trong φ 20 Cái 8 49.000đ 392.000đ 4 T Ren φ 20 Cái 3 52.000đ 156.000đ 5 T φ 20 Cái 4 19.000đ 36.000đ 6 Đầu ren ngoài φ 20 Cái 1 48.000đ 48.000đ 7 Ống nhựa Tiền Phong φ 34 m 6 10.000đ 60.000đ 8 Cút nhựa Tiền Phong φ 34 Cái 4 4.000đ 16.000đ 9 T nhựa Tiền Phong φ 34 Cái 3 5.000đ 15.000đ 10 Thu 90 – 34 Cái 1 12.000đ 12.000đ 11 Nhân công Công 5 250.000đ 1.250.000đ Tổng: 2.519.000đ II Thiết bị vệ sinh 1 Tiểu Nam Viglasela Cái 3 250.000đ 750.000đ 2 Xí xổm Viglasela Cái 2 310.000đ 620.000đ 3 Vòi chậu gật gù 1 lỗ Cái 2 450.000đ 900.000đ 4 Chậu rửa Viglasela Cái 2 250.000đ 500.000đ 5 Vòi rửa bằng đồng Cái 2 50.000đ 100.000đ 6 Van xả tiểu Nam Cái 3 430.000đ 1.290.000đ 7 Nhân công lắp đặt thiết bị Công 3 250.000đ 750.000đ Tổng cộng 4.910.000đ III Điện
  • 2. 1 Đèn điện Bộ 2 48.000đ 96.000đ 2 Dây điện Trần Phú 2x1,5 m 15 8.000đ 120.000đ 3 Nhân công Công 1 250.000đ 250.000đ Tổng cộng 466.000đ IV Quét vôi, ve mầu trắng trần nhà vệ sinh 1 vôi, ve mầu trắng trần nhà vệ sinh m2 50 19.000đ (Gồm NC+ VL) 950.000đ (tính theo khối lượng thực tế thi công) V Phần ốp lát 1 Gạch ốp tường 250*250 màu trắng m2 57 270.000đ (Gồm NC+ VL) 15.390.000đ (tính theo khối lượng thực tế thi công) 2 Gạch lát nền 30x30 m2 14 250.000đ Gồm NC+ VL) 3.500.000đ (tính theo khối lượng thực tế thi công) 3 Nhân công giáp cửa tầng 1 Công 2 250.000đ 500.000đ 4 Sơn cửa màu vàng kem Hộp 2 90.000đ 180.000đ 4 Cửa kính nhôm trắng sứ M2 03 850.000đ 2.550.000đ (tính theo khối lượng thực tế thi công) 5 Khối lượng trở phế thải bỏ đi m3 3 200.000đ 600.000đ 6 Thông tắc và bảo dưỡng đường ống thoát nước Công 2 250.000đ 500.000đ Tổng tầng 1 31.565.000đ
  • 3. DỰ TOÁN TẦNG 2 . Stt Nội dung vật tư Đơn vị tính Số lượng đơn giá Thành tiền I Tầng 2 1 Ống chịu nhiệt φ20 m 16 29.000đ 464.000đ 2 Cút φ 20 chịu nhiệt Cái 10 7.000đ 70.000đ 3 Cút Ren trong φ 20 Cái 8 49.000đ 392.000đ 4 T Ren φ 20 Cái 2 52.000đ 104.000đ 5 T φ 20 Cái 4 19.000đ 36.000đ 6 Đầu ren ngoài φ 20 Cái 1 48.000đ 48.000đ 7 Ống nhựa Tiền Phong φ 34 m 6 10.000đ 60.000đ 8 Cút nhựa Tiền Phong φ 34 Cái 4 4.000đ 16.000đ 9 T nhựa Tiền Phong φ 34 Cái 3 5.000đ 15.000đ 10 Thu 90 – 34 Cái 1 12.000đ 12.000đ 11 Nhân công Công 5 250.000đ 1.250.000đ Tổng: 2.467.000đ II Thiết bị vệ sinh 1 Tiểu Nam Viglasela Cái 2 250.000đ 500.000đ 2 Xí xổm Viglasela Cái 2 310.000đ 620.000đ 3 Vòi chậu gật gù 1 lỗ Cái 2 450.000đ 900.000đ 4 Chậu rửa Viglasela Cái 2 250.000đ 500.000đ 5 Vòi rửa bằng đồng Cái 2 50.000đ 100.000đ 6 Van xả tiểu Nam Cái 2 430.000đ 860.000đ 7 Nhân công lắp đặt thiết bị Công 3 250.000đ 750.000đ Tổng cộng 5.330.000đ III Điện 1 Đèn điện Bộ 2 48.000đ 96.000đ 2 Dây điện Trần Phú 2x1,5 m 15 8.000đ 120.000đ 3 Nhân công Công 1 250.000đ 250.000đ Tổng cộng 460.000đ IV Quét vôi, ve mầu trắng trần nhà vệ sinh 1 vôi, ve mầu trắng trần nhà vệ sinh m2 46 19.000đ 874.000đ (tính theo khối lượng thực tế thi công) V Phần ốp lát 1 Gạch ốp tường 250*250 màu trắng m2 71 270.000đ (Gồm NC+ 17.750.000đ (tính theo
  • 4. VL) khối lượng thực tế thi công) 2 Gạch lát nền 30x30 m2 14 250.000đ 3.500.000đ (tính theo khối lượng thực tế thi công) 3 Xây tường ngăn khu tiểu nam phòng nam 600x100x1200 m2 01 500.000đ 500.000đ 4 Nhân công giáp cửa tầng 2 là 2 cánh Công 2 250.000đ 500.000đ 5 Sơn cửa màu vàng kem Hộp 3 90.000đ 270.000đ 6 Cửa kính nhôm trắng sứ m2 1.5 850.000đ 1.275.000đ (tính theo khối lượng thực tế thi công) 7 Khối lượng trở phế thải bỏ đi m3 3 200.000đ 600.000đ Tổng cộng tầng 2 33.529.000d DỰ TOÁN TẦNG 3 Stt Nội dung vật tư Đơn vị tính Số lượng đơn giá Thành tiền I Tầng 3 1 Ống chịu nhiệt φ20 m 16 29.000đ 464.000đ 2 Cút φ 20 chịu nhiệt Cái 10 7.000đ 70.000đ 3 Cút Ren trong φ 20 Cái 8 49.000đ 392.000đ 4 T Ren φ 20 Cái 2 52.000đ 104.000đ 5 T φ 20 Cái 4 19.000đ 36.000đ 6 Đầu ren ngoài φ 20 Cái 1 48.000đ 48.000đ 7 Ống nhựa Tiền Phong φ 34 m 6 10.000đ 60.000đ 8 Cút nhựa Tiền Phong φ 34 Cái 4 4.000đ 16.000đ 9 T nhựa Tiền Phong φ 34 Cái 3 5.000đ 15.000đ 10 Thu 90 – 34 Cái 1 12.000đ 12.000đ 11 Nhân công Công 5 250.000đ 1.250.000đ Tổng: 2.467.000đ
  • 5. II Thiết bị vệ sinh 1 Tiểu Nam Viglasela Cái 2 250.000đ 500.000đ 2 Xí xổm Viglasela Cái 2 310.000đ 620.000đ 3 Vòi chậu gật gù 1 lỗ Cái 2 450.000đ 900.000đ 4 Chậu rửa Viglasela Cái 2 250.000đ 500.000đ 5 Vòi rửa bằng đồng Cái 2 50.000đ 100.000đ 6 Van xả tiểu Nam Cái 2 430.000đ 860.000đ 7 Nhân công lắp đặt thiết bị Công 3 250.000đ 750.000đ Tổng cộng 5.330.000đ III Điện 1 Đèn điện Bộ 2 48.000đ 96.000đ 2 Dây điện Trần Phú 2x1,5 m 15 8.000đ 120.000đ 3 Nhân công Công 1 250.000đ 250.000đ Tổng cộng 466.000đ IV Quét vôi, ve mầu trắng trần nhà vệ sinh 1 vôi, ve mầu trắng trần nhà vệ sinh m2 46 19.000đ 874.000đ (tính theo khối lượng thực tế thi công) V Phần ốp lát 1 Đục và Gạch ốp tường 250*250 màu trắng m2 71 270.000đ (Gồm NC+ VL) 17.750.000đ (tính theo khối lượng thực tế thi công) 2 Đục nền và Gạch lát nền 30x30 m2 14 250.000đ 3.500.000đ (tính theo khối lượng thực tế thi công) 3 Nhân công giáp cửa tầng 3 là 1 cánh Công 1 250.000đ 250.000đ 4 Sơn cửa màu vàng kem Hộp 1 90.000đ 90.000đ 5 Cửa kính nhôm trắng sứ m2 1.5 850.000đ 1.275.000đ (tính theo khối lượng thực tế thi công)
  • 6. 6 Khối lượng trở phế thải bỏ đi m3 3 200.000đ 600.000đ Tổng cộng tầng 3 32.602.000d DỰ TOÁN TẦNG 4 Stt Nội dung vật tư Đơn vị tính Số lượng đơn giá Thành tiền I Tầng 4 1 Ống chịu nhiệt φ20 m 16 29.000đ 464.000đ 2 Cút φ 20 chịu nhiệt Cái 10 7.000đ 70.000đ 3 Cút Ren trong φ 20 Cái 8 49.000đ 392.000đ 4 T Ren φ 20 Cái 2 52.000đ 104.000đ 5 T φ 20 Cái 4 19.000đ 36.000đ 6 Đầu ren ngoài φ 20 Cái 1 48.000đ 48.000đ 7 Ống nhựa Tiền Phong φ 34 m 6 10.000đ 60.000đ 8 Cút nhựa Tiền Phong φ 34 Cái 4 4.000đ 16.000đ 9 T nhựa Tiền Phong φ 34 Cái 3 5.000đ 15.000đ 10 Thu 90 – 34 Cái 1 12.000đ 12.000đ 11 Nhân công Công 5 250.000đ 1.250.000đ Tổng: 2.467.000đ II Thiết bị vệ sinh 1 Tiểu Nam Viglasela Cái 2 250.000đ 500.000đ 2 Xí xổm Viglasela Cái 2 310.000đ 620.000đ 3 Vòi chậu gật gù 1 lỗ Cái 2 450.000đ 900.000đ 4 Chậu rửa Viglasela Cái 2 250.000đ 500.000đ 5 Vòi rửa bằng đồng Cái 2 50.000đ 100.000đ 6 Van xả tiểu Nam Cái 2 430.000đ 860.000đ 7 Nhân công lắp đặt thiết bị Công 3 250.000đ 750.000đ Tổng cộng 5.330.000đ III Điện 1 Đèn điện Bộ 2 48.000đ 96.000đ 2 Dây điện Trần Phú 2x1,5 m 15 8.000đ 120.000đ 3 Nhân công Công 1 250.000đ 250.000đ Tổng cộng 466.000đ IV Quét vôi, ve mầu trắng trần nhà vệ sinh 1 vôi, ve mầu trắng trần nhà vệ sinh m2 46 19.000đ 874.000đ (tính theo khối lượng thực tế thi công)
  • 7. V Phần ốp lát 1 Đục và Gạch ốp tường 250*250 màu trắng m2 71 270.000đ (Gồm NC+ VL) 17.750.000đ (tính theo khối lượng thực tế thi công) 2 Đục nền và Gạch lát nền 30x30 m2 14 250.000đ 3.500.000đ (tính theo khối lượng thực tế thi công) 3 Nhân công giáp cửa tầng 4 là 4 cánh Công 3 250.000đ 750.000đ 4 Sơn cửa màu vàng kem Hộp 4 90.000đ 360.000đ 5 Khối lượng trở phế thải bỏ đi m3 3 200.000đ 600.000đ Tổng cộng tầng 4 32.097.000d DỰ TOÁN KHỐI LƯỢNG HÀNH LANG +NGOÀI TRỜI V Quét vôi ve hành lang + ngoài trời 1 Quét vôi ve trần + hành lang +tường phía ngoài trời của nhà 4 tầng m2 1.240 19.000đ Gồm NC+ VL) 23.560.000đ (tính theo KL thực tế thi công) 2 Đục và trát vá tường M2 150 130.000đ 19.500.000đ (tính theo KL thực tế thi công) 3 Tổng 43.060.000đ HÚT BỂ PHỐT 1 Xe hút bể phốt chuyên dụng bằng xe 4 khối M3 4 150.000đ 600.000đ (Tính theo KL thực tế thi công Tầng 1 : 31.565.000đ Tầng 2: 33.529.000d Tầng 3: 32.602.000d Tầng 4: 32.097.000d
  • 8. Quét vôi ve : 23.560.000đ Đục và trát vá tường : 19.500.000đ Tổng cộng : 172.853.000đ ( Bằng chữ : một trăm bảy mươi hai triệu ,tám trăm năm ba nghìn đồng chẵn) Khối lượng tính theo thực tế thi công và nghiệm thu công trình để làm cơ sở thanh toán . - Bảo hành 12 tháng - Đơn giá trên đã bao gồm VAT Rất mong sự hợp tác của quý khách hàng Hà Nội, ngày tháng năm 2015