Tổng hợp 1000 từ tiếng anh Word form thông dụng Jackson Linh
Nếu các bạn biết 1000 từ tiếng anh các bạn có thể nói đúng 1 câu ngữ pháp . Nhưng khi các bạn biết 1000 từ word form , các bạn có thể nói đúng hàng trăm câu nói đúng
De tieng-anh-part5-toeic-co-dap-an-loi-giai-chi-tietCharlie Cúc Cu
toeic part 5, Part 5: Incomplete Sentence Archives, ôn thi toeic, đề toiec có đáp án, ôn thi toeic, giải đề ecomony, đề toeic có đáp án, bài tập toeic 5 và lời giải
Tổng hợp 1000 từ tiếng anh Word form thông dụng Jackson Linh
Nếu các bạn biết 1000 từ tiếng anh các bạn có thể nói đúng 1 câu ngữ pháp . Nhưng khi các bạn biết 1000 từ word form , các bạn có thể nói đúng hàng trăm câu nói đúng
De tieng-anh-part5-toeic-co-dap-an-loi-giai-chi-tietCharlie Cúc Cu
toeic part 5, Part 5: Incomplete Sentence Archives, ôn thi toeic, đề toiec có đáp án, ôn thi toeic, giải đề ecomony, đề toeic có đáp án, bài tập toeic 5 và lời giải
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTHọc Huỳnh Bá
Đối với tài liệu này cũng như các sản phẩm kỹ thuật số liên quan đến giày khác (gồm video, thu âm, hình ảnh, tài liệu....) đều do tác giả tự sáng tạo. Mục đích của các sản phẩm đó là để phục vụ cho học thuật và chia sẻ kinh nghiệm tham khảo. Nội dung sáng tạo của tôi KHÔNG sử dụng tài sản, trí tuệ của khách hàng và của công ty. Tôi TUYỆT ĐỐI tuân thủ các chính sách bảo mật sản phẩm do khách hàng cũng như do công ty ban hành. Các bạn được phép sử dụng và chia sẻ tài liệu này cũng như các sản phẩm kỹ thuật số khác do tôi sáng tạo một cách tự do. Vui lòng không sử dụng chúng cho mục đích thương mại một cách trực tiếp. Nếu quý vị nào muốn sử dụng cho mục đích thương mại một cách gián tiếp (bao gồm đào tạo nội bộ, phổ biến kiến thức cho công nhân....), vui lòng gửi email để xin phép qua địa chỉ sau: huynhbahoc@gmail.com
Tác giả: Huỳnh Bá Học
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Học Huỳnh Bá
Dear Readers,
Bạn đọc thân mến,
This document, as well as all other documents of this author published that are free of charge, nonprofit and nonpolitical;you may not sell or make a profit from use of them directly. If you found my documents for commercial purposes, please report any irregularities to the administrator immediately and follow this link to visit this website (remember that it is completely free): http://www.slideshare.net/huynhbahoc If you do not have access to, please create a new account; Once you have created your account, you will need to enter the document name or text in the search box for free download. I know I have some weaknesses but I tried my best to avoid mistakes and I'm not sure this is 100% accurate, so that If you are an expert within this field, please make it better. Your help would be greatly appreciated.
Đối với tài liệu này, cũng như tất cả các tài liệu khác do cùng tác giả phát hành đều hoàn toàn miễn phí, phi lợi nhuận và phi chính trị;bạn không có quyền được bán hoặc có hành vi kiếm lời từ việc sử dụng chúng một cách trực tiếp. Nếu quý vị độc giả phát hiện tài liệu dùng với mục đích thương mại, xin vui lòng báo cáo vi phạm cho quản trị viên ngay lập tức và hãy theo liên kết này để truy cập trang web (hãy nhớ rằng nó hoàn toàn miễn phí): http://www.slideshare.net/huynhbahoc Trong trường hợp bạn không thể truy cập, xin vui lòng tạo một tài khoản mới;một khi tài khoản của bạn đã được tạo, bạn cần phải nhập tên tài liệu hoặc văn bản trong hộp tìm kiếm để được miễn phí tải về. Tôi biết rằng sẽ có sai sót xảy ra nhưng tôi đã cố gắng hết mình để hạn chế các sai sót đó, vì vậy tôi không đảm bảo nội dung bài soạn sẽ chính xác 100%, nếu bạn là chuyên gia về lĩnh vực này, xin làm ơn sửa lại cho chính xác hơn. Sự giúp đỡ của bạn sẽ được đánh giá cao.
Editor/Tác giả: Huỳnh Bá Học
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Học Huỳnh Bá
COMMON SHOE AND FOOTWEAR VOCABULARY (ENGLISH-CHINESE-VIETNAMESE)鞋类常见词汇(英语、汉语、越南语 MỘT SỐ TỪ VỰNG THÔNG DỤNG CHUYÊN NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA (TIẾNG ANH, TRUNG, VIỆT)
Hợp đồng dạy thêm, học thêm mẫu dành cho các đối tượng là cá nhân, doanh nghiệp, công ty có nhu cầu nâng cao trình độ tiếng Anh cho bản thân, nhân viên công ty; hợp đồng áp dụng đối với quy mô giảng dạy nhỏ lẻ, thỏa thuận dân sự với nhau, không áp dụng đối với trường học hoặc các tổ chức quy mô lớn.
1. BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC
present simple past fall fell fallen mow mowed mown spread spread spread
simple past participle
feed fed fed pay paid paid spring sprang sprung
abide abode abode
feel felt felt put put put stand stood stood
arise arose arisen
fight fought fought read read read steal stole stolen
awake awoke awoken
find found found rend rent rent stick stuck stuck
be were/was been
flee fled fled rid rid rid sting stung stung
bear bore born
flying flung flung ride rode ridden stink stunk stunk
beat beat beaten
fly flew flown ring rang rung strew strewed strewn
become became become
forbear forbore forborne rise rose risen stride strode stridden
begin began begun
forbid forbade forbidden run ran run strike struck struck
behold beheld beheld
forget forgot forgotten saw sawed sawn string strung strung
bend bent bent
forgive forgave forgiven say said said strive strove striven
beseech besought besought
forsake forsook forsaken see saw seen swear swore sworn
bet bet bet
freeze froze frozen seek sought sought sweep swept swept
bid bade bidden
=command get got got sell sold sold swell swelled swollen
bid bid bid gild gilt gilt send sent sent swim swam swum
(=offer) give gave given set set set swing swung swung
bind bound bound go went gone sew sewed sewn take took taken
bite bit bitten grind ground ground shake shook shaken teach taught taught
bleed bled bled grow grew grown shear shore shorn tear tore torn
blow blew blown hang hung hung shed shed shed tell told told
break broke broken have had had shine shone shone think thought thought
breed bred bred hear heard heard shoot shot shot thrive throve thriven
bring brought brought hide hid hidden show showed shown throw threw thrown
broadcast broadcast broadcast hit hit hit shrink shrank shrunk thrust thrust thrust
build built built hold held held shut shut shut tread trod trodden
burst burst burst hurt hurt hurt sing sang sung understand understood understood
buy bought bought keep kept kept sink sank sunk undertake undertook undertaken
cast cast cast kneel knelt knelt sit sat sat wake woke woken
catch caught caught knit knit knit slay slew slain wear wore worn
choose chose chosen know knew known sleep slept slept weave wove woven
cling clung clung lay laid laid slide slid slid weep wept wept
come came come lead led led sling slung slung win won won
cost cost cost lean leant/leaned leant/leaned slink slunk slunk wind wound wound
creep crept crept leap leapt leapt slit slit slit wring wrung wrung
cut cut cut learn learnt learnt smell smelt smelt withdraw withdrew withdrawn
deal dealt dealt leave left left sow sowed sown write wrote written
dig dug dug lend lent lent speak spoke spoken
do did done let let let speed sped sped HUỲNH BÁ HỌC
draw drew drawn lie lay lain spell spelt spelt
dream dreamt/ dreamt/ light lit lit spend spent spent
dreamed dreamed
lose lost lost spill spilled/spilt spilled/spilt
drink drank drunk
make made made spin spun spun
drive drove driven
mean meant meant spit spat spat
dwell dwelt dwelt
meet met met split split split
eat ate eaten