CÔNG TY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS Cung cấp thiết bị xây dựng,dụng cụ điện cầm tay, máy hàn, máy mài, máy đục, máy cắt, máy khoan, máy cưa..✅VAC✅KEYANG✅HIKOKI✅FERM
1. Ngày áp dụng: 01/01/2020
Mã hàngQuy cách
Máy khoan vặn vít dùng pin DD-1202L-2
Điện áp : 10.8V
Dung lượng pin : 2.0 Ah
Tốc độ không tải : 0~350/1300 vòng/phút
Khả năng khoan: sắt 10mm, gỗ 15mm
Lực kéo : 30N.m
Khối lượng : 1.0kg
Gồm 2 pin, 1 xạc
DD-1202L-2
5 cái/thùng
2,035,000 P.R.C
Máy khoan pin (có búa) DM14.4L-2I
Điện áp : 14.4V
Dung lượng pin : 2.0 Ah
Thời gian làm việc : 4-6 tiếng
Tốc độ không tải : 0~450/1750 vòng/phút
Khả năng khoan: bê tông 10mm, sắt
10mm, gỗ 20mm
Lực kéo : 40N.m
Trọng lượng : 1.1kg
DM14.4L-2I
5 cái/thùng
3,185,000 P.R.C
7,390,000 Hàn Quốc
4,395,000 P.R.C
19,350,000 Hàn Quốc
9,695,000 P.R.C
Máy khoan búa 3 chức năng dùng pin
18V (không than)
Điện áp : 18 V
Dung lượng pin: Korea 6.0 Ah/CN 5.0 Ah
Tốc độ không tải : 0-1200rpm
Tốc độ đập: 0-4400bpm
Lực đập: 2J
Khả năng khoan: bê tông 20mm, sắt
13mm, gỗ 22mm
Trọng lượng: 3kg
Gồm 2 pin, 1 xạc
HD18BL
1 cái/thùng
Máy khoan pin 18V (không than)
Điện áp : 18 V
Dung lượng pin: 2.0 Ah
Tốc độ không tải : 0-500 / 1800rpm
Khả năng khoan: bê tông 13mm, sắt
13mm, gỗ 36mm
Lực kéo: 50N.m
Trọng lượng: 1.55kg
Gồm 2 pin, 1 xạc
DM18BL-W
1 cái/thùng
BẢNG BÁO GIÁ MÁY KEYANG
Thương hiệu: HÀN QUỐC - Kênh KH: B2C
Hình ảnh
Tên hàng Đơn giá
gồm VAT
(VNĐ)
Xuất xứ
2. Máy vặn ốc dùng pin 18V (không than)
Điện áp : 18 V
Dung lượng pin: 5.0 Ah
Tốc độ không tải : 0-1100 / 2600 /
3200rpm
Tốc độ đập: 0-1200 / 2700 / 3800bpm
Lực kéo: 210 N.m
Trọng lượng: 1.6kg
Gồm 2 pin, 1 xạc
ID18BLA
1 cái/thùng
8,450,000 P.R.C
11,000,000 Hàn Quốc
8,450,000 P.R.C
Máy mài góc 100mm Dùng Pin -
DG18BL-100S
Điện áp : 18 V
Dung lượng pin: 5.0 Ah
Đường kính đĩa : 100mm
Tốc độ không tải : 8500 vòng/phút
Trọng lượng : 2.2kg
DG18BL-100S 7,850,000 P.R.C
Máy khoan 6mm PD-6KB
Công suất : 300W
Tốc độ không tải : 0-4000 vòng/phút
Khả năng khoan tối đa:
+ Sắt 6.5mm,
+ Gỗ 13mm
Trọng lượng : 0.9kg
PD-6KB
10 cái/thùng
715,000 P.R.C
Máy khoan 10mm PDS2-10
Công suất : 350W
Tốc độ không tải : 0-1700 vòng/phút
Khả năng khoan tối đa:
- Sắt 10mm
- Gỗ 21mm
Trọng lượng : 1.2kg
PDS2-10
10 cái/thùng
805,000 P.R.C
Máy khoan động lực 13mm DMV-13K
Công suất : 650W
Tốc độ không tải : 0-2800 vòng/phút
Tốc độ đập : 0-44800 bpm
Khả năng khoan tối đa:
+ Sắt 10mm
+ Gỗ 25mm
+ Bê tông 13mm
Trọng lượng : 1.65kg
DMV-13K
6 cái/thùng
1,080,000 P.R.C
MÁY VẶN BU LÔNG ĐỘNG LỰC DÙNG
PIN 18V 5.0AH
Điện áp : 18 V
Dung lượng pin: 5.0 Ah
Tốc độ không tải : 0-1100 / 2600 /
3200rpm
Tốc độ đập: 0-1200 / 2700 / 3800bpm
Lực kéo: 210 N.m
Trọng lượng: 1.65kg
Gồm 2 pin, 1 xạc
DW18BLA
3. Máy khoan động lực 26mm HD26-2T
(SDS Plus)
Công suất : 850W
Tốc độ không tải : 0-1300 vòng/phút
Tốc độ đập : 0-3100 bpm
Lực đập: 2.5J
Khả năng khoan tối đa: Sắt 13mm; Gỗ
30mm; Bê tông 26mm
Trọng lượng : 2.7kg
HD26-2T 2,690,000 P.R.C
Máy khoan đa năng PHD-283B (SDS
Plus)
Công suất : 800W
Tốc độ không tải : 0-1250 vòng/phút
Tốc độ đập: 4000 bpm
Lực va đập: 3.2J
Khả năng khoan tối đa :
+ Sắt 13mm
+ Gỗ 30mm
+ Bê tông 28mm
Trọng lượng: 2.9kg
PHD-283B
3 cái/thùng
2,680,000 P.R.C
Máy khoan sắt 16mm D-16
Công suất : 700W
Tốc độ không tải : 850 vòng/phút
Khả năng khoan tối đa:
+ Sắt 16mm
+ Gỗ 36mm
Trọng lượng : 4.7kg
D-16
1 cái/thùng
4,580,000 Hàn Quốc
Máy khoan sắt 23mm D-23
Công suất : 1150W
Tốc độ không tải : 500 vòng/phút
Khả năng khoan tối đa: sắt 23mm
Trọng lượng : 6.2kg
D-23
1 cái/thùng
4,910,000 Hàn Quốc
Máy mài góc 100mm DG-100FB
Công suất : 750W
Đường kính đĩa : 100mm
Tốc độ không tải : 11000 vòng/phút
Trọng lượng : 1.6kg
DG-100FB
8 cái/thùng
740,000 P.R.C
Máy mài góc 100mm DG-850
Công suất : 850W
Đường kính đĩa : 100mm
Tốc độ không tải : 11000 vòng/phút
Trọng lượng : 1.6 | 2.2kg
DG-850
8 cái/thùng
890,000 P.R.C
Máy mài góc 100mm ACT-100SN
Công suất : 650W
Đường kính đĩa : 100mm
Tốc độ không tải : 12000 vòng/ phút
Trọng lượng : 1.3kg
ACT-100SN
6 cái/thùng
1,685,000 Hàn Quốc
4. Máy mài góc 125mm DG-852
Công suất : 850W
Đường kính đĩa : 125 mm
Tốc độ không tải : 11000 vòng/ phút
Trọng lượng : 1.6kg
DG-852
8 cái/thùng
975,000 P.R.C
Máy mài góc 150mm DG-150C
Công suất : 1200W
Đường kính đĩa : 150mm
Tốc độ không tải : 10000 vòng/phút
Trọng lượng : 2.8kg
DG-150C
6 cái/thùng
1,825,000 P.R.C
Máy mài góc 180mm - DG180-22
Công suất : 2200W
Đường kính đĩa : 180mm
Tốc độ không tải : 8400 vòng/ phút
Trọng lượng : 5.3kg
Công tắc đuôi
DG180-22 2,420,000 P.R.C
Máy mài thẳng 125mm 570W
Công suất : 570W
Đường kính đĩa : 125mm
Tốc độ không tải : 5000 vòng/phút
Trọng lượng : 5.5kg
PG-125
1 cái/thùng
12,550,000 Hàn Quốc
Máy mài khuôn 6mm PG-6
Công suất : 400W
Đường kính đĩa : 6mm
Tốc độ không tải : 23000 vòng/phút
Trọng lượng : 1.9kg
PG-6
6 cái/thùng
3,365,000 Hàn Quốc
Máy cắt sắt 355mm HC-14K
Công suất : 2300W
Tốc độ không tải : 4200 vòng/phút
Khả năng cắt sắt: dạng thanh Æ58, dạng
ống Æ110, thép dầm 110x130mm
Trọng lượng: 16.3 | 18kg
HC-14K
1 cái/thùng
2,670,000 P.R.C
Máy cưa gỗ 185mm CS-7CB
Công suất : 1100W
Đường kính lưỡi cưa : 185mm
Tốc độ không tải : 5500 vòng/phút
Trọng lượng : 3.6 kg
Có kèm lưỡi
CS-7CB
4 cái/thùng
2,035,000 P.R.C
Hộp đựng đồ nghề KEYANG size nhỏ KB-01 1,400,000 Hàn Quốc
5. Hộp đựng đồ nghề KEYANG size trung KB-02 1,650,000 Hàn Quốc
* Chương trình áp dụng từ ngày 01/01/2020 cho đến khi có thông báo giá mới
* Thời gian bảo hành: 06 tháng
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS
44-44A Đường số 1, KP2, P. Bình An, Q.2, TPHCM
Tel: (028) 3622 7777 - Fax: (028) 3740 5160
Hotline: 0926 138 139
Email: info@vietnamasia.vn
Website: dungcucamtayvieta.com LÝ XUÂN BÌNH
Ghi chú:
TP.HCM, ngày 01 tháng 01 năm 2020
ĐẠI DIỆN CTY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS
6. CÔNG TY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS Ngày áp dụng : 26/06/2019
44-44A Đường số 1, KP2, P. Bình An, Quận 2
Giá chưa VAT
VNĐ/Cái
AW100
Máy phun áp lực 1400W - 10.0MPa
Công suất: 1,400W. Áp lực phun tối đa: 7.0MPa.
Áp lực tối đa cho phép: 10.0MPa.
Lưu lượng tối đa: 5.5L/phút.Nhiệt độ cho phép: 40
độ C. Kích thước: 305x245x465mm. Trọng lượng
tịnh: 5.4Kg. Phụ kiện kèm theo: ống nước 5m, súng,
đầu nối và tay cầm
01 1,850,000 P.R.C
AW130
Máy phun áp lực 1600W - 13.0MPa
Công suất: 1.600W. Áp lực phun tối đa: 9.0MPa.
Áp lực tối đa cho phép: 13.0MPa.
Lưu lượng tối đa: 6.0L/phút.Nhiệt độ cho phép: 40
độ C. Kích thước: 325x260x790mm. Trọng lượng
tịnh: 8.3Kg. Phụ kiện kèm theo: ống nước 10m,
súng, đầu nối và tay cầm
01 2,980,000 P.R.C
MÁYKHOANPIN
DS10DAL
Máy khoan vặn vít chạy pin Li-ion 10.8V
1.5Ah - 10mm
Đầu khoan không khóa: 0.8-10mm. Khả năng: Ốc
máy: 6mm. Vít bắt gỗ: 5.8x45mm.Thép mềm:
10mm. Gỗ mềm: 29mm.
Tốc độ không tải: Cao: 0-1,300/phút. Thấp: 0-
350/phút.
Lực siết: 1.0-4.5Nm. Tổng chiều dài: 170mm. Trọng
lượng tịnh: 1Kg
Phụ kiện kèm theo: 2pin, sạc, mũi vít
05 2,400,000 P.R.C
D10VST
Máy khoan sắt 450W - 10mm
Công suất: 450W. Khả năng khoan tối đa:
Thép: 10mm. Gỗ: 25mm.
Tốc độ không tải: 0-3,200/phút.
Tổng chiều dài: 227mm. Trọng lượng tịnh: 1.2Kg.
Phụ kiện kèm theo: khóa khoan
10 840,000 P.R.C
DV13VSS Máy khoan búa 550W - 13mm
Công suất: 550W. Khoan tối đa: Tường: 13mm.
Thép: 13mm. Gỗ: 20mm. Tốc độ không tải:
2,900/phút. Lực đập: 29,000/phút. Tổng chiều dài:
270mm. Trọng lượng tịnh: 1.4Kg
06 1,050,000 P.R.C
MÁYPHUNÁPLỰCMÁYKHOANĐIỆN
BÁO GIÁ DỤNG CỤ ĐIỆN (HITACHI KOKI)
THƯƠNG HIỆU: NHẬT BẢN - KÊNH KH: ĐẠI LÝ
Máy Model/Hình ảnh Thông số kỹ thuật
SL/
Thùng
Xuất xứ
7. Giá chưa VAT
VNĐ/Cái
Máy Model/Hình ảnh Thông số kỹ thuật
SL/
Thùng
Xuất xứ
DH26PC
Máy khoan động lực 3 chức năng 830W - 26mm
Công suất: 830W. Khoan tối đa: Bê tông: 26mm.
Thép: 13mm. Gỗ: 32mm. Mũi khoan: SDS-plus. Tốc
độ không tải: 0-1,100/phút.
Lực đập: 0-4300/phút. Tổng chiều dài: 367mm.
Trọng lượng tịnh: 2.8Kg
Phụ kiện kèm theo: tay cầm, thước đo độ sâu
03 3,250,000 P.R.C
G10SS2 Máy mài góc 600W - 100mm (CT trượt)
Công suất: 600W. Đá mài: 100mm.
Đường kính lỗ: 16mm.
Tốc độ không tải: 11,500/phút. Tổng chiều dài:
254mm. Trọng lượng tịnh: 1.7Kg.
Phụ kiện kèm theo: khóa
06 690,000 P.R.C
G13SN2
Máy mài góc 840W - 125mm (CT trượt)
Công suất: 840W. Đá mài: 125mm.
Đường kính lỗ: 22.23mm.
Tốc độ không tải: 10,000/phút. Tổng chiều dài:
259mm. Trọng lượng tịnh: 1.6Kg.
05 1,230,000 P.R.C
G13SC2
Máy mài góc 1200W - 125mm (thân dài)
Công suất: 1,200W. Đá mài: 125mm.
Đường kính lỗ: 22.23mm.
Tốc độ không tải: 10,000/phút. Tổng chiều dài:
391mm. Trọng lượng tịnh:2.8Kg.
Phụ kiện kèm theo: tay cầm, khóa.
02 2,750,000 MALAYSIA
MÁYĐỤC
H41SST
Máy đục bê tông 1010W - 17mm
Công suất: 1010W. Lực đập: 2900/phút.
Mũi đục 17mm lục giác. Chiều dài: 458mm.
Trọng lượng tịnh: 5.7kg. Phụ kiện kèm theo:
tay cầm, mũi đục, cờ lê, mỡ bò
01 3,025,000 P.R.C
MÁYCẮTSẮT
CC14ST
Máy cắt sắt 2200W - 355mm (khóa nhanh)
Công suất: 2,200W. Mặt cắt ống: 130mm.
Thép khuôn: 95x200mm. Đường kính lưỡi: 355mm.
Tốc độ không tải: 3,800/phút.
Kích thước: 590x300x640mm.
Trọng lượng tịnh: 17.Kg.
Phụ kiện kèm theo: Đá cắt, khóa
01 2,500,000 P.R.C
MÁYCƯAGỖ
C7SS Máy cưa gỗ 1050W - 190mm
Công suất: 1,050W. Khả năng cắt tối đa:
Góc: thẳng 90 độ 68mm; nghiêng 45 độ: 46mm.
Đường kính lưỡi: 190mm.
Tốc độ không tải: 5500/phút. Tổng chiều dài:
291mm. Trọng lượng tịnh: 3.4Kg
Phụ kiện kèm theo: lưỡi, thanh cử, khóa
04 1,760,000 P.R.C
- Thời gian bảo hành sản phẩm: 06 THÁNG.
MÁYMÀI
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19. CÔNG TY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS
44-44A Đường số 1, KP2, P. Bình An, Quận 2
Giá chưa VAT
VNĐ/Cái
CDM1122P
Máy khoan pin 18V Li-Ion (2.0Ah)
Tốc độ không tải: 0-400 và 0-1400 vòng/phút
Thời gian sạc: 70 phút, 2 cấp độ khoan
Kích thước đầu kẹp: 13mm
Khả năng khoan tối đa: Gỗ: 19mm - Thép: 6mm
Lực siết tối đa: 50Nm
Trọng lượng: 1.6kg
04 3,825,000
Hộp nhựa,
gồm 2 Pin Li-Ion
(Samsung 2.0Ah),
2 mũi khoan,
1 xạc pin
PDM1047P
Máy khoan điện 6.5mm - 230W
Tốc độ không tải: 0-4500 vòng/phút
Trọng lượng: 1.2kg
Có đảo chiều; Dây nguồn 3m
06 695,000 kèm khóa vặn
PDM1048P
Máy khoan điện 10mm - 450W
Tốc độ không tải: 0-3300 vòng/phút
Trọng lượng: 1.5kg
Có đảo chiều; Dây nguồn 3m
06 795,000 kèm khóa vặn
PDM1049P
Máy khoan búa 13mm - 710W
Tốc độ không tải: 0-3200 vòng/phút
Tỉ lệ va đập: 0-51200 lần/phút
Trọng lượng: 2.0kg
Có đảo chiều; Dây nguồn 3m
2 chức năng - khoan & khoan búa
06 1,010,000
kèm khóa vặn, tay
cầm phụ trợ, thước đo
độ sâu
PDM1050P
Máy khoan động lực 13mm - 710W
Tốc độ không tải: 0-3200 vòng/phút
Tỉ lệ va đập: 0-51200 lần/phút
Trọng lượng: 2.2kg
Đảo chiều; Dây nguồn 3m, hộp chứa nhông bằng kim
loại; 2 chức năng - khoan & khoan búa
06 1,195,000
kèm khóa vặn, tay
cầm phụ trợ, thước đo
độ sâu
HDM1038P
Máy khoan búa 4 chức năng - 800W (SDS-Plus)
Tốc độ không tải: 0-1250 vòng/phút
Tỉ lệ va đập: 0-5500 lần/phút
Lực tác động: 2.7J
Trọng lượng: 3.3kg
Có đảo chiều; Dây nguồn 3m; 4 chức năng - khoan,
khoan búa, đục, đục xoay tự do
02 2,445,000
Hộp nhựa, gồm tay
cầm phụ trợ, thước đo
độ sâu, 3 mũi khoan
bê tông SDS, 1 mũi
đục nhọn, 1 mũi đục
dẹp
BÁO GIÁ DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY "FERM
Máy Model/Hình ảnh Thông số kỹ thuật
SL/
Thùng
Ghi chú
(Thương hiệu: Hà Lan - Sản xuất: Trung Quốc)
MÁYKHOAN-MÁYĐỤC
20. Giá chưa VAT
VNĐ/Cái
Máy Model/Hình ảnh Thông số kỹ thuật
SL/
Thùng
Ghi chú
HDM1042P Máy đục bê tông 30mm - 1600W
Tỷ lệ va đập: 1450/phút
Đầu cặp lục giác: 30mm
Lực tác động: 30J
Trọng lượng: 16|25kg
Dây nguồn 5m, có tay cầm phụ trợ giảm rung
01 8,790,000
Hộp nhựa (có bánh xe
để dễ di chuyển), gồm
tay cầm phụ trợ, mũi
đục nhọn, mũi đục
dẹp
AGM1093P
Máy mài góc 100mm - 750W
Tốc độ không tải: 11000 vòng/phút
Trục: M10
Trọng lượng: 1.9kg
Có đề pa; dây nguồn 3m; công tắc hông
06 945,000
Kèm tay cầm phụ trợ,
cờ lê
AGM1096P Máy mài góc 125mm - 1400W
Tốc độ không tải: 9300 vòng/phút
Trục: M14
Trọng lượng: 3.9kg
Dây nguồn 3m; công tắc đuôi
04 1,640,000
Kèm tay cầm phụ trợ,
cờ lê
AGM1097P Máy mài góc 180mm - 2400W
Tốc độ không tải: 8000 vòng/phút
Trục: M14
Trọng lượng: 6.6kg
Dây nguồn 3m; công tắc đuôi
02 2,895,000
Kèm tay cầm phụ trợ,
cờ lê, khóa lục giác
AGM1084P
Máy đánh bóng 180mm - 1400W
Tốc độ không tải: 1000-3300 vòng/phút
Trục: M14
Trọng lượng: 3.1kg
Điều chỉnh tốc độ; dây nguồn 4m; công tắc đuôi
02 1,875,000
Kèm Tay cầm trước,
khóa lục giác, tấm đế,
tấm đánh bóng dạng
len & dạng bọt xốp
COM1007P Máy cắt sắt 355mm - 2300W
Tốc độ không tải: 3900 vòng/phút
Trục cắt: 1 inch (25.4mm)
Trọng lượng: 19kg
Có đề pa; cắt góc nghiêng
Dây nguồn 4m
01 3,120,000
Kèm lưỡi cắt,
cờ lê
MCM1008P Máy cắt gạch 125mm - 1400W
Tốc độ không tải: 12000 vòng/phút
Trục cắt: 20mm
Trọng lượng: 3.2kg
Có công tắc chống bụi; có thể điều chỉnh độ cắt sâu;
Dùng được cắt ướt lẫn cắt khô;
Dây nguồn 2m
04 1,333,000
Kèm lưỡi cắt, khóa lục
giác, cờ lê, bộ ống
nước
CSM1041P Máy cưa gỗ 190mm - 1050W
Đường kính lưỡi cưa: 185mm & 190mm
Trục lưỡi cưa: 20mm & 30mm
Điều chỉnh góc xiêng: 0-45o
Tốc độ không tải: 4900 vòng/phút
Trọng lượng: 3.9kg
Dây nguồn 3m
02 1,785,000
Kèm lưỡi cưa
190mm, khóa lục giác,
thước canh
MÁYMÀIMÁYCƯA-MÁYCẮT
21. Giá chưa VAT
VNĐ/Cái
Máy Model/Hình ảnh Thông số kỹ thuật
SL/
Thùng
Ghi chú
JSM1028P
Máy cưa lọng - 450W
Tốc độ không tải: 0-3400 vòng/phút
Điều chỉnh góc xiên: 0-45°
Trọng lượng: 2.1kg
Nút điều chỉnh tốc độ
Dây nguồn 3m;
Cơ cấu lắc của lưỡi cưa: 4 giai đoạn
04 1,300,000
Hộp nhựa,
kèm lưỡi cưa gỗ &
lưỡi cưa thép
JSM1025P
Máy cưa lọng - 750W
Tốc độ không tải: 500-3000 vòng/phút
Khả năng cưa góc xiên: 0-45°
Trọng lượng: 3.3kg
Nút điều chỉnh tốc độ; Dây nguồn 4m;
Hệ thống thay lưỡi tiện lợi; Cơ cấu lắc của lưỡi cưa: 4
giai đoạn
04 2,370,000
Hộp nhựa,
kèm lưỡi cưa gỗ, lưỡi
cưa thép, vành chắn
mảnh vụn, adapter kết
nối hút bụi, thước
canh
MÁYCHÀNHÁM
PSM1029P
Máy chà nhám - 300W
Mặt chà nhám: 93 x 185 mm
Kích thước giấy nhám: 93 x 230mm
Tốc độ không tải: 13000/phút
Trọng lượng: 2kg
Dây nguồn 4m
06 1,370,000
Kèm túi chứa bụi, tấm
chà nhám (Velcro®),
đế nhôm
MÁYPHAY
PRM1020P
Máy phay nhỏ 6mm - 550W
Tốc độ không tải: 35000/phút
Trọng lượng: 1.6kg
Dây nguồn 3m
06 1,095,000
Kèm mũi phay, thước
canh, cờ lê
MÁYBÀO
PPM1015P Máy bào gỗ 82mm - 620W
Chiều rộng bào tối đa: 82mm
Độ bào sâu tối đa: 0-2mm
Tốc độ không tải: 0-19000 vòng/phút
Trọng lượng: 2.8 kg
Dây nguồn 3m
04 1,445,000
Kèm thước canh, cờ
lê, đồ hỗ trợ mài lưỡi
dao, khóa điều chỉnh
dao
MÁYKHÒ
HAM1017P
Máy khò hơi nóng - 2000W
Nhiệt độ điều chỉnh: 50o
- 450o
- 600o
Tốc độ không tải: 250-500l/phút
Trọng lượng: 0.9/1.35kg
Dây nguồn 3m
08 910,000
- Thời gian bảo hành sản phẩm: 12 THÁNG.
MÁYCƯA-M
Ghi chú:
22. CÔNG TY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS
44-44A Đường số 1, KP2, P. Bình An, Quận 2
Quy cách Giá chưa VAT
cái/thùng VNĐ/Cái
Máy mài góc 100mm
Công suất: 670W
Tốc độ không tải: 11000 vòng/phút
Trục: M10
Trọng lượng: 1.6kg
KG1009 10 706,000
Máy mài góc 100mm
Công suất: 860W
Tốc độ không tải: 11000 vòng/phút
Trục: M10
Trọng lượng: 1.8kg
KG1012 10 886,000
Máy mài góc 125mm
Công suất: 1400W
Tốc độ không tải: 7500 vòng/phút
Trục: M14
Trọng lượng: 3.2kg
KG1256 04 1,310,000
Máy Khoan 10mm
Công suất: 450W
Khả năng khoan: thép 10mm / gỗ 15mm
Tốc độ không tải: 0-2800vòng/phút
Trọng lượng: 1.4kg
KD2610E 10 634,000
Máy Khoan 13mm
Công suất: 800W
Khả năng khoan: Thép 10mm / Gỗ 18mm /
Bê tông 13mm
Tốc độ không tải: 2700 vòng/phút
Trọng lượng: 1.7kg
KD2800 05 799,000
Máy khoan búa 20mm
Công suất: 500W
Tốc độ không tải: 0-1000 vòng/phút
Tốc độ va đập: 0-3900 lần/phút
Trọng lượng: 2.3kg
KR3001 05 1,174,000
Máy khoan búa 26mm
Công suất: 800W
Tốc độ không tải: 0-1300 vòng/phút
Tốc độ va đập: 0-5500 lần/phút
Trọng lượng: 2.8kg
KR3003 05 1,613,000
Máy khoan pin - 10mm/12V
2 cấp độ: 0-350 vòng/phút
0-1150 vòng/phút
Đầu khoan: 0.8-10mm
KL7112 06 1,469,000
Máy khoan pin - 10mm/12V
2 cấp độ: 0-350 vòng/phút
0-1150 vòng/phút
Đầu khoan: 0.8-10mm
KL7212 05 1,541,000
MÁYMÀIasdddaddsdadsasdaddaddasddasdMÁYKHOAN
BÁO GIÁ DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY "FERM
(Xuất xứ: Trung Quốc)
Máy Hình ảnh Thông số kỹ thuật Mã hàng
23. Quy cách Giá chưa VAT
cái/thùng VNĐ/Cái
Máy Hình ảnh Thông số kỹ thuật Mã hàng
Máy khoan pin - 10mm/18V
2 cấp độ: 0-350 vòng/phút
0-1150 vòng/phút
Đầu khoan: 0.8-10mm
KL7218 05 2,016,000
MÁYCẮT
Máy cắt sắt 355mm
Công suất: 2450W
Góc đứng: 0-45°
Tốc độ không tải: 3900 vòng/phút
Trọng lượng: 16.5kg
KC3550 01 2,714,000
- Thời gian bảo hành sản phẩm: 03 THÁNG.
Ghi chú:
24. CÔNG TY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS
44-44A Đường số 1, KP2, P. Bình An, Quận 2
SL/T Giá chưa VAT
cái/T VNĐ/Cái
Máy bắn đinh T
Sức chứa: 100 đinh
Thông số (HxLxW): 197 x 250 x 59mm
Chiều dài đinh: 10~30mm
Trọng lượng: 1.1kg
F30 10 1,282,000
Máy bắn đinh T
Sức chứa: 100 đinh
Thông số (HxLxW): 197 x 250 x 59mm
Chiều dài đinh: 15~50mm
Trọng lượng: 1.35kg
1850A 10 1,994,000
Máy bắn đinh T
Sức chứa: 100 đinh
Thông số (HxLxW): 263 x 296 x 78mm
Chiều dài đinh: 19~50mm
Trọng lượng: 1.84kg
BN16/50 5 3,089,000
Máy bắn đinh T (bắn gỗ)
Sức chứa: 100 đinh
Thông số (HxLxW): 293 x 283 x 78mm
Chiều dài đinh: 19~64mm
Trọng lượng: 1.99kg
BN16/64 5 3,326,000
Máy bắn đinh T (bắn bê tông)
Sức chứa: 80 đinh
Thông số (HxLxW): 310 x 313 x 97mm
Chiều dài đinh: DT 30~64mm / ST 18~64mm
Trọng lượng: 2.69kg
CT64R3 5 3,564,000
Máy bắn đinh bê tông
Sức chứa: 42 đinh
Thông số (HxLxW): 336.4 x 464 x 114mm
Chiều dài đinh: 12~38mm
Trọng lượng: 3.4kg
CS26/38 2 9,497,000
Máy bắn đinh U
Sức chứa: 160 đinh
Thông số (HxLxW): 262 x 364 x 89.8mm
Chiều dài đinh: 19~38 / chiều rộng: 26.2mm
Trọng lượng: 2.4kg
JPS38R 5 4,745,000
Máy bắn đinh U
Sức chứa: 160 đinh
Thông số (HxLxW): 229 x 376 x 89.8mm
Chiều dài đinh: 13~25 / chiều rộng: 26.2mm
Trọng lượng: 2.43kg
TRS25S 5 4,745,000
Máy bắn đinh U
Sức chứa: 160 đinh
Thông số (HxLxW): 298 x 349 x 94mm
Chiều dài đinh: 25~50 / chiều rộng: 11.1mm
Trọng lượng: 2.22kg
JNS45 5 4,745,000
A. MÁY BẮN ĐINH
BÁO GIÁ DỤNG CỤ CẦM TAY DÙNG KHÍ NÉN
Hình ảnh Thông số kỹ thuật Mã hàng Loại đinh
(Thương hiệu & Xuất xứ: Hàn Quốc)
25. Máy bắn đinh U
Sức chứa: 100 đinh
Thông số (HxLxW): 179 x 250 x 59mm
Chiều dài đinh: 10~22 / chiều rộng: 11.1mm
Trọng lượng: 1.2kg
1022 10 1,282,000
Máy bắn đinh U
Sức chứa: 100 đinh
Thông số (HxLxW): 145 x 220 x 47mm
Chiều dài đinh: 5~13 / chiều rộng: 11.1mm
Trọng lượng: 0.88kg
1013 10 1,426,000
Máy bắn đinh chỉ
Sức chứa: 200 đinh
Thông số (HxLxW): 200 x 252 x 47mm
Chiều dài đinh: 15~40mm
Trọng lượng: 1.2kg
640S 10
Máy bắn đinh chỉ
Sức chứa: 200 đinh
Thông số (HxLxW): 188 x 240 x 47mm
Chiều dài đinh: 15~30mm
Trọng lượng: 1.04kg
630 10 1,901,000
Máy bắn đinh cuộn
Sức chứa: 1 cuộn (300-400 đinh)
Thông số (HxLxW): 269 x 273 x 135mm
Chiều dài đinh: 25~57mm
Trọng lượng: 2.63kg
JN55C 4 7,603,000
Máy bắn đinh cuộn
Sức chứa: 1 cuộn (250-300 đinh)
Thông số (HxLxW): 330.5 x 326 x 135mm
Chiều dài đinh: 50~70mm
Trọng lượng: 3.69kg
JN70C 4 8,554,000
Máy bắn đinh cuộn
Sức chứa: 1 cuộn (250-300 đinh)
Thông số (HxLxW): 340 x 350 x 135mm
Chiều dài đinh: 50~83mm
Trọng lượng: 3.76kg
JN80C 4 10,073,000
Máy bắn đinh cuộn
Sức chứa: 1 cuộn (250-300 đinh)
Thông số (HxLxW): 378 x 405 x 153mm
Chiều dài đinh: 65~100mm
Trọng lượng: 5.6kg
JN100C 2 13,774,000
Máy gỡ đinh
Thông số (HxLxW): 220 x 240 x 55mm
Trọng lượng: 0.8kg
AP35RN 5 2,375,000
Máy gỡ đinh
Thông số (HxLxW): 280 x 300 x 95mm
Trọng lượng: 2.1kg
AP64RN 5 3,326,000
- Thời gian bảo hành sản phẩm: 06 THÁNG.
Ghi chú:
26.
27. CTY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS
Giá chưa VAT
Quy cách Mã hàng VND/cái
Mũi khoan lấy mẫu bê tông
25 x 370mm KDM-0025-370 10 610,000
28 x 370mm KDM-0028-370 10 630,000
42 x 370mm KDM-0042-370 10 695,000
51 x 370mm KDM-0051-370 01 766,000
60 x 370mm KDM-0060-370 01 1,106,000
70 x 350mm KDM-0070-350 01 1,202,000
78 x 350mm (2 phần) KDM-0078-350 01 1,878,000
90 x 370mm (2 phần) KDM-0090-370 01 2,051,000
102 x 350mm (2 phần) KDM-0102-350 01 2,220,000
108 x 350mm (2 phần) KDM-0108-350 01 2,254,000
114 x 350mm (2 phần) KCM-0114-350 01 2,294,000
125 x 350mm KDM-0125-350 01 2,550,000
152 x 350mm KDM-0152-350 01 2,912,000
205 x 350mm KDM-0205-350 01 4,534,000
MK lấy mẫu bê tông (M22)
18mm×M22 KDM-0018-M22 01 140,000
20mm×M22 KDM-0020-M22 01 145,000
25mm×M22 KDM-0025-M22 01 150,000
32mm×M22 KDM-0032-M22 01 165,000
38mm×M22 KDM-0038-M22 01 170,000
51mm×M22 KDM-0051-M22 01 195,000
56mm×M22 KDM-0056-M22 01 210,000
63mm×M22 KDM-0063-M22 01 215,000
71mm×M22 KDM-0071-M22 01 275,000
76mm×M22 KDM-0076-M22 01 300,000
83mm×M22 KDM-0083-M22 01 355,000
89mm×M22 KDM-0089-M22 01 370,000
96mm×M22 KDM-0096-M22 01 405,000
102mm×M22 KDM-0102-M22 01 440,000
108mm×M22 KDM-0108-M22 01 450,000
116mm×M22 KDM-0116-M22 01 480,000
120mm×M22 KDM-0120-M22 01 505,000
127mm×M22 KDM-0127-M22 01 545,000
132mm×M22 KDM-0132-M22 01 575,000
140mm×M22 KDM-0140-M22 01 635,000
152mm×M22 KDM-0152-M22 01 655,000
160mm×M22 KDM-0160-M22 01 690,000
168mm×M22 KDM-0168-M22 01 805,000
180mm×M22 KDM-0180-M22 01 875,000
VAC
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ PHỤ TRỢ
(Xuất xứ: Trung Quốc)
Hình ảnh
Tên hàng
SL/T
28. Giá chưa VAT
Quy cách Mã hàng VND/cái
Hình ảnh
Tên hàng
SL/T
200mm×M22 KDM-0200-M22 01 1,075,000
245mm×M22 KDM-0245-M22 01 1,520,000
Đầu mũi khoan
78 x 55mm KDM-0078-055 01 1,147,000
90 x 90mm KDM-0090-090 01 1,322,000
102 x 80mm KDM-0102-080 01 1,432,000
108 x 80mm KDM-0108-080 01 1,444,000
114 x 80mm KDM-0114-080 01 1,471,000
Đuôi mũi khoan
78 x 300mm KDM-0078-300 01 737,000
90 x 300mm KDM-0090-300 01 740,000
102 x 300mm KDM-0102-300 01 800,000
108 x 300mm KDM-0108-300 01 822,000
114 x 300mm KDM-0114-300 01 835,000
Đá cắt
105 x 1 x 16mm KAM-0300 1200 5,000
Đá mài
125 x 6 x 22.2mm KAM-0105 100 12,000
150 x 6 x 22.2mm KAM-0106 100 16,000
Lưỡi cưa nhôm
305 x 120T KCM-0203-120T 10 468,000
Lưỡi cưa gỗ
110 x 30T KCM-0101-30T 100 52,000
130 x 2.0 x 24T KCM-0102-24T 50 56,000
140 x 2.0 x 24T KCM-0140-24T 50 64,000
150 x 2.0 x 40T KCM-0103-40T 50 89,000
150 x 2.0 x 60T KCM-0103-60T 50 120,000
180 x 2.4 x 24T KCM-0104-24T 50 98,000
180 x 2.4 x 40T KCM-0104-40T 50 118,000
180 x 2.4 x 60T KCM-0104-60T 50 138,000
205 x 2.2 x 40T KCM-0110-40T 50 170,000
205 x 2.2 x 60T KCM-0110-60T 50 202,000
230 x 2.6 x 24T KCM-0105-24T 25 179,000
230 x 2.6 x 40T KCM-0105-40T 25 192,000
230 x 2.6 x 60T KCM-0105-60T 25 212,000
255 x 3.0 x 40T KCM-0106-40T 25 278,000
255 x 3.0 x 60T KCM-0106-60T 25 313,000
255 x 3.0 x 80T KCM-0106-80T 25 349,000
255 x 3.0 x 100T KCM-0106-100T 25 394,000
255 x 3.0 x 120T KCM-0106-120T 25 416,000
305 x 3.0 x 40T KCM-0107-40T 10 329,000
305 x 3.0 x 60T KCM-0107-60T 10 365,000
305 x 3.0 x 80T KCM-0107-80T 10 409,000
KESTEN
29. Giá chưa VAT
Quy cách Mã hàng VND/cái
Hình ảnh
Tên hàng
SL/T
305 x 3.0 x 100T KCM-0107-100T 10 460,000
305 x 3.0 x 120T KCM-0107-120T 10 488,000
355 x 3.2 x 40T KCM-0108-40T 10 415,000
355 x 3.2 x 60T KCM-0108-60T 10 460,000
355 x 3.2 x 100T KCM-0108-100T 10 554,000
405 x 3.3 x 40T KCM-0109-40T 05 569,000
405 x 3.3 x 60T KCM-0109-60T 05 694,000
405 x 3.3 x 100T KCM-0109-100T 05 918,000
405 x 3.3 x 120T KCM-0109-120T 05 977,000