SlideShare a Scribd company logo
1 of 28
Download to read offline
BẢNG GIÁ
Căn hộ, chung cư, nhà ở
Cửa hàng và các khu
trung tâm thương mại
Nhà hàng - khách sạn,
khu vui chơi giải trí
Văn phòng, công ty và
các cao ốc
Công suất 5W - 220V
220.000
NDL0539 - 430lm - Ánh sáng vàng 3000K
NDL0549 - 460lm - Ánh sáng trung tính 4000K
Kích thước khoét lỗ: Ø90mm/H: 58.6mm
NDL0569 - 460lm - Ánh sáng trắng 6500K
Đóng gói: 40 cái/thùng
Kích thước: Ø110mm/H: 58.6mm
Công suất 8W - 220V
233.000
NDL083 - 730lm - Ánh sáng vàng 3000K
NDL084 - 780lm - Ánh sáng trung tính 4000K
NDL086 - 780lm - Ánh sáng trắng 6500K
Kích thước khoét lỗ: Ø90mm/H: 58.6mm
Đóng gói: 40 cái/thùng
Kích thước: Ø110mm/H: 58.6mm
334.000
Công suất 12W - 220V
NDL123 - 1120lm - Ánh sáng vàng 3000K
NDL124 - 1200lm - Ánh sáng trung tính 4000K
NDL126 - 1200lm - Ánh sáng trắng 6500K
Kích thước khoét lỗ: Ø120mm/H: 65.8mm
Đóng gói: 40 cái/thùng
Kích thước: Ø145mm/H: 65.8mm
350.000
Công suất 14W - 220V
NDL143 - 1240lm - Ánh sáng vàng 3000K
NDL144 - 1330lm - Ánh sáng trung tính 4000K
NDL146 - 1330lm - Ánh sáng trắng 6500K
Kích thước khoét lỗ: Ø120mm/H: 65.8mm
Đóng gói: 40 cái/thùng
Kích thước: Ø145mm/H: 65.8mm
khoét lỗ
NDL05C (Công suất 5W - 220V)
Kích thước: Ø110mm/H: 58.6mm
Kích thước khoét lỗ: Ø90mm/H: 58.6mm
Quang thông: 430lm - 460lm
Đổi màu ánh sáng: 3000K - 4000K - 6500K
Đóng gói: 40 cái/thùng
296.000
Kích thước: Ø110mm/H: 58.6mm
Kích thước khoét lỗ: Ø90mm/H: 58.6mm
Quang thông: 730lm - 780lm
Đổi màu ánh sáng: 3000K - 4000K - 6500K
Đóng gói: 40 cái/thùng
NDL08C (Công suất 8W - 220V)
315.000
Kích thước: Ø145mm/H: 65.8mm
Kích thước khoét lỗ: Ø120mm/H: 65.8mm
Quang thông: 1120lm - 1200lm
Đổi màu ánh sáng: 3000K - 4000K - 6500K
Đóng gói: 40 cái/thùng
NDL12C (Công suất 12W - 220V)
440.000
Kích thước: Ø145mm/H: 65.8mm
Kích thước khoét lỗ: Ø120mm/H: 65.8mm
Quang thông: 1300lm - 1400lm
Đổi màu ánh sáng: 3000K - 4000K - 6500K
Đóng gói: 40 cái/thùng
NDL14C (Công suất 14W - 220V)
480.000
LED DOWNLIGHT
Ưu điểm sản phẩm
≥86
lm/W
25.000
Giờ
Phân bổ ánh sáng tỏa đều
với vùng chiếu sáng rộng
Đa dạng màu sắc ánh sáng
phù hợp với không gian sử dụng khác nhau
Chất liệu nhựa PC cao cấp
với sự bền bỉ đem lại cảm giác sang trọng
Ánh sáng tiêu chuẩn Ra80
gần với ánh sáng tự nhiên
Góc Chiếu
90°
Đèn LED Downlight dày
(*) Lưu ý: Không sử dụng dimmer cho đèn LED Nanoco
Đèn LED Downlight dày đơn màu Đèn LED Downlight dày đổi màu
1
865.000
NDL1833-73 - Ánh sáng vàng 3000K
NDL1833-76 - Ánh sáng trắng 5700K
Công suất 7W/AC220-240V Công suất 10W/AC220-240V
Quang thông: 470lm - CRI: Ra84
PF: 0.57 - IP65
Chất liệu: Nhôm đúc màu trắng, chụp đèn thủy
tinh trong
Góc chiếu: 36°
Đóng gói: 18 cái/thùng
1.070.000
NDL1831-103 - Ánh sáng vàng 3000K
NDL1831-106 - Ánh sáng trắng 5700K
Quang thông: 709lm - CRI: Ra83
PF: 0.99 - IP65
Chất liệu: Nhôm đúc màu trắng, chụp đèn thủy
tinh trong
Góc chiếu: 39°
Đóng gói: 18 cái/thùng
199.000
Công suất 12W - 220V
NED123 - 910lm - Ánh sáng vàng 3000K
NED124 - 980lm - Ánh sáng trung tính 4000K
NED126 - 980lm - Ánh sáng trắng 6500K
Kích thước khoét lỗ: Ø120mm/H: 45mm
Đóng gói: 40 cái/thùng
Kích thước: Ø140mm/H: 45mm
Công suất 9W - 220V
NED093 - 620lm - Ánh sáng vàng 3000K
NED094 - 666lm - Ánh sáng trung tính 4000K
NED096 - 666lm - Ánh sáng trắng 6500K
172.000
Kích thước khoét lỗ: Ø90mm/H: 45mm
Đóng gói: 40 cái/thùng
Kích thước: Ø110mm/H: 45mm
Công suất 7W - 220V
NED073 - 520lm - Ánh sáng vàng 3000K
NED074 - 560lm - Ánh sáng trung tính 4000K
NED076 - 560lm - Ánh sáng trắng 6500K
150.000
Kích thước khoét lỗ: Ø90mm/H: 45mm
Đóng gói: 40 cái/thùng
Kích thước: Ø110mm/H: 45mm
252.000
Công suất 15W - 220V
NED153 - 1150lm - Ánh sáng vàng 3000K
NED154 - 1250lm - Ánh sáng trung tính 4000K
Kích thước khoét lỗ: Ø145mm/H: 45mm
NED156 - 1250lm - Ánh sáng trắng 6500K
Đóng gói: 40 cái/thùng
Kích thước: Ø170mm/H: 45mm
372.000
Công suất 24W - 220V
NED243 - 1950lm - Ánh sáng vàng 3000K
NED244 - 2100lm - Ánh sáng trung tính 4000K
NED246 - 2100lm - Ánh sáng trắng 6500K
Kích thước khoét lỗ: Ø195mm/H: 45mm
Đóng gói: 40 cái/thùng
Kích thước: Ø220mm/H: 45mm
275.000
Công suất 18W - 220V
NED183 - 1400lm - Ánh sáng vàng 3000K
NED184 - 1500lm - Ánh sáng trung tính 4000K
NED186 - 1500lm - Ánh sáng trắng 6500K
Kích thước khoét lỗ: Ø145mm/H: 45mm
Đóng gói: 40 cái/thùng
Kích thước: Ø170mm/H: 45mm
LED DOWNLIGHT
Ưu điểm sản phẩm
Độ sáng cao, phân bổ ánh sáng tỏa đều
với góc chiếu hẹp phù hợp tạo điểm nhấn
IP65 có khả năng chịu nước tốt
có thể sử dụng được cả ngoài trời
Thiết kế tinh tế, nhôm đúc cao cấp
được sơn tĩnh điện màu trắng, chụp đèn thủy tinh trong
Chỉ số hoàn màu cao ≥Ra83
cho màu sắc vật thể chính xác, chân thực
Có thể điều chỉnh góc chiếu tiện dụng (10W)
giúp linh động trong việc điều chỉnh điểm chiếu sáng
Đèn LED Downlight chống nước
Căn hộ, chung cư, nhà ở
Cửa hàng và các khu
trung tâm thương mại
Nhà hàng - khách sạn,
khu vui chơi giải trí
Văn phòng, công ty và
các cao ốc
IP
65
25.000
Giờ
Góc Chiếu
36° - 39°
(*) Lưu ý: Không sử dụng dimmer cho đèn LED Nanoco
Phân bổ ánh sáng tỏa đều
với vùng chiếu sáng rộng
Chất liệu nhựa PC cao cấp, bền bỉ
đem lại cảm giác sang trọng
Bộ nguồn được tích hợp bên trong đèn
móc cài kiểu mới dễ dàng tháo lắp
Ánh sáng tiêu chuẩn Ra80
gần với ánh sáng tự nhiên
Đèn LED Downlight - ECO SERIES CRI
Ra80
15.000
Giờ
Góc Chiếu
120°
2
Đèn downlight chống nước Đèn downlight chống nước, điều chỉnh góc chiếu 20°
Kích thước: Ø110mm/H60mm - Khoét lỗ: Ø90 Kích thước: Ø115mm/H75mm - Khoét lỗ: Ø105
LED DOWNLIGHT
khoét lỗ
NSD06C1 (Công suất 6W - 220V)
Kích thước: Ø120mm/H: 22mm
Kích thước khoét lỗ: Ø110mm/H: 22mm
Quang thông: 420lm - 462lm
Đổi màu ánh sáng: 3000K - 4000K - 6500K
Đóng gói: 36 cái/thùng
185.000
Kích thước: Ø145mm/H: 22mm
Kích thước khoét lỗ: Ø135mm/H: 22mm
Quang thông: 630lm - 693lm
Đổi màu ánh sáng: 3000K - 4000K - 6500K
Đóng gói: 30 cái/thùng
NSD09C1 (Công suất 9W - 220V)
270.000
Kích thước: Ø174mm/H: 22mm
Kích thước khoét lỗ: Ø160mm/H: 22mm
Quang thông: 824lm - 840lm
Đổi màu ánh sáng: 3000K - 4000K - 6500K
Đóng gói: 24 cái/thùng
NSD12C1 (Công suất 12W - 220V)
320.000
khoét lỗ
164.000
Công suất 6W - 220V
NSD0631 - 360lm - Ánh sáng vàng 3000K
NSD0641 - 400lm - Ánh sáng trung tính 4000K
NSD0661 - 420lm - Ánh sáng trắng 6500K
Kích thước khoét lỗ: Ø110mm/H: 22mm
Đóng gói: 36 cái/thùng
Kích thước: Ø120mm/H: 22mm
198.000
NSD0931
NSD0941
NSD0961
Công suất 9W - 220V
- 600lm - Ánh sáng vàng 3000K
- 620lm - Ánh sáng trung tính 4000K
- 630lm - Ánh sáng trắng 6500K
Kích thước khoét lỗ: Ø135mm/H: 22mm
Đóng gói: 30 cái/thùng
Kích thước: Ø145mm/H: 22mm
240.000
NSD1231
NSD1241
NSD1261
Công suất 12W - 220V
- 800lm - Ánh sáng vàng 3000K
- 820lm - Ánh sáng trung tính 4000K
- 840lm - Ánh sáng trắng 6500K
Kích thước khoét lỗ: Ø160mm/H: 22mm
Đóng gói: 24 cái/thùng
Kích thước: Ø174mm/H: 22mm
Kích thước: Ø145mm/H: 22mm
Kích thước khoét lỗ: Ø135mm/H: 22mm
Quang thông: 630lm
Đóng gói: 30 cái/thùng
NSD096S - Ánh sáng trắng 6500K
NSD093S - Ánh sáng vàng 3000K
395.000
Kích thước: Ø174mm/H: 22mm
Kích thước khoét lỗ: Ø160mm/H: 22mm
Quang thông: 840lm
Đóng gói: 24 cái/thùng
NSD126S - Ánh sáng trắng 6500K
NSD123S - Ánh sáng vàng 3000K
430.000
* Đèn tự động bật khi có người chuyển động vào vùng phát hiện của cảm biến
320.000
Công suất 15W, 220V
NSD1531 - 1050lm - Ánh sáng vàng 3000K
NSD1541 - 1125lm - Ánh sáng trung tính 4000K
NSD1561 - 1125lm - Ánh sáng trắng 6500K
Kích thước khoét lỗ: Ø190mm/H: 22mm
Đóng gói: 20 cái/thùng
Kích thước: Ø200mm/H: 22mm
Ưu điểm sản phẩm
Phân bổ ánh sáng tỏa đều
với vùng chiếu sáng rộng
Đa dạng màu sắc ánh sáng
phù hợp với không gian sử dụng khác nhau
Chất liệu nhôm, nhựa PC cao cấp
với sự bền bỉ đem lại cảm giác sang trọng
Thiết kế tinh tế
Kiểu dáng mỏng - gọn - nhẹ, độ dày chỉ 22 mm
Ánh sáng tiêu chuẩn Ra80
gần với ánh sáng tự nhiên
Đèn LED Downlight siêu mỏng
Đèn LED Downlight siêu mỏng cảm biến - Downlight sensor
Căn hộ, chung cư, nhà ở
Cửa hàng và các khu
trung tâm thương mại
Nhà hàng - khách sạn,
khu vui chơi giải trí
Văn phòng, công ty và
các cao ốc
CRI
Ra80
25.000
Giờ
Góc Chiếu
120°
(*) Lưu ý: Không sử dụng dimmer cho đèn LED Nanoco
Đèn LED Downlight siêu mỏng đơn màu Đèn LED Downlight siêu mỏng đổi màu
Thiết kế tinh tế - Đa dạng màu sắc
3
Công suấtt: 9W - 220V Công suấtt: 12W - 220V
Đèn LED Bulb E27 CRI
Ra80
15.000
Giờ
Góc Chiếu
280°
Ưu điểm sản phẩm
Độ sáng cao và rất tiết kiệm năng lượng
đạt tiêu chuẩn của Bộ Công Thương
Phân bổ ánh sáng tỏa đều
với góc chiếu lên đến 280°
Chỉ số hoàn màu >Ra80
gần với ánh sáng tự nhiên
Vỏ đèn được làm bằng nhựa cao cấp
có khả năng chống xước, chống va đập, an toàn
ĐÈN LED BULB E27
140.000
NLB203
NLB206
- 1520lm - Ánh sáng vàng 3000K
- 1600lm - Ánh sáng trắng 6500K
NLB204 - 1600lm - Ánh sáng trung tính 4000K
Công suất: 20W - 220V
Kích thước: Ø70mm/H123mm
Đóng gói: 60 cái/thùng
186.000
- 2280lm - Ánh sáng vàng 3000K
- 2400lm - Ánh sáng trắng 6500K
NLB303
NLB306
NLB304 - 2400lm - Ánh sáng trung tính 4000K
Công suất: 30W - 220V
Kích thước: Ø80mm/H141mm
Đóng gói: 40 cái/thùng
260.000
NLB403
NLB406
- 3050lm - Ánh sáng vàng 3000K
- 3200lm - Ánh sáng trắng 6500K
NLB404 - 3200lm - Ánh sáng trung tính 4000K
Công suất: 40W - 220V
Kích thước: Ø100mm/H168mm
Đóng gói: 12 cái/thùng
360.000
NLB503
NLB506
- 3800lm - Ánh sáng vàng 3000K
- 4000lm - Ánh sáng trắng 6500K
NLB504 - 4000lm - Ánh sáng trung tính 4000K
Công suất: 50W - 220V
Kích thước: Ø118mm/H194mm
Đóng gói: 12 cái/thùng
450.000
Công suất: 60W - 220V
Kích thước: Ø138/H222mm
NLB603
NLB606
- 4560lm - Ánh sáng vàng 3000K
- 4800lm - Ánh sáng trắng 6500K
NLB604 - 4800lm - Ánh sáng trung tính 4000K
Đóng gói: 6 cái/thùng
NLB033 - 235lm - Ánh sáng vàng 3000K
NLB036 - 250lm - Ánh sáng trắng 6500K
Công suất: 3W - 220V
Kích thước: Ø50mm/H88mm
Đóng gói: 60 cái/thùng 49.000
NLB053 - 425lm - Ánh sáng vàng 3000K
NLB056 - 450lm - Ánh sáng trắng 6500K
Công suất: 5W - 220V
Kích thước: Ø55mm/H101mm
Đóng gói: 60 cái/thùng 57.000
NLB073 - 570lm - Ánh sáng vàng 3000K
NLB076 - 600lm - Ánh sáng trắng 6500K
Công suất: 7W - 220V
Kích thước: Ø60mm/H113mm
Đóng gói: 60 cái/thùng 62.000
NLB093 - 765lm - Ánh sáng vàng 3000K
NLB096 - 806lm - Ánh sáng trắng 6500K
Công suất: 9W - 220V
Kích thước: Ø60mm/H113mm
Đóng gói: 60 cái/thùng 74.000
NLB113 - 1000lm - Ánh sáng vàng 3000K
NLB116 - 1055lm - Ánh sáng trắng 6500K
Công suất: 11W - 220V
Kích thước: Ø60mm/H116mm
Đóng gói: 60 cái/thùng 84.000
NLB143 - 1450lm - Ánh sáng vàng 3000K
NLB146 - 1521lm - Ánh sáng trắng 6500K
Công suất: 14W - 220V
Kích thước: Ø70mm/H133mm
Đóng gói: 60 cái/thùng 118.000
Chất liệu: nhựa PC
Chất liệu: Chóa nhựa trắng,
thân đèn nhôm bọc nhựa
∅
H
LED bulb tròn có thể được lắp đặt ở nhiều
không gian khác nhau để tăng thêm tính thẩm
mỹ như quán cà phê, nhà hàng, showroom, ...
LED bulb trụ thường lắp đặt chiếu sáng trong
công xưởng, xí nghiệp, ngõ xóm, ...
4
Đèn LED Bulb trụ Đèn LED Bulb tròn
50.000
NT8F109N
Máng siêu mỏng LED Tube T8 loại đơn
Dùng cho bóng LED T8 - 220V
- Dài 0.6m
- Kích thước thân máng: W43.5xH18.5mm
- Đóng gói: 25 cái/thùng
65.000
NT8F118N
Máng siêu mỏng LED Tube T8 loại đơn
Dùng cho bóng LED T8 - 220V
- Dài 1.2m
- Kích thước thân máng: W43.5xH18.5mm
- Đóng gói: 25 cái/thùng
79.000
NT8F218N
Máng siêu mỏng LED Tube T8 loại đôi
Dùng cho bóng LED T8 - 220V
- Dài 1.2m
- Kích thước thân máng: W43.5xH18.5mm
- Đóng gói: 25 cái/thùng
99.000
NT8T0931 - 860lm - Ánh sáng vàng 3000K
Kích thước: Dài 0.6m
NT8T0961 - 900lm - Ánh sáng trắng 6500K
Công suất 9W - 220V
Đóng gói: 25 cái/thùng
NT8T1831 - 1750lm - Ánh sáng vàng 3000K
Kích thước: Dài 1.2m
NT8T1861 - 1800lm - Ánh sáng trắng 6500K
Công suất 18W - 220V
Đóng gói: 25 cái/thùng
Kích thước: Dài 1.2m
NT8T223 - 2010lm - Ánh sáng vàng 3000K
NT8T226 - 2200lm - Ánh sáng trắng 6500K
Công suất 22W - 220V
Đóng gói: 25 cái/thùng 165.000 143.000
MÁNG ĐÈN LED T8
SIÊU MỎNG
Căn hộ, chung cư, nhà ở
Cửa hàng và các khu
trung tâm thương mại
Nhà hàng - khách sạn,
khu vui chơi giải trí
Văn phòng, công ty và
các cao ốc
Ưu điểm sản phẩm
Độ sáng cao và tiết kiệm năng lượng
đặt tiêu chuẩn của Bộ Công Thương
Phân bố ánh sáng tỏa đều
với góc chiếu lên đến 280°
Chỉ số hoàn màu >Ra80
gần với ánh sáng tự nhiên
Thiết kế đơn giản phù hợp với nhiều dạng công trình
dễ dàng thay thế bóng huỳnh quang
Chất liệu thủy tinh bọc nhựa cao cấp
chất liệu bền bỉ, tăng khả năng chịu lực
Đèn LED Tuýp T8
LED TUÝP T8 - MÁNG ĐÈN TUÝP T8
Máng đèn LED T8
(*) Lưu ý: Không sử dụng dimmer cho đèn LED Nanoco
5
CRI
Ra80
15.000
Giờ
Góc Chiếu
280°
ĐÈN BÁN NGUYỆT - MÁNG ĐÈN KÍN NƯỚC - MÁNG ĐÈN BATTEN
Máng đèn Batten đôi 1.2m
NLA42M
- Kích thước: L1227xW100xH85mm
- Đóng gói 8 cái/thùng
195.000
295.000
938.000
N2186WP
Sử dụng bóng LED Tube T8
- 1800lm - Ánh sáng trắng
- Loại 2 bóng 1.2m (2 x 18W)
- Kích thước: L1270xW102xH155mm
- Đóng gói 1 cái/ hộp, 4 cái/ thùng
Máng đèn Batten đơn 1.2m
NLA41M
- Kích thước L1227xW55xH80mm
- Đóng gói 8 cái/thùng
Chất liệu: Khung đèn bằng nhôm, đầu đèn nhựa ABS, tấm bảo vệ nhựa PC
NSHV183
NSHV186
- 1800lm/ Ánh sáng vàng 3000K
NSHV184 - 1800lm/ Ánh sáng trung tính 4000K
- 1800lm/ Ánh sáng trắng 6500K
190.000
Công suất 18W - 265V - CRI: Ra >80
Kích thước: L600xW75xH30mm
Đóng gói: 10 cái/thùng
NSHV363
NSHV366
- 3600lm/ Ánh sáng vàng 3000K
NSHV364 - 3600lm/ Ánh sáng trung tính 4000K
- 3600lm/ Ánh sáng trắng 6500K
290.000
Công suất 36W - 265V - CRI: Ra >80
Kích thước: L1200xW75xH30mm
Đóng gói: 10 cái/thùng
Chất liệu: Nhựa trắng, viền nhôm
425.000
NSH363
NSH366
- 3000lm/ Ánh sáng vàng 3000K
NSH364 - 3000lm/ Ánh sáng trung tính 4000K
- 3000lm/ Ánh sáng trắng 6500K
Công suất 36W - 265V - CRI: Ra80
Kích thước: L1200xW75xH27mm
Đóng gói: 10 cái/thùng
249.000
NSH183
NSH186
- 1600lm/ Ánh sáng vàng 3000K
NSH184 - 1600lm/ Ánh sáng trung tính 4000K
- 1600lm/ Ánh sáng trắng 6500K
Công suất 18W - 265V - CRI: Ra80
Kích thước: L600xW75xH27mm
Đóng gói: 10 cái/thùng
Ưu điểm sản phẩm
Độ sáng cao, tuổi thọ lâu dài
lên đến 30.000 giờ
Phân bổ ánh sáng tỏa đều
với góc chiếu lên đến 280°
Chỉ số hoàn màu >Ra80
gần với ánh sáng tự nhiên
Thiết kế đơn giản, dễ dàng lắp đặt
phù hợp với nhiều công trình
Chất liệu nhựa trắng viền nhôm bền đẹp
giúp hài hòa nội thất công trình
Đèn LED bán nguyệt
Căn hộ, chung cư, nhà ở
Cửa hàng và các khu
trung tâm thương mại
Nhà hàng - khách sạn,
khu vui chơi giải trí
Văn phòng, công ty và
các cao ốc
CRI
80
30.000
Giờ
Góc Chiếu
280°
(*) Lưu ý: Không sử dụng dimmer cho đèn LED Nanoco
Tuổi thọ 25,000 giờ
Tuổi thọ 30,000 giờ
Máng đèn kín nước LED - IP65 Máng đèn Batten
6
670.000
ĐÈN LED PHA - ĐÈN LED TRACK LIGHT
*Giá bán đã bao gồm VAT
Công suất 10W - 220V
Kích thước: L117xW27xH138mm/ Trọng lượng: 0.29kg
NLF1103 - 760lm - Ánh sáng vàng 3000K
NLF1104 - 800lm - Ánh sáng trung tính 4000K
NLF1106 - 800lm - Ánh sáng trắng 6000K
220.000
Đóng gói: 12 cái/thùng
Công suất 100W - 220V
Kích thước: L220xW68xH282mm/ Trọng lượng: 1.65kg
NLF1003 - 8075lm - Ánh sáng vàng 3000K
NLF1004 - 8500lm - Ánh sáng trung tính 4000K
NLF1006 - 8500lm - Ánh sáng trắng 6000K
Đóng gói: 6 cái/thùng
Công suất 20W - 220V
Kích thước: L134xW27xH159mm/ Trọng lượng: 0.37kg
NLF1203 - 1520lm - Ánh sáng vàng 3000K
NLF1204 - 1600lm - Ánh sáng trung tính 4000K
NLF1206 - 1600lm - Ánh sáng trắng 6000K
300.000
1.490.000
Đóng gói: 12 cái/thùng
Công suất 30W - 220V
Kích thước: L167xW36xH220mm/ Trọng lượng: 0.65kg
NLF1303 - 2280lm - Ánh sáng vàng 3000K
NLF1304 - 2400lm - Ánh sáng trung tính 4000K
NLF1306 - 2400lm - Ánh sáng trắng 6000K
440.000
Đóng gói: 12 cái/thùng
Công suất 50W - 220V
Kích thước: L222xW38xH301mm/ Trọng lượng: 1.1kg
NLF1503 - 3800lm - Ánh sáng vàng 3000K
NLF1504 - 4000lm - Ánh sáng trung tính 4000K
NLF1506 - 4000lm - Ánh sáng trắng 6000K
Đóng gói: 6 cái/thùng
NTR073W
NTR076W
- 475lm - Ánh sáng vàng 3000K
- 500lm - Ánh sáng trắng 6500K
NTR074W - 500lm - Ánh sáng trung tính 4000K
Công suất: 7W - 220V
Kích thước: Ø60mm/H85mm
Đóng gói: 20 cái/thùng
NTR143W
NTR146W
- 1140lm - Ánh sáng vàng 3000K
- 1200lm - Ánh sáng trắng 6500K
NTR144W - 1200lm - Ánh sáng trung tính 4000K
Công suất: 14W - 220V
Kích thước: Ø85mm/H134mm
Đóng gói: 20 cái/thùng
399.000
599.000
NTR073B
NTR076B
- 475lm - Ánh sáng vàng 3000K
- 500lm - Ánh sáng trắng 6500K
NTR074B - 500lm - Ánh sáng trung tính 4000K
Công suất: 7W - 220V
Kích thước: Ø60mm/H85mm
Đóng gói: 20 cái/thùng 399.000
NTR143B
NTR146B
- 1140lm - Ánh sáng vàng 3000K
- 1200lm - Ánh sáng trắng 6500K
NTR144B - 1200lm - Ánh sáng trung tính 4000K
Công suất: 14W - 220V
Kích thước: Ø85mm/H134mm
Đóng gói: 20 cái/thùng 599.000
(*) Lưu ý: Không sử dụng dimmer cho đèn LED Nanoco
Chất liệu chóa nhựa PC và thân nhôm bọc nhựa
mang đến sự bền bỉ và chắc chắn cho sản phẩm
Đèn LED Track Light CRI
Ra80
20.000
Giờ
Góc Chiếu
38°
Đèn LED Pha
Ưu điểm sản phẩm
Ánh sáng mạnh
giúp người dùng dễ dàng nhận diện vật thể
Thân đèn bằng kim loại, chóa đèn bằng mica
ít tỏa nhiệt, bền và mang đến vẻ sang trọng
Thiết kế gọn, tiện di chuyển
chỉ từ 0,3 đến dưới 2kg
Công nghệ IP65 hiện đại
giúp chống nước và tác động thời tiết bên ngoài
Công suất đèn đa dạng từ 10W - 100W
phù hợp với nhiều mục đích sử dụng
Tuổi thọ 25,000 giờ
Tuổi thọ 30,000 giờ
Chung cư, khách sạn,
nhà hàng, công ty
Khuôn viên bãi giữ xe
Hội trường, sân khấu
ngoài trời
* Sản phẩm dùng kèm với thanh ray loại H trên thị trường
7
Bảng hiệu, bảng
quảng cáo
IP
65
Góc Chiếu
110°
CRI
Ra80
ĐÈN LED TRẦN CHỐNG ẨM - ĐÈN LED PANEL ỐP TRẦN
*Giá bán đã bao gồm VAT
NPL063R
NPL066R
- 360lm - Ánh sáng vàng 3000K
NPL064R - 400lm - Ánh sáng trung tính 4000K
- 420lm - Ánh sáng trắng 6500K
Công suất: 6W - 220V
Kích thước: Ø118mm/H: 30mm
NPL123R
NPL126R
- 800lm - Ánh sáng vàng 3000K
NPL124R - 820lm - Ánh sáng trung tính 4000K
- 840lm - Ánh sáng trắng 6500K
Công suất: 12W - 220V
Kích thước: Ø164mm/H: 30mm
Đóng gói: 40 cái/thùng
Đóng gói: 20 cái/thùng
NPL183R
NPL186R
- 1170lm - Ánh sáng vàng 3000K
NPL184R - 1250lm - Ánh sáng trung tính 4000K
- 1300lm - Ánh sáng trắng 6500K
407.000
Công suất: 18W - 220V
Kích thước: Ø214mm/H: 30mm
Đóng gói: 20 cái/thùng
NPL243R
NPL246R
- 1500lm - Ánh sáng vàng 3000K
NPL244R - 1550lm - Ánh sáng trung tính 4000K
- 1700lm - Ánh sáng trắng 6500K
640.000
248.000
350.000
Công suất: 24W - 220V
Kích thước: Ø288mm/H: 32mm
Đóng gói: 10 cái/thùng
NPL123S
NPL126S
- 800lm - Ánh sáng vàng 3000K
NPL124S - 820lm - Ánh sáng trung tính 4000K
- 840lm - Ánh sáng trắng 6500K
Công suất: 12W - 220V
Kích thước: L162xW162xH30mm
Đóng gói: 20 cái/thùng 370.000
NPL183S
NPL186S
- 1170lm - Ánh sáng vàng 3000K
NPL184S - 1250lm - Ánh sáng trung tính 4000K
- 1300lm - Ánh sáng trắng 6500K
Công suất: 18W - 220V
Kích thước: L213xW213xH30mm
Đóng gói: 20 cái/thùng
NPL243S
NPL246S
- 1500lm - Ánh sáng vàng 3000K
NPL244S - 1550lm - Ánh sáng trung tính 4000K
- 1850lm - Ánh sáng trắng 6500K
Công suất: 24W - 220V
Kích thước: L288xW288xH32mm
Đóng gói: 10 cái/thùng 699.000
367.000
327.000
Đèn LED Panel ốp trần nổi CRI
Ra70
25.000
Giờ
Góc Chiếu
120°
Ưu điểm sản phẩm
Thiết kế tinh tế, hài hòa
với chụp đèn acrylic màu trắng sữa
IP44 chống ẩm, chống côn trùng tốt
tiện dụng, phù hợp với nhiều không gian sử dụng
Chỉ số hoàn màu >Ra80
cho màu sắc gần với ánh sáng tự nhiên
Đèn LED trần chống ẩm
(*) Lưu ý: Không sử dụng dimmer cho đèn LED Nanoco
Nhà tắm, nhà vệ sinh
Chất liệu khung kim loại, chóa đèn nhựa
mang đến sự bền bỉ và chắc chắn cho sản phẩm
Thiết kế gọn nhẹ
tiện dụng, dễ lắp đặt
Đa dạng kiểu dáng, màu ánh sáng và công suất
phù hợp với nhiều dạng công trình
Ban công, hành lang
nhà ở, văn phòng
8
NCL183MP - 1400lm - Ánh sáng vàng 3000K
NCL184MP - 1440lm - Ánh sáng trung tính 4000K
NCL186MP - 1440lm - Ánh sáng trắng 6500K
CRI: Ra80
PF: >0.5 - IP44
Chất liệu: Chụp đèn acrylic màu trắng sữa
Diện tích chiếu sáng: 8-12m²
Đóng gói: 6 cái/thùng
Công suất: 18W/AC200-240V
Kích thước: Ø285mm/H60mm
NCL243MP - 1870lm - Ánh sáng vàng 3000K
NCL244MP - 1920lm - Ánh sáng trung tính 4000K
NCL246MP - 1920lm - Ánh sáng trắng 6500K
CRI: Ra80
PF: >0.5 - IP44
Chất liệu: Chụp đèn acrylic màu trắng sữa
Diện tích chiếu sáng: 10-15m²
Đóng gói: 6 cái/thùng
Công suất: 24W/AC200-240V
Kích thước: Ø335mm/H60mm - Kích thước lỗ: Ø300
CRI
Ra80
IP
44
25.000
Giờ
480.000
NPL30303
NPL30306
- 1520lm - Ánh sáng vàng 3000K
NPL30304 - 1600lm - Ánh sáng trung tính 4000K
- 1600lm - Ánh sáng trắng 6500K
Công suất: 18W - 220V
Kích thước: L295xW295xH8.8mm
Đóng gói: 10 cái/thùng 565.000
NPL30603
NPL30606
-1995lm - Ánh sáng vàng 3000K
NPL30604 - 2100lm - Ánh sáng trung tính 4000K
- 2100lm - Ánh sáng trắng 6500K
Công suất: 24W - 220V
Kích thước: L595xW295xH8.8mm
Đóng gói: 5 cái/thùng 655.000
NPL60603
NPL60606
- 3420lm - Ánh sáng vàng 3000K
NPL60604 - 3600lm - Ánh sáng trung tính 4000K
- 3600lm - Ánh sáng trắng 6500K
Công suất: 40W - 220V
Kích thước: L595xW595xH8.8mm
Đóng gói: 5 cái/thùng 900.000
NPL30123
NPL30126
- 3420lm - Ánh sáng vàng 3000K
NPL30124 - 3600lm - Ánh sáng trung tính 4000K
- 3600lm - Ánh sáng trắng 6500K
Công suất: 40W - 220V
Kích thước: L1195xW295xH9.4mm
Đóng gói: 5 cái/thùng 980.000
NPL-R4
Bộ 4 tai đèn gắn âm trần
27.000
NPL-H4
Bộ 4 dây đèn gắn treo trần
44.000
NPL60123
NPL60126
- 5130lm - Ánh sáng vàng 3000K
NPL60124 - 5400lm - Ánh sáng trung tính 4000K
- 5400lm - Ánh sáng trắng 6500K
Công suất: 60W - 220V
Kích thước: L1195xW595xH9.4mm
Đóng gói: 4 cái/thùng 2.350.000
Cửa hàng và các khu
trung tâm thương mại
Văn phòng, công ty và
các cao ốc
Ưu điểm sản phẩm
Thiết kế hiện đại
cho phép 2 cách lắp đặt âm trần hoặc treo trần
Chất liệu nhựa MS chịu nhiệt tốt
không ảnh hưởng đến độ sáng đèn khi sử dụng lâu
Chỉ số hoàn màu >Ra80
gần với ánh sáng tự nhiên
Phù hợp với nhiều loại trần khác nhau
tiện dụng và dễ dàng lắp đặt
Đèn LED Panel Office
ĐÈN LED PANEL OFFICE
Phụ kiện dùng cho Panel Office
(*) Lưu ý: Không sử dụng dimmer cho đèn LED Nanoco
9
CRI
Ra80
30.000
Giờ
Góc Chiếu
120°
Ưu điểm sản phẩm
CRI
Ra70
Chất liệu nhựa dẻo FPCB có thể uốn cong
ở bất kỳ hình dạng nào mà không sợ hư hỏng
Dễ lắp đặt, ứng dụng đa dạng
phù hợp với các thiết kế nội thất phức tạp
Độ sáng cao
cho ánh sáng trung thực và tiết kiệm điện
Đèn LED dây trong nhà
ĐÈN LED DÂY TRONG NHÀ
(*) Lưu ý: Không sử dụng dimmer cho đèn LED Nanoco
IP
20
Công suất: 4.5W/m, DC24V
Số LED: 60 LED/m
Loại LED: SMD2835
Quang thông: 400 lm/m
Kích thước: 8x1.3mm
Độ dài: 5m
Đoạn cắt: 6 chip LED
Đóng gói: 1 cuộn/bịch - 40 bịch/thùng
NSTID0602
NSTID0604
- Ánh sáng vàng 2700K
- Ánh sáng trung tính 4000K
177.000
NSTID0606 - Ánh sáng trắng 6000K
60 Chip LED
Công suất: 9W/m, DC24V
Số LED: 120 LED/m
Loại LED: SMD2835
Quang thông: 800 lm/m
Kích thước: 8x1.3mm
Độ dài: 5m
Đoạn cắt: 6 chip LED
Đóng gói: 1 cuộn/bịch - 40 bịch/thùng
NSTID1202
NSTID1204
- Ánh sáng vàng 2700K
- Ánh sáng trung tính 4000K
245.000
NSTID1206 - Ánh sáng trắng 6000K
120 Chip LED
Công suất: 12W/m, DC24V
Số LED: 168 LED/m
Loại LED: SMD2835
Quang thông: 1200 lm/m
Kích thước: 10x1.3mm
Độ dài: 5m
Đoạn cắt: 7 chip LED
Đóng gói: 1 cuộn/bịch - 40 bịch/thùng
NSTID1682
NSTID1684
- Ánh sáng vàng 2700K
- Ánh sáng trung tính 4000K
408.000
NSTID1686 - Ánh sáng trắng 6000K
168 Chip LED
Trang trí nhà ở, công ty,
khách sạn - các cao ốc
Phục vụ thiết kế chiếu
sáng, trang trí nội thất
10
PHỤ KIỆN DÙNG CHO LED DÂY TRONG NHÀ
*Giá bán đã bao gồm VAT
NSTID-CW08
Khớp nối dây nguồn (15cm)
dùng cho đèn LED dây dán 60LED/M
và 120LED/M 4.500
NSTID-CW10
Khớp nối dây nguồn (15cm), dùng cho đèn
LED dây dán 168LED/M 5.000
Bộ nguồn trực tiếp Bộ nguồn tổ ong
132.000
NST-AD30
Công suất: 30W
Điện thế input: AC100 - 240V
Điện thế output: DC24V
Đóng gói 1 cái/ hộp
Công suất: 60W
Kích thước : 172x34x23mm
Điện thế Input: AC200-240V; Output DC24V
Đóng gói 1 cái/ hộp
NST-PS60-24
136.000
NST-AD60
Công suất: 60W
Điện thế input: AC100 - 240V
Điện thế output: DC24V
Chiều dài dây: 1.1m, kèm 1 chui cái 15cm
Đóng gói 1 cái/ hộp
200.000
Công suất: 150W
Kích thước : 195x49x29mm
Điện thế Input: AC200-240V; Output DC24V
Đóng gói 1 cái/ hộp
NST-PS150-24
246.000
Công suất: 250W
Kích thước : 258x48x29mm
Điện thế Input: AC200-240V; Output DC24V
Đóng gói 1 cái/ hộp
NST-PS250-24
345.000
Công suất: 360W
Kích thước : 245x64x29mm
Điện thế Input: AC200-240V; Output DC24V
Đóng gói 1 cái/ hộp
NST-PS360-24
380.000
NSTID-MC08
Khớp nối giữa dùng cho đèn LED dây dán
Khớp nối giữa dùng cho đèn
60LED/M và 120LED/M 2.000
NSTID-MC10
LED dây dán 168LED/M 3.000
105.000
NST-AB1714
Kích thước: 2000x17x14.3mm
Dùng với LED dây có chiều rộng 12mm
Kèm 2 nút bít, 2 nẹp gắn tường, 2 ốc vít
100.000
NST-AB1013
Kích thước: 2000x10x13mm
Dùng với LED dây có chiều rộng 8mm
Kèm 2 nút bít, 2 nẹp gắn tường, 2 ốc vít
110.000
NST-AB2414
Kích thước: 2000x24.5x14.2mm
Dùng với LED dây có chiều rộng 12mm
Kèm 2 nút bít, 2 nẹp gắn tường, 2 ốc vít
83.000
NST-AB1515
Kích thước: 2000x15.7x15.7mm
Dùng với LED dây có chiều rộng 10mm
Kèm 2 nút bít, 2 nẹp gắn tường, 2 ốc vít
112.000
NST-AB1414
Kích thước: 2000x14.2x14.2mm
Dùng với LED dây có chiều rộng 12.5mm
Kèm 2 nút bít, 2 nẹp gắn tường, 2 ốc vít
110.000
NST-AB2507
Kích thước: 2000x25x7mm
Dùng với LED dây có chiều rộng 12mm
Kèm 2 nút bít, 2 nẹp gắn tường, 2 ốc vít
Lắp nổi
Lắp góc
Lắp nổi
Lắp nổi
Lắp âm
Lắp âm
(*) Lưu ý: Không sử dụng dimmer cho đèn LED Nanoco
* Dự kiến có hàng tháng 08/2020
Nẹp nhôm
Bộ nguồn
Phụ kiện khớp nối
11
Chiều dài dây: 1.1m, kèm 1 chui cái 15cm
*Giá bán đã bao gồm VAT
LED dây ngoài trời 60 Chip LED IP
65
ĐÈN LED DÂY NGOÀI TRỜI
Chất liệu
PVC
Anti-UV
Phụ kiện cho LED dây ngoài trời - 60 Chip LED
Phụ kiện cho LED dây ngoài trời - 120 Chip LED
LED dây ngoài trời 120 Chip LED
NST60-MC
11.000
Khớp nối giữa - IP44
Đóng gói 10 cái/bịch
NST60-P
1.600
Chân cắm nối nguồn
Đóng gói 20 cái/bịch
1.600
NST60-C
Nẹp gắn tường
(Kèm 2 ốc vít)
Đóng gói 20 cái/bịch
NST60-E
Nút bít - IP44
1.600
Đóng gói 50 cái/bịch
60.000
NST60-PC
Driver nguồn - IP44 (Max 50m/nguồn)
(Kèm 1 chân cắm và 1 nút bít)
Đóng gói 1 bộ/bịch
4.040.000
NST120R - Ánh sáng màu đỏ
NST120G - Ánh sáng màu xanh lục
NST120B - Ánh sáng màu xanh dương
NST1202
NST1206
- Ánh sáng vàng 2700K
- Ánh sáng trắng 6500K
3.760.000
Điện áp đầu vào: 220V-230V
Số lượng chip: 120 chip LED/m
Kích thước: 18x8mm
Đoạn cắt: 1m
Trọng lượng: 9kg
Chiều dài cuộn: 50m
Kèm 1 bộ phụ kiện
Công suất 8W/m, 600lm/m
Công suất 9W/m
1.600
NST-C
Nẹp gắn tường
NST-P
1.600
Chân cắm nối nguồn
NST-MC
11.000
Khớp nối giữa - IP44
Đóng gói 20 cái/bịch
(Kèm 2 ốc vít)
Đóng gói 10 cái/bịch
Đóng gói 20 cái/bịch
NST-E
Nút bít - IP44
1.600
Đóng gói 50 cái/bịch
65.000
NST-PC
Driver nguồn - IP44 (Max 50m/nguồn)
(Kèm 1 chân cắm và 1 nút bít)
Đóng gói 1 bộ/bịch
2.570.000
NST060R - Ánh sáng màu đỏ
NST060G - Ánh sáng màu xanh lục
NST060B - Ánh sáng màu xanh dương
NST0602
NST0604
- Ánh sáng vàng 2700K
- Ánh sáng trung tính 4000K
2.340.000
Điện áp đầu vào: 220 - 230V
Số lượng chip: 60 chip LED/m
Kích thước: 10*7.3mm
Đoạn cắt: 1m
Trọng lượng: 5kg
Chiều dài cuộn: 50m
Kèm 1 bộ phụ kiện
NST0606 - Ánh sáng trắng 6000K
Công suất 4.5W/m, 180lm/m
IP
65
Chất liệu
PVC
Anti-UV
12
30.000
Giờ
30.000
Giờ
1.680.000
- Công suất 18W/AC200-240V
- Kích thước: Ø280mm/H63mm - Trọng lượng: 1.8kg
- Quang thông: 1226lm - CRI: Ra84
- PF: 0.93
- Chất liệu: Nhôm đúc màu xám, nắp chụp nhựa
trắng sữa
- Góc chiếu: 116°
NSDL2236-203 - Ánh sáng vàng 3000K
NSDL2236-206 - Ánh sáng trắng 5700K
Đèn downlight trụ LED
1.580.000
- Công suất 20W/AC200-240V
- Kích thước: Ø95mm/H105mm - Trọng lượng: 1.0kg
- Quang thông: 1616lm - CRI: Ra83
- PF: 0.53
- Chất liệu: Nhôm đúc, màu trắng chụp đèn thủy tinh
trong
- Góc chiếu: 34°
1.050.000
NBL2691 - Đèn gắn tường ngoài trời LED
- Công suất 7W/AC220-240V
- Kích thước: L125xW63xH125mm - Trọng lượng: 0.5kg
- Quang thông: 389lm - CRI: Ra82
- PF: 0.89
- Ánh sáng vàng 3000K
- Chất liệu: Nhôm đúc màu xám đậm, chóa đèn
nhựa trong
- Góc chiếu: 108°
1.210.000
NSDL2236-73 - Ánh sáng vàng 3000K
NSDL2236-76 - Ánh sáng trắng 6000K
Đèn downlight trụ LED
- Công suất 7W/AC200-240V
- Kích thước: Ø90mm/H95mm - Trọng lượng: 0.8kg
- Quang thông: 581lm - CRI: Ra82
- PF: 0.53
- Chất liệu: Nhôm đúc màu trắng, chóa đèn thủy
tinh trong
- Góc chiếu: 17°
Ánh sáng vàng 3000K
Ánh sáng trắng 6000K
1.580.000
NBL2721 - Đèn gắn tường ngoài trời LED
- Công suất 7W/AC200-240V
- Kích thước: L220xW130xH55mm - Trọng lượng: 0.8kg
- Quang thông: 448lm - CRI: Ra82
- PF: 0.89
- Ánh sáng vàng 3000K
- Chất liệu: Nhôm đúc màu trắng, chóa đèn nhựa
- Góc chiếu: 126°
1.440.000
NBL5705A
NBL5705 - Đèn gắn tường ngoài trời LED
- Công suất 18W (86x0.2W)/AC200-240V
- Kích thước: L110xW103xH250mm - Trọng lượng: 1.1kg
- Quang thông: 801lm - CRI: Ra83
- PF: 0.99 - IP54
- Ánh sáng vàng 3000K
- Chất liệu: Nhôm đúc màu đen, chóa đèn nhựa
- Góc chiếu: 112°
1.150.000
NBL2553 (Màu trắng) - Ánh sáng vàng 3000K
Đèn gắn tường ngoài trời LED
NCL1331/ NCL1333 - Ánh sáng vàng 3000K
NCL1331-6/ NCL1333-6 - Ánh sáng trắng 6000K
Đèn trần LED
NBL2553S (Màu bạc) - Ánh sáng vàng 3000K
- Công suất 9W/AC200-240V
- Kích thước: L109xW63xH173mm - Trọng lượng: 0.6kg
- Quang thông: 160lm - CRI: Ra80
- PF: 0.93
- Chất liệu: Nhôm đúc màu trắng/bạc, chóa đèn
thủy tinh trong
- Góc chiếu: 15°/75°
NBL2553-6 (Màu trắng) - Ánh sáng trắng 6000K
Ánh sáng vàng 3000K
Ánh sáng trắng 6000K
Ánh sáng vàng 3000K
Ánh sáng trắng 5700K
860.000
- Công suất 7W/AC200-240V
- Kích thước: L82xW58xH82mm - Trọng lượng: 0.4kg
- Quang thông: 218lm - CRI: Ra85
- PF: 0.9
- Chất liệu: Nhôm đúc màu xám nhạt, chóa đèn
nhựa trong
- Góc chiếu: 96°
NBL2891 - Ánh sáng vàng 3000K
NBL2891-6 - Ánh sáng trắng 6000K
Đèn gắn tường ngoài trời LED
Ánh sáng vàng 3000K
Ánh sáng trắng 6000K Ánh sáng vàng 3000K
Ánh sáng trắng 6000K
Ánh sáng vàng 3000K
Ánh sáng vàng 3000K Ánh sáng vàng 3000K
ĐÈN TRANG TRÍ NGOÀI TRỜI LED
*Giá bán đã bao gồm VAT
(*) Lưu ý: Không sử dụng dimmer cho đèn LED Nanoco
Đèn trần
Đèn gắn tường
IP
54
IP
54
IP
54
IP
54
IP
54
IP
54
IP
54
IP
54
13
1.080.000
NBL2622 - Đèn gắn tường ngoài trời LED
- Công suất: 7W (1x7W)/AC200-240V~50Hz
- Kích thước: L62xW82xH95mm - Trọng lượng: 0.64kg
- Quang thông: 577lm - CRI: Ra82
- PF: 0.88 - IP54
- Ánh sáng vàng 3000K
- Chất liệu: Nhôm đúc màu xám đậm, chóa đèn thủy
tinh trong
- Góc chiếu: 72°
NBL1291 - Đèn gắn tường ngoài trời LED
NBL1291A - Đèn gắn tường ngoài trời LED
- Công suất: 36W (56x0.64W)/AC200-240V~50Hz
- Kích thước: L500xW60xH60mm - Trọng lượng: 3.1kg
- Quang thông: 2156lm - CRI: Ra84
- PF: 0.99
- Ánh sáng vàng 3000K
- Chất liệu: Nhôm đúc màu trắng, chóa đèn thủy
tinh trong
- Góc chiếu: 107°
- Công suất: 20W/AC200-240V~50Hz
- Kích thước: L500xW60xH60mm - Trọng lượng: 3.1kg
- Quang thông: 1818lm - CRI: Ra84
- PF: 0.92
- Ánh sáng vàng 3000K
- Chất liệu: Nhôm đúc màu trắng, chóa đèn thủy
tinh trong
- Góc chiếu: 107°
1.580.000
2.370.000
1.720.000
1.790.000 1.720.000
NBL1791 - Đèn gắn tường ngoài trời LED
- Công suất: 7W /AC200-240V~50Hz
- Kích thước: L222xW165xH282mm - Trọng lượng: 1.6kg
- Quang thông: 555lm - CRI: Ra85
- PF: 0.5
- Ánh sáng vàng 3000K
- Chất liệu: Nhôm đúc màu trắng, chóa đèn
nhựa trong
- Góc chiếu: 105°
NBB1466 - Đèn gắn tường ngoài trời dùng bóng
- Công suất: sử dụng bóng E27 (Max15W)/AC220-240V
- Kích thước: L140xW160xH290mm - Trọng lượng: 2.6kg
- Ánh sáng trắng/vàng - E27x1
- Chất liệu: Thủy tinh và nhôm đúc màu đen
- Giá không bao gồm bóng
1.510.000
- Công suất: 14W (2x7W)/AC200-240V~50Hz
- Kích thước: L62xW82xH145mm - Trọng lượng: 0.84kg
- Quang thông: 1116lm - CRI: Ra82
- PF: 0.93 - IP54
- Chất liệu: Nhôm đúc màu bạc, chóa đèn thủy
tinh trong
- Góc chiếu: 73°
NBL2621 - Ánh sáng vàng 3000K
NBL2621-6 - Ánh sáng trắng 6000K
Đèn gắn tường ngoài trời LED
- Công suất: 12W (2x6W)/AC200-240V~50Hz
- Kích thước: L108xW111xH115mm - Trọng lượng: 1.7kg
- Quang thông: 1139lm - CRI: Ra81
- PF: 0.90
- Chất liệu: Nhôm đúc màu xám, chóa đèn thủy
tinh trong
- Góc chiếu: 21°
NBL2541 - Ánh sáng vàng 3000K
NBL2541-6 - Ánh sáng trắng 6000K
Đèn gắn tường ngoài trời LED
- Công suất: 14W (2x7W)/AC200-240V~50Hz
- Kích thước: L75xW100xH160mm - Trọng lượng: 0.9kg
- Quang thông: 995lm - CRI: Ra82
- PF: 0.92
- Chất liệu: Nhôm chống oxy hóa, chóa đèn thủy
tinh trong
- Góc chiếu: 37°
NBL2851 - Ánh sáng vàng 3000K
NBL2851-6 - Ánh sáng trắng 6000K
Đèn gắn tường ngoài trời LED
Ánh sáng vàng 3000K
Ánh sáng trắng 6000K Ánh sáng vàng 3000K
Ánh sáng vàng 3000K
Ánh sáng vàng 3000K
Ánh sáng trắng 6000K
Ánh sáng vàng 3000K
Ánh sáng trắng 6000K Ánh sáng vàng 3000K
ĐÈN TRANG TRÍ NGOÀI TRỜI LED
(*) Lưu ý: Không sử dụng dimmer cho đèn LED Nanoco
Đèn gắn tường
IP
54
IP
54
IP
65
IP
54
IP
54
IP
65
IP
54
14
- AC200-240V~50Hz
- Kích thước: L81xW76xH118mm - Trọng lượng: 0.9kg
- Ánh sáng vàng 3000K
- CRI: Ra83 - IP65
- Chất liệu: Nhôm đúc màu đen, chân cắm bằng nhựa,
chóa đèn thủy tinh trong
- Góc chiếu: 26°
1.370.000
NSP2745
9W(1x9W CREE) - 518lm - PF: 0.94
NSP2746
10W(1x10W COB) - 656lm - PF: 0.99
Đèn spotlight sân vườn LED
ĐÈN SPOTLIGHT SÂN VƯỜN
1.290.000
- AC200-240V~50Hz
- Kích thước: W120xH520mm - Trọng lượng: 1.38kg
- Ánh sáng vàng 3000K
- PF: 0.99 - CRI: Ra82 - IP65
- Chất liệu: Nhôm đúc màu đen, chân cắm bằng nhựa,
chóa đèn thủy tinh trong
- Góc chiếu: 41°
NSP1673 - 10W(1x10W) - 613lm
Đèn spotlight sân vườn LED
1.510.000
1.650.000
NSP1676 - 15W(1x15W) - 934lm
NSP1679 - 20W(1x20W) - 1283lm 1.720.000
- AC200-240V~50Hz
- Kích thước: W120xH210mm - Trọng lượng: 1.1kg
- Ánh sáng vàng 3000K
- PF: 0.99 - CRI: Ra82 - IP65
- Chất liệu: Nhôm đúc màu đen, chân cắm bằng nhựa,
chóa đèn thủy tinh trong
- Góc chiếu: 41°
NSP1663 - 10W(1x10W) - 613lm
Đèn spotlight sân vườn LED
1.370.000
1.510.000
NSP1666 - 15W(1x15W) - 934lm
NSP1669 - 20W(1x20W) - 1283lm 1.580.000
Ánh sáng vàng 3000K
Ánh sáng vàng 3000K
Ánh sáng vàng 3000K
*Giá bán đã bao gồm VAT
ĐÈN TRANG TRÍ NGOÀI TRỜI LED
1.790.000
NGL2723 - Đèn sân vườn LED
- Công suất: 7W (1x7W)/AC200-240V~50Hz
- Kích thước: L120xW40xH650mm - Trọng lượng: 2.4kg
- Quang thông: 290lm - CRI: Ra82
- PF: 0.89 - IP54
- Ánh sáng vàng 3000K
- Chất liệu: Nhôm đúc màu đen, chóa đèn nhựa
- Góc chiếu: 45°
1.440.000
NGL8453 - Đèn sân vườn LED
- Công suất: 7W (1x7W)/AC200-240V~50Hz
- Kích thước: L108xW108xH200mm - Trọng lượng: 0.95kg
- Quang thông: 400lm - CRI: Ra84
- PF: 0.89 - IP54
- Ánh sáng vàng 3000K
- Chất liệu: Nhôm đúc màu bạc, chóa đèn thủy tinh
trong
- Góc chiếu: 38°
2.080.000
NGL8434 - Đèn sân vườn LED
- Công suất 14.62W (86x0.17W)/AC200-240V
- Kích thước: L108xW108xH650mm - Trọng lượng: 2.9kg
- Quang thông: 461lm - CRI: Ra84
- PF: 0.89 - IP54
- Ánh sáng vàng 3000K
- Chất liệu: Nhôm đúc màu đen, chóa đèn
nhựa trong
- Góc chiếu: 270°
NBB1463 - Đèn gắn trụ ngoài trời dùng bóng
- Công suất: Sử dụng bóng E27 (Max15W)/AC220-240V
- Kích thước: L140xW140xH350mm - Trọng lượng: 2.5kg
- IP54
- Ánh sáng trắng/vàng - E27x1
- Chất liệu: Thủy tinh và nhôm đúc màu đen
- Giá không bao gồm bóng
1.720.000
Ánh sáng vàng 3000K
Ánh sáng vàng 3000K
Ánh sáng vàng 3000K
1.510.000
NGL1211 - Đèn sân vườn LED âm đất
- Công suất: 7W (1x7W)/AC200-240V~50Hz
- Kích thước: Ø125xH140mm - Trọng lượng: 1.3kg
- Kích thước khoét lỗ: Ø117xH117mm
- Quang thông: 67lm - CRI: Ra82
- PF: 0.89 - IP67
- Ánh sáng vàng 3000K
- Chất liệu: Nhôm đúc màu đen, chóa đèn nhựa
trong
- Góc chiếu: 110°
1.510.000
NGL1212 - Đèn sân vườn LED âm đất
- Công suất: 7W (1x7W)/AC200-240V~50Hz
- Kích thước: Ø125xH140mm - Trọng lượng: 1.3kg
- Kích thước khoét lỗ: Ø117xH117mm
- Quang thông: 135lm - CRI: Ra82
- PF: 0.89 - IP67
- Ánh sáng vàng 3000K
- Chất liệu: Nhôm đúc màu đen, chóa đèn nhựa
trong
- Góc chiếu: 99°
1.510.000
NGL1214 - Đèn sân vườn LED âm đất
- Công suất: 7W (1x7W)/AC200-240V~50Hz
- Kích thước: Ø125xH140mm - Trọng lượng: 1.3kg
- Kích thước khoét lỗ: Ø117xH117mm
- Quang thông: 188lm - CRI: Ra82
- PF: 0.89 - IP67
- Ánh sáng vàng 3000K
- Chất liệu: Nhôm đúc màu đen, chóa đèn nhựa
trong
- Góc chiếu: 70°
Ánh sáng vàng 3000K
Ánh sáng vàng 3000K
Ánh sáng vàng 3000K
(*) Lưu ý: Không sử dụng dimmer cho đèn LED Nanoco
Đèn sân vườn
IP
54
IP
54
IP
54
IP
67
IP
67
IP
67
IP
65
IP
65
IP
65
IP
54
15
NSL1713 - Đèn LED chiếu chân lắp nổi
- Công suất: 4W (5x0.8W)/AC200-240V~50Hz
- Kích thước: L95xW31xH95mm - Trọng lượng: 0.3kg
- Quang thông: 185lm - CRI: Ra83
- PF: 0.99
- Ánh sáng vàng 3000K
- Chất liệu: Nhôm đúc màu bạc, chóa đèn nhựa
trong
- Góc chiếu: 52°
790.000
1.440.000
NSL1711 - Đèn LED chiếu chân lắp nổi
- Công suất: 8.8W (11x0.8W)/AC200-240V~50Hz
- Kích thước: L160xW31xH160mm - Trọng lượng: 0.7kg
- Quang thông: 472lm - CRI: Ra83
- PF: 0.97
- Ánh sáng vàng 3000K
- Chất liệu: Nhôm đúc màu bạc, chóa đèn nhựa
trong
- Góc chiếu: 53°
570.000
NSL2101 - Đèn LED chiếu chân âm tường
- Công suất: 1W/AC200-240V~50Hz
- Kích thước: Ø40xH50mm - Trọng lượng: 0.13kg
- Kích thước khoét lỗ: Ø25mm
- Quang thông: 72lm - CRI: Ra80
- PF: 0.5
- Ánh sáng vàng 3000K
- Chất liệu: Thân đèn nhôm chống oxi hóa, chóa đèn
thủy tinh trong
- Góc chiếu: 20°
610.000
NSL2102 - Đèn LED chiếu chân âm tường
- Công suất: 1W/AC200-240V~50Hz
- Kích thước: L40xW40xH50mm - Trọng lượng: 0.13kg
- Kích thước khoét lỗ: Ø25mm
- Quang thông: 72lm - CRI: Ra80
- PF: 0.5
- Ánh sáng vàng 3000K
- Chất liệu: Thân đèn nhôm chống oxi hóa, chóa đèn
thủy tinh trong
- Góc chiếu: 20°
NSL1121A - Đèn LED gắn âm tường chiếu chân
- Công suất 3.6W (12x0.3W)/AC200-240V
- Kích thước: L107xW65xH75mm - Trọng lượng: 0.5kg
- Kích thước khoét lỗ: L100xW57xH65mm
- Quang thông: 75lm - CRI: Ra82
- PF: 0.89
- Ánh sáng vàng 3000K
- Chất liệu: Nhôm đúc màu trắng, chóa đèn nhựa
trong
- Góc chiếu: 33°
840.000
NSL2781 - Đèn sân vườn LED chiếu chân
- Công suất: 3W (1x3W)/AC200-240V~50Hz
- Kích thước: Ø95xH81mm - Trọng lượng: 0.4kg
- Kích thước khoét lỗ: Ø92xD81mm
- Quang thông: 23lm - CRI: Ra80
- PF: 0.53
- Ánh sáng vàng 3000K
- Chất liệu: Thân đèn nhôm đúc, bề mặt inox,
chóa đèn thủy tinh trong
- Góc chiếu: 56°
790.000
NSL2782 - Đèn sân vườn LED chiếu chân
- Công suất: 3W (1x3W)/AC200-240V~50Hz
- Kích thước: L95xW81xH95mm - Trọng lượng: 0.4kg
- Kích thước khoét lỗ: Ø92xD81mm
- Quang thông: 23lm - CRI: Ra80
- PF: 0.53
- Ánh sáng vàng 3000K
- Chất liệu: Thân đèn nhôm đúc, bề mặt inox,
chóa đèn thủy tinh trong
- Góc chiếu: 56°
Warm White 3000K
790.000
Ánh sáng vàng 3000K
Ánh sáng vàng 3000K Ánh sáng vàng 3000K
Ánh sáng vàng 3000K
Ánh sáng vàng 3000K Ánh sáng vàng 3000K
48
ĐÈN TRANG TRÍ NGOÀI TRỜI LED
1.310.000
NGL2641 - Đèn sân vườn LED âm đất
- Công suất: 7W (1x7W)/AC200-240V~50Hz
- Kích thước: Ø125xH105mm - Trọng lượng: 0.97kg
- Kích thước khoét lỗ: Ø103xH105mm
- Quang thông: 597lm - CRI: Ra81
- PF: 0.89
- Ánh sáng vàng 3000K
- Chất liệu: Thân đèn nhôm đúc, bề mặt inox, chóa
đèn thủy tinh trong
- Góc chiếu: 24°
Ánh sáng vàng 3000K
1.440.000
NGL2642 - Đèn sân vườn LED âm đất
- Công suất: 7W (1x7W)/AC200-240V~50Hz
- Kích thước: L125xW125xH105mm - Trọng lượng: 0.97kg
- Kích thước khoét lỗ: Ø103xH105mm
- Quang thông: 597lm - CRI: Ra81
- PF: 0.89
- Ánh sáng vàng 3000K
- Chất liệu: Thân đèn nhôm đúc, bề mặt inox, chóa
đèn thủy tinh trong
- Góc chiếu: 24°
Ánh sáng vàng 3000K
(*) Lưu ý: Không sử dụng dimmer cho đèn LED Nanoco
Đèn sân vườn
Đèn lối đi
IP
67
IP
65
IP
65
IP
65
IP
65
IP
65
IP
65
IP
65
IP
67
16
IP65, 100 - 240V 50/60Hz
Kích thước: Ø330mm/H: 125mm
Công suất: 90W
Đóng gói: 1 cái/thùng
NHB0906 - 10800lm - Ánh sáng trắng 5700K
3.900.000
IP65, 100 - 240V 50/60Hz
Kích thước: Ø330mm/H: 125mm
Công suất: 120W
Đóng gói: 1 cái/thùng
NHB1206 - 14400lm - Ánh sáng trắng 5700K
4.320.000
IP65, 100 - 240V 50/60Hz
Kích thước: Ø330mm/H: 125mm
Công suất: 150W
Đóng gói: 1 cái/thùng
NHB1506 - 18000lm - Ánh sáng trắng 5700K
4.700.000
Công suất: 180W
IP65, 100 - 240V 50/60Hz
Kích thước: Ø400mm/H: 141mm
Đóng gói: 1 cái/thùng
NHB1806 - 21600lm - Ánh sáng trắng 5700K
5.850.000
Công suất: 210W
IP65, 100 - 240V 50/60Hz
Kích thước: Ø400mm/H: 141mm
Đóng gói: 1 cái/thùng
NHB2106 - 25200lm - Ánh sáng trắng 5700K
5.850.000
Công suất: 240W
IP65, 100 - 240V 50/60Hz
Kích thước: Ø400mm/H: 141mm
Đóng gói: 1 cái/thùng
NHB2406 -28800lm - Ánh sáng trắng 5700K
5.850.000
Hiệu suất chiếu sáng cao
phạm vi chiếu sáng có thể trên 400m²
Thời gian chiếu sáng liên tục
lên đến 50.000 giờ, bền bỉ giúp mang lại lợi ích kinh tế cao
Thân đèn bằng nhôm đúc chất lượng cao
có bộ tản nhiệt tốt, ít tỏa nhiệt cho thời gian sử dụng lâu dài
Mặt chiếu thủy tinh trong suốt
không bị ố vàng bởi nhiệt độ cao giúp đảm bảo độ sáng đèn
LED CHỈ DẪN & KHẨN CẤP - LED HIGHBAY
(*) Lưu ý: Không sử dụng dimmer cho đèn LED Nanoco
NEX2108C - Đèn LED thoát hiểm 2 mặt chỉ hướng
- Pin: Lithium 3.2V/1.5Ah
- Thời gian sạc: 24 giờ
- Thời gian chiếu sáng khẩn cấp: 3 giờ
- Độ rọi: 500 cd/m2 - Nguồn sáng: SMD LED WHITE - 6500K
- Khoảng cách nhìn thấy: 24m
- Cấp độ bảo vệ: IP20
- Chất liệu: Nhựa PC
- Đóng gói: 12 cái/ thùng
- Không bao gồm hình chỉ hướng
NEM2135 - Đèn LED chiếu sáng khẩn cấp
- Pin: Lithium 3.7V/2.2A
- Thời gian sạc: 24 giờ
- Thời gian chiếu sáng khẩn cấp: 3 giờ
- Quang thông: 180lm - Nguồn sáng: SMD LED 32PCS - 6500K
- Cấp độ bảo vệ điện: Class II
- Chất liệu: Chóa đèn nhựa PC trong, thân đèn nhựa ABS
- Đóng gói: 6 cái/ thùng
Hình chỉ hướng Bộ phụ kiện gắn tường
Bộ phụ kiện gắn treo trần
466.000
NEXF-L
(1 mặt trái)
NEXF-TL
(1 mặt toilet trái)
14.000 14.000
NEXF-R
(1 mặt phải)
NEXF-TR
(1 mặt toilet phải)
14.000 14.000
NEXF-D
(1 mặt xuống)
NEXF-TD
(1 mặt toilet xuống)
14.000 14.000
NEXF-U
(1 mặt lên)
NEXF-TU
(1 mặt toilet lên)
14.000 14.000
NEXF-LR
(1 mặt trái & phải)
NEXF-E
(Đèn báo Exit)
14.000 14.000
10.000
40.000
490.000
NEXA-W
Gồm 2 bộ pát gắn tường
NEXA-C
Gồm 2 bộ dây treo trần
Đèn Exit - Đèn LED thoát hiểm
Đèn LED chiếu sáng khẩn cấp
Phụ kiện dùng kèm đèn LED thoát hiểm
Công suất: 5.5W/AC220-240V/50Hz~60Hz, 0.05A
Kích thước: 290mm x 182mm x 42mm - Trọng lượng: 0.9kg
Công suất: 3.5W/AC220-240V/50Hz~60Hz
Kích thước: 280mm x 280mm x 78mm - Trọng lượng: 1kg
Trạng thái
đèn tắt
Trạng thái
đèn bật sáng
Đèn LED nhà xưởng -Highbay 50.000
Giờ
IP
65
120
lm/W
17
18
Chịu được lực nén cao
Không bị nén vỡ khi gắn ống trong tường, âm sàn bê tông hoặc chôn dưới đất, chịu
lực nén từ 320N, 750N, 1250N
Chịu được va đập mạnh
Giúp ống hạn chế bị biến dạng, móp, nứt vỡ
Độ dẻo cao, sức bền, sức căng tốt
Dễ dàng uốn cong và lắp đặt theo ý muốn
Cách điện tốt
Chịu được điện áp đánh thủng cao
Chống cháy
Không bốc cháy thành ngọn lửa khi đốt trực tiếp, ngọn lửa tự dập tắt trong thời gian
<30 giây, tránh lây lan sang các bộ phận khác
Chống ăn mòn
Không bị ăn mòn điện hóa, chịu được độ ẩm cao, chống thấm nước, chống axit ăn
mòn và chịu được hầu hết các chất hóa học thông thường
KG
TIÊU CHUẨN
CHẤT LƯỢNG
DỰ ÁN TIÊU BIỂU
Ống luồn dây điện & Phụ kiện PVC
1. Ống thẳng PVC
BS EN 61386-21 : 2004 +
A11 : 2010
Amend 1 : 1985 +
Amend 2 : 1987
4. Phụ kiện PVC
BS4607 : 1982 Part 5 +
2. Ống mềm PVC
IEC 61386-22 : 2002
3. Nẹp vuông PVC
IEC 61084-2 : 2003
Marriot
Đà Nẵng
Unsilk
Hà Nội
The Sun Avenue
TP.HCM
Sân bay Cam Ranh
Nha Trang
Keangnam
Hà Nội
Mikazuki Japanese Resort & Spa
Đà Nẵng
19
ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN PVC
*Giá bán đã bao gồm VAT
"Ống luồn dây PVC chống cháy, chống va đập
PVC flexible resist fire - resist broken"
FRG16W
FRG20W
FRG25WS
FRG32WH
16 1.4
20 2.2
25 2.3
32 2.3
140.000
180.000
200.000
250.000
FRG16G
FRG20G
FRG25GS
FRG32GH
16 1.7
20 2.7
25 2.9
32 2.7
50
50
40
25
50
50
40
25
180.000
240.000
265.000
260.000
Mã số
Hình ảnh
Đường kính
(mm)
Trọng lượng
(kg)
Đóng gói
(m/cuộn)
Giá lẻ
(Cuộn)
Màu trắng
Màu xanh
Mã số
FPC16
FPC20
FPC25
FPC32
FPC16H
FPC20H
FPC25H
FPC32H
Đường kính
(mm)
Độ dày
(mm)
1.4 ± 0.1
1.55 ± 0.1
1.65 ± 0.1
2.0 ± 0.1
1.6 ± 0.1
1.9 ± 0.1
2.0 ± 0.1
2.2 ± 0.1
FPC16L
FPC20L
FPC25L
FPC32L
1.2 ± 0.1
1.45 ± 0.1
1.55 ± 0.1
1.8 ± 0.1
FPC40H 2.4 ± 0.1
FPC50H 2.7 ± 0.1
17.000
22.000
33.500
52.000
19.000
25.000
37.000
59.000
25.000
33.000
47.000
95.000
125.000
165.000
Lực nén
(N)
Đóng gói
(Cây/bó)
Giá lẻ
(Cây)
Ø16
Ø16
Ø20
Ø25
Ø32
Ø16
Ø20
Ø25
Ø32
Ø20
Ø25
Ø32
Ø40
Ø50
320
750
750
750
750
1250
1250
1250
1250
320
320
320
1250
1250
50
50
50
25
20
50
50
25
20
50
25
20
10
10
Ghi chú: Độ dài 2.92m/cây.
Công nghệ châu Âu TCVN7417-1:2010
IEC61386_1:2008
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn BSEN61386-21:2004 (IEC6138 - 1:2002)
ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN
DẠNG THẲNG
Ống luồn dây điện dạng thẳng
Ống luồn dây điện dạng xoắn
Ghi chú: Độ dài 1.7m/cây.
Mã số
Kích thước
(mm)
Độ dày
(mm)
Đóng gói
(Cây/bó)
Giá lẻ
(Cây)
7.300
NNV1715 15x9 0.7 ± 0.1 50
28.000
NNV1740 40x18 1.2 ± 0.1 25
63.000
NNV1750 50x35 1.4 ± 0.1 10
9.700
NNV1720 20x10 0.7 ± 0.1 50
15.000
NNV1725 25x14 0.9 ± 0.1 50
19.000
NNV1730 30x16 1.0 ± 0.1 50
NẸP LUỒN
DÂY ĐIỆN
DẠNG VUÔNG
Nẹp luồn dây điện dạng vuông
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn BS EN 61386-22:2004 + A11:2010
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn IEC 61084-2:2003
ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN
DẠNG XOẮN
Hộp nối 2 ngã vuông - Đóng gói 60 cái/thùng
Hộp nối 3 ngã - Đóng gói 60 cái/thùng
Hộp nối 4 ngã - Đóng gói 60 cái/thùng
NPA67161
NPA67201
NPA67251
Hộp nối tròn 3 ngã Ø16
Hộp nối tròn 3 ngã Ø20
Hộp nối tròn 3 ngã Ø25
Mã số Đường kính Ø (mm)
NPA67321 Hộp nối tròn 3 ngã Ø32
NPA68161
NPA68201
NPA68251
Hộp nối tròn 4 ngã Ø16
Hộp nối tròn 4 ngã Ø20
Hộp nối tròn 4 ngã Ø25
Mã số Đường kính Ø (mm)
NPA68321 Hộp nối tròn 4 ngã Ø32
Đóng gói 30 cái/thùng
Hộp nối 1 ngã - Đóng gói 60 cái/thùng
Hộp nối 2 ngã thẳng - Đóng gói 60 cái/thùng
Đầu nối ống mềm PVC
Mã số
FRGA116
FRGA120
FRGA125
FRGA132
Đường kính Ø (mm)
Đầu nối ống mềm PVC Ø16
Đóng gói 100 cái/bao
Đầu nối ống mềm PVC Ø20
Đóng gói 100 cái/bao
Đầu nối ống mềm PVC Ø25
Đóng gói 50 cái/bao
Đầu nối ống mềm PVC Ø32
Đóng gói 50 cái/bao
9.000
13.000
18.000
27.000
Kẹp đỡ ống
Mã số
NPA1616
NPA1620
NPA1625
NPA1632
FPA1640
Đường kính Ø (mm)
Kẹp đỡ ống Ø16, Đóng gói
100 cái/bao; 3,000 cái/thùng
Kẹp đỡ ống Ø20, Đóng gói
100 cái/bao; 3,000 cái/thùng
Kẹp đỡ ống Ø25, Đóng gói
100 cái/bao; 2,000 cái/thùng
Kẹp đỡ ống Ø32, Đóng gói
100 cái/bao; 1,000 cái/thùng
Kẹp đỡ ống Ø40
Đóng gói 50 cái/bao
900
1.100
1.900
2.800
3.900
T nối có nắp
Mã số
FPA0420C
FPA0425C
FPA0432C
Đường kính Ø (mm)
T nối có nắp Ø20
Đóng gói 25 cái/bao
T nối có nắp Ø25
Đóng gói 10 cái/bao
T nối có nắp Ø32
Đóng gói 10 cái/bao
6.600
9.900
13.500
T nối
Mã số
NPA0416
NPA0420
NPA0425
NPA0432
FPA0440
FPA0450
Đường kính Ø (mm)
T nối cho ống Ø16
Đóng gói 100 cái/bao
1,000 cái/thùng
T nối cho ống Ø20
Đóng gói 50 cái/bao
400 cái/thùng
T nối cho ống Ø25
Đóng gói 25 cái/bao
250 cái/thùng
T nối cho ống Ø32
Đóng gói 15 cái/bao
150 cái/thùng
T nối cho ống Ø40
Đóng gói 10 cái/bao
T nối cho ống Ø50
Đóng gói 10 cái/bao
1.900
3.700
5.500
7.700
10.000
12.000
Co nối có nắp
FPA0320C
FPA0325C
FPA0332C
Co nối có nắp Ø20
Đóng gói 50 cái/bao
Co nối có nắp Ø25
Đóng gói 40 cái/bao
Co nối có nắp Ø32
Đóng gói 20 cái/bao
4.400
7.200
11.000
Mã số Đường kính Ø (mm)
Co nối
NPA0316
NPA0320
NPA0325
NPA0332
FPA0340
FPA0350
Đóng gói 100 cái/bao - 1,500 cái/thùng
Co cho ống Ø20
Đóng gói 50 cái/bao - 700 cái/thùng
Co cho ống Ø25
Đóng gói 40 cái/bao - 400 cái/thùng
Co cho ống Ø32
Đóng gói 20 cái/bao - 200 cái/thùng
Co cho ống Ø40
Đóng gói 20 cái/bao
Co cho ống Ø50
Đóng gói 15 cái/bao
1.400
2.200
3.300
5.500
8.800
11.600
Mã số Đường kính Ø (mm)
Co cho ống Ø16
NPA65161
NPA65201
NPA65251
Hộp nối tròn 1 ngã Ø16
Hộp nối tròn 1 ngã Ø20
Hộp nối tròn 1 ngã Ø25
Mã số
NPA65321 Hộp nối tròn 1 ngã Ø32
Đường kính Ø (mm)
6.600
7.200
7.700
10.000
NPA66161
NPA66201
NPA66251
Hộp nối tròn 2 ngã thẳng Ø16
Hộp nối tròn 2 ngã thẳng Ø20
Hộp nối tròn 2 ngã thẳng Ø25
Mã số
NPA66321 Hộp nối tròn 2 ngã thẳng Ø32
Đường kính Ø (mm)
6.600
7.200
7.700
10.000
NPA69161
NPA69201
NPA69251
Hộp nối tròn 2 ngã vuông Ø16
Hộp nối tròn 2 ngã vuông Ø20
Hộp nối tròn 2 ngã vuông Ø25
Mã số
NPA69321 Hộp nối tròn 2 ngã vuông Ø32
Đường kính Ø (mm)
6.600
7.200
7.700
10.000
6.600
7.200
7.700
10.000
7.700
10.000
6.600
7.200
PHỤ KIỆN PVC
Mã số
NPA0116
NPA0120
NPA0125
NPA0132
FPA0140
FPA0150
Đường kính Ø (mm)
Khớp nối trơn Ø20
Đóng gói 200 cái/thùng
Khớp nối trơn Ø25
Đóng gói 100 cái/thùng
Khớp nối trơn Ø32
Đóng gói 25 cái/bao
250 cái/thùng
Khớp nối trơn Ø40
Đóng gói 20 cái/bao
Khớp nối trơn Ø50
Đóng gói 20 cái/bao
Khớp nối trơn
Khớp nối trơn Ø16
Đóng gói 100 cái/bao
2.000 cái/ thùng
800
1.100
1.800
3.300
6.600
8.800
Đầu và khớp nối ren
Mã số
NPA02162
NPA02202
NPA02252
NPA02322
Đường kính Ø (mm)
Đầu và khớp nối ren Ø16
Đóng gói 100 cái/bao,
1,200 cái/thùng
Đầu và khớp nối ren Ø20
Đóng gói 100 cái/bao,
1,000 cái/thùng
Đầu và khớp nối ren Ø25
Đóng gói 50 cái/bao,
500 cái/thùng
Đầu và khớp nối ren Ø32
Đóng gói 25 cái/bao,
250 cái/thùng
2.500
2.800
3.100
5.000
20
Lò xo uốn ống 750N
40.000
65.000
73.000
107.000
FLXUO20M2
FLXUO16M
FLXUO16M2
Lò xo uốn ống Ø16 - 750N
Lò xo uốn ống Ø20 - 750N
FLXUO25M2 Lò xo uốn ống Ø25 - 750N
FLXUO32M
FLXUO32M2
Lò xo uốn ống Ø32 - 750N
Mã số Đường kính Ø (mm)
Lò xo uốn ống 320N
FLXUO16L
FLXUO16L2
Lò xo uốn ống Ø16 - 320N 40.000
FLXUO20L
FLXUO20L2
Lò xo uốn ống Ø20 - 320N 65.000
FLXUO25L
FLXUO25L2
Lò xo uốn ống Ø25 - 320N 73.000
FLXUO32L
FLXUO32L2
Lò xo uốn ống Ø32 - 320N 107.000
Mã số Đường kính Ø (mm)
PHỤ KIỆN PVC - DIMMER - ĐÈN BÁO - CẦU CHÌ - CÔNG TẮC THẺ
Kẹp ống không đế Omega - Đóng gói 100 cái/bao
NDI16012 Kẹp ống không đế IMC
dùng cho Ø20
3.000
NDI16034 Kẹp ống không đế IMC
dùng cho Ø25
3.500
NDI16100 Kẹp ống không đế IMC
dùng cho Ø32
5.000
NDI16114 Kẹp ống không đế IMC
dùng cho Ø40
6.500
NDI16112 Kẹp ống không đế IMC
dùng cho Ø50
8.000
Mã số Đường kính Ø (mm)
Mã số Đường kính Ø (mm)
Đầu giảm
FPA2520
Đóng gói 100 cái/bao
Đầu giảm 25 - 20 1.900
FPA3225
Đóng gói 50 cái/bao
Đầu giảm 32 - 25 3.200
FPA4032
Đóng gói 40 cái/bao
Đầu giảm 40 - 32 6.600
FPA5040
Đóng gói 30 cái/bao
Đầu giảm 50 - 40 8.800
FPA2016 Đầu giảm 20 - 16
Đóng gói 100 cái/bao
1.100
NPA2720F
Nắp đậy hộp nối tròn dùng
chung với ống mềm PVC, Ø20
Đóng gói 20 cái/bao, 400 cái/thùng
3.300
Nắp đậy hộp nối tròn
NPA2620
Nắp đậy hộp nối tròn, vít
Đóng gói 60 cái/bao, 1,500 cái/thùng
Nắp đậy hộp nối tròn
1.700
63.500
70.000
NF101F-Full/ NF101W - Wide
FF102F-Nano-Full/ FF102W-Nano-Wide
- Cầu chì - Fuse
- 220VAC - 10A
- Đóng gói 10 cái/hộp, 200 cái/thùng
16.800
FDL903FW-Full
- Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn
- Dimmer for incandescent lamp
- 220VAC - 1000W
- Đóng gói 10 cái/hộp, 100 cái/thùng
NDL903F-Full/ NDL903W-Wide
FDL603FW-Full
FDL603W-Wide
- Công tắc điều chỉnh tốc độ quạt/độ sáng đèn
- Dimmer for fan/lamp 220VAC - 700W
- Đóng gói 10 cái/hộp, 100 cái/thùng
NDF603F/ NDL603F-Full
NDF603W/ NDL603W-Wide
ĐÈN BÁO
18.000
FXF302WW-Nano-Full
(Đóng gói 10 cái/hộp, 180 cái/thùng)
- Đèn báo màu trắng
- Pilot lamp, white 220VAC
N302WF-Nanoco-Full
(Đóng gói 10 cái/hộp, 200 cái/thùng)
N302WW-Nanoco-Wide
(Đóng gói 10 cái/hộp, 200 cái/thùng)
18.000
- Đèn báo màu xanh
- Pilot lamp, green 220VAC
(Đóng gói 10 cái/hộp, 180 cái/thùng)
N302GF-Nanoco-Full
(Đóng gói 10 cái/hộp, 200 cái/thùng)
N302GW-Nanoco-Wide
(Đóng gói 10 cái/hộp, 200 cái/thùng)
FXF302GW-Nano-Full
18.000
- Đèn báo màu đỏ
- Pilot lamp, red 220VAC
N302RF-Nanoco-Full
(Đóng gói 10 cái/hộp, 200 cái/thùng)
N302RW-Nanoco-Wide
(Đóng gói 10 cái/hộp, 200 cái/thùng)
FXF302RW-Nano-Full
(Đóng gói 10 cái/hộp,180 cái/thùng)
DIMMER
CẦU CHÌ
CÔNG TẮC THẺ
NCS7001
- Công tắc thẻ (Có bao gồm thẻ)
- Card Switch -20A - 250V
- Đóng gói 1 cái/hộp, 10 cái/thùng
800.000
21
BỀN BỈ VƯỢT THỜI GIAN
22
Nắp kính tủ điện làm từ chất liệu nhựa PC
Chống va đập Không nứt vỡ dưới lực tác động mạnh
Các tủ điện kim loại được sơn tĩnh điện
Giúp tăng độ bền Chống ăn mòn
Nắp tủ điện nhựa làm từ chất liệu nhựa ABS
Giúp tăng độ sáng bóng Không bị ố vàng theo thời gian
Đế tủ điện nhựa làm từ chất liệu nhựa PVC
Chống cháy Chống va đập
*Giá bán đã bao gồm VAT
TỦĐIỆN
Mã số
Hình ảnh
NDP110
NDP114
NDP120
NDP126
NDP128
Chất liệu
NDP104P
NDP104
NDP108P
NDP108
Số đường
(Modules)
5 - 10
12 - 20
10 - 14
18 - 26
20 - 28
2 - 4
2 - 4
4 - 8
4 - 8
99.000
115.000
155.000
176.000
270.000
330.000
550.000
790.000
895.000
Đóng gói
Giá lẻ
(Cái)
Mặt - đế nhựa
Mặt - đế kim loại
Mặt - đế kim loại
Mặt - đế kim loại
Mặt - đế kim loại
Mặt - đế kim loại
Mặt nhựa, đế kim loại
Mặt - đế nhựa
Mặt nhựa, đế kim loại
Kích thước âm tường
CxRxS (mm)
200x125x65
200x265x58
200x337x58
380x283x58
380x320x58
380x340x58
200x125x58
200x200x65
200x200x58
1 cái/hộp, 5 cái/cây
1 cái/hộp
1 cái/hộp
1 cái/hộp
1 cái/hộp
1 cái/hộp
1 cái/hộp, 5 cái/cây
1 cái/hộp, 5 cái/cây
1 cái/hộp, 5 cái/cây
Tủ điện
Đạt tiêu chuẩn IEC60439-1 :2004
CÁC LOẠI HỘP ÂM - HỘP NỔI - HỘP NỐI DÂY - MẶT THIẾT BỊ
NS80
- Đai sắt dùng cho HB
- (Dùng cho WEVH8061, WEV7061SW, WZV7061W)
- Đóng gói 10 cái/hộp, 200 cái/thùng
9.000
6.200
9.000
6.000
10.500
14.000
14.000
PHỤ KIỆN DÙNG CHO HB HỘP NỐI DÂY
HỘP ÂM VÀ HỘP NỔI
16.000
NPA20065V
- Đóng gói 10 cái/thùng
- Hộp nối dây 200x200x65mm
62.000
NPA103V
- Hộp nối dây tròn 90x90x40mm
- Đóng gói 60 cái/thùng
10.000
NPA12050V
- Đóng gói 30 cái/thùng
- Hộp nối dây 120x120x50mm
20.000
24.000
NPA15055V
- Hộp nối dây 150x150x55mm
- Đóng gói 20 cái/thùng
35.000
NPA10050V
- Hộp nối dây 100x100x50mm
- Đóng gói 30 cái/thùng
NB9602
- Nắp kín đôi
- Đóng gói 10 cái/hộp, 400 cái/thùng
8.000
6.000
NB9601
- Nắp kín đơn
- Đóng gói 20 cái/hộp, 500 cái/thùng
3.000
NA105-N
- Nắp hộp âm đơn dùng cho mặt vuông chuẩn BS
- Đóng gói 50 cái/bao, 700 cái/thùng
MẶT THIẾT BỊ
NBD200
- Hộp âm dùng cho CB tép
- Kích thước: 115x66x58mm
- Đóng gói 20 cái/hộp, 100 cái/thùng
NN101F/ NN101W-Wide
- Hộp nổi đơn
- Kích thước: 120x70x35mm
- Đóng gói 100 cái/thùng
NN102F-Full/ NN102W-Wide
- Hộp nổi đôi
- Kích thước: 120x115x35mm
- Đóng gói 60 cái/thùng
NA101
- Hộp âm nhựa trắng, đơn
- Kích thước: 106x64x43mm
- Đóng gói 100 cái/thùng
NA102
- Kích thước: 109x103x44mm
- Hộp âm đôi
- Đóng gói 60 cái/thùng
NA105
- Hộp âm đơn dùng cho mặt vuông chuẩn BS
- Kích thước: 80x80x42.5mm
- Đóng gói 100 cái/thùng
NPCA104
- Hộp âm đôi dùng cho 2 mặt đơn
- Đóng gói 50 cái/thùng
- Kích thước: 131x106x42.5mm
SỬ DỤNG CHO CÁC LOẠI
HỘP ÂM ĐÔI
HALUMIE - FULL COLOR
MẶT DÒNG WIDE SERIES,
NA106
- Hộp âm dùng cho ổ cắm máy cạo râu
(Dùng cho WEB1051W)
- Kích thước: 135x75.6x58mm
- Đóng gói 40 cái/thùng
18.000
NBD101W
- Mặt dùng cho 1 CB tép
- Đóng gói 10 cái/hộp, 200 cái/thùng
15.500
Tất cả các sản phẩm hộp âm và hộp nổi đều có kèm vít
4.000
NHB9801
- Hộp nổi dùng cho HB
- Đóng gói 100 cái/thùng
8.000
NBD9802
- Hộp nổi dùng cho CB 2 tép
- Kích thước: 121x54x69.47mm
- Đóng gói 30 cái/thùng
18.000
NN81
- Đóng gói 100 cái/thùng
- Đai nhựa dùng cho HB
- (Dùng cho WEVH68030 và WEV68030SW)
23
Cat5e UTP 0.51mm 4 Pairs
10% Cu 24 AWG
Chiều dài: 305m/cuộn - Màu trắng
Cat5e FTP 0.51mm 4 Pairs chống nhiễu
10% Cu 24 AWG
Chiều dài: 305m/cuộn - Màu xanh/trắng
Cat5e FTP 0.51mm 4 Pairs chống nhiễu
100% Cu 24 AWG
Chiều dài: 305 m/cuộn - Màu xanh/trắng
Cat5e FTP 0.51mm 4 Pairs chống nhiễu,
100% Cu 24 AWG - Pass fluke test
Chiều dài: 305m/cuộn - Màu xám
**Đặt hàng khi có yêu cầu
CAT6 UTP 0.56 mm 4 Pairs
10% Cu 23 AWG
Chiều dài: 305m/cuộn - Màu trắng
CAT6 FTP 0.56 mm 4 Pairs chống nhiễu
10% Cu 23 AWG
Chiều dài: 305m/cuộn - Màu xanh/trắng
CAT6 FTP 0.56mm 4 Pairs chống nhiễu,
100% Cu 23 AWG
Chiều dài: 305m/cuộn - Màu xanh/trắng
CAT6 FTP 0.56mm 4 Pairs chống nhiễu,
100% Cu 23 AWG - Pass fluke test
Chiều dài: 305m/cuộn - Màu xám
**Đặt hàng khi có yêu cầu
0.51 CCA
0.51 CCA
0.56 BC
0.56 BC
0.56 BC
0.56 BC
0.56 BC
0.56 BC
0.56 CCA
0.56 CCA
NC5E-U10
NC5E-F10
NC5E-F100
NC5E-F100P
NC6-U10
NC6-F10
NC6-F100
NC6-F100P
PE 0.91
PE 1.00
PE 1.00
PE 1.00
PE 1.02
PE 1.00
PE 1.00
PE 1.00
PVC 5.1
PVC 5.1
PVC 5.1
PVC 5.1
PVC 6
PVC 6.6
PVC 6.6
PVC 6.6
720.000
920.000
2.500.000
3.250.000
980.000
1.230.000
3.250.000
4.000.000
Có
Có
Có
Có
Cat5e FTP 0.51mm 4 Pairs chống nhiễu,
có dầu, 100% Cu 24 AWG
Chiều dài: 305m/cuộn - Màu xanh /trắng
NC5E-F100 O PE 1.00 PVC 5.1 2.950.000
Có
Có
Có
Có
Có
CAT6 FTP 0.56mm 4 Pairs chống nhiễu,
Có dầu - 100% Cu 23 AWG
Chiều dài: 305m/cuộn - Màu xanh /trắng
NC6-F100 O PE 1.00 PVC 6.6 3.850.000
Có
Diễn giải
Đường kính
lõi đồng (mm)
Đường kính
lớpvỏbảovệ(mm)
Mã số
RG6 - lõi CCS 80 sợi
Chiều dài: 200m/cuộn
Màu trắng/đen
RG6 - lõi CCS 96 sợi
Chiều dài: 200m/cuộn
Màu trắng/đen
Foamed
PE 4.57
Foamed
PE 4.57
1. Lá nhôm
2.Braiding:80x0.12mmAl-Mag
1. Lá nhôm
2.Braiding:96x0.12mmAl-Mag
NRG6-80
NRG6-96
1.02 CCS
1.02 CCS
PVC 6.9
PVC 6.9
620.000
Diễn giải Chống nhiễu
Mã số
650.000
RG6 - lõi CCS 96 sợi - có dầu
Chiều dài: 200m/cuộn
Màu trắng/đen
Foamed
PE 4.57
1. Lá nhôm
2.Braiding:96x0.12mmAl-Mag
NRG6-96 O 1.02 CCS PVC 6.9 955.000
DÂY UTP
Không dầu Lõi CCS 1.02
Lớp điện môi FPE
Vỏ nhôm chống nhiễu
Lớp lưới
kim loại
Vỏ PVC
chống cháy
Có dầu Lõi CCS 1.02
Lớp điện môi FPE
Vỏ nhôm chống nhiễu
Lớp lưới
kim loại
Vỏ PVC
chống cháy
Lớp dầu
chống nhiễu
DÂY FTP
CÓ DẦU
DÂY FTP
Dây dù
trợ lực
Vỏ PVC
chống cháy (mm)
Giá lẻ
(cuộn)
Đường kính
lõi đồng (mm)
Đường kính
lớpvỏbảovệ(mm)
Vỏ PVC
chống cháy (mm)
Giá lẻ
(cuộn)
DÂYCÁPMẠNG-DÂYCÁPĐỒNGTRỤC-DÂYĐIỆNTHOẠI-BĂNGKEOCÁCHĐIỆN
Đóng gói 10 cuộn/cây, 200 cuộn/thùng
Băng keo cách điện PVC - PVC insulating tape
Xuất xứ: Taiwan
BK W Y R G B
FKPT10 10YDS
FKPT20 20YDS
60.000/cây
107.000/cây
Chiều dài: 200m/cuộn
Màu trắng/đen
0.5 CCA
NTV405 PVC PVC
Diễn giải
Dây điện thoại nhiều sợi 4 core 0.5mm
Mã số
Đường kính
lõi đồng (mm)
Đường kính
lớpvỏbảovệ(mm)
Vỏ PVC
chống cháy (mm)
Giá lẻ
(cuộn)
450.000
Băng keo cách điện
Dây điện thoại và báo cháy
Dây cáp đồng trục
Dây cáp mạng
24
25
“
“
BỀN BỈ TINH TẾ
Ưu điểm sản phẩm
Tận dụng không gian phòng
giúp tỏa mát khắp phòng nhanh chóng
Hoạt động ổn định
cho độ ồn thấp, ít tiêu hao năng lượng
Lưu lượng gió lớn
với cầu chì bảo vệ quá nhiệt
Quạt điện
QUẠT ĐIỆN
- Quạt có thể gấp gọn
- Chất liệu hợp kim nhôm và nhựa ABS
- Kich thước xếp (mm): 197 x 197 x 93
- Kích thước mở (mm): 197 x 197 x 975
- Nguồn điện 5V - Pin 3.7V 7200 mAh
- Thời gian sử dụng: 5 - 24 tiếng
- Độ ồn: 30 - 40 dB
NFF1617W (Màu trắng)
NFF1617P (Màu hồng)
820.000
550.000
NWF1606 (Màu đen cam)
- 5 cánh quạt
- Đường kính cánh 40cm
- Công suất 47W
- Lõi motor dây đồng
- 3 cấp độ gió
520.000
NWF1604G (Màu xám)
- 5 cánh quạt
- Đường kính cánh 40cm
- Công suất 47W
- Lõi motor dây đồng
- 3 cấp độ gió
595.000
NOF1609
- 5 cánh quạt
- Đường kính cánh 40cm
- Công suất 47W
- Lõi motor dây đồng
- 3 cấp độ gió
(Màu xám trắng)
Quạt đảo - Cycle Fan
QUẠT SẠC
Thu gọn
dễ dàng
BỀN BỈ - MẠNH MẼ
Thay đổi kích thước
nhanh chóng
Quạt treo tường - Quạt đảo
Quạt sạc gấp gọn
Nhà ở, cơ sở kinh doanh,
công ty - văn phòng
Nhà máy - xí nghiệp,
bệnh viện, trường học
MÁY BƠM NƯỚC
NCP750
- Công suất 750W
- Lưu lượng nước 90 lít/phút
- Chiều sâu hút 8m
- Độ cao hút đẩy tối đa 28m
- Mô tơ dây đồng
- Bảo vệ quá nhiệt
- Đường kính ống hút : 32mm
- Đường kính ống xả : 32mm
1.780.000
NJET750
(Dây điện 20cm)
(Dây điện 20cm)
(Dây điện 20cm)
(Dây điện 1,8m + phích cắm)
- Công suất 750W
- Lưu lượng nước 50 lít/phút
- Chiều sâu hút 8m
- Độ cao hút đẩy tối đa 40m
- Mô tơ dây đồng
- Bảo vệ quá nhiệt
- Đường kính ống hút : 32mm
- Đường kính ống xả : 32mm
1.730.000
NHF750
NHF1100
NHF1500
Lưu lượng nước
tối đa (lít/phút)
Đường kính
Ống hút / xả (mm)
Cột áp
(m)
Giá bán
1.680.000
2.480.000
2.600.000
Công suất
(W)
750W
1100W
1500W
300
340
370
60/60
60/60
60/60
Đường kính
Ống hút / xả (mm)
32/32
32/32
32/32
32/32
10
14
17
Mô tơ
dây đồng
Bảo vệ
quá nhiệt
NSP128-A
NSP200-A
NSP300-A
Lưu lượng nước
tối đa (lít/phút)
Cột áp
(m)
Giá bán
1.840.000
2.060.000
2.140.000
2.240.000
Công suất
(W)
128W
200W
300W
30
36
38
25
28
30
Mô tơ
dây đồng
NSP400-A 400W
* Bơm chịu được nước nóng lên đến 1000C
** Bơm có cảm biến dòng chảy
*** Cổ bầu áp lực bằng kim loại
40 32
Bảo vệ
quá nhiệt
Máy bơm đầu JET Máy bơm ly tâm
Máy bơm lưu lượng
Máy bơm nước nóng tăng áp điện tử
Giá cả hợp lý
Ưu điểm sản phẩm
Hiệu quả kinh tế
Cánh bơm bằng đồng
chống ăn mòn và oxy hóa
Tiêu chuẩn IPX4
chống nước và bụi xâm nhập vào thân máy
Sản phẩm thiết kế đơn giản
giúp dễ dàng sử dụng
Các loại BƠM TĂNG ÁP
chịu được nhiệt độ đến 100°C
Máy bơm
Bơm nước trong
căn hộ, gia đình
Tưới tiêu nông nghiệp,
thủy hải sản
Hút nước bể ngầm,
giếng, bồn chứa
Cấp nước phòng cháy
chữa cháy
Bơm nước cho các hệ
thống làm mát, sân vuòn
IPX4
26
675 - 677 Điện Biên Phủ, P. 25,
Q, Bình Thạnh, TP. HCM
LED Downlight
T.1-3
LED Bulb E27
T.4
LED Tuýp T8 &
LED Bán nguyệt
T.5-6
LED Tracklight
T.7
LED Pha
T.7
LED Trần
T.8
LED Panel
T.8-9
LED Dây
T.10-12
LED Highbay
T.17
LED ngoài trời
T.13-16
LED Exit -
Emergency
T.17
Ống luồn -
Phụ kiện PVC
T.19-21, 23-24
Tủ điện
T.22
Máy bơm nước
T.26
Quạt điện
T.25
Email: info@nanoco.com.vn
Website: www.nanoco.com.vn
19006711

More Related Content

What's hot

Catalogue - Nhat Quang Industry Equipment Joint Stock Company
Catalogue - Nhat Quang Industry Equipment Joint Stock CompanyCatalogue - Nhat Quang Industry Equipment Joint Stock Company
Catalogue - Nhat Quang Industry Equipment Joint Stock CompanyNguyễn Ken
 
Đèn Led Roman thương hiệu uy tín lâu năm trên thị trường | Roman.vn
Đèn Led Roman thương hiệu uy tín lâu năm trên thị trường | Roman.vnĐèn Led Roman thương hiệu uy tín lâu năm trên thị trường | Roman.vn
Đèn Led Roman thương hiệu uy tín lâu năm trên thị trường | Roman.vndenledroman
 
Chieu sang phong hop meeting room
Chieu sang phong hop meeting roomChieu sang phong hop meeting room
Chieu sang phong hop meeting roomleducanhvlkt
 

What's hot (19)

Catalogue - Nhat Quang Industry Equipment Joint Stock Company
Catalogue - Nhat Quang Industry Equipment Joint Stock CompanyCatalogue - Nhat Quang Industry Equipment Joint Stock Company
Catalogue - Nhat Quang Industry Equipment Joint Stock Company
 
Led ốp trần
Led ốp trầnLed ốp trần
Led ốp trần
 
Đèn LED chiếu sáng khu vực mua bán chung trong siêu thị, trung tâm thương mại
Đèn LED chiếu sáng khu vực mua bán chung trong siêu thị, trung tâm thương mạiĐèn LED chiếu sáng khu vực mua bán chung trong siêu thị, trung tâm thương mại
Đèn LED chiếu sáng khu vực mua bán chung trong siêu thị, trung tâm thương mại
 
Đèn LED chiếu sáng Phòng ngủ trên tàu thủy du lịch
Đèn LED chiếu sáng Phòng ngủ trên tàu thủy du lịchĐèn LED chiếu sáng Phòng ngủ trên tàu thủy du lịch
Đèn LED chiếu sáng Phòng ngủ trên tàu thủy du lịch
 
Đèn LED chiếu sáng Tiền sảnh, hành lang trong văn phòng công sở
Đèn LED chiếu sáng Tiền sảnh, hành lang trong văn phòng công sởĐèn LED chiếu sáng Tiền sảnh, hành lang trong văn phòng công sở
Đèn LED chiếu sáng Tiền sảnh, hành lang trong văn phòng công sở
 
Đèn LED trong chiếu sáng đường phố (đèn 120W có tích hợp dimming)
Đèn LED trong chiếu sáng đường phố (đèn 120W có tích hợp dimming)Đèn LED trong chiếu sáng đường phố (đèn 120W có tích hợp dimming)
Đèn LED trong chiếu sáng đường phố (đèn 120W có tích hợp dimming)
 
Chiếu Biển quảng cáo
Chiếu Biển quảng cáoChiếu Biển quảng cáo
Chiếu Biển quảng cáo
 
Đèn LED chiếu sáng hành lang trong bệnh viện
Đèn LED chiếu sáng hành lang trong bệnh việnĐèn LED chiếu sáng hành lang trong bệnh viện
Đèn LED chiếu sáng hành lang trong bệnh viện
 
Đèn LED chiếu sáng khu vực chung nhà xưởng
Đèn LED chiếu sáng khu vực chung nhà xưởngĐèn LED chiếu sáng khu vực chung nhà xưởng
Đèn LED chiếu sáng khu vực chung nhà xưởng
 
đèN led thay thế đèn truyền thống
đèN led thay thế đèn truyền thốngđèN led thay thế đèn truyền thống
đèN led thay thế đèn truyền thống
 
Led bulb
Led bulbLed bulb
Led bulb
 
Đèn Led Roman thương hiệu uy tín lâu năm trên thị trường | Roman.vn
Đèn Led Roman thương hiệu uy tín lâu năm trên thị trường | Roman.vnĐèn Led Roman thương hiệu uy tín lâu năm trên thị trường | Roman.vn
Đèn Led Roman thương hiệu uy tín lâu năm trên thị trường | Roman.vn
 
Đèn LED chiếu sáng quán Quán cafe trong trung tâm thương mại
Đèn LED chiếu sáng quán Quán cafe trong trung tâm thương mạiĐèn LED chiếu sáng quán Quán cafe trong trung tâm thương mại
Đèn LED chiếu sáng quán Quán cafe trong trung tâm thương mại
 
Đèn LED chiếu sáng kho trong siêu thị, trung tâm thương mại
Đèn LED chiếu sáng kho trong siêu thị, trung tâm thương mạiĐèn LED chiếu sáng kho trong siêu thị, trung tâm thương mại
Đèn LED chiếu sáng kho trong siêu thị, trung tâm thương mại
 
Chieu sang phong hop meeting room
Chieu sang phong hop meeting roomChieu sang phong hop meeting room
Chieu sang phong hop meeting room
 
Bang gia duhal 2019 ( c )
Bang gia duhal 2019 ( c )Bang gia duhal 2019 ( c )
Bang gia duhal 2019 ( c )
 
Đèn LED chiếu sáng Phòng mổ trong bệnh viện
Đèn LED chiếu sáng Phòng mổ trong bệnh việnĐèn LED chiếu sáng Phòng mổ trong bệnh viện
Đèn LED chiếu sáng Phòng mổ trong bệnh viện
 
Đèn LED chiếu sáng kho nhà xưởng
Đèn LED chiếu sáng kho nhà xưởngĐèn LED chiếu sáng kho nhà xưởng
Đèn LED chiếu sáng kho nhà xưởng
 
Bang gia duhal 2019 ( d )
Bang gia duhal 2019 ( d )Bang gia duhal 2019 ( d )
Bang gia duhal 2019 ( d )
 

Similar to Nanoco bóng đèn tuýp + đèn âm trần

Philips tnhh kimxuan- www.thietbidienkimxuan.com
Philips tnhh kimxuan- www.thietbidienkimxuan.comPhilips tnhh kimxuan- www.thietbidienkimxuan.com
Philips tnhh kimxuan- www.thietbidienkimxuan.comNgan TNHH
 
Bang gia bong_den_philips tnhh ngan_2014
Bang gia bong_den_philips tnhh ngan_2014Bang gia bong_den_philips tnhh ngan_2014
Bang gia bong_den_philips tnhh ngan_2014Ngan TNHH
 
Catalogue LED light Gsun 2018
Catalogue LED light Gsun 2018Catalogue LED light Gsun 2018
Catalogue LED light Gsun 2018CngtyMaiMinhNgc
 
Báo giá đèn âm trần Duhal mới nhất
Báo giá đèn âm trần Duhal mới nhấtBáo giá đèn âm trần Duhal mới nhất
Báo giá đèn âm trần Duhal mới nhấtVtTHiDng
 
TLC LIGHTING CATALOGUE
TLC LIGHTING CATALOGUETLC LIGHTING CATALOGUE
TLC LIGHTING CATALOGUEHydingLighting
 
Bang gia-den-led-gsun-2020
Bang gia-den-led-gsun-2020Bang gia-den-led-gsun-2020
Bang gia-den-led-gsun-2020KevinNguyen488
 
Catalogue philips 2018
Catalogue  philips 2018Catalogue  philips 2018
Catalogue philips 2018HydingLighting
 
Bảng Giá - Catalogue Đèn Led Rạng Đông 2018 - 2019 - 2020
Bảng Giá - Catalogue Đèn Led Rạng Đông 2018 - 2019 - 2020Bảng Giá - Catalogue Đèn Led Rạng Đông 2018 - 2019 - 2020
Bảng Giá - Catalogue Đèn Led Rạng Đông 2018 - 2019 - 2020denledphilips
 
Thiết bị nhà bếp cao cấp Taka 2015-1
Thiết bị nhà bếp cao cấp Taka 2015-1Thiết bị nhà bếp cao cấp Taka 2015-1
Thiết bị nhà bếp cao cấp Taka 2015-1Bếp Khánh Vy
 
Thiết bị nhà bếp cao cấp Taka
Thiết bị nhà bếp cao cấp TakaThiết bị nhà bếp cao cấp Taka
Thiết bị nhà bếp cao cấp TakaBếp Khánh Vy
 

Similar to Nanoco bóng đèn tuýp + đèn âm trần (20)

Đèn pha led nanoco
Đèn pha led nanocoĐèn pha led nanoco
Đèn pha led nanoco
 
Catalogue Led Sunmax 07-2019
Catalogue Led Sunmax 07-2019Catalogue Led Sunmax 07-2019
Catalogue Led Sunmax 07-2019
 
Bang gia duhal 2019 ( a )
Bang gia duhal 2019 ( a )Bang gia duhal 2019 ( a )
Bang gia duhal 2019 ( a )
 
Philips tnhh kimxuan- www.thietbidienkimxuan.com
Philips tnhh kimxuan- www.thietbidienkimxuan.comPhilips tnhh kimxuan- www.thietbidienkimxuan.com
Philips tnhh kimxuan- www.thietbidienkimxuan.com
 
Bang gia bong_den_philips tnhh ngan_2014
Bang gia bong_den_philips tnhh ngan_2014Bang gia bong_den_philips tnhh ngan_2014
Bang gia bong_den_philips tnhh ngan_2014
 
Catalogue - Bảng Giá Đèn Led Rạng Đông 2019 - 2020
Catalogue - Bảng Giá Đèn Led Rạng Đông 2019 - 2020Catalogue - Bảng Giá Đèn Led Rạng Đông 2019 - 2020
Catalogue - Bảng Giá Đèn Led Rạng Đông 2019 - 2020
 
Catalogue LED light Gsun 2018
Catalogue LED light Gsun 2018Catalogue LED light Gsun 2018
Catalogue LED light Gsun 2018
 
Bang gia duhal 2019 ( b )
Bang gia duhal 2019 ( b )Bang gia duhal 2019 ( b )
Bang gia duhal 2019 ( b )
 
Báo giá đèn âm trần Duhal mới nhất
Báo giá đèn âm trần Duhal mới nhấtBáo giá đèn âm trần Duhal mới nhất
Báo giá đèn âm trần Duhal mới nhất
 
TLC LIGHTING CATALOGUE
TLC LIGHTING CATALOGUETLC LIGHTING CATALOGUE
TLC LIGHTING CATALOGUE
 
Bang gia-den-led-gsun-2020
Bang gia-den-led-gsun-2020Bang gia-den-led-gsun-2020
Bang gia-den-led-gsun-2020
 
DCD.pdf
DCD.pdfDCD.pdf
DCD.pdf
 
Catalogue philips 2018
Catalogue  philips 2018Catalogue  philips 2018
Catalogue philips 2018
 
Đèn led âm nước - Đèn led chiếu sáng đơn màu
Đèn led âm nước - Đèn led chiếu sáng đơn màuĐèn led âm nước - Đèn led chiếu sáng đơn màu
Đèn led âm nước - Đèn led chiếu sáng đơn màu
 
Đèn LED chiếu sáng Phòng bệnh nhân trong bệnh viện
Đèn LED chiếu sáng Phòng bệnh nhân trong bệnh việnĐèn LED chiếu sáng Phòng bệnh nhân trong bệnh viện
Đèn LED chiếu sáng Phòng bệnh nhân trong bệnh viện
 
Bảng Giá - Catalogue Đèn Led Rạng Đông 2018 - 2019 - 2020
Bảng Giá - Catalogue Đèn Led Rạng Đông 2018 - 2019 - 2020Bảng Giá - Catalogue Đèn Led Rạng Đông 2018 - 2019 - 2020
Bảng Giá - Catalogue Đèn Led Rạng Đông 2018 - 2019 - 2020
 
BẢNG GIÁ ĐÈN RẠNG ĐÔNG 2019 2020
BẢNG GIÁ ĐÈN RẠNG ĐÔNG 2019 2020BẢNG GIÁ ĐÈN RẠNG ĐÔNG 2019 2020
BẢNG GIÁ ĐÈN RẠNG ĐÔNG 2019 2020
 
Thiết bị nhà bếp cao cấp Taka 2015-1
Thiết bị nhà bếp cao cấp Taka 2015-1Thiết bị nhà bếp cao cấp Taka 2015-1
Thiết bị nhà bếp cao cấp Taka 2015-1
 
Đèn led âm nước - Đèn led ống Inox
Đèn led âm nước - Đèn led ống InoxĐèn led âm nước - Đèn led ống Inox
Đèn led âm nước - Đèn led ống Inox
 
Thiết bị nhà bếp cao cấp Taka
Thiết bị nhà bếp cao cấp TakaThiết bị nhà bếp cao cấp Taka
Thiết bị nhà bếp cao cấp Taka
 

More from Nail Salon in Us

More from Nail Salon in Us (20)

Phao cơ
Phao cơ Phao cơ
Phao cơ
 
Đồng hồ nước Fuda
Đồng hồ nước FudaĐồng hồ nước Fuda
Đồng hồ nước Fuda
 
Bồn rửa mặt Kohler
Bồn rửa mặt KohlerBồn rửa mặt Kohler
Bồn rửa mặt Kohler
 
Chậu Lavabo Toto
Chậu Lavabo Toto Chậu Lavabo Toto
Chậu Lavabo Toto
 
Chậu Lavabo Inax
Chậu Lavabo InaxChậu Lavabo Inax
Chậu Lavabo Inax
 
Bồn cầu Caesar
Bồn cầu CaesarBồn cầu Caesar
Bồn cầu Caesar
 
Bồn cầu Toto
Bồn cầu TotoBồn cầu Toto
Bồn cầu Toto
 
Bồn cầu Viglacera
Bồn cầu Viglacera Bồn cầu Viglacera
Bồn cầu Viglacera
 
Catelogue Bồn cầu Inax
Catelogue Bồn cầu InaxCatelogue Bồn cầu Inax
Catelogue Bồn cầu Inax
 
Thiết bị vệ sinh minh hòa
Thiết bị vệ sinh minh hòa Thiết bị vệ sinh minh hòa
Thiết bị vệ sinh minh hòa
 
ổ căm âm sàn
ổ căm âm sàn ổ căm âm sàn
ổ căm âm sàn
 
Thiết bị điện panasonic
Thiết bị điện panasonicThiết bị điện panasonic
Thiết bị điện panasonic
 
quạt hút senko
quạt hút senkoquạt hút senko
quạt hút senko
 
Máy nước nóng gián tiếp
Máy nước nóng gián tiếpMáy nước nóng gián tiếp
Máy nước nóng gián tiếp
 
Đèn led pha MPE
Đèn led pha MPE Đèn led pha MPE
Đèn led pha MPE
 
Đèn Pha LED MPE
Đèn Pha LED MPEĐèn Pha LED MPE
Đèn Pha LED MPE
 
đèn led HT
đèn led HT đèn led HT
đèn led HT
 
đèn năng lượng mặt trời gia đình
đèn năng lượng mặt trời gia đình đèn năng lượng mặt trời gia đình
đèn năng lượng mặt trời gia đình
 
Đèn thoát hiểm Exit
Đèn thoát hiểm ExitĐèn thoát hiểm Exit
Đèn thoát hiểm Exit
 
Đèn âm trần philips
Đèn âm trần philipsĐèn âm trần philips
Đèn âm trần philips
 

Nanoco bóng đèn tuýp + đèn âm trần

  • 2. Căn hộ, chung cư, nhà ở Cửa hàng và các khu trung tâm thương mại Nhà hàng - khách sạn, khu vui chơi giải trí Văn phòng, công ty và các cao ốc Công suất 5W - 220V 220.000 NDL0539 - 430lm - Ánh sáng vàng 3000K NDL0549 - 460lm - Ánh sáng trung tính 4000K Kích thước khoét lỗ: Ø90mm/H: 58.6mm NDL0569 - 460lm - Ánh sáng trắng 6500K Đóng gói: 40 cái/thùng Kích thước: Ø110mm/H: 58.6mm Công suất 8W - 220V 233.000 NDL083 - 730lm - Ánh sáng vàng 3000K NDL084 - 780lm - Ánh sáng trung tính 4000K NDL086 - 780lm - Ánh sáng trắng 6500K Kích thước khoét lỗ: Ø90mm/H: 58.6mm Đóng gói: 40 cái/thùng Kích thước: Ø110mm/H: 58.6mm 334.000 Công suất 12W - 220V NDL123 - 1120lm - Ánh sáng vàng 3000K NDL124 - 1200lm - Ánh sáng trung tính 4000K NDL126 - 1200lm - Ánh sáng trắng 6500K Kích thước khoét lỗ: Ø120mm/H: 65.8mm Đóng gói: 40 cái/thùng Kích thước: Ø145mm/H: 65.8mm 350.000 Công suất 14W - 220V NDL143 - 1240lm - Ánh sáng vàng 3000K NDL144 - 1330lm - Ánh sáng trung tính 4000K NDL146 - 1330lm - Ánh sáng trắng 6500K Kích thước khoét lỗ: Ø120mm/H: 65.8mm Đóng gói: 40 cái/thùng Kích thước: Ø145mm/H: 65.8mm khoét lỗ NDL05C (Công suất 5W - 220V) Kích thước: Ø110mm/H: 58.6mm Kích thước khoét lỗ: Ø90mm/H: 58.6mm Quang thông: 430lm - 460lm Đổi màu ánh sáng: 3000K - 4000K - 6500K Đóng gói: 40 cái/thùng 296.000 Kích thước: Ø110mm/H: 58.6mm Kích thước khoét lỗ: Ø90mm/H: 58.6mm Quang thông: 730lm - 780lm Đổi màu ánh sáng: 3000K - 4000K - 6500K Đóng gói: 40 cái/thùng NDL08C (Công suất 8W - 220V) 315.000 Kích thước: Ø145mm/H: 65.8mm Kích thước khoét lỗ: Ø120mm/H: 65.8mm Quang thông: 1120lm - 1200lm Đổi màu ánh sáng: 3000K - 4000K - 6500K Đóng gói: 40 cái/thùng NDL12C (Công suất 12W - 220V) 440.000 Kích thước: Ø145mm/H: 65.8mm Kích thước khoét lỗ: Ø120mm/H: 65.8mm Quang thông: 1300lm - 1400lm Đổi màu ánh sáng: 3000K - 4000K - 6500K Đóng gói: 40 cái/thùng NDL14C (Công suất 14W - 220V) 480.000 LED DOWNLIGHT Ưu điểm sản phẩm ≥86 lm/W 25.000 Giờ Phân bổ ánh sáng tỏa đều với vùng chiếu sáng rộng Đa dạng màu sắc ánh sáng phù hợp với không gian sử dụng khác nhau Chất liệu nhựa PC cao cấp với sự bền bỉ đem lại cảm giác sang trọng Ánh sáng tiêu chuẩn Ra80 gần với ánh sáng tự nhiên Góc Chiếu 90° Đèn LED Downlight dày (*) Lưu ý: Không sử dụng dimmer cho đèn LED Nanoco Đèn LED Downlight dày đơn màu Đèn LED Downlight dày đổi màu 1
  • 3. 865.000 NDL1833-73 - Ánh sáng vàng 3000K NDL1833-76 - Ánh sáng trắng 5700K Công suất 7W/AC220-240V Công suất 10W/AC220-240V Quang thông: 470lm - CRI: Ra84 PF: 0.57 - IP65 Chất liệu: Nhôm đúc màu trắng, chụp đèn thủy tinh trong Góc chiếu: 36° Đóng gói: 18 cái/thùng 1.070.000 NDL1831-103 - Ánh sáng vàng 3000K NDL1831-106 - Ánh sáng trắng 5700K Quang thông: 709lm - CRI: Ra83 PF: 0.99 - IP65 Chất liệu: Nhôm đúc màu trắng, chụp đèn thủy tinh trong Góc chiếu: 39° Đóng gói: 18 cái/thùng 199.000 Công suất 12W - 220V NED123 - 910lm - Ánh sáng vàng 3000K NED124 - 980lm - Ánh sáng trung tính 4000K NED126 - 980lm - Ánh sáng trắng 6500K Kích thước khoét lỗ: Ø120mm/H: 45mm Đóng gói: 40 cái/thùng Kích thước: Ø140mm/H: 45mm Công suất 9W - 220V NED093 - 620lm - Ánh sáng vàng 3000K NED094 - 666lm - Ánh sáng trung tính 4000K NED096 - 666lm - Ánh sáng trắng 6500K 172.000 Kích thước khoét lỗ: Ø90mm/H: 45mm Đóng gói: 40 cái/thùng Kích thước: Ø110mm/H: 45mm Công suất 7W - 220V NED073 - 520lm - Ánh sáng vàng 3000K NED074 - 560lm - Ánh sáng trung tính 4000K NED076 - 560lm - Ánh sáng trắng 6500K 150.000 Kích thước khoét lỗ: Ø90mm/H: 45mm Đóng gói: 40 cái/thùng Kích thước: Ø110mm/H: 45mm 252.000 Công suất 15W - 220V NED153 - 1150lm - Ánh sáng vàng 3000K NED154 - 1250lm - Ánh sáng trung tính 4000K Kích thước khoét lỗ: Ø145mm/H: 45mm NED156 - 1250lm - Ánh sáng trắng 6500K Đóng gói: 40 cái/thùng Kích thước: Ø170mm/H: 45mm 372.000 Công suất 24W - 220V NED243 - 1950lm - Ánh sáng vàng 3000K NED244 - 2100lm - Ánh sáng trung tính 4000K NED246 - 2100lm - Ánh sáng trắng 6500K Kích thước khoét lỗ: Ø195mm/H: 45mm Đóng gói: 40 cái/thùng Kích thước: Ø220mm/H: 45mm 275.000 Công suất 18W - 220V NED183 - 1400lm - Ánh sáng vàng 3000K NED184 - 1500lm - Ánh sáng trung tính 4000K NED186 - 1500lm - Ánh sáng trắng 6500K Kích thước khoét lỗ: Ø145mm/H: 45mm Đóng gói: 40 cái/thùng Kích thước: Ø170mm/H: 45mm LED DOWNLIGHT Ưu điểm sản phẩm Độ sáng cao, phân bổ ánh sáng tỏa đều với góc chiếu hẹp phù hợp tạo điểm nhấn IP65 có khả năng chịu nước tốt có thể sử dụng được cả ngoài trời Thiết kế tinh tế, nhôm đúc cao cấp được sơn tĩnh điện màu trắng, chụp đèn thủy tinh trong Chỉ số hoàn màu cao ≥Ra83 cho màu sắc vật thể chính xác, chân thực Có thể điều chỉnh góc chiếu tiện dụng (10W) giúp linh động trong việc điều chỉnh điểm chiếu sáng Đèn LED Downlight chống nước Căn hộ, chung cư, nhà ở Cửa hàng và các khu trung tâm thương mại Nhà hàng - khách sạn, khu vui chơi giải trí Văn phòng, công ty và các cao ốc IP 65 25.000 Giờ Góc Chiếu 36° - 39° (*) Lưu ý: Không sử dụng dimmer cho đèn LED Nanoco Phân bổ ánh sáng tỏa đều với vùng chiếu sáng rộng Chất liệu nhựa PC cao cấp, bền bỉ đem lại cảm giác sang trọng Bộ nguồn được tích hợp bên trong đèn móc cài kiểu mới dễ dàng tháo lắp Ánh sáng tiêu chuẩn Ra80 gần với ánh sáng tự nhiên Đèn LED Downlight - ECO SERIES CRI Ra80 15.000 Giờ Góc Chiếu 120° 2 Đèn downlight chống nước Đèn downlight chống nước, điều chỉnh góc chiếu 20° Kích thước: Ø110mm/H60mm - Khoét lỗ: Ø90 Kích thước: Ø115mm/H75mm - Khoét lỗ: Ø105
  • 4. LED DOWNLIGHT khoét lỗ NSD06C1 (Công suất 6W - 220V) Kích thước: Ø120mm/H: 22mm Kích thước khoét lỗ: Ø110mm/H: 22mm Quang thông: 420lm - 462lm Đổi màu ánh sáng: 3000K - 4000K - 6500K Đóng gói: 36 cái/thùng 185.000 Kích thước: Ø145mm/H: 22mm Kích thước khoét lỗ: Ø135mm/H: 22mm Quang thông: 630lm - 693lm Đổi màu ánh sáng: 3000K - 4000K - 6500K Đóng gói: 30 cái/thùng NSD09C1 (Công suất 9W - 220V) 270.000 Kích thước: Ø174mm/H: 22mm Kích thước khoét lỗ: Ø160mm/H: 22mm Quang thông: 824lm - 840lm Đổi màu ánh sáng: 3000K - 4000K - 6500K Đóng gói: 24 cái/thùng NSD12C1 (Công suất 12W - 220V) 320.000 khoét lỗ 164.000 Công suất 6W - 220V NSD0631 - 360lm - Ánh sáng vàng 3000K NSD0641 - 400lm - Ánh sáng trung tính 4000K NSD0661 - 420lm - Ánh sáng trắng 6500K Kích thước khoét lỗ: Ø110mm/H: 22mm Đóng gói: 36 cái/thùng Kích thước: Ø120mm/H: 22mm 198.000 NSD0931 NSD0941 NSD0961 Công suất 9W - 220V - 600lm - Ánh sáng vàng 3000K - 620lm - Ánh sáng trung tính 4000K - 630lm - Ánh sáng trắng 6500K Kích thước khoét lỗ: Ø135mm/H: 22mm Đóng gói: 30 cái/thùng Kích thước: Ø145mm/H: 22mm 240.000 NSD1231 NSD1241 NSD1261 Công suất 12W - 220V - 800lm - Ánh sáng vàng 3000K - 820lm - Ánh sáng trung tính 4000K - 840lm - Ánh sáng trắng 6500K Kích thước khoét lỗ: Ø160mm/H: 22mm Đóng gói: 24 cái/thùng Kích thước: Ø174mm/H: 22mm Kích thước: Ø145mm/H: 22mm Kích thước khoét lỗ: Ø135mm/H: 22mm Quang thông: 630lm Đóng gói: 30 cái/thùng NSD096S - Ánh sáng trắng 6500K NSD093S - Ánh sáng vàng 3000K 395.000 Kích thước: Ø174mm/H: 22mm Kích thước khoét lỗ: Ø160mm/H: 22mm Quang thông: 840lm Đóng gói: 24 cái/thùng NSD126S - Ánh sáng trắng 6500K NSD123S - Ánh sáng vàng 3000K 430.000 * Đèn tự động bật khi có người chuyển động vào vùng phát hiện của cảm biến 320.000 Công suất 15W, 220V NSD1531 - 1050lm - Ánh sáng vàng 3000K NSD1541 - 1125lm - Ánh sáng trung tính 4000K NSD1561 - 1125lm - Ánh sáng trắng 6500K Kích thước khoét lỗ: Ø190mm/H: 22mm Đóng gói: 20 cái/thùng Kích thước: Ø200mm/H: 22mm Ưu điểm sản phẩm Phân bổ ánh sáng tỏa đều với vùng chiếu sáng rộng Đa dạng màu sắc ánh sáng phù hợp với không gian sử dụng khác nhau Chất liệu nhôm, nhựa PC cao cấp với sự bền bỉ đem lại cảm giác sang trọng Thiết kế tinh tế Kiểu dáng mỏng - gọn - nhẹ, độ dày chỉ 22 mm Ánh sáng tiêu chuẩn Ra80 gần với ánh sáng tự nhiên Đèn LED Downlight siêu mỏng Đèn LED Downlight siêu mỏng cảm biến - Downlight sensor Căn hộ, chung cư, nhà ở Cửa hàng và các khu trung tâm thương mại Nhà hàng - khách sạn, khu vui chơi giải trí Văn phòng, công ty và các cao ốc CRI Ra80 25.000 Giờ Góc Chiếu 120° (*) Lưu ý: Không sử dụng dimmer cho đèn LED Nanoco Đèn LED Downlight siêu mỏng đơn màu Đèn LED Downlight siêu mỏng đổi màu Thiết kế tinh tế - Đa dạng màu sắc 3 Công suấtt: 9W - 220V Công suấtt: 12W - 220V
  • 5. Đèn LED Bulb E27 CRI Ra80 15.000 Giờ Góc Chiếu 280° Ưu điểm sản phẩm Độ sáng cao và rất tiết kiệm năng lượng đạt tiêu chuẩn của Bộ Công Thương Phân bổ ánh sáng tỏa đều với góc chiếu lên đến 280° Chỉ số hoàn màu >Ra80 gần với ánh sáng tự nhiên Vỏ đèn được làm bằng nhựa cao cấp có khả năng chống xước, chống va đập, an toàn ĐÈN LED BULB E27 140.000 NLB203 NLB206 - 1520lm - Ánh sáng vàng 3000K - 1600lm - Ánh sáng trắng 6500K NLB204 - 1600lm - Ánh sáng trung tính 4000K Công suất: 20W - 220V Kích thước: Ø70mm/H123mm Đóng gói: 60 cái/thùng 186.000 - 2280lm - Ánh sáng vàng 3000K - 2400lm - Ánh sáng trắng 6500K NLB303 NLB306 NLB304 - 2400lm - Ánh sáng trung tính 4000K Công suất: 30W - 220V Kích thước: Ø80mm/H141mm Đóng gói: 40 cái/thùng 260.000 NLB403 NLB406 - 3050lm - Ánh sáng vàng 3000K - 3200lm - Ánh sáng trắng 6500K NLB404 - 3200lm - Ánh sáng trung tính 4000K Công suất: 40W - 220V Kích thước: Ø100mm/H168mm Đóng gói: 12 cái/thùng 360.000 NLB503 NLB506 - 3800lm - Ánh sáng vàng 3000K - 4000lm - Ánh sáng trắng 6500K NLB504 - 4000lm - Ánh sáng trung tính 4000K Công suất: 50W - 220V Kích thước: Ø118mm/H194mm Đóng gói: 12 cái/thùng 450.000 Công suất: 60W - 220V Kích thước: Ø138/H222mm NLB603 NLB606 - 4560lm - Ánh sáng vàng 3000K - 4800lm - Ánh sáng trắng 6500K NLB604 - 4800lm - Ánh sáng trung tính 4000K Đóng gói: 6 cái/thùng NLB033 - 235lm - Ánh sáng vàng 3000K NLB036 - 250lm - Ánh sáng trắng 6500K Công suất: 3W - 220V Kích thước: Ø50mm/H88mm Đóng gói: 60 cái/thùng 49.000 NLB053 - 425lm - Ánh sáng vàng 3000K NLB056 - 450lm - Ánh sáng trắng 6500K Công suất: 5W - 220V Kích thước: Ø55mm/H101mm Đóng gói: 60 cái/thùng 57.000 NLB073 - 570lm - Ánh sáng vàng 3000K NLB076 - 600lm - Ánh sáng trắng 6500K Công suất: 7W - 220V Kích thước: Ø60mm/H113mm Đóng gói: 60 cái/thùng 62.000 NLB093 - 765lm - Ánh sáng vàng 3000K NLB096 - 806lm - Ánh sáng trắng 6500K Công suất: 9W - 220V Kích thước: Ø60mm/H113mm Đóng gói: 60 cái/thùng 74.000 NLB113 - 1000lm - Ánh sáng vàng 3000K NLB116 - 1055lm - Ánh sáng trắng 6500K Công suất: 11W - 220V Kích thước: Ø60mm/H116mm Đóng gói: 60 cái/thùng 84.000 NLB143 - 1450lm - Ánh sáng vàng 3000K NLB146 - 1521lm - Ánh sáng trắng 6500K Công suất: 14W - 220V Kích thước: Ø70mm/H133mm Đóng gói: 60 cái/thùng 118.000 Chất liệu: nhựa PC Chất liệu: Chóa nhựa trắng, thân đèn nhôm bọc nhựa ∅ H LED bulb tròn có thể được lắp đặt ở nhiều không gian khác nhau để tăng thêm tính thẩm mỹ như quán cà phê, nhà hàng, showroom, ... LED bulb trụ thường lắp đặt chiếu sáng trong công xưởng, xí nghiệp, ngõ xóm, ... 4 Đèn LED Bulb trụ Đèn LED Bulb tròn
  • 6. 50.000 NT8F109N Máng siêu mỏng LED Tube T8 loại đơn Dùng cho bóng LED T8 - 220V - Dài 0.6m - Kích thước thân máng: W43.5xH18.5mm - Đóng gói: 25 cái/thùng 65.000 NT8F118N Máng siêu mỏng LED Tube T8 loại đơn Dùng cho bóng LED T8 - 220V - Dài 1.2m - Kích thước thân máng: W43.5xH18.5mm - Đóng gói: 25 cái/thùng 79.000 NT8F218N Máng siêu mỏng LED Tube T8 loại đôi Dùng cho bóng LED T8 - 220V - Dài 1.2m - Kích thước thân máng: W43.5xH18.5mm - Đóng gói: 25 cái/thùng 99.000 NT8T0931 - 860lm - Ánh sáng vàng 3000K Kích thước: Dài 0.6m NT8T0961 - 900lm - Ánh sáng trắng 6500K Công suất 9W - 220V Đóng gói: 25 cái/thùng NT8T1831 - 1750lm - Ánh sáng vàng 3000K Kích thước: Dài 1.2m NT8T1861 - 1800lm - Ánh sáng trắng 6500K Công suất 18W - 220V Đóng gói: 25 cái/thùng Kích thước: Dài 1.2m NT8T223 - 2010lm - Ánh sáng vàng 3000K NT8T226 - 2200lm - Ánh sáng trắng 6500K Công suất 22W - 220V Đóng gói: 25 cái/thùng 165.000 143.000 MÁNG ĐÈN LED T8 SIÊU MỎNG Căn hộ, chung cư, nhà ở Cửa hàng và các khu trung tâm thương mại Nhà hàng - khách sạn, khu vui chơi giải trí Văn phòng, công ty và các cao ốc Ưu điểm sản phẩm Độ sáng cao và tiết kiệm năng lượng đặt tiêu chuẩn của Bộ Công Thương Phân bố ánh sáng tỏa đều với góc chiếu lên đến 280° Chỉ số hoàn màu >Ra80 gần với ánh sáng tự nhiên Thiết kế đơn giản phù hợp với nhiều dạng công trình dễ dàng thay thế bóng huỳnh quang Chất liệu thủy tinh bọc nhựa cao cấp chất liệu bền bỉ, tăng khả năng chịu lực Đèn LED Tuýp T8 LED TUÝP T8 - MÁNG ĐÈN TUÝP T8 Máng đèn LED T8 (*) Lưu ý: Không sử dụng dimmer cho đèn LED Nanoco 5 CRI Ra80 15.000 Giờ Góc Chiếu 280°
  • 7. ĐÈN BÁN NGUYỆT - MÁNG ĐÈN KÍN NƯỚC - MÁNG ĐÈN BATTEN Máng đèn Batten đôi 1.2m NLA42M - Kích thước: L1227xW100xH85mm - Đóng gói 8 cái/thùng 195.000 295.000 938.000 N2186WP Sử dụng bóng LED Tube T8 - 1800lm - Ánh sáng trắng - Loại 2 bóng 1.2m (2 x 18W) - Kích thước: L1270xW102xH155mm - Đóng gói 1 cái/ hộp, 4 cái/ thùng Máng đèn Batten đơn 1.2m NLA41M - Kích thước L1227xW55xH80mm - Đóng gói 8 cái/thùng Chất liệu: Khung đèn bằng nhôm, đầu đèn nhựa ABS, tấm bảo vệ nhựa PC NSHV183 NSHV186 - 1800lm/ Ánh sáng vàng 3000K NSHV184 - 1800lm/ Ánh sáng trung tính 4000K - 1800lm/ Ánh sáng trắng 6500K 190.000 Công suất 18W - 265V - CRI: Ra >80 Kích thước: L600xW75xH30mm Đóng gói: 10 cái/thùng NSHV363 NSHV366 - 3600lm/ Ánh sáng vàng 3000K NSHV364 - 3600lm/ Ánh sáng trung tính 4000K - 3600lm/ Ánh sáng trắng 6500K 290.000 Công suất 36W - 265V - CRI: Ra >80 Kích thước: L1200xW75xH30mm Đóng gói: 10 cái/thùng Chất liệu: Nhựa trắng, viền nhôm 425.000 NSH363 NSH366 - 3000lm/ Ánh sáng vàng 3000K NSH364 - 3000lm/ Ánh sáng trung tính 4000K - 3000lm/ Ánh sáng trắng 6500K Công suất 36W - 265V - CRI: Ra80 Kích thước: L1200xW75xH27mm Đóng gói: 10 cái/thùng 249.000 NSH183 NSH186 - 1600lm/ Ánh sáng vàng 3000K NSH184 - 1600lm/ Ánh sáng trung tính 4000K - 1600lm/ Ánh sáng trắng 6500K Công suất 18W - 265V - CRI: Ra80 Kích thước: L600xW75xH27mm Đóng gói: 10 cái/thùng Ưu điểm sản phẩm Độ sáng cao, tuổi thọ lâu dài lên đến 30.000 giờ Phân bổ ánh sáng tỏa đều với góc chiếu lên đến 280° Chỉ số hoàn màu >Ra80 gần với ánh sáng tự nhiên Thiết kế đơn giản, dễ dàng lắp đặt phù hợp với nhiều công trình Chất liệu nhựa trắng viền nhôm bền đẹp giúp hài hòa nội thất công trình Đèn LED bán nguyệt Căn hộ, chung cư, nhà ở Cửa hàng và các khu trung tâm thương mại Nhà hàng - khách sạn, khu vui chơi giải trí Văn phòng, công ty và các cao ốc CRI 80 30.000 Giờ Góc Chiếu 280° (*) Lưu ý: Không sử dụng dimmer cho đèn LED Nanoco Tuổi thọ 25,000 giờ Tuổi thọ 30,000 giờ Máng đèn kín nước LED - IP65 Máng đèn Batten 6
  • 8. 670.000 ĐÈN LED PHA - ĐÈN LED TRACK LIGHT *Giá bán đã bao gồm VAT Công suất 10W - 220V Kích thước: L117xW27xH138mm/ Trọng lượng: 0.29kg NLF1103 - 760lm - Ánh sáng vàng 3000K NLF1104 - 800lm - Ánh sáng trung tính 4000K NLF1106 - 800lm - Ánh sáng trắng 6000K 220.000 Đóng gói: 12 cái/thùng Công suất 100W - 220V Kích thước: L220xW68xH282mm/ Trọng lượng: 1.65kg NLF1003 - 8075lm - Ánh sáng vàng 3000K NLF1004 - 8500lm - Ánh sáng trung tính 4000K NLF1006 - 8500lm - Ánh sáng trắng 6000K Đóng gói: 6 cái/thùng Công suất 20W - 220V Kích thước: L134xW27xH159mm/ Trọng lượng: 0.37kg NLF1203 - 1520lm - Ánh sáng vàng 3000K NLF1204 - 1600lm - Ánh sáng trung tính 4000K NLF1206 - 1600lm - Ánh sáng trắng 6000K 300.000 1.490.000 Đóng gói: 12 cái/thùng Công suất 30W - 220V Kích thước: L167xW36xH220mm/ Trọng lượng: 0.65kg NLF1303 - 2280lm - Ánh sáng vàng 3000K NLF1304 - 2400lm - Ánh sáng trung tính 4000K NLF1306 - 2400lm - Ánh sáng trắng 6000K 440.000 Đóng gói: 12 cái/thùng Công suất 50W - 220V Kích thước: L222xW38xH301mm/ Trọng lượng: 1.1kg NLF1503 - 3800lm - Ánh sáng vàng 3000K NLF1504 - 4000lm - Ánh sáng trung tính 4000K NLF1506 - 4000lm - Ánh sáng trắng 6000K Đóng gói: 6 cái/thùng NTR073W NTR076W - 475lm - Ánh sáng vàng 3000K - 500lm - Ánh sáng trắng 6500K NTR074W - 500lm - Ánh sáng trung tính 4000K Công suất: 7W - 220V Kích thước: Ø60mm/H85mm Đóng gói: 20 cái/thùng NTR143W NTR146W - 1140lm - Ánh sáng vàng 3000K - 1200lm - Ánh sáng trắng 6500K NTR144W - 1200lm - Ánh sáng trung tính 4000K Công suất: 14W - 220V Kích thước: Ø85mm/H134mm Đóng gói: 20 cái/thùng 399.000 599.000 NTR073B NTR076B - 475lm - Ánh sáng vàng 3000K - 500lm - Ánh sáng trắng 6500K NTR074B - 500lm - Ánh sáng trung tính 4000K Công suất: 7W - 220V Kích thước: Ø60mm/H85mm Đóng gói: 20 cái/thùng 399.000 NTR143B NTR146B - 1140lm - Ánh sáng vàng 3000K - 1200lm - Ánh sáng trắng 6500K NTR144B - 1200lm - Ánh sáng trung tính 4000K Công suất: 14W - 220V Kích thước: Ø85mm/H134mm Đóng gói: 20 cái/thùng 599.000 (*) Lưu ý: Không sử dụng dimmer cho đèn LED Nanoco Chất liệu chóa nhựa PC và thân nhôm bọc nhựa mang đến sự bền bỉ và chắc chắn cho sản phẩm Đèn LED Track Light CRI Ra80 20.000 Giờ Góc Chiếu 38° Đèn LED Pha Ưu điểm sản phẩm Ánh sáng mạnh giúp người dùng dễ dàng nhận diện vật thể Thân đèn bằng kim loại, chóa đèn bằng mica ít tỏa nhiệt, bền và mang đến vẻ sang trọng Thiết kế gọn, tiện di chuyển chỉ từ 0,3 đến dưới 2kg Công nghệ IP65 hiện đại giúp chống nước và tác động thời tiết bên ngoài Công suất đèn đa dạng từ 10W - 100W phù hợp với nhiều mục đích sử dụng Tuổi thọ 25,000 giờ Tuổi thọ 30,000 giờ Chung cư, khách sạn, nhà hàng, công ty Khuôn viên bãi giữ xe Hội trường, sân khấu ngoài trời * Sản phẩm dùng kèm với thanh ray loại H trên thị trường 7 Bảng hiệu, bảng quảng cáo IP 65 Góc Chiếu 110° CRI Ra80
  • 9. ĐÈN LED TRẦN CHỐNG ẨM - ĐÈN LED PANEL ỐP TRẦN *Giá bán đã bao gồm VAT NPL063R NPL066R - 360lm - Ánh sáng vàng 3000K NPL064R - 400lm - Ánh sáng trung tính 4000K - 420lm - Ánh sáng trắng 6500K Công suất: 6W - 220V Kích thước: Ø118mm/H: 30mm NPL123R NPL126R - 800lm - Ánh sáng vàng 3000K NPL124R - 820lm - Ánh sáng trung tính 4000K - 840lm - Ánh sáng trắng 6500K Công suất: 12W - 220V Kích thước: Ø164mm/H: 30mm Đóng gói: 40 cái/thùng Đóng gói: 20 cái/thùng NPL183R NPL186R - 1170lm - Ánh sáng vàng 3000K NPL184R - 1250lm - Ánh sáng trung tính 4000K - 1300lm - Ánh sáng trắng 6500K 407.000 Công suất: 18W - 220V Kích thước: Ø214mm/H: 30mm Đóng gói: 20 cái/thùng NPL243R NPL246R - 1500lm - Ánh sáng vàng 3000K NPL244R - 1550lm - Ánh sáng trung tính 4000K - 1700lm - Ánh sáng trắng 6500K 640.000 248.000 350.000 Công suất: 24W - 220V Kích thước: Ø288mm/H: 32mm Đóng gói: 10 cái/thùng NPL123S NPL126S - 800lm - Ánh sáng vàng 3000K NPL124S - 820lm - Ánh sáng trung tính 4000K - 840lm - Ánh sáng trắng 6500K Công suất: 12W - 220V Kích thước: L162xW162xH30mm Đóng gói: 20 cái/thùng 370.000 NPL183S NPL186S - 1170lm - Ánh sáng vàng 3000K NPL184S - 1250lm - Ánh sáng trung tính 4000K - 1300lm - Ánh sáng trắng 6500K Công suất: 18W - 220V Kích thước: L213xW213xH30mm Đóng gói: 20 cái/thùng NPL243S NPL246S - 1500lm - Ánh sáng vàng 3000K NPL244S - 1550lm - Ánh sáng trung tính 4000K - 1850lm - Ánh sáng trắng 6500K Công suất: 24W - 220V Kích thước: L288xW288xH32mm Đóng gói: 10 cái/thùng 699.000 367.000 327.000 Đèn LED Panel ốp trần nổi CRI Ra70 25.000 Giờ Góc Chiếu 120° Ưu điểm sản phẩm Thiết kế tinh tế, hài hòa với chụp đèn acrylic màu trắng sữa IP44 chống ẩm, chống côn trùng tốt tiện dụng, phù hợp với nhiều không gian sử dụng Chỉ số hoàn màu >Ra80 cho màu sắc gần với ánh sáng tự nhiên Đèn LED trần chống ẩm (*) Lưu ý: Không sử dụng dimmer cho đèn LED Nanoco Nhà tắm, nhà vệ sinh Chất liệu khung kim loại, chóa đèn nhựa mang đến sự bền bỉ và chắc chắn cho sản phẩm Thiết kế gọn nhẹ tiện dụng, dễ lắp đặt Đa dạng kiểu dáng, màu ánh sáng và công suất phù hợp với nhiều dạng công trình Ban công, hành lang nhà ở, văn phòng 8 NCL183MP - 1400lm - Ánh sáng vàng 3000K NCL184MP - 1440lm - Ánh sáng trung tính 4000K NCL186MP - 1440lm - Ánh sáng trắng 6500K CRI: Ra80 PF: >0.5 - IP44 Chất liệu: Chụp đèn acrylic màu trắng sữa Diện tích chiếu sáng: 8-12m² Đóng gói: 6 cái/thùng Công suất: 18W/AC200-240V Kích thước: Ø285mm/H60mm NCL243MP - 1870lm - Ánh sáng vàng 3000K NCL244MP - 1920lm - Ánh sáng trung tính 4000K NCL246MP - 1920lm - Ánh sáng trắng 6500K CRI: Ra80 PF: >0.5 - IP44 Chất liệu: Chụp đèn acrylic màu trắng sữa Diện tích chiếu sáng: 10-15m² Đóng gói: 6 cái/thùng Công suất: 24W/AC200-240V Kích thước: Ø335mm/H60mm - Kích thước lỗ: Ø300 CRI Ra80 IP 44 25.000 Giờ 480.000
  • 10. NPL30303 NPL30306 - 1520lm - Ánh sáng vàng 3000K NPL30304 - 1600lm - Ánh sáng trung tính 4000K - 1600lm - Ánh sáng trắng 6500K Công suất: 18W - 220V Kích thước: L295xW295xH8.8mm Đóng gói: 10 cái/thùng 565.000 NPL30603 NPL30606 -1995lm - Ánh sáng vàng 3000K NPL30604 - 2100lm - Ánh sáng trung tính 4000K - 2100lm - Ánh sáng trắng 6500K Công suất: 24W - 220V Kích thước: L595xW295xH8.8mm Đóng gói: 5 cái/thùng 655.000 NPL60603 NPL60606 - 3420lm - Ánh sáng vàng 3000K NPL60604 - 3600lm - Ánh sáng trung tính 4000K - 3600lm - Ánh sáng trắng 6500K Công suất: 40W - 220V Kích thước: L595xW595xH8.8mm Đóng gói: 5 cái/thùng 900.000 NPL30123 NPL30126 - 3420lm - Ánh sáng vàng 3000K NPL30124 - 3600lm - Ánh sáng trung tính 4000K - 3600lm - Ánh sáng trắng 6500K Công suất: 40W - 220V Kích thước: L1195xW295xH9.4mm Đóng gói: 5 cái/thùng 980.000 NPL-R4 Bộ 4 tai đèn gắn âm trần 27.000 NPL-H4 Bộ 4 dây đèn gắn treo trần 44.000 NPL60123 NPL60126 - 5130lm - Ánh sáng vàng 3000K NPL60124 - 5400lm - Ánh sáng trung tính 4000K - 5400lm - Ánh sáng trắng 6500K Công suất: 60W - 220V Kích thước: L1195xW595xH9.4mm Đóng gói: 4 cái/thùng 2.350.000 Cửa hàng và các khu trung tâm thương mại Văn phòng, công ty và các cao ốc Ưu điểm sản phẩm Thiết kế hiện đại cho phép 2 cách lắp đặt âm trần hoặc treo trần Chất liệu nhựa MS chịu nhiệt tốt không ảnh hưởng đến độ sáng đèn khi sử dụng lâu Chỉ số hoàn màu >Ra80 gần với ánh sáng tự nhiên Phù hợp với nhiều loại trần khác nhau tiện dụng và dễ dàng lắp đặt Đèn LED Panel Office ĐÈN LED PANEL OFFICE Phụ kiện dùng cho Panel Office (*) Lưu ý: Không sử dụng dimmer cho đèn LED Nanoco 9 CRI Ra80 30.000 Giờ Góc Chiếu 120°
  • 11. Ưu điểm sản phẩm CRI Ra70 Chất liệu nhựa dẻo FPCB có thể uốn cong ở bất kỳ hình dạng nào mà không sợ hư hỏng Dễ lắp đặt, ứng dụng đa dạng phù hợp với các thiết kế nội thất phức tạp Độ sáng cao cho ánh sáng trung thực và tiết kiệm điện Đèn LED dây trong nhà ĐÈN LED DÂY TRONG NHÀ (*) Lưu ý: Không sử dụng dimmer cho đèn LED Nanoco IP 20 Công suất: 4.5W/m, DC24V Số LED: 60 LED/m Loại LED: SMD2835 Quang thông: 400 lm/m Kích thước: 8x1.3mm Độ dài: 5m Đoạn cắt: 6 chip LED Đóng gói: 1 cuộn/bịch - 40 bịch/thùng NSTID0602 NSTID0604 - Ánh sáng vàng 2700K - Ánh sáng trung tính 4000K 177.000 NSTID0606 - Ánh sáng trắng 6000K 60 Chip LED Công suất: 9W/m, DC24V Số LED: 120 LED/m Loại LED: SMD2835 Quang thông: 800 lm/m Kích thước: 8x1.3mm Độ dài: 5m Đoạn cắt: 6 chip LED Đóng gói: 1 cuộn/bịch - 40 bịch/thùng NSTID1202 NSTID1204 - Ánh sáng vàng 2700K - Ánh sáng trung tính 4000K 245.000 NSTID1206 - Ánh sáng trắng 6000K 120 Chip LED Công suất: 12W/m, DC24V Số LED: 168 LED/m Loại LED: SMD2835 Quang thông: 1200 lm/m Kích thước: 10x1.3mm Độ dài: 5m Đoạn cắt: 7 chip LED Đóng gói: 1 cuộn/bịch - 40 bịch/thùng NSTID1682 NSTID1684 - Ánh sáng vàng 2700K - Ánh sáng trung tính 4000K 408.000 NSTID1686 - Ánh sáng trắng 6000K 168 Chip LED Trang trí nhà ở, công ty, khách sạn - các cao ốc Phục vụ thiết kế chiếu sáng, trang trí nội thất 10
  • 12. PHỤ KIỆN DÙNG CHO LED DÂY TRONG NHÀ *Giá bán đã bao gồm VAT NSTID-CW08 Khớp nối dây nguồn (15cm) dùng cho đèn LED dây dán 60LED/M và 120LED/M 4.500 NSTID-CW10 Khớp nối dây nguồn (15cm), dùng cho đèn LED dây dán 168LED/M 5.000 Bộ nguồn trực tiếp Bộ nguồn tổ ong 132.000 NST-AD30 Công suất: 30W Điện thế input: AC100 - 240V Điện thế output: DC24V Đóng gói 1 cái/ hộp Công suất: 60W Kích thước : 172x34x23mm Điện thế Input: AC200-240V; Output DC24V Đóng gói 1 cái/ hộp NST-PS60-24 136.000 NST-AD60 Công suất: 60W Điện thế input: AC100 - 240V Điện thế output: DC24V Chiều dài dây: 1.1m, kèm 1 chui cái 15cm Đóng gói 1 cái/ hộp 200.000 Công suất: 150W Kích thước : 195x49x29mm Điện thế Input: AC200-240V; Output DC24V Đóng gói 1 cái/ hộp NST-PS150-24 246.000 Công suất: 250W Kích thước : 258x48x29mm Điện thế Input: AC200-240V; Output DC24V Đóng gói 1 cái/ hộp NST-PS250-24 345.000 Công suất: 360W Kích thước : 245x64x29mm Điện thế Input: AC200-240V; Output DC24V Đóng gói 1 cái/ hộp NST-PS360-24 380.000 NSTID-MC08 Khớp nối giữa dùng cho đèn LED dây dán Khớp nối giữa dùng cho đèn 60LED/M và 120LED/M 2.000 NSTID-MC10 LED dây dán 168LED/M 3.000 105.000 NST-AB1714 Kích thước: 2000x17x14.3mm Dùng với LED dây có chiều rộng 12mm Kèm 2 nút bít, 2 nẹp gắn tường, 2 ốc vít 100.000 NST-AB1013 Kích thước: 2000x10x13mm Dùng với LED dây có chiều rộng 8mm Kèm 2 nút bít, 2 nẹp gắn tường, 2 ốc vít 110.000 NST-AB2414 Kích thước: 2000x24.5x14.2mm Dùng với LED dây có chiều rộng 12mm Kèm 2 nút bít, 2 nẹp gắn tường, 2 ốc vít 83.000 NST-AB1515 Kích thước: 2000x15.7x15.7mm Dùng với LED dây có chiều rộng 10mm Kèm 2 nút bít, 2 nẹp gắn tường, 2 ốc vít 112.000 NST-AB1414 Kích thước: 2000x14.2x14.2mm Dùng với LED dây có chiều rộng 12.5mm Kèm 2 nút bít, 2 nẹp gắn tường, 2 ốc vít 110.000 NST-AB2507 Kích thước: 2000x25x7mm Dùng với LED dây có chiều rộng 12mm Kèm 2 nút bít, 2 nẹp gắn tường, 2 ốc vít Lắp nổi Lắp góc Lắp nổi Lắp nổi Lắp âm Lắp âm (*) Lưu ý: Không sử dụng dimmer cho đèn LED Nanoco * Dự kiến có hàng tháng 08/2020 Nẹp nhôm Bộ nguồn Phụ kiện khớp nối 11 Chiều dài dây: 1.1m, kèm 1 chui cái 15cm
  • 13. *Giá bán đã bao gồm VAT LED dây ngoài trời 60 Chip LED IP 65 ĐÈN LED DÂY NGOÀI TRỜI Chất liệu PVC Anti-UV Phụ kiện cho LED dây ngoài trời - 60 Chip LED Phụ kiện cho LED dây ngoài trời - 120 Chip LED LED dây ngoài trời 120 Chip LED NST60-MC 11.000 Khớp nối giữa - IP44 Đóng gói 10 cái/bịch NST60-P 1.600 Chân cắm nối nguồn Đóng gói 20 cái/bịch 1.600 NST60-C Nẹp gắn tường (Kèm 2 ốc vít) Đóng gói 20 cái/bịch NST60-E Nút bít - IP44 1.600 Đóng gói 50 cái/bịch 60.000 NST60-PC Driver nguồn - IP44 (Max 50m/nguồn) (Kèm 1 chân cắm và 1 nút bít) Đóng gói 1 bộ/bịch 4.040.000 NST120R - Ánh sáng màu đỏ NST120G - Ánh sáng màu xanh lục NST120B - Ánh sáng màu xanh dương NST1202 NST1206 - Ánh sáng vàng 2700K - Ánh sáng trắng 6500K 3.760.000 Điện áp đầu vào: 220V-230V Số lượng chip: 120 chip LED/m Kích thước: 18x8mm Đoạn cắt: 1m Trọng lượng: 9kg Chiều dài cuộn: 50m Kèm 1 bộ phụ kiện Công suất 8W/m, 600lm/m Công suất 9W/m 1.600 NST-C Nẹp gắn tường NST-P 1.600 Chân cắm nối nguồn NST-MC 11.000 Khớp nối giữa - IP44 Đóng gói 20 cái/bịch (Kèm 2 ốc vít) Đóng gói 10 cái/bịch Đóng gói 20 cái/bịch NST-E Nút bít - IP44 1.600 Đóng gói 50 cái/bịch 65.000 NST-PC Driver nguồn - IP44 (Max 50m/nguồn) (Kèm 1 chân cắm và 1 nút bít) Đóng gói 1 bộ/bịch 2.570.000 NST060R - Ánh sáng màu đỏ NST060G - Ánh sáng màu xanh lục NST060B - Ánh sáng màu xanh dương NST0602 NST0604 - Ánh sáng vàng 2700K - Ánh sáng trung tính 4000K 2.340.000 Điện áp đầu vào: 220 - 230V Số lượng chip: 60 chip LED/m Kích thước: 10*7.3mm Đoạn cắt: 1m Trọng lượng: 5kg Chiều dài cuộn: 50m Kèm 1 bộ phụ kiện NST0606 - Ánh sáng trắng 6000K Công suất 4.5W/m, 180lm/m IP 65 Chất liệu PVC Anti-UV 12 30.000 Giờ 30.000 Giờ
  • 14. 1.680.000 - Công suất 18W/AC200-240V - Kích thước: Ø280mm/H63mm - Trọng lượng: 1.8kg - Quang thông: 1226lm - CRI: Ra84 - PF: 0.93 - Chất liệu: Nhôm đúc màu xám, nắp chụp nhựa trắng sữa - Góc chiếu: 116° NSDL2236-203 - Ánh sáng vàng 3000K NSDL2236-206 - Ánh sáng trắng 5700K Đèn downlight trụ LED 1.580.000 - Công suất 20W/AC200-240V - Kích thước: Ø95mm/H105mm - Trọng lượng: 1.0kg - Quang thông: 1616lm - CRI: Ra83 - PF: 0.53 - Chất liệu: Nhôm đúc, màu trắng chụp đèn thủy tinh trong - Góc chiếu: 34° 1.050.000 NBL2691 - Đèn gắn tường ngoài trời LED - Công suất 7W/AC220-240V - Kích thước: L125xW63xH125mm - Trọng lượng: 0.5kg - Quang thông: 389lm - CRI: Ra82 - PF: 0.89 - Ánh sáng vàng 3000K - Chất liệu: Nhôm đúc màu xám đậm, chóa đèn nhựa trong - Góc chiếu: 108° 1.210.000 NSDL2236-73 - Ánh sáng vàng 3000K NSDL2236-76 - Ánh sáng trắng 6000K Đèn downlight trụ LED - Công suất 7W/AC200-240V - Kích thước: Ø90mm/H95mm - Trọng lượng: 0.8kg - Quang thông: 581lm - CRI: Ra82 - PF: 0.53 - Chất liệu: Nhôm đúc màu trắng, chóa đèn thủy tinh trong - Góc chiếu: 17° Ánh sáng vàng 3000K Ánh sáng trắng 6000K 1.580.000 NBL2721 - Đèn gắn tường ngoài trời LED - Công suất 7W/AC200-240V - Kích thước: L220xW130xH55mm - Trọng lượng: 0.8kg - Quang thông: 448lm - CRI: Ra82 - PF: 0.89 - Ánh sáng vàng 3000K - Chất liệu: Nhôm đúc màu trắng, chóa đèn nhựa - Góc chiếu: 126° 1.440.000 NBL5705A NBL5705 - Đèn gắn tường ngoài trời LED - Công suất 18W (86x0.2W)/AC200-240V - Kích thước: L110xW103xH250mm - Trọng lượng: 1.1kg - Quang thông: 801lm - CRI: Ra83 - PF: 0.99 - IP54 - Ánh sáng vàng 3000K - Chất liệu: Nhôm đúc màu đen, chóa đèn nhựa - Góc chiếu: 112° 1.150.000 NBL2553 (Màu trắng) - Ánh sáng vàng 3000K Đèn gắn tường ngoài trời LED NCL1331/ NCL1333 - Ánh sáng vàng 3000K NCL1331-6/ NCL1333-6 - Ánh sáng trắng 6000K Đèn trần LED NBL2553S (Màu bạc) - Ánh sáng vàng 3000K - Công suất 9W/AC200-240V - Kích thước: L109xW63xH173mm - Trọng lượng: 0.6kg - Quang thông: 160lm - CRI: Ra80 - PF: 0.93 - Chất liệu: Nhôm đúc màu trắng/bạc, chóa đèn thủy tinh trong - Góc chiếu: 15°/75° NBL2553-6 (Màu trắng) - Ánh sáng trắng 6000K Ánh sáng vàng 3000K Ánh sáng trắng 6000K Ánh sáng vàng 3000K Ánh sáng trắng 5700K 860.000 - Công suất 7W/AC200-240V - Kích thước: L82xW58xH82mm - Trọng lượng: 0.4kg - Quang thông: 218lm - CRI: Ra85 - PF: 0.9 - Chất liệu: Nhôm đúc màu xám nhạt, chóa đèn nhựa trong - Góc chiếu: 96° NBL2891 - Ánh sáng vàng 3000K NBL2891-6 - Ánh sáng trắng 6000K Đèn gắn tường ngoài trời LED Ánh sáng vàng 3000K Ánh sáng trắng 6000K Ánh sáng vàng 3000K Ánh sáng trắng 6000K Ánh sáng vàng 3000K Ánh sáng vàng 3000K Ánh sáng vàng 3000K ĐÈN TRANG TRÍ NGOÀI TRỜI LED *Giá bán đã bao gồm VAT (*) Lưu ý: Không sử dụng dimmer cho đèn LED Nanoco Đèn trần Đèn gắn tường IP 54 IP 54 IP 54 IP 54 IP 54 IP 54 IP 54 IP 54 13
  • 15. 1.080.000 NBL2622 - Đèn gắn tường ngoài trời LED - Công suất: 7W (1x7W)/AC200-240V~50Hz - Kích thước: L62xW82xH95mm - Trọng lượng: 0.64kg - Quang thông: 577lm - CRI: Ra82 - PF: 0.88 - IP54 - Ánh sáng vàng 3000K - Chất liệu: Nhôm đúc màu xám đậm, chóa đèn thủy tinh trong - Góc chiếu: 72° NBL1291 - Đèn gắn tường ngoài trời LED NBL1291A - Đèn gắn tường ngoài trời LED - Công suất: 36W (56x0.64W)/AC200-240V~50Hz - Kích thước: L500xW60xH60mm - Trọng lượng: 3.1kg - Quang thông: 2156lm - CRI: Ra84 - PF: 0.99 - Ánh sáng vàng 3000K - Chất liệu: Nhôm đúc màu trắng, chóa đèn thủy tinh trong - Góc chiếu: 107° - Công suất: 20W/AC200-240V~50Hz - Kích thước: L500xW60xH60mm - Trọng lượng: 3.1kg - Quang thông: 1818lm - CRI: Ra84 - PF: 0.92 - Ánh sáng vàng 3000K - Chất liệu: Nhôm đúc màu trắng, chóa đèn thủy tinh trong - Góc chiếu: 107° 1.580.000 2.370.000 1.720.000 1.790.000 1.720.000 NBL1791 - Đèn gắn tường ngoài trời LED - Công suất: 7W /AC200-240V~50Hz - Kích thước: L222xW165xH282mm - Trọng lượng: 1.6kg - Quang thông: 555lm - CRI: Ra85 - PF: 0.5 - Ánh sáng vàng 3000K - Chất liệu: Nhôm đúc màu trắng, chóa đèn nhựa trong - Góc chiếu: 105° NBB1466 - Đèn gắn tường ngoài trời dùng bóng - Công suất: sử dụng bóng E27 (Max15W)/AC220-240V - Kích thước: L140xW160xH290mm - Trọng lượng: 2.6kg - Ánh sáng trắng/vàng - E27x1 - Chất liệu: Thủy tinh và nhôm đúc màu đen - Giá không bao gồm bóng 1.510.000 - Công suất: 14W (2x7W)/AC200-240V~50Hz - Kích thước: L62xW82xH145mm - Trọng lượng: 0.84kg - Quang thông: 1116lm - CRI: Ra82 - PF: 0.93 - IP54 - Chất liệu: Nhôm đúc màu bạc, chóa đèn thủy tinh trong - Góc chiếu: 73° NBL2621 - Ánh sáng vàng 3000K NBL2621-6 - Ánh sáng trắng 6000K Đèn gắn tường ngoài trời LED - Công suất: 12W (2x6W)/AC200-240V~50Hz - Kích thước: L108xW111xH115mm - Trọng lượng: 1.7kg - Quang thông: 1139lm - CRI: Ra81 - PF: 0.90 - Chất liệu: Nhôm đúc màu xám, chóa đèn thủy tinh trong - Góc chiếu: 21° NBL2541 - Ánh sáng vàng 3000K NBL2541-6 - Ánh sáng trắng 6000K Đèn gắn tường ngoài trời LED - Công suất: 14W (2x7W)/AC200-240V~50Hz - Kích thước: L75xW100xH160mm - Trọng lượng: 0.9kg - Quang thông: 995lm - CRI: Ra82 - PF: 0.92 - Chất liệu: Nhôm chống oxy hóa, chóa đèn thủy tinh trong - Góc chiếu: 37° NBL2851 - Ánh sáng vàng 3000K NBL2851-6 - Ánh sáng trắng 6000K Đèn gắn tường ngoài trời LED Ánh sáng vàng 3000K Ánh sáng trắng 6000K Ánh sáng vàng 3000K Ánh sáng vàng 3000K Ánh sáng vàng 3000K Ánh sáng trắng 6000K Ánh sáng vàng 3000K Ánh sáng trắng 6000K Ánh sáng vàng 3000K ĐÈN TRANG TRÍ NGOÀI TRỜI LED (*) Lưu ý: Không sử dụng dimmer cho đèn LED Nanoco Đèn gắn tường IP 54 IP 54 IP 65 IP 54 IP 54 IP 65 IP 54 14
  • 16. - AC200-240V~50Hz - Kích thước: L81xW76xH118mm - Trọng lượng: 0.9kg - Ánh sáng vàng 3000K - CRI: Ra83 - IP65 - Chất liệu: Nhôm đúc màu đen, chân cắm bằng nhựa, chóa đèn thủy tinh trong - Góc chiếu: 26° 1.370.000 NSP2745 9W(1x9W CREE) - 518lm - PF: 0.94 NSP2746 10W(1x10W COB) - 656lm - PF: 0.99 Đèn spotlight sân vườn LED ĐÈN SPOTLIGHT SÂN VƯỜN 1.290.000 - AC200-240V~50Hz - Kích thước: W120xH520mm - Trọng lượng: 1.38kg - Ánh sáng vàng 3000K - PF: 0.99 - CRI: Ra82 - IP65 - Chất liệu: Nhôm đúc màu đen, chân cắm bằng nhựa, chóa đèn thủy tinh trong - Góc chiếu: 41° NSP1673 - 10W(1x10W) - 613lm Đèn spotlight sân vườn LED 1.510.000 1.650.000 NSP1676 - 15W(1x15W) - 934lm NSP1679 - 20W(1x20W) - 1283lm 1.720.000 - AC200-240V~50Hz - Kích thước: W120xH210mm - Trọng lượng: 1.1kg - Ánh sáng vàng 3000K - PF: 0.99 - CRI: Ra82 - IP65 - Chất liệu: Nhôm đúc màu đen, chân cắm bằng nhựa, chóa đèn thủy tinh trong - Góc chiếu: 41° NSP1663 - 10W(1x10W) - 613lm Đèn spotlight sân vườn LED 1.370.000 1.510.000 NSP1666 - 15W(1x15W) - 934lm NSP1669 - 20W(1x20W) - 1283lm 1.580.000 Ánh sáng vàng 3000K Ánh sáng vàng 3000K Ánh sáng vàng 3000K *Giá bán đã bao gồm VAT ĐÈN TRANG TRÍ NGOÀI TRỜI LED 1.790.000 NGL2723 - Đèn sân vườn LED - Công suất: 7W (1x7W)/AC200-240V~50Hz - Kích thước: L120xW40xH650mm - Trọng lượng: 2.4kg - Quang thông: 290lm - CRI: Ra82 - PF: 0.89 - IP54 - Ánh sáng vàng 3000K - Chất liệu: Nhôm đúc màu đen, chóa đèn nhựa - Góc chiếu: 45° 1.440.000 NGL8453 - Đèn sân vườn LED - Công suất: 7W (1x7W)/AC200-240V~50Hz - Kích thước: L108xW108xH200mm - Trọng lượng: 0.95kg - Quang thông: 400lm - CRI: Ra84 - PF: 0.89 - IP54 - Ánh sáng vàng 3000K - Chất liệu: Nhôm đúc màu bạc, chóa đèn thủy tinh trong - Góc chiếu: 38° 2.080.000 NGL8434 - Đèn sân vườn LED - Công suất 14.62W (86x0.17W)/AC200-240V - Kích thước: L108xW108xH650mm - Trọng lượng: 2.9kg - Quang thông: 461lm - CRI: Ra84 - PF: 0.89 - IP54 - Ánh sáng vàng 3000K - Chất liệu: Nhôm đúc màu đen, chóa đèn nhựa trong - Góc chiếu: 270° NBB1463 - Đèn gắn trụ ngoài trời dùng bóng - Công suất: Sử dụng bóng E27 (Max15W)/AC220-240V - Kích thước: L140xW140xH350mm - Trọng lượng: 2.5kg - IP54 - Ánh sáng trắng/vàng - E27x1 - Chất liệu: Thủy tinh và nhôm đúc màu đen - Giá không bao gồm bóng 1.720.000 Ánh sáng vàng 3000K Ánh sáng vàng 3000K Ánh sáng vàng 3000K 1.510.000 NGL1211 - Đèn sân vườn LED âm đất - Công suất: 7W (1x7W)/AC200-240V~50Hz - Kích thước: Ø125xH140mm - Trọng lượng: 1.3kg - Kích thước khoét lỗ: Ø117xH117mm - Quang thông: 67lm - CRI: Ra82 - PF: 0.89 - IP67 - Ánh sáng vàng 3000K - Chất liệu: Nhôm đúc màu đen, chóa đèn nhựa trong - Góc chiếu: 110° 1.510.000 NGL1212 - Đèn sân vườn LED âm đất - Công suất: 7W (1x7W)/AC200-240V~50Hz - Kích thước: Ø125xH140mm - Trọng lượng: 1.3kg - Kích thước khoét lỗ: Ø117xH117mm - Quang thông: 135lm - CRI: Ra82 - PF: 0.89 - IP67 - Ánh sáng vàng 3000K - Chất liệu: Nhôm đúc màu đen, chóa đèn nhựa trong - Góc chiếu: 99° 1.510.000 NGL1214 - Đèn sân vườn LED âm đất - Công suất: 7W (1x7W)/AC200-240V~50Hz - Kích thước: Ø125xH140mm - Trọng lượng: 1.3kg - Kích thước khoét lỗ: Ø117xH117mm - Quang thông: 188lm - CRI: Ra82 - PF: 0.89 - IP67 - Ánh sáng vàng 3000K - Chất liệu: Nhôm đúc màu đen, chóa đèn nhựa trong - Góc chiếu: 70° Ánh sáng vàng 3000K Ánh sáng vàng 3000K Ánh sáng vàng 3000K (*) Lưu ý: Không sử dụng dimmer cho đèn LED Nanoco Đèn sân vườn IP 54 IP 54 IP 54 IP 67 IP 67 IP 67 IP 65 IP 65 IP 65 IP 54 15
  • 17. NSL1713 - Đèn LED chiếu chân lắp nổi - Công suất: 4W (5x0.8W)/AC200-240V~50Hz - Kích thước: L95xW31xH95mm - Trọng lượng: 0.3kg - Quang thông: 185lm - CRI: Ra83 - PF: 0.99 - Ánh sáng vàng 3000K - Chất liệu: Nhôm đúc màu bạc, chóa đèn nhựa trong - Góc chiếu: 52° 790.000 1.440.000 NSL1711 - Đèn LED chiếu chân lắp nổi - Công suất: 8.8W (11x0.8W)/AC200-240V~50Hz - Kích thước: L160xW31xH160mm - Trọng lượng: 0.7kg - Quang thông: 472lm - CRI: Ra83 - PF: 0.97 - Ánh sáng vàng 3000K - Chất liệu: Nhôm đúc màu bạc, chóa đèn nhựa trong - Góc chiếu: 53° 570.000 NSL2101 - Đèn LED chiếu chân âm tường - Công suất: 1W/AC200-240V~50Hz - Kích thước: Ø40xH50mm - Trọng lượng: 0.13kg - Kích thước khoét lỗ: Ø25mm - Quang thông: 72lm - CRI: Ra80 - PF: 0.5 - Ánh sáng vàng 3000K - Chất liệu: Thân đèn nhôm chống oxi hóa, chóa đèn thủy tinh trong - Góc chiếu: 20° 610.000 NSL2102 - Đèn LED chiếu chân âm tường - Công suất: 1W/AC200-240V~50Hz - Kích thước: L40xW40xH50mm - Trọng lượng: 0.13kg - Kích thước khoét lỗ: Ø25mm - Quang thông: 72lm - CRI: Ra80 - PF: 0.5 - Ánh sáng vàng 3000K - Chất liệu: Thân đèn nhôm chống oxi hóa, chóa đèn thủy tinh trong - Góc chiếu: 20° NSL1121A - Đèn LED gắn âm tường chiếu chân - Công suất 3.6W (12x0.3W)/AC200-240V - Kích thước: L107xW65xH75mm - Trọng lượng: 0.5kg - Kích thước khoét lỗ: L100xW57xH65mm - Quang thông: 75lm - CRI: Ra82 - PF: 0.89 - Ánh sáng vàng 3000K - Chất liệu: Nhôm đúc màu trắng, chóa đèn nhựa trong - Góc chiếu: 33° 840.000 NSL2781 - Đèn sân vườn LED chiếu chân - Công suất: 3W (1x3W)/AC200-240V~50Hz - Kích thước: Ø95xH81mm - Trọng lượng: 0.4kg - Kích thước khoét lỗ: Ø92xD81mm - Quang thông: 23lm - CRI: Ra80 - PF: 0.53 - Ánh sáng vàng 3000K - Chất liệu: Thân đèn nhôm đúc, bề mặt inox, chóa đèn thủy tinh trong - Góc chiếu: 56° 790.000 NSL2782 - Đèn sân vườn LED chiếu chân - Công suất: 3W (1x3W)/AC200-240V~50Hz - Kích thước: L95xW81xH95mm - Trọng lượng: 0.4kg - Kích thước khoét lỗ: Ø92xD81mm - Quang thông: 23lm - CRI: Ra80 - PF: 0.53 - Ánh sáng vàng 3000K - Chất liệu: Thân đèn nhôm đúc, bề mặt inox, chóa đèn thủy tinh trong - Góc chiếu: 56° Warm White 3000K 790.000 Ánh sáng vàng 3000K Ánh sáng vàng 3000K Ánh sáng vàng 3000K Ánh sáng vàng 3000K Ánh sáng vàng 3000K Ánh sáng vàng 3000K 48 ĐÈN TRANG TRÍ NGOÀI TRỜI LED 1.310.000 NGL2641 - Đèn sân vườn LED âm đất - Công suất: 7W (1x7W)/AC200-240V~50Hz - Kích thước: Ø125xH105mm - Trọng lượng: 0.97kg - Kích thước khoét lỗ: Ø103xH105mm - Quang thông: 597lm - CRI: Ra81 - PF: 0.89 - Ánh sáng vàng 3000K - Chất liệu: Thân đèn nhôm đúc, bề mặt inox, chóa đèn thủy tinh trong - Góc chiếu: 24° Ánh sáng vàng 3000K 1.440.000 NGL2642 - Đèn sân vườn LED âm đất - Công suất: 7W (1x7W)/AC200-240V~50Hz - Kích thước: L125xW125xH105mm - Trọng lượng: 0.97kg - Kích thước khoét lỗ: Ø103xH105mm - Quang thông: 597lm - CRI: Ra81 - PF: 0.89 - Ánh sáng vàng 3000K - Chất liệu: Thân đèn nhôm đúc, bề mặt inox, chóa đèn thủy tinh trong - Góc chiếu: 24° Ánh sáng vàng 3000K (*) Lưu ý: Không sử dụng dimmer cho đèn LED Nanoco Đèn sân vườn Đèn lối đi IP 67 IP 65 IP 65 IP 65 IP 65 IP 65 IP 65 IP 65 IP 67 16
  • 18. IP65, 100 - 240V 50/60Hz Kích thước: Ø330mm/H: 125mm Công suất: 90W Đóng gói: 1 cái/thùng NHB0906 - 10800lm - Ánh sáng trắng 5700K 3.900.000 IP65, 100 - 240V 50/60Hz Kích thước: Ø330mm/H: 125mm Công suất: 120W Đóng gói: 1 cái/thùng NHB1206 - 14400lm - Ánh sáng trắng 5700K 4.320.000 IP65, 100 - 240V 50/60Hz Kích thước: Ø330mm/H: 125mm Công suất: 150W Đóng gói: 1 cái/thùng NHB1506 - 18000lm - Ánh sáng trắng 5700K 4.700.000 Công suất: 180W IP65, 100 - 240V 50/60Hz Kích thước: Ø400mm/H: 141mm Đóng gói: 1 cái/thùng NHB1806 - 21600lm - Ánh sáng trắng 5700K 5.850.000 Công suất: 210W IP65, 100 - 240V 50/60Hz Kích thước: Ø400mm/H: 141mm Đóng gói: 1 cái/thùng NHB2106 - 25200lm - Ánh sáng trắng 5700K 5.850.000 Công suất: 240W IP65, 100 - 240V 50/60Hz Kích thước: Ø400mm/H: 141mm Đóng gói: 1 cái/thùng NHB2406 -28800lm - Ánh sáng trắng 5700K 5.850.000 Hiệu suất chiếu sáng cao phạm vi chiếu sáng có thể trên 400m² Thời gian chiếu sáng liên tục lên đến 50.000 giờ, bền bỉ giúp mang lại lợi ích kinh tế cao Thân đèn bằng nhôm đúc chất lượng cao có bộ tản nhiệt tốt, ít tỏa nhiệt cho thời gian sử dụng lâu dài Mặt chiếu thủy tinh trong suốt không bị ố vàng bởi nhiệt độ cao giúp đảm bảo độ sáng đèn LED CHỈ DẪN & KHẨN CẤP - LED HIGHBAY (*) Lưu ý: Không sử dụng dimmer cho đèn LED Nanoco NEX2108C - Đèn LED thoát hiểm 2 mặt chỉ hướng - Pin: Lithium 3.2V/1.5Ah - Thời gian sạc: 24 giờ - Thời gian chiếu sáng khẩn cấp: 3 giờ - Độ rọi: 500 cd/m2 - Nguồn sáng: SMD LED WHITE - 6500K - Khoảng cách nhìn thấy: 24m - Cấp độ bảo vệ: IP20 - Chất liệu: Nhựa PC - Đóng gói: 12 cái/ thùng - Không bao gồm hình chỉ hướng NEM2135 - Đèn LED chiếu sáng khẩn cấp - Pin: Lithium 3.7V/2.2A - Thời gian sạc: 24 giờ - Thời gian chiếu sáng khẩn cấp: 3 giờ - Quang thông: 180lm - Nguồn sáng: SMD LED 32PCS - 6500K - Cấp độ bảo vệ điện: Class II - Chất liệu: Chóa đèn nhựa PC trong, thân đèn nhựa ABS - Đóng gói: 6 cái/ thùng Hình chỉ hướng Bộ phụ kiện gắn tường Bộ phụ kiện gắn treo trần 466.000 NEXF-L (1 mặt trái) NEXF-TL (1 mặt toilet trái) 14.000 14.000 NEXF-R (1 mặt phải) NEXF-TR (1 mặt toilet phải) 14.000 14.000 NEXF-D (1 mặt xuống) NEXF-TD (1 mặt toilet xuống) 14.000 14.000 NEXF-U (1 mặt lên) NEXF-TU (1 mặt toilet lên) 14.000 14.000 NEXF-LR (1 mặt trái & phải) NEXF-E (Đèn báo Exit) 14.000 14.000 10.000 40.000 490.000 NEXA-W Gồm 2 bộ pát gắn tường NEXA-C Gồm 2 bộ dây treo trần Đèn Exit - Đèn LED thoát hiểm Đèn LED chiếu sáng khẩn cấp Phụ kiện dùng kèm đèn LED thoát hiểm Công suất: 5.5W/AC220-240V/50Hz~60Hz, 0.05A Kích thước: 290mm x 182mm x 42mm - Trọng lượng: 0.9kg Công suất: 3.5W/AC220-240V/50Hz~60Hz Kích thước: 280mm x 280mm x 78mm - Trọng lượng: 1kg Trạng thái đèn tắt Trạng thái đèn bật sáng Đèn LED nhà xưởng -Highbay 50.000 Giờ IP 65 120 lm/W 17
  • 19. 18 Chịu được lực nén cao Không bị nén vỡ khi gắn ống trong tường, âm sàn bê tông hoặc chôn dưới đất, chịu lực nén từ 320N, 750N, 1250N Chịu được va đập mạnh Giúp ống hạn chế bị biến dạng, móp, nứt vỡ Độ dẻo cao, sức bền, sức căng tốt Dễ dàng uốn cong và lắp đặt theo ý muốn Cách điện tốt Chịu được điện áp đánh thủng cao Chống cháy Không bốc cháy thành ngọn lửa khi đốt trực tiếp, ngọn lửa tự dập tắt trong thời gian <30 giây, tránh lây lan sang các bộ phận khác Chống ăn mòn Không bị ăn mòn điện hóa, chịu được độ ẩm cao, chống thấm nước, chống axit ăn mòn và chịu được hầu hết các chất hóa học thông thường KG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG DỰ ÁN TIÊU BIỂU Ống luồn dây điện & Phụ kiện PVC 1. Ống thẳng PVC BS EN 61386-21 : 2004 + A11 : 2010 Amend 1 : 1985 + Amend 2 : 1987 4. Phụ kiện PVC BS4607 : 1982 Part 5 + 2. Ống mềm PVC IEC 61386-22 : 2002 3. Nẹp vuông PVC IEC 61084-2 : 2003 Marriot Đà Nẵng Unsilk Hà Nội The Sun Avenue TP.HCM Sân bay Cam Ranh Nha Trang Keangnam Hà Nội Mikazuki Japanese Resort & Spa Đà Nẵng
  • 20. 19 ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN PVC *Giá bán đã bao gồm VAT "Ống luồn dây PVC chống cháy, chống va đập PVC flexible resist fire - resist broken" FRG16W FRG20W FRG25WS FRG32WH 16 1.4 20 2.2 25 2.3 32 2.3 140.000 180.000 200.000 250.000 FRG16G FRG20G FRG25GS FRG32GH 16 1.7 20 2.7 25 2.9 32 2.7 50 50 40 25 50 50 40 25 180.000 240.000 265.000 260.000 Mã số Hình ảnh Đường kính (mm) Trọng lượng (kg) Đóng gói (m/cuộn) Giá lẻ (Cuộn) Màu trắng Màu xanh Mã số FPC16 FPC20 FPC25 FPC32 FPC16H FPC20H FPC25H FPC32H Đường kính (mm) Độ dày (mm) 1.4 ± 0.1 1.55 ± 0.1 1.65 ± 0.1 2.0 ± 0.1 1.6 ± 0.1 1.9 ± 0.1 2.0 ± 0.1 2.2 ± 0.1 FPC16L FPC20L FPC25L FPC32L 1.2 ± 0.1 1.45 ± 0.1 1.55 ± 0.1 1.8 ± 0.1 FPC40H 2.4 ± 0.1 FPC50H 2.7 ± 0.1 17.000 22.000 33.500 52.000 19.000 25.000 37.000 59.000 25.000 33.000 47.000 95.000 125.000 165.000 Lực nén (N) Đóng gói (Cây/bó) Giá lẻ (Cây) Ø16 Ø16 Ø20 Ø25 Ø32 Ø16 Ø20 Ø25 Ø32 Ø20 Ø25 Ø32 Ø40 Ø50 320 750 750 750 750 1250 1250 1250 1250 320 320 320 1250 1250 50 50 50 25 20 50 50 25 20 50 25 20 10 10 Ghi chú: Độ dài 2.92m/cây. Công nghệ châu Âu TCVN7417-1:2010 IEC61386_1:2008 Sản phẩm đạt tiêu chuẩn BSEN61386-21:2004 (IEC6138 - 1:2002) ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN DẠNG THẲNG Ống luồn dây điện dạng thẳng Ống luồn dây điện dạng xoắn Ghi chú: Độ dài 1.7m/cây. Mã số Kích thước (mm) Độ dày (mm) Đóng gói (Cây/bó) Giá lẻ (Cây) 7.300 NNV1715 15x9 0.7 ± 0.1 50 28.000 NNV1740 40x18 1.2 ± 0.1 25 63.000 NNV1750 50x35 1.4 ± 0.1 10 9.700 NNV1720 20x10 0.7 ± 0.1 50 15.000 NNV1725 25x14 0.9 ± 0.1 50 19.000 NNV1730 30x16 1.0 ± 0.1 50 NẸP LUỒN DÂY ĐIỆN DẠNG VUÔNG Nẹp luồn dây điện dạng vuông Sản phẩm đạt tiêu chuẩn BS EN 61386-22:2004 + A11:2010 Sản phẩm đạt tiêu chuẩn IEC 61084-2:2003 ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN DẠNG XOẮN
  • 21. Hộp nối 2 ngã vuông - Đóng gói 60 cái/thùng Hộp nối 3 ngã - Đóng gói 60 cái/thùng Hộp nối 4 ngã - Đóng gói 60 cái/thùng NPA67161 NPA67201 NPA67251 Hộp nối tròn 3 ngã Ø16 Hộp nối tròn 3 ngã Ø20 Hộp nối tròn 3 ngã Ø25 Mã số Đường kính Ø (mm) NPA67321 Hộp nối tròn 3 ngã Ø32 NPA68161 NPA68201 NPA68251 Hộp nối tròn 4 ngã Ø16 Hộp nối tròn 4 ngã Ø20 Hộp nối tròn 4 ngã Ø25 Mã số Đường kính Ø (mm) NPA68321 Hộp nối tròn 4 ngã Ø32 Đóng gói 30 cái/thùng Hộp nối 1 ngã - Đóng gói 60 cái/thùng Hộp nối 2 ngã thẳng - Đóng gói 60 cái/thùng Đầu nối ống mềm PVC Mã số FRGA116 FRGA120 FRGA125 FRGA132 Đường kính Ø (mm) Đầu nối ống mềm PVC Ø16 Đóng gói 100 cái/bao Đầu nối ống mềm PVC Ø20 Đóng gói 100 cái/bao Đầu nối ống mềm PVC Ø25 Đóng gói 50 cái/bao Đầu nối ống mềm PVC Ø32 Đóng gói 50 cái/bao 9.000 13.000 18.000 27.000 Kẹp đỡ ống Mã số NPA1616 NPA1620 NPA1625 NPA1632 FPA1640 Đường kính Ø (mm) Kẹp đỡ ống Ø16, Đóng gói 100 cái/bao; 3,000 cái/thùng Kẹp đỡ ống Ø20, Đóng gói 100 cái/bao; 3,000 cái/thùng Kẹp đỡ ống Ø25, Đóng gói 100 cái/bao; 2,000 cái/thùng Kẹp đỡ ống Ø32, Đóng gói 100 cái/bao; 1,000 cái/thùng Kẹp đỡ ống Ø40 Đóng gói 50 cái/bao 900 1.100 1.900 2.800 3.900 T nối có nắp Mã số FPA0420C FPA0425C FPA0432C Đường kính Ø (mm) T nối có nắp Ø20 Đóng gói 25 cái/bao T nối có nắp Ø25 Đóng gói 10 cái/bao T nối có nắp Ø32 Đóng gói 10 cái/bao 6.600 9.900 13.500 T nối Mã số NPA0416 NPA0420 NPA0425 NPA0432 FPA0440 FPA0450 Đường kính Ø (mm) T nối cho ống Ø16 Đóng gói 100 cái/bao 1,000 cái/thùng T nối cho ống Ø20 Đóng gói 50 cái/bao 400 cái/thùng T nối cho ống Ø25 Đóng gói 25 cái/bao 250 cái/thùng T nối cho ống Ø32 Đóng gói 15 cái/bao 150 cái/thùng T nối cho ống Ø40 Đóng gói 10 cái/bao T nối cho ống Ø50 Đóng gói 10 cái/bao 1.900 3.700 5.500 7.700 10.000 12.000 Co nối có nắp FPA0320C FPA0325C FPA0332C Co nối có nắp Ø20 Đóng gói 50 cái/bao Co nối có nắp Ø25 Đóng gói 40 cái/bao Co nối có nắp Ø32 Đóng gói 20 cái/bao 4.400 7.200 11.000 Mã số Đường kính Ø (mm) Co nối NPA0316 NPA0320 NPA0325 NPA0332 FPA0340 FPA0350 Đóng gói 100 cái/bao - 1,500 cái/thùng Co cho ống Ø20 Đóng gói 50 cái/bao - 700 cái/thùng Co cho ống Ø25 Đóng gói 40 cái/bao - 400 cái/thùng Co cho ống Ø32 Đóng gói 20 cái/bao - 200 cái/thùng Co cho ống Ø40 Đóng gói 20 cái/bao Co cho ống Ø50 Đóng gói 15 cái/bao 1.400 2.200 3.300 5.500 8.800 11.600 Mã số Đường kính Ø (mm) Co cho ống Ø16 NPA65161 NPA65201 NPA65251 Hộp nối tròn 1 ngã Ø16 Hộp nối tròn 1 ngã Ø20 Hộp nối tròn 1 ngã Ø25 Mã số NPA65321 Hộp nối tròn 1 ngã Ø32 Đường kính Ø (mm) 6.600 7.200 7.700 10.000 NPA66161 NPA66201 NPA66251 Hộp nối tròn 2 ngã thẳng Ø16 Hộp nối tròn 2 ngã thẳng Ø20 Hộp nối tròn 2 ngã thẳng Ø25 Mã số NPA66321 Hộp nối tròn 2 ngã thẳng Ø32 Đường kính Ø (mm) 6.600 7.200 7.700 10.000 NPA69161 NPA69201 NPA69251 Hộp nối tròn 2 ngã vuông Ø16 Hộp nối tròn 2 ngã vuông Ø20 Hộp nối tròn 2 ngã vuông Ø25 Mã số NPA69321 Hộp nối tròn 2 ngã vuông Ø32 Đường kính Ø (mm) 6.600 7.200 7.700 10.000 6.600 7.200 7.700 10.000 7.700 10.000 6.600 7.200 PHỤ KIỆN PVC Mã số NPA0116 NPA0120 NPA0125 NPA0132 FPA0140 FPA0150 Đường kính Ø (mm) Khớp nối trơn Ø20 Đóng gói 200 cái/thùng Khớp nối trơn Ø25 Đóng gói 100 cái/thùng Khớp nối trơn Ø32 Đóng gói 25 cái/bao 250 cái/thùng Khớp nối trơn Ø40 Đóng gói 20 cái/bao Khớp nối trơn Ø50 Đóng gói 20 cái/bao Khớp nối trơn Khớp nối trơn Ø16 Đóng gói 100 cái/bao 2.000 cái/ thùng 800 1.100 1.800 3.300 6.600 8.800 Đầu và khớp nối ren Mã số NPA02162 NPA02202 NPA02252 NPA02322 Đường kính Ø (mm) Đầu và khớp nối ren Ø16 Đóng gói 100 cái/bao, 1,200 cái/thùng Đầu và khớp nối ren Ø20 Đóng gói 100 cái/bao, 1,000 cái/thùng Đầu và khớp nối ren Ø25 Đóng gói 50 cái/bao, 500 cái/thùng Đầu và khớp nối ren Ø32 Đóng gói 25 cái/bao, 250 cái/thùng 2.500 2.800 3.100 5.000 20
  • 22. Lò xo uốn ống 750N 40.000 65.000 73.000 107.000 FLXUO20M2 FLXUO16M FLXUO16M2 Lò xo uốn ống Ø16 - 750N Lò xo uốn ống Ø20 - 750N FLXUO25M2 Lò xo uốn ống Ø25 - 750N FLXUO32M FLXUO32M2 Lò xo uốn ống Ø32 - 750N Mã số Đường kính Ø (mm) Lò xo uốn ống 320N FLXUO16L FLXUO16L2 Lò xo uốn ống Ø16 - 320N 40.000 FLXUO20L FLXUO20L2 Lò xo uốn ống Ø20 - 320N 65.000 FLXUO25L FLXUO25L2 Lò xo uốn ống Ø25 - 320N 73.000 FLXUO32L FLXUO32L2 Lò xo uốn ống Ø32 - 320N 107.000 Mã số Đường kính Ø (mm) PHỤ KIỆN PVC - DIMMER - ĐÈN BÁO - CẦU CHÌ - CÔNG TẮC THẺ Kẹp ống không đế Omega - Đóng gói 100 cái/bao NDI16012 Kẹp ống không đế IMC dùng cho Ø20 3.000 NDI16034 Kẹp ống không đế IMC dùng cho Ø25 3.500 NDI16100 Kẹp ống không đế IMC dùng cho Ø32 5.000 NDI16114 Kẹp ống không đế IMC dùng cho Ø40 6.500 NDI16112 Kẹp ống không đế IMC dùng cho Ø50 8.000 Mã số Đường kính Ø (mm) Mã số Đường kính Ø (mm) Đầu giảm FPA2520 Đóng gói 100 cái/bao Đầu giảm 25 - 20 1.900 FPA3225 Đóng gói 50 cái/bao Đầu giảm 32 - 25 3.200 FPA4032 Đóng gói 40 cái/bao Đầu giảm 40 - 32 6.600 FPA5040 Đóng gói 30 cái/bao Đầu giảm 50 - 40 8.800 FPA2016 Đầu giảm 20 - 16 Đóng gói 100 cái/bao 1.100 NPA2720F Nắp đậy hộp nối tròn dùng chung với ống mềm PVC, Ø20 Đóng gói 20 cái/bao, 400 cái/thùng 3.300 Nắp đậy hộp nối tròn NPA2620 Nắp đậy hộp nối tròn, vít Đóng gói 60 cái/bao, 1,500 cái/thùng Nắp đậy hộp nối tròn 1.700 63.500 70.000 NF101F-Full/ NF101W - Wide FF102F-Nano-Full/ FF102W-Nano-Wide - Cầu chì - Fuse - 220VAC - 10A - Đóng gói 10 cái/hộp, 200 cái/thùng 16.800 FDL903FW-Full - Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn - Dimmer for incandescent lamp - 220VAC - 1000W - Đóng gói 10 cái/hộp, 100 cái/thùng NDL903F-Full/ NDL903W-Wide FDL603FW-Full FDL603W-Wide - Công tắc điều chỉnh tốc độ quạt/độ sáng đèn - Dimmer for fan/lamp 220VAC - 700W - Đóng gói 10 cái/hộp, 100 cái/thùng NDF603F/ NDL603F-Full NDF603W/ NDL603W-Wide ĐÈN BÁO 18.000 FXF302WW-Nano-Full (Đóng gói 10 cái/hộp, 180 cái/thùng) - Đèn báo màu trắng - Pilot lamp, white 220VAC N302WF-Nanoco-Full (Đóng gói 10 cái/hộp, 200 cái/thùng) N302WW-Nanoco-Wide (Đóng gói 10 cái/hộp, 200 cái/thùng) 18.000 - Đèn báo màu xanh - Pilot lamp, green 220VAC (Đóng gói 10 cái/hộp, 180 cái/thùng) N302GF-Nanoco-Full (Đóng gói 10 cái/hộp, 200 cái/thùng) N302GW-Nanoco-Wide (Đóng gói 10 cái/hộp, 200 cái/thùng) FXF302GW-Nano-Full 18.000 - Đèn báo màu đỏ - Pilot lamp, red 220VAC N302RF-Nanoco-Full (Đóng gói 10 cái/hộp, 200 cái/thùng) N302RW-Nanoco-Wide (Đóng gói 10 cái/hộp, 200 cái/thùng) FXF302RW-Nano-Full (Đóng gói 10 cái/hộp,180 cái/thùng) DIMMER CẦU CHÌ CÔNG TẮC THẺ NCS7001 - Công tắc thẻ (Có bao gồm thẻ) - Card Switch -20A - 250V - Đóng gói 1 cái/hộp, 10 cái/thùng 800.000 21 BỀN BỈ VƯỢT THỜI GIAN
  • 23. 22 Nắp kính tủ điện làm từ chất liệu nhựa PC Chống va đập Không nứt vỡ dưới lực tác động mạnh Các tủ điện kim loại được sơn tĩnh điện Giúp tăng độ bền Chống ăn mòn Nắp tủ điện nhựa làm từ chất liệu nhựa ABS Giúp tăng độ sáng bóng Không bị ố vàng theo thời gian Đế tủ điện nhựa làm từ chất liệu nhựa PVC Chống cháy Chống va đập *Giá bán đã bao gồm VAT TỦĐIỆN Mã số Hình ảnh NDP110 NDP114 NDP120 NDP126 NDP128 Chất liệu NDP104P NDP104 NDP108P NDP108 Số đường (Modules) 5 - 10 12 - 20 10 - 14 18 - 26 20 - 28 2 - 4 2 - 4 4 - 8 4 - 8 99.000 115.000 155.000 176.000 270.000 330.000 550.000 790.000 895.000 Đóng gói Giá lẻ (Cái) Mặt - đế nhựa Mặt - đế kim loại Mặt - đế kim loại Mặt - đế kim loại Mặt - đế kim loại Mặt - đế kim loại Mặt nhựa, đế kim loại Mặt - đế nhựa Mặt nhựa, đế kim loại Kích thước âm tường CxRxS (mm) 200x125x65 200x265x58 200x337x58 380x283x58 380x320x58 380x340x58 200x125x58 200x200x65 200x200x58 1 cái/hộp, 5 cái/cây 1 cái/hộp 1 cái/hộp 1 cái/hộp 1 cái/hộp 1 cái/hộp 1 cái/hộp, 5 cái/cây 1 cái/hộp, 5 cái/cây 1 cái/hộp, 5 cái/cây Tủ điện Đạt tiêu chuẩn IEC60439-1 :2004
  • 24. CÁC LOẠI HỘP ÂM - HỘP NỔI - HỘP NỐI DÂY - MẶT THIẾT BỊ NS80 - Đai sắt dùng cho HB - (Dùng cho WEVH8061, WEV7061SW, WZV7061W) - Đóng gói 10 cái/hộp, 200 cái/thùng 9.000 6.200 9.000 6.000 10.500 14.000 14.000 PHỤ KIỆN DÙNG CHO HB HỘP NỐI DÂY HỘP ÂM VÀ HỘP NỔI 16.000 NPA20065V - Đóng gói 10 cái/thùng - Hộp nối dây 200x200x65mm 62.000 NPA103V - Hộp nối dây tròn 90x90x40mm - Đóng gói 60 cái/thùng 10.000 NPA12050V - Đóng gói 30 cái/thùng - Hộp nối dây 120x120x50mm 20.000 24.000 NPA15055V - Hộp nối dây 150x150x55mm - Đóng gói 20 cái/thùng 35.000 NPA10050V - Hộp nối dây 100x100x50mm - Đóng gói 30 cái/thùng NB9602 - Nắp kín đôi - Đóng gói 10 cái/hộp, 400 cái/thùng 8.000 6.000 NB9601 - Nắp kín đơn - Đóng gói 20 cái/hộp, 500 cái/thùng 3.000 NA105-N - Nắp hộp âm đơn dùng cho mặt vuông chuẩn BS - Đóng gói 50 cái/bao, 700 cái/thùng MẶT THIẾT BỊ NBD200 - Hộp âm dùng cho CB tép - Kích thước: 115x66x58mm - Đóng gói 20 cái/hộp, 100 cái/thùng NN101F/ NN101W-Wide - Hộp nổi đơn - Kích thước: 120x70x35mm - Đóng gói 100 cái/thùng NN102F-Full/ NN102W-Wide - Hộp nổi đôi - Kích thước: 120x115x35mm - Đóng gói 60 cái/thùng NA101 - Hộp âm nhựa trắng, đơn - Kích thước: 106x64x43mm - Đóng gói 100 cái/thùng NA102 - Kích thước: 109x103x44mm - Hộp âm đôi - Đóng gói 60 cái/thùng NA105 - Hộp âm đơn dùng cho mặt vuông chuẩn BS - Kích thước: 80x80x42.5mm - Đóng gói 100 cái/thùng NPCA104 - Hộp âm đôi dùng cho 2 mặt đơn - Đóng gói 50 cái/thùng - Kích thước: 131x106x42.5mm SỬ DỤNG CHO CÁC LOẠI HỘP ÂM ĐÔI HALUMIE - FULL COLOR MẶT DÒNG WIDE SERIES, NA106 - Hộp âm dùng cho ổ cắm máy cạo râu (Dùng cho WEB1051W) - Kích thước: 135x75.6x58mm - Đóng gói 40 cái/thùng 18.000 NBD101W - Mặt dùng cho 1 CB tép - Đóng gói 10 cái/hộp, 200 cái/thùng 15.500 Tất cả các sản phẩm hộp âm và hộp nổi đều có kèm vít 4.000 NHB9801 - Hộp nổi dùng cho HB - Đóng gói 100 cái/thùng 8.000 NBD9802 - Hộp nổi dùng cho CB 2 tép - Kích thước: 121x54x69.47mm - Đóng gói 30 cái/thùng 18.000 NN81 - Đóng gói 100 cái/thùng - Đai nhựa dùng cho HB - (Dùng cho WEVH68030 và WEV68030SW) 23
  • 25. Cat5e UTP 0.51mm 4 Pairs 10% Cu 24 AWG Chiều dài: 305m/cuộn - Màu trắng Cat5e FTP 0.51mm 4 Pairs chống nhiễu 10% Cu 24 AWG Chiều dài: 305m/cuộn - Màu xanh/trắng Cat5e FTP 0.51mm 4 Pairs chống nhiễu 100% Cu 24 AWG Chiều dài: 305 m/cuộn - Màu xanh/trắng Cat5e FTP 0.51mm 4 Pairs chống nhiễu, 100% Cu 24 AWG - Pass fluke test Chiều dài: 305m/cuộn - Màu xám **Đặt hàng khi có yêu cầu CAT6 UTP 0.56 mm 4 Pairs 10% Cu 23 AWG Chiều dài: 305m/cuộn - Màu trắng CAT6 FTP 0.56 mm 4 Pairs chống nhiễu 10% Cu 23 AWG Chiều dài: 305m/cuộn - Màu xanh/trắng CAT6 FTP 0.56mm 4 Pairs chống nhiễu, 100% Cu 23 AWG Chiều dài: 305m/cuộn - Màu xanh/trắng CAT6 FTP 0.56mm 4 Pairs chống nhiễu, 100% Cu 23 AWG - Pass fluke test Chiều dài: 305m/cuộn - Màu xám **Đặt hàng khi có yêu cầu 0.51 CCA 0.51 CCA 0.56 BC 0.56 BC 0.56 BC 0.56 BC 0.56 BC 0.56 BC 0.56 CCA 0.56 CCA NC5E-U10 NC5E-F10 NC5E-F100 NC5E-F100P NC6-U10 NC6-F10 NC6-F100 NC6-F100P PE 0.91 PE 1.00 PE 1.00 PE 1.00 PE 1.02 PE 1.00 PE 1.00 PE 1.00 PVC 5.1 PVC 5.1 PVC 5.1 PVC 5.1 PVC 6 PVC 6.6 PVC 6.6 PVC 6.6 720.000 920.000 2.500.000 3.250.000 980.000 1.230.000 3.250.000 4.000.000 Có Có Có Có Cat5e FTP 0.51mm 4 Pairs chống nhiễu, có dầu, 100% Cu 24 AWG Chiều dài: 305m/cuộn - Màu xanh /trắng NC5E-F100 O PE 1.00 PVC 5.1 2.950.000 Có Có Có Có Có CAT6 FTP 0.56mm 4 Pairs chống nhiễu, Có dầu - 100% Cu 23 AWG Chiều dài: 305m/cuộn - Màu xanh /trắng NC6-F100 O PE 1.00 PVC 6.6 3.850.000 Có Diễn giải Đường kính lõi đồng (mm) Đường kính lớpvỏbảovệ(mm) Mã số RG6 - lõi CCS 80 sợi Chiều dài: 200m/cuộn Màu trắng/đen RG6 - lõi CCS 96 sợi Chiều dài: 200m/cuộn Màu trắng/đen Foamed PE 4.57 Foamed PE 4.57 1. Lá nhôm 2.Braiding:80x0.12mmAl-Mag 1. Lá nhôm 2.Braiding:96x0.12mmAl-Mag NRG6-80 NRG6-96 1.02 CCS 1.02 CCS PVC 6.9 PVC 6.9 620.000 Diễn giải Chống nhiễu Mã số 650.000 RG6 - lõi CCS 96 sợi - có dầu Chiều dài: 200m/cuộn Màu trắng/đen Foamed PE 4.57 1. Lá nhôm 2.Braiding:96x0.12mmAl-Mag NRG6-96 O 1.02 CCS PVC 6.9 955.000 DÂY UTP Không dầu Lõi CCS 1.02 Lớp điện môi FPE Vỏ nhôm chống nhiễu Lớp lưới kim loại Vỏ PVC chống cháy Có dầu Lõi CCS 1.02 Lớp điện môi FPE Vỏ nhôm chống nhiễu Lớp lưới kim loại Vỏ PVC chống cháy Lớp dầu chống nhiễu DÂY FTP CÓ DẦU DÂY FTP Dây dù trợ lực Vỏ PVC chống cháy (mm) Giá lẻ (cuộn) Đường kính lõi đồng (mm) Đường kính lớpvỏbảovệ(mm) Vỏ PVC chống cháy (mm) Giá lẻ (cuộn) DÂYCÁPMẠNG-DÂYCÁPĐỒNGTRỤC-DÂYĐIỆNTHOẠI-BĂNGKEOCÁCHĐIỆN Đóng gói 10 cuộn/cây, 200 cuộn/thùng Băng keo cách điện PVC - PVC insulating tape Xuất xứ: Taiwan BK W Y R G B FKPT10 10YDS FKPT20 20YDS 60.000/cây 107.000/cây Chiều dài: 200m/cuộn Màu trắng/đen 0.5 CCA NTV405 PVC PVC Diễn giải Dây điện thoại nhiều sợi 4 core 0.5mm Mã số Đường kính lõi đồng (mm) Đường kính lớpvỏbảovệ(mm) Vỏ PVC chống cháy (mm) Giá lẻ (cuộn) 450.000 Băng keo cách điện Dây điện thoại và báo cháy Dây cáp đồng trục Dây cáp mạng 24
  • 26. 25 “ “ BỀN BỈ TINH TẾ Ưu điểm sản phẩm Tận dụng không gian phòng giúp tỏa mát khắp phòng nhanh chóng Hoạt động ổn định cho độ ồn thấp, ít tiêu hao năng lượng Lưu lượng gió lớn với cầu chì bảo vệ quá nhiệt Quạt điện QUẠT ĐIỆN - Quạt có thể gấp gọn - Chất liệu hợp kim nhôm và nhựa ABS - Kich thước xếp (mm): 197 x 197 x 93 - Kích thước mở (mm): 197 x 197 x 975 - Nguồn điện 5V - Pin 3.7V 7200 mAh - Thời gian sử dụng: 5 - 24 tiếng - Độ ồn: 30 - 40 dB NFF1617W (Màu trắng) NFF1617P (Màu hồng) 820.000 550.000 NWF1606 (Màu đen cam) - 5 cánh quạt - Đường kính cánh 40cm - Công suất 47W - Lõi motor dây đồng - 3 cấp độ gió 520.000 NWF1604G (Màu xám) - 5 cánh quạt - Đường kính cánh 40cm - Công suất 47W - Lõi motor dây đồng - 3 cấp độ gió 595.000 NOF1609 - 5 cánh quạt - Đường kính cánh 40cm - Công suất 47W - Lõi motor dây đồng - 3 cấp độ gió (Màu xám trắng) Quạt đảo - Cycle Fan QUẠT SẠC Thu gọn dễ dàng BỀN BỈ - MẠNH MẼ Thay đổi kích thước nhanh chóng Quạt treo tường - Quạt đảo Quạt sạc gấp gọn Nhà ở, cơ sở kinh doanh, công ty - văn phòng Nhà máy - xí nghiệp, bệnh viện, trường học
  • 27. MÁY BƠM NƯỚC NCP750 - Công suất 750W - Lưu lượng nước 90 lít/phút - Chiều sâu hút 8m - Độ cao hút đẩy tối đa 28m - Mô tơ dây đồng - Bảo vệ quá nhiệt - Đường kính ống hút : 32mm - Đường kính ống xả : 32mm 1.780.000 NJET750 (Dây điện 20cm) (Dây điện 20cm) (Dây điện 20cm) (Dây điện 1,8m + phích cắm) - Công suất 750W - Lưu lượng nước 50 lít/phút - Chiều sâu hút 8m - Độ cao hút đẩy tối đa 40m - Mô tơ dây đồng - Bảo vệ quá nhiệt - Đường kính ống hút : 32mm - Đường kính ống xả : 32mm 1.730.000 NHF750 NHF1100 NHF1500 Lưu lượng nước tối đa (lít/phút) Đường kính Ống hút / xả (mm) Cột áp (m) Giá bán 1.680.000 2.480.000 2.600.000 Công suất (W) 750W 1100W 1500W 300 340 370 60/60 60/60 60/60 Đường kính Ống hút / xả (mm) 32/32 32/32 32/32 32/32 10 14 17 Mô tơ dây đồng Bảo vệ quá nhiệt NSP128-A NSP200-A NSP300-A Lưu lượng nước tối đa (lít/phút) Cột áp (m) Giá bán 1.840.000 2.060.000 2.140.000 2.240.000 Công suất (W) 128W 200W 300W 30 36 38 25 28 30 Mô tơ dây đồng NSP400-A 400W * Bơm chịu được nước nóng lên đến 1000C ** Bơm có cảm biến dòng chảy *** Cổ bầu áp lực bằng kim loại 40 32 Bảo vệ quá nhiệt Máy bơm đầu JET Máy bơm ly tâm Máy bơm lưu lượng Máy bơm nước nóng tăng áp điện tử Giá cả hợp lý Ưu điểm sản phẩm Hiệu quả kinh tế Cánh bơm bằng đồng chống ăn mòn và oxy hóa Tiêu chuẩn IPX4 chống nước và bụi xâm nhập vào thân máy Sản phẩm thiết kế đơn giản giúp dễ dàng sử dụng Các loại BƠM TĂNG ÁP chịu được nhiệt độ đến 100°C Máy bơm Bơm nước trong căn hộ, gia đình Tưới tiêu nông nghiệp, thủy hải sản Hút nước bể ngầm, giếng, bồn chứa Cấp nước phòng cháy chữa cháy Bơm nước cho các hệ thống làm mát, sân vuòn IPX4 26
  • 28. 675 - 677 Điện Biên Phủ, P. 25, Q, Bình Thạnh, TP. HCM LED Downlight T.1-3 LED Bulb E27 T.4 LED Tuýp T8 & LED Bán nguyệt T.5-6 LED Tracklight T.7 LED Pha T.7 LED Trần T.8 LED Panel T.8-9 LED Dây T.10-12 LED Highbay T.17 LED ngoài trời T.13-16 LED Exit - Emergency T.17 Ống luồn - Phụ kiện PVC T.19-21, 23-24 Tủ điện T.22 Máy bơm nước T.26 Quạt điện T.25 Email: info@nanoco.com.vn Website: www.nanoco.com.vn 19006711