SlideShare a Scribd company logo
1 of 10
Download to read offline
Kính g i:
MKH: 0105H
PH KI N HAFELE
1 B tay nâng Blum b 1 3,470,000 3,470,000
B tay nâng b ng thép (cao 700-900mm)
372.74.613
b 1 2,430,000 2,430,000
B tay nâng Aventos HF v i n p y màu xám PF 5350-10150
372.74.50201
b 1 1,040,000 1,040,000
B NG BÁO GIÁ
S : 01/05 - QTPKH correct 00
a ch : Ngày :
i n tho i:
Tubepxinh.com xin chân thành c m ơn anh/ch ã quan tâm n s n ph m và d ch v c a chúng tôi.
Hôm nay chúng tôi xin g i n anh/ch b ng báo giá t t nh t v ph ki n v i chi ti t như sau:
STT DI N GI I VT
S
LƯ N
G
Áp d ng cho
KH làm b p
PK bán l
PH KI N WELLMAX
1
K chén dĩa 2 t ng có khay h ng nư c base 600 inox SJ304
D280xW565xH65
b 1 839,800 904,400
K chén dĩa 2 t ng có khay h ng nư c base 700 inox
SJ304A
D280xW665xH66
b 1 867,100 933,800
K chén dĩa 2 t ng có khay h ng nư c base 800 inox
SJ304B
D280xW765xH67
b 1 934,700 1,006,600
K chén dĩa 2 t ng có khay h ng nư c base 900 inox
SJ304C
D280xW865xH68
b 1 976,300 1,051,400
2
R xong d ng b n 600 inox (ray hãm)
GSPTJ008V + GSPTJ007E
D425xW564xH148 (m i cái)
b 1 2,722,200 2,931,600
R xong d ng b n 700 inox (ray hãm)
GSPTJ008U + GSPTJ007P
D425xW664xH148 (m i cái)
b 1 2,902,900 3,126,200
R xong d ng b n 800 inox (ray hãm)
GSPTJ008Q + GSPTJ007A
D425xW764xH148 (m i cái)
b 1 3,069,300 3,305,400
R xong d ng b n 900 inox (ray hãm)
GSPTJ008T + GSPTJ007H
D425xW864xH148 (m i cái)
b 1 3,278,600 3,530,800
1 b - 2 cái
3
R xoong chia ngăn lo i PTJ 600 inox (D425xW565xH140)
DSPTJ007V + DSPTJ007E
b 1 1,571,700 1,692,600
R xoong chia ngăn lo i PTJ 700 inox (D425xW665xH140)
DSPTJ007U + DSPTJ007P
b 1 1,645,150 1,771,700
R xoong chia ngăn lo i PTJ 800 inox (D425xW765xH140)
DSPTJ007Q + DSPTJ007A
b 1 1,821,300 1,961,400
R xoong chia ngăn lo i PTJ 900 inox (D425xW865xH140)
DSPTJ007T + DSPTJ007H
b 1 1,998,100 2,151,800
DSPTJ007T + DSPTJ007H
1 b - 2 cái
4
K 3 ngăn d ng c ray gi m ch n t 400 (K6SPTJ030E)
D452xW350xH420
b 1 1,749,800 1,884,400
5
K kéo 3 t ng chai,dao, ũa d ng inox (ray hãm)
GSPTJ010I
D425xW350xH507
b 1 1,917,500 2,065,000
6
GSPTJ025P
D425xW250xH507
b 1 1,718,600 1,850,800
7
Khay giao th t K10PTJ030H1
(D450 x W250 x H485)
b 1 1,581,000 1,700,000
8 Ray bình gas en RB-01TW cái 1 520,000 560,000
.
9
Ray bình ga tr ng wellmax HYJ012
505*110*355
cái 1 416,000 448,000
.
10
K 12 r inox KPTJ022F
D500xW385xH(1850-2150)
b 1 4,773,600 5,140,800
11
K 6 t ng inox base 400 SPTJ012K
D500xW400xH(1850-2200)
b 1 5,296,200 5,703,600
12
K 1/2 inox SPTJ005E
D415xW740xH(600-900)
D415xW650xH(600-900)
D415xW600xH(600-900)
b 1 1,657,500 1,785,000
D415xW600xH(600-900)
13
K góc trái 450L INOX SPTJ017GA
D480xW(860-960)xH560
b 1 4,773,600 5,140,800
K góc ph i 450L INOX SPTJ017GB
D480xW(860-960)xH560
b 1 4,773,600 5,140,800
14
Thùng rác âm inox SLG009-8L
D270xW330xH350
cái 1 455,000 490,000
Thùng rác âm inox SLG009-14L
D270xW330xH350
cái 1 585,000 630,000
15
Thùng rác n p inox SJ-31
D270xW270xH420
cái 1 546,000 588,000
.
16
Thùng rác phân lo i 2 ngăn CLG027A
grey,290*210*360MM
cái 1 1,658,800 1,786,40016 grey,290*210*360MM
cái 1 1,658,800 1,786,400
.
17
Thùng g o 20L co ray kéo inox cao c p MX-18
D230xW260xH480
cái 1 1,625,000 1,750,000
18
Thùng g o MX-18-2 h thoáng 1 nút xã co tín hi u báo
MX-18-2
cái 1 1,625,000 1,750,000
19
K chén dĩa 2 t ng inox SJ222
D265xW640xH580
cái 1 1,084,200 1,167,600
Thanh inox + b bat b 1 280,000 280,000
20
K chén dĩa 1 t ng inox SJ228
D265xW640xH325
cái 1 851,500 917,000
Thanh inox + b bat b 1 280,000 280,000
21
K gi y 1 t ng SJ220C
D215 x W400x H320
cái 1 444,600 478,800
Thanh inox + b bat b 1 280,000 280,000
22
K gia v 2 t ng inox 4MD1351
D185xW450xH350
cái 1 678,600 730,800
Thanh inox + b bat b 1 280,000 280,000
23
K gia v 1 t ng ng n inox MD1345
D185xW450xH150
cái 1 525,200 565,600
Thanh inox + b bat b 1 280,000 280,000
24
K gia v 1 t ng dài inox MD1354
D185xW450xH350
cái 1 525,200 565,600
Thanh inox + b bat b 1 280,000 280,000
25
K chén dĩa 1 t ng+ ng ũa ôi+ thanh treo GFR-316
D230 x W450x H210
cái 1 730,600 786,800
26
K gia v t ng b n+thanh treo GFR-307
300x130x340
cái 1 651,300 701,400
27
K dao, ũa + thanh treo GFR-301
380x140x320
cái 1 670,800 722,400
28
K dao, ũa, thư t+ thanh treo GFR-306
380x160x320
cái 1 885,300 953,400
29
K 4 l gia v + thanh treo GFR-309
350x130x280
cái 1 716,300 771,400
K dao, ũa, thư t, móc + thanh treo W505
30
K dao, ũa, thư t, móc + thanh treo W505
380x250x340
cái 1 914,550 984,900
31
K 3 ng ũa inox + thanh treo GFR-304T
D120xW350xH350
cái 1 751,400 809,200
32
ng ũa ơn inox d ng b n inox + thanh treo GS3263C
D125xW170xH345
cái 1 544,700 586,600
33
ng ũa ôi inox d ng b n inox + thanh treo GS3263A
D125xW290xH345
cái 1 830,700 894,600
34 Móc ôi SJ211D cái 1 20,000 20,000
35 Móc ơn SJ211 cái 1 15,000 15,000
36
Khay chia dao, mu ng, ĩa,thìa BLI145
W380xD450
cái 1 1,105,000 1,190,000
37
Khay chia dao, mu ng, ĩa,thìa BLH1500
W380xD500
cái 1 1,170,000 1,260,000
38
Qu y bar 900 inox BJ001
D300xW900xH320
cái 1 1,105,000 1,190,000
Qu ybar 800 inox
D300xW800xH320
cái 1 1,040,000 1,120,000
Qu y bar 700 inox
D300xW700xH320
cái 1 975,000 1,050,000
Qu y bar 600 inox
D300xW600xH320
cái 1 910,000 980,000
Qu y bar 500 inox
D300xW500xH320
cái 1 845,000 910,000
T NG
Mong s phúc áp c a anh/ch trong th i gian s m nh t
Ghi chú: Giá trên chưa bao g m 10% VAT và chi phí v n chuy n l p t t t c các h ng m c
phát sinh trong báo giá. B ng báo giá có hi u l c trong vòng 01 tu n k t ngày g i l n 01
i u ki n thanh toán cho ph ki n :
- Thanh toán 100% sau khi ký h p ng (báo giá)
- Th i h n giao hàng: Theo ti n trình b p
Mong s phúc áp c a anh/ch trong th i gian s m nh t
Khách hàng xác nh n
Trân tr ng kính chào
Giám c
Leâ Haø Thanh

More Related Content

Similar to Bảng giá phụ kiện tủ bếp

Báo giá phụ kiện tủ bếp wellmax cao cấp
Báo giá phụ kiện tủ bếp wellmax cao cấpBáo giá phụ kiện tủ bếp wellmax cao cấp
Báo giá phụ kiện tủ bếp wellmax cao cấpphukientubep99
 
Bang bao gia phu kien tu bep higold thang 03 - 2014
Bang bao gia phu kien tu bep higold thang 03 - 2014Bang bao gia phu kien tu bep higold thang 03 - 2014
Bang bao gia phu kien tu bep higold thang 03 - 2014Phụ Kiện Bếp Xinh
 
Bao gia phu kien tu bep Higold thang 12
Bao gia phu kien tu bep Higold thang 12 Bao gia phu kien tu bep Higold thang 12
Bao gia phu kien tu bep Higold thang 12 Phụ Kiện Bếp Xinh
 
Bao gia phu kien tu bep inox Higold thang 12 - 2013
Bao gia phu kien tu bep inox Higold thang 12 - 2013Bao gia phu kien tu bep inox Higold thang 12 - 2013
Bao gia phu kien tu bep inox Higold thang 12 - 2013Phụ Kiện Bếp Xinh
 
Bao gia phu kien tu bep thang 10 higold
Bao gia phu kien tu bep thang 10 higoldBao gia phu kien tu bep thang 10 higold
Bao gia phu kien tu bep thang 10 higoldBếp Gia Đình
 
Máy nước nóng nlmt suppersolar dd 08.2013
Máy nước nóng nlmt suppersolar dd 08.2013Máy nước nóng nlmt suppersolar dd 08.2013
Máy nước nóng nlmt suppersolar dd 08.2013CôngTy MinhPhú
 
Tai truongthanh
Tai truongthanhTai truongthanh
Tai truongthanhthietbi
 
Bảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin Electric
Bảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin ElectricBảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin Electric
Bảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin ElectricBeeteco
 
Thông số kĩ thuật van bướm Hàn Quốc
Thông số kĩ thuật van bướm Hàn QuốcThông số kĩ thuật van bướm Hàn Quốc
Thông số kĩ thuật van bướm Hàn Quốclinh vu
 
Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MROBảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MROIBS MRO
 
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MRO
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MROBảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MRO
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MROIBS MRO
 
Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017
Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017
Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017Beeteco
 
Bang gia ong nhua ppr 2 lop
Bang gia ong nhua ppr 2 lopBang gia ong nhua ppr 2 lop
Bang gia ong nhua ppr 2 lopvikicong1
 
Báo giá VPP mro 2016
Báo giá VPP mro 2016Báo giá VPP mro 2016
Báo giá VPP mro 2016IBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay toàn quốc
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay toàn quốcBảng giá dụng cụ điện cầm tay toàn quốc
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay toàn quốcGiáo Trình Hay
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MROIBS MRO
 
bangbaogia-Lucky-www.thietbidienngan.com
bangbaogia-Lucky-www.thietbidienngan.combangbaogia-Lucky-www.thietbidienngan.com
bangbaogia-Lucky-www.thietbidienngan.comthietbi
 

Similar to Bảng giá phụ kiện tủ bếp (20)

Báo giá phụ kiện tủ bếp wellmax cao cấp
Báo giá phụ kiện tủ bếp wellmax cao cấpBáo giá phụ kiện tủ bếp wellmax cao cấp
Báo giá phụ kiện tủ bếp wellmax cao cấp
 
Bang bao gia phu kien tu bep higold thang 03 - 2014
Bang bao gia phu kien tu bep higold thang 03 - 2014Bang bao gia phu kien tu bep higold thang 03 - 2014
Bang bao gia phu kien tu bep higold thang 03 - 2014
 
Cataloge t06.2013
Cataloge t06.2013Cataloge t06.2013
Cataloge t06.2013
 
Cataloge Tháng 06.2013
Cataloge Tháng 06.2013Cataloge Tháng 06.2013
Cataloge Tháng 06.2013
 
Bao gia phu kien tu bep Higold thang 12
Bao gia phu kien tu bep Higold thang 12 Bao gia phu kien tu bep Higold thang 12
Bao gia phu kien tu bep Higold thang 12
 
Bao gia phu kien tu bep inox Higold thang 12 - 2013
Bao gia phu kien tu bep inox Higold thang 12 - 2013Bao gia phu kien tu bep inox Higold thang 12 - 2013
Bao gia phu kien tu bep inox Higold thang 12 - 2013
 
Bao gia phu kien tu bep thang 10 higold
Bao gia phu kien tu bep thang 10 higoldBao gia phu kien tu bep thang 10 higold
Bao gia phu kien tu bep thang 10 higold
 
Máy nước nóng nlmt suppersolar dd 08.2013
Máy nước nóng nlmt suppersolar dd 08.2013Máy nước nóng nlmt suppersolar dd 08.2013
Máy nước nóng nlmt suppersolar dd 08.2013
 
Tai truongthanh
Tai truongthanhTai truongthanh
Tai truongthanh
 
Bảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin Electric
Bảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin ElectricBảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin Electric
Bảng giá thiết bị đóng cắt Shihlin Electric
 
Thông số kĩ thuật van bướm Hàn Quốc
Thông số kĩ thuật van bướm Hàn QuốcThông số kĩ thuật van bướm Hàn Quốc
Thông số kĩ thuật van bướm Hàn Quốc
 
Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MROBảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MRO
 
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MRO
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MROBảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MRO
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MRO
 
Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017
Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017
Bảng giá tổng hợp thiết bị điện Beeteco.com 2017
 
Bang gia ong nhua ppr 2 lop
Bang gia ong nhua ppr 2 lopBang gia ong nhua ppr 2 lop
Bang gia ong nhua ppr 2 lop
 
Báo giá VPP mro 2016
Báo giá VPP mro 2016Báo giá VPP mro 2016
Báo giá VPP mro 2016
 
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay toàn quốc
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay toàn quốcBảng giá dụng cụ điện cầm tay toàn quốc
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay toàn quốc
 
Phu kien tu bep inox 19.8
Phu kien tu bep inox 19.8Phu kien tu bep inox 19.8
Phu kien tu bep inox 19.8
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO
 
bangbaogia-Lucky-www.thietbidienngan.com
bangbaogia-Lucky-www.thietbidienngan.combangbaogia-Lucky-www.thietbidienngan.com
bangbaogia-Lucky-www.thietbidienngan.com
 

Bảng giá phụ kiện tủ bếp

  • 1. Kính g i: MKH: 0105H PH KI N HAFELE 1 B tay nâng Blum b 1 3,470,000 3,470,000 B tay nâng b ng thép (cao 700-900mm) 372.74.613 b 1 2,430,000 2,430,000 B tay nâng Aventos HF v i n p y màu xám PF 5350-10150 372.74.50201 b 1 1,040,000 1,040,000 B NG BÁO GIÁ S : 01/05 - QTPKH correct 00 a ch : Ngày : i n tho i: Tubepxinh.com xin chân thành c m ơn anh/ch ã quan tâm n s n ph m và d ch v c a chúng tôi. Hôm nay chúng tôi xin g i n anh/ch b ng báo giá t t nh t v ph ki n v i chi ti t như sau: STT DI N GI I VT S LƯ N G Áp d ng cho KH làm b p PK bán l PH KI N WELLMAX 1 K chén dĩa 2 t ng có khay h ng nư c base 600 inox SJ304 D280xW565xH65 b 1 839,800 904,400 K chén dĩa 2 t ng có khay h ng nư c base 700 inox SJ304A D280xW665xH66 b 1 867,100 933,800 K chén dĩa 2 t ng có khay h ng nư c base 800 inox SJ304B D280xW765xH67 b 1 934,700 1,006,600 K chén dĩa 2 t ng có khay h ng nư c base 900 inox SJ304C D280xW865xH68 b 1 976,300 1,051,400
  • 2. 2 R xong d ng b n 600 inox (ray hãm) GSPTJ008V + GSPTJ007E D425xW564xH148 (m i cái) b 1 2,722,200 2,931,600 R xong d ng b n 700 inox (ray hãm) GSPTJ008U + GSPTJ007P D425xW664xH148 (m i cái) b 1 2,902,900 3,126,200 R xong d ng b n 800 inox (ray hãm) GSPTJ008Q + GSPTJ007A D425xW764xH148 (m i cái) b 1 3,069,300 3,305,400 R xong d ng b n 900 inox (ray hãm) GSPTJ008T + GSPTJ007H D425xW864xH148 (m i cái) b 1 3,278,600 3,530,800 1 b - 2 cái 3 R xoong chia ngăn lo i PTJ 600 inox (D425xW565xH140) DSPTJ007V + DSPTJ007E b 1 1,571,700 1,692,600 R xoong chia ngăn lo i PTJ 700 inox (D425xW665xH140) DSPTJ007U + DSPTJ007P b 1 1,645,150 1,771,700 R xoong chia ngăn lo i PTJ 800 inox (D425xW765xH140) DSPTJ007Q + DSPTJ007A b 1 1,821,300 1,961,400 R xoong chia ngăn lo i PTJ 900 inox (D425xW865xH140) DSPTJ007T + DSPTJ007H b 1 1,998,100 2,151,800 DSPTJ007T + DSPTJ007H 1 b - 2 cái 4 K 3 ngăn d ng c ray gi m ch n t 400 (K6SPTJ030E) D452xW350xH420 b 1 1,749,800 1,884,400
  • 3. 5 K kéo 3 t ng chai,dao, ũa d ng inox (ray hãm) GSPTJ010I D425xW350xH507 b 1 1,917,500 2,065,000 6 GSPTJ025P D425xW250xH507 b 1 1,718,600 1,850,800 7 Khay giao th t K10PTJ030H1 (D450 x W250 x H485) b 1 1,581,000 1,700,000 8 Ray bình gas en RB-01TW cái 1 520,000 560,000 . 9 Ray bình ga tr ng wellmax HYJ012 505*110*355 cái 1 416,000 448,000 .
  • 4. 10 K 12 r inox KPTJ022F D500xW385xH(1850-2150) b 1 4,773,600 5,140,800 11 K 6 t ng inox base 400 SPTJ012K D500xW400xH(1850-2200) b 1 5,296,200 5,703,600 12 K 1/2 inox SPTJ005E D415xW740xH(600-900) D415xW650xH(600-900) D415xW600xH(600-900) b 1 1,657,500 1,785,000 D415xW600xH(600-900) 13 K góc trái 450L INOX SPTJ017GA D480xW(860-960)xH560 b 1 4,773,600 5,140,800 K góc ph i 450L INOX SPTJ017GB D480xW(860-960)xH560 b 1 4,773,600 5,140,800
  • 5. 14 Thùng rác âm inox SLG009-8L D270xW330xH350 cái 1 455,000 490,000 Thùng rác âm inox SLG009-14L D270xW330xH350 cái 1 585,000 630,000 15 Thùng rác n p inox SJ-31 D270xW270xH420 cái 1 546,000 588,000 . 16 Thùng rác phân lo i 2 ngăn CLG027A grey,290*210*360MM cái 1 1,658,800 1,786,40016 grey,290*210*360MM cái 1 1,658,800 1,786,400 . 17 Thùng g o 20L co ray kéo inox cao c p MX-18 D230xW260xH480 cái 1 1,625,000 1,750,000
  • 6. 18 Thùng g o MX-18-2 h thoáng 1 nút xã co tín hi u báo MX-18-2 cái 1 1,625,000 1,750,000 19 K chén dĩa 2 t ng inox SJ222 D265xW640xH580 cái 1 1,084,200 1,167,600 Thanh inox + b bat b 1 280,000 280,000 20 K chén dĩa 1 t ng inox SJ228 D265xW640xH325 cái 1 851,500 917,000 Thanh inox + b bat b 1 280,000 280,000 21 K gi y 1 t ng SJ220C D215 x W400x H320 cái 1 444,600 478,800 Thanh inox + b bat b 1 280,000 280,000
  • 7. 22 K gia v 2 t ng inox 4MD1351 D185xW450xH350 cái 1 678,600 730,800 Thanh inox + b bat b 1 280,000 280,000 23 K gia v 1 t ng ng n inox MD1345 D185xW450xH150 cái 1 525,200 565,600 Thanh inox + b bat b 1 280,000 280,000 24 K gia v 1 t ng dài inox MD1354 D185xW450xH350 cái 1 525,200 565,600 Thanh inox + b bat b 1 280,000 280,000 25 K chén dĩa 1 t ng+ ng ũa ôi+ thanh treo GFR-316 D230 x W450x H210 cái 1 730,600 786,800 26 K gia v t ng b n+thanh treo GFR-307 300x130x340 cái 1 651,300 701,400
  • 8. 27 K dao, ũa + thanh treo GFR-301 380x140x320 cái 1 670,800 722,400 28 K dao, ũa, thư t+ thanh treo GFR-306 380x160x320 cái 1 885,300 953,400 29 K 4 l gia v + thanh treo GFR-309 350x130x280 cái 1 716,300 771,400 K dao, ũa, thư t, móc + thanh treo W505 30 K dao, ũa, thư t, móc + thanh treo W505 380x250x340 cái 1 914,550 984,900 31 K 3 ng ũa inox + thanh treo GFR-304T D120xW350xH350 cái 1 751,400 809,200
  • 9. 32 ng ũa ơn inox d ng b n inox + thanh treo GS3263C D125xW170xH345 cái 1 544,700 586,600 33 ng ũa ôi inox d ng b n inox + thanh treo GS3263A D125xW290xH345 cái 1 830,700 894,600 34 Móc ôi SJ211D cái 1 20,000 20,000 35 Móc ơn SJ211 cái 1 15,000 15,000 36 Khay chia dao, mu ng, ĩa,thìa BLI145 W380xD450 cái 1 1,105,000 1,190,000 37 Khay chia dao, mu ng, ĩa,thìa BLH1500 W380xD500 cái 1 1,170,000 1,260,000
  • 10. 38 Qu y bar 900 inox BJ001 D300xW900xH320 cái 1 1,105,000 1,190,000 Qu ybar 800 inox D300xW800xH320 cái 1 1,040,000 1,120,000 Qu y bar 700 inox D300xW700xH320 cái 1 975,000 1,050,000 Qu y bar 600 inox D300xW600xH320 cái 1 910,000 980,000 Qu y bar 500 inox D300xW500xH320 cái 1 845,000 910,000 T NG Mong s phúc áp c a anh/ch trong th i gian s m nh t Ghi chú: Giá trên chưa bao g m 10% VAT và chi phí v n chuy n l p t t t c các h ng m c phát sinh trong báo giá. B ng báo giá có hi u l c trong vòng 01 tu n k t ngày g i l n 01 i u ki n thanh toán cho ph ki n : - Thanh toán 100% sau khi ký h p ng (báo giá) - Th i h n giao hàng: Theo ti n trình b p Mong s phúc áp c a anh/ch trong th i gian s m nh t Khách hàng xác nh n Trân tr ng kính chào Giám c Leâ Haø Thanh