CÔNG TY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS Cung cấp thiết bị xây dựng,dụng cụ điện cầm tay, máy hàn, máy mài, máy đục, máy cắt, máy khoan, máy cưa..✅VAC✅KEYANG✅HIKOKI✅FERM
1. CÔNG TY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS
44-44A Đường số 1, KP2, Phường Bình An, Quận 2, TP Hồ Chí Minh
Hotline: 0926 138 139 – ĐT: (028) 3622 7777 – Fax: (028) 3740 5160
Website: www.dungcucamtayvieta.com
BẢNG GIÁ ĐẠI LÝ
01.2020
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19. CÔNG TY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS Ngày áp dụng : 26/06/2019
44-44A Đường số 1, KP2, P. Bình An, Quận 2
Giá chưa VAT
VNĐ/Cái
AW100
Máy phun áp lực 1400W - 10.0MPa
Công suất: 1,400W. Áp lực phun tối đa: 7.0MPa.
Áp lực tối đa cho phép: 10.0MPa.
Lưu lượng tối đa: 5.5L/phút.Nhiệt độ cho phép: 40
độ C. Kích thước: 305x245x465mm. Trọng lượng
tịnh: 5.4Kg. Phụ kiện kèm theo: ống nước 5m, súng,
đầu nối và tay cầm
01 1,850,000 P.R.C
AW130
Máy phun áp lực 1600W - 13.0MPa
Công suất: 1.600W. Áp lực phun tối đa: 9.0MPa.
Áp lực tối đa cho phép: 13.0MPa.
Lưu lượng tối đa: 6.0L/phút.Nhiệt độ cho phép: 40
độ C. Kích thước: 325x260x790mm. Trọng lượng
tịnh: 8.3Kg. Phụ kiện kèm theo: ống nước 10m,
súng, đầu nối và tay cầm
01 2,980,000 P.R.C
DS10DAL
Máy khoan vặn vít chạy pin Li-ion 10.8V
1.5Ah - 10mm
Đầu khoan không khóa: 0.8-10mm. Khả năng: Ốc
máy: 6mm. Vít bắt gỗ: 5.8x45mm.Thép mềm:
10mm. Gỗ mềm: 29mm.
Tốc độ không tải: Cao: 0-1,300/phút. Thấp: 0-
350/phút.
Lực siết: 1.0-4.5Nm. Tổng chiều dài: 170mm. Trọng
lượng tịnh: 1Kg
Phụ kiện kèm theo: 2pin, sạc, mũi vít
05 2,400,000 P.R.C
D10VST
Máy khoan sắt 450W - 10mm
Công suất: 450W. Khả năng khoan tối đa:
Thép: 10mm. Gỗ: 25mm.
Tốc độ không tải: 0-3,200/phút.
Tổng chiều dài: 227mm. Trọng lượng tịnh: 1.2Kg.
Phụ kiện kèm theo: khóa khoan
10 840,000 P.R.C
DV13VSS Máy khoan búa 550W - 13mm
Công suất: 550W. Khoan tối đa: Tường: 13mm.
Thép: 13mm. Gỗ: 20mm. Tốc độ không tải:
2,900/phút. Lực đập: 29,000/phút. Tổng chiều dài:
270mm. Trọng lượng tịnh: 1.4Kg
06 1,050,000 P.R.C
BÁO GIÁ DỤNG CỤ ĐIỆN (HITACHI KOKI)
THƯƠNG HIỆU: NHẬT BẢN - KÊNH KH: ĐẠI LÝ
Máy Model/Hình ảnh Thông số kỹ thuật
SL/
Thùng
Xuất xứ
20. Giá chưa VAT
VNĐ/Cái
Máy Model/Hình ảnh Thông số kỹ thuật
SL/
Thùng
Xuất xứ
DH26PC
Máy khoan động lực 3 chức năng 830W - 26mm
Công suất: 830W. Khoan tối đa: Bê tông: 26mm.
Thép: 13mm. Gỗ: 32mm. Mũi khoan: SDS-plus. Tốc
độ không tải: 0-1,100/phút.
Lực đập: 0-4300/phút. Tổng chiều dài: 367mm.
Trọng lượng tịnh: 2.8Kg
Phụ kiện kèm theo: tay cầm, thước đo độ sâu
03 3,250,000 P.R.C
G10SS2 Máy mài góc 600W - 100mm (CT trượt)
Công suất: 600W. Đá mài: 100mm.
Đường kính lỗ: 16mm.
Tốc độ không tải: 11,500/phút. Tổng chiều dài:
254mm. Trọng lượng tịnh: 1.7Kg.
Phụ kiện kèm theo: khóa
06 690,000 P.R.C
G13SN2
Máy mài góc 840W - 125mm (CT trượt)
Công suất: 840W. Đá mài: 125mm.
Đường kính lỗ: 22.23mm.
Tốc độ không tải: 10,000/phút. Tổng chiều dài:
259mm. Trọng lượng tịnh: 1.6Kg.
05 1,230,000 P.R.C
G13SC2
Máy mài góc 1200W - 125mm (thân dài)
Công suất: 1,200W. Đá mài: 125mm.
Đường kính lỗ: 22.23mm.
Tốc độ không tải: 10,000/phút. Tổng chiều dài:
391mm. Trọng lượng tịnh:2.8Kg.
Phụ kiện kèm theo: tay cầm, khóa.
02 2,750,000 MALAYSIA
H41SST
Máy đục bê tông 1010W - 17mm
Công suất: 1010W. Lực đập: 2900/phút.
Mũi đục 17mm lục giác. Chiều dài: 458mm.
Trọng lượng tịnh: 5.7kg. Phụ kiện kèm theo:
tay cầm, mũi đục, cờ lê, mỡ bò
01 3,025,000 P.R.C
CC14ST
Máy cắt sắt 2200W - 355mm (khóa nhanh)
Công suất: 2,200W. Mặt cắt ống: 130mm.
Thép khuôn: 95x200mm. Đường kính lưỡi: 355mm.
Tốc độ không tải: 3,800/phút.
Kích thước: 590x300x640mm.
Trọng lượng tịnh: 17.Kg.
Phụ kiện kèm theo: Đá cắt, khóa
01 2,500,000 P.R.C
C7SS Máy cưa gỗ 1050W - 190mm
Công suất: 1,050W. Khả năng cắt tối đa:
Góc: thẳng 90 độ 68mm; nghiêng 45 độ: 46mm.
Đường kính lưỡi: 190mm.
Tốc độ không tải: 5500/phút. Tổng chiều dài:
291mm. Trọng lượng tịnh: 3.4Kg
Phụ kiện kèm theo: lưỡi, thanh cử, khóa
04 1,760,000 P.R.C
- Thời gian bảo hành sản phẩm: 06 THÁNG.
21. CÔNG TY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS Ngày áp dụng : 01/07/2019
44-44A Đường số 1, KP2, P. Bình An, Quận 2
Giá chưa VAT
VNĐ/Cái
CDM1122P
Máy khoan pin 18V Li-Ion (2.0Ah)
Tốc độ không tải: 0-400 và 0-1400 vòng/phút
Thời gian sạc: 70 phút, 2 cấp độ khoan
Kích thước đầu kẹp: 13mm
Khả năng khoan tối đa: Gỗ: 19mm - Thép: 6mm
Lực siết tối đa: 50Nm
Trọng lượng: 1.3 | 3.9kg
04 2,420,000
Hộp nhựa,
gồm 2 Pin Li-Ion (Samsung
2.0Ah),
2 mũi khoan,
1 xạc pin
PDM1047P
Máy khoan điện 6.5mm - 230W
Tốc độ không tải: 0-4500 vòng/phút
Trọng lượng: 1 | 1.2kg
Có đảo chiều; Dây nguồn 3m
06 475,000 kèm khóa vặn
PDM1048P
Máy khoan điện 10mm - 450W
Tốc độ không tải: 0-3300 vòng/phút
Trọng lượng: 1.6 | 2kg
Có đảo chiều; Dây nguồn 3m
06 545,000 kèm khóa vặn
PDM1049P
Máy khoan búa 13mm - 710W
Tốc độ không tải: 0-3200 vòng/phút
Tỉ lệ va đập: 0-51200 lần/phút
Trọng lượng: 2.0 | 2.7kg
Có đảo chiều; Dây nguồn 3m
2 chức năng - khoan & khoan búa
06 670,000
kèm khóa vặn, tay cầm
phụ trợ, thước đo độ sâu
PDM1050P
Máy khoan động lực 13mm - 710W
Tốc độ không tải: 0-3200 vòng/phút
Tỉ lệ va đập: 0-51200 lần/phút
Trọng lượng: 2.2 | 2.9kg
Đảo chiều; Dây nguồn 3m, hộp chứa nhông bằng
kim loại; 2 chức năng - khoan & khoan búa
06 795,000
kèm khóa vặn, tay cầm
phụ trợ, thước đo độ sâu
HDM1038P
Máy khoan búa 4 chức năng - 800W (SDS-Plus)
Tốc độ không tải: 0-1250 vòng/phút
Tỉ lệ va đập: 0-5500 lần/phút
Lực tác động: 2.7J
Trọng lượng: 3.2 | 5.4kg
Có đảo chiều; Dây nguồn 3m; 4 chức năng -
khoan, khoan búa, đục, đục xoay tự do
02 1,435,000
Hộp nhựa, gồm tay cầm
phụ trợ, thước đo độ sâu,
3 mũi khoan bê tông SDS,
1 mũi đục nhọn, 1 mũi
đục dẹp
BÁO GIÁ DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY "FERM
Thương hiệu HÀ LAN - KÊNH KH: ĐẠI LÝ
Máy Model/Hình ảnh Thông số kỹ thuật
SL/
Thùng
Ghi chú
22. Giá chưa VAT
VNĐ/Cái
Máy Model/Hình ảnh Thông số kỹ thuật
SL/
Thùng
Ghi chú
HDM1042P
Máy đục bê tông 30mm - 1600W
Tỷ lệ va đập: 1450/phút
Đầu cặp lục giác: 30mm
Lực tác động: 30J
Trọng lượng: 16|25kg
Dây nguồn 5m, có tay cầm phụ trợ giảm rung
01 5,860,000
Hộp nhựa (có bánh xe để
dễ di chuyển), gồm tay
cầm phụ trợ, mũi đục
nhọn, mũi đục dẹp
AGM1093P
Máy mài góc 100mm - 750W
Tốc độ không tải: 11000 vòng/phút
Trục: M10
Trọng lượng: 1.9 | 2.4kg
Có đề pa; dây nguồn 3m; công tắc hông
06 750,000
Kèm tay cầm phụ trợ, cờ
lê
AGM1096P
Máy mài góc 125mm - 1400W
Tốc độ không tải: 9300 vòng/phút
Trục: M14
Trọng lượng: 3.3 | 4kg
Dây nguồn 3m; công tắc đuôi
04 1,025,000
Kèm tay cầm phụ trợ, cờ
lê
AGM1097P
Máy mài góc 180mm - 2400W
Tốc độ không tải: 8000 vòng/phút
Trục: M14
Trọng lượng: 6.6 | 7kg
Dây nguồn 3m; công tắc đuôi
02 2,225,000
Kèm tay cầm phụ trợ,
cờ lê, khóa lục giác
AGM1084P
Máy đánh bóng 180mm - 1400W
Tốc độ không tải: 1000-3300 vòng/phút
Trục: M14
Trọng lượng: 3.1 | 4.2kg
Điều chỉnh tốc độ; dây nguồn 4m; công tắc đuôi
02 1,265,000
Kèm Tay cầm trước, khóa
lục giác, tấm đế, tấm
đánh bóng dạng len &
dạng bọt xốp
COM1007P
Máy cắt sắt 355mm - 2300W
Tốc độ không tải: 3900 vòng/phút
Trục cắt: 1 inch (25.4mm)
Trọng lượng: 18 | 19.3kg
Có đề pa; cắt góc nghiêng
Dây nguồn 4m
01 2,210,000
Kèm lưỡi cắt,
cờ lê
MCM1008P
Máy cắt gạch 125mm - 1400W
Tốc độ không tải: 12000 vòng/phút
Trục cắt: 20mm
Trọng lượng: 3.0 | 3.7kg
Có công tắc chống bụi; có thể điều chỉnh độ cắt
sâu; Dùng được cắt ướt lẫn cắt khô;
Dây nguồn 2m
04 980,000
Kèm lưỡi cắt, khóa lục
giác, cờ lê, bộ ống nước
23. Giá chưa VAT
VNĐ/Cái
Máy Model/Hình ảnh Thông số kỹ thuật
SL/
Thùng
Ghi chú
CSM1041P
Máy cưa gỗ 190mm - 1050W
Đường kính lưỡi cưa: 185mm & 190mm
Trục lưỡi cưa: 20mm & 30mm
Điều chỉnh góc xiêng: 0-45o
Tốc độ không tải: 4900 vòng/phút
Trọng lượng: 4.3 | 5.3kg
Dây nguồn 3m
02 1,230,000
Kèm lưỡi cưa 190mm,
khóa lục giác, thước canh
JSM1028P
Máy cưa lọng - 450W
Tốc độ không tải: 0-3400 vòng/phút
Điều chỉnh góc xiên: 0-45°
Trọng lượng: 2.1 | 3.3kg
Nút điều chỉnh tốc độ
Dây nguồn 3m;
Cơ cấu lắc của lưỡi cưa: 4 giai đoạn
04 865,000
Hộp nhựa,
kèm lưỡi cưa gỗ &
lưỡi cưa thép
JSM1025P
Máy cưa lọng - 750W
Tốc độ không tải: 500-3000 vòng/phút
Khả năng cưa góc xiên: 0-45°
Trọng lượng: 3.4 | 4.9kg
Nút điều chỉnh tốc độ; Dây nguồn 4m;
Hệ thống thay lưỡi tiện lợi; Cơ cấu lắc của lưỡi
cưa: 4 giai đoạn
04 1,580,000
Hộp nhựa,
kèm lưỡi cưa gỗ, lưỡi cưa
thép, vành chắn mảnh
vụn, adapter kết nối hút
bụi, thước canh
PSM1028P
Máy chà nhám - 220W (vuông)
Mặt chà nhám: 105 x 113 mm
Kích thước giấy nhám để cố định kẹp: 140x114 mm
Kích thước giấy nhám cho Velcro 105x113mm
Tốc độ không tải: 15000/phút
Trọng lượng: 1.4 | 2.0kg
Dây nguồn 4m
08 800,000
Kèm túi chứa bụi, tấm
chà nhám (Velcro®),
đế nhôm
PSM1029P
Máy chà nhám - 300W (chữ nhật)
Mặt chà nhám: 93 x 185 mm
Kích thước giấy nhám: 93 x 230mm
Tốc độ không tải: 13000/phút
Trọng lượng: 2.1 | 2.7kg
Dây nguồn 4m
06 865,000
Kèm túi chứa bụi, tấm
chà nhám (Velcro®),
đế nhôm
PRM1020P
Máy phay nhỏ 6.35mm - 550W
Tốc độ không tải: 35000/phút
Trọng lượng: 1.7 | 2.4kg
Dây nguồn 3m
06 765,000
Kèm mũi phay, thước
canh, cờ lê
24. Giá chưa VAT
VNĐ/Cái
Máy Model/Hình ảnh Thông số kỹ thuật
SL/
Thùng
Ghi chú
PPM1015P
Máy bào gỗ 82mm - 620W
Chiều rộng bào tối đa: 82mm
Độ bào sâu tối đa: 0-2mm
Tốc độ không tải: 0-19000 vòng/phút
Trọng lượng: 2.9 | 3.7kg
Dây nguồn 3m
04 995,000
Kèm thước canh, cờ lê,
đồ hỗ trợ mài lưỡi dao,
khóa điều chỉnh dao
HAM1017P
Máy khò hơi nóng - 2000W
Nhiệt độ điều chỉnh: 50
o
- 450
o
- 600
o
Tốc độ không tải: 250-500l/phút
Trọng lượng: 0.9 | 1.35kg
Dây nguồn 3m
08 620,000
- Thời gian bảo hành sản phẩm: 06 THÁNG.
CÔNG TY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS
HP: 0926 138 139
Website: dungcucamtayvieta.com
TP.HCM, ngày 26 tháng 06 năm 2019
ĐẠI DIỆN CTY VIỆT Á POWER TOOLS
LÝ XUÂN BÌNH
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
44-44A Đường số 1, KP2, P. Bình An, Quận 2
Tel: (028) 3622 7777 - Fax: (028) 3740 5160
Email: info@vietnamasia.vn
25. CÔNG TY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS Ngày áp dụng: 01/01/2019
44-44A Đường số 1, KP2, P. Bình An, Quận 2
SL/T Giá chưa VAT
cái/T VNĐ/Cái
Máy bắn đinh T
Sức chứa: 100 đinh
Thông số (HxLxW): 197 x 250 x 59mm
Chiều dài đinh: 10~30mm
Trọng lượng: 1.1kg
F30 10 950,000
Máy bắn đinh T
Sức chứa: 100 đinh
Thông số (HxLxW): 197 x 250 x 59mm
Chiều dài đinh: 15~50mm
Trọng lượng: 1.35kg
1850A 10 1,480,000
Máy bắn đinh T
Sức chứa: 100 đinh
Thông số (HxLxW): 263 x 296 x 78mm
Chiều dài đinh: 19~50mm
Trọng lượng: 1.84kg
BN16/50 5 2,290,000
Máy bắn đinh T (bắn gỗ)
Sức chứa: 100 đinh
Thông số (HxLxW): 293 x 283 x 78mm
Chiều dài đinh: 19~64mm
Trọng lượng: 1.99kg
BN16/64 5 2,470,000
Máy bắn đinh T (bắn bê tông)
Sức chứa: 80 đinh
Thông số (HxLxW): 310 x 313 x 97mm
Chiều dài đinh: DT 30~64mm / ST 18~64mm
Trọng lượng: 2.69kg
CT64R3 5 2,640,000
Máy bắn đinh bê tông
Sức chứa: 42 đinh
Thông số (HxLxW): 336.4 x 464 x 114mm
Chiều dài đinh: 12~38mm
Trọng lượng: 3.4kg
CS26/38 2 7,050,000
Máy bắn đinh U
Sức chứa: 160 đinh
Thông số (HxLxW): 262 x 364 x 89.8mm
Chiều dài đinh: 19~38 / chiều rộng: 26.2mm
Trọng lượng: 2.4kg
JPS38R 5 3,520,000
Máy bắn đinh U
Sức chứa: 160 đinh
Thông số (HxLxW): 229 x 376 x 89.8mm
Chiều dài đinh: 13~25 / chiều rộng: 26.2mm
Trọng lượng: 2.43kg
TRS25S 5 3,520,000
Máy bắn đinh U
Sức chứa: 160 đinh
Thông số (HxLxW): 298 x 349 x 94mm
Chiều dài đinh: 25~50 / chiều rộng: 11.1mm
Trọng lượng: 2.22kg
JNS45 5 3,520,000
BÁO GIÁ DỤNG CỤ CẦM TAY DÙNG KHÍ NÉN
KÊNH KH: ĐẠI LÝ
Hình ảnh Thông số kỹ thuật Mã hàng Loại đinh
A. MÁY BẮN ĐINH
26. Máy bắn đinh U
Sức chứa: 100 đinh
Thông số (HxLxW): 179 x 250 x 59mm
Chiều dài đinh: 10~22 / chiều rộng: 11.1mm
Trọng lượng: 1.2kg
1022 10 950,000
Máy bắn đinh U
Sức chứa: 100 đinh
Thông số (HxLxW): 145 x 220 x 47mm
Chiều dài đinh: 5~13 / chiều rộng: 11.1mm
Trọng lượng: 0.88kg
1013 10 1,060,000
Máy bắn đinh chỉ
Sức chứa: 200 đinh
Thông số (HxLxW): 200 x 252 x 47mm
Chiều dài đinh: 15~40mm
Trọng lượng: 1.2kg
640S 10 2,120,000
Máy bắn đinh chỉ
Sức chứa: 200 đinh
Thông số (HxLxW): 188 x 240 x 47mm
Chiều dài đinh: 15~30mm
Trọng lượng: 1.04kg
630 10 1,410,000
Máy bắn đinh cuộn
Sức chứa: 1 cuộn (300-400 đinh)
Thông số (HxLxW): 269 x 273 x 135mm
Chiều dài đinh: 25~57mm
Trọng lượng: 2.63kg
JN55C 4 5,630,000
Máy bắn đinh cuộn
Sức chứa: 1 cuộn (250-300 đinh)
Thông số (HxLxW): 330.5 x 326 x 135mm
Chiều dài đinh: 50~70mm
Trọng lượng: 3.69kg
JN70C 4 6,335,000
Máy bắn đinh cuộn
Sức chứa: 1 cuộn (250-300 đinh)
Thông số (HxLxW): 340 x 350 x 135mm
Chiều dài đinh: 50~83mm
Trọng lượng: 3.76kg
JN80C 4 7,460,000
Máy bắn đinh cuộn
Sức chứa: 1 cuộn (250-300 đinh)
Thông số (HxLxW): 378 x 405 x 153mm
Chiều dài đinh: 65~100mm
Trọng lượng: 5.6kg
JN100C 2 10,210,000
Máy gỡ đinh
Thông số (HxLxW): 280 x 300 x 95mm
Trọng lượng: 2.1kg
AP64RN 5 2,465,000
- Thời gian bảo hành sản phẩm: 06 THÁNG.
HP: 0926 138 139
Website: www.dungcucamtayvieta.com
TP.HCM, ngày 20 tháng 12 năm 2018
ĐẠI DIỆN CT VIỆT Á POWER TOOLS
LÝ XUÂN BÌNH
Email: info@vietnamasia.vn
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Công Ty TNHH Việt Á Power Tools
44-44A Đường số 1, KP2, P. Bình An, Quận 2
Tel: (028) 3622 7777 - Fax: (028) 3740 5160
27. 15/02/2019
Giá chưa VAT
Quy cách Mã hàng VND/cái
Mũi khoan lấy mẫu bê tông
25 x 370mm KDM-0025-370 10 508,000
28 x 370mm KDM-0028-370 10 525,000
42 x 370mm KDM-0042-370 10 579,000
51 x 370mm KDM-0051-370 01 638,000
60 x 370mm KDM-0060-370 01 922,000
70 x 350mm KDM-0070-350 01 1,002,000
78 x 350mm (2 phần) KDM-0078-350 01 1,565,000
90 x 370mm (2 phần) KDM-0090-370 01 1,709,000
102 x 350mm (2 phần) KDM-0102-350 01 1,850,000
108 x 350mm (2 phần) KDM-0108-350 01 1,878,000
114 x 350mm (2 phần) KCM-0114-350 01 1,912,000
125 x 350mm KDM-0125-350 01 2,125,000
152 x 350mm KDM-0152-350 01 2,427,000
205 x 350mm KDM-0205-350 01 3,778,000
Mũi khoan lấy mẫu bê tông (M22)
18mm×M22 KDM-0018-M22 01 120,000
20mm×M22 KDM-0020-M22 01 125,000
25mm×M22 KDM-0025-M22 01 130,000
32mm×M22 KDM-0032-M22 01 145,000
38mm×M22 KDM-0038-M22 01 150,000
51mm×M22 KDM-0051-M22 01 170,000
56mm×M22 KDM-0056-M22 01 180,000
63mm×M22 KDM-0063-M22 01 185,000
71mm×M22 KDM-0071-M22 01 240,000
76mm×M22 KDM-0076-M22 01 260,000
83mm×M22 KDM-0083-M22 01 310,000
89mm×M22 KDM-0089-M22 01 320,000
96mm×M22 KDM-0096-M22 01 350,000
102mm×M22 KDM-0102-M22 01 380,000
108mm×M22 KDM-0108-M22 01 390,000
116mm×M22 KDM-0116-M22 01 415,000
120mm×M22 KDM-0120-M22 01 440,000
127mm×M22 KDM-0127-M22 01 475,000
132mm×M22 KDM-0132-M22 01 500,000
140mm×M22 KDM-0140-M22 01 550,000
152mm×M22 KDM-0152-M22 01 570,000
160mm×M22 KDM-0160-M22 01 600,000
168mm×M22 KDM-0168-M22 01 700,000
180mm×M22 KDM-0180-M22 01 760,000
200mm×M22 KDM-0200-M22 01 935,000
245mm×M22 KDM-0245-M22 01 1,320,000
CTY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ PHỤ TRỢ
Kênh KH: ĐẠI LÝ
Ngày áp dụng :
VAC
Tên hàng
Hình ảnh SL/T
28. Giá chưa VAT
Quy cách Mã hàng VND/cái
Tên hàng
Hình ảnh SL/T
Đầu mũi khoan
78 x 55mm KDM-0078-055 01 956,000
90 x 90mm KDM-0090-090 01 1,102,000
102 x 80mm KDM-0102-080 01 1,193,000
108 x 80mm KDM-0108-080 01 1,203,000
114 x 80mm KDM-0114-080 01 1,226,000
Đuôi mũi khoan
78 x 300mm KDM-0078-300 01 614,000
90 x 300mm KDM-0090-300 01 617,000
102 x 300mm KDM-0102-300 01 667,000
108 x 300mm KDM-0108-300 01 685,000
114 x 300mm KDM-0114-300 01 696,000
Đá cắt
105 x 1 x 16mm KAM-0300 1200 4,000
Đá mài
125 x 6 x 22.2mm KAM-0105 100 10,000
150 x 6 x 22.2mm KAM-0106 100 13,000
Lưỡi cưa nhôm
305 x 120T KCM-0203-120T 10 390,000
Lưỡi cưa gỗ
110 x 30T KCM-0101-30T 100 43,000
130 x 2.0 x 24T KCM-0102-24T 50 47,000
140 x 2.0 x 24T KCM-0140-24T 50 53,000
150 x 2.0 x 40T KCM-0103-40T 50 74,000
150 x 2.0 x 60T KCM-0103-60T 50 100,000
180 x 2.4 x 24T KCM-0104-24T 50 82,000
180 x 2.4 x 40T KCM-0104-40T 50 98,000
180 x 2.4 x 60T KCM-0104-60T 50 115,000
205 x 2.2 x 40T KCM-0110-40T 50 142,000
205 x 2.2 x 60T KCM-0110-60T 50 168,000
230 x 2.6 x 24T KCM-0105-24T 25 149,000
230 x 2.6 x 40T KCM-0105-40T 25 160,000
230 x 2.6 x 60T KCM-0105-60T 25 177,000
255 x 3.0 x 40T KCM-0106-40T 25 232,000
255 x 3.0 x 60T KCM-0106-60T 25 261,000
255 x 3.0 x 80T KCM-0106-80T 25 291,000
255 x 3.0 x 100T KCM-0106-100T 25 328,000
255 x 3.0 x 120T KCM-0106-120T 25 347,000
305 x 3.0 x 40T KCM-0107-40T 10 274,000
305 x 3.0 x 60T KCM-0107-60T 10 304,000
305 x 3.0 x 80T KCM-0107-80T 10 341,000
305 x 3.0 x 100T KCM-0107-100T 10 383,000
305 x 3.0 x 120T KCM-0107-120T 10 407,000
355 x 3.2 x 40T KCM-0108-40T 10 346,000
355 x 3.2 x 60T KCM-0108-60T 10 383,000
355 x 3.2 x 100T KCM-0108-100T 10 462,000
KESTEN
29. Giá chưa VAT
Quy cách Mã hàng VND/cái
Tên hàng
Hình ảnh SL/T
405 x 3.3 x 40T KCM-0109-40T 05 474,000
405 x 3.3 x 60T KCM-0109-60T 05 578,000
405 x 3.3 x 100T KCM-0109-100T 05 765,000
405 x 3.3 x 120T KCM-0109-120T 05 814,000
Đá cắt
100 x 1 x 16mm (2 mặt) 9060008 800 4,900
150 x 1.6 x 22.2mm (2 mặt) 9060020 200 17,500
Đá mài
125 x 6 x 22.2mm 9060013 200 15,500
150 x 6 x 22.2mm 9060012 100 24,500
Lưỡi cưa gỗ
110 x 1.5 x 30T 50.9040001 100 55,500
Lưỡi cưa nhôm
255 x 2.8 x 100T 50.9040011 20 419,000
Lưỡi cắt đa năng
114 x 20mm (114MD) 9030064 200 42,000
114 x 20mm (114MC) 9030021 200 67,000
Mũi khoan kim loại HSS-G
Đường kính 5mm 9010041 10c/hộp 15,500
Đường kính 6mm 9010051 10c/hộp 20,500
Đường kính 8mm 9010071 10c/hộp 39,500
Mũi khoan bê tông
12 x 260mm 3012260 20,000
12 x 350mm 3012350 27,000
14 x 350mm 3014350 30,000
16 x 350mm 3016350 38,000
22 x 310mm 3022310 65,000
28 x 460mm 3028460 128,000
Mũi đục chuyên dùng
14 x 160mm (đầu nhọn) 14,000
14 x 400mm (đầu nhọn) 36,000
* Bảng giá có hiệu lực từ ngày 15/02/2019 cho đến khi có thông báo giá mới.
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Công Ty TNHH Việt Á Power Tools
44-44A Đường số 1, KP2, P. Bình An, Q.2, TP.HCM
Tel: (028) 3622 7777 - Fax: (028) 3740 5160
Hotline: 0926 138 139
Email: info@vietnamasia.vn
POSISTAR
KEN
LÝ XUÂN BÌNH
TP.HCM, ngày 24 tháng 01 năm 2019
ĐẠI DIỆN CTY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS
Ghi chú: