SlideShare a Scribd company logo
1 of 29
Download to read offline
CÔNG TY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS
44-44A Đường số 1, KP2, Phường Bình An, Quận 2, TP Hồ Chí Minh
Hotline: 0926 138 139 – ĐT: (028) 3622 7777 – Fax: (028) 3740 5160
Website: www.dungcucamtayvieta.com
BẢNG GIÁ ĐẠI LÝ
01.2020
CÔNG TY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS Ngày áp dụng : 26/06/2019
44-44A Đường số 1, KP2, P. Bình An, Quận 2
Giá chưa VAT
VNĐ/Cái
AW100
Máy phun áp lực 1400W - 10.0MPa
Công suất: 1,400W. Áp lực phun tối đa: 7.0MPa.
Áp lực tối đa cho phép: 10.0MPa.
Lưu lượng tối đa: 5.5L/phút.Nhiệt độ cho phép: 40
độ C. Kích thước: 305x245x465mm. Trọng lượng
tịnh: 5.4Kg. Phụ kiện kèm theo: ống nước 5m, súng,
đầu nối và tay cầm
01 1,850,000 P.R.C
AW130
Máy phun áp lực 1600W - 13.0MPa
Công suất: 1.600W. Áp lực phun tối đa: 9.0MPa.
Áp lực tối đa cho phép: 13.0MPa.
Lưu lượng tối đa: 6.0L/phút.Nhiệt độ cho phép: 40
độ C. Kích thước: 325x260x790mm. Trọng lượng
tịnh: 8.3Kg. Phụ kiện kèm theo: ống nước 10m,
súng, đầu nối và tay cầm
01 2,980,000 P.R.C
DS10DAL
Máy khoan vặn vít chạy pin Li-ion 10.8V
1.5Ah - 10mm
Đầu khoan không khóa: 0.8-10mm. Khả năng: Ốc
máy: 6mm. Vít bắt gỗ: 5.8x45mm.Thép mềm:
10mm. Gỗ mềm: 29mm.
Tốc độ không tải: Cao: 0-1,300/phút. Thấp: 0-
350/phút.
Lực siết: 1.0-4.5Nm. Tổng chiều dài: 170mm. Trọng
lượng tịnh: 1Kg
Phụ kiện kèm theo: 2pin, sạc, mũi vít
05 2,400,000 P.R.C
D10VST
Máy khoan sắt 450W - 10mm
Công suất: 450W. Khả năng khoan tối đa:
Thép: 10mm. Gỗ: 25mm.
Tốc độ không tải: 0-3,200/phút.
Tổng chiều dài: 227mm. Trọng lượng tịnh: 1.2Kg.
Phụ kiện kèm theo: khóa khoan
10 840,000 P.R.C
DV13VSS Máy khoan búa 550W - 13mm
Công suất: 550W. Khoan tối đa: Tường: 13mm.
Thép: 13mm. Gỗ: 20mm. Tốc độ không tải:
2,900/phút. Lực đập: 29,000/phút. Tổng chiều dài:
270mm. Trọng lượng tịnh: 1.4Kg
06 1,050,000 P.R.C
BÁO GIÁ DỤNG CỤ ĐIỆN (HITACHI KOKI)
THƯƠNG HIỆU: NHẬT BẢN - KÊNH KH: ĐẠI LÝ
Máy Model/Hình ảnh Thông số kỹ thuật
SL/
Thùng
Xuất xứ
Giá chưa VAT
VNĐ/Cái
Máy Model/Hình ảnh Thông số kỹ thuật
SL/
Thùng
Xuất xứ
DH26PC
Máy khoan động lực 3 chức năng 830W - 26mm
Công suất: 830W. Khoan tối đa: Bê tông: 26mm.
Thép: 13mm. Gỗ: 32mm. Mũi khoan: SDS-plus. Tốc
độ không tải: 0-1,100/phút.
Lực đập: 0-4300/phút. Tổng chiều dài: 367mm.
Trọng lượng tịnh: 2.8Kg
Phụ kiện kèm theo: tay cầm, thước đo độ sâu
03 3,250,000 P.R.C
G10SS2 Máy mài góc 600W - 100mm (CT trượt)
Công suất: 600W. Đá mài: 100mm.
Đường kính lỗ: 16mm.
Tốc độ không tải: 11,500/phút. Tổng chiều dài:
254mm. Trọng lượng tịnh: 1.7Kg.
Phụ kiện kèm theo: khóa
06 690,000 P.R.C
G13SN2
Máy mài góc 840W - 125mm (CT trượt)
Công suất: 840W. Đá mài: 125mm.
Đường kính lỗ: 22.23mm.
Tốc độ không tải: 10,000/phút. Tổng chiều dài:
259mm. Trọng lượng tịnh: 1.6Kg.
05 1,230,000 P.R.C
G13SC2
Máy mài góc 1200W - 125mm (thân dài)
Công suất: 1,200W. Đá mài: 125mm.
Đường kính lỗ: 22.23mm.
Tốc độ không tải: 10,000/phút. Tổng chiều dài:
391mm. Trọng lượng tịnh:2.8Kg.
Phụ kiện kèm theo: tay cầm, khóa.
02 2,750,000 MALAYSIA
H41SST
Máy đục bê tông 1010W - 17mm
Công suất: 1010W. Lực đập: 2900/phút.
Mũi đục 17mm lục giác. Chiều dài: 458mm.
Trọng lượng tịnh: 5.7kg. Phụ kiện kèm theo:
tay cầm, mũi đục, cờ lê, mỡ bò
01 3,025,000 P.R.C
CC14ST
Máy cắt sắt 2200W - 355mm (khóa nhanh)
Công suất: 2,200W. Mặt cắt ống: 130mm.
Thép khuôn: 95x200mm. Đường kính lưỡi: 355mm.
Tốc độ không tải: 3,800/phút.
Kích thước: 590x300x640mm.
Trọng lượng tịnh: 17.Kg.
Phụ kiện kèm theo: Đá cắt, khóa
01 2,500,000 P.R.C
C7SS Máy cưa gỗ 1050W - 190mm
Công suất: 1,050W. Khả năng cắt tối đa:
Góc: thẳng 90 độ 68mm; nghiêng 45 độ: 46mm.
Đường kính lưỡi: 190mm.
Tốc độ không tải: 5500/phút. Tổng chiều dài:
291mm. Trọng lượng tịnh: 3.4Kg
Phụ kiện kèm theo: lưỡi, thanh cử, khóa
04 1,760,000 P.R.C
- Thời gian bảo hành sản phẩm: 06 THÁNG.
CÔNG TY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS Ngày áp dụng : 01/07/2019
44-44A Đường số 1, KP2, P. Bình An, Quận 2
Giá chưa VAT
VNĐ/Cái
CDM1122P
Máy khoan pin 18V Li-Ion (2.0Ah)
Tốc độ không tải: 0-400 và 0-1400 vòng/phút
Thời gian sạc: 70 phút, 2 cấp độ khoan
Kích thước đầu kẹp: 13mm
Khả năng khoan tối đa: Gỗ: 19mm - Thép: 6mm
Lực siết tối đa: 50Nm
Trọng lượng: 1.3 | 3.9kg
04 2,420,000
Hộp nhựa,
gồm 2 Pin Li-Ion (Samsung
2.0Ah),
2 mũi khoan,
1 xạc pin
PDM1047P
Máy khoan điện 6.5mm - 230W
Tốc độ không tải: 0-4500 vòng/phút
Trọng lượng: 1 | 1.2kg
Có đảo chiều; Dây nguồn 3m
06 475,000 kèm khóa vặn
PDM1048P
Máy khoan điện 10mm - 450W
Tốc độ không tải: 0-3300 vòng/phút
Trọng lượng: 1.6 | 2kg
Có đảo chiều; Dây nguồn 3m
06 545,000 kèm khóa vặn
PDM1049P
Máy khoan búa 13mm - 710W
Tốc độ không tải: 0-3200 vòng/phút
Tỉ lệ va đập: 0-51200 lần/phút
Trọng lượng: 2.0 | 2.7kg
Có đảo chiều; Dây nguồn 3m
2 chức năng - khoan & khoan búa
06 670,000
kèm khóa vặn, tay cầm
phụ trợ, thước đo độ sâu
PDM1050P
Máy khoan động lực 13mm - 710W
Tốc độ không tải: 0-3200 vòng/phút
Tỉ lệ va đập: 0-51200 lần/phút
Trọng lượng: 2.2 | 2.9kg
Đảo chiều; Dây nguồn 3m, hộp chứa nhông bằng
kim loại; 2 chức năng - khoan & khoan búa
06 795,000
kèm khóa vặn, tay cầm
phụ trợ, thước đo độ sâu
HDM1038P
Máy khoan búa 4 chức năng - 800W (SDS-Plus)
Tốc độ không tải: 0-1250 vòng/phút
Tỉ lệ va đập: 0-5500 lần/phút
Lực tác động: 2.7J
Trọng lượng: 3.2 | 5.4kg
Có đảo chiều; Dây nguồn 3m; 4 chức năng -
khoan, khoan búa, đục, đục xoay tự do
02 1,435,000
Hộp nhựa, gồm tay cầm
phụ trợ, thước đo độ sâu,
3 mũi khoan bê tông SDS,
1 mũi đục nhọn, 1 mũi
đục dẹp
BÁO GIÁ DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY "FERM
Thương hiệu HÀ LAN - KÊNH KH: ĐẠI LÝ
Máy Model/Hình ảnh Thông số kỹ thuật
SL/
Thùng
Ghi chú
Giá chưa VAT
VNĐ/Cái
Máy Model/Hình ảnh Thông số kỹ thuật
SL/
Thùng
Ghi chú
HDM1042P
Máy đục bê tông 30mm - 1600W
Tỷ lệ va đập: 1450/phút
Đầu cặp lục giác: 30mm
Lực tác động: 30J
Trọng lượng: 16|25kg
Dây nguồn 5m, có tay cầm phụ trợ giảm rung
01 5,860,000
Hộp nhựa (có bánh xe để
dễ di chuyển), gồm tay
cầm phụ trợ, mũi đục
nhọn, mũi đục dẹp
AGM1093P
Máy mài góc 100mm - 750W
Tốc độ không tải: 11000 vòng/phút
Trục: M10
Trọng lượng: 1.9 | 2.4kg
Có đề pa; dây nguồn 3m; công tắc hông
06 750,000
Kèm tay cầm phụ trợ, cờ
lê
AGM1096P
Máy mài góc 125mm - 1400W
Tốc độ không tải: 9300 vòng/phút
Trục: M14
Trọng lượng: 3.3 | 4kg
Dây nguồn 3m; công tắc đuôi
04 1,025,000
Kèm tay cầm phụ trợ, cờ
lê
AGM1097P
Máy mài góc 180mm - 2400W
Tốc độ không tải: 8000 vòng/phút
Trục: M14
Trọng lượng: 6.6 | 7kg
Dây nguồn 3m; công tắc đuôi
02 2,225,000
Kèm tay cầm phụ trợ,
cờ lê, khóa lục giác
AGM1084P
Máy đánh bóng 180mm - 1400W
Tốc độ không tải: 1000-3300 vòng/phút
Trục: M14
Trọng lượng: 3.1 | 4.2kg
Điều chỉnh tốc độ; dây nguồn 4m; công tắc đuôi
02 1,265,000
Kèm Tay cầm trước, khóa
lục giác, tấm đế, tấm
đánh bóng dạng len &
dạng bọt xốp
COM1007P
Máy cắt sắt 355mm - 2300W
Tốc độ không tải: 3900 vòng/phút
Trục cắt: 1 inch (25.4mm)
Trọng lượng: 18 | 19.3kg
Có đề pa; cắt góc nghiêng
Dây nguồn 4m
01 2,210,000
Kèm lưỡi cắt,
cờ lê
MCM1008P
Máy cắt gạch 125mm - 1400W
Tốc độ không tải: 12000 vòng/phút
Trục cắt: 20mm
Trọng lượng: 3.0 | 3.7kg
Có công tắc chống bụi; có thể điều chỉnh độ cắt
sâu; Dùng được cắt ướt lẫn cắt khô;
Dây nguồn 2m
04 980,000
Kèm lưỡi cắt, khóa lục
giác, cờ lê, bộ ống nước
Giá chưa VAT
VNĐ/Cái
Máy Model/Hình ảnh Thông số kỹ thuật
SL/
Thùng
Ghi chú
CSM1041P
Máy cưa gỗ 190mm - 1050W
Đường kính lưỡi cưa: 185mm & 190mm
Trục lưỡi cưa: 20mm & 30mm
Điều chỉnh góc xiêng: 0-45o
Tốc độ không tải: 4900 vòng/phút
Trọng lượng: 4.3 | 5.3kg
Dây nguồn 3m
02 1,230,000
Kèm lưỡi cưa 190mm,
khóa lục giác, thước canh
JSM1028P
Máy cưa lọng - 450W
Tốc độ không tải: 0-3400 vòng/phút
Điều chỉnh góc xiên: 0-45°
Trọng lượng: 2.1 | 3.3kg
Nút điều chỉnh tốc độ
Dây nguồn 3m;
Cơ cấu lắc của lưỡi cưa: 4 giai đoạn
04 865,000
Hộp nhựa,
kèm lưỡi cưa gỗ &
lưỡi cưa thép
JSM1025P
Máy cưa lọng - 750W
Tốc độ không tải: 500-3000 vòng/phút
Khả năng cưa góc xiên: 0-45°
Trọng lượng: 3.4 | 4.9kg
Nút điều chỉnh tốc độ; Dây nguồn 4m;
Hệ thống thay lưỡi tiện lợi; Cơ cấu lắc của lưỡi
cưa: 4 giai đoạn
04 1,580,000
Hộp nhựa,
kèm lưỡi cưa gỗ, lưỡi cưa
thép, vành chắn mảnh
vụn, adapter kết nối hút
bụi, thước canh
PSM1028P
Máy chà nhám - 220W (vuông)
Mặt chà nhám: 105 x 113 mm
Kích thước giấy nhám để cố định kẹp: 140x114 mm
Kích thước giấy nhám cho Velcro 105x113mm
Tốc độ không tải: 15000/phút
Trọng lượng: 1.4 | 2.0kg
Dây nguồn 4m
08 800,000
Kèm túi chứa bụi, tấm
chà nhám (Velcro®),
đế nhôm
PSM1029P
Máy chà nhám - 300W (chữ nhật)
Mặt chà nhám: 93 x 185 mm
Kích thước giấy nhám: 93 x 230mm
Tốc độ không tải: 13000/phút
Trọng lượng: 2.1 | 2.7kg
Dây nguồn 4m
06 865,000
Kèm túi chứa bụi, tấm
chà nhám (Velcro®),
đế nhôm
PRM1020P
Máy phay nhỏ 6.35mm - 550W
Tốc độ không tải: 35000/phút
Trọng lượng: 1.7 | 2.4kg
Dây nguồn 3m
06 765,000
Kèm mũi phay, thước
canh, cờ lê
Giá chưa VAT
VNĐ/Cái
Máy Model/Hình ảnh Thông số kỹ thuật
SL/
Thùng
Ghi chú
PPM1015P
Máy bào gỗ 82mm - 620W
Chiều rộng bào tối đa: 82mm
Độ bào sâu tối đa: 0-2mm
Tốc độ không tải: 0-19000 vòng/phút
Trọng lượng: 2.9 | 3.7kg
Dây nguồn 3m
04 995,000
Kèm thước canh, cờ lê,
đồ hỗ trợ mài lưỡi dao,
khóa điều chỉnh dao
HAM1017P
Máy khò hơi nóng - 2000W
Nhiệt độ điều chỉnh: 50
o
- 450
o
- 600
o
Tốc độ không tải: 250-500l/phút
Trọng lượng: 0.9 | 1.35kg
Dây nguồn 3m
08 620,000
- Thời gian bảo hành sản phẩm: 06 THÁNG.
CÔNG TY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS
HP: 0926 138 139
Website: dungcucamtayvieta.com
TP.HCM, ngày 26 tháng 06 năm 2019
ĐẠI DIỆN CTY VIỆT Á POWER TOOLS
LÝ XUÂN BÌNH
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
44-44A Đường số 1, KP2, P. Bình An, Quận 2
Tel: (028) 3622 7777 - Fax: (028) 3740 5160
Email: info@vietnamasia.vn
CÔNG TY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS Ngày áp dụng: 01/01/2019
44-44A Đường số 1, KP2, P. Bình An, Quận 2
SL/T Giá chưa VAT
cái/T VNĐ/Cái
Máy bắn đinh T
Sức chứa: 100 đinh
Thông số (HxLxW): 197 x 250 x 59mm
Chiều dài đinh: 10~30mm
Trọng lượng: 1.1kg
F30 10 950,000
Máy bắn đinh T
Sức chứa: 100 đinh
Thông số (HxLxW): 197 x 250 x 59mm
Chiều dài đinh: 15~50mm
Trọng lượng: 1.35kg
1850A 10 1,480,000
Máy bắn đinh T
Sức chứa: 100 đinh
Thông số (HxLxW): 263 x 296 x 78mm
Chiều dài đinh: 19~50mm
Trọng lượng: 1.84kg
BN16/50 5 2,290,000
Máy bắn đinh T (bắn gỗ)
Sức chứa: 100 đinh
Thông số (HxLxW): 293 x 283 x 78mm
Chiều dài đinh: 19~64mm
Trọng lượng: 1.99kg
BN16/64 5 2,470,000
Máy bắn đinh T (bắn bê tông)
Sức chứa: 80 đinh
Thông số (HxLxW): 310 x 313 x 97mm
Chiều dài đinh: DT 30~64mm / ST 18~64mm
Trọng lượng: 2.69kg
CT64R3 5 2,640,000
Máy bắn đinh bê tông
Sức chứa: 42 đinh
Thông số (HxLxW): 336.4 x 464 x 114mm
Chiều dài đinh: 12~38mm
Trọng lượng: 3.4kg
CS26/38 2 7,050,000
Máy bắn đinh U
Sức chứa: 160 đinh
Thông số (HxLxW): 262 x 364 x 89.8mm
Chiều dài đinh: 19~38 / chiều rộng: 26.2mm
Trọng lượng: 2.4kg
JPS38R 5 3,520,000
Máy bắn đinh U
Sức chứa: 160 đinh
Thông số (HxLxW): 229 x 376 x 89.8mm
Chiều dài đinh: 13~25 / chiều rộng: 26.2mm
Trọng lượng: 2.43kg
TRS25S 5 3,520,000
Máy bắn đinh U
Sức chứa: 160 đinh
Thông số (HxLxW): 298 x 349 x 94mm
Chiều dài đinh: 25~50 / chiều rộng: 11.1mm
Trọng lượng: 2.22kg
JNS45 5 3,520,000
BÁO GIÁ DỤNG CỤ CẦM TAY DÙNG KHÍ NÉN
KÊNH KH: ĐẠI LÝ
Hình ảnh Thông số kỹ thuật Mã hàng Loại đinh
A. MÁY BẮN ĐINH
Máy bắn đinh U
Sức chứa: 100 đinh
Thông số (HxLxW): 179 x 250 x 59mm
Chiều dài đinh: 10~22 / chiều rộng: 11.1mm
Trọng lượng: 1.2kg
1022 10 950,000
Máy bắn đinh U
Sức chứa: 100 đinh
Thông số (HxLxW): 145 x 220 x 47mm
Chiều dài đinh: 5~13 / chiều rộng: 11.1mm
Trọng lượng: 0.88kg
1013 10 1,060,000
Máy bắn đinh chỉ
Sức chứa: 200 đinh
Thông số (HxLxW): 200 x 252 x 47mm
Chiều dài đinh: 15~40mm
Trọng lượng: 1.2kg
640S 10 2,120,000
Máy bắn đinh chỉ
Sức chứa: 200 đinh
Thông số (HxLxW): 188 x 240 x 47mm
Chiều dài đinh: 15~30mm
Trọng lượng: 1.04kg
630 10 1,410,000
Máy bắn đinh cuộn
Sức chứa: 1 cuộn (300-400 đinh)
Thông số (HxLxW): 269 x 273 x 135mm
Chiều dài đinh: 25~57mm
Trọng lượng: 2.63kg
JN55C 4 5,630,000
Máy bắn đinh cuộn
Sức chứa: 1 cuộn (250-300 đinh)
Thông số (HxLxW): 330.5 x 326 x 135mm
Chiều dài đinh: 50~70mm
Trọng lượng: 3.69kg
JN70C 4 6,335,000
Máy bắn đinh cuộn
Sức chứa: 1 cuộn (250-300 đinh)
Thông số (HxLxW): 340 x 350 x 135mm
Chiều dài đinh: 50~83mm
Trọng lượng: 3.76kg
JN80C 4 7,460,000
Máy bắn đinh cuộn
Sức chứa: 1 cuộn (250-300 đinh)
Thông số (HxLxW): 378 x 405 x 153mm
Chiều dài đinh: 65~100mm
Trọng lượng: 5.6kg
JN100C 2 10,210,000
Máy gỡ đinh
Thông số (HxLxW): 280 x 300 x 95mm
Trọng lượng: 2.1kg
AP64RN 5 2,465,000
- Thời gian bảo hành sản phẩm: 06 THÁNG.
HP: 0926 138 139
Website: www.dungcucamtayvieta.com
TP.HCM, ngày 20 tháng 12 năm 2018
ĐẠI DIỆN CT VIỆT Á POWER TOOLS
LÝ XUÂN BÌNH
Email: info@vietnamasia.vn
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Công Ty TNHH Việt Á Power Tools
44-44A Đường số 1, KP2, P. Bình An, Quận 2
Tel: (028) 3622 7777 - Fax: (028) 3740 5160
15/02/2019
Giá chưa VAT
Quy cách Mã hàng VND/cái
Mũi khoan lấy mẫu bê tông
25 x 370mm KDM-0025-370 10 508,000
28 x 370mm KDM-0028-370 10 525,000
42 x 370mm KDM-0042-370 10 579,000
51 x 370mm KDM-0051-370 01 638,000
60 x 370mm KDM-0060-370 01 922,000
70 x 350mm KDM-0070-350 01 1,002,000
78 x 350mm (2 phần) KDM-0078-350 01 1,565,000
90 x 370mm (2 phần) KDM-0090-370 01 1,709,000
102 x 350mm (2 phần) KDM-0102-350 01 1,850,000
108 x 350mm (2 phần) KDM-0108-350 01 1,878,000
114 x 350mm (2 phần) KCM-0114-350 01 1,912,000
125 x 350mm KDM-0125-350 01 2,125,000
152 x 350mm KDM-0152-350 01 2,427,000
205 x 350mm KDM-0205-350 01 3,778,000
Mũi khoan lấy mẫu bê tông (M22)
18mm×M22 KDM-0018-M22 01 120,000
20mm×M22 KDM-0020-M22 01 125,000
25mm×M22 KDM-0025-M22 01 130,000
32mm×M22 KDM-0032-M22 01 145,000
38mm×M22 KDM-0038-M22 01 150,000
51mm×M22 KDM-0051-M22 01 170,000
56mm×M22 KDM-0056-M22 01 180,000
63mm×M22 KDM-0063-M22 01 185,000
71mm×M22 KDM-0071-M22 01 240,000
76mm×M22 KDM-0076-M22 01 260,000
83mm×M22 KDM-0083-M22 01 310,000
89mm×M22 KDM-0089-M22 01 320,000
96mm×M22 KDM-0096-M22 01 350,000
102mm×M22 KDM-0102-M22 01 380,000
108mm×M22 KDM-0108-M22 01 390,000
116mm×M22 KDM-0116-M22 01 415,000
120mm×M22 KDM-0120-M22 01 440,000
127mm×M22 KDM-0127-M22 01 475,000
132mm×M22 KDM-0132-M22 01 500,000
140mm×M22 KDM-0140-M22 01 550,000
152mm×M22 KDM-0152-M22 01 570,000
160mm×M22 KDM-0160-M22 01 600,000
168mm×M22 KDM-0168-M22 01 700,000
180mm×M22 KDM-0180-M22 01 760,000
200mm×M22 KDM-0200-M22 01 935,000
245mm×M22 KDM-0245-M22 01 1,320,000
CTY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ PHỤ TRỢ
Kênh KH: ĐẠI LÝ
Ngày áp dụng :
VAC
Tên hàng
Hình ảnh SL/T
Giá chưa VAT
Quy cách Mã hàng VND/cái
Tên hàng
Hình ảnh SL/T
Đầu mũi khoan
78 x 55mm KDM-0078-055 01 956,000
90 x 90mm KDM-0090-090 01 1,102,000
102 x 80mm KDM-0102-080 01 1,193,000
108 x 80mm KDM-0108-080 01 1,203,000
114 x 80mm KDM-0114-080 01 1,226,000
Đuôi mũi khoan
78 x 300mm KDM-0078-300 01 614,000
90 x 300mm KDM-0090-300 01 617,000
102 x 300mm KDM-0102-300 01 667,000
108 x 300mm KDM-0108-300 01 685,000
114 x 300mm KDM-0114-300 01 696,000
Đá cắt
105 x 1 x 16mm KAM-0300 1200 4,000
Đá mài
125 x 6 x 22.2mm KAM-0105 100 10,000
150 x 6 x 22.2mm KAM-0106 100 13,000
Lưỡi cưa nhôm
305 x 120T KCM-0203-120T 10 390,000
Lưỡi cưa gỗ
110 x 30T KCM-0101-30T 100 43,000
130 x 2.0 x 24T KCM-0102-24T 50 47,000
140 x 2.0 x 24T KCM-0140-24T 50 53,000
150 x 2.0 x 40T KCM-0103-40T 50 74,000
150 x 2.0 x 60T KCM-0103-60T 50 100,000
180 x 2.4 x 24T KCM-0104-24T 50 82,000
180 x 2.4 x 40T KCM-0104-40T 50 98,000
180 x 2.4 x 60T KCM-0104-60T 50 115,000
205 x 2.2 x 40T KCM-0110-40T 50 142,000
205 x 2.2 x 60T KCM-0110-60T 50 168,000
230 x 2.6 x 24T KCM-0105-24T 25 149,000
230 x 2.6 x 40T KCM-0105-40T 25 160,000
230 x 2.6 x 60T KCM-0105-60T 25 177,000
255 x 3.0 x 40T KCM-0106-40T 25 232,000
255 x 3.0 x 60T KCM-0106-60T 25 261,000
255 x 3.0 x 80T KCM-0106-80T 25 291,000
255 x 3.0 x 100T KCM-0106-100T 25 328,000
255 x 3.0 x 120T KCM-0106-120T 25 347,000
305 x 3.0 x 40T KCM-0107-40T 10 274,000
305 x 3.0 x 60T KCM-0107-60T 10 304,000
305 x 3.0 x 80T KCM-0107-80T 10 341,000
305 x 3.0 x 100T KCM-0107-100T 10 383,000
305 x 3.0 x 120T KCM-0107-120T 10 407,000
355 x 3.2 x 40T KCM-0108-40T 10 346,000
355 x 3.2 x 60T KCM-0108-60T 10 383,000
355 x 3.2 x 100T KCM-0108-100T 10 462,000
KESTEN
Giá chưa VAT
Quy cách Mã hàng VND/cái
Tên hàng
Hình ảnh SL/T
405 x 3.3 x 40T KCM-0109-40T 05 474,000
405 x 3.3 x 60T KCM-0109-60T 05 578,000
405 x 3.3 x 100T KCM-0109-100T 05 765,000
405 x 3.3 x 120T KCM-0109-120T 05 814,000
Đá cắt
100 x 1 x 16mm (2 mặt) 9060008 800 4,900
150 x 1.6 x 22.2mm (2 mặt) 9060020 200 17,500
Đá mài
125 x 6 x 22.2mm 9060013 200 15,500
150 x 6 x 22.2mm 9060012 100 24,500
Lưỡi cưa gỗ
110 x 1.5 x 30T 50.9040001 100 55,500
Lưỡi cưa nhôm
255 x 2.8 x 100T 50.9040011 20 419,000
Lưỡi cắt đa năng
114 x 20mm (114MD) 9030064 200 42,000
114 x 20mm (114MC) 9030021 200 67,000
Mũi khoan kim loại HSS-G
Đường kính 5mm 9010041 10c/hộp 15,500
Đường kính 6mm 9010051 10c/hộp 20,500
Đường kính 8mm 9010071 10c/hộp 39,500
Mũi khoan bê tông
12 x 260mm 3012260 20,000
12 x 350mm 3012350 27,000
14 x 350mm 3014350 30,000
16 x 350mm 3016350 38,000
22 x 310mm 3022310 65,000
28 x 460mm 3028460 128,000
Mũi đục chuyên dùng
14 x 160mm (đầu nhọn) 14,000
14 x 400mm (đầu nhọn) 36,000
* Bảng giá có hiệu lực từ ngày 15/02/2019 cho đến khi có thông báo giá mới.
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Công Ty TNHH Việt Á Power Tools
44-44A Đường số 1, KP2, P. Bình An, Q.2, TP.HCM
Tel: (028) 3622 7777 - Fax: (028) 3740 5160
Hotline: 0926 138 139
Email: info@vietnamasia.vn
POSISTAR
KEN
LÝ XUÂN BÌNH
TP.HCM, ngày 24 tháng 01 năm 2019
ĐẠI DIỆN CTY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS
Ghi chú:

More Related Content

Similar to Bảng giá đại lý dụng cụ cầm tay việt á 1.1.2020

Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.com
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.comBảng giá Kansai Automation - Beeteco.com
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.comBeeteco
 
Catalog - Súng mở bulong - Dụng cụ khí nén cầm tay
Catalog - Súng mở bulong - Dụng cụ khí nén cầm tayCatalog - Súng mở bulong - Dụng cụ khí nén cầm tay
Catalog - Súng mở bulong - Dụng cụ khí nén cầm tayViệt Thiết Bị Ôtô
 
Bảng báo giá niêm yết cáp mềm điều khiển Heesung nhập khẩu Hàn Quốc
Bảng báo giá niêm yết cáp mềm điều khiển Heesung nhập khẩu Hàn QuốcBảng báo giá niêm yết cáp mềm điều khiển Heesung nhập khẩu Hàn Quốc
Bảng báo giá niêm yết cáp mềm điều khiển Heesung nhập khẩu Hàn QuốcTruongPhuCable
 
Bảng giá Kansai Automation - www.haophuong.com
Bảng giá Kansai Automation - www.haophuong.comBảng giá Kansai Automation - www.haophuong.com
Bảng giá Kansai Automation - www.haophuong.comCTY TNHH HẠO PHƯƠNG
 
NSK Catalogue 2017 - Hệ Thống máy cắm ghép Implant
NSK Catalogue 2017 - Hệ Thống máy cắm ghép ImplantNSK Catalogue 2017 - Hệ Thống máy cắm ghép Implant
NSK Catalogue 2017 - Hệ Thống máy cắm ghép Implantvlnkhn
 
Bảng báo giá niêm yết cáp mềm điều khiển động cơ Sangjin nhập khẩu Hàn Quốc
Bảng báo giá niêm yết cáp mềm điều khiển động cơ Sangjin nhập khẩu Hàn QuốcBảng báo giá niêm yết cáp mềm điều khiển động cơ Sangjin nhập khẩu Hàn Quốc
Bảng báo giá niêm yết cáp mềm điều khiển động cơ Sangjin nhập khẩu Hàn QuốcTruongPhuCable
 
Thiết kế nâng cấp hệ truyền động quay chi tiết của máy mài 3 k225b​
Thiết kế nâng cấp hệ truyền động quay chi tiết của máy mài 3 k225b​Thiết kế nâng cấp hệ truyền động quay chi tiết của máy mài 3 k225b​
Thiết kế nâng cấp hệ truyền động quay chi tiết của máy mài 3 k225b​Man_Ebook
 
HỘP GIẤY CUỘN LỚN, HỘP GIẤY LAU TAY, HỘP GIẤY VỆ SINH, 0918730402 -0917277569
HỘP GIẤY CUỘN LỚN, HỘP GIẤY LAU TAY, HỘP GIẤY VỆ SINH, 0918730402 -0917277569HỘP GIẤY CUỘN LỚN, HỘP GIẤY LAU TAY, HỘP GIẤY VỆ SINH, 0918730402 -0917277569
HỘP GIẤY CUỘN LỚN, HỘP GIẤY LAU TAY, HỘP GIẤY VỆ SINH, 0918730402 -0917277569Phúc Điều
 
Ngành hàng thương hiệu M&MPRO 2016 (Đặt hàng) (Mỹ) - Megabuy.Com.Vn
Ngành hàng thương hiệu M&MPRO 2016 (Đặt hàng)  (Mỹ) - Megabuy.Com.VnNgành hàng thương hiệu M&MPRO 2016 (Đặt hàng)  (Mỹ) - Megabuy.Com.Vn
Ngành hàng thương hiệu M&MPRO 2016 (Đặt hàng) (Mỹ) - Megabuy.Com.VnSiêu thị Megabuy
 
Quote ceiling recessed led lights
Quote ceiling recessed led lights Quote ceiling recessed led lights
Quote ceiling recessed led lights VtTHiDng
 
Thiết bị lọc nước
Thiết bị lọc nướcThiết bị lọc nước
Thiết bị lọc nướcCôngTy MinhPhú
 
Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MROBảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MROIBS MRO
 
Bảng giá cáp điều khiển altek kabel
Bảng giá cáp điều khiển altek kabelBảng giá cáp điều khiển altek kabel
Bảng giá cáp điều khiển altek kabelBảo Tú
 

Similar to Bảng giá đại lý dụng cụ cầm tay việt á 1.1.2020 (20)

Cataloge t06.2013
Cataloge t06.2013Cataloge t06.2013
Cataloge t06.2013
 
Cataloge Tháng 06.2013
Cataloge Tháng 06.2013Cataloge Tháng 06.2013
Cataloge Tháng 06.2013
 
Chan den CATALOG
Chan den CATALOGChan den CATALOG
Chan den CATALOG
 
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.com
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.comBảng giá Kansai Automation - Beeteco.com
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.com
 
Catalog - Súng mở bulong - Dụng cụ khí nén cầm tay
Catalog - Súng mở bulong - Dụng cụ khí nén cầm tayCatalog - Súng mở bulong - Dụng cụ khí nén cầm tay
Catalog - Súng mở bulong - Dụng cụ khí nén cầm tay
 
Bảng báo giá niêm yết cáp mềm điều khiển Heesung nhập khẩu Hàn Quốc
Bảng báo giá niêm yết cáp mềm điều khiển Heesung nhập khẩu Hàn QuốcBảng báo giá niêm yết cáp mềm điều khiển Heesung nhập khẩu Hàn Quốc
Bảng báo giá niêm yết cáp mềm điều khiển Heesung nhập khẩu Hàn Quốc
 
Đề tài: Nâng cấp hệ truyền động quay chi tiết của máy mài, HOT
Đề tài: Nâng cấp hệ truyền động quay chi tiết của máy mài, HOTĐề tài: Nâng cấp hệ truyền động quay chi tiết của máy mài, HOT
Đề tài: Nâng cấp hệ truyền động quay chi tiết của máy mài, HOT
 
Bảng giá Kansai Automation - www.haophuong.com
Bảng giá Kansai Automation - www.haophuong.comBảng giá Kansai Automation - www.haophuong.com
Bảng giá Kansai Automation - www.haophuong.com
 
NSK Catalogue 2017 - Hệ Thống máy cắm ghép Implant
NSK Catalogue 2017 - Hệ Thống máy cắm ghép ImplantNSK Catalogue 2017 - Hệ Thống máy cắm ghép Implant
NSK Catalogue 2017 - Hệ Thống máy cắm ghép Implant
 
Bảng báo giá niêm yết cáp mềm điều khiển động cơ Sangjin nhập khẩu Hàn Quốc
Bảng báo giá niêm yết cáp mềm điều khiển động cơ Sangjin nhập khẩu Hàn QuốcBảng báo giá niêm yết cáp mềm điều khiển động cơ Sangjin nhập khẩu Hàn Quốc
Bảng báo giá niêm yết cáp mềm điều khiển động cơ Sangjin nhập khẩu Hàn Quốc
 
Thiết kế nâng cấp hệ truyền động quay chi tiết của máy mài 3 k225b​
Thiết kế nâng cấp hệ truyền động quay chi tiết của máy mài 3 k225b​Thiết kế nâng cấp hệ truyền động quay chi tiết của máy mài 3 k225b​
Thiết kế nâng cấp hệ truyền động quay chi tiết của máy mài 3 k225b​
 
HỘP GIẤY CUỘN LỚN, HỘP GIẤY LAU TAY, HỘP GIẤY VỆ SINH, 0918730402 -0917277569
HỘP GIẤY CUỘN LỚN, HỘP GIẤY LAU TAY, HỘP GIẤY VỆ SINH, 0918730402 -0917277569HỘP GIẤY CUỘN LỚN, HỘP GIẤY LAU TAY, HỘP GIẤY VỆ SINH, 0918730402 -0917277569
HỘP GIẤY CUỘN LỚN, HỘP GIẤY LAU TAY, HỘP GIẤY VỆ SINH, 0918730402 -0917277569
 
Ngành hàng thương hiệu M&MPRO 2016 (Đặt hàng) (Mỹ) - Megabuy.Com.Vn
Ngành hàng thương hiệu M&MPRO 2016 (Đặt hàng)  (Mỹ) - Megabuy.Com.VnNgành hàng thương hiệu M&MPRO 2016 (Đặt hàng)  (Mỹ) - Megabuy.Com.Vn
Ngành hàng thương hiệu M&MPRO 2016 (Đặt hàng) (Mỹ) - Megabuy.Com.Vn
 
Quote ceiling recessed led lights
Quote ceiling recessed led lights Quote ceiling recessed led lights
Quote ceiling recessed led lights
 
Thiết bị lọc nước
Thiết bị lọc nướcThiết bị lọc nước
Thiết bị lọc nước
 
Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MROBảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MRO
 
Tổng hợp các loại máy thái thịt
Tổng hợp các loại máy thái thịtTổng hợp các loại máy thái thịt
Tổng hợp các loại máy thái thịt
 
Tổng hợp các loại máy thái thịt
Tổng hợp các loại máy thái thịtTổng hợp các loại máy thái thịt
Tổng hợp các loại máy thái thịt
 
Bảng giá cáp điều khiển altek kabel
Bảng giá cáp điều khiển altek kabelBảng giá cáp điều khiển altek kabel
Bảng giá cáp điều khiển altek kabel
 
Dailoan2013
Dailoan2013Dailoan2013
Dailoan2013
 

Recently uploaded

Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfCatalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfOrient Homes
 
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdfOrient Homes
 
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfCatalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfOrient Homes
 
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfCATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfOrient Homes
 
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfCatalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfOrient Homes
 
Xu hướng tạp dề đồng phục hiện đại trong các ngành nghề
Xu hướng tạp dề đồng phục hiện đại trong các ngành nghềXu hướng tạp dề đồng phục hiện đại trong các ngành nghề
Xu hướng tạp dề đồng phục hiện đại trong các ngành nghềMay Ong Vang
 
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfCATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfOrient Homes
 
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngTạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngMay Ong Vang
 
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfCATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfOrient Homes
 
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptxPhân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptxtung2072003
 
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfcatalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfOrient Homes
 
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfCatalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfOrient Homes
 
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfCatalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfOrient Homes
 
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfDây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfOrient Homes
 
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfCATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfOrient Homes
 

Recently uploaded (15)

Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfCatalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
 
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
 
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfCatalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
 
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfCATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
 
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfCatalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
 
Xu hướng tạp dề đồng phục hiện đại trong các ngành nghề
Xu hướng tạp dề đồng phục hiện đại trong các ngành nghềXu hướng tạp dề đồng phục hiện đại trong các ngành nghề
Xu hướng tạp dề đồng phục hiện đại trong các ngành nghề
 
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfCATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
 
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngTạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
 
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfCATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
 
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptxPhân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
 
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfcatalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
 
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfCatalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
 
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfCatalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
 
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfDây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
 
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfCATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
 

Bảng giá đại lý dụng cụ cầm tay việt á 1.1.2020

  • 1. CÔNG TY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS 44-44A Đường số 1, KP2, Phường Bình An, Quận 2, TP Hồ Chí Minh Hotline: 0926 138 139 – ĐT: (028) 3622 7777 – Fax: (028) 3740 5160 Website: www.dungcucamtayvieta.com BẢNG GIÁ ĐẠI LÝ 01.2020
  • 2.
  • 3.
  • 4.
  • 5.
  • 6.
  • 7.
  • 8.
  • 9.
  • 10.
  • 11.
  • 12.
  • 13.
  • 14.
  • 15.
  • 16.
  • 17.
  • 18.
  • 19. CÔNG TY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS Ngày áp dụng : 26/06/2019 44-44A Đường số 1, KP2, P. Bình An, Quận 2 Giá chưa VAT VNĐ/Cái AW100 Máy phun áp lực 1400W - 10.0MPa Công suất: 1,400W. Áp lực phun tối đa: 7.0MPa. Áp lực tối đa cho phép: 10.0MPa. Lưu lượng tối đa: 5.5L/phút.Nhiệt độ cho phép: 40 độ C. Kích thước: 305x245x465mm. Trọng lượng tịnh: 5.4Kg. Phụ kiện kèm theo: ống nước 5m, súng, đầu nối và tay cầm 01 1,850,000 P.R.C AW130 Máy phun áp lực 1600W - 13.0MPa Công suất: 1.600W. Áp lực phun tối đa: 9.0MPa. Áp lực tối đa cho phép: 13.0MPa. Lưu lượng tối đa: 6.0L/phút.Nhiệt độ cho phép: 40 độ C. Kích thước: 325x260x790mm. Trọng lượng tịnh: 8.3Kg. Phụ kiện kèm theo: ống nước 10m, súng, đầu nối và tay cầm 01 2,980,000 P.R.C DS10DAL Máy khoan vặn vít chạy pin Li-ion 10.8V 1.5Ah - 10mm Đầu khoan không khóa: 0.8-10mm. Khả năng: Ốc máy: 6mm. Vít bắt gỗ: 5.8x45mm.Thép mềm: 10mm. Gỗ mềm: 29mm. Tốc độ không tải: Cao: 0-1,300/phút. Thấp: 0- 350/phút. Lực siết: 1.0-4.5Nm. Tổng chiều dài: 170mm. Trọng lượng tịnh: 1Kg Phụ kiện kèm theo: 2pin, sạc, mũi vít 05 2,400,000 P.R.C D10VST Máy khoan sắt 450W - 10mm Công suất: 450W. Khả năng khoan tối đa: Thép: 10mm. Gỗ: 25mm. Tốc độ không tải: 0-3,200/phút. Tổng chiều dài: 227mm. Trọng lượng tịnh: 1.2Kg. Phụ kiện kèm theo: khóa khoan 10 840,000 P.R.C DV13VSS Máy khoan búa 550W - 13mm Công suất: 550W. Khoan tối đa: Tường: 13mm. Thép: 13mm. Gỗ: 20mm. Tốc độ không tải: 2,900/phút. Lực đập: 29,000/phút. Tổng chiều dài: 270mm. Trọng lượng tịnh: 1.4Kg 06 1,050,000 P.R.C BÁO GIÁ DỤNG CỤ ĐIỆN (HITACHI KOKI) THƯƠNG HIỆU: NHẬT BẢN - KÊNH KH: ĐẠI LÝ Máy Model/Hình ảnh Thông số kỹ thuật SL/ Thùng Xuất xứ
  • 20. Giá chưa VAT VNĐ/Cái Máy Model/Hình ảnh Thông số kỹ thuật SL/ Thùng Xuất xứ DH26PC Máy khoan động lực 3 chức năng 830W - 26mm Công suất: 830W. Khoan tối đa: Bê tông: 26mm. Thép: 13mm. Gỗ: 32mm. Mũi khoan: SDS-plus. Tốc độ không tải: 0-1,100/phút. Lực đập: 0-4300/phút. Tổng chiều dài: 367mm. Trọng lượng tịnh: 2.8Kg Phụ kiện kèm theo: tay cầm, thước đo độ sâu 03 3,250,000 P.R.C G10SS2 Máy mài góc 600W - 100mm (CT trượt) Công suất: 600W. Đá mài: 100mm. Đường kính lỗ: 16mm. Tốc độ không tải: 11,500/phút. Tổng chiều dài: 254mm. Trọng lượng tịnh: 1.7Kg. Phụ kiện kèm theo: khóa 06 690,000 P.R.C G13SN2 Máy mài góc 840W - 125mm (CT trượt) Công suất: 840W. Đá mài: 125mm. Đường kính lỗ: 22.23mm. Tốc độ không tải: 10,000/phút. Tổng chiều dài: 259mm. Trọng lượng tịnh: 1.6Kg. 05 1,230,000 P.R.C G13SC2 Máy mài góc 1200W - 125mm (thân dài) Công suất: 1,200W. Đá mài: 125mm. Đường kính lỗ: 22.23mm. Tốc độ không tải: 10,000/phút. Tổng chiều dài: 391mm. Trọng lượng tịnh:2.8Kg. Phụ kiện kèm theo: tay cầm, khóa. 02 2,750,000 MALAYSIA H41SST Máy đục bê tông 1010W - 17mm Công suất: 1010W. Lực đập: 2900/phút. Mũi đục 17mm lục giác. Chiều dài: 458mm. Trọng lượng tịnh: 5.7kg. Phụ kiện kèm theo: tay cầm, mũi đục, cờ lê, mỡ bò 01 3,025,000 P.R.C CC14ST Máy cắt sắt 2200W - 355mm (khóa nhanh) Công suất: 2,200W. Mặt cắt ống: 130mm. Thép khuôn: 95x200mm. Đường kính lưỡi: 355mm. Tốc độ không tải: 3,800/phút. Kích thước: 590x300x640mm. Trọng lượng tịnh: 17.Kg. Phụ kiện kèm theo: Đá cắt, khóa 01 2,500,000 P.R.C C7SS Máy cưa gỗ 1050W - 190mm Công suất: 1,050W. Khả năng cắt tối đa: Góc: thẳng 90 độ 68mm; nghiêng 45 độ: 46mm. Đường kính lưỡi: 190mm. Tốc độ không tải: 5500/phút. Tổng chiều dài: 291mm. Trọng lượng tịnh: 3.4Kg Phụ kiện kèm theo: lưỡi, thanh cử, khóa 04 1,760,000 P.R.C - Thời gian bảo hành sản phẩm: 06 THÁNG.
  • 21. CÔNG TY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS Ngày áp dụng : 01/07/2019 44-44A Đường số 1, KP2, P. Bình An, Quận 2 Giá chưa VAT VNĐ/Cái CDM1122P Máy khoan pin 18V Li-Ion (2.0Ah) Tốc độ không tải: 0-400 và 0-1400 vòng/phút Thời gian sạc: 70 phút, 2 cấp độ khoan Kích thước đầu kẹp: 13mm Khả năng khoan tối đa: Gỗ: 19mm - Thép: 6mm Lực siết tối đa: 50Nm Trọng lượng: 1.3 | 3.9kg 04 2,420,000 Hộp nhựa, gồm 2 Pin Li-Ion (Samsung 2.0Ah), 2 mũi khoan, 1 xạc pin PDM1047P Máy khoan điện 6.5mm - 230W Tốc độ không tải: 0-4500 vòng/phút Trọng lượng: 1 | 1.2kg Có đảo chiều; Dây nguồn 3m 06 475,000 kèm khóa vặn PDM1048P Máy khoan điện 10mm - 450W Tốc độ không tải: 0-3300 vòng/phút Trọng lượng: 1.6 | 2kg Có đảo chiều; Dây nguồn 3m 06 545,000 kèm khóa vặn PDM1049P Máy khoan búa 13mm - 710W Tốc độ không tải: 0-3200 vòng/phút Tỉ lệ va đập: 0-51200 lần/phút Trọng lượng: 2.0 | 2.7kg Có đảo chiều; Dây nguồn 3m 2 chức năng - khoan & khoan búa 06 670,000 kèm khóa vặn, tay cầm phụ trợ, thước đo độ sâu PDM1050P Máy khoan động lực 13mm - 710W Tốc độ không tải: 0-3200 vòng/phút Tỉ lệ va đập: 0-51200 lần/phút Trọng lượng: 2.2 | 2.9kg Đảo chiều; Dây nguồn 3m, hộp chứa nhông bằng kim loại; 2 chức năng - khoan & khoan búa 06 795,000 kèm khóa vặn, tay cầm phụ trợ, thước đo độ sâu HDM1038P Máy khoan búa 4 chức năng - 800W (SDS-Plus) Tốc độ không tải: 0-1250 vòng/phút Tỉ lệ va đập: 0-5500 lần/phút Lực tác động: 2.7J Trọng lượng: 3.2 | 5.4kg Có đảo chiều; Dây nguồn 3m; 4 chức năng - khoan, khoan búa, đục, đục xoay tự do 02 1,435,000 Hộp nhựa, gồm tay cầm phụ trợ, thước đo độ sâu, 3 mũi khoan bê tông SDS, 1 mũi đục nhọn, 1 mũi đục dẹp BÁO GIÁ DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY "FERM Thương hiệu HÀ LAN - KÊNH KH: ĐẠI LÝ Máy Model/Hình ảnh Thông số kỹ thuật SL/ Thùng Ghi chú
  • 22. Giá chưa VAT VNĐ/Cái Máy Model/Hình ảnh Thông số kỹ thuật SL/ Thùng Ghi chú HDM1042P Máy đục bê tông 30mm - 1600W Tỷ lệ va đập: 1450/phút Đầu cặp lục giác: 30mm Lực tác động: 30J Trọng lượng: 16|25kg Dây nguồn 5m, có tay cầm phụ trợ giảm rung 01 5,860,000 Hộp nhựa (có bánh xe để dễ di chuyển), gồm tay cầm phụ trợ, mũi đục nhọn, mũi đục dẹp AGM1093P Máy mài góc 100mm - 750W Tốc độ không tải: 11000 vòng/phút Trục: M10 Trọng lượng: 1.9 | 2.4kg Có đề pa; dây nguồn 3m; công tắc hông 06 750,000 Kèm tay cầm phụ trợ, cờ lê AGM1096P Máy mài góc 125mm - 1400W Tốc độ không tải: 9300 vòng/phút Trục: M14 Trọng lượng: 3.3 | 4kg Dây nguồn 3m; công tắc đuôi 04 1,025,000 Kèm tay cầm phụ trợ, cờ lê AGM1097P Máy mài góc 180mm - 2400W Tốc độ không tải: 8000 vòng/phút Trục: M14 Trọng lượng: 6.6 | 7kg Dây nguồn 3m; công tắc đuôi 02 2,225,000 Kèm tay cầm phụ trợ, cờ lê, khóa lục giác AGM1084P Máy đánh bóng 180mm - 1400W Tốc độ không tải: 1000-3300 vòng/phút Trục: M14 Trọng lượng: 3.1 | 4.2kg Điều chỉnh tốc độ; dây nguồn 4m; công tắc đuôi 02 1,265,000 Kèm Tay cầm trước, khóa lục giác, tấm đế, tấm đánh bóng dạng len & dạng bọt xốp COM1007P Máy cắt sắt 355mm - 2300W Tốc độ không tải: 3900 vòng/phút Trục cắt: 1 inch (25.4mm) Trọng lượng: 18 | 19.3kg Có đề pa; cắt góc nghiêng Dây nguồn 4m 01 2,210,000 Kèm lưỡi cắt, cờ lê MCM1008P Máy cắt gạch 125mm - 1400W Tốc độ không tải: 12000 vòng/phút Trục cắt: 20mm Trọng lượng: 3.0 | 3.7kg Có công tắc chống bụi; có thể điều chỉnh độ cắt sâu; Dùng được cắt ướt lẫn cắt khô; Dây nguồn 2m 04 980,000 Kèm lưỡi cắt, khóa lục giác, cờ lê, bộ ống nước
  • 23. Giá chưa VAT VNĐ/Cái Máy Model/Hình ảnh Thông số kỹ thuật SL/ Thùng Ghi chú CSM1041P Máy cưa gỗ 190mm - 1050W Đường kính lưỡi cưa: 185mm & 190mm Trục lưỡi cưa: 20mm & 30mm Điều chỉnh góc xiêng: 0-45o Tốc độ không tải: 4900 vòng/phút Trọng lượng: 4.3 | 5.3kg Dây nguồn 3m 02 1,230,000 Kèm lưỡi cưa 190mm, khóa lục giác, thước canh JSM1028P Máy cưa lọng - 450W Tốc độ không tải: 0-3400 vòng/phút Điều chỉnh góc xiên: 0-45° Trọng lượng: 2.1 | 3.3kg Nút điều chỉnh tốc độ Dây nguồn 3m; Cơ cấu lắc của lưỡi cưa: 4 giai đoạn 04 865,000 Hộp nhựa, kèm lưỡi cưa gỗ & lưỡi cưa thép JSM1025P Máy cưa lọng - 750W Tốc độ không tải: 500-3000 vòng/phút Khả năng cưa góc xiên: 0-45° Trọng lượng: 3.4 | 4.9kg Nút điều chỉnh tốc độ; Dây nguồn 4m; Hệ thống thay lưỡi tiện lợi; Cơ cấu lắc của lưỡi cưa: 4 giai đoạn 04 1,580,000 Hộp nhựa, kèm lưỡi cưa gỗ, lưỡi cưa thép, vành chắn mảnh vụn, adapter kết nối hút bụi, thước canh PSM1028P Máy chà nhám - 220W (vuông) Mặt chà nhám: 105 x 113 mm Kích thước giấy nhám để cố định kẹp: 140x114 mm Kích thước giấy nhám cho Velcro 105x113mm Tốc độ không tải: 15000/phút Trọng lượng: 1.4 | 2.0kg Dây nguồn 4m 08 800,000 Kèm túi chứa bụi, tấm chà nhám (Velcro®), đế nhôm PSM1029P Máy chà nhám - 300W (chữ nhật) Mặt chà nhám: 93 x 185 mm Kích thước giấy nhám: 93 x 230mm Tốc độ không tải: 13000/phút Trọng lượng: 2.1 | 2.7kg Dây nguồn 4m 06 865,000 Kèm túi chứa bụi, tấm chà nhám (Velcro®), đế nhôm PRM1020P Máy phay nhỏ 6.35mm - 550W Tốc độ không tải: 35000/phút Trọng lượng: 1.7 | 2.4kg Dây nguồn 3m 06 765,000 Kèm mũi phay, thước canh, cờ lê
  • 24. Giá chưa VAT VNĐ/Cái Máy Model/Hình ảnh Thông số kỹ thuật SL/ Thùng Ghi chú PPM1015P Máy bào gỗ 82mm - 620W Chiều rộng bào tối đa: 82mm Độ bào sâu tối đa: 0-2mm Tốc độ không tải: 0-19000 vòng/phút Trọng lượng: 2.9 | 3.7kg Dây nguồn 3m 04 995,000 Kèm thước canh, cờ lê, đồ hỗ trợ mài lưỡi dao, khóa điều chỉnh dao HAM1017P Máy khò hơi nóng - 2000W Nhiệt độ điều chỉnh: 50 o - 450 o - 600 o Tốc độ không tải: 250-500l/phút Trọng lượng: 0.9 | 1.35kg Dây nguồn 3m 08 620,000 - Thời gian bảo hành sản phẩm: 06 THÁNG. CÔNG TY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS HP: 0926 138 139 Website: dungcucamtayvieta.com TP.HCM, ngày 26 tháng 06 năm 2019 ĐẠI DIỆN CTY VIỆT Á POWER TOOLS LÝ XUÂN BÌNH Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: 44-44A Đường số 1, KP2, P. Bình An, Quận 2 Tel: (028) 3622 7777 - Fax: (028) 3740 5160 Email: info@vietnamasia.vn
  • 25. CÔNG TY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS Ngày áp dụng: 01/01/2019 44-44A Đường số 1, KP2, P. Bình An, Quận 2 SL/T Giá chưa VAT cái/T VNĐ/Cái Máy bắn đinh T Sức chứa: 100 đinh Thông số (HxLxW): 197 x 250 x 59mm Chiều dài đinh: 10~30mm Trọng lượng: 1.1kg F30 10 950,000 Máy bắn đinh T Sức chứa: 100 đinh Thông số (HxLxW): 197 x 250 x 59mm Chiều dài đinh: 15~50mm Trọng lượng: 1.35kg 1850A 10 1,480,000 Máy bắn đinh T Sức chứa: 100 đinh Thông số (HxLxW): 263 x 296 x 78mm Chiều dài đinh: 19~50mm Trọng lượng: 1.84kg BN16/50 5 2,290,000 Máy bắn đinh T (bắn gỗ) Sức chứa: 100 đinh Thông số (HxLxW): 293 x 283 x 78mm Chiều dài đinh: 19~64mm Trọng lượng: 1.99kg BN16/64 5 2,470,000 Máy bắn đinh T (bắn bê tông) Sức chứa: 80 đinh Thông số (HxLxW): 310 x 313 x 97mm Chiều dài đinh: DT 30~64mm / ST 18~64mm Trọng lượng: 2.69kg CT64R3 5 2,640,000 Máy bắn đinh bê tông Sức chứa: 42 đinh Thông số (HxLxW): 336.4 x 464 x 114mm Chiều dài đinh: 12~38mm Trọng lượng: 3.4kg CS26/38 2 7,050,000 Máy bắn đinh U Sức chứa: 160 đinh Thông số (HxLxW): 262 x 364 x 89.8mm Chiều dài đinh: 19~38 / chiều rộng: 26.2mm Trọng lượng: 2.4kg JPS38R 5 3,520,000 Máy bắn đinh U Sức chứa: 160 đinh Thông số (HxLxW): 229 x 376 x 89.8mm Chiều dài đinh: 13~25 / chiều rộng: 26.2mm Trọng lượng: 2.43kg TRS25S 5 3,520,000 Máy bắn đinh U Sức chứa: 160 đinh Thông số (HxLxW): 298 x 349 x 94mm Chiều dài đinh: 25~50 / chiều rộng: 11.1mm Trọng lượng: 2.22kg JNS45 5 3,520,000 BÁO GIÁ DỤNG CỤ CẦM TAY DÙNG KHÍ NÉN KÊNH KH: ĐẠI LÝ Hình ảnh Thông số kỹ thuật Mã hàng Loại đinh A. MÁY BẮN ĐINH
  • 26. Máy bắn đinh U Sức chứa: 100 đinh Thông số (HxLxW): 179 x 250 x 59mm Chiều dài đinh: 10~22 / chiều rộng: 11.1mm Trọng lượng: 1.2kg 1022 10 950,000 Máy bắn đinh U Sức chứa: 100 đinh Thông số (HxLxW): 145 x 220 x 47mm Chiều dài đinh: 5~13 / chiều rộng: 11.1mm Trọng lượng: 0.88kg 1013 10 1,060,000 Máy bắn đinh chỉ Sức chứa: 200 đinh Thông số (HxLxW): 200 x 252 x 47mm Chiều dài đinh: 15~40mm Trọng lượng: 1.2kg 640S 10 2,120,000 Máy bắn đinh chỉ Sức chứa: 200 đinh Thông số (HxLxW): 188 x 240 x 47mm Chiều dài đinh: 15~30mm Trọng lượng: 1.04kg 630 10 1,410,000 Máy bắn đinh cuộn Sức chứa: 1 cuộn (300-400 đinh) Thông số (HxLxW): 269 x 273 x 135mm Chiều dài đinh: 25~57mm Trọng lượng: 2.63kg JN55C 4 5,630,000 Máy bắn đinh cuộn Sức chứa: 1 cuộn (250-300 đinh) Thông số (HxLxW): 330.5 x 326 x 135mm Chiều dài đinh: 50~70mm Trọng lượng: 3.69kg JN70C 4 6,335,000 Máy bắn đinh cuộn Sức chứa: 1 cuộn (250-300 đinh) Thông số (HxLxW): 340 x 350 x 135mm Chiều dài đinh: 50~83mm Trọng lượng: 3.76kg JN80C 4 7,460,000 Máy bắn đinh cuộn Sức chứa: 1 cuộn (250-300 đinh) Thông số (HxLxW): 378 x 405 x 153mm Chiều dài đinh: 65~100mm Trọng lượng: 5.6kg JN100C 2 10,210,000 Máy gỡ đinh Thông số (HxLxW): 280 x 300 x 95mm Trọng lượng: 2.1kg AP64RN 5 2,465,000 - Thời gian bảo hành sản phẩm: 06 THÁNG. HP: 0926 138 139 Website: www.dungcucamtayvieta.com TP.HCM, ngày 20 tháng 12 năm 2018 ĐẠI DIỆN CT VIỆT Á POWER TOOLS LÝ XUÂN BÌNH Email: info@vietnamasia.vn Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: Công Ty TNHH Việt Á Power Tools 44-44A Đường số 1, KP2, P. Bình An, Quận 2 Tel: (028) 3622 7777 - Fax: (028) 3740 5160
  • 27. 15/02/2019 Giá chưa VAT Quy cách Mã hàng VND/cái Mũi khoan lấy mẫu bê tông 25 x 370mm KDM-0025-370 10 508,000 28 x 370mm KDM-0028-370 10 525,000 42 x 370mm KDM-0042-370 10 579,000 51 x 370mm KDM-0051-370 01 638,000 60 x 370mm KDM-0060-370 01 922,000 70 x 350mm KDM-0070-350 01 1,002,000 78 x 350mm (2 phần) KDM-0078-350 01 1,565,000 90 x 370mm (2 phần) KDM-0090-370 01 1,709,000 102 x 350mm (2 phần) KDM-0102-350 01 1,850,000 108 x 350mm (2 phần) KDM-0108-350 01 1,878,000 114 x 350mm (2 phần) KCM-0114-350 01 1,912,000 125 x 350mm KDM-0125-350 01 2,125,000 152 x 350mm KDM-0152-350 01 2,427,000 205 x 350mm KDM-0205-350 01 3,778,000 Mũi khoan lấy mẫu bê tông (M22) 18mm×M22 KDM-0018-M22 01 120,000 20mm×M22 KDM-0020-M22 01 125,000 25mm×M22 KDM-0025-M22 01 130,000 32mm×M22 KDM-0032-M22 01 145,000 38mm×M22 KDM-0038-M22 01 150,000 51mm×M22 KDM-0051-M22 01 170,000 56mm×M22 KDM-0056-M22 01 180,000 63mm×M22 KDM-0063-M22 01 185,000 71mm×M22 KDM-0071-M22 01 240,000 76mm×M22 KDM-0076-M22 01 260,000 83mm×M22 KDM-0083-M22 01 310,000 89mm×M22 KDM-0089-M22 01 320,000 96mm×M22 KDM-0096-M22 01 350,000 102mm×M22 KDM-0102-M22 01 380,000 108mm×M22 KDM-0108-M22 01 390,000 116mm×M22 KDM-0116-M22 01 415,000 120mm×M22 KDM-0120-M22 01 440,000 127mm×M22 KDM-0127-M22 01 475,000 132mm×M22 KDM-0132-M22 01 500,000 140mm×M22 KDM-0140-M22 01 550,000 152mm×M22 KDM-0152-M22 01 570,000 160mm×M22 KDM-0160-M22 01 600,000 168mm×M22 KDM-0168-M22 01 700,000 180mm×M22 KDM-0180-M22 01 760,000 200mm×M22 KDM-0200-M22 01 935,000 245mm×M22 KDM-0245-M22 01 1,320,000 CTY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS BẢNG GIÁ THIẾT BỊ PHỤ TRỢ Kênh KH: ĐẠI LÝ Ngày áp dụng : VAC Tên hàng Hình ảnh SL/T
  • 28. Giá chưa VAT Quy cách Mã hàng VND/cái Tên hàng Hình ảnh SL/T Đầu mũi khoan 78 x 55mm KDM-0078-055 01 956,000 90 x 90mm KDM-0090-090 01 1,102,000 102 x 80mm KDM-0102-080 01 1,193,000 108 x 80mm KDM-0108-080 01 1,203,000 114 x 80mm KDM-0114-080 01 1,226,000 Đuôi mũi khoan 78 x 300mm KDM-0078-300 01 614,000 90 x 300mm KDM-0090-300 01 617,000 102 x 300mm KDM-0102-300 01 667,000 108 x 300mm KDM-0108-300 01 685,000 114 x 300mm KDM-0114-300 01 696,000 Đá cắt 105 x 1 x 16mm KAM-0300 1200 4,000 Đá mài 125 x 6 x 22.2mm KAM-0105 100 10,000 150 x 6 x 22.2mm KAM-0106 100 13,000 Lưỡi cưa nhôm 305 x 120T KCM-0203-120T 10 390,000 Lưỡi cưa gỗ 110 x 30T KCM-0101-30T 100 43,000 130 x 2.0 x 24T KCM-0102-24T 50 47,000 140 x 2.0 x 24T KCM-0140-24T 50 53,000 150 x 2.0 x 40T KCM-0103-40T 50 74,000 150 x 2.0 x 60T KCM-0103-60T 50 100,000 180 x 2.4 x 24T KCM-0104-24T 50 82,000 180 x 2.4 x 40T KCM-0104-40T 50 98,000 180 x 2.4 x 60T KCM-0104-60T 50 115,000 205 x 2.2 x 40T KCM-0110-40T 50 142,000 205 x 2.2 x 60T KCM-0110-60T 50 168,000 230 x 2.6 x 24T KCM-0105-24T 25 149,000 230 x 2.6 x 40T KCM-0105-40T 25 160,000 230 x 2.6 x 60T KCM-0105-60T 25 177,000 255 x 3.0 x 40T KCM-0106-40T 25 232,000 255 x 3.0 x 60T KCM-0106-60T 25 261,000 255 x 3.0 x 80T KCM-0106-80T 25 291,000 255 x 3.0 x 100T KCM-0106-100T 25 328,000 255 x 3.0 x 120T KCM-0106-120T 25 347,000 305 x 3.0 x 40T KCM-0107-40T 10 274,000 305 x 3.0 x 60T KCM-0107-60T 10 304,000 305 x 3.0 x 80T KCM-0107-80T 10 341,000 305 x 3.0 x 100T KCM-0107-100T 10 383,000 305 x 3.0 x 120T KCM-0107-120T 10 407,000 355 x 3.2 x 40T KCM-0108-40T 10 346,000 355 x 3.2 x 60T KCM-0108-60T 10 383,000 355 x 3.2 x 100T KCM-0108-100T 10 462,000 KESTEN
  • 29. Giá chưa VAT Quy cách Mã hàng VND/cái Tên hàng Hình ảnh SL/T 405 x 3.3 x 40T KCM-0109-40T 05 474,000 405 x 3.3 x 60T KCM-0109-60T 05 578,000 405 x 3.3 x 100T KCM-0109-100T 05 765,000 405 x 3.3 x 120T KCM-0109-120T 05 814,000 Đá cắt 100 x 1 x 16mm (2 mặt) 9060008 800 4,900 150 x 1.6 x 22.2mm (2 mặt) 9060020 200 17,500 Đá mài 125 x 6 x 22.2mm 9060013 200 15,500 150 x 6 x 22.2mm 9060012 100 24,500 Lưỡi cưa gỗ 110 x 1.5 x 30T 50.9040001 100 55,500 Lưỡi cưa nhôm 255 x 2.8 x 100T 50.9040011 20 419,000 Lưỡi cắt đa năng 114 x 20mm (114MD) 9030064 200 42,000 114 x 20mm (114MC) 9030021 200 67,000 Mũi khoan kim loại HSS-G Đường kính 5mm 9010041 10c/hộp 15,500 Đường kính 6mm 9010051 10c/hộp 20,500 Đường kính 8mm 9010071 10c/hộp 39,500 Mũi khoan bê tông 12 x 260mm 3012260 20,000 12 x 350mm 3012350 27,000 14 x 350mm 3014350 30,000 16 x 350mm 3016350 38,000 22 x 310mm 3022310 65,000 28 x 460mm 3028460 128,000 Mũi đục chuyên dùng 14 x 160mm (đầu nhọn) 14,000 14 x 400mm (đầu nhọn) 36,000 * Bảng giá có hiệu lực từ ngày 15/02/2019 cho đến khi có thông báo giá mới. Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: Công Ty TNHH Việt Á Power Tools 44-44A Đường số 1, KP2, P. Bình An, Q.2, TP.HCM Tel: (028) 3622 7777 - Fax: (028) 3740 5160 Hotline: 0926 138 139 Email: info@vietnamasia.vn POSISTAR KEN LÝ XUÂN BÌNH TP.HCM, ngày 24 tháng 01 năm 2019 ĐẠI DIỆN CTY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS Ghi chú: