SlideShare a Scribd company logo
1 of 23
ASTHMA
▪Asthma (n) /ˈæsmə/ bệnh suyễn
▪Isolated (adj) /ˈaɪsəleɪtɪd/ riêng biệt
▪Acute (adj) /əˈkjuːt/ cấp tính
▪Bronchospasm: co thắt phế quản
▪Chronic (adj) /ˈkrɒnɪk/ mạn tính
▪Chronically (adv) /ˈkrɒnɪkli/
▪Inflammation (n) /ˌɪnfləˈmeɪʃn/
viêm
▪Airway (n) /ˈeəweɪ/ khí đạo
▪Sensitive (adj) /ˈsensətɪv/nhạy
cảm, mẫn cảm
▪Irritate (v) /ˈɪrɪteɪt/ kích thích,
làm tấy
▪Limited (adj) /ˈlɪmɪtɪd/ hạn chế
▪Attack (n) /əˈtæk/ cơn
▪Cough (n) /kɒf/ ho
▪Wheeze (n) /wiːz/ thở khò khè
▪Chest tightness: nặng ngực
▪Breathing difficulty: khó thở
▪Occur (v) /əˈkɜː(r)/ xảy ra
▪Complex (adj) /ˈkɒmpleks/ phức tạp
▪Interaction (n) /ˌɪntərˈækʃn/ sự ảnh
hưởng, tác động qua lại
▪Inflammatory (adj) /ɪnˈflæmətri/ bị
viêm
▪Cell (n) /sel/ tế bào
▪Mediator (n) /ˈmiːdieɪtə(r)/ vật trung
gian, chất trung gian
▪Tissue (n) /ˈtɪʃuː/ mô
▪Bronchoconstriction: (sự) co khí quản
▪Wall (n) /wɔːl/ thành
▪Mucus (n) /ˈmjuːkəs/ dịch nhầy, niêm
dịch
▪Secretion (n) /sɪˈkriːʃn/ sự tiết ra
▪Remodel (v) tổ chức lại, tái cấu trúc
▪Cause (v) /kɔːz/ gây ra
▪Increase (n) /ɪnˈkriːs/ sự gia tăng
▪Responsiveness (n) /rɪˈspɒnsɪvnəs/
sự phản ứng lại
▪Attempt (v) /əˈtempt/cố gắng
▪Compensate (v) /ˈkɒmpenseɪt/ đền
bù
▪Lung volume /lʌŋ ˈvɒljuːm/ : thể tích
phổi
▪Constricted (adj) /kənˈstrɪktɪd/ hẹp
▪Morphologic change: thay đổi mô
học
▪Bronchial (adj) /ˈbrɒŋkiəl / (thuộc)
phế quản
▪Infiltration (n) /ˌɪnfɪlˈtreɪʃn/ sự thâm
nhiễm
▪Key (adj) /kiː/ chính, chủ yếu
▪Effector (n) /ɪˈfektə(r)/ cơ quan phản
ứng lại kích thích
▪Response (n) /rɪˈspɒns/ sự phản ứng
lại
▪Mast cell: dưỡng bào
▪T lymphocyte: tế bào limphô
▪Eosinophil: bạch cầu ưa eosi
▪Significant (adj) /sɪɡˈnɪfɪkənt/ quan
trọng
▪Participant (n) /pɑːˈtɪsɪpənt/ (người)
tham dự
▪Allergic response/reaction: phản ứng
dị ứng
/əˈlɜːdʒɪk rɪˈspɒns/riˈækʃn/
▪Asthma attack (n) cơn suyễn
▪Similarity (n) /ˌsɪməˈlærəti/ sự giống
nhau
▪Plug (v) /plʌɡ/ bịt kín, chặn lại
▪Interstitial edema: phù khoang kẽ
▪Microvascular : vi mạch
▪Leakage (n) /ˈliːkɪdʒ/ sự rò rỉ
▪Microvascular leakage
▪Destruction (n) /dɪˈstrʌkʃn/ sự phá
hủy
▪Epithelium (n) biểu mô
▪Thickening (n) sự dày đặc
▪Subbasement membrane: màng đáy
▪Characteristic (adj) /ˌkærəktəˈrɪstɪk/
tiêu biểu
▪Hypertrophy (n) /haɪˈpɜːtrəfi/ phì đại
▪Hyperplasia (n) /ˌhaɪpəˈplæzɪə/tăng
sản
▪Smooth muscle /smuːð ˈmʌsl/: cơ
trơn
▪Goblet cell /ˈɡɒblət sel/: tế bào hình
đài
▪Enlargement (n) /ɪnˈlɑːdʒmənt/ sự
mở rộng, làm tăng lên
▪Submucous (adj) /sʌbˈmjuːkəs/ dưới
niêm mạc
▪Gland (n) /ɡlænd/ tuyến
▪Initial (adj) /ɪˈnɪʃl/ ban đầu
▪Tendency (n) /ˈtendənsi/ xu hướng,
khuynh hướng
▪Risk factor : yếu tố nguy cơ
▪Atopy (n) /ˈætəʊpɪ/ tạng dị ứng
▪Inherit (v) /ɪnˈherɪt/ thừa kế
▪Familial(adj) /fəˈmɪliəl/ thuộc gia đình
▪Sensitivity (n) /ˌsensəˈtɪvəti/ tính nhạy
cảm,sự nhạy cảm
▪Allergen (n) /ˈælədʒən/dị ứng nguyên
▪Domestic dust mite /dəˈmestɪk dʌst
maɪt/ : mạt bụi nhà
▪Fur (n) /fɜː(r)/ lông thú
▪Cockroach (n) /ˈkɒkrəʊtʃ/ con gián
▪Pollen (n) /ˈpɒlən/ phấn hoa
▪Mold (n) /məʊld/ mốc meo
▪Trigger (v) /ˈtrɪɡə(r)/gây ra, khởi sự
▪Trigger (n)
▪Viral (adj) /ˈvaɪrəl/ gây ra bởi vi rút
▪Respiratory infection /ˈrespərətri
ɪnˈfekʃn/: nhiễm trùng hô hấp
▪Lower (v) /ˈləʊə(r)/ làm giảm đi
▪Ventilate (v) /ˈventɪleɪt/ làm cho
thông gió
▪Influenza (n) /ˌɪnfluˈenzə/ bệnh cúm
▪Vaccination (n) /ˌvæksɪˈneɪʃn/
▪Smoke (n) /sməʊk/ khói
▪Inhale (v) /ɪnˈheɪl/ hít vào
▪Sensitization (n) /ˌsensətaɪˈzeɪʃn/ sự
làm cho nhạy cảm
▪Severity (n) /sɪˈverəti/ tính dữ dội
▪Fatal (adj) /ˈfeɪtl/ gây chết người
▪Provoke (v) /prəˈvəʊk/ kích động
▪Vary (from) (v) /ˈveəri/ khác nhau,
thay đổi
▪Individual (n) /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ cá nhân
▪Medication (n) /ˌmedɪˈkeɪʃn/ thuốc
▪Decrease (v) /dɪˈkriːs/ làm giảm
▪Airway inflammation:
▪Exacerbation (n) /ɪɡˌzæsəˈbeɪʃn/ sự
làm trầm trọng
▪Prevent (v) /prɪˈvent/ ngăn ngừa
▪Anti-inflammatory medication:
▪Exception (n) /ɪkˈsepʃn/ ngoại lệ
▪Physical activity (n) /ˈfɪzɪkl ækˈtɪvəti/
hoạt động thể lực
▪Common (adj) /ˈkɒmən/ phổ biến
▪Exertion (n) /ɪɡˈzɜːʃn/ sự gắng sức
▪Prove (v) /pruːv/ chứng minh
▪Reduce (v) /rɪˈdjuːs/ làm giảm nhẹ
▪In conjunction with: /kənˈdʒʌŋkʃn/
kết hợp
▪Regime (n) /reɪˈʒiːm/chế độ
▪Diagnose (v) /ˈdaɪəɡnəʊz/ chẩn đoán
▪Healthcare professional:
▪Appreciate (v) /əˈpriːʃieɪt/ đánh giá
đúng
▪Underlying (adj) /ˌʌndəˈlaɪɪŋ/ nằm
dưới, ẩn
▪Gather (v) /ˈɡæðə(r)/ thu thập
▪Patient’s history: tiền sử bệnh
▪Physical examination: thăm khám lâm
sàng
▪Measurement (n) /ˈmeʒəmənt/ sự
đo lường
▪Lung function: chức năng phổi
▪Allergic status /əˈlɜːdʒɪk ˈsteɪtəs/ tình
trạng dị ứng
▪Clinical sign (n) /ˈklɪnɪkl saɪn/ dấu
hiệu lâm sàng
▪Be likely to: có khả năng
▪Absence (n) /ˈæbsəns/ sự vắng mặt
▪Exclude (v) /ɪkˈskluːd/ loại trừ
▪Diagnosis (n) /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ sự chẩn
đoán
THE END

More Related Content

Viewers also liked

Effect on heat transfer and thermal development of a radiatively participatin...
Effect on heat transfer and thermal development of a radiatively participatin...Effect on heat transfer and thermal development of a radiatively participatin...
Effect on heat transfer and thermal development of a radiatively participatin...IAEME Publication
 
Вступна компания 2017
Вступна компания 2017Вступна компания 2017
Вступна компания 2017NVK Yakym Gymnasia
 
The Do's and Don'ts of Credit Cards
The Do's and Don'ts of Credit Cards The Do's and Don'ts of Credit Cards
The Do's and Don'ts of Credit Cards Salaam African Bank
 
Karl marx e o materialismo histórico e dialético
Karl marx e o materialismo histórico e dialéticoKarl marx e o materialismo histórico e dialético
Karl marx e o materialismo histórico e dialéticoMarcela Marangon Ribeiro
 
Звіт про роботу педагогічного колективу НВК "Якимівська гімназія"
Звіт про роботу педагогічного колективу НВК "Якимівська гімназія"Звіт про роботу педагогічного колективу НВК "Якимівська гімназія"
Звіт про роботу педагогічного колективу НВК "Якимівська гімназія"NVK Yakym Gymnasia
 

Viewers also liked (7)

Effect on heat transfer and thermal development of a radiatively participatin...
Effect on heat transfer and thermal development of a radiatively participatin...Effect on heat transfer and thermal development of a radiatively participatin...
Effect on heat transfer and thermal development of a radiatively participatin...
 
Aplicación del Enfoque Ambiental
Aplicación del Enfoque AmbientalAplicación del Enfoque Ambiental
Aplicación del Enfoque Ambiental
 
M08_Hazard ID ebook
M08_Hazard ID ebookM08_Hazard ID ebook
M08_Hazard ID ebook
 
Вступна компания 2017
Вступна компания 2017Вступна компания 2017
Вступна компания 2017
 
The Do's and Don'ts of Credit Cards
The Do's and Don'ts of Credit Cards The Do's and Don'ts of Credit Cards
The Do's and Don'ts of Credit Cards
 
Karl marx e o materialismo histórico e dialético
Karl marx e o materialismo histórico e dialéticoKarl marx e o materialismo histórico e dialético
Karl marx e o materialismo histórico e dialético
 
Звіт про роботу педагогічного колективу НВК "Якимівська гімназія"
Звіт про роботу педагогічного колективу НВК "Якимівська гімназія"Звіт про роботу педагогічного колективу НВК "Якимівська гімназія"
Звіт про роботу педагогічного колективу НВК "Якимівська гімназія"
 

More from Lan Đặng

Xq benh cot song thuong gap
Xq benh cot song thuong gapXq benh cot song thuong gap
Xq benh cot song thuong gapLan Đặng
 
U thận và hệ niệu
U thận và hệ niệuU thận và hệ niệu
U thận và hệ niệuLan Đặng
 
Tiep can hah so nao 1
Tiep can hah so nao 1Tiep can hah so nao 1
Tiep can hah so nao 1Lan Đặng
 
Tiapcanuxuongmomen
TiapcanuxuongmomenTiapcanuxuongmomen
TiapcanuxuongmomenLan Đặng
 
Thoái hóa khớp bàn –cổ tay
Thoái hóa khớp bàn –cổ tayThoái hóa khớp bàn –cổ tay
Thoái hóa khớp bàn –cổ tayLan Đặng
 
Thoai hoa cot song www
Thoai hoa cot song wwwThoai hoa cot song www
Thoai hoa cot song wwwLan Đặng
 
Pancreas cystic neoplasm_ch_lee_vietnam
Pancreas cystic neoplasm_ch_lee_vietnamPancreas cystic neoplasm_ch_lee_vietnam
Pancreas cystic neoplasm_ch_lee_vietnamLan Đặng
 
Metaphorical signs in computed tomography of chest and abdomen 2014
Metaphorical signs in computed tomography of chest and abdomen 2014Metaphorical signs in computed tomography of chest and abdomen 2014
Metaphorical signs in computed tomography of chest and abdomen 2014Lan Đặng
 
Mammogram update
Mammogram update Mammogram update
Mammogram update Lan Đặng
 
Khoangquanhgan 120905020232-phpapp01
Khoangquanhgan 120905020232-phpapp01Khoangquanhgan 120905020232-phpapp01
Khoangquanhgan 120905020232-phpapp01Lan Đặng
 
Khoang cạnh hầu
Khoang cạnh hầuKhoang cạnh hầu
Khoang cạnh hầuLan Đặng
 
Irm hepatique hanoi 2014 dich
Irm hepatique hanoi 2014 dichIrm hepatique hanoi 2014 dich
Irm hepatique hanoi 2014 dichLan Đặng
 

More from Lan Đặng (20)

Xq benh cot song thuong gap
Xq benh cot song thuong gapXq benh cot song thuong gap
Xq benh cot song thuong gap
 
Viemkhop (1)
Viemkhop (1)Viemkhop (1)
Viemkhop (1)
 
Unao
UnaoUnao
Unao
 
U thận và hệ niệu
U thận và hệ niệuU thận và hệ niệu
U thận và hệ niệu
 
U nao ct
U nao ctU nao ct
U nao ct
 
U cot song
U cot songU cot song
U cot song
 
Trung th t
Trung th tTrung th t
Trung th t
 
Tiep can hah so nao 1
Tiep can hah so nao 1Tiep can hah so nao 1
Tiep can hah so nao 1
 
Tiapcanuxuongmomen
TiapcanuxuongmomenTiapcanuxuongmomen
Tiapcanuxuongmomen
 
Thoái hóa khớp bàn –cổ tay
Thoái hóa khớp bàn –cổ tayThoái hóa khớp bàn –cổ tay
Thoái hóa khớp bàn –cổ tay
 
Thoai hoa cot song www
Thoai hoa cot song wwwThoai hoa cot song www
Thoai hoa cot song www
 
Pancreas cystic neoplasm_ch_lee_vietnam
Pancreas cystic neoplasm_ch_lee_vietnamPancreas cystic neoplasm_ch_lee_vietnam
Pancreas cystic neoplasm_ch_lee_vietnam
 
Mri thach
Mri thachMri thach
Mri thach
 
Metaphorical signs in computed tomography of chest and abdomen 2014
Metaphorical signs in computed tomography of chest and abdomen 2014Metaphorical signs in computed tomography of chest and abdomen 2014
Metaphorical signs in computed tomography of chest and abdomen 2014
 
Mammogram update
Mammogram update Mammogram update
Mammogram update
 
Lt xoangbshiep
Lt xoangbshiepLt xoangbshiep
Lt xoangbshiep
 
Khoangquanhgan 120905020232-phpapp01
Khoangquanhgan 120905020232-phpapp01Khoangquanhgan 120905020232-phpapp01
Khoangquanhgan 120905020232-phpapp01
 
Khoang cạnh hầu
Khoang cạnh hầuKhoang cạnh hầu
Khoang cạnh hầu
 
Irm hepatique hanoi 2014 dich
Irm hepatique hanoi 2014 dichIrm hepatique hanoi 2014 dich
Irm hepatique hanoi 2014 dich
 
Hrct
HrctHrct
Hrct
 

Recently uploaded

BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfhoangtuansinh1
 
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdfSơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdftohoanggiabao81
 
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...hoangtuansinh1
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...ThunTrn734461
 
NQA Lợi ích Từ ISO và ESG Tăng Trưởng và Bền Vững ver01.pdf
NQA Lợi ích Từ ISO và ESG Tăng Trưởng và Bền Vững ver01.pdfNQA Lợi ích Từ ISO và ESG Tăng Trưởng và Bền Vững ver01.pdf
NQA Lợi ích Từ ISO và ESG Tăng Trưởng và Bền Vững ver01.pdfNguyễn Đăng Quang
 
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docxTrích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docxnhungdt08102004
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoabài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa2353020138
 
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhvanhathvc
 
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptxChàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptxendkay31
 
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh líKiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh líDr K-OGN
 
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Nguyen Thanh Tu Collection
 

Recently uploaded (19)

BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
 
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdfSơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
 
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
 
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
 
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
 
NQA Lợi ích Từ ISO và ESG Tăng Trưởng và Bền Vững ver01.pdf
NQA Lợi ích Từ ISO và ESG Tăng Trưởng và Bền Vững ver01.pdfNQA Lợi ích Từ ISO và ESG Tăng Trưởng và Bền Vững ver01.pdf
NQA Lợi ích Từ ISO và ESG Tăng Trưởng và Bền Vững ver01.pdf
 
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docxTrích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
 
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoabài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
 
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
 
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
 
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptxChàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
 
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh líKiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
 
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
 

Asthma

  • 2. ▪Asthma (n) /ˈæsmə/ bệnh suyễn ▪Isolated (adj) /ˈaɪsəleɪtɪd/ riêng biệt ▪Acute (adj) /əˈkjuːt/ cấp tính ▪Bronchospasm: co thắt phế quản ▪Chronic (adj) /ˈkrɒnɪk/ mạn tính ▪Chronically (adv) /ˈkrɒnɪkli/
  • 3. ▪Inflammation (n) /ˌɪnfləˈmeɪʃn/ viêm ▪Airway (n) /ˈeəweɪ/ khí đạo ▪Sensitive (adj) /ˈsensətɪv/nhạy cảm, mẫn cảm ▪Irritate (v) /ˈɪrɪteɪt/ kích thích, làm tấy
  • 4. ▪Limited (adj) /ˈlɪmɪtɪd/ hạn chế ▪Attack (n) /əˈtæk/ cơn ▪Cough (n) /kɒf/ ho ▪Wheeze (n) /wiːz/ thở khò khè ▪Chest tightness: nặng ngực ▪Breathing difficulty: khó thở
  • 5. ▪Occur (v) /əˈkɜː(r)/ xảy ra ▪Complex (adj) /ˈkɒmpleks/ phức tạp ▪Interaction (n) /ˌɪntərˈækʃn/ sự ảnh hưởng, tác động qua lại ▪Inflammatory (adj) /ɪnˈflæmətri/ bị viêm ▪Cell (n) /sel/ tế bào ▪Mediator (n) /ˈmiːdieɪtə(r)/ vật trung gian, chất trung gian
  • 6. ▪Tissue (n) /ˈtɪʃuː/ mô ▪Bronchoconstriction: (sự) co khí quản ▪Wall (n) /wɔːl/ thành ▪Mucus (n) /ˈmjuːkəs/ dịch nhầy, niêm dịch ▪Secretion (n) /sɪˈkriːʃn/ sự tiết ra ▪Remodel (v) tổ chức lại, tái cấu trúc
  • 7. ▪Cause (v) /kɔːz/ gây ra ▪Increase (n) /ɪnˈkriːs/ sự gia tăng ▪Responsiveness (n) /rɪˈspɒnsɪvnəs/ sự phản ứng lại ▪Attempt (v) /əˈtempt/cố gắng ▪Compensate (v) /ˈkɒmpenseɪt/ đền bù ▪Lung volume /lʌŋ ˈvɒljuːm/ : thể tích phổi
  • 8. ▪Constricted (adj) /kənˈstrɪktɪd/ hẹp ▪Morphologic change: thay đổi mô học ▪Bronchial (adj) /ˈbrɒŋkiəl / (thuộc) phế quản ▪Infiltration (n) /ˌɪnfɪlˈtreɪʃn/ sự thâm nhiễm ▪Key (adj) /kiː/ chính, chủ yếu ▪Effector (n) /ɪˈfektə(r)/ cơ quan phản ứng lại kích thích
  • 9. ▪Response (n) /rɪˈspɒns/ sự phản ứng lại ▪Mast cell: dưỡng bào ▪T lymphocyte: tế bào limphô ▪Eosinophil: bạch cầu ưa eosi ▪Significant (adj) /sɪɡˈnɪfɪkənt/ quan trọng ▪Participant (n) /pɑːˈtɪsɪpənt/ (người) tham dự
  • 10. ▪Allergic response/reaction: phản ứng dị ứng /əˈlɜːdʒɪk rɪˈspɒns/riˈækʃn/ ▪Asthma attack (n) cơn suyễn ▪Similarity (n) /ˌsɪməˈlærəti/ sự giống nhau ▪Plug (v) /plʌɡ/ bịt kín, chặn lại ▪Interstitial edema: phù khoang kẽ
  • 11. ▪Microvascular : vi mạch ▪Leakage (n) /ˈliːkɪdʒ/ sự rò rỉ ▪Microvascular leakage ▪Destruction (n) /dɪˈstrʌkʃn/ sự phá hủy ▪Epithelium (n) biểu mô ▪Thickening (n) sự dày đặc ▪Subbasement membrane: màng đáy
  • 12. ▪Characteristic (adj) /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ tiêu biểu ▪Hypertrophy (n) /haɪˈpɜːtrəfi/ phì đại ▪Hyperplasia (n) /ˌhaɪpəˈplæzɪə/tăng sản ▪Smooth muscle /smuːð ˈmʌsl/: cơ trơn ▪Goblet cell /ˈɡɒblət sel/: tế bào hình đài ▪Enlargement (n) /ɪnˈlɑːdʒmənt/ sự mở rộng, làm tăng lên
  • 13. ▪Submucous (adj) /sʌbˈmjuːkəs/ dưới niêm mạc ▪Gland (n) /ɡlænd/ tuyến ▪Initial (adj) /ɪˈnɪʃl/ ban đầu ▪Tendency (n) /ˈtendənsi/ xu hướng, khuynh hướng ▪Risk factor : yếu tố nguy cơ ▪Atopy (n) /ˈætəʊpɪ/ tạng dị ứng
  • 14. ▪Inherit (v) /ɪnˈherɪt/ thừa kế ▪Familial(adj) /fəˈmɪliəl/ thuộc gia đình ▪Sensitivity (n) /ˌsensəˈtɪvəti/ tính nhạy cảm,sự nhạy cảm ▪Allergen (n) /ˈælədʒən/dị ứng nguyên ▪Domestic dust mite /dəˈmestɪk dʌst maɪt/ : mạt bụi nhà ▪Fur (n) /fɜː(r)/ lông thú ▪Cockroach (n) /ˈkɒkrəʊtʃ/ con gián
  • 15. ▪Pollen (n) /ˈpɒlən/ phấn hoa ▪Mold (n) /məʊld/ mốc meo ▪Trigger (v) /ˈtrɪɡə(r)/gây ra, khởi sự ▪Trigger (n) ▪Viral (adj) /ˈvaɪrəl/ gây ra bởi vi rút ▪Respiratory infection /ˈrespərətri ɪnˈfekʃn/: nhiễm trùng hô hấp
  • 16. ▪Lower (v) /ˈləʊə(r)/ làm giảm đi ▪Ventilate (v) /ˈventɪleɪt/ làm cho thông gió ▪Influenza (n) /ˌɪnfluˈenzə/ bệnh cúm ▪Vaccination (n) /ˌvæksɪˈneɪʃn/ ▪Smoke (n) /sməʊk/ khói ▪Inhale (v) /ɪnˈheɪl/ hít vào
  • 17. ▪Sensitization (n) /ˌsensətaɪˈzeɪʃn/ sự làm cho nhạy cảm ▪Severity (n) /sɪˈverəti/ tính dữ dội ▪Fatal (adj) /ˈfeɪtl/ gây chết người ▪Provoke (v) /prəˈvəʊk/ kích động ▪Vary (from) (v) /ˈveəri/ khác nhau, thay đổi ▪Individual (n) /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ cá nhân
  • 18. ▪Medication (n) /ˌmedɪˈkeɪʃn/ thuốc ▪Decrease (v) /dɪˈkriːs/ làm giảm ▪Airway inflammation: ▪Exacerbation (n) /ɪɡˌzæsəˈbeɪʃn/ sự làm trầm trọng ▪Prevent (v) /prɪˈvent/ ngăn ngừa ▪Anti-inflammatory medication:
  • 19. ▪Exception (n) /ɪkˈsepʃn/ ngoại lệ ▪Physical activity (n) /ˈfɪzɪkl ækˈtɪvəti/ hoạt động thể lực ▪Common (adj) /ˈkɒmən/ phổ biến ▪Exertion (n) /ɪɡˈzɜːʃn/ sự gắng sức ▪Prove (v) /pruːv/ chứng minh ▪Reduce (v) /rɪˈdjuːs/ làm giảm nhẹ
  • 20. ▪In conjunction with: /kənˈdʒʌŋkʃn/ kết hợp ▪Regime (n) /reɪˈʒiːm/chế độ ▪Diagnose (v) /ˈdaɪəɡnəʊz/ chẩn đoán ▪Healthcare professional: ▪Appreciate (v) /əˈpriːʃieɪt/ đánh giá đúng ▪Underlying (adj) /ˌʌndəˈlaɪɪŋ/ nằm dưới, ẩn
  • 21. ▪Gather (v) /ˈɡæðə(r)/ thu thập ▪Patient’s history: tiền sử bệnh ▪Physical examination: thăm khám lâm sàng ▪Measurement (n) /ˈmeʒəmənt/ sự đo lường ▪Lung function: chức năng phổi ▪Allergic status /əˈlɜːdʒɪk ˈsteɪtəs/ tình trạng dị ứng
  • 22. ▪Clinical sign (n) /ˈklɪnɪkl saɪn/ dấu hiệu lâm sàng ▪Be likely to: có khả năng ▪Absence (n) /ˈæbsəns/ sự vắng mặt ▪Exclude (v) /ɪkˈskluːd/ loại trừ ▪Diagnosis (n) /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ sự chẩn đoán