Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
7a11
1. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Đặng Thị Ngọc Anh Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 9.0 7.5
5 Văn 77 6.5 6.0 6.8 5.0 6.0 6.0 6.8 7.0
6 Sử 6 4.0 8.0 5.5
7 Địa 8 7.0 9.0 9.0 8.5
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 7 6.0 4.0 8.0 6.0 6.0 3.0 5.5
11 Âm nhạc 7 8.0 7.0
12 Mỹ thuật 7 7.0 5.0
13 Tin học 9 5.0 5.8
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
2. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Thị Phúc Anh Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 8.0 8.0
5 Văn 47 5.3 9.0 7.5 8.0 7.0 7.5 6.0 7.5
6 Sử 8 8.0 9.0 7.8
7 Địa 7 8.0 9.0 9.0 8.0
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 7 6.0 7.0 8.0 8.0 6.0 8.0 7.3
11 Âm nhạc 8 5.0 7.0
12 Mỹ thuật 9 8.0 9.0
13 Tin học 6.0 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
3. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lương Thế Anh Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 7.0 5.8
5 Văn 57 4.8 6.0 7.8 5.5 7.0 6.0 4.5 5.5
6 Sử 1 5.0 6.0 7.0
7 Địa 8 5.0 7.0 8.0 6.5
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 7 9.0 9.0 7.0 9.0 6.0 9.0 8.0
11 Âm nhạc 8 9.0 7.0
12 Mỹ thuật 7 7.0 7.0
13 Tin học 8 8.0 5.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
4. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Công Hoàng Bảo Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 3.5 5.3
5 Văn 58 3.5 5.5 5.8 5.0 4.0 3.3 4.0 6.5
6 Sử 6 5.0 3.0 6.3
7 Địa 8 8.0 8.0 9.0 5.8
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 9 7.0 7.0 7.0 9.0 6.0 9.0 7.8
11 Âm nhạc 8 7.0
12 Mỹ thuật 8 7.0 7.0
13 Tin học 8 7.0 5.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
5. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Thế Bảo Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 6.5 6.0
5 Văn 54 4.0 5.5 7.0 4.5 4.5 6.3 6.0 5.0
6 Sử 1 6.0 8.0 7.3
7 Địa 7 6.0 7.0 9.0 8.0
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 6 6.0 7.0 6.0 9.0 9.0 10.0 8.1
11 Âm nhạc 8 6.0 8.0
12 Mỹ thuật 9 8.0 7.0
13 Tin học 9 4.0 6.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
6. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Hữu Lê Hoài Chung Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 0.0 0.0
5 Văn 00 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Sử 0 0.0 0.0 0.0
7 Địa 0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 0 7.0 0.0 7.0 0.0 0.0 0.0 1.8
11 Âm nhạc 6 0.0 7.0
12 Mỹ thuật 0 0.0 0.0
13 Tin học 4.0 5.8
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
7. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Hồng Dương Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 7.0 6.3
5 Văn 58 5.5 5.0 6.5 4.0 6.5 4.3 3.8 7.0
6 Sử 6 6.0 7.0 6.0
7 Địa 9 8.0 9.0 9.0 8.8
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 6 5.0 6.0 8.0 7.0 6.0 7.0 6.7
11 Âm nhạc 8 7.0 8.0
12 Mỹ thuật 8 7.0 8.0
13 Tin học 5.0 6.3
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
8. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Võ Lê Anh Đào Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 10.0 8.5
5 Văn 77 5.3 7.0 7.8 5.0 6.5 7.8 8.0 6.5
6 Sử 6 6.0 9.0 7.5
7 Địa 7 6.0 7.0 9.0 8.3
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 8 9.0 7.0 9.0 9.0 7.0 8.0 8.2
11 Âm nhạc 8 8.0 7.0
12 Mỹ thuật 9 7.0 7.0
13 Tin học 7 6.0 9.3
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
9. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Hồ Anh Đức Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 7.0 7.0
5 Văn 28 3.5 4.5 6.5 5.0 4.5 5.0 5.0 5.5
6 Sử 4 5.0 3.0 5.0
7 Địa 7 8.0 7.0 8.0 7.8
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 8 8.0 7.0 6.0 9.0 7.0 9.0 7.8
11 Âm nhạc 4 5.0 6.0
12 Mỹ thuật 8 7.0 7.0
13 Tin học 6.0 5.3
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
10. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thu Hằng Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 7.5 6.5
5 Văn 66 5.5 6.0 6.0 7.5 8.0 4.5 6.3 7.0
6 Sử 5 4.0 7.0 4.3
7 Địa 7 7.0 9.0 9.0 7.5
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 8 8.0 5.0 7.0 7.0 6.0 3.0 5.8
11 Âm nhạc 4 7.0 7.0
12 Mỹ thuật 9 9.0 7.0
13 Tin học 6.0 5.3
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
11. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Đức Hiền Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 7.5 6.8
5 Văn 58 5.0 5.5 7.8 4.0 5.5 6.0 6.5 6.0
6 Sử 6 4.0 4.0 5.5
7 Địa 8 9.0 7.0 8.0 6.3
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 8 6.0 8.0 7.0 10.0 8.0 10.0 8.5
11 Âm nhạc 7 6.0 7.0
12 Mỹ thuật 8 7.0 4.0
13 Tin học 7.0 5.3
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
12. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Võ Thanh Hiệp Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 5.0 6.8
5 Văn 568 5.0 5.0 7.0 5.0 5.5 6.0 6.3 7.0
6 Sử 8 3.0 8.0 6.3
7 Địa 8 7.0 7.0 7.0 7.8
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 7 6.0 9.0 8.0 9.0 7.0 9.0 8.1
11 Âm nhạc 7 6.0 7.0
12 Mỹ thuật 8 4.0 5.0
13 Tin học 7 7.0 7.3
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
13. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Vũ Thị Hoa Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 9.5 8.8
5 Văn 48 7.0 6.0 8.3 7.5 6.5 6.5 6.3 7.5
6 Sử 7 8.0 10.0 7.5
7 Địa 7 6.0 9.0 9.0 7.8
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 7 9.0 8.0 8.0 8.0 7.0 9.0 8.1
11 Âm nhạc 8 9.0 8.0
12 Mỹ thuật 9 8.0 9.0
13 Tin học 9 7.0 6.8
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
14. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Phạm Khánh Hoàng Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 5.5 4.3
5 Văn 56 5.5 4.0 6.5 6.0 7.0 6.5 6.0 7.5
6 Sử 4 6.0 8.0 5.0
7 Địa 7 5.0 7.0 9.0 7.8
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 8 6.0 6.0 9.0 10.0 7.0 8.0 8.0
11 Âm nhạc 5 6.0 7.0
12 Mỹ thuật 7 7.0 7.0
13 Tin học 5.0 6.3
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
15. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Huỳnh Ngọc Hoàng Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 4.0 5.5
5 Văn 62 2.5 6.0 8.5 7.0 7.0 5.0 5.0 5.0
6 Sử 2.0 4.0 4.0
7 Địa 7 6.0 8.0 9.0 8.5
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 8 6.0 7.0 6.0 8.0 6.0 8.0 7.1
11 Âm nhạc 8 8.0
12 Mỹ thuật 8 7.0 6.0
13 Tin học 8 2.0 5.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
16. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Gia Huy Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 9.5 8.3
5 Văn 688 5.3 5.0 7.5 5.5 6.0 7.0 7.5 7.0
6 Sử 7 8.0 9.0 8.0
7 Địa 8 6.0 8.0 9.0 8.0
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 8 10.0 8.0 7.0 10.0 6.0 7.0 7.8
11 Âm nhạc 5 6.0 7.0
12 Mỹ thuật 9 6.0 6.0
13 Tin học 7.0 7.5
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
17. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Ngọc Huyền Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 6.5 6.3
5 Văn 76 7.0 6.0 7.3 6.5 8.0 6.0 5.0 7.5
6 Sử 6 5.0 6.0 5.5
7 Địa 7 6.0 8.0 9.0 6.8
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 8 7.0 8.0 7.0 10.0 9.0 10.0 8.8
11 Âm nhạc 5 5.0 8.0
12 Mỹ thuật 9 9.0 6.0
13 Tin học 8 7.0 5.8
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
18. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Di Linh Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 7.5 8.3
5 Văn 798 7.0 9.0 7.5 6.5 8.0 7.3 7.0 8.0
6 Sử 8 9.0 9.0 7.5
7 Địa 8 9.0 8.0 9.0 7.3
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 10 8.0 6.0 9.0 8.0 7.0 9.0 8.3
11 Âm nhạc 8 9.0 7.0
12 Mỹ thuật 8 8.0 7.0
13 Tin học 9 6.0 7.5
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
19. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Đặng Tấn Linh Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 6.5 7.0
5 Văn 55 3.0 4.0 4.8 5.0 3.5 5.3 4.8 4.5
6 Sử 7 5.0 6.0 4.3
7 Địa 7 5.0 5.0 8.0 5.8
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 7 6.0 9.0 7.0 8.0 8.0 9.0 7.9
11 Âm nhạc 4 5.0 7.0
12 Mỹ thuật 8 7.0 6.0
13 Tin học 6 8.0 6.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
20. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Đàm Chiến Long Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 3.0 6.5
5 Văn 36 3.5 5.0 7.5 3.0 4.5 4.3 5.3 5.0
6 Sử 2 2.0 5.0 4.3
7 Địa 7 5.0 9.0 7.0 5.3
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 7 6.0 6.0 7.0 8.0 8.0 7.0 7.2
11 Âm nhạc 5 5.0 7.0
12 Mỹ thuật 7 6.0 4.0
13 Tin học 5.0 5.3
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
21. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Viết Mạnh Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 8.5 5.0
5 Văn 57 6.5 5.0 6.5 7.0 6.0 6.3 6.3 5.5
6 Sử 7 5.0 4.0 6.3
7 Địa 8 10.0 8.0 9.0 7.8
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 10 8.0 10.0 7.0 10.0 9.0 10.0 9.2
11 Âm nhạc 5 6.0 7.0
12 Mỹ thuật 8 7.0 7.0
13 Tin học 9 8.0 5.5
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
22. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lê Quang Minh Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 8.0 6.8
5 Văn 47 5.0 4.0 6.5 4.0 6.0 6.0 5.3 6.0
6 Sử 6 8.0 5.0 4.5
7 Địa 8 5.0 7.0 8.0 7.0
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 9 8.0 6.0 7.0 8.0 6.0 8.0 7.4
11 Âm nhạc 7 6.0 7.0
12 Mỹ thuật 9 7.0 5.0
13 Tin học 8 6.0 4.5
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
23. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Danh Dương Bích Ngọc Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 8.0 6.8
5 Văn 787 6.0 9.0 6.8 7.0 6.0 7.3 6.3 6.5
6 Sử 7 4.0 7.0 6.0
7 Địa 8 8.0 8.0 9.0 7.3
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 8 7.0 7.0 7.0 8.0 6.0 9.0 7.6
11 Âm nhạc 8 7.0 8.0
12 Mỹ thuật 7 7.0 5.0
13 Tin học 8 8.0 5.5
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
24. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thập Nhất Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 9.5 5.3
5 Văn 66 4.5 5.0 6.0 4.5 5.5 5.5 6.0 5.0
6 Sử 5 5.0 3.0 5.0
7 Địa 7 9.0 7.0 9.0 7.5
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 9 8.0 6.0 6.0 8.0 6.0 10.0 7.8
11 Âm nhạc 3 5.0 8.0
12 Mỹ thuật 8 9.0 7.0
13 Tin học 7 7.0 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
25. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Hồng Nhung Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 8.5 7.8
5 Văn 77 6.3 9.0 7.8 6.0 7.5 7.3 7.3 7.5
6 Sử 6 9.0 7.0 7.5
7 Địa 8 5.0 9.0 9.0 9.5
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 9 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.4
11 Âm nhạc 7 7.0 7.0
12 Mỹ thuật 9 9.0 6.0
13 Tin học 8 7.0 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
26. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Lâm Thục Oanh Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 7.0 6.5
5 Văn 47 6.3 6.0 6.3 6.5 6.5 6.0 5.8 6.5
6 Sử 6 2.0 9.0 6.3
7 Địa 7 6.0 7.0 9.0 8.0
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 7 7.0 6.0 7.0 8.0 5.0 9.0 7.3
11 Âm nhạc 6 8.0 7.0
12 Mỹ thuật 9 9.0 7.0
13 Tin học 9 6.0 5.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
27. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Tấn Phong Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 9.5 9.3
5 Văn 56 4.8 6.0 6.8 6.0 5.5 6.5 6.3 6.5
6 Sử 8 8.0 9.0 7.5
7 Địa 8 7.0 6.0 8.0 8.5
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 9 8.0 8.0 7.0 9.0 10.0 6.0 7.9
11 Âm nhạc 7 7.0 7.0
12 Mỹ thuật 8 7.0 6.0
13 Tin học 9 7.0 7.3
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
28. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Hữu Nhật Quang Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 9.0 8.5
5 Văn 45 4.8 5.0 7.8 7.0 7.0 7.3 5.5 5.5
6 Sử 6 6.0 6.0 8.0
7 Địa 8 9.0 8.0 9.0 7.5
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 7 7.0 9.0 6.0 8.0 7.0 9.0 7.7
11 Âm nhạc 4 7.0 6.0
12 Mỹ thuật 9 7.0 7.0
13 Tin học 8 7.0 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
29. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lý Thanh Sang Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 5.0 6.8
5 Văn 57 5.0 6.5 7.3 4.0 4.5 6.3 5.3 4.5
6 Sử 7 5.0 8.0 7.0
7 Địa 6 9.0 8.0 8.0 6.3
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 9 6.0 7.0 6.0 8.0 5.0 10.0 7.5
11 Âm nhạc 5 7.0 7.0
12 Mỹ thuật 7 7.0 7.0
13 Tin học 7.0 7.8
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
30. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Cao Thanh Tâm Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 8.0 5.3
5 Văn 57 6.0 5.0 6.3 5.0 5.5 6.3 7.0 7.0
6 Sử 5 3.0 3.0 7.0
7 Địa 7 8.0 8.0 9.0 7.5
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 8 8.0 7.0 7.0 9.0 8.0 8.0 7.9
11 Âm nhạc 9 4.0 8.0
12 Mỹ thuật 8 7.0 9.0
13 Tin học 8.0 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
31. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Dương Quốc Thái Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 8.5 8.5
5 Văn 78 5.8 9.0 7.0 6.0 7.5 8.3 7.8 7.5
6 Sử 6 5.0 9.0 8.0
7 Địa 8 5.0 8.0 8.0 7.5
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 9 6.0 9.0 10.0 8.0 9.0 6.0 8.0
11 Âm nhạc 5 7.0 7.0
12 Mỹ thuật 7 8.0 7.0
13 Tin học 9 7.0 9.5
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
32. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Huỳnh Công Thành Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 5.5 7.3
5 Văn 466 2.8 5.0 6.8 7.0 5.5 6.8 4.8 3.0
6 Sử 7 1.0 5.0 7.3
7 Địa 7 5.0 8.0 8.0 6.8
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 8 8.0 9.0 8.0 10.0 8.0 9.0 8.7
11 Âm nhạc 8 7.0
12 Mỹ thuật 8 8.0 7.0
13 Tin học 6.0 7.8
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
33. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Hoàng Trọng Thành Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 8.5 6.3
5 Văn 577 4.5 5.0 6.5 3.0 7.0 6.5 6.8 6.0
6 Sử 6 8.0 5.0 6.3
7 Địa 6 6.0 8.0 9.0 6.8
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 9 9.0 10.0 10.0 9.0 10.0 7.0 8.9
11 Âm nhạc 8 5.0 7.0
12 Mỹ thuật 9 8.0 7.0
13 Tin học 7.0 6.5
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
34. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Cao Thị Phương Thảo Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 10.0 9.8
5 Văn 888 7.5 9.0 7.3 8.0 8.5 8.3 8.5 8.3
6 Sử 8 10.0 10.0 8.5
7 Địa 8 9.0 9.0 9.0 8.0
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 6 7.0 7.0 6.0 6.0 7.0 3.0 5.6
11 Âm nhạc 8 8.0 8.0
12 Mỹ thuật 9 8.0 7.0
13 Tin học 9 8.0 6.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
35. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Vũ Trần Thạch Thảo Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 3.0 8.3
5 Văn 788 6.3 8.0 8.0 7.0 8.0 8.0 8.0 8.0
6 Sử 7 8.0 7.0 7.0
7 Địa 9 10.0 9.0 9.0 8.0
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 8 6.0 8.0 7.0 8.0 7.0 10.0 8.0
11 Âm nhạc 6 7.0 8.0
12 Mỹ thuật 9 8.0 8.0
13 Tin học 9 6.0 5.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
36. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Vũ Huy Thắng Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 8.0 3.5
5 Văn 43 4.8 5.5 6.8 5.0 6.0 2.8 5.0 4.5
6 Sử 6 5.0 4.0 4.0
7 Địa 7 6.0 8.0 8.0 4.3
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 7 6.0 6.0 7.0 9.0 7.0 7.0 7.2
11 Âm nhạc 4 6.0 6.0
12 Mỹ thuật 8 4.0 4.0
13 Tin học 7 7.0 5.5
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
37. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Phan Duy Thịnh Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 9.0 8.5
5 Văn 87 5.3 5.0 7.0 7.0 7.0 7.0 6.5 8.0
6 Sử 8 7.0 9.0 8.0
7 Địa 8 7.0 8.0 8.0 7.0
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 8 8.0 8.0 7.0 9.0 7.0 7.0 7.6
11 Âm nhạc 7 8.0 7.0
12 Mỹ thuật 6 7.0 7.0
13 Tin học 9 7.0 6.3
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
38. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Phú Thịnh Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 4.0 5.5
5 Văn 54 5.0 5.0 7.5 5.5 5.0 4.3 4.0 5.0
6 Sử 1 3.0 1.0 7.0
7 Địa 8 7.0 9.0 8.0 5.0
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 6 9.0 6.0 7.0 9.0 6.0 8.0 7.4
11 Âm nhạc 8.0
12 Mỹ thuật 8 10.0 8.0
13 Tin học 6.0 5.3
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
39. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Phạm Duy Thông Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 8.5 7.5
5 Văn 37 4.5 5.0 7.5 5.5 5.5 6.0 6.0 6.8
6 Sử 5 3.0 4.0 7.0
7 Địa 7 6.0 7.0 9.0 8.8
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 10 6.0 9.0 8.0 8.0 10.0 9.0 8.7
11 Âm nhạc 7 6.0 7.0
12 Mỹ thuật 10 7.0 8.0
13 Tin học 8 3.0 5.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
40. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Bảo Toàn Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 6.0 4.8
5 Văn 56 2.5 3.0 8.3 4.5 6.0 5.5 6.8 7.5
6 Sử 7 6.0 6.0 6.3
7 Địa 7 8.0 8.0 9.0 5.8
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 7 5.0 6.0 7.0 9.0 7.0 8.0 7.3
11 Âm nhạc 6 6.0 6.0
12 Mỹ thuật 6 5.0 5.0
13 Tin học 8 4.0 5.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
41. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lê Võ Nhất Trung Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 7.0 5.3
5 Văn 36 4.3 5.0 4.5 3.5 4.0 6.0 5.8 5.0
6 Sử 6 5.0 6.0 7.0
7 Địa 7 5.0 7.0 8.0 8.0
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 8 7.0 8.0 7.0 9.0 6.0 7.0 7.3
11 Âm nhạc 6 5.0 7.0
12 Mỹ thuật 7 6.0 5.0
13 Tin học
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
42. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Hoàng Vũ Thanh Vân Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 9.0 9.0
5 Văn 576 5.0 5.0 7.8 7.0 7.0 7.8 7.5 6.0
6 Sử 6 5.0 9.0 7.8
7 Địa 9 8.0 8.0 8.0 8.0
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 7 8.0 6.0 7.0 9.0 6.0 7.0 7.2
11 Âm nhạc 8 7.0 8.0
12 Mỹ thuật 8 6.0 6.0
13 Tin học 9 8.0 5.8
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
43. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Đoàn Ngọc Vũ Lớp: 7A11
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán
2 Lý
3 Sinh
4 Công nghệ 8.5 6.5
5 Văn 567 5.3 6.0 6.5 6.0 5.5 6.5 6.8 7.0
6 Sử 7 3.0 6.0 5.0
7 Địa 9 9.0 9.0 8.0 7.3
8 GDCD
9 Ngoại ngữ
10 Thể dục 8 7.0 9.0 9.0 10.0 7.0 9.0 8.6
11 Âm nhạc 10 10.0 7.0
12 Mỹ thuật 8 7.0 7.0
13 Tin học 6 8.0 6.8
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức