Chương trình tiếng anh tháng 11 Ages 2,3 mli1 - unit 2 Ages 5,6 mli3 - unit 2
1. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH THÁNG 11/2017
Lứa tuối: 5 – 6 tuổi MY LITTLE ISLAND 3 – UNIT 2: AT SCHOOL
TRUNG TÂM ANH NGỮ CITYKIDS
Điện thoại: 04 3242 4580 - Hotline: 0908 130 990
Website: www.citykids.edu.vn - Email: Info@citykids.edu.vn
WEEK
(TUẦN)
VOCABULARY
(TỪ VỰNG)
GRAMMAR
(NGỮ PHÁP)
TPR
(CỬ CHỈ
NGÔN NGỮ)
PHONICS
(NGỮ ÂM)
SONGS
(BÀI HÁT)
SOCIAL SKILLS
(KĨ NĂNG XÃ HỘI)
WEEK 1
(TUẦN 1)
Review: Classroom objects (Computer,
backpack, notebook, scisscors, crayon, pen)
New words: At school (classroom, computer
room, music room, play)
Ôn tập: Đồ dùng học tập (Máy tính, ba lô, vở,
kéo, màu vẽ, bút viết)
Từ mới: Trường học (lớp học, phòng máy
tính, phòng nhạc, chơi)
This is my
(classroom).
Đây là (lớp học) của
tớ.
Jump, point,
high five
Nhảy, chỉ, đập
tay
Letter D
/d/
Âm /d/
Classroom
Vocabulary- Rock
Star Kids What's
This
I’m a little teapot.
Students can introduce
classroom, computer room
and music room at school.
Con có thể giới thiệu lớp
học, phòng máy tính và
phòng nhạc ở trường con.
WEEK 2
(TUẦN 2)
Review: At school (classroom, computer
room, music room, play)
New words: At school (playground, read, sing,
use the computer)
Ôn tập: Trường học (lớp học, phòng máy tính,
phòng nhạc, chơi)
Từ mới: Trường học (sân chơi, đọc, hát, sử
dụng máy tính)
This is my
(classroom).
Where do you (play)?
In the (playground).
Đây là (lớp học) của
tớ.
Bạn (chơi) ở đâu? Ở
(sân chơi).
Jump, point,
high five
Nhảy, chỉ, đập
tay
Letter D
/d/
Âm /d/
Walking walking
The hokey pokey
song
Students can answer the
questions about their
activities at places at school.
Con có thể trả lời câu hỏi về
những hoạt động con làm ở
các địa điểm khác nhau ở
trường.
WEEK 3
(TUẦN 3)
Review: At school (classroom, computer
room, music room, play, playground, read, sing,
use the computer)
Ôn tập: Trường học (lớp học, phòng máy tính,
phòng nhạc, chơi, sân chơi, đọc, hát, sử dụng
máy tính)
This is my
(classroom).
Where do you (play)?
In the (playground).
Đây là (lớp học) của
tớ.
Bạn (chơi) ở đâu? Ở
(sân chơi).
Jump, point,
high five
Nhảy, chỉ, đập
tay
Letter E
/e/
Âm /e/
Rudolph's Nose -
Christmas Songs
for Kids
School Supplies -
Talking
Flashcards -
YouTube
Students can answer the
questions about their
activities at places at school.
Con có thể trả lời câu hỏi về
những hoạt động con làm ở
các địa điểm khác nhau ở
trường.
WEEK 4
(TUẦN 4)
Review: At school (classroom, computer
room, music room, play, playground, read, sing,
use the computer)
Ôn tập: Trường học (lớp học, phòng máy tính,
phòng nhạc, chơi, sân chơi, đọc, hát, sử dụng
máy tính)
This is my
(classroom).
Where do you (play)?
In the (playground).
Đây là (lớp học) của
tớ.
Bạn (chơi) ở đâu? Ở
(sân chơi).
Jump, point,
high five
Nhảy, chỉ, đập
tay
Ôn tập 2
âm
School Supplies
Song – YouTube
What's this- - It's a
pencil. Eraser.
(Stationery) -
Exciting Rap for
Kids - English
song - YouTube
Students can answer the
questions about their
activities at places at school.
Con có thể trả lời câu hỏi về
những hoạt động con làm ở
các địa điểm khác nhau ở
trường.