3. Giới thiệu
• Sản xuất từ Aspergillus oryzae
• Là lipase dạng lỏng
• Thuộc nhóm enzym thủy phân
4. Tính chất
• Hoạt động mạnh trong hệ nhũ hóa, giữa bề mặt
phân pha dầu- nước
• Là enzym thuộc nhóm hydrolaza (thủy phân)
Trung tâm hoạt động: serin, histidine, aspartate
6. Các yếu tố ảnh hưởng
• Nhiệt độ bảo quản: 0-25°C
• Nhiệt độ làm việc tối ưu: 35°C
• Nhiệt độ bất hoạt enzym: 40°C
• pH thấp có thể ức chế enzim
• Ưa ẩm
• Có thể gây ra phản ứng dị ứng, kích ứng da
7. Ứng dụng
• Sử dụng trong sản xuất biodiesel nhờ phản ứng
thủy phân triglixerit
8. Biodiesel
• Là sản phẩm Ester hóa giữa methanol hoặc ethanol
và acid béo tự do
• Là một loại nhiên liệu có tính chất giống với dầu
diesel
• Được sản xuất từ dầu thực vật hay mỡ động vật chứ
không phải dầu mỏ
• Là một loại năng lượng sạch, không độc và dễ phân
giải trong tự nhiên
10. Quy trình sản xuất biodiesel
• Dầu sau khi được xử lý được cho thêm nước để tạo
hệ nhũ tương
• Enzym Eversa được thêm vào để thực hiện phản ứng
thủy phân chất béo trong dầu, tạo thành glycerol và
các axit béo
• Metanol được thêm vào để tạo thành biodiesel với
axit béo tự do
11. Ứng dụng
Ưu điểm so với sản xuất bằng phương pháp hóa học:
• Tiết kiệm năng lượng:
- Không cần làm khô nguyên liệu do enzyme ưa ẩm
- Hoạt động ở nhiệt độ thường, không cần làm nóng
nguyên liệu
12. Ứng dụng
• Góp phần bảo vệ môi trường:
- Loại được các chất độc như CH3ONa
- Xăng chứa ít hoặc không còn S, hợp chất thơm
- Sử dụng dầu thải, nước thải làm nguyên liệu
- Giảm đáng kể lượng khí CO2 sinh ra