SlideShare a Scribd company logo
1 of 12
1. Tuyến yên tiết ra những gì và có tác dụng kiểm soát gì?
a. hormon và kiểm soát sự bài tiết của các tuyến nội tiết khác.
b. Nước và kiểm soát hệ tiêu hóa.
c. Khí oxy và kiểm soát sự hoạt động của cơ bắp.
d. Dầu và kiểm soát sự hoạt động của gan.
2. Vùng dưới đồi là một phần nhỏ của não, nằm dưới đồi nào?
a. Đồi cao.
b. Đồi núi.
c. Đồi thị.
d. Đồi đá.
3. Vùng dưới đồi có vai trò gì trong hệ thần kinh và nội tiết?
a. Tạo ra nước tiểu.
b. Liên kết các tuyến nội tiết.
c. Tạo ra oxytocin.
d. Kiểm soát sự phát triển của não.
4. Thuỳ trước và thuỳ sau của tuyến yên khác nhau ở điểm nào?
a. Kích thước.
b. Nguồn gốc và cấu trúc.
c. Màu sắc.
d. Số lượng hormon sản xuất.
5. Thuỳ trước chiếm bao nhiêu phần trọng lượng của tuyến yên?
a. 30%.
b. 50%.
c. 70%.
d. 90%.
6. Hormon vùng dưới đồi đi tới thuỳ trước tuyến yên qua gì?
a. Đường tiêu hóa.
b. Hệ mạch cửa.
c. Hệ thần kinh trung ương.
d. Các động mạch tuyến yên trên.
7. Các hormon vùng dưới đồi tác động nhanh chóng lên tế bào thuỳ trước như thế nào?
a. Qua mạng lưới mao mạch thứ hai.
b. Qua nước tiểu.
c. Qua quá trình trao đổi chất.
d. Qua hệ thần kinh vận động.
8. Hormon do tế bào thuỳ trước tuyến yên tiết ra đến đâu trước khi được phân phối trong cơ thể?
a. Đi qua mạng lưới mao mạch thứ hai của hệ cửa.
b. Trực tiếp vào máu tĩnh mạch.
c. Được giữ lại ở tuyến yên.
d. Đi vào các tĩnh mạch cửa.
9. Hormon nào được sản xuất bởi tuyến yên thần kinh?
a. Insulin.
b. Oxytocin và diurehormon (ADH).
c. Thyroxine.
d. Testosterone.
10. Sợi trục thuỳ sau tuyến yên kết nối với những gì?
a. Tế bào tim.
b. Tế bào gan.
c. Tế bào tuyến yên.
d. Tế bào thần kinh đệm.
11. Oxytocin và diurehormon (ADH) làm gì?
a. Kiểm soát sự tăng trưởng cơ thể.
b. Kiểm soát hệ tiêu hóa.
c. Kiểm soát sự co bóp tử cung và sự cân bằng nước trong cơ thể.
d. Kiểm soát sự thụ động của cơ bắp.
12. Hormon oxytocin được sản xuất bởi tuyến yên thần kinh để kiểm soát gì?
a. Sự mở rộng các động mạch.
b. Sự co bóp tử cung và sự thụ động của tuyến sữa.
c. Sự phân chia tế bào.
d. Sự tạo ra nước tiểu.
13. Diurehormon (ADH) còn được gọi là gì?
a. Vasopresin.
b. Epinephrine.
c. Melatonin.
d. Serotonin.
14. Hormon vùng dưới đồi chịu ảnh hưởng từ cái gì để được kích thích hoặc ức chế?
a. Ánh sáng mặt trời.
b. Tín hiệu điện từ não.
c. Các hormon giải phóng và ức chế.
d. Nhiệt độ môi trường.
15. Cơ chế kiểm soát hormon tuyến yên bắt nguồn từ đâu?
a. Vùng đại dương.
b. Vùng hạ dồi của não.
c. Tim và gan.
d. Tủy sống.
16. Hormon của tuyến yên được truyền từ đâu vào cơ thể?
a. Từ mạng lưới mao mạch thứ nhất.
b. Từ hệ tiêu hóa.
c. Từ đồi cao.
d. Từ tĩnh mạch cửa.
17. Tuyến yên nằm ở vị trí nào trong cơ thể?
a. Ở dưới vùng hạ đồi và nối vào vùng hạ đồi.
b. Ở phía trước của não.
c. Ở phía sau đầu gối.
d. Ở trên hàm trên.
18. Hormon vùng dưới đồi có tác dụng kiểm soát sự bài tiết của các tuyến nào?
a. Tuyến mắt.
b. Tuyến môi.
c. Các tuyến nội tiết.
d. Tuyến nước tiểu.
19. Vùng nào của não chứa tuyến yên?
a. Vùng nền sọ.
b. Vùng hạ đồi.
c. Vùng đầy nắng.
d. Vùng hậu môn.
20. Động mạch tuyến yên trên tạo thành gì quanh các tế bào thần kinh tiết ở đáy vùng hạ đồi?
a. Mạng lưới mao mạch thứ nhất.
b. Mạng lưới mao mạch thứ hai.
c. Nước tiểu.
d. Máu.
21. Tuyến yên tiết ra hormon để kiểm soát sự gì?
a. Sự giảm cân.
b. Sự tăng trưởng tới sinh sản.
c. Sự hoạt động tim mạch.
d. Sự tiêu hóa thức ăn.
22. Hormon vùng dưới đồi tác động nhanh chóng lên tế bào thuỳ trước như thế nào?
a. Qua nước tiểu.
b. Qua quá trình trao đổi chất.
c. Qua hệ mạch cửa.
d. Qua hệ thần kinh vận động.
23. Tuyến yên được chia thành bao nhiêu thuỳ?
a. 1 thuỳ.
b. 2 thuỳ: thuỳ trước và thuỳ sau.
c. 3 thuỳ: thuỳ trước, thuỳ sau và thuỳ bên hông.
d. 4 thuỳ: thuỳ trước, thuỳ sau, thuỳ bên hông và thuỳ phía sau.
24. Hormon oxytocin được sản xuất bởi tuyến yên để kiểm soát gì?
a. Sự co bóp tử cung và sự thụ động của tuyến sữa.
b. Sự tăng trưởng cơ thể.
c. Sự hoạt động tim mạch.
d. Sự giảm cân.
25. Diurehormon (ADH) còn được gọi là gì?
a. Vasopresin.
b. Epinephrine.
c. Melatonin.
d. Serotonin.
26. Hormon vùng dưới đồi chịu ảnh hưởng từ cái gì để được kích thích hoặc ức chế?
a. Ánh sáng mặt trời.
b. Tín hiệu điện từ não.
c. Các hormon giải phóng và ức chế.
d. Nhiệt độ môi trường.
27. Cơ chế kiểm soát hormon tuyến yên bắt nguồn từ đâu?
a. Vùng đại dương.
b. Vùng hạ dồi của não.
c. Tim và gan.
d. Tủy sống.
28. Tuyến yên được chia thành bao nhiêu thuỳ?
a. 1 thuỳ.
b. 2 thuỳ: thuỳ trước và thuỳ sau.
c. 3 thuỳ: thuỳ trước, thuỳ sau và thuỳ bên hông.
d. 4 thuỳ: thuỳ trước, thuỳ sau, thuỳ bên hông và thuỳ phía sau.
29. Hormon của tuyến yên được truyền từ đâu vào cơ thể?
a. Từ mạng lưới mao mạch thứ nhất.
b. Từ hệ tiêu hóa.
c. Từ đồi cao.
d. Từ tĩnh mạch cửa.
1. Tuyến yên có cấu tạo như thế nào?
a. Tuyến yên bao gồm một phần trước và một phần sau.
b. Tuyến yên bao gồm hai phần trước và một phần sau.
c. Tuyến yên bao gồm một phần trước và hai phần sau.
d. Tuyến yên chỉ có một phần.
2. Tuyến yên nằm ở đâu trong cơ thể?
a. Nằm trong ống tiêu hóa.
b. Nằm trong hố yên của xương bướm.
c. Nằm ở hố nào đó trên đầu.
d. Nằm trong hố lưỡi.
3. Tuyến yên được tạo thành từ mấy khối tuyến có nguồn gốc khác nhau?
a. Tuyến yên được tạo thành từ một khối tuyến.
b. Tuyến yên được tạo thành từ hai khối tuyến có nguồn gốc khác nhau.
c. Tuyến yên được tạo thành từ ba khối tuyến.
d. Tuyến yên được tạo thành từ năm khối tuyến.
4. Phần trước của tuyến yên có những bộ phận nhỏ nào?
a. Phần xa, phần củ, và phần trung gian.
b. Phần trước không có các bộ phận nhỏ.
c. Phần xa và phần củ.
d. Phần xa và phần trung gian.
5. Hormon prolactin được sản xuất bởi loại tế bào nào trong phần trước tuyến yên?
a. Tế bào ưa acid.
b. Tế bào hướng tuyến vú.
c. Tế bào hướng thân.
d. Tế bào ưa base.
6. Hormon kích giáp (TSH) được sản xuất bởi loại tế bào nào?
a. Tế bào ưa acid.
b. Tế bào hướng tuyến vú.
c. Tế bào hướng giáp.
d. Tế bào hướng sinh dục.
7. Hormon kích nang trứng (FSH) có tác dụng gì?
a. cả 3 đáp án
b. Kích thích sự tạo ra tinh trùng ở nam.
c. Kích thích sự tiến triển của nang trứng ở nữ.
d. Kích thích tế bào Sertoli của ống sinh tinh hoạt động.
8. Hormon hoàng thể hoá (LH) có tác dụng gì?
a. Kích thích tế bào Sertoli.
b. Kích thích sự phát triển của tuyến vú.
c. Kích thích sự rụng trứng.
d. Kích thích sự phát triển của tuyến giáp.
9. Tế bào hướng vỏ sản xuất hormon nào?
a. Hormon kích giáp (TSH).
b. Hormon kích nang trứng (FSH).
c. Hormon hoàng thể hoá (LH).
d. Hormon hướng vỏ (ACTH).
10. Các tế bào kỵ mầu thường có kích thước như thế nào?
a. Nhỏ và ít bắt mầu thuốc nhuộm.
b. Lớn và đa diện.
c. Nhỏ và có nhiều hạt chế tiết ưa acid.
d. Lớn và có nhiều hạt chế tiết base.
11. Phần trung gian của tuyến yên chứa những gì?
a. Dãy túi nhỏ và tế bào hình đa diện lớn.
b. Dãy túi nhỏ và tế bào kỵ mầu.
c. Dãy túi nhỏ và tế bào hướng sinh dục.
d. Dãy túi nhỏ và tế bào hướng vỏ.
12. Phần củ của tuyến yên thường kém phát triển ở người và tạo thành cái gì?
a. Phần củ tạo thành cuống tuyến yên.
b. Phần củ tạo thành cuống tuyến giáp.
c. Phần củ tạo thành cuống tuyến vú.
d. Phần củ tạo thành cuống tuyến thận.
13. Thuỳ sau tuyến yên chủ yếu được cấu tạo bởi loại tế bào nào?
a. Tế bào tuyến yên.
b. Tế bào giống tế bào thần kinh đệm.
c. Tế bào hướng vỏ.
d. Tế bào kỵ mầu.
14. Hormon oxytocin có tác dụng gì trong cơ thể?
a. Gây ra sự co rút cơ trơn, đặc biệt là tử cung.
b. Kích thích sự tiến triển của nang trứng.
c. Kích thích tế bào Sertoli của ống sinh tinh hoạt động.
d. Tăng cường sự phát triển của tuyến vú.
15. Hormon arginin vasopressin (ADH) có tác dụng gì?
a. Gây tái hấp thụ nước ở ống xa và ống góp.
b. Kích thích sự tiến triển của nang trứng.
c. Gây ra sự co rút cơ trơn, đặc biệt là tử cung.
d. Tăng cường sự phát triển của tuyến vú.
16. Tuyến yên sản xuất khoảng bao nhiêu loại hormon khác nhau?
a. bảy loại hormon.
b. Hai loại hormon.
c. Ba loại hormon.
d. Năm loại hormon.
17. Các tế bào kỵ mầu có khả năng biệt hoá thành loại tế bào nào?
a. Tế bào ưa acid.
b. Tế bào ưa base.
c. Tế bào hướng tuyến vú.
d. cả a và b
18. Các tế bào hướng thân sản xuất hormon gì?
a. Hormon kích giáp (TSH).
b. Hormon kích nang trứng (FSH).
c. Hormon hoàng thể hoá (LH).
d. Hormon hướng thân (STH).
19. Phần trung gian của tuyến yên chứa tế bào nào có tác dụng làm giãn các hắc tố bào và làm phân
tán các hạt sắc tố melanin trong tế bào?
a. Tế bào chế tiết hormon MSH
b. Tế bào hướng tuyến vú.
c. Tế bào hướng sinh dục.
d. Tế bào hướng vỏ.
20. Phần sau tuyến yên chứa những loại tế bào nào không có khả năng sản xuất hormon?
a. Tế bào tuyến yên.
b. Tế bào giống tế bào thần kinh đệm.
c. Tế bào hướng vỏ.
d. Tế bào kỵ mầu.
21. Các sợi trục trong phần sau tuyến yên có nguồn gốc từ đâu?
a. Từ sơ bào tuyến yên.
b. Từ các nhân trong thị và nhân cạnh não thất.
c. Từ tế bào hướng vỏ.
d. Từ tế bào kỵ mầu.
1. Tế bào tuyến yên có hình dạng như thế nào?
a) Hình sao
b) Hình tròn
c) Hình vuông
d) Hình tam giác
2. Chức năng chính của tế bào tuyến yên là gì?
a) Tiết ra hormone
b) Chống đỡ và dinh dưỡng
c) Tạo lưới tế bào
d) Tiết mỡ
3. Các tế bào tuyến yên tạo lưới tế bào thông qua việc tiếp xúc với tế bào nào?
a) Tế bào gan
b) Tế bào thận
c) Tế bào lân cận cùng loại
d) Tế bào cơ bắp
4. Những đám sắc tố có mặt trong tế bào tuyến yên được sử dụng để gì?
a) Làm mỡ
b) Bảo vệ tế bào
c) Tiết ra hormone
d) Tạo lưới tế bào
5. Sợi trục trong tuyến yên phát sinh từ đâu?
a) Từ hố yên
b) Từ các nơron chế tiết nằm trong nhân trong thị
c) Từ các tế bào lân cận cùng loại
d) Từ nang trứng
6. Bó dưới đồi-yên được hình thành bởi sự kết hợp của sợi trục từ những vùng nào?
a) Nhân trong thị và nhân cận thất
b) Hố yên và hố dưới đồi
c) Tuyến yên và gan
d) Nang trứng và tuyến giáp
7. Những thể Héring là gì?
a) Những thể dạng khối kích thước lớn
b) Những loại sợi trục
c) Các khối kích thước khác nhau nằm trong phần trước tuyến yên
d) Hormon sản xuất bởi tuyến yên
8. Hormon của những thể Héring được sản xuất từ đâu?
a) Nhân trong thị và nhân cận thất
b) Sợi trục
c) Tuyến yên
d) Nang trứng
9. Cách mà hormon từ những thể Héring được vận chuyển đến tuyến yên là gì?
a) Máu
b) Nước
c) Oxy
d) Dầu
10. Hormon của những thể Héring được chuyển đến tận cùng của thuỳ sau tuyến yên thông qua
việc tiếp xúc với gì?
a) Lưới mao mạch nừm
b) Tế bào gan
c) Sợi trục
d) Tuyến giáp
11. Mục tiêu chính của hormon của những thể Héring trong cơ thể là gì?
a) Điều chỉnh nồng độ ion
b) Tạo mỡ
c) Bảo vệ tế bào
d) Tạo cơ bắp
12. Số lượng sợi trục trong phần sau tuyến yên là bao nhiêu?
a) Khoảng 10
b) Khoảng 100
c) Khoảng 1.000
d) Khoảng 100.000
13. Nhân nào sản xuất sợi trục trong tuyến yên?
a) Nhân trong thị
b) Nhân cận thất
c) Nhân thực vật của vùng dưới đồi
d) Nhân trên thị
14. Tại sao bó dưới đồi-yên cần sự kết hợp của sợi trục từ các nguồn khác nhau?
a) Để tạo thành mạch máu
b) Để tạo ra hormone
c) Để truyền tín hiệu thần kinh
d) Để thực hiện chức năng vận chuyển
15. Đối tượng chính của hormon từ những thể Héring là gì?
a) Tế bào gan
b) Sợi trục
c) Tuyến yên
d) Tận cùng của thuỳ sau tuyến yên
16. Chức năng chính của tận cùng của thuỳ sau tuyến yên là gì?
a) Tiết ra hormone
b) Lọc máu
c) Làm mỡ
d) Điều chỉnh nồng độ ion
17. Số lượng thể Héring trong tuyến yên là bao nhiêu?
a) Khoảng 10
b) Khoảng 100
c) Khoảng 1.000
d) Khoảng 10.000
18. Hormon của những thể Héring có ảnh hưởng đến điều gì trong cơ thể?
a) Nồng độ ion trong chất dịch gian bào ở phần sau tuyến yên
b) Màu da
c) Tạo cơ bắp
d) Tăng cân
19. Thể Héring nằm ở phần nào của tuyến yên?
a) Phần trước
b) Phần sau
c) Phần trên
d) Phần dưới
20. Tại sao hormon của thể Héring cần được vận chuyển trong sợi trục?
a) Để bảo vệ nó khỏi bị phân hủy
b) Để tăng cường hiệu quả vận chuyển
c) Để giữ nồng độ cố định
d) Để tạo mỡ.

More Related Content

Similar to mcq1.docx

đề-ôn-tập-mô-học.pdf
đề-ôn-tập-mô-học.pdfđề-ôn-tập-mô-học.pdf
đề-ôn-tập-mô-học.pdfdoanh69
 
Trac nghiem he noi tiet
Trac nghiem he noi tietTrac nghiem he noi tiet
Trac nghiem he noi tietChu Kien
 
MÔ HỌC HỆ NỘI TIẾT
MÔ HỌC HỆ NỘI TIẾTMÔ HỌC HỆ NỘI TIẾT
MÔ HỌC HỆ NỘI TIẾTSoM
 
Hệ nội tiết 1.ppt
Hệ nội tiết 1.pptHệ nội tiết 1.ppt
Hệ nội tiết 1.pptXunThng31
 
Câu hỏi trắc nghiệm sản khoa có đáp án
Câu hỏi trắc nghiệm sản khoa có đáp ánCâu hỏi trắc nghiệm sản khoa có đáp án
Câu hỏi trắc nghiệm sản khoa có đáp ánnataliej4
 
[Doc24.vn] cau hoi-trac-nghiem-theo-tung-chuong-mon-sinh-hoc-7-hkii
[Doc24.vn] cau hoi-trac-nghiem-theo-tung-chuong-mon-sinh-hoc-7-hkii[Doc24.vn] cau hoi-trac-nghiem-theo-tung-chuong-mon-sinh-hoc-7-hkii
[Doc24.vn] cau hoi-trac-nghiem-theo-tung-chuong-mon-sinh-hoc-7-hkiiThoLinhTrn1
 
trac-nghiem-sinh-hoc-va-di-truyen.pdf...
trac-nghiem-sinh-hoc-va-di-truyen.pdf...trac-nghiem-sinh-hoc-va-di-truyen.pdf...
trac-nghiem-sinh-hoc-va-di-truyen.pdf...athanh2005yp
 
Cystic fibrosis
Cystic fibrosisCystic fibrosis
Cystic fibrosisNyn Nynn
 
Giải phẫu | Trắc nghiệm
Giải phẫu | Trắc nghiệmGiải phẫu | Trắc nghiệm
Giải phẫu | Trắc nghiệmHồng Hạnh
 
[Fb mạnhđức] câu hỏi trắc nghiệm giải phẫu và đáp án
[Fb mạnhđức] câu hỏi trắc nghiệm giải phẫu và đáp án[Fb mạnhđức] câu hỏi trắc nghiệm giải phẫu và đáp án
[Fb mạnhđức] câu hỏi trắc nghiệm giải phẫu và đáp ánVmu Share
 
1000 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 10 (có đáp án)
1000 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 10 (có đáp án)1000 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 10 (có đáp án)
1000 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 10 (có đáp án)jackjohn45
 
Cau hoi trac_nghiem_va_dap_an_mon_giai_phau
Cau hoi trac_nghiem_va_dap_an_mon_giai_phauCau hoi trac_nghiem_va_dap_an_mon_giai_phau
Cau hoi trac_nghiem_va_dap_an_mon_giai_phauVui Lên Bạn Nhé
 
HỆ SINH DỤC.docx
HỆ SINH DỤC.docxHỆ SINH DỤC.docx
HỆ SINH DỤC.docxNghaL837075
 
ĐỀ THI CHÍNH THỨC CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT NĂM 2008 - 2022 MÔN...
ĐỀ THI CHÍNH THỨC CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT NĂM 2008 - 2022 MÔN...ĐỀ THI CHÍNH THỨC CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT NĂM 2008 - 2022 MÔN...
ĐỀ THI CHÍNH THỨC CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT NĂM 2008 - 2022 MÔN...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Chuyen de sự chet cua te bao 2
Chuyen de sự chet cua te bao 2Chuyen de sự chet cua te bao 2
Chuyen de sự chet cua te bao 2Chu Kien
 

Similar to mcq1.docx (20)

TN giải phẫu
TN giải phẫu TN giải phẫu
TN giải phẫu
 
đề-ôn-tập-mô-học.pdf
đề-ôn-tập-mô-học.pdfđề-ôn-tập-mô-học.pdf
đề-ôn-tập-mô-học.pdf
 
Trac nghiem he noi tiet
Trac nghiem he noi tietTrac nghiem he noi tiet
Trac nghiem he noi tiet
 
MÔ HỌC HỆ NỘI TIẾT
MÔ HỌC HỆ NỘI TIẾTMÔ HỌC HỆ NỘI TIẾT
MÔ HỌC HỆ NỘI TIẾT
 
Hệ nội tiết 1.ppt
Hệ nội tiết 1.pptHệ nội tiết 1.ppt
Hệ nội tiết 1.ppt
 
Hệ nội tiết 2019-2020
Hệ nội tiết 2019-2020Hệ nội tiết 2019-2020
Hệ nội tiết 2019-2020
 
Câu hỏi trắc nghiệm sản khoa có đáp án
Câu hỏi trắc nghiệm sản khoa có đáp ánCâu hỏi trắc nghiệm sản khoa có đáp án
Câu hỏi trắc nghiệm sản khoa có đáp án
 
Luong gia Y Hoc Co So
Luong gia Y Hoc Co SoLuong gia Y Hoc Co So
Luong gia Y Hoc Co So
 
[Doc24.vn] cau hoi-trac-nghiem-theo-tung-chuong-mon-sinh-hoc-7-hkii
[Doc24.vn] cau hoi-trac-nghiem-theo-tung-chuong-mon-sinh-hoc-7-hkii[Doc24.vn] cau hoi-trac-nghiem-theo-tung-chuong-mon-sinh-hoc-7-hkii
[Doc24.vn] cau hoi-trac-nghiem-theo-tung-chuong-mon-sinh-hoc-7-hkii
 
trac-nghiem-sinh-hoc-va-di-truyen.pdf...
trac-nghiem-sinh-hoc-va-di-truyen.pdf...trac-nghiem-sinh-hoc-va-di-truyen.pdf...
trac-nghiem-sinh-hoc-va-di-truyen.pdf...
 
Cystic fibrosis
Cystic fibrosisCystic fibrosis
Cystic fibrosis
 
Giải phẫu | Trắc nghiệm
Giải phẫu | Trắc nghiệmGiải phẫu | Trắc nghiệm
Giải phẫu | Trắc nghiệm
 
[Fb mạnhđức] câu hỏi trắc nghiệm giải phẫu và đáp án
[Fb mạnhđức] câu hỏi trắc nghiệm giải phẫu và đáp án[Fb mạnhđức] câu hỏi trắc nghiệm giải phẫu và đáp án
[Fb mạnhđức] câu hỏi trắc nghiệm giải phẫu và đáp án
 
1000 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 10 (có đáp án)
1000 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 10 (có đáp án)1000 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 10 (có đáp án)
1000 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 10 (có đáp án)
 
Biểu mô
Biểu môBiểu mô
Biểu mô
 
Cau hoi trac_nghiem_va_dap_an_mon_giai_phau
Cau hoi trac_nghiem_va_dap_an_mon_giai_phauCau hoi trac_nghiem_va_dap_an_mon_giai_phau
Cau hoi trac_nghiem_va_dap_an_mon_giai_phau
 
HỆ SINH DỤC.docx
HỆ SINH DỤC.docxHỆ SINH DỤC.docx
HỆ SINH DỤC.docx
 
ĐỀ THI CHÍNH THỨC CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT NĂM 2008 - 2022 MÔN...
ĐỀ THI CHÍNH THỨC CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT NĂM 2008 - 2022 MÔN...ĐỀ THI CHÍNH THỨC CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT NĂM 2008 - 2022 MÔN...
ĐỀ THI CHÍNH THỨC CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT NĂM 2008 - 2022 MÔN...
 
Chuyen de sự chet cua te bao 2
Chuyen de sự chet cua te bao 2Chuyen de sự chet cua te bao 2
Chuyen de sự chet cua te bao 2
 
Sinh học: chương phân bào
Sinh học: chương phân bàoSinh học: chương phân bào
Sinh học: chương phân bào
 

mcq1.docx

  • 1. 1. Tuyến yên tiết ra những gì và có tác dụng kiểm soát gì? a. hormon và kiểm soát sự bài tiết của các tuyến nội tiết khác. b. Nước và kiểm soát hệ tiêu hóa. c. Khí oxy và kiểm soát sự hoạt động của cơ bắp. d. Dầu và kiểm soát sự hoạt động của gan. 2. Vùng dưới đồi là một phần nhỏ của não, nằm dưới đồi nào? a. Đồi cao. b. Đồi núi. c. Đồi thị. d. Đồi đá. 3. Vùng dưới đồi có vai trò gì trong hệ thần kinh và nội tiết? a. Tạo ra nước tiểu. b. Liên kết các tuyến nội tiết. c. Tạo ra oxytocin. d. Kiểm soát sự phát triển của não. 4. Thuỳ trước và thuỳ sau của tuyến yên khác nhau ở điểm nào? a. Kích thước. b. Nguồn gốc và cấu trúc. c. Màu sắc. d. Số lượng hormon sản xuất. 5. Thuỳ trước chiếm bao nhiêu phần trọng lượng của tuyến yên? a. 30%. b. 50%. c. 70%. d. 90%. 6. Hormon vùng dưới đồi đi tới thuỳ trước tuyến yên qua gì? a. Đường tiêu hóa. b. Hệ mạch cửa. c. Hệ thần kinh trung ương. d. Các động mạch tuyến yên trên. 7. Các hormon vùng dưới đồi tác động nhanh chóng lên tế bào thuỳ trước như thế nào? a. Qua mạng lưới mao mạch thứ hai.
  • 2. b. Qua nước tiểu. c. Qua quá trình trao đổi chất. d. Qua hệ thần kinh vận động. 8. Hormon do tế bào thuỳ trước tuyến yên tiết ra đến đâu trước khi được phân phối trong cơ thể? a. Đi qua mạng lưới mao mạch thứ hai của hệ cửa. b. Trực tiếp vào máu tĩnh mạch. c. Được giữ lại ở tuyến yên. d. Đi vào các tĩnh mạch cửa. 9. Hormon nào được sản xuất bởi tuyến yên thần kinh? a. Insulin. b. Oxytocin và diurehormon (ADH). c. Thyroxine. d. Testosterone. 10. Sợi trục thuỳ sau tuyến yên kết nối với những gì? a. Tế bào tim. b. Tế bào gan. c. Tế bào tuyến yên. d. Tế bào thần kinh đệm. 11. Oxytocin và diurehormon (ADH) làm gì? a. Kiểm soát sự tăng trưởng cơ thể. b. Kiểm soát hệ tiêu hóa. c. Kiểm soát sự co bóp tử cung và sự cân bằng nước trong cơ thể. d. Kiểm soát sự thụ động của cơ bắp. 12. Hormon oxytocin được sản xuất bởi tuyến yên thần kinh để kiểm soát gì? a. Sự mở rộng các động mạch. b. Sự co bóp tử cung và sự thụ động của tuyến sữa. c. Sự phân chia tế bào. d. Sự tạo ra nước tiểu. 13. Diurehormon (ADH) còn được gọi là gì? a. Vasopresin. b. Epinephrine. c. Melatonin.
  • 3. d. Serotonin. 14. Hormon vùng dưới đồi chịu ảnh hưởng từ cái gì để được kích thích hoặc ức chế? a. Ánh sáng mặt trời. b. Tín hiệu điện từ não. c. Các hormon giải phóng và ức chế. d. Nhiệt độ môi trường. 15. Cơ chế kiểm soát hormon tuyến yên bắt nguồn từ đâu? a. Vùng đại dương. b. Vùng hạ dồi của não. c. Tim và gan. d. Tủy sống. 16. Hormon của tuyến yên được truyền từ đâu vào cơ thể? a. Từ mạng lưới mao mạch thứ nhất. b. Từ hệ tiêu hóa. c. Từ đồi cao. d. Từ tĩnh mạch cửa. 17. Tuyến yên nằm ở vị trí nào trong cơ thể? a. Ở dưới vùng hạ đồi và nối vào vùng hạ đồi. b. Ở phía trước của não. c. Ở phía sau đầu gối. d. Ở trên hàm trên. 18. Hormon vùng dưới đồi có tác dụng kiểm soát sự bài tiết của các tuyến nào? a. Tuyến mắt. b. Tuyến môi. c. Các tuyến nội tiết. d. Tuyến nước tiểu. 19. Vùng nào của não chứa tuyến yên? a. Vùng nền sọ. b. Vùng hạ đồi. c. Vùng đầy nắng. d. Vùng hậu môn.
  • 4. 20. Động mạch tuyến yên trên tạo thành gì quanh các tế bào thần kinh tiết ở đáy vùng hạ đồi? a. Mạng lưới mao mạch thứ nhất. b. Mạng lưới mao mạch thứ hai. c. Nước tiểu. d. Máu. 21. Tuyến yên tiết ra hormon để kiểm soát sự gì? a. Sự giảm cân. b. Sự tăng trưởng tới sinh sản. c. Sự hoạt động tim mạch. d. Sự tiêu hóa thức ăn. 22. Hormon vùng dưới đồi tác động nhanh chóng lên tế bào thuỳ trước như thế nào? a. Qua nước tiểu. b. Qua quá trình trao đổi chất. c. Qua hệ mạch cửa. d. Qua hệ thần kinh vận động. 23. Tuyến yên được chia thành bao nhiêu thuỳ? a. 1 thuỳ. b. 2 thuỳ: thuỳ trước và thuỳ sau. c. 3 thuỳ: thuỳ trước, thuỳ sau và thuỳ bên hông. d. 4 thuỳ: thuỳ trước, thuỳ sau, thuỳ bên hông và thuỳ phía sau. 24. Hormon oxytocin được sản xuất bởi tuyến yên để kiểm soát gì? a. Sự co bóp tử cung và sự thụ động của tuyến sữa. b. Sự tăng trưởng cơ thể. c. Sự hoạt động tim mạch. d. Sự giảm cân. 25. Diurehormon (ADH) còn được gọi là gì? a. Vasopresin. b. Epinephrine. c. Melatonin. d. Serotonin.
  • 5. 26. Hormon vùng dưới đồi chịu ảnh hưởng từ cái gì để được kích thích hoặc ức chế? a. Ánh sáng mặt trời. b. Tín hiệu điện từ não. c. Các hormon giải phóng và ức chế. d. Nhiệt độ môi trường. 27. Cơ chế kiểm soát hormon tuyến yên bắt nguồn từ đâu? a. Vùng đại dương. b. Vùng hạ dồi của não. c. Tim và gan. d. Tủy sống. 28. Tuyến yên được chia thành bao nhiêu thuỳ? a. 1 thuỳ. b. 2 thuỳ: thuỳ trước và thuỳ sau. c. 3 thuỳ: thuỳ trước, thuỳ sau và thuỳ bên hông. d. 4 thuỳ: thuỳ trước, thuỳ sau, thuỳ bên hông và thuỳ phía sau. 29. Hormon của tuyến yên được truyền từ đâu vào cơ thể? a. Từ mạng lưới mao mạch thứ nhất. b. Từ hệ tiêu hóa. c. Từ đồi cao. d. Từ tĩnh mạch cửa. 1. Tuyến yên có cấu tạo như thế nào? a. Tuyến yên bao gồm một phần trước và một phần sau. b. Tuyến yên bao gồm hai phần trước và một phần sau. c. Tuyến yên bao gồm một phần trước và hai phần sau. d. Tuyến yên chỉ có một phần. 2. Tuyến yên nằm ở đâu trong cơ thể? a. Nằm trong ống tiêu hóa. b. Nằm trong hố yên của xương bướm. c. Nằm ở hố nào đó trên đầu. d. Nằm trong hố lưỡi. 3. Tuyến yên được tạo thành từ mấy khối tuyến có nguồn gốc khác nhau? a. Tuyến yên được tạo thành từ một khối tuyến. b. Tuyến yên được tạo thành từ hai khối tuyến có nguồn gốc khác nhau.
  • 6. c. Tuyến yên được tạo thành từ ba khối tuyến. d. Tuyến yên được tạo thành từ năm khối tuyến. 4. Phần trước của tuyến yên có những bộ phận nhỏ nào? a. Phần xa, phần củ, và phần trung gian. b. Phần trước không có các bộ phận nhỏ. c. Phần xa và phần củ. d. Phần xa và phần trung gian. 5. Hormon prolactin được sản xuất bởi loại tế bào nào trong phần trước tuyến yên? a. Tế bào ưa acid. b. Tế bào hướng tuyến vú. c. Tế bào hướng thân. d. Tế bào ưa base. 6. Hormon kích giáp (TSH) được sản xuất bởi loại tế bào nào? a. Tế bào ưa acid. b. Tế bào hướng tuyến vú. c. Tế bào hướng giáp. d. Tế bào hướng sinh dục. 7. Hormon kích nang trứng (FSH) có tác dụng gì? a. cả 3 đáp án b. Kích thích sự tạo ra tinh trùng ở nam. c. Kích thích sự tiến triển của nang trứng ở nữ. d. Kích thích tế bào Sertoli của ống sinh tinh hoạt động. 8. Hormon hoàng thể hoá (LH) có tác dụng gì? a. Kích thích tế bào Sertoli. b. Kích thích sự phát triển của tuyến vú. c. Kích thích sự rụng trứng. d. Kích thích sự phát triển của tuyến giáp. 9. Tế bào hướng vỏ sản xuất hormon nào? a. Hormon kích giáp (TSH). b. Hormon kích nang trứng (FSH). c. Hormon hoàng thể hoá (LH). d. Hormon hướng vỏ (ACTH).
  • 7. 10. Các tế bào kỵ mầu thường có kích thước như thế nào? a. Nhỏ và ít bắt mầu thuốc nhuộm. b. Lớn và đa diện. c. Nhỏ và có nhiều hạt chế tiết ưa acid. d. Lớn và có nhiều hạt chế tiết base. 11. Phần trung gian của tuyến yên chứa những gì? a. Dãy túi nhỏ và tế bào hình đa diện lớn. b. Dãy túi nhỏ và tế bào kỵ mầu. c. Dãy túi nhỏ và tế bào hướng sinh dục. d. Dãy túi nhỏ và tế bào hướng vỏ. 12. Phần củ của tuyến yên thường kém phát triển ở người và tạo thành cái gì? a. Phần củ tạo thành cuống tuyến yên. b. Phần củ tạo thành cuống tuyến giáp. c. Phần củ tạo thành cuống tuyến vú. d. Phần củ tạo thành cuống tuyến thận. 13. Thuỳ sau tuyến yên chủ yếu được cấu tạo bởi loại tế bào nào? a. Tế bào tuyến yên. b. Tế bào giống tế bào thần kinh đệm. c. Tế bào hướng vỏ. d. Tế bào kỵ mầu. 14. Hormon oxytocin có tác dụng gì trong cơ thể? a. Gây ra sự co rút cơ trơn, đặc biệt là tử cung. b. Kích thích sự tiến triển của nang trứng. c. Kích thích tế bào Sertoli của ống sinh tinh hoạt động. d. Tăng cường sự phát triển của tuyến vú. 15. Hormon arginin vasopressin (ADH) có tác dụng gì? a. Gây tái hấp thụ nước ở ống xa và ống góp. b. Kích thích sự tiến triển của nang trứng. c. Gây ra sự co rút cơ trơn, đặc biệt là tử cung. d. Tăng cường sự phát triển của tuyến vú.
  • 8. 16. Tuyến yên sản xuất khoảng bao nhiêu loại hormon khác nhau? a. bảy loại hormon. b. Hai loại hormon. c. Ba loại hormon. d. Năm loại hormon. 17. Các tế bào kỵ mầu có khả năng biệt hoá thành loại tế bào nào? a. Tế bào ưa acid. b. Tế bào ưa base. c. Tế bào hướng tuyến vú. d. cả a và b 18. Các tế bào hướng thân sản xuất hormon gì? a. Hormon kích giáp (TSH). b. Hormon kích nang trứng (FSH). c. Hormon hoàng thể hoá (LH). d. Hormon hướng thân (STH). 19. Phần trung gian của tuyến yên chứa tế bào nào có tác dụng làm giãn các hắc tố bào và làm phân tán các hạt sắc tố melanin trong tế bào? a. Tế bào chế tiết hormon MSH b. Tế bào hướng tuyến vú. c. Tế bào hướng sinh dục. d. Tế bào hướng vỏ. 20. Phần sau tuyến yên chứa những loại tế bào nào không có khả năng sản xuất hormon? a. Tế bào tuyến yên. b. Tế bào giống tế bào thần kinh đệm. c. Tế bào hướng vỏ. d. Tế bào kỵ mầu. 21. Các sợi trục trong phần sau tuyến yên có nguồn gốc từ đâu? a. Từ sơ bào tuyến yên. b. Từ các nhân trong thị và nhân cạnh não thất. c. Từ tế bào hướng vỏ. d. Từ tế bào kỵ mầu. 1. Tế bào tuyến yên có hình dạng như thế nào? a) Hình sao b) Hình tròn
  • 9. c) Hình vuông d) Hình tam giác 2. Chức năng chính của tế bào tuyến yên là gì? a) Tiết ra hormone b) Chống đỡ và dinh dưỡng c) Tạo lưới tế bào d) Tiết mỡ 3. Các tế bào tuyến yên tạo lưới tế bào thông qua việc tiếp xúc với tế bào nào? a) Tế bào gan b) Tế bào thận c) Tế bào lân cận cùng loại d) Tế bào cơ bắp 4. Những đám sắc tố có mặt trong tế bào tuyến yên được sử dụng để gì? a) Làm mỡ b) Bảo vệ tế bào c) Tiết ra hormone d) Tạo lưới tế bào 5. Sợi trục trong tuyến yên phát sinh từ đâu? a) Từ hố yên b) Từ các nơron chế tiết nằm trong nhân trong thị c) Từ các tế bào lân cận cùng loại d) Từ nang trứng 6. Bó dưới đồi-yên được hình thành bởi sự kết hợp của sợi trục từ những vùng nào? a) Nhân trong thị và nhân cận thất b) Hố yên và hố dưới đồi c) Tuyến yên và gan d) Nang trứng và tuyến giáp 7. Những thể Héring là gì? a) Những thể dạng khối kích thước lớn b) Những loại sợi trục c) Các khối kích thước khác nhau nằm trong phần trước tuyến yên d) Hormon sản xuất bởi tuyến yên
  • 10. 8. Hormon của những thể Héring được sản xuất từ đâu? a) Nhân trong thị và nhân cận thất b) Sợi trục c) Tuyến yên d) Nang trứng 9. Cách mà hormon từ những thể Héring được vận chuyển đến tuyến yên là gì? a) Máu b) Nước c) Oxy d) Dầu 10. Hormon của những thể Héring được chuyển đến tận cùng của thuỳ sau tuyến yên thông qua việc tiếp xúc với gì? a) Lưới mao mạch nừm b) Tế bào gan c) Sợi trục d) Tuyến giáp 11. Mục tiêu chính của hormon của những thể Héring trong cơ thể là gì? a) Điều chỉnh nồng độ ion b) Tạo mỡ c) Bảo vệ tế bào d) Tạo cơ bắp 12. Số lượng sợi trục trong phần sau tuyến yên là bao nhiêu? a) Khoảng 10 b) Khoảng 100 c) Khoảng 1.000 d) Khoảng 100.000 13. Nhân nào sản xuất sợi trục trong tuyến yên? a) Nhân trong thị b) Nhân cận thất c) Nhân thực vật của vùng dưới đồi d) Nhân trên thị
  • 11. 14. Tại sao bó dưới đồi-yên cần sự kết hợp của sợi trục từ các nguồn khác nhau? a) Để tạo thành mạch máu b) Để tạo ra hormone c) Để truyền tín hiệu thần kinh d) Để thực hiện chức năng vận chuyển 15. Đối tượng chính của hormon từ những thể Héring là gì? a) Tế bào gan b) Sợi trục c) Tuyến yên d) Tận cùng của thuỳ sau tuyến yên 16. Chức năng chính của tận cùng của thuỳ sau tuyến yên là gì? a) Tiết ra hormone b) Lọc máu c) Làm mỡ d) Điều chỉnh nồng độ ion 17. Số lượng thể Héring trong tuyến yên là bao nhiêu? a) Khoảng 10 b) Khoảng 100 c) Khoảng 1.000 d) Khoảng 10.000 18. Hormon của những thể Héring có ảnh hưởng đến điều gì trong cơ thể? a) Nồng độ ion trong chất dịch gian bào ở phần sau tuyến yên b) Màu da c) Tạo cơ bắp d) Tăng cân 19. Thể Héring nằm ở phần nào của tuyến yên? a) Phần trước b) Phần sau c) Phần trên d) Phần dưới 20. Tại sao hormon của thể Héring cần được vận chuyển trong sợi trục? a) Để bảo vệ nó khỏi bị phân hủy
  • 12. b) Để tăng cường hiệu quả vận chuyển c) Để giữ nồng độ cố định d) Để tạo mỡ.