SlideShare a Scribd company logo
1 of 24
Download to read offline
Người Trình Bày: Lê Quang Hạnh
INFLUENCING & HIGH IMPACT
PRESENTATION
Presented By Lê Quang Hạnh
LQH-LQH-LQH
2
PERSUASION INFLUENCE
 Process
 Demographics
 Stakeholders
 Destination
 Moment
 Tactics
 Capacity
 Conversations
 Advocates
 Journey
 Momentum
 Strategy
1. Persuasion vs Influencing
LQH-LQH-LQH
2. Four Working Styles
3
CAO
CAO
THẤP
Làm cho
xong ngay và
luôn nào
Hãy làm
cho đúng
nào!
Tôi có một ý
tưởng rất thú
vị. Hãy làm
khác đi
Chúng ta
hãy làm
cùng nhau!
LQH-LQH-LQH
4
ANALYTICAL DRIVER
AMIABLE EXPRESSIVE
 Logic
 Chính xác
 Nghiêm túc
 Có hệ thống
 Cẩn trọng
 Chi tiết
 Từ chuyên môn
 Kết quả
 Độc lập
 Thực tế
 Quyết định
 Thực tế
 Ngắn gọn
 Đi thẳng vào vấn đề
 Trung thành
 Hợp tác
 Tích cực
 Ngoại giao
 Kiên nhẫn
 Quan tâm
 Chia sẻ
 Nhiệt tình
 Hướng ngoại
 Thuyết phục
 Dễ tính
 Hướng đến tương lai
 Tổng thể đến chi tiết
 Sáng tạo
ASK TELL
CONTROL
EMOTES
3. Strategy To Approach
LQH-LQH-LQH
4. Strength
5
Weakness
 Quyết đoán, dứt khoát
 Nhanh nhẹn, hiệu quả,
năng suất
 Thẳng thắn
 Có nguyên tắc, có kỷ luật
 Có mục tiêu, hướng tới
kết quả
 Mạo hiểm
 Thiếu kiên nhẫn
 Ít quan tâm đến cảm xúc
của người khác
 Độc đoán
 Không lắng nghe
 Độc lập, ít gắn kết
LQH-LQH-LQH
6
 Chỉnh chu, cẩn thận, kỹ
lưỡng
 Chu đáo, có trách nhiệm
 Có óc phân tích, logic, có
kế hoạch
 Có nguyên tắc, có kỷ luật
 Công bằng, khách quan
 Mất thời gian đưa ra
quyết định
 Chậm thích ứng với
những thay đổi
 Đôi khi hơi tách biệt
 Khô khan, cứng nhắc
 Giao tiếp không tốt
Weakness
5. Strength
LQH-LQH-LQH
7
 Nhanh nhẹn
 Vui vẻ, nhiệt huyết, hào
hứng, lạc quan
 Thân mật, dễ tiếp cận,
gần gũi
 Có trí tưởng tượng, nhiều
ý tưởng, sáng tạo
 Chấp nhận rủi ro
 Nhìn vấn đề một cách
tổng thể
 Bốc đồng, hấp tấp
 Hay thay đổi
 Thiếu kỷ luật, không
thích ràng buộc
 Thích cạnh tranh
 Dựa trên trực giác, đôi
khi không thực tế
 Không đi vào chi tiết
Weakness
6. Strength
LQH-LQH-LQH
8
 Thân mật, dễ tiếp cận,
gần gũi
 Quan tâm cảm xúc người
khác
 Hỗ trợ, phối hợp tốt
 Cẩn thận, chu đáo, có
trách nhiệm
 Kết nối mọi người
 Dễ bị tác động, chi phối
 Thiếu quyết đoán
 Ngại đối đầu
 Cảm tính
Weakness
7. Strength
LQH-LQH-LQH
9
8. Improve Your Working Styles
9
ANALYTICAL DRIVER
AMIABLE EXPRESSIVE
ASK TELL
CONTROL
EMOTES
Phân tích
Nhu cầu: Sự chính xác
Định hướng theo: Ý tưởng
Cần luyện tập: khả năng tuyên bố
Hành vi: Nhịp độ chậm, tập trung
vào chi tiết, cách tiếp cận nghiêm túc
và trang trọng
Hòa nhã
Nhu cầu: An toàn cho bản thân
Định hướng theo: Mối quan hệ
Cần luyện tập: Tính chủ động
Hành vi: Nhịp độ chậm, tập trung
vào mối quan hệ, cách tiếp cận
thông thường và thân mật
Thúc đẩy
Nhu cầu: Kết quả
Định hướng theo: Hành động
Cần luyện tập: Biết lắng nghe
Hành vi: nhịp độ nhanh, tập trung
vào mục tiêu, cách tiếp cận
nghiêm túc và trang trọng
Thể hiện
Nhu cầu: Sự cho phép của bản thân
Định hướng theo: Sự tự phát
Cần luyện tập: Kiểm tra kĩ càng
Hành vi: Nhịp độ nhanh, tập trung
vào tổng quát, cách tiếp cận
thông thường và thân mật
LQH-LQH-LQH
10
NEGOTIATING
9. The 5 Influencing Skill Styles
LQH-LQH-LQH
10. The 5 Influencing Skill Styles
 You put forward your ideas and offer logical,
rational reasons to convince others of your point
of view
Bạn đưa ra những ý tưởng của mình và đưa ra những lý do
hợp lý, có lý lẽ để thuyết phục người khác theo quan điểm của
bạn
 Rationalizing:
LQH-LQH-LQH
 You insist that your ideas are heard and considered
Bạn nhấn mạnh rằng ý tưởng của bạn được lắng nghe và xem xét
 You challenge the ideas of others
Bạn thách thức ý tưởng của người khác
 Asserting:
11. The 5 Influencing Skill Styles
LQH-LQH-LQH
 You look compromises and make concessions
to reach outcomes that satisfy your greater
interest
Bạn xem xét các thỏa hiệp và nhượng bộ để đạt được kết quả
thỏa mãn lợi ích lớn hơn của bạn
 Negotiating:
12. The 5 Influencing Skill Styles
LQH-LQH-LQH
 You advocate your position and encourage
others with a sense of shared mission and
exciting possibilities
Bạn ủng hộ quan điểm của mình và khuyến khích người khác
với tinh thần chung sứ mệnh và những khả năng thú vị
 Inspiring:
13. The 5 Influencing Skill Styles
LQH-LQH-LQH
 You build relationships and connect with others
through Bạn xây dựng mối quan hệ và kết nối với những
người khác thông qua
 Listening(Lắng nghe)
 Understanding (Hiểu biết)
 Building coalitions (Xây dựng liên minh)
 Bridging:
14. The 5 Influencing Skill Styles
LQH-LQH-LQH
L
C
R
R
E
egitimate
eward
oercive
xpert
eferent
E I nformation
15. Six Forces of Power
LQH-LQH-LQH
17
1
3
5
2
4
Legitimate: This comes from the belief that a person has the
formal right to make demands, and to expect others to be
Reward: This results from one person's ability to compensate
another for compliance.
Expert: This is based on a person's high levels of skill and
knowledge.
Referent: This is the result of a person's perceived
attractiveness, worthiness and right to others' respect.
Coercive: This comes from the belief that a person can punish
others for noncompliance.
6 Informational: This results from a person's ability to control
the information that others need to accomplish something
16. Six Forces of Power
LQH-LQH-LQH
18
17. The Nine Influence Tactics
HARD
TACTICS
SOFT
TACTICS
REQUEST
LEGITIMATING
COALITION
RATIONAL PERSUASION
SOCIALIZING
EXCHANGE
PERSONAL APPEAL
CONSULTATION
INSPIRATIONAL APPEALS
MORE FOCUSED ON OTHERS
MORE FOCUSED ON SELF
LQH-LQH-LQH
19
The influencer spends 70%
or more of their time in
these activities
18. Push Style
2
3
1 PROPOSING
GIVING
INFORMATION
BLOCKING
SHUTTING OUT
LQH-LQH-LQH
The influencer spends 35% or more
of their time in these activities
19. Pull Style
2
3
1
TESTING
UNDERSTANDING
SEEKING INFORMATION
BUILDING
LQH-LQH-LQH
21
20. PUSH vs PULL
Reasoning
Asserting
Bridging
Inspiring
N
egotiating
LQH-LQH-LQH
21. Stakeholder Analysis
High
Low High
POWER
INFLUENCE
KEEP
SATISFIED
MANAGE
CLOSELY
MONITOR KEEP
INFORMED
22
LQH-LQH-LQH
23
22. The Effective Influencer
PERSONAL
COMMUNICATOR
LEADERSHIP
RESPONSIVE
CONFIDENT
CREATIVE
CONSISTENT
TECH SAVVY
LQH-LQH-LQH
THANK YOU
24

More Related Content

Similar to Influencing & Presenting - Recap.pdf

Quyền lực và phong cách lãnh đạo
Quyền lực và phong cách lãnh đạoQuyền lực và phong cách lãnh đạo
Quyền lực và phong cách lãnh đạo
Trong Hoang
 
Mod b ngay 5 phan 2 policy execution (vietnam)
Mod b ngay 5 phan 2 policy execution (vietnam)Mod b ngay 5 phan 2 policy execution (vietnam)
Mod b ngay 5 phan 2 policy execution (vietnam)
Hung Nguyen Quang
 
Thuyết phục bằng tâm lý
Thuyết phục bằng tâm lýThuyết phục bằng tâm lý
Thuyết phục bằng tâm lý
Vung Nguyen
 
The focused leader
The focused leaderThe focused leader
The focused leader
Nguyen Pham
 

Similar to Influencing & Presenting - Recap.pdf (20)

Chuong 2 - Co so hanh vi ca nhan.ppt
Chuong 2 - Co so hanh vi ca nhan.pptChuong 2 - Co so hanh vi ca nhan.ppt
Chuong 2 - Co so hanh vi ca nhan.ppt
 
BÀI GIẢNG KỸ NĂNG TƯ DUY SÁNG TẠO
BÀI GIẢNG KỸ NĂNG TƯ DUY SÁNG TẠO BÀI GIẢNG KỸ NĂNG TƯ DUY SÁNG TẠO
BÀI GIẢNG KỸ NĂNG TƯ DUY SÁNG TẠO
 
Kỹ năng lãnh đạo hiệu quả dành cho CEO (1).pdf
Kỹ năng lãnh đạo hiệu quả dành cho CEO (1).pdfKỹ năng lãnh đạo hiệu quả dành cho CEO (1).pdf
Kỹ năng lãnh đạo hiệu quả dành cho CEO (1).pdf
 
Critical thinking for student april 2017
Critical thinking for student april 2017Critical thinking for student april 2017
Critical thinking for student april 2017
 
ky nang lanh dao vol.2
ky nang lanh dao vol.2ky nang lanh dao vol.2
ky nang lanh dao vol.2
 
7 habits
7 habits7 habits
7 habits
 
Quyền lực và phong cách lãnh đạo
Quyền lực và phong cách lãnh đạoQuyền lực và phong cách lãnh đạo
Quyền lực và phong cách lãnh đạo
 
Therapeutic Relation, Hoiphuc, (Vietnamese)
Therapeutic Relation, Hoiphuc, (Vietnamese)Therapeutic Relation, Hoiphuc, (Vietnamese)
Therapeutic Relation, Hoiphuc, (Vietnamese)
 
Mod b ngay 5 phan 2 policy execution (vietnam)
Mod b ngay 5 phan 2 policy execution (vietnam)Mod b ngay 5 phan 2 policy execution (vietnam)
Mod b ngay 5 phan 2 policy execution (vietnam)
 
Xây dựng đội ngũ hiệu quả
Xây dựng đội ngũ hiệu quảXây dựng đội ngũ hiệu quả
Xây dựng đội ngũ hiệu quả
 
BÀI 1 - ĐẠI CƯƠNG VỀ TÂM LÝ HỌC.pptx
BÀI 1 - ĐẠI CƯƠNG VỀ TÂM LÝ HỌC.pptxBÀI 1 - ĐẠI CƯƠNG VỀ TÂM LÝ HỌC.pptx
BÀI 1 - ĐẠI CƯƠNG VỀ TÂM LÝ HỌC.pptx
 
iq trong nghe thuat thuyet phuc - kurt w. mortensen
iq trong nghe thuat thuyet phuc - kurt w. mortenseniq trong nghe thuat thuyet phuc - kurt w. mortensen
iq trong nghe thuat thuyet phuc - kurt w. mortensen
 
Iq trong nghe thuat thuyet phuc kurt w. mortensen
Iq trong nghe thuat thuyet phuc   kurt w. mortensenIq trong nghe thuat thuyet phuc   kurt w. mortensen
Iq trong nghe thuat thuyet phuc kurt w. mortensen
 
Thuyết phục bằng tâm lý
Thuyết phục bằng tâm lýThuyết phục bằng tâm lý
Thuyết phục bằng tâm lý
 
Những kỹ năng và nghệ thuật giao tiếp hiệu quả
Những kỹ năng và nghệ thuật giao tiếp hiệu quảNhững kỹ năng và nghệ thuật giao tiếp hiệu quả
Những kỹ năng và nghệ thuật giao tiếp hiệu quả
 
The focused leader
The focused leaderThe focused leader
The focused leader
 
Câu hỏi ôn thi môn Nghệ Thuật Lãnh Đạo ( CÓ ĐÁP ÁN)
Câu hỏi ôn thi môn Nghệ Thuật Lãnh Đạo ( CÓ ĐÁP ÁN) Câu hỏi ôn thi môn Nghệ Thuật Lãnh Đạo ( CÓ ĐÁP ÁN)
Câu hỏi ôn thi môn Nghệ Thuật Lãnh Đạo ( CÓ ĐÁP ÁN)
 
nghệ thuật thuyết phục
nghệ thuật thuyết  phụcnghệ thuật thuyết  phục
nghệ thuật thuyết phục
 
Ky nang lanh dao
Ky nang lanh daoKy nang lanh dao
Ky nang lanh dao
 
FILE GOI SV_HK 2022.pdf
FILE GOI  SV_HK 2022.pdfFILE GOI  SV_HK 2022.pdf
FILE GOI SV_HK 2022.pdf
 

More from BrumsanPhan (7)

Collier OSCM 3e PPT CH01.pptx
Collier OSCM 3e PPT CH01.pptxCollier OSCM 3e PPT CH01.pptx
Collier OSCM 3e PPT CH01.pptx
 
Kỹ năng bán hàng qua điện thoại.pptx
Kỹ năng bán hàng qua điện thoại.pptxKỹ năng bán hàng qua điện thoại.pptx
Kỹ năng bán hàng qua điện thoại.pptx
 
Cac phuong phap dinh gia CP.pdf
Cac phuong phap dinh gia CP.pdfCac phuong phap dinh gia CP.pdf
Cac phuong phap dinh gia CP.pdf
 
Alternative strategies.pptx
Alternative strategies.pptxAlternative strategies.pptx
Alternative strategies.pptx
 
Thi ECO3.docx
Thi ECO3.docxThi ECO3.docx
Thi ECO3.docx
 
HDSD Hệ thống học trực tuyến LMS - HAFELE.pdf
HDSD Hệ thống học trực tuyến LMS - HAFELE.pdfHDSD Hệ thống học trực tuyến LMS - HAFELE.pdf
HDSD Hệ thống học trực tuyến LMS - HAFELE.pdf
 
Teamwork.pptx
Teamwork.pptxTeamwork.pptx
Teamwork.pptx
 

Influencing & Presenting - Recap.pdf

  • 1. Người Trình Bày: Lê Quang Hạnh INFLUENCING & HIGH IMPACT PRESENTATION Presented By Lê Quang Hạnh
  • 2. LQH-LQH-LQH 2 PERSUASION INFLUENCE  Process  Demographics  Stakeholders  Destination  Moment  Tactics  Capacity  Conversations  Advocates  Journey  Momentum  Strategy 1. Persuasion vs Influencing
  • 3. LQH-LQH-LQH 2. Four Working Styles 3 CAO CAO THẤP Làm cho xong ngay và luôn nào Hãy làm cho đúng nào! Tôi có một ý tưởng rất thú vị. Hãy làm khác đi Chúng ta hãy làm cùng nhau!
  • 4. LQH-LQH-LQH 4 ANALYTICAL DRIVER AMIABLE EXPRESSIVE  Logic  Chính xác  Nghiêm túc  Có hệ thống  Cẩn trọng  Chi tiết  Từ chuyên môn  Kết quả  Độc lập  Thực tế  Quyết định  Thực tế  Ngắn gọn  Đi thẳng vào vấn đề  Trung thành  Hợp tác  Tích cực  Ngoại giao  Kiên nhẫn  Quan tâm  Chia sẻ  Nhiệt tình  Hướng ngoại  Thuyết phục  Dễ tính  Hướng đến tương lai  Tổng thể đến chi tiết  Sáng tạo ASK TELL CONTROL EMOTES 3. Strategy To Approach
  • 5. LQH-LQH-LQH 4. Strength 5 Weakness  Quyết đoán, dứt khoát  Nhanh nhẹn, hiệu quả, năng suất  Thẳng thắn  Có nguyên tắc, có kỷ luật  Có mục tiêu, hướng tới kết quả  Mạo hiểm  Thiếu kiên nhẫn  Ít quan tâm đến cảm xúc của người khác  Độc đoán  Không lắng nghe  Độc lập, ít gắn kết
  • 6. LQH-LQH-LQH 6  Chỉnh chu, cẩn thận, kỹ lưỡng  Chu đáo, có trách nhiệm  Có óc phân tích, logic, có kế hoạch  Có nguyên tắc, có kỷ luật  Công bằng, khách quan  Mất thời gian đưa ra quyết định  Chậm thích ứng với những thay đổi  Đôi khi hơi tách biệt  Khô khan, cứng nhắc  Giao tiếp không tốt Weakness 5. Strength
  • 7. LQH-LQH-LQH 7  Nhanh nhẹn  Vui vẻ, nhiệt huyết, hào hứng, lạc quan  Thân mật, dễ tiếp cận, gần gũi  Có trí tưởng tượng, nhiều ý tưởng, sáng tạo  Chấp nhận rủi ro  Nhìn vấn đề một cách tổng thể  Bốc đồng, hấp tấp  Hay thay đổi  Thiếu kỷ luật, không thích ràng buộc  Thích cạnh tranh  Dựa trên trực giác, đôi khi không thực tế  Không đi vào chi tiết Weakness 6. Strength
  • 8. LQH-LQH-LQH 8  Thân mật, dễ tiếp cận, gần gũi  Quan tâm cảm xúc người khác  Hỗ trợ, phối hợp tốt  Cẩn thận, chu đáo, có trách nhiệm  Kết nối mọi người  Dễ bị tác động, chi phối  Thiếu quyết đoán  Ngại đối đầu  Cảm tính Weakness 7. Strength
  • 9. LQH-LQH-LQH 9 8. Improve Your Working Styles 9 ANALYTICAL DRIVER AMIABLE EXPRESSIVE ASK TELL CONTROL EMOTES Phân tích Nhu cầu: Sự chính xác Định hướng theo: Ý tưởng Cần luyện tập: khả năng tuyên bố Hành vi: Nhịp độ chậm, tập trung vào chi tiết, cách tiếp cận nghiêm túc và trang trọng Hòa nhã Nhu cầu: An toàn cho bản thân Định hướng theo: Mối quan hệ Cần luyện tập: Tính chủ động Hành vi: Nhịp độ chậm, tập trung vào mối quan hệ, cách tiếp cận thông thường và thân mật Thúc đẩy Nhu cầu: Kết quả Định hướng theo: Hành động Cần luyện tập: Biết lắng nghe Hành vi: nhịp độ nhanh, tập trung vào mục tiêu, cách tiếp cận nghiêm túc và trang trọng Thể hiện Nhu cầu: Sự cho phép của bản thân Định hướng theo: Sự tự phát Cần luyện tập: Kiểm tra kĩ càng Hành vi: Nhịp độ nhanh, tập trung vào tổng quát, cách tiếp cận thông thường và thân mật
  • 10. LQH-LQH-LQH 10 NEGOTIATING 9. The 5 Influencing Skill Styles
  • 11. LQH-LQH-LQH 10. The 5 Influencing Skill Styles  You put forward your ideas and offer logical, rational reasons to convince others of your point of view Bạn đưa ra những ý tưởng của mình và đưa ra những lý do hợp lý, có lý lẽ để thuyết phục người khác theo quan điểm của bạn  Rationalizing:
  • 12. LQH-LQH-LQH  You insist that your ideas are heard and considered Bạn nhấn mạnh rằng ý tưởng của bạn được lắng nghe và xem xét  You challenge the ideas of others Bạn thách thức ý tưởng của người khác  Asserting: 11. The 5 Influencing Skill Styles
  • 13. LQH-LQH-LQH  You look compromises and make concessions to reach outcomes that satisfy your greater interest Bạn xem xét các thỏa hiệp và nhượng bộ để đạt được kết quả thỏa mãn lợi ích lớn hơn của bạn  Negotiating: 12. The 5 Influencing Skill Styles
  • 14. LQH-LQH-LQH  You advocate your position and encourage others with a sense of shared mission and exciting possibilities Bạn ủng hộ quan điểm của mình và khuyến khích người khác với tinh thần chung sứ mệnh và những khả năng thú vị  Inspiring: 13. The 5 Influencing Skill Styles
  • 15. LQH-LQH-LQH  You build relationships and connect with others through Bạn xây dựng mối quan hệ và kết nối với những người khác thông qua  Listening(Lắng nghe)  Understanding (Hiểu biết)  Building coalitions (Xây dựng liên minh)  Bridging: 14. The 5 Influencing Skill Styles
  • 17. LQH-LQH-LQH 17 1 3 5 2 4 Legitimate: This comes from the belief that a person has the formal right to make demands, and to expect others to be Reward: This results from one person's ability to compensate another for compliance. Expert: This is based on a person's high levels of skill and knowledge. Referent: This is the result of a person's perceived attractiveness, worthiness and right to others' respect. Coercive: This comes from the belief that a person can punish others for noncompliance. 6 Informational: This results from a person's ability to control the information that others need to accomplish something 16. Six Forces of Power
  • 18. LQH-LQH-LQH 18 17. The Nine Influence Tactics HARD TACTICS SOFT TACTICS REQUEST LEGITIMATING COALITION RATIONAL PERSUASION SOCIALIZING EXCHANGE PERSONAL APPEAL CONSULTATION INSPIRATIONAL APPEALS MORE FOCUSED ON OTHERS MORE FOCUSED ON SELF
  • 19. LQH-LQH-LQH 19 The influencer spends 70% or more of their time in these activities 18. Push Style 2 3 1 PROPOSING GIVING INFORMATION BLOCKING SHUTTING OUT
  • 20. LQH-LQH-LQH The influencer spends 35% or more of their time in these activities 19. Pull Style 2 3 1 TESTING UNDERSTANDING SEEKING INFORMATION BUILDING
  • 21. LQH-LQH-LQH 21 20. PUSH vs PULL Reasoning Asserting Bridging Inspiring N egotiating
  • 22. LQH-LQH-LQH 21. Stakeholder Analysis High Low High POWER INFLUENCE KEEP SATISFIED MANAGE CLOSELY MONITOR KEEP INFORMED 22
  • 23. LQH-LQH-LQH 23 22. The Effective Influencer PERSONAL COMMUNICATOR LEADERSHIP RESPONSIVE CONFIDENT CREATIVE CONSISTENT TECH SAVVY