SlideShare a Scribd company logo
1 of 8
Download to read offline
BEST PRODUCTS
MEASUREMENT SOLUTION
Tư vấn chọn sản phẩm
Giao hàng tận nơi
Hỗ trợ kỹ thuật
Chính sách hậu mãi đa dạng
DỊCH VỤ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG TOÀN DIỆN
Nhà cung cấp thiết bị điện chuyên nghiệp
Hotline: 0904.676.925
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER
Số 7 Đại lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần,
P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương, VN.
Tel: (0650) 3617 012
Fax: (0650) 3617 011
www.beeteco.com
81 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá KANSAI (Japan) 2015 - www.beeteco.com
SẢN PHẨM
MÃ
HÀNG
LẮP ĐẶT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
ĐƠN GIÁ
(VND)
Loại tiêu chuẩn - Standard type, Made in Japan
NM- SC Screw Standard model with G1B screw, shaft dia. 8mm 4,000,000
NM- 8B Flange Standard model with steel flange, shaft dia. 8mm 6,600,000
NM- 8BS Slide flange Extension pipe model with AC flange, L<500mm 12,100,000
NM- 8BF
Flange
Standard model with steel flange, flexible shaft 7,700,000
NM- 8BA Length adjustable model with steel flange, L<1000mm 11,000,000
NM- 8BH Heat resistant model max.150 degree C with AC flange 12,100,000
NM- 8BHS Slide flange
Heat resistant model max.150 degree C with extension
pipe, L<500mm
16,500,000
NM- 8BHA Flange
Heat resistant model max.150 degree C with length
adjustable shaft, L<1000mm
16,720,000
Loại chống cháy nổ - Explosion proof (flame proof) type , Made in Japan				
FL-GM
Flange
Explosion proof (d2G4), shaft dia. 8mm 21,560,000
FL-GMA Length adjustable model with steel flange, L<1000mm 26,400,000
FL-GMS Extension pipe model with steel flange, L<500mm 28,600,000
FL-GMH Heat resistant model max. 250 degree C with steel flange 28,600,000
FL-GMHS
Heat resistant model max. 250 degree C with extension pipe,
L<500mm
33,000,000
FL-GMHA
Heat resistant model max. 250 degree C with length adjust-
able shaft, L<1000mm
33,660,000
Loại treo bên trong bồn chứa - Inner tank hanging type, Made in Japan				
NL-8DA With G1 - 1/2 screw, shaft dia. 8mm 9,900,000
Loại nhỏ - Small type, Made in Japan				
LS- 1
Screw
mounting
(Size 3/4)
Shaft dia. 6mm 100VAC 3,300,000
LS- 2 Shaft dia. 6mm 200VAC 3,300,000
LS- H-1 Heat resistant model, max. 150 degree C, 100VAC 4,400,000
LS- H-2 Heat resistant model, max. 150 degree C, 200VAC 5,500,000
BÁO MỨC LOẠI XOAY
YW SERIES Ф 22
Tính năng: 			
♦ Chức năng tự ngắt điện động cơ khi tiếp điểm tác động
♦ Dễ lắp đặt và sử dụng			
♦ Có sẵn nhiều loại chịu được nhiệt độ cao, chịu được tải nặng		
♦ Cơ cấu ly hợp ngăn ngừa hư hỏng các bánh răng			
♦ Vỏ bọc: đạt chuẩn IP66 			
♦ Sản phẩm xuất xứ Nhật Bản, bảo hành 12 tháng			
Thông số kỹ thuật:			
● Nguồn cấp: 100–110VAC or 200–220VAC 50/60Hz			
● Công suất tiêu thụ: 4W			
● Công tắc: SPDT, 250VAC 10A, 30VDC 10A			
● Nhiệt độ hoạt động: 0~50°C (Standard type)			
Ứng dụng:			
♦ Bột: xi măng, bột than, bột xà phòng, bột mì, sữa bột, đường, thức ăn gia súc…	
	 ♦ Hạt: nhựa viên, phân bón hóa học, gạo, thuốc…			
Thông số kỹ thuật:			
Nguồn cấp: 100–110VAC or 200–220VAC 50/60Hz	
Công suất tiêu thụ: 1.5W			
Công tắc: SPDT, 250VAC 3A			
Ứng dụng: thiết kế nhỏ gọn thích hợp để sử dụng trong
các bể chứa, thùng, silo… loại nhỏ.
82Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá KANSAI (Japan) 2015 - www.beeteco.com
SẢN PHẨM MÃ HÀNG LẮP ĐẶT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
ĐƠN GIÁ
(VND)
Loại tiêu chuẩn - Standard type , Made in Japan
ALN-111-
Screw
Bare rod electrode, screw mounting R1, L<250mm 13,200,000
ALN-112- Ditto, 251<L<500mm 14,300,000
ALN-113- Ditto, 501<L<1000mm 15,400,000
ALN-114- Ditto, 1001<L<2000mm 16,500,000
ALN-115- Ditto, 2001<L<3000mm 19,800,000
Loại phẳng - Flat type, Made in Japan			
- Thiết kế hiệu quả ứng dụng đo mức thấp
ALN-131-
Flange
Standard flat electrode type, 35mm long 17,600,000
ALN-132-
Flat electrode, 101mm<L<300mm,
flange JIS10K100A FF/304SS
30,800,000
Loại dây - Wire type, Made in Japan				
ALN-143-
Flange
L<1000mm, flange JIS10K50A FF/304SS 18,040,000
ALN-144- 1001<L<2000mm, flange JIS10K50A FF/304SS 19,140,000
ALN-145- 2001<L<3000mm, flange JIS10K50A FF/304SS - φ8mm 21,340,000
Loại đường ống - Pipe line type, Made in Japan				
- Thiết kế hiệu quả ứng dụng để phát hiện dòng chất lỏng hoặc không có dòng chảy	
ALN-155-
Flange
Bore dia. 25A flange JIS10K25A FF/304SS 36,520,000
ALN-155- Bore dia. 32A flange JIS10K32A FF/304SS 40,260,000
ALN-155- Bore dia. 50A flange JIS10K50A FF/304SS 44,000,000
BÁO MỨC LOẠI ĐIỆN DUNG
YW SERIES Ф 22
Tính năng: 			
♦ Độ nhạy cao và ổn định.			
♦ Dễ cài đặt và điều chỉnh			
♦ Mức độ chính xác và đáng tin cậy ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt		
♦ Thiết kế điện cực tráng nhựa fluorocarbon dùng cho môi trường chất ăn mòn		
♦ Vỏ bọc: đạt chuẩn IP66			
♦ Sản phẩm xuất xứ Nhật Bản, bảo hành 12 tháng			
Thông số kỹ thuật:			
● Nguồn cấp: 100–110VAC or 200–220VAC 50/60Hz		
● Công suất tiêu thụ: 4.5W			
● Công tắc: SPDT, 250VAC 10A, 30VDC 10A		
● Nhiệt độ hoạt động: −25°C~+60°C (Standard type)			
Ứng dụng:			
Thích hợp cho một loạt các nguyên liệu đo là chất rắn, lỏng và bùn.
83 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá KANSAI (Japan) 2015 - www.beeteco.com
SẢN PHẨM MÃ HÀNG LẮP ĐẶT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
ĐƠN GIÁ
(VND)
Loại tiêu chuẩn - Standard type, Made in Japan
KVX-111
Screw
Standard model, L=180mm 15,400,000
KVX-112 Standard model, L=250mm 19,800,000
KVX-121
Flange
Standard model with flange, L=180mm 18,040,000
KVX-122 Standard model with flange, L=250mm 22,440,000
Loại nhỏ - Small type, Made in Japan
XV2-111 Screw Standard model with R screw, L=110mm 14,960,000
XV2-121 Flange Standard model with flange, L=110mm 17,600,000
BÁO MỨC LOẠI RUNG
Tính năng: 			
♦ Ứng dụng tốt cho các vật liệu bột khô, vật liệu rất nhẹ, vật liệu bông…	
♦ Dễ lắp đặt và điều chỉnh
♦ Với thiết kế thanh rung hình lưỡi gươm làm giảm sự tích tụ vật liệu.		
♦ Có 2 chế độ hiệu chỉnh độ nhạy tùy theo loại vật liệu.
♦ Vỏ bọc: đạt chuẩn IP66
♦ Sản phẩm xuất xứ Nhật Bản, bảo hành 12 tháng
		
Thông số kỹ thuật:			
● Nguồn cấp: 105 / 210VAC ±10% ( 24VDC as option )
● Công suất tiêu thụ: 4W
● Công tắc: SPDT, 250VAC 10A (30VDC 10A)
● Nhiệt độ hoạt động: −20°C~+60°C (Standard type)
Ứng dụng:			
Thích hợp cho một loạt các nguyên liệu đo là bột, bột mịn, hạt và chất lỏng	
	 	
Thông số kỹ thuật:
Nguồn cấp: 105 / 210VAC ±10% ( 24VDC as option)
Công suất tiêu thụ: 4W
Công tắc: SPDT, 250V AC 5A ( 30V DC 5A )
Ứng dụng:
Thiết kế nhỏ gọn thích hợp để sử dụng trong các bể
chứa, thùng, silo… loại nhỏ
84Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá KANSAI (Japan) 2015 - www.beeteco.com
SẢN PHẨM MÃ HÀNG LẮP ĐẶT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
ĐƠN GIÁ
(VND)
Loại tiêu chuẩn - Standard type, Made in Japan
KS2
Screw
G1/8
Screw mount Standard type
- Contact Capacity: SPDT, 250VAC 0.5A (200VDC 0.5A)
- Float size: Φ28 x 27mm
- Wetted material: SUS304
- Specific Gravity of Liquid: over 0.8
- Withstand temperature: 100°C
2,238,720
KS2M
Screw
M8 x P1.25
Screw mount Ultra small float Ø18
- Contact Capacity: SPDT, 100VAC 0.5A (100VDC 0.5A)
- Float size: Φ18 x 22mm
- Wetted material: SUS304
- Specific Gravity of Liquid: over 0.95
- Withstand temperature: 100°C
4,012,800
KS2T
Screw
G1/8
Screw mount Heat resistant (150°C)
- Contact Capacity: SPDT, 140VAC 0.5A (140VDC 0.5A)
- Float size: Φ40.8 x 27mm
- Wetted material: SUS304
- Specific Gravity of Liquid: over 0.65
- Withstand temperature: 150°C
3,864,960
KS4
Screw
M12 x P1.25
Horizontal mount Standard type
- Contact Capacity: SPDT, 250VAC 0.5A (200VDC 0.5A)
- Float size: Φ28 x 27mm
- Wetted material: SUS304
- Specific Gravity of Liquid: over 0.8
- Withstand temperature: 100°C
2,745,600
KS4T
Screw
M12 x P1.25
Horizontal mount High temperature resistant Type
- Contact Capacity: SPDT, 140VAC 0.5A (140VDC 0.5A)
- Float size: Φ40.8 x 27mm
- Wetted material: SUS304
- Specific Gravity of Liquid: over 0.65
- Withstand temperature: 150°C
4,414,080
KS5V
Screw
M12 x P1.25
Horizontal mount High viscosity resistant type
- Contact Capacity: SPDT, 250VAC 0.5A (200VDC 0.5A)
- Float size: Φ40.8 x 27mm
- Wetted material: SUS304
- Specific Gravity of Liquid: over 0.65
- Withstand temperature: 150°C
3,252,480
KV2
Screw
R3/8
Screw mount Standard type
- Contact Capacity: SPDT, 250VAC 0.5A (200VDC 0.5A)
- Float size: Φ44 x 25mm
- Wetted material: PVC
- Specific Gravity of Liquid: over 0.8
- Withstand temperature: 50°C
6,040,320
BÁO MỨC DẠNG PHAO LOẠI NHỎ
YW SERIES Ф 22
Tính năng: 		
♦ Giải pháp tốt nhất cho các bồn nhỏ.		
♦ Đa dạng, đáp ứng được nhiều môi trường làm việc khác
nhau.	
♦ Cấu trúc đơn giản, dễ sử dụng.		
♦ Vật liệu cấu tạo đa dạng: thép không rỉ, nhựa chống ăn mòn…
dùng cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
♦ Sản phẩm xuất xứ Nhật Bản, bảo hành 12 tháng	
	
Ứng dụng:		
Thích hợp cho một loạt các nguyên liệu đo là chất lỏng
85 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá KANSAI (Japan) 2015 - www.beeteco.com
SẢN PHẨM
MÃ
HÀNG
LẮP ĐẶT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
ĐƠN GIÁ
(VND)
Loại tiêu chuẩn, Made in Japan
KP-4 4×φ7 hole
- Wall-mounted only Type
- Output Contact: SPDT x 1
- Contact Capacity: 250VAC 10A
- Standard Operating Angle : about 5°(fixed)
- Enclosure Rating : Equivalent to IP43
6,600,000
KP-820 6×φ7 hole
- Good for flow detection on conveyer
- Output Contact: SPDT x 1
- Contact Capacity: 250VAC 5A
- Standard Operating Angle : about 15°
- Enclosure Rating : Equivalent to IP43
12,320,000
Emergency Stop Switches: Pull-Wire switches for safety, Made in Japan	 			
KP-850
2×φ10 hole,
pitch 110
- Action: Manual-reset
- Power Source: no need
- Output Contact: SPDT x 1
- Contact Capacity: 250VAC 10A
- Contact Range: C – A are closed depending on the tilt
of wire lever
- Enclosure Rating : Equivalent to IP67
7,480,000
KP-860
2×φ10 hole,
pitch 111
- Action: Manual-reset
- Power Source: 100VAC or 200VAC
- Output Contact: SPDT x 2
- Contact Capacity: 250VAC 10A
- Contact Range: Depending on the tilt of wire lever,
C – A are closed, and Operating Lamp turns on or off
- Enclosure Rating : Equivalent to IP67
8,800,000
Conveyor-belt Alarm Switch, Made in Japan				
KP-880
2×φ10 hole,
pitch 110
- Standard model with steel roller
- Action: Auto Recovery
- The housing main body is of aluminum casting
and of light/robust build
- Output Contact: SPDT x 2
- Enclosure Rating : Equivalent to IP67
8,800,000
Tilt Switch, Made in Japan				
It has a simple structure and can withstand severe impact loads of particulates			
TC-3
- Standard model, cast aluminum case
- Output Contact: SPDT x 2
- Weight: About 1.3 kg (Aluminum casting)
2 or 3 wire system
- Enclosure Rating : Equivalent to IP56
- Conduit Connection: 1/4 – 3/8 inch cable, 1/2 inch screw
9,240,000
THIẾT BỊ CHO NGÀNH BĂNG TẢI
YW SERIES Ф 22
Tính năng:
♦ Các thiết bị được thiết kế hoạt động đảm bảo sự an toàn của hệ thống
băng tải
♦ Thiết bị dừng khẩn cấp dạng kéo dây (KP-850 model)
♦ Thiết bị cảnh báo lệch băng tải (KP-880 model)
♦ Cấu trúc đơn giản làm cho các hoạt động an toàn
♦ Sản phẩm xuất xứ Nhật Bản, bảo hành 12 tháng
Ứng dụng:
Dùng cho ngành băng tải ngành khai khoáng, xi măng, công nghiệp thép.
Tư vấn chọn sản phẩm
Giao hàng tận nơi
Hỗ trợ kỹ thuật
Chính sách hậu mãi đa dạng
DỊCH VỤ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG TOÀN DIỆN
Nhà cung cấp thiết bị điện chuyên nghiệp
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER
Số 7 Đại lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần,
P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương, VN.
Tel: (0650) 3617 012
Fax: (0650) 3617 011
www.beeteco.com

More Related Content

What's hot

Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MROBảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MROIBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MROBảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MROIBS MRO
 
Bảng giá asaki 20151001
Bảng giá asaki 20151001Bảng giá asaki 20151001
Bảng giá asaki 20151001IBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MROBảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MROIBS MRO
 
Bảng giá biến tần shihlin
Bảng giá biến tần shihlinBảng giá biến tần shihlin
Bảng giá biến tần shihlinTạp chí Unimedia
 
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MRO
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MROBảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MRO
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MROIBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
Bảng giá dụng cụ cầm tay AsakiBảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
Bảng giá dụng cụ cầm tay AsakiIBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MROBảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MROIBS MRO
 
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415Nghia Hua
 
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016IBS MRO
 
Bảng giá cáp điều khiển altek kabel
Bảng giá cáp điều khiển altek kabelBảng giá cáp điều khiển altek kabel
Bảng giá cáp điều khiển altek kabelBảo Tú
 
Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011Peter Tran
 
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MROBảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MROIBS MRO
 
Bảng giá linh kiện khí nén giá sốc
Bảng giá linh kiện khí nén giá sốcBảng giá linh kiện khí nén giá sốc
Bảng giá linh kiện khí nén giá sốcSong Nguyen
 
Bang gia contactor_schneider_2012
Bang gia contactor_schneider_2012Bang gia contactor_schneider_2012
Bang gia contactor_schneider_2012Lãng Quên
 
Catalog Ống gió Tân Thành Chuyên sản xuất ống gió tại Hà Nội
Catalog Ống gió Tân Thành Chuyên sản xuất ống gió tại Hà NộiCatalog Ống gió Tân Thành Chuyên sản xuất ống gió tại Hà Nội
Catalog Ống gió Tân Thành Chuyên sản xuất ống gió tại Hà NộiViet Hoang Dac
 
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.comBộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.comBeeteco
 
Thong bao gia bo sung
Thong bao gia bo sungThong bao gia bo sung
Thong bao gia bo sungLam Duy Tien
 

What's hot (20)

Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MROBảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MROBảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MRO
 
Bang gia dai ly 02 2021
Bang gia dai ly 02 2021Bang gia dai ly 02 2021
Bang gia dai ly 02 2021
 
Bảng giá asaki 20151001
Bảng giá asaki 20151001Bảng giá asaki 20151001
Bảng giá asaki 20151001
 
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MROBảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MRO
 
Bảng giá biến tần shihlin
Bảng giá biến tần shihlinBảng giá biến tần shihlin
Bảng giá biến tần shihlin
 
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MRO
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MROBảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MRO
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
Bảng giá dụng cụ cầm tay AsakiBảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
 
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MROBảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MRO
 
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
 
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016
 
Bảng giá cáp điều khiển altek kabel
Bảng giá cáp điều khiển altek kabelBảng giá cáp điều khiển altek kabel
Bảng giá cáp điều khiển altek kabel
 
Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011
 
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MROBảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MRO
 
Bảng giá linh kiện khí nén giá sốc
Bảng giá linh kiện khí nén giá sốcBảng giá linh kiện khí nén giá sốc
Bảng giá linh kiện khí nén giá sốc
 
Bang gia contactor_schneider_2012
Bang gia contactor_schneider_2012Bang gia contactor_schneider_2012
Bang gia contactor_schneider_2012
 
Catalog Ống gió Tân Thành Chuyên sản xuất ống gió tại Hà Nội
Catalog Ống gió Tân Thành Chuyên sản xuất ống gió tại Hà NộiCatalog Ống gió Tân Thành Chuyên sản xuất ống gió tại Hà Nội
Catalog Ống gió Tân Thành Chuyên sản xuất ống gió tại Hà Nội
 
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.comBộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
 
Thong bao gia bo sung
Thong bao gia bo sungThong bao gia bo sung
Thong bao gia bo sung
 
Sepam 2018
Sepam 2018Sepam 2018
Sepam 2018
 

Similar to Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.com

catalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdf
catalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdfcatalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdf
catalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdfSimonCowell13
 
Catalogue dan dat 2014
Catalogue dan dat 2014Catalogue dan dat 2014
Catalogue dan dat 2014hiendandat
 
Catalogue dan dat 2014
Catalogue dan dat 2014Catalogue dan dat 2014
Catalogue dan dat 2014hiendandat
 
Bang gia thiet bi dien legrand 2021
Bang gia thiet bi dien legrand 2021Bang gia thiet bi dien legrand 2021
Bang gia thiet bi dien legrand 2021Anh Vo
 
Catalogue - Nhat Quang Industry Equipment Joint Stock Company
Catalogue - Nhat Quang Industry Equipment Joint Stock CompanyCatalogue - Nhat Quang Industry Equipment Joint Stock Company
Catalogue - Nhat Quang Industry Equipment Joint Stock CompanyNguyễn Ken
 
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay toàn quốc
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay toàn quốcBảng giá dụng cụ điện cầm tay toàn quốc
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay toàn quốcGiáo Trình Hay
 
Quote ceiling recessed led lights
Quote ceiling recessed led lights Quote ceiling recessed led lights
Quote ceiling recessed led lights VtTHiDng
 
Catalogue LED light Gsun 2018
Catalogue LED light Gsun 2018Catalogue LED light Gsun 2018
Catalogue LED light Gsun 2018CngtyMaiMinhNgc
 
Omron bang gia-omron-2017
Omron bang gia-omron-2017Omron bang gia-omron-2017
Omron bang gia-omron-2017Dien Ha The
 
Catalogue quạt hút công nghiệp Vinazan
Catalogue quạt hút công nghiệp VinazanCatalogue quạt hút công nghiệp Vinazan
Catalogue quạt hút công nghiệp Vinazannghi nguyen
 
Bảng Gía Cửa cuốn Austdoor
Bảng Gía Cửa cuốn AustdoorBảng Gía Cửa cuốn Austdoor
Bảng Gía Cửa cuốn AustdoorLoan Tran
 
Mẫu thiết kế profile Công ty Tôn thép Đông Á bằng tiếng Việt
Mẫu thiết kế profile Công ty Tôn thép Đông Á bằng tiếng ViệtMẫu thiết kế profile Công ty Tôn thép Đông Á bằng tiếng Việt
Mẫu thiết kế profile Công ty Tôn thép Đông Á bằng tiếng ViệtSaoKim.com.vn
 
Catalogue dan dat dds222
Catalogue dan dat dds222Catalogue dan dat dds222
Catalogue dan dat dds222hiendandatflex
 
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281hoanggiangexim
 
616kd Cảm biên đo chênh áp suất
616kd Cảm biên đo chênh áp suất616kd Cảm biên đo chênh áp suất
616kd Cảm biên đo chênh áp suấtMinh Hoàng
 
Catalogue dan dat ddtpc
Catalogue dan dat ddtpcCatalogue dan dat ddtpc
Catalogue dan dat ddtpcTuyền Cherry
 

Similar to Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.com (20)

catalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdf
catalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdfcatalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdf
catalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdf
 
Catalogue dan dat 2014
Catalogue dan dat 2014Catalogue dan dat 2014
Catalogue dan dat 2014
 
Catalogue dan dat 2014
Catalogue dan dat 2014Catalogue dan dat 2014
Catalogue dan dat 2014
 
Bang gia thiet bi dien legrand 2021
Bang gia thiet bi dien legrand 2021Bang gia thiet bi dien legrand 2021
Bang gia thiet bi dien legrand 2021
 
Catalogue - Nhat Quang Industry Equipment Joint Stock Company
Catalogue - Nhat Quang Industry Equipment Joint Stock CompanyCatalogue - Nhat Quang Industry Equipment Joint Stock Company
Catalogue - Nhat Quang Industry Equipment Joint Stock Company
 
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay toàn quốc
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay toàn quốcBảng giá dụng cụ điện cầm tay toàn quốc
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay toàn quốc
 
DCD.pdf
DCD.pdfDCD.pdf
DCD.pdf
 
Quote ceiling recessed led lights
Quote ceiling recessed led lights Quote ceiling recessed led lights
Quote ceiling recessed led lights
 
New profile-cty an huy
New profile-cty an huyNew profile-cty an huy
New profile-cty an huy
 
Catalogue LED light Gsun 2018
Catalogue LED light Gsun 2018Catalogue LED light Gsun 2018
Catalogue LED light Gsun 2018
 
Omron bang gia-omron-2017
Omron bang gia-omron-2017Omron bang gia-omron-2017
Omron bang gia-omron-2017
 
Catalogue quạt hút công nghiệp Vinazan
Catalogue quạt hút công nghiệp VinazanCatalogue quạt hút công nghiệp Vinazan
Catalogue quạt hút công nghiệp Vinazan
 
prDcmt-51291.pdf
prDcmt-51291.pdfprDcmt-51291.pdf
prDcmt-51291.pdf
 
Bảng Gía Cửa cuốn Austdoor
Bảng Gía Cửa cuốn AustdoorBảng Gía Cửa cuốn Austdoor
Bảng Gía Cửa cuốn Austdoor
 
Mẫu thiết kế profile Công ty Tôn thép Đông Á bằng tiếng Việt
Mẫu thiết kế profile Công ty Tôn thép Đông Á bằng tiếng ViệtMẫu thiết kế profile Công ty Tôn thép Đông Á bằng tiếng Việt
Mẫu thiết kế profile Công ty Tôn thép Đông Á bằng tiếng Việt
 
Catalogue dan dat dds222
Catalogue dan dat dds222Catalogue dan dat dds222
Catalogue dan dat dds222
 
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
 
616kd Cảm biên đo chênh áp suất
616kd Cảm biên đo chênh áp suất616kd Cảm biên đo chênh áp suất
616kd Cảm biên đo chênh áp suất
 
Catalogue dan dat ddtpc
Catalogue dan dat ddtpcCatalogue dan dat ddtpc
Catalogue dan dat ddtpc
 
Led downlight
Led downlightLed downlight
Led downlight
 

More from Beeteco

Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-C
Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-CCatalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-C
Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-CBeeteco
 
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C Beeteco
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C BeetecoCatalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C Beeteco
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C BeetecoBeeteco
 
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.com
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.comCatalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.com
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.comBeeteco
 
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.com
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.comCatalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.com
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.comBeeteco
 
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.com
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.comCatalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.com
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.comBeeteco
 
Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF Delay
Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF DelayCatalog Bộ đặt thời gian Power OFF Delay
Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF DelayBeeteco
 
Catalog Contactor FJ Series - Beeteco
Catalog Contactor FJ Series - BeetecoCatalog Contactor FJ Series - Beeteco
Catalog Contactor FJ Series - BeetecoBeeteco
 
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - BeetecoCatalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - BeetecoBeeteco
 
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - BeetecoCatalog Pressure Sensor PSAN Series - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - BeetecoBeeteco
 
Catalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - BeetecoCatalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - BeetecoBeeteco
 
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - BeetecoCatalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - BeetecoBeeteco
 
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beetecoCatalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beetecoBeeteco
 
Catalog Temperature Controller TC Series - Beeteco
Catalog Temperature Controller TC Series - BeetecoCatalog Temperature Controller TC Series - Beeteco
Catalog Temperature Controller TC Series - BeetecoBeeteco
 
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6A
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6AIDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6A
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6ABeeteco
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9Beeteco
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5Beeteco
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4Beeteco
 
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDEC
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDECCatalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDEC
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDECBeeteco
 
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji Electric
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji ElectricThông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji Electric
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji ElectricBeeteco
 
Catalog Cảm biến tiệm cận Autonics loại hình trụ dòng PR
Catalog Cảm biến tiệm cận Autonics loại hình trụ dòng PRCatalog Cảm biến tiệm cận Autonics loại hình trụ dòng PR
Catalog Cảm biến tiệm cận Autonics loại hình trụ dòng PRBeeteco
 

More from Beeteco (20)

Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-C
Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-CCatalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-C
Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-C
 
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C Beeteco
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C BeetecoCatalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C Beeteco
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C Beeteco
 
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.com
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.comCatalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.com
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.com
 
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.com
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.comCatalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.com
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.com
 
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.com
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.comCatalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.com
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.com
 
Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF Delay
Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF DelayCatalog Bộ đặt thời gian Power OFF Delay
Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF Delay
 
Catalog Contactor FJ Series - Beeteco
Catalog Contactor FJ Series - BeetecoCatalog Contactor FJ Series - Beeteco
Catalog Contactor FJ Series - Beeteco
 
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - BeetecoCatalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - Beeteco
 
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - BeetecoCatalog Pressure Sensor PSAN Series - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - Beeteco
 
Catalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - BeetecoCatalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - Beeteco
 
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - BeetecoCatalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
 
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beetecoCatalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
 
Catalog Temperature Controller TC Series - Beeteco
Catalog Temperature Controller TC Series - BeetecoCatalog Temperature Controller TC Series - Beeteco
Catalog Temperature Controller TC Series - Beeteco
 
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6A
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6AIDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6A
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6A
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4
 
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDEC
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDECCatalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDEC
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDEC
 
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji Electric
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji ElectricThông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji Electric
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji Electric
 
Catalog Cảm biến tiệm cận Autonics loại hình trụ dòng PR
Catalog Cảm biến tiệm cận Autonics loại hình trụ dòng PRCatalog Cảm biến tiệm cận Autonics loại hình trụ dòng PR
Catalog Cảm biến tiệm cận Autonics loại hình trụ dòng PR
 

Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.com

  • 2. Tư vấn chọn sản phẩm Giao hàng tận nơi Hỗ trợ kỹ thuật Chính sách hậu mãi đa dạng DỊCH VỤ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG TOÀN DIỆN Nhà cung cấp thiết bị điện chuyên nghiệp Hotline: 0904.676.925 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER Số 7 Đại lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương, VN. Tel: (0650) 3617 012 Fax: (0650) 3617 011 www.beeteco.com
  • 3. 81 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT Bảng giá KANSAI (Japan) 2015 - www.beeteco.com SẢN PHẨM MÃ HÀNG LẮP ĐẶT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VND) Loại tiêu chuẩn - Standard type, Made in Japan NM- SC Screw Standard model with G1B screw, shaft dia. 8mm 4,000,000 NM- 8B Flange Standard model with steel flange, shaft dia. 8mm 6,600,000 NM- 8BS Slide flange Extension pipe model with AC flange, L<500mm 12,100,000 NM- 8BF Flange Standard model with steel flange, flexible shaft 7,700,000 NM- 8BA Length adjustable model with steel flange, L<1000mm 11,000,000 NM- 8BH Heat resistant model max.150 degree C with AC flange 12,100,000 NM- 8BHS Slide flange Heat resistant model max.150 degree C with extension pipe, L<500mm 16,500,000 NM- 8BHA Flange Heat resistant model max.150 degree C with length adjustable shaft, L<1000mm 16,720,000 Loại chống cháy nổ - Explosion proof (flame proof) type , Made in Japan FL-GM Flange Explosion proof (d2G4), shaft dia. 8mm 21,560,000 FL-GMA Length adjustable model with steel flange, L<1000mm 26,400,000 FL-GMS Extension pipe model with steel flange, L<500mm 28,600,000 FL-GMH Heat resistant model max. 250 degree C with steel flange 28,600,000 FL-GMHS Heat resistant model max. 250 degree C with extension pipe, L<500mm 33,000,000 FL-GMHA Heat resistant model max. 250 degree C with length adjust- able shaft, L<1000mm 33,660,000 Loại treo bên trong bồn chứa - Inner tank hanging type, Made in Japan NL-8DA With G1 - 1/2 screw, shaft dia. 8mm 9,900,000 Loại nhỏ - Small type, Made in Japan LS- 1 Screw mounting (Size 3/4) Shaft dia. 6mm 100VAC 3,300,000 LS- 2 Shaft dia. 6mm 200VAC 3,300,000 LS- H-1 Heat resistant model, max. 150 degree C, 100VAC 4,400,000 LS- H-2 Heat resistant model, max. 150 degree C, 200VAC 5,500,000 BÁO MỨC LOẠI XOAY YW SERIES Ф 22 Tính năng: ♦ Chức năng tự ngắt điện động cơ khi tiếp điểm tác động ♦ Dễ lắp đặt và sử dụng ♦ Có sẵn nhiều loại chịu được nhiệt độ cao, chịu được tải nặng ♦ Cơ cấu ly hợp ngăn ngừa hư hỏng các bánh răng ♦ Vỏ bọc: đạt chuẩn IP66 ♦ Sản phẩm xuất xứ Nhật Bản, bảo hành 12 tháng Thông số kỹ thuật: ● Nguồn cấp: 100–110VAC or 200–220VAC 50/60Hz ● Công suất tiêu thụ: 4W ● Công tắc: SPDT, 250VAC 10A, 30VDC 10A ● Nhiệt độ hoạt động: 0~50°C (Standard type) Ứng dụng: ♦ Bột: xi măng, bột than, bột xà phòng, bột mì, sữa bột, đường, thức ăn gia súc… ♦ Hạt: nhựa viên, phân bón hóa học, gạo, thuốc… Thông số kỹ thuật: Nguồn cấp: 100–110VAC or 200–220VAC 50/60Hz Công suất tiêu thụ: 1.5W Công tắc: SPDT, 250VAC 3A Ứng dụng: thiết kế nhỏ gọn thích hợp để sử dụng trong các bể chứa, thùng, silo… loại nhỏ.
  • 4. 82Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT Bảng giá KANSAI (Japan) 2015 - www.beeteco.com SẢN PHẨM MÃ HÀNG LẮP ĐẶT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VND) Loại tiêu chuẩn - Standard type , Made in Japan ALN-111- Screw Bare rod electrode, screw mounting R1, L<250mm 13,200,000 ALN-112- Ditto, 251<L<500mm 14,300,000 ALN-113- Ditto, 501<L<1000mm 15,400,000 ALN-114- Ditto, 1001<L<2000mm 16,500,000 ALN-115- Ditto, 2001<L<3000mm 19,800,000 Loại phẳng - Flat type, Made in Japan - Thiết kế hiệu quả ứng dụng đo mức thấp ALN-131- Flange Standard flat electrode type, 35mm long 17,600,000 ALN-132- Flat electrode, 101mm<L<300mm, flange JIS10K100A FF/304SS 30,800,000 Loại dây - Wire type, Made in Japan ALN-143- Flange L<1000mm, flange JIS10K50A FF/304SS 18,040,000 ALN-144- 1001<L<2000mm, flange JIS10K50A FF/304SS 19,140,000 ALN-145- 2001<L<3000mm, flange JIS10K50A FF/304SS - φ8mm 21,340,000 Loại đường ống - Pipe line type, Made in Japan - Thiết kế hiệu quả ứng dụng để phát hiện dòng chất lỏng hoặc không có dòng chảy ALN-155- Flange Bore dia. 25A flange JIS10K25A FF/304SS 36,520,000 ALN-155- Bore dia. 32A flange JIS10K32A FF/304SS 40,260,000 ALN-155- Bore dia. 50A flange JIS10K50A FF/304SS 44,000,000 BÁO MỨC LOẠI ĐIỆN DUNG YW SERIES Ф 22 Tính năng: ♦ Độ nhạy cao và ổn định. ♦ Dễ cài đặt và điều chỉnh ♦ Mức độ chính xác và đáng tin cậy ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt ♦ Thiết kế điện cực tráng nhựa fluorocarbon dùng cho môi trường chất ăn mòn ♦ Vỏ bọc: đạt chuẩn IP66 ♦ Sản phẩm xuất xứ Nhật Bản, bảo hành 12 tháng Thông số kỹ thuật: ● Nguồn cấp: 100–110VAC or 200–220VAC 50/60Hz ● Công suất tiêu thụ: 4.5W ● Công tắc: SPDT, 250VAC 10A, 30VDC 10A ● Nhiệt độ hoạt động: −25°C~+60°C (Standard type) Ứng dụng: Thích hợp cho một loạt các nguyên liệu đo là chất rắn, lỏng và bùn.
  • 5. 83 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT Bảng giá KANSAI (Japan) 2015 - www.beeteco.com SẢN PHẨM MÃ HÀNG LẮP ĐẶT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VND) Loại tiêu chuẩn - Standard type, Made in Japan KVX-111 Screw Standard model, L=180mm 15,400,000 KVX-112 Standard model, L=250mm 19,800,000 KVX-121 Flange Standard model with flange, L=180mm 18,040,000 KVX-122 Standard model with flange, L=250mm 22,440,000 Loại nhỏ - Small type, Made in Japan XV2-111 Screw Standard model with R screw, L=110mm 14,960,000 XV2-121 Flange Standard model with flange, L=110mm 17,600,000 BÁO MỨC LOẠI RUNG Tính năng: ♦ Ứng dụng tốt cho các vật liệu bột khô, vật liệu rất nhẹ, vật liệu bông… ♦ Dễ lắp đặt và điều chỉnh ♦ Với thiết kế thanh rung hình lưỡi gươm làm giảm sự tích tụ vật liệu. ♦ Có 2 chế độ hiệu chỉnh độ nhạy tùy theo loại vật liệu. ♦ Vỏ bọc: đạt chuẩn IP66 ♦ Sản phẩm xuất xứ Nhật Bản, bảo hành 12 tháng Thông số kỹ thuật: ● Nguồn cấp: 105 / 210VAC ±10% ( 24VDC as option ) ● Công suất tiêu thụ: 4W ● Công tắc: SPDT, 250VAC 10A (30VDC 10A) ● Nhiệt độ hoạt động: −20°C~+60°C (Standard type) Ứng dụng: Thích hợp cho một loạt các nguyên liệu đo là bột, bột mịn, hạt và chất lỏng Thông số kỹ thuật: Nguồn cấp: 105 / 210VAC ±10% ( 24VDC as option) Công suất tiêu thụ: 4W Công tắc: SPDT, 250V AC 5A ( 30V DC 5A ) Ứng dụng: Thiết kế nhỏ gọn thích hợp để sử dụng trong các bể chứa, thùng, silo… loại nhỏ
  • 6. 84Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT Bảng giá KANSAI (Japan) 2015 - www.beeteco.com SẢN PHẨM MÃ HÀNG LẮP ĐẶT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VND) Loại tiêu chuẩn - Standard type, Made in Japan KS2 Screw G1/8 Screw mount Standard type - Contact Capacity: SPDT, 250VAC 0.5A (200VDC 0.5A) - Float size: Φ28 x 27mm - Wetted material: SUS304 - Specific Gravity of Liquid: over 0.8 - Withstand temperature: 100°C 2,238,720 KS2M Screw M8 x P1.25 Screw mount Ultra small float Ø18 - Contact Capacity: SPDT, 100VAC 0.5A (100VDC 0.5A) - Float size: Φ18 x 22mm - Wetted material: SUS304 - Specific Gravity of Liquid: over 0.95 - Withstand temperature: 100°C 4,012,800 KS2T Screw G1/8 Screw mount Heat resistant (150°C) - Contact Capacity: SPDT, 140VAC 0.5A (140VDC 0.5A) - Float size: Φ40.8 x 27mm - Wetted material: SUS304 - Specific Gravity of Liquid: over 0.65 - Withstand temperature: 150°C 3,864,960 KS4 Screw M12 x P1.25 Horizontal mount Standard type - Contact Capacity: SPDT, 250VAC 0.5A (200VDC 0.5A) - Float size: Φ28 x 27mm - Wetted material: SUS304 - Specific Gravity of Liquid: over 0.8 - Withstand temperature: 100°C 2,745,600 KS4T Screw M12 x P1.25 Horizontal mount High temperature resistant Type - Contact Capacity: SPDT, 140VAC 0.5A (140VDC 0.5A) - Float size: Φ40.8 x 27mm - Wetted material: SUS304 - Specific Gravity of Liquid: over 0.65 - Withstand temperature: 150°C 4,414,080 KS5V Screw M12 x P1.25 Horizontal mount High viscosity resistant type - Contact Capacity: SPDT, 250VAC 0.5A (200VDC 0.5A) - Float size: Φ40.8 x 27mm - Wetted material: SUS304 - Specific Gravity of Liquid: over 0.65 - Withstand temperature: 150°C 3,252,480 KV2 Screw R3/8 Screw mount Standard type - Contact Capacity: SPDT, 250VAC 0.5A (200VDC 0.5A) - Float size: Φ44 x 25mm - Wetted material: PVC - Specific Gravity of Liquid: over 0.8 - Withstand temperature: 50°C 6,040,320 BÁO MỨC DẠNG PHAO LOẠI NHỎ YW SERIES Ф 22 Tính năng: ♦ Giải pháp tốt nhất cho các bồn nhỏ. ♦ Đa dạng, đáp ứng được nhiều môi trường làm việc khác nhau. ♦ Cấu trúc đơn giản, dễ sử dụng. ♦ Vật liệu cấu tạo đa dạng: thép không rỉ, nhựa chống ăn mòn… dùng cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau. ♦ Sản phẩm xuất xứ Nhật Bản, bảo hành 12 tháng Ứng dụng: Thích hợp cho một loạt các nguyên liệu đo là chất lỏng
  • 7. 85 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT Bảng giá KANSAI (Japan) 2015 - www.beeteco.com SẢN PHẨM MÃ HÀNG LẮP ĐẶT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VND) Loại tiêu chuẩn, Made in Japan KP-4 4×φ7 hole - Wall-mounted only Type - Output Contact: SPDT x 1 - Contact Capacity: 250VAC 10A - Standard Operating Angle : about 5°(fixed) - Enclosure Rating : Equivalent to IP43 6,600,000 KP-820 6×φ7 hole - Good for flow detection on conveyer - Output Contact: SPDT x 1 - Contact Capacity: 250VAC 5A - Standard Operating Angle : about 15° - Enclosure Rating : Equivalent to IP43 12,320,000 Emergency Stop Switches: Pull-Wire switches for safety, Made in Japan KP-850 2×φ10 hole, pitch 110 - Action: Manual-reset - Power Source: no need - Output Contact: SPDT x 1 - Contact Capacity: 250VAC 10A - Contact Range: C – A are closed depending on the tilt of wire lever - Enclosure Rating : Equivalent to IP67 7,480,000 KP-860 2×φ10 hole, pitch 111 - Action: Manual-reset - Power Source: 100VAC or 200VAC - Output Contact: SPDT x 2 - Contact Capacity: 250VAC 10A - Contact Range: Depending on the tilt of wire lever, C – A are closed, and Operating Lamp turns on or off - Enclosure Rating : Equivalent to IP67 8,800,000 Conveyor-belt Alarm Switch, Made in Japan KP-880 2×φ10 hole, pitch 110 - Standard model with steel roller - Action: Auto Recovery - The housing main body is of aluminum casting and of light/robust build - Output Contact: SPDT x 2 - Enclosure Rating : Equivalent to IP67 8,800,000 Tilt Switch, Made in Japan It has a simple structure and can withstand severe impact loads of particulates TC-3 - Standard model, cast aluminum case - Output Contact: SPDT x 2 - Weight: About 1.3 kg (Aluminum casting) 2 or 3 wire system - Enclosure Rating : Equivalent to IP56 - Conduit Connection: 1/4 – 3/8 inch cable, 1/2 inch screw 9,240,000 THIẾT BỊ CHO NGÀNH BĂNG TẢI YW SERIES Ф 22 Tính năng: ♦ Các thiết bị được thiết kế hoạt động đảm bảo sự an toàn của hệ thống băng tải ♦ Thiết bị dừng khẩn cấp dạng kéo dây (KP-850 model) ♦ Thiết bị cảnh báo lệch băng tải (KP-880 model) ♦ Cấu trúc đơn giản làm cho các hoạt động an toàn ♦ Sản phẩm xuất xứ Nhật Bản, bảo hành 12 tháng Ứng dụng: Dùng cho ngành băng tải ngành khai khoáng, xi măng, công nghiệp thép.
  • 8. Tư vấn chọn sản phẩm Giao hàng tận nơi Hỗ trợ kỹ thuật Chính sách hậu mãi đa dạng DỊCH VỤ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG TOÀN DIỆN Nhà cung cấp thiết bị điện chuyên nghiệp CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER Số 7 Đại lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương, VN. Tel: (0650) 3617 012 Fax: (0650) 3617 011 www.beeteco.com