SlideShare a Scribd company logo
1 of 5
Download to read offline
STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã nhà SX Quy cách Hãng SX
Đơn giá
chưa bao
gồm VAT
Đơn gía đã
bao gồm
VAT
1 Q6001
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 0-
150mm/0-6" ( 0.05mm-1/128" ) 530-
104
530-104
Series 530 -
Standard
Mitutoyo 597,000 656,700
2 Q6002
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 0-
200mm/0-8" ( 0.05mm-1/128" ) 530-
114
530-114
Series 530 -
Standard
Mitutoyo 818,000 899,800
3 Q6003
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 0-
300mm/0-12" ( 0.05mm-1/128" ) 530-
115
530-115
Series 530 -
Standard
Mitutoyo 1,900,000 2,090,000
4 Q6004
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 0-
150mm/0-6" ( 0.02mm-0.001" ) 530-
312
530-312
Series 530 -
Standard
Mitutoyo 623,000 685,300
5 Q6005
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 0-
200mm/0-8" ( 0.02mm-0.001" ) 530-
118
530-118
Series 530 -
Standard
Mitutoyo 856,000 941,600
6 Q6006
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 0-
300mm/0-12" ( 0.02mm-0.001" ) 530-
119
530-119
Series 530 -
Standard
Mitutoyo 1,900,000 2,090,000
7 Q6007
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 0-
600mm/0-24" ( 0.02mm-0.001" ) 160-
153
160-153 Series 160 Mitutoyo 6,743,000 7,417,300
8 Q6008
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 0-
1000mm/0-40" ( 0.02mm-0.001" ) 160-
155
160-155 Series 160 Mitutoyo 13,844,000 15,228,400
9 Q6009
Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 0-
150mm/0-6" ( 0.02mm-0.001" ) 505-
671
505-671 Series 505 Mitutoyo 1,170,000 1,287,000
10 Q6010
Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 0-
200mm/0-8" ( 0.02mm-0.001" ) 505-
672
505-672 Series 505 Mitutoyo 1,850,000 2,035,000
11 Q6011
Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 0-
300mm/0-12" ( 0.02mm-0.001" ) 505-
673
505-673 Series 505 Mitutoyo 2,550,000 2,805,000
12 Q6012
Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 0-
150mm ( 0.02mm ) 505-683
505-683 Series 505 Mitutoyo 1,282,000 1,410,200
13 Q6013
Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 0-
200mm ( 0.02mm ) 505-684
505-684 Series 505 Mitutoyo 1,911,000 2,102,100
14 Q6014
Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 0-
150mm ( 0.01mm ) 505-685
505-685 Series 505 Mitutoyo 1,554,000 1,709,400
15 Q6015
Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 0-
200mm ( 0.01mm ) 505-686
505-686 Series 505 Mitutoyo 2,157,000 2,372,700
16 Q6016
Thước cặp điện tử Mitutoyo 0-
150mm/0-6" ( 0.01mm-0.0005" ) 500-
196-30
500-196-30 Series 500 Mitutoyo 2,368,000 2,604,800
17 Q6017
Thước cặp điện tử Mitutoyo 0-150mm
( 0.01mm ) 500-181-30
500-181-30 Series 500 Mitutoyo 2,108,000 2,318,800
18 Q6018
Thước cặp điện tử Mitutoyo 0-
200mm/0-8" ( 0.01mm-0.0005" ) 500-
197-30
500-197-30 Series 500 Mitutoyo 2,847,000 3,131,700
19 Q6019
Thước cặp điện tử Mitutoyo 0-200mm
( 0.01mm ) 500-182-30
500-182-30 Series 500 Mitutoyo 2,553,000 2,808,300
20 Q6020
Thước cặp điện tử Mitutoyo 0-
300mm/0-12" ( 0.01mm-0.0005" ) 500-
173
500-173 Series 500 Mitutoyo 5,769,000 6,345,900
21 Q6021
Thước cặp điện tử Mitutoyo 0-
300mm/0-12" ( 0.01mm-0.0005" ) 500-
754-10
500-754-10
Series 500 -
IP67
Mitutoyo 5,929,000 6,521,900
CÔNG TY CỔ PHẦN IBS MRO VIỆT NAM
Địa chỉ: Tầng 25, Tháp B, 173 Xuân Thủy, P.Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu Giấy, Hà Nội
ĐT: 04 22248888 Fax: 043.9723433
Website: www.super-mro.com
BẢNG GIÁ DỤNG CỤ ĐO MITUTOYO
Áp dụng 11/12/2015
22 Q6022
Thước cặp điện tử Mitutoyo 0-
450mm/0-18" ( 0.01mm-0.0005" ) 500-
505-10
500-505-10 Series 500 Mitutoyo 15,230,000 16,753,000
23 Q6023
Thước cặp điện tử Mitutoyo 0-
600mm/0-24" ( 0.01mm-0.0005" ) 500-
506-10
500-506-10 Series 500 Mitutoyo 12,808,000 14,088,800
24 Q6024
Thước cặp điện tử Mitutoyo 0-
150mm/0-6" ( 0.01mm-0.0005" ) 500-
752-10
500-752-10
Series 500 -
IP67
Mitutoyo 2,712,000 2,983,200
25 Q6025
Thước cặp điện tử Mitutoyo 0-
200mm/0-8" ( 0.01mm-0.0005" ) 500-
753-10
500-753-10
Series 500 -
IP68
Mitutoyo 3,476,000 3,823,600
26 Q6026
Thước cặp đo sâu cơ Mitutoyo 0-
150mm ( 0.02mm ) 527-121
527-121 Series 527 Mitutoyo 1,560,000 1,716,000
27 Q6027
Thước cặp đo sâu cơ Mitutoyo 0-
200mm ( 0.02mm ) 527-122
527-122 Series 527 Mitutoyo 1,943,000 2,137,300
28 Q6028
Thước cặp đo sâu cơ Mitutoyo 0-
300mm ( 0.02mm ) 527-123
527-123 Series 527 Mitutoyo 2,140,000 2,354,000
29 Q6029
Thước cặp đo sâu điện tử Mitutoyo 0-
150mm/0-6" ( 0.01mm-0.0005" ) 571-
211-20
571-211-20 Series 571- IP67 Mitutoyo 5,066,000 5,572,600
30 Q6030
Thước cặp đo sâu điện tử Mitutoyo 0-
200mm/0-8" ( 0.01mm-0.0005" ) 571-
212-20
571-212-20 Series 571- IP67 Mitutoyo 5,806,000 6,386,600
31 Q7001
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 87-
100mm ( 0.005mm ) 368-173
368-173 Series 368 Mitutoyo 12,370,000 13,607,000
32 Q7002
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 75-
88mm ( 0.005mm ) 368-172
368-172 Series 368 Mitutoyo 11,480,000 12,628,000
33 Q7003
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 62-
75mm ( 0.005mm ) 368-171
368-171 Series 368 Mitutoyo 10,850,000 11,935,000
34 Q7004
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 50-
63mm ( 0.005mm ) 368-170
368-170 Series 368 Mitutoyo 8,350,000 9,185,000
35 Q7005
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 40-
50mm ( 0.005mm ) 368-169
368-169 Series 368 Mitutoyo 7,020,000 7,722,000
36 Q7006
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 30-
40mm ( 0.005mm ) 368-168
368-168 Series 368 Mitutoyo 6,410,000 7,051,000
37 Q7007
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 25-
30mm ( 0.005mm ) 368-167
368-167 Series 368 Mitutoyo 5,390,000 5,929,000
38 Q7008
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 20-
25mm ( 0.005mm ) 368-166
368-166 Series 368 Mitutoyo 5,390,000 5,929,000
39 Q7009
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 16-
20mm ( 0.005mm ) 368-165
368-165 Series 368 Mitutoyo 5,320,000 5,852,000
40 Q7010
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 12-
16mm ( 0.005mm ) 368-164
368-164 Series 368 Mitutoyo 5,320,000 5,852,000
41 Q7011
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 10-
12mm ( 0.001mm ) 368-163
368-163 Series 368 Mitutoyo 5,770,000 6,347,000
42 Q7012
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 8-
10mm ( 0.001mm ) 368-162
368-162 Series 368 Mitutoyo 6,210,000 6,831,000
43 Q7013
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 6-
8mm ( 0.001mm ) 368-161
368-161 Series 368 Mitutoyo 6,210,000 6,831,000
44 Q7014
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 0-
25mm ( 0.01mm ) 123-101
123-101 Series 123 Mitutoyo 1,680,000 1,848,000
45 Q7015
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 25-
50mm ( 0.01mm ) 122-102
122-102 Series 122 Mitutoyo 2,590,000 2,849,000
46 Q7016
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 0-
25mm ( 0.01mm ) 122-101
122-101 Series 122 Mitutoyo 2,410,000 2,651,000
47 Q7017
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 0-
25mm ( 0.01mm ) 103-137
103-137 Series 103 Mitutoyo 588,000 646,800
48 Q7018
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 25-
50mm ( 0.01mm ) 103-138
103-138 Series 103 Mitutoyo 766,000 842,600
49 Q7019
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 50-
75mm ( 0.01mm ) 103-139-10
103-139-10 Series 103 Mitutoyo 1,029,000 1,131,900
50 Q7020
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 75-
100mm ( 0.01mm ) 103-140-10
103-140-10 Series 103 Mitutoyo 1,086,000 1,194,600
51 Q7021
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 100-
125mm ( 0.01mm ) 103-141-10
103-141-10 Series 103 Mitutoyo 1,460,000 1,606,000
52 Q7022
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 125-
150mm ( 0.01mm ) 103-142-10
103-142-10 Series 103 Mitutoyo 1,580,000 1,738,000
53 Q7023
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 150-
175mm ( 0.01mm ) 103-143-10
103-143-10 Series 103 Mitutoyo 1,820,000 2,002,000
54 Q7024
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 175-
200mm ( 0.01mm ) 103-144-10
103-144-10 Series 103 Mitutoyo 1,970,000 2,167,000
55 Q7025
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 200-
225mm ( 0.01mm ) 103-145-10
103-145-10 Series 103 Mitutoyo 2,720,000 2,992,000
56 Q7026
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 225-
250mm ( 0.01mm ) 103-146-10
103-146-10 Series 103 Mitutoyo 2,870,000 3,157,000
57 Q7027
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 250-
275mm ( 0.01mm ) 103-147-10
103-147-10 Series 103 Mitutoyo 3,070,000 3,377,000
58 Q7028
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 275-
300mm ( 0.001mm ) 103-148-10
103-148-10 Series 103 Mitutoyo 3,230,000 3,553,000
59 Q7029
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 0-
25mm ( 0.001mm ) 103-129
103-129 Series 103 Mitutoyo 820,000 902,000
60 Q7030
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 25-
50mm ( 0.001mm ) 103-130
103-130 Series 103 Mitutoyo 1,052,000 1,157,200
61 Q7031
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 0-
150mm ( 0.001mm ) 104-135A
104-135A Series 104 Mitutoyo 4,050,000 4,455,000
62 Q7032
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 150-
300mm ( 0.001mm ) 104-136A
104-136A Series 104 Mitutoyo 5,920,000 6,512,000
63 Q7033
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 0-
25mm ( 0.001mm ) 342-251
342-251 Series 342 Mitutoyo 4,760,000 5,236,000
64 Q7034
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 0-
25mm/0-1" ( 0.001mm ) 293-831-30
293-831-30 Series 293 Mitutoyo 2,371,000 2,608,100
65 Q7035
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 0-
25mm ( 0.001mm ) 293-821-30
293-821-30 Series 293 Mitutoyo 2,322,000 2,554,200
66 Q7036
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 0-
25mm ( 0.001mm ) 293-145
293-145 Series 293 Mitutoyo 3,280,000 3,608,000
67 Q7037
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 75-
100mm/3"-4" ( 0.001mm/0.00005" )
293-343-30
293-343-30 Series 293 Mitutoyo 4,955,000 5,450,500
68 Q7038
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 50-
75mm/2"-3" ( 0.001mm/0.00005" )
293-342-30
293-342-30 Series 293 Mitutoyo 4,253,000 4,678,300
69 Q7039
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 25-
50mm ( 0.001mm/0.00005" ) 293-341-
30
293-341-30 Series 293 Mitutoyo 2,995,000 3,294,500
70 Q7040
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 0-
25mm ( 0.001mm/0.00005" ) 293-340-
30
293-340-30 Series 293 Mitutoyo 2,330,000 2,563,000
71 Q7041
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 75-
100mm ( 0.001mm ) 293-233-30
293-233-30 Series 293 Mitutoyo 4,400,000 4,840,000
72 Q7042
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 50-
75mm ( 0.001mm ) 293-232-30
293-232-30 Series 293 Mitutoyo 3,800,000 4,180,000
73 Q7043
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 0-
25mm ( 0.001mm ) 293-240-30
293-240-30 Series 293 Mitutoyo 2,269,000 2,495,900
74 Q7044
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 25-
50mm ( 0.001mm ) 293-241-30
293-241-30 Series 293 Mitutoyo 2,930,000 3,223,000
75 Q7045
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 50-
75mm ( 0.001mm ) 293-242-30
293-242-30 Series 293 Mitutoyo 3,730,000 4,103,000
76 Q7046
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 75-
100mm ( 0.001mm ) 293-243-30
293-243-30 Series 293 Mitutoyo 4,330,000 4,763,000
77 Q7047
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 0-
25mm ( 0.001mm ) 293-230-30
293-230-30 Series 293 Mitutoyo 2,860,000 3,146,000
78 Q7048
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 25-
50mm ( 0.001mm ) 293-231-30
293-231-30 Series 293 Mitutoyo 3,280,000 3,608,000
79 Q7049
Panme đo trong dạng ống Mitutoyo 50-
1500mm ( 0.01mm ) 137-205
137-205 Series 137 Mitutoyo 6,130,000 6,743,000
80 Q7050
Panme đo trong dạng ống Mitutoyo 50-
1000mm ( 0.01mm ) 137-204
137-204 Series 137 Mitutoyo 4,490,000 4,939,000
81 Q7051
Panme đo trong dạng ống Mitutoyo 50-
500mm ( 0.01mm ) 137-203
137-203 Series 137 Mitutoyo 3,060,000 3,366,000
82 Q7052
Panme đo trong dạng ống Mitutoyo 50-
300mm ( 0.01mm ) 137-202
137-202 Series 137 Mitutoyo 2,580,000 2,838,000
83 Q7053
Panme đo trong dạng ống Mitutoyo 50-
150mm ( 0.01mm ) 137-201
137-201 Series 137 Mitutoyo 2,000,000 2,200,000
84 Q7054
Panme đo trong dạng kẹp Mitutoyo 75-
100mm ( 0.01mm ) 145-188
145-188 Series 145 Mitutoyo 4,440,000 4,884,000
85 Q7055
Panme đo trong dạng kẹp Mitutoyo 50-
75mm ( 0.01mm ) 145-187
145-187 Series 145 Mitutoyo 3,330,000 3,663,000
86 Q7056
Panme đo trong dạng kẹp Mitutoyo 25-
50mm ( 0.01mm ) 145-186
145-186 Series 145 Mitutoyo 2,760,000 3,036,000
87 Q7057
Panme đo trong dạng kẹp Mitutoyo 5-
30mm ( 0.01mm ) 145-185
145-185 Series 145 Mitutoyo 2,420,000 2,662,000
88 Q7058
Panme đồng hồ Mitutoyo 25-50mm (
0.001mm ) 523-122
523-122 Series 523 Mitutoyo 7,830,000 8,613,000
89 Q7059
Panme đồng hồ Mitutoyo 0-25mm (
0.001mm ) 523-121
523-121 Series 523 Mitutoyo 7,120,000 7,832,000
90 Q7060
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 250-
400mm ( 0.01mm ) 511-716
511-716 Series 511 Mitutoyo 5,890,000 6,479,000
91 Q7061
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 160-
250mm ( 0.01mm ) 511-715
511-715 Series 511 Mitutoyo 5,200,000 5,720,000
92 Q7062
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 50-
150mm ( 0.01mm ) 511-713
511-713 Series 511 Mitutoyo 2,920,000 3,212,000
93 Q7063
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 35-
60mm ( 0.01mm ) 511-712
511-712 Series 511 Mitutoyo 2,690,000 2,959,000
94 Q7064
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 18-
35mm ( 0.01mm ) 511-711
511-711 Series 511 Mitutoyo 2,610,000 2,871,000
95 Q7065
Panme đo trong 1 chấu Mitutoyo 10-
18.5mm ( 0.01mm ) 511-204
511-204 Series 511 Mitutoyo 2,700,000 2,970,000
96 Q7066
Panme đo trong 1 chấu Mitutoyo 6-
10mm ( 0.01mm ) 511-211
511-211 Series 511 Mitutoyo 2,638,000 2,901,800
97 Q8001
Thước đo độ cao điện tử Mitutoyo 0-
600mm/0-24" ( 0.01mm/0005" ) 570-
314
570-314 Series 570 Mitutoyo 12,771,000 14,048,100
98 Q8002
Thước đo độ cao điện tử Mitutoyo 0-
300mm/0-12" ( 0.01mm/0005" ) 570-
312
570-312 Series 570 Mitutoyo 6,694,000 7,363,400
99 Q8003
Thước đo độ cao đồng hồ Mitutoyo 0-
600mm ( 0.01mm ) 192-132
192-132 Series 192 Mitutoyo 17,390,000 19,129,000
100 Q8004
Thước đo độ cao đồng hồ Mitutoyo 0-
450mm ( 0.01mm ) 192-131
192-131 Series 192 Mitutoyo 12,722,000 13,994,200
101 Q8005
Thước đo độ cao đồng hồ Mitutoyo 0-
300mm ( 0.01mm ) 192-130
192-130 Series 192 Mitutoyo 6,980,000 7,678,000
102 Q8100
Thước đo độ dày điện tử Mitutoyo 0-
12mm/0-4.7" ( 0.001mm/00005" ) 547-
400S
547-400S Series 547 Mitutoyo 8,210,000 9,031,000
103 Q8101
Thước đo độ dày điện tử Mitutoyo 0-
10mm/0-4" ( 0.01mm/0.005" ) 547-
300S
547-300S Series 547 Mitutoyo 5,226,000 5,748,600
104 Q8102
Thước đo độ dày đồng hồ Mitutoyo 0-
1mm ( 0.001mm ) 7327
7327 Series 7 Mitutoyo 2,071,000 2,278,100
105 Q8103
Thước đo độ dày đồng hồ Mitutoyo 0-
10mm ( 0.01mm ) 7321
7321 Series 7 Mitutoyo 1,280,000 1,408,000
106 Q8104
Thước đo độ dày đồng hồ Mitutoyo 0-
10mm ( 0.01mm ) 7301
7301 Series 7 Mitutoyo 942,000 1,036,200
107 Q8200
Thước đo góc đồng hồ Mitutoyo
150&300mm ( 5 min(0º-90º-0º) ) 187-
901
187-901 Series 187 Mitutoyo 4,463,000 4,909,300
108 Q8201
Thước đo góc đồng hồ Mitutoyo
300mm/12" ( 1mm,0.5mm,1/32",1/64"
) 180-907B
180-907B Series 180 Mitutoyo 4,376,000 4,813,600
109 Q8300
Bộ dưỡng đo chiều dày( căn lá)
Mitutoyo 0.05-1mm ( 0.05mm ) 184-
304S
184-304S Series 184 Mitutoyo 483,000 531,300
110 Q8301
Bộ dưỡng đo chiều dày( căn lá)
Mitutoyo 0.05-1mm ( 0.01/0.05mm )
184-303S
184-303S Series 184 Mitutoyo 701,000 771,100
111 Q8302
Bộ dưỡng đo chiều dày( căn lá)
Mitutoyo 0.03-0.5mm (
0.01/0.1/0.15mm ) 184-302S
184-302S Series 184 Mitutoyo 326,000 358,600
112 Q9000
Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo 12.8mm (
0.6mm ) 513-425E
513-425E Series 513 Mitutoyo 2,040,000 2,244,000
113 Q9001
Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo 14.7mm (
0.2mm ) 513-405E
513-405E Series 513 Mitutoyo 1,340,000 1,474,000
114 Q9002
Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo 20.9mm (
0.8mm ) 513-404T
513-404T Full set Mitutoyo 1,640,000 1,804,000
115 Q9003
Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo 20.9mm (
0.8mm ) 513-404E
513-404E Basic set Mitutoyo 1,077,000 1,184,700
116 Q9004
Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo 12.8mm (
0.14mm ) 513-401E
513-401E Series 513 Mitutoyo 1,640,000 1,804,000
117 Q9005
Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo ( 1mm )
2109S-10
2109S-10 Mitutoyo 1,061,000 1,167,100
118 Q9006
Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo 109.4mm
( 100mm ) 3062S-19
3062S-19 Mitutoyo 4,549,000 5,003,900
119 Q9007
Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo 57.5mm (
50mm ) 3058S-19
3058S-19 Mitutoyo 2,046,000 2,250,600
120 Q9008
Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo ( 30mm )
2052S-19
2052S-19 Mitutoyo 2,157,000 2,372,700
121 Q9009
Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo ( 20mm )
2050S-19
2050S-19 Mitutoyo 1,344,000 1,478,400
122 Q9010
Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo ( 10mm )
2046S
2046S Mitutoyo 483,000 531,300
123 Q9011
Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo ( 5mm )
1044S
1044S Mitutoyo 808,000 888,800
124 Q9012
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo (
50.8mm/2" ) 543-491B
543-491B Series 543 Mitutoyo 8,046,000 8,850,600
125 Q9013
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo (
25.4mm/1" ) 543-471B
543-471B Series 544 Mitutoyo 7,378,000 8,115,800
126 Q9014
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo (
12.7mm/1/2" ) 543-782
543-782 Series 545 Mitutoyo 2,095,000 2,304,500
127 Q9A00
Chân đế granite gắn đồng hồ so
Mitutoyo Ø8, Ø9.53(3/8") 215-151-10
215-151-10 Series 215 Mitutoyo 9,012,000 9,913,200
128 Q9A01
Chân gế từ gắn đồng hồ so Mitutoyo
Ø6, Ø8, Ø9.53(3/8") 7033B
7033B Series 7 Mitutoyo 2,995,000 3,294,500
129 Q9A02
Chân gế từ gắn đồng hồ so Mitutoyo
Ø6, Ø8, Ø9.53(3/8") 7011S-10
7011S-10 Series 7 Mitutoyo 558,000 613,800
130 Q9A03
Chân gế từ gắn đồng hồ so Mitutoyo
Ø6, Ø8, Ø9.53(3/8") 7010S-10
7010S-10 Series 7 Mitutoyo 519,000 570,900
131 Q9B00
Dưỡng đo cung tròn Mitutoyo 15.5-
25mm 186-107
186-107 Series 186 Mitutoyo 746,000 820,600
132 Q9B01
Dưỡng đo cung tròn Mitutoyo 7.5-
15mm 186-106
186-106 Series 186 Mitutoyo 416,000 457,600
133 Q9B02
Dưỡng đo cung tròn Mitutoyo 1-7mm
186-105
186-105 Series 186 Mitutoyo 326,000 358,600
134 Q9B03
Dưỡng đo ren Mitutoyo 0.4-7mm/4-42
TPI 188-151
188-151 Series 188 Mitutoyo 676,000 743,600
135 Q9B04
Dưỡng đo ren Mitutoyo 4-42 TPI 188-
111
188-111 Series 188 Mitutoyo 378,000 415,800
136 Q9B05
Dưỡng đo ren Mitutoyo 0.4-7mm 188-
122
188-122 Series 188 Mitutoyo 318,000 349,800

More Related Content

What's hot

Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MROIBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MROIBS MRO
 
Báo giá VPP mro 2016
Báo giá VPP mro 2016Báo giá VPP mro 2016
Báo giá VPP mro 2016IBS MRO
 
Bảng giá asaki 20151001
Bảng giá asaki 20151001Bảng giá asaki 20151001
Bảng giá asaki 20151001IBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MROBảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MROIBS MRO
 
Bảng báo giá đá mài Hải Dương
Bảng báo giá đá mài Hải DươngBảng báo giá đá mài Hải Dương
Bảng báo giá đá mài Hải DươngIBS MRO
 
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016IBS MRO
 
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281hoanggiangexim
 
Tai truongthanh
Tai truongthanhTai truongthanh
Tai truongthanhthietbi
 
[Download] BẢNG BÁO GIÁ KHÓA VIỆT TIỆP 2017
[Download] BẢNG BÁO GIÁ KHÓA VIỆT TIỆP 2017 [Download] BẢNG BÁO GIÁ KHÓA VIỆT TIỆP 2017
[Download] BẢNG BÁO GIÁ KHÓA VIỆT TIỆP 2017 khoaviettiep
 
Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015
Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015
Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015Phukienbep ThanhDat
 

What's hot (12)

Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO
 
Báo giá VPP mro 2016
Báo giá VPP mro 2016Báo giá VPP mro 2016
Báo giá VPP mro 2016
 
Bảng giá asaki 20151001
Bảng giá asaki 20151001Bảng giá asaki 20151001
Bảng giá asaki 20151001
 
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MROBảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MRO
 
Bảng báo giá đá mài Hải Dương
Bảng báo giá đá mài Hải DươngBảng báo giá đá mài Hải Dương
Bảng báo giá đá mài Hải Dương
 
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016
 
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
 
Tai truongthanh
Tai truongthanhTai truongthanh
Tai truongthanh
 
[Download] BẢNG BÁO GIÁ KHÓA VIỆT TIỆP 2017
[Download] BẢNG BÁO GIÁ KHÓA VIỆT TIỆP 2017 [Download] BẢNG BÁO GIÁ KHÓA VIỆT TIỆP 2017
[Download] BẢNG BÁO GIÁ KHÓA VIỆT TIỆP 2017
 
Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015
Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015
Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015
 
Gia alu-trieu-chen
Gia alu-trieu-chenGia alu-trieu-chen
Gia alu-trieu-chen
 

Similar to Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MRO

Bảng báo giá màn nhựa pvc, rèm ngăn lạnh, mành rèm công nghiệp
Bảng báo giá màn nhựa pvc, rèm ngăn lạnh, mành rèm công nghiệpBảng báo giá màn nhựa pvc, rèm ngăn lạnh, mành rèm công nghiệp
Bảng báo giá màn nhựa pvc, rèm ngăn lạnh, mành rèm công nghiệpHoàn Nguyễn
 
Bảng báo giá rèm ngăn lạnh, màng nhựa pvc
Bảng báo giá rèm ngăn lạnh, màng nhựa pvcBảng báo giá rèm ngăn lạnh, màng nhựa pvc
Bảng báo giá rèm ngăn lạnh, màng nhựa pvcHoàn Nguyễn
 
Bảng giá ống và phụ kiện Sunmax 01.07.2013
Bảng giá ống và phụ kiện Sunmax 01.07.2013Bảng giá ống và phụ kiện Sunmax 01.07.2013
Bảng giá ống và phụ kiện Sunmax 01.07.2013CôngTy MinhPhú
 
Ống PPR
Ống PPRỐng PPR
Ống PPRVitosa
 
Ống PPR và Phụ kiện Vitosa
Ống PPR và Phụ kiện VitosaỐng PPR và Phụ kiện Vitosa
Ống PPR và Phụ kiện VitosaVitosa
 
Bảng báo giá màn nhựa pvc tiêu chuẩn
Bảng báo giá màn nhựa pvc tiêu chuẩnBảng báo giá màn nhựa pvc tiêu chuẩn
Bảng báo giá màn nhựa pvc tiêu chuẩnHoàn Nguyễn
 
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415Nghia Hua
 
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415Nghia Hua
 
Bảng giá linh kiện khí nén giá sốc
Bảng giá linh kiện khí nén giá sốcBảng giá linh kiện khí nén giá sốc
Bảng giá linh kiện khí nén giá sốcSong Nguyen
 
Ống tưới nhỏ giọt có bù áp D5000 (Rivulis - Israel)
Ống tưới nhỏ giọt có bù áp D5000 (Rivulis - Israel)Ống tưới nhỏ giọt có bù áp D5000 (Rivulis - Israel)
Ống tưới nhỏ giọt có bù áp D5000 (Rivulis - Israel)Nhà Bè Agri
 
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat dds220
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat dds220Khớp nối mềm - Catalogue dan dat dds220
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat dds220hiendandatflex
 
Bảng giá phụ kiện tủ bếp
Bảng giá phụ kiện tủ bếpBảng giá phụ kiện tủ bếp
Bảng giá phụ kiện tủ bếpXinh Tu Bep
 
Bang gia ong nhua ppr 2 lop
Bang gia ong nhua ppr 2 lopBang gia ong nhua ppr 2 lop
Bang gia ong nhua ppr 2 lopvikicong1
 
Bảng giá biến tần shihlin
Bảng giá biến tần shihlinBảng giá biến tần shihlin
Bảng giá biến tần shihlinTạp chí Unimedia
 
Thiết bị lọc nước gia đình 08.2013
Thiết bị lọc nước gia đình 08.2013Thiết bị lọc nước gia đình 08.2013
Thiết bị lọc nước gia đình 08.2013CôngTy MinhPhú
 
Catalogue dan dat dds222
Catalogue dan dat dds222Catalogue dan dat dds222
Catalogue dan dat dds222hiendandatflex
 

Similar to Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MRO (20)

Bảng báo giá màn nhựa pvc, rèm ngăn lạnh, mành rèm công nghiệp
Bảng báo giá màn nhựa pvc, rèm ngăn lạnh, mành rèm công nghiệpBảng báo giá màn nhựa pvc, rèm ngăn lạnh, mành rèm công nghiệp
Bảng báo giá màn nhựa pvc, rèm ngăn lạnh, mành rèm công nghiệp
 
Bảng báo giá rèm ngăn lạnh, màng nhựa pvc
Bảng báo giá rèm ngăn lạnh, màng nhựa pvcBảng báo giá rèm ngăn lạnh, màng nhựa pvc
Bảng báo giá rèm ngăn lạnh, màng nhựa pvc
 
Bảng giá ống và phụ kiện Sunmax 01.07.2013
Bảng giá ống và phụ kiện Sunmax 01.07.2013Bảng giá ống và phụ kiện Sunmax 01.07.2013
Bảng giá ống và phụ kiện Sunmax 01.07.2013
 
Ống PPR
Ống PPRỐng PPR
Ống PPR
 
Ống PPR và Phụ kiện Vitosa
Ống PPR và Phụ kiện VitosaỐng PPR và Phụ kiện Vitosa
Ống PPR và Phụ kiện Vitosa
 
Bảng báo giá màn nhựa pvc tiêu chuẩn
Bảng báo giá màn nhựa pvc tiêu chuẩnBảng báo giá màn nhựa pvc tiêu chuẩn
Bảng báo giá màn nhựa pvc tiêu chuẩn
 
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
 
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
 
Bảng giá linh kiện khí nén giá sốc
Bảng giá linh kiện khí nén giá sốcBảng giá linh kiện khí nén giá sốc
Bảng giá linh kiện khí nén giá sốc
 
Ống tưới nhỏ giọt có bù áp D5000 (Rivulis - Israel)
Ống tưới nhỏ giọt có bù áp D5000 (Rivulis - Israel)Ống tưới nhỏ giọt có bù áp D5000 (Rivulis - Israel)
Ống tưới nhỏ giọt có bù áp D5000 (Rivulis - Israel)
 
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat dds220
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat dds220Khớp nối mềm - Catalogue dan dat dds220
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat dds220
 
Bảng giá phụ kiện tủ bếp
Bảng giá phụ kiện tủ bếpBảng giá phụ kiện tủ bếp
Bảng giá phụ kiện tủ bếp
 
Pk bao gia kh 10.7
Pk bao gia kh 10.7Pk bao gia kh 10.7
Pk bao gia kh 10.7
 
Bang gia ong nhua ppr 2 lop
Bang gia ong nhua ppr 2 lopBang gia ong nhua ppr 2 lop
Bang gia ong nhua ppr 2 lop
 
Bảng giá biến tần shihlin
Bảng giá biến tần shihlinBảng giá biến tần shihlin
Bảng giá biến tần shihlin
 
Taya
TayaTaya
Taya
 
Thiết bị lọc nước gia đình 08.2013
Thiết bị lọc nước gia đình 08.2013Thiết bị lọc nước gia đình 08.2013
Thiết bị lọc nước gia đình 08.2013
 
Xu ly nuoc
Xu ly nuocXu ly nuoc
Xu ly nuoc
 
Catalogue dan dat dds222
Catalogue dan dat dds222Catalogue dan dat dds222
Catalogue dan dat dds222
 
Cataloge t06.2013
Cataloge t06.2013Cataloge t06.2013
Cataloge t06.2013
 

More from IBS MRO

Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
Ổ cắm phích cắm công nghiệp MennekesỔ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
Ổ cắm phích cắm công nghiệp MennekesIBS MRO
 
Bảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vítBảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vítIBS MRO
 
Catalog Super mro 2014
Catalog Super mro 2014Catalog Super mro 2014
Catalog Super mro 2014IBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Kingtony-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Kingtony-IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Kingtony-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Kingtony-IBS MROIBS MRO
 
Bảng giá paragon 20151006
Bảng giá paragon 20151006Bảng giá paragon 20151006
Bảng giá paragon 20151006IBS MRO
 
Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015
Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015 Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015
Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015 IBS MRO
 
Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015
Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015
Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015IBS MRO
 
Bảng giá văn phòng phẩm 2014
Bảng giá văn phòng phẩm 2014Bảng giá văn phòng phẩm 2014
Bảng giá văn phòng phẩm 2014IBS MRO
 

More from IBS MRO (8)

Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
Ổ cắm phích cắm công nghiệp MennekesỔ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
 
Bảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vítBảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vít
 
Catalog Super mro 2014
Catalog Super mro 2014Catalog Super mro 2014
Catalog Super mro 2014
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Kingtony-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Kingtony-IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Kingtony-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Kingtony-IBS MRO
 
Bảng giá paragon 20151006
Bảng giá paragon 20151006Bảng giá paragon 20151006
Bảng giá paragon 20151006
 
Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015
Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015 Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015
Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015
 
Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015
Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015
Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015
 
Bảng giá văn phòng phẩm 2014
Bảng giá văn phòng phẩm 2014Bảng giá văn phòng phẩm 2014
Bảng giá văn phòng phẩm 2014
 

Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MRO

  • 1. STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã nhà SX Quy cách Hãng SX Đơn giá chưa bao gồm VAT Đơn gía đã bao gồm VAT 1 Q6001 Thước cặp cơ khí Mitutoyo 0- 150mm/0-6" ( 0.05mm-1/128" ) 530- 104 530-104 Series 530 - Standard Mitutoyo 597,000 656,700 2 Q6002 Thước cặp cơ khí Mitutoyo 0- 200mm/0-8" ( 0.05mm-1/128" ) 530- 114 530-114 Series 530 - Standard Mitutoyo 818,000 899,800 3 Q6003 Thước cặp cơ khí Mitutoyo 0- 300mm/0-12" ( 0.05mm-1/128" ) 530- 115 530-115 Series 530 - Standard Mitutoyo 1,900,000 2,090,000 4 Q6004 Thước cặp cơ khí Mitutoyo 0- 150mm/0-6" ( 0.02mm-0.001" ) 530- 312 530-312 Series 530 - Standard Mitutoyo 623,000 685,300 5 Q6005 Thước cặp cơ khí Mitutoyo 0- 200mm/0-8" ( 0.02mm-0.001" ) 530- 118 530-118 Series 530 - Standard Mitutoyo 856,000 941,600 6 Q6006 Thước cặp cơ khí Mitutoyo 0- 300mm/0-12" ( 0.02mm-0.001" ) 530- 119 530-119 Series 530 - Standard Mitutoyo 1,900,000 2,090,000 7 Q6007 Thước cặp cơ khí Mitutoyo 0- 600mm/0-24" ( 0.02mm-0.001" ) 160- 153 160-153 Series 160 Mitutoyo 6,743,000 7,417,300 8 Q6008 Thước cặp cơ khí Mitutoyo 0- 1000mm/0-40" ( 0.02mm-0.001" ) 160- 155 160-155 Series 160 Mitutoyo 13,844,000 15,228,400 9 Q6009 Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 0- 150mm/0-6" ( 0.02mm-0.001" ) 505- 671 505-671 Series 505 Mitutoyo 1,170,000 1,287,000 10 Q6010 Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 0- 200mm/0-8" ( 0.02mm-0.001" ) 505- 672 505-672 Series 505 Mitutoyo 1,850,000 2,035,000 11 Q6011 Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 0- 300mm/0-12" ( 0.02mm-0.001" ) 505- 673 505-673 Series 505 Mitutoyo 2,550,000 2,805,000 12 Q6012 Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 0- 150mm ( 0.02mm ) 505-683 505-683 Series 505 Mitutoyo 1,282,000 1,410,200 13 Q6013 Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 0- 200mm ( 0.02mm ) 505-684 505-684 Series 505 Mitutoyo 1,911,000 2,102,100 14 Q6014 Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 0- 150mm ( 0.01mm ) 505-685 505-685 Series 505 Mitutoyo 1,554,000 1,709,400 15 Q6015 Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 0- 200mm ( 0.01mm ) 505-686 505-686 Series 505 Mitutoyo 2,157,000 2,372,700 16 Q6016 Thước cặp điện tử Mitutoyo 0- 150mm/0-6" ( 0.01mm-0.0005" ) 500- 196-30 500-196-30 Series 500 Mitutoyo 2,368,000 2,604,800 17 Q6017 Thước cặp điện tử Mitutoyo 0-150mm ( 0.01mm ) 500-181-30 500-181-30 Series 500 Mitutoyo 2,108,000 2,318,800 18 Q6018 Thước cặp điện tử Mitutoyo 0- 200mm/0-8" ( 0.01mm-0.0005" ) 500- 197-30 500-197-30 Series 500 Mitutoyo 2,847,000 3,131,700 19 Q6019 Thước cặp điện tử Mitutoyo 0-200mm ( 0.01mm ) 500-182-30 500-182-30 Series 500 Mitutoyo 2,553,000 2,808,300 20 Q6020 Thước cặp điện tử Mitutoyo 0- 300mm/0-12" ( 0.01mm-0.0005" ) 500- 173 500-173 Series 500 Mitutoyo 5,769,000 6,345,900 21 Q6021 Thước cặp điện tử Mitutoyo 0- 300mm/0-12" ( 0.01mm-0.0005" ) 500- 754-10 500-754-10 Series 500 - IP67 Mitutoyo 5,929,000 6,521,900 CÔNG TY CỔ PHẦN IBS MRO VIỆT NAM Địa chỉ: Tầng 25, Tháp B, 173 Xuân Thủy, P.Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu Giấy, Hà Nội ĐT: 04 22248888 Fax: 043.9723433 Website: www.super-mro.com BẢNG GIÁ DỤNG CỤ ĐO MITUTOYO Áp dụng 11/12/2015
  • 2. 22 Q6022 Thước cặp điện tử Mitutoyo 0- 450mm/0-18" ( 0.01mm-0.0005" ) 500- 505-10 500-505-10 Series 500 Mitutoyo 15,230,000 16,753,000 23 Q6023 Thước cặp điện tử Mitutoyo 0- 600mm/0-24" ( 0.01mm-0.0005" ) 500- 506-10 500-506-10 Series 500 Mitutoyo 12,808,000 14,088,800 24 Q6024 Thước cặp điện tử Mitutoyo 0- 150mm/0-6" ( 0.01mm-0.0005" ) 500- 752-10 500-752-10 Series 500 - IP67 Mitutoyo 2,712,000 2,983,200 25 Q6025 Thước cặp điện tử Mitutoyo 0- 200mm/0-8" ( 0.01mm-0.0005" ) 500- 753-10 500-753-10 Series 500 - IP68 Mitutoyo 3,476,000 3,823,600 26 Q6026 Thước cặp đo sâu cơ Mitutoyo 0- 150mm ( 0.02mm ) 527-121 527-121 Series 527 Mitutoyo 1,560,000 1,716,000 27 Q6027 Thước cặp đo sâu cơ Mitutoyo 0- 200mm ( 0.02mm ) 527-122 527-122 Series 527 Mitutoyo 1,943,000 2,137,300 28 Q6028 Thước cặp đo sâu cơ Mitutoyo 0- 300mm ( 0.02mm ) 527-123 527-123 Series 527 Mitutoyo 2,140,000 2,354,000 29 Q6029 Thước cặp đo sâu điện tử Mitutoyo 0- 150mm/0-6" ( 0.01mm-0.0005" ) 571- 211-20 571-211-20 Series 571- IP67 Mitutoyo 5,066,000 5,572,600 30 Q6030 Thước cặp đo sâu điện tử Mitutoyo 0- 200mm/0-8" ( 0.01mm-0.0005" ) 571- 212-20 571-212-20 Series 571- IP67 Mitutoyo 5,806,000 6,386,600 31 Q7001 Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 87- 100mm ( 0.005mm ) 368-173 368-173 Series 368 Mitutoyo 12,370,000 13,607,000 32 Q7002 Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 75- 88mm ( 0.005mm ) 368-172 368-172 Series 368 Mitutoyo 11,480,000 12,628,000 33 Q7003 Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 62- 75mm ( 0.005mm ) 368-171 368-171 Series 368 Mitutoyo 10,850,000 11,935,000 34 Q7004 Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 50- 63mm ( 0.005mm ) 368-170 368-170 Series 368 Mitutoyo 8,350,000 9,185,000 35 Q7005 Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 40- 50mm ( 0.005mm ) 368-169 368-169 Series 368 Mitutoyo 7,020,000 7,722,000 36 Q7006 Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 30- 40mm ( 0.005mm ) 368-168 368-168 Series 368 Mitutoyo 6,410,000 7,051,000 37 Q7007 Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 25- 30mm ( 0.005mm ) 368-167 368-167 Series 368 Mitutoyo 5,390,000 5,929,000 38 Q7008 Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 20- 25mm ( 0.005mm ) 368-166 368-166 Series 368 Mitutoyo 5,390,000 5,929,000 39 Q7009 Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 16- 20mm ( 0.005mm ) 368-165 368-165 Series 368 Mitutoyo 5,320,000 5,852,000 40 Q7010 Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 12- 16mm ( 0.005mm ) 368-164 368-164 Series 368 Mitutoyo 5,320,000 5,852,000 41 Q7011 Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 10- 12mm ( 0.001mm ) 368-163 368-163 Series 368 Mitutoyo 5,770,000 6,347,000 42 Q7012 Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 8- 10mm ( 0.001mm ) 368-162 368-162 Series 368 Mitutoyo 6,210,000 6,831,000 43 Q7013 Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 6- 8mm ( 0.001mm ) 368-161 368-161 Series 368 Mitutoyo 6,210,000 6,831,000 44 Q7014 Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 0- 25mm ( 0.01mm ) 123-101 123-101 Series 123 Mitutoyo 1,680,000 1,848,000 45 Q7015 Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 25- 50mm ( 0.01mm ) 122-102 122-102 Series 122 Mitutoyo 2,590,000 2,849,000 46 Q7016 Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 0- 25mm ( 0.01mm ) 122-101 122-101 Series 122 Mitutoyo 2,410,000 2,651,000 47 Q7017 Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 0- 25mm ( 0.01mm ) 103-137 103-137 Series 103 Mitutoyo 588,000 646,800 48 Q7018 Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 25- 50mm ( 0.01mm ) 103-138 103-138 Series 103 Mitutoyo 766,000 842,600 49 Q7019 Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 50- 75mm ( 0.01mm ) 103-139-10 103-139-10 Series 103 Mitutoyo 1,029,000 1,131,900 50 Q7020 Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 75- 100mm ( 0.01mm ) 103-140-10 103-140-10 Series 103 Mitutoyo 1,086,000 1,194,600 51 Q7021 Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 100- 125mm ( 0.01mm ) 103-141-10 103-141-10 Series 103 Mitutoyo 1,460,000 1,606,000 52 Q7022 Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 125- 150mm ( 0.01mm ) 103-142-10 103-142-10 Series 103 Mitutoyo 1,580,000 1,738,000 53 Q7023 Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 150- 175mm ( 0.01mm ) 103-143-10 103-143-10 Series 103 Mitutoyo 1,820,000 2,002,000
  • 3. 54 Q7024 Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 175- 200mm ( 0.01mm ) 103-144-10 103-144-10 Series 103 Mitutoyo 1,970,000 2,167,000 55 Q7025 Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 200- 225mm ( 0.01mm ) 103-145-10 103-145-10 Series 103 Mitutoyo 2,720,000 2,992,000 56 Q7026 Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 225- 250mm ( 0.01mm ) 103-146-10 103-146-10 Series 103 Mitutoyo 2,870,000 3,157,000 57 Q7027 Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 250- 275mm ( 0.01mm ) 103-147-10 103-147-10 Series 103 Mitutoyo 3,070,000 3,377,000 58 Q7028 Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 275- 300mm ( 0.001mm ) 103-148-10 103-148-10 Series 103 Mitutoyo 3,230,000 3,553,000 59 Q7029 Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 0- 25mm ( 0.001mm ) 103-129 103-129 Series 103 Mitutoyo 820,000 902,000 60 Q7030 Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 25- 50mm ( 0.001mm ) 103-130 103-130 Series 103 Mitutoyo 1,052,000 1,157,200 61 Q7031 Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 0- 150mm ( 0.001mm ) 104-135A 104-135A Series 104 Mitutoyo 4,050,000 4,455,000 62 Q7032 Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 150- 300mm ( 0.001mm ) 104-136A 104-136A Series 104 Mitutoyo 5,920,000 6,512,000 63 Q7033 Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 0- 25mm ( 0.001mm ) 342-251 342-251 Series 342 Mitutoyo 4,760,000 5,236,000 64 Q7034 Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 0- 25mm/0-1" ( 0.001mm ) 293-831-30 293-831-30 Series 293 Mitutoyo 2,371,000 2,608,100 65 Q7035 Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 0- 25mm ( 0.001mm ) 293-821-30 293-821-30 Series 293 Mitutoyo 2,322,000 2,554,200 66 Q7036 Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 0- 25mm ( 0.001mm ) 293-145 293-145 Series 293 Mitutoyo 3,280,000 3,608,000 67 Q7037 Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 75- 100mm/3"-4" ( 0.001mm/0.00005" ) 293-343-30 293-343-30 Series 293 Mitutoyo 4,955,000 5,450,500 68 Q7038 Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 50- 75mm/2"-3" ( 0.001mm/0.00005" ) 293-342-30 293-342-30 Series 293 Mitutoyo 4,253,000 4,678,300 69 Q7039 Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 25- 50mm ( 0.001mm/0.00005" ) 293-341- 30 293-341-30 Series 293 Mitutoyo 2,995,000 3,294,500 70 Q7040 Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 0- 25mm ( 0.001mm/0.00005" ) 293-340- 30 293-340-30 Series 293 Mitutoyo 2,330,000 2,563,000 71 Q7041 Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 75- 100mm ( 0.001mm ) 293-233-30 293-233-30 Series 293 Mitutoyo 4,400,000 4,840,000 72 Q7042 Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 50- 75mm ( 0.001mm ) 293-232-30 293-232-30 Series 293 Mitutoyo 3,800,000 4,180,000 73 Q7043 Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 0- 25mm ( 0.001mm ) 293-240-30 293-240-30 Series 293 Mitutoyo 2,269,000 2,495,900 74 Q7044 Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 25- 50mm ( 0.001mm ) 293-241-30 293-241-30 Series 293 Mitutoyo 2,930,000 3,223,000 75 Q7045 Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 50- 75mm ( 0.001mm ) 293-242-30 293-242-30 Series 293 Mitutoyo 3,730,000 4,103,000 76 Q7046 Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 75- 100mm ( 0.001mm ) 293-243-30 293-243-30 Series 293 Mitutoyo 4,330,000 4,763,000 77 Q7047 Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 0- 25mm ( 0.001mm ) 293-230-30 293-230-30 Series 293 Mitutoyo 2,860,000 3,146,000 78 Q7048 Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 25- 50mm ( 0.001mm ) 293-231-30 293-231-30 Series 293 Mitutoyo 3,280,000 3,608,000 79 Q7049 Panme đo trong dạng ống Mitutoyo 50- 1500mm ( 0.01mm ) 137-205 137-205 Series 137 Mitutoyo 6,130,000 6,743,000 80 Q7050 Panme đo trong dạng ống Mitutoyo 50- 1000mm ( 0.01mm ) 137-204 137-204 Series 137 Mitutoyo 4,490,000 4,939,000 81 Q7051 Panme đo trong dạng ống Mitutoyo 50- 500mm ( 0.01mm ) 137-203 137-203 Series 137 Mitutoyo 3,060,000 3,366,000 82 Q7052 Panme đo trong dạng ống Mitutoyo 50- 300mm ( 0.01mm ) 137-202 137-202 Series 137 Mitutoyo 2,580,000 2,838,000 83 Q7053 Panme đo trong dạng ống Mitutoyo 50- 150mm ( 0.01mm ) 137-201 137-201 Series 137 Mitutoyo 2,000,000 2,200,000 84 Q7054 Panme đo trong dạng kẹp Mitutoyo 75- 100mm ( 0.01mm ) 145-188 145-188 Series 145 Mitutoyo 4,440,000 4,884,000 85 Q7055 Panme đo trong dạng kẹp Mitutoyo 50- 75mm ( 0.01mm ) 145-187 145-187 Series 145 Mitutoyo 3,330,000 3,663,000 86 Q7056 Panme đo trong dạng kẹp Mitutoyo 25- 50mm ( 0.01mm ) 145-186 145-186 Series 145 Mitutoyo 2,760,000 3,036,000
  • 4. 87 Q7057 Panme đo trong dạng kẹp Mitutoyo 5- 30mm ( 0.01mm ) 145-185 145-185 Series 145 Mitutoyo 2,420,000 2,662,000 88 Q7058 Panme đồng hồ Mitutoyo 25-50mm ( 0.001mm ) 523-122 523-122 Series 523 Mitutoyo 7,830,000 8,613,000 89 Q7059 Panme đồng hồ Mitutoyo 0-25mm ( 0.001mm ) 523-121 523-121 Series 523 Mitutoyo 7,120,000 7,832,000 90 Q7060 Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 250- 400mm ( 0.01mm ) 511-716 511-716 Series 511 Mitutoyo 5,890,000 6,479,000 91 Q7061 Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 160- 250mm ( 0.01mm ) 511-715 511-715 Series 511 Mitutoyo 5,200,000 5,720,000 92 Q7062 Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 50- 150mm ( 0.01mm ) 511-713 511-713 Series 511 Mitutoyo 2,920,000 3,212,000 93 Q7063 Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 35- 60mm ( 0.01mm ) 511-712 511-712 Series 511 Mitutoyo 2,690,000 2,959,000 94 Q7064 Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 18- 35mm ( 0.01mm ) 511-711 511-711 Series 511 Mitutoyo 2,610,000 2,871,000 95 Q7065 Panme đo trong 1 chấu Mitutoyo 10- 18.5mm ( 0.01mm ) 511-204 511-204 Series 511 Mitutoyo 2,700,000 2,970,000 96 Q7066 Panme đo trong 1 chấu Mitutoyo 6- 10mm ( 0.01mm ) 511-211 511-211 Series 511 Mitutoyo 2,638,000 2,901,800 97 Q8001 Thước đo độ cao điện tử Mitutoyo 0- 600mm/0-24" ( 0.01mm/0005" ) 570- 314 570-314 Series 570 Mitutoyo 12,771,000 14,048,100 98 Q8002 Thước đo độ cao điện tử Mitutoyo 0- 300mm/0-12" ( 0.01mm/0005" ) 570- 312 570-312 Series 570 Mitutoyo 6,694,000 7,363,400 99 Q8003 Thước đo độ cao đồng hồ Mitutoyo 0- 600mm ( 0.01mm ) 192-132 192-132 Series 192 Mitutoyo 17,390,000 19,129,000 100 Q8004 Thước đo độ cao đồng hồ Mitutoyo 0- 450mm ( 0.01mm ) 192-131 192-131 Series 192 Mitutoyo 12,722,000 13,994,200 101 Q8005 Thước đo độ cao đồng hồ Mitutoyo 0- 300mm ( 0.01mm ) 192-130 192-130 Series 192 Mitutoyo 6,980,000 7,678,000 102 Q8100 Thước đo độ dày điện tử Mitutoyo 0- 12mm/0-4.7" ( 0.001mm/00005" ) 547- 400S 547-400S Series 547 Mitutoyo 8,210,000 9,031,000 103 Q8101 Thước đo độ dày điện tử Mitutoyo 0- 10mm/0-4" ( 0.01mm/0.005" ) 547- 300S 547-300S Series 547 Mitutoyo 5,226,000 5,748,600 104 Q8102 Thước đo độ dày đồng hồ Mitutoyo 0- 1mm ( 0.001mm ) 7327 7327 Series 7 Mitutoyo 2,071,000 2,278,100 105 Q8103 Thước đo độ dày đồng hồ Mitutoyo 0- 10mm ( 0.01mm ) 7321 7321 Series 7 Mitutoyo 1,280,000 1,408,000 106 Q8104 Thước đo độ dày đồng hồ Mitutoyo 0- 10mm ( 0.01mm ) 7301 7301 Series 7 Mitutoyo 942,000 1,036,200 107 Q8200 Thước đo góc đồng hồ Mitutoyo 150&300mm ( 5 min(0º-90º-0º) ) 187- 901 187-901 Series 187 Mitutoyo 4,463,000 4,909,300 108 Q8201 Thước đo góc đồng hồ Mitutoyo 300mm/12" ( 1mm,0.5mm,1/32",1/64" ) 180-907B 180-907B Series 180 Mitutoyo 4,376,000 4,813,600 109 Q8300 Bộ dưỡng đo chiều dày( căn lá) Mitutoyo 0.05-1mm ( 0.05mm ) 184- 304S 184-304S Series 184 Mitutoyo 483,000 531,300 110 Q8301 Bộ dưỡng đo chiều dày( căn lá) Mitutoyo 0.05-1mm ( 0.01/0.05mm ) 184-303S 184-303S Series 184 Mitutoyo 701,000 771,100 111 Q8302 Bộ dưỡng đo chiều dày( căn lá) Mitutoyo 0.03-0.5mm ( 0.01/0.1/0.15mm ) 184-302S 184-302S Series 184 Mitutoyo 326,000 358,600 112 Q9000 Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo 12.8mm ( 0.6mm ) 513-425E 513-425E Series 513 Mitutoyo 2,040,000 2,244,000 113 Q9001 Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo 14.7mm ( 0.2mm ) 513-405E 513-405E Series 513 Mitutoyo 1,340,000 1,474,000 114 Q9002 Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo 20.9mm ( 0.8mm ) 513-404T 513-404T Full set Mitutoyo 1,640,000 1,804,000 115 Q9003 Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo 20.9mm ( 0.8mm ) 513-404E 513-404E Basic set Mitutoyo 1,077,000 1,184,700 116 Q9004 Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo 12.8mm ( 0.14mm ) 513-401E 513-401E Series 513 Mitutoyo 1,640,000 1,804,000 117 Q9005 Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo ( 1mm ) 2109S-10 2109S-10 Mitutoyo 1,061,000 1,167,100
  • 5. 118 Q9006 Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo 109.4mm ( 100mm ) 3062S-19 3062S-19 Mitutoyo 4,549,000 5,003,900 119 Q9007 Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo 57.5mm ( 50mm ) 3058S-19 3058S-19 Mitutoyo 2,046,000 2,250,600 120 Q9008 Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo ( 30mm ) 2052S-19 2052S-19 Mitutoyo 2,157,000 2,372,700 121 Q9009 Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo ( 20mm ) 2050S-19 2050S-19 Mitutoyo 1,344,000 1,478,400 122 Q9010 Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo ( 10mm ) 2046S 2046S Mitutoyo 483,000 531,300 123 Q9011 Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo ( 5mm ) 1044S 1044S Mitutoyo 808,000 888,800 124 Q9012 Đồng hồ so điện tử Mitutoyo ( 50.8mm/2" ) 543-491B 543-491B Series 543 Mitutoyo 8,046,000 8,850,600 125 Q9013 Đồng hồ so điện tử Mitutoyo ( 25.4mm/1" ) 543-471B 543-471B Series 544 Mitutoyo 7,378,000 8,115,800 126 Q9014 Đồng hồ so điện tử Mitutoyo ( 12.7mm/1/2" ) 543-782 543-782 Series 545 Mitutoyo 2,095,000 2,304,500 127 Q9A00 Chân đế granite gắn đồng hồ so Mitutoyo Ø8, Ø9.53(3/8") 215-151-10 215-151-10 Series 215 Mitutoyo 9,012,000 9,913,200 128 Q9A01 Chân gế từ gắn đồng hồ so Mitutoyo Ø6, Ø8, Ø9.53(3/8") 7033B 7033B Series 7 Mitutoyo 2,995,000 3,294,500 129 Q9A02 Chân gế từ gắn đồng hồ so Mitutoyo Ø6, Ø8, Ø9.53(3/8") 7011S-10 7011S-10 Series 7 Mitutoyo 558,000 613,800 130 Q9A03 Chân gế từ gắn đồng hồ so Mitutoyo Ø6, Ø8, Ø9.53(3/8") 7010S-10 7010S-10 Series 7 Mitutoyo 519,000 570,900 131 Q9B00 Dưỡng đo cung tròn Mitutoyo 15.5- 25mm 186-107 186-107 Series 186 Mitutoyo 746,000 820,600 132 Q9B01 Dưỡng đo cung tròn Mitutoyo 7.5- 15mm 186-106 186-106 Series 186 Mitutoyo 416,000 457,600 133 Q9B02 Dưỡng đo cung tròn Mitutoyo 1-7mm 186-105 186-105 Series 186 Mitutoyo 326,000 358,600 134 Q9B03 Dưỡng đo ren Mitutoyo 0.4-7mm/4-42 TPI 188-151 188-151 Series 188 Mitutoyo 676,000 743,600 135 Q9B04 Dưỡng đo ren Mitutoyo 4-42 TPI 188- 111 188-111 Series 188 Mitutoyo 378,000 415,800 136 Q9B05 Dưỡng đo ren Mitutoyo 0.4-7mm 188- 122 188-122 Series 188 Mitutoyo 318,000 349,800