SlideShare a Scribd company logo
1 of 44
Download to read offline
STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT
Đơn giá
không bao
gồm VAT
Đơn giá bao
gồm VAT
1 T5073 Thước cặp cơ Asaki 5/125mm AK-0119" AK-0119 Taiwan Chiếc 245,000 269,500
2 T5075 Thước cặp cơ Asaki 8/200mm AK-0121" AK-0121 Taiwan Chiếc 396,300 435,930
3 T5076
Thước cặp cơ Asaki 12/300mm AK-
0122"
AK-0122 Taiwan Chiếc 772,500 849,750
4 T5077
Thước cặp đồng hồ Asaki 6/150mm
AK-0126"
AK-0126 Taiwan Chiếc 675,000 742,500
5 T5079
Căn lá Asaki 4/100mmx14mm AK-
0136"
AK-0136 Taiwan Chiếc 42,900 47,190
6 T5080
Căn lá Asaki 4/100mmx17mm AK-
0137"
AK-0137 Taiwan Chiếc 52,000 57,200
7 T5081
Căn lá Asaki 6/150mmx14mm AK-
0138"
AK-0138 Taiwan Chiếc 74,100 81,510
8 T5083
Căn lá Asaki 8/200mmx17mm AK-
0141"
AK-0141 Taiwan Chiếc 127,400 140,140
9 T5084
Căn lá Asaki 12/300mmx17mm AK-
0142"
AK-0142 Taiwan Chiếc 195,000 214,500
10 T5085
Thước dây Thép Asaki 3mx16mm vỏ
chống trơn nền vàng AK-0383
AK-0383 Taiwan Chiếc 35,100 38,610
11 T5087
Thước dây Thép Asaki 5mx25mm vỏ
chống trơn nền vàng AK-0385
AK-0385 Taiwan Chiếc 63,700 70,070
12 T5088
Thước dây Thép Asaki 7.5mx25mm vỏ
chống trơn nền vàng AK-0386
AK-0386 Taiwan Chiếc 94,900 104,390
13 T5089
Thước dây Thép Asaki 3mx16mm nền
vàng AK-0387
AK-0387 Taiwan Chiếc 39,000 42,900
14 T5091
Thước dây Thép Asaki 5mx25mm nền
vàng AK-0389
AK-0389 Taiwan Chiếc 71,500 78,650
15 T5092
Thước dây Thép Asaki 7.5mx25mm nền
vàng AK-0390
AK-0390 Taiwan Chiếc 102,700 112,970
16 T5093
Thước dây Thép Asaki 3mx13mm hệ m
nền trắng AK-2501 Hãng ngừng cấp
hàng
AK-2501 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
17 T5095
Thước dây Thép Asaki 5mx25mm hệ m
nền trắng AK-2506
AK-2506 Taiwan Chiếc 39,000 42,900
18 T5096
Thước dây Thép Asaki 5.5mx25mm hệ
m nền trắng AK-2508
AK-2508 Taiwan Chiếc 42,900 47,190
19 T5097
Thước dây Thép Asaki 30m Có tay cầm
AK-2515
AK-2515 Taiwan Chiếc 236,300 259,930
20 T5099
Thước dây Thép Asaki 3mx16mm vỏ
chống trơn nền trắng AK-2611
AK-2611 Taiwan Chiếc 32,500 35,750
21 T5100
Thước dây Thép Asaki 5mx19mm vỏ
chống trơn nền trắng AK-2614 Hãng
ngừng cấp hàng
AK-2614 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
22 T5101
Thước dây Thép Asaki 5mx25mm vỏ
chống trơn nền trắng AK-2615
AK-2615 Taiwan Chiếc 59,800 65,780
23 T5103
Thước dây Thép Asaki 5mx19mm AK-
2622
AK-2622 Taiwan Chiếc 52,000 57,200
24 T5104
Thước dây Thép Asaki 5mx25mm Cao
cấp AK-2623
AK-2623 Taiwan Chiếc 63,700 70,070
25 T5105
Thước dây Thép Asaki 7.5mx25mm Cao
cấp AK-2624
AK-2624 Taiwan Chiếc 94,900 104,390
26 T5107
Thước dây Thép Asaki 3mx16mm vỏ
nhựa nền vàng AK-2663
AK-2663 Taiwan Chiếc 32,500 35,750
27 T5108
Thước dây Thép Asaki 3.5mx16mm vỏ
nhựa nền vàng AK-2665
AK-2665 Taiwan Chiếc 33,800 37,180
28 T5109
Thước dây Thép Asaki 5mx19mm vỏ
nhựa nền vàng AK-2666
AK-2666 Taiwan Chiếc 46,800 51,480
CÔNG TY CỔ PHẦN IBS MRO VIỆT NAM
Địa chỉ: Tầng 25, Tháp B, 173 Xuân Thủy, P.Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu Giấy, Hà Nội
ĐT: 04 22248888 Fax: 043.9723433
Website: www.super-mro.com
BẢNG GIÁ DỤNG CỤ CẦM TAY ASAKI
Áp dụng 25/11/2015
STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT
Đơn giá
không bao
gồm VAT
Đơn giá bao
gồm VAT
29 T5111
Thước dây Thép Asaki 7.5mx25mm vỏ
nhựa nền vàng AK-2670
AK-2670 Taiwan Chiếc 88,400 97,240
30 T5112
Thước dây Thép Asaki 10mx25mm vỏ
nhựa nền vàng AK-2671
AK-2671 Taiwan Chiếc 118,300 130,130
31 T5113
Thước dây Thép Asaki 3mx16mm vỏ
nhựa trắng AK-2678
AK-2678 Taiwan Chiếc 32,500 35,750
32 T5115
Thước dây Thép Asaki 5mx19mm nền
trắng AK-2681
AK-2681 Taiwan Chiếc 46,800 51,480
33 T5116
Thước dây Thép Asaki 5mx25mm nền
trắng AK-2682
AK-2682 Taiwan Chiếc 59,800 65,780
34 T5117
Thước dây Thép Asaki 7.5mx25mm nền
trắng AK-2685
AK-2685 Taiwan Chiếc 88,400 97,240
35 T5119
Thước dây Thép Asaki 3mx16mm 2 mặt
AK-2710
AK-2710 Taiwan Chiếc 76,700 84,370
36 T5120
Thước dây Thép Asaki 5mx19mm 2 mặt
AK-2712
AK-2712 Taiwan Chiếc 114,400 125,840
37 T5121
Thước dây Thép Asaki 5mx25mm 2 mặt
AK-2713
AK-2713 Taiwan Chiếc 130,000 143,000
38 T5123
Thước dây Thép Asaki 3.5mx13mm hệ
inch&hệ m nền vàng AK-7058
AK-7058 Taiwan Chiếc 18,200 20,020
39 T5124
Thước dây Thép Asaki 5mx19mm tiếng
Hoa nền vàng AK-7062 Hãng ngừng
cấp hàng
AK-7062 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
40 T5125
Thước dây sợi thủy tinh Asaki 20m vỏ
nhựa nền vàng AK-0391
AK-0391 Taiwan Chiếc 111,800 122,980
41 T5127
Thước dây sợi thủy tinh Asaki 50m vỏ
nhựa nền vàng AK-0393
AK-0393 Taiwan Chiếc 183,800 202,180
42 T5128
Thước dây sợi thủy tinh Asaki 30m Có
tay cầm AK-0394
AK-0394 Taiwan Chiếc 173,800 191,180
43 T5129
Thước dây sợi thủy tinh Asaki 50m Có
tay cầm AK-0395
AK-0395 Taiwan Chiếc 211,300 232,430
44 T5131
Thước dây sợi thủy tinh Asaki 30m vỏ
nhựa nền trắng AK-2653
AK-2653 Taiwan Chiếc 130,000 143,000
45 T5132
Thước dây sợi thủy tinh Asaki 50m vỏ
nhựa nền trắng AK-2654
AK-2654 Taiwan Chiếc 177,500 195,250
46 T5133
Thước ê ke cơ khí Asaki 15cm x 30cm
AK-2582
AK-2582 Taiwan Chiếc 102,700 112,970
47 T5135
Thước ê ke cơ khí Asaki 20cm x 30cm
AK-2603
AK-2603 Taiwan Chiếc 45,500 50,050
48 T5136
Thước ê ke cơ khí Asaki 40cm x 60cm
AK-2604
AK-2604 Taiwan Chiếc 89,700 98,670
49 T5137
Thước ê ke ngành mộc Asaki 8/200mm
AK-2641"
AK-2641 Taiwan Chiếc 61,100 67,210
50 T5139
Thước ê ke ngành mộc Asaki
12/300mm AK-2643"
AK-2643 Taiwan Chiếc 72,800 80,080
51 T5140
Thước ê ke ngành mộc Asaki
20/500mm AK-2645"
AK-2645 Taiwan Chiếc 119,600 131,560
52 T5141
Pan me đo ngoài Asaki 0-25mm AK-
0132
AK-0132 Taiwan Chiếc 351,300 386,430
53 T5143
Thước ê ke thủy Asaki 12/300mm AK-
2592"
AK-2592 Taiwan Chiếc 113,100 124,410
54 U3249
Bộ tuốc nơ vít Asaki tay vặn chữ T 21
chi tiết AK-6357
AK-6357 Taiwan Bộ 211,300 232,430
55 U3250
Bộ tuốc nơ vít Asaki tay vặn 1 chiều 33
chi tiết AK-6358
AK-6358 Taiwan Bộ 801,300 881,430
56 U3251
Bộ tuốc nơ vít Asaki tay vặn 1 chiều 26
chi tiết AK-6359
AK-6359 Taiwan Bộ 535,000 588,500
57 U3253
Bộ tuốc nơ vít Asaki đóng 13 chi tiết
AK-7192
AK-7192 Taiwan Bộ 281,300 309,430
58 U3254
Mũi vít Asaki 2 đầu 4 cạnh PH1x65 AK-
7172
AK-7172 Taiwan Chiếc 11,700 12,870
59 U3255
Mũi vít Asaki 2 đầu 4 cạnh PH1x110
AK-7173
AK-7173 Taiwan Chiếc 16,900 18,590
60 U3257
Mũi vít Asaki 2 đầu 4 cạnh PH2x110
AK-7177
AK-7177 Taiwan Chiếc 16,900 18,590
61 U3258
Mũi vít Asaki 2 đầu 4 cạnh PH2x150
AK-7178
AK-7178 Taiwan Chiếc 26,000 28,600
STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT
Đơn giá
không bao
gồm VAT
Đơn giá bao
gồm VAT
62 U3259
Mũi vít Asaki đóng 4 cạnh PH1x38 AK-
7183
AK-7183 Taiwan Chiếc 9,100 10,010
63 U3261
Mũi vít Asaki đóng 4 cạnh PH2x38 AK-
7185
AK-7185 Taiwan Chiếc 9,100 10,010
64 U3262
Mũi vít Asaki đóng 4 cạnh PH2x80 AK-
7186
AK-7186 Taiwan Chiếc 15,600 17,160
65 U3263
Mũi vít Asaki đóng 4 cạnh PH3x38 AK-
7187
AK-7187 Taiwan Chiếc 9,100 10,010
66 U3265
Mũi vít Asaki đóng 2 cạnh 38mm AK-
7194
AK-7194 Taiwan Chiếc 9,100 10,010
67 U3266
Mũi vít Asaki đóng 2 cạnh 80mm AK-
7195
AK-7195 Taiwan Chiếc 15,600 17,160
68 U3267
Tuốc nơ vít Asaki cán cao su đen cam 2
cạnh 6x100 AK-6187
AK-6187 Taiwan Chiếc 26,000 28,600
69 U3269
Tuốc nơ vít Asaki cán cao su đen cam 2
cạnh 6x150 AK-6191
AK-6191 Taiwan Chiếc 28,600 31,460
70 U3270
Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 2
cạnh 5x100 AK-6318
AK-6318 Taiwan Chiếc 33,800 37,180
71 U3271
Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 2
cạnh 5x125 AK-6320
AK-6320 Taiwan Chiếc 35,100 38,610
72 U3273
Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 2
cạnh 5x200 AK-6324
AK-6324 Taiwan Chiếc 39,000 42,900
73 U3274
Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 2
cạnh 6x100 AK-6326
AK-6326 Taiwan Chiếc 39,000 42,900
74 U3275
Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 2
cạnh 6x125 AK-6328
AK-6328 Taiwan Chiếc 40,300 44,330
75 U3277
Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 2
cạnh 6x200 AK-6332
AK-6332 Taiwan Chiếc 45,500 50,050
76 U3278
Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 2
cạnh 6x250 AK-6334
AK-6334 Taiwan Chiếc 54,600 60,060
77 U3279
Tuốc nơ vít Asaki đóng 2 cạnh 6x100
AK-6336
AK-6336 Taiwan Chiếc 46,800 51,480
78 U3281
Tuốc nơ vít Asaki đóng 2 cạnh 6x150
AK-6340
AK-6340 Taiwan Chiếc 52,000 57,200
79 U3282
Tuốc nơ vít Asaki đóng 2 cạnh 6x200
AK-6342
AK-6342 Taiwan Chiếc 55,900 61,490
80 U3283
Tuốc nơ vít Asaki đóng 2 cạnh 8x200
AK-6350
AK-6350 Taiwan Chiếc 61,100 67,210
81 U3285
Tuốc nơ vít Asaki đóng 2 cạnh 8x300
AK-6354
AK-6354 Taiwan Chiếc 72,800 80,080
82 U3286
Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh
3x75 AK-7113
AK-7113 Taiwan Chiếc 16,900 18,590
83 U3287
Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh
3x100 AK-7115
AK-7115 Taiwan Chiếc 18,200 20,020
84 U3289
Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh
3x200 AK-7121
AK-7121 Taiwan Chiếc 23,400 25,740
85 U3290
Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh
5x75 AK-7123
AK-7123 Taiwan Chiếc 27,300 30,030
86 U3291
Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh
5x100 AK-7125
AK-7125 Taiwan Chiếc 28,600 31,460
87 U3293
Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh
5x150 AK-7129
AK-7129 Taiwan Chiếc 29,900 32,890
88 U3294
Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh
5x200 AK-7131
AK-7131 Taiwan Chiếc 32,500 35,750
89 U3295
Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh
5x250 AK-7133
AK-7133 Taiwan Chiếc 35,100 38,610
90 U3297
Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh
6x75 AK-7137
AK-7137 Taiwan Chiếc 28,600 31,460
91 U3298
Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh
6x100 AK-7139
AK-7139 Taiwan Chiếc 29,900 32,890
92 U3299
Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh
6x125 AK-7141
AK-7141 Taiwan Chiếc 32,500 35,750
93 U3301
Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh
6x200 AK-7145
AK-7145 Taiwan Chiếc 37,700 41,470
94 U3302
Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh
6x250 AK-7147
AK-7147 Taiwan Chiếc 39,000 42,900
95 U3303
Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh
6x300 AK-7149
AK-7149 Taiwan Chiếc 42,900 47,190
STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT
Đơn giá
không bao
gồm VAT
Đơn giá bao
gồm VAT
96 U3305
Tuốc nơ vít Asaki cán cao su đen cam 4
cạnh 6x125 AK-6188
AK-6188 Taiwan Chiếc 27,300 30,030
97 U3306
Tuốc nơ vít cán cao su đen cam 4 cạnh
Asaki 6x150 AK-6190 Hãng ngừng cấp
hàng
AK-6190 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
98 U3307
Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 4
cạnh 5x100 AK-6317
AK-6317 Taiwan Chiếc 33,800 37,180
99 U3309
Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 4
cạnh 5x150 AK-6321
AK-6321 Taiwan Chiếc 37,700 41,470
100 U3310
Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 4
cạnh 5x200 AK-6323
AK-6323 Taiwan Chiếc 39,000 42,900
101 U3311
Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 4
cạnh 6x100 AK-6325
AK-6325 Taiwan Chiếc 39,000 42,900
102 U3313
Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 4
cạnh 6x150 AK-6329
AK-6329 Taiwan Chiếc 42,900 47,190
103 U3314
Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 4
cạnh 6x200 AK-6331
AK-6331 Taiwan Chiếc 45,500 50,050
104 U3315
Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 4
cạnh 6x250 AK-6333
AK-6333 Taiwan Chiếc 54,600 60,060
105 U3317
Tuốc nơ vít Asaki đóng 4 cạnh 6x125
AK-6337
AK-6337 Taiwan Chiếc 50,700 55,770
106 U3318
Tuốc nơ vít Asaki đóng 4 cạnh 6x150
AK-6339
AK-6339 Taiwan Chiếc 52,000 57,200
107 U3319
Tuốc nơ vít Asaki đóng 4 cạnh 6x200
AK-6341
AK-6341 Taiwan Chiếc 55,900 61,490
108 U3321
Tuốc nơ vít Asaki đóng 4 cạnh 8x250
AK-6351
AK-6351 Taiwan Chiếc 67,600 74,360
109 U3322
Tuốc nơ vít Asaki đóng 4 cạnh 8x300
AK-6353
AK-6353 Taiwan Chiếc 72,800 80,080
110 U3323
Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh
3x75 AK-7112
AK-7112 Taiwan Chiếc 16,900 18,590
111 U3325
Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh
3x150 AK-7118
AK-7118 Taiwan Chiếc 20,800 22,880
112 U3327
Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh
5x75 AK-7122
AK-7122 Taiwan Chiếc 27,300 30,030
113 U3329
Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh
5x125 AK-7126
AK-7126 Taiwan Chiếc 28,600 31,460
114 U3330
Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh
5x150 AK-7128
AK-7128 Taiwan Chiếc 29,900 32,890
115 U3331
Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh
5x200 AK-7130
AK-7130 Taiwan Chiếc 32,500 35,750
116 U3333
Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh
5x300 AK-7134
AK-7134 Taiwan Chiếc 37,700 41,470
117 U3334
Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh
6x75 AK-7136
AK-7136 Taiwan Chiếc 28,600 31,460
118 U3335
Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh
6x100 AK-7138
AK-7138 Taiwan Chiếc 29,900 32,890
119 U3337
Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh
6x150 AK-7142
AK-7142 Taiwan Chiếc 32,500 35,750
120 U3338
Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh
6x200 AK-7144
AK-7144 Taiwan Chiếc 37,700 41,470
121 U3339
Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh
6x250 AK-7146
AK-7146 Taiwan Chiếc 39,000 42,900
122 W8029
Bộ dụng cụ gia đình Asaki 8 chi tiết AK-
9780
AK-9780 Taiwan Bộ 313,800 345,180
123 W8030
Bộ dụng cụ gia đình Asaki 12 chi tiết
AK-9782
AK-9782 Taiwan Bộ 601,300 661,430
124 W8031
Bộ dụng cụ gia đình Asaki 24 chi tiết
AK-9784
AK-9784 Taiwan Bộ 922,500 1,014,750
125 W8033
Bộ dụng cụ viễn thông Asaki 35 chi tiết
AK-9788
AK-9788 Taiwan Bộ 1,007,500 1,108,250
126 W8034
Bộ dụng cụ viễn thông Asaki 65 chi tiết
AK-9789
AK-9789 Taiwan Bộ 2,080,000 2,288,000
127 W8035
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô Asaki 53 chi
tiết AK-9790 Hãng ngừng cấp hàng
AK-9790 Taiwan Bộ Liên hệ Liên hệ
128 W8037
Thùng đồ nghề bằng sắt Asaki
355x150x110mm AK-9950
AK-9950 Taiwan Chiếc 256,300 281,930
STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT
Đơn giá
không bao
gồm VAT
Đơn giá bao
gồm VAT
129 W8038
Thùng đồ nghề bằng sắt Asaki
420x180x190mm AK-9953
AK-9953 Taiwan Chiếc 553,800 609,180
130 W8039
Thùng đồ nghề bằng sắt 2 ngăn Asaki
500x200x180mm AK-9956
AK-9956 Taiwan Chiếc 628,800 691,680
131 W8041
Thùng đồ nghề bằng nhựa Asaki
350x150x 180mm AK-9961
AK-9961 Taiwan Chiếc 203,800 224,180
132 W8042
Thùng đồ nghề bằng nhựa Asaki
400x200x190mm AK-9962
AK-9962 Taiwan Chiếc 258,800 284,680
133 W8043
Thùng đồ nghề bằng nhựa Asaki
450x230x200mm AK-9963
AK-9963 Taiwan Chiếc 323,800 356,180
134 W8045
Thùng đồ nghề bằng nhựa đáy sắt
Asaki 400x200x190mm AK-9965
AK-9965 Taiwan Chiếc 407,500 448,250
135 W8046
Thùng đồ nghề bằng nhựa đáy sắt
Asaki 450x230x200mm AK-9966
AK-9966 Taiwan Chiếc 507,500 558,250
136 W8047
Túi đồ nghề 6 ngăn Asaki 150x260mm
AK-9990
AK-9990 Taiwan Chiếc 67,600 74,360
137 W8049
Túi đồ nghề Asaki 300x250x200mm
AK-9992
AK-9992 Taiwan Chiếc 231,300 254,430
138 W8050
Túi đồ nghề Asaki 380x300x 260mm
AK-9993
AK-9993 Taiwan Chiếc 305,000 335,500
139 W8051
Xe đẩy đồ nghề 3 ngăn Asaki
810x370x790mm AK-9970
AK-9970 Taiwan Chiếc 2,316,300 2,547,930
140 W9121
Bộ tuýp Asaki 32 chi tiết 1/2 Mạ crom
bóng (viền cam) AK-0042"
AK-0042 Taiwan Bộ 1,398,800 1,538,680
141 W9122
Bộ tuýp Asaki 32 chi tiết 1/2 Mạ crom
bóng AK-0156"
AK-0156 Taiwan Bộ 1,387,500 1,526,250
142 W9123
Bộ tuýp Asaki 32 chi tiết 1/2 Mạ crom
bóng (viền cam) AK-0157"
AK-0157 Taiwan Bộ 1,593,800 1,753,180
143 W9125
Bộ tuýp Asaki 94 chi tiết 1/2&1/4" Mạ
crom bóng AK-9752"
AK-9752 Taiwan Bộ 3,330,000 3,663,000
144 W9126
Bộ tuýp Asaki 61 chi tiết 3/8 Mạ crom
bóng AK-9753"
AK-9753 Taiwan Bộ 2,265,000 2,491,500
145 W9127
Bộ tuýp Asaki 46 chi tiết 1/4 Mạ crom
bóng AK-9754"
AK-9754 Taiwan Bộ 1,090,000 1,199,000
146 W9129
Bộ tuýp Asaki 21 chi tiết 3/4 Mạ crom
bóng AK-9758"
AK-9758 Taiwan Bộ 6,826,300 7,508,930
147 W9130
Bộ tuýp Asaki 15 chi tiết 3/4 Mạ crom
bóng AK-9759"
AK-9759 Taiwan Bộ 6,308,800 6,939,680
148 W9131
Bộ tuýp Asaki 28 chi tiết 1/2 Mạ crom
bóng AK-9761"
AK-9761 Taiwan Bộ 1,646,300 1,810,930
149 W9133
Bộ tuýp Asaki 10 chi tiết 1/2 Mạ crom
bóng(viền cam) AK-9766"
AK-9766 Taiwan Bộ 471,300 518,430
150 W9134
Bộ tuýp Asaki 10 chi tiết 1/2 Mạ crom
bóng(viền cam) AK-9767"
AK-9767 Taiwan Bộ 471,300 518,430
151 W9135
Bộ tuýp Asaki 10 chi tiết 1/2 Mạ crom
bóng AK-9768"
AK-9768 Taiwan Bộ 423,800 466,180
152 W9137
Đầu nối Dài Asaki 1/2x125mm Mạ
crom cao cấp AK-0025"
AK-0025 Taiwan Chiếc 68,900 75,790
153 W9138
Đầu nối Dài Asaki 1/2x250mm Mạ
crom cao cấp AK-0026"
AK-0026 Taiwan Chiếc 128,800 141,680
154 W9139
Đầu nối Dài Asaki 1/2x125mm Mạ
crom AK-0418"
AK-0418 Taiwan Chiếc 49,400 54,340
155 W9141
Đầu nối Dài Asaki 3 chi tiết 1/2 AK-
0420"
AK-0420 Taiwan Chiếc 205,000 225,500
156 W9142
Đầu chuyển đầu lắc léo Asaki 1/2 Mạ
crom AK-0018"
AK-0018 Taiwan Chiếc 76,700 84,370
157 W9143
Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x8mm
Mạ crom AK-6046"
AK-6046 Taiwan Chiếc 27,300 30,030
158 W9145
Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x10mm
Mạ crom AK-6048"
AK-6048 Taiwan Chiếc 27,300 30,030
159 W9146
Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x11mm
Mạ crom AK-6049"
AK-6049 Taiwan Chiếc 27,300 30,030
160 W9147
Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x12mm
Mạ crom AK-6050"
AK-6050 Taiwan Chiếc 27,300 30,030
161 W9149
Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x14mm
Mạ crom AK-6052"
AK-6052 Taiwan Chiếc 27,300 30,030
162 W9150
Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x15mm
Mạ crom AK-6053"
AK-6053 Taiwan Chiếc 27,300 30,030
STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT
Đơn giá
không bao
gồm VAT
Đơn giá bao
gồm VAT
163 W9151
Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x16mm
Mạ crom AK-6054 Hãng ngừng cấp
hàng"
AK-6054 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
164 W9153
Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x18mm
Mạ crom AK-6056 Hãng ngừng cấp
hàng"
AK-6056 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
165 W9154
Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x19mm
Mạ crom AK-6057"
AK-6057 Taiwan Chiếc 37,700 41,470
166 W9155
Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x20mm
Mạ crom AK-6058 Hãng ngừng cấp
hàng"
AK-6058 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
167 W9157
Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x22mm
Mạ crom AK-6060 Hãng ngừng cấp
hàng"
AK-6060 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
168 W9158
Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x23mm
Mạ crom AK-6061"
AK-6061 Taiwan Chiếc 55,900 61,490
169 W9159
Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x24mm
Mạ crom AK-6062 Hãng ngừng cấp
hàng"
AK-6062 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
170 W9161
Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x26mm
Mạ crom AK-6064 Hãng ngừng cấp
hàng"
AK-6064 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
171 W9162
Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x27mm
Mạ crom AK-6065 Hãng ngừng cấp
hàng"
AK-6065 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
172 W9163
Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x28mm
Mạ crom AK-6066 Hãng ngừng cấp
hàng"
AK-6066 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
173 W9165
Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x32mm
Mạ crom AK-6068 Hãng ngừng cấp
hàng"
AK-6068 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
174 W9166
Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki
1/2x8mm Mạ crom AK-6547"
AK-6547 Taiwan Chiếc 55,900 61,490
175 W9167
Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki
1/2x9mm Mạ crom AK-6548"
AK-6548 Taiwan Chiếc 55,900 61,490
176 W9169
Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki
1/2x11mm Mạ crom AK-6550"
AK-6550 Taiwan Chiếc 55,900 61,490
177 W9170
Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki
1/2x12mm Mạ crom AK-6551"
AK-6551 Taiwan Chiếc 55,900 61,490
178 W9171
Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki
1/2x13mm Mạ crom AK-6552"
AK-6552 Taiwan Chiếc 55,900 61,490
179 W9173
Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki
1/2x15mm Mạ crom AK-6554"
AK-6554 Taiwan Chiếc 55,900 61,490
180 W9174
Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki
1/2x16mm Mạ crom AK-6555 Hãng
ngừng cấp hàng"
AK-6555 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
181 W9175
Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki
1/2x17mm Mạ crom AK-6556"
AK-6556 Taiwan Chiếc 61,100 67,210
182 W9177
Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki
1/2x19mm Mạ crom AK-6558"
AK-6558 Taiwan Chiếc 71,500 78,650
183 W9178
Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki
1/2x20mm Mạ crom AK-6559 Hãng
ngừng cấp hàng"
AK-6559 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
184 W9179
Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki
1/2x21mm Mạ crom AK-6560"
AK-6560 Taiwan Chiếc 80,600 88,660
185 W9181
Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki
1/2x23mm Mạ crom AK-6562"
AK-6562 Taiwan Chiếc 102,700 112,970
186 W9182
Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki
1/2x24mm Mạ crom AK-6563 Hãng
ngừng cấp hàng"
AK-6563 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
187 W9183
Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki
1/2x27mm Mạ crom AK-6566 Hãng
ngừng cấp hàng"
AK-6566 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
188 W9185
Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki
1/2x32mm Mạ crom AK-6569 Hãng
ngừng cấp hàng"
AK-6569 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
189 W9186
Đầu tuýp mở bugi Asaki 1/2x21mm
AK-0020"
AK-0020 Taiwan Chiếc 42,900 47,190
STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT
Đơn giá
không bao
gồm VAT
Đơn giá bao
gồm VAT
190 W9187
Đầu tuýp mở bugi Asaki 1/2x16mm
AK-0019"
AK-0019 Taiwan Chiếc 29,900 32,890
191 W9189
Đầu tuýp mũi bông 12 cạnh(triple
square) Asaki 1/2xM6x100mm Mạ
crom AK-7234"
AK-7234 Taiwan Chiếc 50,700 55,770
192 W9190
Đầu tuýp mũi bông 12 cạnh(triple
square) Asaki 1/2xM8x100mm Mạ
crom AK-7235"
AK-7235 Taiwan Chiếc 50,700 55,770
193 W9191
Đầu tuýp mũi bông 12 cạnh(triple
square) Asaki 1/2xM10x100mm Mạ
crom AK-7236"
AK-7236 Taiwan Chiếc 50,700 55,770
194 W9193
Đầu tuýp mũi bông 12 cạnh(triple
square) Asaki 1/2xM14x100mm Mạ
crom AK-7238"
AK-7238 Taiwan Chiếc 91,000 100,100
195 W9194
Đầu tuýp mũi bông 12 cạnh(triple
square) Asaki 1/2xM16x100mm Mạ
crom AK-7239"
AK-7239 Taiwan Chiếc 96,200 105,820
196 W9195
Đầu tuýp mũi bông 12 cạnh(triple
square) Asaki 1/2xM5x55mm Mạ crom
AK-7292"
AK-7292 Taiwan Chiếc 40,300 44,330
197 W9197
Đầu tuýp mũi bông 12 cạnh(triple
square) Asaki 1/2xM8x55mm Mạ crom
AK-7294"
AK-7294 Taiwan Chiếc 40,300 44,330
198 W9198
Đầu tuýp mũi bông 12 cạnh(triple
square) Asaki 1/2xM10x55mm Mạ
crom AK-7295"
AK-7295 Taiwan Chiếc 40,300 44,330
199 W9199
Đầu tuýp mũi bông 12 cạnh(triple
square) Asaki 1/2xM12x55mm Mạ
crom AK-7296"
AK-7296 Taiwan Chiếc 40,300 44,330
200 W9201
Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki
1/2xT25x100mm Mạ crom AK-7241"
AK-7241 Taiwan Chiếc 50,700 55,770
201 W9202
Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki
1/2xT27x100mm Mạ crom AK-7242"
AK-7242 Taiwan Chiếc 50,700 55,770
202 W9203
Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki
1/2xT30x100mm Mạ crom AK-7243"
AK-7243 Taiwan Chiếc 50,700 55,770
203 W9205
Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki
1/2xT40x100mm Mạ crom AK-7245"
AK-7245 Taiwan Chiếc 50,700 55,770
204 W9206
Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki
1/2xT45x100mm Mạ crom AK-7246"
AK-7246 Taiwan Chiếc 50,700 55,770
205 W9207
Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki
1/2xT50x100mm Mạ crom AK-7247"
AK-7247 Taiwan Chiếc 50,700 55,770
206 W9209
Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki
1/2xT15x55mm Mạ crom AK-7300"
AK-7300 Taiwan Chiếc 40,300 44,330
207 W9210
Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki
1/2xT20x55mm Mạ crom AK-7301"
AK-7301 Taiwan Chiếc 40,300 44,330
208 W9211
Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki
1/2xT25x55mm Mạ crom AK-7302"
AK-7302 Taiwan Chiếc 40,300 44,330
209 W9213
Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki
1/2xT30x55mm Mạ crom AK-7304"
AK-7304 Taiwan Chiếc 40,300 44,330
210 W9214
Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki
1/2xT35x55mm Mạ crom AK-7305"
AK-7305 Taiwan Chiếc 40,300 44,330
211 W9215
Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki
1/2xT40x55mm Mạ crom AK-7306"
AK-7306 Taiwan Chiếc 40,300 44,330
212 W9217
Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki
1/2xT50x55mm Mạ crom AK-7308"
AK-7308 Taiwan Chiếc 40,300 44,330
STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT
Đơn giá
không bao
gồm VAT
Đơn giá bao
gồm VAT
213 W9218
Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki
1/2xT55x55mm Mạ crom AK-7309"
AK-7309 Taiwan Chiếc 40,300 44,330
214 W9219
Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki
1/2xT60x55mm Mạ crom AK-7310"
AK-7310 Taiwan Chiếc 40,300 44,330
215 W9221
Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki
1/2xH5x100mm Mạ crom AK-7226"
AK-7226 Taiwan Chiếc 50,700 55,770
216 W9222
Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki
1/2xH6x100mm Mạ crom AK-7227"
AK-7227 Taiwan Chiếc 50,700 55,770
217 W9223
Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki
1/2xH8x100mm Mạ crom AK-7229"
AK-7229 Taiwan Chiếc 50,700 55,770
218 W9225
Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki
1/2xH12x100mm Mạ crom AK-7231"
AK-7231 Taiwan Chiếc 50,700 55,770
219 W9226
Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki
1/2xH3x55mm Mạ crom AK-7281"
AK-7281 Taiwan Chiếc 40,300 44,330
220 W9227
Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki
1/2xH4x55mm Mạ crom AK-7282"
AK-7282 Taiwan Chiếc 40,300 44,330
221 W9229
Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki
1/2xH6x55mm Mạ crom AK-7284"
AK-7284 Taiwan Chiếc 40,300 44,330
222 W9230
Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki
1/2xH7x55mm Mạ crom AK-7285"
AK-7285 Taiwan Chiếc 40,300 44,330
223 W9231
Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki
1/2xH8x55mm Mạ crom AK-7286"
AK-7286 Taiwan Chiếc 40,300 44,330
224 W9233
Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki
1/2xH12x55mm Mạ crom AK-7288"
AK-7288 Taiwan Chiếc 40,300 44,330
225 W9234
Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 14mm có
đầu nạy AK-6228
AK-6228 Taiwan Chiếc 63,700 70,070
226 W9235
Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 17mm có
đầu nạy AK-6229
AK-6229 Taiwan Chiếc 76,700 84,370
227 W9237
Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 21mm có
đầu nạy AK-6231
AK-6231 Taiwan Chiếc 91,000 100,100
228 W9238
Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 22mm có
đầu nạy AK-6232
AK-6232 Taiwan Chiếc 94,900 104,390
229 W9239
Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 23mm có
đầu nạy AK-6233
AK-6233 Taiwan Chiếc 106,600 117,260
230 W9241
Đầu tuýp tay vặn chữ T Asaki 7mm AK-
7075
AK-7075 Taiwan Chiếc 42,900 47,190
231 W9242
Đầu tuýp tay vặn chữ T Asaki 8mm AK-
7076
AK-7076 Taiwan Chiếc 42,900 47,190
232 W9243
Đầu tuýp tay vặn chữ T Asaki 9mm AK-
7077
AK-7077 Taiwan Chiếc 42,900 47,190
233 W9245
Đầu tuýp tay vặn chữ T Asaki 11mm
AK-7079
AK-7079 Taiwan Chiếc 42,900 47,190
234 W9246
Đầu tuýp tay vặn chữ T Asaki 12mm
AK-7080
AK-7080 Taiwan Chiếc 42,900 47,190
235 W9247
Đầu tuýp tay vặn chữ T Asaki 13mm
AK-7081
AK-7081 Taiwan Chiếc 42,900 47,190
236 W9249
Đầu tuýp tay vặn chữ T Asaki 17mm
AK-7085
AK-7085 Taiwan Chiếc 57,200 62,920
237 W9250
Đầu tuýp tay vặn chữ T Asaki 19mm
AK-7086
AK-7086 Taiwan Chiếc 57,200 62,920
238 W9251
Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 6mm 2
đầu AK-7551
AK-7551 Taiwan Chiếc 39,000 42,900
239 W9253
Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 8mm 2
đầu AK-7553
AK-7553 Taiwan Chiếc 39,000 42,900
240 W9254
Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 9mm 2
đầu AK-7554
AK-7554 Taiwan Chiếc 40,300 44,330
241 W9255
Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 10mm 2
đầu AK-7555
AK-7555 Taiwan Chiếc 44,200 48,620
242 W9257
Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 12mm 2
đầu AK-7557
AK-7557 Taiwan Chiếc 54,600 60,060
STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT
Đơn giá
không bao
gồm VAT
Đơn giá bao
gồm VAT
243 W9258
Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 13mm 2
đầu AK-7558
AK-7558 Taiwan Chiếc 57,200 62,920
244 W9259
Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 14mm 2
đầu AK-7559
AK-7559 Taiwan Chiếc 63,700 70,070
245 W9261
Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 16mm 2
đầu AK-7561
AK-7561 Taiwan Chiếc 74,100 81,510
246 W9262
Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 17mm 2
đầu AK-7562
AK-7562 Taiwan Chiếc 80,600 88,660
247 W9263
Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 19mm 2
đầu AK-7564
AK-7564 Taiwan Chiếc 111,800 122,980
248 W9265
Đầu tuýp tay vặn chữ thập Asaki 17-19-
21-23mmxØ14x406mm 4 đầu AK-6236
AK-6236 Taiwan Chiếc 173,800 191,180
249 W9266
Đầu tuýp tay vặn chữ thập Asaki
1/2x17-19-21mmxØ14x350mm 4 đầu
AK-6237"
AK-6237 Taiwan Chiếc 162,500 178,750
250 W9267
Đầu tuýp tay vặn chữ thập Asaki 17-19-
21-23mmxØ16x406mm 4 đầu AK-6238
AK-6238 Taiwan Chiếc 212,500 233,750
251 W9269
Đầu tuýp tay vặn chữ Y Asaki 10-12-
14mm 3 đầu AK-7098
AK-7098 Taiwan Chiếc 67,600 74,360
252 W9270
Đầu tuýp tay vặn chữ Y Asaki 14-17-
19mm 3 đầu AK-7099
AK-7099 Taiwan Chiếc 80,600 88,660
253 W9271 Tay vặn Asaki 1/2x250mm AK-7600" AK-7600 Taiwan Chiếc 80,600 88,660
254 T0031
Búa tạ cán sợi thủy tinh Asaki 1,3kg AK-
9571
AK-9571 Taiwan Chiếc 216,300 237,930
255 T0032
Búa tạ cán sợi thủy tinh Asaki
64oz/1,8kg AK-9572
AK-9572 Taiwan Chiếc 261,300 287,430
256 T0033
Búa tạ cán sợi thủy tinh Asaki 2,7kg AK-
9573
AK-9573 Taiwan Chiếc 493,800 543,180
257 T0035
Búa tạ cán sợi thủy tinh Asaki 4,5kg AK-
9575
AK-9575 Taiwan Chiếc 682,500 750,750
258 T0036
Búa tạ cán sợi thủy tinh Asaki 5,5kg AK-
9576
AK-9576 Taiwan Chiếc 781,300 859,430
259 T0037
Búa tạ cán sợi thủy tinh Asaki 6,4kg AK-
9577
AK-9577 Taiwan Chiếc 876,300 963,930
260 T0039
Búa cao su cán gỗ Asaki 12oz/340g AK-
0376
AK-0376 Taiwan Chiếc 55,900 61,490
261 T0040
Búa cao su cán gỗ Asaki 16oz/450g AK-
0377
AK-0377 Taiwan Chiếc 67,600 74,360
262 T0041
Búa cao su cán gỗ Asaki 24oz/680g AK-
0378
AK-0378 Taiwan Chiếc 85,800 94,380
263 T0043 Búa cán gỗ Asaki 300g AK-9701 AK-9701 Taiwan Chiếc 74,100 81,510
264 T0044 Búa cán gỗ Asaki 400g AK-9702 AK-9702 Taiwan Chiếc 88,400 97,240
265 T0045 Búa cán gỗ Asaki 500g AK-9703 AK-9703 Taiwan Chiếc 97,500 107,250
266 T0047
Búa đầu tròn cán gỗ Asaki 8oz/230g
AK-9536
AK-9536 Taiwan Chiếc 76,700 84,370
267 T0048
Búa đầu tròn cán gỗ Asaki 16oz/450g
AK-9538
AK-9538 Taiwan Chiếc 93,600 102,960
268 T0049
Búa đầu tròn cán gỗ Asaki 24oz/680g
AK-9539
AK-9539 Taiwan Chiếc 113,100 124,410
269 T0051
Búa đầu tròn cán sợi thủy tinh Asaki
8oz/230g AK-9552
AK-9552 Taiwan Chiếc 88,400 97,240
270 T0052
Búa đầu tròn cán sợi thủy tinh Asaki
16oz/450g AK-9554
AK-9554 Taiwan Chiếc 128,700 141,570
271 T0053
Búa đầu tròn cán sợi thủy tinh Asaki
24oz/680g AK-9555
AK-9555 Taiwan Chiếc 140,000 154,000
272 T0055
Búa đầu tròn cán sợi thủy tinh Asaki
1,1kg AK-9557
AK-9557 Taiwan Chiếc 207,500 228,250
273 T0056
Búa đầu tròn cán sợi thủy tinh Asaki
1,4kg AK-9558
AK-9558 Taiwan Chiếc 227,500 250,250
274 T0057
Búa đinh cán gỗ Asaki 16oz/450g AK-
0370
AK-0370 Taiwan Chiếc 119,600 131,560
275 T0059
Búa đinh cán thép chống trơn Asaki
16oz/450g A type AK-0372
AK-0372 Taiwan Chiếc 125,000 137,500
276 T0060
Búa đinh cán thép chống trơn Asaki
16oz/450g B type AK-0373
AK-0373 Taiwan Chiếc 125,000 137,500
STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT
Đơn giá
không bao
gồm VAT
Đơn giá bao
gồm VAT
277 T0061
Búa đinh cán thép chống trơn Asaki
8oz/230g AK-9500
AK-9500 Taiwan Chiếc 83,200 91,520
278 T0063
Búa rìu cán sợi thủy tinh Asaki 600g
AK-9507
AK-9507 Taiwan Chiếc 211,300 232,430
279 T2033
Bộ chìa vặn lục giác bi Asaki 9 cây 1.5-
10mm Mạ crom bóng AK-0193
AK-0193 Taiwan Bộ 155,000 170,500
280 T2034
Bộ chìa vặn lục giác bi Asaki 9 cây 1.5-
10mm loại dài Mạ crom bóng AK-0194
AK-0194 Taiwan Bộ 173,800 191,180
281 T2036
Bộ chìa vặn lục giác bi Asaki 9 cây 1.5-
10mm loại dài mạ crom mờ AK-0410
AK-0410 Taiwan Bộ 156,300 171,930
282 T2037
Bộ chìa vặn lục giác bi Asaki 9 cây 1.5-
10mm Cao cấp mạ crom mờ AK-7401
AK-7401 Taiwan Bộ 227,500 250,250
283 T2038
Bộ chìa vặn lục giác bi Asaki 9 cây 1.5-
10mm cao cấp loại dài mạ crom mờ
AK-7402
AK-7402 Taiwan Bộ 245,000 269,500
284 T2040
Bộ chìa vặn lục giác bi Asaki 9 cây 1.5-
10mm loại dài Màu nâu AK-7408
AK-7408 Taiwan Bộ 263,800 290,180
285 T2041
Bộ chìa vặn hoa thị(torx) Asaki 9 cây
T10-T50 Mạ crom bóng AK-0196
AK-0196 Taiwan Bộ 163,800 180,180
286 T2042
Bộ chìa vặn hoa thị(torx) Asaki 9 cây
T10-T50 loại dài Mạ crom bóng AK-
0197
AK-0197 Taiwan Bộ 183,800 202,180
287 T2044
Bộ chìa vặn hoa thị(torx) Asaki 9 cây
T10-T50 loại dài mạ crom mờ AK-0413
AK-0413 Taiwan Bộ 136,300 149,930
288 T2045
Chìa vặn lục giác bi Asaki 1.5mm loại
dài AK-6400
AK-6400 Taiwan Chiếc 6,500 7,150
289 T2046
Chìa vặn lục giác bi Asaki 2mm loại dài
AK-6401
AK-6401 Taiwan Chiếc 6,500 7,150
290 T2048
Chìa vặn lục giác bi Asaki 3mm loại dài
AK-6403
AK-6403 Taiwan Chiếc 10,400 11,440
291 T2049
Chìa vặn lục giác bi Asaki 4mm loại dài
AK-6404
AK-6404 Taiwan Chiếc 11,700 12,870
292 T2050
Chìa vặn lục giác bi Asaki 5mm loại dài
AK-6405
AK-6405 Taiwan Chiếc 13,000 14,300
293 T2052
Chìa vặn lục giác bi Asaki 8mm loại dài
AK-6407
AK-6407 Taiwan Chiếc 33,800 37,180
294 T2053
Chìa vặn lục giác bi Asaki 10mm loại
dài AK-6408
AK-6408 Taiwan Chiếc 52,000 57,200
295 T2054
Chìa vặn lục giác bi Asaki 12mm loại
dài AK-6409
AK-6409 Taiwan Chiếc 89,700 98,670
296 T2056
Chìa vặn lục giác bi Asaki 17mm loại
dài AK-6411
AK-6411 Taiwan Chiếc 240,000 264,000
297 T2057
Chìa vặn lục giác bi Asaki 19mm loại
dài AK-6412
AK-6412 Taiwan Chiếc 337,500 371,250
298 T2058
Chìa vặn lục giác bi Asaki 22mm loại
dài AK-6413
AK-6413 Taiwan Chiếc 467,500 514,250
299 T2060
Chìa vặn lục giác bi Asaki 2.5mm cán
bọc nhựa(chữ T) AK-7952
AK-7952 Taiwan Chiếc 27,300 30,030
300 T2061
Chìa vặn lục giác bi Asaki 3mm cán bọc
nhựa(chữ T) AK-7953
AK-7953 Taiwan Chiếc 27,300 30,030
301 T2062
Chìa vặn lục giác bi Asaki 4mm cán bọc
nhựa(chữ T) AK-7954
AK-7954 Taiwan Chiếc 32,500 35,750
302 T2064
Chìa vặn lục giác bi Asaki 6mm cán bọc
nhựa(chữ T) AK-7956
AK-7956 Taiwan Chiếc 44,200 48,620
303 T2065
Chìa vặn lục giác bi Asaki 8mm cán bọc
nhựa(chữ T) AK-7957
AK-7957 Taiwan Chiếc 71,500 78,650
304 T2066
Chìa vặn lục giác bi Asaki 10mm cán
bọc nhựa(chữ T) AK-7958
AK-7958 Taiwan Chiếc 88,400 97,240
305 T3090
Mỏ lết Asaki 6/150mm mạ đen AK-
0046"
AK-0046 Taiwan Chiếc 52,000 57,200
306 T3091
Mỏ lết Asaki 8/200mm mạ đen AK-
0047"
AK-0047 Taiwan Chiếc 66,300 72,930
STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT
Đơn giá
không bao
gồm VAT
Đơn giá bao
gồm VAT
307 T3092
Mỏ lết Asaki 10/250mm mạ đen AK-
0048 Hãng ngừng cấp hàng"
AK-0048 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
308 T3094
Mỏ lết Asaki 8/200mm mạ đồng AK-
0054"
AK-0054 Taiwan Chiếc 105,300 115,830
309 T3095
Mỏ lết Asaki 10/250mm mạ đồng AK-
0055"
AK-0055 Taiwan Chiếc 135,000 148,500
310 T3096
Mỏ lết Asaki 12/300mm mạ đồng AK-
0056"
AK-0056 Taiwan Chiếc 180,000 198,000
311 T3098
Mỏ lết Asaki 6/150mm mạ kẽm đen AK-
7618"
AK-7618 Taiwan Chiếc 55,900 61,490
312 T3099
Mỏ lết Asaki 8/200mm mạ kẽm đen AK-
7619"
AK-7619 Taiwan Chiếc 78,000 85,800
313 T3100
Mỏ lết Asaki 10/250mm mạ kẽm đen
AK-7620"
AK-7620 Taiwan Chiếc 105,300 115,830
314 T3102
Mỏ lết kiểu Đức Asaki 8/200mm AK-
7626"
AK-7626 Taiwan Chiếc 83,200 91,520
315 T3103
Mỏ lết Asaki 6/150mm Mạ crôm AK-
7632"
AK-7632 Taiwan Chiếc 74,100 81,510
316 T3104
Mỏ lết Asaki 8/200mm Mạ crôm AK-
7633"
AK-7633 Taiwan Chiếc 101,400 111,540
317 T3106
Mỏ lết Asaki 12/300mm Mạ crôm AK-
7635"
AK-7635 Taiwan Chiếc 172,500 189,750
318 T3107
Mỏ lết Asaki 15/375mm Mạ crôm AK-
7636"
AK-7636 Taiwan Chiếc 398,800 438,680
319 T3108
Mỏ lết Asaki 18/450mm Mạ crôm AK-
7637"
AK-7637 Taiwan Chiếc 678,800 746,680
320 T3110
Mỏ lết Asaki 30/750mm Mạ crôm AK-
7639"
AK-7639 Taiwan Chiếc 7,312,500 8,043,750
321 T3111
Mỏ lết chống trơn Asaki 6/150mm AK-
0400"
AK-0400 Taiwan Chiếc 123,500 135,850
322 T3112
Mỏ lết chống trơn Asaki 8/200mm AK-
0401"
AK-0401 Taiwan Chiếc 135,000 148,500
323 T3114
Mỏ lết chống trơn Asaki 12/300mm AK-
0403"
AK-0403 Taiwan Chiếc 245,000 269,500
324 T3115
Mỏ lết răng Asaki cán sắt 10/250mm
AK-0632"
AK-0632 Taiwan Chiếc 126,300 138,930
325 T3116
Mỏ lết răng Asaki cán sắt 12/300mm
AK-0633"
AK-0633 Taiwan Chiếc 152,500 167,750
326 T3118
Mỏ lết răng Asaki cán sắt 18/450mm
AK-0635"
AK-0635 Taiwan Chiếc 253,800 279,180
327 T3119
Mỏ lết răng Asaki cán sắt 24/600mm
AK-0636"
AK-0636 Taiwan Chiếc 388,800 427,680
328 T3120
Mỏ lết răng Asaki cán sắt 36/900mm
AK-0637"
AK-0637 Taiwan Chiếc 721,300 793,430
329 T3122
Mỏ lết răng kẹp nhanh Asaki
18/450mm AK-8318"
AK-8318 Taiwan Chiếc 256,300 281,930
330 T3123
Mỏ lết răng kẹp nhanh Asaki
24/600mm AK-8319"
AK-8319 Taiwan Chiếc 368,800 405,680
331 T3124 Mỏ lết xích Asaki 9/225mm AK-1019" AK-1019 Taiwan Chiếc 210,000 231,000
332 T3126
Cờ lê mở ống dầu Asaki 8x10mm AK-
5960
AK-5960 Taiwan Chiếc 54,600 60,060
333 T3127
Cờ lê mở ống dầu Asaki 9x11mm AK-
5961
AK-5961 Taiwan Chiếc 57,200 62,920
334 T3128
Cờ lê mở ống dầu Asaki 13x14mm AK-
5963
AK-5963 Taiwan Chiếc 71,500 78,650
335 T3130
Bộ cờ lê vòng miệng Asaki 14 chi tiết
mạ crôm mờ AK-6140
AK-6140 Taiwan Bộ 805,000 885,500
336 T3131
Bộ cờ lê vòng miệng Asaki 12 chi tiết
mạ crôm mờ AK-7502
AK-7502 Taiwan Bộ 558,800 614,680
337 T3132
Bộ cờ lê vòng miệng Asaki 14 chi tiết 6-
24mm mạ crôm mờ AK-7503
AK-7503 Taiwan Bộ 756,300 831,930
338 T3134
Bộ cờ lê vòng miệng Asaki 14 chi tiết
mạ crôm mờ AK-7505
AK-7505 Taiwan Bộ 765,000 841,500
339 T3135
Bộ cờ lê 2 đầu miệng Asaki 8 chi tiết
Mạ Crôm bóng AK-6141
AK-6141 Taiwan Bộ 406,300 446,930
STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT
Đơn giá
không bao
gồm VAT
Đơn giá bao
gồm VAT
340 T3136
Bộ cờ lê 2 đầu miệng Asaki 10 chi tiết
6-32mm Mạ Crôm bóng AK-6142
AK-6142 Taiwan Bộ 693,800 763,180
341 T3138
Bộ cờ lê 2 đầu miệng Asaki 10 chi tiết
6-32mm mạ crôm mờ AK-7509
AK-7509 Taiwan Bộ 660,000 726,000
342 T3139
Bộ cờ lê 2 đầu vòng Asaki 8 chi tiết 6-
24mm Mạ Crôm bóng AK-6143
AK-6143 Taiwan Bộ 471,300 518,430
343 T3140
Bộ cờ lê 2 đầu vòng Asaki 10 chi tiết 6-
32mm Mạ Crôm bóng AK-6144
AK-6144 Taiwan Bộ 770,000 847,000
344 T3142
Bộ cờ lê 2 đầu vòng Asaki 10 chi tiết
mạ crôm mờ AK-7515
AK-7515 Taiwan Bộ 770,000 847,000
345 T3143
Cờ lê tự động 2 đầu tuýp đuôi chuột
Asaki 12x14mm AK-6451
AK-6451 Taiwan Chiếc 173,800 191,180
346 T3144
Cờ lê tự động 2 đầu tuýp đuôi chuột
Asaki 14x17mm AK-6452
AK-6452 Taiwan Chiếc 185,000 203,500
347 T3146
Cờ lê tự động 2 đầu tuýp đuôi chuột
Asaki 19x21mm AK-6455
AK-6455 Taiwan Chiếc 195,000 214,500
348 T3147
Cờ lê tự động 2 đầu tuýp đuôi chuột
Asaki 19x22mm AK-6456
AK-6456 Taiwan Chiếc 195,000 214,500
349 T3148
Cờ lê tự động 2 đầu tuýp đuôi chuột
Asaki 22x24mm AK-6457
AK-6457 Taiwan Chiếc 305,000 335,500
350 T3150
Cờ lê tự động 2 đầu tuýp đuôi chuột
Asaki 27x30mm AK-6459
AK-6459 Taiwan Chiếc 467,500 514,250
351 T3151
Cờ lê tự động 2 đầu tuýp đuôi chuột
Asaki 30x32mm AK-6460
AK-6460 Taiwan Chiếc 488,800 537,680
352 T3152
Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 8mm
Mạ Crôm bóng AK-7642
AK-7642 Taiwan Chiếc 94,900 104,390
353 T3154
Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 10mm
Mạ Crôm bóng AK-7644
AK-7644 Taiwan Chiếc 105,300 115,830
354 T3155
Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 11mm
Mạ Crôm bóng AK-7645
AK-7645 Taiwan Chiếc 107,900 118,690
355 T3156
Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 12mm
Mạ Crôm bóng AK-7646
AK-7646 Taiwan Chiếc 114,400 125,840
356 T3158
Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 14mm
Mạ Crôm bóng AK-7648
AK-7648 Taiwan Chiếc 128,800 141,680
357 T3159
Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 15mm
Mạ Crôm bóng AK-7649
AK-7649 Taiwan Chiếc 136,300 149,930
358 T3160
Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 16mm
Mạ Crôm bóng AK-7650
AK-7650 Taiwan Chiếc 151,300 166,430
359 T3162
Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 18mm
Mạ Crôm bóng AK-7652
AK-7652 Taiwan Chiếc 182,500 200,750
360 T3163
Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 19mm
Mạ Crôm bóng AK-7653
AK-7653 Taiwan Chiếc 190,000 209,000
361 T3164
Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 20mm
Mạ Crôm bóng AK-7654
AK-7654 Taiwan Chiếc 205,000 225,500
362 T3166
Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 22mm
Mạ Crôm bóng AK-7656
AK-7656 Taiwan Chiếc 227,500 250,250
363 T3167
Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 23mm
Mạ Crôm bóng AK-7657
AK-7657 Taiwan Chiếc 236,300 259,930
364 T3168
Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 24mm
Mạ Crôm bóng AK-7658
AK-7658 Taiwan Chiếc 245,000 269,500
365 T3170 Cờ lê vòng miệng Asaki 7mm AK-7413 AK-7413 Taiwan Chiếc 27,300 30,030
366 T3171 Cờ lê vòng miệng Asaki 8mm AK-7414 AK-7414 Taiwan Chiếc 27,300 30,030
367 T3172 Cờ lê vòng miệng Asaki 9mm AK-7415 AK-7415 Taiwan Chiếc 27,300 30,030
368 T3174 Cờ lê vòng miệng Asaki 11mm AK-7417 AK-7417 Taiwan Chiếc 32,500 35,750
369 T3175 Cờ lê vòng miệng Asaki 12mm AK-7418 AK-7418 Taiwan Chiếc 33,800 37,180
370 T3176 Cờ lê vòng miệng Asaki 13mm AK-7419 AK-7419 Taiwan Chiếc 39,000 42,900
371 T3178 Cờ lê vòng miệng Asaki 15mm AK-7421 AK-7421 Taiwan Chiếc 44,200 48,620
STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT
Đơn giá
không bao
gồm VAT
Đơn giá bao
gồm VAT
372 T3179 Cờ lê vòng miệng Asaki 16mm AK-7422 AK-7422 Taiwan Chiếc 46,800 51,480
373 T3180 Cờ lê vòng miệng Asaki 17mm AK-7423 AK-7423 Taiwan Chiếc 49,400 54,340
374 T3182 Cờ lê vòng miệng Asaki 19mm AK-7425 AK-7425 Taiwan Chiếc 57,200 62,920
375 T3183 Cờ lê vòng miệng Asaki 20mm AK-7426 AK-7426 Taiwan Chiếc 63,700 70,070
376 T3184 Cờ lê vòng miệng Asaki 21mm AK-7427 AK-7427 Taiwan Chiếc 71,500 78,650
377 T3186 Cờ lê vòng miệng Asaki 23mm AK-7429 AK-7429 Taiwan Chiếc 91,000 100,100
378 T3187 Cờ lê vòng miệng Asaki 24mm AK-7430 AK-7430 Taiwan Chiếc 102,700 112,970
379 T3188 Cờ lê vòng miệng Asaki 27mm AK-7433 AK-7433 Taiwan Chiếc 141,300 155,430
380 T3190 Cờ lê vòng miệng Asaki 32mm AK-7437 AK-7437 Taiwan Chiếc 173,800 191,180
381 T3191
Cờ lê 2 đầu miệng Asaki 6x7mm AK-
7446
AK-7446 Taiwan Chiếc 23,400 25,740
382 T3192
Cờ lê 2 đầu miệng Asaki 8x10mm AK-
7447
AK-7447 Taiwan Chiếc 23,400 25,740
383 T3194
Cờ lê 2 đầu miệng Asaki 12x14mm AK-
7451
AK-7451 Taiwan Chiếc 28,600 31,460
384 T3195
Cờ lê 2 đầu miệng Asaki 14x17mm AK-
7454
AK-7454 Taiwan Chiếc 37,700 41,470
385 T3196
Cờ lê 2 đầu miệng Asaki 17x19mm AK-
7456
AK-7456 Taiwan Chiếc 46,800 51,480
386 T3198
Cờ lê 2 đầu miệng Asaki 22x24mm AK-
7460
AK-7460 Taiwan Chiếc 72,800 80,080
387 T3199
Cờ lê 2 đầu miệng Asaki 24x27mm AK-
7461
AK-7461 Taiwan Chiếc 106,600 117,260
388 T3200
Cờ lê 2 đầu miệng Asaki 27x30mm AK-
7462
AK-7462 Taiwan Chiếc 124,800 137,280
389 T3202 Cờ lê 2 đầu vòng Asaki 6x7mm AK-7473 AK-7473 Taiwan Chiếc 26,000 28,600
390 T3203
Cờ lê 2 đầu vòng Asaki 8x10mm AK-
7474
AK-7474 Taiwan Chiếc 28,600 31,460
391 T3204
Cờ lê 2 đầu vòng Asaki 10x12mm AK-
7476
AK-7476 Taiwan Chiếc 32,500 35,750
392 T3206
Cờ lê 2 đầu vòng Asaki 14x17mm AK-
7481
AK-7481 Taiwan Chiếc 46,800 51,480
393 T3207
Cờ lê 2 đầu vòng Asaki 17x19mm AK-
7483
AK-7483 Taiwan Chiếc 59,800 65,780
394 T3208
Cờ lê 2 đầu vòng Asaki 19x22mm AK-
7485
AK-7485 Taiwan Chiếc 76,700 84,370
395 T3210
Cờ lê 2 đầu vòng Asaki 24x27mm AK-
7488
AK-7488 Taiwan Chiếc 127,400 140,140
396 T3211
Cờ lê 2 đầu vòng Asaki 27x30mm AK-
7489
AK-7489 Taiwan Chiếc 141,300 155,430
397 T3212
Cờ lê 2 đầu vòng Asaki 30x32mm AK-
7490
AK-7490 Taiwan Chiếc 158,800 174,680
398 T3214
Bộ cờ lê tự động vòng miệng đầu lắc
léo Asaki 8 chi tiết AK-7734
AK-7734 Taiwan Bộ 1,212,500 1,333,750
399 T3518 Cờ lê mở lọc dầu Asaki AK-1060 AK-1060 Taiwan Chiếc 211,300 232,430
400 T9015
Bút thử điện hiển thị số Asaki 12-
220VAC&DC 1 nút điều chỉnh AK-9058
AK-9058 Taiwan Chiếc 83,200 91,520
401 T9017
Bút thử điện hiển thị số Asaki 12-
220VAC&DC AK-9061
AK-9061 Taiwan Chiếc 20,800 22,880
402 T9018
Bút thử điện một chiều Asaki 6-24VDC
AK-9063
AK-9063 Taiwan Chiếc 45,500 50,050
403 T9019
Bút thử điện cảm ứng đèn LED Asaki
100-500VAC 140mm AK-9064
AK-9064 Taiwan Chiếc 11,700 12,870
404 T9021
Bút thử điện cảm ứng đèn LED Asaki
150-1500VAC AK-9066
AK-9066 Taiwan Chiếc 62,400 68,640
405 T7017
Ê tô bàn nguội Asaki 3/75mm AK-
0666"
AK-0666 Taiwan Chiếc 623,800 686,180
STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT
Đơn giá
không bao
gồm VAT
Đơn giá bao
gồm VAT
406 T7018
Ê tô bàn nguội Asaki 4/100mm AK-
0667"
AK-0667 Taiwan Chiếc 765,000 841,500
407 T7020
Ê tô bàn nguội Asaki 6/150mm AK-
0669"
AK-0669 Taiwan Chiếc 1,420,000 1,562,000
408 T7021
Ê tô bàn nguội Asaki 8/200mm AK-
0670"
AK-0670 Taiwan Chiếc 2,335,000 2,568,500
409 T7022
Ê tô bàn nguội Asaki 10''/250mm AK-
0671
AK-0671 Taiwan Chiếc 3,571,300 3,928,430
410 T7024
Ê tô kẹp bàn có mâm xoay cao cấp
Asaki f60 AK-6274
AK-6274 Taiwan Chiếc 367,500 404,250
411 T7025
Ê tô kẹp bàn có mâm xoay Asaki f50
AK-6275
AK-6275 Taiwan Chiếc 212,500 233,750
412 T7026
Ê tô kẹp bàn có mâm xoay Asaki f60
AK-6276
AK-6276 Taiwan Chiếc 221,300 243,430
413 T7028
Ê tô bàn phay có mâm xoay Asaki
4/100mm AK-6280"
AK-6280 Taiwan Chiếc 2,381,300 2,619,430
414 T7029
Ê tô bàn phay có mâm xoay Asaki
5/125mm AK-6281"
AK-6281 Taiwan Chiếc 3,170,000 3,487,000
415 T7030
Ê tô bàn phay có mâm xoay Asaki
6/150mm AK-6282"
AK-6282 Taiwan Chiếc 4,925,000 5,417,500
416 T7032
Ê tô bàn khoan kiểu Mỹ Asaki 3/75mm
AK-6285"
AK-6285 Taiwan Chiếc 291,300 320,430
417 T7033
Ê tô bàn khoan kiểu Mỹ Asaki
4/100mm AK-6286"
AK-6286 Taiwan Chiếc 366,300 402,930
418 T7034
Ê tô bàn khoan kiểu Mỹ Asaki
5/125mm AK-6287"
AK-6287 Taiwan Chiếc 486,300 534,930
419 T7036
Ê tô bàn phay chữ thập Asaki 3/75mm
AK-6289"
AK-6289 Taiwan Chiếc 1,045,000 1,149,500
420 T7037
Ê tô bàn phay chữ thập Asaki 4/100mm
AK-6290"
AK-6290 Taiwan Chiếc 1,306,300 1,436,930
421 T7038
Ê tô bàn phay chữ thập Asaki 5/125mm
AK-6291"
AK-6291 Taiwan Chiếc 1,810,000 1,991,000
422 T7040
Ê tô bàn phay chữ thập có mâm xoay
Asaki 3/75mm AK-6293"
AK-6293 Taiwan Chiếc 1,507,500 1,658,250
423 T7041
Ê tô bàn phay chữ thập có mâm xoay
Asaki 4/100mm AK-6294"
AK-6294 Taiwan Chiếc 2,060,000 2,266,000
424 T7042
Ê tô bàn phay chữ thập có mâm xoay
Asaki 5/125mm AK-6295"
AK-6295 Taiwan Chiếc 2,612,500 2,873,750
425 T7044 Ê tô kẹp ống nước Asaki #2 AK-6428 AK-6428 Taiwan Chiếc 553,800 609,180
426 T7045 Ê tô kẹp ống nước Asaki #3 AK-6429 AK-6429 Taiwan Chiếc 786,300 864,930
427 T7046 Ê tô kẹp ống nước Asaki #4 AK-6430 AK-6430 Taiwan Chiếc 1,341,300 1,475,430
428 T7048
Ê tô bàn nguội Cao cấp Asaki 5/125mm
AK-6929"
AK-6929 Taiwan Chiếc 2,025,000 2,227,500
429 T7049
Ê tô bàn nguội Cao cấp Asaki 6/150mm
AK-6930"
AK-6930 Taiwan Chiếc 2,652,500 2,917,750
430 T7050
Ê tô bàn nguội Cao cấp Asaki 8/200mm
AK-6931"
AK-6931 Taiwan Chiếc 4,995,000 5,494,500
431 T7052
Vòng ép bạc piston Asaki 3/75mm AK-
1061"
AK-1061 Taiwan Chiếc 180,000 198,000
432 T7053
Vòng ép bạc piston Asaki 4/100mm
AK-1062"
AK-1062 Taiwan Chiếc 231,300 254,430
433 T7054
Vam cơ khí 2 chấu Asaki 3/75mm AK-
1032"
AK-1032 Taiwan Chiếc 76,700 84,370
434 T7056
Vam cơ khí 2 chấu Asaki 6/150mm AK-
1034"
AK-1034 Taiwan Chiếc 166,300 182,930
435 T7057
Vam cơ khí 2 chấu Asaki 8/200mm AK-
1035"
AK-1035 Taiwan Chiếc 296,300 325,930
436 T7058
Vam cơ khí 2 chấu Asaki 10''/250mm
AK-1036
AK-1036 Taiwan Chiếc 492,500 541,750
437 T7060
Vam cơ khí 3 chấu Asaki 4/100mm AK-
1038"
AK-1038 Taiwan Chiếc 141,300 155,430
438 T7061
Vam cơ khí 3 chấu Asaki 6/150mm AK-
1039"
AK-1039 Taiwan Chiếc 211,300 232,430
439 T7062
Vam cơ khí 3 chấu Asaki 8/200mm AK-
1040"
AK-1040 Taiwan Chiếc 388,800 427,680
STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT
Đơn giá
không bao
gồm VAT
Đơn giá bao
gồm VAT
440 T7064
Vam cơ khí 3 chấu Asaki 12''/300mm
AK-1042
AK-1042 Taiwan Chiếc 812,500 893,750
441 T7065
Vam cơ khí 3 chấu Asaki 14/350mm
AK-1043"
AK-1043 Taiwan Chiếc 1,191,300 1,310,430
442 T7066
Vam cơ khí 3 chấu Asaki 16/400mm
AK-1044"
AK-1044 Taiwan Chiếc 1,896,300 2,085,930
443 T7069
Vam cơ khí 3 chấu đa năng(2 lỗ) Asaki
4/100mm AK-1116"
AK-1116 Taiwan Chiếc 335,000 368,500
444 T7070
Vam cơ khí 3 chấu đa năng(2 lỗ) Asaki
6/150mm AK-1117"
AK-1117 Taiwan Chiếc 602,500 662,750
445 T7071
Vam cơ khí 3 chấu đa năng(2 lỗ) Asaki
8/200mm AK-1118"
AK-1118 Taiwan Chiếc 1,071,300 1,178,430
446 T7073
Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 80x150mm
AK-6241
AK-6241 Taiwan Chiếc 63,700 70,070
447 T7074
Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 80x200mm
AK-6242
AK-6242 Taiwan Chiếc 74,100 81,510
448 T7075
Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 80x250mm
AK-6243
AK-6243 Taiwan Chiếc 79,300 87,230
449 T7077
Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 80x400mm
AK-6245
AK-6245 Taiwan Chiếc 96,200 105,820
450 T7078
Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 120x200mm
AK-6246
AK-6246 Taiwan Chiếc 142,500 156,750
451 T7079
Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 120x300mm
AK-6248
AK-6248 Taiwan Chiếc 162,500 178,750
452 T7081
Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 120x500mm
AK-6250
AK-6250 Taiwan Chiếc 195,000 214,500
453 T7082
Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 120x600mm
AK-6251
AK-6251 Taiwan Chiếc 217,500 239,250
454 T7083
Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 120x700mm
AK-6252
AK-6252 Taiwan Chiếc 231,300 254,430
455 T7085
Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 120x900mm
AK-6254
AK-6254 Taiwan Chiếc 253,800 279,180
456 T7086
Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 120x1000mm
AK-6255
AK-6255 Taiwan Chiếc 263,800 290,180
457 T7087
Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 120x1200mm
AK-6256
AK-6256 Taiwan Chiếc 320,000 352,000
458 T7089
Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 120x2000mm
AK-6258
AK-6258 Taiwan Chiếc 448,800 493,680
459 T7090
Vam cơ khí chữ C Asaki 1''/25mm AK-
6259
AK-6259 Taiwan Chiếc 29,900 32,890
460 T7091
Vam cơ khí chữ C Asaki 2''/50mm AK-
6260
AK-6260 Taiwan Chiếc 40,300 44,330
461 T7093
Vam cơ khí chữ C Asaki 4/100mm AK-
6263"
AK-6263 Taiwan Chiếc 105,300 115,830
462 T7094
Vam cơ khí chữ C Asaki 5/125mm AK-
6264"
AK-6264 Taiwan Chiếc 128,800 141,680
463 T7095
Vam cơ khí chữ C Asaki 6/150mm AK-
6265"
AK-6265 Taiwan Chiếc 157,500 173,250
464 T7097
Vam cơ khí chữ C Asaki 10''/250mm
AK-6267
AK-6267 Taiwan Chiếc 307,500 338,250
465 T7098
Vam cơ khí chữ C Asaki 12''/300mm
AK-6268
AK-6268 Taiwan Chiếc 356,300 391,930
466 T4065 Đục gỗ Asaki 1/2 AK-0456" AK-0456 Taiwan Chiếc 40,300 44,330
467 T4067 Đục gỗ Asaki Cao cấp 10mm AK-3912 AK-3912 Taiwan Chiếc 57,200 62,920
468 T4068 Đục gỗ Asaki Cao cấp 12mm AK-3913 AK-3913 Taiwan Chiếc 57,200 62,920
469 T4069 Đục gỗ Asaki Cao cấp 14mm AK-3915 AK-3915 Taiwan Chiếc 61,100 67,210
470 T4071 Đục gỗ Asaki Cao cấp 19mm AK-3919 AK-3919 Taiwan Chiếc 63,700 70,070
471 T4072 Đục gỗ Asaki Cao cấp 22mm AK-3921 AK-3921 Taiwan Chiếc 67,600 74,360
472 T4073 Đục gỗ Asaki Cao cấp 25mm AK-3923 AK-3923 Taiwan Chiếc 74,100 81,510
473 T4075
Đục gỗ cán nhựa TPR Asaki 12mm AK-
3938
AK-3938 Taiwan Chiếc 94,900 104,390
STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT
Đơn giá
không bao
gồm VAT
Đơn giá bao
gồm VAT
474 T4076
Đục gỗ cán nhựa TPR Asaki 14mm AK-
3940
AK-3940 Taiwan Chiếc 97,500 107,250
475 T4077
Đục gỗ cán nhựa TPR Asaki 16mm AK-
3942
AK-3942 Taiwan Chiếc 97,500 107,250
476 T4079
Đục gỗ cán nhựa TPR Asaki 22mm AK-
3946
AK-3946 Taiwan Chiếc 107,900 118,690
477 T4080
Đục gỗ cán nhựa TPR Asaki 25mm AK-
3948
AK-3948 Taiwan Chiếc 111,800 122,980
478 T4081
Đục sắt mũi dẹp Asaki 20x16x200mm
AK-9620
AK-9620 Taiwan Chiếc 128,800 141,680
479 T4083
Đục sắt mũi dẹp Asaki 25x22x300mm
AK-9622
AK-9622 Taiwan Chiếc 236,300 259,930
480 T4084
Bộ đục sắt Asaki 3 chiếc
25x300/22x250/20x200mm AK-9629
AK-9629 Taiwan Bộ 596,300 655,930
481 T4085
Đục sắt mũi dẹp Asaki có tay chắn
16x300mm AK-9642
AK-9642 Taiwan Chiếc 191,300 210,430
482 T4087
Dao tuốt dây điện Asaki 7/175mm AK-
0347"
AK-0347 Taiwan Chiếc 135,000 148,500
483 T4088
Dao tuốt dây điện lưỡi thẳng Asaki
5''/125mm AK-8600
AK-8600 Taiwan Chiếc 63,700 70,070
484 T4089
Dao tuốt dây điện lưỡi cong Asaki
5''/125mm AK-8601
AK-8601 Taiwan Chiếc 63,700 70,070
485 T4091
Dao cắt ống đồng Asaki 3-30mm AK-
8606
AK-8606 Taiwan Chiếc 119,600 131,560
486 T4092
Dao cắt ống đồng Asaki 6-64mm AK-
8607
AK-8607 Taiwan Chiếc 152,500 167,750
487 T4093
Dao cắt ống đồng Asaki 5-50mm AK-
8608
AK-8608 Taiwan Chiếc 260,000 286,000
488 T4095
Dao cắt kính Asaki Cao cấp 7/175mm
AK-8737"
AK-8737 Taiwan Chiếc 101,400 111,540
489 T4096 Dao rọc giấy nhỏ Asaki LC301 AK-8738 AK-8738 Taiwan Chiếc 44,200 48,620
490 T4097 Dao rọc giấy nhỏ Asaki LC302 AK-8739 AK-8739 Taiwan Chiếc 45,500 50,050
491 T4099 Dao rọc giấy nhỏ Asaki LC303 AK-8741 AK-8741 Taiwan Chiếc 45,500 50,050
492 T4100 Dao rọc giấy lớn Asaki LC500 AK-8742 AK-8742 Taiwan Chiếc 59,800 65,780
493 T4101 Dao rọc giấy lớn Asaki LC501 AK-8743 AK-8743 Taiwan Chiếc 62,400 68,640
494 T4103
Lưỡi dao rọc giấy bản nhỏ Asaki
80x9x0.5mm AK-8766
AK-8766 Taiwan Vỉ 13,000 14,300
495 T4104
Lưỡi dao rọc giấy bản lớn Asaki 7 sọc
100x18x0.5mm AK-8770
AK-8770 Taiwan Vỉ 15,600 17,160
496 T4105
Lưỡi dao rọc giấy bản lớn Asaki 14 sọc
100x18x0.5mm AK-8771
AK-8771 Taiwan Vỉ 15,600 17,160
497 T4107
Kéo cắt tôn Asaki kiểu Mỹ 14/350mm
AK-0074"
AK-0074 Taiwan Chiếc 217,500 239,250
498 T4108
Kéo cắt tôn có lò xo Asaki kiểu Đức
8/200mm AK-0075"
AK-0075 Taiwan Chiếc 106,600 117,260
499 T4109
Kéo cắt tôn có lò xo Asaki kiểu Đức
14/350mm AK-0076"
AK-0076 Taiwan Chiếc 185,000 203,500
500 T4111
Kéo cắt tôn Asaki kiểu Mỹ 12/300mm
AK-0331"
AK-0331 Taiwan Chiếc 162,500 178,750
501 T4112
Kéo cắt tôn có lò xo Asaki kiểu Đức
10/250mm AK-0332"
AK-0332 Taiwan Chiếc 126,300 138,930
502 T4113
Kéo cắt tôn có lò xo Asaki kiểu Đức
12/300mm AK-0333"
AK-0333 Taiwan Chiếc 150,000 165,000
503 T4115
Kéo cắt tôn mũi cong trái Asaki
10/250mm AK-0167"
AK-0167 Taiwan Chiếc 124,800 137,280
504 T4116
Kéo cắt tôn mũi cong phải Asaki
10/250mm AK-0168"
AK-0168 Taiwan Chiếc 124,800 137,280
505 T4117
Kéo cắt ống nhựa lưỡi inox Asaki
42mm AK-0081
AK-0081 Taiwan Chiếc 110,500 121,550
506 T4119
Kéo cắt ống nhựa lưỡi inox Asaki Cao
cấp 42mm AK-0083
AK-0083 Taiwan Chiếc 217,500 239,250
STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT
Đơn giá
không bao
gồm VAT
Đơn giá bao
gồm VAT
507 T4120
Kéo cắt ống nhựa lưỡi thép Asaki
36mm AK-0084
AK-0084 Taiwan Chiếc 256,300 281,930
508 T4121
Kéo cắt ống nhựa lưỡi inox Asaki loại
dài 42mm AK-0086
AK-0086 Taiwan Chiếc 105,300 115,830
509 T4123
Kéo cắt ống nhựa lưỡi inox Asaki cán
bọc nhựa 42mm AK-0162
AK-0162 Taiwan Chiếc 124,800 137,280
510 T4124
Kéo đa năng lưỡi inox Asaki 8/200mm
AK-8626"
AK-8626 Taiwan Chiếc 44,200 48,620
511 T4125
Kéo cắt cành lưỡi inox Asaki 7/175mm
AK-8630"
AK-8630 Taiwan Chiếc 83,200 91,520
512 T4127
Kéo cắt cành lưỡi inox Asaki có lò xo
8/200mm AK-8635"
AK-8635 Taiwan Chiếc 93,600 102,960
513 T4128
Kéo cắt cành lưỡi inox Asaki Mũi thẳng
8/200mm AK-8638"
AK-8638 Taiwan Chiếc 125,000 137,500
514 T4129
Kéo cắt cành lưỡi inox Asaki mũi cong
8/200mm AK-8639"
AK-8639 Taiwan Chiếc 125,000 137,500
515 T4131
Kéo cắt cành cán bọc PVC Asaki Mũi
thẳng 8/200mm AK-8642"
AK-8642 Taiwan Chiếc 118,300 130,130
516 T4132
Kéo cắt cành cán bọc PVC Asaki mũi
cong 8/200mm AK-8643"
AK-8643 Taiwan Chiếc 118,300 130,130
517 T4133
Kéo cắt cành lưỡi inox Asaki cán bọc
nhựa 8/200mm AK-8646"
AK-8646 Taiwan Chiếc 118,300 130,130
518 T4135
Kéo cắt cành cán đúc Asaki mũi cong
8/200mm AK-8648"
AK-8648 Taiwan Chiếc 94,900 104,390
519 T4136
Kéo cắt cành cán đúc Asaki 8.5/215mm
AK-8651"
AK-8651 Taiwan Chiếc 127,400 140,140
520 T4137
Kéo cắt cành cán dày Asaki mũi cong
8/200mm AK-8653"
AK-8653 Taiwan Chiếc 156,300 171,930
521 T4139
Cưa sắt điều chỉnh Asaki khung dẹp
8/12'' AK-0455"
AK-0455 Taiwan Chiếc 78,000 85,800
522 T4140
Cưa sắt Asaki khung vuông 12/300mm
AK-8788"
AK-8788 Taiwan Chiếc 146,300 160,930
523 T4141
Cưa sắt Asaki khung tròn 12/300mm
AK-8789"
AK-8789 Taiwan Chiếc 74,100 81,510
524 T4143 Cưa gỗ Asaki 14/350mm AK-8657" AK-8657 Taiwan Chiếc 119,600 131,560
525 T4144 Cưa gỗ Asaki 16/400mm AK-8658" AK-8658 Taiwan Chiếc 130,000 143,000
526 T4145 Cưa gỗ Asaki 18/450mm AK-8659" AK-8659 Taiwan Chiếc 138,800 152,680
527 T4147 Cưa gỗ Asaki 22''/550mm AK-8661 AK-8661 Taiwan Chiếc 183,800 202,180
528 T4148
Lưỡi cưa sắt 18 răng Asaki 12/300mm
AK-8716"
AK-8716 Taiwan Chiếc 9,100 10,010
529 T4149
Lưỡi cưa sắt 24 răng Asaki 12/300mm
AK-8717"
AK-8717 Taiwan Chiếc 9,100 10,010
530 T4151
Lưỡi cưa Bi-metal 18 răng Asaki
12/300mm AK-8719"
AK-8719 Taiwan Chiếc 28,600 31,460
531 T4152
Lưỡi cưa Bi-metal 24 răng Asaki
12/300mm AK-8720"
AK-8720 Taiwan Chiếc 28,600 31,460
532 T4153
Lưỡi cưa Bi-metal 32 răng Asaki
12/300mm AK-8721"
AK-8721 Taiwan Chiếc 28,600 31,460
533 T4155
Dũa tam giác răng thô Asaki
10/250mm AK-0357 Hãng ngừng cấp
hàng"
AK-0357 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
534 T4156
Dũa tròn răng thô Asaki 8/200mm AK-
0358"
AK-0358 Taiwan Chiếc 42,900 47,190
535 T4157
Dũa tròn răng thô Asaki 10/250mm AK-
0359 Hãng ngừng cấp hàng"
AK-0359 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
536 T4159
Dũa dẹp răng thô Asaki 10/250mm AK-
0362 Hãng ngừng cấp hàng"
AK-0362 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
537 T4160
Dũa dẹp răng thô Asaki 12/300mm AK-
0363 Hãng ngừng cấp hàng"
AK-0363 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
538 T4161
Dũa dẹp răng nhuyễn Asaki 6/150mm
AK-3740"
AK-3740 Taiwan Chiếc 59,800 65,780
539 T4163
Dũa dẹp răng nhuyễn Asaki 10/250mm
AK-3742"
AK-3742 Taiwan Chiếc 91,000 100,100
540 T4164
Dũa dẹp răng nhuyễn Asaki 12/300mm
AK-3743"
AK-3743 Taiwan Chiếc 113,100 124,410
STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT
Đơn giá
không bao
gồm VAT
Đơn giá bao
gồm VAT
541 T4165
Dũa bán nguyệt răng thô Asaki
8/200mm AK-0364 Hãng ngừng cấp
hàng"
AK-0364 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
542 T4167
Dũa bán nguyệt răng thô Asaki
12/300mm AK-0366 Hãng ngừng cấp
hàng"
AK-0366 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
543 T4168
Dũa bán nguyệt răng nhuyễn Asaki
6/150mm AK-3745"
AK-3745 Taiwan Chiếc 66,300 72,930
544 T4169
Dũa bán nguyệt răng nhuyễn Asaki
8/200mm AK-3746"
AK-3746 Taiwan Chiếc 79,300 87,230
545 T4171
Dũa bán nguyệt răng nhuyễn Asaki
12/300mm AK-3748"
AK-3748 Taiwan Chiếc 123,500 135,850
546 T4172
Bộ dũa Asaki 3 chiếc 8/200mm AK-
0368 Hãng ngừng cấp hàng"
AK-0368 Taiwan Bộ Liên hệ Liên hệ
547 T4173
Bộ dũa Mini Asaki 6 chiếc 4x160mm AK-
0369 Hãng ngừng cấp hàng
AK-0369 Taiwan Bộ Liên hệ Liên hệ
548 T4175
Dũa tam giác răng nhuyễn Asaki
8/200mm AK-3751"
AK-3751 Taiwan Chiếc 67,600 74,360
549 T4176
Dũa tam giác răng nhuyễn Asaki
10/250mm AK-3752"
AK-3752 Taiwan Chiếc 85,800 94,380
550 T4177
Dũa tam giác răng nhuyễn Asaki
12/300mm AK-3753"
AK-3753 Taiwan Chiếc 111,800 122,980
551 T4179
Dũa vuông răng nhuyễn Asaki
8/200mm AK-3756"
AK-3756 Taiwan Chiếc 63,700 70,070
552 T4180
Dũa vuông răng nhuyễn Asaki
10/250mm AK-3757"
AK-3757 Taiwan Chiếc 84,500 92,950
553 T4181
Dũa vuông răng nhuyễn Asaki
12/300mm AK-3758"
AK-3758 Taiwan Chiếc 106,600 117,260
554 T4183
Dũa tròn răng nhuyễn Asaki 8/200mm
AK-3761"
AK-3761 Taiwan Chiếc 61,100 67,210
555 T4184
Dũa tròn răng nhuyễn Asaki 10/250mm
AK-3762"
AK-3762 Taiwan Chiếc 78,000 85,800
556 T4185
Dũa tròn răng nhuyễn Asaki 12/300mm
AK-3763"
AK-3763 Taiwan Chiếc 93,600 102,960
557 T4187
Bộ dũa sắt Asaki 5 chiếc 10/250mm AK-
3767"
AK-3767 Taiwan Bộ 451,300 496,430
558 T4188
Bộ dũa sắt Mini Asaki 6 chiếc 3x140mm
AK-3898
AK-3898 Taiwan Bộ 80,600 88,660
559 T4189
Bộ dũa sắt Mini Asaki 6 chiếc 4x160mm
AK-3899
AK-3899 Taiwan Bộ 93,600 102,960
560 T4191
Bộ dũa kim cương Asaki 6 chiếc
3x140mm AK-3901
AK-3901 Taiwan Bộ 127,400 140,140
561 T4192
Bộ dũa kim cương Asaki 6 chiếc
4x160mm AK-3902
AK-3902 Taiwan Bộ 155,000 170,500
562 T4193
Bộ dũa kim cương Asaki 6 chiếc
5x180mm AK-3903
AK-3903 Taiwan Bộ 191,300 210,430
563 T4195
Lưỡi cắt gỗ 40 răng Asaki 12/300mm
AK-0441"
AK-0441 Taiwan Chiếc 191,300 210,430
564 T4196
Lưỡi cắt gỗ 40 răng Asaki Cao cấp
4''/100mm AK-8667
AK-8667 Taiwan Chiếc 107,900 118,690
565 T4197
Lưỡi cắt gỗ 40 răng Asaki Cao cấp
6''/150mm AK-8668
AK-8668 Taiwan Chiếc 172,500 189,750
566 T4199
Lưỡi cắt gỗ 40 răng Asaki Cao cấp
7/175mm AK-8670"
AK-8670 Taiwan Chiếc 223,800 246,180
567 T4200
Lưỡi cắt gỗ 60 răng Asaki Cao cấp
7/175mm AK-8671"
AK-8671 Taiwan Chiếc 258,800 284,680
568 T4201
Lưỡi cắt gỗ 80 răng Asaki Cao cấp
7/175mm AK-8672"
AK-8672 Taiwan Chiếc 285,000 313,500
569 T4203
Lưỡi cắt gỗ 60 răng Asaki Cao cấp
9''/225mm AK-8676
AK-8676 Taiwan Chiếc 386,300 424,930
570 T4204
Lưỡi cắt gỗ 80 răng Asaki Cao cấp
9''/225mm AK-8677
AK-8677 Taiwan Chiếc 412,500 453,750
571 T4205
Lưỡi cắt nhôm 100 răng Asaki Cao cấp
9''/225mm AK-8678
AK-8678 Taiwan Chiếc 471,300 518,430
572 T4207
Lưỡi cắt gỗ 60 răng Asaki Cao cấp
10/250mm AK-8680"
AK-8680 Taiwan Chiếc 412,500 453,750
STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT
Đơn giá
không bao
gồm VAT
Đơn giá bao
gồm VAT
573 T4208
Lưỡi cắt gỗ 80 răng Asaki Cao cấp
10/250mm AK-8682"
AK-8682 Taiwan Chiếc 471,300 518,430
574 T4209
Lưỡi cắt nhôm 100 răng Asaki Cao cấp
10/250mm AK-8683"
AK-8683 Taiwan Chiếc 515,000 566,500
575 T4211
Lưỡi cắt gỗ 60 răng Asaki Cao cấp
12/300mm AK-8686"
AK-8686 Taiwan Chiếc 601,300 661,430
576 T4212
Lưỡi cắt gỗ 80 răng Asaki Cao cấp
12/300mm AK-8687"
AK-8687 Taiwan Chiếc 643,800 708,180
577 T4213
Lưỡi cắt nhôm 100 răng Asaki Cao cấp
12/300mm AK-8688"
AK-8688 Taiwan Chiếc 727,500 800,250
578 T4215
Lưỡi cắt gỗ 60 răng Asaki Cao cấp
14/350mm AK-8691"
AK-8691 Taiwan Chiếc 715,000 786,500
579 T4216
Lưỡi cắt gỗ 80 răng Asaki Cao cấp
14/350mm AK-8692"
AK-8692 Taiwan Chiếc 757,500 833,250
580 T4217
Lưỡi cắt nhôm 100 răng Asaki Cao cấp
14/350mm AK-8693"
AK-8693 Taiwan Chiếc 801,300 881,430
581 T4219
Lưỡi cắt gỗ 60 răng Asaki Cao cấp
16/400mm AK-8696"
AK-8696 Taiwan Chiếc 773,800 851,180
582 T4220
Lưỡi cắt gỗ 80 răng Asaki Cao cấp
16/400mm AK-8697"
AK-8697 Taiwan Chiếc 825,000 907,500
583 T4221
Lưỡi cắt nhôm 100 răng Asaki Cao cấp
16/400mm AK-8698"
AK-8698 Taiwan Chiếc 970,000 1,067,000
584 U0090
Kìm cắt mỏ chéo cán dày Cao cấp Asaki
6/150mm AK-0304"
AK-0304 Taiwan Chiếc 88,400 97,240
585 U0091
Kìm cộng lực Asaki 12/300mm AK-
0623"
AK-0623 Taiwan Chiếc 188,800 207,680
586 U0093
Kìm cộng lực Asaki 18/450mm AK-
0625"
AK-0625 Taiwan Chiếc 256,300 281,930
587 U0094
Kìm cộng lực Asaki 24/600mm AK-
0626"
AK-0626 Taiwan Chiếc 357,500 393,250
588 U0095
Kìm cộng lực Asaki 30/750mm AK-
0627"
AK-0627 Taiwan Chiếc 488,800 537,680
589 U0097
Kìm cộng lực Asaki 42/1050mm AK-
0629"
AK-0629 Taiwan Chiếc 942,500 1,036,750
590 U0098
Kìm cộng lực Asaki 48/1200mm AK-
0630"
AK-0630 Taiwan Chiếc 1,008,800 1,109,680
591 U0099
Kìm cắt mỏ chéo cán dày kiểu Đức
Asaki 6/150mm AK-8006"
AK-8006 Taiwan Chiếc 187,500 206,250
592 U0101
Kìm cắt mỏ chéo cán dày(teflon) kiểu
Đức Asaki 6/150mm AK-8027"
AK-8027 Taiwan Chiếc 62,400 68,640
593 U0102
Kìm cắt mỏ chéo cán dày kiểu Mỹ Asaki
6/150mm AK-8039"
AK-8039 Taiwan Chiếc 72,800 80,080
594 U0103
Kìm cắt mỏ chéo cán dày(chống trơn)
kiểu Mỹ Asaki 8/200mm AK-8041"
AK-8041 Taiwan Chiếc 105,300 115,830
595 U0105
Kìm cắt mỏ chéo cán dày(đen) kiểu Mỹ
Asaki 8/200mm AK-8053"
AK-8053 Taiwan Chiếc 85,800 94,380
596 U0106
Kìm cắt mỏ chéo cán dày(chống trơn)
Asaki 6/150mm AK-8096"
AK-8096 Taiwan Chiếc 68,900 75,790
597 U0107
Kìm cắt mỏ chéo cán dày(chống trơn)
Asaki 8/200mm AK-8098"
AK-8098 Taiwan Chiếc 91,000 100,100
598 U0109
Kìm cắt mỏ chéo cán dày Asaki
8/200mm AK-8110"
AK-8110 Taiwan Chiếc 93,600 102,960
599 U0110
Kìm cắt mỏ chéo cán bọc nhựa Mạ
crom Asaki 5/125mm AK-8145"
AK-8145 Taiwan Chiếc 118,300 130,130
600 U0111
Kìm cắt mỏ chéo cán bọc nhựa Mạ
crom Asaki 6/150mm AK-8146"
AK-8146 Taiwan Chiếc 127,400 140,140
601 U0113
Kìm cắt mỏ chéo Asaki 6/150mm AK-
8148"
AK-8148 Taiwan Chiếc 79,300 87,230
602 U0114
Kìm cắt mỏ chéo cách điện thường kiểu
Nhật Asaki 5/125mm AK-8152"
AK-8152 Taiwan Chiếc 74,100 81,510
603 U0115
Kìm cắt mỏ chéo cách điện thường kiểu
Nhật Asaki 5/125mm AK-8154"
AK-8154 Taiwan Chiếc 74,100 81,510
604 U0117
Kìm cắt cáp điện đầu nhỏ Asaki
6/150mm AK-8180"
AK-8180 Taiwan Chiếc 74,100 81,510
STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT
Đơn giá
không bao
gồm VAT
Đơn giá bao
gồm VAT
605 U0118
Kìm cắt cáp điện đầu nhỏ Asaki
8/200mm AK-8181"
AK-8181 Taiwan Chiếc 97,500 107,250
606 U0119
Kìm cắt cáp điện đầu nhỏ Asaki
10/250mm AK-8182"
AK-8182 Taiwan Chiếc 113,100 124,410
607 U0121
Kìm cộng lực cắt lưới B40 Asaki
10/250mm AK-8187"
AK-8187 Taiwan Chiếc 217,500 239,250
608 U0122
Kìm cắt cáp thép Asaki 8/200mm AK-
8188"
AK-8188 Taiwan Chiếc 156,300 171,930
609 U0123
Kìm cắt cáp thép Cao cấp Asaki
8/200mm AK-8189"
AK-8189 Taiwan Chiếc 177,500 195,250
610 U0125
Kìm cắt cáp thép Asaki 24/600mm AK-
8192"
AK-8192 Taiwan Chiếc 508,800 559,680
611 U0126
Kìm cắt cáp thép Asaki 36/900mm AK-
8193"
AK-8193 Taiwan Chiếc 832,500 915,750
612 U0127
Kìm cắt cáp điện hạng nặng Asaki
14/350mm AK-8210"
AK-8210 Taiwan Chiếc 277,500 305,250
613 U0129
Kìm cắt cáp điện hạng nặng Asaki
24/600mm AK-8212"
AK-8212 Taiwan Chiếc 406,300 446,930
614 U0130
Kìm cắt cáp điện hạng nặng Asaki
28''/700mm AK-8213
AK-8213 Taiwan Chiếc 546,300 600,930
615 U0131
Kìm cắt cáp điện hạng nặng Asaki
32''/800mm AK-8214
AK-8214 Taiwan Chiếc 643,800 708,180
616 U0133
Kìm cắt mỏ chéo cán bọc nhựa Asaki
5/125mm AK-8292"
AK-8292 Taiwan Chiếc 44,200 48,620
617 U0134
Kìm cắt mỏ chéo cán dày(chống trơn)
Asaki 5/125mm AK-8362"
AK-8362 Taiwan Chiếc 62,400 68,640
618 U0135
Kìm răng cán dày Cao cấp Asaki
6/150mm AK-0301"
AK-0301 Taiwan Chiếc 96,200 105,820
619 U0137
Kìm nhọn cán dày Cao cấp Asaki
6/150mm AK-0303"
AK-0303 Taiwan Chiếc 80,600 88,660
620 U0138
Kìm 2 lỗ cán bọc nhựa 2 nấc tăng Asaki
8/200mm AK-0320"
AK-0320 Taiwan Chiếc 67,600 74,360
621 U0139
Kìm mỏ quạ cán bọc nhựa Asaki
10/250mm AK-0321 Hãng ngừng SX"
AK-0321 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
622 U0141
Kìm răng cán dày(chống trơn) kiểu Đức
Asaki 8.5''/215mm AK-8002
AK-8002 Taiwan Chiếc 221,300 243,430
623 U0142
Kìm nhọn cán dày(chống trơn) kiểu Đức
Asaki 6/150mm AK-8003"
AK-8003 Taiwan Chiếc 178,800 196,680
624 U0143
Kìm nhọn cán dày(chống trơn) kiểu Đức
Asaki 8/200mm AK-8005"
AK-8005 Taiwan Chiếc 203,800 224,180
625 U0145
Kìm răng cán dày kiểu Nhật Asaki
8.5''/215mm AK-8011
AK-8011 Taiwan Chiếc 201,300 221,430
626 U0146
Kìm nhọn Mỏ dài cán dày kiểu Nhật
Asaki 6/150mm AK-8012"
AK-8012 Taiwan Chiếc 150,000 165,000
627 U0147
Kìm nhọn cán dày kiểu Nhật Asaki
6/150mm AK-8018"
AK-8018 Taiwan Chiếc 152,500 167,750
628 U0149
Kìm răng cán dày(chống trơn) kiểu Mỹ
Asaki 7/180mm AK-8034"
AK-8034 Taiwan Chiếc 97,500 107,250
629 U0150
Kìm răng cán dày(chống trơn) kiểu Mỹ
Asaki 8/200mm AK-8035"
AK-8035 Taiwan Chiếc 105,300 115,830
630 U0151
Kìm nhọn cán dày(chống trơn) kiểu Mỹ
Asaki 6/150mm AK-8036"
AK-8036 Taiwan Chiếc 71,500 78,650
631 U0153
Kìm răng cán dày(đen) kiểu Mỹ Asaki
6/150mm AK-8045"
AK-8045 Taiwan Chiếc 72,800 80,080
632 U0154
Kìm răng cán dày(đen) kiểu Mỹ Asaki
7/180mm AK-8046"
AK-8046 Taiwan Chiếc 80,600 88,660
633 U0155
Kìm răng cán dày(đen) kiểu Mỹ Asaki
8/200mm AK-8047"
AK-8047 Taiwan Chiếc 84,500 92,950
634 U0157
Kìm nhọn cán dày(đen) kiểu Mỹ Asaki
8/200mm AK-8050"
AK-8050 Taiwan Chiếc 79,300 87,230
635 U0158
Kìm răng cán dày(chống trơn) Asaki
6/150mm AK-8090"
AK-8090 Taiwan Chiếc 72,800 80,080
636 U0159
Kìm răng cán dày(chống trơn) Asaki
7/180mm AK-8091"
AK-8091 Taiwan Chiếc 84,500 92,950
637 U0161
Kìm nhọn cán dày(chống trơn) Asaki
6/150mm AK-8093"
AK-8093 Taiwan Chiếc 67,600 74,360
STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT
Đơn giá
không bao
gồm VAT
Đơn giá bao
gồm VAT
638 U0162
Kìm nhọn cán dày(chống trơn) Asaki
8/200mm AK-8095"
AK-8095 Taiwan Chiếc 85,800 94,380
639 U0163
Kìm răng cán dày Asaki 6/150mm AK-
8102"
AK-8102 Taiwan Chiếc 72,800 80,080
640 U0165
Kìm răng cán dày Asaki 8/200mm AK-
8104"
AK-8104 Taiwan Chiếc 93,600 102,960
641 U0166
Kìm nhọn cán dày Asaki 6/150mm AK-
8105"
AK-8105 Taiwan Chiếc 68,900 75,790
642 U0167
Kìm nhọn cán dày Asaki 8/200mm AK-
8107"
AK-8107 Taiwan Chiếc 88,400 97,240
643 U0169
Kìm nhọn cán bọc nhựa có răng trong
Asaki 5/125mm AK-8293"
AK-8293 Taiwan Chiếc 44,200 48,620
644 U0170
Kìm nhọn cán bọc nhựa Asaki
5/125mm AK-8294"
AK-8294 Taiwan Chiếc 44,200 48,620
645 U0171
Kìm nhọn Mỏ dài Asaki 5/125mm AK-
8295"
AK-8295 Taiwan Chiếc 44,200 48,620
646 U0173
Kìm nhọn mỏ bằng Asaki 5/125mm AK-
8297"
AK-8297 Taiwan Chiếc 44,200 48,620
647 U0174
Kìm răng cán dày Asaki 5/125mm AK-
8360"
AK-8360 Taiwan Chiếc 62,400 68,640
648 U0175
Kìm nhọn cán dày có răng trong Asaki
5/125mm AK-8363"
AK-8363 Taiwan Chiếc 62,400 68,640
649 U0177
Kìm nhọn Mỏ dài cán dày Asaki
5/125mm AK-8365"
AK-8365 Taiwan Chiếc 62,400 68,640
650 U0178
Kìm nhọn mỏ cong cán dày Asaki
5/125mm AK-8366"
AK-8366 Taiwan Chiếc 62,400 68,640
651 U0179
Kìm nhọn mỏ bằng cán dày Asaki
5/125mm AK-8367"
AK-8367 Taiwan Chiếc 62,400 68,640
652 U0181
Kìm 2 lỗ 2 nấc tăng cao cấp Asaki
8/200mm AK-8374"
AK-8374 Taiwan Chiếc 102,700 112,970
653 U0182
Kìm 2 lỗ 2 nấc tăng cao cấp Asaki
10/250mm AK-8375"
AK-8375 Taiwan Chiếc 127,400 140,140
654 U0183
Kìm mỏ quạ Cao cấp Asaki 6/150mm
AK-8378"
AK-8378 Taiwan Chiếc 118,300 130,130
655 U0185
Kìm mỏ quạ Cao cấp Asaki 12/300mm
AK-8380"
AK-8380 Taiwan Chiếc 191,300 210,430
656 U0186
Kìm bấm cáp mạng Asaki 8/200mm AK-
0336"
AK-0336 Taiwan Chiếc 119,600 131,560
657 U0187
Kìm bấm cáp mạng đa năng Asaki
8/200mm AK-0337"
AK-0337 Taiwan Chiếc 130,000 143,000
658 U0189
Kìm bấm đầu cos tròn bọc nhựa 0.5-
6mm2 Asaki 9/225mm AK-9120"
AK-9120 Taiwan Chiếc 296,300 325,930
659 U0190
Kìm bấm đầu cos tròn 0.5-10mm2
Asaki 9/225mm AK-9121"
AK-9121 Taiwan Chiếc 296,300 325,930
660 U0191
Kìm bấm đầu cos ghim capa 0.15-
6mm2 Asaki 9/225mm AK-9122"
AK-9122 Taiwan Chiếc 296,300 325,930
661 U0193
Kìm bấm đầu cos nối 1.7-6.5mm2 Asaki
9/225mm AK-9124"
AK-9124 Taiwan Chiếc 296,300 325,930
662 U0194
Kìm bấm đầu nối cáp đồng trục 6.48-
9.14mm2 Asaki 9/225mm AK-9125"
AK-9125 Taiwan Chiếc 296,300 325,930
663 U0195
Kìm bấm đầu cos thẳng bọc nhựa 0.5-
6mm2 Asaki 9/225mm AK-9126"
AK-9126 Taiwan Chiếc 296,300 325,930
664 U0197
Kìm chết mỏ ô van Asaki 10/250mm
AK-8255"
AK-8255 Taiwan Chiếc 106,600 117,260
665 U0198
Kìm chết mỏ cong Asaki 10/250mm AK-
8258"
AK-8258 Taiwan Chiếc 106,600 117,260
666 U0199
Kìm chết mỏ bằng bấm ống đồng
Asaki 7/180mm AK-8260"
AK-8260 Taiwan Chiếc 142,500 156,750
667 U0201
Kìm chết Mỏ dài Asaki 9/225mm AK-
8264"
AK-8264 Taiwan Chiếc 113,100 124,410
668 U0202
Kìm bấm hàn chữ C Asaki 11''/275mm
AK-8266
AK-8266 Taiwan Chiếc 146,300 160,930
669 U0203
Kìm bấm hàn chữ C Asaki 11''/275mm
AK-8269
AK-8269 Taiwan Chiếc 162,500 178,750
STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT
Đơn giá
không bao
gồm VAT
Đơn giá bao
gồm VAT
670 U0205
Kìm bấm hàn mỏ bằng Asaki
10/250mm AK-8273"
AK-8273 Taiwan Chiếc 180,000 198,000
671 U0206
Kìm chết xích mở ống Asaki 18/450mm
AK-8274"
AK-8274 Taiwan Chiếc 282,500 310,750
672 U0207
Kìm chết Cao cấp Asaki 10/250mm AK-
8280"
AK-8280 Taiwan Chiếc 220,000 242,000
673 U0209
Bộ kìm mở tanh 4 đầu Asaki 7/180mm
AK-7020"
AK-7020 Taiwan Chiếc 85,800 94,380
674 U0210
Kìm mở tanh trong mỏ thẳng Asaki
7/180mm AK-8328"
AK-8328 Taiwan Chiếc 66,300 72,930
675 U0211
Kìm mở tanh trong mỏ thẳng Asaki
9/225mm AK-8330"
AK-8330 Taiwan Chiếc 117,000 128,700
676 U0213
Kìm mở tanh trong mỏ cong Asaki
7/180mm AK-8335"
AK-8335 Taiwan Chiếc 66,300 72,930
677 U0214
Kìm mở tanh trong mỏ cong Asaki
9/225mm AK-8337"
AK-8337 Taiwan Chiếc 117,000 128,700
678 U0215
Kìm mở tanh trong mỏ cong Asaki
13''/325mm AK-8338
AK-8338 Taiwan Chiếc 211,300 232,430
679 U0217
Kìm mở tanh ngoài mỏ thẳng Asaki
9/225mm AK-8344"
AK-8344 Taiwan Chiếc 117,000 128,700
680 U0218
Kìm mở tanh ngoài mỏ thẳng Asaki
13''/325mm AK-8345
AK-8345 Taiwan Chiếc 211,300 232,430
681 U0219
Kìm mở tanh ngoài mỏ cong Asaki
7/180mm AK-8349"
AK-8349 Taiwan Chiếc 66,300 72,930
682 U0221
Kìm mở tanh ngoài mỏ cong Asaki
13''/325mm AK-8352
AK-8352 Taiwan Chiếc 211,300 232,430
683 U0222
Kìm tuốt dây điện tự động 0.2-6mm
Asaki 8/200mm AK-0338"
AK-0338 Taiwan Chiếc 227,500 250,250
684 U0223
Kìm tuốt dây điện tự động 0.2-
6mm(cao cấp) Asaki 8/200mm AK-
0339"
AK-0339 Taiwan Chiếc 272,500 299,750
685 U0225
Kìm tuốt dây điện 0.6-6mm Asaki
6/150mm AK-0341"
AK-0341 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
686 U0226
Kìm mở lọc nhớt Asaki 12/300mm AK-
1058"
AK-1058 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
687 U0227
Kìm tuốt dây điện mỏ quạ 0.5 - 6mm
Asaki AK-7021
AK-7021 Taiwan Chiếc 101,400 111,540
688 U0229
Kìm bấm lỗ Asaki 2.5mm - 5mm AK-
8158
AK-8158 Taiwan Chiếc 158,800 174,680
689 U0230
Bộ kìm bấm lỗ và khoen Asaki 2.5mm -
5mm AK-8159
AK-8159 Taiwan Bộ 231,300 254,430
690 U0231
Kìm càng cua cán bọc nhựa Asaki
5/125mm AK-8291"
AK-8291 Taiwan Chiếc 44,200 48,620
691 U0233
Kìm càng cua đầu nhỏ Asaki 9/225mm
AK-8307"
AK-8307 Taiwan Chiếc 97,500 107,250
692 U0234
Kìm càng cua cán dày(chống trơn)
Asaki 5/125mm AK-8361"
AK-8361 Taiwan Chiếc 62,400 68,640
693 U0235
Kìm tuốt dây điện 0.6-2.6mm Asaki
6/150mm AK-9100"
AK-9100 Taiwan Chiếc 85,800 94,380
694 7Z020 Đe cơ khí 1.4 kg Asaki AK-6880 AK-6880 Taiwan Chiếc 247,500 272,250
695 7Z021 Đe cơ khí 3 kg Asaki AK-6881 AK-6881 Taiwan Chiếc 411,300 452,430
696 7Z023 Đe cơ khí 11 kg Asaki AK-6883 AK-6883 Taiwan Chiếc 1,157,500 1,273,250
697 7Z024 Đe cơ khí 15 kg Asaki AK-6884 AK-6884 Taiwan Chiếc 1,563,800 1,720,180
698 7Z025 Đe cơ khí 25 kg Asaki AK-6885 AK-6885 Taiwan Chiếc 2,503,800 2,754,180
699 7Z027 Đe cơ khí 91 kg Asaki AK-6888 AK-6888 Taiwan Chiếc 10,205,000 11,225,500
700 HT543
Xà cầy nhổ đinh (xà beng nhổ đinh)
Asaki 22x1000mm
AK-9653 Taiwan Chiếc 683,800 752,180
701 HT703 Asaki AK-1011 AK-1011 Taiwan Chiếc 46,800 51,480
702 1B125 Kìm cộng lực Asaki 8/200mm AK-8191" AK-8191 Taiwan Chiếc 119,600 131,560
703 1B127
Kìm cắt mỏ chéo cán dày Mạ crom
Asaki 300mm2 AK-8402
AK-8402 Taiwan Chiếc 2,450,000 2,695,000
704 1B128
Kìm cắt mỏ chéo cán dày Mạ crom
Asaki 500mm2 AK-8403
AK-8403 Taiwan Chiếc 2,951,300 3,246,430
705 1B129
Kìm cắt mỏ chéo cán dày Mạ crom
Asaki Φ75mm AK-8408
AK-8408 Taiwan Chiếc 4,985,000 5,483,500
706 1B131
Kìm cắt mỏ chéo cán dày Mạ crom
Asaki Φ130mm AK-8410
AK-8410 Taiwan Chiếc 16,228,800 17,851,680
STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT
Đơn giá
không bao
gồm VAT
Đơn giá bao
gồm VAT
707 1B132
Kìm cắt mỏ chéo cán dày Mạ crom
Asaki 150mm2 AK-8416
AK-8416 Taiwan Chiếc 5,807,500 6,388,250
708 1B133
Kìm cắt mỏ chéo cán dày Mạ crom
Asaki 100mm2 AK-8417
AK-8417 Taiwan Chiếc 5,345,000 5,879,500
709 1B135 Kìm mỏ quạ Asaki 1''/25mm AK-0640 AK-0640 Taiwan Chiếc 152,500 167,750
710 1B136
Kìm tuốt dây điện Asaki 6/150mm AK-
9101"
AK-9101 Taiwan Chiếc 76,700 84,370
711 1B137
Kìm rút đinh rive Asaki 9.5''/240mm AK-
0329
AK-0329 Taiwan Chiếc 85,800 94,380
712 1B139
Kìm rút đinh rive Asaki 10.5''/265mm
AK-0070
AK-0070 Taiwan Chiếc 185,000 203,500
713 1B140
Kìm rút đinh rive Asaki 17''/425mm AK-
0071
AK-0071 Taiwan Chiếc 162,500 178,750
714 1B141
Kìm rút đinh rive Asaki 17''/425mm AK-
0072
AK-0072 Taiwan Chiếc 221,300 243,430
715 1B143
Kìm bấm ghim Asaki 4mm - 14mm AK-
7106
AK-7106 Taiwan Chiếc 210,000 231,000
716 1B144 Kìm hàn điện Asaki 600A AK-2021 AK-2021 Taiwan Chiếc 168,800 185,680
717 1B145
Kìm hàn điện kiểu Mỹ Asaki 800A AK-
2028
AK-2028 Taiwan Chiếc 212,500 233,750
718 1B147
Kìm hàn điện kiểu Nhật Asaki 600A AK-
2043
AK-2043 Taiwan Chiếc 124,800 137,280
719 1B148
Kìm bấm đầu cos Asaki 300mm2 AK-
0618
AK-0618 Taiwan Chiếc 1,601,300 1,761,430
720 1B149 Kìm cắt Asaki 12mm AK-0619 AK-0619 Taiwan Chiếc 1,601,300 1,761,430
721 1B151 Kìm cắt Asaki 20mm AK-0621 AK-0621 Taiwan Chiếc 2,898,800 3,188,680
722 1B156 Kìm nhọn Asaki 6''/150mm AK-8024 AK-8024 Taiwan Chiếc 62,400 68,640
723 1B157 Kìm nhọn Asaki 8''/200mm AK-8026 AK-8026 Taiwan Chiếc 76,700 84,370
724 1B159
Dao cắt ống đồng Asaki 12 - 25mm AK-
8612
AK-8612 Taiwan Chiếc 426,300 468,930
725 1B160
Dao cắt ống đồng Asaki 25 - 75mm AK-
8613
AK-8613 Taiwan Chiếc 638,800 702,680
726 1B161 Cưa sắt Asaki 12''/300mm AK-8787 AK-8787 Taiwan Chiếc 313,800 345,180
727 1B163
Cưa cắt cành Asaki 11''/275mm AK-
8802
AK-8802 Taiwan Chiếc 140,000 154,000
728 1B164
Kéo cắt hàng rào Asaki 21''/525mm AK-
8806
AK-8806 Taiwan Chiếc 212,500 233,750
729 1B165
Kéo cắt hàng rào cán rút Asaki
25''/625mm AK-8807
AK-8807 Taiwan Chiếc 287,500 316,250
730 1B167
Bộ công cụ khoét lỗ gỗ và thạch cao
Asaki 3 chi tiết AK-3680
AK-3680 Taiwan Bộ 76,700 84,370
731 1B168
Bộ công cụ khoét lỗ gỗ và thạch cao
Asaki 8 chi tiết AK-3681
AK-3681 Taiwan Bộ 182,500 200,750
732 1B169
Bộ công cụ khoét lỗ gỗ và thạch cao
Asaki 11 chi tiết AK-3682
AK-3682 Taiwan Bộ 152,500 167,750
733 1B171
Mũi khoét lỗ gỗ và thạch cao Asaki
30mm - 120mm AK-3678
AK-3678 Taiwan Chiếc 110,500 121,550
734 1B172
Mũi khoét lỗ gỗ Asaki 22mm - 54mm
AK-3679
AK-3679 Taiwan Chiếc 110,500 121,550
735 1B173
Bộ dao điêu khắc Asaki cao cấp 14 chi
tiết AK-3960
AK-3960 Taiwan Bộ 211,300 232,430
736 1B175
Lưỡi dao ren ống Asaki 112 - 1/2 AK-
3672 (LD-001)"
AK-3672
(LD-001)
Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
737 1B176
Lưỡi dao ren ống Asaki 112 - 3/4 AK-
3672 (LD-002)"
AK-3672
(LD-002)
Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
738 1B177
Lưỡi dao ren ống Asaki 112 - 1 AK-
3672 (LD-003)"
AK-3672
(LD-003)
Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
739 1B179
Lưỡi dao ren ống Asaki 114 - 1/2 - 3/4"
AK-3673 (LD-005)"
AK-3673
(LD-005)
Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
740 1B180
Lưỡi dao ren ống Asaki 114 - 1 - 1¼"
AK-3673 (LD-006)"
AK-3673
(LD-006)
Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
741 1B181
Lưỡi dao ren ống Asaki 114 - 1½ - 2"
AK-3673 (LD-007)"
AK-3673
(LD-007)
Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
742 1B183
Lưỡi dao ren ống Asaki 117 - 3½ - 4"
AK-3674 (LD-009)"
AK-3674
(LD-009)
Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT
Đơn giá
không bao
gồm VAT
Đơn giá bao
gồm VAT
743 1B184 Lưỡi cắt gỗ Asaki 4 / 40T AK-0433" AK-0433 Taiwan Chiếc 63,700 70,070
744 1B185
Mỏ lết xích 900x500mm Asaki
4/100mm AK-0218"
AK-0218 Taiwan Chiếc 1,090,000 1,199,000
745 1B187
Mỏ lết xích 1200x900mm Asaki
8/200mm AK-0220"
AK-0220 Taiwan Chiếc 1,646,300 1,810,930
746 1B188
Mỏ lết xích 1300x1100mm Asaki
10''/250mm AK-0221
AK-0221 Taiwan Chiếc 2,200,000 2,420,000
747 1B189
Mỏ lết xích 1400x1200mm Asaki
12/300mm AK-0222"
AK-0222 Taiwan Chiếc 2,478,800 2,726,680
748 1B191
Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa chống trơn
4x75 AK-9085
AK-9085 Taiwan Chiếc 37,700 41,470
749 1B192
Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa chống trơn
5x100 AK-9086
AK-9086 Taiwan Chiếc 45,500 50,050
750 1B193
Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa chống trơn
5x100 AK-9087
AK-9087 Taiwan Chiếc 45,500 50,050
751 1B195
Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa chống trơn
6x125 AK-9088
AK-9088 Taiwan Chiếc 54,600 60,060
752 1B196 Bộ tuốc nơ vít Asaki 6 chiếc AK-9074 AK-9074 Taiwan Bộ 125,000 137,500
753 1B197 Bộ tuốc nơ vít Asaki 6 chi tiết AK-9075 AK-9075 Taiwan Bộ 125,000 137,500
754 1B199 Bộ tuốc nơ vít Asaki 27 Cây AK-9071 AK-9071 Taiwan Bộ 101,400 111,540
755 1B200 Bộ tuốc nơ vít Asaki 34 Cây AK-9072 AK-9072 Taiwan Bộ 180,000 198,000
756 1B201
Bộ tuốc nơ vít Asaki nhiều đầu 9 cây
AK-9073
AK-9073 Taiwan Bộ 152,500 167,750
757 1B203
Bộ tuốc nơ vít Asaki đồng hồ 17 chi
tiết AK-9077
AK-9077 Taiwan Bộ 166,300 182,930
758 1B204
Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc màu
3x125mm AK-7116
AK-7116 Taiwan Chiếc 20,800 22,880
759 1B205
Tuốc nơ vít Asaki thép cán nhựa sọc
màu 3x125mm AK-7117
AK-7117 Taiwan Chiếc 20,800 22,880
760 1B207
Tuốc nơ vít Asaki 2 cạnh & 4 cạnh
6mm AK-6994
AK-6994 Taiwan Chiếc 68,900 75,790
761 1B208
Bộ tuốc nơ vít Asaki dạng gập 8 cây
AK-7981
AK-7981 Taiwan Bộ 124,800 137,280
762 1B209
Thước dây Asaki 3.5mx13mm nền trắng
AK-2503
AK-2503 Taiwan Chiếc 18,200 20,020
763 1B217
Tủ đồ nghề 7 ngăn Asaki
680x460x860mm AK-9971
AK-9971 Taiwan Chiếc 16,888,800 18,577,680
764 1B218
Túi đồ nghề 7 ngăn Đeo thắt lưng `
Asaki AK-9984
AK-9984 Taiwan Chiếc 275,000 302,500
765 1B219
Túi đồ nghề 7 ngăn Đeo thắt lưng
Asaki AK-9985
AK-9985 Taiwan Chiếc 292,500 321,750
766 1B221
Túi đồ nghề loại nhỏ Đeo vai Asaki AK-
9987
AK-9987 Taiwan Chiếc 275,000 302,500
767 1B222
Túi đồ nghề loại trung Đeo vai Asaki
AK-9988
AK-9988 Taiwan Chiếc 318,800 350,680
768 1B223
Túi đồ nghề loại lớn Đeo vai Asaki AK-
9989
AK-9989 Taiwan Chiếc 308,800 339,680
769 1B236
Vam thủy lực 3 chấu Asaki 5 tấn AK-
0612
AK-0612 Taiwan Chiếc 2,111,300 2,322,430
770 1B237
Vam thủy lực 3 chấu Asaki 10 tấn AK-
0613
AK-0613 Taiwan Chiếc 3,016,300 3,317,930
771 1B238
Vam thủy lực 3 chấu Asaki 15 tấn AK-
0614
AK-0614 Taiwan Chiếc 5,076,300 5,583,930
772 1B240
Vam thủy lực 3 chấu Asaki 30 tấn AK-
0609
AK-0609 Taiwan Chiếc 8,543,800 9,398,180
773 1B241
Vam thủy lực 3 chấu Asaki 50 tấn AK-
0610
AK-0610 Taiwan Chiếc 13,572,500 14,929,750
774 1B243
Tay vặn 2 chiều Asaki 1/4 Cao cấp AK-
7862"
AK-7862 Taiwan Chiếc 212,500 233,750
775 1B245
Tay vặn 2 chiều Asaki 1/2 Cao cấp AK-
7864"
AK-7864 Taiwan Chiếc 312,500 343,750
776 1B246 Tay vặn 2 chiều Asaki 1/2 AK-0415" AK-0415 Taiwan Chiếc 227,500 250,250
777 1B247 Cờ lê lực Asaki 300N.m AK-6499 AK-6499 Taiwan Chiếc 200,000 220,000
STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT
Đơn giá
không bao
gồm VAT
Đơn giá bao
gồm VAT
778 1B249 Cờ lê lực Asaki 1/2x200N.m AK-7585" AK-7585 Taiwan Chiếc 1,105,000 1,215,500
779 1B250 Cờ lê lực Asaki 1/2''x300N.m AK-7586 AK-7586 Taiwan Chiếc 2,312,500 2,543,750
780 1B251 Tay vặn chữ L Asaki 1/2 AK-7595" AK-7595 Taiwan Chiếc 227,500 250,250
781 1B253
Đầu tuýp mở bugi Asaki 21mm AK-
7607
AK-7607 Taiwan Chiếc 80,600 88,660
782 1B254
Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x8mm
AK-6000"
AK-6000 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
783 1B255
Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x9mm
AK-6001"
AK-6001 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
784 1B257
Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x11mm
AK-6003"
AK-6003 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
785 1B258
Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x12mm
AK-6004"
AK-6004 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
786 1B259
Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x13mm
AK-6005"
AK-6005 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
787 1B261
Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x15mm
AK-6007"
AK-6007 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
788 1B262
Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x23mm
AK-6015"
AK-6015 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
789 1B263
Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki
1/2x8mm AK-6023"
AK-6023 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
790 1B265
Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki
1/2x10mm AK-6025"
AK-6025 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
791 1B266
Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki
1/2x11mm AK-6026"
AK-6026 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
792 1B267
Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki
1/2x12mm AK-6027"
AK-6027 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
793 1B269
Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki
1/2x14mm AK-6029"
AK-6029 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
794 1B270
Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki
1/2x15mm AK-6030"
AK-6030 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
795 1B271
Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki
1/2x17mm AK-6032"
AK-6032 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
796 1B273
Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki
1/2x23mm AK-6038"
AK-6038 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
797 1B274
Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki
1/2x8mm AK-6069"
AK-6069 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
798 1B275
Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki
1/2x9mm AK-6070"
AK-6070 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
799 1B277
Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki
1/2x11mm AK-6072"
AK-6072 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
800 1B278
Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki
1/2x12mm AK-6073"
AK-6073 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
801 1B279
Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki
1/2x13mm AK-6074"
AK-6074 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
802 1B281
Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki
1/2x15mm AK-6076"
AK-6076 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
803 1B282
Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki
1/2x21mm AK-6082"
AK-6082 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
804 1B283
Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki
1/2x23mm AK-6084"
AK-6084 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
805 1B285
Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki
1/2x9mm AK-6571"
AK-6571 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
806 1B286
Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki
1/2x10mm AK-6572"
AK-6572 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
807 1B287
Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki
1/2x11mm AK-6573"
AK-6573 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
808 1B289
Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki
1/2x14mm AK-6576"
AK-6576 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
809 1B290
Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki
1/2x15mm AK-6577"
AK-6577 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
810 1B291
Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki
1/2x17mm AK-6579"
AK-6579 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
811 1B293
Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki
1/2x23mm AK-6585"
AK-6585 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT
Đơn giá
không bao
gồm VAT
Đơn giá bao
gồm VAT
812 1B294
Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki
H14x100mm AK-7232
AK-7232 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
813 1B295
Búa cao su cán thép chống trơn Asaki
350g AK-9526
AK-9526 Taiwan Chiếc 46,800 51,480
814 1B297
Búa cao su cán thép chống trơn Asaki
750g AK-9528
AK-9528 Taiwan Chiếc 79,300 87,230
815 1B298
Búa cao su cán thép chống trơn Asaki
350g AK-9529
AK-9529 Taiwan Chiếc 57,200 62,920
816 1B299
Búa cao su cán thép chống trơn Asaki
500g AK-9530
AK-9530 Taiwan Chiếc 88,400 97,240
817 1B516
Búa cao su cán thép chống trơn Asaki
40mm AK-9532
AK-9532 Taiwan Chiếc 84,500 92,950
818 1B517
Búa cao su cán thép chống trơn Asaki
50mm AK-9533
AK-9533 Taiwan Chiếc 96,200 105,820
819 1B518
Búa cao su cán thép chống trơn Asaki
60mm AK-9534
AK-9534 Taiwan Chiếc 117,000 128,700
820 1B520 Búa nhựa Asaki 30mm AK-9519 AK-9519 Taiwan Chiếc 52,000 57,200
821 1B521 Búa nhựa Asaki 35mm AK-9520 AK-9520 Taiwan Chiếc 61,100 67,210
822 1B522 Búa nhựa Asaki 40mm AK-9521 AK-9521 Taiwan Chiếc 76,700 84,370
823 1B524
Búa cao su đúc liền khối Asaki 454g
AK-9562
AK-9562 Taiwan Chiếc 163,800 180,180
824 1B525
Búa cao su đúc liền khối Asaki 680g
AK-9563
AK-9563 Taiwan Chiếc 195,000 214,500
825 1B526
Búa cao su đúc liền khối Asaki 908g
AK-9564
AK-9564 Taiwan Chiếc 211,300 232,430
826 1B528
Búa cao su đúc liền khối Asaki 1.362kg
AK-9566
AK-9566 Taiwan Chiếc 310,000 341,000
827 1B529
Búa cao su đúc liền khối Asaki 1.8kg
AK-9567
AK-9567 Taiwan Chiếc 396,300 435,930
828 1B530 Búa đinh cán gỗ Asaki 200g AK-0379 AK-0379 Taiwan Chiếc 45,500 50,050
829 1B533
Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki
8x110mm AK-6725
AK-6725 Taiwan Chiếc 23,400 25,740
830 1B534
Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki
10x110mm AK-6726
AK-6726 Taiwan Chiếc 23,400 25,740
831 1B535
Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki
6x160mm AK-6727
AK-6727 Taiwan Chiếc 23,400 25,740
832 1B537
Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki
8x160mm AK-6729
AK-6729 Taiwan Chiếc 23,400 25,740
833 1B538
Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki
10x160mm AK-6730
AK-6730 Taiwan Chiếc 23,400 25,740
834 1B539
Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki
12x160mm AK-6731
AK-6731 Taiwan Chiếc 23,400 25,740
835 1B541
Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki
16x150mm AK-6733
AK-6733 Taiwan Chiếc 40,300 44,330
836 1B542
Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki 10 x
350mm AK-6734
AK-6734 Taiwan Chiếc 71,500 78,650
837 1B543
Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki
12x350mm AK-6735
AK-6735 Taiwan Chiếc 71,500 78,650
838 1B545
Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki
16x350mm AK-6737
AK-6737 Taiwan Chiếc 76,700 84,370
839 1B546
Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki
18x350mm AK-6738
AK-6738 Taiwan Chiếc 105,300 115,830
840 1B547
Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki
20x350mm AK-6739
AK-6739 Taiwan Chiếc 105,300 115,830
841 1B549
Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki
25x350mm AK-6741
AK-6741 Taiwan Chiếc 135,000 148,500
842 1B550
Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp
0.5mm AK-3530
AK-3530 Taiwan Chiếc 6,500 7,150
843 1B551
Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp
0.8mm AK-3531
AK-3531 Taiwan Chiếc 6,500 7,150
844 1B553
Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp
1.2mm AK-3533
AK-3533 Taiwan Chiếc 6,500 7,150
845 1B554
Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp
1.5mm AK-3534
AK-3534 Taiwan Chiếc 9,100 10,010
846 1B555
Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp
1.8mm AK-3535
AK-3535 Taiwan Chiếc 9,100 10,010
STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT
Đơn giá
không bao
gồm VAT
Đơn giá bao
gồm VAT
847 1B557
Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp
2.5mm AK-3537
AK-3537 Taiwan Chiếc 9,100 10,010
848 1B558
Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp
2.8mm AK-3538
AK-3538 Taiwan Chiếc 10,400 11,440
849 1B559
Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp
3.0mm AK-3539
AK-3539 Taiwan Chiếc 10,400 11,440
850 1B561
Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp
3.5mm AK-3541
AK-3541 Taiwan Chiếc 13,000 14,300
851 1B562
Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp
3.8mm AK-3542
AK-3542 Taiwan Chiếc 15,600 17,160
852 1B563
Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp
4.0mm AK-3543
AK-3543 Taiwan Chiếc 15,600 17,160
853 1B565
Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp
4.5mm AK-3545
AK-3545 Taiwan Chiếc 18,200 20,020
854 1B566
Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp
4.8mm AK-3546
AK-3546 Taiwan Chiếc 20,800 22,880
855 1B567
Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp
5.0mm AK-3547
AK-3547 Taiwan Chiếc 20,800 22,880
856 1B569
Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp
5.5mm AK-3549
AK-3549 Taiwan Chiếc 22,100 24,310
857 1B570
Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp
5.8mm AK-3550
AK-3550 Taiwan Chiếc 27,300 30,030
858 1B571
Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp
6.0mm AK-3551
AK-3551 Taiwan Chiếc 27,300 30,030
859 1B573
Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp
6.5mm AK-3553
AK-3553 Taiwan Chiếc 29,900 32,890
860 1B574
Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp
6.8mm AK-3554
AK-3554 Taiwan Chiếc 39,000 42,900
861 1B575
Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp
7.0mm AK-3555
AK-3555 Taiwan Chiếc 39,000 42,900
862 1B577
Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp
7.5mm AK-3557
AK-3557 Taiwan Chiếc 44,200 48,620
863 1B578
Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp
8.0mm AK-3558
AK-3558 Taiwan Chiếc 55,900 61,490
864 1B579
Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp
8.2mm AK-3559
AK-3559 Taiwan Chiếc 62,400 68,640
865 1B581
Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp
9.0mm AK-3561
AK-3561 Taiwan Chiếc 71,500 78,650
866 1B582
Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp
9.5mm AK-3562
AK-3562 Taiwan Chiếc 79,300 87,230
867 1B583
Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp
10.0mm AK-3563
AK-3563 Taiwan Chiếc 89,700 98,670
868 1B585
Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp
11.0mm AK-3565
AK-3565 Taiwan Chiếc 107,900 118,690
869 1B586
Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp
11.5mm AK-3566
AK-3566 Taiwan Chiếc 119,600 131,560
870 1B587
Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp
12.0mm AK-3567
AK-3567 Taiwan Chiếc 127,400 140,140
871 1B589
Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp
13.0mm AK-3569
AK-3569 Taiwan Chiếc 142,500 156,750
872 1B590 Mũi khoan kính Asaki 6mm AK-3300 AK-3300 Taiwan Chiếc 9,100 10,010
873 1B591 Mũi khoan kính Asaki 8mm AK-3301 AK-3301 Taiwan Chiếc 10,400 11,440
874 1B593 Mũi khoan kính Asaki 12mm AK-3303 AK-3303 Taiwan Chiếc 15,600 17,160
875 1B594 Mũi khoan kính Asaki 25mm AK-3310 AK-3310 Taiwan Chiếc 29,900 32,890
876 1B595 Mũi khoan sứ Asaki 6mm AK-3365 AK-3365 Taiwan Chiếc 10,400 11,440
877 1B597 Mũi khoan sứ Asaki 10mm AK-3367 AK-3367 Taiwan Chiếc 16,900 18,590
878 1B598 Mũi khoan sứ Asaki 12mm AK-3368 AK-3368 Taiwan Chiếc 22,100 24,310
879 1B599
Xà beng Lục giác Φ18 x 400mm Asaki
1 đầu dẹp 1 đầu nhọn AK-9650
AK-9650 Taiwan Chiếc 231,300 254,430
880 1B601
Xà beng Lục giác Φ22 x 800mm Asaki
1 đầu dẹp 1 đầu nhọn AK-9652
AK-9652 Taiwan Chiếc 523,800 576,180
Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

More Related Content

What's hot

Bảng báo giá đá mài Hải Dương
Bảng báo giá đá mài Hải DươngBảng báo giá đá mài Hải Dương
Bảng báo giá đá mài Hải DươngIBS MRO
 
Báo giá VPP mro 2016
Báo giá VPP mro 2016Báo giá VPP mro 2016
Báo giá VPP mro 2016IBS MRO
 
Bảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vítBảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vítIBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MROBảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MROIBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MROBảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MROIBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MROBảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MROIBS MRO
 
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281hoanggiangexim
 
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MRO
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MROBảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MRO
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MROIBS MRO
 
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.com
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.comBảng giá Kansai Automation - Beeteco.com
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.comBeeteco
 
[Download] BẢNG BÁO GIÁ KHÓA VIỆT TIỆP 2017
[Download] BẢNG BÁO GIÁ KHÓA VIỆT TIỆP 2017 [Download] BẢNG BÁO GIÁ KHÓA VIỆT TIỆP 2017
[Download] BẢNG BÁO GIÁ KHÓA VIỆT TIỆP 2017 khoaviettiep
 
Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015
Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015
Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015Phukienbep ThanhDat
 
Giá phụ kiện tủ bếp Wellmax
Giá phụ kiện tủ bếp WellmaxGiá phụ kiện tủ bếp Wellmax
Giá phụ kiện tủ bếp WellmaxBep Dep Hien Dai
 
Tai truongthanh
Tai truongthanhTai truongthanh
Tai truongthanhthietbi
 
Gia phu kien tu bep inox higold thang 04 - 2014
Gia phu kien tu bep inox higold thang 04 - 2014Gia phu kien tu bep inox higold thang 04 - 2014
Gia phu kien tu bep inox higold thang 04 - 2014Bếp Gia Đình
 
Báo giá phụ kiện tủ bếp wellmax cao cấp
Báo giá phụ kiện tủ bếp wellmax cao cấpBáo giá phụ kiện tủ bếp wellmax cao cấp
Báo giá phụ kiện tủ bếp wellmax cao cấpphukientubep99
 
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016IBS MRO
 

What's hot (17)

Bảng báo giá đá mài Hải Dương
Bảng báo giá đá mài Hải DươngBảng báo giá đá mài Hải Dương
Bảng báo giá đá mài Hải Dương
 
Báo giá VPP mro 2016
Báo giá VPP mro 2016Báo giá VPP mro 2016
Báo giá VPP mro 2016
 
Bảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vítBảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vít
 
Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MROBảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MROBảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MROBảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MRO
 
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
 
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MRO
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MROBảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MRO
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MRO
 
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.com
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.comBảng giá Kansai Automation - Beeteco.com
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.com
 
[Download] BẢNG BÁO GIÁ KHÓA VIỆT TIỆP 2017
[Download] BẢNG BÁO GIÁ KHÓA VIỆT TIỆP 2017 [Download] BẢNG BÁO GIÁ KHÓA VIỆT TIỆP 2017
[Download] BẢNG BÁO GIÁ KHÓA VIỆT TIỆP 2017
 
Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015
Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015
Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015
 
Giá phụ kiện tủ bếp Wellmax
Giá phụ kiện tủ bếp WellmaxGiá phụ kiện tủ bếp Wellmax
Giá phụ kiện tủ bếp Wellmax
 
Tai truongthanh
Tai truongthanhTai truongthanh
Tai truongthanh
 
Gia phu kien tu bep inox higold thang 04 - 2014
Gia phu kien tu bep inox higold thang 04 - 2014Gia phu kien tu bep inox higold thang 04 - 2014
Gia phu kien tu bep inox higold thang 04 - 2014
 
Báo giá phụ kiện tủ bếp wellmax cao cấp
Báo giá phụ kiện tủ bếp wellmax cao cấpBáo giá phụ kiện tủ bếp wellmax cao cấp
Báo giá phụ kiện tủ bếp wellmax cao cấp
 
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016
 
Gia alu-trieu-chen
Gia alu-trieu-chenGia alu-trieu-chen
Gia alu-trieu-chen
 

More from IBS MRO

Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
Ổ cắm phích cắm công nghiệp MennekesỔ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
Ổ cắm phích cắm công nghiệp MennekesIBS MRO
 
Catalog Super mro 2014
Catalog Super mro 2014Catalog Super mro 2014
Catalog Super mro 2014IBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MROBảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MROIBS MRO
 
Bảng giá paragon 20151006
Bảng giá paragon 20151006Bảng giá paragon 20151006
Bảng giá paragon 20151006IBS MRO
 
Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015
Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015 Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015
Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015 IBS MRO
 
Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015
Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015
Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015IBS MRO
 
Bảng giá văn phòng phẩm 2014
Bảng giá văn phòng phẩm 2014Bảng giá văn phòng phẩm 2014
Bảng giá văn phòng phẩm 2014IBS MRO
 

More from IBS MRO (7)

Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
Ổ cắm phích cắm công nghiệp MennekesỔ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
 
Catalog Super mro 2014
Catalog Super mro 2014Catalog Super mro 2014
Catalog Super mro 2014
 
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MROBảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MRO
 
Bảng giá paragon 20151006
Bảng giá paragon 20151006Bảng giá paragon 20151006
Bảng giá paragon 20151006
 
Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015
Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015 Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015
Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015
 
Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015
Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015
Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015
 
Bảng giá văn phòng phẩm 2014
Bảng giá văn phòng phẩm 2014Bảng giá văn phòng phẩm 2014
Bảng giá văn phòng phẩm 2014
 

Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

  • 1. STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT Đơn giá không bao gồm VAT Đơn giá bao gồm VAT 1 T5073 Thước cặp cơ Asaki 5/125mm AK-0119" AK-0119 Taiwan Chiếc 245,000 269,500 2 T5075 Thước cặp cơ Asaki 8/200mm AK-0121" AK-0121 Taiwan Chiếc 396,300 435,930 3 T5076 Thước cặp cơ Asaki 12/300mm AK- 0122" AK-0122 Taiwan Chiếc 772,500 849,750 4 T5077 Thước cặp đồng hồ Asaki 6/150mm AK-0126" AK-0126 Taiwan Chiếc 675,000 742,500 5 T5079 Căn lá Asaki 4/100mmx14mm AK- 0136" AK-0136 Taiwan Chiếc 42,900 47,190 6 T5080 Căn lá Asaki 4/100mmx17mm AK- 0137" AK-0137 Taiwan Chiếc 52,000 57,200 7 T5081 Căn lá Asaki 6/150mmx14mm AK- 0138" AK-0138 Taiwan Chiếc 74,100 81,510 8 T5083 Căn lá Asaki 8/200mmx17mm AK- 0141" AK-0141 Taiwan Chiếc 127,400 140,140 9 T5084 Căn lá Asaki 12/300mmx17mm AK- 0142" AK-0142 Taiwan Chiếc 195,000 214,500 10 T5085 Thước dây Thép Asaki 3mx16mm vỏ chống trơn nền vàng AK-0383 AK-0383 Taiwan Chiếc 35,100 38,610 11 T5087 Thước dây Thép Asaki 5mx25mm vỏ chống trơn nền vàng AK-0385 AK-0385 Taiwan Chiếc 63,700 70,070 12 T5088 Thước dây Thép Asaki 7.5mx25mm vỏ chống trơn nền vàng AK-0386 AK-0386 Taiwan Chiếc 94,900 104,390 13 T5089 Thước dây Thép Asaki 3mx16mm nền vàng AK-0387 AK-0387 Taiwan Chiếc 39,000 42,900 14 T5091 Thước dây Thép Asaki 5mx25mm nền vàng AK-0389 AK-0389 Taiwan Chiếc 71,500 78,650 15 T5092 Thước dây Thép Asaki 7.5mx25mm nền vàng AK-0390 AK-0390 Taiwan Chiếc 102,700 112,970 16 T5093 Thước dây Thép Asaki 3mx13mm hệ m nền trắng AK-2501 Hãng ngừng cấp hàng AK-2501 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 17 T5095 Thước dây Thép Asaki 5mx25mm hệ m nền trắng AK-2506 AK-2506 Taiwan Chiếc 39,000 42,900 18 T5096 Thước dây Thép Asaki 5.5mx25mm hệ m nền trắng AK-2508 AK-2508 Taiwan Chiếc 42,900 47,190 19 T5097 Thước dây Thép Asaki 30m Có tay cầm AK-2515 AK-2515 Taiwan Chiếc 236,300 259,930 20 T5099 Thước dây Thép Asaki 3mx16mm vỏ chống trơn nền trắng AK-2611 AK-2611 Taiwan Chiếc 32,500 35,750 21 T5100 Thước dây Thép Asaki 5mx19mm vỏ chống trơn nền trắng AK-2614 Hãng ngừng cấp hàng AK-2614 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 22 T5101 Thước dây Thép Asaki 5mx25mm vỏ chống trơn nền trắng AK-2615 AK-2615 Taiwan Chiếc 59,800 65,780 23 T5103 Thước dây Thép Asaki 5mx19mm AK- 2622 AK-2622 Taiwan Chiếc 52,000 57,200 24 T5104 Thước dây Thép Asaki 5mx25mm Cao cấp AK-2623 AK-2623 Taiwan Chiếc 63,700 70,070 25 T5105 Thước dây Thép Asaki 7.5mx25mm Cao cấp AK-2624 AK-2624 Taiwan Chiếc 94,900 104,390 26 T5107 Thước dây Thép Asaki 3mx16mm vỏ nhựa nền vàng AK-2663 AK-2663 Taiwan Chiếc 32,500 35,750 27 T5108 Thước dây Thép Asaki 3.5mx16mm vỏ nhựa nền vàng AK-2665 AK-2665 Taiwan Chiếc 33,800 37,180 28 T5109 Thước dây Thép Asaki 5mx19mm vỏ nhựa nền vàng AK-2666 AK-2666 Taiwan Chiếc 46,800 51,480 CÔNG TY CỔ PHẦN IBS MRO VIỆT NAM Địa chỉ: Tầng 25, Tháp B, 173 Xuân Thủy, P.Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu Giấy, Hà Nội ĐT: 04 22248888 Fax: 043.9723433 Website: www.super-mro.com BẢNG GIÁ DỤNG CỤ CẦM TAY ASAKI Áp dụng 25/11/2015
  • 2. STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT Đơn giá không bao gồm VAT Đơn giá bao gồm VAT 29 T5111 Thước dây Thép Asaki 7.5mx25mm vỏ nhựa nền vàng AK-2670 AK-2670 Taiwan Chiếc 88,400 97,240 30 T5112 Thước dây Thép Asaki 10mx25mm vỏ nhựa nền vàng AK-2671 AK-2671 Taiwan Chiếc 118,300 130,130 31 T5113 Thước dây Thép Asaki 3mx16mm vỏ nhựa trắng AK-2678 AK-2678 Taiwan Chiếc 32,500 35,750 32 T5115 Thước dây Thép Asaki 5mx19mm nền trắng AK-2681 AK-2681 Taiwan Chiếc 46,800 51,480 33 T5116 Thước dây Thép Asaki 5mx25mm nền trắng AK-2682 AK-2682 Taiwan Chiếc 59,800 65,780 34 T5117 Thước dây Thép Asaki 7.5mx25mm nền trắng AK-2685 AK-2685 Taiwan Chiếc 88,400 97,240 35 T5119 Thước dây Thép Asaki 3mx16mm 2 mặt AK-2710 AK-2710 Taiwan Chiếc 76,700 84,370 36 T5120 Thước dây Thép Asaki 5mx19mm 2 mặt AK-2712 AK-2712 Taiwan Chiếc 114,400 125,840 37 T5121 Thước dây Thép Asaki 5mx25mm 2 mặt AK-2713 AK-2713 Taiwan Chiếc 130,000 143,000 38 T5123 Thước dây Thép Asaki 3.5mx13mm hệ inch&hệ m nền vàng AK-7058 AK-7058 Taiwan Chiếc 18,200 20,020 39 T5124 Thước dây Thép Asaki 5mx19mm tiếng Hoa nền vàng AK-7062 Hãng ngừng cấp hàng AK-7062 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 40 T5125 Thước dây sợi thủy tinh Asaki 20m vỏ nhựa nền vàng AK-0391 AK-0391 Taiwan Chiếc 111,800 122,980 41 T5127 Thước dây sợi thủy tinh Asaki 50m vỏ nhựa nền vàng AK-0393 AK-0393 Taiwan Chiếc 183,800 202,180 42 T5128 Thước dây sợi thủy tinh Asaki 30m Có tay cầm AK-0394 AK-0394 Taiwan Chiếc 173,800 191,180 43 T5129 Thước dây sợi thủy tinh Asaki 50m Có tay cầm AK-0395 AK-0395 Taiwan Chiếc 211,300 232,430 44 T5131 Thước dây sợi thủy tinh Asaki 30m vỏ nhựa nền trắng AK-2653 AK-2653 Taiwan Chiếc 130,000 143,000 45 T5132 Thước dây sợi thủy tinh Asaki 50m vỏ nhựa nền trắng AK-2654 AK-2654 Taiwan Chiếc 177,500 195,250 46 T5133 Thước ê ke cơ khí Asaki 15cm x 30cm AK-2582 AK-2582 Taiwan Chiếc 102,700 112,970 47 T5135 Thước ê ke cơ khí Asaki 20cm x 30cm AK-2603 AK-2603 Taiwan Chiếc 45,500 50,050 48 T5136 Thước ê ke cơ khí Asaki 40cm x 60cm AK-2604 AK-2604 Taiwan Chiếc 89,700 98,670 49 T5137 Thước ê ke ngành mộc Asaki 8/200mm AK-2641" AK-2641 Taiwan Chiếc 61,100 67,210 50 T5139 Thước ê ke ngành mộc Asaki 12/300mm AK-2643" AK-2643 Taiwan Chiếc 72,800 80,080 51 T5140 Thước ê ke ngành mộc Asaki 20/500mm AK-2645" AK-2645 Taiwan Chiếc 119,600 131,560 52 T5141 Pan me đo ngoài Asaki 0-25mm AK- 0132 AK-0132 Taiwan Chiếc 351,300 386,430 53 T5143 Thước ê ke thủy Asaki 12/300mm AK- 2592" AK-2592 Taiwan Chiếc 113,100 124,410 54 U3249 Bộ tuốc nơ vít Asaki tay vặn chữ T 21 chi tiết AK-6357 AK-6357 Taiwan Bộ 211,300 232,430 55 U3250 Bộ tuốc nơ vít Asaki tay vặn 1 chiều 33 chi tiết AK-6358 AK-6358 Taiwan Bộ 801,300 881,430 56 U3251 Bộ tuốc nơ vít Asaki tay vặn 1 chiều 26 chi tiết AK-6359 AK-6359 Taiwan Bộ 535,000 588,500 57 U3253 Bộ tuốc nơ vít Asaki đóng 13 chi tiết AK-7192 AK-7192 Taiwan Bộ 281,300 309,430 58 U3254 Mũi vít Asaki 2 đầu 4 cạnh PH1x65 AK- 7172 AK-7172 Taiwan Chiếc 11,700 12,870 59 U3255 Mũi vít Asaki 2 đầu 4 cạnh PH1x110 AK-7173 AK-7173 Taiwan Chiếc 16,900 18,590 60 U3257 Mũi vít Asaki 2 đầu 4 cạnh PH2x110 AK-7177 AK-7177 Taiwan Chiếc 16,900 18,590 61 U3258 Mũi vít Asaki 2 đầu 4 cạnh PH2x150 AK-7178 AK-7178 Taiwan Chiếc 26,000 28,600
  • 3. STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT Đơn giá không bao gồm VAT Đơn giá bao gồm VAT 62 U3259 Mũi vít Asaki đóng 4 cạnh PH1x38 AK- 7183 AK-7183 Taiwan Chiếc 9,100 10,010 63 U3261 Mũi vít Asaki đóng 4 cạnh PH2x38 AK- 7185 AK-7185 Taiwan Chiếc 9,100 10,010 64 U3262 Mũi vít Asaki đóng 4 cạnh PH2x80 AK- 7186 AK-7186 Taiwan Chiếc 15,600 17,160 65 U3263 Mũi vít Asaki đóng 4 cạnh PH3x38 AK- 7187 AK-7187 Taiwan Chiếc 9,100 10,010 66 U3265 Mũi vít Asaki đóng 2 cạnh 38mm AK- 7194 AK-7194 Taiwan Chiếc 9,100 10,010 67 U3266 Mũi vít Asaki đóng 2 cạnh 80mm AK- 7195 AK-7195 Taiwan Chiếc 15,600 17,160 68 U3267 Tuốc nơ vít Asaki cán cao su đen cam 2 cạnh 6x100 AK-6187 AK-6187 Taiwan Chiếc 26,000 28,600 69 U3269 Tuốc nơ vít Asaki cán cao su đen cam 2 cạnh 6x150 AK-6191 AK-6191 Taiwan Chiếc 28,600 31,460 70 U3270 Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 2 cạnh 5x100 AK-6318 AK-6318 Taiwan Chiếc 33,800 37,180 71 U3271 Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 2 cạnh 5x125 AK-6320 AK-6320 Taiwan Chiếc 35,100 38,610 72 U3273 Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 2 cạnh 5x200 AK-6324 AK-6324 Taiwan Chiếc 39,000 42,900 73 U3274 Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 2 cạnh 6x100 AK-6326 AK-6326 Taiwan Chiếc 39,000 42,900 74 U3275 Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 2 cạnh 6x125 AK-6328 AK-6328 Taiwan Chiếc 40,300 44,330 75 U3277 Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 2 cạnh 6x200 AK-6332 AK-6332 Taiwan Chiếc 45,500 50,050 76 U3278 Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 2 cạnh 6x250 AK-6334 AK-6334 Taiwan Chiếc 54,600 60,060 77 U3279 Tuốc nơ vít Asaki đóng 2 cạnh 6x100 AK-6336 AK-6336 Taiwan Chiếc 46,800 51,480 78 U3281 Tuốc nơ vít Asaki đóng 2 cạnh 6x150 AK-6340 AK-6340 Taiwan Chiếc 52,000 57,200 79 U3282 Tuốc nơ vít Asaki đóng 2 cạnh 6x200 AK-6342 AK-6342 Taiwan Chiếc 55,900 61,490 80 U3283 Tuốc nơ vít Asaki đóng 2 cạnh 8x200 AK-6350 AK-6350 Taiwan Chiếc 61,100 67,210 81 U3285 Tuốc nơ vít Asaki đóng 2 cạnh 8x300 AK-6354 AK-6354 Taiwan Chiếc 72,800 80,080 82 U3286 Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh 3x75 AK-7113 AK-7113 Taiwan Chiếc 16,900 18,590 83 U3287 Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh 3x100 AK-7115 AK-7115 Taiwan Chiếc 18,200 20,020 84 U3289 Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh 3x200 AK-7121 AK-7121 Taiwan Chiếc 23,400 25,740 85 U3290 Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh 5x75 AK-7123 AK-7123 Taiwan Chiếc 27,300 30,030 86 U3291 Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh 5x100 AK-7125 AK-7125 Taiwan Chiếc 28,600 31,460 87 U3293 Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh 5x150 AK-7129 AK-7129 Taiwan Chiếc 29,900 32,890 88 U3294 Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh 5x200 AK-7131 AK-7131 Taiwan Chiếc 32,500 35,750 89 U3295 Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh 5x250 AK-7133 AK-7133 Taiwan Chiếc 35,100 38,610 90 U3297 Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh 6x75 AK-7137 AK-7137 Taiwan Chiếc 28,600 31,460 91 U3298 Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh 6x100 AK-7139 AK-7139 Taiwan Chiếc 29,900 32,890 92 U3299 Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh 6x125 AK-7141 AK-7141 Taiwan Chiếc 32,500 35,750 93 U3301 Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh 6x200 AK-7145 AK-7145 Taiwan Chiếc 37,700 41,470 94 U3302 Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh 6x250 AK-7147 AK-7147 Taiwan Chiếc 39,000 42,900 95 U3303 Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh 6x300 AK-7149 AK-7149 Taiwan Chiếc 42,900 47,190
  • 4. STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT Đơn giá không bao gồm VAT Đơn giá bao gồm VAT 96 U3305 Tuốc nơ vít Asaki cán cao su đen cam 4 cạnh 6x125 AK-6188 AK-6188 Taiwan Chiếc 27,300 30,030 97 U3306 Tuốc nơ vít cán cao su đen cam 4 cạnh Asaki 6x150 AK-6190 Hãng ngừng cấp hàng AK-6190 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 98 U3307 Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 4 cạnh 5x100 AK-6317 AK-6317 Taiwan Chiếc 33,800 37,180 99 U3309 Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 4 cạnh 5x150 AK-6321 AK-6321 Taiwan Chiếc 37,700 41,470 100 U3310 Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 4 cạnh 5x200 AK-6323 AK-6323 Taiwan Chiếc 39,000 42,900 101 U3311 Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 4 cạnh 6x100 AK-6325 AK-6325 Taiwan Chiếc 39,000 42,900 102 U3313 Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 4 cạnh 6x150 AK-6329 AK-6329 Taiwan Chiếc 42,900 47,190 103 U3314 Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 4 cạnh 6x200 AK-6331 AK-6331 Taiwan Chiếc 45,500 50,050 104 U3315 Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 4 cạnh 6x250 AK-6333 AK-6333 Taiwan Chiếc 54,600 60,060 105 U3317 Tuốc nơ vít Asaki đóng 4 cạnh 6x125 AK-6337 AK-6337 Taiwan Chiếc 50,700 55,770 106 U3318 Tuốc nơ vít Asaki đóng 4 cạnh 6x150 AK-6339 AK-6339 Taiwan Chiếc 52,000 57,200 107 U3319 Tuốc nơ vít Asaki đóng 4 cạnh 6x200 AK-6341 AK-6341 Taiwan Chiếc 55,900 61,490 108 U3321 Tuốc nơ vít Asaki đóng 4 cạnh 8x250 AK-6351 AK-6351 Taiwan Chiếc 67,600 74,360 109 U3322 Tuốc nơ vít Asaki đóng 4 cạnh 8x300 AK-6353 AK-6353 Taiwan Chiếc 72,800 80,080 110 U3323 Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh 3x75 AK-7112 AK-7112 Taiwan Chiếc 16,900 18,590 111 U3325 Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh 3x150 AK-7118 AK-7118 Taiwan Chiếc 20,800 22,880 112 U3327 Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh 5x75 AK-7122 AK-7122 Taiwan Chiếc 27,300 30,030 113 U3329 Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh 5x125 AK-7126 AK-7126 Taiwan Chiếc 28,600 31,460 114 U3330 Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh 5x150 AK-7128 AK-7128 Taiwan Chiếc 29,900 32,890 115 U3331 Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh 5x200 AK-7130 AK-7130 Taiwan Chiếc 32,500 35,750 116 U3333 Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh 5x300 AK-7134 AK-7134 Taiwan Chiếc 37,700 41,470 117 U3334 Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh 6x75 AK-7136 AK-7136 Taiwan Chiếc 28,600 31,460 118 U3335 Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh 6x100 AK-7138 AK-7138 Taiwan Chiếc 29,900 32,890 119 U3337 Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh 6x150 AK-7142 AK-7142 Taiwan Chiếc 32,500 35,750 120 U3338 Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh 6x200 AK-7144 AK-7144 Taiwan Chiếc 37,700 41,470 121 U3339 Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh 6x250 AK-7146 AK-7146 Taiwan Chiếc 39,000 42,900 122 W8029 Bộ dụng cụ gia đình Asaki 8 chi tiết AK- 9780 AK-9780 Taiwan Bộ 313,800 345,180 123 W8030 Bộ dụng cụ gia đình Asaki 12 chi tiết AK-9782 AK-9782 Taiwan Bộ 601,300 661,430 124 W8031 Bộ dụng cụ gia đình Asaki 24 chi tiết AK-9784 AK-9784 Taiwan Bộ 922,500 1,014,750 125 W8033 Bộ dụng cụ viễn thông Asaki 35 chi tiết AK-9788 AK-9788 Taiwan Bộ 1,007,500 1,108,250 126 W8034 Bộ dụng cụ viễn thông Asaki 65 chi tiết AK-9789 AK-9789 Taiwan Bộ 2,080,000 2,288,000 127 W8035 Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô Asaki 53 chi tiết AK-9790 Hãng ngừng cấp hàng AK-9790 Taiwan Bộ Liên hệ Liên hệ 128 W8037 Thùng đồ nghề bằng sắt Asaki 355x150x110mm AK-9950 AK-9950 Taiwan Chiếc 256,300 281,930
  • 5. STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT Đơn giá không bao gồm VAT Đơn giá bao gồm VAT 129 W8038 Thùng đồ nghề bằng sắt Asaki 420x180x190mm AK-9953 AK-9953 Taiwan Chiếc 553,800 609,180 130 W8039 Thùng đồ nghề bằng sắt 2 ngăn Asaki 500x200x180mm AK-9956 AK-9956 Taiwan Chiếc 628,800 691,680 131 W8041 Thùng đồ nghề bằng nhựa Asaki 350x150x 180mm AK-9961 AK-9961 Taiwan Chiếc 203,800 224,180 132 W8042 Thùng đồ nghề bằng nhựa Asaki 400x200x190mm AK-9962 AK-9962 Taiwan Chiếc 258,800 284,680 133 W8043 Thùng đồ nghề bằng nhựa Asaki 450x230x200mm AK-9963 AK-9963 Taiwan Chiếc 323,800 356,180 134 W8045 Thùng đồ nghề bằng nhựa đáy sắt Asaki 400x200x190mm AK-9965 AK-9965 Taiwan Chiếc 407,500 448,250 135 W8046 Thùng đồ nghề bằng nhựa đáy sắt Asaki 450x230x200mm AK-9966 AK-9966 Taiwan Chiếc 507,500 558,250 136 W8047 Túi đồ nghề 6 ngăn Asaki 150x260mm AK-9990 AK-9990 Taiwan Chiếc 67,600 74,360 137 W8049 Túi đồ nghề Asaki 300x250x200mm AK-9992 AK-9992 Taiwan Chiếc 231,300 254,430 138 W8050 Túi đồ nghề Asaki 380x300x 260mm AK-9993 AK-9993 Taiwan Chiếc 305,000 335,500 139 W8051 Xe đẩy đồ nghề 3 ngăn Asaki 810x370x790mm AK-9970 AK-9970 Taiwan Chiếc 2,316,300 2,547,930 140 W9121 Bộ tuýp Asaki 32 chi tiết 1/2 Mạ crom bóng (viền cam) AK-0042" AK-0042 Taiwan Bộ 1,398,800 1,538,680 141 W9122 Bộ tuýp Asaki 32 chi tiết 1/2 Mạ crom bóng AK-0156" AK-0156 Taiwan Bộ 1,387,500 1,526,250 142 W9123 Bộ tuýp Asaki 32 chi tiết 1/2 Mạ crom bóng (viền cam) AK-0157" AK-0157 Taiwan Bộ 1,593,800 1,753,180 143 W9125 Bộ tuýp Asaki 94 chi tiết 1/2&1/4" Mạ crom bóng AK-9752" AK-9752 Taiwan Bộ 3,330,000 3,663,000 144 W9126 Bộ tuýp Asaki 61 chi tiết 3/8 Mạ crom bóng AK-9753" AK-9753 Taiwan Bộ 2,265,000 2,491,500 145 W9127 Bộ tuýp Asaki 46 chi tiết 1/4 Mạ crom bóng AK-9754" AK-9754 Taiwan Bộ 1,090,000 1,199,000 146 W9129 Bộ tuýp Asaki 21 chi tiết 3/4 Mạ crom bóng AK-9758" AK-9758 Taiwan Bộ 6,826,300 7,508,930 147 W9130 Bộ tuýp Asaki 15 chi tiết 3/4 Mạ crom bóng AK-9759" AK-9759 Taiwan Bộ 6,308,800 6,939,680 148 W9131 Bộ tuýp Asaki 28 chi tiết 1/2 Mạ crom bóng AK-9761" AK-9761 Taiwan Bộ 1,646,300 1,810,930 149 W9133 Bộ tuýp Asaki 10 chi tiết 1/2 Mạ crom bóng(viền cam) AK-9766" AK-9766 Taiwan Bộ 471,300 518,430 150 W9134 Bộ tuýp Asaki 10 chi tiết 1/2 Mạ crom bóng(viền cam) AK-9767" AK-9767 Taiwan Bộ 471,300 518,430 151 W9135 Bộ tuýp Asaki 10 chi tiết 1/2 Mạ crom bóng AK-9768" AK-9768 Taiwan Bộ 423,800 466,180 152 W9137 Đầu nối Dài Asaki 1/2x125mm Mạ crom cao cấp AK-0025" AK-0025 Taiwan Chiếc 68,900 75,790 153 W9138 Đầu nối Dài Asaki 1/2x250mm Mạ crom cao cấp AK-0026" AK-0026 Taiwan Chiếc 128,800 141,680 154 W9139 Đầu nối Dài Asaki 1/2x125mm Mạ crom AK-0418" AK-0418 Taiwan Chiếc 49,400 54,340 155 W9141 Đầu nối Dài Asaki 3 chi tiết 1/2 AK- 0420" AK-0420 Taiwan Chiếc 205,000 225,500 156 W9142 Đầu chuyển đầu lắc léo Asaki 1/2 Mạ crom AK-0018" AK-0018 Taiwan Chiếc 76,700 84,370 157 W9143 Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x8mm Mạ crom AK-6046" AK-6046 Taiwan Chiếc 27,300 30,030 158 W9145 Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x10mm Mạ crom AK-6048" AK-6048 Taiwan Chiếc 27,300 30,030 159 W9146 Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x11mm Mạ crom AK-6049" AK-6049 Taiwan Chiếc 27,300 30,030 160 W9147 Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x12mm Mạ crom AK-6050" AK-6050 Taiwan Chiếc 27,300 30,030 161 W9149 Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x14mm Mạ crom AK-6052" AK-6052 Taiwan Chiếc 27,300 30,030 162 W9150 Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x15mm Mạ crom AK-6053" AK-6053 Taiwan Chiếc 27,300 30,030
  • 6. STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT Đơn giá không bao gồm VAT Đơn giá bao gồm VAT 163 W9151 Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x16mm Mạ crom AK-6054 Hãng ngừng cấp hàng" AK-6054 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 164 W9153 Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x18mm Mạ crom AK-6056 Hãng ngừng cấp hàng" AK-6056 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 165 W9154 Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x19mm Mạ crom AK-6057" AK-6057 Taiwan Chiếc 37,700 41,470 166 W9155 Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x20mm Mạ crom AK-6058 Hãng ngừng cấp hàng" AK-6058 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 167 W9157 Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x22mm Mạ crom AK-6060 Hãng ngừng cấp hàng" AK-6060 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 168 W9158 Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x23mm Mạ crom AK-6061" AK-6061 Taiwan Chiếc 55,900 61,490 169 W9159 Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x24mm Mạ crom AK-6062 Hãng ngừng cấp hàng" AK-6062 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 170 W9161 Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x26mm Mạ crom AK-6064 Hãng ngừng cấp hàng" AK-6064 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 171 W9162 Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x27mm Mạ crom AK-6065 Hãng ngừng cấp hàng" AK-6065 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 172 W9163 Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x28mm Mạ crom AK-6066 Hãng ngừng cấp hàng" AK-6066 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 173 W9165 Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x32mm Mạ crom AK-6068 Hãng ngừng cấp hàng" AK-6068 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 174 W9166 Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki 1/2x8mm Mạ crom AK-6547" AK-6547 Taiwan Chiếc 55,900 61,490 175 W9167 Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki 1/2x9mm Mạ crom AK-6548" AK-6548 Taiwan Chiếc 55,900 61,490 176 W9169 Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki 1/2x11mm Mạ crom AK-6550" AK-6550 Taiwan Chiếc 55,900 61,490 177 W9170 Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki 1/2x12mm Mạ crom AK-6551" AK-6551 Taiwan Chiếc 55,900 61,490 178 W9171 Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki 1/2x13mm Mạ crom AK-6552" AK-6552 Taiwan Chiếc 55,900 61,490 179 W9173 Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki 1/2x15mm Mạ crom AK-6554" AK-6554 Taiwan Chiếc 55,900 61,490 180 W9174 Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki 1/2x16mm Mạ crom AK-6555 Hãng ngừng cấp hàng" AK-6555 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 181 W9175 Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki 1/2x17mm Mạ crom AK-6556" AK-6556 Taiwan Chiếc 61,100 67,210 182 W9177 Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki 1/2x19mm Mạ crom AK-6558" AK-6558 Taiwan Chiếc 71,500 78,650 183 W9178 Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki 1/2x20mm Mạ crom AK-6559 Hãng ngừng cấp hàng" AK-6559 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 184 W9179 Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki 1/2x21mm Mạ crom AK-6560" AK-6560 Taiwan Chiếc 80,600 88,660 185 W9181 Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki 1/2x23mm Mạ crom AK-6562" AK-6562 Taiwan Chiếc 102,700 112,970 186 W9182 Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki 1/2x24mm Mạ crom AK-6563 Hãng ngừng cấp hàng" AK-6563 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 187 W9183 Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki 1/2x27mm Mạ crom AK-6566 Hãng ngừng cấp hàng" AK-6566 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 188 W9185 Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki 1/2x32mm Mạ crom AK-6569 Hãng ngừng cấp hàng" AK-6569 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 189 W9186 Đầu tuýp mở bugi Asaki 1/2x21mm AK-0020" AK-0020 Taiwan Chiếc 42,900 47,190
  • 7. STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT Đơn giá không bao gồm VAT Đơn giá bao gồm VAT 190 W9187 Đầu tuýp mở bugi Asaki 1/2x16mm AK-0019" AK-0019 Taiwan Chiếc 29,900 32,890 191 W9189 Đầu tuýp mũi bông 12 cạnh(triple square) Asaki 1/2xM6x100mm Mạ crom AK-7234" AK-7234 Taiwan Chiếc 50,700 55,770 192 W9190 Đầu tuýp mũi bông 12 cạnh(triple square) Asaki 1/2xM8x100mm Mạ crom AK-7235" AK-7235 Taiwan Chiếc 50,700 55,770 193 W9191 Đầu tuýp mũi bông 12 cạnh(triple square) Asaki 1/2xM10x100mm Mạ crom AK-7236" AK-7236 Taiwan Chiếc 50,700 55,770 194 W9193 Đầu tuýp mũi bông 12 cạnh(triple square) Asaki 1/2xM14x100mm Mạ crom AK-7238" AK-7238 Taiwan Chiếc 91,000 100,100 195 W9194 Đầu tuýp mũi bông 12 cạnh(triple square) Asaki 1/2xM16x100mm Mạ crom AK-7239" AK-7239 Taiwan Chiếc 96,200 105,820 196 W9195 Đầu tuýp mũi bông 12 cạnh(triple square) Asaki 1/2xM5x55mm Mạ crom AK-7292" AK-7292 Taiwan Chiếc 40,300 44,330 197 W9197 Đầu tuýp mũi bông 12 cạnh(triple square) Asaki 1/2xM8x55mm Mạ crom AK-7294" AK-7294 Taiwan Chiếc 40,300 44,330 198 W9198 Đầu tuýp mũi bông 12 cạnh(triple square) Asaki 1/2xM10x55mm Mạ crom AK-7295" AK-7295 Taiwan Chiếc 40,300 44,330 199 W9199 Đầu tuýp mũi bông 12 cạnh(triple square) Asaki 1/2xM12x55mm Mạ crom AK-7296" AK-7296 Taiwan Chiếc 40,300 44,330 200 W9201 Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki 1/2xT25x100mm Mạ crom AK-7241" AK-7241 Taiwan Chiếc 50,700 55,770 201 W9202 Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki 1/2xT27x100mm Mạ crom AK-7242" AK-7242 Taiwan Chiếc 50,700 55,770 202 W9203 Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki 1/2xT30x100mm Mạ crom AK-7243" AK-7243 Taiwan Chiếc 50,700 55,770 203 W9205 Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki 1/2xT40x100mm Mạ crom AK-7245" AK-7245 Taiwan Chiếc 50,700 55,770 204 W9206 Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki 1/2xT45x100mm Mạ crom AK-7246" AK-7246 Taiwan Chiếc 50,700 55,770 205 W9207 Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki 1/2xT50x100mm Mạ crom AK-7247" AK-7247 Taiwan Chiếc 50,700 55,770 206 W9209 Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki 1/2xT15x55mm Mạ crom AK-7300" AK-7300 Taiwan Chiếc 40,300 44,330 207 W9210 Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki 1/2xT20x55mm Mạ crom AK-7301" AK-7301 Taiwan Chiếc 40,300 44,330 208 W9211 Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki 1/2xT25x55mm Mạ crom AK-7302" AK-7302 Taiwan Chiếc 40,300 44,330 209 W9213 Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki 1/2xT30x55mm Mạ crom AK-7304" AK-7304 Taiwan Chiếc 40,300 44,330 210 W9214 Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki 1/2xT35x55mm Mạ crom AK-7305" AK-7305 Taiwan Chiếc 40,300 44,330 211 W9215 Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki 1/2xT40x55mm Mạ crom AK-7306" AK-7306 Taiwan Chiếc 40,300 44,330 212 W9217 Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki 1/2xT50x55mm Mạ crom AK-7308" AK-7308 Taiwan Chiếc 40,300 44,330
  • 8. STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT Đơn giá không bao gồm VAT Đơn giá bao gồm VAT 213 W9218 Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki 1/2xT55x55mm Mạ crom AK-7309" AK-7309 Taiwan Chiếc 40,300 44,330 214 W9219 Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki 1/2xT60x55mm Mạ crom AK-7310" AK-7310 Taiwan Chiếc 40,300 44,330 215 W9221 Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki 1/2xH5x100mm Mạ crom AK-7226" AK-7226 Taiwan Chiếc 50,700 55,770 216 W9222 Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki 1/2xH6x100mm Mạ crom AK-7227" AK-7227 Taiwan Chiếc 50,700 55,770 217 W9223 Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki 1/2xH8x100mm Mạ crom AK-7229" AK-7229 Taiwan Chiếc 50,700 55,770 218 W9225 Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki 1/2xH12x100mm Mạ crom AK-7231" AK-7231 Taiwan Chiếc 50,700 55,770 219 W9226 Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki 1/2xH3x55mm Mạ crom AK-7281" AK-7281 Taiwan Chiếc 40,300 44,330 220 W9227 Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki 1/2xH4x55mm Mạ crom AK-7282" AK-7282 Taiwan Chiếc 40,300 44,330 221 W9229 Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki 1/2xH6x55mm Mạ crom AK-7284" AK-7284 Taiwan Chiếc 40,300 44,330 222 W9230 Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki 1/2xH7x55mm Mạ crom AK-7285" AK-7285 Taiwan Chiếc 40,300 44,330 223 W9231 Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki 1/2xH8x55mm Mạ crom AK-7286" AK-7286 Taiwan Chiếc 40,300 44,330 224 W9233 Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki 1/2xH12x55mm Mạ crom AK-7288" AK-7288 Taiwan Chiếc 40,300 44,330 225 W9234 Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 14mm có đầu nạy AK-6228 AK-6228 Taiwan Chiếc 63,700 70,070 226 W9235 Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 17mm có đầu nạy AK-6229 AK-6229 Taiwan Chiếc 76,700 84,370 227 W9237 Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 21mm có đầu nạy AK-6231 AK-6231 Taiwan Chiếc 91,000 100,100 228 W9238 Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 22mm có đầu nạy AK-6232 AK-6232 Taiwan Chiếc 94,900 104,390 229 W9239 Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 23mm có đầu nạy AK-6233 AK-6233 Taiwan Chiếc 106,600 117,260 230 W9241 Đầu tuýp tay vặn chữ T Asaki 7mm AK- 7075 AK-7075 Taiwan Chiếc 42,900 47,190 231 W9242 Đầu tuýp tay vặn chữ T Asaki 8mm AK- 7076 AK-7076 Taiwan Chiếc 42,900 47,190 232 W9243 Đầu tuýp tay vặn chữ T Asaki 9mm AK- 7077 AK-7077 Taiwan Chiếc 42,900 47,190 233 W9245 Đầu tuýp tay vặn chữ T Asaki 11mm AK-7079 AK-7079 Taiwan Chiếc 42,900 47,190 234 W9246 Đầu tuýp tay vặn chữ T Asaki 12mm AK-7080 AK-7080 Taiwan Chiếc 42,900 47,190 235 W9247 Đầu tuýp tay vặn chữ T Asaki 13mm AK-7081 AK-7081 Taiwan Chiếc 42,900 47,190 236 W9249 Đầu tuýp tay vặn chữ T Asaki 17mm AK-7085 AK-7085 Taiwan Chiếc 57,200 62,920 237 W9250 Đầu tuýp tay vặn chữ T Asaki 19mm AK-7086 AK-7086 Taiwan Chiếc 57,200 62,920 238 W9251 Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 6mm 2 đầu AK-7551 AK-7551 Taiwan Chiếc 39,000 42,900 239 W9253 Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 8mm 2 đầu AK-7553 AK-7553 Taiwan Chiếc 39,000 42,900 240 W9254 Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 9mm 2 đầu AK-7554 AK-7554 Taiwan Chiếc 40,300 44,330 241 W9255 Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 10mm 2 đầu AK-7555 AK-7555 Taiwan Chiếc 44,200 48,620 242 W9257 Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 12mm 2 đầu AK-7557 AK-7557 Taiwan Chiếc 54,600 60,060
  • 9. STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT Đơn giá không bao gồm VAT Đơn giá bao gồm VAT 243 W9258 Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 13mm 2 đầu AK-7558 AK-7558 Taiwan Chiếc 57,200 62,920 244 W9259 Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 14mm 2 đầu AK-7559 AK-7559 Taiwan Chiếc 63,700 70,070 245 W9261 Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 16mm 2 đầu AK-7561 AK-7561 Taiwan Chiếc 74,100 81,510 246 W9262 Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 17mm 2 đầu AK-7562 AK-7562 Taiwan Chiếc 80,600 88,660 247 W9263 Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 19mm 2 đầu AK-7564 AK-7564 Taiwan Chiếc 111,800 122,980 248 W9265 Đầu tuýp tay vặn chữ thập Asaki 17-19- 21-23mmxØ14x406mm 4 đầu AK-6236 AK-6236 Taiwan Chiếc 173,800 191,180 249 W9266 Đầu tuýp tay vặn chữ thập Asaki 1/2x17-19-21mmxØ14x350mm 4 đầu AK-6237" AK-6237 Taiwan Chiếc 162,500 178,750 250 W9267 Đầu tuýp tay vặn chữ thập Asaki 17-19- 21-23mmxØ16x406mm 4 đầu AK-6238 AK-6238 Taiwan Chiếc 212,500 233,750 251 W9269 Đầu tuýp tay vặn chữ Y Asaki 10-12- 14mm 3 đầu AK-7098 AK-7098 Taiwan Chiếc 67,600 74,360 252 W9270 Đầu tuýp tay vặn chữ Y Asaki 14-17- 19mm 3 đầu AK-7099 AK-7099 Taiwan Chiếc 80,600 88,660 253 W9271 Tay vặn Asaki 1/2x250mm AK-7600" AK-7600 Taiwan Chiếc 80,600 88,660 254 T0031 Búa tạ cán sợi thủy tinh Asaki 1,3kg AK- 9571 AK-9571 Taiwan Chiếc 216,300 237,930 255 T0032 Búa tạ cán sợi thủy tinh Asaki 64oz/1,8kg AK-9572 AK-9572 Taiwan Chiếc 261,300 287,430 256 T0033 Búa tạ cán sợi thủy tinh Asaki 2,7kg AK- 9573 AK-9573 Taiwan Chiếc 493,800 543,180 257 T0035 Búa tạ cán sợi thủy tinh Asaki 4,5kg AK- 9575 AK-9575 Taiwan Chiếc 682,500 750,750 258 T0036 Búa tạ cán sợi thủy tinh Asaki 5,5kg AK- 9576 AK-9576 Taiwan Chiếc 781,300 859,430 259 T0037 Búa tạ cán sợi thủy tinh Asaki 6,4kg AK- 9577 AK-9577 Taiwan Chiếc 876,300 963,930 260 T0039 Búa cao su cán gỗ Asaki 12oz/340g AK- 0376 AK-0376 Taiwan Chiếc 55,900 61,490 261 T0040 Búa cao su cán gỗ Asaki 16oz/450g AK- 0377 AK-0377 Taiwan Chiếc 67,600 74,360 262 T0041 Búa cao su cán gỗ Asaki 24oz/680g AK- 0378 AK-0378 Taiwan Chiếc 85,800 94,380 263 T0043 Búa cán gỗ Asaki 300g AK-9701 AK-9701 Taiwan Chiếc 74,100 81,510 264 T0044 Búa cán gỗ Asaki 400g AK-9702 AK-9702 Taiwan Chiếc 88,400 97,240 265 T0045 Búa cán gỗ Asaki 500g AK-9703 AK-9703 Taiwan Chiếc 97,500 107,250 266 T0047 Búa đầu tròn cán gỗ Asaki 8oz/230g AK-9536 AK-9536 Taiwan Chiếc 76,700 84,370 267 T0048 Búa đầu tròn cán gỗ Asaki 16oz/450g AK-9538 AK-9538 Taiwan Chiếc 93,600 102,960 268 T0049 Búa đầu tròn cán gỗ Asaki 24oz/680g AK-9539 AK-9539 Taiwan Chiếc 113,100 124,410 269 T0051 Búa đầu tròn cán sợi thủy tinh Asaki 8oz/230g AK-9552 AK-9552 Taiwan Chiếc 88,400 97,240 270 T0052 Búa đầu tròn cán sợi thủy tinh Asaki 16oz/450g AK-9554 AK-9554 Taiwan Chiếc 128,700 141,570 271 T0053 Búa đầu tròn cán sợi thủy tinh Asaki 24oz/680g AK-9555 AK-9555 Taiwan Chiếc 140,000 154,000 272 T0055 Búa đầu tròn cán sợi thủy tinh Asaki 1,1kg AK-9557 AK-9557 Taiwan Chiếc 207,500 228,250 273 T0056 Búa đầu tròn cán sợi thủy tinh Asaki 1,4kg AK-9558 AK-9558 Taiwan Chiếc 227,500 250,250 274 T0057 Búa đinh cán gỗ Asaki 16oz/450g AK- 0370 AK-0370 Taiwan Chiếc 119,600 131,560 275 T0059 Búa đinh cán thép chống trơn Asaki 16oz/450g A type AK-0372 AK-0372 Taiwan Chiếc 125,000 137,500 276 T0060 Búa đinh cán thép chống trơn Asaki 16oz/450g B type AK-0373 AK-0373 Taiwan Chiếc 125,000 137,500
  • 10. STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT Đơn giá không bao gồm VAT Đơn giá bao gồm VAT 277 T0061 Búa đinh cán thép chống trơn Asaki 8oz/230g AK-9500 AK-9500 Taiwan Chiếc 83,200 91,520 278 T0063 Búa rìu cán sợi thủy tinh Asaki 600g AK-9507 AK-9507 Taiwan Chiếc 211,300 232,430 279 T2033 Bộ chìa vặn lục giác bi Asaki 9 cây 1.5- 10mm Mạ crom bóng AK-0193 AK-0193 Taiwan Bộ 155,000 170,500 280 T2034 Bộ chìa vặn lục giác bi Asaki 9 cây 1.5- 10mm loại dài Mạ crom bóng AK-0194 AK-0194 Taiwan Bộ 173,800 191,180 281 T2036 Bộ chìa vặn lục giác bi Asaki 9 cây 1.5- 10mm loại dài mạ crom mờ AK-0410 AK-0410 Taiwan Bộ 156,300 171,930 282 T2037 Bộ chìa vặn lục giác bi Asaki 9 cây 1.5- 10mm Cao cấp mạ crom mờ AK-7401 AK-7401 Taiwan Bộ 227,500 250,250 283 T2038 Bộ chìa vặn lục giác bi Asaki 9 cây 1.5- 10mm cao cấp loại dài mạ crom mờ AK-7402 AK-7402 Taiwan Bộ 245,000 269,500 284 T2040 Bộ chìa vặn lục giác bi Asaki 9 cây 1.5- 10mm loại dài Màu nâu AK-7408 AK-7408 Taiwan Bộ 263,800 290,180 285 T2041 Bộ chìa vặn hoa thị(torx) Asaki 9 cây T10-T50 Mạ crom bóng AK-0196 AK-0196 Taiwan Bộ 163,800 180,180 286 T2042 Bộ chìa vặn hoa thị(torx) Asaki 9 cây T10-T50 loại dài Mạ crom bóng AK- 0197 AK-0197 Taiwan Bộ 183,800 202,180 287 T2044 Bộ chìa vặn hoa thị(torx) Asaki 9 cây T10-T50 loại dài mạ crom mờ AK-0413 AK-0413 Taiwan Bộ 136,300 149,930 288 T2045 Chìa vặn lục giác bi Asaki 1.5mm loại dài AK-6400 AK-6400 Taiwan Chiếc 6,500 7,150 289 T2046 Chìa vặn lục giác bi Asaki 2mm loại dài AK-6401 AK-6401 Taiwan Chiếc 6,500 7,150 290 T2048 Chìa vặn lục giác bi Asaki 3mm loại dài AK-6403 AK-6403 Taiwan Chiếc 10,400 11,440 291 T2049 Chìa vặn lục giác bi Asaki 4mm loại dài AK-6404 AK-6404 Taiwan Chiếc 11,700 12,870 292 T2050 Chìa vặn lục giác bi Asaki 5mm loại dài AK-6405 AK-6405 Taiwan Chiếc 13,000 14,300 293 T2052 Chìa vặn lục giác bi Asaki 8mm loại dài AK-6407 AK-6407 Taiwan Chiếc 33,800 37,180 294 T2053 Chìa vặn lục giác bi Asaki 10mm loại dài AK-6408 AK-6408 Taiwan Chiếc 52,000 57,200 295 T2054 Chìa vặn lục giác bi Asaki 12mm loại dài AK-6409 AK-6409 Taiwan Chiếc 89,700 98,670 296 T2056 Chìa vặn lục giác bi Asaki 17mm loại dài AK-6411 AK-6411 Taiwan Chiếc 240,000 264,000 297 T2057 Chìa vặn lục giác bi Asaki 19mm loại dài AK-6412 AK-6412 Taiwan Chiếc 337,500 371,250 298 T2058 Chìa vặn lục giác bi Asaki 22mm loại dài AK-6413 AK-6413 Taiwan Chiếc 467,500 514,250 299 T2060 Chìa vặn lục giác bi Asaki 2.5mm cán bọc nhựa(chữ T) AK-7952 AK-7952 Taiwan Chiếc 27,300 30,030 300 T2061 Chìa vặn lục giác bi Asaki 3mm cán bọc nhựa(chữ T) AK-7953 AK-7953 Taiwan Chiếc 27,300 30,030 301 T2062 Chìa vặn lục giác bi Asaki 4mm cán bọc nhựa(chữ T) AK-7954 AK-7954 Taiwan Chiếc 32,500 35,750 302 T2064 Chìa vặn lục giác bi Asaki 6mm cán bọc nhựa(chữ T) AK-7956 AK-7956 Taiwan Chiếc 44,200 48,620 303 T2065 Chìa vặn lục giác bi Asaki 8mm cán bọc nhựa(chữ T) AK-7957 AK-7957 Taiwan Chiếc 71,500 78,650 304 T2066 Chìa vặn lục giác bi Asaki 10mm cán bọc nhựa(chữ T) AK-7958 AK-7958 Taiwan Chiếc 88,400 97,240 305 T3090 Mỏ lết Asaki 6/150mm mạ đen AK- 0046" AK-0046 Taiwan Chiếc 52,000 57,200 306 T3091 Mỏ lết Asaki 8/200mm mạ đen AK- 0047" AK-0047 Taiwan Chiếc 66,300 72,930
  • 11. STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT Đơn giá không bao gồm VAT Đơn giá bao gồm VAT 307 T3092 Mỏ lết Asaki 10/250mm mạ đen AK- 0048 Hãng ngừng cấp hàng" AK-0048 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 308 T3094 Mỏ lết Asaki 8/200mm mạ đồng AK- 0054" AK-0054 Taiwan Chiếc 105,300 115,830 309 T3095 Mỏ lết Asaki 10/250mm mạ đồng AK- 0055" AK-0055 Taiwan Chiếc 135,000 148,500 310 T3096 Mỏ lết Asaki 12/300mm mạ đồng AK- 0056" AK-0056 Taiwan Chiếc 180,000 198,000 311 T3098 Mỏ lết Asaki 6/150mm mạ kẽm đen AK- 7618" AK-7618 Taiwan Chiếc 55,900 61,490 312 T3099 Mỏ lết Asaki 8/200mm mạ kẽm đen AK- 7619" AK-7619 Taiwan Chiếc 78,000 85,800 313 T3100 Mỏ lết Asaki 10/250mm mạ kẽm đen AK-7620" AK-7620 Taiwan Chiếc 105,300 115,830 314 T3102 Mỏ lết kiểu Đức Asaki 8/200mm AK- 7626" AK-7626 Taiwan Chiếc 83,200 91,520 315 T3103 Mỏ lết Asaki 6/150mm Mạ crôm AK- 7632" AK-7632 Taiwan Chiếc 74,100 81,510 316 T3104 Mỏ lết Asaki 8/200mm Mạ crôm AK- 7633" AK-7633 Taiwan Chiếc 101,400 111,540 317 T3106 Mỏ lết Asaki 12/300mm Mạ crôm AK- 7635" AK-7635 Taiwan Chiếc 172,500 189,750 318 T3107 Mỏ lết Asaki 15/375mm Mạ crôm AK- 7636" AK-7636 Taiwan Chiếc 398,800 438,680 319 T3108 Mỏ lết Asaki 18/450mm Mạ crôm AK- 7637" AK-7637 Taiwan Chiếc 678,800 746,680 320 T3110 Mỏ lết Asaki 30/750mm Mạ crôm AK- 7639" AK-7639 Taiwan Chiếc 7,312,500 8,043,750 321 T3111 Mỏ lết chống trơn Asaki 6/150mm AK- 0400" AK-0400 Taiwan Chiếc 123,500 135,850 322 T3112 Mỏ lết chống trơn Asaki 8/200mm AK- 0401" AK-0401 Taiwan Chiếc 135,000 148,500 323 T3114 Mỏ lết chống trơn Asaki 12/300mm AK- 0403" AK-0403 Taiwan Chiếc 245,000 269,500 324 T3115 Mỏ lết răng Asaki cán sắt 10/250mm AK-0632" AK-0632 Taiwan Chiếc 126,300 138,930 325 T3116 Mỏ lết răng Asaki cán sắt 12/300mm AK-0633" AK-0633 Taiwan Chiếc 152,500 167,750 326 T3118 Mỏ lết răng Asaki cán sắt 18/450mm AK-0635" AK-0635 Taiwan Chiếc 253,800 279,180 327 T3119 Mỏ lết răng Asaki cán sắt 24/600mm AK-0636" AK-0636 Taiwan Chiếc 388,800 427,680 328 T3120 Mỏ lết răng Asaki cán sắt 36/900mm AK-0637" AK-0637 Taiwan Chiếc 721,300 793,430 329 T3122 Mỏ lết răng kẹp nhanh Asaki 18/450mm AK-8318" AK-8318 Taiwan Chiếc 256,300 281,930 330 T3123 Mỏ lết răng kẹp nhanh Asaki 24/600mm AK-8319" AK-8319 Taiwan Chiếc 368,800 405,680 331 T3124 Mỏ lết xích Asaki 9/225mm AK-1019" AK-1019 Taiwan Chiếc 210,000 231,000 332 T3126 Cờ lê mở ống dầu Asaki 8x10mm AK- 5960 AK-5960 Taiwan Chiếc 54,600 60,060 333 T3127 Cờ lê mở ống dầu Asaki 9x11mm AK- 5961 AK-5961 Taiwan Chiếc 57,200 62,920 334 T3128 Cờ lê mở ống dầu Asaki 13x14mm AK- 5963 AK-5963 Taiwan Chiếc 71,500 78,650 335 T3130 Bộ cờ lê vòng miệng Asaki 14 chi tiết mạ crôm mờ AK-6140 AK-6140 Taiwan Bộ 805,000 885,500 336 T3131 Bộ cờ lê vòng miệng Asaki 12 chi tiết mạ crôm mờ AK-7502 AK-7502 Taiwan Bộ 558,800 614,680 337 T3132 Bộ cờ lê vòng miệng Asaki 14 chi tiết 6- 24mm mạ crôm mờ AK-7503 AK-7503 Taiwan Bộ 756,300 831,930 338 T3134 Bộ cờ lê vòng miệng Asaki 14 chi tiết mạ crôm mờ AK-7505 AK-7505 Taiwan Bộ 765,000 841,500 339 T3135 Bộ cờ lê 2 đầu miệng Asaki 8 chi tiết Mạ Crôm bóng AK-6141 AK-6141 Taiwan Bộ 406,300 446,930
  • 12. STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT Đơn giá không bao gồm VAT Đơn giá bao gồm VAT 340 T3136 Bộ cờ lê 2 đầu miệng Asaki 10 chi tiết 6-32mm Mạ Crôm bóng AK-6142 AK-6142 Taiwan Bộ 693,800 763,180 341 T3138 Bộ cờ lê 2 đầu miệng Asaki 10 chi tiết 6-32mm mạ crôm mờ AK-7509 AK-7509 Taiwan Bộ 660,000 726,000 342 T3139 Bộ cờ lê 2 đầu vòng Asaki 8 chi tiết 6- 24mm Mạ Crôm bóng AK-6143 AK-6143 Taiwan Bộ 471,300 518,430 343 T3140 Bộ cờ lê 2 đầu vòng Asaki 10 chi tiết 6- 32mm Mạ Crôm bóng AK-6144 AK-6144 Taiwan Bộ 770,000 847,000 344 T3142 Bộ cờ lê 2 đầu vòng Asaki 10 chi tiết mạ crôm mờ AK-7515 AK-7515 Taiwan Bộ 770,000 847,000 345 T3143 Cờ lê tự động 2 đầu tuýp đuôi chuột Asaki 12x14mm AK-6451 AK-6451 Taiwan Chiếc 173,800 191,180 346 T3144 Cờ lê tự động 2 đầu tuýp đuôi chuột Asaki 14x17mm AK-6452 AK-6452 Taiwan Chiếc 185,000 203,500 347 T3146 Cờ lê tự động 2 đầu tuýp đuôi chuột Asaki 19x21mm AK-6455 AK-6455 Taiwan Chiếc 195,000 214,500 348 T3147 Cờ lê tự động 2 đầu tuýp đuôi chuột Asaki 19x22mm AK-6456 AK-6456 Taiwan Chiếc 195,000 214,500 349 T3148 Cờ lê tự động 2 đầu tuýp đuôi chuột Asaki 22x24mm AK-6457 AK-6457 Taiwan Chiếc 305,000 335,500 350 T3150 Cờ lê tự động 2 đầu tuýp đuôi chuột Asaki 27x30mm AK-6459 AK-6459 Taiwan Chiếc 467,500 514,250 351 T3151 Cờ lê tự động 2 đầu tuýp đuôi chuột Asaki 30x32mm AK-6460 AK-6460 Taiwan Chiếc 488,800 537,680 352 T3152 Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 8mm Mạ Crôm bóng AK-7642 AK-7642 Taiwan Chiếc 94,900 104,390 353 T3154 Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 10mm Mạ Crôm bóng AK-7644 AK-7644 Taiwan Chiếc 105,300 115,830 354 T3155 Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 11mm Mạ Crôm bóng AK-7645 AK-7645 Taiwan Chiếc 107,900 118,690 355 T3156 Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 12mm Mạ Crôm bóng AK-7646 AK-7646 Taiwan Chiếc 114,400 125,840 356 T3158 Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 14mm Mạ Crôm bóng AK-7648 AK-7648 Taiwan Chiếc 128,800 141,680 357 T3159 Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 15mm Mạ Crôm bóng AK-7649 AK-7649 Taiwan Chiếc 136,300 149,930 358 T3160 Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 16mm Mạ Crôm bóng AK-7650 AK-7650 Taiwan Chiếc 151,300 166,430 359 T3162 Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 18mm Mạ Crôm bóng AK-7652 AK-7652 Taiwan Chiếc 182,500 200,750 360 T3163 Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 19mm Mạ Crôm bóng AK-7653 AK-7653 Taiwan Chiếc 190,000 209,000 361 T3164 Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 20mm Mạ Crôm bóng AK-7654 AK-7654 Taiwan Chiếc 205,000 225,500 362 T3166 Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 22mm Mạ Crôm bóng AK-7656 AK-7656 Taiwan Chiếc 227,500 250,250 363 T3167 Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 23mm Mạ Crôm bóng AK-7657 AK-7657 Taiwan Chiếc 236,300 259,930 364 T3168 Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 24mm Mạ Crôm bóng AK-7658 AK-7658 Taiwan Chiếc 245,000 269,500 365 T3170 Cờ lê vòng miệng Asaki 7mm AK-7413 AK-7413 Taiwan Chiếc 27,300 30,030 366 T3171 Cờ lê vòng miệng Asaki 8mm AK-7414 AK-7414 Taiwan Chiếc 27,300 30,030 367 T3172 Cờ lê vòng miệng Asaki 9mm AK-7415 AK-7415 Taiwan Chiếc 27,300 30,030 368 T3174 Cờ lê vòng miệng Asaki 11mm AK-7417 AK-7417 Taiwan Chiếc 32,500 35,750 369 T3175 Cờ lê vòng miệng Asaki 12mm AK-7418 AK-7418 Taiwan Chiếc 33,800 37,180 370 T3176 Cờ lê vòng miệng Asaki 13mm AK-7419 AK-7419 Taiwan Chiếc 39,000 42,900 371 T3178 Cờ lê vòng miệng Asaki 15mm AK-7421 AK-7421 Taiwan Chiếc 44,200 48,620
  • 13. STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT Đơn giá không bao gồm VAT Đơn giá bao gồm VAT 372 T3179 Cờ lê vòng miệng Asaki 16mm AK-7422 AK-7422 Taiwan Chiếc 46,800 51,480 373 T3180 Cờ lê vòng miệng Asaki 17mm AK-7423 AK-7423 Taiwan Chiếc 49,400 54,340 374 T3182 Cờ lê vòng miệng Asaki 19mm AK-7425 AK-7425 Taiwan Chiếc 57,200 62,920 375 T3183 Cờ lê vòng miệng Asaki 20mm AK-7426 AK-7426 Taiwan Chiếc 63,700 70,070 376 T3184 Cờ lê vòng miệng Asaki 21mm AK-7427 AK-7427 Taiwan Chiếc 71,500 78,650 377 T3186 Cờ lê vòng miệng Asaki 23mm AK-7429 AK-7429 Taiwan Chiếc 91,000 100,100 378 T3187 Cờ lê vòng miệng Asaki 24mm AK-7430 AK-7430 Taiwan Chiếc 102,700 112,970 379 T3188 Cờ lê vòng miệng Asaki 27mm AK-7433 AK-7433 Taiwan Chiếc 141,300 155,430 380 T3190 Cờ lê vòng miệng Asaki 32mm AK-7437 AK-7437 Taiwan Chiếc 173,800 191,180 381 T3191 Cờ lê 2 đầu miệng Asaki 6x7mm AK- 7446 AK-7446 Taiwan Chiếc 23,400 25,740 382 T3192 Cờ lê 2 đầu miệng Asaki 8x10mm AK- 7447 AK-7447 Taiwan Chiếc 23,400 25,740 383 T3194 Cờ lê 2 đầu miệng Asaki 12x14mm AK- 7451 AK-7451 Taiwan Chiếc 28,600 31,460 384 T3195 Cờ lê 2 đầu miệng Asaki 14x17mm AK- 7454 AK-7454 Taiwan Chiếc 37,700 41,470 385 T3196 Cờ lê 2 đầu miệng Asaki 17x19mm AK- 7456 AK-7456 Taiwan Chiếc 46,800 51,480 386 T3198 Cờ lê 2 đầu miệng Asaki 22x24mm AK- 7460 AK-7460 Taiwan Chiếc 72,800 80,080 387 T3199 Cờ lê 2 đầu miệng Asaki 24x27mm AK- 7461 AK-7461 Taiwan Chiếc 106,600 117,260 388 T3200 Cờ lê 2 đầu miệng Asaki 27x30mm AK- 7462 AK-7462 Taiwan Chiếc 124,800 137,280 389 T3202 Cờ lê 2 đầu vòng Asaki 6x7mm AK-7473 AK-7473 Taiwan Chiếc 26,000 28,600 390 T3203 Cờ lê 2 đầu vòng Asaki 8x10mm AK- 7474 AK-7474 Taiwan Chiếc 28,600 31,460 391 T3204 Cờ lê 2 đầu vòng Asaki 10x12mm AK- 7476 AK-7476 Taiwan Chiếc 32,500 35,750 392 T3206 Cờ lê 2 đầu vòng Asaki 14x17mm AK- 7481 AK-7481 Taiwan Chiếc 46,800 51,480 393 T3207 Cờ lê 2 đầu vòng Asaki 17x19mm AK- 7483 AK-7483 Taiwan Chiếc 59,800 65,780 394 T3208 Cờ lê 2 đầu vòng Asaki 19x22mm AK- 7485 AK-7485 Taiwan Chiếc 76,700 84,370 395 T3210 Cờ lê 2 đầu vòng Asaki 24x27mm AK- 7488 AK-7488 Taiwan Chiếc 127,400 140,140 396 T3211 Cờ lê 2 đầu vòng Asaki 27x30mm AK- 7489 AK-7489 Taiwan Chiếc 141,300 155,430 397 T3212 Cờ lê 2 đầu vòng Asaki 30x32mm AK- 7490 AK-7490 Taiwan Chiếc 158,800 174,680 398 T3214 Bộ cờ lê tự động vòng miệng đầu lắc léo Asaki 8 chi tiết AK-7734 AK-7734 Taiwan Bộ 1,212,500 1,333,750 399 T3518 Cờ lê mở lọc dầu Asaki AK-1060 AK-1060 Taiwan Chiếc 211,300 232,430 400 T9015 Bút thử điện hiển thị số Asaki 12- 220VAC&DC 1 nút điều chỉnh AK-9058 AK-9058 Taiwan Chiếc 83,200 91,520 401 T9017 Bút thử điện hiển thị số Asaki 12- 220VAC&DC AK-9061 AK-9061 Taiwan Chiếc 20,800 22,880 402 T9018 Bút thử điện một chiều Asaki 6-24VDC AK-9063 AK-9063 Taiwan Chiếc 45,500 50,050 403 T9019 Bút thử điện cảm ứng đèn LED Asaki 100-500VAC 140mm AK-9064 AK-9064 Taiwan Chiếc 11,700 12,870 404 T9021 Bút thử điện cảm ứng đèn LED Asaki 150-1500VAC AK-9066 AK-9066 Taiwan Chiếc 62,400 68,640 405 T7017 Ê tô bàn nguội Asaki 3/75mm AK- 0666" AK-0666 Taiwan Chiếc 623,800 686,180
  • 14. STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT Đơn giá không bao gồm VAT Đơn giá bao gồm VAT 406 T7018 Ê tô bàn nguội Asaki 4/100mm AK- 0667" AK-0667 Taiwan Chiếc 765,000 841,500 407 T7020 Ê tô bàn nguội Asaki 6/150mm AK- 0669" AK-0669 Taiwan Chiếc 1,420,000 1,562,000 408 T7021 Ê tô bàn nguội Asaki 8/200mm AK- 0670" AK-0670 Taiwan Chiếc 2,335,000 2,568,500 409 T7022 Ê tô bàn nguội Asaki 10''/250mm AK- 0671 AK-0671 Taiwan Chiếc 3,571,300 3,928,430 410 T7024 Ê tô kẹp bàn có mâm xoay cao cấp Asaki f60 AK-6274 AK-6274 Taiwan Chiếc 367,500 404,250 411 T7025 Ê tô kẹp bàn có mâm xoay Asaki f50 AK-6275 AK-6275 Taiwan Chiếc 212,500 233,750 412 T7026 Ê tô kẹp bàn có mâm xoay Asaki f60 AK-6276 AK-6276 Taiwan Chiếc 221,300 243,430 413 T7028 Ê tô bàn phay có mâm xoay Asaki 4/100mm AK-6280" AK-6280 Taiwan Chiếc 2,381,300 2,619,430 414 T7029 Ê tô bàn phay có mâm xoay Asaki 5/125mm AK-6281" AK-6281 Taiwan Chiếc 3,170,000 3,487,000 415 T7030 Ê tô bàn phay có mâm xoay Asaki 6/150mm AK-6282" AK-6282 Taiwan Chiếc 4,925,000 5,417,500 416 T7032 Ê tô bàn khoan kiểu Mỹ Asaki 3/75mm AK-6285" AK-6285 Taiwan Chiếc 291,300 320,430 417 T7033 Ê tô bàn khoan kiểu Mỹ Asaki 4/100mm AK-6286" AK-6286 Taiwan Chiếc 366,300 402,930 418 T7034 Ê tô bàn khoan kiểu Mỹ Asaki 5/125mm AK-6287" AK-6287 Taiwan Chiếc 486,300 534,930 419 T7036 Ê tô bàn phay chữ thập Asaki 3/75mm AK-6289" AK-6289 Taiwan Chiếc 1,045,000 1,149,500 420 T7037 Ê tô bàn phay chữ thập Asaki 4/100mm AK-6290" AK-6290 Taiwan Chiếc 1,306,300 1,436,930 421 T7038 Ê tô bàn phay chữ thập Asaki 5/125mm AK-6291" AK-6291 Taiwan Chiếc 1,810,000 1,991,000 422 T7040 Ê tô bàn phay chữ thập có mâm xoay Asaki 3/75mm AK-6293" AK-6293 Taiwan Chiếc 1,507,500 1,658,250 423 T7041 Ê tô bàn phay chữ thập có mâm xoay Asaki 4/100mm AK-6294" AK-6294 Taiwan Chiếc 2,060,000 2,266,000 424 T7042 Ê tô bàn phay chữ thập có mâm xoay Asaki 5/125mm AK-6295" AK-6295 Taiwan Chiếc 2,612,500 2,873,750 425 T7044 Ê tô kẹp ống nước Asaki #2 AK-6428 AK-6428 Taiwan Chiếc 553,800 609,180 426 T7045 Ê tô kẹp ống nước Asaki #3 AK-6429 AK-6429 Taiwan Chiếc 786,300 864,930 427 T7046 Ê tô kẹp ống nước Asaki #4 AK-6430 AK-6430 Taiwan Chiếc 1,341,300 1,475,430 428 T7048 Ê tô bàn nguội Cao cấp Asaki 5/125mm AK-6929" AK-6929 Taiwan Chiếc 2,025,000 2,227,500 429 T7049 Ê tô bàn nguội Cao cấp Asaki 6/150mm AK-6930" AK-6930 Taiwan Chiếc 2,652,500 2,917,750 430 T7050 Ê tô bàn nguội Cao cấp Asaki 8/200mm AK-6931" AK-6931 Taiwan Chiếc 4,995,000 5,494,500 431 T7052 Vòng ép bạc piston Asaki 3/75mm AK- 1061" AK-1061 Taiwan Chiếc 180,000 198,000 432 T7053 Vòng ép bạc piston Asaki 4/100mm AK-1062" AK-1062 Taiwan Chiếc 231,300 254,430 433 T7054 Vam cơ khí 2 chấu Asaki 3/75mm AK- 1032" AK-1032 Taiwan Chiếc 76,700 84,370 434 T7056 Vam cơ khí 2 chấu Asaki 6/150mm AK- 1034" AK-1034 Taiwan Chiếc 166,300 182,930 435 T7057 Vam cơ khí 2 chấu Asaki 8/200mm AK- 1035" AK-1035 Taiwan Chiếc 296,300 325,930 436 T7058 Vam cơ khí 2 chấu Asaki 10''/250mm AK-1036 AK-1036 Taiwan Chiếc 492,500 541,750 437 T7060 Vam cơ khí 3 chấu Asaki 4/100mm AK- 1038" AK-1038 Taiwan Chiếc 141,300 155,430 438 T7061 Vam cơ khí 3 chấu Asaki 6/150mm AK- 1039" AK-1039 Taiwan Chiếc 211,300 232,430 439 T7062 Vam cơ khí 3 chấu Asaki 8/200mm AK- 1040" AK-1040 Taiwan Chiếc 388,800 427,680
  • 15. STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT Đơn giá không bao gồm VAT Đơn giá bao gồm VAT 440 T7064 Vam cơ khí 3 chấu Asaki 12''/300mm AK-1042 AK-1042 Taiwan Chiếc 812,500 893,750 441 T7065 Vam cơ khí 3 chấu Asaki 14/350mm AK-1043" AK-1043 Taiwan Chiếc 1,191,300 1,310,430 442 T7066 Vam cơ khí 3 chấu Asaki 16/400mm AK-1044" AK-1044 Taiwan Chiếc 1,896,300 2,085,930 443 T7069 Vam cơ khí 3 chấu đa năng(2 lỗ) Asaki 4/100mm AK-1116" AK-1116 Taiwan Chiếc 335,000 368,500 444 T7070 Vam cơ khí 3 chấu đa năng(2 lỗ) Asaki 6/150mm AK-1117" AK-1117 Taiwan Chiếc 602,500 662,750 445 T7071 Vam cơ khí 3 chấu đa năng(2 lỗ) Asaki 8/200mm AK-1118" AK-1118 Taiwan Chiếc 1,071,300 1,178,430 446 T7073 Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 80x150mm AK-6241 AK-6241 Taiwan Chiếc 63,700 70,070 447 T7074 Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 80x200mm AK-6242 AK-6242 Taiwan Chiếc 74,100 81,510 448 T7075 Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 80x250mm AK-6243 AK-6243 Taiwan Chiếc 79,300 87,230 449 T7077 Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 80x400mm AK-6245 AK-6245 Taiwan Chiếc 96,200 105,820 450 T7078 Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 120x200mm AK-6246 AK-6246 Taiwan Chiếc 142,500 156,750 451 T7079 Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 120x300mm AK-6248 AK-6248 Taiwan Chiếc 162,500 178,750 452 T7081 Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 120x500mm AK-6250 AK-6250 Taiwan Chiếc 195,000 214,500 453 T7082 Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 120x600mm AK-6251 AK-6251 Taiwan Chiếc 217,500 239,250 454 T7083 Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 120x700mm AK-6252 AK-6252 Taiwan Chiếc 231,300 254,430 455 T7085 Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 120x900mm AK-6254 AK-6254 Taiwan Chiếc 253,800 279,180 456 T7086 Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 120x1000mm AK-6255 AK-6255 Taiwan Chiếc 263,800 290,180 457 T7087 Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 120x1200mm AK-6256 AK-6256 Taiwan Chiếc 320,000 352,000 458 T7089 Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 120x2000mm AK-6258 AK-6258 Taiwan Chiếc 448,800 493,680 459 T7090 Vam cơ khí chữ C Asaki 1''/25mm AK- 6259 AK-6259 Taiwan Chiếc 29,900 32,890 460 T7091 Vam cơ khí chữ C Asaki 2''/50mm AK- 6260 AK-6260 Taiwan Chiếc 40,300 44,330 461 T7093 Vam cơ khí chữ C Asaki 4/100mm AK- 6263" AK-6263 Taiwan Chiếc 105,300 115,830 462 T7094 Vam cơ khí chữ C Asaki 5/125mm AK- 6264" AK-6264 Taiwan Chiếc 128,800 141,680 463 T7095 Vam cơ khí chữ C Asaki 6/150mm AK- 6265" AK-6265 Taiwan Chiếc 157,500 173,250 464 T7097 Vam cơ khí chữ C Asaki 10''/250mm AK-6267 AK-6267 Taiwan Chiếc 307,500 338,250 465 T7098 Vam cơ khí chữ C Asaki 12''/300mm AK-6268 AK-6268 Taiwan Chiếc 356,300 391,930 466 T4065 Đục gỗ Asaki 1/2 AK-0456" AK-0456 Taiwan Chiếc 40,300 44,330 467 T4067 Đục gỗ Asaki Cao cấp 10mm AK-3912 AK-3912 Taiwan Chiếc 57,200 62,920 468 T4068 Đục gỗ Asaki Cao cấp 12mm AK-3913 AK-3913 Taiwan Chiếc 57,200 62,920 469 T4069 Đục gỗ Asaki Cao cấp 14mm AK-3915 AK-3915 Taiwan Chiếc 61,100 67,210 470 T4071 Đục gỗ Asaki Cao cấp 19mm AK-3919 AK-3919 Taiwan Chiếc 63,700 70,070 471 T4072 Đục gỗ Asaki Cao cấp 22mm AK-3921 AK-3921 Taiwan Chiếc 67,600 74,360 472 T4073 Đục gỗ Asaki Cao cấp 25mm AK-3923 AK-3923 Taiwan Chiếc 74,100 81,510 473 T4075 Đục gỗ cán nhựa TPR Asaki 12mm AK- 3938 AK-3938 Taiwan Chiếc 94,900 104,390
  • 16. STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT Đơn giá không bao gồm VAT Đơn giá bao gồm VAT 474 T4076 Đục gỗ cán nhựa TPR Asaki 14mm AK- 3940 AK-3940 Taiwan Chiếc 97,500 107,250 475 T4077 Đục gỗ cán nhựa TPR Asaki 16mm AK- 3942 AK-3942 Taiwan Chiếc 97,500 107,250 476 T4079 Đục gỗ cán nhựa TPR Asaki 22mm AK- 3946 AK-3946 Taiwan Chiếc 107,900 118,690 477 T4080 Đục gỗ cán nhựa TPR Asaki 25mm AK- 3948 AK-3948 Taiwan Chiếc 111,800 122,980 478 T4081 Đục sắt mũi dẹp Asaki 20x16x200mm AK-9620 AK-9620 Taiwan Chiếc 128,800 141,680 479 T4083 Đục sắt mũi dẹp Asaki 25x22x300mm AK-9622 AK-9622 Taiwan Chiếc 236,300 259,930 480 T4084 Bộ đục sắt Asaki 3 chiếc 25x300/22x250/20x200mm AK-9629 AK-9629 Taiwan Bộ 596,300 655,930 481 T4085 Đục sắt mũi dẹp Asaki có tay chắn 16x300mm AK-9642 AK-9642 Taiwan Chiếc 191,300 210,430 482 T4087 Dao tuốt dây điện Asaki 7/175mm AK- 0347" AK-0347 Taiwan Chiếc 135,000 148,500 483 T4088 Dao tuốt dây điện lưỡi thẳng Asaki 5''/125mm AK-8600 AK-8600 Taiwan Chiếc 63,700 70,070 484 T4089 Dao tuốt dây điện lưỡi cong Asaki 5''/125mm AK-8601 AK-8601 Taiwan Chiếc 63,700 70,070 485 T4091 Dao cắt ống đồng Asaki 3-30mm AK- 8606 AK-8606 Taiwan Chiếc 119,600 131,560 486 T4092 Dao cắt ống đồng Asaki 6-64mm AK- 8607 AK-8607 Taiwan Chiếc 152,500 167,750 487 T4093 Dao cắt ống đồng Asaki 5-50mm AK- 8608 AK-8608 Taiwan Chiếc 260,000 286,000 488 T4095 Dao cắt kính Asaki Cao cấp 7/175mm AK-8737" AK-8737 Taiwan Chiếc 101,400 111,540 489 T4096 Dao rọc giấy nhỏ Asaki LC301 AK-8738 AK-8738 Taiwan Chiếc 44,200 48,620 490 T4097 Dao rọc giấy nhỏ Asaki LC302 AK-8739 AK-8739 Taiwan Chiếc 45,500 50,050 491 T4099 Dao rọc giấy nhỏ Asaki LC303 AK-8741 AK-8741 Taiwan Chiếc 45,500 50,050 492 T4100 Dao rọc giấy lớn Asaki LC500 AK-8742 AK-8742 Taiwan Chiếc 59,800 65,780 493 T4101 Dao rọc giấy lớn Asaki LC501 AK-8743 AK-8743 Taiwan Chiếc 62,400 68,640 494 T4103 Lưỡi dao rọc giấy bản nhỏ Asaki 80x9x0.5mm AK-8766 AK-8766 Taiwan Vỉ 13,000 14,300 495 T4104 Lưỡi dao rọc giấy bản lớn Asaki 7 sọc 100x18x0.5mm AK-8770 AK-8770 Taiwan Vỉ 15,600 17,160 496 T4105 Lưỡi dao rọc giấy bản lớn Asaki 14 sọc 100x18x0.5mm AK-8771 AK-8771 Taiwan Vỉ 15,600 17,160 497 T4107 Kéo cắt tôn Asaki kiểu Mỹ 14/350mm AK-0074" AK-0074 Taiwan Chiếc 217,500 239,250 498 T4108 Kéo cắt tôn có lò xo Asaki kiểu Đức 8/200mm AK-0075" AK-0075 Taiwan Chiếc 106,600 117,260 499 T4109 Kéo cắt tôn có lò xo Asaki kiểu Đức 14/350mm AK-0076" AK-0076 Taiwan Chiếc 185,000 203,500 500 T4111 Kéo cắt tôn Asaki kiểu Mỹ 12/300mm AK-0331" AK-0331 Taiwan Chiếc 162,500 178,750 501 T4112 Kéo cắt tôn có lò xo Asaki kiểu Đức 10/250mm AK-0332" AK-0332 Taiwan Chiếc 126,300 138,930 502 T4113 Kéo cắt tôn có lò xo Asaki kiểu Đức 12/300mm AK-0333" AK-0333 Taiwan Chiếc 150,000 165,000 503 T4115 Kéo cắt tôn mũi cong trái Asaki 10/250mm AK-0167" AK-0167 Taiwan Chiếc 124,800 137,280 504 T4116 Kéo cắt tôn mũi cong phải Asaki 10/250mm AK-0168" AK-0168 Taiwan Chiếc 124,800 137,280 505 T4117 Kéo cắt ống nhựa lưỡi inox Asaki 42mm AK-0081 AK-0081 Taiwan Chiếc 110,500 121,550 506 T4119 Kéo cắt ống nhựa lưỡi inox Asaki Cao cấp 42mm AK-0083 AK-0083 Taiwan Chiếc 217,500 239,250
  • 17. STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT Đơn giá không bao gồm VAT Đơn giá bao gồm VAT 507 T4120 Kéo cắt ống nhựa lưỡi thép Asaki 36mm AK-0084 AK-0084 Taiwan Chiếc 256,300 281,930 508 T4121 Kéo cắt ống nhựa lưỡi inox Asaki loại dài 42mm AK-0086 AK-0086 Taiwan Chiếc 105,300 115,830 509 T4123 Kéo cắt ống nhựa lưỡi inox Asaki cán bọc nhựa 42mm AK-0162 AK-0162 Taiwan Chiếc 124,800 137,280 510 T4124 Kéo đa năng lưỡi inox Asaki 8/200mm AK-8626" AK-8626 Taiwan Chiếc 44,200 48,620 511 T4125 Kéo cắt cành lưỡi inox Asaki 7/175mm AK-8630" AK-8630 Taiwan Chiếc 83,200 91,520 512 T4127 Kéo cắt cành lưỡi inox Asaki có lò xo 8/200mm AK-8635" AK-8635 Taiwan Chiếc 93,600 102,960 513 T4128 Kéo cắt cành lưỡi inox Asaki Mũi thẳng 8/200mm AK-8638" AK-8638 Taiwan Chiếc 125,000 137,500 514 T4129 Kéo cắt cành lưỡi inox Asaki mũi cong 8/200mm AK-8639" AK-8639 Taiwan Chiếc 125,000 137,500 515 T4131 Kéo cắt cành cán bọc PVC Asaki Mũi thẳng 8/200mm AK-8642" AK-8642 Taiwan Chiếc 118,300 130,130 516 T4132 Kéo cắt cành cán bọc PVC Asaki mũi cong 8/200mm AK-8643" AK-8643 Taiwan Chiếc 118,300 130,130 517 T4133 Kéo cắt cành lưỡi inox Asaki cán bọc nhựa 8/200mm AK-8646" AK-8646 Taiwan Chiếc 118,300 130,130 518 T4135 Kéo cắt cành cán đúc Asaki mũi cong 8/200mm AK-8648" AK-8648 Taiwan Chiếc 94,900 104,390 519 T4136 Kéo cắt cành cán đúc Asaki 8.5/215mm AK-8651" AK-8651 Taiwan Chiếc 127,400 140,140 520 T4137 Kéo cắt cành cán dày Asaki mũi cong 8/200mm AK-8653" AK-8653 Taiwan Chiếc 156,300 171,930 521 T4139 Cưa sắt điều chỉnh Asaki khung dẹp 8/12'' AK-0455" AK-0455 Taiwan Chiếc 78,000 85,800 522 T4140 Cưa sắt Asaki khung vuông 12/300mm AK-8788" AK-8788 Taiwan Chiếc 146,300 160,930 523 T4141 Cưa sắt Asaki khung tròn 12/300mm AK-8789" AK-8789 Taiwan Chiếc 74,100 81,510 524 T4143 Cưa gỗ Asaki 14/350mm AK-8657" AK-8657 Taiwan Chiếc 119,600 131,560 525 T4144 Cưa gỗ Asaki 16/400mm AK-8658" AK-8658 Taiwan Chiếc 130,000 143,000 526 T4145 Cưa gỗ Asaki 18/450mm AK-8659" AK-8659 Taiwan Chiếc 138,800 152,680 527 T4147 Cưa gỗ Asaki 22''/550mm AK-8661 AK-8661 Taiwan Chiếc 183,800 202,180 528 T4148 Lưỡi cưa sắt 18 răng Asaki 12/300mm AK-8716" AK-8716 Taiwan Chiếc 9,100 10,010 529 T4149 Lưỡi cưa sắt 24 răng Asaki 12/300mm AK-8717" AK-8717 Taiwan Chiếc 9,100 10,010 530 T4151 Lưỡi cưa Bi-metal 18 răng Asaki 12/300mm AK-8719" AK-8719 Taiwan Chiếc 28,600 31,460 531 T4152 Lưỡi cưa Bi-metal 24 răng Asaki 12/300mm AK-8720" AK-8720 Taiwan Chiếc 28,600 31,460 532 T4153 Lưỡi cưa Bi-metal 32 răng Asaki 12/300mm AK-8721" AK-8721 Taiwan Chiếc 28,600 31,460 533 T4155 Dũa tam giác răng thô Asaki 10/250mm AK-0357 Hãng ngừng cấp hàng" AK-0357 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 534 T4156 Dũa tròn răng thô Asaki 8/200mm AK- 0358" AK-0358 Taiwan Chiếc 42,900 47,190 535 T4157 Dũa tròn răng thô Asaki 10/250mm AK- 0359 Hãng ngừng cấp hàng" AK-0359 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 536 T4159 Dũa dẹp răng thô Asaki 10/250mm AK- 0362 Hãng ngừng cấp hàng" AK-0362 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 537 T4160 Dũa dẹp răng thô Asaki 12/300mm AK- 0363 Hãng ngừng cấp hàng" AK-0363 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 538 T4161 Dũa dẹp răng nhuyễn Asaki 6/150mm AK-3740" AK-3740 Taiwan Chiếc 59,800 65,780 539 T4163 Dũa dẹp răng nhuyễn Asaki 10/250mm AK-3742" AK-3742 Taiwan Chiếc 91,000 100,100 540 T4164 Dũa dẹp răng nhuyễn Asaki 12/300mm AK-3743" AK-3743 Taiwan Chiếc 113,100 124,410
  • 18. STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT Đơn giá không bao gồm VAT Đơn giá bao gồm VAT 541 T4165 Dũa bán nguyệt răng thô Asaki 8/200mm AK-0364 Hãng ngừng cấp hàng" AK-0364 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 542 T4167 Dũa bán nguyệt răng thô Asaki 12/300mm AK-0366 Hãng ngừng cấp hàng" AK-0366 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 543 T4168 Dũa bán nguyệt răng nhuyễn Asaki 6/150mm AK-3745" AK-3745 Taiwan Chiếc 66,300 72,930 544 T4169 Dũa bán nguyệt răng nhuyễn Asaki 8/200mm AK-3746" AK-3746 Taiwan Chiếc 79,300 87,230 545 T4171 Dũa bán nguyệt răng nhuyễn Asaki 12/300mm AK-3748" AK-3748 Taiwan Chiếc 123,500 135,850 546 T4172 Bộ dũa Asaki 3 chiếc 8/200mm AK- 0368 Hãng ngừng cấp hàng" AK-0368 Taiwan Bộ Liên hệ Liên hệ 547 T4173 Bộ dũa Mini Asaki 6 chiếc 4x160mm AK- 0369 Hãng ngừng cấp hàng AK-0369 Taiwan Bộ Liên hệ Liên hệ 548 T4175 Dũa tam giác răng nhuyễn Asaki 8/200mm AK-3751" AK-3751 Taiwan Chiếc 67,600 74,360 549 T4176 Dũa tam giác răng nhuyễn Asaki 10/250mm AK-3752" AK-3752 Taiwan Chiếc 85,800 94,380 550 T4177 Dũa tam giác răng nhuyễn Asaki 12/300mm AK-3753" AK-3753 Taiwan Chiếc 111,800 122,980 551 T4179 Dũa vuông răng nhuyễn Asaki 8/200mm AK-3756" AK-3756 Taiwan Chiếc 63,700 70,070 552 T4180 Dũa vuông răng nhuyễn Asaki 10/250mm AK-3757" AK-3757 Taiwan Chiếc 84,500 92,950 553 T4181 Dũa vuông răng nhuyễn Asaki 12/300mm AK-3758" AK-3758 Taiwan Chiếc 106,600 117,260 554 T4183 Dũa tròn răng nhuyễn Asaki 8/200mm AK-3761" AK-3761 Taiwan Chiếc 61,100 67,210 555 T4184 Dũa tròn răng nhuyễn Asaki 10/250mm AK-3762" AK-3762 Taiwan Chiếc 78,000 85,800 556 T4185 Dũa tròn răng nhuyễn Asaki 12/300mm AK-3763" AK-3763 Taiwan Chiếc 93,600 102,960 557 T4187 Bộ dũa sắt Asaki 5 chiếc 10/250mm AK- 3767" AK-3767 Taiwan Bộ 451,300 496,430 558 T4188 Bộ dũa sắt Mini Asaki 6 chiếc 3x140mm AK-3898 AK-3898 Taiwan Bộ 80,600 88,660 559 T4189 Bộ dũa sắt Mini Asaki 6 chiếc 4x160mm AK-3899 AK-3899 Taiwan Bộ 93,600 102,960 560 T4191 Bộ dũa kim cương Asaki 6 chiếc 3x140mm AK-3901 AK-3901 Taiwan Bộ 127,400 140,140 561 T4192 Bộ dũa kim cương Asaki 6 chiếc 4x160mm AK-3902 AK-3902 Taiwan Bộ 155,000 170,500 562 T4193 Bộ dũa kim cương Asaki 6 chiếc 5x180mm AK-3903 AK-3903 Taiwan Bộ 191,300 210,430 563 T4195 Lưỡi cắt gỗ 40 răng Asaki 12/300mm AK-0441" AK-0441 Taiwan Chiếc 191,300 210,430 564 T4196 Lưỡi cắt gỗ 40 răng Asaki Cao cấp 4''/100mm AK-8667 AK-8667 Taiwan Chiếc 107,900 118,690 565 T4197 Lưỡi cắt gỗ 40 răng Asaki Cao cấp 6''/150mm AK-8668 AK-8668 Taiwan Chiếc 172,500 189,750 566 T4199 Lưỡi cắt gỗ 40 răng Asaki Cao cấp 7/175mm AK-8670" AK-8670 Taiwan Chiếc 223,800 246,180 567 T4200 Lưỡi cắt gỗ 60 răng Asaki Cao cấp 7/175mm AK-8671" AK-8671 Taiwan Chiếc 258,800 284,680 568 T4201 Lưỡi cắt gỗ 80 răng Asaki Cao cấp 7/175mm AK-8672" AK-8672 Taiwan Chiếc 285,000 313,500 569 T4203 Lưỡi cắt gỗ 60 răng Asaki Cao cấp 9''/225mm AK-8676 AK-8676 Taiwan Chiếc 386,300 424,930 570 T4204 Lưỡi cắt gỗ 80 răng Asaki Cao cấp 9''/225mm AK-8677 AK-8677 Taiwan Chiếc 412,500 453,750 571 T4205 Lưỡi cắt nhôm 100 răng Asaki Cao cấp 9''/225mm AK-8678 AK-8678 Taiwan Chiếc 471,300 518,430 572 T4207 Lưỡi cắt gỗ 60 răng Asaki Cao cấp 10/250mm AK-8680" AK-8680 Taiwan Chiếc 412,500 453,750
  • 19. STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT Đơn giá không bao gồm VAT Đơn giá bao gồm VAT 573 T4208 Lưỡi cắt gỗ 80 răng Asaki Cao cấp 10/250mm AK-8682" AK-8682 Taiwan Chiếc 471,300 518,430 574 T4209 Lưỡi cắt nhôm 100 răng Asaki Cao cấp 10/250mm AK-8683" AK-8683 Taiwan Chiếc 515,000 566,500 575 T4211 Lưỡi cắt gỗ 60 răng Asaki Cao cấp 12/300mm AK-8686" AK-8686 Taiwan Chiếc 601,300 661,430 576 T4212 Lưỡi cắt gỗ 80 răng Asaki Cao cấp 12/300mm AK-8687" AK-8687 Taiwan Chiếc 643,800 708,180 577 T4213 Lưỡi cắt nhôm 100 răng Asaki Cao cấp 12/300mm AK-8688" AK-8688 Taiwan Chiếc 727,500 800,250 578 T4215 Lưỡi cắt gỗ 60 răng Asaki Cao cấp 14/350mm AK-8691" AK-8691 Taiwan Chiếc 715,000 786,500 579 T4216 Lưỡi cắt gỗ 80 răng Asaki Cao cấp 14/350mm AK-8692" AK-8692 Taiwan Chiếc 757,500 833,250 580 T4217 Lưỡi cắt nhôm 100 răng Asaki Cao cấp 14/350mm AK-8693" AK-8693 Taiwan Chiếc 801,300 881,430 581 T4219 Lưỡi cắt gỗ 60 răng Asaki Cao cấp 16/400mm AK-8696" AK-8696 Taiwan Chiếc 773,800 851,180 582 T4220 Lưỡi cắt gỗ 80 răng Asaki Cao cấp 16/400mm AK-8697" AK-8697 Taiwan Chiếc 825,000 907,500 583 T4221 Lưỡi cắt nhôm 100 răng Asaki Cao cấp 16/400mm AK-8698" AK-8698 Taiwan Chiếc 970,000 1,067,000 584 U0090 Kìm cắt mỏ chéo cán dày Cao cấp Asaki 6/150mm AK-0304" AK-0304 Taiwan Chiếc 88,400 97,240 585 U0091 Kìm cộng lực Asaki 12/300mm AK- 0623" AK-0623 Taiwan Chiếc 188,800 207,680 586 U0093 Kìm cộng lực Asaki 18/450mm AK- 0625" AK-0625 Taiwan Chiếc 256,300 281,930 587 U0094 Kìm cộng lực Asaki 24/600mm AK- 0626" AK-0626 Taiwan Chiếc 357,500 393,250 588 U0095 Kìm cộng lực Asaki 30/750mm AK- 0627" AK-0627 Taiwan Chiếc 488,800 537,680 589 U0097 Kìm cộng lực Asaki 42/1050mm AK- 0629" AK-0629 Taiwan Chiếc 942,500 1,036,750 590 U0098 Kìm cộng lực Asaki 48/1200mm AK- 0630" AK-0630 Taiwan Chiếc 1,008,800 1,109,680 591 U0099 Kìm cắt mỏ chéo cán dày kiểu Đức Asaki 6/150mm AK-8006" AK-8006 Taiwan Chiếc 187,500 206,250 592 U0101 Kìm cắt mỏ chéo cán dày(teflon) kiểu Đức Asaki 6/150mm AK-8027" AK-8027 Taiwan Chiếc 62,400 68,640 593 U0102 Kìm cắt mỏ chéo cán dày kiểu Mỹ Asaki 6/150mm AK-8039" AK-8039 Taiwan Chiếc 72,800 80,080 594 U0103 Kìm cắt mỏ chéo cán dày(chống trơn) kiểu Mỹ Asaki 8/200mm AK-8041" AK-8041 Taiwan Chiếc 105,300 115,830 595 U0105 Kìm cắt mỏ chéo cán dày(đen) kiểu Mỹ Asaki 8/200mm AK-8053" AK-8053 Taiwan Chiếc 85,800 94,380 596 U0106 Kìm cắt mỏ chéo cán dày(chống trơn) Asaki 6/150mm AK-8096" AK-8096 Taiwan Chiếc 68,900 75,790 597 U0107 Kìm cắt mỏ chéo cán dày(chống trơn) Asaki 8/200mm AK-8098" AK-8098 Taiwan Chiếc 91,000 100,100 598 U0109 Kìm cắt mỏ chéo cán dày Asaki 8/200mm AK-8110" AK-8110 Taiwan Chiếc 93,600 102,960 599 U0110 Kìm cắt mỏ chéo cán bọc nhựa Mạ crom Asaki 5/125mm AK-8145" AK-8145 Taiwan Chiếc 118,300 130,130 600 U0111 Kìm cắt mỏ chéo cán bọc nhựa Mạ crom Asaki 6/150mm AK-8146" AK-8146 Taiwan Chiếc 127,400 140,140 601 U0113 Kìm cắt mỏ chéo Asaki 6/150mm AK- 8148" AK-8148 Taiwan Chiếc 79,300 87,230 602 U0114 Kìm cắt mỏ chéo cách điện thường kiểu Nhật Asaki 5/125mm AK-8152" AK-8152 Taiwan Chiếc 74,100 81,510 603 U0115 Kìm cắt mỏ chéo cách điện thường kiểu Nhật Asaki 5/125mm AK-8154" AK-8154 Taiwan Chiếc 74,100 81,510 604 U0117 Kìm cắt cáp điện đầu nhỏ Asaki 6/150mm AK-8180" AK-8180 Taiwan Chiếc 74,100 81,510
  • 20. STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT Đơn giá không bao gồm VAT Đơn giá bao gồm VAT 605 U0118 Kìm cắt cáp điện đầu nhỏ Asaki 8/200mm AK-8181" AK-8181 Taiwan Chiếc 97,500 107,250 606 U0119 Kìm cắt cáp điện đầu nhỏ Asaki 10/250mm AK-8182" AK-8182 Taiwan Chiếc 113,100 124,410 607 U0121 Kìm cộng lực cắt lưới B40 Asaki 10/250mm AK-8187" AK-8187 Taiwan Chiếc 217,500 239,250 608 U0122 Kìm cắt cáp thép Asaki 8/200mm AK- 8188" AK-8188 Taiwan Chiếc 156,300 171,930 609 U0123 Kìm cắt cáp thép Cao cấp Asaki 8/200mm AK-8189" AK-8189 Taiwan Chiếc 177,500 195,250 610 U0125 Kìm cắt cáp thép Asaki 24/600mm AK- 8192" AK-8192 Taiwan Chiếc 508,800 559,680 611 U0126 Kìm cắt cáp thép Asaki 36/900mm AK- 8193" AK-8193 Taiwan Chiếc 832,500 915,750 612 U0127 Kìm cắt cáp điện hạng nặng Asaki 14/350mm AK-8210" AK-8210 Taiwan Chiếc 277,500 305,250 613 U0129 Kìm cắt cáp điện hạng nặng Asaki 24/600mm AK-8212" AK-8212 Taiwan Chiếc 406,300 446,930 614 U0130 Kìm cắt cáp điện hạng nặng Asaki 28''/700mm AK-8213 AK-8213 Taiwan Chiếc 546,300 600,930 615 U0131 Kìm cắt cáp điện hạng nặng Asaki 32''/800mm AK-8214 AK-8214 Taiwan Chiếc 643,800 708,180 616 U0133 Kìm cắt mỏ chéo cán bọc nhựa Asaki 5/125mm AK-8292" AK-8292 Taiwan Chiếc 44,200 48,620 617 U0134 Kìm cắt mỏ chéo cán dày(chống trơn) Asaki 5/125mm AK-8362" AK-8362 Taiwan Chiếc 62,400 68,640 618 U0135 Kìm răng cán dày Cao cấp Asaki 6/150mm AK-0301" AK-0301 Taiwan Chiếc 96,200 105,820 619 U0137 Kìm nhọn cán dày Cao cấp Asaki 6/150mm AK-0303" AK-0303 Taiwan Chiếc 80,600 88,660 620 U0138 Kìm 2 lỗ cán bọc nhựa 2 nấc tăng Asaki 8/200mm AK-0320" AK-0320 Taiwan Chiếc 67,600 74,360 621 U0139 Kìm mỏ quạ cán bọc nhựa Asaki 10/250mm AK-0321 Hãng ngừng SX" AK-0321 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 622 U0141 Kìm răng cán dày(chống trơn) kiểu Đức Asaki 8.5''/215mm AK-8002 AK-8002 Taiwan Chiếc 221,300 243,430 623 U0142 Kìm nhọn cán dày(chống trơn) kiểu Đức Asaki 6/150mm AK-8003" AK-8003 Taiwan Chiếc 178,800 196,680 624 U0143 Kìm nhọn cán dày(chống trơn) kiểu Đức Asaki 8/200mm AK-8005" AK-8005 Taiwan Chiếc 203,800 224,180 625 U0145 Kìm răng cán dày kiểu Nhật Asaki 8.5''/215mm AK-8011 AK-8011 Taiwan Chiếc 201,300 221,430 626 U0146 Kìm nhọn Mỏ dài cán dày kiểu Nhật Asaki 6/150mm AK-8012" AK-8012 Taiwan Chiếc 150,000 165,000 627 U0147 Kìm nhọn cán dày kiểu Nhật Asaki 6/150mm AK-8018" AK-8018 Taiwan Chiếc 152,500 167,750 628 U0149 Kìm răng cán dày(chống trơn) kiểu Mỹ Asaki 7/180mm AK-8034" AK-8034 Taiwan Chiếc 97,500 107,250 629 U0150 Kìm răng cán dày(chống trơn) kiểu Mỹ Asaki 8/200mm AK-8035" AK-8035 Taiwan Chiếc 105,300 115,830 630 U0151 Kìm nhọn cán dày(chống trơn) kiểu Mỹ Asaki 6/150mm AK-8036" AK-8036 Taiwan Chiếc 71,500 78,650 631 U0153 Kìm răng cán dày(đen) kiểu Mỹ Asaki 6/150mm AK-8045" AK-8045 Taiwan Chiếc 72,800 80,080 632 U0154 Kìm răng cán dày(đen) kiểu Mỹ Asaki 7/180mm AK-8046" AK-8046 Taiwan Chiếc 80,600 88,660 633 U0155 Kìm răng cán dày(đen) kiểu Mỹ Asaki 8/200mm AK-8047" AK-8047 Taiwan Chiếc 84,500 92,950 634 U0157 Kìm nhọn cán dày(đen) kiểu Mỹ Asaki 8/200mm AK-8050" AK-8050 Taiwan Chiếc 79,300 87,230 635 U0158 Kìm răng cán dày(chống trơn) Asaki 6/150mm AK-8090" AK-8090 Taiwan Chiếc 72,800 80,080 636 U0159 Kìm răng cán dày(chống trơn) Asaki 7/180mm AK-8091" AK-8091 Taiwan Chiếc 84,500 92,950 637 U0161 Kìm nhọn cán dày(chống trơn) Asaki 6/150mm AK-8093" AK-8093 Taiwan Chiếc 67,600 74,360
  • 21. STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT Đơn giá không bao gồm VAT Đơn giá bao gồm VAT 638 U0162 Kìm nhọn cán dày(chống trơn) Asaki 8/200mm AK-8095" AK-8095 Taiwan Chiếc 85,800 94,380 639 U0163 Kìm răng cán dày Asaki 6/150mm AK- 8102" AK-8102 Taiwan Chiếc 72,800 80,080 640 U0165 Kìm răng cán dày Asaki 8/200mm AK- 8104" AK-8104 Taiwan Chiếc 93,600 102,960 641 U0166 Kìm nhọn cán dày Asaki 6/150mm AK- 8105" AK-8105 Taiwan Chiếc 68,900 75,790 642 U0167 Kìm nhọn cán dày Asaki 8/200mm AK- 8107" AK-8107 Taiwan Chiếc 88,400 97,240 643 U0169 Kìm nhọn cán bọc nhựa có răng trong Asaki 5/125mm AK-8293" AK-8293 Taiwan Chiếc 44,200 48,620 644 U0170 Kìm nhọn cán bọc nhựa Asaki 5/125mm AK-8294" AK-8294 Taiwan Chiếc 44,200 48,620 645 U0171 Kìm nhọn Mỏ dài Asaki 5/125mm AK- 8295" AK-8295 Taiwan Chiếc 44,200 48,620 646 U0173 Kìm nhọn mỏ bằng Asaki 5/125mm AK- 8297" AK-8297 Taiwan Chiếc 44,200 48,620 647 U0174 Kìm răng cán dày Asaki 5/125mm AK- 8360" AK-8360 Taiwan Chiếc 62,400 68,640 648 U0175 Kìm nhọn cán dày có răng trong Asaki 5/125mm AK-8363" AK-8363 Taiwan Chiếc 62,400 68,640 649 U0177 Kìm nhọn Mỏ dài cán dày Asaki 5/125mm AK-8365" AK-8365 Taiwan Chiếc 62,400 68,640 650 U0178 Kìm nhọn mỏ cong cán dày Asaki 5/125mm AK-8366" AK-8366 Taiwan Chiếc 62,400 68,640 651 U0179 Kìm nhọn mỏ bằng cán dày Asaki 5/125mm AK-8367" AK-8367 Taiwan Chiếc 62,400 68,640 652 U0181 Kìm 2 lỗ 2 nấc tăng cao cấp Asaki 8/200mm AK-8374" AK-8374 Taiwan Chiếc 102,700 112,970 653 U0182 Kìm 2 lỗ 2 nấc tăng cao cấp Asaki 10/250mm AK-8375" AK-8375 Taiwan Chiếc 127,400 140,140 654 U0183 Kìm mỏ quạ Cao cấp Asaki 6/150mm AK-8378" AK-8378 Taiwan Chiếc 118,300 130,130 655 U0185 Kìm mỏ quạ Cao cấp Asaki 12/300mm AK-8380" AK-8380 Taiwan Chiếc 191,300 210,430 656 U0186 Kìm bấm cáp mạng Asaki 8/200mm AK- 0336" AK-0336 Taiwan Chiếc 119,600 131,560 657 U0187 Kìm bấm cáp mạng đa năng Asaki 8/200mm AK-0337" AK-0337 Taiwan Chiếc 130,000 143,000 658 U0189 Kìm bấm đầu cos tròn bọc nhựa 0.5- 6mm2 Asaki 9/225mm AK-9120" AK-9120 Taiwan Chiếc 296,300 325,930 659 U0190 Kìm bấm đầu cos tròn 0.5-10mm2 Asaki 9/225mm AK-9121" AK-9121 Taiwan Chiếc 296,300 325,930 660 U0191 Kìm bấm đầu cos ghim capa 0.15- 6mm2 Asaki 9/225mm AK-9122" AK-9122 Taiwan Chiếc 296,300 325,930 661 U0193 Kìm bấm đầu cos nối 1.7-6.5mm2 Asaki 9/225mm AK-9124" AK-9124 Taiwan Chiếc 296,300 325,930 662 U0194 Kìm bấm đầu nối cáp đồng trục 6.48- 9.14mm2 Asaki 9/225mm AK-9125" AK-9125 Taiwan Chiếc 296,300 325,930 663 U0195 Kìm bấm đầu cos thẳng bọc nhựa 0.5- 6mm2 Asaki 9/225mm AK-9126" AK-9126 Taiwan Chiếc 296,300 325,930 664 U0197 Kìm chết mỏ ô van Asaki 10/250mm AK-8255" AK-8255 Taiwan Chiếc 106,600 117,260 665 U0198 Kìm chết mỏ cong Asaki 10/250mm AK- 8258" AK-8258 Taiwan Chiếc 106,600 117,260 666 U0199 Kìm chết mỏ bằng bấm ống đồng Asaki 7/180mm AK-8260" AK-8260 Taiwan Chiếc 142,500 156,750 667 U0201 Kìm chết Mỏ dài Asaki 9/225mm AK- 8264" AK-8264 Taiwan Chiếc 113,100 124,410 668 U0202 Kìm bấm hàn chữ C Asaki 11''/275mm AK-8266 AK-8266 Taiwan Chiếc 146,300 160,930 669 U0203 Kìm bấm hàn chữ C Asaki 11''/275mm AK-8269 AK-8269 Taiwan Chiếc 162,500 178,750
  • 22. STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT Đơn giá không bao gồm VAT Đơn giá bao gồm VAT 670 U0205 Kìm bấm hàn mỏ bằng Asaki 10/250mm AK-8273" AK-8273 Taiwan Chiếc 180,000 198,000 671 U0206 Kìm chết xích mở ống Asaki 18/450mm AK-8274" AK-8274 Taiwan Chiếc 282,500 310,750 672 U0207 Kìm chết Cao cấp Asaki 10/250mm AK- 8280" AK-8280 Taiwan Chiếc 220,000 242,000 673 U0209 Bộ kìm mở tanh 4 đầu Asaki 7/180mm AK-7020" AK-7020 Taiwan Chiếc 85,800 94,380 674 U0210 Kìm mở tanh trong mỏ thẳng Asaki 7/180mm AK-8328" AK-8328 Taiwan Chiếc 66,300 72,930 675 U0211 Kìm mở tanh trong mỏ thẳng Asaki 9/225mm AK-8330" AK-8330 Taiwan Chiếc 117,000 128,700 676 U0213 Kìm mở tanh trong mỏ cong Asaki 7/180mm AK-8335" AK-8335 Taiwan Chiếc 66,300 72,930 677 U0214 Kìm mở tanh trong mỏ cong Asaki 9/225mm AK-8337" AK-8337 Taiwan Chiếc 117,000 128,700 678 U0215 Kìm mở tanh trong mỏ cong Asaki 13''/325mm AK-8338 AK-8338 Taiwan Chiếc 211,300 232,430 679 U0217 Kìm mở tanh ngoài mỏ thẳng Asaki 9/225mm AK-8344" AK-8344 Taiwan Chiếc 117,000 128,700 680 U0218 Kìm mở tanh ngoài mỏ thẳng Asaki 13''/325mm AK-8345 AK-8345 Taiwan Chiếc 211,300 232,430 681 U0219 Kìm mở tanh ngoài mỏ cong Asaki 7/180mm AK-8349" AK-8349 Taiwan Chiếc 66,300 72,930 682 U0221 Kìm mở tanh ngoài mỏ cong Asaki 13''/325mm AK-8352 AK-8352 Taiwan Chiếc 211,300 232,430 683 U0222 Kìm tuốt dây điện tự động 0.2-6mm Asaki 8/200mm AK-0338" AK-0338 Taiwan Chiếc 227,500 250,250 684 U0223 Kìm tuốt dây điện tự động 0.2- 6mm(cao cấp) Asaki 8/200mm AK- 0339" AK-0339 Taiwan Chiếc 272,500 299,750 685 U0225 Kìm tuốt dây điện 0.6-6mm Asaki 6/150mm AK-0341" AK-0341 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 686 U0226 Kìm mở lọc nhớt Asaki 12/300mm AK- 1058" AK-1058 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 687 U0227 Kìm tuốt dây điện mỏ quạ 0.5 - 6mm Asaki AK-7021 AK-7021 Taiwan Chiếc 101,400 111,540 688 U0229 Kìm bấm lỗ Asaki 2.5mm - 5mm AK- 8158 AK-8158 Taiwan Chiếc 158,800 174,680 689 U0230 Bộ kìm bấm lỗ và khoen Asaki 2.5mm - 5mm AK-8159 AK-8159 Taiwan Bộ 231,300 254,430 690 U0231 Kìm càng cua cán bọc nhựa Asaki 5/125mm AK-8291" AK-8291 Taiwan Chiếc 44,200 48,620 691 U0233 Kìm càng cua đầu nhỏ Asaki 9/225mm AK-8307" AK-8307 Taiwan Chiếc 97,500 107,250 692 U0234 Kìm càng cua cán dày(chống trơn) Asaki 5/125mm AK-8361" AK-8361 Taiwan Chiếc 62,400 68,640 693 U0235 Kìm tuốt dây điện 0.6-2.6mm Asaki 6/150mm AK-9100" AK-9100 Taiwan Chiếc 85,800 94,380 694 7Z020 Đe cơ khí 1.4 kg Asaki AK-6880 AK-6880 Taiwan Chiếc 247,500 272,250 695 7Z021 Đe cơ khí 3 kg Asaki AK-6881 AK-6881 Taiwan Chiếc 411,300 452,430 696 7Z023 Đe cơ khí 11 kg Asaki AK-6883 AK-6883 Taiwan Chiếc 1,157,500 1,273,250 697 7Z024 Đe cơ khí 15 kg Asaki AK-6884 AK-6884 Taiwan Chiếc 1,563,800 1,720,180 698 7Z025 Đe cơ khí 25 kg Asaki AK-6885 AK-6885 Taiwan Chiếc 2,503,800 2,754,180 699 7Z027 Đe cơ khí 91 kg Asaki AK-6888 AK-6888 Taiwan Chiếc 10,205,000 11,225,500 700 HT543 Xà cầy nhổ đinh (xà beng nhổ đinh) Asaki 22x1000mm AK-9653 Taiwan Chiếc 683,800 752,180 701 HT703 Asaki AK-1011 AK-1011 Taiwan Chiếc 46,800 51,480 702 1B125 Kìm cộng lực Asaki 8/200mm AK-8191" AK-8191 Taiwan Chiếc 119,600 131,560 703 1B127 Kìm cắt mỏ chéo cán dày Mạ crom Asaki 300mm2 AK-8402 AK-8402 Taiwan Chiếc 2,450,000 2,695,000 704 1B128 Kìm cắt mỏ chéo cán dày Mạ crom Asaki 500mm2 AK-8403 AK-8403 Taiwan Chiếc 2,951,300 3,246,430 705 1B129 Kìm cắt mỏ chéo cán dày Mạ crom Asaki Φ75mm AK-8408 AK-8408 Taiwan Chiếc 4,985,000 5,483,500 706 1B131 Kìm cắt mỏ chéo cán dày Mạ crom Asaki Φ130mm AK-8410 AK-8410 Taiwan Chiếc 16,228,800 17,851,680
  • 23. STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT Đơn giá không bao gồm VAT Đơn giá bao gồm VAT 707 1B132 Kìm cắt mỏ chéo cán dày Mạ crom Asaki 150mm2 AK-8416 AK-8416 Taiwan Chiếc 5,807,500 6,388,250 708 1B133 Kìm cắt mỏ chéo cán dày Mạ crom Asaki 100mm2 AK-8417 AK-8417 Taiwan Chiếc 5,345,000 5,879,500 709 1B135 Kìm mỏ quạ Asaki 1''/25mm AK-0640 AK-0640 Taiwan Chiếc 152,500 167,750 710 1B136 Kìm tuốt dây điện Asaki 6/150mm AK- 9101" AK-9101 Taiwan Chiếc 76,700 84,370 711 1B137 Kìm rút đinh rive Asaki 9.5''/240mm AK- 0329 AK-0329 Taiwan Chiếc 85,800 94,380 712 1B139 Kìm rút đinh rive Asaki 10.5''/265mm AK-0070 AK-0070 Taiwan Chiếc 185,000 203,500 713 1B140 Kìm rút đinh rive Asaki 17''/425mm AK- 0071 AK-0071 Taiwan Chiếc 162,500 178,750 714 1B141 Kìm rút đinh rive Asaki 17''/425mm AK- 0072 AK-0072 Taiwan Chiếc 221,300 243,430 715 1B143 Kìm bấm ghim Asaki 4mm - 14mm AK- 7106 AK-7106 Taiwan Chiếc 210,000 231,000 716 1B144 Kìm hàn điện Asaki 600A AK-2021 AK-2021 Taiwan Chiếc 168,800 185,680 717 1B145 Kìm hàn điện kiểu Mỹ Asaki 800A AK- 2028 AK-2028 Taiwan Chiếc 212,500 233,750 718 1B147 Kìm hàn điện kiểu Nhật Asaki 600A AK- 2043 AK-2043 Taiwan Chiếc 124,800 137,280 719 1B148 Kìm bấm đầu cos Asaki 300mm2 AK- 0618 AK-0618 Taiwan Chiếc 1,601,300 1,761,430 720 1B149 Kìm cắt Asaki 12mm AK-0619 AK-0619 Taiwan Chiếc 1,601,300 1,761,430 721 1B151 Kìm cắt Asaki 20mm AK-0621 AK-0621 Taiwan Chiếc 2,898,800 3,188,680 722 1B156 Kìm nhọn Asaki 6''/150mm AK-8024 AK-8024 Taiwan Chiếc 62,400 68,640 723 1B157 Kìm nhọn Asaki 8''/200mm AK-8026 AK-8026 Taiwan Chiếc 76,700 84,370 724 1B159 Dao cắt ống đồng Asaki 12 - 25mm AK- 8612 AK-8612 Taiwan Chiếc 426,300 468,930 725 1B160 Dao cắt ống đồng Asaki 25 - 75mm AK- 8613 AK-8613 Taiwan Chiếc 638,800 702,680 726 1B161 Cưa sắt Asaki 12''/300mm AK-8787 AK-8787 Taiwan Chiếc 313,800 345,180 727 1B163 Cưa cắt cành Asaki 11''/275mm AK- 8802 AK-8802 Taiwan Chiếc 140,000 154,000 728 1B164 Kéo cắt hàng rào Asaki 21''/525mm AK- 8806 AK-8806 Taiwan Chiếc 212,500 233,750 729 1B165 Kéo cắt hàng rào cán rút Asaki 25''/625mm AK-8807 AK-8807 Taiwan Chiếc 287,500 316,250 730 1B167 Bộ công cụ khoét lỗ gỗ và thạch cao Asaki 3 chi tiết AK-3680 AK-3680 Taiwan Bộ 76,700 84,370 731 1B168 Bộ công cụ khoét lỗ gỗ và thạch cao Asaki 8 chi tiết AK-3681 AK-3681 Taiwan Bộ 182,500 200,750 732 1B169 Bộ công cụ khoét lỗ gỗ và thạch cao Asaki 11 chi tiết AK-3682 AK-3682 Taiwan Bộ 152,500 167,750 733 1B171 Mũi khoét lỗ gỗ và thạch cao Asaki 30mm - 120mm AK-3678 AK-3678 Taiwan Chiếc 110,500 121,550 734 1B172 Mũi khoét lỗ gỗ Asaki 22mm - 54mm AK-3679 AK-3679 Taiwan Chiếc 110,500 121,550 735 1B173 Bộ dao điêu khắc Asaki cao cấp 14 chi tiết AK-3960 AK-3960 Taiwan Bộ 211,300 232,430 736 1B175 Lưỡi dao ren ống Asaki 112 - 1/2 AK- 3672 (LD-001)" AK-3672 (LD-001) Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 737 1B176 Lưỡi dao ren ống Asaki 112 - 3/4 AK- 3672 (LD-002)" AK-3672 (LD-002) Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 738 1B177 Lưỡi dao ren ống Asaki 112 - 1 AK- 3672 (LD-003)" AK-3672 (LD-003) Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 739 1B179 Lưỡi dao ren ống Asaki 114 - 1/2 - 3/4" AK-3673 (LD-005)" AK-3673 (LD-005) Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 740 1B180 Lưỡi dao ren ống Asaki 114 - 1 - 1¼" AK-3673 (LD-006)" AK-3673 (LD-006) Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 741 1B181 Lưỡi dao ren ống Asaki 114 - 1½ - 2" AK-3673 (LD-007)" AK-3673 (LD-007) Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 742 1B183 Lưỡi dao ren ống Asaki 117 - 3½ - 4" AK-3674 (LD-009)" AK-3674 (LD-009) Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
  • 24. STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT Đơn giá không bao gồm VAT Đơn giá bao gồm VAT 743 1B184 Lưỡi cắt gỗ Asaki 4 / 40T AK-0433" AK-0433 Taiwan Chiếc 63,700 70,070 744 1B185 Mỏ lết xích 900x500mm Asaki 4/100mm AK-0218" AK-0218 Taiwan Chiếc 1,090,000 1,199,000 745 1B187 Mỏ lết xích 1200x900mm Asaki 8/200mm AK-0220" AK-0220 Taiwan Chiếc 1,646,300 1,810,930 746 1B188 Mỏ lết xích 1300x1100mm Asaki 10''/250mm AK-0221 AK-0221 Taiwan Chiếc 2,200,000 2,420,000 747 1B189 Mỏ lết xích 1400x1200mm Asaki 12/300mm AK-0222" AK-0222 Taiwan Chiếc 2,478,800 2,726,680 748 1B191 Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa chống trơn 4x75 AK-9085 AK-9085 Taiwan Chiếc 37,700 41,470 749 1B192 Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa chống trơn 5x100 AK-9086 AK-9086 Taiwan Chiếc 45,500 50,050 750 1B193 Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa chống trơn 5x100 AK-9087 AK-9087 Taiwan Chiếc 45,500 50,050 751 1B195 Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa chống trơn 6x125 AK-9088 AK-9088 Taiwan Chiếc 54,600 60,060 752 1B196 Bộ tuốc nơ vít Asaki 6 chiếc AK-9074 AK-9074 Taiwan Bộ 125,000 137,500 753 1B197 Bộ tuốc nơ vít Asaki 6 chi tiết AK-9075 AK-9075 Taiwan Bộ 125,000 137,500 754 1B199 Bộ tuốc nơ vít Asaki 27 Cây AK-9071 AK-9071 Taiwan Bộ 101,400 111,540 755 1B200 Bộ tuốc nơ vít Asaki 34 Cây AK-9072 AK-9072 Taiwan Bộ 180,000 198,000 756 1B201 Bộ tuốc nơ vít Asaki nhiều đầu 9 cây AK-9073 AK-9073 Taiwan Bộ 152,500 167,750 757 1B203 Bộ tuốc nơ vít Asaki đồng hồ 17 chi tiết AK-9077 AK-9077 Taiwan Bộ 166,300 182,930 758 1B204 Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc màu 3x125mm AK-7116 AK-7116 Taiwan Chiếc 20,800 22,880 759 1B205 Tuốc nơ vít Asaki thép cán nhựa sọc màu 3x125mm AK-7117 AK-7117 Taiwan Chiếc 20,800 22,880 760 1B207 Tuốc nơ vít Asaki 2 cạnh & 4 cạnh 6mm AK-6994 AK-6994 Taiwan Chiếc 68,900 75,790 761 1B208 Bộ tuốc nơ vít Asaki dạng gập 8 cây AK-7981 AK-7981 Taiwan Bộ 124,800 137,280 762 1B209 Thước dây Asaki 3.5mx13mm nền trắng AK-2503 AK-2503 Taiwan Chiếc 18,200 20,020 763 1B217 Tủ đồ nghề 7 ngăn Asaki 680x460x860mm AK-9971 AK-9971 Taiwan Chiếc 16,888,800 18,577,680 764 1B218 Túi đồ nghề 7 ngăn Đeo thắt lưng ` Asaki AK-9984 AK-9984 Taiwan Chiếc 275,000 302,500 765 1B219 Túi đồ nghề 7 ngăn Đeo thắt lưng Asaki AK-9985 AK-9985 Taiwan Chiếc 292,500 321,750 766 1B221 Túi đồ nghề loại nhỏ Đeo vai Asaki AK- 9987 AK-9987 Taiwan Chiếc 275,000 302,500 767 1B222 Túi đồ nghề loại trung Đeo vai Asaki AK-9988 AK-9988 Taiwan Chiếc 318,800 350,680 768 1B223 Túi đồ nghề loại lớn Đeo vai Asaki AK- 9989 AK-9989 Taiwan Chiếc 308,800 339,680 769 1B236 Vam thủy lực 3 chấu Asaki 5 tấn AK- 0612 AK-0612 Taiwan Chiếc 2,111,300 2,322,430 770 1B237 Vam thủy lực 3 chấu Asaki 10 tấn AK- 0613 AK-0613 Taiwan Chiếc 3,016,300 3,317,930 771 1B238 Vam thủy lực 3 chấu Asaki 15 tấn AK- 0614 AK-0614 Taiwan Chiếc 5,076,300 5,583,930 772 1B240 Vam thủy lực 3 chấu Asaki 30 tấn AK- 0609 AK-0609 Taiwan Chiếc 8,543,800 9,398,180 773 1B241 Vam thủy lực 3 chấu Asaki 50 tấn AK- 0610 AK-0610 Taiwan Chiếc 13,572,500 14,929,750 774 1B243 Tay vặn 2 chiều Asaki 1/4 Cao cấp AK- 7862" AK-7862 Taiwan Chiếc 212,500 233,750 775 1B245 Tay vặn 2 chiều Asaki 1/2 Cao cấp AK- 7864" AK-7864 Taiwan Chiếc 312,500 343,750 776 1B246 Tay vặn 2 chiều Asaki 1/2 AK-0415" AK-0415 Taiwan Chiếc 227,500 250,250 777 1B247 Cờ lê lực Asaki 300N.m AK-6499 AK-6499 Taiwan Chiếc 200,000 220,000
  • 25. STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT Đơn giá không bao gồm VAT Đơn giá bao gồm VAT 778 1B249 Cờ lê lực Asaki 1/2x200N.m AK-7585" AK-7585 Taiwan Chiếc 1,105,000 1,215,500 779 1B250 Cờ lê lực Asaki 1/2''x300N.m AK-7586 AK-7586 Taiwan Chiếc 2,312,500 2,543,750 780 1B251 Tay vặn chữ L Asaki 1/2 AK-7595" AK-7595 Taiwan Chiếc 227,500 250,250 781 1B253 Đầu tuýp mở bugi Asaki 21mm AK- 7607 AK-7607 Taiwan Chiếc 80,600 88,660 782 1B254 Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x8mm AK-6000" AK-6000 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 783 1B255 Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x9mm AK-6001" AK-6001 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 784 1B257 Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x11mm AK-6003" AK-6003 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 785 1B258 Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x12mm AK-6004" AK-6004 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 786 1B259 Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x13mm AK-6005" AK-6005 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 787 1B261 Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x15mm AK-6007" AK-6007 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 788 1B262 Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x23mm AK-6015" AK-6015 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 789 1B263 Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki 1/2x8mm AK-6023" AK-6023 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 790 1B265 Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki 1/2x10mm AK-6025" AK-6025 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 791 1B266 Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki 1/2x11mm AK-6026" AK-6026 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 792 1B267 Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki 1/2x12mm AK-6027" AK-6027 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 793 1B269 Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki 1/2x14mm AK-6029" AK-6029 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 794 1B270 Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki 1/2x15mm AK-6030" AK-6030 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 795 1B271 Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki 1/2x17mm AK-6032" AK-6032 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 796 1B273 Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki 1/2x23mm AK-6038" AK-6038 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 797 1B274 Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki 1/2x8mm AK-6069" AK-6069 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 798 1B275 Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki 1/2x9mm AK-6070" AK-6070 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 799 1B277 Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki 1/2x11mm AK-6072" AK-6072 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 800 1B278 Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki 1/2x12mm AK-6073" AK-6073 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 801 1B279 Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki 1/2x13mm AK-6074" AK-6074 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 802 1B281 Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki 1/2x15mm AK-6076" AK-6076 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 803 1B282 Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki 1/2x21mm AK-6082" AK-6082 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 804 1B283 Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki 1/2x23mm AK-6084" AK-6084 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 805 1B285 Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki 1/2x9mm AK-6571" AK-6571 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 806 1B286 Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki 1/2x10mm AK-6572" AK-6572 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 807 1B287 Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki 1/2x11mm AK-6573" AK-6573 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 808 1B289 Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki 1/2x14mm AK-6576" AK-6576 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 809 1B290 Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki 1/2x15mm AK-6577" AK-6577 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 810 1B291 Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki 1/2x17mm AK-6579" AK-6579 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 811 1B293 Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki 1/2x23mm AK-6585" AK-6585 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ
  • 26. STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT Đơn giá không bao gồm VAT Đơn giá bao gồm VAT 812 1B294 Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki H14x100mm AK-7232 AK-7232 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 813 1B295 Búa cao su cán thép chống trơn Asaki 350g AK-9526 AK-9526 Taiwan Chiếc 46,800 51,480 814 1B297 Búa cao su cán thép chống trơn Asaki 750g AK-9528 AK-9528 Taiwan Chiếc 79,300 87,230 815 1B298 Búa cao su cán thép chống trơn Asaki 350g AK-9529 AK-9529 Taiwan Chiếc 57,200 62,920 816 1B299 Búa cao su cán thép chống trơn Asaki 500g AK-9530 AK-9530 Taiwan Chiếc 88,400 97,240 817 1B516 Búa cao su cán thép chống trơn Asaki 40mm AK-9532 AK-9532 Taiwan Chiếc 84,500 92,950 818 1B517 Búa cao su cán thép chống trơn Asaki 50mm AK-9533 AK-9533 Taiwan Chiếc 96,200 105,820 819 1B518 Búa cao su cán thép chống trơn Asaki 60mm AK-9534 AK-9534 Taiwan Chiếc 117,000 128,700 820 1B520 Búa nhựa Asaki 30mm AK-9519 AK-9519 Taiwan Chiếc 52,000 57,200 821 1B521 Búa nhựa Asaki 35mm AK-9520 AK-9520 Taiwan Chiếc 61,100 67,210 822 1B522 Búa nhựa Asaki 40mm AK-9521 AK-9521 Taiwan Chiếc 76,700 84,370 823 1B524 Búa cao su đúc liền khối Asaki 454g AK-9562 AK-9562 Taiwan Chiếc 163,800 180,180 824 1B525 Búa cao su đúc liền khối Asaki 680g AK-9563 AK-9563 Taiwan Chiếc 195,000 214,500 825 1B526 Búa cao su đúc liền khối Asaki 908g AK-9564 AK-9564 Taiwan Chiếc 211,300 232,430 826 1B528 Búa cao su đúc liền khối Asaki 1.362kg AK-9566 AK-9566 Taiwan Chiếc 310,000 341,000 827 1B529 Búa cao su đúc liền khối Asaki 1.8kg AK-9567 AK-9567 Taiwan Chiếc 396,300 435,930 828 1B530 Búa đinh cán gỗ Asaki 200g AK-0379 AK-0379 Taiwan Chiếc 45,500 50,050 829 1B533 Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki 8x110mm AK-6725 AK-6725 Taiwan Chiếc 23,400 25,740 830 1B534 Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki 10x110mm AK-6726 AK-6726 Taiwan Chiếc 23,400 25,740 831 1B535 Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki 6x160mm AK-6727 AK-6727 Taiwan Chiếc 23,400 25,740 832 1B537 Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki 8x160mm AK-6729 AK-6729 Taiwan Chiếc 23,400 25,740 833 1B538 Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki 10x160mm AK-6730 AK-6730 Taiwan Chiếc 23,400 25,740 834 1B539 Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki 12x160mm AK-6731 AK-6731 Taiwan Chiếc 23,400 25,740 835 1B541 Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki 16x150mm AK-6733 AK-6733 Taiwan Chiếc 40,300 44,330 836 1B542 Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki 10 x 350mm AK-6734 AK-6734 Taiwan Chiếc 71,500 78,650 837 1B543 Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki 12x350mm AK-6735 AK-6735 Taiwan Chiếc 71,500 78,650 838 1B545 Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki 16x350mm AK-6737 AK-6737 Taiwan Chiếc 76,700 84,370 839 1B546 Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki 18x350mm AK-6738 AK-6738 Taiwan Chiếc 105,300 115,830 840 1B547 Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki 20x350mm AK-6739 AK-6739 Taiwan Chiếc 105,300 115,830 841 1B549 Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki 25x350mm AK-6741 AK-6741 Taiwan Chiếc 135,000 148,500 842 1B550 Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp 0.5mm AK-3530 AK-3530 Taiwan Chiếc 6,500 7,150 843 1B551 Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp 0.8mm AK-3531 AK-3531 Taiwan Chiếc 6,500 7,150 844 1B553 Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp 1.2mm AK-3533 AK-3533 Taiwan Chiếc 6,500 7,150 845 1B554 Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp 1.5mm AK-3534 AK-3534 Taiwan Chiếc 9,100 10,010 846 1B555 Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp 1.8mm AK-3535 AK-3535 Taiwan Chiếc 9,100 10,010
  • 27. STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT Đơn giá không bao gồm VAT Đơn giá bao gồm VAT 847 1B557 Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp 2.5mm AK-3537 AK-3537 Taiwan Chiếc 9,100 10,010 848 1B558 Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp 2.8mm AK-3538 AK-3538 Taiwan Chiếc 10,400 11,440 849 1B559 Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp 3.0mm AK-3539 AK-3539 Taiwan Chiếc 10,400 11,440 850 1B561 Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp 3.5mm AK-3541 AK-3541 Taiwan Chiếc 13,000 14,300 851 1B562 Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp 3.8mm AK-3542 AK-3542 Taiwan Chiếc 15,600 17,160 852 1B563 Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp 4.0mm AK-3543 AK-3543 Taiwan Chiếc 15,600 17,160 853 1B565 Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp 4.5mm AK-3545 AK-3545 Taiwan Chiếc 18,200 20,020 854 1B566 Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp 4.8mm AK-3546 AK-3546 Taiwan Chiếc 20,800 22,880 855 1B567 Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp 5.0mm AK-3547 AK-3547 Taiwan Chiếc 20,800 22,880 856 1B569 Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp 5.5mm AK-3549 AK-3549 Taiwan Chiếc 22,100 24,310 857 1B570 Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp 5.8mm AK-3550 AK-3550 Taiwan Chiếc 27,300 30,030 858 1B571 Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp 6.0mm AK-3551 AK-3551 Taiwan Chiếc 27,300 30,030 859 1B573 Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp 6.5mm AK-3553 AK-3553 Taiwan Chiếc 29,900 32,890 860 1B574 Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp 6.8mm AK-3554 AK-3554 Taiwan Chiếc 39,000 42,900 861 1B575 Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp 7.0mm AK-3555 AK-3555 Taiwan Chiếc 39,000 42,900 862 1B577 Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp 7.5mm AK-3557 AK-3557 Taiwan Chiếc 44,200 48,620 863 1B578 Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp 8.0mm AK-3558 AK-3558 Taiwan Chiếc 55,900 61,490 864 1B579 Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp 8.2mm AK-3559 AK-3559 Taiwan Chiếc 62,400 68,640 865 1B581 Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp 9.0mm AK-3561 AK-3561 Taiwan Chiếc 71,500 78,650 866 1B582 Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp 9.5mm AK-3562 AK-3562 Taiwan Chiếc 79,300 87,230 867 1B583 Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp 10.0mm AK-3563 AK-3563 Taiwan Chiếc 89,700 98,670 868 1B585 Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp 11.0mm AK-3565 AK-3565 Taiwan Chiếc 107,900 118,690 869 1B586 Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp 11.5mm AK-3566 AK-3566 Taiwan Chiếc 119,600 131,560 870 1B587 Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp 12.0mm AK-3567 AK-3567 Taiwan Chiếc 127,400 140,140 871 1B589 Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp 13.0mm AK-3569 AK-3569 Taiwan Chiếc 142,500 156,750 872 1B590 Mũi khoan kính Asaki 6mm AK-3300 AK-3300 Taiwan Chiếc 9,100 10,010 873 1B591 Mũi khoan kính Asaki 8mm AK-3301 AK-3301 Taiwan Chiếc 10,400 11,440 874 1B593 Mũi khoan kính Asaki 12mm AK-3303 AK-3303 Taiwan Chiếc 15,600 17,160 875 1B594 Mũi khoan kính Asaki 25mm AK-3310 AK-3310 Taiwan Chiếc 29,900 32,890 876 1B595 Mũi khoan sứ Asaki 6mm AK-3365 AK-3365 Taiwan Chiếc 10,400 11,440 877 1B597 Mũi khoan sứ Asaki 10mm AK-3367 AK-3367 Taiwan Chiếc 16,900 18,590 878 1B598 Mũi khoan sứ Asaki 12mm AK-3368 AK-3368 Taiwan Chiếc 22,100 24,310 879 1B599 Xà beng Lục giác Φ18 x 400mm Asaki 1 đầu dẹp 1 đầu nhọn AK-9650 AK-9650 Taiwan Chiếc 231,300 254,430 880 1B601 Xà beng Lục giác Φ22 x 800mm Asaki 1 đầu dẹp 1 đầu nhọn AK-9652 AK-9652 Taiwan Chiếc 523,800 576,180