Bang gia surge arrester_pulse_relay_timer_switch_schneider_2012
Bang gia schneider_08_2013_full
1. Bảng giá VND 08/2013
Thiết bị điện Schneider
Dành cho Đại lý
Sử dụng năng lượng hiệu quả
2. Quý khách hàng thân mến,
Bắt đầu từ năm 2008, tập đoàn SCHNEIDER ELECTRIC bắt đầu thực hiện dự án sát
nhập các thương hiệu Clipsal, Merlin Gerin và Telemecanique thành một thương hiệu duy
nhất: SCHNEIDER ELECTRIC
Chúng tôi muốn nhấn mạnh rằng việc chuyển đổi chỉ ảnh hưởng đến thương hiệu của
sản phẩm chứ không ảnh hưởng đến chất lượng, quy cách, thông số kỹ thuật của sản
phẩm.
Nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc nào, xin vui lòng liên hệ chúng tôi:
Bộ phận chăm sóc khách hàng : 1800 - 585858
Email : customercare.vn@schneider-electric.com
Trân trọng
Xavier Denoly
Tổng Giám Đốc
Schneider Electric Vietnam/Cambodia
3. CÔNG TẮC, Ổ CẮM ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN
Series Concept
Series S-Flexi
Series S-Classic
Series 2000/Ổ cắm âm sàn
Thiết bị cảm ứng/Hộp VDI
Thiết bị cáp mạng
............................................................................... Trang 3
................................................................................. Trang 4
.............................................................................. Trang 5
............................................................ Trang 7
.............................................................. Trang 8
............................................................................ Trang 9
THIẾT BỊ ĐẤU DÂY CÔNG NGHIỆP, PHÒNG THẤM NƯỚC
Phích cắm & ổ cắm công nghiệp sê-ri PK
Công tắc & ổ cắm phòng thấm nước sê-ri 56
..................................... Trang 10
................................ Trang 11
THIẾT BỊ PHÂN PHỐI ĐIỆN HẠ THẾ
Tủ điện chứa MCB
Acti 9 - iK60N &iC60N
Acti 9 - RCCB & RCBO
Acti 9 Thiết bị chống sét lan truyền
Cách lựa chọn thiết bị chống sét lan truyền
Acti 9 Contactor iCT
Multi 9 - Time switch - IH/IHP & Multi 9 - IC - ARGUS CDM
Multi 9 - C60a & C60N
Multi 9 RCCD & RCBO
Multi 9 - Thiết bị chống sét lan truyền
Multi 9 - Contactor CT & Rờ le xung TL
EasyPact EZC100
EasyPact EZC250 & EZC400
EasyPact EZCV250
EasyPact CVS100 - 630A
...................................................................... Trang 15
.................................................................. Trang 17
.................................................................. Trang 18
................................................ Trang 19
.................................... Trang 20
...................................................................... Trang 21
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN CÔNG NGHIỆP
CB bảo vệ động cơ dạng từ & từ nhiệt - Tesys
Khởi động từ Tesys loại D 9-150A
Relay nhiệt Tesys loại D
Easy Pact TVS
Phụ kiện Easy Pact TVS
Nút nhấn - đèn báo, công tắc xoay & phụ kiện XB7
Nút nhấn - công tắc xoay họ XB5...N
Rờ le kiến 2-4C/O, 5-3A loại REXO
.............. Trang 22
................................................................. Trang 23
................................................................. Trang 24
............................................ Trang 25
........................................... Trang 26
.......................................................................... Trang 27
.......................................................... Trang 28
....................................................................... Trang 29
.............................................................. Trang 30
................................ Trang 31
.................................................. Trang 32
................................................................. Trang 33
............................................................................... Trang 34
.................................................................. Trang 35
........................ Trang 36
............................................ Trang 37
................................................ Trang 38
MỤC LỤC
4. SẢN PHẨM MỚI
Sự lựa chọn yên tâm cho chất lượng và giá thành
• MCCB Easypact CVS:
- Dãy sản phẩm MCCB EasypactTM CVS của Công ty Schneider Electric được thiết kế cho các ứng dụng từ 16A
đến 600A. Dòng bảo vệ từ nhiệt có thể chỉnh định được từ 0.7 đến 1 lần dòng định mức.
- Đơn giản trong chọn lựa, lưu kho và lắp đặt Easypact CVS.
- Easypact CVS được sản xuất với công nghệ tiên tiến và vật liệu cao cấp cùng với cam kết chất lượng của Công ty
Schneider Electric.
• Contactor Easypact TVS:
- Khởi động từ Easypact TVS từ 6A đến 300A phù hợp cho các công suất từ 2.2kW đến 160kW (AC3/400V).
- Easypact TVS được thiết kế để cung cấp cho bạn các giải pháp tối ưu về kinh tế mà bạn đang mong đợi.
- Easypact TVS là sự lựa chọn hoàn hảo giữa chất lượng, đặc điểm và giá cả.
Vui lòng xem trang 30, 34 & 35 để biết thêm chi tiết.
Bộ chuông cửa cao cấp
Thiết kế trang nhã với
nút nhấn chuông IP44
và đèn LED
Vui lòng xem trang 3 để biết thêm chi tiết.
5. SERIES CONCEPT
3
Mặt cho sê ri Concept
A3001 A3002 A3000 A3000T2 A3030VX
3030P
Công tắc sê ri Concept
Bộ chuông điện
99AC220
A3031WBP_GY
Mặt cho sê ri Concept
3031_1_2M_F
3031_2_3M_F
3031_1_2NM
3031M1_2M_F
3031M1_3M_F
3031E1_2M_F
3031E1_3M_F
3031EMD20NM 3031EMBP2_3
Ổ TV, mạng, điện thoại
3031TV75MS 3031RJ64M 3031RJ88SMA5
3031V400FM_K 3031V500M_K 3031NRD 3031NGN
Đóng gói Đơn Giá (VNĐ) Đóng gói Đơn Giá (VNĐ)
Ổ cắm sê ri Concept
Ổ TV, mạng, điện thoại
Dimmer & Đèn báo
Thiết bị dành cho khách sạn
A3001_G19
A3002_G19
A3000_G19
A3000T2_G19
A3030VX_G19
3030P_G19
Mặt cho 1 thiết bị size S
Mặt cho 2 thiết bị size S
Mặt cho 3 thiết bị size S
Mặt 2 gang
Mặt che trơn
Nút che trơn
Công tắc sê ri Concept
Chuông điện và nút nhấn
20/200
20/200
20/200
10/100
20/200
24/120/1200
3426USM
3426UESTM
3426UEST2M
Ổ cắm sê ri Concept
Dimmer & Đèn báo
Thiết bị dành cho khách sạn
A3727 A3031EKT
3031NDM_RD 3031NPM_GN 3039M
3426USM_G19
Ổ cắm đơn 2 chấu
3426UESTM_G19
Ổ cắm đơn 3 chấu
3426UEST2M_G19
Ổ cắm đôi 3 chấu
12/60/600
6/30/300
32/320
42.100
83.000
97.000
3031TV75MS_G19
Ổ cắm angten TV
3031RJ64M_G19
Ổ cắm điện thoại
3031RJ88SMA5_G19
Ổ cắm mạng cat5e
12/60/600
12/60/600
12/48/480
99.000
99.000
191.000
3031V400FM_K
3031V500M_K
3031NRD_G19
3031NGN_G19
Công tắc điều chỉnh tốc độ quạt
Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 500W
Đèn báo đỏ
Đèn báo xanh
12/60/600
12/60/600
369.000
328.000
61.000
61.000
A3727
Ổ cắm dao cạo râu
A3031EKT
Công tắc thẻ
3031NDM_RD
3031NPM_GN
3039M
Đèn báo "không làm phiền"
Đèn báo "xin dọn phòng"
Công tắc nhấn "không làm phiền"
& "xin dọn phòng"
1/20
8/80
12/60
12/60
12/60
23.700
23.700
23.700
42.100
36.200
11.100
60.000
52.000
40.000
111.000
73.000
64.000
56.000
199.000
79.000
3031E1_2M_F_G19
3031M1_2M_F_G19
3031_1_2M_F_G19
3031_1_2NM_G19
3031E2_3M_F_G19
3031M2_3M_F_G19
3031_2_3M_F_G19
3031EMD20NM_G19
3031EMBP2_3_G19
Công tắc 1 chiều có dạ quang, size L
Công tắc 1 chiều có dạ quang, size M
Công tắc 1 chiều có dạ quang, size S
Công tắc 1 chiều có đèn báo , size S
Công tắc 2 chiều có dạ quang, size L
Công tắc 2 chiều có dạ quang, size M
Công tắc 2 chiều có dạ quang, size S
Công tắc 2 cực có đèn báo , size L
Nút nhấn chuông, size L
4/20/200
8/40/400
12/60/600
12/60/600
4/20/200
8/40/400
12/60/600
4/20/200
4/20/200
1.318.000
751.000
202.000
202.000
280.000
99AC220
A3031WBP_GY
A3031WBP_WE
Chuông điện
Nút nhấn chuông IP44, màu xám
Nút nhấn chuông IP44, màu trắng
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19
Giá trên đã bao gồm VAT
271.000
203.000
203.000
A3031WBP_WE
6. SERIES S-FLEXI
FG1051 FG1052 FG1053 FG1050
Mặt cho sê ri S-Flexi
FG1051
FG1052
FG1053
FG1050
F50XM1
F50XM2
Mặt cho 1 thiết bị size S
Mặt cho 2 thiết bị size S
Mặt cho 3 thiết bị size S
Mặt cho 1 thiết bị size M
Nút che trơn, size XS
Nút che trơn, có lỗ trống, size M
4
Ổ cắm sê ri S- Flexi
F30426USM F1426USM F1426UESM F1426UAM
Ổ cắm sê ri S- Flexi
Mặt cho sê ri S-Flexi
Mặt cho sê ri S-Flexi
F50M4
F50_2M4
F50M2
F50BPM4
F50M1_5
F50M1
Đóng gói Đơn Giá (VNĐ) Đóng gói Đơn Giá (VNĐ)
Ổ TV, mạng, điện thoại
Dimmer & Đèn báo
Công tắc sê ri S-Flexi
10/100
10/100
10/100
10/100
55/550
18.200
18.200
18.200
18.400
12.100
12.100
F50M4
F50M2
F50M1_5
F50M1
F50_2M4
F50_2M2
F50_2M1_5
F50_2M1
F50BPM4
Công tắc 1 chiều 16A, size L
Công tắc 1 chiều 16A, size M
Công tắc 1 chiều 16A, size S
Công tắc 1 chiều 16A, size XS
Công tắc 2 chiều 16A, size L
Công tắc 2 chiều 16A, size M
Công tắc 2 chiều 16A, size S
Công tắc 2 chiều 16A, size XS
Nút nhấn chuông 10A, size L
12/120
20/200
36/360
40/400
12/120
20/200
36/360
40/400
12/120
36.900
27.900
22.500
22.900
47.100
40.900
41.600
34.100
56.000
F50RJ4M F50RJ5EM
F50NM2_RD
F1426UEST2M
F30TVSM F30R4M F30RJ5EM
F30NM2_RD
F50TVM
Ổ TV, mạng, điện thoại
Dimmer & Đèn báo
F50FC250M F50RD400M
F30426USM
Ổ cắm 2 chấu 10A, size S
F1426USM
F1426UESM
F1426UAM
F1426UEST2M_G19
Ổ cắm đơn 2 chấu, 10A, size M
Ổ cắm 3 chấu, 16A, size M
Ổ cắm đơn đa năng, 13A, size M
Ổ cắm đôi đa năng, size L
30/300
32/320
32/320
32/320
32/320
38.500
40.900
73.000
71.000
82.000
F50TVM
F50RJ4M
F50RJ5EM
F30TVSM
F30R4M
F30RJ5EM
40/400
24/240
30/300
30/300
30/300
68.000
103.000
188.000
60.000
78.000
162.000
F50FC250M
F50RD400M
F50NM2_RD
F30NM2_RD
Công tắc điều chỉnh tốc quạt 250W, size M
Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 400W, size M
Đèn báo đỏ, size M
Đèn báo đỏ, size S
16/160
16/160
32/320
30/300
227.000
190.000
52.000
53.500
Ổ cắm TV, size M
Ổ điện thoại, size M
Ổ cắm mạng cat5e, size M
Ổ cắm TV, size S
Ổ điện thoại, size S
Ổ cắm mạng cat5e, size S
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19
Giá trên đã bao gồm VAT
F50XM1
F50XM2
7. SERIES S-CLASSIC
Mặt cho sê ri S-Classic
Ổ cắm sê ri S-Classic
Mặt cho sê ri S-Classic
31AVH_G19
Mặt cho 1 thiết bị
32AVH_G19
Mặt cho 2 thiết bị
33AVH_G19
Mặt cho 3 thiết bị
34AVH_G19
Mặt cho 4 thiết bị
35AVH_G19
Mặt cho 5 thiết bị
36AVH_G19
Mặt cho 6 thiết bị
31AVX_G19
Mặt che trơn
31AVMCB_G19
Mặt cho cầu dao an toàn
31AVMCB1_G19
Mặt cho MCB 1 cực
31AVMCB2_G19
Mặt cho MCB 2 cực
E426UST_G19
Bộ ổ cắm đơn 2 chấu 16A
E426UST2CB_G19
Bộ ổ cắm đôi 2 chấu 16A
E426UX_G19
Bộ ổ cắm đơn 2 chấu và 1 lỗ trống
E426UXX_G19
Bộ ổ cắm đơn 2 chấu và 2 lỗ trống
E426UEST_G19
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 16A
E426UEST2_T_G19
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A
E426UEX_G19
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu & 1 lỗ trống
E25UES_G19
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A có công tắc
5
31AVH 32AVH 33AVH 34AVH 35AVH
36AVH 31AVX 31AVMCB
Ổ cắm sê ri S-Classic
31AVMCB1 31AVMCB2
E426UST E426UX E426UST2CB E426UXX
E426UEST2_T E426UEX E426UEST
E25UES
30TV75MS DCV30MNUWT ACTRJ30M5ENSUWE VDIB17756UWE
3301AV1 3301_2
Đóng gói Đơn Giá (VNĐ) Đóng gói Đơn Giá (VNĐ)
Công tắc sê ri S-Classic
Ổ TV, mạng, điện thoại
Dimmer & Đèn báo
30/300
30/300
30/300
30/300
30/300
30/300
30/300
20/200
30/300
30/300
22.000
22.000
22.000
38.400
38.400
38.400
38.100
34.000
35.000
35.000
15/150
15/150
20/200
20/200
15/150
15/150
20/200
15/150
56.000
94.000
86.000
86.000
99.000
126.000
115.000
168.000
E30_1M_D 30M 30M35 30MD20 30MD20
32V400FM_K 32V500M_K E32NRD E32NGN
31AVH_2_CO
Công tắc sê ri S-Classic
Ổ TV, mạng, điện thoại
Dimmer & Đèn báo
16.800
40.000
318.000
140.000
71.000
265.000
238.000
46.100
46.100
1.500
4/40/200
4/40/200
32/160/1600
32/160/1600
E30_1M_D_G19
30M_G19
30M35
30MD20
30MBP2_3J_G19
Công tắc 1 chiều 10A
Công tắc 2 chiều
Công tắc 2 chiều 35A
Công tắc đơn 2 cực 20A
Công tắc chuông 3A, có biểu tượng chuông
20/100/1000
20/100/1000
10/160/320
20/100/1000
30TV75MS_G19
Ổ cắm angten TV
DCV30MNUWT
Ổ điện thoại
ACTRJ30M5ENSUWE
Ổ cắm mạng cat5e
VDIB17756UWE
ổ cắm mạng cat6
3301AV1_G19
Bộ 1 ổ cắm điện thoại
3301_2_G19
Bộ 2 ổ cắm điện thoại
20/100/1000
20/200
20/200
66.000
130.000
152.000
338.000
99.000
167.000
32V400FM_K
Công tắc điều chình tốc độ quạt 400W,
không có chức năng ON/OFF
32V500M_K
Công tắc điều chình độ sáng đèn 500W,
không có chức năng ON/OFF
E32NRD_G19
E32NGN_G19
31AVH_2_CO_G19
Đèn báo đỏ
Đèn báo xanh
Nút che ốc cho series 30
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19
Giá trên đã bao gồm VAT
8. SERIES S-CLASSIC SERIES ESM
Mặt cho sê ri E30 Công tắc mặt kim loại
E31_WE
Mặt cho 1 thiết bị
E32_WE
Mặt cho 2 thiết bị
E33_WE
Mặt cho 3 thiết bị
E31X_WE
Mặt che trơn
6
E31_WE E32_WE E33_WE E31X_WE
E15R_WE E25R_WE E25N_WE E426_15
E15_15R_WE E426_16 E30FSG_1
Đóng gói Đơn Giá (VNĐ) Đóng gói Đơn Giá (VNĐ)
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19
Giá trên đã bao gồm VAT
Ổ cắm mặt kim loại
Hộp che phòng thấm nước
Ổ cắm sê ri E30
Thiết bị dành cho khách sạn
E727 E2031EKT E2031EKT_KC E31KT EKT
Mặt cho sê ri E30 Công tắc mặt kim loại
Ổ cắm mặt kim loại
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 13A có công tắc, mặt kim loại
Hộp che phòng thấm nước
Ổ cắm sê ri E30
Thiết bị dành cho khách sạn
20/400
20/400
20/400
20/400
35.000
35.000
35.000
53.000
10/100
5/50
5/50
10/100
10/100
10/100
20/400
1/20
1/10
1/10
5/50
10/30/300
ESM31_1_2AR
EMS31_2_3AR
ESM32_1_2AR
EMS32_2_3AR
ESM33_1_2AR ESM34_1_2AR
ESM15 ESM25
223V 31AWP
F3223HSMR
A3223HSMR E223_TR ET223_TR
ESM31_1_2AR
ESM32_1_2AR
ESM33_1_2AR
ESM34_1_2AR
ESM31_2_3AR
ESM32_2_3AR
5/50
5/50
5/50
5/50
5/50
5/50
5/50
5/50
373.000
683.000
223V
31AWP_C5
F3223HSMR
A3223HSMR
A3223HSMR_GY
E223R_TR
ET223R_TR
6/120
10/50
8/40
8/80
8/80
312.000
201.000
377.000
414.000
414.000
325.000
454.000
E15R_WE
E25R_WE
E25N_WE
E426_15
E15_15R_WE
E426_16
E30FSG_1
137.000
384.000
459.000
124.000
192.000
162.000
269.000
E727
E2031EKT
E2031EKT_KC
E31KT_C5
EKT
Bộ ổ cắm dao cạo râu
Công tắc chìa khóa thẻ 16A
Thẻ nhựa (dùng cho công tắc thẻ E2031EKT)
Công tắc chìa khóa thẻ 20A
Chìa khóa (dùng cho E31KT)
1.337.000
837.000
15.000
472.000
66.000
Bộ công tắc đơn 1 chiều 10A, mặt kim loại
Bộ công tắc đôi 1 chiều 10A, mặt kim loại
Bộ công tắc ba 1 chiều 10A, mặt kim loại
Bộ công tắc bốn 1 chiều 10A, mặt kim loại
Bộ công tắc đơn 2 chiều 10A, mặt kim loại
Bộ công tắc đôi 2 chiều 10A, mặt kim loại
289.000
374.000
475.000
508.000
321.000
416.000
ESM15
ESM25
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A có công tắc, mặt kim loại
Hộp che phòng thấm nước cho mặt sê ri 30
Mặt phòng thấm nước cho nút nhấn chuông
Hộp che phòng thấm nước cho sê ri S-Flexi
Hộp che phòng thấm nước cho sê ri Concept, màu trắng
Hộp che phòng thấm nước cho sê ri Concept, màu xám
Hộp che phòng thấm nước cho mặt đơn, loại vuông, IP55
Hộp che phòng thấm nước cho mặt đôi, loại vuông, IP55
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 13A có công tắc, kiểu Anh
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A có công tắc, kiểu Anh
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A có công tắc đèn báo, kiểu Anh
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 15A, kiểu Anh
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 15A có công tắc, kiểu Anh
Ổ cắm Schuko 16A
Cầu chì 13A
9. 7
SERIES 2000
Mặt cho sê ri 2000
Mặt cho sê ri 2000
2031VHGA_G19
Mặt cho 1 thiết bị
2032VHGA_G19
Mặt cho 2 thiết bị
2033VHGA_G19
Mặt cho 3 thiết bị
2034VHGA_G19
Mặt cho 4 thiết bị
2035VHGA_G19
Mặt cho 5 thiết bị
2036VHGA_G19
Mặt cho 6 thiết bị
2031VXGA_G19
Mặt che trơn
2000_WE_G19
Ổ cắm sê ri 2000
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19
Giá trên đã bao gồm VAT
Ổ CẮM ÂM SÀN
2031VHGA 2032VHGA 2033VHGA 2034VHGA 2035VHGA
2036VHGA 2031VXGA 2000_WE
Ổ cắm sê ri 2000
2426USGA 2426US2GA 2426USXGA 2426USXXGA
2426UESGA 2426UES2_TGA 2426UESXGA 2426UESXXGA
Mặt viền, màu trắng
Đóng gói Đơn Giá (VNĐ)
30/300
30/300
30/300
30/300
30/300
30/300
30/300
20/200
15/150
15/150
20/200
20/200
15/150
15/150
20/200
20/200
18.200
18.200
18.200
35.700
35.700
35.700
35.700
7.600
58.000
97.000
85.000
93.000
104.000
131.000
119.000
119.000
2426USGA_G19
2426US2GA_G19
2426USXGA_G19
2426USXXGA_G19
2426UESGA_G19
2426UES2_TGA_G19
2426UESXGA_G19
2426UESXXGA_G19
Ổ cắm đơn 2 chấu 16A
Ổ cắm đôi 2 chấu 16A
Ổ cắm đơn 2 chấu & 1 lỗ trống
Ổ cắm đơn 2 chấu & 2 lỗ trống
Ổ cắm đơn 3 chấu 16A
Ổ cắm đôi 3 chấu 16A
Ổ cắm đơn 3 chấu & 1 lỗ trống
Ổ cắm đơn 3 chấu & 2 lỗ trống
E224F_BAS
CON224_BAS
E224F_ABE
CON224_ABE
M224B
M224DB
157, 157_1 CK237, CK2237
ET257DBE E257DBE DS035WE, DS036WE
DS037WE, DS038WE
DS039WE
Ổ âm sàn không kèm thiết bị
Đơn Giá (VNĐ)
E224F_ABE
Ổ cắm âm sàn cho S-Flexi có đế âm,
màu nhũ bạc
E224F_BAS
Ổ cắm âm sàn cho S-Flexi có đế âm,
màu nhũ vàng
CON224_ABE_G5
Ổ cắm âm sàn cho Concept có đế âm,
màu nhũ bạc
CON224_BAS_G5
Ổ cắm âm sàn cho Concept có đế âm,
màu nhũ vàng
M224B
M224DB
Đế sắt cho ổ âm sàn, 100x100x55mm
Đế sắt cho ổ âm sàn, 100x100x65mm
Đế âm tường và đế nổi
Hộp nối
1.126.000
1.418.000
1.126.000
1.418.000
74.000
120.000
25.500
29.500
27.200
27.200
30.000
49.000
157
157_1
CK237
CK2237
E257DBE
ET257DBE
Đế âm đơn kim loại, 101 x 51 x 38mm
Đế âm đơn kim loại, 101 x 51 x 51mm
Hộp nổi dùng cho mặt seri 30
Hộp nổi dùng cho mặt seri 2000
Đế âm cho mặt đơn chuẩn Anh
Đế âm cho mặt đôi chuẩn Anh
DS035_WE
DS036_WE
DS037_WE
DS038_WE
DS039_WE
Hộp nối, 3" x 3" x 2"
Hộp nối, 4" x 4" x 2"
Hộp nối, 4" x 4" x 3"
Hộp nối, 6" x 6" x 2"
Hộp nối, 6" x 6" x 3"
35.200
38.300
59.000
79.000
112.000
10. THIẾT BỊ CẢM ỨNG HỘP VDI
Thiết bị cảm ứng
SAE_UE_MS_CSAWE
SAE_UE_MS_CDDWE
Phích cắm
SAE_UE_MS_CSAWE
SAE_UE_MS_CSBWE
SAE_UE_MS_CDAWE
SAE_UE_MS_CDBWE
SAE_UE_MS_CDDWE
SAE_UE_MS_CU_WE
SAE_UE_MS_1R_WE
E84731MS2A_WE
E84731MS2B_WE
E84751MS3A_WE
E84751MS3B_WE
E3731MS2A_GS
E3731MS2C_GS
E3751MS3A_GS
E3751MS3C_GS
U418T2_C5
U418T_WE
EP13_G19
8
D4U001 D4FC6U-WE
Đơn Giá (VNĐ)
Tủ đấu nối TV, điện thoại, mạng
D4U001
Tủ VDI 6U gồm 1 mô đun TV 1 vào 3 ra,
1 mô đun thoại 1 vào 3 ra,
1 mô đun mạng 1 vào 2 ra, không kèm nắp
D4B001
Tủ VDI 6U trống (không gắn sẵn mô đun) không kèm nắp
D4D5FC6U
Nắp che nhựa cho tủ D4U001 & D4B001
Mô đun thiết bị gắn cho tủ VDI
D4D5FC6U
D4N001, D4B001 D4P001
D4T002
D4T002
D4V003 D4D002
1.195.000
540.000
241.000
D4T001
D4T002
D4T003
D4T004
D4T005
D4V001
D4V003
D4V005
D4D001
D4D002
D4D003
D4D004
D4D005
D4P001
D4N001
Mô đun TV, 1 vào 2 ra
Mô đun TV, 1 vào 3 ra
Mô đun TV, 1 vào 4 ra
Mô đun TV, 1 vào 6 ra
Mô đun TV, 2 vào 6 ra
Mô đun thoại, 1 vào 3 ra, RJ11
Mô đun thoại, 1 vào 6 ra, RJ11
Mô đun thoại, 2 vào 8 ra, RJ11
Mô đun mạng cat5, 1 vào 2 ra
Mô đun mạng cat5, 1 vào 3 ra
Mô đun mạng cat5, 1 vào 4 ra
Mô đun mạng cat5, 2 vào 4 ra
Mô đun chuyển mạch mạng 5 cổng, 10/100Mbps, chưa nguồn
Mô đun nguồn, 1 vào 1 ra (dùng với D4D005)
Mô đun che trơn
229.000
274.000
314.000
413.000
542.000
118.000
156.000
199.000
162.000
206.000
236.000
290.000
1.150.000
810.000
36.000
Giá trên đã bao gồm VAT
SAE_UE_MS_CSBWE
SAE_UE_MS_CDAWE
SAE_UE_MS_CDBWE
E84731MS2A_WE
E84751MS3A_WE
E84731MS2B_WE
E84751MS3B_WE
E3731MS2A_GS
E3751MS3A_GS
U418T2 U418T_WE EP13
Đóng gói Đơn Giá (VNĐ)
Thiết bị cảm ứng
Phích cắm
Giá
Phích cắm 2 chấu, 10A
Phích cắm 3 chấu, 16A
Phích cắm 3 chấu, 13A, kiểu Anh
1.149.000
1.773.000
1.970.000
2.101.000
3.960.000
4.052.000
394.000
1.839.000
1.839.000
1.576.000
1.576.000
1.839.000
1.839.000
1.576.000
1.576.000
59.000
74.000
176.000
18/360
10/200
20/200
Cảm biến hồng ngoại gắn trần, 1 kênh 360 độ
Cảm biến hồng ngoại gắn nổi, 1 kênh, 360 độ
Cảm biến hồng ngoại gắn nổi, 2 kênh, 360 độ
Cảm biến hồng ngoại âm trần, 2 kênh, 360 độ
Cảm biến hồng ngoại & sóng siêu âm gắn trần, 2 kênh, 360 độ
Cảm biến hồng ngoại & sóng siêu âm gắn trần, 1 kênh, 360 độ
Điều khiển cảm biến từ xa
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 2 dây, 90 độ, Zencelo
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 2 dây, 110 độ, Zencelo
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 90 độ, Zencelo
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 110 độ, Zencelo
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 2 dây, 90 độ, Neo
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 2 dây, 110 độ, Neo
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 90 độ, Neo
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 110 độ, Neo
11. 9
THIẾT BỊ CÁP MẠNG
DCECAUTP4P3X
DC6CAUTP4P3X
DCECAUTP4P1X
DC6CAUTP4P1X
DCEPCURJ01GYM
DC6PCURJ02GYM
DCEPP24UKY1U
DC6KYSTUWT
ACTC5E110RM100P ACTC5E110WMW50K
ACT3100F250MDF ACT3100VCM10 ACT3100VDM10
Đơn Giá (VNĐ) Đơn Giá (VNĐ)
Giải Pháp cáp cấu trúc Digilink Cat5e Giải Pháp cáp cấu trúc Digilink Cat 6
DCECAUTP4P3X
DCECAUTP4P1X
DCEPCURJ01GYM
DCEPCURJ02GYM
DCEPCURJ03GYM
DCEPCURJ05GYM
DCEPP24UKY1U
DCEKYSTUWT
DCRJ11KYNUWT
Cáp mạng UTP Cat 5e, 4 đôi, 305m, màu xám
Cáp mạng UTP Cat 5e, 4 đôi, 100m, màu xám
Cáp nhảy, Cat 5e, 1m, màu xám
Cáp nhảy, Cat 5e, 2m, màu xám
Cáp nhảy, Cat 5e, 3m, màu xám
Cáp nhảy, Cat 5e, 5m, màu xám
Thanh đấu nối cáp Cat 5e, 24 cổng, kèm khay đỡ cáp
Ổ cắm dữ mạng Cat 5e
Ổ cắm điện thoại RJ11, Cat 3
DC6CAUTP4P3X
DC6CAUTP4P1X
DC6PCURJ01GYM
DC6PCURJ02GYM
DC6PCURJ03GYM
DC6PCURJ05GYM
DC6PP24UKY1U
DC6PP24UKRHU
DC6KYSTUWT
Cáp mạng UTP Cat 6, 4 đôi, 305m, màu xám
Cáp mạng UTP Cat 6, 4 đôi, 100m, màu xám
Cáp nhảy Cat 6, 1m, màu xám
Cáp nhảy Cat 6, 2m, màu xám
Cáp nhảy Cat 6, 3m, màu xám
Cáp nhảy Cat 6, 5m, màu xám
Thanh đấu nối cáp Cat 6, 24 cổng, 1U kèm khay đỡ cáp
Thanh đấu nối cáp Cat 6, 24 cổng, 0.5U kèm khay đỡ cáp
Ổ cắm mạng Keystone, Cat 6
(**)
(**)
60.000
85.000
114.000
144.000
2.374.000
91.000
95.000
Giải Pháp đấu nối thoại Giải Pháp cáp cấu trúc Actassi
ACTC5E110WMN100K
ACTC5E110WMW50K
ACTC5E110RM100P
ACT3100F250MDF
ACT3100F540MDF
ACT3100VDM10
ACT3100VCM10
Bộ nối 100 đôi (gồm 20 khối 4 đôi + 4 khối 5 đôi), có chân
Bộ nối 50 đôi (gồm 10 khối 4 đôi + 2 khối 5 đôi), có chân
Khung gắn tủ 19", 100 đôi cho data
Khung đấu nối 250 đôi, dùng với 25 phiến đấu nối/ ngắt
Khung đấu nối 500 đôi, dùng với 50 phiến đấu nối/ ngắt
Phiến ngắt, 10 đôi, đánh số 1-10, 10-100
Phiến đấu nối, 10 đôi, đánh số 1-10, 10-100
(**): Vui lòng liên hệ khi cần báo giá
857.000
439.000
645.000
1.518.000
2.277.000
152.000
152.000
(**)
(**)
78.000
114.000
133.000
168.000
4.069.000
7.458.000
135.000
ACT4P5EUCM3RBBU
ACT4P6UCM3RBBU
Cáp mạng UTP Cat 5e, 4 đôi, 305m, màu xanh, chống cháy cấp CM
Cáp mạng UTP Cat 6, 4 đôi, 305m, màu xanh, chống cháy cấp CM
(**)
(**)
Giá trên đã bao gồm VAT
14. 12
Plug and Socket Configurations
Plug Configurations
2 & 3 Pin
Socket Configurations
2 & 3 Pin
6 Pin 6 Pin
4 Pin 4 Pin
7 Pin 7 Pin
10A 250V
A
15A 250V
B
10A 250V
C
10A 110V
D
15A 32V
Polarised
E
20A 250V
F
10A 250V
G
20A 250V
H
32A 250V
I
10A 110V
J
10A 500V
K
20A 500V
L
10A 250V
A
15A 250V
B
10A 250V
C
10A 110V
D
15A 32V
Polarised
E
20A 250V
F
10A 250V
G
20A 250V
H
32A 250V
I
10A 110V
J
10A 500V
K
20A 500V
L
16A 500V
(unique)
M
32A 500V
N
40A 500V
O
50A 500V
P
10A 500V
Q
20A 500V
R
32A 500V
S
40A 500V
T
50A 500V
U
10A 500V
V
10A 500V
W
20A 500V
X
16A 500V
(unique)
M
32A 500V
N
40A 500V
O
50A 500V
P
10A 500V
Q
20A 500V
R
32A 500V
S
40A 500V
T
50A 500V
U
10A 500V
V
10A 500V
W
20A 500V
X
5 Pin
15. 13
Quick
Selection Guide
Mã hàng
Mô tả
Nguyên tắc
cảm biến
Hồng ngoại
Sóng siêu âm
Góc quét
Khu vực quét
Đèn dây tóc
Đèn Halogen HV
Đèn Halogen LV
Đèn huỳnh quang
Đèn tiết kiệm điện
Đèn bóng xoắn
Hệ thộng lạnh
Tải 1
Tải 2
Mức điện áp
Kiểu lắp đặt
Điều khiển từ xa
Có
Có
Chỉ dùng với tải 1
Có Có Có Có
Gắn trần (gắn âm hoặc gắn nổi) Gắn trần (gắn nổi) Gắn trần (gắn âm) Gắn trần (gắn nổi) Gắn trần (gắn âm hoặc gắn nổi)
Product
Description
PIR/ Dual
Technology
Single Load/
Dual Load
Surface Mount/
Flush Mount
Surface Mount/
Flush Mount
PIR
Surface
Mount
Flush
Mount
Surface
Mount
Flush
Mount
Single Load
Dual Dual
Load
16. 14
SƠ ĐỒ NỐI DÂY
Hai cảm biến điều khiển 1 tải (Xem hình 2)
Một cảm biến điều khiển 2 tải (Xem hình 3)
Một cảm biến điều khiển 1 tải (Xem hình 1)
17. 15
Kích thước
(WxHxD)
Số module
(18mm)
■ Vật liệu
Tủ điện nhựa Mini Pragma
Mã hàng Đơn giá
(VNĐ)
MIP22104
MIP22106
MIP22108
MIP22112
MIP22118
MIP22212
MIP22312
4
6
8
12
18
24
36
320.000
361.000
425.000
602.000
922.000
1.014.000
1.189.000
MIP22104T
MIP22106T
MIP22108T
MIP22112T
MIP22118T
MIP22212T
MIP22312T
4
6
8
12
18
24
36
150x252x98
186x252x98
222x252x98
294x252x98
402x252x98
294x377x98
294x502x98
320.000
361.000
425.000
601.000
922.000
1.013.000
1.188.000
TỦ ĐIỆN CHỨA MCB
Cấp độ bảo vệ
IP 40
IK07
Tính cách ly : Class 2
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60695-2-11, IEC 60439-3, IEC 60529, EN 50102,IEC 60670-24
■
■■
Dòng định mức
4 module: 50A
6 đến 36 module: 63A
Vật liệu tổng hợp chống cháy
Chống cháy và chịu nhiệt độ cao đến 650oC
■
Tủ điện nhựa âm tường - cửa trơn
Kích thước
(WxHxD)
Số module
(18mm)
Mã hàng Đơn giá
(VNĐ)
Tủ điện nhựa nổi - cửa trơn
Tủ điện nhựa âm tường - cửa mờ Tủ điện nhựa nổi - cửa mờ
Tủ điện âm tường - vỏ kim loại
Tủ điện kim loại
150x252x98
186x252x98
222x252x98
294x252x98
402x252x98
294x377x98
294x502x98
4
6
8
12
18
24
36
124x198x95
160x198x95
196x228x101.5
268x228x101.5
376x228x101.5
268x353x102
267x478x102
MIP12104
MIP12106
MIP12108
MIP12112
MIP12118
MIP12212
MIP12312
312.000
342.000
409.000
552.000
904.000
1.020.000
1.195.000
4
6
8
12
18
24
36
124x198x95
160x198x95
196x228x101.5
268x228x101.5
376x228x101.5
268x353x102
267x478x102
MIP12104T
MIP12106T
MIP12108T
MIP12112T
MIP12118T
MIP12212T
MIP12312T
312.000
342.000
409.000
552.000
904.000
1.020.000
1.195.000
2
3
4
6
9
13
17
210x130x62
210x130x62
210x130x62
210x200x62
210x271x62
210x345x62
210x422x62
EMC2PL
EMC3PL
EMC4PL
EMC6PL
EMC9PL
EMC13PL
EMC17PL
169.000
169.000
169.000
261.000
452.000
600.000
821.000
Giá trên đã bao gồm VAT
18. Domae MCB 4.5kA
Cầu dao bảo vệ quá tải và ngắn mạch
16
Bảo vệ an toàn với cầu dao
chống dòng rò 30mA
Theo tiêu chuẩn quốc tế IEC
và ISO9001
Dòng điện Mã hàng
DOM11340
DOM11341
DOM11342
DOM11343
DOM11344
DOM11345
DOM11346
DOM11335
DOM11336
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
40A
50A
63A
114.000
114.000
114.000
120.000
126.000
132.000
150.000
188.000
216.000
TỦ ĐIỆN CHỨA MCB
Domae MCB 1P, 4.5kA, 230V, C curve
Đơn giá (VNĐ) Số cực Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
DOM16790
DOM16793
DOM16791
DOM11028
DOM11029
DOM16794
2P
2P
2P
4P
4P
4P
Dòng điện
25A
40A
63A
25A
40A
63A
881.000
973.000
1.655.000
1.409.000
1.483.000
2.522.000
RCCB 30mA
RCCB 300mA
Domae MCB 1P +N , 4.5kA, 230V, C curve
Domae MCB 2P, 4.5kA, 230V, C curve
Domae MCB 3P, 4.5kA, 400V, C curve
Domae MCB 4P, 4.5kA, 400V, C curve
Domae RCCB
Cầu dao chống dòng rò
MCB DOMAE 1P MCB DOMAE 4P RCCB 2P RCCB 4P
DOM12997
DOM12998
DOM12999
354.000
443.000
510.000
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
40A
50A
63A
DOM11230
DOM11231
DOM11232
DOM11233
DOM11234
DOM11235
DOM11236
DOM11237
DOM11238
311.000
311.000
311.000
327.000
342.000
360.000
410.000
513.000
591.000
DOM11347
DOM11348
DOM11349
DOM11350
DOM11351
DOM11352
DOM11353
DOM11337
DOM11338
DOM11604
DOM11605
DOM11606
550.000
550.000
550.000
560.000
588.000
599.000
659.000
803.000
895.000
922.000
1.152.000
1.326.000
2P
2P
2P
4P
4P
4P
25A
40A
63A
25A
40A
63A
DOM16792
DOM16795
DOM16798
DOM16833
DOM11030
DOM16796
1.103.000
1.128.000
1.158.000
1.498.000
1.585.000
1.765.000
Giá trên đã bao gồm VAT
20. Số cực Dòng điện Mã hàng
18
A9R50225
A9R50240
A9R50425
A9R50440
A9R70463
25A
40A
25A
40A
63A
2P
2P
4P
4P
4P
1.099.000
1.158.000
1.760.000
1.853.000
3.150.000
A9R75225
A9R75240
A9R75425
A9R75440
A9R75463
25A
40A
25A
40A
63A
2P
2P
4P
4P
4P
1.210.000
1.320.000
1.724.000
1.815.000
2.205.000
A9R71225
A9R71240
A9R71263
A9R11291
A9R71440
A9R71463
25A
40A
63A
100A
40A
63A
2P
2P
2P
2P
4P
4P
1.169.000
1.231.000
2.101.000
3.459.000
1.977.000
3.360.000
A9R12240
A9R12263
A9R12291
A9R12440
A9R12463
40A
63A
100A
40A
63A
2P
2P
2P
4P
4P
1.233.000
1.680.000
2.767.000
1.660.000
2.688.000
A9D41606
A9D41610
A9D41616
A9D41620
A9D41625
A9D41632
A9D41640
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
1.674.000
1.608.000
1.608.000
1.708.000
1.858.000
1.858.000
1.893.000
Acti 9 RCCB & RCBO
iID K - 30mA, 240-415 V, AC Type
iID K - 300mA, 240-415V, AC Type
RCBO - 1P+N, 6kA, 300mA
iID - 30mA, 240-415V, AC Type
iID - 100mA, 240-415V, AC Type
A9R74225
A9R74240
A9R74263
A9R74440
A9R74463
A9R14491
A9R15491
25A
40A
63A
40A
63A
100A
100A
2P
2P
2P
4P
4P
4P
4P
1.291.000
1.409.000
1.470.000
1.936.000
2.352.000
3.874.000
5.424.000
iID - 300mA, 240-415V, AC Type
iID - 300[S]mA, 415V, AC Type
Đơn giá (VNĐ) Dòng điện Mã hàng
A9D31606
A9D31610
A9D31616
A9D31620
A9D31625
A9D31632
A9D31640
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
1.674.000
1.608.000
1.608.000
1.708.000
1.858.000
1.858.000
1.893.000
RCBO - 1P+N, 6kA, 30mA
Đơn giá (VNĐ)
Acti 9 - RCCB
Cầu dao chống dòng rò
Acti 9 - RCBO
Cầu dao bảo vệ quá tải và chống dòng rò
ilDK 2P ilD 4P
RCBO 1P+N
Giá trên đã bao gồm VAT
21. Acti 9 - THIẾT BỊ CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN
iPRF1 - 1P+N iPRD - 1P iPF - 1P+N
Đơn giá (VNĐ)
19
Mã hàng
Đơn giá (VNĐ)
Thiết bị chống sét lan truyền iPRF1, loại 1+2
A9L16632
A9L16633
A9L16634
10.467.000
15.506.000
19.383.000
1P+N, Iimp (kA) = 12.5/50 N/PE, Imax/1 cực (kA) = 50kA
3P, Iimp (kA) = 12.5, Imax/1 cực (kA) = 50kA
3P+N, Iimp (kA) = 12.5/50 N/PE, Imax/1 cực (kA) = 50kA
Thiết bị chống sét lan truyền iPRD, loại 2, drawout
A9L16576
1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA
A9L16571
1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 15kA
A9L16566
1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA
A9L16556
1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA
A9L16577
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA
A9L16572
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 15kA
A9L16567
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA
A9L16557
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA
A9L16574
3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 15kA
A9L16569
3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA
A9L16559
3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA
1.563.000
1.675.000
1.787.000
2.201.000
2.345.000
2.792.000
2.959.000
3.872.000
5.584.000
6.421.000
7.763.000
Mã hàng
Thiết bị chống sét lan truyền iPF, loại 2, Fixed
A9L15694
A9L15691
A9L15686
A9L15683
A9L15695
A9L15692
A9L15687
A9L15684
A9L15696
A9L15693
A9L15688
A9L15685
1.434.000
1.537.000
1.639.000
1.844.000
2.152.000
2.561.000
2.715.000
3.586.000
4.867.000
5.123.000
6.147.000
7.100.000
1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA
1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 15kA
1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA
1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 20kA
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA
3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA
3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 20kA
3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA
3P+N, 230/400, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA
Giá trên đã bao gồm VAT
* Tham khảo cách lựa chọn thiết bị chống sét lan truyền tại trang 20
22. CÁCH LỰA CHỌN THIẾT BỊ CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN
Bạn lựa chọn loại chống sét nào?
Khoảng cách
tải < 30m
Không lắp LPS*
Có lắp LPS*
Chống sét lan truyền loại 2 Chống sét lan truyền loại 1&2
Chống sét lan truyền loại 2&3 Chống sét lan truyền loại 1, 2&3
Khoảng cách
tải > 30m
Các loại chống sét lan truyền:
• Loại 1 ( T1 ) : lựa chọn khi có lắp LPS
• Loại 2 ( T2 ) : khi không có LPS
• Loại 3 ( T3 ) : dùng khi đã lắp T2. Nếu như khoảng cách từ T2 đến ổ cắm dài hơn 30m
tính theo độ dài dây dẫn
Quy tắc 30m trong việc lắp đặt chống sét lan truyền
Trường
hợp 1
(phổ biến
nhất)
Trường
hợp 2
Khoảng cách tải < 30m
T2
T2
Tủ chính Khoảng cách tải > 30m
T2
Tủ chính
T3
Tủ nhánh
* T2 = chống sét lan truyền loại 2, T3 = chống sét lan truyền loại 3
* LPS: bảo vệ chống sét cho mạng điện (kim thu sét, dây thu sét, lồng thu sét)
20
T2/T3
T1/T3
T2/T3
T1
T1/T2 T1/T2
23. Acti 9 Contactor iCT
Mã hàng
A9C20731
A9C20132
A9C20162
A9C22715
A9C22712
A9C20732
A9C20736
A9C20842
A9C20862
A9C20882
iCT 25A 1P iCT 25A 3P iCT 25A 4P
1P, 25A, 1NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC
2P, 25A, 2NO, điện áp cuộn dây 24VAC
2P, 63A, 2NO, điện áp cuộn dây 24VAC
2P, 16A, 1NO+1NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC
2P, 16A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC
2P, 25A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC
2P, 25A, 2NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC
2P, 40A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC
2P, 63A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC
2P, 100A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC
A9A27062
Đơn giá (VNĐ)
638.000
837.000
2.009.000
742.000
706.000
971.000
801.000
1.165.000
1.747.000
4.733.000
Contactor iCT 1P & 2P
Phụ kiện của iCT
iTL - Rờ le điều khiển bằng tín hiệu xung
Mã hàng
A9C20833
A9C20843
A9C20863
A9C20134
A9C20137
A9C20164
A9C20167
A9C20834
A9C20837
A9C20838
A9C20844
A9C20847
A9C20864
A9C20867
A9C20868
A9C20884
874.000
1.398.000
2.097.000
1.172.000
1.339.000
2.813.000
3.215.000
1.019.000
1.165.000
1.092.000
1.550.000
1.864.000
2.446.000
2.796.000
2.621.000
6.625.000
Contactor iCT 3P & 4P
Mô đun mở rộng cho iTL & iTLI
Đơn giá (VNĐ)
3P, 25A, 3NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC
3P, 40A, 3NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC
3P, 63A, 3NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC
4P, 25A, 4NO, điện áp cuộn dây 24VAC
4P, 25A, 4NC, điện áp cuộn dây 24VAC
4P, 63A, 4NO, điện áp cuộn dây 24VAC
4P, 63A, 4NC, điện áp cuộn dây 24VAC
4P, 25A, 4NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC
4P, 25A, 4NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC
4P, 25A, 2NC+2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC
4P, 40A, 4NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC
4P, 40A, 4NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC
4P, 63A, 4NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC
4P, 63A, 4NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC
4P, 63A, 2NC+2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC
4P, 100A, 4NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC
Tấm cách giữa 2 contactor (lotsize: 5 cái) 319.000
A9C30811
A9C30812
A9C30831
A9C30815
iTL, 1P, 16A, on-off switch
iTL, 2P, 16A, on-off switch
iTL, 1P, 32A, on-off switch
iTLI, 1P,16A, changeover switch
369.000
609.000
738.000
822.000
A9C32816
2P, 16A
A9C32836
1P, 32A
A9C33811
iTLc, 1P, 16A
A9C32811
iTLs, 1P, 16A
923.000
738.000
1.015.000
738.000
Phải sử dụng spacer giữa các contactor khi contactor,
được sử dụng trong tủ có nhiệt độ từ 50 và 600C
Ứng dụng Industrial:IEC 60947.4 Domestic IEC 61095
Motor
Heating
Lighting
AC3
AC1
AC5a and b
AC7b
AC7a
AC5a and b
Spacer cat. no. A9A27062
21
Giá trên đã bao gồm VAT
24. 22
TIME SWITCH - IH/IHP
IC - ARGUS CDM
Time Switch
IC cảm biến ánh sáng Thiết bị phát hiện chuyển động
Mã hàng
IH - Bộ đóng ngắt hẹn giờ bằng cơ khí
Chu kỳ: 60phút, Kênh điều khiển: 1, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 75giây, Thời gian lưu trữ: không, 10A, 230V
Chu kỳ: 24giờ, Kênh điều khiển: 1, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 15phút, Thời gian lưu trữ: không, 16A, 230V
Chu kỳ: 24giờ, Kênh điều khiển: 1, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 15phút, Thời gian lưu trữ: 200giờ, 16A, 230V
Chu kỳ: 24giờ,Kênh điều khiển: 2, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 30phút, Thời gian lưu trữ: 150giờ, 16A, 230V
Chu kỳ: 24giờ + 7 ngày, Kênh điều khiển: 1+1, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 45phút + 12 giờ
Thời gian lưu trữ: 150hrs, 16A, 230V
Chu kỳ: 7ngày, Kênh điều khiển: 1, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 2giờ, Thời gian lưu trữ: 200giờ, 16A, 230V
IHP - Bộ đóng ngắt hẹn giờ bằng kỹ thuật số
Chu kỳ: 24giờ and/or 7ngày, Kênh điều khiển: 1, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 56giờ, Thời gian lưu trữ: 6năm, 16A, 230V
Chu kỳ: 24giờ and/or 7ngày, Kênh điều khiển: 2, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 56giờ, Thời gian lưu trữ: 6năm, 16A, 230V
Chu kỳ: 24giờ and/or 7ngày, Kênh điều khiển: 1, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 84giờ, Thời gian lưu trữ: 6năm, 16A, 230V
IC - Bộ cảm biến ánh sáng
IC2000, 2 to 2000 lux, phần cảm biến dịch chuyển được ( switch board cell)
ARGUS CDM - Thiết bị phát hiện chuyển động
ARGUS 220, 3- 1000 lux, phạm vi hoạt động: 220°
Giá trên đã bao gồm VAT
MTN564419
Đơn giá (VNĐ)
CCT15338
CCT16364
CCT15365
15337
15366
CCT15367
15341
Phần dây nối mở rộng (1 gói 20 dây, 5 màu: đỏ, xanh, trắng và vàng)
1.524.000
2.460.000
2.222.000
3.733.000
2.955.000
2.666.000
89.000
CCT15850
CCT15722
CCT15851
CCT15723
Chu kỳ: 24giờ and/or 7ngày, Kênh điều khiển: 2, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 84giờ, Thời gian lưu trữ: 6năm, 16A, 230V
3.266.000
4.852.000
5.666.000
5.823.000
CCT15284
CCT15368
IC2000, 2 to 2000 lux, phần cảm biến gắn trên tường ( wall mounted cell)
MTN565219
MTN564419
ARGUS 360, 3- 1000 lux, phạm vi hoạt động: 360°
4.144.000
5.419.000
6.525.000
6.656.000
CCT16364 IC2000
Switch board cell
Wall mounted cell
34. KHỞI ĐỘNG TỪ TESYS LOẠI D 9-150A
Kw
380V 400V
Mã hàng Mã hàng
Khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại AC
Đơn giá
(VNĐ)
4
5
7.5
11
15
18.5
18.5
22
30
37
45
55
75
N/O
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
N/C
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
Dòng định
mức AC-3
Tiếp
điểm phụ
9
12
18
25
32
38
40
50
65
80
95
115
150
LC1D09●●
LC1D12●●
LC1D18●●
LC1D25●●
LC1D32●●
LC1D38●●
LC1D40A●●
LC1D50A●●
LC1D65A●●
LC1D80●●
LC1D95●●
LC1D115●●
LC1D150●●
417.000
499.000
665.000
931.000
1.162.000
1.367.000
2.079.000
2.440.000
3.073.000
3.845.000
4.784.000
6.493.000
8.200.000
Kw
380V 400V
Khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại DC
Đơn giá
(VNĐ)
4
5
7.5
11
15
18.5
18.5
22
30
37
45
55
75
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
Dòng định
mức AC-3
Tiếp
điểm phụ
9
12
18
25
32
38
40
50
65
80
95
115
150
LC1D09●●
LC1D12●●
LC1D18●●
LC1D25●●
LC1D32●●
LC1D38●●
LC1D40A●●
LC1D50A●●
LC1D65A●●
LC1D80●●
LC1D95●●
LC1D115●●
LC1D150●●
706.000
848.000
1.130.000
1.130.000
1.974.000
2.324.000
3.534.000
4.148.000
5.223.000
6.535.000
8.131.000
11.035.000
13.939
Khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại DC
tiết kiệm năng lượng
4
5
7.5
11
15
18.5
N/O
1
1
1
1
1
1
N/C
1
1
1
1
1
1
9
12
18
25
32
38
LC1D09●●
LC1D12●●
LC1D18●●
LC1D25●●
LC1D32●●
LC1D38●●
755.000
907.000
1.208.000
1.691.000
2.113.000
2.487.000
Standard control ciruit voltages
~ supply
Volts
24
42
Contactors LC1-D09...D150 (coils D115 and D150 with intergral suppression deviece fitted as standard)
50/60 Hz
B7
D7
Contactors LC1-D80...D115
50 Hz
B5
D5
60 Hz
B6
-
supply
Volts
12
24
Contactors LC1-D09...D65A(coils with intergral suppression deviece fitted as standard)
U 0.75...1.25Uc
JD
BD
Contactors LC1-D80...D95
U 0.85...1.1Uc
JD
BD
U 0.75...1.2 Uc
JW
BW
Contactors LC1-D115 and D150(coils with intergral suppression deviece fitted as standard)
U 0.75...1.2 Uc
-
BD
Low consumption
Contactors LC1-D09...D38(coils with intergral suppression deviece fitted as standard)
Volts
5
U 0.7...1.25 Uc
AL
12
JL
48
E7
E5
E6
36
CD
CD
CW
-
20
ZL
110
F7
F5
F6
48
ED
ED
EW
ED
24
BL
115
FE7
FE5
-
60
ND
ND
-
ND
48
EL
220
M7
M5
M6
72
SD
SD
SW
SD
110
FL
230
P7
P5
-
110
FD
FD
FW
FD
120
ML
240
U7
U5
U6
125
GD
GD
-
GD
250
UL
380
Q7
Q5
Q6
220
MD
MD
MW
MD
400
V7
V5
-
250
UD
UD
-
UD
415
N7
N5
-
440
RD
RD
-
RD
440
R7
R5
R6
500
S7
S5
-
32
Giá trên đã bao gồm VAT
35. Dãi cài đặt
của Rờ le
Mã hàng
Sử dụng với
contactor LC1D
Class 10 (1) với đầu kết nối bắt vít
Đơn giá
(VNĐ)
0.10…0.16
0.16…0.25
0.25…0.40
0.40…0.63
0.63…1
1…1.7
1.6…2.5
2.5…4
4…6
5.5…8
7…10
9…13
12…18
16…24
23…32
30…38
D09…D38
D09…D38
D09…D38
D09…D38
D09…D38
D09…D38
D09…D38
D09…D38
D09…D38
D09…D38
D09…D38
D12…D38
D18…D38
D25…D38
D25…D38
D32…D38
LRD01
LRD02
LRD03
LRD04
LRD05
LRD06
LRD07
LRD08
LRD10
LRD12
LRD14
LRD16
LRD21
LRD22
LRD32
LRD35
440.000
440.000
440.000
440.000
440.000
440.000
440.000
440.000
440.000
440.000
440.000
440.000
483.000
503.000
656.000
662.000
Dãi cài đặt
của Rờ le
Mã hàng
Đơn giá
(VNĐ)
Sử dụng với
contactor LC1D
Class 10 (1) với liên kết Everlink, đầu kết nối bắt vít BTR
9…13
12…18
16…25
23…32
25,,,40
37…50
48…65
D40A…D65A
D40A…D65A
D40A…D65A
D40A…D65A
D40A…D65A
D40A…D65A
D40A…D65A
LRD313
LRD318
LRD325
LRD332
LRD340
LRD350
LRD365
1.524.000
1.574.000
1.624.000
1.783.000
1.692.000
1.996.000
2.081.000
Class 10 (1) với đầu kết nối bắt vít
55…70
63…80
80…104
80…104
95…120
110…140
D50A…D95
D65A…D95
D80…D95
D115…D150
D115…D150
D150
LRD3361
LRD3363
LRD3365
LRD4365
LRD4367
LRD4369
2.135.000
2.503.000
2.698.000
3.832.000
4.214.000
4.329.000
RELAY NHIỆT TESYS LOẠI D
(1) Tiêu chuẩn IEC 947-4-1 chỉ định thời gian trip khi dòng điện đi qua rờ-le bằng
7.2 lần dòng điện cài đặt IR Class 10A : từ 2 đến 10 giây.
Class 10 (1) với liên kết Everlink, đầu kết nối bắt vít BTR
33
Giá trên đã bao gồm VAT
36. Khởi động từ Easypact TVS Rờ-le nhiệt Easypact TVS
LC1E65 LC1E120 LC1E300 LRE●● LRE3●● LRE48●
380V 400V
Coil voltage code (50Hz)
Coil voltage 24 48 110 220 240 380 415 440
50 Hz
34
Kw
B5 E5 F5 M5 U5 Q5 N5 R5
Giá trên đã bao gồm VAT
Tiếp điểm Mã hàng
phụ
Khởi động từ có cầu đấu nối bằng ốc vít
N/O N/C
Khởi động từ đấu nối bằng thanh đồng
Đơn giá
(VNĐ)
2.2
2.2
4
4
5.5
5.5
7.5
7.5
11
11
15
15
18.5
18.5
18.5
22
30
37
45
55
90
6
6
9
9
12
12
18
18
25
25
32
32
38
38
40
50
65
80
95
120
160
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
1
1
1
1
1
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
1
1
1
1
1
1
1
Dòng định
mức AC-3
LC1E0610●●
LC1E0601●●
LC1E0910●●
LC1E0901●●
LC1E1210●●
LC1E1201●●
LC1E1810●●
LC1E1801●●
LC1E2510●●
LC1E2501●●
LC1E3210●●
LC1E3201●●
LC1E3810●●
LC1E3801●●
LC1E40●●
LC1E50●●
LC1E65●●
LC1E80●●
LC1E95●●
LC1E120●●
LC1E160●●
237.000
237.000
272.000
272.000
308.000
308.000
456.000
456.000
556.000
556.000
816.000
816,000
958.000
958.000
988.000
1.017.000
1.148.000
1.419.000
1.786.000
2.188.000
4.849.000
110
132
160
200
250
335
200
250
300
400
500
630
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
LC1E200●●
LC1E250●●
LC1E300●●
LC1E400●●
LC1E500●●
LC1E630●●
5.215.000
7.509.000
8.846.000
**
**
**
Dãi cài đặt
của Rờ le
Mã hàng
Đơn giá
(VNĐ)
Sử dụng với
contactor LC1E
Rơ le nhiệt hợp bộ với khởi động từ có cầu đấu nối bằng ốc vít
0.10…0.16
0.16…0.25
0.25…0.40
0.40…0.63
0.63…1
1…1.6
1.6…2.5
2.5…4
4…6
5.5…8
7…10
9…13
12…18
16…24
23…32
30…38
17…25
23…32
30…40
37…50
48…65
55…70
63…80
80…104
E06…E38
E06…E38
E06…E38
E06…E38
E06…E38
E06…E38
E06…E38
E06…E38
E06…E38
E06…E38
E06…E38
E06…E38
E06…E38
E06…E38
E06…E38
E38
E40…E95
E40…E95
E40…E95
E50…E95
E65…E95
E80…E95
E80…E95
E95
LRE01
LRE02
LRE03
LRE04
LRE05
LRE06
LRE07
LRE08
LRE10
LRE12
LRE14
LRE16
LRE21
LRE22
LRE32
LRE35
LRE322
LRE353
LRE355
LRE357
LRE359
LRE361
LRE363
LRE365
292.000
292.000
292.000
292.000
292.000
292.000
292.000
292.000
292.000
292.000
292.000
292.000
292.000
292.000
292.000
292.000
564.000
564.000
564.000
564.000
564.000
564.000
1.690.000
1.690.000
Rơ le nhiệt hợp bộ với khởi động từ đấu nối bằng thanh đồng
51…81
62…99
84…135
124…198
146…234
174…279
208…333
259…414
321…513
394…630
E120…E300
E120…E300
E120…E300
E160…E300
E200…E300
E250…E300
E300
E500
E630
E630
LRE480
LRE481
LRE482
LRE483
LRE484
LRE485
LRE486
LRE487
LRE488
LRE489
1.690.000
1.690.000
2.591.000
2.664.000
2.664.000
3.841.000
3.841.000
**
**
**
EASYPACT TVS
** vui lòng liên hệ Schneider Electric để biết giá
37. 35
Khóa liên động
cơ khí
Giá trên đã bao gồm VAT
Mã hàng
Khởi động từ có cầu đấu nối bằng ốc vít
Đơn giá
(VNĐ)
LC1E06…E12
LC1E18 / E25
LC1E32 / E38
LC1E40…E65
LC1E80 / E95
LC1E120 / E160
LC1E200 / E250
LC1E300
LC1E400
LC1E500
LC1E630
LAEM1
LAEM1
LAEM1
LAEM1
LAEM4
LAEM5
LAEM6
LAEM7
LAEM8
LAEM9
LAEM10
68.000
68.000
68.000
68.000
154.000
617.000
619.000
871.000
(**)
(**)
(**)
Mã hàng
Tiếp điểm phụ
Khối tiếp điểm phụ gắn ở mặt trước
LAEN11
LAEN20
LAEN02
LAEN22
Khối tiếp điểm phụ gắn ở mặt trước
Đơn giá
(VNĐ)
1 NO / 1 NC
2 NO
2 NC
2NO / 2 NC
Mã hàng Đơn giá
(VNĐ)
Tiếp điểm phụ Role thời gian
loại
Khoảng
cài đặt
LAEN11
81.000
81.000
81.000
162.000
1 NO / 1 NC On-delay 1…30s 81.000
PHỤ KIỆN EASYPACT TVS
LAEM1 LAEN22 LAETSD
(**) Vui lòng liên hệ Schneider Electric để biết giá
38. NÚT NHẤN - ĐÈN BÁO - CÔNG TẮC XOAY HỌ XB7
• Dãy sản phẩm kinh tế, màu sắc đa dạng • Cấp bảo vệ: IP54 • Tuổi thọ cao
XB7NA..
XB7NW..
XB7ND...
XB7NG..
XB7ES5...
XB7ES1..
XB7EV...
ZBY2101
Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Nút nhấn nhả Ø 22mm
Nút nhấn có đèn LED điện áp 24Vdc
Công tắc xoay 2 vị trí
Công tắc xoay có khóa 2 vị trí
N/O XB7NG21 180.000
Nút dừng khẩn cấp Ø40 xoay để mở
Đèn LED điện áp 24Vdc
Phụ Kiện
N/O
N/O
N/C
N/O
XB7NA21
XB7NA31
XB7NA42
XB7NA81
66.000
66.000
66.000
66.000
N/O
N/O
N/C
N/O
XB7NW33B1
XB7NW34B1
XB7NW34B2
XB7NW38B1
177.000
177.000
177.000
177.000
N/O
N/O + N/C
XB7ND21
XB7ND25
122.000
122.000
N/C
N/O + N/C
XB7ES542P
XB7ES545P
123.000
123.000
XB7EV03BP
XB7EV04BP
XB7EV05BP
XB7EV06BP
95.000
95.000
95.000
95.000
ZBY2101 9.000
Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Nút nhấn nhả Ø 22mm
N/O + N/C
N/O + N/C
N/O + N/C
N/O + N/C
XB7NA25
XB7NA35
XB7NA45
XB7NA85
Nút nhấn có đèn LED điện áp 230Vac
Công tắc xoay 3 vị trí
Nút dừng khẩn cấp Ø40 mở bằng chìa khóa
Đèn LED điện áp 230Vac
87.000
87.000
87.000
87.000
N/O
N/O
N/C
N/O
XB7NW33M1
XB7NW34M1
XB7NW34M2
XB7NW38M1
229.000
229.000
229.000
229.000
2N/O XB7ND33 122.000
N/C
N/O + N/C
XB7ES142P
XB7ES145P
217.000
234.000
XB7EV03MP
XB7EV04MP
XB7EV05MP
XB7EV06MP
95.000
95.000
95.000
95.000
36
Giá trên đã bao gồm VAT
Công tắc xoay có khóa 3 vị trí
2N/O XB7NG33 226.000
39. NÚT NHẤN - CÔNG TẮC XOAY HỌ XB5….N
• Dãy sản phẩm kinh tế, màu sắc đa dạng.
• Cấp bảo vệ: IP54 • Tuổi thọ cao
• Thiết kế linh hoạt gồm 02 phần, thân và đầu, có thể tách rời nhau giúp dễ dàng cho việc lắp ráp và thay thế
XB5AA..N XB5AW..N XB5AD..N XB5AS...N
Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Nút nhấn có đèn LED điện áp 24Vac/dc
N/O
N/C
N/O
N/O
XB5AW33B1N
XB5AW34B2N
XB5AW35B1N
XB5AW36B1N
Công tắc xoay 2 vị trí
Nút dừng khẩn cấp Ø40 xoay để mở
Nút nhấn nhả Ø 22mm
229.000
229.000
229.000
229.000
Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Nút nhấn có đèn LED điện áp 230Vac
N/O
N/O
N/C
N/O
XB5AW33M1N
XB5AW34M2N
XB5AW35M1N
XB5AW36M1N
309.000
309.000
309.000
309.000
N/O
N/O
N/C
N/O
XB5AA21N
XB5AA31N
XB5AA42N
XB5AA51N
74.000
74.000
74.000
74.000
Phụ Kiện
N/O
N/C
ZBE101N
ZBE102N
30.000
30.000
N/C XB5AS542N 165.000
Nút dừng khẩn cấp Ø40 mở bằng chìa khóa
N/C XB5AS142N 249.000
N/O XB5AD21N 122.000
Công tắc xoay 3 vị trí
2N/O XB5AD33N 149.000
37
Giá trên đã bao gồm VAT
40. RƠ LE KiẾN 2-4 C/O, 5-3A loại REXO
• Tần số đóng ngắt tối đa: 1200 lần/ giờ
• Tuổi thọ cơ khí 10 triệu lần
• Đáp ứng theo tiêu chuẩn: IEC/ EN60068-2-6,
IEC/ EN60529, IEC/ EN60068-2-27
Điện áp Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Rơ le REXO không đèn chỉ thị - 3A
12Vdc
24Vdc
48Vdc
24Vac
120Vac
230Vac
4 C/O
4 C/O
4 C/O
4 C/O
4 C/O
4 C/O
Rơ le REXO có đèn chỉ thị - 3A
Đế cắm rơ le REXO -
RXM4LB1JD
RXM4LB1BD
RXM4LB1ED
RXM4LB1B7
RXM4LB1F7
RXM4LB1P7
122.000
122.000
122.000
128.000
128.000
128.000
Điện áp Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Rơ le REXO không đèn chỉ thị - 5A
12Vdc
2 C/O
24Vdc
2 C/O
48Vdc
2 C/O
24Vac
2 C/O
120Vac
2 C/O
230Vac
2 C/O
RXM2LB1JD
RXM2LB1BD
RXM2LB1ED
RXM2LB1B7
RXM2LB1F7
RXM2LB1P7
112.000
112.000
112.000
112.000
112.000
112.000
12Vdc
24Vdc
36Vdc
48Vdc
110Vdc
24Vac
120Vac
230Vac
4 C/O
4 C/O
4 C/O
4 C/O
4 C/O
4 C/O
4 C/O
4 C/O
RXM4LB2JD
RXM4LB2BD
RXM4LB2CD
RXM4LB2ED
RXM4LB2FD
RXM4LB2B7
RXM4LB2F7
RXM4LB2P7
132.000
132.000
132.000
132.000
137.000
137.000
137.000
137.000
Rơ le REXO có đèn chỉ thị - 5A
12Vdc
2 C/O
24Vdc
2 C/O
36Vdc
2 C/O
48Vdc
2 C/O
110Vdc
2 C/O
24Vac
2 C/O
120Vac
2 C/O
230Vac
2 C/O
RXM2LB2JD
RXM2LB2BD
RXM2LB2CD
RXM2LB2ED
RXM2LB2FD
RXM2LB2B7
RXM2LB2F7
RXM2LB2P7
121.000
121.000
121.000
121.000
121.000
121.000
121.000
121.000
2 C/O
4 C/O
RXZE1M2C
RXZE1M4C
57.000
77.000
Tất cả mã hàng trên đều được bán theo hộp
số lượng 10 cái
38
Giá trên đã bao gồm VAT
43. Phương thức nhận biết hàng Schneider Electric chính hãng
áp dụng cho Sê-ri Concept
Tem chứng nhận hàng chính hãng Schneider Electric
Dùng đèn cực tím chiếu lên tem sẽ xuất hiện dòng chữ “Make the most of your energy”như hình.
Dùng bút lông dầu tô đều lên tem rồi lau nhẹ, sẽ thấy chữ “Schneider Electric” như hình.
Bóc lớp phía trên của tem ta sẽ thấy lớp tem bạc phía dưới như hình sau.
make the most of
your energy
er Electric
hneider Electric
Schneide
Sch
Schneider Electric
Tem chứng nhận hàng chính hãng Schneider Electric
(Dán trên mặt bên sản phẩm)
Lớp phản quang dưới đèn cực tím
Dòng chữ chìm “Schneider Electric”
Lớp tem bạc chìm
Phương thức nhận biết hàng Clipsal chính hãng
áp dụng cho Sê-ri 30
Tem mã vạch chứng nhận xuất xứ, ngày sản xuất
(Dán trên bao bì)
Tem mã vạch chứng nhận xuất xứ, ngày sản xuất
xxxxx
xxxx-xx
Mã sản phẩm do nhà máy sản xuất
Mã năm sản xuất do nhà máy sản xuất
Tem chứng nhận hàng chính hãng Clipsal
(Dán trên mặt sau sản phẩm)
Tem chứng nhận hàng chính hãng Clipsal
Lớp phản quang dưới đèn cực tím
Dùng đèn cực tím chiếu lên tem sẽ xuất hiện lớp phản quang như hình trên`
Dòng chữ chìm màu xanh “electric imagination”
Dùng bút lông dầu tô đều lên tem rồi lau nhẹ
sẽ thấy chữ “ electric imagination”màu xanh như sau.
Lớp tem bạc chìm
Bóc lớp phía trên của tem ta sẽ thấy lớp tem bạc phía dưới như hình sau.
44. Xin vui lòng liên hệ Schneider Electric
tại Việt Nam:
ÐT: 1800 - 585858 (Miễễn cưướớc cuộộc gọọi)
By Fax: (08) 38 120 477
By Email: customercare.vn@schneider-electric.com
Website
www.schneider-electric.com.vn
Hà Nội
Lầu 8, Tòa nhà Vinaconex
34 Láng Hạ, Quận Ba Ðình
ÐT : (04) 3831 4037
Fax : (04) 3831 4039
Ðà Nẵng
Phòng D, Lầu 6, Tòa nhà ACB
218 Bạch Đằng, Quận Hải Châu
ÐT : (0511) 387 2491
Fax : (0511) 387 2504
TP. Hồ Chí Minh
Phòng 7.2, Lầu 7, Tòa nhà E-Town
364 Cộng Hòa, Quận Tân Bình
ÐT : (08) 3810 3103
Fax : (08) 3812 0477
Keycode: 44392Y