SlideShare a Scribd company logo
1 of 44
Download to read offline
Bảng giá VND 08/2013 
Thiết bị điện Schneider 
Dành cho Đại lý 
Sử dụng năng lượng hiệu quả
Quý khách hàng thân mến, 
Bắt đầu từ năm 2008, tập đoàn SCHNEIDER ELECTRIC bắt đầu thực hiện dự án sát 
nhập các thương hiệu Clipsal, Merlin Gerin và Telemecanique thành một thương hiệu duy 
nhất: SCHNEIDER ELECTRIC 
Chúng tôi muốn nhấn mạnh rằng việc chuyển đổi chỉ ảnh hưởng đến thương hiệu của 
sản phẩm chứ không ảnh hưởng đến chất lượng, quy cách, thông số kỹ thuật của sản 
phẩm. 
Nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc nào, xin vui lòng liên hệ chúng tôi: 
Bộ phận chăm sóc khách hàng : 1800 - 585858 
Email : customercare.vn@schneider-electric.com 
Trân trọng 
Xavier Denoly 
Tổng Giám Đốc 
Schneider Electric Vietnam/Cambodia
CÔNG TẮC, Ổ CẮM ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN 
Series Concept 
Series S-Flexi 
Series S-Classic 
Series 2000/Ổ cắm âm sàn 
Thiết bị cảm ứng/Hộp VDI 
Thiết bị cáp mạng 
............................................................................... Trang 3 
................................................................................. Trang 4 
.............................................................................. Trang 5 
............................................................ Trang 7 
.............................................................. Trang 8 
............................................................................ Trang 9 
THIẾT BỊ ĐẤU DÂY CÔNG NGHIỆP, PHÒNG THẤM NƯỚC 
Phích cắm & ổ cắm công nghiệp sê-ri PK 
Công tắc & ổ cắm phòng thấm nước sê-ri 56 
..................................... Trang 10 
................................ Trang 11 
THIẾT BỊ PHÂN PHỐI ĐIỆN HẠ THẾ 
Tủ điện chứa MCB 
Acti 9 - iK60N &iC60N 
Acti 9 - RCCB & RCBO 
Acti 9 Thiết bị chống sét lan truyền 
Cách lựa chọn thiết bị chống sét lan truyền 
Acti 9 Contactor iCT 
Multi 9 - Time switch - IH/IHP & Multi 9 - IC - ARGUS CDM 
Multi 9 - C60a & C60N 
Multi 9 RCCD & RCBO 
Multi 9 - Thiết bị chống sét lan truyền 
Multi 9 - Contactor CT & Rờ le xung TL 
EasyPact EZC100 
EasyPact EZC250 & EZC400 
EasyPact EZCV250 
EasyPact CVS100 - 630A 
...................................................................... Trang 15 
.................................................................. Trang 17 
.................................................................. Trang 18 
................................................ Trang 19 
.................................... Trang 20 
...................................................................... Trang 21 
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN CÔNG NGHIỆP 
CB bảo vệ động cơ dạng từ & từ nhiệt - Tesys 
Khởi động từ Tesys loại D 9-150A 
Relay nhiệt Tesys loại D 
Easy Pact TVS 
Phụ kiện Easy Pact TVS 
Nút nhấn - đèn báo, công tắc xoay & phụ kiện XB7 
Nút nhấn - công tắc xoay họ XB5...N 
Rờ le kiến 2-4C/O, 5-3A loại REXO 
.............. Trang 22 
................................................................. Trang 23 
................................................................. Trang 24 
............................................ Trang 25 
........................................... Trang 26 
.......................................................................... Trang 27 
.......................................................... Trang 28 
....................................................................... Trang 29 
.............................................................. Trang 30 
................................ Trang 31 
.................................................. Trang 32 
................................................................. Trang 33 
............................................................................... Trang 34 
.................................................................. Trang 35 
........................ Trang 36 
............................................ Trang 37 
................................................ Trang 38 
MỤC LỤC
SẢN PHẨM MỚI 
Sự lựa chọn yên tâm cho chất lượng và giá thành 
• MCCB Easypact CVS: 
- Dãy sản phẩm MCCB EasypactTM CVS của Công ty Schneider Electric được thiết kế cho các ứng dụng từ 16A 
đến 600A. Dòng bảo vệ từ nhiệt có thể chỉnh định được từ 0.7 đến 1 lần dòng định mức. 
- Đơn giản trong chọn lựa, lưu kho và lắp đặt Easypact CVS. 
- Easypact CVS được sản xuất với công nghệ tiên tiến và vật liệu cao cấp cùng với cam kết chất lượng của Công ty 
Schneider Electric. 
• Contactor Easypact TVS: 
- Khởi động từ Easypact TVS từ 6A đến 300A phù hợp cho các công suất từ 2.2kW đến 160kW (AC3/400V). 
- Easypact TVS được thiết kế để cung cấp cho bạn các giải pháp tối ưu về kinh tế mà bạn đang mong đợi. 
- Easypact TVS là sự lựa chọn hoàn hảo giữa chất lượng, đặc điểm và giá cả. 
Vui lòng xem trang 30, 34 & 35 để biết thêm chi tiết. 
Bộ chuông cửa cao cấp 
Thiết kế trang nhã với 
nút nhấn chuông IP44 
và đèn LED 
Vui lòng xem trang 3 để biết thêm chi tiết.
SERIES CONCEPT 
3 
Mặt cho sê ri Concept 
A3001 A3002 A3000 A3000T2 A3030VX 
3030P 
Công tắc sê ri Concept 
Bộ chuông điện 
99AC220 
A3031WBP_GY 
Mặt cho sê ri Concept 
3031_1_2M_F 
3031_2_3M_F 
3031_1_2NM 
3031M1_2M_F 
3031M1_3M_F 
3031E1_2M_F 
3031E1_3M_F 
3031EMD20NM 3031EMBP2_3 
Ổ TV, mạng, điện thoại 
3031TV75MS 3031RJ64M 3031RJ88SMA5 
3031V400FM_K 3031V500M_K 3031NRD 3031NGN 
Đóng gói Đơn Giá (VNĐ) Đóng gói Đơn Giá (VNĐ) 
Ổ cắm sê ri Concept 
Ổ TV, mạng, điện thoại 
Dimmer & Đèn báo 
Thiết bị dành cho khách sạn 
A3001_G19 
A3002_G19 
A3000_G19 
A3000T2_G19 
A3030VX_G19 
3030P_G19 
Mặt cho 1 thiết bị size S 
Mặt cho 2 thiết bị size S 
Mặt cho 3 thiết bị size S 
Mặt 2 gang 
Mặt che trơn 
Nút che trơn 
Công tắc sê ri Concept 
Chuông điện và nút nhấn 
20/200 
20/200 
20/200 
10/100 
20/200 
24/120/1200 
3426USM 
3426UESTM 
3426UEST2M 
Ổ cắm sê ri Concept 
Dimmer & Đèn báo 
Thiết bị dành cho khách sạn 
A3727 A3031EKT 
3031NDM_RD 3031NPM_GN 3039M 
3426USM_G19 
Ổ cắm đơn 2 chấu 
3426UESTM_G19 
Ổ cắm đơn 3 chấu 
3426UEST2M_G19 
Ổ cắm đôi 3 chấu 
12/60/600 
6/30/300 
32/320 
42.100 
83.000 
97.000 
3031TV75MS_G19 
Ổ cắm angten TV 
3031RJ64M_G19 
Ổ cắm điện thoại 
3031RJ88SMA5_G19 
Ổ cắm mạng cat5e 
12/60/600 
12/60/600 
12/48/480 
99.000 
99.000 
191.000 
3031V400FM_K 
3031V500M_K 
3031NRD_G19 
3031NGN_G19 
Công tắc điều chỉnh tốc độ quạt 
Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 500W 
Đèn báo đỏ 
Đèn báo xanh 
12/60/600 
12/60/600 
369.000 
328.000 
61.000 
61.000 
A3727 
Ổ cắm dao cạo râu 
A3031EKT 
Công tắc thẻ 
3031NDM_RD 
3031NPM_GN 
3039M 
Đèn báo "không làm phiền" 
Đèn báo "xin dọn phòng" 
Công tắc nhấn "không làm phiền" 
& "xin dọn phòng" 
1/20 
8/80 
12/60 
12/60 
12/60 
23.700 
23.700 
23.700 
42.100 
36.200 
11.100 
60.000 
52.000 
40.000 
111.000 
73.000 
64.000 
56.000 
199.000 
79.000 
3031E1_2M_F_G19 
3031M1_2M_F_G19 
3031_1_2M_F_G19 
3031_1_2NM_G19 
3031E2_3M_F_G19 
3031M2_3M_F_G19 
3031_2_3M_F_G19 
3031EMD20NM_G19 
3031EMBP2_3_G19 
Công tắc 1 chiều có dạ quang, size L 
Công tắc 1 chiều có dạ quang, size M 
Công tắc 1 chiều có dạ quang, size S 
Công tắc 1 chiều có đèn báo , size S 
Công tắc 2 chiều có dạ quang, size L 
Công tắc 2 chiều có dạ quang, size M 
Công tắc 2 chiều có dạ quang, size S 
Công tắc 2 cực có đèn báo , size L 
Nút nhấn chuông, size L 
4/20/200 
8/40/400 
12/60/600 
12/60/600 
4/20/200 
8/40/400 
12/60/600 
4/20/200 
4/20/200 
1.318.000 
751.000 
202.000 
202.000 
280.000 
99AC220 
A3031WBP_GY 
A3031WBP_WE 
Chuông điện 
Nút nhấn chuông IP44, màu xám 
Nút nhấn chuông IP44, màu trắng 
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19 
Giá trên đã bao gồm VAT 
271.000 
203.000 
203.000 
A3031WBP_WE
SERIES S-FLEXI 
FG1051 FG1052 FG1053 FG1050 
Mặt cho sê ri S-Flexi 
FG1051 
FG1052 
FG1053 
FG1050 
F50XM1 
F50XM2 
Mặt cho 1 thiết bị size S 
Mặt cho 2 thiết bị size S 
Mặt cho 3 thiết bị size S 
Mặt cho 1 thiết bị size M 
Nút che trơn, size XS 
Nút che trơn, có lỗ trống, size M 
4 
Ổ cắm sê ri S- Flexi 
F30426USM F1426USM F1426UESM F1426UAM 
Ổ cắm sê ri S- Flexi 
Mặt cho sê ri S-Flexi 
Mặt cho sê ri S-Flexi 
F50M4 
F50_2M4 
F50M2 
F50BPM4 
F50M1_5 
F50M1 
Đóng gói Đơn Giá (VNĐ) Đóng gói Đơn Giá (VNĐ) 
Ổ TV, mạng, điện thoại 
Dimmer & Đèn báo 
Công tắc sê ri S-Flexi 
10/100 
10/100 
10/100 
10/100 
55/550 
18.200 
18.200 
18.200 
18.400 
12.100 
12.100 
F50M4 
F50M2 
F50M1_5 
F50M1 
F50_2M4 
F50_2M2 
F50_2M1_5 
F50_2M1 
F50BPM4 
Công tắc 1 chiều 16A, size L 
Công tắc 1 chiều 16A, size M 
Công tắc 1 chiều 16A, size S 
Công tắc 1 chiều 16A, size XS 
Công tắc 2 chiều 16A, size L 
Công tắc 2 chiều 16A, size M 
Công tắc 2 chiều 16A, size S 
Công tắc 2 chiều 16A, size XS 
Nút nhấn chuông 10A, size L 
12/120 
20/200 
36/360 
40/400 
12/120 
20/200 
36/360 
40/400 
12/120 
36.900 
27.900 
22.500 
22.900 
47.100 
40.900 
41.600 
34.100 
56.000 
F50RJ4M F50RJ5EM 
F50NM2_RD 
F1426UEST2M 
F30TVSM F30R4M F30RJ5EM 
F30NM2_RD 
F50TVM 
Ổ TV, mạng, điện thoại 
Dimmer & Đèn báo 
F50FC250M F50RD400M 
F30426USM 
Ổ cắm 2 chấu 10A, size S 
F1426USM 
F1426UESM 
F1426UAM 
F1426UEST2M_G19 
Ổ cắm đơn 2 chấu, 10A, size M 
Ổ cắm 3 chấu, 16A, size M 
Ổ cắm đơn đa năng, 13A, size M 
Ổ cắm đôi đa năng, size L 
30/300 
32/320 
32/320 
32/320 
32/320 
38.500 
40.900 
73.000 
71.000 
82.000 
F50TVM 
F50RJ4M 
F50RJ5EM 
F30TVSM 
F30R4M 
F30RJ5EM 
40/400 
24/240 
30/300 
30/300 
30/300 
68.000 
103.000 
188.000 
60.000 
78.000 
162.000 
F50FC250M 
F50RD400M 
F50NM2_RD 
F30NM2_RD 
Công tắc điều chỉnh tốc quạt 250W, size M 
Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 400W, size M 
Đèn báo đỏ, size M 
Đèn báo đỏ, size S 
16/160 
16/160 
32/320 
30/300 
227.000 
190.000 
52.000 
53.500 
Ổ cắm TV, size M 
Ổ điện thoại, size M 
Ổ cắm mạng cat5e, size M 
Ổ cắm TV, size S 
Ổ điện thoại, size S 
Ổ cắm mạng cat5e, size S 
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19 
Giá trên đã bao gồm VAT 
F50XM1 
F50XM2
SERIES S-CLASSIC 
Mặt cho sê ri S-Classic 
Ổ cắm sê ri S-Classic 
Mặt cho sê ri S-Classic 
31AVH_G19 
Mặt cho 1 thiết bị 
32AVH_G19 
Mặt cho 2 thiết bị 
33AVH_G19 
Mặt cho 3 thiết bị 
34AVH_G19 
Mặt cho 4 thiết bị 
35AVH_G19 
Mặt cho 5 thiết bị 
36AVH_G19 
Mặt cho 6 thiết bị 
31AVX_G19 
Mặt che trơn 
31AVMCB_G19 
Mặt cho cầu dao an toàn 
31AVMCB1_G19 
Mặt cho MCB 1 cực 
31AVMCB2_G19 
Mặt cho MCB 2 cực 
E426UST_G19 
Bộ ổ cắm đơn 2 chấu 16A 
E426UST2CB_G19 
Bộ ổ cắm đôi 2 chấu 16A 
E426UX_G19 
Bộ ổ cắm đơn 2 chấu và 1 lỗ trống 
E426UXX_G19 
Bộ ổ cắm đơn 2 chấu và 2 lỗ trống 
E426UEST_G19 
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 16A 
E426UEST2_T_G19 
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A 
E426UEX_G19 
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu & 1 lỗ trống 
E25UES_G19 
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A có công tắc 
5 
31AVH 32AVH 33AVH 34AVH 35AVH 
36AVH 31AVX 31AVMCB 
Ổ cắm sê ri S-Classic 
31AVMCB1 31AVMCB2 
E426UST E426UX E426UST2CB E426UXX 
E426UEST2_T E426UEX E426UEST 
E25UES 
30TV75MS DCV30MNUWT ACTRJ30M5ENSUWE VDIB17756UWE 
3301AV1 3301_2 
Đóng gói Đơn Giá (VNĐ) Đóng gói Đơn Giá (VNĐ) 
Công tắc sê ri S-Classic 
Ổ TV, mạng, điện thoại 
Dimmer & Đèn báo 
30/300 
30/300 
30/300 
30/300 
30/300 
30/300 
30/300 
20/200 
30/300 
30/300 
22.000 
22.000 
22.000 
38.400 
38.400 
38.400 
38.100 
34.000 
35.000 
35.000 
15/150 
15/150 
20/200 
20/200 
15/150 
15/150 
20/200 
15/150 
56.000 
94.000 
86.000 
86.000 
99.000 
126.000 
115.000 
168.000 
E30_1M_D 30M 30M35 30MD20 30MD20 
32V400FM_K 32V500M_K E32NRD E32NGN 
31AVH_2_CO 
Công tắc sê ri S-Classic 
Ổ TV, mạng, điện thoại 
Dimmer & Đèn báo 
16.800 
40.000 
318.000 
140.000 
71.000 
265.000 
238.000 
46.100 
46.100 
1.500 
4/40/200 
4/40/200 
32/160/1600 
32/160/1600 
E30_1M_D_G19 
30M_G19 
30M35 
30MD20 
30MBP2_3J_G19 
Công tắc 1 chiều 10A 
Công tắc 2 chiều 
Công tắc 2 chiều 35A 
Công tắc đơn 2 cực 20A 
Công tắc chuông 3A, có biểu tượng chuông 
20/100/1000 
20/100/1000 
10/160/320 
20/100/1000 
30TV75MS_G19 
Ổ cắm angten TV 
DCV30MNUWT 
Ổ điện thoại 
ACTRJ30M5ENSUWE 
Ổ cắm mạng cat5e 
VDIB17756UWE 
ổ cắm mạng cat6 
3301AV1_G19 
Bộ 1 ổ cắm điện thoại 
3301_2_G19 
Bộ 2 ổ cắm điện thoại 
20/100/1000 
20/200 
20/200 
66.000 
130.000 
152.000 
338.000 
99.000 
167.000 
32V400FM_K 
Công tắc điều chình tốc độ quạt 400W, 
không có chức năng ON/OFF 
32V500M_K 
Công tắc điều chình độ sáng đèn 500W, 
không có chức năng ON/OFF 
E32NRD_G19 
E32NGN_G19 
31AVH_2_CO_G19 
Đèn báo đỏ 
Đèn báo xanh 
Nút che ốc cho series 30 
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19 
Giá trên đã bao gồm VAT
SERIES S-CLASSIC SERIES ESM 
Mặt cho sê ri E30 Công tắc mặt kim loại 
E31_WE 
Mặt cho 1 thiết bị 
E32_WE 
Mặt cho 2 thiết bị 
E33_WE 
Mặt cho 3 thiết bị 
E31X_WE 
Mặt che trơn 
6 
E31_WE E32_WE E33_WE E31X_WE 
E15R_WE E25R_WE E25N_WE E426_15 
E15_15R_WE E426_16 E30FSG_1 
Đóng gói Đơn Giá (VNĐ) Đóng gói Đơn Giá (VNĐ) 
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19 
Giá trên đã bao gồm VAT 
Ổ cắm mặt kim loại 
Hộp che phòng thấm nước 
Ổ cắm sê ri E30 
Thiết bị dành cho khách sạn 
E727 E2031EKT E2031EKT_KC E31KT EKT 
Mặt cho sê ri E30 Công tắc mặt kim loại 
Ổ cắm mặt kim loại 
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 13A có công tắc, mặt kim loại 
Hộp che phòng thấm nước 
Ổ cắm sê ri E30 
Thiết bị dành cho khách sạn 
20/400 
20/400 
20/400 
20/400 
35.000 
35.000 
35.000 
53.000 
10/100 
5/50 
5/50 
10/100 
10/100 
10/100 
20/400 
1/20 
1/10 
1/10 
5/50 
10/30/300 
ESM31_1_2AR 
EMS31_2_3AR 
ESM32_1_2AR 
EMS32_2_3AR 
ESM33_1_2AR ESM34_1_2AR 
ESM15 ESM25 
223V 31AWP 
F3223HSMR 
A3223HSMR E223_TR ET223_TR 
ESM31_1_2AR 
ESM32_1_2AR 
ESM33_1_2AR 
ESM34_1_2AR 
ESM31_2_3AR 
ESM32_2_3AR 
5/50 
5/50 
5/50 
5/50 
5/50 
5/50 
5/50 
5/50 
373.000 
683.000 
223V 
31AWP_C5 
F3223HSMR 
A3223HSMR 
A3223HSMR_GY 
E223R_TR 
ET223R_TR 
6/120 
10/50 
8/40 
8/80 
8/80 
312.000 
201.000 
377.000 
414.000 
414.000 
325.000 
454.000 
E15R_WE 
E25R_WE 
E25N_WE 
E426_15 
E15_15R_WE 
E426_16 
E30FSG_1 
137.000 
384.000 
459.000 
124.000 
192.000 
162.000 
269.000 
E727 
E2031EKT 
E2031EKT_KC 
E31KT_C5 
EKT 
Bộ ổ cắm dao cạo râu 
Công tắc chìa khóa thẻ 16A 
Thẻ nhựa (dùng cho công tắc thẻ E2031EKT) 
Công tắc chìa khóa thẻ 20A 
Chìa khóa (dùng cho E31KT) 
1.337.000 
837.000 
15.000 
472.000 
66.000 
Bộ công tắc đơn 1 chiều 10A, mặt kim loại 
Bộ công tắc đôi 1 chiều 10A, mặt kim loại 
Bộ công tắc ba 1 chiều 10A, mặt kim loại 
Bộ công tắc bốn 1 chiều 10A, mặt kim loại 
Bộ công tắc đơn 2 chiều 10A, mặt kim loại 
Bộ công tắc đôi 2 chiều 10A, mặt kim loại 
289.000 
374.000 
475.000 
508.000 
321.000 
416.000 
ESM15 
ESM25 
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A có công tắc, mặt kim loại 
Hộp che phòng thấm nước cho mặt sê ri 30 
Mặt phòng thấm nước cho nút nhấn chuông 
Hộp che phòng thấm nước cho sê ri S-Flexi 
Hộp che phòng thấm nước cho sê ri Concept, màu trắng 
Hộp che phòng thấm nước cho sê ri Concept, màu xám 
Hộp che phòng thấm nước cho mặt đơn, loại vuông, IP55 
Hộp che phòng thấm nước cho mặt đôi, loại vuông, IP55 
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 13A có công tắc, kiểu Anh 
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A có công tắc, kiểu Anh 
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A có công tắc đèn báo, kiểu Anh 
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 15A, kiểu Anh 
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 15A có công tắc, kiểu Anh 
Ổ cắm Schuko 16A 
Cầu chì 13A
7 
SERIES 2000 
Mặt cho sê ri 2000 
Mặt cho sê ri 2000 
2031VHGA_G19 
Mặt cho 1 thiết bị 
2032VHGA_G19 
Mặt cho 2 thiết bị 
2033VHGA_G19 
Mặt cho 3 thiết bị 
2034VHGA_G19 
Mặt cho 4 thiết bị 
2035VHGA_G19 
Mặt cho 5 thiết bị 
2036VHGA_G19 
Mặt cho 6 thiết bị 
2031VXGA_G19 
Mặt che trơn 
2000_WE_G19 
Ổ cắm sê ri 2000 
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19 
Giá trên đã bao gồm VAT 
Ổ CẮM ÂM SÀN 
2031VHGA 2032VHGA 2033VHGA 2034VHGA 2035VHGA 
2036VHGA 2031VXGA 2000_WE 
Ổ cắm sê ri 2000 
2426USGA 2426US2GA 2426USXGA 2426USXXGA 
2426UESGA 2426UES2_TGA 2426UESXGA 2426UESXXGA 
Mặt viền, màu trắng 
Đóng gói Đơn Giá (VNĐ) 
30/300 
30/300 
30/300 
30/300 
30/300 
30/300 
30/300 
20/200 
15/150 
15/150 
20/200 
20/200 
15/150 
15/150 
20/200 
20/200 
18.200 
18.200 
18.200 
35.700 
35.700 
35.700 
35.700 
7.600 
58.000 
97.000 
85.000 
93.000 
104.000 
131.000 
119.000 
119.000 
2426USGA_G19 
2426US2GA_G19 
2426USXGA_G19 
2426USXXGA_G19 
2426UESGA_G19 
2426UES2_TGA_G19 
2426UESXGA_G19 
2426UESXXGA_G19 
Ổ cắm đơn 2 chấu 16A 
Ổ cắm đôi 2 chấu 16A 
Ổ cắm đơn 2 chấu & 1 lỗ trống 
Ổ cắm đơn 2 chấu & 2 lỗ trống 
Ổ cắm đơn 3 chấu 16A 
Ổ cắm đôi 3 chấu 16A 
Ổ cắm đơn 3 chấu & 1 lỗ trống 
Ổ cắm đơn 3 chấu & 2 lỗ trống 
E224F_BAS 
CON224_BAS 
E224F_ABE 
CON224_ABE 
M224B 
M224DB 
157, 157_1 CK237, CK2237 
ET257DBE E257DBE DS035WE, DS036WE 
DS037WE, DS038WE 
DS039WE 
Ổ âm sàn không kèm thiết bị 
Đơn Giá (VNĐ) 
E224F_ABE 
Ổ cắm âm sàn cho S-Flexi có đế âm, 
màu nhũ bạc 
E224F_BAS 
Ổ cắm âm sàn cho S-Flexi có đế âm, 
màu nhũ vàng 
CON224_ABE_G5 
Ổ cắm âm sàn cho Concept có đế âm, 
màu nhũ bạc 
CON224_BAS_G5 
Ổ cắm âm sàn cho Concept có đế âm, 
màu nhũ vàng 
M224B 
M224DB 
Đế sắt cho ổ âm sàn, 100x100x55mm 
Đế sắt cho ổ âm sàn, 100x100x65mm 
Đế âm tường và đế nổi 
Hộp nối 
1.126.000 
1.418.000 
1.126.000 
1.418.000 
74.000 
120.000 
25.500 
29.500 
27.200 
27.200 
30.000 
49.000 
157 
157_1 
CK237 
CK2237 
E257DBE 
ET257DBE 
Đế âm đơn kim loại, 101 x 51 x 38mm 
Đế âm đơn kim loại, 101 x 51 x 51mm 
Hộp nổi dùng cho mặt seri 30 
Hộp nổi dùng cho mặt seri 2000 
Đế âm cho mặt đơn chuẩn Anh 
Đế âm cho mặt đôi chuẩn Anh 
DS035_WE 
DS036_WE 
DS037_WE 
DS038_WE 
DS039_WE 
Hộp nối, 3" x 3" x 2" 
Hộp nối, 4" x 4" x 2" 
Hộp nối, 4" x 4" x 3" 
Hộp nối, 6" x 6" x 2" 
Hộp nối, 6" x 6" x 3" 
35.200 
38.300 
59.000 
79.000 
112.000
THIẾT BỊ CẢM ỨNG HỘP VDI 
Thiết bị cảm ứng 
SAE_UE_MS_CSAWE 
SAE_UE_MS_CDDWE 
Phích cắm 
SAE_UE_MS_CSAWE 
SAE_UE_MS_CSBWE 
SAE_UE_MS_CDAWE 
SAE_UE_MS_CDBWE 
SAE_UE_MS_CDDWE 
SAE_UE_MS_CU_WE 
SAE_UE_MS_1R_WE 
E84731MS2A_WE 
E84731MS2B_WE 
E84751MS3A_WE 
E84751MS3B_WE 
E3731MS2A_GS 
E3731MS2C_GS 
E3751MS3A_GS 
E3751MS3C_GS 
U418T2_C5 
U418T_WE 
EP13_G19 
8 
D4U001 D4FC6U-WE 
Đơn Giá (VNĐ) 
Tủ đấu nối TV, điện thoại, mạng 
D4U001 
Tủ VDI 6U gồm 1 mô đun TV 1 vào 3 ra, 
1 mô đun thoại 1 vào 3 ra, 
1 mô đun mạng 1 vào 2 ra, không kèm nắp 
D4B001 
Tủ VDI 6U trống (không gắn sẵn mô đun) không kèm nắp 
D4D5FC6U 
Nắp che nhựa cho tủ D4U001 & D4B001 
Mô đun thiết bị gắn cho tủ VDI 
D4D5FC6U 
D4N001, D4B001 D4P001 
D4T002 
D4T002 
D4V003 D4D002 
1.195.000 
540.000 
241.000 
D4T001 
D4T002 
D4T003 
D4T004 
D4T005 
D4V001 
D4V003 
D4V005 
D4D001 
D4D002 
D4D003 
D4D004 
D4D005 
D4P001 
D4N001 
Mô đun TV, 1 vào 2 ra 
Mô đun TV, 1 vào 3 ra 
Mô đun TV, 1 vào 4 ra 
Mô đun TV, 1 vào 6 ra 
Mô đun TV, 2 vào 6 ra 
Mô đun thoại, 1 vào 3 ra, RJ11 
Mô đun thoại, 1 vào 6 ra, RJ11 
Mô đun thoại, 2 vào 8 ra, RJ11 
Mô đun mạng cat5, 1 vào 2 ra 
Mô đun mạng cat5, 1 vào 3 ra 
Mô đun mạng cat5, 1 vào 4 ra 
Mô đun mạng cat5, 2 vào 4 ra 
Mô đun chuyển mạch mạng 5 cổng, 10/100Mbps, chưa nguồn 
Mô đun nguồn, 1 vào 1 ra (dùng với D4D005) 
Mô đun che trơn 
229.000 
274.000 
314.000 
413.000 
542.000 
118.000 
156.000 
199.000 
162.000 
206.000 
236.000 
290.000 
1.150.000 
810.000 
36.000 
Giá trên đã bao gồm VAT 
SAE_UE_MS_CSBWE 
SAE_UE_MS_CDAWE 
SAE_UE_MS_CDBWE 
E84731MS2A_WE 
E84751MS3A_WE 
E84731MS2B_WE 
E84751MS3B_WE 
E3731MS2A_GS 
E3751MS3A_GS 
U418T2 U418T_WE EP13 
Đóng gói Đơn Giá (VNĐ) 
Thiết bị cảm ứng 
Phích cắm 
Giá 
Phích cắm 2 chấu, 10A 
Phích cắm 3 chấu, 16A 
Phích cắm 3 chấu, 13A, kiểu Anh 
1.149.000 
1.773.000 
1.970.000 
2.101.000 
3.960.000 
4.052.000 
394.000 
1.839.000 
1.839.000 
1.576.000 
1.576.000 
1.839.000 
1.839.000 
1.576.000 
1.576.000 
59.000 
74.000 
176.000 
18/360 
10/200 
20/200 
Cảm biến hồng ngoại gắn trần, 1 kênh 360 độ 
Cảm biến hồng ngoại gắn nổi, 1 kênh, 360 độ 
Cảm biến hồng ngoại gắn nổi, 2 kênh, 360 độ 
Cảm biến hồng ngoại âm trần, 2 kênh, 360 độ 
Cảm biến hồng ngoại & sóng siêu âm gắn trần, 2 kênh, 360 độ 
Cảm biến hồng ngoại & sóng siêu âm gắn trần, 1 kênh, 360 độ 
Điều khiển cảm biến từ xa 
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 2 dây, 90 độ, Zencelo 
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 2 dây, 110 độ, Zencelo 
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 90 độ, Zencelo 
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 110 độ, Zencelo 
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 2 dây, 90 độ, Neo 
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 2 dây, 110 độ, Neo 
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 90 độ, Neo 
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 110 độ, Neo
9 
THIẾT BỊ CÁP MẠNG 
DCECAUTP4P3X 
DC6CAUTP4P3X 
DCECAUTP4P1X 
DC6CAUTP4P1X 
DCEPCURJ01GYM 
DC6PCURJ02GYM 
DCEPP24UKY1U 
DC6KYSTUWT 
ACTC5E110RM100P ACTC5E110WMW50K 
ACT3100F250MDF ACT3100VCM10 ACT3100VDM10 
Đơn Giá (VNĐ) Đơn Giá (VNĐ) 
Giải Pháp cáp cấu trúc Digilink Cat5e Giải Pháp cáp cấu trúc Digilink Cat 6 
DCECAUTP4P3X 
DCECAUTP4P1X 
DCEPCURJ01GYM 
DCEPCURJ02GYM 
DCEPCURJ03GYM 
DCEPCURJ05GYM 
DCEPP24UKY1U 
DCEKYSTUWT 
DCRJ11KYNUWT 
Cáp mạng UTP Cat 5e, 4 đôi, 305m, màu xám 
Cáp mạng UTP Cat 5e, 4 đôi, 100m, màu xám 
Cáp nhảy, Cat 5e, 1m, màu xám 
Cáp nhảy, Cat 5e, 2m, màu xám 
Cáp nhảy, Cat 5e, 3m, màu xám 
Cáp nhảy, Cat 5e, 5m, màu xám 
Thanh đấu nối cáp Cat 5e, 24 cổng, kèm khay đỡ cáp 
Ổ cắm dữ mạng Cat 5e 
Ổ cắm điện thoại RJ11, Cat 3 
DC6CAUTP4P3X 
DC6CAUTP4P1X 
DC6PCURJ01GYM 
DC6PCURJ02GYM 
DC6PCURJ03GYM 
DC6PCURJ05GYM 
DC6PP24UKY1U 
DC6PP24UKRHU 
DC6KYSTUWT 
Cáp mạng UTP Cat 6, 4 đôi, 305m, màu xám 
Cáp mạng UTP Cat 6, 4 đôi, 100m, màu xám 
Cáp nhảy Cat 6, 1m, màu xám 
Cáp nhảy Cat 6, 2m, màu xám 
Cáp nhảy Cat 6, 3m, màu xám 
Cáp nhảy Cat 6, 5m, màu xám 
Thanh đấu nối cáp Cat 6, 24 cổng, 1U kèm khay đỡ cáp 
Thanh đấu nối cáp Cat 6, 24 cổng, 0.5U kèm khay đỡ cáp 
Ổ cắm mạng Keystone, Cat 6 
(**) 
(**) 
60.000 
85.000 
114.000 
144.000 
2.374.000 
91.000 
95.000 
Giải Pháp đấu nối thoại Giải Pháp cáp cấu trúc Actassi 
ACTC5E110WMN100K 
ACTC5E110WMW50K 
ACTC5E110RM100P 
ACT3100F250MDF 
ACT3100F540MDF 
ACT3100VDM10 
ACT3100VCM10 
Bộ nối 100 đôi (gồm 20 khối 4 đôi + 4 khối 5 đôi), có chân 
Bộ nối 50 đôi (gồm 10 khối 4 đôi + 2 khối 5 đôi), có chân 
Khung gắn tủ 19", 100 đôi cho data 
Khung đấu nối 250 đôi, dùng với 25 phiến đấu nối/ ngắt 
Khung đấu nối 500 đôi, dùng với 50 phiến đấu nối/ ngắt 
Phiến ngắt, 10 đôi, đánh số 1-10, 10-100 
Phiến đấu nối, 10 đôi, đánh số 1-10, 10-100 
(**): Vui lòng liên hệ khi cần báo giá 
857.000 
439.000 
645.000 
1.518.000 
2.277.000 
152.000 
152.000 
(**) 
(**) 
78.000 
114.000 
133.000 
168.000 
4.069.000 
7.458.000 
135.000 
ACT4P5EUCM3RBBU 
ACT4P6UCM3RBBU 
Cáp mạng UTP Cat 5e, 4 đôi, 305m, màu xanh, chống cháy cấp CM 
Cáp mạng UTP Cat 6, 4 đôi, 305m, màu xanh, chống cháy cấp CM 
(**) 
(**) 
Giá trên đã bao gồm VAT
PHÍCH CẮM & Ổ CẮM CÔNG NGHIỆP SÊ RI PK 
Phích cắm di động Ổ cắm gắn tường 
Mã hàng Số cực Đơn giá 
IP67, WANDER PLUG 
PKE16M723 
PKE32M723 
81378 
81390 
PKE16M734 
PKE32M734 
81382 
81394 
PKE16M735 
PKE32M735 
81383 
81395 
10 
3P 
3P 
3P 
3P 
4P 
4P 
4P 
4P 
5P 
5P 
5P 
5P 
16A 
32A 
63A 
125A 
16A 
32A 
63A 
125A 
16A 
32A 
63A 
125A 
230V 
230V 
230V 
230V 
400V 
400V 
400V 
400V 
400V 
400V 
400V 
400V 
349.000 
468.000 
1.032.000 
2.399.000 
400.000 
500.000 
1.091.000 
2.477.000 
427.000 
543.000 
1.267.000 
2.539.000 
PKE16M423 
PKE32M423 
PKE16M434 
PKE32M434 
PKE16M435 
PKE32M435 
3P 
3P 
4P 
4P 
5P 
5P 
16A 
32A 
16A 
32A 
16A 
32A 
230V 
230V 
400V 
400V 
400V 
400V 
136.000 
251.000 
165.000 
289.000 
196.000 
296.000 
PKF16M423 
PKF32M423 
PKF16M434 
PKF32M434 
PKF16M435 
PKF32M435 
3P 
3P 
4P 
4P 
5P 
5P 
3P 
3P 
3P 
3P 
4P 
4P 
4P 
4P 
5P 
5P 
5P 
5P 
16A 
32A 
16A 
32A 
16A 
32A 
16A 
32A 
63A 
125A 
16A 
32A 
63A 
125A 
16A 
32A 
63A 
125A 
230V 
230V 
400V 
400V 
400V 
400V 
230V 
230V 
230V 
230V 
400V 
400V 
400V 
400V 
400V 
400V 
400V 
400V 
186.000 
277.000 
211.000 
331.000 
245.000 
414.000 
186.000 
277.000 
1.156.000 
3.100.000 
410.000 
517.000 
1.288.000 
3.393.000 
477.000 
608.000 
1.452.000 
3.553.000 
IP44, CONNECTOR 
IP67, CONNECTOR 
Dòng điện 
(A) 
Điện áp 
(V) 
(VNĐ) 
Mã hàng Số cực Dòng điện 
Đơn giá 
(A) 
Điện áp 
(V) 
(VNĐ) 
Đầu nối di động 
IP44, WANDER PLUG 
PKF16M723 
PKF32M723 
81478 
81490 
PKF16M734 
PKF32M734 
81482 
81494 
PKF16M735 
PKF32M735 
81483 
81495 
IP44, PANEL MOUNTED SOCKET 
IP67, PANEL MOUNTED SOCKET 
PKF16G723 
PKF32G723 
81678 
81690 
PKF16G734 
PKF32G734 
81682 
81694 
PKF16G735 
PKF32G735 
81683 
81695 
3P 
3P 
3P 
3P 
4P 
4P 
4P 
4P 
5P 
5P 
5P 
5P 
16A 
32A 
63A 
125A 
16A 
32A 
63A 
125A 
16A 
32A 
63A 
125A 
230V 
230V 
230V 
230V 
400V 
400V 
400V 
400V 
400V 
400V 
400V 
400V 
389.000 
506.000 
973.000 
2.408.000 
448.000 
542.000 
1.107.000 
2.507.000 
512.000 
578.000 
1.132.000 
2.847.000 
PKF16G423 
PKF32G423 
PKF16G434 
PKF32G434 
PKF16G435 
PKF32G435 
3P 
3P 
4P 
4P 
5P 
5P 
16A 
32A 
16A 
32A 
16A 
32A 
230V 
230V 
400V 
400V 
400V 
400V 
185.000 
282.000 
207.000 
298.000 
225.000 
342.000 
PKF16W423 
PKF32W423 
PKF16W434 
PKF32W434 
PKF16W435 
PKF32W435 
3P 
3P 
4P 
4P 
5P 
5P 
3P 
3P 
3P 
3P 
4P 
4P 
4P 
4P 
5P 
5P 
5P 
5P 
16A 
32A 
16A 
32A 
16A 
32A 
16A 
32A 
63A 
125A 
16A 
32A 
63A 
125A 
16A 
32A 
63A 
125A 
230V 
230V 
400V 
400V 
400V 
400V 
230V 
230V 
230V 
230V 
400V 
400V 
400V 
400V 
400V 
400V 
400V 
400V 
251.000 
414.000 
315.000 
458.000 
326.000 
452.000 
503.000 
674.000 
1.470.000 
3.779.000 
557.000 
694.000 
1.524.000 
3.958.000 
644.000 
819.000 
1.765.000 
4.062.000 
IP44, WALL MOUNTED SOCKET 
IP67, WALL MOUNTED SOCKET 
PKF16W723 
PKF32W723 
81178 
81190 
PKF16W734 
PKF32W734 
81182 
81194 
PKF16W735 
PKF32W735 
81183 
81195 
Ổ cắm gắn tủ bảng điện 
Giá trên đã bao gồm VAT
11 
CÔNG TẮC & Ổ CẮM PHÒNG THẤM NƯỚC SERIES S56 
Mã hàng Số cực Đơn giá 
PLUG, IP66 
SURFACE SOCKET W. ENCLOSURE, IP66 
Mã hàng Số cực Đơn giá 
MOUNTING ENCLOSURE, IP66 
S56P315RP GY S56SO313GY S56SO532GY 56C315 GY 
Dòng điện 
(A) 
Điện áp 
(V) 
(VNĐ) 
Dòng điện 
(A) 
Điện áp 
(V) 
(VNĐ) 
SWITCH SOCKET OUTLET, IP66 
SWITCH W.O ENCLOSURE, IP66 
SWITCH W. ENCLOSURE, IP66 
ISOLATOR, IP66 
S56P310GY 
S56P313GY 
S56P315GY 
S56P315RPGY 
S56P320GY 
S56P332GY 
S56P420GY 
S56P432GY 
S56P450GY 
S56P520GY 
S56P532GY 
S56P540GY 
3P 
3P 
3P 
3P 
3P 
3P 
4P 
4P 
4P 
5P 
5P 
5P 
10A 
13A 
15A 
15A 
20A 
32A 
20A 
32A 
50A 
20A 
32A 
40A 
250V 
250V 
250V 
250V 
250V 
250V 
500V 
500V 
500V 
500V 
500V 
500V 
662.000 
524.000 
803.000 
750.000 
887.000 
931.000 
1.026.000 
1.190.000 
1.190.000 
1.190.000 
1.794.000 
1.794.000 
S56SO310GY 
S56SO313GY 
S56SO315GY 
S56SO315RPGY 
S56SO320GY 
S56SO332GY 
S56SO420GY 
S56SO432GY 
S56SO450GY 
S56SO520GY 
S56SO532GY 
S56SO540GY 
3P 
3P 
3P 
3P 
3P 
3P 
4P 
4P 
4P 
5P 
5P 
5P 
10A 
13A 
15A 
15A 
20A 
32A 
20A 
32A 
50A 
20A 
32A 
40A 
250V 
250V 
250V 
250V 
250V 
250V 
500V 
500V 
500V 
500V 
500V 
500V 
566.000 
626.000 
954.000 
1.153.000 
1.056.000 
1.178.000 
1.178.000 
1.419.000 
1.528.000 
1.851.000 
1.851.000 
1.851.000 
S56SW110GY 
WHS20 56E1 56E2 
S56C310GY 
S56C313GY 
S56C315GY 
S56C315RPGY 
S56C320GY 
S56C332GY 
S56C420GY 
S56C432GY 
S56C450GY 
S56C520GY 
S56C532GY 
S56C540GY 
3P 
3P 
3P 
3P 
3P 
3P 
4P 
4P 
4P 
5P 
5P 
5P 
10A 
13A 
15A 
15A 
20A 
32A 
20A 
32A 
50A 
20A 
32A 
40A 
250V 
250V 
250V 
250V 
250V 
250V 
500V 
500V 
500V 
500V 
500V 
500V 
1.123.000 
1.145.000 
1.672.000 
1.639.000 
1.488.000 
2.159.000 
2.159.000 
2.159.000 
2.591.000 
3.886.000 
4.058.000 
4.058.000 
S56SW110LEGY 
S56SW120LEGY 
S56SW132LEGY 
S56SW220LEGY 
S56SW232LEGY 
S56SW250LEGY 
S56SW310LEGY 
S56SW316LEGY 
S56SW320LEGY 
S56SW332LEGY 
S56SW350LEGY 
S56SW363LEGY 
S56SW110GY 
S56SW120GY 
S56SW132GY 
S56SW150GY 
S56SW163GY 
S56SW210GY 
S56SW220GY 
S56SW232GY 
S56SW250GY 
S56SW263GY 
S56SW310GY 
S56SW316GY 
S56SW320GY 
S56SW332GY 
S56SW350GY 
S56SW363GY 
1P 
1P 
1P 
2P 
2P 
2P 
3P 
3P 
3P 
3P 
3P 
3P 
10A 
20A 
32A 
20A 
32A 
50A 
10A 
16A 
20A 
32A 
50A 
63A 
250V 
250V 
250V 
500V 
500V 
500V 
500V 
500V 
500V 
500V 
500V 
500V 
436.000 
452.000 
545.000 
579.000 
572.000 
774.000 
663.000 
682.000 
683.000 
683.000 
1.249.000 
1.249.000 
1P 
1P 
1P 
1P 
1P 
2P 
2P 
2P 
2P 
2P 
3P 
3P 
3P 
3P 
3P 
3P 
10A 
20A 
32A 
50A 
63A 
10A 
20A 
32A 
50A 
63A 
10A 
16A 
20A 
32A 
50A 
63A 
250V 
250V 
250V 
250V 
250V 
500V 
500V 
500V 
500V 
500V 
500V 
500V 
500V 
500V 
500V 
500V 
S56ES1GY 
S56ES2GY 
S56E1GY 
S56E2GY 
101x101x38 
101x198x38 
101x101x63 
101x198x63 
582.000 
698.000 
728.000 
728.000 
850.000 
850.000 
850.000 
850.000 
1.097.000 
1.097.000 
801.000 
959.000 
1.227.000 
1.227.000 
1.388.000 
1.388.000 
135.000 
165.000 
152.000 
289.000 
WHS20_GY 
WHS35_GY 
WHS55_GY 
WHD20_GY 
WHD35_GY 
WHD55_GY 
WHD63_GY 
WHT20_GY 
WHT35_GY 
WHT55_GY 
WHT63_GY 
WHT80_GY 
1P 
1P 
1P 
2P 
2P 
2P 
2P 
3P 
3P 
3P 
3P 
3P 
20A 
35A 
55A 
20A 
35A 
55A 
63A 
20A 
35A 
55A 
63A 
80A 
250V 
250V 
250V 
500V 
500V 
500V 
500V 
500V 
500V 
500V 
500V 
500V 
816.000 
873.000 
929.000 
861.000 
910.000 
1.176.000 
1.238.000 
911.000 
1.191.000 
1.372.000 
1.541.000 
2.487.000 
Giá trên đã bao gồm VAT 
Pin 
A 
A 
H 
I 
L 
N 
P 
R 
S 
T 
A 
B 
H 
I 
L 
N 
P 
R 
S 
T 
A 
B 
H 
I 
L 
N 
P 
R 
S 
T
12 
Plug and Socket Configurations 
Plug Configurations 
2 & 3 Pin 
Socket Configurations 
2 & 3 Pin 
6 Pin 6 Pin 
4 Pin 4 Pin 
7 Pin 7 Pin 
10A 250V 
A 
15A 250V 
B 
10A 250V 
C 
10A 110V 
D 
15A 32V 
Polarised 
E 
20A 250V 
F 
10A 250V 
G 
20A 250V 
H 
32A 250V 
I 
10A 110V 
J 
10A 500V 
K 
20A 500V 
L 
10A 250V 
A 
15A 250V 
B 
10A 250V 
C 
10A 110V 
D 
15A 32V 
Polarised 
E 
20A 250V 
F 
10A 250V 
G 
20A 250V 
H 
32A 250V 
I 
10A 110V 
J 
10A 500V 
K 
20A 500V 
L 
16A 500V 
(unique) 
M 
32A 500V 
N 
40A 500V 
O 
50A 500V 
P 
10A 500V 
Q 
20A 500V 
R 
32A 500V 
S 
40A 500V 
T 
50A 500V 
U 
10A 500V 
V 
10A 500V 
W 
20A 500V 
X 
16A 500V 
(unique) 
M 
32A 500V 
N 
40A 500V 
O 
50A 500V 
P 
10A 500V 
Q 
20A 500V 
R 
32A 500V 
S 
40A 500V 
T 
50A 500V 
U 
10A 500V 
V 
10A 500V 
W 
20A 500V 
X 
5 Pin
13 
Quick 
Selection Guide 
Mã hàng 
Mô tả 
Nguyên tắc 
cảm biến 
Hồng ngoại 
Sóng siêu âm 
Góc quét 
Khu vực quét 
Đèn dây tóc 
Đèn Halogen HV 
Đèn Halogen LV 
Đèn huỳnh quang 
Đèn tiết kiệm điện 
Đèn bóng xoắn 
Hệ thộng lạnh 
Tải 1 
Tải 2 
Mức điện áp 
Kiểu lắp đặt 
Điều khiển từ xa 
Có 
Có 
Chỉ dùng với tải 1 
Có Có Có Có 
Gắn trần (gắn âm hoặc gắn nổi) Gắn trần (gắn nổi) Gắn trần (gắn âm) Gắn trần (gắn nổi) Gắn trần (gắn âm hoặc gắn nổi) 
Product 
Description 
PIR/ Dual 
Technology 
Single Load/ 
Dual Load 
Surface Mount/ 
Flush Mount 
Surface Mount/ 
Flush Mount 
PIR 
Surface 
Mount 
Flush 
Mount 
Surface 
Mount 
Flush 
Mount 
Single Load 
Dual Dual 
Load
14 
SƠ ĐỒ NỐI DÂY 
Hai cảm biến điều khiển 1 tải (Xem hình 2) 
Một cảm biến điều khiển 2 tải (Xem hình 3) 
Một cảm biến điều khiển 1 tải (Xem hình 1)
15 
Kích thước 
(WxHxD) 
Số module 
(18mm) 
■ Vật liệu 
Tủ điện nhựa Mini Pragma 
Mã hàng Đơn giá 
(VNĐ) 
MIP22104 
MIP22106 
MIP22108 
MIP22112 
MIP22118 
MIP22212 
MIP22312 
4 
6 
8 
12 
18 
24 
36 
320.000 
361.000 
425.000 
602.000 
922.000 
1.014.000 
1.189.000 
MIP22104T 
MIP22106T 
MIP22108T 
MIP22112T 
MIP22118T 
MIP22212T 
MIP22312T 
4 
6 
8 
12 
18 
24 
36 
150x252x98 
186x252x98 
222x252x98 
294x252x98 
402x252x98 
294x377x98 
294x502x98 
320.000 
361.000 
425.000 
601.000 
922.000 
1.013.000 
1.188.000 
TỦ ĐIỆN CHỨA MCB 
Cấp độ bảo vệ 
IP 40 
IK07 
Tính cách ly : Class 2 
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60695-2-11, IEC 60439-3, IEC 60529, EN 50102,IEC 60670-24 
■ 
■■ 
Dòng định mức 
4 module: 50A 
6 đến 36 module: 63A 
Vật liệu tổng hợp chống cháy 
Chống cháy và chịu nhiệt độ cao đến 650oC 
■ 
Tủ điện nhựa âm tường - cửa trơn 
Kích thước 
(WxHxD) 
Số module 
(18mm) 
Mã hàng Đơn giá 
(VNĐ) 
Tủ điện nhựa nổi - cửa trơn 
Tủ điện nhựa âm tường - cửa mờ Tủ điện nhựa nổi - cửa mờ 
Tủ điện âm tường - vỏ kim loại 
Tủ điện kim loại 
150x252x98 
186x252x98 
222x252x98 
294x252x98 
402x252x98 
294x377x98 
294x502x98 
4 
6 
8 
12 
18 
24 
36 
124x198x95 
160x198x95 
196x228x101.5 
268x228x101.5 
376x228x101.5 
268x353x102 
267x478x102 
MIP12104 
MIP12106 
MIP12108 
MIP12112 
MIP12118 
MIP12212 
MIP12312 
312.000 
342.000 
409.000 
552.000 
904.000 
1.020.000 
1.195.000 
4 
6 
8 
12 
18 
24 
36 
124x198x95 
160x198x95 
196x228x101.5 
268x228x101.5 
376x228x101.5 
268x353x102 
267x478x102 
MIP12104T 
MIP12106T 
MIP12108T 
MIP12112T 
MIP12118T 
MIP12212T 
MIP12312T 
312.000 
342.000 
409.000 
552.000 
904.000 
1.020.000 
1.195.000 
2 
3 
4 
6 
9 
13 
17 
210x130x62 
210x130x62 
210x130x62 
210x200x62 
210x271x62 
210x345x62 
210x422x62 
EMC2PL 
EMC3PL 
EMC4PL 
EMC6PL 
EMC9PL 
EMC13PL 
EMC17PL 
169.000 
169.000 
169.000 
261.000 
452.000 
600.000 
821.000 
Giá trên đã bao gồm VAT
Domae MCB 4.5kA 
Cầu dao bảo vệ quá tải và ngắn mạch 
16 
Bảo vệ an toàn với cầu dao 
chống dòng rò 30mA 
Theo tiêu chuẩn quốc tế IEC 
và ISO9001 
Dòng điện Mã hàng 
DOM11340 
DOM11341 
DOM11342 
DOM11343 
DOM11344 
DOM11345 
DOM11346 
DOM11335 
DOM11336 
6A 
10A 
16A 
20A 
25A 
32A 
40A 
50A 
63A 
40A 
50A 
63A 
114.000 
114.000 
114.000 
120.000 
126.000 
132.000 
150.000 
188.000 
216.000 
TỦ ĐIỆN CHỨA MCB 
Domae MCB 1P, 4.5kA, 230V, C curve 
Đơn giá (VNĐ) Số cực Mã hàng Đơn giá (VNĐ) 
DOM16790 
DOM16793 
DOM16791 
DOM11028 
DOM11029 
DOM16794 
2P 
2P 
2P 
4P 
4P 
4P 
Dòng điện 
25A 
40A 
63A 
25A 
40A 
63A 
881.000 
973.000 
1.655.000 
1.409.000 
1.483.000 
2.522.000 
RCCB 30mA 
RCCB 300mA 
Domae MCB 1P +N , 4.5kA, 230V, C curve 
Domae MCB 2P, 4.5kA, 230V, C curve 
Domae MCB 3P, 4.5kA, 400V, C curve 
Domae MCB 4P, 4.5kA, 400V, C curve 
Domae RCCB 
Cầu dao chống dòng rò 
MCB DOMAE 1P MCB DOMAE 4P RCCB 2P RCCB 4P 
DOM12997 
DOM12998 
DOM12999 
354.000 
443.000 
510.000 
6A 
10A 
16A 
20A 
25A 
32A 
40A 
50A 
63A 
6A 
10A 
16A 
20A 
25A 
32A 
40A 
50A 
63A 
40A 
50A 
63A 
DOM11230 
DOM11231 
DOM11232 
DOM11233 
DOM11234 
DOM11235 
DOM11236 
DOM11237 
DOM11238 
311.000 
311.000 
311.000 
327.000 
342.000 
360.000 
410.000 
513.000 
591.000 
DOM11347 
DOM11348 
DOM11349 
DOM11350 
DOM11351 
DOM11352 
DOM11353 
DOM11337 
DOM11338 
DOM11604 
DOM11605 
DOM11606 
550.000 
550.000 
550.000 
560.000 
588.000 
599.000 
659.000 
803.000 
895.000 
922.000 
1.152.000 
1.326.000 
2P 
2P 
2P 
4P 
4P 
4P 
25A 
40A 
63A 
25A 
40A 
63A 
DOM16792 
DOM16795 
DOM16798 
DOM16833 
DOM11030 
DOM16796 
1.103.000 
1.128.000 
1.158.000 
1.498.000 
1.585.000 
1.765.000 
Giá trên đã bao gồm VAT
17 
Dòng điện Mã hàng 
A9K27106 
A9K27110 
A9K27116 
A9K27120 
A9K27125 
A9K27132 
A9K24140 
A9K24150 
A9K24163 
A9K27206 
A9K27210 
A9K27216 
A9K27220 
A9K27225 
A9K27232 
A9K24240 
A9K24250 
A9K24263 
A9K24306 
A9K24310 
A9K24316 
A9K24320 
A9K24325 
A9K24332 
A9K24340 
A9K24350 
A9K24363 
A9K24406 
A9K24410 
A9K24416 
A9K24420 
A9K24425 
A9K24432 
A9K24440 
A9K24450 
A9K24463 
6A 
10A 
16A 
20A 
25A 
32A 
40A 
50A 
63A 
6A 
10A 
16A 
20A 
25A 
32A 
40A 
50A 
63A 
6A 
10A 
16A 
20A 
25A 
32A 
40A 
50A 
63A 
6A 
10A 
16A 
20A 
25A 
32A 
40A 
50A 
63A 
Đơn giá (VNĐ) Dòng điện Mã hàng 
135.000 
135.000 
135.000 
140.000 
147.000 
155.000 
175.000 
209.000 
240.000 
363.000 
363.000 
363.000 
381.000 
399.000 
417.000 
479.000 
599.000 
693.000 
A9F74106 
A9F74110 
A9F74116 
A9F74120 
A9F74125 
A9F74132 
A9F74140 
A9F74150 
A9F74163 
A9F74206 
A9F74210 
A9F74216 
A9F74220 
A9F74225 
A9F74232 
A9F74240 
A9F74250 
A9F74263 
6A 
10A 
16A 
20A 
25A 
32A 
40A 
50A 
63A 
6A 
10A 
16A 
20A 
25A 
32A 
40A 
50A 
63A 
455.000 
455.000 
455.000 
472.000 
490.000 
517.000 
588.000 
734.000 
846.000 
579.000 
579.000 
579.000 
609.000 
637.000 
672.000 
765.000 
884.000 
1.009.000 
926.000 
926.000 
926.000 
973.000 
1.019.000 
1.074.000 
1.211.000 
1.399.000 
1.587.000 
Acti 9 - iK60N & iC60N 
iK60N MCB 1P, 6kA, 230V, C curve 
iK60N MCB 2P, 6kA, 230V, C curve iC60N MCB 2P, 6kA, 230V, C curve 
iK60N MCB 3P, 6kA, 400V, C curve 
A9F74306 
A9F74310 
A9F74316 
A9F74320 
A9F74325 
A9F74332 
A9F74340 
A9F74350 
A9F74363 
6A 
10A 
16A 
20A 
25A 
32A 
40A 
50A 
63A 
647.000 
647.000 
647.000 
681.000 
714.000 
753.000 
857.000 
1.071.000 
1.217.000 
iC60N MCB 3P, 6kA, 400V, C curve 
iK60N MCB 4P, 6kA, 400V, C curve 
A9F74406 
A9F74410 
A9F74416 
A9F74420 
A9F74425 
A9F74432 
A9F74440 
A9F74450 
A9F74463 
6A 
10A 
16A 
20A 
25A 
32A 
40A 
50A 
63A 
1.023.000 
1.023.000 
1.023.000 
1.074.000 
1.125.000 
1.187.000 
1.350.000 
1.655.000 
1.883.000 
iC60N MCB 4P, 6kA, 400V, C curve 
159.000 
159.000 
159.000 
161.000 
167.000 
179.000 
203.000 
254.000 
292.000 
iC60N MCB 1P, 6kA, 230V, C curve 
Đơn giá (VNĐ) 
Acti 9 MCB iK60N 
Cầu dao bảo vệ quá tải và ngắn mạch 
Acti 9 MCB iC60N 
Cầu dao bảo vệ quá tải và ngắn mạch 
iK60 1P iK60 2P 
iC60N 3P iC60N 4P 
Giá trên đã bao gồm VAT
Số cực Dòng điện Mã hàng 
18 
A9R50225 
A9R50240 
A9R50425 
A9R50440 
A9R70463 
25A 
40A 
25A 
40A 
63A 
2P 
2P 
4P 
4P 
4P 
1.099.000 
1.158.000 
1.760.000 
1.853.000 
3.150.000 
A9R75225 
A9R75240 
A9R75425 
A9R75440 
A9R75463 
25A 
40A 
25A 
40A 
63A 
2P 
2P 
4P 
4P 
4P 
1.210.000 
1.320.000 
1.724.000 
1.815.000 
2.205.000 
A9R71225 
A9R71240 
A9R71263 
A9R11291 
A9R71440 
A9R71463 
25A 
40A 
63A 
100A 
40A 
63A 
2P 
2P 
2P 
2P 
4P 
4P 
1.169.000 
1.231.000 
2.101.000 
3.459.000 
1.977.000 
3.360.000 
A9R12240 
A9R12263 
A9R12291 
A9R12440 
A9R12463 
40A 
63A 
100A 
40A 
63A 
2P 
2P 
2P 
4P 
4P 
1.233.000 
1.680.000 
2.767.000 
1.660.000 
2.688.000 
A9D41606 
A9D41610 
A9D41616 
A9D41620 
A9D41625 
A9D41632 
A9D41640 
6A 
10A 
16A 
20A 
25A 
32A 
40A 
1.674.000 
1.608.000 
1.608.000 
1.708.000 
1.858.000 
1.858.000 
1.893.000 
Acti 9 RCCB & RCBO 
iID K - 30mA, 240-415 V, AC Type 
iID K - 300mA, 240-415V, AC Type 
RCBO - 1P+N, 6kA, 300mA 
iID - 30mA, 240-415V, AC Type 
iID - 100mA, 240-415V, AC Type 
A9R74225 
A9R74240 
A9R74263 
A9R74440 
A9R74463 
A9R14491 
A9R15491 
25A 
40A 
63A 
40A 
63A 
100A 
100A 
2P 
2P 
2P 
4P 
4P 
4P 
4P 
1.291.000 
1.409.000 
1.470.000 
1.936.000 
2.352.000 
3.874.000 
5.424.000 
iID - 300mA, 240-415V, AC Type 
iID - 300[S]mA, 415V, AC Type 
Đơn giá (VNĐ) Dòng điện Mã hàng 
A9D31606 
A9D31610 
A9D31616 
A9D31620 
A9D31625 
A9D31632 
A9D31640 
6A 
10A 
16A 
20A 
25A 
32A 
40A 
1.674.000 
1.608.000 
1.608.000 
1.708.000 
1.858.000 
1.858.000 
1.893.000 
RCBO - 1P+N, 6kA, 30mA 
Đơn giá (VNĐ) 
Acti 9 - RCCB 
Cầu dao chống dòng rò 
Acti 9 - RCBO 
Cầu dao bảo vệ quá tải và chống dòng rò 
ilDK 2P ilD 4P 
RCBO 1P+N 
Giá trên đã bao gồm VAT
Acti 9 - THIẾT BỊ CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN 
iPRF1 - 1P+N iPRD - 1P iPF - 1P+N 
Đơn giá (VNĐ) 
19 
Mã hàng 
Đơn giá (VNĐ) 
Thiết bị chống sét lan truyền iPRF1, loại 1+2 
A9L16632 
A9L16633 
A9L16634 
10.467.000 
15.506.000 
19.383.000 
1P+N, Iimp (kA) = 12.5/50 N/PE, Imax/1 cực (kA) = 50kA 
3P, Iimp (kA) = 12.5, Imax/1 cực (kA) = 50kA 
3P+N, Iimp (kA) = 12.5/50 N/PE, Imax/1 cực (kA) = 50kA 
Thiết bị chống sét lan truyền iPRD, loại 2, drawout 
A9L16576 
1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA 
A9L16571 
1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 15kA 
A9L16566 
1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA 
A9L16556 
1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA 
A9L16577 
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA 
A9L16572 
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 15kA 
A9L16567 
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA 
A9L16557 
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA 
A9L16574 
3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 15kA 
A9L16569 
3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA 
A9L16559 
3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA 
1.563.000 
1.675.000 
1.787.000 
2.201.000 
2.345.000 
2.792.000 
2.959.000 
3.872.000 
5.584.000 
6.421.000 
7.763.000 
Mã hàng 
Thiết bị chống sét lan truyền iPF, loại 2, Fixed 
A9L15694 
A9L15691 
A9L15686 
A9L15683 
A9L15695 
A9L15692 
A9L15687 
A9L15684 
A9L15696 
A9L15693 
A9L15688 
A9L15685 
1.434.000 
1.537.000 
1.639.000 
1.844.000 
2.152.000 
2.561.000 
2.715.000 
3.586.000 
4.867.000 
5.123.000 
6.147.000 
7.100.000 
1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA 
1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 15kA 
1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA 
1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA 
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA 
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 20kA 
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA 
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA 
3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA 
3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 20kA 
3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA 
3P+N, 230/400, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA 
Giá trên đã bao gồm VAT 
* Tham khảo cách lựa chọn thiết bị chống sét lan truyền tại trang 20
CÁCH LỰA CHỌN THIẾT BỊ CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN 
Bạn lựa chọn loại chống sét nào? 
Khoảng cách 
tải < 30m 
Không lắp LPS* 
Có lắp LPS* 
Chống sét lan truyền loại 2 Chống sét lan truyền loại 1&2 
Chống sét lan truyền loại 2&3 Chống sét lan truyền loại 1, 2&3 
Khoảng cách 
tải > 30m 
Các loại chống sét lan truyền: 
• Loại 1 ( T1 ) : lựa chọn khi có lắp LPS 
• Loại 2 ( T2 ) : khi không có LPS 
• Loại 3 ( T3 ) : dùng khi đã lắp T2. Nếu như khoảng cách từ T2 đến ổ cắm dài hơn 30m 
tính theo độ dài dây dẫn 
Quy tắc 30m trong việc lắp đặt chống sét lan truyền 
Trường 
hợp 1 
(phổ biến 
nhất) 
Trường 
hợp 2 
Khoảng cách tải < 30m 
T2 
T2 
Tủ chính Khoảng cách tải > 30m 
T2 
Tủ chính 
T3 
Tủ nhánh 
* T2 = chống sét lan truyền loại 2, T3 = chống sét lan truyền loại 3 
* LPS: bảo vệ chống sét cho mạng điện (kim thu sét, dây thu sét, lồng thu sét) 
20 
T2/T3 
T1/T3 
T2/T3 
T1 
T1/T2 T1/T2
Acti 9 Contactor iCT 
Mã hàng 
A9C20731 
A9C20132 
A9C20162 
A9C22715 
A9C22712 
A9C20732 
A9C20736 
A9C20842 
A9C20862 
A9C20882 
iCT 25A 1P iCT 25A 3P iCT 25A 4P 
1P, 25A, 1NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
2P, 25A, 2NO, điện áp cuộn dây 24VAC 
2P, 63A, 2NO, điện áp cuộn dây 24VAC 
2P, 16A, 1NO+1NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
2P, 16A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
2P, 25A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
2P, 25A, 2NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
2P, 40A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
2P, 63A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
2P, 100A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
A9A27062 
Đơn giá (VNĐ) 
638.000 
837.000 
2.009.000 
742.000 
706.000 
971.000 
801.000 
1.165.000 
1.747.000 
4.733.000 
Contactor iCT 1P & 2P 
Phụ kiện của iCT 
iTL - Rờ le điều khiển bằng tín hiệu xung 
Mã hàng 
A9C20833 
A9C20843 
A9C20863 
A9C20134 
A9C20137 
A9C20164 
A9C20167 
A9C20834 
A9C20837 
A9C20838 
A9C20844 
A9C20847 
A9C20864 
A9C20867 
A9C20868 
A9C20884 
874.000 
1.398.000 
2.097.000 
1.172.000 
1.339.000 
2.813.000 
3.215.000 
1.019.000 
1.165.000 
1.092.000 
1.550.000 
1.864.000 
2.446.000 
2.796.000 
2.621.000 
6.625.000 
Contactor iCT 3P & 4P 
Mô đun mở rộng cho iTL & iTLI 
Đơn giá (VNĐ) 
3P, 25A, 3NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
3P, 40A, 3NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
3P, 63A, 3NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
4P, 25A, 4NO, điện áp cuộn dây 24VAC 
4P, 25A, 4NC, điện áp cuộn dây 24VAC 
4P, 63A, 4NO, điện áp cuộn dây 24VAC 
4P, 63A, 4NC, điện áp cuộn dây 24VAC 
4P, 25A, 4NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
4P, 25A, 4NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
4P, 25A, 2NC+2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
4P, 40A, 4NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
4P, 40A, 4NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
4P, 63A, 4NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
4P, 63A, 4NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
4P, 63A, 2NC+2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
4P, 100A, 4NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
Tấm cách giữa 2 contactor (lotsize: 5 cái) 319.000 
A9C30811 
A9C30812 
A9C30831 
A9C30815 
iTL, 1P, 16A, on-off switch 
iTL, 2P, 16A, on-off switch 
iTL, 1P, 32A, on-off switch 
iTLI, 1P,16A, changeover switch 
369.000 
609.000 
738.000 
822.000 
A9C32816 
2P, 16A 
A9C32836 
1P, 32A 
A9C33811 
iTLc, 1P, 16A 
A9C32811 
iTLs, 1P, 16A 
923.000 
738.000 
1.015.000 
738.000 
Phải sử dụng spacer giữa các contactor khi contactor, 
được sử dụng trong tủ có nhiệt độ từ 50 và 600C 
Ứng dụng Industrial:IEC 60947.4 Domestic IEC 61095 
Motor 
Heating 
Lighting 
AC3 
AC1 
AC5a and b 
AC7b 
AC7a 
AC5a and b 
Spacer cat. no. A9A27062 
21 
Giá trên đã bao gồm VAT
22 
TIME SWITCH - IH/IHP 
IC - ARGUS CDM 
Time Switch 
IC cảm biến ánh sáng Thiết bị phát hiện chuyển động 
Mã hàng 
IH - Bộ đóng ngắt hẹn giờ bằng cơ khí 
Chu kỳ: 60phút, Kênh điều khiển: 1, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 75giây, Thời gian lưu trữ: không, 10A, 230V 
Chu kỳ: 24giờ, Kênh điều khiển: 1, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 15phút, Thời gian lưu trữ: không, 16A, 230V 
Chu kỳ: 24giờ, Kênh điều khiển: 1, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 15phút, Thời gian lưu trữ: 200giờ, 16A, 230V 
Chu kỳ: 24giờ,Kênh điều khiển: 2, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 30phút, Thời gian lưu trữ: 150giờ, 16A, 230V 
Chu kỳ: 24giờ + 7 ngày, Kênh điều khiển: 1+1, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 45phút + 12 giờ 
Thời gian lưu trữ: 150hrs, 16A, 230V 
Chu kỳ: 7ngày, Kênh điều khiển: 1, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 2giờ, Thời gian lưu trữ: 200giờ, 16A, 230V 
IHP - Bộ đóng ngắt hẹn giờ bằng kỹ thuật số 
Chu kỳ: 24giờ and/or 7ngày, Kênh điều khiển: 1, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 56giờ, Thời gian lưu trữ: 6năm, 16A, 230V 
Chu kỳ: 24giờ and/or 7ngày, Kênh điều khiển: 2, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 56giờ, Thời gian lưu trữ: 6năm, 16A, 230V 
Chu kỳ: 24giờ and/or 7ngày, Kênh điều khiển: 1, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 84giờ, Thời gian lưu trữ: 6năm, 16A, 230V 
IC - Bộ cảm biến ánh sáng 
IC2000, 2 to 2000 lux, phần cảm biến dịch chuyển được ( switch board cell) 
ARGUS CDM - Thiết bị phát hiện chuyển động 
ARGUS 220, 3- 1000 lux, phạm vi hoạt động: 220° 
Giá trên đã bao gồm VAT 
MTN564419 
Đơn giá (VNĐ) 
CCT15338 
CCT16364 
CCT15365 
15337 
15366 
CCT15367 
15341 
Phần dây nối mở rộng (1 gói 20 dây, 5 màu: đỏ, xanh, trắng và vàng) 
1.524.000 
2.460.000 
2.222.000 
3.733.000 
2.955.000 
2.666.000 
89.000 
CCT15850 
CCT15722 
CCT15851 
CCT15723 
Chu kỳ: 24giờ and/or 7ngày, Kênh điều khiển: 2, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 84giờ, Thời gian lưu trữ: 6năm, 16A, 230V 
3.266.000 
4.852.000 
5.666.000 
5.823.000 
CCT15284 
CCT15368 
IC2000, 2 to 2000 lux, phần cảm biến gắn trên tường ( wall mounted cell) 
MTN565219 
MTN564419 
ARGUS 360, 3- 1000 lux, phạm vi hoạt động: 360° 
4.144.000 
5.419.000 
6.525.000 
6.656.000 
CCT16364 IC2000 
Switch board cell 
Wall mounted cell
23 
MULTI 9 - C60a & C60N 
Dòng điện Mã hàng 
C60a MCB 1P, 4.5kA, 230V, C curve 
C60a MCB 2P, 4.5kA, 230V, C curve 
C60a MCB 3P, 4.5kA, 400V, C curve 
Giá trên đã bao gồm VAT 
Đơn giá (VNĐ) 
Multi 9 MCB C60a 
Cầu dao bảo vệ quá tải và ngắn mạch 
Multi 9 MCB C60N 
Cầu dao bảo vệ quá tải và ngắn mạch 
6A 
10A 
16A 
20A 
25A 
32A 
40A 
6A 
10A 
16A 
20A 
25A 
32A 
40A 
23849 
23850 
23851 
23852 
23853 
23854 
23855 
23863 
23864 
23865 
23866 
23867 
23868 
23869 
153.000 
153.000 
153.000 
159.000 
167.000 
176.000 
194.000 
408.000 
408.000 
408.000 
429.000 
450.000 
474.000 
539.000 
6A 
10A 
16A 
20A 
25A 
32A 
40A 
23877 
23878 
23880 
23881 
23882 
23885 
23886 
652.000 
652.000 
652.000 
685.000 
718.000 
757.000 
861.000 
Dòng điện Mã hàng 
C60N MCB 1P, 6kA, 230V, C curve 
C60N MCB 2P, 6kA, 230V, C curve 
C60N MCB 3P, 6kA, 400V, C curve 
C60N MCB 4P, 6kA, 400V, C curve 
Đơn giá (VNĐ) 
6A 
10A 
16A 
20A 
25A 
32A 
40A 
50A 
63A 
24399 
24401 
24403 
24404 
24405 
24406 
24407 
24408 
24409 
173.000 
173.000 
173.000 
173.000 
181.000 
191.000 
217.000 
271.000 
312.000 
6A 
10A 
16A 
20A 
25A 
32A 
40A 
50A 
63A 
24335 
24336 
24337 
24338 
24339 
24340 
24341 
24342 
24343 
490.000 
490.000 
490.000 
505.000 
524.000 
553.000 
629.000 
787.000 
906.000 
6A 
10A 
16A 
20A 
25A 
32A 
40A 
50A 
63A 
24348 
24349 
24350 
24351 
24352 
24353 
24354 
24355 
24356 
696.000 
696.000 
696.000 
730.000 
766.000 
807.000 
919.000 
1.148.000 
1.323.000 
6A 
10A 
16A 
20A 
25A 
32A 
40A 
50A 
63A 
24361 
24362 
24363 
24364 
24365 
24366 
24367 
24368 
24369 
1.097.000 
1.097.000 
1.097.000 
1.152.000 
1.206.000 
1.273.000 
1.448.000 
1.810.000 
2.085.000
MULTI 9 - RCCB & RCBO 
RCCB - 30mA, 240-415 V, AC Type 
RCCB - 100mA, 240-415V, AC Type 
RCCB - 300mA, 240-415V, AC Type 
RCCB - 300 [S]mA, 415V, AC Type 
24 
Dòng điện Mã hàng 
Giá trên đã bao gồm VAT 
Đơn giá (VNĐ) 
Multi 9 - RCCB 
Cầu dao chống dòng rò 
Multi 9 - RCBO 
Cầu dao bảo vệ quá tải và chống dòng rò 
25A 
40A 
63A 
100A 
40A 
63A 
Số cực 
2P 
2P 
2P 
2P 
4P 
4P 
16201 
16204 
16208 
16216 
16254 
16258 
1.257.000 
1.324.000 
2.251.000 
3.706.000 
2.118.000 
3.601.000 
Dòng điện Mã hàng 
RCBO - 1P+N, 4.5kA, 30mA 
RCBO - 1P+N, 4.5kA, 300mA 
RCBO - 1P+N, 6kA, 30mA 
RCBO - 1P+N, 6kA, 300mA 
Đơn giá (VNĐ) 
6A 
10A 
16A 
20A 
25A 
32A 
40A 
19621 
19623 
19625 
19626 
19627 
19628 
19629 
1.689.000 
1.694.000 
1.695.000 
1.688.000 
1.940.000 
1.940.000 
1.975.000 
6A 
10A 
16A 
20A 
25A 
32A 
40A 
19430 
19431 
19432 
19433 
19434 
19435 
19436 
1.689.000 
1.694.000 
1.695.000 
1.688.000 
1.940.000 
1.940.000 
1.876.000 
6A 
10A 
16A 
20A 
25A 
32A 
40A 
19661 
19663 
19665 
19666 
19667 
19668 
19669 
1.894.000 
1.820.000 
1.820.000 
1.933.000 
2.103.000 
2.103.000 
2.142.000 
6A 
10A 
16A 
20A 
25A 
32A 
40A 
19681 
19683 
19685 
19686 
19687 
19688 
19689 
1.894.000 
1.820.000 
1.820.000 
1.933.000 
2.103.000 
2.103.000 
2.142.000 
40A 
63A 
100A 
40A 
63A 
2P 
2P 
2P 
4P 
4P 
16205 
16209 
16217 
16255 
16259 
1.320.000 
1.800.000 
2.965.000 
1.779.000 
2.881.000 
25A 
40A 
63A 
100A 
40A 
63A 
100A 
2P 
2P 
2P 
2P 
4P 
4P 
4P 
16202 
16206 
16210 
16218 
16256 
16260 
23056 
1.383.000 
1.509.000 
1.576.000 
2.594.000 
2.075.000 
2.521.000 
4.152.000 
3.632.000 
5.812.000 
100A 
100A 
2P 
4P 
23116 
23059
MULTI 9 - THIẾT BỊ CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN 
Mã hàng 
Thiết bị chống sét lan truyền PRF1, loại 1+2 
Đơn giá (VNĐ) 
16632 
1P+N, Iimp (kA) = 12.5/50 N/PE, Imax/1 cực (kA) = 50kA 
16633 
3P, Iimp (kA) = 12.5, Imax/1 cực (kA) = 50kA 
16634 
11.696.000 
20.483.000 
22.292.000 
3P+N, Iimp (kA) = 12.5/50 N/PE, Imax/1 cực (kA) = 50kA 
Thiết bị chống sét lan truyền PRD, loại 2, drawout 
Mã hàng 
Thiết bị chống sét lan truyền PF, loại 2, Fixed 
Đơn giá (VNĐ) 
15694 
15691 
15686 
15683 
15695 
15692 
15687 
15684 
15696 
15693 
15688 
15685 
1.222.000 
1.242.000 
1.488.000 
1.799.000 
2.713.000 
3.445.000 
3.850.000 
5.250.000 
4.776.000 
5.833.000 
7.000.000 
8.662.000 
1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA 
1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 20kA 
1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA 
1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA 
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA 
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 20kA 
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA 
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA 
3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA 
3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 20kA 
3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA 
3P+N, 230/400, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA 
16576 
1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA 
16571 
1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 15kA 
16566 
1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA 
16450 
1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 120kA 
16577 
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA 
16572 
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 15kA 
16567 
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA 
16557 
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA 
16574 
3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 15kA 
16569 
3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA 
16559 
3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA 
1.450.000 
1.657.000 
1.864.000 
4.778.000 
3.350.000 
3.828.000 
4.068.000 
5.565.000 
7.135.000 
8.918.000 
11.903.000 
25 
Giá trên đã bao gồm VAT
Multi 9 Contactor CT Multi 9 Rờ le xung TL 
Mã hàng 
Contactor CT 1P & 2P 
15958 
16020 
16024 
15956 
15957 
15959 
15960 
15966 
15971 
15977 
Phụ kiện của CT 
Đơn giá (VNĐ) 
27062 
TL - Rờ le điều khiền bằng tín hiệu xung 
756.000 
991.000 
2.379.000 
877.000 
836.000 
1.149.000 
948.000 
1.379.000 
2.069.000 
5.603.000 
1P, 25A, 1NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
2P, 25A, 2NO, điện áp cuộn dây 24VAC 
2P, 63A, 2NO, điện áp cuộn dây 24VAC 
2P, 16A, 1NO+1NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
2P, 16A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
2P, 25A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
2P, 25A, 2NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
2P, 40A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
2P, 63A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
2P, 100A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
Mã hàng 
Contactor CT 3P & 4P 
Mô đun mở rộng cho TL & TLI 
Đơn giá (VNĐ) 
15961 
15967 
15972 
16022 
16023 
16025 
16026 
15962 
15963 
15964 
15968 
15969 
15973 
15974 
15975 
15978 
1.034.000 
1.655.000 
2.482.000 
1.388.000 
1.586.000 
3.330.000 
3.807.000 
1.206.000 
1.379.000 
1.293.000 
1.835.000 
2.207.000 
2.896.000 
3.310.000 
3.103.000 
7.843.000 
3P, 25A, 3NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
3P, 40A, 3NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
3P, 63A, 3NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
4P, 25A, 4NO, điện áp cuộn dây 24VAC 
4P, 25A, 4NC, điện áp cuộn dây 24VAC 
4P, 63A, 4NO, điện áp cuộn dây 24VAC 
4P, 63A, 4NC, điện áp cuộn dây 24VAC 
4P, 25A, 4NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
4P, 25A, 4NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
4P, 25A, 2NC+2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
4P, 40A, 4NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
4P, 40A, 4NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
4P, 63A, 4NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
4P, 63A, 4NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
4P, 63A, 2NC+2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
4P, 100A, 4NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 
94.000 
Tấm cách giữa 2 contactor 
15510 
TL, 1P, 16A, on-off switch 
15520 
TL, 2P, 16A, on-off switch 
15515 
TL, 1P, 32A, on-off switch 
15500 
TLI, 1P,16A, changeover switch 
437.000 
721.000 
874.000 
973.000 
15530 
2P, 16A 
15505 
1P, 32A 
15518 
15517 
iTLc, 1P, 16A 
iTLs, 1P, 16A 
1.093.000 
874.000 
1.202.000 
874.000 
Multi 9 Contactor CT & Rờ le xung TL 
26 
Giá trên đã bao gồm VAT
EASYPACT EZC100 
Dòng điện Mã hàng 
EasyPact EZC100, 3P Type B , Icu=7.5kA / 415V 
Đơn giá (VNĐ) 
15A 
20A 
25A 
30A 
40A 
50A 
60A 
75A 
80A 
100A 
EZC100B3015 
EZC100B3020 
EZC100B3025 
EZC100B3030 
EZC100B3040 
EZC100B3050 
EZC100B3060 
- 
- 
- 
1.418.000 
1.418.000 
1.418.000 
1.418.000 
1.418.000 
1.418.000 
1.509.000 
Dòng điện Mã hàng 
EasyPact EZC100, 3P, Type N , Icu=15kA / 415V 
Đơn giá (VNĐ) 
15A 
20A 
25A 
30A 
40A 
50A 
60A 
75A 
80A 
100A 
EZC100N3015 
EZC100N3020 
EZC100N3025 
EZC100N3030 
EZC100N3040 
EZC100N3050 
EZC100N3060 
EZC100N3075 
EZC100N3080 
EZC100N3100 
1.944.000 
1.944.000 
1.944.000 
1.944.000 
1.944.000 
1.944.000 
2.125.000 
2.125.000 
2.125.000 
2.125.000 
Dòng điện Mã hàng 
EasyPact EZC100, 3P, Type F , Icu=10kA / 415V 
Đơn giá (VNĐ) 
15A 
20A 
25A 
30A 
40A 
50A 
60A 
75A 
80A 
100A 
EZC100F3015 
EZC100F3020 
EZC100F3025 
EZC100F3030 
EZC100F3040 
EZC100F3050 
EZC100F3060 
EZC100F3075 
EZC100F3080 
EZC100F3100 
1.478.000 
1.478.000 
1.478.000 
1.478.000 
1.478.000 
1.478.000 
1.635.000 
1.635.000 
1.635.000 
1.788.000 
Dòng điện Mã hàng 
EasyPact EZC100, 3P, Type H , Icu=30kA / 415V 
Đơn giá (VNĐ) 
15A 
20A 
25A 
30A 
40A 
50A 
60A 
75A 
80A 
100A 
EZC100H3015 
EZC100H3020 
EZC100H3025 
EZC100H3030 
EZC100H3040 
EZC100H3050 
EZC100H3060 
EZC100H3075 
EZC100H3080 
EZC100H3100 
2.468.000 
2.468.000 
2.468.000 
2.468.000 
2.468.000 
2.468.000 
2.713.000 
2.713.000 
2.713.000 
2.713.000 
Molded Case Circuit Breaker (MCCB) 
Easypact EZC100 
27 
Giá trên đã bao gồm VAT
EASYPACT EZC250 & EZC400 
Molded Case Circuit Breaker (MCCB) 
Eaypact EZC250 & EZC400 
Dòng điện Mã hàng 
EasyPact EZC250, 3P, Type F , Icu=18kA / 415V 
Đơn giá (VNĐ) 
100A 
125A 
150A 
160A 
175A 
200A 
225A 
250A 
EZC250F3100 
EZC250F3125 
EZC250F3150 
EZC250F3160 
EZC250F3175 
EZC250F3200 
EZC250F3225 
EZC250F3250 
3.291.000 
3.521.000 
4.300.000 
4.300.000 
4.541.000 
4.937.000 
4.937.000 
4.937.000 
EasyPact EZC250, 3P, Type H , Icu=36kA / 415V 
63A 
- 
80A 
- 
100A 
125A 
150A 
160A 
175A 
200A 
225A 
250A 
EZC250H3100 
EZC250H3125 
EZC250H3150 
EZC250H3160 
EZC250H3175 
EZC250H3200 
EZC250H3225 
EZC250H3250 
3.521.000 
4.178.000 
5.123.000 
5.123.000 
6.185.000 
6.185.000 
6.185.000 
6.185.000 
EasyPact EZC400, 3P, Type N , Icu=36kA / 415V 
250 
300 
320 
350 
400 
EZC400N3250 
EZC400N3300 
EZC400N3320 
EZC400N3350 
EZC400N3400 
8.248.000 
8.827.000 
8.827.000 
8.827.000 
8.827.000 
EasyPact EZC400, 3P, Type H , Icu=50kA / 415V 
250 
300 
320 
350 
400 
EZC400H3250 
EZC400H3300 
EZC400H3320 
EZC400H3350 
EZC400H3400 
10.475.000 
10.475.000 
10.475.000 
10.475.000 
10.475.000 
B C 
Dòng điện Mã hàng 
EasyPact EZC250, 3P Type N , Icu=25kA / 415V 
Đơn giá (VNĐ) 
100A 
125A 
150A 
160A 
175A 
200A 
225A 
250A 
EZC250N3100 
EZC250N3125 
EZC250N3150 
EZC250N3160 
EZC250N3175 
EZC250N3200 
EZC250N3225 
EZC250N3250 
3.431.000 
3.866.000 
4.718.000 
4.718.000 
4.894.000 
5.572.000 
5.572.000 
5.572.000 
EasyPact EZC250, 4P,Type N , Icu=25kA / 415V 
63A 
80A 
100A 
125A 
150A 
160A 
175A 
200A 
225A 
250A 
EZC250N4063 
EZC250N4080 
EZC250N4100 
EZC250N4125 
EZC250N4150 
EZC250N4160 
EZC250N4175 
EZC250N4200 
EZC250N4225 
EZC250N4250 
4.448.000 
4.448.000 
4.448.000 
5.580.000 
6.696.000 
6.696.000 
7.255.000 
7.389.000 
7.389.000 
7.389.000 
EasyPact EZC400, 4P Type N, Icu=36kA / 415V 
250 
300 
320 
350 
400 
EZC400N4250 
EZC400N4300 
EZC400N4320 
EZC400N4350 
EZC400N4400 
11.232.000 
11.677.000 
11.677.000 
11.677.000 
11.677.000 
EasyPact EZC400, 4P,Type H , Icu=50kA / 415V 
250 
300 
320 
350 
400 
EZC400H4250 
EZC400H4300 
EZC400H4320 
EZC400H4350 
EZC400H4400 
12.790.000 
13.214.000 
13.214.000 
13.214.000 
13.214.000 
Kích thước MCCB EZC250 
28 
Giá trên đã bao gồm VAT 
A 
EZC 2/3P 
EZC 4P 
60 
68 
65 
73 
85.5 
95
EASYPACT EZCV250 
Dòng điện Mã hàng 
EasyPact EZCV250, 3P type N, Icu=25kA/ 415VAC 
Độ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A 
Đơn giá (VNĐ) 
63 
80 
100 
125 
150 
160 
175 
200 
225 
250 
EZCV250N3063 
EZCV250N3080 
EZCV250N3100 
EZCV250N3125 
EZCV250N3150 
EZCV250N3160 
EZCV250N3175 
EZCV250N3200 
EZCV250N3225 
EZCV250N3250 
8.065.000 
8.065.000 
8.065.000 
8.444.000 
9.871.000 
9.871.000 
10.695.000 
11.646.000 
11.646.000 
11.646.000 
Dòng điện Mã hàng 
EasyPact EZCV250 , 3P type H Icu=36kA/ 415VAC 
Độ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A 
Đơn giá (VNĐ) 
63 
80 
100 
125 
150 
160 
175 
200 
225 
250 
EZCV250H3063 
EZCV250H3080 
EZCV250H3100 
EZCV250H3125 
EZCV250H3150 
EZCV250H3160 
EZCV250H3175 
EZCV250H3200 
EZCV250H3225 
EZCV250H3250 
8.973.000 
8.973.000 
8.973.000 
10.442.000 
12.401.000 
12.401.000 
15.327.000 
15.327.000 
15.327.000 
15.327.000 
Dòng điện Mã hàng 
EasyPact EZCV250, 4P type N, Icu=25kA/ 415VAC 
Độ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A 
Đơn giá (VNĐ) 
63 
80 
100 
125 
150 
160 
175 
200 
225 
250 
EZCV250N4063 
EZCV250N4080 
EZCV250N4100 
EZCV250N4125 
EZCV250N4150 
EZCV250N4160 
EZCV250N4175 
EZCV250N4200 
EZCV250N4225 
EZCV250N4250 
10.320.000 
10.320.000 
10.320.000 
11.931.000 
13.583.000 
13.583.000 
15.754.000 
17.204.000 
17.204.000 
17.204.000 
Dòng điện Mã hàng 
EasyPact EZCV250, 4P type H, Icu=36kA/ 415VAC 
Độ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A 
Đơn giá (VNĐ) 
63 
80 
100 
125 
150 
160 
175 
200 
225 
250 
EZCV250H4063 
EZCV250H4080 
EZCV250H4100 
EZCV250H4125 
EZCV250H4150 
EZCV250H4160 
EZCV250H4175 
EZCV250H4200 
EZCV250H4225 
EZCV250H4250 
11.218.000 
11.218.000 
11.218.000 
13.053.000 
14.683.000 
14.683.000 
19.096.000 
19.096.000 
19.096.000 
19.096.000 
Earth Leakage Circuit Breaker (ELCB) 
Easypact EZCV250 
29 
Giá trên đã bao gồm VAT
EASYPACT CVS100-630A 
Molded Case Circuit Breaker (MCCB) 
Easypact CVS100-630A 
Loại Mã hàng 
EasyPact CVS100/250, 3P, Type B, Icu=25kA / 415V 
Đơn giá (VNĐ) 
CVS100B 
CVS160B 
CVS250B 
Dòng điện 
16 
25 
32 
40 
50 
63 
80 
100 
125 
160 
200 
250 
LV510300 
LV510301 
LV510302 
LV510303 
LV510304 
LV510305 
LV510306 
LV510307 
LV516302 
LV516303 
LV525302 
LV525303 
2.460.000 
2.460.000 
2.460.000 
2.460.000 
2.460.000 
2.460.000 
2.487.000 
2.487.000 
3.145.000 
3.997.000 
4.670.000 
5.237.000 
□ Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 947-2 
□ Trip unit có thể chỉnh định được từ 0.7 đến 1 
(loại từ nhiệt TMD) 
□ Dòng định mức từ 16A đến 600A 
□ Ics = 100% Icu 
□ Dùng chung một số phụ kiện với Compact NSX 
Loại Mã hàng 
EasyPact CVS100/250, 4P, Type B, Icu=25kA / 415V 
Đơn giá (VNĐ) 
CVS100B 
CVS160B 
CVS250B 
Dòng điện 
16 
25 
32 
40 
50 
63 
80 
100 
125 
160 
200 
250 
LV510310 
LV510311 
LV510312 
LV510313 
LV510314 
LV510315 
LV510316 
LV510317 
LV516312 
LV516313 
LV525312 
LV525313 
3.287.000 
3.287.000 
3.287.000 
3.287.000 
3.287.000 
3.287.000 
3.477.000 
3.477.000 
4.730.000 
5.383.000 
6.460.000 
7.323.000 
EasyPact CVS100/630, 3P, Type F, Icu=36kA / 415V 
CVS100F 
CVS160F 
CVS250F 
CVS400F 
CVS630F 
16 
25 
32 
40 
50 
63 
80 
100 
125 
160 
200 
250 
320 
400 
500 
600 
LV510330 
LV510331 
LV510332 
LV510333 
LV510334 
LV510335 
LV510336 
LV510337 
LV516332 
LV516333 
LV525332 
LV525333 
LV540305 
LV540306 
LV563305 
LV563306 
2.554.000 
2.554.000 
2.554.000 
2.554.000 
2.554.000 
2.554.000 
2.649.000 
2.649.000 
3.406.000 
4.304.000 
5.274.000 
5.891.000 
8.987.000 
9.460.000 
12.298.000 
14.190.000 
EasyPact CVS400/630, 3P, Type N, Icu=50kA / 415V 
EasyPact CVS100/630, 4P, Type F, Icu=36kA / 415V 
CVS100F 
CVS160F 
CVS250F 
CVS400F 
CVS630F 
16 
25 
32 
40 
50 
63 
80 
100 
125 
160 
200 
250 
320 
400 
500 
600 
LV510340 
LV510341 
LV510342 
LV510343 
LV510344 
LV510345 
LV510346 
LV510347 
LV516342 
LV516343 
LV525342 
LV525343 
LV540308 
LV540309 
LV563308 
LV563309 
3.548.000 
3.548.000 
3.548.000 
3.548.000 
3.548.000 
3.548.000 
3.784.000 
3.784.000 
4.974.000 
5.851.000 
7.342.000 
8.321.000 
10.406.000 
11.589.000 
15.373.000 
16.319.000 
CVS400N 
CVS630N 
320 
400 
500 
600 
LV540315 
LV540316 
LV563315 
LV563316 
9.933.000 
10.643.000 
14.190.000 
15.254.000 
EasyPact CVS400/630, 4P, Type N, Icu=50kA / 415V 
CVS400N 
CVS630N 
320 
400 
500 
600 
LV540318 
LV540319 
LV563318 
LV563319 
12.535.000 
13.244.000 
16.555.000 
17.974.000 
30 
Giá trên đã bao gồm VAT
Kw 
400/415V Mã hàng 
CB Bảo vệ động cơ dạng từ nhiệt GV2ME 
CB Bảo vệ động cơ dạng từ nhiệt GV2LE 
Đơn giá 
(VNĐ) 
- 
0.06 
0.09 
0.12 
0.18 
0.25 
0.37 
0.55 
0.75 
1.1 
1.5 
2.2 
3 
4 
5.5 
7.5 
9 
11 
15 
1.5 
2.4 
5 
8 
8 
13 
22.5 
22.5 
33.5 
51 
51 
78 
138 
138 
170 
223 
327 
327 
416 
Dãi cài đặt 
dòng điện 
bảo vệ nhiệt (A) 
Dòng điện 
bảo vệ từ 
(A) 
0.1…0.16 
0.16…0.25 
0.25…0.40 
0.40…0.63 
0.40…0.63 
0.63…1 
1…1.6 
1…1.6 
1.6…2.5 
2.5…4 
2.5…4 
4…6.3 
6…10 
6…10 
9…14 
13…18 
17…23 
20…25 
24…32 
GV2ME01 
GV2ME02 
GV2ME03 
GV2ME04 
GV2ME04 
GV2ME05 
GV2ME06 
GV2ME06 
GV2ME07 
GV2ME08 
GV2ME08 
GV2ME10 
GV2ME14 
GV2ME14 
GV2ME16 
GV2ME20 
GV2ME21 
GV2ME22 
GV2ME32 
1.007.000 
1.007.000 
1.007.000 
1.007.000 
1.007.000 
1.046.000 
1.089.000 
1.089.000 
1.089.000 
1.089.000 
1.089.000 
1.089.000 
1.192.000 
1.192.000 
1.260.000 
1.260.000 
1.260.000 
1.260.000 
1.260.000 
Kw 
400/415V Mã hàng 
CB Bảo vệ động cơ dạng từ nhiệt GV2ME 
Đơn giá 
(VNĐ) 
- 
0.06 
0.09 
0.12 
0.18 
0.25 
0.37 
0.55 
0.75 
1.1 
1.5 
2.2 
3 
4 
5.5 
7.5 
9 
11 
15 
1.5 
2.4 
5 
8 
8 
13 
22.5 
22.5 
33.5 
51 
51 
78 
138 
138 
170 
223 
327 
327 
416 
Dãi cài đặt 
dòng điện 
bảo vệ nhiệt (A) 
Dòng điện 
bảo vệ từ 
(A) 
0.1…0.16 
0.16…0.25 
0.25…0.40 
0.40…0.63 
0.40…0.63 
0.63…1 
1…1.6 
1…1.6 
1.6…2.5 
2.5…4 
2.5…4 
4…6.3 
6…10 
6…10 
9…14 
13…18 
17…23 
20…25 
24…32 
GV2P01 
GV2P02 
GV2P03 
GV2P04 
GV2P04 
GV2P05 
GV2P06 
GV2P06 
GV2P07 
GV2P08 
GV2P08 
GV2P10 
GV2P14 
GV2P14 
GV2P16 
GV2P20 
GV2P21 
GV2P22 
GV2P32 
1.260.000 
1.260.000 
1.260.000 
1.260.000 
1.260.000 
1.307.000 
1.361.000 
1.361.000 
1.361.000 
1.361.000 
1.361.000 
1.361.000 
1.490.000 
1.490.000 
1.575.000 
1.575.000 
1.575.000 
1.575.000 
1.575.000 
0.06 
0.09 
0.12 
0.18 
0.25 
0.37 
0.55 
0.75 
1.1 
1.5 
2.2 
3 
4 
5.5 
7.5 
9 
11 
15 
0.4 
0.4 
0.63 
0.63 
1 
1 
1.6 
2.5 
4 
4 
6.3 
10 
10 
14 
18 
25 
25 
32 
5 
5 
8 
8 
13 
13 
22.5 
33.5 
51 
51 
78 
138 
138 
170 
223 
327 
327 
416 
GV2LE03 
GV2LE03 
GV2LE04 
GV2LE04 
GV2LE05 
GV2LE05 
GV2LE06 
GV2LE07 
GV2LE08 
GV2LE08 
GV2LE10 
GV2LE14 
GV2LE14 
GV2LE16 
GV2LE20 
GV2LE22 
GV2LE22 
GV2LE32 
958.000 
958.000 
958.000 
958.000 
994.000 
994.000 
1.036.000 
1.036.000 
1.036.000 
1.036.000 
1.036.000 
1.133.000 
1.133.000 
1.197.000 
1.197.000 
1.197.000 
1.197.000 
1.197.000 
CB Bảo vệ động cơ dạng từ nhiệt GV2L 
0.06 
5 
0.4 
0.09 
5 
0.4 
0.12 
8 
0.63 
0.18 
8 
0.63 
0.25 
13 
1 
0.37 
13 
1 
0.55 
22.5 
1.6 
0.75 
33.5 
2.5 
1.1 
51 
4 
1.5 
51 
4 
2.2 
78 
6.3 
3 
138 
10 
4 
138 
10 
5.5 
170 
14 
7.5 
223 
18 
9 
327 
25 
11 
327 
25 
15 
416 
32 
GV2L03 
GV2L03 
GV2L04 
GV2L04 
GV2L05 
GV2L05 
GV2L06 
GV2L07 
GV2L08 
GV2L08 
GV2L10 
GV2L14 
GV2L14 
GV2L16 
GV2L20 
GV2L22 
GV2L22 
GV2L32 
1.196.000 
1.196.000 
1.196.000 
1.196.000 
1.243.000 
1.243.000 
1.294.000 
1.294.000 
1.294.000 
1.294.000 
1.294.000 
1.417.000 
1.417.000 
1.417.000 
1.496.000 
1.496.000 
1.496.000 
1.496.000 
CB BẢO VỆ ĐỘNG CƠ DẠNG TỪ 
VÀ TỪ NHIỆT - TESYS 
CB Bảo Vệ Động Cơ Dạng Từ Và Nhiệt 
- GV2ME và GV2P 
CB Bảo Vệ Động Cơ Dạng Từ Và Nhiệt 
GV2LE và GV2L 
31 
Giá trên đã bao gồm VAT
KHỞI ĐỘNG TỪ TESYS LOẠI D 9-150A 
Kw 
380V 400V 
Mã hàng Mã hàng 
Khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại AC 
Đơn giá 
(VNĐ) 
4 
5 
7.5 
11 
15 
18.5 
18.5 
22 
30 
37 
45 
55 
75 
N/O 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
N/C 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
Dòng định 
mức AC-3 
Tiếp 
điểm phụ 
9 
12 
18 
25 
32 
38 
40 
50 
65 
80 
95 
115 
150 
LC1D09●● 
LC1D12●● 
LC1D18●● 
LC1D25●● 
LC1D32●● 
LC1D38●● 
LC1D40A●● 
LC1D50A●● 
LC1D65A●● 
LC1D80●● 
LC1D95●● 
LC1D115●● 
LC1D150●● 
417.000 
499.000 
665.000 
931.000 
1.162.000 
1.367.000 
2.079.000 
2.440.000 
3.073.000 
3.845.000 
4.784.000 
6.493.000 
8.200.000 
Kw 
380V 400V 
Khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại DC 
Đơn giá 
(VNĐ) 
4 
5 
7.5 
11 
15 
18.5 
18.5 
22 
30 
37 
45 
55 
75 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
Dòng định 
mức AC-3 
Tiếp 
điểm phụ 
9 
12 
18 
25 
32 
38 
40 
50 
65 
80 
95 
115 
150 
LC1D09●● 
LC1D12●● 
LC1D18●● 
LC1D25●● 
LC1D32●● 
LC1D38●● 
LC1D40A●● 
LC1D50A●● 
LC1D65A●● 
LC1D80●● 
LC1D95●● 
LC1D115●● 
LC1D150●● 
706.000 
848.000 
1.130.000 
1.130.000 
1.974.000 
2.324.000 
3.534.000 
4.148.000 
5.223.000 
6.535.000 
8.131.000 
11.035.000 
13.939 
Khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại DC 
tiết kiệm năng lượng 
4 
5 
7.5 
11 
15 
18.5 
N/O 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
N/C 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
9 
12 
18 
25 
32 
38 
LC1D09●● 
LC1D12●● 
LC1D18●● 
LC1D25●● 
LC1D32●● 
LC1D38●● 
755.000 
907.000 
1.208.000 
1.691.000 
2.113.000 
2.487.000 
Standard control ciruit voltages 
~ supply 
Volts 
24 
42 
Contactors LC1-D09...D150 (coils D115 and D150 with intergral suppression deviece fitted as standard) 
50/60 Hz 
B7 
D7 
Contactors LC1-D80...D115 
50 Hz 
B5 
D5 
60 Hz 
B6 
- 
supply 
Volts 
12 
24 
Contactors LC1-D09...D65A(coils with intergral suppression deviece fitted as standard) 
U 0.75...1.25Uc 
JD 
BD 
Contactors LC1-D80...D95 
U 0.85...1.1Uc 
JD 
BD 
U 0.75...1.2 Uc 
JW 
BW 
Contactors LC1-D115 and D150(coils with intergral suppression deviece fitted as standard) 
U 0.75...1.2 Uc 
- 
BD 
Low consumption 
Contactors LC1-D09...D38(coils with intergral suppression deviece fitted as standard) 
Volts 
5 
U 0.7...1.25 Uc 
AL 
12 
JL 
48 
E7 
E5 
E6 
36 
CD 
CD 
CW 
- 
20 
ZL 
110 
F7 
F5 
F6 
48 
ED 
ED 
EW 
ED 
24 
BL 
115 
FE7 
FE5 
- 
60 
ND 
ND 
- 
ND 
48 
EL 
220 
M7 
M5 
M6 
72 
SD 
SD 
SW 
SD 
110 
FL 
230 
P7 
P5 
- 
110 
FD 
FD 
FW 
FD 
120 
ML 
240 
U7 
U5 
U6 
125 
GD 
GD 
- 
GD 
250 
UL 
380 
Q7 
Q5 
Q6 
220 
MD 
MD 
MW 
MD 
400 
V7 
V5 
- 
250 
UD 
UD 
- 
UD 
415 
N7 
N5 
- 
440 
RD 
RD 
- 
RD 
440 
R7 
R5 
R6 
500 
S7 
S5 
- 
32 
Giá trên đã bao gồm VAT
Dãi cài đặt 
của Rờ le 
Mã hàng 
Sử dụng với 
contactor LC1D 
Class 10 (1) với đầu kết nối bắt vít 
Đơn giá 
(VNĐ) 
0.10…0.16 
0.16…0.25 
0.25…0.40 
0.40…0.63 
0.63…1 
1…1.7 
1.6…2.5 
2.5…4 
4…6 
5.5…8 
7…10 
9…13 
12…18 
16…24 
23…32 
30…38 
D09…D38 
D09…D38 
D09…D38 
D09…D38 
D09…D38 
D09…D38 
D09…D38 
D09…D38 
D09…D38 
D09…D38 
D09…D38 
D12…D38 
D18…D38 
D25…D38 
D25…D38 
D32…D38 
LRD01 
LRD02 
LRD03 
LRD04 
LRD05 
LRD06 
LRD07 
LRD08 
LRD10 
LRD12 
LRD14 
LRD16 
LRD21 
LRD22 
LRD32 
LRD35 
440.000 
440.000 
440.000 
440.000 
440.000 
440.000 
440.000 
440.000 
440.000 
440.000 
440.000 
440.000 
483.000 
503.000 
656.000 
662.000 
Dãi cài đặt 
của Rờ le 
Mã hàng 
Đơn giá 
(VNĐ) 
Sử dụng với 
contactor LC1D 
Class 10 (1) với liên kết Everlink, đầu kết nối bắt vít BTR 
9…13 
12…18 
16…25 
23…32 
25,,,40 
37…50 
48…65 
D40A…D65A 
D40A…D65A 
D40A…D65A 
D40A…D65A 
D40A…D65A 
D40A…D65A 
D40A…D65A 
LRD313 
LRD318 
LRD325 
LRD332 
LRD340 
LRD350 
LRD365 
1.524.000 
1.574.000 
1.624.000 
1.783.000 
1.692.000 
1.996.000 
2.081.000 
Class 10 (1) với đầu kết nối bắt vít 
55…70 
63…80 
80…104 
80…104 
95…120 
110…140 
D50A…D95 
D65A…D95 
D80…D95 
D115…D150 
D115…D150 
D150 
LRD3361 
LRD3363 
LRD3365 
LRD4365 
LRD4367 
LRD4369 
2.135.000 
2.503.000 
2.698.000 
3.832.000 
4.214.000 
4.329.000 
RELAY NHIỆT TESYS LOẠI D 
(1) Tiêu chuẩn IEC 947-4-1 chỉ định thời gian trip khi dòng điện đi qua rờ-le bằng 
7.2 lần dòng điện cài đặt IR Class 10A : từ 2 đến 10 giây. 
Class 10 (1) với liên kết Everlink, đầu kết nối bắt vít BTR 
33 
Giá trên đã bao gồm VAT
Khởi động từ Easypact TVS Rờ-le nhiệt Easypact TVS 
LC1E65 LC1E120 LC1E300 LRE●● LRE3●● LRE48● 
380V 400V 
Coil voltage code (50Hz) 
Coil voltage 24 48 110 220 240 380 415 440 
50 Hz 
34 
Kw 
B5 E5 F5 M5 U5 Q5 N5 R5 
Giá trên đã bao gồm VAT 
Tiếp điểm Mã hàng 
phụ 
Khởi động từ có cầu đấu nối bằng ốc vít 
N/O N/C 
Khởi động từ đấu nối bằng thanh đồng 
Đơn giá 
(VNĐ) 
2.2 
2.2 
4 
4 
5.5 
5.5 
7.5 
7.5 
11 
11 
15 
15 
18.5 
18.5 
18.5 
22 
30 
37 
45 
55 
90 
6 
6 
9 
9 
12 
12 
18 
18 
25 
25 
32 
32 
38 
38 
40 
50 
65 
80 
95 
120 
160 
1 
0 
1 
0 
1 
0 
1 
0 
1 
0 
1 
0 
1 
0 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
0 
1 
0 
1 
0 
1 
0 
1 
0 
1 
0 
1 
0 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
1 
Dòng định 
mức AC-3 
LC1E0610●● 
LC1E0601●● 
LC1E0910●● 
LC1E0901●● 
LC1E1210●● 
LC1E1201●● 
LC1E1810●● 
LC1E1801●● 
LC1E2510●● 
LC1E2501●● 
LC1E3210●● 
LC1E3201●● 
LC1E3810●● 
LC1E3801●● 
LC1E40●● 
LC1E50●● 
LC1E65●● 
LC1E80●● 
LC1E95●● 
LC1E120●● 
LC1E160●● 
237.000 
237.000 
272.000 
272.000 
308.000 
308.000 
456.000 
456.000 
556.000 
556.000 
816.000 
816,000 
958.000 
958.000 
988.000 
1.017.000 
1.148.000 
1.419.000 
1.786.000 
2.188.000 
4.849.000 
110 
132 
160 
200 
250 
335 
200 
250 
300 
400 
500 
630 
0 
0 
0 
0 
0 
0 
0 
0 
0 
0 
0 
0 
LC1E200●● 
LC1E250●● 
LC1E300●● 
LC1E400●● 
LC1E500●● 
LC1E630●● 
5.215.000 
7.509.000 
8.846.000 
** 
** 
** 
Dãi cài đặt 
của Rờ le 
Mã hàng 
Đơn giá 
(VNĐ) 
Sử dụng với 
contactor LC1E 
Rơ le nhiệt hợp bộ với khởi động từ có cầu đấu nối bằng ốc vít 
0.10…0.16 
0.16…0.25 
0.25…0.40 
0.40…0.63 
0.63…1 
1…1.6 
1.6…2.5 
2.5…4 
4…6 
5.5…8 
7…10 
9…13 
12…18 
16…24 
23…32 
30…38 
17…25 
23…32 
30…40 
37…50 
48…65 
55…70 
63…80 
80…104 
E06…E38 
E06…E38 
E06…E38 
E06…E38 
E06…E38 
E06…E38 
E06…E38 
E06…E38 
E06…E38 
E06…E38 
E06…E38 
E06…E38 
E06…E38 
E06…E38 
E06…E38 
E38 
E40…E95 
E40…E95 
E40…E95 
E50…E95 
E65…E95 
E80…E95 
E80…E95 
E95 
LRE01 
LRE02 
LRE03 
LRE04 
LRE05 
LRE06 
LRE07 
LRE08 
LRE10 
LRE12 
LRE14 
LRE16 
LRE21 
LRE22 
LRE32 
LRE35 
LRE322 
LRE353 
LRE355 
LRE357 
LRE359 
LRE361 
LRE363 
LRE365 
292.000 
292.000 
292.000 
292.000 
292.000 
292.000 
292.000 
292.000 
292.000 
292.000 
292.000 
292.000 
292.000 
292.000 
292.000 
292.000 
564.000 
564.000 
564.000 
564.000 
564.000 
564.000 
1.690.000 
1.690.000 
Rơ le nhiệt hợp bộ với khởi động từ đấu nối bằng thanh đồng 
51…81 
62…99 
84…135 
124…198 
146…234 
174…279 
208…333 
259…414 
321…513 
394…630 
E120…E300 
E120…E300 
E120…E300 
E160…E300 
E200…E300 
E250…E300 
E300 
E500 
E630 
E630 
LRE480 
LRE481 
LRE482 
LRE483 
LRE484 
LRE485 
LRE486 
LRE487 
LRE488 
LRE489 
1.690.000 
1.690.000 
2.591.000 
2.664.000 
2.664.000 
3.841.000 
3.841.000 
** 
** 
** 
EASYPACT TVS 
** vui lòng liên hệ Schneider Electric để biết giá
35 
Khóa liên động 
cơ khí 
Giá trên đã bao gồm VAT 
Mã hàng 
Khởi động từ có cầu đấu nối bằng ốc vít 
Đơn giá 
(VNĐ) 
LC1E06…E12 
LC1E18 / E25 
LC1E32 / E38 
LC1E40…E65 
LC1E80 / E95 
LC1E120 / E160 
LC1E200 / E250 
LC1E300 
LC1E400 
LC1E500 
LC1E630 
LAEM1 
LAEM1 
LAEM1 
LAEM1 
LAEM4 
LAEM5 
LAEM6 
LAEM7 
LAEM8 
LAEM9 
LAEM10 
68.000 
68.000 
68.000 
68.000 
154.000 
617.000 
619.000 
871.000 
(**) 
(**) 
(**) 
Mã hàng 
Tiếp điểm phụ 
Khối tiếp điểm phụ gắn ở mặt trước 
LAEN11 
LAEN20 
LAEN02 
LAEN22 
Khối tiếp điểm phụ gắn ở mặt trước 
Đơn giá 
(VNĐ) 
1 NO / 1 NC 
2 NO 
2 NC 
2NO / 2 NC 
Mã hàng Đơn giá 
(VNĐ) 
Tiếp điểm phụ Role thời gian 
loại 
Khoảng 
cài đặt 
LAEN11 
81.000 
81.000 
81.000 
162.000 
1 NO / 1 NC On-delay 1…30s 81.000 
PHỤ KIỆN EASYPACT TVS 
LAEM1 LAEN22 LAETSD 
(**) Vui lòng liên hệ Schneider Electric để biết giá
NÚT NHẤN - ĐÈN BÁO - CÔNG TẮC XOAY HỌ XB7 
• Dãy sản phẩm kinh tế, màu sắc đa dạng • Cấp bảo vệ: IP54 • Tuổi thọ cao 
XB7NA.. 
XB7NW.. 
XB7ND... 
XB7NG.. 
XB7ES5... 
XB7ES1.. 
XB7EV... 
ZBY2101 
Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ) 
Nút nhấn nhả Ø 22mm 
Nút nhấn có đèn LED điện áp 24Vdc 
Công tắc xoay 2 vị trí 
Công tắc xoay có khóa 2 vị trí 
N/O XB7NG21 180.000 
Nút dừng khẩn cấp Ø40 xoay để mở 
Đèn LED điện áp 24Vdc 
Phụ Kiện 
N/O 
N/O 
N/C 
N/O 
XB7NA21 
XB7NA31 
XB7NA42 
XB7NA81 
66.000 
66.000 
66.000 
66.000 
N/O 
N/O 
N/C 
N/O 
XB7NW33B1 
XB7NW34B1 
XB7NW34B2 
XB7NW38B1 
177.000 
177.000 
177.000 
177.000 
N/O 
N/O + N/C 
XB7ND21 
XB7ND25 
122.000 
122.000 
N/C 
N/O + N/C 
XB7ES542P 
XB7ES545P 
123.000 
123.000 
XB7EV03BP 
XB7EV04BP 
XB7EV05BP 
XB7EV06BP 
95.000 
95.000 
95.000 
95.000 
ZBY2101 9.000 
Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ) 
Nút nhấn nhả Ø 22mm 
N/O + N/C 
N/O + N/C 
N/O + N/C 
N/O + N/C 
XB7NA25 
XB7NA35 
XB7NA45 
XB7NA85 
Nút nhấn có đèn LED điện áp 230Vac 
Công tắc xoay 3 vị trí 
Nút dừng khẩn cấp Ø40 mở bằng chìa khóa 
Đèn LED điện áp 230Vac 
87.000 
87.000 
87.000 
87.000 
N/O 
N/O 
N/C 
N/O 
XB7NW33M1 
XB7NW34M1 
XB7NW34M2 
XB7NW38M1 
229.000 
229.000 
229.000 
229.000 
2N/O XB7ND33 122.000 
N/C 
N/O + N/C 
XB7ES142P 
XB7ES145P 
217.000 
234.000 
XB7EV03MP 
XB7EV04MP 
XB7EV05MP 
XB7EV06MP 
95.000 
95.000 
95.000 
95.000 
36 
Giá trên đã bao gồm VAT 
Công tắc xoay có khóa 3 vị trí 
2N/O XB7NG33 226.000
NÚT NHẤN - CÔNG TẮC XOAY HỌ XB5….N 
• Dãy sản phẩm kinh tế, màu sắc đa dạng. 
• Cấp bảo vệ: IP54 • Tuổi thọ cao 
• Thiết kế linh hoạt gồm 02 phần, thân và đầu, có thể tách rời nhau giúp dễ dàng cho việc lắp ráp và thay thế 
XB5AA..N XB5AW..N XB5AD..N XB5AS...N 
Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ) 
Nút nhấn có đèn LED điện áp 24Vac/dc 
N/O 
N/C 
N/O 
N/O 
XB5AW33B1N 
XB5AW34B2N 
XB5AW35B1N 
XB5AW36B1N 
Công tắc xoay 2 vị trí 
Nút dừng khẩn cấp Ø40 xoay để mở 
Nút nhấn nhả Ø 22mm 
229.000 
229.000 
229.000 
229.000 
Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ) 
Nút nhấn có đèn LED điện áp 230Vac 
N/O 
N/O 
N/C 
N/O 
XB5AW33M1N 
XB5AW34M2N 
XB5AW35M1N 
XB5AW36M1N 
309.000 
309.000 
309.000 
309.000 
N/O 
N/O 
N/C 
N/O 
XB5AA21N 
XB5AA31N 
XB5AA42N 
XB5AA51N 
74.000 
74.000 
74.000 
74.000 
Phụ Kiện 
N/O 
N/C 
ZBE101N 
ZBE102N 
30.000 
30.000 
N/C XB5AS542N 165.000 
Nút dừng khẩn cấp Ø40 mở bằng chìa khóa 
N/C XB5AS142N 249.000 
N/O XB5AD21N 122.000 
Công tắc xoay 3 vị trí 
2N/O XB5AD33N 149.000 
37 
Giá trên đã bao gồm VAT
RƠ LE KiẾN 2-4 C/O, 5-3A loại REXO 
• Tần số đóng ngắt tối đa: 1200 lần/ giờ 
• Tuổi thọ cơ khí 10 triệu lần 
• Đáp ứng theo tiêu chuẩn: IEC/ EN60068-2-6, 
IEC/ EN60529, IEC/ EN60068-2-27 
Điện áp Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ) 
Rơ le REXO không đèn chỉ thị - 3A 
12Vdc 
24Vdc 
48Vdc 
24Vac 
120Vac 
230Vac 
4 C/O 
4 C/O 
4 C/O 
4 C/O 
4 C/O 
4 C/O 
Rơ le REXO có đèn chỉ thị - 3A 
Đế cắm rơ le REXO - 
RXM4LB1JD 
RXM4LB1BD 
RXM4LB1ED 
RXM4LB1B7 
RXM4LB1F7 
RXM4LB1P7 
122.000 
122.000 
122.000 
128.000 
128.000 
128.000 
Điện áp Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ) 
Rơ le REXO không đèn chỉ thị - 5A 
12Vdc 
2 C/O 
24Vdc 
2 C/O 
48Vdc 
2 C/O 
24Vac 
2 C/O 
120Vac 
2 C/O 
230Vac 
2 C/O 
RXM2LB1JD 
RXM2LB1BD 
RXM2LB1ED 
RXM2LB1B7 
RXM2LB1F7 
RXM2LB1P7 
112.000 
112.000 
112.000 
112.000 
112.000 
112.000 
12Vdc 
24Vdc 
36Vdc 
48Vdc 
110Vdc 
24Vac 
120Vac 
230Vac 
4 C/O 
4 C/O 
4 C/O 
4 C/O 
4 C/O 
4 C/O 
4 C/O 
4 C/O 
RXM4LB2JD 
RXM4LB2BD 
RXM4LB2CD 
RXM4LB2ED 
RXM4LB2FD 
RXM4LB2B7 
RXM4LB2F7 
RXM4LB2P7 
132.000 
132.000 
132.000 
132.000 
137.000 
137.000 
137.000 
137.000 
Rơ le REXO có đèn chỉ thị - 5A 
12Vdc 
2 C/O 
24Vdc 
2 C/O 
36Vdc 
2 C/O 
48Vdc 
2 C/O 
110Vdc 
2 C/O 
24Vac 
2 C/O 
120Vac 
2 C/O 
230Vac 
2 C/O 
RXM2LB2JD 
RXM2LB2BD 
RXM2LB2CD 
RXM2LB2ED 
RXM2LB2FD 
RXM2LB2B7 
RXM2LB2F7 
RXM2LB2P7 
121.000 
121.000 
121.000 
121.000 
121.000 
121.000 
121.000 
121.000 
2 C/O 
4 C/O 
RXZE1M2C 
RXZE1M4C 
57.000 
77.000 
Tất cả mã hàng trên đều được bán theo hộp 
số lượng 10 cái 
38 
Giá trên đã bao gồm VAT
39
40 
Giá trên đã bao gồm VAT
Phương thức nhận biết hàng Schneider Electric chính hãng 
áp dụng cho Sê-ri Concept 
Tem chứng nhận hàng chính hãng Schneider Electric 
Dùng đèn cực tím chiếu lên tem sẽ xuất hiện dòng chữ “Make the most of your energy”như hình. 
Dùng bút lông dầu tô đều lên tem rồi lau nhẹ, sẽ thấy chữ “Schneider Electric” như hình. 
Bóc lớp phía trên của tem ta sẽ thấy lớp tem bạc phía dưới như hình sau. 
make the most of 
your energy 
er Electric 
hneider Electric 
Schneide 
Sch 
Schneider Electric 
Tem chứng nhận hàng chính hãng Schneider Electric 
(Dán trên mặt bên sản phẩm) 
Lớp phản quang dưới đèn cực tím 
Dòng chữ chìm “Schneider Electric” 
Lớp tem bạc chìm 
Phương thức nhận biết hàng Clipsal chính hãng 
áp dụng cho Sê-ri 30 
Tem mã vạch chứng nhận xuất xứ, ngày sản xuất 
(Dán trên bao bì) 
Tem mã vạch chứng nhận xuất xứ, ngày sản xuất 
xxxxx 
xxxx-xx 
Mã sản phẩm do nhà máy sản xuất 
Mã năm sản xuất do nhà máy sản xuất 
Tem chứng nhận hàng chính hãng Clipsal 
(Dán trên mặt sau sản phẩm) 
Tem chứng nhận hàng chính hãng Clipsal 
Lớp phản quang dưới đèn cực tím 
Dùng đèn cực tím chiếu lên tem sẽ xuất hiện lớp phản quang như hình trên` 
Dòng chữ chìm màu xanh “electric imagination” 
Dùng bút lông dầu tô đều lên tem rồi lau nhẹ 
sẽ thấy chữ “ electric imagination”màu xanh như sau. 
Lớp tem bạc chìm 
Bóc lớp phía trên của tem ta sẽ thấy lớp tem bạc phía dưới như hình sau.
Xin vui lòng liên hệ Schneider Electric 
tại Việt Nam: 
ÐT: 1800 - 585858 (Miễễn cưướớc cuộộc gọọi) 
By Fax: (08) 38 120 477 
By Email: customercare.vn@schneider-electric.com 
Website 
www.schneider-electric.com.vn 
Hà Nội 
Lầu 8, Tòa nhà Vinaconex 
34 Láng Hạ, Quận Ba Ðình 
ÐT : (04) 3831 4037 
Fax : (04) 3831 4039 
Ðà Nẵng 
Phòng D, Lầu 6, Tòa nhà ACB 
218 Bạch Đằng, Quận Hải Châu 
ÐT : (0511) 387 2491 
Fax : (0511) 387 2504 
TP. Hồ Chí Minh 
Phòng 7.2, Lầu 7, Tòa nhà E-Town 
364 Cộng Hòa, Quận Tân Bình 
ÐT : (08) 3810 3103 
Fax : (08) 3812 0477 
Keycode: 44392Y

More Related Content

What's hot

Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020
Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020
Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020Hoàng Phương JSC
 
Bảng giá Kansai Automation - www.haophuong.com
Bảng giá Kansai Automation - www.haophuong.comBảng giá Kansai Automation - www.haophuong.com
Bảng giá Kansai Automation - www.haophuong.comCTY TNHH HẠO PHƯƠNG
 
Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
Ổ cắm phích cắm công nghiệp MennekesỔ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
Ổ cắm phích cắm công nghiệp MennekesIBS MRO
 
Omron bang gia-omron-2017
Omron bang gia-omron-2017Omron bang gia-omron-2017
Omron bang gia-omron-2017Dien Ha The
 
Bang gia thiet bi dien legrand 2021
Bang gia thiet bi dien legrand 2021Bang gia thiet bi dien legrand 2021
Bang gia thiet bi dien legrand 2021Anh Vo
 
Bang gia contactor_schneider_2012
Bang gia contactor_schneider_2012Bang gia contactor_schneider_2012
Bang gia contactor_schneider_2012Lãng Quên
 

What's hot (8)

Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020
Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020
Bang gia cong tac o cam schneider 02.2020
 
Bảng giá Kansai Automation - www.haophuong.com
Bảng giá Kansai Automation - www.haophuong.comBảng giá Kansai Automation - www.haophuong.com
Bảng giá Kansai Automation - www.haophuong.com
 
Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
Ổ cắm phích cắm công nghiệp MennekesỔ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
 
Omron bang gia-omron-2017
Omron bang gia-omron-2017Omron bang gia-omron-2017
Omron bang gia-omron-2017
 
Bang gia thiet bi dien legrand 2021
Bang gia thiet bi dien legrand 2021Bang gia thiet bi dien legrand 2021
Bang gia thiet bi dien legrand 2021
 
Omron
OmronOmron
Omron
 
Bang gia contactor_schneider_2012
Bang gia contactor_schneider_2012Bang gia contactor_schneider_2012
Bang gia contactor_schneider_2012
 
Sino
SinoSino
Sino
 

Similar to Bang gia schneider_08_2013_full

Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013
Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013
Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013Toàn Huỳnh
 
Bảng giá công tắc ổ cắm Schneider 2023 pdf
Bảng giá công tắc ổ cắm Schneider 2023 pdfBảng giá công tắc ổ cắm Schneider 2023 pdf
Bảng giá công tắc ổ cắm Schneider 2023 pdfHongPhngJSC024321513
 
Catalog mcb abb 1 dienhathe.com
Catalog mcb abb 1 dienhathe.comCatalog mcb abb 1 dienhathe.com
Catalog mcb abb 1 dienhathe.comĐiện Hạ Thế
 
Bang gia dan dung schneider 06 2019 - hoangphuongjsc.com
Bang gia dan dung schneider 06 2019 - hoangphuongjsc.comBang gia dan dung schneider 06 2019 - hoangphuongjsc.com
Bang gia dan dung schneider 06 2019 - hoangphuongjsc.comHoàng Phương JSC
 
Bang gia dan dung schneider 12 2018 tm
Bang gia dan dung schneider 12 2018   tmBang gia dan dung schneider 12 2018   tm
Bang gia dan dung schneider 12 2018 tmHoàng Phương JSC
 
Thiết bị điện panasonic
Thiết bị điện panasonicThiết bị điện panasonic
Thiết bị điện panasonicNail Salon in Us
 
Đồ Án Tốt Nghiệp Về Thiết Kế Hệ Thống Cung Cấp Điện Trong Thực Tế.doc
Đồ Án Tốt Nghiệp Về Thiết Kế Hệ Thống Cung Cấp Điện Trong Thực Tế.docĐồ Án Tốt Nghiệp Về Thiết Kế Hệ Thống Cung Cấp Điện Trong Thực Tế.doc
Đồ Án Tốt Nghiệp Về Thiết Kế Hệ Thống Cung Cấp Điện Trong Thực Tế.docmokoboo56
 
Bảng giá bóng Đèn LED Rạng Đông 2019 2020 mới nhất
Bảng giá bóng Đèn LED Rạng Đông 2019 2020 mới nhấtBảng giá bóng Đèn LED Rạng Đông 2019 2020 mới nhất
Bảng giá bóng Đèn LED Rạng Đông 2019 2020 mới nhấtthuyhoangthuy
 
Industrial Socket Outlet & Combination Socket Panel..
Industrial Socket Outlet & Combination Socket Panel..Industrial Socket Outlet & Combination Socket Panel..
Industrial Socket Outlet & Combination Socket Panel..Tran Kim Tung
 
Cong tac o cam schneider t12 2018 - premium
Cong tac o cam schneider t12 2018 - premiumCong tac o cam schneider t12 2018 - premium
Cong tac o cam schneider t12 2018 - premiumHoàng Phương JSC
 
Cong tac o cam schneider t12 2018 - premium
Cong tac o cam schneider t12 2018 - premiumCong tac o cam schneider t12 2018 - premium
Cong tac o cam schneider t12 2018 - premiumHoàng Phương JSC
 
Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger BE20 - B70
Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger BE20 - B70Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger BE20 - B70
Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger BE20 - B70BISCO VIETNAM
 
Bảng giá Schneider - Đại lý 1.2023.pdf
Bảng giá Schneider - Đại lý 1.2023.pdfBảng giá Schneider - Đại lý 1.2023.pdf
Bảng giá Schneider - Đại lý 1.2023.pdfamegroup1
 
Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger R21
Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger R21Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger R21
Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger R21BISCO VIETNAM
 

Similar to Bang gia schneider_08_2013_full (20)

Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013
Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013
Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013
 
Bảng giá schneider
Bảng giá schneiderBảng giá schneider
Bảng giá schneider
 
Bảng giá công tắc ổ cắm Schneider 2023 pdf
Bảng giá công tắc ổ cắm Schneider 2023 pdfBảng giá công tắc ổ cắm Schneider 2023 pdf
Bảng giá công tắc ổ cắm Schneider 2023 pdf
 
Bảng giá Schneider 2023 pdf
 Bảng giá Schneider 2023 pdf Bảng giá Schneider 2023 pdf
Bảng giá Schneider 2023 pdf
 
Catalog mcb abb 1 dienhathe.com
Catalog mcb abb 1 dienhathe.comCatalog mcb abb 1 dienhathe.com
Catalog mcb abb 1 dienhathe.com
 
Bang gia dan dung schneider 06 2019 - hoangphuongjsc.com
Bang gia dan dung schneider 06 2019 - hoangphuongjsc.comBang gia dan dung schneider 06 2019 - hoangphuongjsc.com
Bang gia dan dung schneider 06 2019 - hoangphuongjsc.com
 
Bang gia dan dung schneider 12 2018 tm
Bang gia dan dung schneider 12 2018   tmBang gia dan dung schneider 12 2018   tm
Bang gia dan dung schneider 12 2018 tm
 
Thiết bị điện panasonic
Thiết bị điện panasonicThiết bị điện panasonic
Thiết bị điện panasonic
 
Đồ Án Tốt Nghiệp Về Thiết Kế Hệ Thống Cung Cấp Điện Trong Thực Tế.doc
Đồ Án Tốt Nghiệp Về Thiết Kế Hệ Thống Cung Cấp Điện Trong Thực Tế.docĐồ Án Tốt Nghiệp Về Thiết Kế Hệ Thống Cung Cấp Điện Trong Thực Tế.doc
Đồ Án Tốt Nghiệp Về Thiết Kế Hệ Thống Cung Cấp Điện Trong Thực Tế.doc
 
Bảng giá bóng Đèn LED Rạng Đông 2019 2020 mới nhất
Bảng giá bóng Đèn LED Rạng Đông 2019 2020 mới nhấtBảng giá bóng Đèn LED Rạng Đông 2019 2020 mới nhất
Bảng giá bóng Đèn LED Rạng Đông 2019 2020 mới nhất
 
Industrial Socket Outlet & Combination Socket Panel..
Industrial Socket Outlet & Combination Socket Panel..Industrial Socket Outlet & Combination Socket Panel..
Industrial Socket Outlet & Combination Socket Panel..
 
Cataloge t06.2013
Cataloge t06.2013Cataloge t06.2013
Cataloge t06.2013
 
Cataloge Tháng 06.2013
Cataloge Tháng 06.2013Cataloge Tháng 06.2013
Cataloge Tháng 06.2013
 
Cong tac o cam schneider t12 2018 - premium
Cong tac o cam schneider t12 2018 - premiumCong tac o cam schneider t12 2018 - premium
Cong tac o cam schneider t12 2018 - premium
 
Cong tac o cam schneider t12 2018 - premium
Cong tac o cam schneider t12 2018 - premiumCong tac o cam schneider t12 2018 - premium
Cong tac o cam schneider t12 2018 - premium
 
Biến tần - Các tùy chọn cho biến tần LS
Biến tần - Các tùy chọn cho biến tần LSBiến tần - Các tùy chọn cho biến tần LS
Biến tần - Các tùy chọn cho biến tần LS
 
Bảng giá panasonic 2018
Bảng giá panasonic 2018Bảng giá panasonic 2018
Bảng giá panasonic 2018
 
Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger BE20 - B70
Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger BE20 - B70Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger BE20 - B70
Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger BE20 - B70
 
Bảng giá Schneider - Đại lý 1.2023.pdf
Bảng giá Schneider - Đại lý 1.2023.pdfBảng giá Schneider - Đại lý 1.2023.pdf
Bảng giá Schneider - Đại lý 1.2023.pdf
 
Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger R21
Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger R21Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger R21
Hướng dẫn cài đặt cổng tự động Roger R21
 

More from Lãng Quên

Bang gia selec_01-06-2014
Bang gia selec_01-06-2014Bang gia selec_01-06-2014
Bang gia selec_01-06-2014Lãng Quên
 
Bang gia thiet_bi_dien_mitsubishi_01_01_2012
Bang gia thiet_bi_dien_mitsubishi_01_01_2012Bang gia thiet_bi_dien_mitsubishi_01_01_2012
Bang gia thiet_bi_dien_mitsubishi_01_01_2012Lãng Quên
 
Bang gia plc_mitsubishi_q
Bang gia plc_mitsubishi_qBang gia plc_mitsubishi_q
Bang gia plc_mitsubishi_qLãng Quên
 
Bang gia plc_mitsubishi_fx
Bang gia plc_mitsubishi_fxBang gia plc_mitsubishi_fx
Bang gia plc_mitsubishi_fxLãng Quên
 
Bang gia phu_kien_acb_mitsubishi_2013
Bang gia phu_kien_acb_mitsubishi_2013Bang gia phu_kien_acb_mitsubishi_2013
Bang gia phu_kien_acb_mitsubishi_2013Lãng Quên
 
Bang gia mcb_mccb_acb_mitsubishi_2013
Bang gia mcb_mccb_acb_mitsubishi_2013Bang gia mcb_mccb_acb_mitsubishi_2013
Bang gia mcb_mccb_acb_mitsubishi_2013Lãng Quên
 
Bang gia contactor_mitsubishi_2013
Bang gia contactor_mitsubishi_2013Bang gia contactor_mitsubishi_2013
Bang gia contactor_mitsubishi_2013Lãng Quên
 
Bang gia bien_tan_mitsubishi_2013
Bang gia bien_tan_mitsubishi_2013Bang gia bien_tan_mitsubishi_2013
Bang gia bien_tan_mitsubishi_2013Lãng Quên
 
Thinh phat 02-01-2014
Thinh phat 02-01-2014Thinh phat 02-01-2014
Thinh phat 02-01-2014Lãng Quên
 
Tu bu epcos_02-2014
Tu bu epcos_02-2014Tu bu epcos_02-2014
Tu bu epcos_02-2014Lãng Quên
 
Tu bu enerlux-2014
Tu bu enerlux-2014Tu bu enerlux-2014
Tu bu enerlux-2014Lãng Quên
 
Bang gia phu_kien01-04-12
Bang gia phu_kien01-04-12Bang gia phu_kien01-04-12
Bang gia phu_kien01-04-12Lãng Quên
 
Bang gia ong_dien_hdv-2014
Bang gia ong_dien_hdv-2014Bang gia ong_dien_hdv-2014
Bang gia ong_dien_hdv-2014Lãng Quên
 
Bang gia idec-2011
Bang gia idec-2011Bang gia idec-2011
Bang gia idec-2011Lãng Quên
 
Bang gia fotek-01-05-2011
Bang gia fotek-01-05-2011Bang gia fotek-01-05-2011
Bang gia fotek-01-05-2011Lãng Quên
 
Bang gia bien_tan_fuji-2010
Bang gia bien_tan_fuji-2010Bang gia bien_tan_fuji-2010
Bang gia bien_tan_fuji-2010Lãng Quên
 
Bang gia ats_osung-2012
Bang gia ats_osung-2012Bang gia ats_osung-2012
Bang gia ats_osung-2012Lãng Quên
 
Bang gia obo_2013
Bang gia obo_2013Bang gia obo_2013
Bang gia obo_2013Lãng Quên
 
Bang gia thiet_bi_dien_shihlin_01-06-2012
Bang gia thiet_bi_dien_shihlin_01-06-2012Bang gia thiet_bi_dien_shihlin_01-06-2012
Bang gia thiet_bi_dien_shihlin_01-06-2012Lãng Quên
 
Bang gia surge arrester_pulse_relay_timer_switch_schneider_2012
Bang gia surge arrester_pulse_relay_timer_switch_schneider_2012Bang gia surge arrester_pulse_relay_timer_switch_schneider_2012
Bang gia surge arrester_pulse_relay_timer_switch_schneider_2012Lãng Quên
 

More from Lãng Quên (20)

Bang gia selec_01-06-2014
Bang gia selec_01-06-2014Bang gia selec_01-06-2014
Bang gia selec_01-06-2014
 
Bang gia thiet_bi_dien_mitsubishi_01_01_2012
Bang gia thiet_bi_dien_mitsubishi_01_01_2012Bang gia thiet_bi_dien_mitsubishi_01_01_2012
Bang gia thiet_bi_dien_mitsubishi_01_01_2012
 
Bang gia plc_mitsubishi_q
Bang gia plc_mitsubishi_qBang gia plc_mitsubishi_q
Bang gia plc_mitsubishi_q
 
Bang gia plc_mitsubishi_fx
Bang gia plc_mitsubishi_fxBang gia plc_mitsubishi_fx
Bang gia plc_mitsubishi_fx
 
Bang gia phu_kien_acb_mitsubishi_2013
Bang gia phu_kien_acb_mitsubishi_2013Bang gia phu_kien_acb_mitsubishi_2013
Bang gia phu_kien_acb_mitsubishi_2013
 
Bang gia mcb_mccb_acb_mitsubishi_2013
Bang gia mcb_mccb_acb_mitsubishi_2013Bang gia mcb_mccb_acb_mitsubishi_2013
Bang gia mcb_mccb_acb_mitsubishi_2013
 
Bang gia contactor_mitsubishi_2013
Bang gia contactor_mitsubishi_2013Bang gia contactor_mitsubishi_2013
Bang gia contactor_mitsubishi_2013
 
Bang gia bien_tan_mitsubishi_2013
Bang gia bien_tan_mitsubishi_2013Bang gia bien_tan_mitsubishi_2013
Bang gia bien_tan_mitsubishi_2013
 
Thinh phat 02-01-2014
Thinh phat 02-01-2014Thinh phat 02-01-2014
Thinh phat 02-01-2014
 
Tu bu epcos_02-2014
Tu bu epcos_02-2014Tu bu epcos_02-2014
Tu bu epcos_02-2014
 
Tu bu enerlux-2014
Tu bu enerlux-2014Tu bu enerlux-2014
Tu bu enerlux-2014
 
Bang gia phu_kien01-04-12
Bang gia phu_kien01-04-12Bang gia phu_kien01-04-12
Bang gia phu_kien01-04-12
 
Bang gia ong_dien_hdv-2014
Bang gia ong_dien_hdv-2014Bang gia ong_dien_hdv-2014
Bang gia ong_dien_hdv-2014
 
Bang gia idec-2011
Bang gia idec-2011Bang gia idec-2011
Bang gia idec-2011
 
Bang gia fotek-01-05-2011
Bang gia fotek-01-05-2011Bang gia fotek-01-05-2011
Bang gia fotek-01-05-2011
 
Bang gia bien_tan_fuji-2010
Bang gia bien_tan_fuji-2010Bang gia bien_tan_fuji-2010
Bang gia bien_tan_fuji-2010
 
Bang gia ats_osung-2012
Bang gia ats_osung-2012Bang gia ats_osung-2012
Bang gia ats_osung-2012
 
Bang gia obo_2013
Bang gia obo_2013Bang gia obo_2013
Bang gia obo_2013
 
Bang gia thiet_bi_dien_shihlin_01-06-2012
Bang gia thiet_bi_dien_shihlin_01-06-2012Bang gia thiet_bi_dien_shihlin_01-06-2012
Bang gia thiet_bi_dien_shihlin_01-06-2012
 
Bang gia surge arrester_pulse_relay_timer_switch_schneider_2012
Bang gia surge arrester_pulse_relay_timer_switch_schneider_2012Bang gia surge arrester_pulse_relay_timer_switch_schneider_2012
Bang gia surge arrester_pulse_relay_timer_switch_schneider_2012
 

Bang gia schneider_08_2013_full

  • 1. Bảng giá VND 08/2013 Thiết bị điện Schneider Dành cho Đại lý Sử dụng năng lượng hiệu quả
  • 2. Quý khách hàng thân mến, Bắt đầu từ năm 2008, tập đoàn SCHNEIDER ELECTRIC bắt đầu thực hiện dự án sát nhập các thương hiệu Clipsal, Merlin Gerin và Telemecanique thành một thương hiệu duy nhất: SCHNEIDER ELECTRIC Chúng tôi muốn nhấn mạnh rằng việc chuyển đổi chỉ ảnh hưởng đến thương hiệu của sản phẩm chứ không ảnh hưởng đến chất lượng, quy cách, thông số kỹ thuật của sản phẩm. Nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc nào, xin vui lòng liên hệ chúng tôi: Bộ phận chăm sóc khách hàng : 1800 - 585858 Email : customercare.vn@schneider-electric.com Trân trọng Xavier Denoly Tổng Giám Đốc Schneider Electric Vietnam/Cambodia
  • 3. CÔNG TẮC, Ổ CẮM ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN Series Concept Series S-Flexi Series S-Classic Series 2000/Ổ cắm âm sàn Thiết bị cảm ứng/Hộp VDI Thiết bị cáp mạng ............................................................................... Trang 3 ................................................................................. Trang 4 .............................................................................. Trang 5 ............................................................ Trang 7 .............................................................. Trang 8 ............................................................................ Trang 9 THIẾT BỊ ĐẤU DÂY CÔNG NGHIỆP, PHÒNG THẤM NƯỚC Phích cắm & ổ cắm công nghiệp sê-ri PK Công tắc & ổ cắm phòng thấm nước sê-ri 56 ..................................... Trang 10 ................................ Trang 11 THIẾT BỊ PHÂN PHỐI ĐIỆN HẠ THẾ Tủ điện chứa MCB Acti 9 - iK60N &iC60N Acti 9 - RCCB & RCBO Acti 9 Thiết bị chống sét lan truyền Cách lựa chọn thiết bị chống sét lan truyền Acti 9 Contactor iCT Multi 9 - Time switch - IH/IHP & Multi 9 - IC - ARGUS CDM Multi 9 - C60a & C60N Multi 9 RCCD & RCBO Multi 9 - Thiết bị chống sét lan truyền Multi 9 - Contactor CT & Rờ le xung TL EasyPact EZC100 EasyPact EZC250 & EZC400 EasyPact EZCV250 EasyPact CVS100 - 630A ...................................................................... Trang 15 .................................................................. Trang 17 .................................................................. Trang 18 ................................................ Trang 19 .................................... Trang 20 ...................................................................... Trang 21 THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN CÔNG NGHIỆP CB bảo vệ động cơ dạng từ & từ nhiệt - Tesys Khởi động từ Tesys loại D 9-150A Relay nhiệt Tesys loại D Easy Pact TVS Phụ kiện Easy Pact TVS Nút nhấn - đèn báo, công tắc xoay & phụ kiện XB7 Nút nhấn - công tắc xoay họ XB5...N Rờ le kiến 2-4C/O, 5-3A loại REXO .............. Trang 22 ................................................................. Trang 23 ................................................................. Trang 24 ............................................ Trang 25 ........................................... Trang 26 .......................................................................... Trang 27 .......................................................... Trang 28 ....................................................................... Trang 29 .............................................................. Trang 30 ................................ Trang 31 .................................................. Trang 32 ................................................................. Trang 33 ............................................................................... Trang 34 .................................................................. Trang 35 ........................ Trang 36 ............................................ Trang 37 ................................................ Trang 38 MỤC LỤC
  • 4. SẢN PHẨM MỚI Sự lựa chọn yên tâm cho chất lượng và giá thành • MCCB Easypact CVS: - Dãy sản phẩm MCCB EasypactTM CVS của Công ty Schneider Electric được thiết kế cho các ứng dụng từ 16A đến 600A. Dòng bảo vệ từ nhiệt có thể chỉnh định được từ 0.7 đến 1 lần dòng định mức. - Đơn giản trong chọn lựa, lưu kho và lắp đặt Easypact CVS. - Easypact CVS được sản xuất với công nghệ tiên tiến và vật liệu cao cấp cùng với cam kết chất lượng của Công ty Schneider Electric. • Contactor Easypact TVS: - Khởi động từ Easypact TVS từ 6A đến 300A phù hợp cho các công suất từ 2.2kW đến 160kW (AC3/400V). - Easypact TVS được thiết kế để cung cấp cho bạn các giải pháp tối ưu về kinh tế mà bạn đang mong đợi. - Easypact TVS là sự lựa chọn hoàn hảo giữa chất lượng, đặc điểm và giá cả. Vui lòng xem trang 30, 34 & 35 để biết thêm chi tiết. Bộ chuông cửa cao cấp Thiết kế trang nhã với nút nhấn chuông IP44 và đèn LED Vui lòng xem trang 3 để biết thêm chi tiết.
  • 5. SERIES CONCEPT 3 Mặt cho sê ri Concept A3001 A3002 A3000 A3000T2 A3030VX 3030P Công tắc sê ri Concept Bộ chuông điện 99AC220 A3031WBP_GY Mặt cho sê ri Concept 3031_1_2M_F 3031_2_3M_F 3031_1_2NM 3031M1_2M_F 3031M1_3M_F 3031E1_2M_F 3031E1_3M_F 3031EMD20NM 3031EMBP2_3 Ổ TV, mạng, điện thoại 3031TV75MS 3031RJ64M 3031RJ88SMA5 3031V400FM_K 3031V500M_K 3031NRD 3031NGN Đóng gói Đơn Giá (VNĐ) Đóng gói Đơn Giá (VNĐ) Ổ cắm sê ri Concept Ổ TV, mạng, điện thoại Dimmer & Đèn báo Thiết bị dành cho khách sạn A3001_G19 A3002_G19 A3000_G19 A3000T2_G19 A3030VX_G19 3030P_G19 Mặt cho 1 thiết bị size S Mặt cho 2 thiết bị size S Mặt cho 3 thiết bị size S Mặt 2 gang Mặt che trơn Nút che trơn Công tắc sê ri Concept Chuông điện và nút nhấn 20/200 20/200 20/200 10/100 20/200 24/120/1200 3426USM 3426UESTM 3426UEST2M Ổ cắm sê ri Concept Dimmer & Đèn báo Thiết bị dành cho khách sạn A3727 A3031EKT 3031NDM_RD 3031NPM_GN 3039M 3426USM_G19 Ổ cắm đơn 2 chấu 3426UESTM_G19 Ổ cắm đơn 3 chấu 3426UEST2M_G19 Ổ cắm đôi 3 chấu 12/60/600 6/30/300 32/320 42.100 83.000 97.000 3031TV75MS_G19 Ổ cắm angten TV 3031RJ64M_G19 Ổ cắm điện thoại 3031RJ88SMA5_G19 Ổ cắm mạng cat5e 12/60/600 12/60/600 12/48/480 99.000 99.000 191.000 3031V400FM_K 3031V500M_K 3031NRD_G19 3031NGN_G19 Công tắc điều chỉnh tốc độ quạt Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 500W Đèn báo đỏ Đèn báo xanh 12/60/600 12/60/600 369.000 328.000 61.000 61.000 A3727 Ổ cắm dao cạo râu A3031EKT Công tắc thẻ 3031NDM_RD 3031NPM_GN 3039M Đèn báo "không làm phiền" Đèn báo "xin dọn phòng" Công tắc nhấn "không làm phiền" & "xin dọn phòng" 1/20 8/80 12/60 12/60 12/60 23.700 23.700 23.700 42.100 36.200 11.100 60.000 52.000 40.000 111.000 73.000 64.000 56.000 199.000 79.000 3031E1_2M_F_G19 3031M1_2M_F_G19 3031_1_2M_F_G19 3031_1_2NM_G19 3031E2_3M_F_G19 3031M2_3M_F_G19 3031_2_3M_F_G19 3031EMD20NM_G19 3031EMBP2_3_G19 Công tắc 1 chiều có dạ quang, size L Công tắc 1 chiều có dạ quang, size M Công tắc 1 chiều có dạ quang, size S Công tắc 1 chiều có đèn báo , size S Công tắc 2 chiều có dạ quang, size L Công tắc 2 chiều có dạ quang, size M Công tắc 2 chiều có dạ quang, size S Công tắc 2 cực có đèn báo , size L Nút nhấn chuông, size L 4/20/200 8/40/400 12/60/600 12/60/600 4/20/200 8/40/400 12/60/600 4/20/200 4/20/200 1.318.000 751.000 202.000 202.000 280.000 99AC220 A3031WBP_GY A3031WBP_WE Chuông điện Nút nhấn chuông IP44, màu xám Nút nhấn chuông IP44, màu trắng Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19 Giá trên đã bao gồm VAT 271.000 203.000 203.000 A3031WBP_WE
  • 6. SERIES S-FLEXI FG1051 FG1052 FG1053 FG1050 Mặt cho sê ri S-Flexi FG1051 FG1052 FG1053 FG1050 F50XM1 F50XM2 Mặt cho 1 thiết bị size S Mặt cho 2 thiết bị size S Mặt cho 3 thiết bị size S Mặt cho 1 thiết bị size M Nút che trơn, size XS Nút che trơn, có lỗ trống, size M 4 Ổ cắm sê ri S- Flexi F30426USM F1426USM F1426UESM F1426UAM Ổ cắm sê ri S- Flexi Mặt cho sê ri S-Flexi Mặt cho sê ri S-Flexi F50M4 F50_2M4 F50M2 F50BPM4 F50M1_5 F50M1 Đóng gói Đơn Giá (VNĐ) Đóng gói Đơn Giá (VNĐ) Ổ TV, mạng, điện thoại Dimmer & Đèn báo Công tắc sê ri S-Flexi 10/100 10/100 10/100 10/100 55/550 18.200 18.200 18.200 18.400 12.100 12.100 F50M4 F50M2 F50M1_5 F50M1 F50_2M4 F50_2M2 F50_2M1_5 F50_2M1 F50BPM4 Công tắc 1 chiều 16A, size L Công tắc 1 chiều 16A, size M Công tắc 1 chiều 16A, size S Công tắc 1 chiều 16A, size XS Công tắc 2 chiều 16A, size L Công tắc 2 chiều 16A, size M Công tắc 2 chiều 16A, size S Công tắc 2 chiều 16A, size XS Nút nhấn chuông 10A, size L 12/120 20/200 36/360 40/400 12/120 20/200 36/360 40/400 12/120 36.900 27.900 22.500 22.900 47.100 40.900 41.600 34.100 56.000 F50RJ4M F50RJ5EM F50NM2_RD F1426UEST2M F30TVSM F30R4M F30RJ5EM F30NM2_RD F50TVM Ổ TV, mạng, điện thoại Dimmer & Đèn báo F50FC250M F50RD400M F30426USM Ổ cắm 2 chấu 10A, size S F1426USM F1426UESM F1426UAM F1426UEST2M_G19 Ổ cắm đơn 2 chấu, 10A, size M Ổ cắm 3 chấu, 16A, size M Ổ cắm đơn đa năng, 13A, size M Ổ cắm đôi đa năng, size L 30/300 32/320 32/320 32/320 32/320 38.500 40.900 73.000 71.000 82.000 F50TVM F50RJ4M F50RJ5EM F30TVSM F30R4M F30RJ5EM 40/400 24/240 30/300 30/300 30/300 68.000 103.000 188.000 60.000 78.000 162.000 F50FC250M F50RD400M F50NM2_RD F30NM2_RD Công tắc điều chỉnh tốc quạt 250W, size M Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 400W, size M Đèn báo đỏ, size M Đèn báo đỏ, size S 16/160 16/160 32/320 30/300 227.000 190.000 52.000 53.500 Ổ cắm TV, size M Ổ điện thoại, size M Ổ cắm mạng cat5e, size M Ổ cắm TV, size S Ổ điện thoại, size S Ổ cắm mạng cat5e, size S Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19 Giá trên đã bao gồm VAT F50XM1 F50XM2
  • 7. SERIES S-CLASSIC Mặt cho sê ri S-Classic Ổ cắm sê ri S-Classic Mặt cho sê ri S-Classic 31AVH_G19 Mặt cho 1 thiết bị 32AVH_G19 Mặt cho 2 thiết bị 33AVH_G19 Mặt cho 3 thiết bị 34AVH_G19 Mặt cho 4 thiết bị 35AVH_G19 Mặt cho 5 thiết bị 36AVH_G19 Mặt cho 6 thiết bị 31AVX_G19 Mặt che trơn 31AVMCB_G19 Mặt cho cầu dao an toàn 31AVMCB1_G19 Mặt cho MCB 1 cực 31AVMCB2_G19 Mặt cho MCB 2 cực E426UST_G19 Bộ ổ cắm đơn 2 chấu 16A E426UST2CB_G19 Bộ ổ cắm đôi 2 chấu 16A E426UX_G19 Bộ ổ cắm đơn 2 chấu và 1 lỗ trống E426UXX_G19 Bộ ổ cắm đơn 2 chấu và 2 lỗ trống E426UEST_G19 Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 16A E426UEST2_T_G19 Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A E426UEX_G19 Bộ ổ cắm đơn 3 chấu & 1 lỗ trống E25UES_G19 Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A có công tắc 5 31AVH 32AVH 33AVH 34AVH 35AVH 36AVH 31AVX 31AVMCB Ổ cắm sê ri S-Classic 31AVMCB1 31AVMCB2 E426UST E426UX E426UST2CB E426UXX E426UEST2_T E426UEX E426UEST E25UES 30TV75MS DCV30MNUWT ACTRJ30M5ENSUWE VDIB17756UWE 3301AV1 3301_2 Đóng gói Đơn Giá (VNĐ) Đóng gói Đơn Giá (VNĐ) Công tắc sê ri S-Classic Ổ TV, mạng, điện thoại Dimmer & Đèn báo 30/300 30/300 30/300 30/300 30/300 30/300 30/300 20/200 30/300 30/300 22.000 22.000 22.000 38.400 38.400 38.400 38.100 34.000 35.000 35.000 15/150 15/150 20/200 20/200 15/150 15/150 20/200 15/150 56.000 94.000 86.000 86.000 99.000 126.000 115.000 168.000 E30_1M_D 30M 30M35 30MD20 30MD20 32V400FM_K 32V500M_K E32NRD E32NGN 31AVH_2_CO Công tắc sê ri S-Classic Ổ TV, mạng, điện thoại Dimmer & Đèn báo 16.800 40.000 318.000 140.000 71.000 265.000 238.000 46.100 46.100 1.500 4/40/200 4/40/200 32/160/1600 32/160/1600 E30_1M_D_G19 30M_G19 30M35 30MD20 30MBP2_3J_G19 Công tắc 1 chiều 10A Công tắc 2 chiều Công tắc 2 chiều 35A Công tắc đơn 2 cực 20A Công tắc chuông 3A, có biểu tượng chuông 20/100/1000 20/100/1000 10/160/320 20/100/1000 30TV75MS_G19 Ổ cắm angten TV DCV30MNUWT Ổ điện thoại ACTRJ30M5ENSUWE Ổ cắm mạng cat5e VDIB17756UWE ổ cắm mạng cat6 3301AV1_G19 Bộ 1 ổ cắm điện thoại 3301_2_G19 Bộ 2 ổ cắm điện thoại 20/100/1000 20/200 20/200 66.000 130.000 152.000 338.000 99.000 167.000 32V400FM_K Công tắc điều chình tốc độ quạt 400W, không có chức năng ON/OFF 32V500M_K Công tắc điều chình độ sáng đèn 500W, không có chức năng ON/OFF E32NRD_G19 E32NGN_G19 31AVH_2_CO_G19 Đèn báo đỏ Đèn báo xanh Nút che ốc cho series 30 Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19 Giá trên đã bao gồm VAT
  • 8. SERIES S-CLASSIC SERIES ESM Mặt cho sê ri E30 Công tắc mặt kim loại E31_WE Mặt cho 1 thiết bị E32_WE Mặt cho 2 thiết bị E33_WE Mặt cho 3 thiết bị E31X_WE Mặt che trơn 6 E31_WE E32_WE E33_WE E31X_WE E15R_WE E25R_WE E25N_WE E426_15 E15_15R_WE E426_16 E30FSG_1 Đóng gói Đơn Giá (VNĐ) Đóng gói Đơn Giá (VNĐ) Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19 Giá trên đã bao gồm VAT Ổ cắm mặt kim loại Hộp che phòng thấm nước Ổ cắm sê ri E30 Thiết bị dành cho khách sạn E727 E2031EKT E2031EKT_KC E31KT EKT Mặt cho sê ri E30 Công tắc mặt kim loại Ổ cắm mặt kim loại Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 13A có công tắc, mặt kim loại Hộp che phòng thấm nước Ổ cắm sê ri E30 Thiết bị dành cho khách sạn 20/400 20/400 20/400 20/400 35.000 35.000 35.000 53.000 10/100 5/50 5/50 10/100 10/100 10/100 20/400 1/20 1/10 1/10 5/50 10/30/300 ESM31_1_2AR EMS31_2_3AR ESM32_1_2AR EMS32_2_3AR ESM33_1_2AR ESM34_1_2AR ESM15 ESM25 223V 31AWP F3223HSMR A3223HSMR E223_TR ET223_TR ESM31_1_2AR ESM32_1_2AR ESM33_1_2AR ESM34_1_2AR ESM31_2_3AR ESM32_2_3AR 5/50 5/50 5/50 5/50 5/50 5/50 5/50 5/50 373.000 683.000 223V 31AWP_C5 F3223HSMR A3223HSMR A3223HSMR_GY E223R_TR ET223R_TR 6/120 10/50 8/40 8/80 8/80 312.000 201.000 377.000 414.000 414.000 325.000 454.000 E15R_WE E25R_WE E25N_WE E426_15 E15_15R_WE E426_16 E30FSG_1 137.000 384.000 459.000 124.000 192.000 162.000 269.000 E727 E2031EKT E2031EKT_KC E31KT_C5 EKT Bộ ổ cắm dao cạo râu Công tắc chìa khóa thẻ 16A Thẻ nhựa (dùng cho công tắc thẻ E2031EKT) Công tắc chìa khóa thẻ 20A Chìa khóa (dùng cho E31KT) 1.337.000 837.000 15.000 472.000 66.000 Bộ công tắc đơn 1 chiều 10A, mặt kim loại Bộ công tắc đôi 1 chiều 10A, mặt kim loại Bộ công tắc ba 1 chiều 10A, mặt kim loại Bộ công tắc bốn 1 chiều 10A, mặt kim loại Bộ công tắc đơn 2 chiều 10A, mặt kim loại Bộ công tắc đôi 2 chiều 10A, mặt kim loại 289.000 374.000 475.000 508.000 321.000 416.000 ESM15 ESM25 Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A có công tắc, mặt kim loại Hộp che phòng thấm nước cho mặt sê ri 30 Mặt phòng thấm nước cho nút nhấn chuông Hộp che phòng thấm nước cho sê ri S-Flexi Hộp che phòng thấm nước cho sê ri Concept, màu trắng Hộp che phòng thấm nước cho sê ri Concept, màu xám Hộp che phòng thấm nước cho mặt đơn, loại vuông, IP55 Hộp che phòng thấm nước cho mặt đôi, loại vuông, IP55 Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 13A có công tắc, kiểu Anh Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A có công tắc, kiểu Anh Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A có công tắc đèn báo, kiểu Anh Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 15A, kiểu Anh Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 15A có công tắc, kiểu Anh Ổ cắm Schuko 16A Cầu chì 13A
  • 9. 7 SERIES 2000 Mặt cho sê ri 2000 Mặt cho sê ri 2000 2031VHGA_G19 Mặt cho 1 thiết bị 2032VHGA_G19 Mặt cho 2 thiết bị 2033VHGA_G19 Mặt cho 3 thiết bị 2034VHGA_G19 Mặt cho 4 thiết bị 2035VHGA_G19 Mặt cho 5 thiết bị 2036VHGA_G19 Mặt cho 6 thiết bị 2031VXGA_G19 Mặt che trơn 2000_WE_G19 Ổ cắm sê ri 2000 Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19 Giá trên đã bao gồm VAT Ổ CẮM ÂM SÀN 2031VHGA 2032VHGA 2033VHGA 2034VHGA 2035VHGA 2036VHGA 2031VXGA 2000_WE Ổ cắm sê ri 2000 2426USGA 2426US2GA 2426USXGA 2426USXXGA 2426UESGA 2426UES2_TGA 2426UESXGA 2426UESXXGA Mặt viền, màu trắng Đóng gói Đơn Giá (VNĐ) 30/300 30/300 30/300 30/300 30/300 30/300 30/300 20/200 15/150 15/150 20/200 20/200 15/150 15/150 20/200 20/200 18.200 18.200 18.200 35.700 35.700 35.700 35.700 7.600 58.000 97.000 85.000 93.000 104.000 131.000 119.000 119.000 2426USGA_G19 2426US2GA_G19 2426USXGA_G19 2426USXXGA_G19 2426UESGA_G19 2426UES2_TGA_G19 2426UESXGA_G19 2426UESXXGA_G19 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A Ổ cắm đôi 2 chấu 16A Ổ cắm đơn 2 chấu & 1 lỗ trống Ổ cắm đơn 2 chấu & 2 lỗ trống Ổ cắm đơn 3 chấu 16A Ổ cắm đôi 3 chấu 16A Ổ cắm đơn 3 chấu & 1 lỗ trống Ổ cắm đơn 3 chấu & 2 lỗ trống E224F_BAS CON224_BAS E224F_ABE CON224_ABE M224B M224DB 157, 157_1 CK237, CK2237 ET257DBE E257DBE DS035WE, DS036WE DS037WE, DS038WE DS039WE Ổ âm sàn không kèm thiết bị Đơn Giá (VNĐ) E224F_ABE Ổ cắm âm sàn cho S-Flexi có đế âm, màu nhũ bạc E224F_BAS Ổ cắm âm sàn cho S-Flexi có đế âm, màu nhũ vàng CON224_ABE_G5 Ổ cắm âm sàn cho Concept có đế âm, màu nhũ bạc CON224_BAS_G5 Ổ cắm âm sàn cho Concept có đế âm, màu nhũ vàng M224B M224DB Đế sắt cho ổ âm sàn, 100x100x55mm Đế sắt cho ổ âm sàn, 100x100x65mm Đế âm tường và đế nổi Hộp nối 1.126.000 1.418.000 1.126.000 1.418.000 74.000 120.000 25.500 29.500 27.200 27.200 30.000 49.000 157 157_1 CK237 CK2237 E257DBE ET257DBE Đế âm đơn kim loại, 101 x 51 x 38mm Đế âm đơn kim loại, 101 x 51 x 51mm Hộp nổi dùng cho mặt seri 30 Hộp nổi dùng cho mặt seri 2000 Đế âm cho mặt đơn chuẩn Anh Đế âm cho mặt đôi chuẩn Anh DS035_WE DS036_WE DS037_WE DS038_WE DS039_WE Hộp nối, 3" x 3" x 2" Hộp nối, 4" x 4" x 2" Hộp nối, 4" x 4" x 3" Hộp nối, 6" x 6" x 2" Hộp nối, 6" x 6" x 3" 35.200 38.300 59.000 79.000 112.000
  • 10. THIẾT BỊ CẢM ỨNG HỘP VDI Thiết bị cảm ứng SAE_UE_MS_CSAWE SAE_UE_MS_CDDWE Phích cắm SAE_UE_MS_CSAWE SAE_UE_MS_CSBWE SAE_UE_MS_CDAWE SAE_UE_MS_CDBWE SAE_UE_MS_CDDWE SAE_UE_MS_CU_WE SAE_UE_MS_1R_WE E84731MS2A_WE E84731MS2B_WE E84751MS3A_WE E84751MS3B_WE E3731MS2A_GS E3731MS2C_GS E3751MS3A_GS E3751MS3C_GS U418T2_C5 U418T_WE EP13_G19 8 D4U001 D4FC6U-WE Đơn Giá (VNĐ) Tủ đấu nối TV, điện thoại, mạng D4U001 Tủ VDI 6U gồm 1 mô đun TV 1 vào 3 ra, 1 mô đun thoại 1 vào 3 ra, 1 mô đun mạng 1 vào 2 ra, không kèm nắp D4B001 Tủ VDI 6U trống (không gắn sẵn mô đun) không kèm nắp D4D5FC6U Nắp che nhựa cho tủ D4U001 & D4B001 Mô đun thiết bị gắn cho tủ VDI D4D5FC6U D4N001, D4B001 D4P001 D4T002 D4T002 D4V003 D4D002 1.195.000 540.000 241.000 D4T001 D4T002 D4T003 D4T004 D4T005 D4V001 D4V003 D4V005 D4D001 D4D002 D4D003 D4D004 D4D005 D4P001 D4N001 Mô đun TV, 1 vào 2 ra Mô đun TV, 1 vào 3 ra Mô đun TV, 1 vào 4 ra Mô đun TV, 1 vào 6 ra Mô đun TV, 2 vào 6 ra Mô đun thoại, 1 vào 3 ra, RJ11 Mô đun thoại, 1 vào 6 ra, RJ11 Mô đun thoại, 2 vào 8 ra, RJ11 Mô đun mạng cat5, 1 vào 2 ra Mô đun mạng cat5, 1 vào 3 ra Mô đun mạng cat5, 1 vào 4 ra Mô đun mạng cat5, 2 vào 4 ra Mô đun chuyển mạch mạng 5 cổng, 10/100Mbps, chưa nguồn Mô đun nguồn, 1 vào 1 ra (dùng với D4D005) Mô đun che trơn 229.000 274.000 314.000 413.000 542.000 118.000 156.000 199.000 162.000 206.000 236.000 290.000 1.150.000 810.000 36.000 Giá trên đã bao gồm VAT SAE_UE_MS_CSBWE SAE_UE_MS_CDAWE SAE_UE_MS_CDBWE E84731MS2A_WE E84751MS3A_WE E84731MS2B_WE E84751MS3B_WE E3731MS2A_GS E3751MS3A_GS U418T2 U418T_WE EP13 Đóng gói Đơn Giá (VNĐ) Thiết bị cảm ứng Phích cắm Giá Phích cắm 2 chấu, 10A Phích cắm 3 chấu, 16A Phích cắm 3 chấu, 13A, kiểu Anh 1.149.000 1.773.000 1.970.000 2.101.000 3.960.000 4.052.000 394.000 1.839.000 1.839.000 1.576.000 1.576.000 1.839.000 1.839.000 1.576.000 1.576.000 59.000 74.000 176.000 18/360 10/200 20/200 Cảm biến hồng ngoại gắn trần, 1 kênh 360 độ Cảm biến hồng ngoại gắn nổi, 1 kênh, 360 độ Cảm biến hồng ngoại gắn nổi, 2 kênh, 360 độ Cảm biến hồng ngoại âm trần, 2 kênh, 360 độ Cảm biến hồng ngoại & sóng siêu âm gắn trần, 2 kênh, 360 độ Cảm biến hồng ngoại & sóng siêu âm gắn trần, 1 kênh, 360 độ Điều khiển cảm biến từ xa Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 2 dây, 90 độ, Zencelo Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 2 dây, 110 độ, Zencelo Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 90 độ, Zencelo Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 110 độ, Zencelo Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 2 dây, 90 độ, Neo Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 2 dây, 110 độ, Neo Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 90 độ, Neo Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 110 độ, Neo
  • 11. 9 THIẾT BỊ CÁP MẠNG DCECAUTP4P3X DC6CAUTP4P3X DCECAUTP4P1X DC6CAUTP4P1X DCEPCURJ01GYM DC6PCURJ02GYM DCEPP24UKY1U DC6KYSTUWT ACTC5E110RM100P ACTC5E110WMW50K ACT3100F250MDF ACT3100VCM10 ACT3100VDM10 Đơn Giá (VNĐ) Đơn Giá (VNĐ) Giải Pháp cáp cấu trúc Digilink Cat5e Giải Pháp cáp cấu trúc Digilink Cat 6 DCECAUTP4P3X DCECAUTP4P1X DCEPCURJ01GYM DCEPCURJ02GYM DCEPCURJ03GYM DCEPCURJ05GYM DCEPP24UKY1U DCEKYSTUWT DCRJ11KYNUWT Cáp mạng UTP Cat 5e, 4 đôi, 305m, màu xám Cáp mạng UTP Cat 5e, 4 đôi, 100m, màu xám Cáp nhảy, Cat 5e, 1m, màu xám Cáp nhảy, Cat 5e, 2m, màu xám Cáp nhảy, Cat 5e, 3m, màu xám Cáp nhảy, Cat 5e, 5m, màu xám Thanh đấu nối cáp Cat 5e, 24 cổng, kèm khay đỡ cáp Ổ cắm dữ mạng Cat 5e Ổ cắm điện thoại RJ11, Cat 3 DC6CAUTP4P3X DC6CAUTP4P1X DC6PCURJ01GYM DC6PCURJ02GYM DC6PCURJ03GYM DC6PCURJ05GYM DC6PP24UKY1U DC6PP24UKRHU DC6KYSTUWT Cáp mạng UTP Cat 6, 4 đôi, 305m, màu xám Cáp mạng UTP Cat 6, 4 đôi, 100m, màu xám Cáp nhảy Cat 6, 1m, màu xám Cáp nhảy Cat 6, 2m, màu xám Cáp nhảy Cat 6, 3m, màu xám Cáp nhảy Cat 6, 5m, màu xám Thanh đấu nối cáp Cat 6, 24 cổng, 1U kèm khay đỡ cáp Thanh đấu nối cáp Cat 6, 24 cổng, 0.5U kèm khay đỡ cáp Ổ cắm mạng Keystone, Cat 6 (**) (**) 60.000 85.000 114.000 144.000 2.374.000 91.000 95.000 Giải Pháp đấu nối thoại Giải Pháp cáp cấu trúc Actassi ACTC5E110WMN100K ACTC5E110WMW50K ACTC5E110RM100P ACT3100F250MDF ACT3100F540MDF ACT3100VDM10 ACT3100VCM10 Bộ nối 100 đôi (gồm 20 khối 4 đôi + 4 khối 5 đôi), có chân Bộ nối 50 đôi (gồm 10 khối 4 đôi + 2 khối 5 đôi), có chân Khung gắn tủ 19", 100 đôi cho data Khung đấu nối 250 đôi, dùng với 25 phiến đấu nối/ ngắt Khung đấu nối 500 đôi, dùng với 50 phiến đấu nối/ ngắt Phiến ngắt, 10 đôi, đánh số 1-10, 10-100 Phiến đấu nối, 10 đôi, đánh số 1-10, 10-100 (**): Vui lòng liên hệ khi cần báo giá 857.000 439.000 645.000 1.518.000 2.277.000 152.000 152.000 (**) (**) 78.000 114.000 133.000 168.000 4.069.000 7.458.000 135.000 ACT4P5EUCM3RBBU ACT4P6UCM3RBBU Cáp mạng UTP Cat 5e, 4 đôi, 305m, màu xanh, chống cháy cấp CM Cáp mạng UTP Cat 6, 4 đôi, 305m, màu xanh, chống cháy cấp CM (**) (**) Giá trên đã bao gồm VAT
  • 12. PHÍCH CẮM & Ổ CẮM CÔNG NGHIỆP SÊ RI PK Phích cắm di động Ổ cắm gắn tường Mã hàng Số cực Đơn giá IP67, WANDER PLUG PKE16M723 PKE32M723 81378 81390 PKE16M734 PKE32M734 81382 81394 PKE16M735 PKE32M735 81383 81395 10 3P 3P 3P 3P 4P 4P 4P 4P 5P 5P 5P 5P 16A 32A 63A 125A 16A 32A 63A 125A 16A 32A 63A 125A 230V 230V 230V 230V 400V 400V 400V 400V 400V 400V 400V 400V 349.000 468.000 1.032.000 2.399.000 400.000 500.000 1.091.000 2.477.000 427.000 543.000 1.267.000 2.539.000 PKE16M423 PKE32M423 PKE16M434 PKE32M434 PKE16M435 PKE32M435 3P 3P 4P 4P 5P 5P 16A 32A 16A 32A 16A 32A 230V 230V 400V 400V 400V 400V 136.000 251.000 165.000 289.000 196.000 296.000 PKF16M423 PKF32M423 PKF16M434 PKF32M434 PKF16M435 PKF32M435 3P 3P 4P 4P 5P 5P 3P 3P 3P 3P 4P 4P 4P 4P 5P 5P 5P 5P 16A 32A 16A 32A 16A 32A 16A 32A 63A 125A 16A 32A 63A 125A 16A 32A 63A 125A 230V 230V 400V 400V 400V 400V 230V 230V 230V 230V 400V 400V 400V 400V 400V 400V 400V 400V 186.000 277.000 211.000 331.000 245.000 414.000 186.000 277.000 1.156.000 3.100.000 410.000 517.000 1.288.000 3.393.000 477.000 608.000 1.452.000 3.553.000 IP44, CONNECTOR IP67, CONNECTOR Dòng điện (A) Điện áp (V) (VNĐ) Mã hàng Số cực Dòng điện Đơn giá (A) Điện áp (V) (VNĐ) Đầu nối di động IP44, WANDER PLUG PKF16M723 PKF32M723 81478 81490 PKF16M734 PKF32M734 81482 81494 PKF16M735 PKF32M735 81483 81495 IP44, PANEL MOUNTED SOCKET IP67, PANEL MOUNTED SOCKET PKF16G723 PKF32G723 81678 81690 PKF16G734 PKF32G734 81682 81694 PKF16G735 PKF32G735 81683 81695 3P 3P 3P 3P 4P 4P 4P 4P 5P 5P 5P 5P 16A 32A 63A 125A 16A 32A 63A 125A 16A 32A 63A 125A 230V 230V 230V 230V 400V 400V 400V 400V 400V 400V 400V 400V 389.000 506.000 973.000 2.408.000 448.000 542.000 1.107.000 2.507.000 512.000 578.000 1.132.000 2.847.000 PKF16G423 PKF32G423 PKF16G434 PKF32G434 PKF16G435 PKF32G435 3P 3P 4P 4P 5P 5P 16A 32A 16A 32A 16A 32A 230V 230V 400V 400V 400V 400V 185.000 282.000 207.000 298.000 225.000 342.000 PKF16W423 PKF32W423 PKF16W434 PKF32W434 PKF16W435 PKF32W435 3P 3P 4P 4P 5P 5P 3P 3P 3P 3P 4P 4P 4P 4P 5P 5P 5P 5P 16A 32A 16A 32A 16A 32A 16A 32A 63A 125A 16A 32A 63A 125A 16A 32A 63A 125A 230V 230V 400V 400V 400V 400V 230V 230V 230V 230V 400V 400V 400V 400V 400V 400V 400V 400V 251.000 414.000 315.000 458.000 326.000 452.000 503.000 674.000 1.470.000 3.779.000 557.000 694.000 1.524.000 3.958.000 644.000 819.000 1.765.000 4.062.000 IP44, WALL MOUNTED SOCKET IP67, WALL MOUNTED SOCKET PKF16W723 PKF32W723 81178 81190 PKF16W734 PKF32W734 81182 81194 PKF16W735 PKF32W735 81183 81195 Ổ cắm gắn tủ bảng điện Giá trên đã bao gồm VAT
  • 13. 11 CÔNG TẮC & Ổ CẮM PHÒNG THẤM NƯỚC SERIES S56 Mã hàng Số cực Đơn giá PLUG, IP66 SURFACE SOCKET W. ENCLOSURE, IP66 Mã hàng Số cực Đơn giá MOUNTING ENCLOSURE, IP66 S56P315RP GY S56SO313GY S56SO532GY 56C315 GY Dòng điện (A) Điện áp (V) (VNĐ) Dòng điện (A) Điện áp (V) (VNĐ) SWITCH SOCKET OUTLET, IP66 SWITCH W.O ENCLOSURE, IP66 SWITCH W. ENCLOSURE, IP66 ISOLATOR, IP66 S56P310GY S56P313GY S56P315GY S56P315RPGY S56P320GY S56P332GY S56P420GY S56P432GY S56P450GY S56P520GY S56P532GY S56P540GY 3P 3P 3P 3P 3P 3P 4P 4P 4P 5P 5P 5P 10A 13A 15A 15A 20A 32A 20A 32A 50A 20A 32A 40A 250V 250V 250V 250V 250V 250V 500V 500V 500V 500V 500V 500V 662.000 524.000 803.000 750.000 887.000 931.000 1.026.000 1.190.000 1.190.000 1.190.000 1.794.000 1.794.000 S56SO310GY S56SO313GY S56SO315GY S56SO315RPGY S56SO320GY S56SO332GY S56SO420GY S56SO432GY S56SO450GY S56SO520GY S56SO532GY S56SO540GY 3P 3P 3P 3P 3P 3P 4P 4P 4P 5P 5P 5P 10A 13A 15A 15A 20A 32A 20A 32A 50A 20A 32A 40A 250V 250V 250V 250V 250V 250V 500V 500V 500V 500V 500V 500V 566.000 626.000 954.000 1.153.000 1.056.000 1.178.000 1.178.000 1.419.000 1.528.000 1.851.000 1.851.000 1.851.000 S56SW110GY WHS20 56E1 56E2 S56C310GY S56C313GY S56C315GY S56C315RPGY S56C320GY S56C332GY S56C420GY S56C432GY S56C450GY S56C520GY S56C532GY S56C540GY 3P 3P 3P 3P 3P 3P 4P 4P 4P 5P 5P 5P 10A 13A 15A 15A 20A 32A 20A 32A 50A 20A 32A 40A 250V 250V 250V 250V 250V 250V 500V 500V 500V 500V 500V 500V 1.123.000 1.145.000 1.672.000 1.639.000 1.488.000 2.159.000 2.159.000 2.159.000 2.591.000 3.886.000 4.058.000 4.058.000 S56SW110LEGY S56SW120LEGY S56SW132LEGY S56SW220LEGY S56SW232LEGY S56SW250LEGY S56SW310LEGY S56SW316LEGY S56SW320LEGY S56SW332LEGY S56SW350LEGY S56SW363LEGY S56SW110GY S56SW120GY S56SW132GY S56SW150GY S56SW163GY S56SW210GY S56SW220GY S56SW232GY S56SW250GY S56SW263GY S56SW310GY S56SW316GY S56SW320GY S56SW332GY S56SW350GY S56SW363GY 1P 1P 1P 2P 2P 2P 3P 3P 3P 3P 3P 3P 10A 20A 32A 20A 32A 50A 10A 16A 20A 32A 50A 63A 250V 250V 250V 500V 500V 500V 500V 500V 500V 500V 500V 500V 436.000 452.000 545.000 579.000 572.000 774.000 663.000 682.000 683.000 683.000 1.249.000 1.249.000 1P 1P 1P 1P 1P 2P 2P 2P 2P 2P 3P 3P 3P 3P 3P 3P 10A 20A 32A 50A 63A 10A 20A 32A 50A 63A 10A 16A 20A 32A 50A 63A 250V 250V 250V 250V 250V 500V 500V 500V 500V 500V 500V 500V 500V 500V 500V 500V S56ES1GY S56ES2GY S56E1GY S56E2GY 101x101x38 101x198x38 101x101x63 101x198x63 582.000 698.000 728.000 728.000 850.000 850.000 850.000 850.000 1.097.000 1.097.000 801.000 959.000 1.227.000 1.227.000 1.388.000 1.388.000 135.000 165.000 152.000 289.000 WHS20_GY WHS35_GY WHS55_GY WHD20_GY WHD35_GY WHD55_GY WHD63_GY WHT20_GY WHT35_GY WHT55_GY WHT63_GY WHT80_GY 1P 1P 1P 2P 2P 2P 2P 3P 3P 3P 3P 3P 20A 35A 55A 20A 35A 55A 63A 20A 35A 55A 63A 80A 250V 250V 250V 500V 500V 500V 500V 500V 500V 500V 500V 500V 816.000 873.000 929.000 861.000 910.000 1.176.000 1.238.000 911.000 1.191.000 1.372.000 1.541.000 2.487.000 Giá trên đã bao gồm VAT Pin A A H I L N P R S T A B H I L N P R S T A B H I L N P R S T
  • 14. 12 Plug and Socket Configurations Plug Configurations 2 & 3 Pin Socket Configurations 2 & 3 Pin 6 Pin 6 Pin 4 Pin 4 Pin 7 Pin 7 Pin 10A 250V A 15A 250V B 10A 250V C 10A 110V D 15A 32V Polarised E 20A 250V F 10A 250V G 20A 250V H 32A 250V I 10A 110V J 10A 500V K 20A 500V L 10A 250V A 15A 250V B 10A 250V C 10A 110V D 15A 32V Polarised E 20A 250V F 10A 250V G 20A 250V H 32A 250V I 10A 110V J 10A 500V K 20A 500V L 16A 500V (unique) M 32A 500V N 40A 500V O 50A 500V P 10A 500V Q 20A 500V R 32A 500V S 40A 500V T 50A 500V U 10A 500V V 10A 500V W 20A 500V X 16A 500V (unique) M 32A 500V N 40A 500V O 50A 500V P 10A 500V Q 20A 500V R 32A 500V S 40A 500V T 50A 500V U 10A 500V V 10A 500V W 20A 500V X 5 Pin
  • 15. 13 Quick Selection Guide Mã hàng Mô tả Nguyên tắc cảm biến Hồng ngoại Sóng siêu âm Góc quét Khu vực quét Đèn dây tóc Đèn Halogen HV Đèn Halogen LV Đèn huỳnh quang Đèn tiết kiệm điện Đèn bóng xoắn Hệ thộng lạnh Tải 1 Tải 2 Mức điện áp Kiểu lắp đặt Điều khiển từ xa Có Có Chỉ dùng với tải 1 Có Có Có Có Gắn trần (gắn âm hoặc gắn nổi) Gắn trần (gắn nổi) Gắn trần (gắn âm) Gắn trần (gắn nổi) Gắn trần (gắn âm hoặc gắn nổi) Product Description PIR/ Dual Technology Single Load/ Dual Load Surface Mount/ Flush Mount Surface Mount/ Flush Mount PIR Surface Mount Flush Mount Surface Mount Flush Mount Single Load Dual Dual Load
  • 16. 14 SƠ ĐỒ NỐI DÂY Hai cảm biến điều khiển 1 tải (Xem hình 2) Một cảm biến điều khiển 2 tải (Xem hình 3) Một cảm biến điều khiển 1 tải (Xem hình 1)
  • 17. 15 Kích thước (WxHxD) Số module (18mm) ■ Vật liệu Tủ điện nhựa Mini Pragma Mã hàng Đơn giá (VNĐ) MIP22104 MIP22106 MIP22108 MIP22112 MIP22118 MIP22212 MIP22312 4 6 8 12 18 24 36 320.000 361.000 425.000 602.000 922.000 1.014.000 1.189.000 MIP22104T MIP22106T MIP22108T MIP22112T MIP22118T MIP22212T MIP22312T 4 6 8 12 18 24 36 150x252x98 186x252x98 222x252x98 294x252x98 402x252x98 294x377x98 294x502x98 320.000 361.000 425.000 601.000 922.000 1.013.000 1.188.000 TỦ ĐIỆN CHỨA MCB Cấp độ bảo vệ IP 40 IK07 Tính cách ly : Class 2 Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60695-2-11, IEC 60439-3, IEC 60529, EN 50102,IEC 60670-24 ■ ■■ Dòng định mức 4 module: 50A 6 đến 36 module: 63A Vật liệu tổng hợp chống cháy Chống cháy và chịu nhiệt độ cao đến 650oC ■ Tủ điện nhựa âm tường - cửa trơn Kích thước (WxHxD) Số module (18mm) Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Tủ điện nhựa nổi - cửa trơn Tủ điện nhựa âm tường - cửa mờ Tủ điện nhựa nổi - cửa mờ Tủ điện âm tường - vỏ kim loại Tủ điện kim loại 150x252x98 186x252x98 222x252x98 294x252x98 402x252x98 294x377x98 294x502x98 4 6 8 12 18 24 36 124x198x95 160x198x95 196x228x101.5 268x228x101.5 376x228x101.5 268x353x102 267x478x102 MIP12104 MIP12106 MIP12108 MIP12112 MIP12118 MIP12212 MIP12312 312.000 342.000 409.000 552.000 904.000 1.020.000 1.195.000 4 6 8 12 18 24 36 124x198x95 160x198x95 196x228x101.5 268x228x101.5 376x228x101.5 268x353x102 267x478x102 MIP12104T MIP12106T MIP12108T MIP12112T MIP12118T MIP12212T MIP12312T 312.000 342.000 409.000 552.000 904.000 1.020.000 1.195.000 2 3 4 6 9 13 17 210x130x62 210x130x62 210x130x62 210x200x62 210x271x62 210x345x62 210x422x62 EMC2PL EMC3PL EMC4PL EMC6PL EMC9PL EMC13PL EMC17PL 169.000 169.000 169.000 261.000 452.000 600.000 821.000 Giá trên đã bao gồm VAT
  • 18. Domae MCB 4.5kA Cầu dao bảo vệ quá tải và ngắn mạch 16 Bảo vệ an toàn với cầu dao chống dòng rò 30mA Theo tiêu chuẩn quốc tế IEC và ISO9001 Dòng điện Mã hàng DOM11340 DOM11341 DOM11342 DOM11343 DOM11344 DOM11345 DOM11346 DOM11335 DOM11336 6A 10A 16A 20A 25A 32A 40A 50A 63A 40A 50A 63A 114.000 114.000 114.000 120.000 126.000 132.000 150.000 188.000 216.000 TỦ ĐIỆN CHỨA MCB Domae MCB 1P, 4.5kA, 230V, C curve Đơn giá (VNĐ) Số cực Mã hàng Đơn giá (VNĐ) DOM16790 DOM16793 DOM16791 DOM11028 DOM11029 DOM16794 2P 2P 2P 4P 4P 4P Dòng điện 25A 40A 63A 25A 40A 63A 881.000 973.000 1.655.000 1.409.000 1.483.000 2.522.000 RCCB 30mA RCCB 300mA Domae MCB 1P +N , 4.5kA, 230V, C curve Domae MCB 2P, 4.5kA, 230V, C curve Domae MCB 3P, 4.5kA, 400V, C curve Domae MCB 4P, 4.5kA, 400V, C curve Domae RCCB Cầu dao chống dòng rò MCB DOMAE 1P MCB DOMAE 4P RCCB 2P RCCB 4P DOM12997 DOM12998 DOM12999 354.000 443.000 510.000 6A 10A 16A 20A 25A 32A 40A 50A 63A 6A 10A 16A 20A 25A 32A 40A 50A 63A 40A 50A 63A DOM11230 DOM11231 DOM11232 DOM11233 DOM11234 DOM11235 DOM11236 DOM11237 DOM11238 311.000 311.000 311.000 327.000 342.000 360.000 410.000 513.000 591.000 DOM11347 DOM11348 DOM11349 DOM11350 DOM11351 DOM11352 DOM11353 DOM11337 DOM11338 DOM11604 DOM11605 DOM11606 550.000 550.000 550.000 560.000 588.000 599.000 659.000 803.000 895.000 922.000 1.152.000 1.326.000 2P 2P 2P 4P 4P 4P 25A 40A 63A 25A 40A 63A DOM16792 DOM16795 DOM16798 DOM16833 DOM11030 DOM16796 1.103.000 1.128.000 1.158.000 1.498.000 1.585.000 1.765.000 Giá trên đã bao gồm VAT
  • 19. 17 Dòng điện Mã hàng A9K27106 A9K27110 A9K27116 A9K27120 A9K27125 A9K27132 A9K24140 A9K24150 A9K24163 A9K27206 A9K27210 A9K27216 A9K27220 A9K27225 A9K27232 A9K24240 A9K24250 A9K24263 A9K24306 A9K24310 A9K24316 A9K24320 A9K24325 A9K24332 A9K24340 A9K24350 A9K24363 A9K24406 A9K24410 A9K24416 A9K24420 A9K24425 A9K24432 A9K24440 A9K24450 A9K24463 6A 10A 16A 20A 25A 32A 40A 50A 63A 6A 10A 16A 20A 25A 32A 40A 50A 63A 6A 10A 16A 20A 25A 32A 40A 50A 63A 6A 10A 16A 20A 25A 32A 40A 50A 63A Đơn giá (VNĐ) Dòng điện Mã hàng 135.000 135.000 135.000 140.000 147.000 155.000 175.000 209.000 240.000 363.000 363.000 363.000 381.000 399.000 417.000 479.000 599.000 693.000 A9F74106 A9F74110 A9F74116 A9F74120 A9F74125 A9F74132 A9F74140 A9F74150 A9F74163 A9F74206 A9F74210 A9F74216 A9F74220 A9F74225 A9F74232 A9F74240 A9F74250 A9F74263 6A 10A 16A 20A 25A 32A 40A 50A 63A 6A 10A 16A 20A 25A 32A 40A 50A 63A 455.000 455.000 455.000 472.000 490.000 517.000 588.000 734.000 846.000 579.000 579.000 579.000 609.000 637.000 672.000 765.000 884.000 1.009.000 926.000 926.000 926.000 973.000 1.019.000 1.074.000 1.211.000 1.399.000 1.587.000 Acti 9 - iK60N & iC60N iK60N MCB 1P, 6kA, 230V, C curve iK60N MCB 2P, 6kA, 230V, C curve iC60N MCB 2P, 6kA, 230V, C curve iK60N MCB 3P, 6kA, 400V, C curve A9F74306 A9F74310 A9F74316 A9F74320 A9F74325 A9F74332 A9F74340 A9F74350 A9F74363 6A 10A 16A 20A 25A 32A 40A 50A 63A 647.000 647.000 647.000 681.000 714.000 753.000 857.000 1.071.000 1.217.000 iC60N MCB 3P, 6kA, 400V, C curve iK60N MCB 4P, 6kA, 400V, C curve A9F74406 A9F74410 A9F74416 A9F74420 A9F74425 A9F74432 A9F74440 A9F74450 A9F74463 6A 10A 16A 20A 25A 32A 40A 50A 63A 1.023.000 1.023.000 1.023.000 1.074.000 1.125.000 1.187.000 1.350.000 1.655.000 1.883.000 iC60N MCB 4P, 6kA, 400V, C curve 159.000 159.000 159.000 161.000 167.000 179.000 203.000 254.000 292.000 iC60N MCB 1P, 6kA, 230V, C curve Đơn giá (VNĐ) Acti 9 MCB iK60N Cầu dao bảo vệ quá tải và ngắn mạch Acti 9 MCB iC60N Cầu dao bảo vệ quá tải và ngắn mạch iK60 1P iK60 2P iC60N 3P iC60N 4P Giá trên đã bao gồm VAT
  • 20. Số cực Dòng điện Mã hàng 18 A9R50225 A9R50240 A9R50425 A9R50440 A9R70463 25A 40A 25A 40A 63A 2P 2P 4P 4P 4P 1.099.000 1.158.000 1.760.000 1.853.000 3.150.000 A9R75225 A9R75240 A9R75425 A9R75440 A9R75463 25A 40A 25A 40A 63A 2P 2P 4P 4P 4P 1.210.000 1.320.000 1.724.000 1.815.000 2.205.000 A9R71225 A9R71240 A9R71263 A9R11291 A9R71440 A9R71463 25A 40A 63A 100A 40A 63A 2P 2P 2P 2P 4P 4P 1.169.000 1.231.000 2.101.000 3.459.000 1.977.000 3.360.000 A9R12240 A9R12263 A9R12291 A9R12440 A9R12463 40A 63A 100A 40A 63A 2P 2P 2P 4P 4P 1.233.000 1.680.000 2.767.000 1.660.000 2.688.000 A9D41606 A9D41610 A9D41616 A9D41620 A9D41625 A9D41632 A9D41640 6A 10A 16A 20A 25A 32A 40A 1.674.000 1.608.000 1.608.000 1.708.000 1.858.000 1.858.000 1.893.000 Acti 9 RCCB & RCBO iID K - 30mA, 240-415 V, AC Type iID K - 300mA, 240-415V, AC Type RCBO - 1P+N, 6kA, 300mA iID - 30mA, 240-415V, AC Type iID - 100mA, 240-415V, AC Type A9R74225 A9R74240 A9R74263 A9R74440 A9R74463 A9R14491 A9R15491 25A 40A 63A 40A 63A 100A 100A 2P 2P 2P 4P 4P 4P 4P 1.291.000 1.409.000 1.470.000 1.936.000 2.352.000 3.874.000 5.424.000 iID - 300mA, 240-415V, AC Type iID - 300[S]mA, 415V, AC Type Đơn giá (VNĐ) Dòng điện Mã hàng A9D31606 A9D31610 A9D31616 A9D31620 A9D31625 A9D31632 A9D31640 6A 10A 16A 20A 25A 32A 40A 1.674.000 1.608.000 1.608.000 1.708.000 1.858.000 1.858.000 1.893.000 RCBO - 1P+N, 6kA, 30mA Đơn giá (VNĐ) Acti 9 - RCCB Cầu dao chống dòng rò Acti 9 - RCBO Cầu dao bảo vệ quá tải và chống dòng rò ilDK 2P ilD 4P RCBO 1P+N Giá trên đã bao gồm VAT
  • 21. Acti 9 - THIẾT BỊ CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN iPRF1 - 1P+N iPRD - 1P iPF - 1P+N Đơn giá (VNĐ) 19 Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Thiết bị chống sét lan truyền iPRF1, loại 1+2 A9L16632 A9L16633 A9L16634 10.467.000 15.506.000 19.383.000 1P+N, Iimp (kA) = 12.5/50 N/PE, Imax/1 cực (kA) = 50kA 3P, Iimp (kA) = 12.5, Imax/1 cực (kA) = 50kA 3P+N, Iimp (kA) = 12.5/50 N/PE, Imax/1 cực (kA) = 50kA Thiết bị chống sét lan truyền iPRD, loại 2, drawout A9L16576 1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA A9L16571 1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 15kA A9L16566 1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA A9L16556 1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA A9L16577 1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA A9L16572 1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 15kA A9L16567 1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA A9L16557 1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA A9L16574 3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 15kA A9L16569 3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA A9L16559 3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA 1.563.000 1.675.000 1.787.000 2.201.000 2.345.000 2.792.000 2.959.000 3.872.000 5.584.000 6.421.000 7.763.000 Mã hàng Thiết bị chống sét lan truyền iPF, loại 2, Fixed A9L15694 A9L15691 A9L15686 A9L15683 A9L15695 A9L15692 A9L15687 A9L15684 A9L15696 A9L15693 A9L15688 A9L15685 1.434.000 1.537.000 1.639.000 1.844.000 2.152.000 2.561.000 2.715.000 3.586.000 4.867.000 5.123.000 6.147.000 7.100.000 1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA 1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 15kA 1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA 1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA 1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA 1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 20kA 1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA 1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA 3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA 3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 20kA 3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA 3P+N, 230/400, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA Giá trên đã bao gồm VAT * Tham khảo cách lựa chọn thiết bị chống sét lan truyền tại trang 20
  • 22. CÁCH LỰA CHỌN THIẾT BỊ CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN Bạn lựa chọn loại chống sét nào? Khoảng cách tải < 30m Không lắp LPS* Có lắp LPS* Chống sét lan truyền loại 2 Chống sét lan truyền loại 1&2 Chống sét lan truyền loại 2&3 Chống sét lan truyền loại 1, 2&3 Khoảng cách tải > 30m Các loại chống sét lan truyền: • Loại 1 ( T1 ) : lựa chọn khi có lắp LPS • Loại 2 ( T2 ) : khi không có LPS • Loại 3 ( T3 ) : dùng khi đã lắp T2. Nếu như khoảng cách từ T2 đến ổ cắm dài hơn 30m tính theo độ dài dây dẫn Quy tắc 30m trong việc lắp đặt chống sét lan truyền Trường hợp 1 (phổ biến nhất) Trường hợp 2 Khoảng cách tải < 30m T2 T2 Tủ chính Khoảng cách tải > 30m T2 Tủ chính T3 Tủ nhánh * T2 = chống sét lan truyền loại 2, T3 = chống sét lan truyền loại 3 * LPS: bảo vệ chống sét cho mạng điện (kim thu sét, dây thu sét, lồng thu sét) 20 T2/T3 T1/T3 T2/T3 T1 T1/T2 T1/T2
  • 23. Acti 9 Contactor iCT Mã hàng A9C20731 A9C20132 A9C20162 A9C22715 A9C22712 A9C20732 A9C20736 A9C20842 A9C20862 A9C20882 iCT 25A 1P iCT 25A 3P iCT 25A 4P 1P, 25A, 1NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 2P, 25A, 2NO, điện áp cuộn dây 24VAC 2P, 63A, 2NO, điện áp cuộn dây 24VAC 2P, 16A, 1NO+1NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC 2P, 16A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 2P, 25A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 2P, 25A, 2NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC 2P, 40A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 2P, 63A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 2P, 100A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC A9A27062 Đơn giá (VNĐ) 638.000 837.000 2.009.000 742.000 706.000 971.000 801.000 1.165.000 1.747.000 4.733.000 Contactor iCT 1P & 2P Phụ kiện của iCT iTL - Rờ le điều khiển bằng tín hiệu xung Mã hàng A9C20833 A9C20843 A9C20863 A9C20134 A9C20137 A9C20164 A9C20167 A9C20834 A9C20837 A9C20838 A9C20844 A9C20847 A9C20864 A9C20867 A9C20868 A9C20884 874.000 1.398.000 2.097.000 1.172.000 1.339.000 2.813.000 3.215.000 1.019.000 1.165.000 1.092.000 1.550.000 1.864.000 2.446.000 2.796.000 2.621.000 6.625.000 Contactor iCT 3P & 4P Mô đun mở rộng cho iTL & iTLI Đơn giá (VNĐ) 3P, 25A, 3NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 3P, 40A, 3NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 3P, 63A, 3NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 4P, 25A, 4NO, điện áp cuộn dây 24VAC 4P, 25A, 4NC, điện áp cuộn dây 24VAC 4P, 63A, 4NO, điện áp cuộn dây 24VAC 4P, 63A, 4NC, điện áp cuộn dây 24VAC 4P, 25A, 4NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 4P, 25A, 4NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC 4P, 25A, 2NC+2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 4P, 40A, 4NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 4P, 40A, 4NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC 4P, 63A, 4NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 4P, 63A, 4NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC 4P, 63A, 2NC+2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 4P, 100A, 4NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC Tấm cách giữa 2 contactor (lotsize: 5 cái) 319.000 A9C30811 A9C30812 A9C30831 A9C30815 iTL, 1P, 16A, on-off switch iTL, 2P, 16A, on-off switch iTL, 1P, 32A, on-off switch iTLI, 1P,16A, changeover switch 369.000 609.000 738.000 822.000 A9C32816 2P, 16A A9C32836 1P, 32A A9C33811 iTLc, 1P, 16A A9C32811 iTLs, 1P, 16A 923.000 738.000 1.015.000 738.000 Phải sử dụng spacer giữa các contactor khi contactor, được sử dụng trong tủ có nhiệt độ từ 50 và 600C Ứng dụng Industrial:IEC 60947.4 Domestic IEC 61095 Motor Heating Lighting AC3 AC1 AC5a and b AC7b AC7a AC5a and b Spacer cat. no. A9A27062 21 Giá trên đã bao gồm VAT
  • 24. 22 TIME SWITCH - IH/IHP IC - ARGUS CDM Time Switch IC cảm biến ánh sáng Thiết bị phát hiện chuyển động Mã hàng IH - Bộ đóng ngắt hẹn giờ bằng cơ khí Chu kỳ: 60phút, Kênh điều khiển: 1, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 75giây, Thời gian lưu trữ: không, 10A, 230V Chu kỳ: 24giờ, Kênh điều khiển: 1, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 15phút, Thời gian lưu trữ: không, 16A, 230V Chu kỳ: 24giờ, Kênh điều khiển: 1, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 15phút, Thời gian lưu trữ: 200giờ, 16A, 230V Chu kỳ: 24giờ,Kênh điều khiển: 2, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 30phút, Thời gian lưu trữ: 150giờ, 16A, 230V Chu kỳ: 24giờ + 7 ngày, Kênh điều khiển: 1+1, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 45phút + 12 giờ Thời gian lưu trữ: 150hrs, 16A, 230V Chu kỳ: 7ngày, Kênh điều khiển: 1, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 2giờ, Thời gian lưu trữ: 200giờ, 16A, 230V IHP - Bộ đóng ngắt hẹn giờ bằng kỹ thuật số Chu kỳ: 24giờ and/or 7ngày, Kênh điều khiển: 1, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 56giờ, Thời gian lưu trữ: 6năm, 16A, 230V Chu kỳ: 24giờ and/or 7ngày, Kênh điều khiển: 2, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 56giờ, Thời gian lưu trữ: 6năm, 16A, 230V Chu kỳ: 24giờ and/or 7ngày, Kênh điều khiển: 1, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 84giờ, Thời gian lưu trữ: 6năm, 16A, 230V IC - Bộ cảm biến ánh sáng IC2000, 2 to 2000 lux, phần cảm biến dịch chuyển được ( switch board cell) ARGUS CDM - Thiết bị phát hiện chuyển động ARGUS 220, 3- 1000 lux, phạm vi hoạt động: 220° Giá trên đã bao gồm VAT MTN564419 Đơn giá (VNĐ) CCT15338 CCT16364 CCT15365 15337 15366 CCT15367 15341 Phần dây nối mở rộng (1 gói 20 dây, 5 màu: đỏ, xanh, trắng và vàng) 1.524.000 2.460.000 2.222.000 3.733.000 2.955.000 2.666.000 89.000 CCT15850 CCT15722 CCT15851 CCT15723 Chu kỳ: 24giờ and/or 7ngày, Kênh điều khiển: 2, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 84giờ, Thời gian lưu trữ: 6năm, 16A, 230V 3.266.000 4.852.000 5.666.000 5.823.000 CCT15284 CCT15368 IC2000, 2 to 2000 lux, phần cảm biến gắn trên tường ( wall mounted cell) MTN565219 MTN564419 ARGUS 360, 3- 1000 lux, phạm vi hoạt động: 360° 4.144.000 5.419.000 6.525.000 6.656.000 CCT16364 IC2000 Switch board cell Wall mounted cell
  • 25. 23 MULTI 9 - C60a & C60N Dòng điện Mã hàng C60a MCB 1P, 4.5kA, 230V, C curve C60a MCB 2P, 4.5kA, 230V, C curve C60a MCB 3P, 4.5kA, 400V, C curve Giá trên đã bao gồm VAT Đơn giá (VNĐ) Multi 9 MCB C60a Cầu dao bảo vệ quá tải và ngắn mạch Multi 9 MCB C60N Cầu dao bảo vệ quá tải và ngắn mạch 6A 10A 16A 20A 25A 32A 40A 6A 10A 16A 20A 25A 32A 40A 23849 23850 23851 23852 23853 23854 23855 23863 23864 23865 23866 23867 23868 23869 153.000 153.000 153.000 159.000 167.000 176.000 194.000 408.000 408.000 408.000 429.000 450.000 474.000 539.000 6A 10A 16A 20A 25A 32A 40A 23877 23878 23880 23881 23882 23885 23886 652.000 652.000 652.000 685.000 718.000 757.000 861.000 Dòng điện Mã hàng C60N MCB 1P, 6kA, 230V, C curve C60N MCB 2P, 6kA, 230V, C curve C60N MCB 3P, 6kA, 400V, C curve C60N MCB 4P, 6kA, 400V, C curve Đơn giá (VNĐ) 6A 10A 16A 20A 25A 32A 40A 50A 63A 24399 24401 24403 24404 24405 24406 24407 24408 24409 173.000 173.000 173.000 173.000 181.000 191.000 217.000 271.000 312.000 6A 10A 16A 20A 25A 32A 40A 50A 63A 24335 24336 24337 24338 24339 24340 24341 24342 24343 490.000 490.000 490.000 505.000 524.000 553.000 629.000 787.000 906.000 6A 10A 16A 20A 25A 32A 40A 50A 63A 24348 24349 24350 24351 24352 24353 24354 24355 24356 696.000 696.000 696.000 730.000 766.000 807.000 919.000 1.148.000 1.323.000 6A 10A 16A 20A 25A 32A 40A 50A 63A 24361 24362 24363 24364 24365 24366 24367 24368 24369 1.097.000 1.097.000 1.097.000 1.152.000 1.206.000 1.273.000 1.448.000 1.810.000 2.085.000
  • 26. MULTI 9 - RCCB & RCBO RCCB - 30mA, 240-415 V, AC Type RCCB - 100mA, 240-415V, AC Type RCCB - 300mA, 240-415V, AC Type RCCB - 300 [S]mA, 415V, AC Type 24 Dòng điện Mã hàng Giá trên đã bao gồm VAT Đơn giá (VNĐ) Multi 9 - RCCB Cầu dao chống dòng rò Multi 9 - RCBO Cầu dao bảo vệ quá tải và chống dòng rò 25A 40A 63A 100A 40A 63A Số cực 2P 2P 2P 2P 4P 4P 16201 16204 16208 16216 16254 16258 1.257.000 1.324.000 2.251.000 3.706.000 2.118.000 3.601.000 Dòng điện Mã hàng RCBO - 1P+N, 4.5kA, 30mA RCBO - 1P+N, 4.5kA, 300mA RCBO - 1P+N, 6kA, 30mA RCBO - 1P+N, 6kA, 300mA Đơn giá (VNĐ) 6A 10A 16A 20A 25A 32A 40A 19621 19623 19625 19626 19627 19628 19629 1.689.000 1.694.000 1.695.000 1.688.000 1.940.000 1.940.000 1.975.000 6A 10A 16A 20A 25A 32A 40A 19430 19431 19432 19433 19434 19435 19436 1.689.000 1.694.000 1.695.000 1.688.000 1.940.000 1.940.000 1.876.000 6A 10A 16A 20A 25A 32A 40A 19661 19663 19665 19666 19667 19668 19669 1.894.000 1.820.000 1.820.000 1.933.000 2.103.000 2.103.000 2.142.000 6A 10A 16A 20A 25A 32A 40A 19681 19683 19685 19686 19687 19688 19689 1.894.000 1.820.000 1.820.000 1.933.000 2.103.000 2.103.000 2.142.000 40A 63A 100A 40A 63A 2P 2P 2P 4P 4P 16205 16209 16217 16255 16259 1.320.000 1.800.000 2.965.000 1.779.000 2.881.000 25A 40A 63A 100A 40A 63A 100A 2P 2P 2P 2P 4P 4P 4P 16202 16206 16210 16218 16256 16260 23056 1.383.000 1.509.000 1.576.000 2.594.000 2.075.000 2.521.000 4.152.000 3.632.000 5.812.000 100A 100A 2P 4P 23116 23059
  • 27. MULTI 9 - THIẾT BỊ CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN Mã hàng Thiết bị chống sét lan truyền PRF1, loại 1+2 Đơn giá (VNĐ) 16632 1P+N, Iimp (kA) = 12.5/50 N/PE, Imax/1 cực (kA) = 50kA 16633 3P, Iimp (kA) = 12.5, Imax/1 cực (kA) = 50kA 16634 11.696.000 20.483.000 22.292.000 3P+N, Iimp (kA) = 12.5/50 N/PE, Imax/1 cực (kA) = 50kA Thiết bị chống sét lan truyền PRD, loại 2, drawout Mã hàng Thiết bị chống sét lan truyền PF, loại 2, Fixed Đơn giá (VNĐ) 15694 15691 15686 15683 15695 15692 15687 15684 15696 15693 15688 15685 1.222.000 1.242.000 1.488.000 1.799.000 2.713.000 3.445.000 3.850.000 5.250.000 4.776.000 5.833.000 7.000.000 8.662.000 1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA 1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 20kA 1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA 1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA 1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA 1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 20kA 1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA 1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA 3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA 3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 20kA 3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA 3P+N, 230/400, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA 16576 1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA 16571 1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 15kA 16566 1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA 16450 1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 120kA 16577 1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA 16572 1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 15kA 16567 1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA 16557 1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA 16574 3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 15kA 16569 3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA 16559 3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA 1.450.000 1.657.000 1.864.000 4.778.000 3.350.000 3.828.000 4.068.000 5.565.000 7.135.000 8.918.000 11.903.000 25 Giá trên đã bao gồm VAT
  • 28. Multi 9 Contactor CT Multi 9 Rờ le xung TL Mã hàng Contactor CT 1P & 2P 15958 16020 16024 15956 15957 15959 15960 15966 15971 15977 Phụ kiện của CT Đơn giá (VNĐ) 27062 TL - Rờ le điều khiền bằng tín hiệu xung 756.000 991.000 2.379.000 877.000 836.000 1.149.000 948.000 1.379.000 2.069.000 5.603.000 1P, 25A, 1NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 2P, 25A, 2NO, điện áp cuộn dây 24VAC 2P, 63A, 2NO, điện áp cuộn dây 24VAC 2P, 16A, 1NO+1NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC 2P, 16A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 2P, 25A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 2P, 25A, 2NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC 2P, 40A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 2P, 63A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 2P, 100A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC Mã hàng Contactor CT 3P & 4P Mô đun mở rộng cho TL & TLI Đơn giá (VNĐ) 15961 15967 15972 16022 16023 16025 16026 15962 15963 15964 15968 15969 15973 15974 15975 15978 1.034.000 1.655.000 2.482.000 1.388.000 1.586.000 3.330.000 3.807.000 1.206.000 1.379.000 1.293.000 1.835.000 2.207.000 2.896.000 3.310.000 3.103.000 7.843.000 3P, 25A, 3NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 3P, 40A, 3NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 3P, 63A, 3NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 4P, 25A, 4NO, điện áp cuộn dây 24VAC 4P, 25A, 4NC, điện áp cuộn dây 24VAC 4P, 63A, 4NO, điện áp cuộn dây 24VAC 4P, 63A, 4NC, điện áp cuộn dây 24VAC 4P, 25A, 4NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 4P, 25A, 4NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC 4P, 25A, 2NC+2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 4P, 40A, 4NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 4P, 40A, 4NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC 4P, 63A, 4NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 4P, 63A, 4NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC 4P, 63A, 2NC+2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 4P, 100A, 4NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC 94.000 Tấm cách giữa 2 contactor 15510 TL, 1P, 16A, on-off switch 15520 TL, 2P, 16A, on-off switch 15515 TL, 1P, 32A, on-off switch 15500 TLI, 1P,16A, changeover switch 437.000 721.000 874.000 973.000 15530 2P, 16A 15505 1P, 32A 15518 15517 iTLc, 1P, 16A iTLs, 1P, 16A 1.093.000 874.000 1.202.000 874.000 Multi 9 Contactor CT & Rờ le xung TL 26 Giá trên đã bao gồm VAT
  • 29. EASYPACT EZC100 Dòng điện Mã hàng EasyPact EZC100, 3P Type B , Icu=7.5kA / 415V Đơn giá (VNĐ) 15A 20A 25A 30A 40A 50A 60A 75A 80A 100A EZC100B3015 EZC100B3020 EZC100B3025 EZC100B3030 EZC100B3040 EZC100B3050 EZC100B3060 - - - 1.418.000 1.418.000 1.418.000 1.418.000 1.418.000 1.418.000 1.509.000 Dòng điện Mã hàng EasyPact EZC100, 3P, Type N , Icu=15kA / 415V Đơn giá (VNĐ) 15A 20A 25A 30A 40A 50A 60A 75A 80A 100A EZC100N3015 EZC100N3020 EZC100N3025 EZC100N3030 EZC100N3040 EZC100N3050 EZC100N3060 EZC100N3075 EZC100N3080 EZC100N3100 1.944.000 1.944.000 1.944.000 1.944.000 1.944.000 1.944.000 2.125.000 2.125.000 2.125.000 2.125.000 Dòng điện Mã hàng EasyPact EZC100, 3P, Type F , Icu=10kA / 415V Đơn giá (VNĐ) 15A 20A 25A 30A 40A 50A 60A 75A 80A 100A EZC100F3015 EZC100F3020 EZC100F3025 EZC100F3030 EZC100F3040 EZC100F3050 EZC100F3060 EZC100F3075 EZC100F3080 EZC100F3100 1.478.000 1.478.000 1.478.000 1.478.000 1.478.000 1.478.000 1.635.000 1.635.000 1.635.000 1.788.000 Dòng điện Mã hàng EasyPact EZC100, 3P, Type H , Icu=30kA / 415V Đơn giá (VNĐ) 15A 20A 25A 30A 40A 50A 60A 75A 80A 100A EZC100H3015 EZC100H3020 EZC100H3025 EZC100H3030 EZC100H3040 EZC100H3050 EZC100H3060 EZC100H3075 EZC100H3080 EZC100H3100 2.468.000 2.468.000 2.468.000 2.468.000 2.468.000 2.468.000 2.713.000 2.713.000 2.713.000 2.713.000 Molded Case Circuit Breaker (MCCB) Easypact EZC100 27 Giá trên đã bao gồm VAT
  • 30. EASYPACT EZC250 & EZC400 Molded Case Circuit Breaker (MCCB) Eaypact EZC250 & EZC400 Dòng điện Mã hàng EasyPact EZC250, 3P, Type F , Icu=18kA / 415V Đơn giá (VNĐ) 100A 125A 150A 160A 175A 200A 225A 250A EZC250F3100 EZC250F3125 EZC250F3150 EZC250F3160 EZC250F3175 EZC250F3200 EZC250F3225 EZC250F3250 3.291.000 3.521.000 4.300.000 4.300.000 4.541.000 4.937.000 4.937.000 4.937.000 EasyPact EZC250, 3P, Type H , Icu=36kA / 415V 63A - 80A - 100A 125A 150A 160A 175A 200A 225A 250A EZC250H3100 EZC250H3125 EZC250H3150 EZC250H3160 EZC250H3175 EZC250H3200 EZC250H3225 EZC250H3250 3.521.000 4.178.000 5.123.000 5.123.000 6.185.000 6.185.000 6.185.000 6.185.000 EasyPact EZC400, 3P, Type N , Icu=36kA / 415V 250 300 320 350 400 EZC400N3250 EZC400N3300 EZC400N3320 EZC400N3350 EZC400N3400 8.248.000 8.827.000 8.827.000 8.827.000 8.827.000 EasyPact EZC400, 3P, Type H , Icu=50kA / 415V 250 300 320 350 400 EZC400H3250 EZC400H3300 EZC400H3320 EZC400H3350 EZC400H3400 10.475.000 10.475.000 10.475.000 10.475.000 10.475.000 B C Dòng điện Mã hàng EasyPact EZC250, 3P Type N , Icu=25kA / 415V Đơn giá (VNĐ) 100A 125A 150A 160A 175A 200A 225A 250A EZC250N3100 EZC250N3125 EZC250N3150 EZC250N3160 EZC250N3175 EZC250N3200 EZC250N3225 EZC250N3250 3.431.000 3.866.000 4.718.000 4.718.000 4.894.000 5.572.000 5.572.000 5.572.000 EasyPact EZC250, 4P,Type N , Icu=25kA / 415V 63A 80A 100A 125A 150A 160A 175A 200A 225A 250A EZC250N4063 EZC250N4080 EZC250N4100 EZC250N4125 EZC250N4150 EZC250N4160 EZC250N4175 EZC250N4200 EZC250N4225 EZC250N4250 4.448.000 4.448.000 4.448.000 5.580.000 6.696.000 6.696.000 7.255.000 7.389.000 7.389.000 7.389.000 EasyPact EZC400, 4P Type N, Icu=36kA / 415V 250 300 320 350 400 EZC400N4250 EZC400N4300 EZC400N4320 EZC400N4350 EZC400N4400 11.232.000 11.677.000 11.677.000 11.677.000 11.677.000 EasyPact EZC400, 4P,Type H , Icu=50kA / 415V 250 300 320 350 400 EZC400H4250 EZC400H4300 EZC400H4320 EZC400H4350 EZC400H4400 12.790.000 13.214.000 13.214.000 13.214.000 13.214.000 Kích thước MCCB EZC250 28 Giá trên đã bao gồm VAT A EZC 2/3P EZC 4P 60 68 65 73 85.5 95
  • 31. EASYPACT EZCV250 Dòng điện Mã hàng EasyPact EZCV250, 3P type N, Icu=25kA/ 415VAC Độ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A Đơn giá (VNĐ) 63 80 100 125 150 160 175 200 225 250 EZCV250N3063 EZCV250N3080 EZCV250N3100 EZCV250N3125 EZCV250N3150 EZCV250N3160 EZCV250N3175 EZCV250N3200 EZCV250N3225 EZCV250N3250 8.065.000 8.065.000 8.065.000 8.444.000 9.871.000 9.871.000 10.695.000 11.646.000 11.646.000 11.646.000 Dòng điện Mã hàng EasyPact EZCV250 , 3P type H Icu=36kA/ 415VAC Độ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A Đơn giá (VNĐ) 63 80 100 125 150 160 175 200 225 250 EZCV250H3063 EZCV250H3080 EZCV250H3100 EZCV250H3125 EZCV250H3150 EZCV250H3160 EZCV250H3175 EZCV250H3200 EZCV250H3225 EZCV250H3250 8.973.000 8.973.000 8.973.000 10.442.000 12.401.000 12.401.000 15.327.000 15.327.000 15.327.000 15.327.000 Dòng điện Mã hàng EasyPact EZCV250, 4P type N, Icu=25kA/ 415VAC Độ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A Đơn giá (VNĐ) 63 80 100 125 150 160 175 200 225 250 EZCV250N4063 EZCV250N4080 EZCV250N4100 EZCV250N4125 EZCV250N4150 EZCV250N4160 EZCV250N4175 EZCV250N4200 EZCV250N4225 EZCV250N4250 10.320.000 10.320.000 10.320.000 11.931.000 13.583.000 13.583.000 15.754.000 17.204.000 17.204.000 17.204.000 Dòng điện Mã hàng EasyPact EZCV250, 4P type H, Icu=36kA/ 415VAC Độ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A Đơn giá (VNĐ) 63 80 100 125 150 160 175 200 225 250 EZCV250H4063 EZCV250H4080 EZCV250H4100 EZCV250H4125 EZCV250H4150 EZCV250H4160 EZCV250H4175 EZCV250H4200 EZCV250H4225 EZCV250H4250 11.218.000 11.218.000 11.218.000 13.053.000 14.683.000 14.683.000 19.096.000 19.096.000 19.096.000 19.096.000 Earth Leakage Circuit Breaker (ELCB) Easypact EZCV250 29 Giá trên đã bao gồm VAT
  • 32. EASYPACT CVS100-630A Molded Case Circuit Breaker (MCCB) Easypact CVS100-630A Loại Mã hàng EasyPact CVS100/250, 3P, Type B, Icu=25kA / 415V Đơn giá (VNĐ) CVS100B CVS160B CVS250B Dòng điện 16 25 32 40 50 63 80 100 125 160 200 250 LV510300 LV510301 LV510302 LV510303 LV510304 LV510305 LV510306 LV510307 LV516302 LV516303 LV525302 LV525303 2.460.000 2.460.000 2.460.000 2.460.000 2.460.000 2.460.000 2.487.000 2.487.000 3.145.000 3.997.000 4.670.000 5.237.000 □ Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 947-2 □ Trip unit có thể chỉnh định được từ 0.7 đến 1 (loại từ nhiệt TMD) □ Dòng định mức từ 16A đến 600A □ Ics = 100% Icu □ Dùng chung một số phụ kiện với Compact NSX Loại Mã hàng EasyPact CVS100/250, 4P, Type B, Icu=25kA / 415V Đơn giá (VNĐ) CVS100B CVS160B CVS250B Dòng điện 16 25 32 40 50 63 80 100 125 160 200 250 LV510310 LV510311 LV510312 LV510313 LV510314 LV510315 LV510316 LV510317 LV516312 LV516313 LV525312 LV525313 3.287.000 3.287.000 3.287.000 3.287.000 3.287.000 3.287.000 3.477.000 3.477.000 4.730.000 5.383.000 6.460.000 7.323.000 EasyPact CVS100/630, 3P, Type F, Icu=36kA / 415V CVS100F CVS160F CVS250F CVS400F CVS630F 16 25 32 40 50 63 80 100 125 160 200 250 320 400 500 600 LV510330 LV510331 LV510332 LV510333 LV510334 LV510335 LV510336 LV510337 LV516332 LV516333 LV525332 LV525333 LV540305 LV540306 LV563305 LV563306 2.554.000 2.554.000 2.554.000 2.554.000 2.554.000 2.554.000 2.649.000 2.649.000 3.406.000 4.304.000 5.274.000 5.891.000 8.987.000 9.460.000 12.298.000 14.190.000 EasyPact CVS400/630, 3P, Type N, Icu=50kA / 415V EasyPact CVS100/630, 4P, Type F, Icu=36kA / 415V CVS100F CVS160F CVS250F CVS400F CVS630F 16 25 32 40 50 63 80 100 125 160 200 250 320 400 500 600 LV510340 LV510341 LV510342 LV510343 LV510344 LV510345 LV510346 LV510347 LV516342 LV516343 LV525342 LV525343 LV540308 LV540309 LV563308 LV563309 3.548.000 3.548.000 3.548.000 3.548.000 3.548.000 3.548.000 3.784.000 3.784.000 4.974.000 5.851.000 7.342.000 8.321.000 10.406.000 11.589.000 15.373.000 16.319.000 CVS400N CVS630N 320 400 500 600 LV540315 LV540316 LV563315 LV563316 9.933.000 10.643.000 14.190.000 15.254.000 EasyPact CVS400/630, 4P, Type N, Icu=50kA / 415V CVS400N CVS630N 320 400 500 600 LV540318 LV540319 LV563318 LV563319 12.535.000 13.244.000 16.555.000 17.974.000 30 Giá trên đã bao gồm VAT
  • 33. Kw 400/415V Mã hàng CB Bảo vệ động cơ dạng từ nhiệt GV2ME CB Bảo vệ động cơ dạng từ nhiệt GV2LE Đơn giá (VNĐ) - 0.06 0.09 0.12 0.18 0.25 0.37 0.55 0.75 1.1 1.5 2.2 3 4 5.5 7.5 9 11 15 1.5 2.4 5 8 8 13 22.5 22.5 33.5 51 51 78 138 138 170 223 327 327 416 Dãi cài đặt dòng điện bảo vệ nhiệt (A) Dòng điện bảo vệ từ (A) 0.1…0.16 0.16…0.25 0.25…0.40 0.40…0.63 0.40…0.63 0.63…1 1…1.6 1…1.6 1.6…2.5 2.5…4 2.5…4 4…6.3 6…10 6…10 9…14 13…18 17…23 20…25 24…32 GV2ME01 GV2ME02 GV2ME03 GV2ME04 GV2ME04 GV2ME05 GV2ME06 GV2ME06 GV2ME07 GV2ME08 GV2ME08 GV2ME10 GV2ME14 GV2ME14 GV2ME16 GV2ME20 GV2ME21 GV2ME22 GV2ME32 1.007.000 1.007.000 1.007.000 1.007.000 1.007.000 1.046.000 1.089.000 1.089.000 1.089.000 1.089.000 1.089.000 1.089.000 1.192.000 1.192.000 1.260.000 1.260.000 1.260.000 1.260.000 1.260.000 Kw 400/415V Mã hàng CB Bảo vệ động cơ dạng từ nhiệt GV2ME Đơn giá (VNĐ) - 0.06 0.09 0.12 0.18 0.25 0.37 0.55 0.75 1.1 1.5 2.2 3 4 5.5 7.5 9 11 15 1.5 2.4 5 8 8 13 22.5 22.5 33.5 51 51 78 138 138 170 223 327 327 416 Dãi cài đặt dòng điện bảo vệ nhiệt (A) Dòng điện bảo vệ từ (A) 0.1…0.16 0.16…0.25 0.25…0.40 0.40…0.63 0.40…0.63 0.63…1 1…1.6 1…1.6 1.6…2.5 2.5…4 2.5…4 4…6.3 6…10 6…10 9…14 13…18 17…23 20…25 24…32 GV2P01 GV2P02 GV2P03 GV2P04 GV2P04 GV2P05 GV2P06 GV2P06 GV2P07 GV2P08 GV2P08 GV2P10 GV2P14 GV2P14 GV2P16 GV2P20 GV2P21 GV2P22 GV2P32 1.260.000 1.260.000 1.260.000 1.260.000 1.260.000 1.307.000 1.361.000 1.361.000 1.361.000 1.361.000 1.361.000 1.361.000 1.490.000 1.490.000 1.575.000 1.575.000 1.575.000 1.575.000 1.575.000 0.06 0.09 0.12 0.18 0.25 0.37 0.55 0.75 1.1 1.5 2.2 3 4 5.5 7.5 9 11 15 0.4 0.4 0.63 0.63 1 1 1.6 2.5 4 4 6.3 10 10 14 18 25 25 32 5 5 8 8 13 13 22.5 33.5 51 51 78 138 138 170 223 327 327 416 GV2LE03 GV2LE03 GV2LE04 GV2LE04 GV2LE05 GV2LE05 GV2LE06 GV2LE07 GV2LE08 GV2LE08 GV2LE10 GV2LE14 GV2LE14 GV2LE16 GV2LE20 GV2LE22 GV2LE22 GV2LE32 958.000 958.000 958.000 958.000 994.000 994.000 1.036.000 1.036.000 1.036.000 1.036.000 1.036.000 1.133.000 1.133.000 1.197.000 1.197.000 1.197.000 1.197.000 1.197.000 CB Bảo vệ động cơ dạng từ nhiệt GV2L 0.06 5 0.4 0.09 5 0.4 0.12 8 0.63 0.18 8 0.63 0.25 13 1 0.37 13 1 0.55 22.5 1.6 0.75 33.5 2.5 1.1 51 4 1.5 51 4 2.2 78 6.3 3 138 10 4 138 10 5.5 170 14 7.5 223 18 9 327 25 11 327 25 15 416 32 GV2L03 GV2L03 GV2L04 GV2L04 GV2L05 GV2L05 GV2L06 GV2L07 GV2L08 GV2L08 GV2L10 GV2L14 GV2L14 GV2L16 GV2L20 GV2L22 GV2L22 GV2L32 1.196.000 1.196.000 1.196.000 1.196.000 1.243.000 1.243.000 1.294.000 1.294.000 1.294.000 1.294.000 1.294.000 1.417.000 1.417.000 1.417.000 1.496.000 1.496.000 1.496.000 1.496.000 CB BẢO VỆ ĐỘNG CƠ DẠNG TỪ VÀ TỪ NHIỆT - TESYS CB Bảo Vệ Động Cơ Dạng Từ Và Nhiệt - GV2ME và GV2P CB Bảo Vệ Động Cơ Dạng Từ Và Nhiệt GV2LE và GV2L 31 Giá trên đã bao gồm VAT
  • 34. KHỞI ĐỘNG TỪ TESYS LOẠI D 9-150A Kw 380V 400V Mã hàng Mã hàng Khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại AC Đơn giá (VNĐ) 4 5 7.5 11 15 18.5 18.5 22 30 37 45 55 75 N/O 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 N/C 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Dòng định mức AC-3 Tiếp điểm phụ 9 12 18 25 32 38 40 50 65 80 95 115 150 LC1D09●● LC1D12●● LC1D18●● LC1D25●● LC1D32●● LC1D38●● LC1D40A●● LC1D50A●● LC1D65A●● LC1D80●● LC1D95●● LC1D115●● LC1D150●● 417.000 499.000 665.000 931.000 1.162.000 1.367.000 2.079.000 2.440.000 3.073.000 3.845.000 4.784.000 6.493.000 8.200.000 Kw 380V 400V Khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại DC Đơn giá (VNĐ) 4 5 7.5 11 15 18.5 18.5 22 30 37 45 55 75 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Dòng định mức AC-3 Tiếp điểm phụ 9 12 18 25 32 38 40 50 65 80 95 115 150 LC1D09●● LC1D12●● LC1D18●● LC1D25●● LC1D32●● LC1D38●● LC1D40A●● LC1D50A●● LC1D65A●● LC1D80●● LC1D95●● LC1D115●● LC1D150●● 706.000 848.000 1.130.000 1.130.000 1.974.000 2.324.000 3.534.000 4.148.000 5.223.000 6.535.000 8.131.000 11.035.000 13.939 Khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại DC tiết kiệm năng lượng 4 5 7.5 11 15 18.5 N/O 1 1 1 1 1 1 N/C 1 1 1 1 1 1 9 12 18 25 32 38 LC1D09●● LC1D12●● LC1D18●● LC1D25●● LC1D32●● LC1D38●● 755.000 907.000 1.208.000 1.691.000 2.113.000 2.487.000 Standard control ciruit voltages ~ supply Volts 24 42 Contactors LC1-D09...D150 (coils D115 and D150 with intergral suppression deviece fitted as standard) 50/60 Hz B7 D7 Contactors LC1-D80...D115 50 Hz B5 D5 60 Hz B6 - supply Volts 12 24 Contactors LC1-D09...D65A(coils with intergral suppression deviece fitted as standard) U 0.75...1.25Uc JD BD Contactors LC1-D80...D95 U 0.85...1.1Uc JD BD U 0.75...1.2 Uc JW BW Contactors LC1-D115 and D150(coils with intergral suppression deviece fitted as standard) U 0.75...1.2 Uc - BD Low consumption Contactors LC1-D09...D38(coils with intergral suppression deviece fitted as standard) Volts 5 U 0.7...1.25 Uc AL 12 JL 48 E7 E5 E6 36 CD CD CW - 20 ZL 110 F7 F5 F6 48 ED ED EW ED 24 BL 115 FE7 FE5 - 60 ND ND - ND 48 EL 220 M7 M5 M6 72 SD SD SW SD 110 FL 230 P7 P5 - 110 FD FD FW FD 120 ML 240 U7 U5 U6 125 GD GD - GD 250 UL 380 Q7 Q5 Q6 220 MD MD MW MD 400 V7 V5 - 250 UD UD - UD 415 N7 N5 - 440 RD RD - RD 440 R7 R5 R6 500 S7 S5 - 32 Giá trên đã bao gồm VAT
  • 35. Dãi cài đặt của Rờ le Mã hàng Sử dụng với contactor LC1D Class 10 (1) với đầu kết nối bắt vít Đơn giá (VNĐ) 0.10…0.16 0.16…0.25 0.25…0.40 0.40…0.63 0.63…1 1…1.7 1.6…2.5 2.5…4 4…6 5.5…8 7…10 9…13 12…18 16…24 23…32 30…38 D09…D38 D09…D38 D09…D38 D09…D38 D09…D38 D09…D38 D09…D38 D09…D38 D09…D38 D09…D38 D09…D38 D12…D38 D18…D38 D25…D38 D25…D38 D32…D38 LRD01 LRD02 LRD03 LRD04 LRD05 LRD06 LRD07 LRD08 LRD10 LRD12 LRD14 LRD16 LRD21 LRD22 LRD32 LRD35 440.000 440.000 440.000 440.000 440.000 440.000 440.000 440.000 440.000 440.000 440.000 440.000 483.000 503.000 656.000 662.000 Dãi cài đặt của Rờ le Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Sử dụng với contactor LC1D Class 10 (1) với liên kết Everlink, đầu kết nối bắt vít BTR 9…13 12…18 16…25 23…32 25,,,40 37…50 48…65 D40A…D65A D40A…D65A D40A…D65A D40A…D65A D40A…D65A D40A…D65A D40A…D65A LRD313 LRD318 LRD325 LRD332 LRD340 LRD350 LRD365 1.524.000 1.574.000 1.624.000 1.783.000 1.692.000 1.996.000 2.081.000 Class 10 (1) với đầu kết nối bắt vít 55…70 63…80 80…104 80…104 95…120 110…140 D50A…D95 D65A…D95 D80…D95 D115…D150 D115…D150 D150 LRD3361 LRD3363 LRD3365 LRD4365 LRD4367 LRD4369 2.135.000 2.503.000 2.698.000 3.832.000 4.214.000 4.329.000 RELAY NHIỆT TESYS LOẠI D (1) Tiêu chuẩn IEC 947-4-1 chỉ định thời gian trip khi dòng điện đi qua rờ-le bằng 7.2 lần dòng điện cài đặt IR Class 10A : từ 2 đến 10 giây. Class 10 (1) với liên kết Everlink, đầu kết nối bắt vít BTR 33 Giá trên đã bao gồm VAT
  • 36. Khởi động từ Easypact TVS Rờ-le nhiệt Easypact TVS LC1E65 LC1E120 LC1E300 LRE●● LRE3●● LRE48● 380V 400V Coil voltage code (50Hz) Coil voltage 24 48 110 220 240 380 415 440 50 Hz 34 Kw B5 E5 F5 M5 U5 Q5 N5 R5 Giá trên đã bao gồm VAT Tiếp điểm Mã hàng phụ Khởi động từ có cầu đấu nối bằng ốc vít N/O N/C Khởi động từ đấu nối bằng thanh đồng Đơn giá (VNĐ) 2.2 2.2 4 4 5.5 5.5 7.5 7.5 11 11 15 15 18.5 18.5 18.5 22 30 37 45 55 90 6 6 9 9 12 12 18 18 25 25 32 32 38 38 40 50 65 80 95 120 160 1 0 1 0 1 0 1 0 1 0 1 0 1 0 1 1 1 1 1 1 1 0 1 0 1 0 1 0 1 0 1 0 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 Dòng định mức AC-3 LC1E0610●● LC1E0601●● LC1E0910●● LC1E0901●● LC1E1210●● LC1E1201●● LC1E1810●● LC1E1801●● LC1E2510●● LC1E2501●● LC1E3210●● LC1E3201●● LC1E3810●● LC1E3801●● LC1E40●● LC1E50●● LC1E65●● LC1E80●● LC1E95●● LC1E120●● LC1E160●● 237.000 237.000 272.000 272.000 308.000 308.000 456.000 456.000 556.000 556.000 816.000 816,000 958.000 958.000 988.000 1.017.000 1.148.000 1.419.000 1.786.000 2.188.000 4.849.000 110 132 160 200 250 335 200 250 300 400 500 630 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 LC1E200●● LC1E250●● LC1E300●● LC1E400●● LC1E500●● LC1E630●● 5.215.000 7.509.000 8.846.000 ** ** ** Dãi cài đặt của Rờ le Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Sử dụng với contactor LC1E Rơ le nhiệt hợp bộ với khởi động từ có cầu đấu nối bằng ốc vít 0.10…0.16 0.16…0.25 0.25…0.40 0.40…0.63 0.63…1 1…1.6 1.6…2.5 2.5…4 4…6 5.5…8 7…10 9…13 12…18 16…24 23…32 30…38 17…25 23…32 30…40 37…50 48…65 55…70 63…80 80…104 E06…E38 E06…E38 E06…E38 E06…E38 E06…E38 E06…E38 E06…E38 E06…E38 E06…E38 E06…E38 E06…E38 E06…E38 E06…E38 E06…E38 E06…E38 E38 E40…E95 E40…E95 E40…E95 E50…E95 E65…E95 E80…E95 E80…E95 E95 LRE01 LRE02 LRE03 LRE04 LRE05 LRE06 LRE07 LRE08 LRE10 LRE12 LRE14 LRE16 LRE21 LRE22 LRE32 LRE35 LRE322 LRE353 LRE355 LRE357 LRE359 LRE361 LRE363 LRE365 292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 564.000 564.000 564.000 564.000 564.000 564.000 1.690.000 1.690.000 Rơ le nhiệt hợp bộ với khởi động từ đấu nối bằng thanh đồng 51…81 62…99 84…135 124…198 146…234 174…279 208…333 259…414 321…513 394…630 E120…E300 E120…E300 E120…E300 E160…E300 E200…E300 E250…E300 E300 E500 E630 E630 LRE480 LRE481 LRE482 LRE483 LRE484 LRE485 LRE486 LRE487 LRE488 LRE489 1.690.000 1.690.000 2.591.000 2.664.000 2.664.000 3.841.000 3.841.000 ** ** ** EASYPACT TVS ** vui lòng liên hệ Schneider Electric để biết giá
  • 37. 35 Khóa liên động cơ khí Giá trên đã bao gồm VAT Mã hàng Khởi động từ có cầu đấu nối bằng ốc vít Đơn giá (VNĐ) LC1E06…E12 LC1E18 / E25 LC1E32 / E38 LC1E40…E65 LC1E80 / E95 LC1E120 / E160 LC1E200 / E250 LC1E300 LC1E400 LC1E500 LC1E630 LAEM1 LAEM1 LAEM1 LAEM1 LAEM4 LAEM5 LAEM6 LAEM7 LAEM8 LAEM9 LAEM10 68.000 68.000 68.000 68.000 154.000 617.000 619.000 871.000 (**) (**) (**) Mã hàng Tiếp điểm phụ Khối tiếp điểm phụ gắn ở mặt trước LAEN11 LAEN20 LAEN02 LAEN22 Khối tiếp điểm phụ gắn ở mặt trước Đơn giá (VNĐ) 1 NO / 1 NC 2 NO 2 NC 2NO / 2 NC Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Tiếp điểm phụ Role thời gian loại Khoảng cài đặt LAEN11 81.000 81.000 81.000 162.000 1 NO / 1 NC On-delay 1…30s 81.000 PHỤ KIỆN EASYPACT TVS LAEM1 LAEN22 LAETSD (**) Vui lòng liên hệ Schneider Electric để biết giá
  • 38. NÚT NHẤN - ĐÈN BÁO - CÔNG TẮC XOAY HỌ XB7 • Dãy sản phẩm kinh tế, màu sắc đa dạng • Cấp bảo vệ: IP54 • Tuổi thọ cao XB7NA.. XB7NW.. XB7ND... XB7NG.. XB7ES5... XB7ES1.. XB7EV... ZBY2101 Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Nút nhấn nhả Ø 22mm Nút nhấn có đèn LED điện áp 24Vdc Công tắc xoay 2 vị trí Công tắc xoay có khóa 2 vị trí N/O XB7NG21 180.000 Nút dừng khẩn cấp Ø40 xoay để mở Đèn LED điện áp 24Vdc Phụ Kiện N/O N/O N/C N/O XB7NA21 XB7NA31 XB7NA42 XB7NA81 66.000 66.000 66.000 66.000 N/O N/O N/C N/O XB7NW33B1 XB7NW34B1 XB7NW34B2 XB7NW38B1 177.000 177.000 177.000 177.000 N/O N/O + N/C XB7ND21 XB7ND25 122.000 122.000 N/C N/O + N/C XB7ES542P XB7ES545P 123.000 123.000 XB7EV03BP XB7EV04BP XB7EV05BP XB7EV06BP 95.000 95.000 95.000 95.000 ZBY2101 9.000 Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Nút nhấn nhả Ø 22mm N/O + N/C N/O + N/C N/O + N/C N/O + N/C XB7NA25 XB7NA35 XB7NA45 XB7NA85 Nút nhấn có đèn LED điện áp 230Vac Công tắc xoay 3 vị trí Nút dừng khẩn cấp Ø40 mở bằng chìa khóa Đèn LED điện áp 230Vac 87.000 87.000 87.000 87.000 N/O N/O N/C N/O XB7NW33M1 XB7NW34M1 XB7NW34M2 XB7NW38M1 229.000 229.000 229.000 229.000 2N/O XB7ND33 122.000 N/C N/O + N/C XB7ES142P XB7ES145P 217.000 234.000 XB7EV03MP XB7EV04MP XB7EV05MP XB7EV06MP 95.000 95.000 95.000 95.000 36 Giá trên đã bao gồm VAT Công tắc xoay có khóa 3 vị trí 2N/O XB7NG33 226.000
  • 39. NÚT NHẤN - CÔNG TẮC XOAY HỌ XB5….N • Dãy sản phẩm kinh tế, màu sắc đa dạng. • Cấp bảo vệ: IP54 • Tuổi thọ cao • Thiết kế linh hoạt gồm 02 phần, thân và đầu, có thể tách rời nhau giúp dễ dàng cho việc lắp ráp và thay thế XB5AA..N XB5AW..N XB5AD..N XB5AS...N Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Nút nhấn có đèn LED điện áp 24Vac/dc N/O N/C N/O N/O XB5AW33B1N XB5AW34B2N XB5AW35B1N XB5AW36B1N Công tắc xoay 2 vị trí Nút dừng khẩn cấp Ø40 xoay để mở Nút nhấn nhả Ø 22mm 229.000 229.000 229.000 229.000 Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Nút nhấn có đèn LED điện áp 230Vac N/O N/O N/C N/O XB5AW33M1N XB5AW34M2N XB5AW35M1N XB5AW36M1N 309.000 309.000 309.000 309.000 N/O N/O N/C N/O XB5AA21N XB5AA31N XB5AA42N XB5AA51N 74.000 74.000 74.000 74.000 Phụ Kiện N/O N/C ZBE101N ZBE102N 30.000 30.000 N/C XB5AS542N 165.000 Nút dừng khẩn cấp Ø40 mở bằng chìa khóa N/C XB5AS142N 249.000 N/O XB5AD21N 122.000 Công tắc xoay 3 vị trí 2N/O XB5AD33N 149.000 37 Giá trên đã bao gồm VAT
  • 40. RƠ LE KiẾN 2-4 C/O, 5-3A loại REXO • Tần số đóng ngắt tối đa: 1200 lần/ giờ • Tuổi thọ cơ khí 10 triệu lần • Đáp ứng theo tiêu chuẩn: IEC/ EN60068-2-6, IEC/ EN60529, IEC/ EN60068-2-27 Điện áp Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Rơ le REXO không đèn chỉ thị - 3A 12Vdc 24Vdc 48Vdc 24Vac 120Vac 230Vac 4 C/O 4 C/O 4 C/O 4 C/O 4 C/O 4 C/O Rơ le REXO có đèn chỉ thị - 3A Đế cắm rơ le REXO - RXM4LB1JD RXM4LB1BD RXM4LB1ED RXM4LB1B7 RXM4LB1F7 RXM4LB1P7 122.000 122.000 122.000 128.000 128.000 128.000 Điện áp Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Rơ le REXO không đèn chỉ thị - 5A 12Vdc 2 C/O 24Vdc 2 C/O 48Vdc 2 C/O 24Vac 2 C/O 120Vac 2 C/O 230Vac 2 C/O RXM2LB1JD RXM2LB1BD RXM2LB1ED RXM2LB1B7 RXM2LB1F7 RXM2LB1P7 112.000 112.000 112.000 112.000 112.000 112.000 12Vdc 24Vdc 36Vdc 48Vdc 110Vdc 24Vac 120Vac 230Vac 4 C/O 4 C/O 4 C/O 4 C/O 4 C/O 4 C/O 4 C/O 4 C/O RXM4LB2JD RXM4LB2BD RXM4LB2CD RXM4LB2ED RXM4LB2FD RXM4LB2B7 RXM4LB2F7 RXM4LB2P7 132.000 132.000 132.000 132.000 137.000 137.000 137.000 137.000 Rơ le REXO có đèn chỉ thị - 5A 12Vdc 2 C/O 24Vdc 2 C/O 36Vdc 2 C/O 48Vdc 2 C/O 110Vdc 2 C/O 24Vac 2 C/O 120Vac 2 C/O 230Vac 2 C/O RXM2LB2JD RXM2LB2BD RXM2LB2CD RXM2LB2ED RXM2LB2FD RXM2LB2B7 RXM2LB2F7 RXM2LB2P7 121.000 121.000 121.000 121.000 121.000 121.000 121.000 121.000 2 C/O 4 C/O RXZE1M2C RXZE1M4C 57.000 77.000 Tất cả mã hàng trên đều được bán theo hộp số lượng 10 cái 38 Giá trên đã bao gồm VAT
  • 41. 39
  • 42. 40 Giá trên đã bao gồm VAT
  • 43. Phương thức nhận biết hàng Schneider Electric chính hãng áp dụng cho Sê-ri Concept Tem chứng nhận hàng chính hãng Schneider Electric Dùng đèn cực tím chiếu lên tem sẽ xuất hiện dòng chữ “Make the most of your energy”như hình. Dùng bút lông dầu tô đều lên tem rồi lau nhẹ, sẽ thấy chữ “Schneider Electric” như hình. Bóc lớp phía trên của tem ta sẽ thấy lớp tem bạc phía dưới như hình sau. make the most of your energy er Electric hneider Electric Schneide Sch Schneider Electric Tem chứng nhận hàng chính hãng Schneider Electric (Dán trên mặt bên sản phẩm) Lớp phản quang dưới đèn cực tím Dòng chữ chìm “Schneider Electric” Lớp tem bạc chìm Phương thức nhận biết hàng Clipsal chính hãng áp dụng cho Sê-ri 30 Tem mã vạch chứng nhận xuất xứ, ngày sản xuất (Dán trên bao bì) Tem mã vạch chứng nhận xuất xứ, ngày sản xuất xxxxx xxxx-xx Mã sản phẩm do nhà máy sản xuất Mã năm sản xuất do nhà máy sản xuất Tem chứng nhận hàng chính hãng Clipsal (Dán trên mặt sau sản phẩm) Tem chứng nhận hàng chính hãng Clipsal Lớp phản quang dưới đèn cực tím Dùng đèn cực tím chiếu lên tem sẽ xuất hiện lớp phản quang như hình trên` Dòng chữ chìm màu xanh “electric imagination” Dùng bút lông dầu tô đều lên tem rồi lau nhẹ sẽ thấy chữ “ electric imagination”màu xanh như sau. Lớp tem bạc chìm Bóc lớp phía trên của tem ta sẽ thấy lớp tem bạc phía dưới như hình sau.
  • 44. Xin vui lòng liên hệ Schneider Electric tại Việt Nam: ÐT: 1800 - 585858 (Miễễn cưướớc cuộộc gọọi) By Fax: (08) 38 120 477 By Email: customercare.vn@schneider-electric.com Website www.schneider-electric.com.vn Hà Nội Lầu 8, Tòa nhà Vinaconex 34 Láng Hạ, Quận Ba Ðình ÐT : (04) 3831 4037 Fax : (04) 3831 4039 Ðà Nẵng Phòng D, Lầu 6, Tòa nhà ACB 218 Bạch Đằng, Quận Hải Châu ÐT : (0511) 387 2491 Fax : (0511) 387 2504 TP. Hồ Chí Minh Phòng 7.2, Lầu 7, Tòa nhà E-Town 364 Cộng Hòa, Quận Tân Bình ÐT : (08) 3810 3103 Fax : (08) 3812 0477 Keycode: 44392Y