SlideShare a Scribd company logo
1 of 6
Download to read offline
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-
Gv: Trần Quang Thuận Tel: 0912.676.613 – 091.5657.952
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
=========================================================================
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC – CAO ĐẲNG 2011
KHOA TOÁN-TIN MÔN: TOÁN- KHỐI A
------------- Thời gian làm bài: 180 phút ( không kể thời gian giao đề )
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
A. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7,0 điểm )
Câu I: (2,0 điểm) Cho hàm số:
2 1
1
x
y
x



(C).
1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C).
2. Gọi I là giao điểm của hai tiệm cận, M là một điểm bất kì trên (C), tiếp tuyến của (C) tại M cắt các tiệm cận
tại A, B. Chứng minh rằng diện tích tam giác IAB không đổi khi M thay đổi trên (C).
Câu II: (2,0 điểm)
1. Giải phương trình
3 3
sin .sin3 os .cos3 1
8
tan .tan
6 3
x x c x x
x x
 

 
   
    
   
2. Giải phương trình    
3 32 2
1 1 1 1 2 1x x x x        
  
.
Câu III. (1,0 điểm) Tính tích phân  
1
2
0
ln 1I x x x dx   .
Câu IV. (1,0 điểm) Cho hình hộp đứng ABCD.A’B’C’D’ có AB AD a  ,
3
AA '
2
a
 , góc BAD bằng 0
60 .
Gọi M, N lần lượt là trung điểm của cạnh A’D’ và A’B’. Chứng minh AC’ vuông góc với mặt phẳng (BDMN) và
tính thể tích khối đa diện AA’BDMN theo a.
Câu V. (1,0 điểm) Chứng minh rằng với mọi số thực dương , ,a b c thỏa mãn 2 2 2
1a b c   , ta có:
5 3 5 3 5 3
2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 3
3
a a a b b b c c c
b c c a a b
     
  
  
.
B. PHẦN RIÊNG (3,0 ĐIỂM):Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần (phần A hoặc B)
I. Theo chương trình Chuẩn
Câu VI.a (2,0 điểm)
1. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho hình chữ nhật ABCD có diện tích bằng 12, tâm I là giao điểm của
hai đường thẳng: d1: x – y – 3 = 0, d2: x + y – 6 = 0. Trung điểm một cạnh là giao điểm của d1 và tia Ox.
Tìm tọa độ các đỉnh của hình chữ nhật.
2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm I(1;1;1) và đường thẳng d:
14 5
4 1 2
x y z 
 

. Viết
phương trình mặt cầu (S) tâm I và cắt d tại hai điểm A, B sao cho độ dài đoạn thẳng AB bằng 16.
Câu VII.a (1,0 điểm) Tìm hệ số chứa x2
trong khai triển:
4
1
2
n
x
x
 
 
 
, biết n là số nguyên dương thỏa mãn:
2 3 1
0 1 22 2 2 6560
2 ...
2 3 1 1
n
n
n n n nC C C C
n n

    
 
.
II. Theo chương trình Nâng cao
Câu VI.b (2,0 điểm)
1. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho hình vuông có đỉnh là (-4; 8) và một đường chéo có phương trình
7x – y + 8 = 0. Viết phương trình các cạnh của hình vuông.
2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P): 1 0x y z    và hai điểm A(1;-3;0), B(5;-1;-2).
Tìm tọa độ điểm M trên mặt phẳng (P) sao cho MA MB đạt giá trị lớn nhất.
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-
Gv: Trần Quang Thuận Tel: 0912.676.613 – 091.5657.952
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
=========================================================================
Câu VII.b (1.0 điểm) Cho hệ phương trình
2
3 3
3 2
1
log log 0
2 ,( )
0
x y
m R
x y my

 

   
. Tìm m để hệ có nghiệm.
.........Hết.........
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh:............................................................; Số báo danh:...................
ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM 2011
Môn thi: TOÁN
.
Câu Ý Đáp án Điểm
I 1 1,0
 TXĐ : D = R 1 .
 Sự biến thiên:
y’ =
 
2
1
0,
1
x D
x

  

.
Hàm số nghịch biến trên:    ;1 à 1;v 
0,25
Giới hạn: lim lim 2
x x 
  ; tiệm cận ngang: y = 2
1 1
lim , lim
x x 
 
   ; tiệm cận đứng: x = 1
0,25
Bảng biến thiên: 0,25
 Đồ thị:
0,25
2 1,0
Gọi M(m;
2 1
1
m
m


)
Tiếp tuyến của (C) tại M:
 
 2
1 2 1
11
m
y x m
mm
 
  

0,25
A(1;
2
1
m
m 
), B(2m-1; 2) 0,25
IA =
2 1
2 2
1 1
m
m m
 
 
, IB = 2 2 2 1m m   0,25
1
. 2
2
IABS IA IB   .
Vậy diện tích tam giác IAB không đổi khi M thay đổi trên (C).
0,25
II 1 1,0
Điều kiện:
6 2
k
x
 
 
Ta có tan .tan tan .cot 1
6 3 6 6
x x x x
          
             
       
0,25
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-
Gv: Trần Quang Thuận Tel: 0912.676.613 – 091.5657.952
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
=========================================================================
Phương trình tương đương với: 3 3
sin .sin3 os .cos3x x c x x =
1
8
 
1 os2 os2 os4 1 os2 os2 os4 1
. .
2 2 2 2 8
1
2 os2 os2 . os4
2
c x c x c x c x c x c x
c x c x c x
   
  
  
0,25
3 1 1
os os2
8 2
c x c x    0,25
 ai
6
,
6
x k lo
k Z
x k





 
 
   

. Vậy :
6
x k

   0,25
2 1,0
Đk: -1 1x 
Đặt u =  
3
1 x , v = 3
(1 )x ; u,v 0
Hệ thành:
2 2
3 3
2
1 ( ) 2
u v
uv u v uv
  

   
0,25
Ta có:
     
    
22 2
3 3 2 2
1 1 1
1 2 2 2
2 2 2
( ) 2
uv uv u v uv u v
u v u v u v vu u v uv
       
       
0,25
2 2
2
2 2
2 2
1
22
u v
u
u v
  
   
 
0,25
2
2
x  0,25
III 1,0
Đặt
 2 2
2
2 1
ln 1 1
2
x
du dx
u x x x x
xdv xdx v

      
 
  

 
12 3 2
2
0
1 1 22ln 1
2 2 10
x x x
I x x dx
x x

   
 
0,25
 
1
12 2 1
0 20
0
1 1 1 3
ln3 ln( 1)
2 2 4 4 1
3 3
ln 3
4 4
dx
x x x x
x x
J
     
 
 

0,25
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-
Gv: Trần Quang Thuận Tel: 0912.676.613 – 091.5657.952
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
=========================================================================
1
22
0 1 3
2 2
dx
J
x

  
    
   
 . Đặt
1 3
tan , ;
2 2 2 2
x t t
  
    
 
3
6
2 3 3
3 9
J dx



 
0,25
Vậy I =
3
ln 3
4
-
3
12
 0,25
IV 1,0
Gọi O là tâm của ABCD, S là điểm đối xứng với A qua A’  M, N lần lượt là trung
điểm của SD và SB
AB = AD = a, góc BAD = 600
  ABD đều  OA =
3
, 3
2
a
AC a
SA = 2AA’ = a
3
3, ' AA'
2
a
CC  
0,25
~ '
'
AO SA
SAO ACC
AC CC
    
' ~ACC AIO   (I là giao điểm của AC’ và SO)
'SO AC  (1)
Mặt khác ( ' ') 'BD ACC A BD AC   (2)
Từ (1) và (2)  đpcm
0,25
2
2
2 2
'
1 3
3
3 2 4
1 3 3
3 2 4 2 32
SABD
SA MN
a
V a a
a a a
V
 
 
  
 
0,25
2
AA' '
7
32
BDMN SABD SA MN
a
V V V   0,25
V 1,0
Do a, b, c > 0 và 2 2 2
1a b c   nên a, b, c  0;1
Ta có:
 
225 3
3
2 2 2
12
1
a aa a a
a a
b c a
 
   
 
BĐT thành:      3 3 3 2 3
3
a a b b c c        
0,25
Xét hàm số    3
, 0;1f x x x x   
Ta có:
 
ax
0;1
M  f x =
2 3
9
0,25
0,25
     
2 3
3
f a f b f c     đpcm
Đẳng thức xảy ra
1
3
a b c   
0,25
VI.a 1 1,0
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-
Gv: Trần Quang Thuận Tel: 0912.676.613 – 091.5657.952
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
=========================================================================
I
9 3
;
2 3
 
 
 
, M 3;0 0,25
Giả sử M là trung điểm cạnh AD. Ta có: AB = 2IM = 3 2
. 12 2 2ABCDS AB AD AD   
AD qua M và vuông góc với d1  AD: x + y – 3 = 0
0,25
Lại có MA = MB = 2
Tọa độ A, D là nghiệm của hệ:
 
2 2
3 0 2
13 2
x y x
yx y
   
 
   
hoặc
4
1
x
y


 
0,25
Chọn A(2 ; 1)      4; 1 7;2 à 5;4D C v B   0,25
2 1,0
Gọi H là trung điểm đoạn AB 8HA  0,25
IH2
= 17 0,25
IA2
= 81 9R  0,25
       
2 2 2
: 1 1 1 81C x y z      0,25
VII.a 1,0
Ta có:  
22 3 1
0 1 2
0
2 2 2
2 ... 1
2 3 1
n
nn
n n n nC C C C x dx
n

     
  0,25
1
13 1 6560
3 6561 7
1 1
n
n
n
n n


     
 
0,25
7 14 37
4
74
0
1 1
22
k
k
k
x C x
x

 
  
 
 0,25
Số hạng chứa x2
ứng với k thỏa:
14 3
2 7
4
k
k

  
Vậy hệ số cần tìm là:
21
4
0,25
VI.b 1 1,0
Gọi A(-4; 8)  BD: 7x – y + 8 = 0 AC: x + 7y – 31 = 0 0,25
Gọi D là đường thẳng qua A có vtpt (a ; b)
D: ax + by + 4a – 5b = 0,
D hợp với AC một góc 450
 a = 3, b = -4 hoặc a = 4, b = 3
AB: 3 4 32 0; : 4 3 1 0x y AD x y     
0,25
Gọi I là tâm hình vuông  I(
1 9
; )
2 2
  3;4C
: 4 3 24 0; :3 4 7 0BC x y CD x y      
0,25
KL: 0,25
2 1,0
Ta có: A, B nằm khác phía so với (P).Gọi B’ là điểm đối xứng với B qua (P)
 B’(-1; -3; 4)
0,25
' 'MA MB MA MB AB   
Đẳng thức xảy ra khi M, A, B’ thẳng hàng  M là giao điểm của (P) và AB’
0,25
AB’:
1
3
2
x t
y
z t
 

 
  
0,25
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-
Gv: Trần Quang Thuận Tel: 0912.676.613 – 091.5657.952
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
=========================================================================
M(-2; -3; 6) 0,25
VII.b 1,0
Đk: x  0, y > 0
 
 
2
3 33 3
3 2
3 2
23 2
1
log loglog log 0
2
00
, 1
, 20
x yx y
x y ayx y my
y xy x
y y ay y ay

   
 
     
   
  
     
0,25
Hệ có nghiệm khi (2) có nghiệm y > 0
Ta có : f(y) = 2
y y >0 , y > 0
0,25
Do đó pt f(y) = a có nghiệm dương khi a>0 0,25
Vậy hệ có nghiệm khi a > 0 0,25

More Related Content

What's hot

Toan pt.de029.2010
Toan pt.de029.2010Toan pt.de029.2010
Toan pt.de029.2010BẢO Hí
 
Đề thi thử THPT Quốc gia 2017 môn Toán lần 5 có đáp án - Nhóm Toán
Đề thi thử THPT Quốc gia 2017 môn Toán lần 5 có đáp án - Nhóm ToánĐề thi thử THPT Quốc gia 2017 môn Toán lần 5 có đáp án - Nhóm Toán
Đề thi thử THPT Quốc gia 2017 môn Toán lần 5 có đáp án - Nhóm Toánhaic2hv.net
 
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015Marco Reus Le
 
Toan pt.de019.2012
Toan pt.de019.2012Toan pt.de019.2012
Toan pt.de019.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012BẢO Hí
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Trungtâmluyệnthi Qsc
 
250 câu trắc nghiệm môn Toán vận dụng cao có đáp án chi tiết
250 câu trắc nghiệm môn Toán vận dụng cao có đáp án chi tiết250 câu trắc nghiệm môn Toán vận dụng cao có đáp án chi tiết
250 câu trắc nghiệm môn Toán vận dụng cao có đáp án chi tiếthaic2hv.net
 
Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de032.2012
Toan pt.de032.2012Toan pt.de032.2012
Toan pt.de032.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012BẢO Hí
 
De thi dh phan đt cac năm 2000 2012hhgtphang
De thi dh phan đt cac năm 2000 2012hhgtphangDe thi dh phan đt cac năm 2000 2012hhgtphang
De thi dh phan đt cac năm 2000 2012hhgtphangThanh Bình Hoàng
 
De thi thu dai hoc mon Toan
De thi thu dai hoc mon ToanDe thi thu dai hoc mon Toan
De thi thu dai hoc mon ToanHuyền Nguyễn
 
Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011BẢO Hí
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi bTai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi bTrungtâmluyệnthi Qsc
 
Toan pt.de002.2012
Toan pt.de002.2012Toan pt.de002.2012
Toan pt.de002.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de043.2012
Toan pt.de043.2012Toan pt.de043.2012
Toan pt.de043.2012BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi thu chuyen hung yen 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuyen hung yen 2015[Vnmath.com] de thi thu chuyen hung yen 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuyen hung yen 2015Dang_Khoi
 
Toan pt.de039.2010
Toan pt.de039.2010Toan pt.de039.2010
Toan pt.de039.2010BẢO Hí
 

What's hot (19)

Toan pt.de029.2010
Toan pt.de029.2010Toan pt.de029.2010
Toan pt.de029.2010
 
Đề thi thử THPT Quốc gia 2017 môn Toán lần 5 có đáp án - Nhóm Toán
Đề thi thử THPT Quốc gia 2017 môn Toán lần 5 có đáp án - Nhóm ToánĐề thi thử THPT Quốc gia 2017 môn Toán lần 5 có đáp án - Nhóm Toán
Đề thi thử THPT Quốc gia 2017 môn Toán lần 5 có đáp án - Nhóm Toán
 
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuye ha tinh lan 1 2015
 
Toan pt.de019.2012
Toan pt.de019.2012Toan pt.de019.2012
Toan pt.de019.2012
 
Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
 
250 câu trắc nghiệm môn Toán vận dụng cao có đáp án chi tiết
250 câu trắc nghiệm môn Toán vận dụng cao có đáp án chi tiết250 câu trắc nghiệm môn Toán vận dụng cao có đáp án chi tiết
250 câu trắc nghiệm môn Toán vận dụng cao có đáp án chi tiết
 
Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011
 
Toan pt.de032.2012
Toan pt.de032.2012Toan pt.de032.2012
Toan pt.de032.2012
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012
 
De thi dh phan đt cac năm 2000 2012hhgtphang
De thi dh phan đt cac năm 2000 2012hhgtphangDe thi dh phan đt cac năm 2000 2012hhgtphang
De thi dh phan đt cac năm 2000 2012hhgtphang
 
De thi thu dai hoc mon Toan
De thi thu dai hoc mon ToanDe thi thu dai hoc mon Toan
De thi thu dai hoc mon Toan
 
Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi bTai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b
 
Laisac.de2.2012
Laisac.de2.2012Laisac.de2.2012
Laisac.de2.2012
 
Toan pt.de002.2012
Toan pt.de002.2012Toan pt.de002.2012
Toan pt.de002.2012
 
Toan pt.de043.2012
Toan pt.de043.2012Toan pt.de043.2012
Toan pt.de043.2012
 
[Vnmath.com] de thi thu chuyen hung yen 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuyen hung yen 2015[Vnmath.com] de thi thu chuyen hung yen 2015
[Vnmath.com] de thi thu chuyen hung yen 2015
 
Toan pt.de039.2010
Toan pt.de039.2010Toan pt.de039.2010
Toan pt.de039.2010
 

Viewers also liked

Toan pt.de013.2010
Toan pt.de013.2010Toan pt.de013.2010
Toan pt.de013.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de094.2011
Toan pt.de094.2011Toan pt.de094.2011
Toan pt.de094.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de070.2011
Toan pt.de070.2011Toan pt.de070.2011
Toan pt.de070.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de056.2011
Toan pt.de056.2011Toan pt.de056.2011
Toan pt.de056.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de068.2011
Toan pt.de068.2011Toan pt.de068.2011
Toan pt.de068.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de010.2010
Toan pt.de010.2010Toan pt.de010.2010
Toan pt.de010.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de008.2010
Toan pt.de008.2010Toan pt.de008.2010
Toan pt.de008.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de089.2011
Toan pt.de089.2011Toan pt.de089.2011
Toan pt.de089.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de061.2011
Toan pt.de061.2011Toan pt.de061.2011
Toan pt.de061.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de092.2011
Toan pt.de092.2011Toan pt.de092.2011
Toan pt.de092.2011BẢO Hí
 

Viewers also liked (12)

Toan pt.de013.2010
Toan pt.de013.2010Toan pt.de013.2010
Toan pt.de013.2010
 
Toan pt.de094.2011
Toan pt.de094.2011Toan pt.de094.2011
Toan pt.de094.2011
 
Toan pt.de070.2011
Toan pt.de070.2011Toan pt.de070.2011
Toan pt.de070.2011
 
Toan pt.de056.2011
Toan pt.de056.2011Toan pt.de056.2011
Toan pt.de056.2011
 
Toan pt.de068.2011
Toan pt.de068.2011Toan pt.de068.2011
Toan pt.de068.2011
 
Khoi d.2010
Khoi d.2010Khoi d.2010
Khoi d.2010
 
Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011Toan pt.de043.2011
Toan pt.de043.2011
 
Toan pt.de010.2010
Toan pt.de010.2010Toan pt.de010.2010
Toan pt.de010.2010
 
Toan pt.de008.2010
Toan pt.de008.2010Toan pt.de008.2010
Toan pt.de008.2010
 
Toan pt.de089.2011
Toan pt.de089.2011Toan pt.de089.2011
Toan pt.de089.2011
 
Toan pt.de061.2011
Toan pt.de061.2011Toan pt.de061.2011
Toan pt.de061.2011
 
Toan pt.de092.2011
Toan pt.de092.2011Toan pt.de092.2011
Toan pt.de092.2011
 

Similar to Toan pt.de039.2011

De dap an lan 4 le hong phong thhcm (1)
De  dap an lan 4 le hong phong thhcm (1)De  dap an lan 4 le hong phong thhcm (1)
De dap an lan 4 le hong phong thhcm (1)BaoTram Pham
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b - nam 2012
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b - nam 2012Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b - nam 2012
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b - nam 2012Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de032.2011
Toan pt.de032.2011Toan pt.de032.2011
Toan pt.de032.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012BẢO Hí
 
Da toan aa1_bd-cd
Da toan aa1_bd-cdDa toan aa1_bd-cd
Da toan aa1_bd-cddominhvuong
 
Da toan aa1_bd-cd_3
Da toan aa1_bd-cd_3Da toan aa1_bd-cd_3
Da toan aa1_bd-cd_3dominhvuong
 
Da toan aa1_bd-cd_2
Da toan aa1_bd-cd_2Da toan aa1_bd-cd_2
Da toan aa1_bd-cd_2dominhvuong
 
Www.mathvn.com dapan toan ct_cd_2012
Www.mathvn.com dapan toan ct_cd_2012Www.mathvn.com dapan toan ct_cd_2012
Www.mathvn.com dapan toan ct_cd_2012Phạm Thư
 
Da toan aa1_bd-cd_4
Da toan aa1_bd-cd_4Da toan aa1_bd-cd_4
Da toan aa1_bd-cd_4dominhvuong
 
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014dlinh123
 
Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de049.2011
Toan pt.de049.2011Toan pt.de049.2011
Toan pt.de049.2011BẢO Hí
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Trungtâmluyệnthi Qsc
 
ĐÁP ÁN ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2012 Môn: TOÁN; Khối A, Khối A1, Khối ...
ĐÁP ÁN ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2012  Môn: TOÁN; Khối A, Khối A1, Khối ...ĐÁP ÁN ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2012  Môn: TOÁN; Khối A, Khối A1, Khối ...
ĐÁP ÁN ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2012 Môn: TOÁN; Khối A, Khối A1, Khối ...Anh Pham Duy
 
Toan pt.de031.2010
Toan pt.de031.2010Toan pt.de031.2010
Toan pt.de031.2010BẢO Hí
 
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4Oanh MJ
 

Similar to Toan pt.de039.2011 (20)

De dap an lan 4 le hong phong thhcm (1)
De  dap an lan 4 le hong phong thhcm (1)De  dap an lan 4 le hong phong thhcm (1)
De dap an lan 4 le hong phong thhcm (1)
 
Khoi b.2012
Khoi b.2012Khoi b.2012
Khoi b.2012
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b - nam 2012
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b - nam 2012Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b - nam 2012
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b - nam 2012
 
Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012Toan pt.de028.2012
Toan pt.de028.2012
 
Toan pt.de032.2011
Toan pt.de032.2011Toan pt.de032.2011
Toan pt.de032.2011
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012
 
Khoi b.2011
Khoi b.2011Khoi b.2011
Khoi b.2011
 
Da toan aa1_bd-cd
Da toan aa1_bd-cdDa toan aa1_bd-cd
Da toan aa1_bd-cd
 
Da toan aa1_bd-cd_3
Da toan aa1_bd-cd_3Da toan aa1_bd-cd_3
Da toan aa1_bd-cd_3
 
Da toan aa1_bd-cd_2
Da toan aa1_bd-cd_2Da toan aa1_bd-cd_2
Da toan aa1_bd-cd_2
 
Www.mathvn.com dapan toan ct_cd_2012
Www.mathvn.com dapan toan ct_cd_2012Www.mathvn.com dapan toan ct_cd_2012
Www.mathvn.com dapan toan ct_cd_2012
 
Da toan aa1_bd-cd_4
Da toan aa1_bd-cd_4Da toan aa1_bd-cd_4
Da toan aa1_bd-cd_4
 
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
Thi thử toán THPT Chu Văn An TN lần 2 2014
 
Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011
 
Toan pt.de049.2011
Toan pt.de049.2011Toan pt.de049.2011
Toan pt.de049.2011
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
 
ĐÁP ÁN ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2012 Môn: TOÁN; Khối A, Khối A1, Khối ...
ĐÁP ÁN ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2012  Môn: TOÁN; Khối A, Khối A1, Khối ...ĐÁP ÁN ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2012  Môn: TOÁN; Khối A, Khối A1, Khối ...
ĐÁP ÁN ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2012 Môn: TOÁN; Khối A, Khối A1, Khối ...
 
Toan pt.de031.2010
Toan pt.de031.2010Toan pt.de031.2010
Toan pt.de031.2010
 
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
thi thu dh nam 2013 thpt trieu son-4
 
Khoi a.2011
Khoi a.2011Khoi a.2011
Khoi a.2011
 

More from BẢO Hí

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012BẢO Hí
 

More from BẢO Hí (20)

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012
 
Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012
 
Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012
 

Toan pt.de039.2011

  • 1. ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------ - Gv: Trần Quang Thuận Tel: 0912.676.613 – 091.5657.952 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI ========================================================================= ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC – CAO ĐẲNG 2011 KHOA TOÁN-TIN MÔN: TOÁN- KHỐI A ------------- Thời gian làm bài: 180 phút ( không kể thời gian giao đề ) ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- -- A. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7,0 điểm ) Câu I: (2,0 điểm) Cho hàm số: 2 1 1 x y x    (C). 1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C). 2. Gọi I là giao điểm của hai tiệm cận, M là một điểm bất kì trên (C), tiếp tuyến của (C) tại M cắt các tiệm cận tại A, B. Chứng minh rằng diện tích tam giác IAB không đổi khi M thay đổi trên (C). Câu II: (2,0 điểm) 1. Giải phương trình 3 3 sin .sin3 os .cos3 1 8 tan .tan 6 3 x x c x x x x                   2. Giải phương trình     3 32 2 1 1 1 1 2 1x x x x            . Câu III. (1,0 điểm) Tính tích phân   1 2 0 ln 1I x x x dx   . Câu IV. (1,0 điểm) Cho hình hộp đứng ABCD.A’B’C’D’ có AB AD a  , 3 AA ' 2 a  , góc BAD bằng 0 60 . Gọi M, N lần lượt là trung điểm của cạnh A’D’ và A’B’. Chứng minh AC’ vuông góc với mặt phẳng (BDMN) và tính thể tích khối đa diện AA’BDMN theo a. Câu V. (1,0 điểm) Chứng minh rằng với mọi số thực dương , ,a b c thỏa mãn 2 2 2 1a b c   , ta có: 5 3 5 3 5 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 3 a a a b b b c c c b c c a a b             . B. PHẦN RIÊNG (3,0 ĐIỂM):Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần (phần A hoặc B) I. Theo chương trình Chuẩn Câu VI.a (2,0 điểm) 1. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho hình chữ nhật ABCD có diện tích bằng 12, tâm I là giao điểm của hai đường thẳng: d1: x – y – 3 = 0, d2: x + y – 6 = 0. Trung điểm một cạnh là giao điểm của d1 và tia Ox. Tìm tọa độ các đỉnh của hình chữ nhật. 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm I(1;1;1) và đường thẳng d: 14 5 4 1 2 x y z     . Viết phương trình mặt cầu (S) tâm I và cắt d tại hai điểm A, B sao cho độ dài đoạn thẳng AB bằng 16. Câu VII.a (1,0 điểm) Tìm hệ số chứa x2 trong khai triển: 4 1 2 n x x       , biết n là số nguyên dương thỏa mãn: 2 3 1 0 1 22 2 2 6560 2 ... 2 3 1 1 n n n n n nC C C C n n         . II. Theo chương trình Nâng cao Câu VI.b (2,0 điểm) 1. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho hình vuông có đỉnh là (-4; 8) và một đường chéo có phương trình 7x – y + 8 = 0. Viết phương trình các cạnh của hình vuông. 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P): 1 0x y z    và hai điểm A(1;-3;0), B(5;-1;-2). Tìm tọa độ điểm M trên mặt phẳng (P) sao cho MA MB đạt giá trị lớn nhất.
  • 2. ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------ - Gv: Trần Quang Thuận Tel: 0912.676.613 – 091.5657.952 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI ========================================================================= Câu VII.b (1.0 điểm) Cho hệ phương trình 2 3 3 3 2 1 log log 0 2 ,( ) 0 x y m R x y my         . Tìm m để hệ có nghiệm. .........Hết......... Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. Họ và tên thí sinh:............................................................; Số báo danh:................... ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM 2011 Môn thi: TOÁN . Câu Ý Đáp án Điểm I 1 1,0  TXĐ : D = R 1 .  Sự biến thiên: y’ =   2 1 0, 1 x D x      . Hàm số nghịch biến trên:    ;1 à 1;v  0,25 Giới hạn: lim lim 2 x x    ; tiệm cận ngang: y = 2 1 1 lim , lim x x       ; tiệm cận đứng: x = 1 0,25 Bảng biến thiên: 0,25  Đồ thị: 0,25 2 1,0 Gọi M(m; 2 1 1 m m   ) Tiếp tuyến của (C) tại M:    2 1 2 1 11 m y x m mm       0,25 A(1; 2 1 m m  ), B(2m-1; 2) 0,25 IA = 2 1 2 2 1 1 m m m     , IB = 2 2 2 1m m   0,25 1 . 2 2 IABS IA IB   . Vậy diện tích tam giác IAB không đổi khi M thay đổi trên (C). 0,25 II 1 1,0 Điều kiện: 6 2 k x     Ta có tan .tan tan .cot 1 6 3 6 6 x x x x                                  0,25
  • 3. ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------ - Gv: Trần Quang Thuận Tel: 0912.676.613 – 091.5657.952 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI ========================================================================= Phương trình tương đương với: 3 3 sin .sin3 os .cos3x x c x x = 1 8   1 os2 os2 os4 1 os2 os2 os4 1 . . 2 2 2 2 8 1 2 os2 os2 . os4 2 c x c x c x c x c x c x c x c x c x           0,25 3 1 1 os os2 8 2 c x c x    0,25  ai 6 , 6 x k lo k Z x k               . Vậy : 6 x k     0,25 2 1,0 Đk: -1 1x  Đặt u =   3 1 x , v = 3 (1 )x ; u,v 0 Hệ thành: 2 2 3 3 2 1 ( ) 2 u v uv u v uv         0,25 Ta có:            22 2 3 3 2 2 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 ( ) 2 uv uv u v uv u v u v u v u v vu u v uv                 0,25 2 2 2 2 2 2 2 1 22 u v u u v          0,25 2 2 x  0,25 III 1,0 Đặt  2 2 2 2 1 ln 1 1 2 x du dx u x x x x xdv xdx v                 12 3 2 2 0 1 1 22ln 1 2 2 10 x x x I x x dx x x        0,25   1 12 2 1 0 20 0 1 1 1 3 ln3 ln( 1) 2 2 4 4 1 3 3 ln 3 4 4 dx x x x x x x J            0,25
  • 4. ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------ - Gv: Trần Quang Thuận Tel: 0912.676.613 – 091.5657.952 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI ========================================================================= 1 22 0 1 3 2 2 dx J x               . Đặt 1 3 tan , ; 2 2 2 2 x t t           3 6 2 3 3 3 9 J dx      0,25 Vậy I = 3 ln 3 4 - 3 12  0,25 IV 1,0 Gọi O là tâm của ABCD, S là điểm đối xứng với A qua A’  M, N lần lượt là trung điểm của SD và SB AB = AD = a, góc BAD = 600   ABD đều  OA = 3 , 3 2 a AC a SA = 2AA’ = a 3 3, ' AA' 2 a CC   0,25 ~ ' ' AO SA SAO ACC AC CC      ' ~ACC AIO   (I là giao điểm của AC’ và SO) 'SO AC  (1) Mặt khác ( ' ') 'BD ACC A BD AC   (2) Từ (1) và (2)  đpcm 0,25 2 2 2 2 ' 1 3 3 3 2 4 1 3 3 3 2 4 2 32 SABD SA MN a V a a a a a V          0,25 2 AA' ' 7 32 BDMN SABD SA MN a V V V   0,25 V 1,0 Do a, b, c > 0 và 2 2 2 1a b c   nên a, b, c  0;1 Ta có:   225 3 3 2 2 2 12 1 a aa a a a a b c a         BĐT thành:      3 3 3 2 3 3 a a b b c c         0,25 Xét hàm số    3 , 0;1f x x x x    Ta có:   ax 0;1 M  f x = 2 3 9 0,25 0,25       2 3 3 f a f b f c     đpcm Đẳng thức xảy ra 1 3 a b c    0,25 VI.a 1 1,0
  • 5. ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------ - Gv: Trần Quang Thuận Tel: 0912.676.613 – 091.5657.952 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI ========================================================================= I 9 3 ; 2 3       , M 3;0 0,25 Giả sử M là trung điểm cạnh AD. Ta có: AB = 2IM = 3 2 . 12 2 2ABCDS AB AD AD    AD qua M và vuông góc với d1  AD: x + y – 3 = 0 0,25 Lại có MA = MB = 2 Tọa độ A, D là nghiệm của hệ:   2 2 3 0 2 13 2 x y x yx y           hoặc 4 1 x y     0,25 Chọn A(2 ; 1)      4; 1 7;2 à 5;4D C v B   0,25 2 1,0 Gọi H là trung điểm đoạn AB 8HA  0,25 IH2 = 17 0,25 IA2 = 81 9R  0,25         2 2 2 : 1 1 1 81C x y z      0,25 VII.a 1,0 Ta có:   22 3 1 0 1 2 0 2 2 2 2 ... 1 2 3 1 n nn n n n nC C C C x dx n          0,25 1 13 1 6560 3 6561 7 1 1 n n n n n           0,25 7 14 37 4 74 0 1 1 22 k k k x C x x          0,25 Số hạng chứa x2 ứng với k thỏa: 14 3 2 7 4 k k     Vậy hệ số cần tìm là: 21 4 0,25 VI.b 1 1,0 Gọi A(-4; 8)  BD: 7x – y + 8 = 0 AC: x + 7y – 31 = 0 0,25 Gọi D là đường thẳng qua A có vtpt (a ; b) D: ax + by + 4a – 5b = 0, D hợp với AC một góc 450  a = 3, b = -4 hoặc a = 4, b = 3 AB: 3 4 32 0; : 4 3 1 0x y AD x y      0,25 Gọi I là tâm hình vuông  I( 1 9 ; ) 2 2   3;4C : 4 3 24 0; :3 4 7 0BC x y CD x y       0,25 KL: 0,25 2 1,0 Ta có: A, B nằm khác phía so với (P).Gọi B’ là điểm đối xứng với B qua (P)  B’(-1; -3; 4) 0,25 ' 'MA MB MA MB AB    Đẳng thức xảy ra khi M, A, B’ thẳng hàng  M là giao điểm của (P) và AB’ 0,25 AB’: 1 3 2 x t y z t         0,25
  • 6. ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------ - Gv: Trần Quang Thuận Tel: 0912.676.613 – 091.5657.952 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI ========================================================================= M(-2; -3; 6) 0,25 VII.b 1,0 Đk: x  0, y > 0     2 3 33 3 3 2 3 2 23 2 1 log loglog log 0 2 00 , 1 , 20 x yx y x y ayx y my y xy x y y ay y ay                           0,25 Hệ có nghiệm khi (2) có nghiệm y > 0 Ta có : f(y) = 2 y y >0 , y > 0 0,25 Do đó pt f(y) = a có nghiệm dương khi a>0 0,25 Vậy hệ có nghiệm khi a > 0 0,25