Mời mọi người tha hồ chọn món ăn, thức uống. Hãy nhớ câu "no bụng, đói con mắt" nhé. Còn tiền bạc thì không phải lo, quán Ấy vẫn còn thiếu mấy chân giữ xe, rửa chén...Hi hi !
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Học Huỳnh Bá
COMMON SHOE AND FOOTWEAR VOCABULARY (ENGLISH-CHINESE-VIETNAMESE)鞋类常见词汇(英语、汉语、越南语 MỘT SỐ TỪ VỰNG THÔNG DỤNG CHUYÊN NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA (TIẾNG ANH, TRUNG, VIỆT)
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTHọc Huỳnh Bá
Đối với tài liệu này cũng như các sản phẩm kỹ thuật số liên quan đến giày khác (gồm video, thu âm, hình ảnh, tài liệu....) đều do tác giả tự sáng tạo. Mục đích của các sản phẩm đó là để phục vụ cho học thuật và chia sẻ kinh nghiệm tham khảo. Nội dung sáng tạo của tôi KHÔNG sử dụng tài sản, trí tuệ của khách hàng và của công ty. Tôi TUYỆT ĐỐI tuân thủ các chính sách bảo mật sản phẩm do khách hàng cũng như do công ty ban hành. Các bạn được phép sử dụng và chia sẻ tài liệu này cũng như các sản phẩm kỹ thuật số khác do tôi sáng tạo một cách tự do. Vui lòng không sử dụng chúng cho mục đích thương mại một cách trực tiếp. Nếu quý vị nào muốn sử dụng cho mục đích thương mại một cách gián tiếp (bao gồm đào tạo nội bộ, phổ biến kiến thức cho công nhân....), vui lòng gửi email để xin phép qua địa chỉ sau: huynhbahoc@gmail.com
Tác giả: Huỳnh Bá Học
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Học Huỳnh Bá
Dear Readers,
Bạn đọc thân mến,
This document, as well as all other documents of this author published that are free of charge, nonprofit and nonpolitical;you may not sell or make a profit from use of them directly. If you found my documents for commercial purposes, please report any irregularities to the administrator immediately and follow this link to visit this website (remember that it is completely free): http://www.slideshare.net/huynhbahoc If you do not have access to, please create a new account; Once you have created your account, you will need to enter the document name or text in the search box for free download. I know I have some weaknesses but I tried my best to avoid mistakes and I'm not sure this is 100% accurate, so that If you are an expert within this field, please make it better. Your help would be greatly appreciated.
Đối với tài liệu này, cũng như tất cả các tài liệu khác do cùng tác giả phát hành đều hoàn toàn miễn phí, phi lợi nhuận và phi chính trị;bạn không có quyền được bán hoặc có hành vi kiếm lời từ việc sử dụng chúng một cách trực tiếp. Nếu quý vị độc giả phát hiện tài liệu dùng với mục đích thương mại, xin vui lòng báo cáo vi phạm cho quản trị viên ngay lập tức và hãy theo liên kết này để truy cập trang web (hãy nhớ rằng nó hoàn toàn miễn phí): http://www.slideshare.net/huynhbahoc Trong trường hợp bạn không thể truy cập, xin vui lòng tạo một tài khoản mới;một khi tài khoản của bạn đã được tạo, bạn cần phải nhập tên tài liệu hoặc văn bản trong hộp tìm kiếm để được miễn phí tải về. Tôi biết rằng sẽ có sai sót xảy ra nhưng tôi đã cố gắng hết mình để hạn chế các sai sót đó, vì vậy tôi không đảm bảo nội dung bài soạn sẽ chính xác 100%, nếu bạn là chuyên gia về lĩnh vực này, xin làm ơn sửa lại cho chính xác hơn. Sự giúp đỡ của bạn sẽ được đánh giá cao.
Editor/Tác giả: Huỳnh Bá Học
Mời mọi người tha hồ chọn món ăn, thức uống. Hãy nhớ câu "no bụng, đói con mắt" nhé. Còn tiền bạc thì không phải lo, quán Ấy vẫn còn thiếu mấy chân giữ xe, rửa chén...Hi hi !
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Học Huỳnh Bá
COMMON SHOE AND FOOTWEAR VOCABULARY (ENGLISH-CHINESE-VIETNAMESE)鞋类常见词汇(英语、汉语、越南语 MỘT SỐ TỪ VỰNG THÔNG DỤNG CHUYÊN NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA (TIẾNG ANH, TRUNG, VIỆT)
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTHọc Huỳnh Bá
Đối với tài liệu này cũng như các sản phẩm kỹ thuật số liên quan đến giày khác (gồm video, thu âm, hình ảnh, tài liệu....) đều do tác giả tự sáng tạo. Mục đích của các sản phẩm đó là để phục vụ cho học thuật và chia sẻ kinh nghiệm tham khảo. Nội dung sáng tạo của tôi KHÔNG sử dụng tài sản, trí tuệ của khách hàng và của công ty. Tôi TUYỆT ĐỐI tuân thủ các chính sách bảo mật sản phẩm do khách hàng cũng như do công ty ban hành. Các bạn được phép sử dụng và chia sẻ tài liệu này cũng như các sản phẩm kỹ thuật số khác do tôi sáng tạo một cách tự do. Vui lòng không sử dụng chúng cho mục đích thương mại một cách trực tiếp. Nếu quý vị nào muốn sử dụng cho mục đích thương mại một cách gián tiếp (bao gồm đào tạo nội bộ, phổ biến kiến thức cho công nhân....), vui lòng gửi email để xin phép qua địa chỉ sau: huynhbahoc@gmail.com
Tác giả: Huỳnh Bá Học
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Học Huỳnh Bá
Dear Readers,
Bạn đọc thân mến,
This document, as well as all other documents of this author published that are free of charge, nonprofit and nonpolitical;you may not sell or make a profit from use of them directly. If you found my documents for commercial purposes, please report any irregularities to the administrator immediately and follow this link to visit this website (remember that it is completely free): http://www.slideshare.net/huynhbahoc If you do not have access to, please create a new account; Once you have created your account, you will need to enter the document name or text in the search box for free download. I know I have some weaknesses but I tried my best to avoid mistakes and I'm not sure this is 100% accurate, so that If you are an expert within this field, please make it better. Your help would be greatly appreciated.
Đối với tài liệu này, cũng như tất cả các tài liệu khác do cùng tác giả phát hành đều hoàn toàn miễn phí, phi lợi nhuận và phi chính trị;bạn không có quyền được bán hoặc có hành vi kiếm lời từ việc sử dụng chúng một cách trực tiếp. Nếu quý vị độc giả phát hiện tài liệu dùng với mục đích thương mại, xin vui lòng báo cáo vi phạm cho quản trị viên ngay lập tức và hãy theo liên kết này để truy cập trang web (hãy nhớ rằng nó hoàn toàn miễn phí): http://www.slideshare.net/huynhbahoc Trong trường hợp bạn không thể truy cập, xin vui lòng tạo một tài khoản mới;một khi tài khoản của bạn đã được tạo, bạn cần phải nhập tên tài liệu hoặc văn bản trong hộp tìm kiếm để được miễn phí tải về. Tôi biết rằng sẽ có sai sót xảy ra nhưng tôi đã cố gắng hết mình để hạn chế các sai sót đó, vì vậy tôi không đảm bảo nội dung bài soạn sẽ chính xác 100%, nếu bạn là chuyên gia về lĩnh vực này, xin làm ơn sửa lại cho chính xác hơn. Sự giúp đỡ của bạn sẽ được đánh giá cao.
Editor/Tác giả: Huỳnh Bá Học
This slide gives knowledge about popular international vegetarian dishes. american dishes,french dishes, italian dishes, thai mexican, chinese cuisines.
Trọn Bộ "Vũ Khí" Dành Cho IELTS Band 4.0 - 7.5 Từ Nhà Xuất Bản Cambridge.
Link Download: https://ieltsgiasu.com/dot-pha-bands-diem-50-75-voi-tron-bo-sach-complete-ielts
This slide gives knowledge about popular international vegetarian dishes. american dishes,french dishes, italian dishes, thai mexican, chinese cuisines.
Trọn Bộ "Vũ Khí" Dành Cho IELTS Band 4.0 - 7.5 Từ Nhà Xuất Bản Cambridge.
Link Download: https://ieltsgiasu.com/dot-pha-bands-diem-50-75-voi-tron-bo-sach-complete-ielts
Bạn đang cần tìm các món hấp ngon dễ làm hãy cùng cachlamhay.vn tìm hiểu công thức làm món hấp dưới đây, mong bạn đọc có thêm công thức cho nhiều món ăn ngon từ hấp thay đổi khẩu phần, đổi vị cho bữa cơm gia đình thêm ngon miệng, hấp dẫn nhé.
MÓN XÀO NGON mới cập nhật: Bận rộn làm ngay đĩa thịt xào |HoanghaigroupHoàng Hải Group
Bận rộn làm ngay đĩa thịt xào rau củ cho bữa tối ngon cơm mà chẳng phải nấu nướng nhiều
Nếu thời tiết làm bạn mệt mỏi, bạn muốn có nhiều thời gian nghỉ ngơi. Vậy thì bữa tối chỉ cần làm một món thịt xốt rau củ này là vừa ngon lại đủ chất.
Xem thêm thông tin tại Hoanghaigroup: https://hoanghaigroup.com/mon-xao-ngon/
>>> Nguồn: #Hoanghaigroup, #hoàng_Hải_Group,#Cá_lóc_kho_tộ, #cách_làm_cá_lóc_kho_tộ, #cách_chế_biến_cá_lóc, #cá_kho
Full Menu Nơm Bistro Đà Nẵng - Thực đơn nhà hàng ngon Nơm Bistro tại Đà NẵngNom Bistro
Menu món ăn ngon tại Đà Nẵng của nhà hàng Nơm Bistro (http://nombistro.com). Món ăn ngon Việt tại Đà Nẵng.
Full menu of Nom Bistro. A special Vietnamese restaurant by the Han River of Danang City, Vietnam.
1. TÊN MÓN ĂN BẰNG TIẾNG ANH
Bánh mì : tiếng Anh có -> bread
* Nước mắm : tiếng Anh không có -> nuoc mam .
Tuy nhiên cũng có thể dịch ra tiếng Anh một số món ăn sau:
Bánh cuốn : stuffed pancake
Bánh dầy : round sticky rice cake
Bánh tráng : girdle-cake
Bánh tôm : shrimp in batter
Bánh cốm : young rice cake
Bánh trôi: stuffed sticky rice balls
Bánh đậu : soya cake
Bánh bao : steamed wheat flour cake
Bánh xèo : pancako
Bánh chưng : stuffed sticky rice cake
Bào ngư : Abalone
Bún : rice noodles
Bún ốc : Snail rice noodles
Bún bò : beef rice noodles
Bún chả : Kebab rice noodles
Cá kho : Fish cooked with sauce
Chả : Pork-pie
Chả cá : Grilled fish
Bún cua : Crab rice noodles
Canh chua : Sweet and sour fish broth
Chè : Sweet gruel
Chè đậu xanh : Sweet green bean gruel
Đậu phụ : Soya cheese
Gỏi : Raw fish and vegetables
Lạp xưởng : Chinese sausage
Mắm : Sauce of macerated fish or shrimp
Miến gà : Soya noodles with chicken
Bạn cũng có thể ghép các món với hình thức nấu sau :
Kho : cook with sauce
Nướng : grill
Quay : roast
Rán ,chiên : fry
Sào ,áp chảo : Saute
Hầm, ninh : stew
Hấp : steam
Phở bò : Rice noodle soup with beef
Xôi : Steamed sticky rice
Thịt bò tái : Beef dipped in boiling water
Theo Wellfrog
(Theo Diễn Đàn TiengAnh.com.vn)
http://www.hpu2.edu.vn/diendan/index.php?topic=93.0
2. Fresh water-crab soup : canh cua
Salted Aubergine :cá muối
salted vegetable dưa góp
Sweet and sour pork ribs sườn xào chua ngọt
Boiled chicken thit gà luộc
Stewed pork with caramel thitj kho tàu
Boiled bind weed rau muống luộc
Fried Soya Cheese đậu rán
Sauce of máserated shrimp mắm tôm
Soya sauce tương
Fish sauce nước mắm
lime water bánh đúc (do you know ?)
Fried rolls,Stuffed pancake Nem
Sweet and sour salad Nộm
Grilled cuttle fish Mực nướng
Rice noodle soup with done beef phở bò chín
Rice noodle soup with half done beef phở bò tái
Rice gruel with fish cháo cá
Rice gruel with eel cháo lươn
Rice gruel Cháo
Roasted sesame seeds and salf Muối vừng
Sayte bean sprout Giá xào
false dog-meat dish (gia cay)
fermented pork roll (nem chua)
blood pudding (tiet canh)
black pudding (long lon)
Phở-Noodle Soup
1. Phở Tái
Noodle soup with eye round steak.
2. Phở Tái, Chín Nạc
Noodle soup with eye round steak and well-done brisket.
3. Phở Tái, Bò Viên
Noodle soup with eye round steak and meat balls.
4. Phở Chín, Bò Viên
Noodle soup with brisket & meat balls.
5. Phở Chín Nạc
Noodle soup with well-done brisket.
6. Phở Bò Viên
Noodle soup with meat balls.
7. Phở Tái, Nạm, Gầu, Gân, Sách
Noodle soup with steak, flank, tendon, tripe, and fatty flank.
Rice Dishes
10.Cơm thập cẩm - House rice platter
Assorted meat with vegetables on rice in chef’s special sauce
3. 11. Cơm hải sản - Seafood and vegetables on rice
12. Cơm thăn lợn tẩm bột xào cay - Chilli pork chop
and vegetables on rice
13. Cơm càri - Curry chicken or beef sautéed with mixed vegetables
over steamed rice
14. Cơm tôm càng rim - Pot simmered Sugpo Prawns with young coconut juice and
scallion over steamed rice
15. Cơm trang hoặc cơm rang - Rice
Steamed Rice
Egg Fried Rice
Special Fried Rice
Ai biết thì cứ thêm vào list này để mọi người cùng xem luôn!
http://www.englishtime.us/forum/default.aspx?g=posts&t=4213
Khai vị
1. Kim chi
Kimchi dish
2. Lạc chao muối
Peanuts dived in salt
4. Súp tôm răm cay (thái lan)
Shrimp soup with persicaria
5. Súp hải sản
Seafood soup
6. Súp cua
Crab soup
7. Súp hào tam tươi
Fresh Shellfish soup
8. Súp lươn
Eel soup
9. Súp gà ngô hạt
Chicken & com soup
10. Súp bò
Beef soup
Đồ biển tươi sống - Fresh seafood dishes
1. Gỏi tôm sú sasami
Sasami raw sugpo prawn & vegetable (Japan)
2. Tôm sú sỉn tại bàn
Sugpo prawn dish served at table
3. Tôm sú sốt cốt dừa
Steamed sugpo prawn with coco juice
4. Tôm sú nhúng bia tại bàn
4. Sugpo prawn dipped in beer at table
6. Tôm sú lăn muối
Sugpo Prawn throung salt
7. Tôm sú chiên vừng dừa
Sugpo Prawn fried in coco sasame
8. Tôm sú hấp bơ tỏi
Steamed Sugpo Prawn with cheese and garlic
9. Tôm sú áp mặt gang
Roasted Sugpo Prawn
Tôm hùm - Lobster
1. Gỏi tôm hùm sasami (nhật)
Sasimi raw Lobster (Japan)
2. Tôm hùm nấu chua (thái lan)
Thailand Style Sour cooked Lobster
3. Tôm hùm hấp cốt dừa
Steamed Lobster with coco juice
4. Tôm hùm nướng tỏi sả
Grilled Lobster with citronella & garlic
5. Lẩu tôm hùm
Hot pot of Lobster
Tôm hảo - Fresh water crayfish
1. Tôm rán giòn sốt tỏi
Toasted Crayfish & cook with grilic
2. Tôm sào nấm hương
Fried Crayfish with mushroom
3. Tôm rán sốt chua ngọt
Toasted Crayfish & sweet- sour cook
4. Tôm tẩm cà mỳ rán
Fried Crayfish in camy
5. Tôm nõn xào cải
Fried Crayfish with cauliflower
Cá trình - Cat fish
1. Cá trình nướng lá chuối
Grilled Catfish in banana leaf
2. Cá trình nướng giềng mẻ
Grilled Catfish with rice frement & galingale
3. Cá trình xào sả ớt
4. Cá trình hấp nghệ tỏi
Steamed Catfish with saffron & citronella
Cua – Crab
1. Cua hấp
Steamed Crab
2. Cua rang muối
Roasted Crab with Salt
3. Cua rang me
5. with Crab with tamarind
4. Cua nướng sả ớt
Grilled Crab chilli & citronella
5. Cua xào ca ry
Fried Crab& Cary
Ghẹ - King Crab
1. Ghẹ hấp gừng sả tỏi
Steamed Kinh Crab with garlic & citronella
2. Ghẹ om giả cầy
Kinh Crab with pork stew
3. Ghẹ giang muối
Roasted Kinh Crab with Salt
4. Ghẹ giang me
Roasted Kinh Crab with tamirind
5. Ghẹ nấu cari
Cooked Kinh Crab with curry
6. Cua bể hấp gừng
Steamed soft -shelled crab with ginger
7. Cua bấy chiên bơ tỏi
Steamed soft -shelled crab with butter & garlic
Ốc, Ngao, Sò - Cockle-shell, oyster
1. Ốc hương nướng sả
Grilled Sweet Snail with citronella
2. Ốc hương giang me
Roasted Sweet Snail with tamanind
3. Sò huyết nướng
Grilled Oyster
4. Sò huyết tứ xuyên
Tu Xuyen Oyster
5. Ngao luộc gừng sả
Boil Cockle- shell ginger &citronella
6. Ngao hấp thơm tàu
Steamed Cockle- shell with mint
7. Ngao hấp vị tỏi
Steamed Cockle- shell with garlic spice
Lươn – Eel
1. Lươn nướng sả ớt
Grilled Eel with chill & citronella
2. Lươn om tỏi mẻ
Simmered Eel with rice frement & garlic
3. Lươn nướng lá lốt
Grilled Eel with surgur palm
4. Lươn xào sả ớt
Grilled Eel with chill & citronella
5. Lươn chiên vừng dừa
6. Eel with chill coco sesame
6. Lươn om nồi đất
Steamed Eel in earth pot
Mực - Cuttle fish
1. Mực chiên bơ tỏi
Fried Squid with butter& garlic
2. Mực đốt rượu vang
Squid fire with wine
3. Mực xóc bơ tỏi
Fried Squid with butter& garlic
4. Mực sào trái thơm
Fried Squid with pineapple
5. Mực xào sả ớt
Fried Squid with chill & citronella
6. Mực hấp cần tây
Steamed Squid with celery
7. Mực nhúng bia tại bàn
Soused Squid in beer serving at table
8. Chả mực thìa là
Dipped Squid with dill
9. Mực luộc dấm hành
Boiled Squid with onion & vineger
10. Mmực chiên ròn
Roasted Squid
Ốc – Snall
1. Ốc bao giò hấp lá gừng
Steamed Snall in minced meat with gingner leaf
2. Ốc hấp thuối bắc
Steamed Snall with medicine herb
3. Ốc luộc lá chanh
Boiled Snall with lemon leaf
4. Ốc nấu chuối đậu
Cooked Snall with banana & soya curd
5. Ốc xào sả ớt
Fried Snail with chilli& citronella
6. Ốc xào chuối đậu
Fried Snail with banana &soya curd
Cá nước ngọt-Fresh water fish
1. Cá quả nướng sả ớt
Grilled Snake-head Fish with chilli & citronella
2. Cá quả hấp xì dầu
Steamed Snake-head Fish with soya source
3. Cá quả bò lò sốt chua ngot
Grilled Snake-head Fish dipped in sweet & sour source
4. Cá quả nướng muối
7. Grilled Snake-head Fish with salt
5. Cá trê om hoa chuối
Simmered Catfish with banana inflorescense
6. Cá trê nướng giềng mẻ
Grilled Catfish with rice frement & galingale
7. Cá trê om tỏi mẻ
Simmered Catfish with rice frement & galingale
8. Cá chép hấp xì dầu
Steamed Carp with soya source
9. Cá chép chiên xù chấm mắm me
Fried Carp severd with tamarind fish souce
10. Cá chép nướng sả ớt
Grilled Carp with chilli& citronella
11. Cá chép hấp hành
Steamed Carp with onion
12. Cá lăng xào sả ớt
Fried Hemibagrus with chilli& citronella
13. Chả cá lăng nướng
Fried minced Hemibagrus
14. Cá lăng om tỏi me
Simmered Hemibagrus with rice frement & garlic
15. Cá điêu hồng hấp
Steamed "dieuhong" fish
16. Cá điêu hồng chiên xù
Fried with soya source
17. Cá điêu hồng chưng tương
Cooked "dieuhong" fish with soya source
18. Gỏi cá điêu hồng
Raw "dieuhong" fish
Ba ba – Tortoise
1. Ba ba rang muối
Roasted Turtle with salt
2. Ba ba nướng giềng mẻ
Grilled Turtle with rice frement & garlic
3. Lẩu ba ba rau muống
Turtle hot pot with blindweed
4. Ba ba hầm vang đỏ
Stewed Turtle with Red wine
5. Ba ba hấp tỏi cả con
Steamed whole Turtle with garlic
6. Ba ba nấu chuối đậu
Cooked Turtle with banana & soya curd
7. Ba ba tần hạt sen
Steamed Turtle with lotus sesame
Thỏ - Rabbit
1. Thỏ nướng lá chanh
Grilled Rabbit with lemon leaf
8. 2. Thỏ om nấm hương
Stewed Rabbit with mushroom
3. Thỏ nấu ca ry nước dừa
Rabbit cooked in curry &coco juice
4. Thỏ rán rô ti
Roti fried Rabbit
5. Thỏ rút xương xào nấm
Fried boned Rabbit with mushroom
6. Thỏ tẩm vừng rán
Fried Rabbit in sasame
7. Thỏ xào sả ớt
Fried Rabbit Chilli and citronella
8. Thỏ nấu sốt vang
Stewed Rabbit
Chim – Pigeon
1. Chim quay xa lát
Roasted Pigeon salad
2. Chi nướng sả ớt
Grilled Pigeon with Chilli and citronella
3. Chim rán rô ti
Fried roti Pigeon
4. Chim sào nấm hương
Fried Pigeon with mushroom
5. Chim xào sả ớt
Fried Pigeon with Chilli and citronella
Bò – Beef
1. Bò úc bít tết
Australia Stead Beef
2. Bò nướng xả ớt
Grilled Beef with chilli &citronella
3. Thịt bò tứ xuyên
Tu Xuyen grilled Beef
4. Bò lúc lắc khoai rán
Beef dish seved with fried potato
5.Bít tết bò
Beef stead
6.Bò xào cần tỏi
Fried Beef with garlic&celery
7. Bò xào sa tế
Xate fried Beef fried with chilli& citronella
8. Bò chiên khiểu thái lan
Thailand style fried Beef
9.Thịt bò sốt cay
Beef dipped in hot souce
10. Bò né
Beef dish
9. 11.Thịt bò viên sốt cay
Rolled minced Beef dipped in hot souce
Lợn – Pork
1. Lợn tẩm cà mì rán
Fried Pork in camy flour
2. Thịt lợn tứ xuyên
Tu Xuyen Pork dish
3. Lợn xào chua cay
Fried Pork in sweet & sour dish
4. Lợn xào cải xanh
Fried Pork with mustand green
5. Lợn rim tiêu
Simmed Pork in fish souce with peper
6. Tim bồ dục xào
Fried heart & kidney
7. Lợn băm xào ngô hạt
Fried minced Pork with com
Các món cháo - Rice gruel dished
1.Cháo cá
Rice gruel with Fish
2. Cháo lươn
Eel Rice gruel
3. Cháo ngao
Meretrix Rice gruel
4. Cháo gà
Chicken Rice gruel
5.Cháo tim, bầu dục
Pork''s Kidneys and heart Rice gruel
Các món xào - Braised dished
1. Phở xào tim bầu dục
Fired "Pho" with port''s heart &kidney
2. Phở xào thịt gà
Fired "Pho" with chicken
3. Phở xào tôm
Fired "Pho" with shrimp
4. Mỳ xào thịt bò
Fried Noodles with beef
5. Mỳ xào thập cẩm
Mixed Fried Noodls
6. Mỳ xào hải sản
Fried Noodls with seafood
7. Miến xào lươn
Fried Noodls with eel
8. Miến xào cua bể
Fried Noodls with sea crab
9. Miến xào hải sản
10. Fried Noodls with seafood
10. Cơm cháy thập cẩm
Mixed Fried rice
Rau
1. Rau cải xào tỏi
Fried mustard with garlic
2. Rau bí xào tỏi
Fried pumpkin with garlic
3. Rau muống xào tỏi
Fried blinweed with garlic
4. Rau lang xào tỏi(luộc)
Fried vegetable with garlic
Canh - Soup
1. Canh cá chua cay
Hot sour fish soup
2.Canh cải thịt nạc
Lean pork & mustard soup
3.Canh bò hành răm
Beef & onion soup
4. Canh cua
Crab soup
5.Canh rò cải cúc
Fragrant cabbage pork-pice soup
6.Canh trứng dưa chuột
Egg& cucumber soup
7.Canh thịt nạc nấu chua
Sour lean pork soup
Bánh mì : tiếng Anh có -> bread
•Nước mắm : tiếng Anh không có -> nuoc mam .
Tuy nhiên cũng có thể dịch ra tiếng Anh một số món ăn sau:
Bánh cuốn : stuffed pancake
Bánh dầy : round sticky rice cake
Bánh tráng : girdle-cake
Bánh tôm : shrimp in batter
Bánh cốm : young rice cake
Bánh trôi: stuffed sticky rice balls
11. Bánh đậu : soya cake
Bánh bao : steamed wheat flour cake
Bánh xèo : pancako
Bánh chưng : stuffed sticky rice cake
Bào ngư : Abalone
Bún : rice noodles
Bún ốc : Snail rice noodles
Bún bò : beef rice noodles
Bún chả : Kebab rice noodles
Cá kho : Fish cooked with sauce
Chả : Pork-pie
Chả cá : Grilled fish
Bún cua : Crab rice noodles
Canh chua : Sweet and sour fish broth
Chè : Sweet gruel
Chè đậu xanh : Sweet green bean gruel
Đậu phụ : Soya cheese
Gỏi : Raw fish and vegetables
Lạp xưởng : Chinese sausage
Mắm : Sauce of macerated fish or shrimp
Miến gà : Soya noodles with chicken
Bạn củng có thể ghép các món với hình thức nấu sau :
Kho : cook with sauce
Nướng : grill
Quay : roast
12. Rán ,chiên : fry
Sào ,áp chảo : Saute
Hầm, ninh : stew
Hấp : steam
Phở bò : Rice noodle soup with beef
Xôi : Steamed sticky rice
Thịt bò tái : Beef dipped in boiling water
http://tratu.vn/forum/index.php?topic=783.0
Bánh cuốn : stuffed pancake
Bánh dầy : round sticky rice cake
Bánh tráng : girdle-cake
Bánh tôm : shrimp in batter
Bánh cốm : young rice cake
Bánh trôi: stuffed sticky rice balls
Bánh đậu : soya cake
Bánh bao : steamed wheat flour cake
Bánh xèo : pancako
Bánh chưng : stuffed sticky rice cake
Bào ngư : Abalone
Bún : rice noodles
Bún ốc : Snail rice noodles
Bún bò : beef rice noodles
Bún chả : Kebab rice noodles
Cá kho : Fish cooked with sauce
Chả : Pork-pie
Chả cá : Grilled fish
Bún cua : Crab rice noodles
Canh chua : Sweet and sour fish broth
Chè : Sweet gruel
Chè đậu xanh : Sweet green bean gruel
Đậu phụ : Soya cheese
Gỏi : Raw fish and vegetables
Lạp xưởng : Chinese sausage
Mắm : Sauce of macerated fish or shrimp
Miến gà : Soya noodles with chicken
Bạn cũng có thể ghép các món với hình thức nấu sau :
Kho : cook with sauce
Nướng : grill
Quay : roast
13. Rán ,chiên : fry
Sào ,áp chảo : Saute
Hầm, ninh : stew
Hấp : steam
Phở bò : Rice noodle soup with beef
Xôi : Steamed sticky rice
Thịt bò tái : Beef dipped in boiling water
Phở-Noodle Soup
1. Phở Tái
Noodle soup with eye round steak.
2. Phở Tái, Chín Nạc
Noodle soup with eye round steak and well-done brisket.
3. Phở Tái, Bò Viên
Noodle soup with eye round steak and meat balls.
4. Phở Chín, Bò Viên
Noodle soup with brisket & meat balls.
5. Phở Chín Nạc
Noodle soup with well-done brisket.
6. Phở Bò Viên
Noodle soup with meat balls.
7. Phở Tái, Nạm, Gầu, Gân, Sách
Noodle soup with steak, flank, tendon, tripe, and fatty flank.
[color=#FF0000]Rice Dishes[/color]
10.Cơm thập cẩm - House rice platter
Assorted meat with vegetables on rice in chef’s special sauce
11. Cơm hải sản - Seafood and vegetables on rice
12. Cơm thăn lợn tẩm bột xào cay - Chilli pork chop
and vegetables on rice
13. Cơm càri - Curry chicken or beef sautéed with mixed vegetables
over steamed rice
14. Cơm tôm càng rim - Pot simmered Sugpo Prawns with young coconut juice and
scallion over steamed rice
15. Cơm trang hoặc cơm rang - Rice
Steamed Rice
Egg Fried Rice
Special Fried Rice
http://hanoikids.org/index.php?
option=com_kunena&Itemid=69&func=view&catid=20&id=961
Bánh mì : tiếng Anh có -> bread
Nước mắm : tiếng Anh không có -> nuoc mam .
Tuy nhiên cũng có thể dịch ra tiếng Anh một số món ăn sau:
Bánh cuốn : stuffed pancake
14. Bánh dầy : round sticky rice cake
Bánh tráng : girdle-cake
Bánh tôm : shrimp in batter
Bánh cốm : young rice cake
Bánh trôi: stuffed sticky rice balls
Bánh đậu : soya cake
Bánh bao : steamed wheat flour cake
Bánh xèo : pancako
Bánh chưng : stuffed sticky rice cake
Bào ngư : Abalone
Bún : rice noodles
Bún ốc : Snail rice noodles
Bún bò : beef rice noodles
Bún chả : Kebab rice noodles
Cá kho : Fish cooked with sauce
Chả : Pork-pie
Chả cá : Grilled fish
Bún cua : Crab rice noodles
Canh chua : Sweet and sour fish broth
Chè : Sweet gruel
Chè đậu xanh : Sweet green bean gruel
Đậu phụ : Soya cheese
Gỏi : Raw fish and vegetables
Lạp xưởng : Chinese sausage
Mắm : Sauce of macerated fish or shrimp
Miến gà : Soya noodles with chicken
Bạn củng có thể ghép các món với hình thức nấu sau :
Kho : cook with sauce
Nướng : grill
Quay : roast
Rán ,chiên : fry
Sào ,áp chảo : Saute
Hầm, ninh : stew
Hấp : steam
Phở bò : Rice noodle soup with beef
Xôi : Steamed sticky rice
Thịt bò tái : Beef dipped in boiling water
http://nguyentranschool.vn/diendan/english/3735-ta-n-ca-c-ma-n-vn-bang-tieng-anh.html