1. Mẫu 4
ĐIỂM EXE PRJ
TỈ LỆ % 1 2
1 22211TT4314 Phạm Vũ Quốc Anh 7.0 6.0 6.50
2 22211TT1960 Trần Hoàng Anh 7.0 7.0 7.00
3 22211TT4116 Nguyễn Chí Bảo 7.0 6.0 6.50
4 22211TT3176 Trương Gia Bảo 0.0 0.0 0.00
5 22211TT4048 Võ Thành Công 8.0 7.5 7.50
6 22211TT3854 Đỗ Tiến Đại 7.0 7.0 7.00
7 22211TT2985 Lê Nguyễn Xuân Được 8.0 8.0 8.00
8 22211TT4293 Trần Minh Đức 6.5 6.0 6.00
9 22211TT2584 Vi Hồng Đức 0.0 0.0 0.00
10 22211TT4333 Trần Thị Kim Hạnh 6.5 6.5 6.50
11 22211TT3536 Trần Thị Hiền 7.0 7.0 7.00
12 22211TT1691 Nguyễn Minh Hiệp 7.0 6.0 6.50
13 22211TT3374 Nguyễn Văn Huy 7.0 6.0 6.50
14 22211TT2158 Trương Đan Huy 6.5 0.0 2.00
15 22211TT3557 Vũ Văn Huy 7.0 7.0 7.00
16 22211TT2069 Nguyễn Kính Hùng 7.0 7.0 7.00
17 22211TT4178 Huỳnh Minh Hưng 6.5 0.0 2.00
18 22211TT2816 Nguyễn Hồ Duy Khang 7.0 0.0 2.50
19 22211TT4694 Phạm Hồng Khang 7.0 8.0 7.50
20 22211TT4236 Nguyễn Duy Khánh 0.0 0.0 0.00
21 22211TT4027 Phan Long Khánh 6.5 7.0 7.00
22 22211TT0149 Trần Anh Khoa 6.5 6.0 6.00
23 22211TT4191 Nguyễn Hữu Kiên 7.0 7.0 7.00
24 22211TT4379 Bùi Thị Mỹ Linh 7.0 6.0 6.50
25 22211TT4175 Vũ Ngọc Khánh Linh 7.0 7.0 7.00
26 22211TT4140 Nguyễn Lưu Duy Long 6.0 5.0 5.50
27 22211TT2117 Nguyễn Hữu Lợi 6.0 0.0 2.00
28 22211TT4261 Trần Hùng Minh 7.0 6.5 6.50
29 22211TT4724 Trần Nhật Minh 7.0 6.0 6.50
30 22211TT4217 Đinh Hoàng Nam 7.0 7.0 7.00
31 22211TT4190 Huỳnh Nghĩa 7.0 7.0 7.00
ỦY BAN NHÂN DÂN TP.HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-------------------------- --------------------------
BẢNG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH
Năm học: 2022-2023
STT MSSV HỌ TÊN
ĐIỂM ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH
ĐIỂM TRUNG
BÌNH
GHI CHÚ
Tên học phần: Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông Bậc: Cao đẳng
Lớp HP: 20111CSC10613214 Số tín chỉ: 3 Khoa: Khoa Công nghệ thông tin
Học kỳ: HK01 GV giảng dạy: PHAN THỊ THỂ
2. 32 22211TT1760 Nguyễn Trọng Ngọc 0.0 0.0 0.00
33 22211TT4955 Nguyễn Thảo Nguyên 7.0 8.0 7.50
34 22211TT4654 Trần Thanh Phong 7.0 7.0 7.00
35 22211TT4256 Lê Phong Phú 7.5 7.0 7.00
36 22211TT4219 Bùi Hoàng Phúc 0.0 0.0 0.00
37 22211TT3669 Võ Trọng Phúc 7.0 0.0 2.50
38 22211TT3329 Nguyễn Văn Phương 7.5 7.0 7.00
39 22211TT3296 Trần Huỳnh Phước 7.5 7.0 7.00
40 22211TT3914 Trần Minh Phước 7.5 7.0 7.00
41 22211TT2331 Đoàn Minh Quân 7.5 7.0 7.00
42 22211TT2999 Đồng Minh Quốc 6.0 6.0 6.00
43 22211TT2300 Nguyễn Phạm Quốc 6.0 0.0 2.00
44 22211TT4276 Nguyễn Phạm Trọng Quỹ 0.0 0.0 0.00
45 22211TT4511 Lê Quốc Sang 0.0 0.0 0.00
46 22211TT0845 Nguyễn Thái Sơn 5.0 0.0 1.50
47 22211TT0906 Nguyễn Chí Tài 5.0 0.0 1.50
48 22211TT2670 Đinh Hồng Thái 7.5 7.0 7.00
49 22211TT3517 Nguyễn Việt Thắng 7.5 7.0 7.00
50 22211TT4120 Lê Hoàng Thịnh 7.5 7.0 7.00
51 22211TT4895 Đặng Văn Thuận 7.5 7.0 7.00
52 22211TT4168 Nguyễn Lê Minh Thuận 7.5 7.0 7.00
53 22211TT2125 Phạm Minh Thuận 5.0 0.0 1.50
54 22211TT4064 Đặng Nguyễn Trung Tín 5.0 5.0 5.00
55 22211TT3452 Nguyễn Đức Toàn 6.0 6.0 6.00
56 22211TT1958 Sơn Minh Tuấn 6.0 6.0 6.00
57 22211TT2986 Ngô Lê Sơn Tùng 5.0 5.0 5.00
58 22211TT4112
Nguyễn Thanh
Phương Uyên 6.0 0.0 2.00
59 22211TT4509 Võ Thị Bích Vân 6.0 6.0 6.00
60 22211TT3825 Phạm Anh Việt 7.5 7.0 7.00
61 22211TT4750 Cao Anh Vũ 7.0 7.0 7.00
62 22211TT4304 Mai Nguyễn Hoàng Vũ 7.5 8.0 8.00
Ngày ... tháng ... năm ...
GIẢNG VIÊN