6. E
/i:/ /ɜ:/ /e/
12%
Magic E
Thử thách Quy tắc Luyện tập Khám phá
These
/ði:z/
Complete
/kəm’pli:t/
E+R+Phụ âm/∅
2%
7. E
/i:/ /ɜ:/ /e/
12%
Magic E
Thử thách Quy tắc Luyện tập Khám phá
These
/ði:z/
Complete
/kəm’pli:t/
E+R+Phụ âm/∅
2%
Person
/’pɜ:sn/
Germany
/ˈdʒɜː.mə.ni/
8. E
/i:/ /ɜ:/ /e/
12%
Magic E
Thử thách Quy tắc Luyện tập Khám phá
These
/ði:z/
Complete
/kəm’pli:t/
E+R+Phụ âm/∅
2%
Person
/’pɜ:sn/
Germany
/ˈdʒɜː.mə.ni/
86%
Còn lại
9. E
/i:/ /ɜ:/ /e/
12%
Magic E
Thử thách Quy tắc Luyện tập Khám phá
These
/ði:z/
Complete
/kəm’pli:t/
E+R+Phụ âm/∅
2%
Person
/’pɜ:sn/
Germany
/ˈdʒɜː.mə.ni/
86%
Còn lại
Develop
Elegant
/dɪˈvel.əp/
/ˈel.ə.ɡənt/
10. Thử thách Quy tắc Khám phá
E được phát âm là: Elephant
a. /e/ /ˈel.ɪ.fənt/
c. /ɜ:/
b. /i:/
Luyện tập
11. Thử thách Khám phá
a. /e/
c. /ɜ:/
b. /i:/
E được phát âm là: Chinese
/tʃaɪˈni:z/
Quy tắc Luyện tập
12. Thử thách Khám phá
a. /e/
c. /ɜ:/
b. /i:/
E được phát âm là: Yellow
/ˈjel.əʊ/
Quy tắc Luyện tập
13. Thử thách Khám phá
Chữ E còn có thể có các cách đọc khác
E
/e/ -ea- (50% - head, dead, bread)
/ei/
-ei- (eight, neighbor); -ey (they, grey);
-ea- (break, steak, great)
/i:/
-ea- (50% - heat, sea); -ee- (see) ;
-ei- (receive); -ese (Vietnamese)
/ɜ:/ -ear- (50% - learn, earth)
/eə/ -ere (there/where)
/iə/
-ear- (50% - near, fear); -eer (engineer);
-eri- (experience); -ere (here)
Quy tắc Luyện tập