VCB- Biểu phí dịch vụ ngân hàng điện tử của Vietcombank 5/2021TopOnSeek
Bảng biểu phí chuyển tiền khác ngân hàng hoặc cùng ngân hàng Vietcombank, Phí chuyển tiền 24/7, phí duy trì sms banking, phí chuyển tiền cho người nhận tiền mặt tại Vietcombank.
VCB- Biểu phí dịch vụ ngân hàng điện tử của Vietcombank 5/2021TopOnSeek
Bảng biểu phí chuyển tiền khác ngân hàng hoặc cùng ngân hàng Vietcombank, Phí chuyển tiền 24/7, phí duy trì sms banking, phí chuyển tiền cho người nhận tiền mặt tại Vietcombank.
VCB- Biểu phí dịch vụ Ngân quỹ - Bảo Lãnh - Điện phí của Vietcombank Tháng 5/...TopOnSeek
Bảng biểu phí dịch vụ đổi tiền Ngoại tệ, Việt Nam đồng, Thu đổi
ngoại tệ, Thu đổi Séc du lịch, Cấp giấy phép mang ngoại tệ ra nước ngoài,Kiểm định ngoại tệ, Kiểm đếm tiền mặt VND/Ngoại tệ của ngân hàng Vietcombank, VCB
1. 1
BIỂU PHÍ CÁC DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ
STT DANH MỤC CÁC LOẠI PHÍ MỨC ÁP DỤNG CĂN CỨ TÍNH
1
Phí đăng ký dịch vụ
- PV-SMS Banking Miễn phí
- PV-Online Banking/Mobile Banking Miễn phí
- PV-Ecommerce Miễn phí
- PVcomBank mPOS Miễn phí
- PV-QRPay Miễn phí
- SamSungPay Miễn phí
- Nạp tiền điện thoại Miễn phí
- Thanh toán hóa đơn Miễn phí
2
Phí duy trì dịch vụ
- PV-SMS Banking 5.500đ (Bao gồm VAT) Khách hàng/Tháng
- PV-Online Banking/Mobile Banking 5.500đ (Bao gồm VAT) Khách hàng/Tháng
- PV-Ecommerce Miễn phí
- PVcomBank mPOS Miễn phí
- PV-QRPay Miễn phí
- SamSungPay Miễn phí
- Nạp tiền điện thoại Miễn phí
- Thanh toán hóa đơn Miễn phí
3
Phí sử dụng dịch vụ
a) PVcomBank mPOS
* Phí giao dịch mPOS Mức phí (chưa VAT)
- Thẻ Visa/Master phát hành bởi Ngân hàng Việt Nam 1.70% Giá trị giao dịch
- Thẻ Visa/Master phát hành bởi Ngân hàng ngoài Việt
Nam
2.40% Giá trị giao dịch
- Thẻ JCB 2.50% Giá trị giao dịch
- Thẻ Quốc tế khác (DCI/CUP) 2.75% Giá trị giao dịch
- Thẻ nội địa 0.30% Giá trị giao dịch
- Thẻ Master Card PVcomBank 0.50% Giá trị giao dịch
*Phí thiết bị mPOS
- Trang bị thiết bị mPOS Miễn Phí
- Mất thiết bị mPOS 5.000.000đ (bao gồm VAT) Thiết bị mPOS
b) PV-QRPay
+ Khách hàng của PVcomBank Miễn phí
+ Khách hàng của Ngân hàng khác 0.88% (bao gồm VAT) Giá trị giao dịch
c) Nạp tiền điện thoại Miễn phí
d) Thanh toán hóa đơn Miễn phí
e) PV-SMS Banking Miễn phí
f) PV-Online Banking/Mobile Banking Miễn phí
g) PV-Ecommerce Miễn phí
h) SamSungPay Miễn phí
i) Nạp tiền điện thoại Miễn phí
2. 2
k) Thanh toán hóa đơn Miễn phí
4 Phí thay đổi thông tin/trạng thái dịch vụ Miễn phí
5 Phí chuyển tiền Liên ngân hàng (Theo Phụ lục 03: Mục 1)
6 Phí chuyển tiền nhận ngay Liên ngân hàng Miễn phí
7
Phí xác nhận số dư TK Esaving theo Biểu mẫu dịch
vụ PV-eSaving
Miễn phí