SlideShare a Scribd company logo
Mã hiệu: BPCN - PL04 Ngày hiệu lực: 01/09/2020
Cách thức quy đổi ngoại tệ trên biểu phí: 1 USD = 1 EUR = 120 JPY = 2 AUD = 1 GPB=1CAD=1CHF= 2SGD = 30 THB
STT
Code phí
( tại quầy )
Loại phí F@st iBank F@st Mobile F@st iBank F@st Mobile
Loại
phí
I
Phí Dịch vụ Ngân hàng điện tử ( Bao gồm Phí đăng
ký dịch vụ; Phí thay đổi nội dung dịch vụ; Phí hủy
dịch vụ )
1.1
Phí đăng ký dịch vụ, Phí thay đổi nội dung dịch vụ,
Phí hủy dịch vụ
Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
1.2
Dịch vụ nhận thông báo biến động số dư tài khoản qua
Push Notification của F@st Mobile
Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
II
Code phí
( tại quầy )
Phí Dịch vụ tin nhắn Homebanking F@st Mobipay Homebanking F@st Mobipay
1.1 Phí Đăng ký dịch vụ Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
1.2
Phí sử dụng Dịch vụ gửi tin nhắn chủ động từ
Techcombank (thông báo biến động số dư tài
khoản qua SMS gửi đến số ĐTDĐ)
Miễn phí Không áp dụng Không áp dụng
KH sử dụng từ 0 đến 15 SMS/Tháng 12,000 VNĐ/Tháng
KH sử dụng từ 16 đến 30 SMS/Tháng 18,000 VNĐ/Tháng
KH sử dụng từ 31 đến 60 SMS/Tháng 40,000 VNĐ/Tháng
KH sử dụng trên 61 SMS/Tháng 75,000 VNĐ/Tháng
1.3
Dịch vụ gửi tin nhắn chủ động từ Khách hàng
(Soạn tin nhắn theo cú pháp để Topup hoặc
thanh toán hóa đơn-Tham chiếu dịch vụ F@st
Mobipay)
Không áp dụng Miễn phí Không áp dụng Miễn phí
1.4 Phí soạn tin nhắn (do mạng viễn thông quy định) Không áp dụng 500 VNĐ/tin Không áp dụng 500 VNĐ/tin
1.5 Phí Thay đổi nội dung dịch vụ Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
STT
Code phí
( tại quầy )
Loại phí Tại Quầy
Dịch vụ Ngân hàng
điện tử
Tại Quầy
Dịch vụ Ngân hàng
điện tử
Loại
phí
I Phí Rút tiền (chỉ áp dụng với FastMobile) B
1.1
Thực hiện lệnh Rút tiền tại ATM mà không cần
thẻ trên F@st i-bank và F@st Mobile
Không áp dụng Miễn phí Không áp dụng Miễn phí
1.2 CN19104
Rút tiền bằng Giấy tờ tùy thân của KH tại
CN/PGD của Techcombank từ giao dịch thực
hiện trên F@st Mobile
(Phí thu áp dụng đối với người nhận tại quầy)
5,000 VNĐ/giao dịch Miễn phí 5,000 VNĐ/giao dịch Miễn phí
II Phí chuyển tiền
1 Chuyển tiền đến B
1.1
Nhận chuyển đến từ trong nước (áp dụng đối
với cả tiền VND và ngoại tệ)
1.1.1 Ghi có trên tài khoản tại Techcombank Miễn phí Không áp dụng Miễn phí Không áp dụng
1.1.2
Người hưởng không có tài khoản tại
Techcombank, nhận bằng CMT/Hộ chiếu; thu
của người thụ hưởng
0.03%
Min: 20,000VNĐ/ 1 USD
Max: 1,000,000 VND/ 500
USD
Không áp dụng
0.03%
Min: 20,000VNĐ/ 1 USD
Max: 1,000,000 VND/ 500 USD
Không áp dụng
1.2 Nhận chuyển đến từ nước ngoài
1.2.1 CN13106 Phí ghi có tại Techcombank
0.05%
Min: 2 USD
Max: 200 USD
Không áp dụng
0.05%
Min: 2 USD
Max: 200 USD
Không áp dụng
1.2.2 CN13107
Phí sửa đổi (đối với giao dịch không đi tra soát
với NHNN )
5 USD Không áp dụng 5 USD Không áp dụng
1.3 CN13115
Nhận tiền từ nước ngoài gửi về qua Western
Union
Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
2 Chuyển tiền đi
2.1
Chuyển khoản đi trong nước từ tài khoản
VND (khách hàng có tài khoản mở tại
Techcombank)
Miễn phí B
2.1.1 Chuyển khoản cùng hệ thống
a. CN13201 Từ 20 triệu đồng trở xuống Miễn phí 3,000 VNĐ/ giao dịch Miễn phí
b CN13202 Trên 20 triệu đồng Miễn phí
0.02%
Max: 1,000,000 VNĐ
Miễn phí
PHỤ LỤC 4: BIỂU PHÍ DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ CHUYỂN TIỀN
ÁP DỤNG CHO KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
(Ban hành kèm theo QĐ số /QĐ - TGĐ)
(Ban hành kèm theo QĐ số ……/…….. /QĐ-TCB)
A- Phí Dịch vụ Ngân hàng điện tử KH thường
KH VIP hoặc KH Priority
CN13101
CN15302
B- Phí Rút tiền và Phí chuyển tiền KH VIP hoặc KH Priority KH thường
c. CN13206
Áp dụng riêng với chuyển khoản từ tài khoản
giải ngân sang tài khoản của bên thụ hưởng mở
tại TCB
Không áp dụng 9,000 VNĐ/ giao dịch Không áp dụng
d. CN13203
Giữa các TK của một khách hàng, bao gồm tài
khoản thẻ tín dụng TCB
Miễn phí Miễn phí Miễn phí
e. CN13204
Người nhận bằng CMT/Thẻ CCCD/Hộ chiếu tại
điểm giao dịch của TCB từ giao dịch tại quầy
Không áp dụng
0.03%
Min: 20,000VNĐ
Max: 1,000,000 VNĐ
Không áp dụng
2.1.2 Chuyển khoản khác hệ thống
a CN13205 Chuyển qua hệ thống liên ngân hàng Miễn phí Miễn phí
0.035%
Min: 20,000VNĐ
Max: 1,000,000 VNĐ
Miễn phí
b
Chuyển tiền qua số thẻ, số tài khoản thông qua
dịch vụ 24/7
Không áp dụng Miễn phí Không áp dụng Miễn phí
2.1.3 CN13207
Trường hợp KH chuyển khoản đi trong vòng 2
ngày làm việc kể từ ngày nộp tiền mặt vào tài
khoản (Thu thêm)
Miễn phí Miễn phí
0.01%
Min: 10,000 VNĐ
Max: 1,000,000 VNĐ
Miễn phí
2.1.4 CN13221 Chuyển khoản liên ngân hàng qua thẻ trên ATM Không áp dụng
10,000 VNĐ/ giao dịch
( Thực hiện tại ATM)
Không áp dụng
10,000 VNĐ/ giao dịch (
Thực hiện tại ATM)
2.2
Chuyển tiền đi trong nước bằng tiền mặt
VND (KH nộp tiền mặt để chuyển đi) - thu
người chuyển tiền
Miễn phí B
2.2.1
Người hưởng nhận tiền mặt bằng CMT/Thẻ
CCCD/Hộ chiếu tại điểm giao dịch của
Techcombank
0,04%
Min: 30,000 VNĐ
Max: 1,000,000 VNĐ
2.2.2
Tài khoản người hưởng tại Ngân hàng khác hoặc
người hưởng nhận tiền mặt bằng CMT/Hộ chiếu
tại điểm giao dịch của Ngân hàng khác
0,06%
Min: 50,000 VNĐ
Max: 1,000,000 VNĐ
2.3
Chuyển khoản đi trong nước từ tài khoản
ngoại tệ
B
2.3.1 Chuyển khoản cùng hệ thống
a CN13235 Cho người hưởng cùng hệ thống 1.5USD/giao dịch Không áp dụng 1.5USD/giao dịch Không áp dụng
b CN13237 Giữa các TK của một khách hàng Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
c CN13238
Người nhận bằng CMT/Thẻ CCCD/Hộ chiếu tại
điểm giao dịch của TCB ( Áp dụng với KH được
phép nhận ngoại tệ mặt) - thu người chuyển tiền
0.03%
Min: 1 USD
Max: 500 USD
0.03%
Min: 1 USD
Max: 500 USD
2.3.2 CN13241 Chuyển khoản khác hệ thống
0.05%
Min: 4 USD
Max: 100 USD
0.05%
Min: 4 USD
Max: 100 USD
2.4 CN13246
Chuyển tiền đi trong nước bằng ngoại tệ mặt
(Áp dụng đối với khách hàng được phép chuyển
tiền bằng ngoại tệ)
0.05%
Min: 10 USD
Max: 500 USD
Không áp dụng
0.05%
Min: 10 USD
Max: 500 USD
Không áp dụng B
2.5
Chuyển tiền đi nước ngoài bằng ngoại tệ (Áp
dụng đối với khách hàng được phép chuyển tiền
bằng ngoại tệ)
B
2.5.1 Chuyển tiền đi bằng ngoại tệ CNY
0.3%/lệnh+điện phí+ phí đại lý
( nếu có)
Min: 15 USD + điện phí + phí
đại lý ( nếu có)
Max: 500 USD + điện phí +
phí đại lý ( nếu có)
0.3%/lệnh+điện phí+ phí đại lý (
nếu có)
Min: 15 USD + điện phí + phí
đại lý ( nếu có)
Max: 500 USD + điện phí +
phí đại lý ( nếu có)
2.5.1 Chuyển tiền đi bằng ngoại tệ khác (2)
0.2% /lệnh + điện phí + phí đại
lý ( nếu có)
Min: 5 USD + điện phí + phí
đại lý ( nếu có)
Max: 500 USD + điện phí +
phí đại lý ( nếu có)
0.2% /lệnh + điện phí + phí đại
lý ( nếu có)
Min: 5 USD + điện phí + phí
đại lý ( nếu có)
Max: 500 USD + điện phí +
phí đại lý ( nếu có)
2.5.2 CN13254 Sửa đổi/Huỷ lệnh chuyển tiền
- Lệnh chuyển tiền < 20 USD:
5USD/ giao dịch
- Lệnh chuyển tiền >20 USD:
5USDgiao dịch + điện phí +
phí trả cho ngân hàng nước
ngoài theo thực tế
Không áp dụng
- Lệnh chuyển tiền < 20 USD:
5USD/ giao dịch
- Lệnh chuyển tiền >20 USD:
5USDgiao dịch + điện phí +
phí trả cho ngân hàng nước
ngoài theo thực tế
Không áp dụng
2.5.3 CN13261 Phí nước ngoài do người chuyển tiền chịu (OUR)
2.5.3.1 Thu hộ NHĐL mức cố định sau: 25USD/30EUR/20 GBP 25USD/30EUR/20 GBP
2.5.3.2 Tạm thu hộ NHĐL mức phí sau:
a AUD/CHF/CAD/SGD/THB 25 USD 25 USD
b JPY
'0.05%/Lệnh
Min: 5.000 JPY
'0.05%/Lệnh
Min: 5.000 JPY
Không áp dụng
Không áp dụng
CN13251 Không áp dụng
Không áp dụng
CN13225 Không áp dụng
Không áp dụng
Không áp dụng
Không áp dụng
c HKD 300 HKD 300 HKD
d Ngoại tệ khác Thu theo thực tế Thu theo thực tế
2.5.4 CN51101 Phí thoái hối chuyển tiền đến
5USD+ điện phí+phí trả cho
ngân hàng nước ngoài theo
thực tế
5USD+ điện phí+phí trả cho
ngân hàng nước ngoài theo thực
tế
2.6
Chuyển tiền nhanh đi nước ngoài qua
Western Union bằng ngoại tệ (Áp dụng đối với
khách hàng được phép chuyển tiền bằng ngoại tệ)
Thu theo biểu phí do Western
Union quy định từng thời kỳ
Thu theo biểu phí do Western
Union quy định từng thời kỳ
2.7 CN16301 Điện phí
5USD thu từ KH TCB
15 USD( các ngoại tệ khác
tương đương) thu từ người
hưởng
5USD thu từ KH TCB
15 USD( các ngoại tệ khác
tương đương) thu từ người
hưởng
3 Phí tra soát
3.1 Phí tra soát đối với tiền ngoại tệ
a Chuyển tiền đến từ nước ngoài
5USD/giao dịch + 5USD điện
phí
5USD/giao dịch + 5USD điện
phí
b Chuyển tiền đi nước ngoài
5USD/giao dịch + điện phí +
phí trả cho ngân hàng nước
ngoài theo thực tế
5USD/giao dịch + điện phí +
phí trả cho ngân hàng nước
ngoài theo thực tế
c Chuyển tiền trong nước 3USD/giao dịch 3USD/giao dịch
2.4.2 Chuyển tiền sang tài khoản ngoài Techcombank
0.03%/ số tiền giao dịch
(Min: 12,000 VNĐ,
Max:1,000,000VNĐ )
0.03%/ số tiền giao dịch
(Min: 12,000 VNĐ,
Max:1,000,000VNĐ )
3.2 CN13511 Phí tra soát với tiền VNĐ 15,000 VNĐ/ giao dịch Miễn phí 15,000 VNĐ/ giao dịch Miễn phí B
4 Dịch vụ thu hộ học phí A
4.1
Dịch vụ thu hộ học phí qua ủy nhiệm thu - Trích
tiền từ tài khoản phụ huynh học sinh theo danh
sách đổ vào tài khoản pháp nhân của nhà trường
mở tại Techcombank
- Miễn phí 1 năm đầu tiên kể từ
ngày ký hợp đồng
- 1,000VND/món kể từ năm
thứ 2 trở đi
- Miễn phí 1 năm đầu tiên kể từ
ngày ký hợp đồng
- 1,000VND/món kể từ năm thứ
2 trở đi
4.2
Dịch vụ thu hộ học phí tại quầy giao dịch
Techcombank - Phụ huynh học sinh đến quầy
giao dịch chuyển tiền hoặc chuyển khoản vào tài
khoản nhà trường để đóng học phí
Áp dụng phí nộp tiền mặt vào
tài khoản VND và phí chuyển
khoản đi trong nước từ tài
khoản VND
Áp dụng phí nộp tiền mặt vào
tài khoản VND và phí chuyển
khoản đi trong nước từ tài
khoản VND
4.3 CN13403
Dịch vụ thu hộ học phí qua F@st i-bank/ F@st
Mobile - Phụ huynh học sinh sử dụng dịch vụ
F@st i-Bank/F@st Mobile để đóng học phí
Không áp dụng Miễn phí Không áp dụng Miễn phí
Ghi chú:
-
-
-
-
- Đầu mối liên hệ: KBL_QuanTriKenh_Quantrikenhdientu@techcombank.com.vn
Điện thoại : (043) 944.6368 ext 3620,3615
Các loại phí trên chưa bao gồm thuế VAT 10%. Khi thu phí, khách hàng phải thanh toán thêm 10% VAT.
Các tờ trình/thỏa thuận/hợp đồng/thông báo với khách hàng về miễn giảm phí vẫn tiếp tục thực hiện theo nội dung đã được phê duyệt đến hết thời hạn được nêu cụ thể
trong tờ trình/thỏa thuận/hợp đồng/thông báo
Không áp dụng
(2) Đơn vị kinh doanh có thể không áp dụng mức phí max giao dịch chuyển ngoại tệ ra nước ngoài với mục đích: cho tặng và định cư
(1) Biểu phí Không phân biệt Khách hàng sử dụng Tài khoản lẻ/Gói tài khoản
Với Khách hàng sử dụng Dịch vụ trả lương áp dụng theo chính sách phí riêng từng thời kỳ
CN13501
Không áp dụng
CN13401 Không áp dụng
Không áp dụng
Không áp dụng
Không áp dụng

More Related Content

What's hot

Nam a bank bieu phi dich vu thanh toan quoc te
Nam a bank bieu phi dich vu thanh toan quoc teNam a bank bieu phi dich vu thanh toan quoc te
Nam a bank bieu phi dich vu thanh toan quoc te
TopOnSeek
 
Vpbank bieu phi dich vu cho khach hang ca nhan
Vpbank bieu phi dich vu cho khach hang ca nhanVpbank bieu phi dich vu cho khach hang ca nhan
Vpbank bieu phi dich vu cho khach hang ca nhan
TopOnSeek
 
Shb tai khoan, thanh toan tien gui
Shb tai khoan, thanh toan tien guiShb tai khoan, thanh toan tien gui
Shb tai khoan, thanh toan tien gui
TopOnSeek
 
Bieu phi thuong nien the tin dung Techcombank
Bieu phi thuong nien the tin dung TechcombankBieu phi thuong nien the tin dung Techcombank
Bieu phi thuong nien the tin dung Techcombank
TopOnSeek
 
Hsbc bieu phi premier
Hsbc bieu phi premierHsbc bieu phi premier
Hsbc bieu phi premier
TopOnSeek
 
Hdbank bieu phi dich vu tai khoan
Hdbank bieu phi dich vu tai khoanHdbank bieu phi dich vu tai khoan
Hdbank bieu phi dich vu tai khoan
TopOnSeek
 
Vietbank the tin dung mastercard
Vietbank the tin dung mastercardVietbank the tin dung mastercard
Vietbank the tin dung mastercard
TopOnSeek
 
Vpbank bieu phi the khach hang ca nhan
Vpbank bieu phi the khach hang ca nhanVpbank bieu phi the khach hang ca nhan
Vpbank bieu phi the khach hang ca nhan
TopOnSeek
 
Pvcombank dich vu the
Pvcombank dich vu thePvcombank dich vu the
Pvcombank dich vu the
TopOnSeek
 
Kienlong bank tien gui chuyen tien va ngan quy
Kienlong bank tien gui chuyen tien va ngan quyKienlong bank tien gui chuyen tien va ngan quy
Kienlong bank tien gui chuyen tien va ngan quy
TopOnSeek
 
Hdbank bieu phi dich vu quan ly tien mat
Hdbank bieu phi dich vu quan ly tien matHdbank bieu phi dich vu quan ly tien mat
Hdbank bieu phi dich vu quan ly tien mat
TopOnSeek
 
Bidv bieu phi the ghi no quoc te
Bidv bieu phi the ghi no quoc teBidv bieu phi the ghi no quoc te
Bidv bieu phi the ghi no quoc te
TopOnSeek
 
Seabank khcn
Seabank khcnSeabank khcn
Seabank khcn
TopOnSeek
 
Viet capital tai khoan
Viet capital tai khoanViet capital tai khoan
Viet capital tai khoan
TopOnSeek
 
Vpbank bieu phi dich vu vpbank diamond
Vpbank bieu phi dich vu vpbank diamondVpbank bieu phi dich vu vpbank diamond
Vpbank bieu phi dich vu vpbank diamond
TopOnSeek
 
Khach hang ca nhan
Khach hang ca nhanKhach hang ca nhan
Khach hang ca nhan
TopOnSeek
 
Uob kach hang uu tien va kh khoi phu
Uob kach hang uu tien va kh khoi phuUob kach hang uu tien va kh khoi phu
Uob kach hang uu tien va kh khoi phu
TopOnSeek
 
Ncb the tin dung va the noi dia
Ncb the tin dung va the noi diaNcb the tin dung va the noi dia
Ncb the tin dung va the noi dia
TopOnSeek
 
VCB- Biểu phí dịch vụ tài khoản tiền gửi tiết kiệm, giấy tờ có giá Vietcomban...
VCB- Biểu phí dịch vụ tài khoản tiền gửi tiết kiệm, giấy tờ có giá Vietcomban...VCB- Biểu phí dịch vụ tài khoản tiền gửi tiết kiệm, giấy tờ có giá Vietcomban...
VCB- Biểu phí dịch vụ tài khoản tiền gửi tiết kiệm, giấy tờ có giá Vietcomban...
TopOnSeek
 
Tpbank the tin dung quoc te classic gold
Tpbank the tin dung quoc te classic goldTpbank the tin dung quoc te classic gold
Tpbank the tin dung quoc te classic gold
TopOnSeek
 

What's hot (20)

Nam a bank bieu phi dich vu thanh toan quoc te
Nam a bank bieu phi dich vu thanh toan quoc teNam a bank bieu phi dich vu thanh toan quoc te
Nam a bank bieu phi dich vu thanh toan quoc te
 
Vpbank bieu phi dich vu cho khach hang ca nhan
Vpbank bieu phi dich vu cho khach hang ca nhanVpbank bieu phi dich vu cho khach hang ca nhan
Vpbank bieu phi dich vu cho khach hang ca nhan
 
Shb tai khoan, thanh toan tien gui
Shb tai khoan, thanh toan tien guiShb tai khoan, thanh toan tien gui
Shb tai khoan, thanh toan tien gui
 
Bieu phi thuong nien the tin dung Techcombank
Bieu phi thuong nien the tin dung TechcombankBieu phi thuong nien the tin dung Techcombank
Bieu phi thuong nien the tin dung Techcombank
 
Hsbc bieu phi premier
Hsbc bieu phi premierHsbc bieu phi premier
Hsbc bieu phi premier
 
Hdbank bieu phi dich vu tai khoan
Hdbank bieu phi dich vu tai khoanHdbank bieu phi dich vu tai khoan
Hdbank bieu phi dich vu tai khoan
 
Vietbank the tin dung mastercard
Vietbank the tin dung mastercardVietbank the tin dung mastercard
Vietbank the tin dung mastercard
 
Vpbank bieu phi the khach hang ca nhan
Vpbank bieu phi the khach hang ca nhanVpbank bieu phi the khach hang ca nhan
Vpbank bieu phi the khach hang ca nhan
 
Pvcombank dich vu the
Pvcombank dich vu thePvcombank dich vu the
Pvcombank dich vu the
 
Kienlong bank tien gui chuyen tien va ngan quy
Kienlong bank tien gui chuyen tien va ngan quyKienlong bank tien gui chuyen tien va ngan quy
Kienlong bank tien gui chuyen tien va ngan quy
 
Hdbank bieu phi dich vu quan ly tien mat
Hdbank bieu phi dich vu quan ly tien matHdbank bieu phi dich vu quan ly tien mat
Hdbank bieu phi dich vu quan ly tien mat
 
Bidv bieu phi the ghi no quoc te
Bidv bieu phi the ghi no quoc teBidv bieu phi the ghi no quoc te
Bidv bieu phi the ghi no quoc te
 
Seabank khcn
Seabank khcnSeabank khcn
Seabank khcn
 
Viet capital tai khoan
Viet capital tai khoanViet capital tai khoan
Viet capital tai khoan
 
Vpbank bieu phi dich vu vpbank diamond
Vpbank bieu phi dich vu vpbank diamondVpbank bieu phi dich vu vpbank diamond
Vpbank bieu phi dich vu vpbank diamond
 
Khach hang ca nhan
Khach hang ca nhanKhach hang ca nhan
Khach hang ca nhan
 
Uob kach hang uu tien va kh khoi phu
Uob kach hang uu tien va kh khoi phuUob kach hang uu tien va kh khoi phu
Uob kach hang uu tien va kh khoi phu
 
Ncb the tin dung va the noi dia
Ncb the tin dung va the noi diaNcb the tin dung va the noi dia
Ncb the tin dung va the noi dia
 
VCB- Biểu phí dịch vụ tài khoản tiền gửi tiết kiệm, giấy tờ có giá Vietcomban...
VCB- Biểu phí dịch vụ tài khoản tiền gửi tiết kiệm, giấy tờ có giá Vietcomban...VCB- Biểu phí dịch vụ tài khoản tiền gửi tiết kiệm, giấy tờ có giá Vietcomban...
VCB- Biểu phí dịch vụ tài khoản tiền gửi tiết kiệm, giấy tờ có giá Vietcomban...
 
Tpbank the tin dung quoc te classic gold
Tpbank the tin dung quoc te classic goldTpbank the tin dung quoc te classic gold
Tpbank the tin dung quoc te classic gold
 

Similar to Tech bieu phi dich_vu_ngan_hang_dien_tu_va_chuyen_tien_vavss.pdf

Ncb chuyen tien noi dia va quoc te
Ncb chuyen tien noi dia va quoc teNcb chuyen tien noi dia va quoc te
Ncb chuyen tien noi dia va quoc te
TopOnSeek
 
Pbb chuyen tien
Pbb chuyen tienPbb chuyen tien
Pbb chuyen tien
TopOnSeek
 
Vrb internet banking
Vrb internet bankingVrb internet banking
Vrb internet banking
TopOnSeek
 
Tpbank chuyen tien va phat sinh tai khoan
Tpbank chuyen tien va phat sinh tai khoanTpbank chuyen tien va phat sinh tai khoan
Tpbank chuyen tien va phat sinh tai khoan
TopOnSeek
 
Sc dich vu ca nhan
Sc dich vu ca nhanSc dich vu ca nhan
Sc dich vu ca nhan
TopOnSeek
 
Bieu phi dich vu chuyen tien nuoc ngoai.pdf
Bieu phi dich vu chuyen tien nuoc ngoai.pdfBieu phi dich vu chuyen tien nuoc ngoai.pdf
Bieu phi dich vu chuyen tien nuoc ngoai.pdf
LMinhThnh10A630
 
Biểu phí dịch vụ chuyển tiền nước ngoài Vietcombank Tháng 5/2021
Biểu phí dịch vụ chuyển tiền nước ngoài Vietcombank Tháng 5/2021Biểu phí dịch vụ chuyển tiền nước ngoài Vietcombank Tháng 5/2021
Biểu phí dịch vụ chuyển tiền nước ngoài Vietcombank Tháng 5/2021
TopOnSeek
 
Ivb chuyen tien
Ivb chuyen tienIvb chuyen tien
Ivb chuyen tien
TopOnSeek
 
Biểu phí dịch vụ chuyển tiền trong nước Vietcombank Tháng 5/2021
Biểu phí dịch vụ chuyển tiền trong nước Vietcombank Tháng 5/2021Biểu phí dịch vụ chuyển tiền trong nước Vietcombank Tháng 5/2021
Biểu phí dịch vụ chuyển tiền trong nước Vietcombank Tháng 5/2021
TopOnSeek
 
Tech bieu phi dich_vu_tai_khoan
Tech bieu phi dich_vu_tai_khoanTech bieu phi dich_vu_tai_khoan
Tech bieu phi dich_vu_tai_khoan
TopOnSeek
 
Ivb tai khoan
Ivb tai khoanIvb tai khoan
Ivb tai khoan
TopOnSeek
 
Bieu phi first bank
Bieu phi first bankBieu phi first bank
Bieu phi first bank
TopOnSeek
 
Shb tien gui trong nuoc
Shb tien gui trong nuocShb tien gui trong nuoc
Shb tien gui trong nuoc
TopOnSeek
 
Lienviet khcn
Lienviet khcnLienviet khcn
Lienviet khcn
TopOnSeek
 
Ncb tai khoan thanh toan va tien gui
Ncb tai khoan thanh toan va tien guiNcb tai khoan thanh toan va tien gui
Ncb tai khoan thanh toan va tien gui
TopOnSeek
 
Pvcombank khcn
Pvcombank khcnPvcombank khcn
Pvcombank khcn
TopOnSeek
 
Hdbank bieu phi chuyen tien quoc te va tai tro thuong mai
Hdbank bieu phi chuyen tien quoc te va tai tro thuong maiHdbank bieu phi chuyen tien quoc te va tai tro thuong mai
Hdbank bieu phi chuyen tien quoc te va tai tro thuong mai
TopOnSeek
 
VCB- Biểu phí dịch vụ ngân hàng điện tử của Vietcombank 5/2021
VCB- Biểu phí dịch vụ ngân hàng điện tử của Vietcombank 5/2021VCB- Biểu phí dịch vụ ngân hàng điện tử của Vietcombank 5/2021
VCB- Biểu phí dịch vụ ngân hàng điện tử của Vietcombank 5/2021
TopOnSeek
 
Hdbank bieu phi dich vu ngan hang dien tu
Hdbank bieu phi dich vu ngan hang dien tuHdbank bieu phi dich vu ngan hang dien tu
Hdbank bieu phi dich vu ngan hang dien tu
TopOnSeek
 
VCB- Biểu phí dịch vụ Ngân quỹ - Bảo Lãnh - Điện phí của Vietcombank Tháng 5/...
VCB- Biểu phí dịch vụ Ngân quỹ - Bảo Lãnh - Điện phí của Vietcombank Tháng 5/...VCB- Biểu phí dịch vụ Ngân quỹ - Bảo Lãnh - Điện phí của Vietcombank Tháng 5/...
VCB- Biểu phí dịch vụ Ngân quỹ - Bảo Lãnh - Điện phí của Vietcombank Tháng 5/...
TopOnSeek
 

Similar to Tech bieu phi dich_vu_ngan_hang_dien_tu_va_chuyen_tien_vavss.pdf (20)

Ncb chuyen tien noi dia va quoc te
Ncb chuyen tien noi dia va quoc teNcb chuyen tien noi dia va quoc te
Ncb chuyen tien noi dia va quoc te
 
Pbb chuyen tien
Pbb chuyen tienPbb chuyen tien
Pbb chuyen tien
 
Vrb internet banking
Vrb internet bankingVrb internet banking
Vrb internet banking
 
Tpbank chuyen tien va phat sinh tai khoan
Tpbank chuyen tien va phat sinh tai khoanTpbank chuyen tien va phat sinh tai khoan
Tpbank chuyen tien va phat sinh tai khoan
 
Sc dich vu ca nhan
Sc dich vu ca nhanSc dich vu ca nhan
Sc dich vu ca nhan
 
Bieu phi dich vu chuyen tien nuoc ngoai.pdf
Bieu phi dich vu chuyen tien nuoc ngoai.pdfBieu phi dich vu chuyen tien nuoc ngoai.pdf
Bieu phi dich vu chuyen tien nuoc ngoai.pdf
 
Biểu phí dịch vụ chuyển tiền nước ngoài Vietcombank Tháng 5/2021
Biểu phí dịch vụ chuyển tiền nước ngoài Vietcombank Tháng 5/2021Biểu phí dịch vụ chuyển tiền nước ngoài Vietcombank Tháng 5/2021
Biểu phí dịch vụ chuyển tiền nước ngoài Vietcombank Tháng 5/2021
 
Ivb chuyen tien
Ivb chuyen tienIvb chuyen tien
Ivb chuyen tien
 
Biểu phí dịch vụ chuyển tiền trong nước Vietcombank Tháng 5/2021
Biểu phí dịch vụ chuyển tiền trong nước Vietcombank Tháng 5/2021Biểu phí dịch vụ chuyển tiền trong nước Vietcombank Tháng 5/2021
Biểu phí dịch vụ chuyển tiền trong nước Vietcombank Tháng 5/2021
 
Tech bieu phi dich_vu_tai_khoan
Tech bieu phi dich_vu_tai_khoanTech bieu phi dich_vu_tai_khoan
Tech bieu phi dich_vu_tai_khoan
 
Ivb tai khoan
Ivb tai khoanIvb tai khoan
Ivb tai khoan
 
Bieu phi first bank
Bieu phi first bankBieu phi first bank
Bieu phi first bank
 
Shb tien gui trong nuoc
Shb tien gui trong nuocShb tien gui trong nuoc
Shb tien gui trong nuoc
 
Lienviet khcn
Lienviet khcnLienviet khcn
Lienviet khcn
 
Ncb tai khoan thanh toan va tien gui
Ncb tai khoan thanh toan va tien guiNcb tai khoan thanh toan va tien gui
Ncb tai khoan thanh toan va tien gui
 
Pvcombank khcn
Pvcombank khcnPvcombank khcn
Pvcombank khcn
 
Hdbank bieu phi chuyen tien quoc te va tai tro thuong mai
Hdbank bieu phi chuyen tien quoc te va tai tro thuong maiHdbank bieu phi chuyen tien quoc te va tai tro thuong mai
Hdbank bieu phi chuyen tien quoc te va tai tro thuong mai
 
VCB- Biểu phí dịch vụ ngân hàng điện tử của Vietcombank 5/2021
VCB- Biểu phí dịch vụ ngân hàng điện tử của Vietcombank 5/2021VCB- Biểu phí dịch vụ ngân hàng điện tử của Vietcombank 5/2021
VCB- Biểu phí dịch vụ ngân hàng điện tử của Vietcombank 5/2021
 
Hdbank bieu phi dich vu ngan hang dien tu
Hdbank bieu phi dich vu ngan hang dien tuHdbank bieu phi dich vu ngan hang dien tu
Hdbank bieu phi dich vu ngan hang dien tu
 
VCB- Biểu phí dịch vụ Ngân quỹ - Bảo Lãnh - Điện phí của Vietcombank Tháng 5/...
VCB- Biểu phí dịch vụ Ngân quỹ - Bảo Lãnh - Điện phí của Vietcombank Tháng 5/...VCB- Biểu phí dịch vụ Ngân quỹ - Bảo Lãnh - Điện phí của Vietcombank Tháng 5/...
VCB- Biểu phí dịch vụ Ngân quỹ - Bảo Lãnh - Điện phí của Vietcombank Tháng 5/...
 

More from TopOnSeek

Phi mo tai khoan chung khoan MBS
Phi mo tai khoan chung khoan MBSPhi mo tai khoan chung khoan MBS
Phi mo tai khoan chung khoan MBS
TopOnSeek
 
Bieu phi thuong nien the tin dung Sacombank
Bieu phi thuong nien the tin dung SacombankBieu phi thuong nien the tin dung Sacombank
Bieu phi thuong nien the tin dung Sacombank
TopOnSeek
 
Bieu phi thuong nien the tin dung Vietcombank
Bieu phi thuong nien the tin dung VietcombankBieu phi thuong nien the tin dung Vietcombank
Bieu phi thuong nien the tin dung Vietcombank
TopOnSeek
 
SEO 2021: Bảng tuần hoàn SEO checklist cập nhật mới nhất
SEO 2021: Bảng tuần hoàn SEO checklist cập nhật mới nhấtSEO 2021: Bảng tuần hoàn SEO checklist cập nhật mới nhất
SEO 2021: Bảng tuần hoàn SEO checklist cập nhật mới nhất
TopOnSeek
 
SEO PERIODIC TABLE
SEO PERIODIC TABLESEO PERIODIC TABLE
SEO PERIODIC TABLE
TopOnSeek
 
Hlb the visa ghi no
Hlb the visa ghi noHlb the visa ghi no
Hlb the visa ghi no
TopOnSeek
 
Hlb tai khoan
Hlb tai khoanHlb tai khoan
Hlb tai khoan
TopOnSeek
 
Hlb internet banking, sms
Hlb internet banking, smsHlb internet banking, sms
Hlb internet banking, sms
TopOnSeek
 
Hlb cac loai giao dich chuyen khoan
Hlb cac loai giao dich chuyen khoanHlb cac loai giao dich chuyen khoan
Hlb cac loai giao dich chuyen khoan
TopOnSeek
 
Ivb lien quan den tin dung
Ivb lien quan den tin dungIvb lien quan den tin dung
Ivb lien quan den tin dung
TopOnSeek
 
Ivb bao lanh
Ivb bao lanhIvb bao lanh
Ivb bao lanh
TopOnSeek
 
Pbb tin dung chung tu va bao lanh ngan hang
Pbb tin dung chung tu va bao lanh ngan hangPbb tin dung chung tu va bao lanh ngan hang
Pbb tin dung chung tu va bao lanh ngan hang
TopOnSeek
 
Pbb tai khoan tien gui
Pbb tai khoan tien guiPbb tai khoan tien gui
Pbb tai khoan tien gui
TopOnSeek
 
Pbb nho thu va giao dich ngoai hoi
Pbb nho thu va giao dich ngoai hoiPbb nho thu va giao dich ngoai hoi
Pbb nho thu va giao dich ngoai hoi
TopOnSeek
 
Vrb the tin dung quoc te
Vrb the tin dung quoc teVrb the tin dung quoc te
Vrb the tin dung quoc te
TopOnSeek
 
Vrb the ghi no quoc te
Vrb the ghi no quoc teVrb the ghi no quoc te
Vrb the ghi no quoc te
TopOnSeek
 
Vrb the ghi no noi dia
Vrb the ghi no noi diaVrb the ghi no noi dia
Vrb the ghi no noi dia
TopOnSeek
 
Vrb khcn
Vrb khcnVrb khcn
Vrb khcn
TopOnSeek
 
Baoviet bank khcn
Baoviet bank khcnBaoviet bank khcn
Baoviet bank khcn
TopOnSeek
 
Cbbank khdn
Cbbank khdnCbbank khdn
Cbbank khdn
TopOnSeek
 

More from TopOnSeek (20)

Phi mo tai khoan chung khoan MBS
Phi mo tai khoan chung khoan MBSPhi mo tai khoan chung khoan MBS
Phi mo tai khoan chung khoan MBS
 
Bieu phi thuong nien the tin dung Sacombank
Bieu phi thuong nien the tin dung SacombankBieu phi thuong nien the tin dung Sacombank
Bieu phi thuong nien the tin dung Sacombank
 
Bieu phi thuong nien the tin dung Vietcombank
Bieu phi thuong nien the tin dung VietcombankBieu phi thuong nien the tin dung Vietcombank
Bieu phi thuong nien the tin dung Vietcombank
 
SEO 2021: Bảng tuần hoàn SEO checklist cập nhật mới nhất
SEO 2021: Bảng tuần hoàn SEO checklist cập nhật mới nhấtSEO 2021: Bảng tuần hoàn SEO checklist cập nhật mới nhất
SEO 2021: Bảng tuần hoàn SEO checklist cập nhật mới nhất
 
SEO PERIODIC TABLE
SEO PERIODIC TABLESEO PERIODIC TABLE
SEO PERIODIC TABLE
 
Hlb the visa ghi no
Hlb the visa ghi noHlb the visa ghi no
Hlb the visa ghi no
 
Hlb tai khoan
Hlb tai khoanHlb tai khoan
Hlb tai khoan
 
Hlb internet banking, sms
Hlb internet banking, smsHlb internet banking, sms
Hlb internet banking, sms
 
Hlb cac loai giao dich chuyen khoan
Hlb cac loai giao dich chuyen khoanHlb cac loai giao dich chuyen khoan
Hlb cac loai giao dich chuyen khoan
 
Ivb lien quan den tin dung
Ivb lien quan den tin dungIvb lien quan den tin dung
Ivb lien quan den tin dung
 
Ivb bao lanh
Ivb bao lanhIvb bao lanh
Ivb bao lanh
 
Pbb tin dung chung tu va bao lanh ngan hang
Pbb tin dung chung tu va bao lanh ngan hangPbb tin dung chung tu va bao lanh ngan hang
Pbb tin dung chung tu va bao lanh ngan hang
 
Pbb tai khoan tien gui
Pbb tai khoan tien guiPbb tai khoan tien gui
Pbb tai khoan tien gui
 
Pbb nho thu va giao dich ngoai hoi
Pbb nho thu va giao dich ngoai hoiPbb nho thu va giao dich ngoai hoi
Pbb nho thu va giao dich ngoai hoi
 
Vrb the tin dung quoc te
Vrb the tin dung quoc teVrb the tin dung quoc te
Vrb the tin dung quoc te
 
Vrb the ghi no quoc te
Vrb the ghi no quoc teVrb the ghi no quoc te
Vrb the ghi no quoc te
 
Vrb the ghi no noi dia
Vrb the ghi no noi diaVrb the ghi no noi dia
Vrb the ghi no noi dia
 
Vrb khcn
Vrb khcnVrb khcn
Vrb khcn
 
Baoviet bank khcn
Baoviet bank khcnBaoviet bank khcn
Baoviet bank khcn
 
Cbbank khdn
Cbbank khdnCbbank khdn
Cbbank khdn
 

Tech bieu phi dich_vu_ngan_hang_dien_tu_va_chuyen_tien_vavss.pdf

  • 1. Mã hiệu: BPCN - PL04 Ngày hiệu lực: 01/09/2020 Cách thức quy đổi ngoại tệ trên biểu phí: 1 USD = 1 EUR = 120 JPY = 2 AUD = 1 GPB=1CAD=1CHF= 2SGD = 30 THB STT Code phí ( tại quầy ) Loại phí F@st iBank F@st Mobile F@st iBank F@st Mobile Loại phí I Phí Dịch vụ Ngân hàng điện tử ( Bao gồm Phí đăng ký dịch vụ; Phí thay đổi nội dung dịch vụ; Phí hủy dịch vụ ) 1.1 Phí đăng ký dịch vụ, Phí thay đổi nội dung dịch vụ, Phí hủy dịch vụ Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí 1.2 Dịch vụ nhận thông báo biến động số dư tài khoản qua Push Notification của F@st Mobile Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí II Code phí ( tại quầy ) Phí Dịch vụ tin nhắn Homebanking F@st Mobipay Homebanking F@st Mobipay 1.1 Phí Đăng ký dịch vụ Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí 1.2 Phí sử dụng Dịch vụ gửi tin nhắn chủ động từ Techcombank (thông báo biến động số dư tài khoản qua SMS gửi đến số ĐTDĐ) Miễn phí Không áp dụng Không áp dụng KH sử dụng từ 0 đến 15 SMS/Tháng 12,000 VNĐ/Tháng KH sử dụng từ 16 đến 30 SMS/Tháng 18,000 VNĐ/Tháng KH sử dụng từ 31 đến 60 SMS/Tháng 40,000 VNĐ/Tháng KH sử dụng trên 61 SMS/Tháng 75,000 VNĐ/Tháng 1.3 Dịch vụ gửi tin nhắn chủ động từ Khách hàng (Soạn tin nhắn theo cú pháp để Topup hoặc thanh toán hóa đơn-Tham chiếu dịch vụ F@st Mobipay) Không áp dụng Miễn phí Không áp dụng Miễn phí 1.4 Phí soạn tin nhắn (do mạng viễn thông quy định) Không áp dụng 500 VNĐ/tin Không áp dụng 500 VNĐ/tin 1.5 Phí Thay đổi nội dung dịch vụ Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí STT Code phí ( tại quầy ) Loại phí Tại Quầy Dịch vụ Ngân hàng điện tử Tại Quầy Dịch vụ Ngân hàng điện tử Loại phí I Phí Rút tiền (chỉ áp dụng với FastMobile) B 1.1 Thực hiện lệnh Rút tiền tại ATM mà không cần thẻ trên F@st i-bank và F@st Mobile Không áp dụng Miễn phí Không áp dụng Miễn phí 1.2 CN19104 Rút tiền bằng Giấy tờ tùy thân của KH tại CN/PGD của Techcombank từ giao dịch thực hiện trên F@st Mobile (Phí thu áp dụng đối với người nhận tại quầy) 5,000 VNĐ/giao dịch Miễn phí 5,000 VNĐ/giao dịch Miễn phí II Phí chuyển tiền 1 Chuyển tiền đến B 1.1 Nhận chuyển đến từ trong nước (áp dụng đối với cả tiền VND và ngoại tệ) 1.1.1 Ghi có trên tài khoản tại Techcombank Miễn phí Không áp dụng Miễn phí Không áp dụng 1.1.2 Người hưởng không có tài khoản tại Techcombank, nhận bằng CMT/Hộ chiếu; thu của người thụ hưởng 0.03% Min: 20,000VNĐ/ 1 USD Max: 1,000,000 VND/ 500 USD Không áp dụng 0.03% Min: 20,000VNĐ/ 1 USD Max: 1,000,000 VND/ 500 USD Không áp dụng 1.2 Nhận chuyển đến từ nước ngoài 1.2.1 CN13106 Phí ghi có tại Techcombank 0.05% Min: 2 USD Max: 200 USD Không áp dụng 0.05% Min: 2 USD Max: 200 USD Không áp dụng 1.2.2 CN13107 Phí sửa đổi (đối với giao dịch không đi tra soát với NHNN ) 5 USD Không áp dụng 5 USD Không áp dụng 1.3 CN13115 Nhận tiền từ nước ngoài gửi về qua Western Union Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí 2 Chuyển tiền đi 2.1 Chuyển khoản đi trong nước từ tài khoản VND (khách hàng có tài khoản mở tại Techcombank) Miễn phí B 2.1.1 Chuyển khoản cùng hệ thống a. CN13201 Từ 20 triệu đồng trở xuống Miễn phí 3,000 VNĐ/ giao dịch Miễn phí b CN13202 Trên 20 triệu đồng Miễn phí 0.02% Max: 1,000,000 VNĐ Miễn phí PHỤ LỤC 4: BIỂU PHÍ DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ CHUYỂN TIỀN ÁP DỤNG CHO KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN (Ban hành kèm theo QĐ số /QĐ - TGĐ) (Ban hành kèm theo QĐ số ……/…….. /QĐ-TCB) A- Phí Dịch vụ Ngân hàng điện tử KH thường KH VIP hoặc KH Priority CN13101 CN15302 B- Phí Rút tiền và Phí chuyển tiền KH VIP hoặc KH Priority KH thường
  • 2. c. CN13206 Áp dụng riêng với chuyển khoản từ tài khoản giải ngân sang tài khoản của bên thụ hưởng mở tại TCB Không áp dụng 9,000 VNĐ/ giao dịch Không áp dụng d. CN13203 Giữa các TK của một khách hàng, bao gồm tài khoản thẻ tín dụng TCB Miễn phí Miễn phí Miễn phí e. CN13204 Người nhận bằng CMT/Thẻ CCCD/Hộ chiếu tại điểm giao dịch của TCB từ giao dịch tại quầy Không áp dụng 0.03% Min: 20,000VNĐ Max: 1,000,000 VNĐ Không áp dụng 2.1.2 Chuyển khoản khác hệ thống a CN13205 Chuyển qua hệ thống liên ngân hàng Miễn phí Miễn phí 0.035% Min: 20,000VNĐ Max: 1,000,000 VNĐ Miễn phí b Chuyển tiền qua số thẻ, số tài khoản thông qua dịch vụ 24/7 Không áp dụng Miễn phí Không áp dụng Miễn phí 2.1.3 CN13207 Trường hợp KH chuyển khoản đi trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày nộp tiền mặt vào tài khoản (Thu thêm) Miễn phí Miễn phí 0.01% Min: 10,000 VNĐ Max: 1,000,000 VNĐ Miễn phí 2.1.4 CN13221 Chuyển khoản liên ngân hàng qua thẻ trên ATM Không áp dụng 10,000 VNĐ/ giao dịch ( Thực hiện tại ATM) Không áp dụng 10,000 VNĐ/ giao dịch ( Thực hiện tại ATM) 2.2 Chuyển tiền đi trong nước bằng tiền mặt VND (KH nộp tiền mặt để chuyển đi) - thu người chuyển tiền Miễn phí B 2.2.1 Người hưởng nhận tiền mặt bằng CMT/Thẻ CCCD/Hộ chiếu tại điểm giao dịch của Techcombank 0,04% Min: 30,000 VNĐ Max: 1,000,000 VNĐ 2.2.2 Tài khoản người hưởng tại Ngân hàng khác hoặc người hưởng nhận tiền mặt bằng CMT/Hộ chiếu tại điểm giao dịch của Ngân hàng khác 0,06% Min: 50,000 VNĐ Max: 1,000,000 VNĐ 2.3 Chuyển khoản đi trong nước từ tài khoản ngoại tệ B 2.3.1 Chuyển khoản cùng hệ thống a CN13235 Cho người hưởng cùng hệ thống 1.5USD/giao dịch Không áp dụng 1.5USD/giao dịch Không áp dụng b CN13237 Giữa các TK của một khách hàng Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí c CN13238 Người nhận bằng CMT/Thẻ CCCD/Hộ chiếu tại điểm giao dịch của TCB ( Áp dụng với KH được phép nhận ngoại tệ mặt) - thu người chuyển tiền 0.03% Min: 1 USD Max: 500 USD 0.03% Min: 1 USD Max: 500 USD 2.3.2 CN13241 Chuyển khoản khác hệ thống 0.05% Min: 4 USD Max: 100 USD 0.05% Min: 4 USD Max: 100 USD 2.4 CN13246 Chuyển tiền đi trong nước bằng ngoại tệ mặt (Áp dụng đối với khách hàng được phép chuyển tiền bằng ngoại tệ) 0.05% Min: 10 USD Max: 500 USD Không áp dụng 0.05% Min: 10 USD Max: 500 USD Không áp dụng B 2.5 Chuyển tiền đi nước ngoài bằng ngoại tệ (Áp dụng đối với khách hàng được phép chuyển tiền bằng ngoại tệ) B 2.5.1 Chuyển tiền đi bằng ngoại tệ CNY 0.3%/lệnh+điện phí+ phí đại lý ( nếu có) Min: 15 USD + điện phí + phí đại lý ( nếu có) Max: 500 USD + điện phí + phí đại lý ( nếu có) 0.3%/lệnh+điện phí+ phí đại lý ( nếu có) Min: 15 USD + điện phí + phí đại lý ( nếu có) Max: 500 USD + điện phí + phí đại lý ( nếu có) 2.5.1 Chuyển tiền đi bằng ngoại tệ khác (2) 0.2% /lệnh + điện phí + phí đại lý ( nếu có) Min: 5 USD + điện phí + phí đại lý ( nếu có) Max: 500 USD + điện phí + phí đại lý ( nếu có) 0.2% /lệnh + điện phí + phí đại lý ( nếu có) Min: 5 USD + điện phí + phí đại lý ( nếu có) Max: 500 USD + điện phí + phí đại lý ( nếu có) 2.5.2 CN13254 Sửa đổi/Huỷ lệnh chuyển tiền - Lệnh chuyển tiền < 20 USD: 5USD/ giao dịch - Lệnh chuyển tiền >20 USD: 5USDgiao dịch + điện phí + phí trả cho ngân hàng nước ngoài theo thực tế Không áp dụng - Lệnh chuyển tiền < 20 USD: 5USD/ giao dịch - Lệnh chuyển tiền >20 USD: 5USDgiao dịch + điện phí + phí trả cho ngân hàng nước ngoài theo thực tế Không áp dụng 2.5.3 CN13261 Phí nước ngoài do người chuyển tiền chịu (OUR) 2.5.3.1 Thu hộ NHĐL mức cố định sau: 25USD/30EUR/20 GBP 25USD/30EUR/20 GBP 2.5.3.2 Tạm thu hộ NHĐL mức phí sau: a AUD/CHF/CAD/SGD/THB 25 USD 25 USD b JPY '0.05%/Lệnh Min: 5.000 JPY '0.05%/Lệnh Min: 5.000 JPY Không áp dụng Không áp dụng CN13251 Không áp dụng Không áp dụng CN13225 Không áp dụng Không áp dụng Không áp dụng Không áp dụng
  • 3. c HKD 300 HKD 300 HKD d Ngoại tệ khác Thu theo thực tế Thu theo thực tế 2.5.4 CN51101 Phí thoái hối chuyển tiền đến 5USD+ điện phí+phí trả cho ngân hàng nước ngoài theo thực tế 5USD+ điện phí+phí trả cho ngân hàng nước ngoài theo thực tế 2.6 Chuyển tiền nhanh đi nước ngoài qua Western Union bằng ngoại tệ (Áp dụng đối với khách hàng được phép chuyển tiền bằng ngoại tệ) Thu theo biểu phí do Western Union quy định từng thời kỳ Thu theo biểu phí do Western Union quy định từng thời kỳ 2.7 CN16301 Điện phí 5USD thu từ KH TCB 15 USD( các ngoại tệ khác tương đương) thu từ người hưởng 5USD thu từ KH TCB 15 USD( các ngoại tệ khác tương đương) thu từ người hưởng 3 Phí tra soát 3.1 Phí tra soát đối với tiền ngoại tệ a Chuyển tiền đến từ nước ngoài 5USD/giao dịch + 5USD điện phí 5USD/giao dịch + 5USD điện phí b Chuyển tiền đi nước ngoài 5USD/giao dịch + điện phí + phí trả cho ngân hàng nước ngoài theo thực tế 5USD/giao dịch + điện phí + phí trả cho ngân hàng nước ngoài theo thực tế c Chuyển tiền trong nước 3USD/giao dịch 3USD/giao dịch 2.4.2 Chuyển tiền sang tài khoản ngoài Techcombank 0.03%/ số tiền giao dịch (Min: 12,000 VNĐ, Max:1,000,000VNĐ ) 0.03%/ số tiền giao dịch (Min: 12,000 VNĐ, Max:1,000,000VNĐ ) 3.2 CN13511 Phí tra soát với tiền VNĐ 15,000 VNĐ/ giao dịch Miễn phí 15,000 VNĐ/ giao dịch Miễn phí B 4 Dịch vụ thu hộ học phí A 4.1 Dịch vụ thu hộ học phí qua ủy nhiệm thu - Trích tiền từ tài khoản phụ huynh học sinh theo danh sách đổ vào tài khoản pháp nhân của nhà trường mở tại Techcombank - Miễn phí 1 năm đầu tiên kể từ ngày ký hợp đồng - 1,000VND/món kể từ năm thứ 2 trở đi - Miễn phí 1 năm đầu tiên kể từ ngày ký hợp đồng - 1,000VND/món kể từ năm thứ 2 trở đi 4.2 Dịch vụ thu hộ học phí tại quầy giao dịch Techcombank - Phụ huynh học sinh đến quầy giao dịch chuyển tiền hoặc chuyển khoản vào tài khoản nhà trường để đóng học phí Áp dụng phí nộp tiền mặt vào tài khoản VND và phí chuyển khoản đi trong nước từ tài khoản VND Áp dụng phí nộp tiền mặt vào tài khoản VND và phí chuyển khoản đi trong nước từ tài khoản VND 4.3 CN13403 Dịch vụ thu hộ học phí qua F@st i-bank/ F@st Mobile - Phụ huynh học sinh sử dụng dịch vụ F@st i-Bank/F@st Mobile để đóng học phí Không áp dụng Miễn phí Không áp dụng Miễn phí Ghi chú: - - - - - Đầu mối liên hệ: KBL_QuanTriKenh_Quantrikenhdientu@techcombank.com.vn Điện thoại : (043) 944.6368 ext 3620,3615 Các loại phí trên chưa bao gồm thuế VAT 10%. Khi thu phí, khách hàng phải thanh toán thêm 10% VAT. Các tờ trình/thỏa thuận/hợp đồng/thông báo với khách hàng về miễn giảm phí vẫn tiếp tục thực hiện theo nội dung đã được phê duyệt đến hết thời hạn được nêu cụ thể trong tờ trình/thỏa thuận/hợp đồng/thông báo Không áp dụng (2) Đơn vị kinh doanh có thể không áp dụng mức phí max giao dịch chuyển ngoại tệ ra nước ngoài với mục đích: cho tặng và định cư (1) Biểu phí Không phân biệt Khách hàng sử dụng Tài khoản lẻ/Gói tài khoản Với Khách hàng sử dụng Dịch vụ trả lương áp dụng theo chính sách phí riêng từng thời kỳ CN13501 Không áp dụng CN13401 Không áp dụng Không áp dụng Không áp dụng Không áp dụng