Develop MACC for formulating Green
Growth Action Plans of 3 provinces:
Bac Ninh, Quang Nam, Ben Tre
Ha Dang Son
Centre for Energy and Green Growth Research
FINAL WORKSHOP ON KOIKA’S TECHNICAL SUPPORT TO IMPLEMENT VIETNAM GREEN GROWTH STRATEGY
Sofitel Plaza Hotel, Hà Nội
Approach and Methodology
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
2
SUSTAINABLE
DEVELOPMENT
Three pillars of VGGS
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
Low Carbon
Development
Greening
Production
Greening
Lifestyle and
Sustainable
Consumptio
n
By 2020:
• GHG emission intensity
reduced by 8-10% from the
level of 2010 (10-20% in
energy sector)
• Up to 20% With international
supports
How those indicators reflected at
provincial level?
Promoting Greening Industrial and
Agricultural Productions:
• Which sectors to be
prioritized?
• Related programmes/projects?
3
GG Action Plan: from National GGAP to
Provincial GGAP
VGGS National GGAP
Provincial GG Strategy and Action Plan
P-GGAP
MACC
List of prioritized
GG projects
Source: Adapted from Dr. Hoi Seong Jeong/E&C, 2014
4
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
Policy, Strategy, Planning
documents
Objectives &
Targets
Gaps and Challenges to meet
Objectives & Targets
Stakeholder
information
MACC/
Adaptation CBA
Recommended actions to meet
Objectives & Targets
P GGAP
Stakeholder
consultation
Prov. data
collection
5 Framework to develop P-GGAP
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
-
0.5
1.0
1.5
2.0
2.5
3.0
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
Triệu tCO2e
Kịch bản KT-XH Kịch bản TTX
6 Quantifying provincial GHG emissions
Indicators Unit Quantity
GHG Emission in 2010 ktCO2e ?
Group of GG measures - ?
Baseline GHG Emission in
2020
ktCO2e ?
GHG Emission
Reductions in 2020
ktCO2e ?
Percentage of reductions
compared to baseline
% ?
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
Classifications of provincial GHG Emissions
 Global protocol for
community-scale
GHG emission
inventory (GPC)
http://www.ghgprotocol.org/
city-accounting
08.09.2015
7
Final Workshop KOIKA TA-VGGS
Provincial GHG emission sources - GPC
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
8
Energy
Residential buildings
Commercial and office buildings
Industry and Construction
Energy use in industry
Energy use in agriculture, forestry and fishery
Mining and coal processing
Fossil fuels: oil and gas
Provincial GHG emission sources - GPC
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
9
Transportation
Road
Railway
Waterway
Aviation
Off-road
Industrial Process and Product Use (IPPU)
Industrial processes
Product use
Provincial GHG emission sources - GPC
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
10
Waste management
Solid waste disposal
Biological treatment of solid waste
Incineration and open burning
Wastewater treatment
Agriculture, forestry and land use (AFOLU)
Livestock
Land use
Non-CO2 on land
Foundation
 Legal framework:
 Provincial strategic plans: SEDP,…
 National master plans
 Provincial development plans
 Data:
 Statistic yearbooks
 Collected from provincial agencies
 References:
 Studies from national target programmes/projects: NTPRCC, VNEEP, SD-CC, NEP, …
 Reports on the implementation of provincial plans
 Tools:
 Guideline: IPCC 2006.
 Guideline: GPC 2014.
 MACC Tool: MACC Builder Pro.
08.09.2015
11
Final Workshop KOIKA TA-VGGS
12
Process for MACC development
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
Demand determination
Period 2010 - 2020
Emission scenario determination
Period 2010 - 2020
Analysis and selection of CO2 emission reduction
Investment calculation in 2015,
2020
MACC development in 2015, 2020
 Power development plan
 Socio-economic development plan
 Land use planning
 The draft of socio-economic development plan in 2016-
2020
 Mineral mining development plan
 Petrol supply system development plan
 Statistics
 Statistic yearbook
 Collected Data
 …
Discount rate
 Energy saving in household sector
 Energy saving in buildings, offices, hotels
 Emission reduction in livestock sector
 Biogas application
 Fertilizer use change
 cultivation method change
 plant change
 land use change
 …
MACC Results for Bac Ninh province
08.09.2015
13
Final Workshop KOIKA TA-VGGS
GDP Structure14
23.8%
31.2%
45.0%
Year 1997
Công nghiệp - Xây dựng Dịch vụ Nông lâm nghiệp và thủy sản
74.5%
19.5%
6.0%
Year 2013
Công nghiệp - Xây dựng Dịch vụ Nông lâm nghiệp và thủy sản
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
0.88 1.21 1.27 1.60
3.06
5.71
0.36
0.41 0.57
0.77
1.02
1.33
4.32
4.49 4.43
4.41
4.44
5.61
-
2.00
4.00
6.00
8.00
10.00
12.00
14.00
Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2015 Năm 2020
TriệutCO2e
Phát thải gián tiếp Giao thông vận tải Đốt nhiên liệu
GHG Emissions in Energy15
5.56
6.11 6.72
6.79
8.52
12.65
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
0.41 0.42 0.39 0.42 0.43 0.43
0.47 0.47
0.46
0.46 0.46 0.45
0.00
0.10
0.20
0.30
0.40
0.50
0.60
0.70
0.80
0.90
1.00
Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2015 Năm 2020
TriệutCO2e
Chăn nuôi Trồng lúa và phân bón
GHG Emissions in Agriculture16
0.88 0.89
0.86
0.88 0.88 0.89
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
9.4
9.7 10.4 11.1 11.6
12.6
13.4
-
5.0
10.0
15.0
20.0
25.0
Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2015 Năm 2020
Rừng trồng Cây công nghiệp
Carbon sink17
19.2 19.9 19.8 20
21.4
22.5
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
38.59 37.77 31.38 33.42 33.68 32.77
516.45
670.54
425.04 402.97
344.19 323.55
555.04
708.31
456.42
436.39
377.87
356.32
-
100
200
300
400
500
600
700
800
2010 2011 2012 2013 2015 2020
Gạch gốm sứ Kính Tổng
GHG Emissions from Industrial Processes18
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
Summary of GHG Emissions19
5.6
6.1 6.3
6.8
8.5
12.6
0.9
0.9 0.9
0.9
0.9
0.9
0.6
0.7 0.5
0.4
0.4
0.4
6.98
7.69 7.57
8.08
9.76
13.87
(2.0)
-
2.0
4.0
6.0
8.0
10.0
12.0
14.0
2010 2011 2012 2013 2015 2020
TriệutCO2e
Công nghiệp Lâm nghiệp Nông nghiệp Năng lượng Tổng
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
20
Focus from now until 2020:
• Public awareness raising on green expenditure and lifestyle
• Energy savings in households
• Energy savings in office buildings, hotels and restaurants
• Biofuels in transportation
• Renovation and use of state-of-the-art technologies in productions
Đào tạo và tập huấn nâng cao nhận thức của người dân thực hiện lối sống xanh và tiêu dùng xanh [NPV: kVND718,407,797]
Ứng dụng biến tần và điều khiển thông minh trong các cơ sở công nghiệp [NPV: kVND3,379,391,729]
Cải tạo và nâng cấp hệ thống thủy nông và trạm bơm tưới tiêu [NPV: kVND38,720,364]
Xây dựng hệ thống quản lý năng lượng cơ sở dịch vụ, lưu trú và công nghiệp [NPV: kVND7,529,007,508]
Hỗ trợ triển khai Bình nước nóng năng lượng mặt trời khu vực hộ gia đình [NPV: kVND132,715,751]
Hỗ trợ triển khai Bình nước nóng năng lượng mặt trời khu vực Cơ sở lưu trú và nhà hàng [NPV: kVND5,671,537]
Hỗ trợ thay thế đèn chiếu sáng bằng đèn hiệu suất cao khu vực hộ gia đình [NPV: kVND75,380,134]
Hỗ trợ thay thế đèn chiếu sáng thông thường bằng đèn hiệu suất cao [NPV: kVND3,543,463]
Lắp đặt đèn chiếu sáng công cộng dùng Năng lượng Mặt trời [NPV: kVND97,242,050]
Ứng dụng nhiên liệu sinh học trong giao thông vận tải hàng hóa [NPV: kVND5,598,782]
Ứng dụng nhiên liệu sinh học trong giao thông vận tải công cộng [NPV: kVND1,532,824]
Trang bị hệ thống quản lý và giám sát chiếu sáng [NPV: kVND3,463,448]
Trang bị phương tiện vận tải hàng hóa hiệu suất cao [NPV: kVND-38,303,179]
Tăng cường năng lực vận tải hành khách công cộng, giảm thiểu phương tiện cá nhân [NPV: kVND-47,491,398]
Trang bị phương tiện vận tải hành khách hiệu suất cao phục vụ nhu cầu nhân dân [NPV: kVND-48,023,222]
Hỗ trợ trang bị Điều hòa không khí hiệu suất cao khu vực Cơ sở lưu trú và nhà hàng [NPV: kVND-100,105]
Hỗ trợ trang bị Điều hòa Không khí hiệu suất cao khu vực hộ gia đình [NPV: kVND-1,490,672]
Hỗ trợ trang bị Tủ lạnh hiệu suất cao khu vực Cơ sở lưu trú và nhà hàng [NPV: kVND-110,507]
Hỗ trợ trang bị Tủ lạnh hiệu suất cao khu vực hộ gia đình [NPV: kVND-2,115,739]
Thu hồi nhiệt trong quá trình nung luyện tại các cơ sở công nghiệp [NPV: kVND-140,621]
Tận dụng nhiệt thải và nâng cao năng lực công nghệ các thiết bị nhiệt luyện và cung cấp hơi trong các cơ sở công nghiệp [NPV: kVND-333,407,845]
Total tCO2e: 2,278,134.26
Total Capital Cost kVND: 2,243,037,352.20
No Projects: 21.00
Average MAC kVND/Unit: -191.01
Carbon Price
228 456 683 911 1,139 1,367 1,595 1,823 2,050 2,278
-1400
-1200
-1000
-800
-600
-400
-200
0
200
400
-1400
-1200
-1000
-800
-600
-400
-200
0
200
400
kVND/tCO2e
Cumulative kt Co2e
Marginal Abatement Cost Curve
Năng lượng
Solar PV Public Lighting biofuel in public biofuel in transport High technology
Public Transport Refrigeration HVAC Lighting Capacity Building
Power Grid Power transformation Solar thermal Management Hydrolic system
GG Options in Energy
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
Bắc Ninh
Tên phương án Kinh phí thực
hiện (kVND)
Lượng giảm phát
thải (tCO2/năm)
Vòng đời
dự án (năm)
Đào tạo và tập huấn nâng cao nhận thức của người dân thực hiện lối sống xanh và tiêu dùng xanh 1,000,000 122,461.54 5.0
Ứng dụng biến tần và điều khiển thông minh trong các cơ sở công nghiệp 981,455,902 578,012.10 7.0
Cải tạo và nâng cấp hệ thống thủy nông và trạm bơm tưới tiêu 18,112,500 5,162.85 13.0
Xây dựng hệ thống quản lý năng lượng cơ sở dịch vụ, lưu trú và công nghiệp 117,300,000 760,428.27 20.0
Hỗ trợ triển khai Bình nước nóng năng lượng mặt trời khu vực hộ gia đình 166,769,350 25,407.87 15.0
Hỗ trợ triển khai Bình nước nóng năng lượng mặt trời khu vực Cơ sở lưu trú và nhà hàng 7,126,800 1,085.79 15.0
Hỗ trợ thay thế đèn chiếu sáng bằng đèn hiệu suất cao khu vực hộ gia đình 181,930,200 43,800.78 5.0
Hỗ trợ thay thế đèn chiếu sáng thông thường bằng đèn hiệu suất cao 8,552,160 2,058.98 5.0
Lắp đặt đèn chiếu sáng công cộng dùng Năng lượng Mặt trời 207,075,000 23,065.82 20.0
Ứng dụng nhiên liệu sinh học trong giao thông vận tải hàng hóa 500,000 5,400.25 20.0
Ứng dụng nhiên liệu sinh học trong giao thông vận tải công cộng 500,000 1,747.17 20.0
Trang bị hệ thống quản lý và giám sát chiếu sáng 4,550,000 303,691.06 20.0
Trang bị phương tiện vận tải hàng hóa hiệu suất cao 50,000,000 222,945.76 25.0
Tăng cường năng lực vận tải hành khách công cộng, giảm thiểu phương tiện cá nhân 50,000,000 37,333.69 25.0
Trang bị phương tiện vận tải hành khách hiệu suất cao phục vụ nhu cầu nhân dân 50,000,000 29,418.95 25.0
Hỗ trợ trang bị Điều hòa không khí hiệu suất cao khu vực Cơ sở lưu trú và nhà hàng 1,425,360 175.66 7.0
Hỗ trợ trang bị Điều hòa Không khí hiệu suất cao khu vực hộ gia đình 21,225,190 2,615.73 7.0
Hỗ trợ trang bị Tủ lạnh hiệu suất cao khu vực Cơ sở lưu trú và nhà hàng 1,425,360 174.28 7.0
Hỗ trợ trang bị Tủ lạnh hiệu suất cao khu vực hộ gia đình 27,289,530 3,336.68 7.0
Thu hồi nhiệt trong quá trình nung luyện tại các cơ sở công nghiệp 1,800,000 219.94 7.0
Tận dụng nhiệt thải và nâng cao năng lực công nghệ các thiết bị nhiệt luyện và cung cấp hơi trong
các cơ sở công nghiệp
345,000,000 109,591.08 15.0
Tổng 2,243,037,352 2,278,134
Sử dụng phân sinh học thay thế cho phân bón Urê Bảo tồn diện tích Rừng phòng hộ
Sử dụng khísinh học trong chăn nuôi Huy động đất chưa sử dụng sang Đất trồng cây lâu năm
Tiết kiệmvà kiểmsoát nước tưới trong trồng lúa Duy trìdiện tích Rừng Sản xuất
Bảo tồn diện tích Rừng đặc dụng
Total tCO2e: 915,602.81 No Projects: 7.00
Total Capital Cost kVND: 22,228,469.82 Average MACkVND/Unit: -1,008.80
Carbon Price
92 183 275 366 458 549 641 732 824
-8000
-7000
-6000
-5000
-4000
-3000
-2000
-1000
0
1000
-8000
-7000
-6000
-5000
-4000
-3000
-2000
-1000
0
1000
kVND/tCO2e
Cumulative kt Co2e
MarginalAbatementCost Curve
Nông lâm nghiệp và sử dụng đất
Biogas Land -> Forest Land -> Conservation Forest
Land -> ProductionForest Hydrolic system Land non-use -> used land
Protect Forest Maintain production Forest Maintain Conservation Forest
GG Options in Agriculture and Forestry21
Focus from now until 2020:
• Bio-fertilizer
• Change of cultivation modalities
• Biogas
• Effective use of lands
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
-
2.0
4.0
6.0
8.0
10.0
12.0
14.0
16.0
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
triệu tCO2e
Kịch bản KT-XH
Kịch bản TTX
Summary of GG Options22
GG in Energy, 2020:
+ GHG Emissions: 12.65 MtCO2e
+ Reduce 16.43% compared to BAU-2010
13.87
10.68
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
Indicators Unit Quantity
GHG Emission in 2010 ktCO2e 6,980.92
Group of GG measures - 29
Baseline GHG
Emission in 2020
ktCO2e 13,869.1
GHG Emission
Reductions in 2020
ktCO2e 3,193.74
Percentage of
reductions compared
to baseline
% 23.03
MACC Results for Quang Nam
province
08.09.2015
23
Final Workshop KOIKA TA-VGGS
GHG Structure24
39.8%
39.1%
21.2%
Năm 2010
Công nghiệp - Xây dựng Dịch vụ Nông lâm nghiệp và thủy sản
42.3%
40.5%
17.2%
Năm 2013
Công nghiệp - Xây dựng Dịch vụ Nông lâm nghiệp và thủy sản
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
GHG Emissions from Energy25
0
0.5
1
1.5
2
2.5
3
2010 2011 2012 2013 2015 2020
triệutCO2e
Khai thác và sàng tuyển than Đốt nhiên liệu
Giao thông vận tải Phát thải gián tiếp (Điện năng)
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
GHG Emissions from Agriculture26
0
200
400
600
800
1,000
1,200
Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2015 Năm 2020
Chăn nuôi Trồng trọt
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
Carbon sink27
(2,281.8) (2,294.2) (2,312.0) (2,389.2)
(2,734.8)
(3,793.9)
333.69 372.34 410.92
815.39
1,447.80
1,990.65
-4,000
-3,000
-2,000
-1,000
0
1,000
2,000
Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2015 Năm 2020
Phát thải Hấp thụ
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
Summary of GHG Emissions28
(0.08)
0.18 0.26
0.70
1.54
2.15
(2.00)
(1.50)
(1.00)
(0.50)
-
0.50
1.00
1.50
2.00
2.50
3.00
3.50
4.00
2010 2011 2012 2013 2015 2020
TriệutCO2e
Lâm nghiệp Nông nghiệp Năng lượng Tổng
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
GG Options in Energy29
Focus from now until 2020:
• Energy savings in households
• Energy savings in office buildings, hotels and restaurants
• Biofuels in transportation
Cải tạo và nâng cấp hệ thống thủy nông và trạm bơm tưới tiêu
Hỗ trợ trang bị Điều hòa không khí hiệu suất cao khu vực Cơ sở lưu trú và nhà hàng
Hỗ trợ trang bị Điều hòa Không khí hiệu suất cao khu vực hộ gia đình
Hỗ trợ thay thế đèn chiếu sáng bằng đèn hiệu suất cao khu vực Cơ sở lưu trú và nhà hàng
Hỗ trợ thay thế đèn chiếu sáng bằng đèn hiệu suất cao khu vực hộ gia đình
Hỗ trợ triển khai Bình nước nóng năng lượng mặt trời khu vực hộ gia đình
Hỗ trợ triển khai Bình nước nóng năng lượng mặt trời khu vực Cơ sở lưu trú và nhà hàng
Hỗ trợ trang bị Tủ lạnh hiệu suất cao khu vực Cơ sở lưu trú và nhà hàng
Hỗ trợ trang bị Tủ lạnh hiệu suất cao khu vực hộ gia đình
Lắp đặt đèn chiếu sáng công cộng dùng Năng lượng Mặt trời
Ứng dụng nhiên liệu sinh học trong giao thông vận tải công cộng
Ứng dụng nhiên liệu sinh học trong giao thông vận tải hàng hóa
Xây dựng hệ thống quản lý năng lượng cơ sở dịch vụ, lưu trú và công nghiệp
Total tCO2e: 67,932.39
Total Capital Cost kVND: 192,738,776.84
No Projects: 13.00
Average MAC kVND/Unit: -379.36
. 7. 14. 20. 27. 34. 41. 48. 54. 61.
Carbon Price
-800
-700
-600
-500
-400
-300
-200
-100
0
100
200
-800
-700
-600
-500
-400
-300
-200
-100
0
100
200
kVND/tCO2e
Cumulative kt Co2e
Marginal Abatement Cost Curve
Năng lượng
solar pv Public Lighting solar thermal biofuel in public Refrigeration
Household Lighting biofuel in transport biogas Hydrolic system HVAC
Power grid Power transportation Management
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
Quảng Nam
Tênphương án Kinhphí thực
hiện (kVND)
Lượng giảm phát
thải (tCO2/năm)
Vòngđời
dự án
Cải tạo và nâng cấp hệ thống thủy nông và trạm bơm tưới tiêu 1,275,000 726.86 15.0
Hỗ trợ trang bị Điều hòa không khí hiệu suất cao khu vực Cơsở lưu trú và nhà hàng 1,259,760 383.86 7.0
Hỗ trợ trang bị Điều hòa Không khíhiệu suất cao khu vực hộ gia đình 8,531,639 2,599.65 7.0
Hỗ trợ thay thế đèn chiếu sáng bằng đèn hiệu suất cao khu vực Cơ sở lưu trú và nhà hàng 3,212,388 994.37 5.0
Hỗ trợ thay thế đèn chiếu sáng bằng đèn hiệu suất cao khu vực hộ gia đình 12,188,056 3,772.73 5.0
Hỗ trợ triển khai Bình nước nóng năng lượng mặt trời khu vực hộ gia đình 44,689,540 9,834.65 15.0
Hỗ trợ triển khai Bình nước nóng năng lượng mặt trời khu vực Cơ sở lưu trú và nhà hàng 6,298,800 1,386.15 15.0
Hỗ trợ trang bị Tủ lạnh hiệu suất cao khu vực Cơ sởlưu trú và nhà hàng 1,259,760 269.55 7.0
Hỗ trợ trang bị Tủ lạnh hiệu suất cao khu vực hộ gia đình 7,312,834 1,564.74 7.0
Lắp đặt đèn chiếu sáng công cộng dùng Năng lượng Mặt trời 70,521,000 7,855.24 20.0
Ứng dụng nhiên liệu sinh học trong giao thông vận tải công cộng 500,000 3,147.26 20.0
Ứng dụng nhiên liệu sinh học trong giao thông vận tải hàng hóa 500,000 3,209.90 20.0
Xây dựng hệ thống quản lý năng lượng cơ sở dịch vụ,lưu trú và công nghiệp 35,190,000 32,187.42 10.0
Tổng 192,738,777 67,932.39
GG Options in Agriculture and Forestry30
Sử dụng khísinh học trong chăn nuôi Huy động đất chưa sử dụng sang Đất rừng phòng hộ
Tiết kiệmvà kiểmsoát nước tưới trong trồng lúa Huy động đất chưa sử dụng sang Đất trồng cây lâu năm
Huy động đất chưa sử dụng sang Đất rừng đặc dụng Chưa sử dụng sang Đất rừng sản xuất
Total tCO2e: 1,008,229.79 No Projects: 6.00
Total Capital Cost kVND: 10,412,884.01 Average MACkVND/Unit: -54.22
101 202 302 403 504 605 706 807 907 1,008
-350
-300
-250
-200
-150
-100
-50
0
50
-350
-300
-250
-200
-150
-100
-50
0
50
kVND/tCO2e
Cumulative kt Co2e
MarginalAbatementCost Curve
Nông lâm nghiệp và sử dụng đất
Biogas Land -> Forest Land -> Conservation Forest
Land -> ProductionForest Hydrolic system Land non-use -> used land
Protect Forest Maintain production Forest Maintain Conservation Forest
Focus from now until 2020:
• Biogas
• Change of cultivation modalities
• Effective use of lands
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
Tênphương án Kinhphí thực
hiện (kVND)
Lượng giảm phát
thải (tCO2/năm)
Vòngđời
dự án
Sử dụng khí sinh học trong chăn nuôi 8,601,125 546,265.50 20.0
Tiết kiệm và kiểm soát nước tưới trong trồng lúa 44,469 66,371.25 10.0
Huy động đất chưa sử dụng sang Đất rừng đặc dụng 57,129 35,249.50 20.0
Huy động đất chưa sử dụng sang Đất rừng phòng hộ 532,335 164,232.75 20.0
Huy động đất chưa sử dụng sang Đất trồng cây lâu năm 688,200 105,478.12 20.0
Chưa sử dụng sang Đất rừng sản xuất 489,626 90,632.67 7.0
Tổng 309,862,661 1,122,562.00
(0.5)
-
0.5
1.0
1.5
2.0
2.5
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
triệu tCO2e
Kịch bản KT-XH Kịch bản TTX
Summary of GG Options31
GG in Energy, 2020:
+ GHG Emissions: 2,833.92 ktCO2e
+ Reduced 3.16% compared to BAU
2.15
0.90
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
Indicators Unit Quantity
GHG Emission in 2010 ktCO2e -82.41
Group of GG measures - 19
Baseline GHG
Emission in 2020
ktCO2e 2,148.75
GHG Emission
Reductions in 2020
ktCO2e 1,244.37
Percentage of
reductions compared
to baseline
% 57.91
MACC Results for Ben Tre province
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
32
GDP Structure33
22.6%
31.5%
42.3%
Year 2015
Công nghiệp - Xây dựng Dịch vụ Nông lâm nghiệp và thủy sản
32.6%
48.2%
19.2%
Year 2020
Công nghiệp - Xây dựng Dịch vụ Nông lâm nghiệp và thủy sản
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
GHG Emissions from Energy34
1.18
1.41
1.56
1.75
2.38
4.70
0
0.5
1
1.5
2
2.5
3
3.5
4
4.5
5
2010 2011 2012 2013 2015 2020
triệutCO2e
Tiêu thụ nhiên liệu Giao thông vận tải Sử dụng điện năng Tổng
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
0.58 0.62 0.60 0.60 0.63
0.86
0.53
0.51
0.50 0.48 0.43
0.32
0.0
0.2
0.4
0.6
0.8
1.0
1.2
1.4
Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2015 Năm 2020
Triệu.tCO2e
Chăn nuôi Trồng lúa và phân bón
GHG Emissions from Agriculture35
1.11 1.13 1.10
1.08 1.06
1.18
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
Carbon sink36
2,496.14
2,472.51
2,463.21 2,463.09
2,452.13
2,295.19
2,150
2,200
2,250
2,300
2,350
2,400
2,450
2,500
2,550
Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2015 Năm 2020
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
Summary of GHG Emissions37
(2.50) (2.47) (2.46) (2.46) (2.45) (2.30)
1.18 1.41 1.56 1.75
2.38
4.70
0.14
0.14 0.09 0.02
(0.02)
0.07
(1.2)
(0.9) (0.8) (0.7)
(0.1)
2.48
(4.00)
(3.00)
(2.00)
(1.00)
-
1.00
2.00
3.00
4.00
5.00
6.00
2010 2011 2012 2013 2015 2020
Mio.tCO2e
Agriculture Energy FOLU Total
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
9 Cải tạo lưới điện và chống tổn thất [NPV: kVND802,583,990]
10 Sử dụng MBA hiệu suất cao [NPV: kVND707,032,426]
17 Cải tạo và nâng cấp hệ thống thủy nông và trạm bơm tưới tiêu [NPV: kVND36,357,821]
6 Hỗ trợ trang bị Điều hòa Không khí hiệu suất cao khu vực hộ gia đình [NPV: kVND9,848,047]
13 Hỗ trợ trang bị Điều hòa không khí hiệu suất cao khu vực Khách sạn tòa nhà [NPV: kVND897,901]
7 Hỗ trợ thay thế đèn chiếu sáng bằng đèn hiệu suất cao khu vực hộ gia đình [NPV: kVND13,297,101]
14 Hỗ trợ thay thế đèn chiếu sáng bằng đèn hiệu suất cao khu vực Khách sạn tòa nhà [NPV: kVND1,442,720]
8 Hỗ trợ triển khai Bình nước nóng năng lượng mặt trời khu vực hộ gia đình [NPV: kVND94,955,032]
15 Hỗ trợ triển khai Bình nước nóng năng lượng mặt trời khu vực Khách sạn tòa nhà [NPV: kVND5,509,365]
5 Hỗ trợ trang bị Tủ lạnh hiệu suất cao khu vực hộ gia đình [NPV: kVND5,988,572]
Hỗ trợ trang bị Tủ lạnh hiệu suất cao khu vực Khách sạn tòa nhà [NPV: kVND424,675]
1 Lắp đặt đèn chiếu sáng công cộng dùng Năng lượng Mặt trời [NPV: kVND26,530,291]
3 Ứng dụng nhiên liệu sinh học trong giao thông vận tải công cộng [NPV: kVND2,279,304]
4 Ứng dụng nhiên liệu sinh học trong giao thông vận tải hàng hóa [NPV: kVND996,548]
16 Xây dựng hệ thống quản lý năng lượng cơ sở dịch vụ, lưu trú và công nghiệp [NPV: kVND-26,173,963]
11 Đầu tư xây dựng 3 nhà máy điện gió 30MW [NPV: kVND-1,266,732,675]
Total tCO2e: 369,967.88
Total Capital Cost kVND: 3,974,633,663.94
No Projects: 16.00
Average MAC kVND/Unit: -390.46
9 10 176137148155134 16 11
37 74 111 148 185 222 259 296 333
Carbon Price
-700
-600
-500
-400
-300
-200
-100
0
100
200
-700
-600
-500
-400
-300
-200
-100
0
100
200
kVND/tCO2e
Cumulative kt Co2e
Marginal Abatement Cost Curve
Năng lượng
solar pv Public Lighting solar thermal biofuel in public Refrigeration
Household Lighting biofuel in transport biogas Hydrolic system HVAC
Power grid Power transportation Power Generation Management
GG Options in Energy38
Focus from now until 2020:
• Efficiency in power transmission and distribution
• Energy savings in households
• Energy savings in office buildings, hotels and restaurants
• Biofuels in transportation
• Renewable energy
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
Bến Tre
Tên phương án Kinh phí thực
hiện (kVND)
Lượng giảm phát
thải (tCO2/năm)
Vòng đời
dự án (năm)
Cải tạo lưới điện và chống tổn thất 9,604,300 61,560.09 20.0
Sử dụng MBA hiệu suất cao 9,604,300 54,317.73 20.0
Cải tạo và nâng cấp hệ thống thủy nông và trạm bơm tưới tiêu 9,000,000 3,848.09 15.0
Hỗ trợ trang bị Điều hòa Không khí hiệu suất cao khu vực hộ gia đình 7,581,961 2,310.27 7.0
Hỗ trợ trang bị Điều hòa không khí hiệu suất cao khu vực Khách sạn tòa nhà 691,289 210.64 7.0
Hỗ trợ thay thế đèn chiếu sáng bằng đèn hiệu suất cao khu vực hộ gia đình 16,247,058 5,029.17 5.0
Hỗ trợ thay thế đèn chiếu sáng bằng đèn hiệu suất cao khu vực Khách sạn tòa nhà 1,762,787 545.66 5.0
Hỗ trợ triển khai Bình nước nóng năng lượng mặt trời khu vực hộ gia đình 59,572,548 13,109.89 15.0
Hỗ trợ triển khai Bình nước nóng năng lượng mặt trời khu vực Khách sạn tòa nhà 3,456,446 760.65 15.0
Hỗ trợ trang bị Tủ lạnh hiệu suất cao khu vực hộ gia đình 9,748,235 2,085.85 7.0
Hỗ trợ trang bị Tủ lạnh hiệu suất cao khu vực Khách sạn tòa nhà 691,289 147.92 7.0
Lắp đặt đèn chiếu sáng công cộng dùng Năng lượng Mặt trời 19,262,659 3,470.89 20.0
Ứng dụng nhiên liệu sinh học trong giao thông vận tải công cộng 500,000 2,388.76 20.0
Ứng dụng nhiên liệu sinh học trong giao thông vận tải hàng hóa 500,000 1,325.14 20.0
Xây dựng hệ thống quản lý năng lượng cơ sở dịch vụ, lưu trú và công nghiệp 26,410,791 20,092.14 15.0
Đầu tư xây dựng 3 nhà máy điện gió 30MW 3,800,000,000 198,765.00 50.0
Tổng 3,946,425,064 250,241.97
1 Sử dụng khísinh học trong chăn nuôi 3 Chưa sử dụng sang Đất rừng phòng hộ
7 Bảo tồn diện tích Rừng đặc dụng 8 Duy trìdiện tích Rừng Sản xuất
4 Chưa sử dụng sang Đất rừng đặc dụng 5 Chưa sử dụng sang Đất rừng sản xuất
9 Tiết kiệmvà kiểmsoát nước tưới trong trồng lúa
Total tCO2e: 1,388,628.32 No Projects: 7.00
Total Capital Cost kVND: 8,817,730.68 Average MACkVND/Unit: -46.50
1 7 4 9 3 8 5
139 278 417 555 694 833 972 1,111 1,250
-350
-300
-250
-200
-150
-100
-50
0
50
-350
-300
-250
-200
-150
-100
-50
0
50
kVND/tCO2e
Cumulative kt Co2e
MarginalAbatementCostCurve
Nông - Lâm nghiệp
Biogas Land -> Forest Land -> Conservation Forest
Land -> ProductionForest Hydrolic system Land non-use -> used land
Protect Forest Maintain production Forest Maintain Conservation Forest
GG Options in Agriculture and Forestry39
Focus from now until 2020:
• Biogas
• Change of cultivation modalities
• Effective use of lands
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
Tên phương án Kinh phí thực
hiện (kVND)
Lượng giảm phát
thải (tCO2/năm)
Vòng đời
dự án (năm)
Sử dụng khí sinh học trong chăn nuôi 7,697,838 488,896.87 20.0
Bảo tồn diện tích Rừng đặc dụng 820,393 702,196.50 30.0
Chưa sử dụng sang Đất rừng đặc dụng 26,317 16,237.83 30.0
Tiết kiệm và kiểm soát nước tưới trong trồng lúa 40,200 60,000.00 10.0
Chưa sử dụng sang Đất rừng phòng hộ 112,842 34,813.17 30.0
Duy trì diện tích Rừng Sản xuất 106,806 84,015.55 7.0
Chưa sử dụng sang Đất rừng sản xuất 13,335 2,468.40 7.0
Tổng 7,782,153,586 1,859,052.57
(1.5)
(1.0)
(0.5)
-
0.5
1.0
1.5
2.0
2.5
3.0
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
triệu tCO2e
Kịch bản KT-XH Kịch bản TTX
Summary of GG Options40
GG in Energy, 2020:
+ GHG Emissions: 0.37 MtCO2e
+ Reduce 14.93% compared to BAU
2.48
0.72
08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
Indicators Unit Quantity
GHG Emission in 2010 MtCO2e -1.17
Group of GG measures - 23
Baseline GHG
Emission in 2020
MtCO2e 2.48
GHG Emission
Reductions in 2020
MtCO2e 1.76
Percentage of
reductions compared
to baseline
% 70.98
08.09.2015
41
Final Workshop KOIKA TA-VGGS

[KOIKA] MACC for formulating GGAP_En

  • 1.
    Develop MACC forformulating Green Growth Action Plans of 3 provinces: Bac Ninh, Quang Nam, Ben Tre Ha Dang Son Centre for Energy and Green Growth Research FINAL WORKSHOP ON KOIKA’S TECHNICAL SUPPORT TO IMPLEMENT VIETNAM GREEN GROWTH STRATEGY Sofitel Plaza Hotel, Hà Nội
  • 2.
  • 3.
    SUSTAINABLE DEVELOPMENT Three pillars ofVGGS 08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS Low Carbon Development Greening Production Greening Lifestyle and Sustainable Consumptio n By 2020: • GHG emission intensity reduced by 8-10% from the level of 2010 (10-20% in energy sector) • Up to 20% With international supports How those indicators reflected at provincial level? Promoting Greening Industrial and Agricultural Productions: • Which sectors to be prioritized? • Related programmes/projects? 3
  • 4.
    GG Action Plan:from National GGAP to Provincial GGAP VGGS National GGAP Provincial GG Strategy and Action Plan P-GGAP MACC List of prioritized GG projects Source: Adapted from Dr. Hoi Seong Jeong/E&C, 2014 4 08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
  • 5.
    Policy, Strategy, Planning documents Objectives& Targets Gaps and Challenges to meet Objectives & Targets Stakeholder information MACC/ Adaptation CBA Recommended actions to meet Objectives & Targets P GGAP Stakeholder consultation Prov. data collection 5 Framework to develop P-GGAP 08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
  • 6.
    - 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 2010 2011 20122013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 Triệu tCO2e Kịch bản KT-XH Kịch bản TTX 6 Quantifying provincial GHG emissions Indicators Unit Quantity GHG Emission in 2010 ktCO2e ? Group of GG measures - ? Baseline GHG Emission in 2020 ktCO2e ? GHG Emission Reductions in 2020 ktCO2e ? Percentage of reductions compared to baseline % ? 08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
  • 7.
    Classifications of provincialGHG Emissions  Global protocol for community-scale GHG emission inventory (GPC) http://www.ghgprotocol.org/ city-accounting 08.09.2015 7 Final Workshop KOIKA TA-VGGS
  • 8.
    Provincial GHG emissionsources - GPC 08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS 8 Energy Residential buildings Commercial and office buildings Industry and Construction Energy use in industry Energy use in agriculture, forestry and fishery Mining and coal processing Fossil fuels: oil and gas
  • 9.
    Provincial GHG emissionsources - GPC 08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS 9 Transportation Road Railway Waterway Aviation Off-road Industrial Process and Product Use (IPPU) Industrial processes Product use
  • 10.
    Provincial GHG emissionsources - GPC 08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS 10 Waste management Solid waste disposal Biological treatment of solid waste Incineration and open burning Wastewater treatment Agriculture, forestry and land use (AFOLU) Livestock Land use Non-CO2 on land
  • 11.
    Foundation  Legal framework: Provincial strategic plans: SEDP,…  National master plans  Provincial development plans  Data:  Statistic yearbooks  Collected from provincial agencies  References:  Studies from national target programmes/projects: NTPRCC, VNEEP, SD-CC, NEP, …  Reports on the implementation of provincial plans  Tools:  Guideline: IPCC 2006.  Guideline: GPC 2014.  MACC Tool: MACC Builder Pro. 08.09.2015 11 Final Workshop KOIKA TA-VGGS
  • 12.
    12 Process for MACCdevelopment 08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS Demand determination Period 2010 - 2020 Emission scenario determination Period 2010 - 2020 Analysis and selection of CO2 emission reduction Investment calculation in 2015, 2020 MACC development in 2015, 2020  Power development plan  Socio-economic development plan  Land use planning  The draft of socio-economic development plan in 2016- 2020  Mineral mining development plan  Petrol supply system development plan  Statistics  Statistic yearbook  Collected Data  … Discount rate  Energy saving in household sector  Energy saving in buildings, offices, hotels  Emission reduction in livestock sector  Biogas application  Fertilizer use change  cultivation method change  plant change  land use change  …
  • 13.
    MACC Results forBac Ninh province 08.09.2015 13 Final Workshop KOIKA TA-VGGS
  • 14.
    GDP Structure14 23.8% 31.2% 45.0% Year 1997 Côngnghiệp - Xây dựng Dịch vụ Nông lâm nghiệp và thủy sản 74.5% 19.5% 6.0% Year 2013 Công nghiệp - Xây dựng Dịch vụ Nông lâm nghiệp và thủy sản 08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
  • 15.
    0.88 1.21 1.271.60 3.06 5.71 0.36 0.41 0.57 0.77 1.02 1.33 4.32 4.49 4.43 4.41 4.44 5.61 - 2.00 4.00 6.00 8.00 10.00 12.00 14.00 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2015 Năm 2020 TriệutCO2e Phát thải gián tiếp Giao thông vận tải Đốt nhiên liệu GHG Emissions in Energy15 5.56 6.11 6.72 6.79 8.52 12.65 08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
  • 16.
    0.41 0.42 0.390.42 0.43 0.43 0.47 0.47 0.46 0.46 0.46 0.45 0.00 0.10 0.20 0.30 0.40 0.50 0.60 0.70 0.80 0.90 1.00 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2015 Năm 2020 TriệutCO2e Chăn nuôi Trồng lúa và phân bón GHG Emissions in Agriculture16 0.88 0.89 0.86 0.88 0.88 0.89 08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
  • 17.
    9.4 9.7 10.4 11.111.6 12.6 13.4 - 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2015 Năm 2020 Rừng trồng Cây công nghiệp Carbon sink17 19.2 19.9 19.8 20 21.4 22.5 08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
  • 18.
    38.59 37.77 31.3833.42 33.68 32.77 516.45 670.54 425.04 402.97 344.19 323.55 555.04 708.31 456.42 436.39 377.87 356.32 - 100 200 300 400 500 600 700 800 2010 2011 2012 2013 2015 2020 Gạch gốm sứ Kính Tổng GHG Emissions from Industrial Processes18 08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
  • 19.
    Summary of GHGEmissions19 5.6 6.1 6.3 6.8 8.5 12.6 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.6 0.7 0.5 0.4 0.4 0.4 6.98 7.69 7.57 8.08 9.76 13.87 (2.0) - 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 2010 2011 2012 2013 2015 2020 TriệutCO2e Công nghiệp Lâm nghiệp Nông nghiệp Năng lượng Tổng 08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
  • 20.
    20 Focus from nowuntil 2020: • Public awareness raising on green expenditure and lifestyle • Energy savings in households • Energy savings in office buildings, hotels and restaurants • Biofuels in transportation • Renovation and use of state-of-the-art technologies in productions Đào tạo và tập huấn nâng cao nhận thức của người dân thực hiện lối sống xanh và tiêu dùng xanh [NPV: kVND718,407,797] Ứng dụng biến tần và điều khiển thông minh trong các cơ sở công nghiệp [NPV: kVND3,379,391,729] Cải tạo và nâng cấp hệ thống thủy nông và trạm bơm tưới tiêu [NPV: kVND38,720,364] Xây dựng hệ thống quản lý năng lượng cơ sở dịch vụ, lưu trú và công nghiệp [NPV: kVND7,529,007,508] Hỗ trợ triển khai Bình nước nóng năng lượng mặt trời khu vực hộ gia đình [NPV: kVND132,715,751] Hỗ trợ triển khai Bình nước nóng năng lượng mặt trời khu vực Cơ sở lưu trú và nhà hàng [NPV: kVND5,671,537] Hỗ trợ thay thế đèn chiếu sáng bằng đèn hiệu suất cao khu vực hộ gia đình [NPV: kVND75,380,134] Hỗ trợ thay thế đèn chiếu sáng thông thường bằng đèn hiệu suất cao [NPV: kVND3,543,463] Lắp đặt đèn chiếu sáng công cộng dùng Năng lượng Mặt trời [NPV: kVND97,242,050] Ứng dụng nhiên liệu sinh học trong giao thông vận tải hàng hóa [NPV: kVND5,598,782] Ứng dụng nhiên liệu sinh học trong giao thông vận tải công cộng [NPV: kVND1,532,824] Trang bị hệ thống quản lý và giám sát chiếu sáng [NPV: kVND3,463,448] Trang bị phương tiện vận tải hàng hóa hiệu suất cao [NPV: kVND-38,303,179] Tăng cường năng lực vận tải hành khách công cộng, giảm thiểu phương tiện cá nhân [NPV: kVND-47,491,398] Trang bị phương tiện vận tải hành khách hiệu suất cao phục vụ nhu cầu nhân dân [NPV: kVND-48,023,222] Hỗ trợ trang bị Điều hòa không khí hiệu suất cao khu vực Cơ sở lưu trú và nhà hàng [NPV: kVND-100,105] Hỗ trợ trang bị Điều hòa Không khí hiệu suất cao khu vực hộ gia đình [NPV: kVND-1,490,672] Hỗ trợ trang bị Tủ lạnh hiệu suất cao khu vực Cơ sở lưu trú và nhà hàng [NPV: kVND-110,507] Hỗ trợ trang bị Tủ lạnh hiệu suất cao khu vực hộ gia đình [NPV: kVND-2,115,739] Thu hồi nhiệt trong quá trình nung luyện tại các cơ sở công nghiệp [NPV: kVND-140,621] Tận dụng nhiệt thải và nâng cao năng lực công nghệ các thiết bị nhiệt luyện và cung cấp hơi trong các cơ sở công nghiệp [NPV: kVND-333,407,845] Total tCO2e: 2,278,134.26 Total Capital Cost kVND: 2,243,037,352.20 No Projects: 21.00 Average MAC kVND/Unit: -191.01 Carbon Price 228 456 683 911 1,139 1,367 1,595 1,823 2,050 2,278 -1400 -1200 -1000 -800 -600 -400 -200 0 200 400 -1400 -1200 -1000 -800 -600 -400 -200 0 200 400 kVND/tCO2e Cumulative kt Co2e Marginal Abatement Cost Curve Năng lượng Solar PV Public Lighting biofuel in public biofuel in transport High technology Public Transport Refrigeration HVAC Lighting Capacity Building Power Grid Power transformation Solar thermal Management Hydrolic system GG Options in Energy 08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS Bắc Ninh Tên phương án Kinh phí thực hiện (kVND) Lượng giảm phát thải (tCO2/năm) Vòng đời dự án (năm) Đào tạo và tập huấn nâng cao nhận thức của người dân thực hiện lối sống xanh và tiêu dùng xanh 1,000,000 122,461.54 5.0 Ứng dụng biến tần và điều khiển thông minh trong các cơ sở công nghiệp 981,455,902 578,012.10 7.0 Cải tạo và nâng cấp hệ thống thủy nông và trạm bơm tưới tiêu 18,112,500 5,162.85 13.0 Xây dựng hệ thống quản lý năng lượng cơ sở dịch vụ, lưu trú và công nghiệp 117,300,000 760,428.27 20.0 Hỗ trợ triển khai Bình nước nóng năng lượng mặt trời khu vực hộ gia đình 166,769,350 25,407.87 15.0 Hỗ trợ triển khai Bình nước nóng năng lượng mặt trời khu vực Cơ sở lưu trú và nhà hàng 7,126,800 1,085.79 15.0 Hỗ trợ thay thế đèn chiếu sáng bằng đèn hiệu suất cao khu vực hộ gia đình 181,930,200 43,800.78 5.0 Hỗ trợ thay thế đèn chiếu sáng thông thường bằng đèn hiệu suất cao 8,552,160 2,058.98 5.0 Lắp đặt đèn chiếu sáng công cộng dùng Năng lượng Mặt trời 207,075,000 23,065.82 20.0 Ứng dụng nhiên liệu sinh học trong giao thông vận tải hàng hóa 500,000 5,400.25 20.0 Ứng dụng nhiên liệu sinh học trong giao thông vận tải công cộng 500,000 1,747.17 20.0 Trang bị hệ thống quản lý và giám sát chiếu sáng 4,550,000 303,691.06 20.0 Trang bị phương tiện vận tải hàng hóa hiệu suất cao 50,000,000 222,945.76 25.0 Tăng cường năng lực vận tải hành khách công cộng, giảm thiểu phương tiện cá nhân 50,000,000 37,333.69 25.0 Trang bị phương tiện vận tải hành khách hiệu suất cao phục vụ nhu cầu nhân dân 50,000,000 29,418.95 25.0 Hỗ trợ trang bị Điều hòa không khí hiệu suất cao khu vực Cơ sở lưu trú và nhà hàng 1,425,360 175.66 7.0 Hỗ trợ trang bị Điều hòa Không khí hiệu suất cao khu vực hộ gia đình 21,225,190 2,615.73 7.0 Hỗ trợ trang bị Tủ lạnh hiệu suất cao khu vực Cơ sở lưu trú và nhà hàng 1,425,360 174.28 7.0 Hỗ trợ trang bị Tủ lạnh hiệu suất cao khu vực hộ gia đình 27,289,530 3,336.68 7.0 Thu hồi nhiệt trong quá trình nung luyện tại các cơ sở công nghiệp 1,800,000 219.94 7.0 Tận dụng nhiệt thải và nâng cao năng lực công nghệ các thiết bị nhiệt luyện và cung cấp hơi trong các cơ sở công nghiệp 345,000,000 109,591.08 15.0 Tổng 2,243,037,352 2,278,134
  • 21.
    Sử dụng phânsinh học thay thế cho phân bón Urê Bảo tồn diện tích Rừng phòng hộ Sử dụng khísinh học trong chăn nuôi Huy động đất chưa sử dụng sang Đất trồng cây lâu năm Tiết kiệmvà kiểmsoát nước tưới trong trồng lúa Duy trìdiện tích Rừng Sản xuất Bảo tồn diện tích Rừng đặc dụng Total tCO2e: 915,602.81 No Projects: 7.00 Total Capital Cost kVND: 22,228,469.82 Average MACkVND/Unit: -1,008.80 Carbon Price 92 183 275 366 458 549 641 732 824 -8000 -7000 -6000 -5000 -4000 -3000 -2000 -1000 0 1000 -8000 -7000 -6000 -5000 -4000 -3000 -2000 -1000 0 1000 kVND/tCO2e Cumulative kt Co2e MarginalAbatementCost Curve Nông lâm nghiệp và sử dụng đất Biogas Land -> Forest Land -> Conservation Forest Land -> ProductionForest Hydrolic system Land non-use -> used land Protect Forest Maintain production Forest Maintain Conservation Forest GG Options in Agriculture and Forestry21 Focus from now until 2020: • Bio-fertilizer • Change of cultivation modalities • Biogas • Effective use of lands 08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
  • 22.
    - 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 2010 2011 20122013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 triệu tCO2e Kịch bản KT-XH Kịch bản TTX Summary of GG Options22 GG in Energy, 2020: + GHG Emissions: 12.65 MtCO2e + Reduce 16.43% compared to BAU-2010 13.87 10.68 08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS Indicators Unit Quantity GHG Emission in 2010 ktCO2e 6,980.92 Group of GG measures - 29 Baseline GHG Emission in 2020 ktCO2e 13,869.1 GHG Emission Reductions in 2020 ktCO2e 3,193.74 Percentage of reductions compared to baseline % 23.03
  • 23.
    MACC Results forQuang Nam province 08.09.2015 23 Final Workshop KOIKA TA-VGGS
  • 24.
    GHG Structure24 39.8% 39.1% 21.2% Năm 2010 Côngnghiệp - Xây dựng Dịch vụ Nông lâm nghiệp và thủy sản 42.3% 40.5% 17.2% Năm 2013 Công nghiệp - Xây dựng Dịch vụ Nông lâm nghiệp và thủy sản 08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
  • 25.
    GHG Emissions fromEnergy25 0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 2010 2011 2012 2013 2015 2020 triệutCO2e Khai thác và sàng tuyển than Đốt nhiên liệu Giao thông vận tải Phát thải gián tiếp (Điện năng) 08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
  • 26.
    GHG Emissions fromAgriculture26 0 200 400 600 800 1,000 1,200 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2015 Năm 2020 Chăn nuôi Trồng trọt 08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
  • 27.
    Carbon sink27 (2,281.8) (2,294.2)(2,312.0) (2,389.2) (2,734.8) (3,793.9) 333.69 372.34 410.92 815.39 1,447.80 1,990.65 -4,000 -3,000 -2,000 -1,000 0 1,000 2,000 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2015 Năm 2020 Phát thải Hấp thụ 08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
  • 28.
    Summary of GHGEmissions28 (0.08) 0.18 0.26 0.70 1.54 2.15 (2.00) (1.50) (1.00) (0.50) - 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00 3.50 4.00 2010 2011 2012 2013 2015 2020 TriệutCO2e Lâm nghiệp Nông nghiệp Năng lượng Tổng 08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
  • 29.
    GG Options inEnergy29 Focus from now until 2020: • Energy savings in households • Energy savings in office buildings, hotels and restaurants • Biofuels in transportation Cải tạo và nâng cấp hệ thống thủy nông và trạm bơm tưới tiêu Hỗ trợ trang bị Điều hòa không khí hiệu suất cao khu vực Cơ sở lưu trú và nhà hàng Hỗ trợ trang bị Điều hòa Không khí hiệu suất cao khu vực hộ gia đình Hỗ trợ thay thế đèn chiếu sáng bằng đèn hiệu suất cao khu vực Cơ sở lưu trú và nhà hàng Hỗ trợ thay thế đèn chiếu sáng bằng đèn hiệu suất cao khu vực hộ gia đình Hỗ trợ triển khai Bình nước nóng năng lượng mặt trời khu vực hộ gia đình Hỗ trợ triển khai Bình nước nóng năng lượng mặt trời khu vực Cơ sở lưu trú và nhà hàng Hỗ trợ trang bị Tủ lạnh hiệu suất cao khu vực Cơ sở lưu trú và nhà hàng Hỗ trợ trang bị Tủ lạnh hiệu suất cao khu vực hộ gia đình Lắp đặt đèn chiếu sáng công cộng dùng Năng lượng Mặt trời Ứng dụng nhiên liệu sinh học trong giao thông vận tải công cộng Ứng dụng nhiên liệu sinh học trong giao thông vận tải hàng hóa Xây dựng hệ thống quản lý năng lượng cơ sở dịch vụ, lưu trú và công nghiệp Total tCO2e: 67,932.39 Total Capital Cost kVND: 192,738,776.84 No Projects: 13.00 Average MAC kVND/Unit: -379.36 . 7. 14. 20. 27. 34. 41. 48. 54. 61. Carbon Price -800 -700 -600 -500 -400 -300 -200 -100 0 100 200 -800 -700 -600 -500 -400 -300 -200 -100 0 100 200 kVND/tCO2e Cumulative kt Co2e Marginal Abatement Cost Curve Năng lượng solar pv Public Lighting solar thermal biofuel in public Refrigeration Household Lighting biofuel in transport biogas Hydrolic system HVAC Power grid Power transportation Management 08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS Quảng Nam Tênphương án Kinhphí thực hiện (kVND) Lượng giảm phát thải (tCO2/năm) Vòngđời dự án Cải tạo và nâng cấp hệ thống thủy nông và trạm bơm tưới tiêu 1,275,000 726.86 15.0 Hỗ trợ trang bị Điều hòa không khí hiệu suất cao khu vực Cơsở lưu trú và nhà hàng 1,259,760 383.86 7.0 Hỗ trợ trang bị Điều hòa Không khíhiệu suất cao khu vực hộ gia đình 8,531,639 2,599.65 7.0 Hỗ trợ thay thế đèn chiếu sáng bằng đèn hiệu suất cao khu vực Cơ sở lưu trú và nhà hàng 3,212,388 994.37 5.0 Hỗ trợ thay thế đèn chiếu sáng bằng đèn hiệu suất cao khu vực hộ gia đình 12,188,056 3,772.73 5.0 Hỗ trợ triển khai Bình nước nóng năng lượng mặt trời khu vực hộ gia đình 44,689,540 9,834.65 15.0 Hỗ trợ triển khai Bình nước nóng năng lượng mặt trời khu vực Cơ sở lưu trú và nhà hàng 6,298,800 1,386.15 15.0 Hỗ trợ trang bị Tủ lạnh hiệu suất cao khu vực Cơ sởlưu trú và nhà hàng 1,259,760 269.55 7.0 Hỗ trợ trang bị Tủ lạnh hiệu suất cao khu vực hộ gia đình 7,312,834 1,564.74 7.0 Lắp đặt đèn chiếu sáng công cộng dùng Năng lượng Mặt trời 70,521,000 7,855.24 20.0 Ứng dụng nhiên liệu sinh học trong giao thông vận tải công cộng 500,000 3,147.26 20.0 Ứng dụng nhiên liệu sinh học trong giao thông vận tải hàng hóa 500,000 3,209.90 20.0 Xây dựng hệ thống quản lý năng lượng cơ sở dịch vụ,lưu trú và công nghiệp 35,190,000 32,187.42 10.0 Tổng 192,738,777 67,932.39
  • 30.
    GG Options inAgriculture and Forestry30 Sử dụng khísinh học trong chăn nuôi Huy động đất chưa sử dụng sang Đất rừng phòng hộ Tiết kiệmvà kiểmsoát nước tưới trong trồng lúa Huy động đất chưa sử dụng sang Đất trồng cây lâu năm Huy động đất chưa sử dụng sang Đất rừng đặc dụng Chưa sử dụng sang Đất rừng sản xuất Total tCO2e: 1,008,229.79 No Projects: 6.00 Total Capital Cost kVND: 10,412,884.01 Average MACkVND/Unit: -54.22 101 202 302 403 504 605 706 807 907 1,008 -350 -300 -250 -200 -150 -100 -50 0 50 -350 -300 -250 -200 -150 -100 -50 0 50 kVND/tCO2e Cumulative kt Co2e MarginalAbatementCost Curve Nông lâm nghiệp và sử dụng đất Biogas Land -> Forest Land -> Conservation Forest Land -> ProductionForest Hydrolic system Land non-use -> used land Protect Forest Maintain production Forest Maintain Conservation Forest Focus from now until 2020: • Biogas • Change of cultivation modalities • Effective use of lands 08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS Tênphương án Kinhphí thực hiện (kVND) Lượng giảm phát thải (tCO2/năm) Vòngđời dự án Sử dụng khí sinh học trong chăn nuôi 8,601,125 546,265.50 20.0 Tiết kiệm và kiểm soát nước tưới trong trồng lúa 44,469 66,371.25 10.0 Huy động đất chưa sử dụng sang Đất rừng đặc dụng 57,129 35,249.50 20.0 Huy động đất chưa sử dụng sang Đất rừng phòng hộ 532,335 164,232.75 20.0 Huy động đất chưa sử dụng sang Đất trồng cây lâu năm 688,200 105,478.12 20.0 Chưa sử dụng sang Đất rừng sản xuất 489,626 90,632.67 7.0 Tổng 309,862,661 1,122,562.00
  • 31.
    (0.5) - 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 2010 2011 20122013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 triệu tCO2e Kịch bản KT-XH Kịch bản TTX Summary of GG Options31 GG in Energy, 2020: + GHG Emissions: 2,833.92 ktCO2e + Reduced 3.16% compared to BAU 2.15 0.90 08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS Indicators Unit Quantity GHG Emission in 2010 ktCO2e -82.41 Group of GG measures - 19 Baseline GHG Emission in 2020 ktCO2e 2,148.75 GHG Emission Reductions in 2020 ktCO2e 1,244.37 Percentage of reductions compared to baseline % 57.91
  • 32.
    MACC Results forBen Tre province 08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS 32
  • 33.
    GDP Structure33 22.6% 31.5% 42.3% Year 2015 Côngnghiệp - Xây dựng Dịch vụ Nông lâm nghiệp và thủy sản 32.6% 48.2% 19.2% Year 2020 Công nghiệp - Xây dựng Dịch vụ Nông lâm nghiệp và thủy sản 08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
  • 34.
    GHG Emissions fromEnergy34 1.18 1.41 1.56 1.75 2.38 4.70 0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4 4.5 5 2010 2011 2012 2013 2015 2020 triệutCO2e Tiêu thụ nhiên liệu Giao thông vận tải Sử dụng điện năng Tổng 08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
  • 35.
    0.58 0.62 0.600.60 0.63 0.86 0.53 0.51 0.50 0.48 0.43 0.32 0.0 0.2 0.4 0.6 0.8 1.0 1.2 1.4 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2015 Năm 2020 Triệu.tCO2e Chăn nuôi Trồng lúa và phân bón GHG Emissions from Agriculture35 1.11 1.13 1.10 1.08 1.06 1.18 08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
  • 36.
    Carbon sink36 2,496.14 2,472.51 2,463.21 2,463.09 2,452.13 2,295.19 2,150 2,200 2,250 2,300 2,350 2,400 2,450 2,500 2,550 Năm2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2015 Năm 2020 08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
  • 37.
    Summary of GHGEmissions37 (2.50) (2.47) (2.46) (2.46) (2.45) (2.30) 1.18 1.41 1.56 1.75 2.38 4.70 0.14 0.14 0.09 0.02 (0.02) 0.07 (1.2) (0.9) (0.8) (0.7) (0.1) 2.48 (4.00) (3.00) (2.00) (1.00) - 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 2010 2011 2012 2013 2015 2020 Mio.tCO2e Agriculture Energy FOLU Total 08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS
  • 38.
    9 Cải tạolưới điện và chống tổn thất [NPV: kVND802,583,990] 10 Sử dụng MBA hiệu suất cao [NPV: kVND707,032,426] 17 Cải tạo và nâng cấp hệ thống thủy nông và trạm bơm tưới tiêu [NPV: kVND36,357,821] 6 Hỗ trợ trang bị Điều hòa Không khí hiệu suất cao khu vực hộ gia đình [NPV: kVND9,848,047] 13 Hỗ trợ trang bị Điều hòa không khí hiệu suất cao khu vực Khách sạn tòa nhà [NPV: kVND897,901] 7 Hỗ trợ thay thế đèn chiếu sáng bằng đèn hiệu suất cao khu vực hộ gia đình [NPV: kVND13,297,101] 14 Hỗ trợ thay thế đèn chiếu sáng bằng đèn hiệu suất cao khu vực Khách sạn tòa nhà [NPV: kVND1,442,720] 8 Hỗ trợ triển khai Bình nước nóng năng lượng mặt trời khu vực hộ gia đình [NPV: kVND94,955,032] 15 Hỗ trợ triển khai Bình nước nóng năng lượng mặt trời khu vực Khách sạn tòa nhà [NPV: kVND5,509,365] 5 Hỗ trợ trang bị Tủ lạnh hiệu suất cao khu vực hộ gia đình [NPV: kVND5,988,572] Hỗ trợ trang bị Tủ lạnh hiệu suất cao khu vực Khách sạn tòa nhà [NPV: kVND424,675] 1 Lắp đặt đèn chiếu sáng công cộng dùng Năng lượng Mặt trời [NPV: kVND26,530,291] 3 Ứng dụng nhiên liệu sinh học trong giao thông vận tải công cộng [NPV: kVND2,279,304] 4 Ứng dụng nhiên liệu sinh học trong giao thông vận tải hàng hóa [NPV: kVND996,548] 16 Xây dựng hệ thống quản lý năng lượng cơ sở dịch vụ, lưu trú và công nghiệp [NPV: kVND-26,173,963] 11 Đầu tư xây dựng 3 nhà máy điện gió 30MW [NPV: kVND-1,266,732,675] Total tCO2e: 369,967.88 Total Capital Cost kVND: 3,974,633,663.94 No Projects: 16.00 Average MAC kVND/Unit: -390.46 9 10 176137148155134 16 11 37 74 111 148 185 222 259 296 333 Carbon Price -700 -600 -500 -400 -300 -200 -100 0 100 200 -700 -600 -500 -400 -300 -200 -100 0 100 200 kVND/tCO2e Cumulative kt Co2e Marginal Abatement Cost Curve Năng lượng solar pv Public Lighting solar thermal biofuel in public Refrigeration Household Lighting biofuel in transport biogas Hydrolic system HVAC Power grid Power transportation Power Generation Management GG Options in Energy38 Focus from now until 2020: • Efficiency in power transmission and distribution • Energy savings in households • Energy savings in office buildings, hotels and restaurants • Biofuels in transportation • Renewable energy 08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS Bến Tre Tên phương án Kinh phí thực hiện (kVND) Lượng giảm phát thải (tCO2/năm) Vòng đời dự án (năm) Cải tạo lưới điện và chống tổn thất 9,604,300 61,560.09 20.0 Sử dụng MBA hiệu suất cao 9,604,300 54,317.73 20.0 Cải tạo và nâng cấp hệ thống thủy nông và trạm bơm tưới tiêu 9,000,000 3,848.09 15.0 Hỗ trợ trang bị Điều hòa Không khí hiệu suất cao khu vực hộ gia đình 7,581,961 2,310.27 7.0 Hỗ trợ trang bị Điều hòa không khí hiệu suất cao khu vực Khách sạn tòa nhà 691,289 210.64 7.0 Hỗ trợ thay thế đèn chiếu sáng bằng đèn hiệu suất cao khu vực hộ gia đình 16,247,058 5,029.17 5.0 Hỗ trợ thay thế đèn chiếu sáng bằng đèn hiệu suất cao khu vực Khách sạn tòa nhà 1,762,787 545.66 5.0 Hỗ trợ triển khai Bình nước nóng năng lượng mặt trời khu vực hộ gia đình 59,572,548 13,109.89 15.0 Hỗ trợ triển khai Bình nước nóng năng lượng mặt trời khu vực Khách sạn tòa nhà 3,456,446 760.65 15.0 Hỗ trợ trang bị Tủ lạnh hiệu suất cao khu vực hộ gia đình 9,748,235 2,085.85 7.0 Hỗ trợ trang bị Tủ lạnh hiệu suất cao khu vực Khách sạn tòa nhà 691,289 147.92 7.0 Lắp đặt đèn chiếu sáng công cộng dùng Năng lượng Mặt trời 19,262,659 3,470.89 20.0 Ứng dụng nhiên liệu sinh học trong giao thông vận tải công cộng 500,000 2,388.76 20.0 Ứng dụng nhiên liệu sinh học trong giao thông vận tải hàng hóa 500,000 1,325.14 20.0 Xây dựng hệ thống quản lý năng lượng cơ sở dịch vụ, lưu trú và công nghiệp 26,410,791 20,092.14 15.0 Đầu tư xây dựng 3 nhà máy điện gió 30MW 3,800,000,000 198,765.00 50.0 Tổng 3,946,425,064 250,241.97
  • 39.
    1 Sử dụngkhísinh học trong chăn nuôi 3 Chưa sử dụng sang Đất rừng phòng hộ 7 Bảo tồn diện tích Rừng đặc dụng 8 Duy trìdiện tích Rừng Sản xuất 4 Chưa sử dụng sang Đất rừng đặc dụng 5 Chưa sử dụng sang Đất rừng sản xuất 9 Tiết kiệmvà kiểmsoát nước tưới trong trồng lúa Total tCO2e: 1,388,628.32 No Projects: 7.00 Total Capital Cost kVND: 8,817,730.68 Average MACkVND/Unit: -46.50 1 7 4 9 3 8 5 139 278 417 555 694 833 972 1,111 1,250 -350 -300 -250 -200 -150 -100 -50 0 50 -350 -300 -250 -200 -150 -100 -50 0 50 kVND/tCO2e Cumulative kt Co2e MarginalAbatementCostCurve Nông - Lâm nghiệp Biogas Land -> Forest Land -> Conservation Forest Land -> ProductionForest Hydrolic system Land non-use -> used land Protect Forest Maintain production Forest Maintain Conservation Forest GG Options in Agriculture and Forestry39 Focus from now until 2020: • Biogas • Change of cultivation modalities • Effective use of lands 08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS Tên phương án Kinh phí thực hiện (kVND) Lượng giảm phát thải (tCO2/năm) Vòng đời dự án (năm) Sử dụng khí sinh học trong chăn nuôi 7,697,838 488,896.87 20.0 Bảo tồn diện tích Rừng đặc dụng 820,393 702,196.50 30.0 Chưa sử dụng sang Đất rừng đặc dụng 26,317 16,237.83 30.0 Tiết kiệm và kiểm soát nước tưới trong trồng lúa 40,200 60,000.00 10.0 Chưa sử dụng sang Đất rừng phòng hộ 112,842 34,813.17 30.0 Duy trì diện tích Rừng Sản xuất 106,806 84,015.55 7.0 Chưa sử dụng sang Đất rừng sản xuất 13,335 2,468.40 7.0 Tổng 7,782,153,586 1,859,052.57
  • 40.
    (1.5) (1.0) (0.5) - 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 2010 2011 20122013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 triệu tCO2e Kịch bản KT-XH Kịch bản TTX Summary of GG Options40 GG in Energy, 2020: + GHG Emissions: 0.37 MtCO2e + Reduce 14.93% compared to BAU 2.48 0.72 08.09.2015Final Workshop KOIKA TA-VGGS Indicators Unit Quantity GHG Emission in 2010 MtCO2e -1.17 Group of GG measures - 23 Baseline GHG Emission in 2020 MtCO2e 2.48 GHG Emission Reductions in 2020 MtCO2e 1.76 Percentage of reductions compared to baseline % 70.98
  • 41.

Editor's Notes

  • #5 Đường gạch thẳng: quan hệ trực tiếp Đường đứt quãng: quan hệ tác động
  • #26 Mỏ than Nông Sơn, An Điểm, Đại Lộc ở Quảng Nam