SlideShare a Scribd company logo
Từ vựng IELTS theo chủ đề Environment
1. carbon dioxide ≈ greenhouse gases (khí thải nhà kính) ≈ emissions (khí thải)
2. the greenhouse effect:hiệu ứng nhà kính
3. average globaltemperatures ≈ the earth’s average temperatures ≈ our planet’s
average temperatures:nhiệt độ trung bình toàn cầu/trái đất
4. human activity: hoạt động của con người
5. deforestation≈ forest clearance≈ illegallogging (chặt cây trái pháp luật) ≈ cutting
and burning trees
6. produce = release + khí thải + into….(v): thải khí thải ra đâu
7. the burning of fossilfuels: việc đốt nhiên liệu hóa thạch
8. ozone layer depletion: sự phá hủy tầng ô-zôn
9. melting of the polar ice caps:việc tan chảy các tảng băng ở cực
10.sea levels:mực nước biển
11.extreme weatherconditions: những điều kiện thời tiết khắc nghiệt
12.put heavy pressure on…: đặt áp lực nặng nề lên…
13.wildlife habitats: môi trường sống của động vật hoang dã
14.the extinction of many species ofanimals and plants: sự tuyệt chủng của nhiều loài
động thực vật
15.people’s health: sức khỏe của conngười
16.introduce laws to…: ban hành luật để….
17.renewable energyfrom solar, wind or water power:năng lượng tái tạo từ năng
lượng mặt trời, gió và nước.
18.raise public awareness:nâng cao ý thức cộngđồng
19.promote public campaigns:đẩy mạnh các chiến dịch cộng đồng
20.posing a serious threat to: gây ra sự đe dọa đốivới
21.powerplants/ power stations:các trạm năng lượng
22.absorb: hấp thụ
23.globalwarming/ climate change: nóng lên toàn cầu/ biến đổi khí hậu
24.air quality: chất lượng không khí (độ sạch của không khí)
25.to become extinct: tiệt chủng
26.to be under threat: nguy cơ tuyệt chủng
27.climate change: biến đổi khí hậu
28.to die out: xem “to becomeextinct”
29.endangered species: những loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng
30.energy conservation: bảo toàn năng lượng để đảm bảo nguồn năng lượng duy trì lâu
nhất có thể
31.environmentally friendly: thân thiện với môi trường
32.exhaust fumes: khí thải (từ xe cộ)
33.flash floods: những cơn lũ diễn biến nhanh
34.fossil fuels: nhiên liệu hóa thạch
35.future generations: thế hệ tương lai
36.to get back to nature: sống gần với thiên nhiên
37.global warming: (hiện tượng) ấm lên toàn cầu
38.heavy industry: công nghiệp nặng
39.humanitarian aid: hỗ trợ nhân đạo
40.impact on: ảnh hưởng tới..
41.loss of habitat: mất môi trường sống
42.man-made disaster: thảm họa do con người gây ra
43.natural disaster: thiên tai (động đất, lũ lụt..)
44.natural environment: môi trường tự nhiên
45.the natural world: thế giới tự nhiên
46.oil spill: tràn dầu (trên biển/ đại dương)
47.poaching: săn, bắt động vật hoang dã bất hợp pháp
48.pollution levels: mức độ ô nhiễm
49.pressure group: nhóm ảnh hưởng, hoạt động để nâng cao nhận thức và cố gắng tác
động đến quan điểm và hoạt động của con người và các tổ chức.
50.toxic waste: rác thải độc hại chưa qua xử lí từ quá trình sản xuất
51.wildlife conservation: bảo tồn thiên nhiên (động thực vật và môi trường sống của
chúng)
Weather:
to be below freezing: dưới không độ C
bitterly cold: rất lạnh
a blanket of snow: lớp tuyết dày
boiling hot: rất nóng
changeable: thời tiết thất thường
a change in the weather: khi điều điều kiện thời tiết thay đổi
clear blue skies: trời quang mây = not a cloud in the sky
to clear up: (trời) quang
to come out (the sun): (mặt trời) mọc
a cold spell: đợt thời tiết lạnh
to dress up warm: mặc ấm
a drop of rain: mưa nhỏ
a flash flood: trận lũ quét
freezing cold: rất lạnh
to get caught in the rain: khi đang ra ngoài thì trời mưa
to get drenched: rất ẩm ướt
heatstroke: say nắng
a heatwave: nắng nóng
heavy rain: mưa lớn = torrential rain
long-range forecast: dự báo thời tiết (trong vài ngày hoặc vài tuần tới)
mild climate: khí hậu ôn hòa
mild winter: mùa đông không quá lạnh
to pour down: mưa lớn
to be rained off: hủy hoặc hoãn lại việc gì do thời tiết xấu
sunny spells: nắng chói
thick fog: sương mù dày
tropical storm: bão nhiệt đới
weather forecast: dự báo thời tiết
Từ vựng IELTS chủ đề Education:
1. separate schools = single-sex schools/education = single-gender
schools/education: trường 1 giới
2. mixed schools = mixed-sex schools/education= mixed-gender schools/education=
integrated schools/education = co-ed schools/education: trường 2 giới
3. send sb to….: đưa ai đó tới đâu
4. study at ….school= e..school= enter…education =choose…school:học tại đâu
5. there is little chance for: hầu như không có cơ hội cho…
6. early relationships: việc nảy sinh tình cảm sớm
7. concentrate on = focus on: tập trung vào…
8. get higher academic results: đạt được kết quả học tập cao
9. have the opportunity to: có cơ hội làm gì
10.interact and take part in group work activities: tương tác và tham gia vào các hoạt động
nhóm
11.opposite-sexclassmates: bạn khác giới
12.learn a wide range of skills: học được các kỹ năng khác nhau
13.communication or teamwork skils: kỹ năng giao tiếp hay làm việc nhóm
14.co-existence and gender equality: sự cùng tồn tại và sự bình đẳng giới
15.explore each other’s perspectives, their similarities and differences: khám phá sự khác
nhau/giống nhau và quan điểm của người khác
16.brings more benefits for: mang lại nhiều lợi ích hơn cho…
17.pass/fail the exam: đậu/ rớt kỳ thi
18.gain in-depth knowledge: có được kiến thức sâu sắc
19.core subjects such as science, English and maths: những môn học nòng cốtnhư khoa
học, tiếng Anh và toán
20.study abroad = study in a different country: du học
21.drop out of school:bỏ học
22.gain international qualifications: có được bằng cấp quốc tế
23.improve educational outcomes:nâng cao đầu ra của giáo dục
24.top international educational league tables: xếp đầu bảng giáo dục quốc tế
25.encourage independent learning: thúc đẩy việc tự học
26.to attend classes: đi học
27.bachelors degree: bằng cử nhân
28.boarding school: trường nội trú
29.distance learning: học từ xa
30.face-to-face classes: lớp học truyền thống
31.to fall behind with your studies: tiến bộ chậm hơn các bạn khác trong lớp
32.to give feedback: đưa ra nhận xét
33.a graduation ceremony: lễ tốt nghiệp
34.higher education: giáo dục đại học
35.an intensive course: khóa học cường độ cao
36.to keep up with your studies: bắt kịp với việc học
37.to learn something by heart: học thuộc lòng cái gì
38.a mature student: sinh viên chín chắn
39.masters degree: bằng cao học
40.to meet a deadline: hoàn thành công việc đúng hạn
41.to play truant: trốn học
42.private language school:trường tư
43.public schools:trường công lập
44.a single-sex school: trường nam sinh/nữ sinh
45.to sit an exam: làm bài kiểm tra
46.state school: trường công được chi trả nhờ quỹ công
47.subject specialist: giáo viên có kiến thức sâu rộng về bộ môn họ dạy
48.to take a year out: dành một năm làm việc và du lịch trước khi vào đại học
49.tuition fees: học phí
50.to work your way through university: làm thêm để có tiền đi học
Books and Films
51.an action movie: phim hành động
52.to be engrossed in: say mê với gì đó
53.bedtime reading: đọc sáchtrước khi đi ngủ
54.to be a big reader: người đọc nhiều
55.to be based on: dựa trên
56.a box office hit: phim thành công về mặt doanh thu
57.to be heavy-going: kén người đọc
58.a blockbuster: bom tấn phòng vé
59.to catch the latest movie: xem phim vừa ra rạp
60.the central character:nhân vật chính
61.a classic: (phim, sách) kinh điển
62.to come highly recommended: được ca ngợi rất nhiều
63.couldn’t put it down: không thể ngừng đọc
64.an e-book: sách điện tử
65.an e-reader: máy đọc sách điện tử
66.to flick through: nghía sơ qua quyển sách
67.to get a good/bad review: nhận phản hồi tích cực/tiêu cực
68.to go on general release: được công chiếu rộng rãi
69.hardback: sách bìa cứng
70.a historical novel: tiểu thuyết lịch sử
71.a low budget film: phim có kinh phí thấp
72.on the big screen: trong rạp
73.a page turner: một quyển sách hấp dẫn
74.paperback: sáchbìa mềm
75.plot: cốttruyện
76.to read something from cover to cover: đọc toàn bộ từ đầu đến cuối
77.sci-fi: khoa học viễn tưởng
78.to see a film: xem phim tại rạp
79.the setting: bối cảnh
80.showings: buổi chiếu phim
81.soundtrack: nhạc phim
82.special effects: hiệu ứng đặc biệt
83.to take out (a bookfrom the library): mượn sáchthư viện
84.to tell the story of: tóm tắt cuộc đời/câu chuyện của ai đó
85.to watch a film: xem phim ở nhà
Music:
adoring fans: người hâm mộ một ca sĩ hay nhóm nhạc nào đó
background music: nhạc nền
a catchy tune: bài hát dễ nhớ và khiến bạn muốn hát nó
classical music: nhạc cổ điển
to download tracks: tải nhạc từ Internet
to have a great voice: có giọng hát hay
to go on tour: đi lưu diễn (trong vùng hay trong nước)
a huge following: số lượng người hâm mộ lớn
live performance: buổi biểu diễn trực tiếp
a massive hit: đĩa hát bán chạy
a music festival: lễ hội âm nhạc
musical talent: có tài âm nhạc
to be/sing out of tune: hát sai nốt/ giai điệu
a piece of music: bản nhạc
to play by ear: chơi nhạc bằng cách cảm thụ âm nhạc, không cần nhìn nốt
a pop group: nhóm nhạc pop
to read music: hiểu được các nốt nhạc
a rock band: nhóm nhạc rock
to sing along to: hát theo (ca sĩ/ người nào đó đang hát)
a sing-song: bài hát thoải mái, dễ chịu
a slow number: bài hát có nhịp điệu chậm
to take up a musical instrument: bắt đầu học một loại nhạc cụ
taste in music: gu âm nhạc
to be tone deaf: không có khả năng phân biệt được nốt trong âm nhạc.
Từ vựng IELTS theo chủ đề Health
1. excessive consumptionof…: việc tiêu thụ quá mức…
2. sedentarylifestyles: lối sống thụ động
3. fast food – junk food (đồ ăn vặt) – pre-made food (thức ăn được chuẩn bị sẵn)
4. have a healthy diet = have a balanceddiet: có 1 chế độ ăn lành mạnh, cân bằng
5. have an unhealthy diet = have an imbalanced diet: có 1 chế độ ăn không lành
mạnh, không cân bằng
6. Take part in = participate in = engage in: tham gia vào
7. Rapid weight gain: sự tăng cân nhanh chóng
8. weight problems: các vấn đề về cân nặng
9. obesity (n): sự béo phì
10.obese(adj): béo phì
11.child obesity = childhood obesity= obesityamong children: béo phì ở trẻ em
12.take regular exercise:tập thể dục thường xuyên
13.physical activity: hoạt động thể chất
14.make healthier food choices:lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn
15.public health campaigns:chiến dịch cộng đồng vì sức khỏe
16.schooleducationprogrammes: chương trình giáo dục của trường học
17.significant taxing of fast food: đánh thuế nặng lên thức ăn nhanh
18.suffer from various health issues:mắc hàng loạt các vấn đề về sức khỏe
19.home-cookedfood: thức ăn được nấu tại nhà
20.to be at a higher risk of heart diseases:tỷ lệ cao mắc phải bệnh tim
21.average life expectancy: tuổi thọ trung bình
22.treatment costs: chi phí chữa trị
23.the prevalence of fastfood and processedfood: việc thịnh hành của thức ăn nhanh
và các thức ăn được chế biến sẵn.
24.raise public awareness:nâng cao ý thức cộng đồng
25.try to eatmore vegetables and fruit: cố gắng ăn nhiều rau củ quả và trái cây
26.aches and pains: những cơn đau âm ỉ
27.to be a bit off colour: hơi xuống sắc
28.to be at death’s door:(informal) cực kì ốm yếu bệnh tật
29.to be on the mend: hồi phục sau bệnh
30.to be over the worst: vượt qua giai đoạn nguy hiểm
31.to be under the weather: (informal) thấy không khỏe
32.a blocked nose: mũi bị nghẹt
33.to catch a cold: bị cảm lạnh
34.a check-up: buổi kiểm tra sức khỏe
35.a chesty cough: ho tức ngực, ho khan
36.cuts and bruises: vết thương không nghiêm trọng
37.to feel poorly: bị bệnh
38.as fit as a fiddle: rất khỏe mạnh, khỏe như vâm
39.to go down with a cold: dínhbệnh
40.to go private: khám bệnh viện/phòng khám tư
41.GP: (General Practitioner) bác sĩ đa khoa
42.to have a filling: trám răng
43.to have a tooth out: nhổ răng
44.a heavy cold: cảm nặng
45.to make an appointment: hẹn gặp bác sĩ
46.to make a speedy recovery: hồi phục nhanh chóng
47.to phone in sick: gọi điện xin nghỉ ốm
48.prescription charges: tiền thuốc kê đơn
49.to pull a muscle: bong gân
50.a runny nose:chảy nước mũi
51.a sore throat: đau họng, viêm họng
52.to be full up: no căng
53.to be starving hungry / dying of hunger:: một cách nói cường điệu rằng bạn rất đói
54.to bolt something down: ăn một cái gì đó rất nhanh
55.to eat a balanced diet: ăn đúng lượng và loại thực phẩm
56.to eat like a horse: ăn rất nhiều
57.to follow a recipe: nấu ăn theo thực đơn có sẵn
58.to foot the bill: thanh toán hóa đơn
59.a fussy eater: người có tiêu chuẩn ăn uống rất cao
60.to grab a bite to eat: ăn vội vã
61.to have a sweet tooth: thích đồ ngọt
62.home-cooked food:đồ ăn nấu ở nhà
63.the main meal: bữa chính
64.to make your mouth water: khiến bạn thèm ăn món gì
65.to play with your food:ném/ nghịch đồ ăn vì không muốn ăn
66.processed food /a ready meal: thực phẩm chế biến sẵn
67.a quick snack: bữa ăn nhẹ giữa bữa chính
68.a slap up meal: một bữa ăn lớn
69.to spoil your appetite: ăn gì đó nhưng khiến bạn không còn đóikhi vào bữa chính
70.a take away: đồ ăn chế biến sẵn để mang đi
71.to tuck into: ăn gì đó ngon lành
72.to wine and dine: trêu chọc ai bằng đồ ăn hoặc đồ uống
73.to work up an appetite: làm việc gì đó để cảm thấy đói
Từ vựng IELTS chủ đề Crime
1. commit a crime = commit an offence = break the law:thực hiện hành vi phạm tội
2. reoffend = commit crimes again: tái phạm
3. criminals = offenders = lawbreakers = people who commit crimes: kẻ phạm tội
4. engage in criminal activities = take part in unlawful acts: tham gia vào các hoạt
động phạm pháp
5. minor crimes such as shoplifting or pickpocketing:các tội nhẹ như ăn trộm vặt tại
các cửa hàng hay móc túi
6. serious crimes such as robbery or murder: các tội nặng như cướp hay ám sát
7. receive capitalpunishment = receive the death penalty: nhận án tử hình
8. receive prison sentences = be sent to prison: nhận án tù/ bị bỏ tù
9. life imprisonment: tù chung thân
10.impose stricterpunishments on…: áp đặt những hình phạt nặng nề hơn lên…
11.provide educationand vocationaltraining: cung cấp giáo dục và đào tạo nghề
12.commit crimes as a wayof making a living: phạm tội như 1 cách để kiếm sống
13.to be releasedfrom prison: được thả/ ra tù
14.rehabilitation programmes: những chương trình cải tạo
15.pose a serious threat to society: gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho xã hội
16.act/serve as a deterrent: đóng vai trò như 1 sự cảnh báo/ngăn chặn
17.security cameras and home surveillance equipment: thiết bị giám sát tại nhà và
camera an ninh
18.crime prevention programmes: những chương trình phòng chống tội phạm
19.juvenile crimes = youth crimes = crimes among young adults: tội phạm vị thành
niên/ ở giới trẻ
20.innocent people: những người vô tội
21.be wrongly convicted and executed: bị kết tội và xử oan
22.create a violent culture: tạo ra 1 nền văn hóa bạo lực
Chủ đề về Relationship
to break up: chấm dứt một mối quan hệ
to drift apart: bớt gần gũi với một ai đó
to enjoy someone’s company: thích ở bên ai đó
to fall for: yêu ai đó
to fall head over heels in love: bắt đầu yêu ai đó nhiều
to fall out with: có bất đồng hoặc chấm dứt tình bạn với ai đó
to get on like a house on fire: yêu ai đó rất nhiều
to get on well with: hiểu và có cùng sở thích chung với ai đó
to get to know: bắt đầu tìm hiểu một ai đó
to go backyears: biết ai đó trong một thời gian dài
to have a lot in common: có nhiều điểm chung
to have ups and downs: có thời gian thăng trầm
a healthy relationship: mối quan hệ tốt
to hit it off: nhanh chóng trở thành bạn tốt với ai đó
to be in a relationship: có mối quan hệ tình cảm với ai đó
to keep in touch with: giữ liên lạc với ai đó
to lose touch with: mất liên lạc với ai đó
love at first sight: yêu ai đó từ cái nhìn đầu tiên
to pop the question: cầu hôn ai đó
to see eye to eye: đồng tình về một vấn đề nào đó
to settle down: lập gia đình
to strike up a relationship: bắt đầu mối quan hệ bạn bè
to tie the knot: kết hôn
to be well matched: tương tự như
to work at a relationship: cố gắng duy trì mối quan hệ tốt với ai đó
Personalitiesand Characters
to be the life and soul of the party: người vui vẻ hòa đồng, là tâm điểm của bữa tiệc.
to bend over backwards: cố gắng rất nhiều để giúp đỡ ai đó.
broad-minded: sẵn sàng đón nhận ý kiến và quan điểm từ người khác
easy-going: dễ tính, không lo nghĩ.
extrovert: người hướng ngoại
fair-minded: công bằng
fun-loving: vui nhộn, thích được vui chơi
to hide one’s light under a bushel: giấu đi tài năng của ai đó
good company: người thích giao luu
good sense of humour: khiếu hài hước thâm thúy
introvert: người hướng nội
laid-back: đồng nghĩa với ‘easy-going’
to lose one’s temper: trở nên tức giận
narrow minded: trái ngược với ‘broad-minded’
painfully shy: cực kỳ ngại ngùng
to put others first: nghĩ đến người khác trước khi nghĩ đến bản thân
quick-tempered: hay dễ tức giận
reserved: kín đáo
self-assured: tự tin
self-centred: có cái tôi lớn
self-confident: tin vào bản thân
self-effacing: khiêm tốn, nhún nhường
to take after: giống (thường dung cho thành viên trong gia đình)
thick-skinned: không dễ bị ảnh hưởng bới chỉ trích
trustworthy: có thể tin tưởng
two-faced: hai mặt, không trung thực và chân thành
Physical appearances:
to bear a striking resemblance: trông rất giống (ai đó)
cropped hair: tóc rất ngắn
disheveled hair: tóc bết/ bẩn
to dress up to the nines: mặc đẹp, quyến rũ.
fair hair: tóc màu sáng
to be fair-skinned: (màu) da sáng
to get done up: mặc đẹp
to be getting on a bit: đang già đi
to go grey: tóc ngả hoa râm/ tóc bắt đầu bạc
to be good looking: thu hút, hấp dẫn, ưa nhìn.
to grow old gracefully: hành xử đẹp (chấp nhận mình đang già đi)
to be hard of hearing: nghễnh ngãng.
in his/her 30s/40s: chạc 30/ 40 tuổi
scruffy: mặc luộm thuộm.
to look young for your age: trẻ hơn tuổi
to lose one’s figure: (bắt đầu) béo phì
complexion: màu da tự nhiên
make up: trang điểm
medium height: chiều cao trung bình
middle-aged: trung niên (khoảng 45 – 65)
to never have a hair out of place: tóc rất đẹp.
to be overweight: thừa cân
pointed face: mặt nhọn
shoulder-length hair: tóc ngang vai
slender figure: dáng người thanh mảnh
slim figure: dáng người gầy
thick hair: tóc dày.
to wear glasses: đeo kính
to be well-built: cường tráng
to be well-turned out: (trông) thông minh
youthful appearance: (nhìn) trẻ trung
Từ vựng IELTS theo chủ đề Government Spending
1. government money = public money = national budgets = state budgets =
government funding: ngân sách nhà nước
2. spend money on s.th = invest money in s.th = allocate moneyto s.th: chi tiền vào
việc gì
3. investment (n): sự đầu tư
4. important sectors = essentialsectors:những lĩnh vực quan trọng
5. medical services = health care = medical care: lĩnh vực y tế/chăm sóc sức khỏe
6. schooling = education: giáo dục
7. a huge amount of money = millions of dollars: 1 khoản tiền khổng lồ/ hàng triệu đô
la
8. a waste of the budget = a waste of public money = money-wasting:phí tiền
9. provide financial support for = offer financial assistanceto = give money to: hỗ
trợ tài chính cho…
10.financial resources:các nguồn lực tài chính
11.government incentives: trợ cấp của chính phủ
12.raise people’s awareness:nâng cao ý thức con người
13.provide public services:cung cấp các dịch vụ công
14.create new jobs: tạo ra việc làm mới
15.support people who are living in poverty: hỗ trợ người nghèo
16.help from the state = government help: sự giúp đỡ từ chính phủ
17.government support for… = government funding for…: sự hỗ trợ của chính phủ
cho…
18.rely on alternative sources offinancial support: dựa vào các nguồn hỗ trợ tài chính
khác
19.cut all kinds of costs relatedto: cắt giảm toàn bộ chi phí liên quan đến
20.to be responsible for: chịu trách nhiệm về vấn đề gì
21.socialsecurity: an ninh xã hội
22.government spending categories:các khoản mục chi tiêu của chính phủ
23.infrastructure investment: sự đầu tư vào cơ sở hạ tầng
24.researchspending: chi tiêu cho lĩnh vực nghiên cứu
Từ vựng IELTS chủ đề Transportation
1. people who travel by car = people travelling by car = car users: những người đi
lại bằng xe hơi
2. people who travel by train = people travelling by train = train passengers:những
người đi lại bằng xe lửa
3. drive to work = travel/go/commute to work by car: đi làm bằng xe hơi
4. use public transport insteadof private vehicles: sử dụng phương tiện giao thông
công cộng thay vì xe riêng
5. the most popular wayto commute = the most pupular mode of transport: cách
phổ biến nhất để đi lại/ phương tiện giao thông phổ biến nhất
6. commuting costs:chi phí đi lại
7. commute/travel long distances to…: đi quãng đường dài tới…
8. daily travel = daily commute: việc đi lại hàng ngày
9. driving under the influence of…: lái xe dưới sự ảnh hưởng của…
10.run a red light: vượt đèn đỏ
11.pedestrian (n): người đi bộ
12.cycle lanes = bike lanes: những tuyến đường dành cho người đi xe đạp
13.improve road traffic safety: cải thiện an toàn giao thông đường bộ
14.reduce traffic accidents: giảm thiểu tai nạn giao thông
15.driving offence: sự vi phạm luật giao thông
16.licence suspension: việc tịch thu bằng lái
17.install speed cameras:lắp đặt các camera theo dõitốc độ
18.speeding (n): việc lái xe quá tốc độ
19.impose stricterpunishments on sb: áp đặt các hình phạt nghiêm khắc hơn lên ai đó
20.traffic jams = traffic congestion:sự ùn tắc giao thông
21.bad driving habits: những thói quen xấu khi lái xe
22.congestionpricing = congestioncharges:việc thu phí ùn tắc giao thông
23.ban cars from city centres: cấm xe hơi khỏi các trung tâm thành phố
24.parking space:khu vực đậu xe
25.pose a serious threat to…: gây ra sự đe dọa nghiêm trọng cho…
26.dangerous drivers: những người lái xe nguy hiểm
27.to be encouragedto…: được khuyến khích làm gì
28.raise people’s awareness:nâng cao ý thức con người
Từ vựng IELTS theo chủ đề Work
1. working longer hours = the frequency of long working hours = extended hours
of work: làm việc nhiều giờ
2. have a severe impact on…= have an adverse impact on… = have a harmful
impact on… have a negative impact on…: có ảnh hưởng tiêu cực/có hại lên…
3. impact = effect(n): ảnh hưởng
4. society= community: xã hội, cộng đồng
5. reduce = limit = restrict: giảm, giới hạn cái gì
6. work productivity: năng suất làm việc
7. suffer from various health issues:mắc các vấn đề về sức khỏe
8. fatigue(n): sự mệt mỏi
9. anxiety disorders(n): những sự rối loạn lo âu
10.stroke(n): độtquỵ
11.Failing health = poor health: sức khỏe giảm sút
12.sick leave: xin nghỉ việc vì bệnh
13.poor work performance: hiệu suất làm việc kém
14.low productivity: năng suất thấp
15.a case in point: 1 ví dụ điển hình
16.frequently feelexhausted: thường xuyên cảm thấy kiệt sức
17.make more errors at work: sai sótnhiều hơn tại sở làm
18.have serious consequences for: gây ra hậu quả nặng nề cho…
19.busy working schedules: lịch trình công việc bận rộn
20.take frequent family trips: thường xuyên đi du lịch với gia đình
21.have meals together: ăn cùng nhau
22.overworkedpeople: những người làm việc quá nhiều
23.devote time to…: dành thời gian vào việc gì = spend time on…
24.family relationships = family bonds: mối quan hệ gia đình
25.a nine-to-five job: công việc hành chính từ 9 giờ sáng tới 5 giờ chiều
26.job satisfaction: sự hài lòng trong công việc
27.pursue a career:theo đuổi sự nghiệp
28.learn various skills and experience: học được những kỹ năng và kinh nghiệm
29.professionalwork environment: môi trường làm việc chuyên nghiệp
30.get a well-paid job: có được 1 công việc được trả lương tốt
31.earn a high salary: có được mức lương cao
32.to be called for an interview: được mời phỏng vấn
33.to be your own boss:tự kinh doanh
34.a dead-end job: công việc không có cơ hội thăng tiến
35.to do a job-share: chia sẻ công việc với người khác
36.a good team player: người bạn có thể làm việc tốt cùng
37.full-time: số giờ làm việc của một người trong 1 tuần
38.a heavy workload: có nhiều việc để làm
39.a high-powered job: công việc quan trọng
40.holiday entitlement: số ngày nghỉ cho phép
41.job satisfaction: sự hài lòng đốivới công việc
42.manual work: công việc chân tay
43.maternity leave: thời gian thai sản
44.to meet a deadline: hoàn thành công việc đúng hạn
45.a nine-to-five job: côngviệc thông thường 8 tiếng/ngày
46.one of the perks of the job: lợi íchcông việc đem lại
47.part-time: bán thời gian
48.to run your own business: xem “be your own boss”
49.to be self-employed: see ‘to be your own boss’
50.sick leave: thời gian nghỉ ốm cho phép
51.to be stuck behind a desk: không hài lòng với công việc văn phòng
52.to be/get stuck in a rut: làm công việc nhàm chán nhưng khó có thể bỏ việc
53.to take early retirement: nghỉ hưu sớm
54.temporary work: công việc tạm thời
55.voluntary work: công việc tình nguyện (không được trả lương)
56.to be well paid: lương cao
57.working conditions: điều kiện làm việc (giờ làm việc, chế độ khác)
58.to work with your hands: làm công việc chân tay
Business– Shopping :
to balance the books:không sử dụng nhiều hơn số tiền mà bạn làm ra.
to be self-employed: tự làm chủ/ không làm cho chủ nào.
to cold call: gọi điện thoại để bán hàng cho người khác mà không cần sự cho phép ban
đầu từ họ
cut throat competition: khi một công ty hạ giá cả xuống, buộc các công ty khác phải làm
theo, đôi khi đến một điểm mà công việc kinh doanh trở nên không có lợi.
to do market research: làm khảo sát thị trường
to draw up a business plan: viết kế hoạch cho một doanh nghiệp mới
to drum up business: cố gắng thu hút khách hàng
to earn a living: kiếm tiền
to go bust: phá sản
cash flow: dòng tiền
to go into business with: hợp tác kinh doanh với (ai đó)
to go it alone: tự mở doanh nghiệp
to go under: (xem lại ‘to go bust’)
to have a web presence:có trang web
to launch a product:bắt đầu bán và quảng cáo một sản phẩm mới.
to lay someone off: chấm đứt hợp đồng lao động với ai đó
lifestyle business: một doanh nghiệp được thành lập để mang lại thu nhập đủ và không
có gì hơn.
to make a profit: kiếm lợi nhuận
niche business: doanh nghiệp thành ông trong một thị trường nào đó
to raise a company profile: làm cho nhiều người biết về doanh nghiệp.
to run your own business: tự bạn sở hữu một doanh nghiệp
sales figures: báo cáo thu nhập của công ty (thông qua việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ).
to set up a business: thành lập doanh nghiệp
stiff competition: cạnh tranh mạnh mẽ từ những công ty khác trong cùng lĩnh vực
to take on employees: thuê người
to take out a loan: vay mượn tiền
to win a contract: giành được hợp đồng
to work for yourself: (xem lại ‘to be self-employed’)
advertising campaign: chiến dịch quảng cáo
big brand names: các nhãn hàng và công ty nổi tiếng
to be careful with money: sử dụng tiền cẩn thận
carrier bag: túi xách
customer service: dịch vụ khách hàng
to get into debt: nợ tiền
to give someone the hard sell: ép ai đó mua thứ gì đó
high street names: cửa hàng nổi tiếng
independent stores:cửa hàng bán lẻ (của các thương hiệu nổi tiếng)
local shops:cửa hàng địa phương
loyalty card: thẻ thành viên thân thiết
must-have product:sản phẩm nhiều người muốn có
to be on a tight budget: ngân sách chi tiêu hạn hẹp
to be on commission: hoa hồng
a pay in cash: trả bằng tiền mặt
to pay the full price: trả đủ một lần
to pick up a bargain: mua được món đồ rẻ hơn với giá bình thường
to run up a credit card bill: nợ tiền trên thẻ tín dụng
to shop around: đi nhiều cửa hàng để lựa chọn sản phẩm tốt nhất
shop assistant: nhân viên chăm sóc khách hàng
to shop until you drop:đi mua sắm rất nhiều
to slash prices: giám giả mạnh
to snap up a bargain: mua nhanh một thứ gì đó đang được bán rẻ
summer sales: đợt giảm giá lớn trong năm
to try something on: thử đồ
to be value for money: đáng tiền
window shopping: chỉ nhìn sản phẩm nhưng không mua bất kì thứ gì.
Adverstisements:
advertising agency: công ty quảng cáo
advertising budget: tiền dành cho việc quảng cáo
brand awareness: hiểu biết về thương hiệu
brand loyalty: mức độ trung thành với một thương hiệu sản phẩm
buy and sell: mua bán
call to action: kêu gọi hành động
celebrity endorsement: mời người nổi tiếng quảng cáo cho sản phẩm
classified ads: giao vặt
to cold call: gọi cho ai đó giới thiệu sản phẩm
commercial break: thời gian dành cho quảng cáo giữa các chương trình truyền hình
commercial channel: các kênh truyền thông
to go viral: trở nên phổ biến trên mạng xã hội
junk mail: thư rác
to launch a product:giới thiệu một sản phẩm
mailing list: danh sách thông tin khách hàng (công ty dùng để gửi thông tin và quảng
cáo)
mass media: phương tiện truyền thông đại chúng
niche product:sản phẩm hướng tới một nhóm khách hàng nhất định
to place an advert: đăng quảng cáo
press release: tin bài
prime time: giờ vàng (trên truyền hình)
productplacement: quảng cáo sản phẩm thông qua chương trình truyền hình hoặc phim
sales page: trang bán hàng
to show adverts: đăng quảng cáo trên TV
social media: mạng xã hội.
spam email: thư rác
target audience: khách hàng tiềm năng
word of mouth: đánh giá sản phẩm (thông qua truyền miệng)
Từ vựng IELTS chủ đề Technology:
1. technologicaladvances=technologicaldevelopments: những tiến bộ trong công
nghệ
2. people’s personaland professionalrelationships: mối quan hệ cá nhân và sự
nghiệp
3. keepin contactwith = keepin touch with: giữ liên lạc với
4. loved ones:những người yêu thương
5. as a way of communication: như là 1 cách thức giao tiếp
6. technologicaldevicesand applications: những ứng dụng và thiết bị công nghệ
7. expand business network: mở rộng mạng lưới kinh doanh
8. telecommunicationservices:các dịch vụ viễn thông
9. have more opportunities to: có nhiều cơ hội hơn để
10.an internet-connectedsmart phone: 1 chiếc điện thoại được kết nối internet
11.do multiple tasks all at the same time: thực hiện nhiều công việc cùng 1 lúc
12.suffer from socialisolation: bị sự cô lập xã hội
13.surf/browse the internet: lướt web
14.take part in interactive activities : tham gia vào các hoạt động có tính tương tác
15.take video lessons with someone:tham dự buổi học video với ai đó
16.interact through computers rather than face to face: tương tác thông qua máy tính
thay vì trực tiếp
17.face-to-facemeetings:các cuộc họp gặp mặt trực tiếp
18.online meetings = virtual meetings: các cuộc họp online
19.discourage realinteraction: ngăn cản sự tương tác thực
20.the loss of traditional cultures: sự mất đi của các văn hóa truyền thống
21.improve the quality of life: cải thiện chất lượng cuộc sống
22.give someone access to information: cho ai đó sự truy cập vào thông ti
23.socialnetworking sites :mạng xã hội
24.to access websites/email: truy cập
25.to back up files: sao chép dữ liệu đề phòng trường hợp máy tính gặp vấn đề
26.to bootup: khởi động máy tính
27.to bookmark a webpage: đánh dấu trang web
28.to browse websites: xem lướt trang web
29.a computer buff: người say mê tin học
30.to crash: đột ngột dừng hoạt động
31.digital editing: chỉnh sửa file số như audio hay video
32.to enter a web address:nhập địa chỉ trang web
33.a gadget: một đồ dùng công nghệ như máy ảnh hay điện thoại
34.to go online: bắt đầu dùng Internet
35.high-spec (laptop): máy tính chất lượng cao
36.Internet security: an ninh mạng
37.intranet: mạng máy tính nội bộ
38.to navigate a website: sử dụng trang web
39.operating system: hệ thống điều hành máy tính
40.send an attachment: gửi file đính kém trong mail
41.social media: mạng xã hội như Facebookhay Twitter
42.to surf the web: lướt web
43.a techie: người yêu thích công nghệ
44.to upgrade: nâng cấp
45.video conferencing: họp qua video (giữa nhiều người từ nhiều nước)
46.wireless hotspot:địa điểm truy cập mạng không dây
47.wireless network: mạng không dây
48.word processing: đánh văn bản trên máy tín
Chủ đề về Holiday
all-in package/package holiday: du lịch trọn gói
breathtaking view: cảnh đẹp
charter-flight: hình thức du lịch theo phương thức thuê bao trọn gói
check-in desk: quầy check-in
departure lounge: sảnh chờ
far-off destination: địa điểm ở rất xa
to get away from it all: (nghỉ dưỡng) tránh xa ồn ào của đô thị
guided tour: tour có hướng dẫn viên
holiday brochure: tờ thông tin chuyến nghỉ dưỡng
holiday destination: địa điểm nghỉ dưỡng
holiday of a lifetime: chuyến nghỉ dưỡng đặc biệt trong đời
holiday resort:khu nghỉ dưỡng
hordes of tourists: đám đông khách du lịch
local crafts: sản phẩm thủ công
long weekend: ngày nghỉ cuối tuần kéo dài thêm 1 ngày (thứ sáu/ thứ hai)
out of season:mùa thấp điểm của du lịch
picturesque village: một ngôi làng rất đẹp
passportcontrol: nơi kiểm tra passport
places of interest: địa điểm du lịch ưa thích
wildlife safari: chuyến du lịch khám phá thiên nhiên hoang dã, thường ở Châu Phi
self-catering: (du lịch) tự túc đồ ăn
short break: du lịch ngắn ngày
to go sightseeing: dạo quanh địa điểm du lịch
stunning landscape: phong cảnh đẹp tuyệt vời
travel agent: công ty lữ hành
tourist trap: khu du lịch đắt đỏ, lấy tiền quá đắt (bẫy du khách)
youth hostel: nhà trọ giá rẻ
Accomadation
(all the) mod cons:tiện nghi, thiết bị (tủ lạnh, máy giặt)
apartment block: khu căn hộ
back garden: vườn sau
detached house: nhà độc lập
to do up a property: sửa sang một tòa nhà cũ
dream home: ngôi nhà mơ ước
first-time buyer: người mua nhà lần đầu
fully-furnished: đầy đủ nội thất
to get on the propertyladder: mua nhà với mục đíchmua một căn lớn hơn, đắt tiền hơn sau
này
hall of residence: ký túc xá
home comforts:tiện nghi, tiện ích trong nhà
house-hunting: tìm nhà ở
house-warming party: tiệc tân gia
ideal home: ngôi nhà lý tưởng
to live on campus: sống trong khuôn viên trường đại học
mobile home: nhà di động (nhà trên xe)
to move into: dọn vào ở
to own your own home: sở hữu nhà
to pay rent in advance: trả tiền thuê nhà đầu tháng/tuần
permanent address:địa chỉ cố định
property market: thị trường bất động sản
to put down a deposit: Đặt cọc
rented accommodation: chỗ ở thuê, nhà trọ
single room: phòng đơn >< spacious room: phòng rộng
student digs: chỗ ở cho sinh viên
to take out a mortgage: mua nhà trả góp
terraced house: nhà liền kề
Townsand cities:
boarded up shops:cửa hàng đã dừng kinh doanh
chain stores: chuỗi cửa hàng bán lẻ (của các nhãn hiệu nổi tiếng)
to close down: dừng kinh doanh
fashionable boutiques: cửa hàng quần áo thời trang
to get around: đi du lịch đó đây
high-rise flats: khu căn hộ nhiều tầng
inner-city: khu trung tâm thành phố mà có điều kiện sống không tốt
in the suburbs: ở vùng ngoại ô
lively bars/restaurants: bar/ nhà hàng sôiđộng, nhộn nhịp
local facilities: cơ sở hạ tầng địa phương
multi-story car parks: bãi đậu xe hơi có nhiều tầng
office block: tòa nhà văn phòng
out of town shopping centre/retail park: khu mua sắm lớn ở ngoại ô
pavement cafe: cafe vỉa hè
places of interest: điểm đến hấp dẫn
poorhousing: khu nhà ở tồi tàn
public spaces:nơi công cộng
public transport system: hệ thống giao thông công cộng
residential area: khu dân cư
run down: xuống cấp, cũ kĩ
shopping centre: trung tâm mua sắm
shopping malls: trung tâm thương mại
sprawling city: thành phố lớn và lâu đời
tourist attraction: địa điểm du lịch
traffic congestion: sự ách tắc giao thông
upmarket shops:những cửa hàng thời trang xa xỉ
Fashion:
to be on trend: bắt kịp xu hướng
casual clothes: quần áo bình thường
classic style: phong cách cổ điển
designer label: nhãn hàng thiết kế (thường là nổi tiếng và đắt tiền)
dressed to kill: ăn mặc rất đẹp, ấn tượng
to dress for the occasion:ăn mặc theo dịp
fashionable: hợp thời trang
fashion house: nhà mốt (bán các thiết kế mới và đắt tiền)
fashion icon: biểu tượng thời trang
fashion show: show thời trang
to get dressed up: chưng diện
to go out of fashion: lỗi thời, lỗi mốt
hand-me-downs: quần áo mặc lại (của anh, chị trong gia đình)
to have an eye for (fashion): có con mắt (thời trang)
to have a sense of style: có gu ăn mặc
the height of fashion: rất hợp thời trang
to keep up with the latest fashion: ăn diện theo mốt
to look good in: mặc hợp
to mix and match: phối đồ không cùng một bộ với nhau
must-have: đồ phải có
off the peg: may sẵn
old fashioned: lỗi mốt
on the catwalk: trên sàn diễn
a slave to fashion: nô lệ thời trang
smart clothes: quần áo lịch sự
to suit someone: hợp với ai đó
to take pride in one’s appearance: chú ý đến ngoại hình
timeless: vượt thời gian
vintage clothes: quần áo phong cách các thập niên trước
well-dressed: ăn bận đẹp

More Related Content

Recently uploaded

Smartbiz_He thong MES nganh may mac_2024june
Smartbiz_He thong MES nganh may mac_2024juneSmartbiz_He thong MES nganh may mac_2024june
Smartbiz_He thong MES nganh may mac_2024june
SmartBiz
 
Halloween vocabulary for kids in primary school
Halloween vocabulary for kids in primary schoolHalloween vocabulary for kids in primary school
Halloween vocabulary for kids in primary school
AnhPhm265031
 
trắc nhiệm ký sinh.docxddddddddddddddddd
trắc nhiệm ký sinh.docxdddddddddddddddddtrắc nhiệm ký sinh.docxddddddddddddddddd
trắc nhiệm ký sinh.docxddddddddddddddddd
my21xn0084
 
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 9 CẢ NĂM CÓ TEST THEO UNIT NĂM H...
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 9 CẢ NĂM CÓ TEST THEO UNIT NĂM H...BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 9 CẢ NĂM CÓ TEST THEO UNIT NĂM H...
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 9 CẢ NĂM CÓ TEST THEO UNIT NĂM H...
Nguyen Thanh Tu Collection
 
Văn 7. Truyện ngụ ngôn Rùa và thỏ+ Viết PT nhân vật.docx
Văn 7. Truyện ngụ ngôn Rùa và thỏ+ Viết PT nhân vật.docxVăn 7. Truyện ngụ ngôn Rùa và thỏ+ Viết PT nhân vật.docx
Văn 7. Truyện ngụ ngôn Rùa và thỏ+ Viết PT nhân vật.docx
metamngoc123
 
BÁO CÁO CUỐI KỲ PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG - NHÓM 7.docx
BÁO CÁO CUỐI KỲ PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG - NHÓM 7.docxBÁO CÁO CUỐI KỲ PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG - NHÓM 7.docx
BÁO CÁO CUỐI KỲ PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG - NHÓM 7.docx
HngL891608
 
insulin cho benh nhan nam vien co tang duong huyet
insulin cho benh nhan nam vien co tang duong huyetinsulin cho benh nhan nam vien co tang duong huyet
insulin cho benh nhan nam vien co tang duong huyet
lmhong80
 
LỊCH SỬ 12 - CHUYÊN ĐỀ 10 - TRẮC NGHIỆM.pptx
LỊCH SỬ 12 - CHUYÊN ĐỀ 10 - TRẮC NGHIỆM.pptxLỊCH SỬ 12 - CHUYÊN ĐỀ 10 - TRẮC NGHIỆM.pptx
LỊCH SỬ 12 - CHUYÊN ĐỀ 10 - TRẮC NGHIỆM.pptx
12D241NguynPhmMaiTra
 
SLIDE BÀI GIẢNG MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ.pdf
SLIDE BÀI GIẢNG MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ.pdfSLIDE BÀI GIẢNG MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ.pdf
SLIDE BÀI GIẢNG MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ.pdf
UyenDang34
 
100 DẪN CHỨNG NGHỊ LUẬN XÃ HỘiI HAY.docx
100 DẪN CHỨNG NGHỊ LUẬN XÃ HỘiI HAY.docx100 DẪN CHỨNG NGHỊ LUẬN XÃ HỘiI HAY.docx
100 DẪN CHỨNG NGHỊ LUẬN XÃ HỘiI HAY.docx
khanhthy3000
 
CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 - SÁCH MỚI - FORM BÀI TẬP 2025 (DÙNG CHUNG ...
CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 - SÁCH MỚI - FORM BÀI TẬP 2025 (DÙNG CHUNG ...CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 - SÁCH MỚI - FORM BÀI TẬP 2025 (DÙNG CHUNG ...
CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 - SÁCH MỚI - FORM BÀI TẬP 2025 (DÙNG CHUNG ...
Nguyen Thanh Tu Collection
 
Biểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang Thiều
Biểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang ThiềuBiểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang Thiều
Biểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang Thiều
lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Cau-Trắc-Nghiệm-TTHCM-Tham-Khảo-THI-CUỐI-KI.pdf
Cau-Trắc-Nghiệm-TTHCM-Tham-Khảo-THI-CUỐI-KI.pdfCau-Trắc-Nghiệm-TTHCM-Tham-Khảo-THI-CUỐI-KI.pdf
Cau-Trắc-Nghiệm-TTHCM-Tham-Khảo-THI-CUỐI-KI.pdf
HngMLTh
 
40 câu hỏi - đáp Bộ luật dân sự năm 2015 (1).doc
40 câu hỏi - đáp Bộ  luật dân sự năm  2015 (1).doc40 câu hỏi - đáp Bộ  luật dân sự năm  2015 (1).doc
40 câu hỏi - đáp Bộ luật dân sự năm 2015 (1).doc
NguynDimQunh33
 
PLĐC-chương 1 (1).ppt của trường ĐH Ngoại thương
PLĐC-chương 1 (1).ppt của trường  ĐH Ngoại thươngPLĐC-chương 1 (1).ppt của trường  ĐH Ngoại thương
PLĐC-chương 1 (1).ppt của trường ĐH Ngoại thương
hieutrinhvan27052005
 
FSSC 22000 version 6_Seminar_FINAL end.pptx
FSSC 22000 version 6_Seminar_FINAL end.pptxFSSC 22000 version 6_Seminar_FINAL end.pptx
FSSC 22000 version 6_Seminar_FINAL end.pptx
deviv80273
 
Giải phẫu tim sau đại học- LÊ QUANG TUYỀN
Giải phẫu tim sau đại học- LÊ QUANG TUYỀNGiải phẫu tim sau đại học- LÊ QUANG TUYỀN
Giải phẫu tim sau đại học- LÊ QUANG TUYỀN
linh miu
 
THONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdf
THONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdfTHONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdf
THONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdf
QucHHunhnh
 

Recently uploaded (18)

Smartbiz_He thong MES nganh may mac_2024june
Smartbiz_He thong MES nganh may mac_2024juneSmartbiz_He thong MES nganh may mac_2024june
Smartbiz_He thong MES nganh may mac_2024june
 
Halloween vocabulary for kids in primary school
Halloween vocabulary for kids in primary schoolHalloween vocabulary for kids in primary school
Halloween vocabulary for kids in primary school
 
trắc nhiệm ký sinh.docxddddddddddddddddd
trắc nhiệm ký sinh.docxdddddddddddddddddtrắc nhiệm ký sinh.docxddddddddddddddddd
trắc nhiệm ký sinh.docxddddddddddddddddd
 
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 9 CẢ NĂM CÓ TEST THEO UNIT NĂM H...
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 9 CẢ NĂM CÓ TEST THEO UNIT NĂM H...BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 9 CẢ NĂM CÓ TEST THEO UNIT NĂM H...
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 9 CẢ NĂM CÓ TEST THEO UNIT NĂM H...
 
Văn 7. Truyện ngụ ngôn Rùa và thỏ+ Viết PT nhân vật.docx
Văn 7. Truyện ngụ ngôn Rùa và thỏ+ Viết PT nhân vật.docxVăn 7. Truyện ngụ ngôn Rùa và thỏ+ Viết PT nhân vật.docx
Văn 7. Truyện ngụ ngôn Rùa và thỏ+ Viết PT nhân vật.docx
 
BÁO CÁO CUỐI KỲ PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG - NHÓM 7.docx
BÁO CÁO CUỐI KỲ PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG - NHÓM 7.docxBÁO CÁO CUỐI KỲ PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG - NHÓM 7.docx
BÁO CÁO CUỐI KỲ PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG - NHÓM 7.docx
 
insulin cho benh nhan nam vien co tang duong huyet
insulin cho benh nhan nam vien co tang duong huyetinsulin cho benh nhan nam vien co tang duong huyet
insulin cho benh nhan nam vien co tang duong huyet
 
LỊCH SỬ 12 - CHUYÊN ĐỀ 10 - TRẮC NGHIỆM.pptx
LỊCH SỬ 12 - CHUYÊN ĐỀ 10 - TRẮC NGHIỆM.pptxLỊCH SỬ 12 - CHUYÊN ĐỀ 10 - TRẮC NGHIỆM.pptx
LỊCH SỬ 12 - CHUYÊN ĐỀ 10 - TRẮC NGHIỆM.pptx
 
SLIDE BÀI GIẢNG MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ.pdf
SLIDE BÀI GIẢNG MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ.pdfSLIDE BÀI GIẢNG MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ.pdf
SLIDE BÀI GIẢNG MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ.pdf
 
100 DẪN CHỨNG NGHỊ LUẬN XÃ HỘiI HAY.docx
100 DẪN CHỨNG NGHỊ LUẬN XÃ HỘiI HAY.docx100 DẪN CHỨNG NGHỊ LUẬN XÃ HỘiI HAY.docx
100 DẪN CHỨNG NGHỊ LUẬN XÃ HỘiI HAY.docx
 
CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 - SÁCH MỚI - FORM BÀI TẬP 2025 (DÙNG CHUNG ...
CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 - SÁCH MỚI - FORM BÀI TẬP 2025 (DÙNG CHUNG ...CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 - SÁCH MỚI - FORM BÀI TẬP 2025 (DÙNG CHUNG ...
CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 - SÁCH MỚI - FORM BÀI TẬP 2025 (DÙNG CHUNG ...
 
Biểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang Thiều
Biểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang ThiềuBiểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang Thiều
Biểu tượng trăng và bầu trời trong tác phẩm của Nguyễn Quang Thiều
 
Cau-Trắc-Nghiệm-TTHCM-Tham-Khảo-THI-CUỐI-KI.pdf
Cau-Trắc-Nghiệm-TTHCM-Tham-Khảo-THI-CUỐI-KI.pdfCau-Trắc-Nghiệm-TTHCM-Tham-Khảo-THI-CUỐI-KI.pdf
Cau-Trắc-Nghiệm-TTHCM-Tham-Khảo-THI-CUỐI-KI.pdf
 
40 câu hỏi - đáp Bộ luật dân sự năm 2015 (1).doc
40 câu hỏi - đáp Bộ  luật dân sự năm  2015 (1).doc40 câu hỏi - đáp Bộ  luật dân sự năm  2015 (1).doc
40 câu hỏi - đáp Bộ luật dân sự năm 2015 (1).doc
 
PLĐC-chương 1 (1).ppt của trường ĐH Ngoại thương
PLĐC-chương 1 (1).ppt của trường  ĐH Ngoại thươngPLĐC-chương 1 (1).ppt của trường  ĐH Ngoại thương
PLĐC-chương 1 (1).ppt của trường ĐH Ngoại thương
 
FSSC 22000 version 6_Seminar_FINAL end.pptx
FSSC 22000 version 6_Seminar_FINAL end.pptxFSSC 22000 version 6_Seminar_FINAL end.pptx
FSSC 22000 version 6_Seminar_FINAL end.pptx
 
Giải phẫu tim sau đại học- LÊ QUANG TUYỀN
Giải phẫu tim sau đại học- LÊ QUANG TUYỀNGiải phẫu tim sau đại học- LÊ QUANG TUYỀN
Giải phẫu tim sau đại học- LÊ QUANG TUYỀN
 
THONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdf
THONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdfTHONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdf
THONG BAO nop ho so xet tuyen TS6 24-25.pdf
 

Featured

2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot
Marius Sescu
 
Everything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTEverything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPT
Expeed Software
 
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsProduct Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Pixeldarts
 
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthHow Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
ThinkNow
 
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfAI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
marketingartwork
 
Skeleton Culture Code
Skeleton Culture CodeSkeleton Culture Code
Skeleton Culture Code
Skeleton Technologies
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
Neil Kimberley
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
contently
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
Albert Qian
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Kurio // The Social Media Age(ncy)
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Search Engine Journal
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
SpeakerHub
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next
Tessa Mero
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Lily Ray
 
How to have difficult conversations
How to have difficult conversations How to have difficult conversations
How to have difficult conversations
Rajiv Jayarajah, MAppComm, ACC
 
Introduction to Data Science
Introduction to Data ScienceIntroduction to Data Science
Introduction to Data Science
Christy Abraham Joy
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best Practices
Vit Horky
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project management
MindGenius
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
RachelPearson36
 

Featured (20)

2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot
 
Everything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTEverything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPT
 
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsProduct Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
 
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthHow Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
 
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfAI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
 
Skeleton Culture Code
Skeleton Culture CodeSkeleton Culture Code
Skeleton Culture Code
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
 
How to have difficult conversations
How to have difficult conversations How to have difficult conversations
How to have difficult conversations
 
Introduction to Data Science
Introduction to Data ScienceIntroduction to Data Science
Introduction to Data Science
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best Practices
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project management
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
 

IELTS vocabularies in use

  • 1. Từ vựng IELTS theo chủ đề Environment 1. carbon dioxide ≈ greenhouse gases (khí thải nhà kính) ≈ emissions (khí thải) 2. the greenhouse effect:hiệu ứng nhà kính 3. average globaltemperatures ≈ the earth’s average temperatures ≈ our planet’s average temperatures:nhiệt độ trung bình toàn cầu/trái đất 4. human activity: hoạt động của con người 5. deforestation≈ forest clearance≈ illegallogging (chặt cây trái pháp luật) ≈ cutting and burning trees 6. produce = release + khí thải + into….(v): thải khí thải ra đâu 7. the burning of fossilfuels: việc đốt nhiên liệu hóa thạch 8. ozone layer depletion: sự phá hủy tầng ô-zôn 9. melting of the polar ice caps:việc tan chảy các tảng băng ở cực 10.sea levels:mực nước biển 11.extreme weatherconditions: những điều kiện thời tiết khắc nghiệt 12.put heavy pressure on…: đặt áp lực nặng nề lên… 13.wildlife habitats: môi trường sống của động vật hoang dã 14.the extinction of many species ofanimals and plants: sự tuyệt chủng của nhiều loài động thực vật 15.people’s health: sức khỏe của conngười 16.introduce laws to…: ban hành luật để…. 17.renewable energyfrom solar, wind or water power:năng lượng tái tạo từ năng lượng mặt trời, gió và nước. 18.raise public awareness:nâng cao ý thức cộngđồng 19.promote public campaigns:đẩy mạnh các chiến dịch cộng đồng 20.posing a serious threat to: gây ra sự đe dọa đốivới 21.powerplants/ power stations:các trạm năng lượng 22.absorb: hấp thụ 23.globalwarming/ climate change: nóng lên toàn cầu/ biến đổi khí hậu 24.air quality: chất lượng không khí (độ sạch của không khí) 25.to become extinct: tiệt chủng 26.to be under threat: nguy cơ tuyệt chủng
  • 2. 27.climate change: biến đổi khí hậu 28.to die out: xem “to becomeextinct” 29.endangered species: những loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng 30.energy conservation: bảo toàn năng lượng để đảm bảo nguồn năng lượng duy trì lâu nhất có thể 31.environmentally friendly: thân thiện với môi trường 32.exhaust fumes: khí thải (từ xe cộ) 33.flash floods: những cơn lũ diễn biến nhanh 34.fossil fuels: nhiên liệu hóa thạch 35.future generations: thế hệ tương lai 36.to get back to nature: sống gần với thiên nhiên 37.global warming: (hiện tượng) ấm lên toàn cầu 38.heavy industry: công nghiệp nặng 39.humanitarian aid: hỗ trợ nhân đạo 40.impact on: ảnh hưởng tới.. 41.loss of habitat: mất môi trường sống 42.man-made disaster: thảm họa do con người gây ra 43.natural disaster: thiên tai (động đất, lũ lụt..) 44.natural environment: môi trường tự nhiên 45.the natural world: thế giới tự nhiên 46.oil spill: tràn dầu (trên biển/ đại dương) 47.poaching: săn, bắt động vật hoang dã bất hợp pháp 48.pollution levels: mức độ ô nhiễm 49.pressure group: nhóm ảnh hưởng, hoạt động để nâng cao nhận thức và cố gắng tác động đến quan điểm và hoạt động của con người và các tổ chức. 50.toxic waste: rác thải độc hại chưa qua xử lí từ quá trình sản xuất 51.wildlife conservation: bảo tồn thiên nhiên (động thực vật và môi trường sống của chúng) Weather: to be below freezing: dưới không độ C bitterly cold: rất lạnh
  • 3. a blanket of snow: lớp tuyết dày boiling hot: rất nóng changeable: thời tiết thất thường a change in the weather: khi điều điều kiện thời tiết thay đổi clear blue skies: trời quang mây = not a cloud in the sky to clear up: (trời) quang to come out (the sun): (mặt trời) mọc a cold spell: đợt thời tiết lạnh to dress up warm: mặc ấm a drop of rain: mưa nhỏ a flash flood: trận lũ quét freezing cold: rất lạnh to get caught in the rain: khi đang ra ngoài thì trời mưa to get drenched: rất ẩm ướt heatstroke: say nắng a heatwave: nắng nóng heavy rain: mưa lớn = torrential rain long-range forecast: dự báo thời tiết (trong vài ngày hoặc vài tuần tới) mild climate: khí hậu ôn hòa mild winter: mùa đông không quá lạnh to pour down: mưa lớn to be rained off: hủy hoặc hoãn lại việc gì do thời tiết xấu sunny spells: nắng chói thick fog: sương mù dày tropical storm: bão nhiệt đới weather forecast: dự báo thời tiết Từ vựng IELTS chủ đề Education: 1. separate schools = single-sex schools/education = single-gender schools/education: trường 1 giới
  • 4. 2. mixed schools = mixed-sex schools/education= mixed-gender schools/education= integrated schools/education = co-ed schools/education: trường 2 giới 3. send sb to….: đưa ai đó tới đâu 4. study at ….school= e..school= enter…education =choose…school:học tại đâu 5. there is little chance for: hầu như không có cơ hội cho… 6. early relationships: việc nảy sinh tình cảm sớm 7. concentrate on = focus on: tập trung vào… 8. get higher academic results: đạt được kết quả học tập cao 9. have the opportunity to: có cơ hội làm gì 10.interact and take part in group work activities: tương tác và tham gia vào các hoạt động nhóm 11.opposite-sexclassmates: bạn khác giới 12.learn a wide range of skills: học được các kỹ năng khác nhau 13.communication or teamwork skils: kỹ năng giao tiếp hay làm việc nhóm 14.co-existence and gender equality: sự cùng tồn tại và sự bình đẳng giới 15.explore each other’s perspectives, their similarities and differences: khám phá sự khác nhau/giống nhau và quan điểm của người khác 16.brings more benefits for: mang lại nhiều lợi ích hơn cho… 17.pass/fail the exam: đậu/ rớt kỳ thi 18.gain in-depth knowledge: có được kiến thức sâu sắc 19.core subjects such as science, English and maths: những môn học nòng cốtnhư khoa học, tiếng Anh và toán 20.study abroad = study in a different country: du học 21.drop out of school:bỏ học 22.gain international qualifications: có được bằng cấp quốc tế 23.improve educational outcomes:nâng cao đầu ra của giáo dục 24.top international educational league tables: xếp đầu bảng giáo dục quốc tế 25.encourage independent learning: thúc đẩy việc tự học 26.to attend classes: đi học 27.bachelors degree: bằng cử nhân 28.boarding school: trường nội trú
  • 5. 29.distance learning: học từ xa 30.face-to-face classes: lớp học truyền thống 31.to fall behind with your studies: tiến bộ chậm hơn các bạn khác trong lớp 32.to give feedback: đưa ra nhận xét 33.a graduation ceremony: lễ tốt nghiệp 34.higher education: giáo dục đại học 35.an intensive course: khóa học cường độ cao 36.to keep up with your studies: bắt kịp với việc học 37.to learn something by heart: học thuộc lòng cái gì 38.a mature student: sinh viên chín chắn 39.masters degree: bằng cao học 40.to meet a deadline: hoàn thành công việc đúng hạn 41.to play truant: trốn học 42.private language school:trường tư 43.public schools:trường công lập 44.a single-sex school: trường nam sinh/nữ sinh 45.to sit an exam: làm bài kiểm tra 46.state school: trường công được chi trả nhờ quỹ công 47.subject specialist: giáo viên có kiến thức sâu rộng về bộ môn họ dạy 48.to take a year out: dành một năm làm việc và du lịch trước khi vào đại học 49.tuition fees: học phí 50.to work your way through university: làm thêm để có tiền đi học Books and Films 51.an action movie: phim hành động 52.to be engrossed in: say mê với gì đó 53.bedtime reading: đọc sáchtrước khi đi ngủ 54.to be a big reader: người đọc nhiều 55.to be based on: dựa trên 56.a box office hit: phim thành công về mặt doanh thu 57.to be heavy-going: kén người đọc
  • 6. 58.a blockbuster: bom tấn phòng vé 59.to catch the latest movie: xem phim vừa ra rạp 60.the central character:nhân vật chính 61.a classic: (phim, sách) kinh điển 62.to come highly recommended: được ca ngợi rất nhiều 63.couldn’t put it down: không thể ngừng đọc 64.an e-book: sách điện tử 65.an e-reader: máy đọc sách điện tử 66.to flick through: nghía sơ qua quyển sách 67.to get a good/bad review: nhận phản hồi tích cực/tiêu cực 68.to go on general release: được công chiếu rộng rãi 69.hardback: sách bìa cứng 70.a historical novel: tiểu thuyết lịch sử 71.a low budget film: phim có kinh phí thấp 72.on the big screen: trong rạp 73.a page turner: một quyển sách hấp dẫn 74.paperback: sáchbìa mềm 75.plot: cốttruyện 76.to read something from cover to cover: đọc toàn bộ từ đầu đến cuối 77.sci-fi: khoa học viễn tưởng 78.to see a film: xem phim tại rạp 79.the setting: bối cảnh 80.showings: buổi chiếu phim 81.soundtrack: nhạc phim 82.special effects: hiệu ứng đặc biệt 83.to take out (a bookfrom the library): mượn sáchthư viện 84.to tell the story of: tóm tắt cuộc đời/câu chuyện của ai đó 85.to watch a film: xem phim ở nhà Music:
  • 7. adoring fans: người hâm mộ một ca sĩ hay nhóm nhạc nào đó background music: nhạc nền a catchy tune: bài hát dễ nhớ và khiến bạn muốn hát nó classical music: nhạc cổ điển to download tracks: tải nhạc từ Internet to have a great voice: có giọng hát hay to go on tour: đi lưu diễn (trong vùng hay trong nước) a huge following: số lượng người hâm mộ lớn live performance: buổi biểu diễn trực tiếp a massive hit: đĩa hát bán chạy a music festival: lễ hội âm nhạc musical talent: có tài âm nhạc to be/sing out of tune: hát sai nốt/ giai điệu a piece of music: bản nhạc to play by ear: chơi nhạc bằng cách cảm thụ âm nhạc, không cần nhìn nốt a pop group: nhóm nhạc pop to read music: hiểu được các nốt nhạc a rock band: nhóm nhạc rock to sing along to: hát theo (ca sĩ/ người nào đó đang hát) a sing-song: bài hát thoải mái, dễ chịu a slow number: bài hát có nhịp điệu chậm to take up a musical instrument: bắt đầu học một loại nhạc cụ taste in music: gu âm nhạc to be tone deaf: không có khả năng phân biệt được nốt trong âm nhạc. Từ vựng IELTS theo chủ đề Health 1. excessive consumptionof…: việc tiêu thụ quá mức… 2. sedentarylifestyles: lối sống thụ động 3. fast food – junk food (đồ ăn vặt) – pre-made food (thức ăn được chuẩn bị sẵn) 4. have a healthy diet = have a balanceddiet: có 1 chế độ ăn lành mạnh, cân bằng
  • 8. 5. have an unhealthy diet = have an imbalanced diet: có 1 chế độ ăn không lành mạnh, không cân bằng 6. Take part in = participate in = engage in: tham gia vào 7. Rapid weight gain: sự tăng cân nhanh chóng 8. weight problems: các vấn đề về cân nặng 9. obesity (n): sự béo phì 10.obese(adj): béo phì 11.child obesity = childhood obesity= obesityamong children: béo phì ở trẻ em 12.take regular exercise:tập thể dục thường xuyên 13.physical activity: hoạt động thể chất 14.make healthier food choices:lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn 15.public health campaigns:chiến dịch cộng đồng vì sức khỏe 16.schooleducationprogrammes: chương trình giáo dục của trường học 17.significant taxing of fast food: đánh thuế nặng lên thức ăn nhanh 18.suffer from various health issues:mắc hàng loạt các vấn đề về sức khỏe 19.home-cookedfood: thức ăn được nấu tại nhà 20.to be at a higher risk of heart diseases:tỷ lệ cao mắc phải bệnh tim 21.average life expectancy: tuổi thọ trung bình 22.treatment costs: chi phí chữa trị 23.the prevalence of fastfood and processedfood: việc thịnh hành của thức ăn nhanh và các thức ăn được chế biến sẵn. 24.raise public awareness:nâng cao ý thức cộng đồng 25.try to eatmore vegetables and fruit: cố gắng ăn nhiều rau củ quả và trái cây 26.aches and pains: những cơn đau âm ỉ 27.to be a bit off colour: hơi xuống sắc 28.to be at death’s door:(informal) cực kì ốm yếu bệnh tật 29.to be on the mend: hồi phục sau bệnh 30.to be over the worst: vượt qua giai đoạn nguy hiểm 31.to be under the weather: (informal) thấy không khỏe 32.a blocked nose: mũi bị nghẹt
  • 9. 33.to catch a cold: bị cảm lạnh 34.a check-up: buổi kiểm tra sức khỏe 35.a chesty cough: ho tức ngực, ho khan 36.cuts and bruises: vết thương không nghiêm trọng 37.to feel poorly: bị bệnh 38.as fit as a fiddle: rất khỏe mạnh, khỏe như vâm 39.to go down with a cold: dínhbệnh 40.to go private: khám bệnh viện/phòng khám tư 41.GP: (General Practitioner) bác sĩ đa khoa 42.to have a filling: trám răng 43.to have a tooth out: nhổ răng 44.a heavy cold: cảm nặng 45.to make an appointment: hẹn gặp bác sĩ 46.to make a speedy recovery: hồi phục nhanh chóng 47.to phone in sick: gọi điện xin nghỉ ốm 48.prescription charges: tiền thuốc kê đơn 49.to pull a muscle: bong gân 50.a runny nose:chảy nước mũi 51.a sore throat: đau họng, viêm họng 52.to be full up: no căng 53.to be starving hungry / dying of hunger:: một cách nói cường điệu rằng bạn rất đói 54.to bolt something down: ăn một cái gì đó rất nhanh 55.to eat a balanced diet: ăn đúng lượng và loại thực phẩm 56.to eat like a horse: ăn rất nhiều 57.to follow a recipe: nấu ăn theo thực đơn có sẵn 58.to foot the bill: thanh toán hóa đơn 59.a fussy eater: người có tiêu chuẩn ăn uống rất cao 60.to grab a bite to eat: ăn vội vã 61.to have a sweet tooth: thích đồ ngọt 62.home-cooked food:đồ ăn nấu ở nhà
  • 10. 63.the main meal: bữa chính 64.to make your mouth water: khiến bạn thèm ăn món gì 65.to play with your food:ném/ nghịch đồ ăn vì không muốn ăn 66.processed food /a ready meal: thực phẩm chế biến sẵn 67.a quick snack: bữa ăn nhẹ giữa bữa chính 68.a slap up meal: một bữa ăn lớn 69.to spoil your appetite: ăn gì đó nhưng khiến bạn không còn đóikhi vào bữa chính 70.a take away: đồ ăn chế biến sẵn để mang đi 71.to tuck into: ăn gì đó ngon lành 72.to wine and dine: trêu chọc ai bằng đồ ăn hoặc đồ uống 73.to work up an appetite: làm việc gì đó để cảm thấy đói Từ vựng IELTS chủ đề Crime 1. commit a crime = commit an offence = break the law:thực hiện hành vi phạm tội 2. reoffend = commit crimes again: tái phạm 3. criminals = offenders = lawbreakers = people who commit crimes: kẻ phạm tội 4. engage in criminal activities = take part in unlawful acts: tham gia vào các hoạt động phạm pháp 5. minor crimes such as shoplifting or pickpocketing:các tội nhẹ như ăn trộm vặt tại các cửa hàng hay móc túi 6. serious crimes such as robbery or murder: các tội nặng như cướp hay ám sát 7. receive capitalpunishment = receive the death penalty: nhận án tử hình 8. receive prison sentences = be sent to prison: nhận án tù/ bị bỏ tù 9. life imprisonment: tù chung thân 10.impose stricterpunishments on…: áp đặt những hình phạt nặng nề hơn lên… 11.provide educationand vocationaltraining: cung cấp giáo dục và đào tạo nghề 12.commit crimes as a wayof making a living: phạm tội như 1 cách để kiếm sống 13.to be releasedfrom prison: được thả/ ra tù 14.rehabilitation programmes: những chương trình cải tạo 15.pose a serious threat to society: gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho xã hội 16.act/serve as a deterrent: đóng vai trò như 1 sự cảnh báo/ngăn chặn
  • 11. 17.security cameras and home surveillance equipment: thiết bị giám sát tại nhà và camera an ninh 18.crime prevention programmes: những chương trình phòng chống tội phạm 19.juvenile crimes = youth crimes = crimes among young adults: tội phạm vị thành niên/ ở giới trẻ 20.innocent people: những người vô tội 21.be wrongly convicted and executed: bị kết tội và xử oan 22.create a violent culture: tạo ra 1 nền văn hóa bạo lực Chủ đề về Relationship to break up: chấm dứt một mối quan hệ to drift apart: bớt gần gũi với một ai đó to enjoy someone’s company: thích ở bên ai đó to fall for: yêu ai đó to fall head over heels in love: bắt đầu yêu ai đó nhiều to fall out with: có bất đồng hoặc chấm dứt tình bạn với ai đó to get on like a house on fire: yêu ai đó rất nhiều to get on well with: hiểu và có cùng sở thích chung với ai đó to get to know: bắt đầu tìm hiểu một ai đó to go backyears: biết ai đó trong một thời gian dài to have a lot in common: có nhiều điểm chung to have ups and downs: có thời gian thăng trầm a healthy relationship: mối quan hệ tốt to hit it off: nhanh chóng trở thành bạn tốt với ai đó to be in a relationship: có mối quan hệ tình cảm với ai đó to keep in touch with: giữ liên lạc với ai đó to lose touch with: mất liên lạc với ai đó love at first sight: yêu ai đó từ cái nhìn đầu tiên to pop the question: cầu hôn ai đó to see eye to eye: đồng tình về một vấn đề nào đó to settle down: lập gia đình
  • 12. to strike up a relationship: bắt đầu mối quan hệ bạn bè to tie the knot: kết hôn to be well matched: tương tự như to work at a relationship: cố gắng duy trì mối quan hệ tốt với ai đó Personalitiesand Characters to be the life and soul of the party: người vui vẻ hòa đồng, là tâm điểm của bữa tiệc. to bend over backwards: cố gắng rất nhiều để giúp đỡ ai đó. broad-minded: sẵn sàng đón nhận ý kiến và quan điểm từ người khác easy-going: dễ tính, không lo nghĩ. extrovert: người hướng ngoại fair-minded: công bằng fun-loving: vui nhộn, thích được vui chơi to hide one’s light under a bushel: giấu đi tài năng của ai đó good company: người thích giao luu good sense of humour: khiếu hài hước thâm thúy introvert: người hướng nội laid-back: đồng nghĩa với ‘easy-going’ to lose one’s temper: trở nên tức giận narrow minded: trái ngược với ‘broad-minded’ painfully shy: cực kỳ ngại ngùng to put others first: nghĩ đến người khác trước khi nghĩ đến bản thân quick-tempered: hay dễ tức giận reserved: kín đáo self-assured: tự tin self-centred: có cái tôi lớn self-confident: tin vào bản thân self-effacing: khiêm tốn, nhún nhường to take after: giống (thường dung cho thành viên trong gia đình) thick-skinned: không dễ bị ảnh hưởng bới chỉ trích trustworthy: có thể tin tưởng
  • 13. two-faced: hai mặt, không trung thực và chân thành Physical appearances: to bear a striking resemblance: trông rất giống (ai đó) cropped hair: tóc rất ngắn disheveled hair: tóc bết/ bẩn to dress up to the nines: mặc đẹp, quyến rũ. fair hair: tóc màu sáng to be fair-skinned: (màu) da sáng to get done up: mặc đẹp to be getting on a bit: đang già đi to go grey: tóc ngả hoa râm/ tóc bắt đầu bạc to be good looking: thu hút, hấp dẫn, ưa nhìn. to grow old gracefully: hành xử đẹp (chấp nhận mình đang già đi) to be hard of hearing: nghễnh ngãng. in his/her 30s/40s: chạc 30/ 40 tuổi scruffy: mặc luộm thuộm. to look young for your age: trẻ hơn tuổi to lose one’s figure: (bắt đầu) béo phì complexion: màu da tự nhiên make up: trang điểm medium height: chiều cao trung bình middle-aged: trung niên (khoảng 45 – 65) to never have a hair out of place: tóc rất đẹp. to be overweight: thừa cân pointed face: mặt nhọn shoulder-length hair: tóc ngang vai slender figure: dáng người thanh mảnh slim figure: dáng người gầy thick hair: tóc dày. to wear glasses: đeo kính
  • 14. to be well-built: cường tráng to be well-turned out: (trông) thông minh youthful appearance: (nhìn) trẻ trung Từ vựng IELTS theo chủ đề Government Spending 1. government money = public money = national budgets = state budgets = government funding: ngân sách nhà nước 2. spend money on s.th = invest money in s.th = allocate moneyto s.th: chi tiền vào việc gì 3. investment (n): sự đầu tư 4. important sectors = essentialsectors:những lĩnh vực quan trọng 5. medical services = health care = medical care: lĩnh vực y tế/chăm sóc sức khỏe 6. schooling = education: giáo dục 7. a huge amount of money = millions of dollars: 1 khoản tiền khổng lồ/ hàng triệu đô la 8. a waste of the budget = a waste of public money = money-wasting:phí tiền 9. provide financial support for = offer financial assistanceto = give money to: hỗ trợ tài chính cho… 10.financial resources:các nguồn lực tài chính 11.government incentives: trợ cấp của chính phủ 12.raise people’s awareness:nâng cao ý thức con người 13.provide public services:cung cấp các dịch vụ công 14.create new jobs: tạo ra việc làm mới 15.support people who are living in poverty: hỗ trợ người nghèo 16.help from the state = government help: sự giúp đỡ từ chính phủ 17.government support for… = government funding for…: sự hỗ trợ của chính phủ cho… 18.rely on alternative sources offinancial support: dựa vào các nguồn hỗ trợ tài chính khác 19.cut all kinds of costs relatedto: cắt giảm toàn bộ chi phí liên quan đến 20.to be responsible for: chịu trách nhiệm về vấn đề gì 21.socialsecurity: an ninh xã hội 22.government spending categories:các khoản mục chi tiêu của chính phủ
  • 15. 23.infrastructure investment: sự đầu tư vào cơ sở hạ tầng 24.researchspending: chi tiêu cho lĩnh vực nghiên cứu Từ vựng IELTS chủ đề Transportation 1. people who travel by car = people travelling by car = car users: những người đi lại bằng xe hơi 2. people who travel by train = people travelling by train = train passengers:những người đi lại bằng xe lửa 3. drive to work = travel/go/commute to work by car: đi làm bằng xe hơi 4. use public transport insteadof private vehicles: sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì xe riêng 5. the most popular wayto commute = the most pupular mode of transport: cách phổ biến nhất để đi lại/ phương tiện giao thông phổ biến nhất 6. commuting costs:chi phí đi lại 7. commute/travel long distances to…: đi quãng đường dài tới… 8. daily travel = daily commute: việc đi lại hàng ngày 9. driving under the influence of…: lái xe dưới sự ảnh hưởng của… 10.run a red light: vượt đèn đỏ 11.pedestrian (n): người đi bộ 12.cycle lanes = bike lanes: những tuyến đường dành cho người đi xe đạp 13.improve road traffic safety: cải thiện an toàn giao thông đường bộ 14.reduce traffic accidents: giảm thiểu tai nạn giao thông 15.driving offence: sự vi phạm luật giao thông 16.licence suspension: việc tịch thu bằng lái 17.install speed cameras:lắp đặt các camera theo dõitốc độ 18.speeding (n): việc lái xe quá tốc độ 19.impose stricterpunishments on sb: áp đặt các hình phạt nghiêm khắc hơn lên ai đó 20.traffic jams = traffic congestion:sự ùn tắc giao thông 21.bad driving habits: những thói quen xấu khi lái xe 22.congestionpricing = congestioncharges:việc thu phí ùn tắc giao thông 23.ban cars from city centres: cấm xe hơi khỏi các trung tâm thành phố 24.parking space:khu vực đậu xe
  • 16. 25.pose a serious threat to…: gây ra sự đe dọa nghiêm trọng cho… 26.dangerous drivers: những người lái xe nguy hiểm 27.to be encouragedto…: được khuyến khích làm gì 28.raise people’s awareness:nâng cao ý thức con người Từ vựng IELTS theo chủ đề Work 1. working longer hours = the frequency of long working hours = extended hours of work: làm việc nhiều giờ 2. have a severe impact on…= have an adverse impact on… = have a harmful impact on… have a negative impact on…: có ảnh hưởng tiêu cực/có hại lên… 3. impact = effect(n): ảnh hưởng 4. society= community: xã hội, cộng đồng 5. reduce = limit = restrict: giảm, giới hạn cái gì 6. work productivity: năng suất làm việc 7. suffer from various health issues:mắc các vấn đề về sức khỏe 8. fatigue(n): sự mệt mỏi 9. anxiety disorders(n): những sự rối loạn lo âu 10.stroke(n): độtquỵ 11.Failing health = poor health: sức khỏe giảm sút 12.sick leave: xin nghỉ việc vì bệnh 13.poor work performance: hiệu suất làm việc kém 14.low productivity: năng suất thấp 15.a case in point: 1 ví dụ điển hình 16.frequently feelexhausted: thường xuyên cảm thấy kiệt sức 17.make more errors at work: sai sótnhiều hơn tại sở làm 18.have serious consequences for: gây ra hậu quả nặng nề cho… 19.busy working schedules: lịch trình công việc bận rộn 20.take frequent family trips: thường xuyên đi du lịch với gia đình 21.have meals together: ăn cùng nhau 22.overworkedpeople: những người làm việc quá nhiều 23.devote time to…: dành thời gian vào việc gì = spend time on…
  • 17. 24.family relationships = family bonds: mối quan hệ gia đình 25.a nine-to-five job: công việc hành chính từ 9 giờ sáng tới 5 giờ chiều 26.job satisfaction: sự hài lòng trong công việc 27.pursue a career:theo đuổi sự nghiệp 28.learn various skills and experience: học được những kỹ năng và kinh nghiệm 29.professionalwork environment: môi trường làm việc chuyên nghiệp 30.get a well-paid job: có được 1 công việc được trả lương tốt 31.earn a high salary: có được mức lương cao 32.to be called for an interview: được mời phỏng vấn 33.to be your own boss:tự kinh doanh 34.a dead-end job: công việc không có cơ hội thăng tiến 35.to do a job-share: chia sẻ công việc với người khác 36.a good team player: người bạn có thể làm việc tốt cùng 37.full-time: số giờ làm việc của một người trong 1 tuần 38.a heavy workload: có nhiều việc để làm 39.a high-powered job: công việc quan trọng 40.holiday entitlement: số ngày nghỉ cho phép 41.job satisfaction: sự hài lòng đốivới công việc 42.manual work: công việc chân tay 43.maternity leave: thời gian thai sản 44.to meet a deadline: hoàn thành công việc đúng hạn 45.a nine-to-five job: côngviệc thông thường 8 tiếng/ngày 46.one of the perks of the job: lợi íchcông việc đem lại 47.part-time: bán thời gian 48.to run your own business: xem “be your own boss” 49.to be self-employed: see ‘to be your own boss’ 50.sick leave: thời gian nghỉ ốm cho phép 51.to be stuck behind a desk: không hài lòng với công việc văn phòng 52.to be/get stuck in a rut: làm công việc nhàm chán nhưng khó có thể bỏ việc 53.to take early retirement: nghỉ hưu sớm
  • 18. 54.temporary work: công việc tạm thời 55.voluntary work: công việc tình nguyện (không được trả lương) 56.to be well paid: lương cao 57.working conditions: điều kiện làm việc (giờ làm việc, chế độ khác) 58.to work with your hands: làm công việc chân tay Business– Shopping : to balance the books:không sử dụng nhiều hơn số tiền mà bạn làm ra. to be self-employed: tự làm chủ/ không làm cho chủ nào. to cold call: gọi điện thoại để bán hàng cho người khác mà không cần sự cho phép ban đầu từ họ cut throat competition: khi một công ty hạ giá cả xuống, buộc các công ty khác phải làm theo, đôi khi đến một điểm mà công việc kinh doanh trở nên không có lợi. to do market research: làm khảo sát thị trường to draw up a business plan: viết kế hoạch cho một doanh nghiệp mới to drum up business: cố gắng thu hút khách hàng to earn a living: kiếm tiền to go bust: phá sản cash flow: dòng tiền to go into business with: hợp tác kinh doanh với (ai đó) to go it alone: tự mở doanh nghiệp to go under: (xem lại ‘to go bust’) to have a web presence:có trang web to launch a product:bắt đầu bán và quảng cáo một sản phẩm mới. to lay someone off: chấm đứt hợp đồng lao động với ai đó lifestyle business: một doanh nghiệp được thành lập để mang lại thu nhập đủ và không có gì hơn. to make a profit: kiếm lợi nhuận niche business: doanh nghiệp thành ông trong một thị trường nào đó to raise a company profile: làm cho nhiều người biết về doanh nghiệp. to run your own business: tự bạn sở hữu một doanh nghiệp sales figures: báo cáo thu nhập của công ty (thông qua việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ).
  • 19. to set up a business: thành lập doanh nghiệp stiff competition: cạnh tranh mạnh mẽ từ những công ty khác trong cùng lĩnh vực to take on employees: thuê người to take out a loan: vay mượn tiền to win a contract: giành được hợp đồng to work for yourself: (xem lại ‘to be self-employed’) advertising campaign: chiến dịch quảng cáo big brand names: các nhãn hàng và công ty nổi tiếng to be careful with money: sử dụng tiền cẩn thận carrier bag: túi xách customer service: dịch vụ khách hàng to get into debt: nợ tiền to give someone the hard sell: ép ai đó mua thứ gì đó high street names: cửa hàng nổi tiếng independent stores:cửa hàng bán lẻ (của các thương hiệu nổi tiếng) local shops:cửa hàng địa phương loyalty card: thẻ thành viên thân thiết must-have product:sản phẩm nhiều người muốn có to be on a tight budget: ngân sách chi tiêu hạn hẹp to be on commission: hoa hồng a pay in cash: trả bằng tiền mặt to pay the full price: trả đủ một lần to pick up a bargain: mua được món đồ rẻ hơn với giá bình thường to run up a credit card bill: nợ tiền trên thẻ tín dụng to shop around: đi nhiều cửa hàng để lựa chọn sản phẩm tốt nhất shop assistant: nhân viên chăm sóc khách hàng to shop until you drop:đi mua sắm rất nhiều to slash prices: giám giả mạnh to snap up a bargain: mua nhanh một thứ gì đó đang được bán rẻ summer sales: đợt giảm giá lớn trong năm
  • 20. to try something on: thử đồ to be value for money: đáng tiền window shopping: chỉ nhìn sản phẩm nhưng không mua bất kì thứ gì. Adverstisements: advertising agency: công ty quảng cáo advertising budget: tiền dành cho việc quảng cáo brand awareness: hiểu biết về thương hiệu brand loyalty: mức độ trung thành với một thương hiệu sản phẩm buy and sell: mua bán call to action: kêu gọi hành động celebrity endorsement: mời người nổi tiếng quảng cáo cho sản phẩm classified ads: giao vặt to cold call: gọi cho ai đó giới thiệu sản phẩm commercial break: thời gian dành cho quảng cáo giữa các chương trình truyền hình commercial channel: các kênh truyền thông to go viral: trở nên phổ biến trên mạng xã hội junk mail: thư rác to launch a product:giới thiệu một sản phẩm mailing list: danh sách thông tin khách hàng (công ty dùng để gửi thông tin và quảng cáo) mass media: phương tiện truyền thông đại chúng niche product:sản phẩm hướng tới một nhóm khách hàng nhất định to place an advert: đăng quảng cáo press release: tin bài prime time: giờ vàng (trên truyền hình) productplacement: quảng cáo sản phẩm thông qua chương trình truyền hình hoặc phim sales page: trang bán hàng to show adverts: đăng quảng cáo trên TV social media: mạng xã hội. spam email: thư rác
  • 21. target audience: khách hàng tiềm năng word of mouth: đánh giá sản phẩm (thông qua truyền miệng) Từ vựng IELTS chủ đề Technology: 1. technologicaladvances=technologicaldevelopments: những tiến bộ trong công nghệ 2. people’s personaland professionalrelationships: mối quan hệ cá nhân và sự nghiệp 3. keepin contactwith = keepin touch with: giữ liên lạc với 4. loved ones:những người yêu thương 5. as a way of communication: như là 1 cách thức giao tiếp 6. technologicaldevicesand applications: những ứng dụng và thiết bị công nghệ 7. expand business network: mở rộng mạng lưới kinh doanh 8. telecommunicationservices:các dịch vụ viễn thông 9. have more opportunities to: có nhiều cơ hội hơn để 10.an internet-connectedsmart phone: 1 chiếc điện thoại được kết nối internet 11.do multiple tasks all at the same time: thực hiện nhiều công việc cùng 1 lúc 12.suffer from socialisolation: bị sự cô lập xã hội 13.surf/browse the internet: lướt web 14.take part in interactive activities : tham gia vào các hoạt động có tính tương tác 15.take video lessons with someone:tham dự buổi học video với ai đó 16.interact through computers rather than face to face: tương tác thông qua máy tính thay vì trực tiếp 17.face-to-facemeetings:các cuộc họp gặp mặt trực tiếp 18.online meetings = virtual meetings: các cuộc họp online 19.discourage realinteraction: ngăn cản sự tương tác thực 20.the loss of traditional cultures: sự mất đi của các văn hóa truyền thống 21.improve the quality of life: cải thiện chất lượng cuộc sống 22.give someone access to information: cho ai đó sự truy cập vào thông ti 23.socialnetworking sites :mạng xã hội 24.to access websites/email: truy cập 25.to back up files: sao chép dữ liệu đề phòng trường hợp máy tính gặp vấn đề
  • 22. 26.to bootup: khởi động máy tính 27.to bookmark a webpage: đánh dấu trang web 28.to browse websites: xem lướt trang web 29.a computer buff: người say mê tin học 30.to crash: đột ngột dừng hoạt động 31.digital editing: chỉnh sửa file số như audio hay video 32.to enter a web address:nhập địa chỉ trang web 33.a gadget: một đồ dùng công nghệ như máy ảnh hay điện thoại 34.to go online: bắt đầu dùng Internet 35.high-spec (laptop): máy tính chất lượng cao 36.Internet security: an ninh mạng 37.intranet: mạng máy tính nội bộ 38.to navigate a website: sử dụng trang web 39.operating system: hệ thống điều hành máy tính 40.send an attachment: gửi file đính kém trong mail 41.social media: mạng xã hội như Facebookhay Twitter 42.to surf the web: lướt web 43.a techie: người yêu thích công nghệ 44.to upgrade: nâng cấp 45.video conferencing: họp qua video (giữa nhiều người từ nhiều nước) 46.wireless hotspot:địa điểm truy cập mạng không dây 47.wireless network: mạng không dây 48.word processing: đánh văn bản trên máy tín Chủ đề về Holiday all-in package/package holiday: du lịch trọn gói breathtaking view: cảnh đẹp charter-flight: hình thức du lịch theo phương thức thuê bao trọn gói check-in desk: quầy check-in departure lounge: sảnh chờ far-off destination: địa điểm ở rất xa
  • 23. to get away from it all: (nghỉ dưỡng) tránh xa ồn ào của đô thị guided tour: tour có hướng dẫn viên holiday brochure: tờ thông tin chuyến nghỉ dưỡng holiday destination: địa điểm nghỉ dưỡng holiday of a lifetime: chuyến nghỉ dưỡng đặc biệt trong đời holiday resort:khu nghỉ dưỡng hordes of tourists: đám đông khách du lịch local crafts: sản phẩm thủ công long weekend: ngày nghỉ cuối tuần kéo dài thêm 1 ngày (thứ sáu/ thứ hai) out of season:mùa thấp điểm của du lịch picturesque village: một ngôi làng rất đẹp passportcontrol: nơi kiểm tra passport places of interest: địa điểm du lịch ưa thích wildlife safari: chuyến du lịch khám phá thiên nhiên hoang dã, thường ở Châu Phi self-catering: (du lịch) tự túc đồ ăn short break: du lịch ngắn ngày to go sightseeing: dạo quanh địa điểm du lịch stunning landscape: phong cảnh đẹp tuyệt vời travel agent: công ty lữ hành tourist trap: khu du lịch đắt đỏ, lấy tiền quá đắt (bẫy du khách) youth hostel: nhà trọ giá rẻ Accomadation (all the) mod cons:tiện nghi, thiết bị (tủ lạnh, máy giặt) apartment block: khu căn hộ back garden: vườn sau detached house: nhà độc lập to do up a property: sửa sang một tòa nhà cũ dream home: ngôi nhà mơ ước first-time buyer: người mua nhà lần đầu fully-furnished: đầy đủ nội thất
  • 24. to get on the propertyladder: mua nhà với mục đíchmua một căn lớn hơn, đắt tiền hơn sau này hall of residence: ký túc xá home comforts:tiện nghi, tiện ích trong nhà house-hunting: tìm nhà ở house-warming party: tiệc tân gia ideal home: ngôi nhà lý tưởng to live on campus: sống trong khuôn viên trường đại học mobile home: nhà di động (nhà trên xe) to move into: dọn vào ở to own your own home: sở hữu nhà to pay rent in advance: trả tiền thuê nhà đầu tháng/tuần permanent address:địa chỉ cố định property market: thị trường bất động sản to put down a deposit: Đặt cọc rented accommodation: chỗ ở thuê, nhà trọ single room: phòng đơn >< spacious room: phòng rộng student digs: chỗ ở cho sinh viên to take out a mortgage: mua nhà trả góp terraced house: nhà liền kề Townsand cities: boarded up shops:cửa hàng đã dừng kinh doanh chain stores: chuỗi cửa hàng bán lẻ (của các nhãn hiệu nổi tiếng) to close down: dừng kinh doanh fashionable boutiques: cửa hàng quần áo thời trang to get around: đi du lịch đó đây high-rise flats: khu căn hộ nhiều tầng inner-city: khu trung tâm thành phố mà có điều kiện sống không tốt in the suburbs: ở vùng ngoại ô lively bars/restaurants: bar/ nhà hàng sôiđộng, nhộn nhịp
  • 25. local facilities: cơ sở hạ tầng địa phương multi-story car parks: bãi đậu xe hơi có nhiều tầng office block: tòa nhà văn phòng out of town shopping centre/retail park: khu mua sắm lớn ở ngoại ô pavement cafe: cafe vỉa hè places of interest: điểm đến hấp dẫn poorhousing: khu nhà ở tồi tàn public spaces:nơi công cộng public transport system: hệ thống giao thông công cộng residential area: khu dân cư run down: xuống cấp, cũ kĩ shopping centre: trung tâm mua sắm shopping malls: trung tâm thương mại sprawling city: thành phố lớn và lâu đời tourist attraction: địa điểm du lịch traffic congestion: sự ách tắc giao thông upmarket shops:những cửa hàng thời trang xa xỉ Fashion: to be on trend: bắt kịp xu hướng casual clothes: quần áo bình thường classic style: phong cách cổ điển designer label: nhãn hàng thiết kế (thường là nổi tiếng và đắt tiền) dressed to kill: ăn mặc rất đẹp, ấn tượng to dress for the occasion:ăn mặc theo dịp fashionable: hợp thời trang fashion house: nhà mốt (bán các thiết kế mới và đắt tiền) fashion icon: biểu tượng thời trang fashion show: show thời trang to get dressed up: chưng diện to go out of fashion: lỗi thời, lỗi mốt
  • 26. hand-me-downs: quần áo mặc lại (của anh, chị trong gia đình) to have an eye for (fashion): có con mắt (thời trang) to have a sense of style: có gu ăn mặc the height of fashion: rất hợp thời trang to keep up with the latest fashion: ăn diện theo mốt to look good in: mặc hợp to mix and match: phối đồ không cùng một bộ với nhau must-have: đồ phải có off the peg: may sẵn old fashioned: lỗi mốt on the catwalk: trên sàn diễn a slave to fashion: nô lệ thời trang smart clothes: quần áo lịch sự to suit someone: hợp với ai đó to take pride in one’s appearance: chú ý đến ngoại hình timeless: vượt thời gian vintage clothes: quần áo phong cách các thập niên trước well-dressed: ăn bận đẹp